samedi 2 août 2025

Võ Tòng giết chị dâu

 



“VÕ TÒNG GIẾT CHỊ DÂU”

《武松杀嫂》( Võ Tòng sát tẩu )

GIẢ BÌNH AO ( 贾平凹 ) Jia Pingwa 

( 1952 -     )

 



Là một nhà văn viết rất sung sức, Giả Bình Ao trong một thời gian dài lại khá ít được dịch ra các ngôn ngữ khác; những bản dịch hiếm hoi các tác phẩm của ông sang tiếng Anh và tiếng Pháp phần lớn xuất hiện vào những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000. Sự khan hiếm này, dĩ nhiên, xuất phát từ khó khăn trong việc chuyển ngữ văn phong của một tác giả gắn bó sâu sắc với nông thôn tỉnh Thiểm Tây quê hương ông, nơi mà ông thường xuyên sử dụng các cách nói và biểu đạt mang tính địa phương, phương ngữ. Nhưng lý do có lẽ cũng nằm ở chỗ Giả Bình Ao từng bị giới xuất bản phương Tây bỏ qua để dành chỗ cho những tác giả trẻ hơn, có vẻ “hiện đại” hơn.


Tuy nhiên, xu hướng này đã thay đổi từ nửa sau của thập niên 2010, với sự ra đời của một loạt bản dịch, đặc biệt là tiểu thuyết của ông. Vì vậy, đã đến lúc cần phải khám phá lại Giả Bình Ao, bởi ông là một trong những người quan sát xuất sắc nhất – với phong cách rất riêng – về kết cấu xã hội nông thôn, vốn là nền tảng của văn hóa Trung Hoa.


Giả Bình Ao (贾平凹) sinh vào tháng 2 năm 1952 tại tỉnh Thiểm Tây, trong một thị trấn nhỏ có tên là Địch Hoa (棣花), nằm ở phía đông huyện Đan Phượng (丹凤县), thuộc thành phố cấp địa khu Thương Lạc (商洛市), phía đông nam thành phố Tây An. Đi xa hơn một chút về phía đông, dọc theo dòng sông Đan (丹江), là Thương Châu (商洲) – và chính trong khu vực này là bối cảnh của phần lớn các tác phẩm của ông.


Chính tại đó, ông đã trải qua toàn bộ tuổi thơ của mình, chỉ rời khỏi vùng quê trong một thời gian ngắn để cùng một nhóm bạn đồng trang lứa đến thăm thủ phủ tỉnh – Tây An – trong một chuyến đi như khám phá đầy ngạc nhiên. Đó là vào đầu thời kỳ Cách mạng Văn hóa. Khi ấy ông mới mười bốn tuổi, còn đang học trung học cơ sở, và vẫn chưa thật sự ý thức rõ được Cách mạng này có ý nghĩa gì. Nhưng hiện thực đã nhanh chóng bày ra trước mắt. Những năm hỗn loạn cuối thập niên 1960 đã được ghi chép và kể lại rất rõ nét trong phần đầu của cuốn tiểu sử do Tôn Kiến Hỉ (孙见喜) viết.


Vào mùa hè năm 1966, cha của Giả Bình Ao, vốn là một giáo viên, bắt đầu bị đấu tố tại Sở Giáo dục. Đến năm 1967, Giả Bình Ao bị buộc phải nghỉ học để bắt đầu lao động. Theo lý thì ông sẽ phải ra đồng làm việc, nhưng vì vóc người nhỏ bé và gầy yếu, ông được phân công vào một đội nữ, rồi sau đó được chuyển sang làm liên lạc viên. Tuy nhiên, ông lại rất khéo tay và giỏi viết lách, nên thỉnh thoảng kiếm được vài bữa ăn nhờ viết thư hoặc ghi sổ sách giúp dân làng. Buổi tối, ông đọc những cuốn sách mượn được, tập viết thư pháp và học thuộc thơ cổ.


Vào mùa hè năm 1970, ông cố gắng xin nhập ngũ để thoát khỏi cuộc sống nông thôn, giống như nhiều thanh niên khác thời đó. Nhưng ông không được nhận, không phải vì lý do chính trị, mà là do bị tật bàn chân bẹt. Sau đó, ông xin làm việc tại một công trường xây dựng hồ chứa nước khổng lồ mới khởi công gần làng mình. Tuy nhiên, chỉ sau ba ngày làm việc, ông bị trả về vì kiệt sức. Sau đó, ông may mắn được nhận vào làm liên lạc viên – một công việc đã thay đổi cuộc đời ông.


Thật vậy, có lần khi ông mang công văn đến cho một cán bộ địa phương, vừa kịp lúc một cuộc họp sắp bắt đầu mà người phụ trách viết khẩu hiệu trang trí phòng họp lại đang ốm, không đến được. Giả Bình Ao cầm lấy bút lông và tự tay viết các khẩu hiệu. Các cán bộ ở công trường rất thích thú với tài năng của ông: ông được cất nhắc làm người viết áp phích và tài liệu tuyên truyền chính thức. Không chỉ vậy, ông còn bắt đầu thực hiện các chương trình phát thanh và xuất bản một bản tin có tên “Nhật báo chiến trường: Tin tức công trường” (《工地战报》), tự mình đảm nhận mọi vai trò: từ biên tập, phóng viên, giám đốc mỹ thuật đến bố cục và thậm chí là phát hành.


Ông bắt đầu sáng tác thơ ký tên là Bình Ao (平凹) và đăng trên tờ báo nhỏ đó. Nhưng trong lòng ông vẫn đầy khao khát được thoát khỏi làng quê như những thanh niên thành công khác. Cuộc sống gia đình lúc đó rất khó khăn: năm 1970, cha ông bị kết án là “phản cách mạng trước Cách mạng Giải phóng”, bị cách chức và mất lương. Ông lâm bệnh, và cả nhà phải vay tiền để mua thuốc men.


Cuối cùng, công việc của ông tại công trường đã giúp ông được tuyển chọn vào đại học. Năm 1972, Giả Bình Ao lên xe buýt đến Tây An để theo học ngành văn học Trung Quốc tại Đại học Tây Bắc (西北大学). Ông tốt nghiệp năm 1975 và sau đó bắt đầu làm việc tại tòa soạn của Nhà xuất bản Nhân dân Thiểm Tây (陕西人民出版社) cũng như tại tạp chí văn học hàng tháng Trường An (《长安》). Lúc này, ông đã thoát khỏi cảnh khó khăn.


Tuy nhiên, hai mươi năm đầu đời ấy đã để lại dấu ấn sâu sắc trong định hướng văn học, chủ đề và phong cách của ông: giống như người bạn thân Trần Trung Thực (陈忠实), các tác phẩm của ông bám rễ sâu vào hiện thực của vùng đất quê hương Thiểm Tây – như nhà văn tiền bối Thẩm Tòng Văn (沈从文) đối với quê nhà Hồ Nam – một sự tham chiếu thường trực, và là mạch văn học mà ông tự nhận mình tiếp nối. Trong cuốn tự truyện xuất bản năm 1998, ông từng nói: “Tôi là một nông dân” (《我是农民》). Suốt đời, ông đã đấu tranh để phục hồi phẩm giá cho hai chữ “nông dân”.


Là nông dân chăng, nhưng cũng là một nhà văn tao nhã, một người yêu thư pháp và sưu tầm cổ vật, người vẫn tiếp tục viết tay như các bậc thầy xưa mà phong cách của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc.

Năm 1973, khi còn là sinh viên tại Đại học Tây Bắc, ông đã cho đăng truyện ngắn đầu tiên của mình trên một tờ báo địa phương mang tên “Nghệ thuật quần chúng” (《群众艺术》). Tác phẩm đó có tựa đề “Một đôi tất” (《一双袜子》), được ông viết cùng một người bạn học. Theo tiểu sử do Tôn Kiến Hỉ (孙见喜) viết, trong những năm đại học, ông đã viết khoảng hai mươi truyện ngắn.


Từ đó, các tác phẩm của ông dần chuyển từ thể loại truyện ngắn – vốn được ông ưu tiên suốt những năm 1980 – sang những truyện dài hơn, đặc biệt là từ năm 1988 trở đi.


Những truyện ngắn đầu tay


Sự nghiệp văn chương của ông thực sự hình thành sau khi rời đại học, và những truyện ngắn đáng chú ý đầu tiên của ông bắt đầu từ năm 1977: năm đó, ông xuất bản tập truyện đầu tiên mang tên “Đứa trẻ lính” (《兵娃》), gồm sáu câu chuyện viết cho thiếu nhi; năm 1978 là tập thứ hai, “Biên niên ký hai chị em” (《姐妹本纪》). Nhà phê bình Vương Di Yến (Wang Yiyan) từng nhận xét rằng các nhân vật trong truyện ngắn và tiểu thuyết của Giả Bình Ao dường như lớn lên và già đi theo chính cuộc đời ông. Điều này được thể hiện rõ khi những truyện đầu tiên của ông là những câu chuyện dành cho trẻ em.


Năm 1978 đánh dấu thành công đầu tiên của ông: truyện ngắn “Trăng tròn” (《满月》) của ông đã giành giải thưởng Truyện ngắn xuất sắc toàn quốc lần thứ nhất (1978年全国优秀短篇小说奖). Tác phẩm được đăng trên tạp chí Văn học Thượng Hải (《上海文学》) vào năm 1980. Ngay từ thời kỳ này, Giả Bình Ao đã bắt đầu viết lời tựa và lời kết cho các truyện của mình, nhằm kể lại hoàn cảnh sáng tác và chia sẻ nguồn cảm hứng viết. Đây là những tài liệu rất quý giá.

Vào các năm 1980 và 1981, hai tập truyện tập hợp những tác phẩm được viết trong các năm trước đó được xuất bản: năm 1980 là tập “Ghi chép miền núi” (《山地笔记》), bao gồm ba mươi bảy truyện xoay quanh các chủ đề thanh xuân và tình yêu – những chủ đề khá hiếm thấy ở các nhà văn Trung Quốc trong thời kỳ văn học vết thương; tiếp theo đó, năm 1981 là tập “Tác phẩm mới của Giả Bình Ao” (《贾平凹小说新作集》), trong đó đặc biệt có truyện ngắn viết về trận động đất Đường Sơn – “Động đất: một câu chuyện năm 1976” (《地震: 1976年的一个故事》).


Những năm sau đó, ông tiếp tục cho ra đời một loạt truyện ngắn khác, tất cả đều thấm đẫm cảm thức sâu sắc về đất đai và thiên nhiên. Tuy nhiên, những câu chuyện ấy lại lấy cảm hứng từ cuộc sống thường nhật của chính tác giả, rất tự nhiên và không khoa trương. Đồng thời, tên tuổi Giả Bình Ao dần thoát khỏi sự vô danh.


Năm 1982, Hội Nhà văn tổ chức một trại sáng tác tại Tây An dành cho các nhà văn khu vực; Giả Bình Ao tham gia, đây là lần đầu tiên ông tiếp xúc chính thức với Hội. Đồng thời, đây cũng là một năm đặc biệt dồi dào sáng tác: ông xuất bản khoảng mười truyện ngắn và ba mươi bài tiểu luận.


Ông vượt qua được chiến dịch “thanh lọc ô nhiễm tinh thần” (清除精神污染) mà trong đó, vào tháng 11–12/1983, một số truyện ngắn của ông bị đánh giá là “gây tranh cãi”, đặc biệt là “Thành phố ma” (《鬼城》). Sau chiến dịch này, ông được giải thoát khỏi các nghĩa vụ biên tập và trở thành nhà văn chuyên nghiệp.


Trong thời gian này, ông cho ra đời một truyện ngắn khá khác biệt về mặt kỹ thuật kể chuyện: “Trăng dầu” (《油月亮》) được xem là một thử nghiệm sử dụng phân tâm học như một công cụ tự sự. Tác phẩm cho thấy ảnh hưởng nhất thời của làn sóng Freud đang lan rộng tại Trung Quốc trong thập niên 1980, và cũng phần nào phản ánh sự quan tâm của người thầy Shen Congwen tới Freud – dù mối quan tâm ấy vẫn rất giới hạn ở cả hai.


1983–1986: Nhà văn được công nhận, người ca ngợi vùng Thương Châu


Một loạt mười bốn truyện – nửa truyện ngắn, nửa tiểu luận – được xuất bản cuối năm 1983 dưới tựa đề “Ghi chép sơ lược về Thương Châu” (《商州初录》), đã mở đầu cho một phong cách đặc trưng đánh dấu giai đoạn 1984–1986: các truyện vùng Thương Châu, thường là truyện “vừa”. Giả Bình Ao mô tả tập tục, cảnh quan và đặc trưng con người của vùng đất này. Một số tác phẩm trong số đó đã được giới phê bình đón nhận nồng nhiệt và góp phần nâng cao danh tiếng của ông.


Năm 1984, sau khi được đăng trên tạp chí Tháng Mười (《十月》), truyện “Người dân xóm Gà” (《鸡窝洼人家》) đã đoạt giải văn học thường niên của Hội Nhà văn Tây An. Truyện khắc họa những căng thẳng nảy sinh từ các cuộc cải cách cuối thập niên 1970 trong một ngôi làng hẻo lánh ở miền núi Thiểm Tây, thông qua những biến cố xoay quanh nhóm thanh niên nông dân và các vấn đề hôn nhân, kinh tế – một chủ đề sẽ trở thành motif lặp lại trong văn nghiệp của Giả Bình Ao.


Năm sau, 1985, truyện ngắn thường được dịch là “Tháng chạp. Tháng giêng” (《腊月·正月》), đăng trong số 4 năm 1984 của Tháng Mười, đã đạt được thành công lớn: đoạt giải Truyện ngắn xuất sắc toàn quốc, giải sáng tạo của tỉnh Thiểm Tây và giải Nhất cuộc thi văn học do thành phố Bắc Kinh tổ chức nhân dịp kỷ niệm 35 năm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.


Giai đoạn này lên đến đỉnh điểm với tiểu thuyết đầu tay của Giả Bình Ao, xuất bản cuối năm 1984, mang tựa đề đơn giản: “Thương Châu” (《商州》). Cùng thời điểm, ông cũng ra mắt một số tập tiểu luận, nhiều bài viết về thời niên thiếu và những năm đầu văn nghiệp – sau này được tuyển chọn lại trong tập “Tôi là nông dân” (《我是农民》).


Xuất bản năm 1986, tập “Chó trời” (《天狗》) tuyển chọn các truyện ngắn cùng năm, trong đó có “Thành lũy cũ” – một truyện “vừa” đăng trên số 1 năm 1986 của Tháng Mười, sau đó được Đài truyền hình An Huy chuyển thể thành loạt phim sáu tập. Truyện “Chó trời” cùng tên với tập sách tiếp tục khai thác đề tài “Người dân xóm Gà”, nhấn mạnh mâu thuẫn giữa phong tục truyền thống và lối sống mới do cải cách mang lại. Tác phẩm mang sắc thái ức chế tình dục khiến người đọc liên tưởng đến một số truyện của Mạc Ngôn.


Tuy nhiên, các truyện ngày càng dài hơn, từng bước chuyển hướng sang tiểu thuyết – thể loại sẽ trở nên chủ đạo trong sáng tác của Giả Bình Ao từ năm 1988 – nhưng không vì thế mà ông ngừng viết truyện ngắn hay tiểu luận.


Tác phẩm chính:


Một số truyện ngắn và tuyển tập

(mỗi tuyển tập đều gồm các truyện đã xuất bản trước đó, kèm theo một số truyện mới)

1978 《满月》 Trăng tròn – Truyện ngắn xuất sắc nhất năm.

Được tái bản trong tuyển tập Quán sủi cảo

1985 《腊月·正月》 Tháng Chạp. Tháng Giêng – Tuyển tập gồm ba truyện ngắn

1986 《天狗》 Chó trời – Tuyển tập gồm bảy truyện ngắn

1993 《油月亮》 Trăng dầu – Tuyển tập chọn lọc của Giả Bình Ao, gồm 30 truyện ngắn do chính tác giả tuyển chọn

1994 《太白》 Thái Bạch và những truyện khác – Tuyển tập gồm mười lăm truyện ngắn viết từ 1985 đến 1989

2002 《听来的故事》 Những câu chuyện nghe được – Mười bốn truyện ngắn, phần lớn được viết từ cuối những năm 1990

2007 《饺子馆》 Quán sủi cảo – Các truyện ngắn phần lớn được viết sau năm 2000


Tiểu thuyết

1987 《商州》 Thương Châu

1988 《浮躁》 Xao động – Giải Pegasus năm 1988

1989 《妊娠》 Mang thai

1993 《废都》 Kinh thành đổ nát – Giải Femina (Pháp) năm 1997

1995 《白夜》 Đêm trắng

1996 《土门》 Làng chìm

1998 《高老庄》 Làng cũ họ Cao

2000 《怀念狼》 Hồi tưởng về loài sói

2002 《病相报告》 Báo cáo bệnh trạng

2005 《秦腔》 Tần khang (Hí khúc Tần) – Giải Mao Thuẫn năm 2008

2007 《高兴》 Cao Hưng / Hạnh phúc

2011 《古炉》 Lò cũ

2013 《带灯》 Đeo đèn

2014 《老生》 Người kể chuyện già

2016 《极花》 Cực Hoa.


Võ Tòng (武松) là một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong tác phẩm kinh điển Thủy Hử (《水浒传》), nhưng cũng xuất hiện trong Kim Bình Mai (《金瓶梅》). Anh được biết đến một mặt vì từng tay không giết chết một con hổ đang làm dân làng khiếp sợ – vào một đêm sau khi đã uống vài chén rượu , và mặt khác vì đã báo thù cho người anh trai bằng cách giết vợ anh ta, Phan Kim Liên (潘金莲), người đã ngoại tình và âm mưu giết chồng mình.


Tình tiết thứ hai này đã gây ra nhiều tranh luận, phê phán và được chuyển thể qua nhiều hình thức. Truyện ngắn của Giả Bình Ao khai thác tình tiết này một cách hài hước và đảo ngược tình thế trong tiểu thuyết gốc. Câu chuyện được thể hiện như một độc thoại nội tâm của Võ Tòng, ngoại trừ hai câu – mở đầu và kết thúc – là lời của tác giả.


Nội dung – Câu chuyện đảo chiều của bi kịch kinh điển


Truyện ngắn của Giả Bình Ao là một tái hiện mang tính châm biếm và nội tâm hóa tình tiết nổi tiếng trong Thủy Hử truyện, nơi Võ Tòng giết Phan Kim Liên để báo thù cho anh trai là Võ Đại Lang. Nhưng thay vì kể lại câu chuyện theo tuyến tính hay anh hùng ca, Giả Bình Ao chọn lối kể từ bên trong tâm trí Võ Tòng, tạo nên một độc thoại nội tâm phức tạp và đầy giằng xé.


Câu chuyện trở thành một bi kịch tâm lý, nơi người hùng không còn chắc chắn vào chính nghĩa của mình. Võ Tòng đứng trước Phan Kim Liên – không chỉ là kẻ phản bội, mà còn là một người phụ nữ đẹp, quyến rũ, từng có tình cảm với chính anh. Giữa lằn ranh công lý và cảm xúc, Võ Tòng rơi vào cuộc đấu tranh giữa lý trí và bản năng, giữa đạo đức anh hùng và nỗi rung động trước nhục cảm và bi kịch con người.


Cuối cùng, hành động giết chóc vẫn xảy ra, nhưng không còn là một màn hành quyết đầy hào quang chính nghĩa – mà là một cái chết nhuốm màu day dứt, mang vẻ nghệ thuật của cái đẹp và cái ác hòa quyện, cái chết như một sự hiến tế ái tình.


 Phong cách – Giọng văn trữ tình, mỉa mai và đầy chất bi kịch hiện đại

1. Nội tâm hóa anh hùng cổ điển

Giả Bình Ao không xây dựng Võ Tòng như một người hùng cương trực, dứt khoát như trong nguyên tác. Ngược lại, ông khắc họa nhân vật này như một con người đa cảm, mâu thuẫn, thậm chí yếu đuối. Võ Tòng không chắc chắn, không kiên quyết – anh vật lộn giữa các vai trò: người em trai, người đàn ông, kẻ bị cám dỗ và người mang sứ mệnh trừng phạt.

2. Ngôn ngữ hình ảnh sống động, mang tính điện ảnh

Tác phẩm tràn ngập hình ảnh trực quan mạnh mẽ: ngực trắng như sứ, máu nhuộm đỏ, ánh mắt sao băng, thân thể run rẩy… Sự tương phản giữa cái đẹp và cái chết được đẩy lên tới mức cực đoan, khiến người đọc cảm nhận được một sự kinh dị đầy chất thẩm mỹ, một kiểu cái đẹp bi thương.

3. Giọng điệu châm biếm và cay đắng

Ẩn sau độc thoại là một giọng văn mỉa mai nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Câu hỏi “Nếu Võ Tòng không giết nàng thì còn là anh hùng gì?” chính là đòn giễu cợt quan niệm về anh hùng kiểu cũ, đồng thời đặt ra câu hỏi: ai có quyền định đoạt sự sống của người khác, và liệu chính nghĩa có thật sự thuần khiết?


 Thông điệp – Con người không thể thuần lý trí


Giả Bình Ao qua truyện này dường như muốn giải cấu trúc hình tượng anh hùng trong văn học cổ điển Trung Hoa. Ông cho thấy rằng, đằng sau cái vỏ “anh hùng hành hiệp trượng nghĩa” là một con người đầy mâu thuẫn, chịu sự chi phối của tình dục, cảm xúc, trách nhiệm đạo đức và cái nhìn của xã hội.


Phan Kim Liên – từ hình tượng dâm phụ – được khắc họa với một nét đẹp bi thương và quyến rũ, khiến ta không thể đơn giản phán xét. Võ Tòng – từ hình tượng trượng nghĩa – hiện lên như một kẻ vừa đáng thương vừa đáng sợ, bị trói buộc trong cái bóng lý tưởng của chính mình.



“Võ Tòng giết chị dâu” là một tác phẩm hậu hiện đại, nơi tác giả phân rã huyền thoại, cá nhân hóa bi kịch, và phản tư vai trò của chính nghĩa và cảm xúc trong hành động con người. Giọng văn mang chiều sâu triết lý, thẩm mỹ và tâm lý khiến truyện ngắn này vừa là lời nhại hài hước, vừa là bản độc tấu u tối về nhân tính.



***


Phan Kim Liên, người đàn bà trắc nết, đã lấy một người trong gia đình họ Võ, ngươi mang trái tim sắt đá nào mà lại có thể phản bội anh trai ta như thế! Anh ấy không thể tự bảo vệ mình, nhưng ta đây – người em thứ – ta có mặt, làm sao ta có thể tha thứ cho một kẻ đê tiện như ngươi! Giờ thì hãy mở to mắt ra mà nhìn lưỡi dao trắng này, nó sẽ đâm xuyên qua người ngươi và nhuộm đỏ, rồi ta sẽ chặt đầu ngươi dâng làm lễ tế cho anh trai ta, và cuối cùng ta sẽ mổ ngực ngươi, moi lấy trái tim ra, để xem thử một trái tim đàn bà ở cõi đời này có thể đen tối đến mức nào.


Sao nàng có thể hành xử như thế mà không hề run sợ hay tỏ ra yếu đuối? Đúng là loài đàn bà đê tiện, nhưng lại khoác lên mình bộ dạng quyến rũ, sặc sỡ; một đóa hồng rung rinh cài trên ngực áo, nàng nằm nghiêng người trên giường. Ánh mắt nàng sáng lấp lánh như sao băng, đôi mắt như hai áng mây đen lơ lửng nơi đầu giường; nàng mặc một chiếc áo mỏng bằng vải muslin ( mousseline ) màu hồng, không cài nút ở cổ mà lại bó sát phần ngực khiến nó càng thêm nổi bật. Nàng là chị dâu ta, trước đây ta chưa từng dám nhìn kỹ, nhưng giờ, dưới lưỡi dao này, nàng quả thật đẹp đến lạ lùng; một người đàn bà đẹp đến thế ở cõi trần, đúng là kiệt tác của cả thần thánh lẫn quỷ dữ! Trời cao chứng giám, chẳng phải nàng đã dồn tất cả vẻ đẹp của mình vào khoảnh khắc cuối cùng trước khi lìa đời sao?


A! Nhưng nếu nàng đẹp đến nhường ấy, tại sao ta lại muốn giết nàng? Bởi vì nàng đã sát hại anh trai ta. Đúng là hai người họ không xứng đôi – như đóa hoa cắm trên bãi phân – nàng đã phải chịu nhiều thiệt thòi. Nếu ta không phải là em trai ruột, ta – Võ Tòng – và nếu anh ta không phải là một gã lùn tầm thường, có lẽ ta đã thương xót nàng, đã tiếc cho cuộc hôn nhân ấy. Nhưng sự thật là Võ Đại là anh ruột ta, cùng chung cha mẹ, cùng bú một dòng sữa, làm sao ta có thể không đứng về phía người anh cùng huyết thống? Phải, kẻ có tội phải đền mạng; cho dù nàng có là Huyền Nữ, hay là Bồ Tát Quan Âm đi chăng nữa, nếu Võ Tòng không giết nàng, thì còn xứng là anh hùng gì nữa?


Nàng cười – một nụ cười không thành tiếng, nhưng không lạnh lùng, cũng chẳng cay đắng, mà như một thứ mê hoặc đầy ma mị. A, người đàn bà này, làm sao ta có thể giết nàng cho được? Có lẽ nàng nghĩ rằng chúng ta như đang ngồi chung bên mâm tiệc giữa ngày tuyết rơi? Người đàn bà ấy từng có tình cảm sâu nặng với ta, vậy còn ta – hoàn toàn tỉnh táo – làm sao ta lại không yêu nàng? Và giờ đây, làm sao ta thật lòng muốn giết nàng được? Nếu ngày ấy ta đã chấp nhận tình cảm của nàng, đã có khát khao được yêu thương, thì giờ ta còn biết làm gì nữa? Hôm nay, kẻ bị giết, ngoài nàng, chẳng phải còn có ta sao? Bởi vì ta – Võ Tòng – là một anh hùng, ta đã tránh không phạm phải tội lỗi bị nguyền rủa muôn đời, nhưng chính bởi vì ta hành xử như một anh hùng mà ta đã đẩy nàng vào vòng tay của tên khốn Tây Môn Khánh.


A Võ Tòng, Võ Tòng! Nhưng ngươi đang nghĩ gì thế? Giờ đây, trong không khí u ám của căn phòng chết chóc, linh hồn người anh bị giết oan của ngươi đang đòi báo thù, làm sao ngươi có thể không trừng phạt hành vi phản trắc ấy? Đúng vậy, Phan Kim Liên, ngươi không yêu anh ta – ngươi hoàn toàn có thể tái giá với một người khác, bất kỳ ai cũng được, mọi chuyện đều có thể xảy ra – nhưng rốt cuộc, sao lại phải là tên vô lại Tây Môn Khánh? Mà thôi, nếu chỉ là Tây Môn Khánh thì còn đỡ, nhưng các ngươi còn âm mưu hãm hại anh ta, giết người! Vậy thì nếu ta – Võ Tòng – để các ngươi sống nhởn nhơ, người đời sẽ nghĩ gì về ta? Ngươi đã phản bội anh trai ta, mà khi phản bội anh ấy, ngươi cũng đã phản bội luôn người anh hùng nơi đèo Kim Dương. Cho nên, nếu Võ Tòng không giết chị dâu mình, người ta sẽ nghĩ rằng là vì nàng từng yêu ta – vậy thì ta còn mặt mũi gì mà xưng là anh hùng nữa?


Ta phải giết ngươi, Phan Kim Liên, ta phải giết ngươi – Võ Tòng thật sự không còn lựa chọn nào khác!

Lưỡi dao này nặng đến mức nào mà ta không thể nâng lên được? Lẽ nào nó sẽ xóa bỏ vẻ đẹp của cả một thế hệ? Một khi Phan Kim Liên không còn nữa, sẽ có bao nhiêu người tiếc thương cho nàng – còn ta, Võ Tòng, có phải trái tim ta đã trở nên quá lạnh lùng?

Anh ơi, anh ơi, em phải làm sao đây? Em đã giết Tây Môn Khánh rồi, chẳng lẽ không thể rủ lòng thương xót một nhan sắc như nàng sao?


Ừ, ừ… nếu như đó là con hổ ở đèo Tĩnh Dương thì tốt biết mấy.

Thôi được, thôi được, kết thúc thôi. Nhưng… nhưng nếu ta không giết nàng, chẳng lẽ nàng không thể ở lại trong gia đình họ Võ như một người quả phụ có công? Chỉ là, nàng chắc chắn sẽ tái giá, hoặc lại qua lại với một tên vô lại nào khác, rồi lại lao vào một cuộc săn mồi mới… không, thật sự thì giết nàng vẫn hơn.

Và khi ta giết nàng, khi thấy máu nàng nhuộm đỏ bầu ngực trắng như sứ, đôi mắt hạnh mở to co giật trong hơi thở cuối cùng – chẳng phải đó sẽ là cảnh tượng đau đớn nhất sao? Ta không thể để nàng yêu ta, nhưng ta có thể để nàng chết dưới lưỡi dao của người từng yêu nàng – chẳng phải đó là kết cục trọn vẹn nhất, cho cả nàng và ta sao?

Được rồi, Phan Kim Liên, vậy là ta quyết định rồi – ta sẽ giết nàng.


Thế là, Võ Tòng giết Phan Kim Liên.




THÂN TRỌNG SƠN 

dịch và giới thiệu 

Theo bản tiếng Pháp của Brigitte Duzan 

( tháng 5 / 2025 )


Nguồn:

http://www.chinese-shortstories.com/Tres_courtes_nouvelles_Jia_Pingwa_Wu_Song_tue_sa_belle_soeur.htm





Aucun commentaire: