NHỮNG BỨC THƯ
Lucy Maud Montgomerry
( 1874 - 1942 )
Lucy Maud Montgomery, thường được biết đến với bút danh L. M. Montgomery, là một nhà văn người Canada, nổi tiếng nhất với tiểu thuyết “Anne of Green Gables (1908), tác phẩm đã trở thành kinh điển trong văn học thiếu nhi và được dịch ra hàng chục ngôn ngữ. Sinh ngày: 30 tháng 11 năm 1874, tại Clifton (nay là New London), Đảo Hoàng tử Edward (Prince Edward Island), Canada.Mồ côi mẹ từ nhỏ, bà sống với ông bà ngoại nghiêm khắc ở vùng nông thôn — bối cảnh sau này đã truyền cảm hứng cho nhiều truyện của bà. Bà từng làm giáo viên, biên tập viên báo địa phương và sau đó dành toàn thời gian cho việc viết lách. Tác phẩm đầu tay “Anne of Green Gables” nhanh chóng thành công lớn, kể về một cô bé mồ côi giàu trí tưởng tượng tên Anne Shirley. Montgomery đã viết hơn 20 tiểu thuyết, 530 truyện ngắn, 500 bài thơ và 30 bài luận.Các truyện ngắn của bà thường khai thác tình yêu, sự lãng mạn, hoài niệm và vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời kết hợp hài hước và chất đạo đức nhẹ nhàng. Văn phong của Montgomery nhẹ nhàng, trong sáng, giàu chất trữ tình.Bà rất giỏi khắc họa nhân vật nữ thông minh, mạnh mẽ nhưng đầy cảm xúc. Những yếu tố tình cờ, định mệnh, và những nhầm lẫn hữu duyên thường xuất hiện trong các truyện ngắn tình cảm. Dù sự nghiệp thành công, cuộc sống riêng của Montgomery gặp nhiều bi kịch, bao gồm trầm cảm và những khó khăn trong hôn nhân. Mất ngày: 24 tháng 4 năm 1942 tại Toronto, Ontario, Canada. Được chôn cất tại Cavendish, Đảo Hoàng tử Edward — nơi bà gắn bó cả đời.
The Letters là một truyện ngắn đầy chất thơ và cảm xúc của Lucy Maud Montgomery – tác giả nổi tiếng với Anne of Green Gables. Khác với sắc thái tươi sáng trong nhiều tác phẩm thiếu nhi của bà, The Letters mở ra một thế giới nội tâm sâu lắng, nơi một người phụ nữ trung niên trải qua một mối tình bí mật qua thư, để rồi tình yêu đó trở thành chiếc cầu hóa giải một mối thù gia tộc lâu đời. Tác phẩm vừa mang màu sắc lãng mạn, vừa chất chứa một thông điệp nhân văn mạnh mẽ về tình yêu, sự chữa lành và khả năng vượt lên định kiến xã hội.
Truyện xoay quanh một người phụ nữ trung niên, sống cuộc đời yên ả và có phần cô độc trong khuôn mẫu đạo đức xã hội. Sự xuất hiện bất ngờ của một bức thư không ký tên đã làm xáo trộn thế giới nội tâm tưởng chừng bình lặng ấy. Nàng bắt đầu viết thư hồi đáp, và mối liên hệ này dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống cảm xúc của cô.
Điều đáng nói là, dù chưa từng gặp mặt, nhân vật nữ chính lại cảm nhận được sự đồng điệu tâm hồn sâu sắc từ phía người viết thư. Những lá thư không đơn thuần là phương tiện giao tiếp, mà là không gian để giãi bày, chia sẻ, và yêu – một kiểu tình yêu không tên, không hình, nhưng hiện diện mạnh mẽ. Điều này cho thấy, con người – dù ở bất kỳ độ tuổi nào – vẫn luôn mang trong mình khát vọng được thấu hiểu và yêu thương.
Điểm cao trào của truyện là khi người phụ nữ phát hiện ra danh tính thật của người viết thư: Alan Fraser – hậu duệ của dòng họ từng có mối hận thù với gia đình cô. Đây là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ tạo cú sốc tình tiết, mà còn đặt ra câu hỏi đạo đức và cảm xúc: liệu tình yêu có thể vượt qua hận thù?
Câu trả lời của Montgomery là một lời khẳng định đầy nhân văn. Tình yêu trong The Letters không bị ràng buộc bởi danh tính xã hội, lịch sử gia đình hay tuổi tác. Nó bắt nguồn từ sự rung động thuần túy của hai tâm hồn, và từ chính sự ẩn danh ban đầu ấy mà họ được tự do là chính mình, không định kiến, không rào cản.
Một yếu tố đặc biệt của truyện là vai trò trung tâm của “thư từ” – không chỉ là công cụ dẫn dắt mạch truyện mà còn là biểu tượng cho sự kết nối vô hình giữa hai con người xa lạ. Trong một thế giới nơi cảm xúc thường bị che giấu bởi lễ nghi và chuẩn mực xã hội, lá thư trở thành không gian an toàn để tâm hồn được bộc lộ. Ở một mức độ sâu hơn, The Letters còn nói đến sức mạnh của ngôn từ – khi những dòng chữ chân thành có thể sưởi ấm tâm hồn, tạo nên một tình yêu thực sự mà không cần sự hiện diện của thể xác. Nhân vật nữ chính không yêu một gương mặt, mà yêu một tinh thần – điều khiến câu chuyện trở nên vượt thời gian và giàu chất biểu tượng.
Cuối truyện, khi người phụ nữ gặp Alan ngoài đời thật, tình yêu tưởng như chỉ tồn tại trên giấy đã trở thành hiện thực. Cái ôm, nụ hôn, và lời thừa nhận tình cảm là đỉnh điểm của sự giải phóng cảm xúc sau bao ngày tháng dồn nén.
Đặc biệt, tác giả không quên nhấn mạnh rằng: “mối thù cổ xưa chấm dứt tại đó, mãi mãi.” Đây là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh chữa lành của tình yêu – không chỉ với cá nhân, mà còn với cả một lịch sử gia đình. Tình yêu ở đây không chỉ lãng mạn mà còn mang tính tái thiết, nối lại những điều tưởng như đổ vỡ vĩnh viễn.
Montgomery viết bằng một giọng văn trữ tình, giàu hình ảnh và cảm xúc tinh tế. Truyện không nhiều hành động, nhưng lại đầy biến chuyển nội tâm. Qua đó, bà cũng gửi gắm một thông điệp kín đáo về nữ quyền: phụ nữ, dù tuổi nào, dù trong hoàn cảnh nào, cũng có quyền mơ ước, quyền yêu và được yêu.
Không hề rơi vào bi kịch, truyện để lại dư âm ấm áp, dịu dàng – đúng như tinh thần mà Montgomery thường truyền tải trong các tác phẩm của bà: hi vọng, lòng tin, và vẻ đẹp nội tâm sẽ luôn chiến thắng bóng tối.
The Letters là một truyện ngắn nhỏ nhưng sâu sắc, lặng lẽ nhưng đầy biến động. Nó không chỉ kể về một mối tình bất ngờ, mà còn là câu chuyện về sự thức tỉnh cảm xúc, về quyền được yêu thương và lựa chọn của người phụ nữ. Với bút pháp tinh tế và chủ đề nhân văn, tác phẩm là một minh chứng cho sức mạnh của chữ viết – và của tình yêu – trong việc làm tan chảy mọi rào cản, kể cả hận thù gia truyền.
* * *
Chiều hôm ấy, ngay trước khi có thư mang đến, tôi ngồi ngắm hoàng hôn tháng Mười một rực đỏ từ cửa sổ thư viện. Mặt trời như bừng đỏ giận dữ qua các cành thông đen, thi thoảng dưới cơn gió cuồng lay động, làm chúng lắc mạnh rồi rụng lả tả. Dưới vườn, chỉ còn lác đác lá úa xoay cuồng trên lối đi không còn hồng. Đám lá tàn – nhưng không hẳn đã chết! Trong từng chiếc còn chút hơi sống bấp bênh khiến chúng cứ trôi lăn trong hoang vắng. Gió vẫn vờn qua từng hạt lá, không thương tiếc gì, chỉ thích bòn rút thanh bình của chúng. Tôi thấy thương cho đám lá tàn ấy giữa cảnh chiều u ám, và ngứa lòng căm giận với gió, theo cách giận lẫy đầy mỉa mai đến mức tôi có thể bật cười: sao gió không buông tha cho chúng? Tại sao lá – và cả tôi – đều bị những cơn gió vô định quấy rối bởi khát vọng sống mà đời đã bỏ lại phía sau?
Tối hôm ấy, một cơn cô đơn đắng cay xâm chiếm tôi – đắng đến mức tôi không thể nhìn tương lai, dù đã gom góp những mảnh dũng khí vụn vặt sau khi Cha mất. Nhưng khi nhìn thấy sự trống rỗng của đời sống, mọi niềm hy vọng tan biến. Cái trống rỗng đó chính là điều tôi ngại sợ nhất. Tôi có thể đương đầu với đau khổ, lo âu hay tình đau lòng dứt khoát, nhưng tôi không thể chịu được cái hố trống rỗng sâu hoắm ấy. Tôi lấy tay che mắt để khỏi nhìn thấy nó, nhưng rồi nó lại ùa vào ý thức tôi đầy khẩn khoản, không thể vô hình mãi.
Khoảnh khắc một người phụ nữ nhận ra mình không còn điều gì để sống vì – không còn tình yêu, mục đích hay nghĩa vụ – giống như cô ta chạm tới cõi chết của tâm hồn. Cần thật sự can đảm để nhìn vào viễn cảnh đó mà không rùng mình – còn tôi thì không. Tôi yếu đuối, nhút nhát. Cha không ít lần cười nhạo điều đó nơi tôi.
Đã ba tuần trôi kể từ lúc Cha qua đời – người cha tự hào, lịch lãm và cứng rắn đến vô tình mà tôi yêu đến phát điên, người chưa bao giờ đáp trả tình yêu ấy. Tôi đã chấp nhận sự thật đó một cách thản nhiên, không oán than, nhưng nỗi đắng cay đã ngấm vào suốt đời tôi. Cha chưa từng tha thứ cho tôi hai chuyện: tôi đã cướp mạng mẹ, và tôi không phải là con trai để nối dòng tộc, tiếp tục mối thù với nhà Fraser.
Tôi là đứa trẻ cô độc, không bạn bè, không bạn cùng trang lứa – tuổi thiếu nữ càng cô quạnh hơn. Niềm say mê duy nhất trong đời là tình yêu dành cho Cha. Tôi đã từng làm mọi điều, chịu mọi khổ đau để được cha yêu thương. Nhưng những gì tôi nhận được chỉ là sự bao dung nhẹ nhàng của lòng ông – và tôi biết ơn điều ấy, gần như hài lòng. Có được một thứ để yêu và được phép yêu cũng là điều lớn lao.
Nếu tôi là một thiếu nữ xinh đẹp, có sức sống mãnh liệt, có lẽ Cha đã yêu tôi. Nhưng tôi không như thế. Hồi đầu, tôi không nghĩ về nhan sắc mình; rồi một hôm tôi lặng lẽ ở rừng sồi, cố gỡ chiếc váy vướng gai. Một chàng trai trẻ đi ngang, thấy thế cúi xuống lịch thiệp xin giúp. Khi anh quỳ xuống, tia nắng lọt qua tán lá chiếu lên mái tóc nâu dày từ dưới vành mũ: ánh sáng như mũi giáo xuyên qua không gian. Trước khi kịp nghĩ, tôi vươn tay chạm nhẹ vào tóc anh – rồi đỏ bừng vì ngượng. Nhưng anh không biết, anh không hề biết.
Khi đã thả chiếc váy, anh quay lên và đôi mắt chúng tôi chạm nhau trong một khoảnh khắc nhỏ. Tôi lúng túng cảm ơn anh. Anh cao ráo, thẳng người, vai rộng vững chãi và gương mặt đen láy sắc nét. Đôi môi anh chặt mà nhạy cảm, đôi mắt xanh đen ánh lên sự dịu hiền. Hình ảnh ánh mắt ấy tôi không hề quên – trái tim tôi đập lạ lẫm. Nhưng chỉ một khoảnh khắc thôi, và anh lắc mũ rồi đi mất.
Về đến nhà, tôi đứng trước gương lớn ở tiền sảnh, làm điều chưa từng làm bao giờ, nhìn kỹ bản thân và thầm hỏi: mình có xinh đẹp không? Kết luận duy nhất buồn bã tôi nhận: không hề. Tôi nhỏ thó, da xanh, mái tóc đen dày và đôi mắt đen tuyền, thứ chưa từng điểm tô sức sống, chỉ làm nổi bật sự nhạt nhòa trong nét mặt. Tôi đứng đó, nhìn hình ảnh mình trong gương với tâm trạng chùng xuống, khi Cha bước qua. Ông cầm roi cưỡi ngựa và cười:
“Cô đừng phí thời gian nhìn gương, Isobel,” ông nói kiểu không chút âu lo. “Điều đó có thể chấp nhận được với những quý cô Shirley xưa kia – những người đẹp và đủ trang hoàng cho sự kiêu căng. Nhưng ở cô, nghe thật lố bịch. Cô nên chỉ bận tâm đến kim và sách dạy nấu ăn thôi.”
Tôi đã quen nghe những lời ấy từ Cha, nhưng chưa bao giờ chúng làm tôi đau như lúc đó. Tôi đã sẵn sàng trao cả thế giới, chỉ để được trở nên xinh đẹp như những cô thiếu nữ khác.
Khi tới nhà thờ vào Chủ Nhật tiếp theo, tôi ngó sang hàng ghế nhà Fraser và thấy chàng trai trẻ đã gặp trong rừng. Anh nhìn tôi, khoanh tay trước ngực, vẻ nghiêm trang, trán nhíu chút ngậm ngùi. Tôi chạnh buồn – nếu anh là khách nhà Fraser, thì có lẽ tôi chẳng có cơ hội gặp lại. Cha tôi căm ghét nhà Fraser—cả dòng họ chúng tôi cũng thế; mối thù ấy như truyền thống từ đời cha sang đời con, như đất đai, như gia sản không thể bỏ được. Cha dường như chỉ dạy tôi một điều về họ Fraser: phải căm ghét họ và rồi mọi thứ của họ. Tôi đã tiếp nhận điều đó như một phần tất yếu. Thậm chí tôi từng tự hào về lòng căm ghét đó—bởi khi không có gì khác để tự hào, ghét cũng là một thứ đền đáp.
Tôi không nhìn lại hàng ghế nhà Fraser nữa, nhưng sau đó, dưới rặng cây du, chúng tôi gặp anh – đang đứng trong nắng mưa lốm đốm. Anh trông rất duyên — đôi chút buồn man mác. Tôi không ngăn nổi cái nhìn khẽ thoáng qua vai, khi Cha và tôi bước về cổng, và tôi thấy anh vẫn dõi theo với nét nhíu mày, khiến tôi nghĩ có điều gì đó đã làm anh tổn thương. Tôi thích nụ cười anh từng dành cho tôi trong rừng sồi hơn, nhưng kỳ lạ thay, tôi cũng có một cảm tình lạ lẫm với nét cau mày đó, và tôi nghĩ có một khát khao ngớ ngẩn muốn quay lại bên anh, khẽ đưa tay vuốt đi nếp gấp nhỏ ấy.
“Vậy là Alan Fraser đã về,” Cha nói.
“Alan Fraser?” tôi lặp lại, cảm giác lạnh buốt như một cái bóng dày phủ lên ngày nắng. Alan Fraser — con trai Malcolm Fraser của Glenellyn! Con trai của kẻ thù nhà ta! Anh lớn lên cùng họ mẹ đã mất, tôi chỉ biết vậy. Và anh ở đây! Cái nhìn ấy khiến mắt nghèn nghẹn. Sự nghẹn đó có thể đã chuyển thành lệ nếu Cha không cúi mặt xuống nhìn tôi.
“Phải. Cô không thấy anh ấy trong hàng ghế nhà Fraser sao? Nhưng thôi. Cô quá giỏi kiềm chế đến mức không dám nhìn nam nhân, dù nơi nhà thờ hay nơi khác, Isobel. Cô là hiện thân của người con gái lý tưởng. Kỳ lạ là đàn ông lại chẳng thích những cô gái như thế! Cút đi Malcolm Fraser già! Sao hắn dám có một người con như thế trong khi tôi chỉ có một cô con gái nhút nhát? Ghi nhớ, Isobel, nếu cháu gặp anh ta, đừng nói, đừng nhìn, đừng tỏ dấu rằng cháu biết anh ta tồn tại. Anh ta là kẻ thù lớn của cô và gia tộc cô. Cô phải cho hắn thấy cô nhận thức điều đó.” Tất nhiên là mọi kết thúc từ đó, dù không rõ có gì để kết thúc, nhưng sau đó không lâu, tôi gặp lại Alan Fraser khi đang cưỡi ngựa thong thả. Anh dắt theo hai con chó lớn qua rừng sồi. Khi tôi đi ngang, anh dừng lại. Tôi buộc phải làm theo. Cha đã dạy, niềm kiêu hãnh dòng Shirley buộc tôi phải thế. Tôi nhìn anh không hề thấy gì, vung roi nhè nhẹ lên yên ngựa, rồi gạt qua anh. Tôi cũng cảm thấy giận, vì một Fraser khiến tôi cảm thấy tệ đến vậy khi chỉ làm tròn bổn phận.
Sau đó, tôi đã quên hẳn. Không có gì để nhớ, vì tôi không gặp Alan Fraser nữa. Năm tháng trôi qua đều đều như nhau trong vô hồn đến mức tôi không còn nhớ đến chúng. Tôi chỉ biết tôi già đi, và nó chẳng quan trọng vì chẳng ai quan tâm. Một ngày nọ họ bê Cha vào, môi ông tái nhợt và rên rỉ. Ngựa ông té, ông không thể bước đi nữa, dù sống thêm năm năm. Năm năm đó lại là khoảng thời gian hạnh phúc nhất cuộc đời tôi. Lần đầu tiên tôi cần thiết với ai đó, tôi có việc gì đó chỉ mình tôi làm tốt nhất. Tôi là người chăm sóc và bầu bạn cho Cha; và tôi tìm thấy niềm vui trong việc chăm sóc ông, làm ông bớt đau và vơi bớt buồn. Người ta nói tôi “đã hoàn thành bổn phận của mình” đối với ông. Tôi chưa bao giờ thích từ “bổn phận,” kể từ ngày cưỡi ngựa qua rừng mà gặp Alan Fraser. Tôi không thể liên kết từ đó với việc tôi đã làm cho Cha. Đó là niềm vui của tôi vì tôi yêu ông. Tôi không để ý đến tính khí khó chịu của ông, cũng không trách khi người khác bỏ rơi ông.
Giờ ông đã chết, tôi ngồi trong hoàng hôn u ám, mong rằng mình cũng khỏi cần tiếp tục sống nữa. Cô đơn phủ trùm trong ngôi nhà lớn âm vang. Tôi cô quạnh, không đồng hành. Tôi nhìn ra thế giới bên ngoài chỉ thấy một dấu hiệu hiếm hoi của sự sống, ánh đèn lấp lánh từ cửa sổ thư viện Glenellyn trên đồi thông hai dặm xa. Từ ánh sáng ấy tôi biết Alan Fraser đã trở về sau thời gian dài vắng mặt. Anh vẫn sống đó, như một ẩn sĩ, người ta nói vậy; chưa từng kết hôn, không thiết đến xã giao. Bạn của anh là sách, chó và ngựa; anh say mê nghiên cứu khoa học, viết nhiều cho tạp chí; và đi nhiều nơi. Tôi chỉ biết điều đó mơ hồ. Tôi đôi khi thấy anh trong nhà thờ, năm tháng dường như không làm anh khác nhiều ngoại trừ khuôn mặt giờ buồn hơn và nghiêm nghị hơn, tóc pha sương bạc. Người ta nói anh thừa hưởng và gìn giữ lòng căm sâu sắc đối với nhà Shirley, rằng anh rất cay độc với chúng tôi. Tôi tin điều đó. Anh có gương mặt phù hợp để căm, hoặc để yêu, một người không chơi đùa nông nổi mà sống bằng cảm xúc mãnh liệt và chân thành.
Khi trời đã tối hẳn, người quản gia mang đèn vào và đưa tôi một lá thư, nói được đưa từ bưu điện làng vừa gửi lên. Tôi nhìn thư tò mò trước khi mở, tự hỏi không biết của ai. Bưu cục của một thành phố xa vài dặm, nét chữ chắc chắn, đặc biệt, tôi không quen. Tôi không có người nhận thư. Sau cái chết của Cha, tôi chỉ nhận vài lá thư chia buồn sơ sài từ họ hàng xa và bạn tâm giao. Chúng đau đớn đến mức như thở ra điều mừng vui tôi đã khỏi phải làm nhiệm vụ chăm sóc một bệnh nhân. Tôi ghét mấy lá thư đó vì sự bất công tiềm tàng. Tôi không vui vì “được giải thoát.” Tôi nhớ Cha da diết và mong được trở lại nhiệm vụ cũ.
Thư này không như thế. Tôi mở nó và lấy ra vài trang giấy đen như mực. Không ghi ngày, đến trang cuối, tôi thấy không ký tên. Với sự hứng thú nhẹ nhàng, tôi ngồi bên bàn đọc. Lá thư mở đầu thẳng thừng:
“Cô sẽ không biết người viết là ai. Đừng tìm hiểu, bây giờ hay sau này. Chỉ qua màn che vô tri khiến tôi có thể viết tự do cho ngài, nói hết những điều tôi muốn nói, vượt qua lời xã giao buồn tẻ. Kính gửi quý bà, xin để tôi nói lên điều trong lòng.
Tôi biết nỗi buồn của cô là gì, và tôi nghĩ mình hiểu được cô đơn ấy sâu đến đâu, nỗi buồn của một mối ràng buộc đã tan vỡ, sự cô quạnh của một đời người bị đẩy ngược trở lại chính mình trong trống rỗng. Tôi biết cô yêu cha mình đến nhường nào, hẳn cô đã yêu ông tha thiết lắm nếu đôi mắt ấy, vầng trán ấy, và khuôn miệng ấy nói thật, vì tất cả đều hé lộ một tâm hồn sâu lắng và cao quý, rộng lượng trao đi ân tình và sự dịu dàng của mình không chút tiếc nuối cho những ai may mắn được làm đối tượng của tình yêu ấy. Với một tâm hồn như vậy, sự mất mát ắt hẳn đem đến một nỗi đau tận cùng, vượt quá tầm hiểu của những tâm hồn cạn cợt hơn.
Tôi biết sự bất lực và nhu cầu được cô chăm sóc nơi cha cô đã có ý nghĩa thế nào với cô. Tôi biết giờ đây, cuộc sống hẳn đang hiện ra như một điều gì gãy đổ, nhuốm vị đắng chát. Và trong sự thấu hiểu ấy, tôi mạo muội gửi lời chào từ bên kia khoảng cách xa lạ giữa chúng ta, để nói với cô rằng trọn vẹn và chân thành, cô có được sự cảm thông của tôi. Và để nhắn gửi: hãy giữ vững niềm tin vào tương lai, dù lúc này, tương lai ấy có thể đang hiện lên trước mắt cô lạnh lẽo và vô vọng biết bao.
Xin tin tôi đi, thưa cô, nó sẽ không như thế. Sự can đảm sẽ tìm đến cô cùng những ngày lành. Cô sẽ tìm thấy những công việc cao quý để làm, những bổn phận đẹp đẽ và ân cần đang chờ mình trên đường đời. Nỗi đau và khổ lụy của nhân gian sẽ chẳng bao giờ biến mất, và chừng nào chúng còn hiện hữu, thì vẫn còn đó những việc mà một người như cô có thể làm, và chính trong hành động ấy, cô sẽ tìm thấy sự an ủi, sức mạnh, và niềm vui cao cả nhất của cuộc sống. Tôi tin ở cô. Tôi tin rằng cô sẽ làm cho đời mình trở thành một điều gì đó thật đẹp đẽ và xứng đáng. Tôi gửi lời chúc lành cho những năm tháng sẽ đến.
Từ trong chính nỗi cô đơn của mình, tôi, một người bạn chưa từng nắm lấy tay cô, xin gửi đến cô bức thông điệp này. Tôi hiểu, tôi vẫn luôn hiểu, và tôi nói với cô:
“Hãy vững lòng mà bước tiếp.”
Nói rằng bức thư kỳ lạ ấy là một điều bí ẩn đối với tôi thì quả là cách diễn đạt chưa đủ. Tôi hoàn toàn hoang mang, không thể nào đoán được người viết là ai, cho dù có suy nghĩ và nghiền ngẫm bao nhiêu đi chăng nữa.
Chính bức thư cho thấy người viết là một người xa lạ. Nét chữ rõ ràng là của một người đàn ông, và tôi chẳng quen biết người đàn ông nào có thể, hoặc sẽ, gửi cho tôi một bức thư như thế.
Sự bí ẩn ấy khiến tôi càng thêm bị thu hút. Riêng bản thân bức thư đã mang đến cho tôi một niềm hy vọng và cảm hứng dâng trào mà chỉ một giờ trước đó thôi tôi cũng không tin là có thể. Nó vang lên chân thành và thiết tha đến mức khó tin, và chỉ riêng ý nghĩ rằng đâu đó có một người bạn quan tâm đến tôi đủ để viết nên những lời ấy, dẫu bằng cách lạ lùng đến đâu, cũng ngọt ngào đến nỗi tôi gần như cảm thấy hổ thẹn vì sự thay đổi mà nó mang lại trong cách tôi nhìn cuộc sống. Ngồi đó, tôi tự nhủ mình phải mạnh mẽ và lập một giao ước với chính mình: rằng tôi sẽ không phụ niềm tin của người viết; rằng tôi sẽ tiếp tục sống một cách xứng đáng và hướng thiện, gạt sang bên nỗi buồn và sự thu mình ích kỷ. Tôi sẽ tìm điều gì đó để làm, những mối quan tâm sẽ gắn kết tôi với đồng loại, những công việc có thể làm vơi bớt nỗi đau và hiểm nguy của con người. Chỉ một giờ trước thôi, điều đó còn dường như không thể với tôi; vậy mà lúc này, nó lại hiện lên như điều đúng đắn và tự nhiên nhất cần làm.
Một tuần sau, tôi nhận được lá thư thứ hai. Tôi đón nhận nó với một sự háo hức đến mức bản thân cũng thấy mình gần như trẻ con. Bức thư này dài hơn nhiều so với bức đầu tiên và được viết với một giọng điệu hoàn toàn khác. Không có lời xin lỗi hay lời giải thích nào cho việc viết thư. Nó được viết như thể đó là một phần trong cuộc trao đổi thư từ lâu dài và đã được cho phép giữa hai người bạn cũ. Thư bắt đầu bằng một bài điểm sách dí dỏm, đầy sắc sảo về một cuốn sách mới mà người viết vừa đọc, rồi tiếp nối bằng những nhận xét nhanh nhạy về các sự kiện lớn trong ngày, chính trị, khoa học, nghệ thuật. Toàn bộ bức thư giống như một bài tiểu luận sinh động, thú vị và lôi cuốn về hàng tá chủ đề thiết yếu của đời sống và tư tưởng. Chỉ ở đoạn cuối, giọng văn mới trở nên cá nhân hơn:
“Cô có quan tâm đến những điều này không?” đoạn kết viết, “Đến những điều đang diễn ra, đang được chịu đựng và đạt được trong thế giới bận rộn ngoài kia? Tôi nghĩ là có, bởi tôi đã nhìn thấy cô và đọc được điều viết trên gương mặt ấy. Tôi tin rằng cô quan tâm đến chúng như tôi, rằng bản thể cô rung lên trước ‘bản nhạc buồn, tĩnh lặng của nhân loại ’ rằng những khúc ca của các nhà thơ tôi yêu có tiếng vọng trong tâm hồn cô, và những khát vọng của mọi tâm hồn đang vật lộn với đời sống đều tìm được sự đồng cảm trong trái tim cô. Tin vào điều đó, tôi đã viết cho cô với tất cả tự do, với một niềm vui sâu sắc khi được giãi bày những suy nghĩ và ước mơ của mình với một người sẽ thấu hiểu. Bởi tôi cũng là kẻ không bạn, theo nghĩa là một người đứng một mình, bị khước từ khỏi cái giao cảm dịu ngọt và thân tình giữa những tấm lòng thực sự hiểu nhau. Liệu cô sẽ đọc những dòng này như một người bạn, tôi tự hỏi, một người bạn chân thành, không phán xét, thấu hiểu? Hãy để tôi hy vọng như vậy, thưa cô.”
Tôi đã mong chờ bức thư thứ ba khi nó đến, nhưng mãi đến lúc thực sự nhận được, tôi mới nhận ra mình sẽ thất vọng đến nhường nào nếu nó không đến. Từ đó, mỗi tuần đều có thư gửi đến. Chẳng bao lâu, những lá thư ấy trở thành điều quan trọng nhất trong đời tôi. Tôi đã từ bỏ mọi cố gắng giải mã bí ẩn đằng sau sự xuất hiện của chúng, và bằng lòng tận hưởng chúng như chính bản thân chúng vốn là. Tuần này qua tuần khác, tôi háo hức chờ đợi chúng, đến mức có khi còn không dám thừa nhận điều đó, ngay cả với chính mình.
Và những bức thư ấy, ngày càng dài hơn, đầy đặn hơn, tự do hơn theo thời gian, thật sự là những áng văn thông thái, dí dỏm, sắc bén và sâu sắc, đánh thức mọi phần héo úa trong tôi bằng một sinh lực mới mẻ. Tôi bắt đầu tìm kiếm những công việc xứng đáng trong thế giới nhỏ bé quanh mình, và tìm thấy không ít điều để làm. Người bạn ẩn danh ấy dường như vẫn dõi theo từng bước đi ngày càng mở rộng của tôi, bởi trong thư anh thường đưa ra lời nhận xét, lời động viên, lời góp ý. Tôi yêu thích sự hài hước trong thư anh; nó làm dịu đi những điều nghiêm trọng, và tác động lên tôi một cách lành mạnh, cân bằng lại những khuynh hướng u ám và ảnh hưởng tiêu cực từng bủa vây đời tôi. Tôi bắt đầu cố gắng sống sao cho xứng đáng với hình ảnh về triết lý sống và khát vọng mà người viết ấy, dù vô tình, đã vẽ ra trong từng lá thư.
Những bức thư ấy cũng là nguồn kích thích trí tuệ. Để hiểu được chúng một cách trọn vẹn, tôi thấy mình cần tìm hiểu thêm về văn học, nghệ thuật, khoa học và chính trị, những chủ đề mà thư anh thường đề cập. Sau mỗi bức thư, lại có điều mới mẻ để tôi tìm hiểu, học hỏi và tiếp thu, đến nỗi cái nhìn cũ kỹ, hạn hẹp của tôi ngày càng được mở rộng và đào sâu, lan tỏa sang những lĩnh vực tư tưởng mà tôi chưa từng biết đến hay tưởng tượng nổi. Tôi gần như không còn nhận ra chính mình nữa.
Thư của anh đã đến đều đặn suốt một năm trời trước khi tôi bắt đầu hồi âm. Tôi đã nhiều lần muốn viết, có quá nhiều điều tôi muốn nói và muốn thảo luận, nhưng tôi cảm thấy thật ngốc nghếch khi viết những lá thư chẳng thể gửi đi. Rồi một ngày nọ, tôi nhận được một bức thư đã chạm đến tận cùng trí tưởng tượng và lay động trái tim cùng tâm hồn tôi đến mức chúng như thôi thúc phải được cất lời đáp lại. Tôi ngồi xuống bàn và viết một bức thư đầy đủ để hồi âm. Tin chắc rằng người bạn bí ẩn ấy sẽ không bao giờ đọc được, tôi viết ra với sự tự do trọn vẹn và không hề có chút ngại ngần, điều mà bình thường tôi không bao giờ làm được. Việc viết bức thư ấy mang đến cho tôi một niềm vui chỉ sau niềm vui khi đọc thư của anh. Lần đầu tiên tôi mới hiểu được cái thú vị của việc giãi bày suy nghĩ mà không bị ràng buộc bởi lễ nghi thông thường. Tôi cũng hiểu rõ hơn vì sao người viết kia lại muốn gửi thư cho tôi. Chắc hẳn anh cũng rất thích thú khi làm điều đó, và không hẳn chỉ bị thúc đẩy bởi lòng tốt đơn thuần muốn giúp tôi.
Khi tôi viết xong bức thư đó, tôi niêm phong lại và khóa vào ngăn bàn, mỉm cười với chính mình vì cái sự ngớ ngẩn của một người đàn bà trung niên. Tôi tự hỏi không biết các bạn bè nghiêm trang, các đồng sự cùng làm việc trong hội truyền giáo hay ủy ban bệnh viện của tôi sẽ nghĩ gì nếu họ biết chuyện này. Ừ thì, ai mà chẳng nên có một điều bí mật ngớ ngẩn cho riêng mình trong đời. Và tôi không nghĩ điều ngớ ngẩn của mình lại ngớ ngẩn hơn những điều tôi từng biết ở người khác. Thầm lặng, tôi thừa nhận rằng nó rất ngọt ngào. Tôi biết nếu những lá thư kia ngừng đến, thì mọi dư vị của cuộc sống sẽ biến mất khỏi tôi.
Từ sau đó, tôi viết hồi âm cho từng bức thư nhận được và cất tất cả chúng chung vào một nơi khóa kín. Điều đó thật thú vị. Tôi viết hết những việc tôi làm, những điều khiến tôi bối rối, những hy vọng, dự định, ước muốn, và cả những giấc mơ nữa. Mối tình bí mật ấy khiến tôi nhìn cuộc đời bằng ánh mắt an nhiên và vui tươi.
Dần dần, một sự thay đổi len lén xuất hiện trong những bức thư tôi nhận được. Dù không bao giờ tiết lộ chút manh mối nào về danh tính người viết, thư vẫn dần trở nên thân mật và riêng tư hơn. Một làn hơi dịu dàng, trìu mến như len lỏi trong từng con chữ, khiến trái tim tôi run rẩy lạ kỳ. Tôi có cảm giác như đang được bước vào thế giới riêng sâu thẳm nhất trong tâm hồn người viết, được chia sẻ những suy tư và xúc cảm thiêng liêng nhất của họ. Vậy mà mọi thứ diễn ra thật khéo léo, tinh tế đến nỗi tôi chẳng hề nhận ra sự thay đổi, cho đến khi một ngày nọ đọc lại những bức thư cũ và so với những bức gần đây.
Rồi một bức thư đến, bức thư tình đầu tiên trong đời tôi, và chắc chắn là một bức thư tình đến trong hoàn cảnh kỳ lạ chưa từng có. Nó mở đầu đột ngột như mọi bức thư trước, đi thẳng vào dòng suy nghĩ của người viết, không cần lời chào hỏi. Nhưng ngay những dòng đầu tiên đã khiến máu tôi như ngưng lại ở tim, rồi trào dâng, đỏ bừng cả mặt.
“ Tôi yêu em. Cuối cùng tôi cũng phải nói điều đó. Lẽ nào em chưa từng đoán ra? Nó đã run rẩy nơi ngòi bút tôi trong từng dòng thư gửi em, vậy mà tôi chưa bao giờ dám viết thành lời. Giờ tôi cũng không biết mình lấy đâu ra can đảm để viết. Tôi chỉ biết: tôi phải nói. Thật hạnh phúc khi được viết điều này ra, và biết rằng em sẽ đọc nó.
Tối nay, cảm xúc dâng trào trong tôi, thôi thúc tôi phải thổ lộ tất cả, không ngần ngại, không dè chừng, không đo đếm lời nào. Em yêu dấu, tôi yêu em, yêu em, yêu em, người phụ nữ trung hậu và chân thành, tôi yêu em bằng tất cả trái tim của một người đàn ông.
Từ lần đầu tiên thấy em, tôi đã yêu rồi. Tôi sẽ không bao giờ có thể đến gần để nói điều ấy bằng lời. Tôi chỉ có thể yêu em từ xa, và gửi tình yêu đó dưới vỏ bọc của một tình bạn vô danh. Với em, điều ấy có thể không có nghĩa gì, nhưng với tôi, nó quan trọng hơn tất cả trên đời. Tôi mừng vì mình đã yêu em—mừng, mừng, và mừng lắm.”
Tôi đã đáp lại bằng một bức thư thổn thức từ tâm hồn tôi, vô cùng tự do, không chút dè dặt. Tôi tuôn ra mọi cung bậc xúc cảm như anh đã làm. Và trong giọng mình, tôi đã thề tình yêu mộc mạc, trung thành và trường cửu qua khoảng cách giữa chúng tôi.
Sáng hôm sau, tôi đến thành phố giải quyết việc với luật sư. Công ty không có ai, tôi được dẫn vào văn phòng riêng để chờ. Ngồi đó, tôi trông thấy một lá thư gập nằm bên bàn, nét chữ khiến tim tôi như ngưng đập. Tôi không nhịn nổi, lật thư và nhìn thấy chữ ký: Alan Fraser!
Tôi choáng váng, choáng cả tâm trí, rồi rụng rời bước qua phòng, ra phố. Tôi có lẽ đã bước hàng dặm mà không hề hay biết mình đang hướng về đâu. Alan Fraser, kẻ thù gia tộc! Tôi từng tin chẳng ai trong thế gian này gửi thư như thế ngoài anh. Xuống nhà, tôi đọc lại từng lá thư và nhận ra anh hiện diện trong mọi dòng chữ, mọi tư tưởng, mọi xúc cảm. Anh yêu tôi, thực sự yêu tôi!
Mọi thù ghét, mọi tự hào từng ràng buộc giờ chợt hóa tro bụi. Tôi gom hết thư mình viết, ngoại trừ lá thư cuối, bỏ chung vào một gói và gửi đến Glenellyn nhờ người đưa. Khi anh ấy đi, tôi thấy mình vừa mạnh dạn vừa hoảng sợ vì bản thân dám làm điều đó. Khi màn đêm thu buông xuống, tôi vào phòng, thay trang phục như người phụ nữ chờ đợi nửa kia duy nhất của đời mình. Tôi không rõ bản thân mong gì, nhưng trái tim tôi vang lên niềm hạnh phúc khó tả. Tôi nhìn vào gương và thấy hình ảnh mình bừng lên một vẻ rạng ngời lạ thường — tuy chưa từng đẹp, giờ lòng tôi đỏ bừng kích thích yêu thương. Người hầu báo rằng Alan Fraser đang ở thư viện.
Tôi bước xuống, tay nắm chặt sau lưng. Anh đứng cạnh bàn thư viện — người đàn ông cao lớn, vai rộng, gương mặt nghiêm trang ánh đèn ngả vàng, tóc pha sương bạc. Khi thấy tôi, anh tiến lại thật nhanh:
“Thì ra em biết… và em không giận… Những lá thư ấy chứa rất nhiều tâm sự. Anh đã yêu em từ ngày gặp nhau trong rừng sồi, Isobel.”
Anh nắm tay tôi chặt, ánh mắt anh cháy lên dịu dàng trìu mến. Tôi chưa bao giờ nghe tên mình được tiếng vang ngọt ngào như lúc đó, kể từ sau khi Cha mất. Dòng họ tôi có thể chấn động dưới đất, nhưng tôi không quan tâm. Tình yêu sống đã xóa nhòa hận thù chết.
“Isobel,” anh nói tiếp, “có một lá thư em chưa trả lời, là thư cuối.”
Tôi bước vào phòng, lấy bức thư cuối tôi đã viết và trao cho anh. Anh đọc trong yên lặng. Tôi đứng góc phòng, nhìn anh, tự hỏi sao cuộc đời lại đẹp thế. Khi anh gấp lại, anh đưa tay mời tôi tiến lại, và tôi bước vào vòng tay anh như chim về tổ. Anh mỉm môi trên môi tôi, và mối thù cổ xưa kết thúc tại đó, mãi mãi.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 8 / 2025
Nguồn :
https://americanliterature.com/author/lucy-maud-montgomery/short-story/the-letters
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire