GIẾT MỘT NGƯỜI
Jack London
( 1876 - 1916 )
“Cuộc đời không phải lúc nào cũng là việc sở hữu những lá bài tốt, mà đôi khi là
cách chơi tốt với một bộ bài xấu.”
“Những câu chuyện đẹp nhất luôn bắt đầu từ đổ vỡ.”
“Một khúc xương ném cho con chó không phải là lòng bác ái. Bác ái là khi bạn chia
sẻ khúc xương ấy với con chó, trong lúc bạn cũng đói như nó.”
( Jack London )
Jack London là một nhà văn người Mỹ, nổi tiếng nhất với tác phẩm Tiếng gọi nơi hoang dã. Jack London là bút danh của ông, có thể ông sinh ra tại San Francisco, California, với tên khai sinh là John Griffith Chaney. Giống như những nhân vật bứt phá, không an phận trong các tác phẩm của mình, London từng tìm kiếm nhiều trải nghiệm trong thời thanh niên, bao gồm: thủy thủ, kẻ lang bạt và người cổ vũ đấu tranh đòi việc làm trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Ông cũng là một trong những người đầu tiên viết tiểu thuyết phản địa đàng (dystopian fiction), nổi bật là Gót Sắt (The Iron Heel), khắc họa nước Mỹ dưới ách thống trị độc tài — tác phẩm này được viết ra mười năm trước khi những người Bolshevik giành chính quyền tại Nga.
Trong thời gian sống lang bạt, ông từng bị giam 30 ngày tại nhà tù quận Erie, bang New York:
“Việc bị cư xử thô bạo chỉ là một trong những điều kinh khủng nhất — nhưng lại thuộc loại nhẹ và không thể viết ra được — tại nhà lao quận Erie. Tôi nói ‘không thể viết ra’; và để công bằng, tôi cũng phải nói là ‘không thể tưởng tượng nổi’. Chúng vốn không thể tưởng tượng nổi với tôi, cho đến khi tôi tận mắt chứng kiến — và tôi đâu còn là kẻ non nớt gì trước cuộc đời hay những vực thẳm ghê tởm nhất của sự suy đồi nhân tính. Cần phải có một cái dây dò thật sâu mới chạm được đáy của cái nhà ngục quận Erie đó, và những gì tôi thuật lại ở đây chỉ là lướt qua bề mặt — nhẹ nhàng và giễu cợt — của những gì tôi đã tận mắt chứng kiến nơi ấy.”
London trở thành một nhà văn nổi tiếng và là một trong những người đầu tiên đạt được thành công tài chính thực sự nhờ viết lách. Tuy nhiên, thành công của ông cũng kéo theo nhiều tranh cãi. Ông là một cây bút sung sức, đã sáng tác hơn 500 tác phẩm và thường xuyên bị cáo buộc đạo văn. Cách thức làm việc của ông phần nào dẫn đến những cáo buộc đó: ông từng mua cốt truyện cho truyện ngắn và tiểu thuyết từ một Sinclair Lewis thời trẻ, và ông cũng sử dụng những sự việc đọc được trên báo chí làm chất liệu cho các câu chuyện của mình.
Truyện ngắn nổi tiếng nhất của London — đặc biệt phổ biến trong các lớp học ngữ văn trung học cơ sở và trung học phổ thông — là Dựng lửa (To Build a Fire). Cuốn sách bán chạy nhất trong thời gian ông còn sống là tiểu thuyết Ánh sáng ban ngày (Burning Daylight), xuất bản năm 1910.
Trong truyện ngắn To Kill a Man (Giết một người), Jack London không chỉ đơn thuần viết một câu chuyện kịch tính về một vụ cướp mà còn dựng nên một cuộc đối đầu giữa hai hình ảnh đối lập: một người phụ nữ thuộc tầng lớp thượng lưu và một người đàn ông bị xã hội ruồng bỏ, đại diện cho tầng lớp dưới đáy. Qua cuộc giằng co đầy căng thẳng ấy, Jack London đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu xa: điều gì thật sự làm nên bản lĩnh con người? Giết một người có dễ như người ta tưởng? Và ai mới là kẻ yếu – kẻ cầm súng hay kẻ biết vượt lên trên bạo lực?
Câu chuyện kể về một người đàn ông đột nhập vào một biệt thự sang trọng giữa đêm khuya với mục đích cướp tiền. Tại đây, anh ta gặp một người phụ nữ – bà Setliffe – người không hề sợ hãi, mà ngược lại, tìm cách thuyết phục hắn rằng mình sẵn sàng giúp, để rồi bất ngờ giành được khẩu súng và khống chế kẻ xâm nhập.
Tưởng như chiến thắng đã thuộc về người phụ nữ, nhưng cô sớm nhận ra sự thật phũ phàng: mặc dù có vũ khí, cô không có “gan” để bóp cò. Kẻ cướp, dù bị đe dọa, vẫn nhìn rõ sự yếu đuối đằng sau vẻ ngoài lạnh lùng của cô và cuối cùng bước đi an toàn, bỏ lại cô trong sự thất bại cay đắng về tinh thần.
Thoạt nhìn, đây là một cuộc đấu tranh quyền lực rõ rệt: một người phụ nữ giàu có, cầm súng, đối đầu với một kẻ tội phạm tay không. Nhưng càng đi sâu vào tâm lý nhân vật, ta thấy rằng người thực sự nắm quyền không phải là người có vũ khí, mà là kẻ dám hành động.
Người đàn ông, dù bị khống chế, vẫn giữ được sự bình tĩnh và chủ động. Anh ta đọc được nỗi sợ trong mắt bà Setliffe, thách thức đạo đức và bản lĩnh của cô. Sự lạnh lùng của hắn không phải là sự tàn bạo, mà là kết quả của một đời sống bị dồn đến đáy, nơi con người chỉ còn bản năng và lòng tự trọng cuối cùng.
Trong khi đó, bà Setliffe là biểu tượng của giai cấp được bảo vệ bởi luật lệ và vẻ bề ngoài đạo đức. Nhưng khi bị đặt vào tình huống buộc phải quyết định sinh mạng người khác, cô không thể vượt qua ranh giới đạo đức và nỗi sợ bên trong chính mình. Sự do dự khi bóp cò không chỉ là thiếu kỹ năng, mà là thiếu can đảm thực sự.
Jack London là nhà văn của chủ nghĩa tự nhiên. Ông tin rằng con người bị định hình bởi hoàn cảnh sống và môi trường. Trong truyện này, người đàn ông từng là một con người tử tế – có thể là một người lao động nghèo, hoặc một người từng yêu thương ai đó – nhưng xã hội và cuộc sống đã đẩy anh đến bờ vực. Trái lại, người phụ nữ tuy đầy đủ vật chất nhưng lại thiếu chiều sâu nhân tính và sức mạnh tinh thần trong hoàn cảnh sinh tử.
Câu chuyện không cổ súy cho bạo lực, nhưng nó phơi bày một sự thật nhức nhối: nhiều người tưởng rằng họ sẵn sàng bảo vệ lẽ phải, nhưng khi cận kề sự thật, họ không đủ “gan” để làm điều cần thiết. Và chính điều đó đã khiến những kẻ bị ruồng bỏ, như người đàn ông kia, có một sức mạnh vượt trội – sức mạnh của kẻ đã nhìn thấy cái chết, đói khát, và sự khinh miệt, nên không còn gì để mất.
Nhan đề To Kill a Man không chỉ nói về hành vi giết người bằng hành động, mà là một câu hỏi đạo đức: điều gì khiến một người có thể giết người khác? Phải chăng chỉ cần một khẩu súng? Hay còn cần cả sự chai sạn về tinh thần, lòng tin vào hành động của mình, và một hệ giá trị cho phép điều đó?
Người phụ nữ trong truyện đã thất bại – không phải vì cô không đủ thông minh hay khéo léo, mà vì cô không dám chạm vào bản chất đen tối của con người trong cô. Cô muốn làm điều đúng, nhưng lại không dám trả giá. Trong khi đó, kẻ cướp, dẫu là người sống ngoài vòng pháp luật, lại hiểu rõ bản chất thật của con người, của xã hội, và của sức mạnh thực sự.
To Kill a Man là một truyện ngắn đầy căng thẳng, nhưng vượt lên trên kịch tính, nó mang một chiều sâu triết lý: sức mạnh thật sự không đến từ vũ khí, mà đến từ khả năng đối mặt với chính mình. Jack London không lý tưởng hóa bất kỳ ai, nhưng ông buộc người đọc phải tự hỏi: Nếu ở trong tình huống đó, liệu tôi có dám bóp cò? Và nếu không – điều đó nói gì về chính tôi, về đạo đức, về bản lĩnh và về cái gọi là công lý?
* * *
Dù những ngọn đèn đêm mờ ảo vẫn còn cháy, nàng bước đi một cách quen thuộc qua những căn phòng rộng lớn và hành lang thênh thang, mải miết tìm cuốn thơ còn dang dở mà nàng đã bỏ quên và giờ mới sực nhớ đến. Khi bật đèn trong phòng khách, nàng hiện ra trong chiếc áo ngủ dài lả lướt, chất vải màu hồng phấn dịu dàng, cổ và vai phủ kín ren mềm mại. Những chiếc nhẫn vẫn còn đeo trên tay, mái tóc vàng óng bồng bềnh chưa tháo xuống. Nàng đẹp một cách dịu dàng, thanh thoát — khuôn mặt thon dài, môi đỏ, má ửng nhẹ và đôi mắt xanh biến sắc như tắc kè, khi thì mở to trong sáng như trẻ thơ, lúc thì ánh lên màu xám cứng rắn lạnh lùng, khi khác lại bốc lửa kiêu hãnh và đầy quyền uy.
Nàng tắt đèn rồi bước ra, đi dọc hành lang hướng về phòng sáng sớm. Tới ngưỡng cửa, nàng dừng lại lắng nghe. Từ phía xa vọng lại — không phải một âm thanh cụ thể — mà là một cảm giác có sự chuyển động. Nàng dám chắc mình không nghe thấy gì, nhưng điều gì đó đã khác đi. Bầu không khí tĩnh lặng ban đêm bị xáo trộn. Nàng tự hỏi người hầu nào đang đi lang thang lúc này. Không thể là quản gia — ông ta nổi tiếng là đi ngủ sớm, trừ những dịp đặc biệt. Cũng không thể là cô hầu riêng, người nàng đã cho phép nghỉ tối nay.
Tiếp tục bước tới phòng ăn, nàng thấy cửa đóng. Vì lý do nào đó không rõ ràng, nàng mở cửa và đi vào — có lẽ chỉ vì cảm giác rằng yếu tố gây xáo trộn ấy đang ở trong đó. Phòng tối om. Nàng lần tay tìm công tắc và ấn xuống. Khi ánh sáng bừng lên, nàng giật lùi và bật kêu khẽ. Chỉ là một tiếng “Ồ!” rất nhỏ, không to lắm.
Trước mặt nàng, ngay cạnh công tắc, tựa sát vào tường là một người đàn ông. Trong tay hắn, chĩa thẳng về phía nàng, là một khẩu súng ngắn. Dù đang sốc, nàng vẫn kịp để ý rằng khẩu súng đó màu đen và có nòng rất dài. Nàng nhận ra ngay — đó là một khẩu Colt. Hắn là một người đàn ông tầm thước, ăn mặc thô kệch, mắt nâu, da sạm nắng. Hắn có vẻ rất bình tĩnh. Tay không hề run, khẩu súng chĩa thẳng vào bụng nàng, không phải từ cánh tay duỗi ra, mà từ bên hông, nơi cẳng tay hắn đang tựa vào.
— Ồ , nàng nói. Xin lỗi, anh làm tôi giật mình. Anh muốn gì?
— Tôi đoán tôi chỉ muốn đi ra khỏi đây thôi, hắn đáp, môi nhếch lên một nét cười khẽ. Tôi lạc đường trong cái nhà bự chảng này, nếu cô làm ơn chỉ giúp lối ra, tôi sẽ không gây rắc rối gì và biến ngay.
— Nhưng anh làm gì ở đây? nàng gặng hỏi, giọng đanh lại, như người đã quen ra lệnh.
— Chỉ là ăn trộm thôi, thưa cô, chỉ thế. Tôi lén vào tìm xem có vớ được gì không. Tôi nghĩ là cô không có nhà, vì tôi thấy cô rời đi cùng với ông cụ bằng xe hơi. Tôi đoán đó là cha cô, và cô là cô Setliffe.
Bà Setliffe thấy hắn nhầm, thầm nhận ra lời khen ngây ngô và quyết định không cải chính.
— Sao anh biết tôi là cô Setliffe? nàng hỏi.
— Đây là nhà ông Setliffe mà, phải không?
Nàng gật đầu.
— Tôi không biết ông ấy có con gái, nhưng chắc cô là cô ấy rồi. Giờ thì, nếu cô không phiền, tôi sẽ rất biết ơn nếu cô chỉ đường cho tôi ra.
— Nhưng tại sao tôi phải làm vậy? Anh là kẻ trộm, kẻ đột nhập kia mà.
— Nếu tôi là tay trộm cừ khôi, thì giờ tôi đã gom hết mấy chiếc nhẫn trên tay cô rồi, thay vì đứng đây nói chuyện lịch sự, hắn đáp.
— Tôi chỉ định kiếm chút từ ông Setliffe, chứ không phải ăn trộm của phụ nữ. Nếu cô tránh đường, tôi nghĩ tôi có thể tự tìm lối ra.
Bà Setliffe là một phụ nữ sắc sảo, và nàng cảm thấy mình không có gì phải sợ từ người đàn ông này. Nàng chắc chắn hắn không phải tội phạm điển hình. Qua cách nói, nàng biết hắn không phải người thành thị, và nàng có thể cảm nhận được luồng gió khoáng đạt, mộc mạc từ những miền đất rộng lớn.
— Giả sử tôi hét lên thì sao?, nàng hỏi với vẻ tò mò. Giả sử tôi kêu cứu? Anh không thể bắn tôi được… một người phụ nữ?
Nàng nhận ra vẻ lúng túng thoáng qua trong ánh mắt nâu của hắn. Hắn trả lời chậm rãi và trầm ngâm, như đang giải một bài toán khó:
— Khi đó chắc tôi phải bóp cổ cô, và làm cô đau một chút.
— Một người phụ nữ à?
— Tôi buộc phải làm vậy thôi, hắn đáp, môi mím chặt hơn.
— Cô chỉ là một người phụ nữ yếu đuối, nhưng cô thấy đấy, tôi không thể để bị bắt. Không được đâu, thưa cô. Tôi có một người bạn ngoài miền Tây đang gặp nguy hiểm. Tôi phải đến giúp anh ấy thoát. Miệng hắn càng lúc càng cứng rắn. Tôi nghĩ tôi có thể bóp cổ cô mà không làm cô đau nhiều lắm đâu.
Đôi mắt nàng mở to, ngây thơ như trẻ con, đầy vẻ ngạc nhiên không thể tin nổi khi nhìn hắn.
— Tôi chưa từng gặp một tên trộm nào trước đây, nàng nói, và tôi không thể diễn tả hết mức độ hứng thú của tôi lúc này.
“Tôi không phải là một tên trộm đâu, thưa cô. Không thực sự là thế,” hắn vội nói thêm khi thấy cô nhìn hắn với vẻ không tin xen lẫn thích thú. “Nhìn tôi thế này, có mặt trong nhà cô, thì đúng là có vẻ như vậy. Nhưng đây là lần đầu tiên tôi dính vào chuyện kiểu này. Tôi thực sự cần tiền. Hơn nữa, tôi coi việc này giống như đang lấy lại cái vốn thuộc về mình vậy.”
“Tôi không hiểu,” cô mỉm cười khuyến khích. “Anh đến đây để trộm cắp, mà trộm cắp thì là lấy thứ không thuộc về mình.”
“Đúng mà cũng không đúng, ít ra là trong trường hợp này. Nhưng tôi nghĩ mình nên đi thôi.”
Hắn quay về phía cửa phòng ăn, nhưng cô đã bước tới chặn lại, và trông cô khi làm vậy thật rực rỡ và đầy cuốn hút. Tay trái hắn như muốn đưa ra để đẩy cô sang một bên, nhưng rồi khựng lại. Rõ ràng hắn bị vẻ mềm mại nữ tính của cô làm cho bối rối và lúng túng.
“Đấy!” cô reo lên chiến thắng. “Tôi biết mà, anh sẽ không làm thế.”
Hắn lúng túng.
“Tôi chưa từng động tay động chân với phụ nữ bao giờ,” hắn giải thích, “và làm chuyện đó không dễ dàng gì. Nhưng tôi sẽ làm, nếu cô mà kêu cứu.”
“Anh không muốn ở lại nói chuyện với tôi một chút sao?” cô gợi ý. “Tôi thật sự rất tò mò. Tôi muốn nghe anh giải thích vì sao ăn trộm lại là thu lại cái vốn thuộc về mình.”
Hắn nhìn cô đầy ngưỡng mộ.
“Tôi cứ tưởng phụ nữ thì sợ trộm chứ,” hắn thú thật. “Nhưng cô thì chẳng có vẻ gì là sợ cả.”
Cô bật cười vui vẻ.
“Trộm cũng có trộm này trộm nọ mà. Tôi không sợ anh, vì tôi tin chắc anh không phải loại người có thể làm hại phụ nữ. Nào, ở lại một chút đi, nói chuyện với tôi. Không ai làm phiền đâu. Tôi ở một mình. Cha tôi đã đi chuyến tàu đêm đến New York. Người hầu đều ngủ cả rồi. Tôi muốn chuẩn bị gì đó cho anh ăn – phụ nữ mà bắt được trộm thì luôn làm bữa đêm cho họ, ít nhất là theo mấy truyện đăng trên tạp chí. Nhưng tôi không biết chỗ nào có thức ăn. Có thể anh uống chút gì chứ?”
Hắn ngập ngừng, không trả lời ngay; nhưng cô có thể thấy trong mắt hắn ánh lên sự cảm phục ngày càng rõ.
“Anh không sợ chứ?” cô hỏi. “Tôi hứa là sẽ không đầu độc anh đâu. Tôi sẽ uống cùng để chứng minh.”
“Cô thật sự là một món quà bất ngờ đầy tuyệt vời,” hắn nói, lần đầu tiên hạ khẩu súng xuống để nó buông thõng bên người. “Không ai cần phải nói với tôi nữa rằng phụ nữ thành phố thì sợ hãi. Cô nhỏ bé mềm mại là thế… mà gan dạ thật đấy. Và còn tin tưởng nữa. Không có nhiều người – cả phụ nữ lẫn đàn ông – mà lại đối xử với một người đang cầm súng như cách cô đối xử với tôi.”
Cô mỉm cười hài lòng trước lời khen, và gương mặt cô trở nên nghiêm túc khi nói:
“Vì tôi thấy anh không giống một tên trộm. Anh trông tử tế quá. Anh không nên làm những việc thế này. Nếu anh gặp vận xui, thì hãy đi làm việc. Nào, cất khẩu súng xấu xí đó đi và chúng ta cùng nói chuyện. Việc anh nên làm là kiếm một công việc.”
“Không thể nào ở cái thành phố này,” hắn cay đắng đáp. “Tôi đã mòn cả chân dưới đế giày để tìm việc. Nói thật, tôi từng là một người cao to khỏe mạnh… trước khi bắt đầu đi kiếm việc.”
Tiếng cười giòn tan của cô trước lời pha trò của hắn khiến hắn rõ ràng rất thích thú, và cô lập tức nhận ra điều đó để tận dụng.
Cô rảo bước rời khỏi cánh cửa, tiến về phía tủ rượu.
“Nào, kể tôi nghe toàn bộ đi trong lúc tôi rót cho anh chút gì đó. Anh dùng gì? Rượu whisky chứ?”
“Vâng, thưa cô,” hắn đáp, đi theo cô, dù vẫn cầm khẩu súng lớn bên hông, thỉnh thoảng vẫn liếc nhìn cánh cửa đang mở toang đầy do dự.
Cô rót một ly cho hắn từ tủ rượu.
“Tôi hứa sẽ uống cùng anh,” cô nói hơi do dự. “Nhưng tôi không thích whisky. Tôi… tôi thích sherry hơn.”
Cô giơ chai sherry lên như chờ sự đồng ý của hắn.
“Tất nhiên rồi,” hắn gật đầu. “Whisky là đồ uống cho đàn ông. Tôi chẳng ưa gì khi thấy phụ nữ uống thứ đó. Rượu nhẹ thì hợp với phụ nữ hơn.”
Cô nâng ly cụng với hắn, mắt cô đầy cảm thông dịu dàng.
“Chúc anh sớm tìm được một công việc tốt—”
Nhưng cô ngừng lại khi thấy vẻ mặt ngạc nhiên pha lẫn ghê tởm của hắn. Ly rượu vừa chạm môi đã bị hắn đặt xuống, vẻ mặt nhăn nhó.
“Có chuyện gì vậy?” cô lo lắng hỏi. “Anh không thích à? Tôi chọn nhầm rượu sao?”
“Rượu này kỳ quá. Mùi như bị cháy khét trong lúc nấu vậy.”
“Ôi! Sao tôi lại ngốc thế chứ! Tôi đưa nhầm Scotch rồi. Dĩ nhiên là anh quen uống rượu làm bằng lúa mạch rồi. Để tôi đổi lại.”
Cô nhẹ nhàng gần như mẫu tử khi thay ly mới và chọn đúng chai rượu.
“Tốt hơn chưa?” cô hỏi.
“Rồi, thưa cô. Không có mùi khét. Đúng là đồ xịn. Một tuần rồi tôi chưa uống giọt nào. Cái này trơn lắm, kiểu như dầu ấy; không phải thứ pha chế trong nhà máy.”
“Anh hay uống à?” Câu nói vừa là hỏi, vừa là một lời thách thức nhẹ.
“Không, thưa cô, không đáng kể. Tôi cũng có lúc nổi máu lên rồi quậy, nhưng hiếm lắm. Nhưng có những lúc một ly mạnh lại trúng ngay chỗ cần – và lần này đúng là thế. Và giờ, cảm ơn cô vì sự tử tế, tôi xin phép đi tiếp.”
Nhưng bà Setliffe thì không muốn để mất người trộm của mình. Cô là một người phụ nữ bản lĩnh, không nhiều mộng mơ, nhưng tình huống hiện tại mang lại cho cô cảm giác hồi hộp đầy thú vị. Hơn nữa, cô biết rằng không có gì nguy hiểm. Người đàn ông kia, dù có cái cằm rắn và đôi mắt nâu kiên định, vẫn là một kẻ dễ điều khiển. Và đâu đó trong tiềm thức cô còn thoáng qua suy nghĩ về một đám bạn bè ngưỡng mộ – tiếc là không có họ ở đây để chứng kiến.
“Anh chưa giải thích vì sao việc trộm cắp của anh lại là thu lại cái vốn thuộc về mình,” cô nói. “Nào, ngồi xuống đi, kể tôi nghe chuyện đó tại bàn này.”
Cô khéo léo chọn lấy ghế của mình, và đặt hắn ngồi chéo góc bàn đối diện. Hắn vẫn cảnh giác không rời, cô nhận ra điều đó. Đôi mắt hắn liên tục đảo quanh sắc bén, nhưng luôn quay về cô với ánh nhìn thán phục rực cháy, tuy không bao giờ dừng lại lâu. Và cô cũng để ý rằng khi cô nói, hắn lại lắng nghe những âm thanh khác nhiều hơn là giọng cô. Hắn cũng không buông khẩu súng, thứ vẫn nằm trên bàn, ngay cạnh tay phải hắn.
Nhưng hắn đang ở một nơi xa lạ mà hắn không hiểu. Người đàn ông đến từ miền Tây, thành thạo trong rừng rú và đồng hoang, với tai mắt căng thẳng và linh hoạt, lại không hề biết rằng ngay dưới bàn, gần sát chân cô, có một nút chuông điện. Hắn chưa bao giờ nghe nói đến thứ thiết bị ấy, và vì thế, sự tinh khôn cảnh giác của hắn hoàn toàn vô ích.
“Chuyện là thế này, thưa cô,” anh bắt đầu, đáp lại lời thúc giục của nàng. “Ông Setliffe từng chơi xấu tôi trong một vụ làm ăn. Rất trắng trợn, nhưng lại hợp pháp. Có vài trăm triệu đứng sau lưng thì chuyện gì cũng hợp pháp được cả. Tôi không kêu ca, cũng chẳng muốn bêu xấu cha cô. Ông ấy chẳng biết tôi là ai đâu, và tôi đoán ông ấy cũng không hề hay biết mình đã làm thiệt ai điều gì. Ông ấy ở tầm quá lớn, lúc nào cũng nghĩ và giao dịch bằng tiền triệu, chẳng bao giờ để ý đến một kẻ tép riu như tôi. Ông ấy là một tay điều hành, có đủ loại chuyên gia làm việc cho mình—nghe nói có người còn lãnh lương cao hơn cả Tổng thống Mỹ. Còn tôi, chỉ là một trong hàng ngàn người từng bị cha cô làm cho thân bại danh liệt, thế thôi.
“Cô xem đấy, tôi có một mỏ nhỏ—một cái mỏ thủy lực bé tí, hoạt động cầm chừng thôi. Rồi khi phe Setliffe thâu tóm Idaho, tái cơ cấu đế chế luyện kim, thâu tóm nốt cả vùng, và làm dự án thủy lực lớn ở Twin Pines, thì tôi bị bóp nghẹt hoàn toàn. Chưa kịp làm ăn gì thì đã bị gạt ra ngoài cuộc chơi. Vì thế, tối nay, khi túng tiền mà bạn tôi lại đang gặp khốn, tôi mới đến đây để ‘thu lại’ chút ít từ cha cô. Vì tôi cần, nên tôi nghĩ, chuyện đó cũng coi như là phần của mình.”
“Dù cho anh nói đúng hết đi nữa,” nàng đáp, “thì điều đó cũng không khiến hành vi đột nhập bớt đi phần sai trái. Anh đâu thể lấy lý do đó để bào chữa trước tòa.”
“Tôi biết chứ,” anh đáp, giọng dịu đi. “Cái đúng thì đâu phải lúc nào cũng hợp pháp. Chính vì thế mà tôi cứ thấy không yên khi ngồi đây nói chuyện với cô. Không phải là tôi không thích nói chuyện—trái lại là đằng khác—nhưng tôi không thể để bị bắt được. Tôi biết người ta sẽ làm gì với tôi ở cái thành phố này. Mới tuần trước, có anh chàng bị xử năm mươi năm chỉ vì chặn đường người ta cướp có hai đô tám mươi lăm xu. Tôi đọc báo thấy mà rùng mình. Khi đời khổ quá, người ta liều mạng. Còn những kẻ có của thì cũng hoảng, và họ thẳng tay trừng trị. Nếu tôi bị bắt, chắc chắn không dưới mười năm. Nên tôi mới nôn nóng muốn rời khỏi đây.”
“Khoan đã.” Nàng giơ tay ngăn lại, đồng thời rút chân ra khỏi cái nút chuông điện mà nãy giờ nàng vẫn âm thầm đạp. “Anh vẫn chưa nói tên mình.”
Anh ngập ngừng.
“Gọi tôi là Dave.”
“Vậy… Dave,” nàng mỉm cười, hơi lúng túng, “ta phải làm gì đó giúp anh mới được. Anh còn trẻ, nhưng đang bắt đầu đi vào ngã rẽ sai lầm. Nếu anh bắt đầu bằng việc đi ‘thu nợ’ như vậy, thì sau này anh sẽ lấy cả những gì mà anh biết chắc không phải của mình. Anh biết kết cục sẽ ra sao rồi đấy. Thay vào đó, ta phải tìm cho anh một công việc lương thiện.”
“Tôi cần tiền, mà là cần ngay lập tức,” anh đáp, giọng cứng rắn. “Không phải cho tôi, mà cho người bạn tôi đã kể. Anh ấy đang lâm vào tình cảnh ngặt nghèo, cần cứu gấp.”
“Tôi có thể giúp anh tìm việc,” nàng đáp nhanh. “Và—à, đúng rồi! tôi sẽ cho anh mượn số tiền cần để gửi cho bạn. Anh có thể trả lại từ lương.”
“Khoảng ba trăm là được,” anh nói chậm rãi. “Ba trăm đô sẽ giúp anh ấy qua cơn khó. Tôi sẵn sàng làm quần quật suốt một năm để trả nợ đó, chỉ cần có cơm ăn và vài xu để mua thuốc hút.”
“A! Anh hút thuốc! Tôi không nghĩ đến điều đó.”
Tay nàng vươn qua khẩu súng về phía tay anh, chỉ vào vệt ố vàng trên ngón tay như một minh chứng. Đồng thời, ánh mắt nàng đo đạc khoảng cách tay hai người với khẩu súng. Nàng thèm được chụp lấy nó ngay lập tức. Nàng tin là mình làm được—nhưng lại không hoàn toàn chắc chắn; và vì thế, nàng rụt tay về.
“Anh không hút đi sao?” nàng mời.
“Tôi đang thèm chết được.”
“Vậy hút đi. Tôi không phiền đâu. Thực ra tôi thích, ý tôi là, thuốc lá thì được.”
Bằng tay trái, anh lôi ra một mảnh giấy cuốn rời từ túi áo bên sườn, chuyển sang tay phải gần khẩu súng. Lại thò tay vào, anh rắc lên giấy một nhúm thuốc lá sợi màu nâu. Rồi bắt đầu cuốn thuốc, cả hai tay hoạt động ngay bên khẩu súng.
“Thấy anh cứ lượn lờ quanh khẩu súng xấu xí ấy, tôi tưởng anh sợ tôi chứ!” nàng trêu.
“Không hẳn sợ cô, thưa cô, nhưng trong hoàn cảnh này thì… có chút ngại.”
“Nhưng tôi đâu có sợ anh.”
“Cô có gì để mất đâu.”
“Mạng sống của tôi,” nàng đáp thẳng.
“Phải rồi,” anh gật đầu ngay. “Và cô vẫn không sợ tôi. Có lẽ tôi quá lo xa.”
“Tôi không làm hại anh đâu.”
Ngay khi nói câu ấy, chân nàng đã đạp lại lên nút chuông, mắt thì ánh lên vẻ chân thành.
“Anh nhìn người rất giỏi, tôi biết. Và cả phụ nữ nữa. Chắc chắn, khi tôi đang cố khuyên anh rời bỏ con đường tội lỗi và tìm một công việc lương thiện để làm, thì…”
Anh lập tức tỏ vẻ ăn năn.
“Tôi thật lòng xin lỗi, thưa cô. Có lẽ sự lo lắng của tôi khiến tôi bất lịch sự.”
Vừa nói, anh vừa rút tay phải khỏi bàn, châm lửa điếu thuốc, rồi buông tay xuống bên hông.
“Cảm ơn anh đã tin tôi,” nàng nói dịu dàng, cố giữ mắt không liếc về phía khẩu súng, chân vẫn đạp chặt lên nút chuông.
“Về khoản ba trăm đó,” anh bắt đầu. “Tôi có thể điện về miền Tây ngay đêm nay. Và tôi sẵn sàng làm việc một năm để trả nợ và tiền ăn ở.”
“Anh sẽ kiếm được nhiều hơn thế. Tôi đảm bảo mức lương ít nhất là bảy mươi lăm đô một tháng. Anh có biết cỡi ngựa không?”
Mắt anh sáng rực, ánh nhìn bừng lên.
“Vậy thì làm việc cho tôi, hay đúng hơn là cho cha tôi, vì tôi là người tuyển người giúp việc. Tôi đang cần một người đánh xe phụ.”
“Và mặc đồng phục à?” anh ngắt lời ngay, giọng nhuốm vẻ khinh bỉ của một người miền Viễn Tây tự do.
Nàng chỉ mỉm cười độ lượng.
“Rõ ràng thế thì không được. Để tôi nghĩ xem… À! Anh biết huấn luyện ngựa non không?”
Anh gật đầu.
“Chúng tôi có một trại nuôi ngựa, và đang cần người như anh. Anh nhận chứ?”
“Nhận chứ, thưa cô?” Giọng anh đầy xúc động và biết ơn. “Chỉ cần chỉ tôi đường đến đó. Ngày mai tôi sẽ bắt đầu ngay. Và tôi xin hứa với cô một điều, thưa cô. Cô sẽ không bao giờ hối tiếc vì đã giúp Hughie Luke trong lúc hoạn nạn—”
“Tôi tưởng anh bảo tôi gọi là Dave cơ mà,” nàng dịu dàng nhắc.
“Tôi có nói vậy mà, thưa cô. Xin lỗi cô. Đó chỉ là một trò che mắt thôi. Tên thật của tôi là Hughie Luke. Và nếu cô cho tôi địa chỉ trại ngựa đó, cùng tiền vé tàu, tôi sẽ lên đường từ sáng sớm mai.”
Trong suốt cuộc trò chuyện, cô chưa bao giờ ngừng nhấn chuông. Cô đã bấm chuông theo mọi kiểu báo động — ba tiếng ngắn và một dài, hai và một dài, rồi năm tiếng. Cô đã thử nhấn hàng loạt tiếng ngắn, và có lúc, cô giữ chặt nút chuông suốt ba phút liền. Trong lòng cô giằng co giữa việc nguyền rủa tên quản gia ngốc nghếch, ngủ mê mệt, và hoài nghi rằng chuông có thể đã hỏng.
“Tôi thật sự rất mừng,” cô nói, “rất mừng vì anh đồng ý. Sẽ không có nhiều việc phải sắp xếp. Nhưng trước hết anh phải tin tôi, để tôi lên lầu lấy ví tiền.”
Cô thấy sự ngờ vực thoáng qua trong mắt hắn, liền nói nhanh:
“Nhưng anh thấy đấy, tôi đang tin anh với ba trăm đô la trong tay.”
“Tôi tin cô, thưa bà,” hắn đáp lại một cách hào hiệp. “Dù tôi không tránh được cảm giác lo lắng này.”
“Vậy tôi đi lấy chứ?”
Nhưng trước khi nhận được sự đồng ý, cô nghe thấy một âm thanh nhẹ, như tiếng cửa swing ở phòng quản gia bị đẩy ra. Âm thanh rất nhỏ — giống như một rung động hơn là tiếng động thật sự — đến mức cô sẽ không thể nghe thấy nếu tai không căng ra vì đang chờ đợi. Nhưng hắn cũng nghe thấy. Và dù vẫn bình tĩnh, hắn vẫn giật mình.
“Tiếng gì thế?” hắn hỏi.
Thay vì trả lời, bàn tay trái của cô vụt chộp lấy khẩu súng lục và giơ lên. Cô đã nhanh hơn hắn, và cô cần phải nhanh, vì ngay lập tức hắn vung tay lên, chỉ chụp vào khoảng không nơi khẩu súng từng đặt.
“Ngồi xuống!” cô ra lệnh gay gắt, giọng nói đã khác hẳn trước kia. “Đừng nhúc nhích. Giữ hai tay trên bàn.”
Cô đã học được từ chính hắn. Thay vì giơ khẩu súng nặng ra xa, cô đặt báng súng và cánh tay lên bàn, nòng súng chĩa vào ngực hắn chứ không phải đầu. Và hắn, nhìn cô, hiểu rằng cú giật của khẩu súng không thể làm chệch hướng viên đạn. Hơn nữa, khẩu súng không hề run, bàn tay cô cũng vậy — điều hắn nhận ra rất rõ. Mắt hắn không nhìn cô, mà chỉ chăm chăm vào cái búa cò đã được nâng lên do ngón tay cô siết cò.
“Tôi nghĩ tôi nên cảnh báo là cò súng đó được mài rất nhẹ. Cô bóp mạnh chút là sẽ có một cái lỗ to như trái óc chó trên người tôi đấy.”
Cô từ từ hạ búa súng xuống một phần.
“Thế thì tốt hơn đấy,” hắn bình luận. “Cô nên hạ nó hẳn xuống. Cô thấy nó dễ bóp thế nào rồi đấy. Nếu cô muốn, chỉ cần bóp nhẹ là nó sẽ bật lên, và sàn nhà đẹp đẽ của cô sẽ đầy máu và óc.”
Một cánh cửa phía sau hắn mở ra, ai đó bước vào phòng. Nhưng hắn không quay đầu lại. Hắn vẫn nhìn cô, và cô lúc này mang gương mặt của một người đàn bà hoàn toàn khác — lạnh lùng, tàn nhẫn, nhưng rực rỡ trong vẻ đẹp. Đôi mắt cô cũng lạnh, rực sáng một ánh sáng băng giá.
“Thomas,” cô ra lệnh, “gọi điện báo cảnh sát đi. Sao anh trả lời chuông trễ vậy?”
“Tôi đến ngay khi nghe tiếng chuông, thưa bà,” người quản gia trả lời.
Tên trộm không rời mắt khỏi cô, cô cũng vậy, nhưng khi nghe nhắc đến chuông, cô thấy ánh mắt hắn thoáng bối rối.
“Xin lỗi, thưa bà,” người quản gia nói từ phía sau, “nhưng có lẽ tôi nên lấy vũ khí và đánh thức đám người hầu?”
“Không. Hãy gọi cảnh sát. Tôi có thể khống chế được hắn. Đi đi, nhanh lên.”
Người quản gia rời khỏi phòng nhẹ nhàng, và hai người tiếp tục đối diện nhau, không rời mắt. Với cô, đây là một trải nghiệm đầy khoái cảm, trong đầu cô hiện lên những lời đồn đại trong giới thượng lưu, và cô tưởng tượng thấy các bài báo trên tuần san xã hội viết về “quý bà Setliffe trẻ trung, xinh đẹp, đơn thân bắt cướp có vũ trang”. Chắc chắn sẽ là một cú sốc lớn.
“Khi anh lãnh án, như anh nói,” cô lạnh lùng nói, “anh sẽ có thời gian để suy ngẫm mình ngu ngốc thế nào, đi cướp của người khác và dọa phụ nữ bằng súng. Anh sẽ có thời gian để học bài học của mình. Nói thật đi. Không có ai gặp rắc rối cả. Tất cả những gì anh nói đều là dối trá.”
Hắn không đáp. Mắt hắn vẫn nhìn cô, nhưng như trống rỗng. Thực ra, lúc đó, cô không còn hiện hữu trước mắt hắn nữa — mà là những đồng bằng rực nắng nơi miền Tây, nơi con người cao thượng hơn nhiều so với những kẻ thối nát mà hắn từng gặp ở những thành phố mục ruỗng miền Đông.
“Nói tiếp đi. Sao anh không nói dối nữa? Sao anh không cầu xin được tha thứ?”
“Tôi có thể,” hắn đáp, liếm môi khô khốc, “tôi có thể xin được tha nếu…”
“Nếu gì?” cô gắt lên khi hắn ngừng lại.
“Tôi đang cố nhớ một từ để diễn tả cô. Như tôi nói, tôi có thể nếu cô là một người đàn bà tử tế.”
Mặt cô tái nhợt.
“Cẩn thận lời nói đấy,” cô cảnh báo.
“Cô không dám giết tôi đâu,” hắn khinh bỉ. “Thế giới này có thể tệ thật, nhưng không đến mức tệ đến nỗi để một kẻ như cô lảng vảng giết người. Cô tệ thật, nhưng cái tệ của cô là yếu đuối. Giết một người thì không có gì to tát, nhưng cô không có bản lĩnh đó. Đó là chỗ cô thất bại.”
“Cẩn thận đấy,” cô lặp lại. “Nếu không, tôi đảm bảo, anh sẽ bị xử nặng.”
“Chắc là Chúa có vấn đề gì đó,” hắn buông lời vu vơ, “mới để cô được tự do ngoài kia. Tôi thật sự không hiểu ngài đang định giỡn trò gì với nhân loại. Nếu tôi là Chúa ”
Lời hắn bị cắt ngang khi người quản gia quay lại.
“Có vấn đề với điện thoại, thưa bà,” ông ta báo. “Dây có vẻ bị chập hay gì đó, tôi không gọi được trung tâm.”
“Gọi một người hầu, bảo hắn chạy đi gọi cảnh sát, rồi quay lại đây.”
Một lần nữa, chỉ còn lại hai người họ.
“Xin hỏi một câu thôi, thưa bà?” hắn nói. “Tên hầu đó có nói gì về chuông. Tôi nhìn cô như mèo rình chuột, mà chắc chắn cô không hề nhấn chuông.”
“Nó nằm dưới bàn, đồ ngốc. Tôi đạp bằng chân.”
“Cảm ơn, thưa bà. Tôi đoán đúng là tôi từng gặp loại người như cô, và giờ thì tôi chắc chắn rồi. Tôi đã tin cô, nói thật với cô, còn cô thì toàn là giả dối.”
Cô cười khẩy.
“Nói tiếp đi. Nghe thú vị đấy.”
“Cô đưa mắt lả lơi, dịu dàng, giả vờ yếu đuối chỉ vì cô mặc váy — nhưng chân cô thì giẫm lên cái chuông dưới bàn. Ừ thì cũng có chút an ủi. Tôi thà làm Hughie Luke khốn khổ, chịu án mười năm còn hơn sống trong lớp da của cô. Thưa bà, địa ngục đầy rẫy những người đàn bà như cô.”
Hai người im lặng một lúc. Hắn vẫn không rời mắt khỏi cô, đang cân nhắc quyết định.
“Nói tiếp đi,” cô thúc. “Nói gì đó đi.”
“Vâng, thưa bà, tôi sẽ nói. Tôi sẽ nói thật. Cô biết tôi định làm gì không? Tôi sẽ đứng dậy khỏi cái ghế này và bước ra cửa kia. Tôi sẽ để lại khẩu súng. Nó tốt đấy. Tôi định đi ra cửa kia. Và cô sẽ không nổ súng đâu. Giết một người cần gan, và cô thì không có.”
Hắn đẩy ghế ra, chậm rãi đứng dậy. Cò súng nhích lên. Cô nhìn nó. Hắn cũng vậy.
“Bóp mạnh lên,” hắn nói. “Nó chưa lên hết đâu. Giết người đi. Giết một người đàn ông, làm óc hắn văng tung toé ra sàn, hoặc bắn một cái lỗ to bằng nắm tay. Đó là giết người đấy.”
Cái búa được hạ xuống, giật nhẹ. Hắn quay lưng lại và chậm rãi bước ra cửa. Cô chĩa súng vào lưng hắn. Hai lần nữa, búa súng nhích lên rồi lại hạ xuống.
Tới cửa, hắn dừng lại một thoáng, quay đầu nhìn lại. Trên môi là một nụ cười khinh bỉ. Hắn nói với cô bằng giọng trầm, gần như kéo dài ra từng chữ, nhưng trong đó là toàn bộ sự ghê tởm tinh khiết nhất, khi hắn gọi cô bằng một cái tên không thể lặp lại – tồi tệ và dơ bẩn.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 7 / 2027
Nguồn
https://americanliterature.com/author/jack-london/short-story/to-kill-a-man
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire