MỘT CON ĐẠI BÀNG BIẾN MẤT TRONG CUNG ĐIỆN POTALA
Ye Mi 叶弥 – ( Hiệp Di )
Ye Mi sinh năm 1964 tại Tô Châu, tỉnh Giang Tô. Người ta không biết nhiều về gia đình bà, nhưng trong một vài lời tựa và hậu từ kèm theo các ấn phẩm của mình,bà có hé lộ đôi điều về lịch sử gia đình:
“Tổ tiên tôi quê ở Vô Tích (无锡). Cụ cố tôi từng lên Thượng Hải, định cư tại khu Bund để buôn bán, sau đó cả gia đình ở lại đó. Năm 1956, khi mới 21 tuổi, cha tôi tham gia một đội hỗ trợ vùng Tân Cương. Mẹ tôi thì quê ở Tô Châu. Cha gặp mẹ tôi trên một chuyến tàu, rồi chuyển đến sống cùng bà tại Tô Châu…”
Đó chỉ là vài chi tiết ít ỏi, nhưng cũng đủ để hiểu cuộc sống bị xáo trộn và sự mất gốc mà Ye Mi và cha mẹ bà đã trải qua, khi cả gia đình chuyển đến phía bắc tỉnh Giang Tô lúc bà mới lên sáu tuổi. Cha bà nằm trong số những thanh niên Tô Châu bị đưa “về nông thôn”, đến vùng gần thành phố Yancheng (盐城 - Diêm Thành, tức “thành phố muối”). Ye Mi sống ở đó suốt thời kỳ Cách mạng Văn hóa, cho đến năm mười bốn tuổi. Trong phần sau của chính lời hậu từ đó, cô đã mô tả trải nghiệm này như sau:
Lúc sáu tuổi, tôi theo cha mẹ rời đến vùng Subei, làm việc trong một đội thuộc lữ đoàn sản xuất của công xã nhân dân số 3, huyện Phụ Ninh, thành phố Diêm Thành… Tôi học hết năm năm tiểu học tại trường công xã, trong những lớp có khoảng ba mươi học sinh.
Trên con thuyền đưa chúng tôi đến vùng Subei, mẹ tôi đã được một nhà báo của tờ Nhật báo Tô Châu (《苏州日报》) phỏng vấn. Bà nói rằng, để hưởng ứng lời kêu gọi của Chủ tịch Mao, vận động thanh niên thành thị “lên núi, xuống ruộng” (上山下乡), bốn thành viên trong gia đình họ đã cùng nhau bàn bạc và nhất trí quyết định tới sống ở vùng hẻo lánh và khổ cực nhất, để được cải tạo bởi nông dân nghèo và trung nông. Sau này, mẹ tôi thường nhắc lại chuyện đó và cười: “Nhất trí à? Khi ấy con mới có năm tuổi, còn em con thì mới hai tuổi thôi mà! Ahaha…”
Tờ báo cũng đăng một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt của mẹ tôi – một bài thơ “tình huống” ca ngợi lý tưởng cao đẹp của phong trào thanh niên về nông thôn, đồng thời tán tụng chí hướng cách mạng.
Ye Mi hiếm khi nói đến mẹ mình, nhưng có thể thấy mẹ bà là một trí thức đã ảnh hưởng rất lớn đến sự hình thành tư tưởng và tình cảm của Ye Mi. Điều này thể hiện không chỉ qua giai thoại trên, mà còn qua những gì Ye Mi kể về việc đọc sách từ thuở nhỏ, khi còn học tiểu học:
Khi tôi học lớp 5, tôi đã đọc các bình luận của Zhi Yanzhai về Hồng Lâu Mộng [tên khác: Lịch sử của viên đá], Thủy Hử, một tuyển tập tác phẩm của Pouchkine — tuy vậy, nói là “đọc” thì hơi quá; phần lớn chỉ là lật giở lướt qua, đọc ngắt quãng mà thôi.
Hồng Lâu Mộng là một cuốn sách của một giáo viên trường cấp hai huyện, mà mẹ tôi đã đổi bằng cuốn Hàn Phi Tử; còn các tác phẩm của Pouchkine là do mẹ mang từ Tô Châu theo. Còn Thủy Hử thì mẹ tôi mượn về để viết bài bình, tôi đã nhân lúc đó mà tranh thủ đọc. Ba cuốn sách này đã mở ra trước mắt tôi những thế giới người khác nhau, thuộc đủ mọi tầng lớp và thân phận…
Trong cùng bài bạt ấy, bà cũng gợi nhắc đến hoàn cảnh sống vô cùng khắc nghiệt mà cô đã trải qua suốt tám năm trời ở vùng nông thôn đó:
Tôi đã sống trong cùng một ngôi làng nhỏ ở vùng Subei từ năm sáu tuổi cho đến mười bốn tuổi. Lúc đó tôi hơn mười tuổi một chút, một hôm, mấy bạn cùng chơi kể rằng có một người đàn ông từ thành phố, từ huyện Phụ Ninh, đến làng; thế là tôi đi theo để xem “người thành phố” ấy ra sao. Tôi đứng ngay trước cửa, nhìn chăm chú không rời, thì một bé gái nói với tôi: “Tôi nghe mẹ tôi bảo rằng trước đây, chị cũng từng là người thành phố.” Khi cô bé nói thế, ký ức của tôi về quãng đời trước năm sáu tuổi chợt ùa về, và điều gần gũi nhất mà tôi có thể hình dung ra… là một chiếc bánh bao trắng trong một tiệm bánh.
Thế nhưng, chính tám năm ấy đã định hình toàn bộ cuộc đời về sau của bà. Thậm chí, chính tại cái xã nông thôn nghèo ấy, bà đã gặp người chồng tương lai của mình – gia đình anh làm việc trong cùng một đội sản xuất, và hai người đã từng học chung lớp.
Nhưng đó cũng là một giai đoạn trưởng thành quan trọng, nơi bà trực tiếp trải nghiệm sự nghèo khổ của những người dân thường mà cô sống cùng, và cũng đồng thời chứng kiến khả năng chống chọi phi thường của họ trước bất hạnh.
Điều đầu tiên tôi nhìn thấy khi đến Subei, chính là chiếc dây lưng bằng rơm lúa mà ông chủ nhà già của chúng tôi đeo quanh bụng. Và khi nghĩ lại, điều khiến tôi tiếc nuối nhất, chính là việc tôi không có tiền để cho ông ấy mổ mắt đục thủy tinh thể…
Chính những năm tháng đó đã khiến bà phát triển một sự nhạy cảm đặc biệt với hoàn cảnh sống của người dân lao động – và đó cũng là nguồn cảm hứng cốt lõi trong văn chương của bà. Bà từng tuyên bố rằng, chỉ riêng tám năm sống ở đó cũng đã đủ để cô viết suốt cả cuộc đời còn lại.
Ước mơ trở thành nhà văn đến với bà từ rất sớm, bất chấp mọi nghịch cảnh:
Ở Trung Quốc, các thầy cô giáo cũng giống như cha mẹ, rất thích hỏi bọn trẻ: “Lớn lên con muốn làm gì?” Phần lớn bạn bè tôi đều nói muốn vào quân đội Giải phóng, nhưng riêng tôi thì lại muốn trở thành nhà văn. Tôi chưa công khai mơ ước đó được bao lâu thì thầy giáo dạy ngữ văn đã cử một bạn đến nói với tôi: “Bài kiểm tra của bạn có đầy dấu hỏi, như thế thì không thể làm nhà văn được.”
Không lâu sau, chính thầy ấy đến gặp tôi: “Một câu cũng chấm hỏi, hai câu cũng chấm hỏi, như vậy mà cũng muốn làm nhà văn à?” Đó là một thầy giáo già, và cho đến tận bây giờ, tôi vẫn còn nhớ nụ cười giễu cợt của thầy – một nụ cười vừa làm người ta ấm lòng, lại vừa khiến người ta xấu hổ.
Thế nhưng, bà vẫn luôn giữ trong lòng ước muốn được viết. Bà bắt đầu viết khoảng năm mười tám tuổi, nhưng sau đó lấy chồng, sinh con, và cuộc sống gia đình đã cuốn bà đi. Đó cũng là giai đoạn đất nước bắt đầu mở cửa, rồi cất cánh về kinh tế, thế giới xung quanh thay đổi, nhưng cuộc sống của bà thì vẫn y nguyên: Trong vài năm ngắn ngủi, cuộc sống của tất cả những người xung quanh tôi đã hoàn toàn thay đổi, chỉ riêng tôi vẫn sống cuộc đời nhỏ bé cũ kỹ, như thể bị tách rời khỏi thời đại của mình. Tôi không có tham vọng, không hài lòng với cuộc sống, nhưng lại không biết vì sao. Thế là tôi bước sang tuổi ba mươi, ngày càng không hài lòng với bản thân, và ngày càng cảm thấy lo lắng trước một thời đại khắc nghiệt. Không còn lựa chọn nào khác, tôi bắt đầu viết.
Chính vì muốn tránh sự trì trệ về tinh thần – điều luôn rình rập người phụ nữ nội trợ – và bị thôi thúc bởi nhu cầu ghi lại tất cả những trải nghiệm đã tích lũy, bà đã quay lại với việc viết lách, ở tuổi gần ba mươi. Theo một nghĩa nào đó, đó là sự trở về với cội nguồn.
Truyện ngắn đầu tiên của bà được đăng năm 1994 trên Tạp chí Tô Châu (《苏州杂志》), là một truyện ngắn khoảng ba nghìn chữ có tựa đề “Người đầu bếp nổi tiếng” (《名厨》), lấy cảm hứng từ câu chuyện có thật về người cậu của bà – Ngô Dũng Căn (吴涌根) – từng là đầu bếp của Lâm Bưu (林彪).
Đến năm 1996, Ye Mi bắt đầu gây chú ý với truyện ngắn dài hơn mang tên “Trưởng thành là lột xác” (《成长如蜕》), trong đó đã thể hiện rõ những chủ đề yêu thích của bà: chân dung một nhân vật thuộc tầng lớp bình dân – người đầu tiên trong bộ sưu tập những con người bé nhỏ tạo nên trụ cột của toàn bộ sự nghiệp văn học của bà.
Cũng vào dịp này, bà lấy bút danh Ye Mi (叶弥), vì nhà xuất bản cho rằng tên thật Châu Khiết (周洁) quá phổ biến. Bà chọn họ của mẹ làm họ bút danh, sau đó mở từ điển ra một cách ngẫu nhiên để tìm chữ thứ hai. Một nhà văn đã ra đời. Nhưng quá trình “lột xác” chỉ mới bắt đầu.
Hai truyện ngắn tiếp theo của bà có phần đi chệch khỏi con đường bà đang vạch ra, đặc biệt là truyện thứ hai, “Giọt sương trong thành phố” (《城市里的露珠》), viết về giới trung lưu ở Tô Châu, sự phù phiếm của phụ nữ, niềm đam mê thời trang của họ. Khi ấy, bà học lái xe và tình cờ tiếp xúc với một tầng lớp phụ nữ mà trước đây bà hoàn toàn xa lạ. Bà kể lại trải nghiệm lạ lẫm ấy qua truyện, đồng thời khắc họa chân dung một người phụ nữ hiện đại – với khăn trùm mặt và mái tóc nhuộm nâu dài – tượng trưng cho sự thái quá trong việc chạy theo thời trang phương Tây, thể hiện sự hào nhoáng và nông cạn của một xã hội vật chất thuần túy.
Tuy nhiên, đó chỉ là một thoáng thử nghiệm chóng tàn trong quá trình “lột xác” của bà. Từ sau đó, Ye Mi trở lại với đề tài quen thuộc – những nhân vật và câu chuyện lấy cảm hứng từ trải nghiệm sống ở Tô Bắc: trở về với cội nguồn, như bà thường nói. Từ năm 2001, bà cho ra mắt hàng loạt tuyển tập truyện ngắn. Trong các truyện ấy, bà tập trung trở lại vào đời sống của những người dân bình thường. Tuy nhiên, vào thời điểm chuyển giao thiên niên kỷ, chủ đề và cách kể chuyện của bà có một chút thay đổi: thay vì đối đầu trực diện với thực tại, các nhân vật trong truyện của bà dường như muốn hòa giải với thế giới – nhưng chỉ như một lý tưởng xa vời, từ đó tạo nên một căng thẳng ngầm trong cấu trúc truyện, và chính sự căng thẳng này làm nên nét độc đáo trong văn chương của bà.
Điểm hấp dẫn trong các truyện ngắn của bà từ nay nằm ở việc tạo ra một không gian khác biệt, bên lề, hoặc song song với thế giới thực, nơi các nhân vật của bà tồn tại và chuyển động. Điều này thể hiện rõ trong một trong những truyện ngắn tiêu biểu nhất giai đoạn này, “Nhung” (《天鹅绒》), được xuất bản lần đầu vào năm 2002: Ye Mi dựng nên một “bong bóng” nằm ngoài không gian và cả thời gian (Cuộc Cách mạng Văn hóa chỉ được gợi nhắc một cách mơ hồ). Mẹ của nhân vật chính còn rất trẻ trong truyện này thực sự điên loạn, nhưng các nhân vật khác lại trôi nổi như trong trạng thái không trọng lực, trong một thế giới lệch pha với thực tại, ngả sang phi lý và phi logic — một thế giới rõ ràng bị chi phối bởi lịch sử, nhưng cũng là một thế giới riêng biệt của Ye Mi. Theo nghĩa đó, có thể thấy một sự căng thẳng nội tại giữa quá khứ và hiện tại trong thế giới truyện của bà.
Một số nhà phê bình đã so sánh bà với Can Xue (残雪, Tàn Tuyết ).Tuy nhiên, truyện của Ye Mi mang một bầu không khí hoàn toàn khác. Các nhân vật của bà tuy sống trong một thế giới mang tính cá nhân và nằm bên lề thực tại, họ có lối sống và cách lý giải riêng, vượt khỏi những khuôn khổ thông thường, đến mức tiệm cận với cái phi lý, nhưng thế giới ấy luôn khởi nguồn từ đời sống thường nhật, và gắn chặt với nó. Nếu cuối cùng Ye Mi dành nhiều chỗ cho cái phi lý, thì đó là bởi vì cái phi lý ấy là một phần của đời sống hàng ngày, và bà cảm nhận nó như một phần không thể tách rời khỏi chính cuộc đời mình.
Bà đã giải thích quá trình sáng tác của mình với một lối lý luận rối rắm, cũng giống như văn phong uốn lượn trong chính các tác phẩm của bà:
“Là một người phụ nữ, tôi thích mơ mộng, mà mơ mộng thì đồng nghĩa với việc đặt mình ra ngoài thực tại. Việc viết truyện ngắn, với tôi, chính là cách để hóa giải xu hướng đó. Tôi cần viết để quay trở lại với thực tại và làm sáng tỏ thế giới – đó là mục tiêu cá nhân của tôi. Thế nên, sự tỉnh thức và lý trí chính là những gì dẫn dắt sự hình thành các truyện ngắn của tôi, nhưng điều đó cũng mang một chút tàn nhẫn. Vậy nên đôi khi tôi lại trốn thoát khỏi những câu chuyện của mình, và cũng cho phép độc giả được trốn thoát như thế. Thành thật mà nói, tôi cho rằng đó là một vòng vo có lợi. Nhưng có một điều khiến tôi day dứt: tôi nhận ra rằng các truyện ngắn của mình đã trở thành một cách khác để tôi mơ mộng, một kiểu giấc mơ lang thang trên phố xá, nhưng không biết sẽ dẫn ta tới đâu cả.”
Như vậy, truyện ngắn đối với Ye Mi là một cách để đối thoại với thế giới, giữa mộng tưởng và hiện thực, nhưng là một cuộc đối thoại diễn ra trong trạng thái tỉnh táo hoàn toàn, kiểm soát hoàn toàn bản thân – chính độc giả mới là người bị “thôi miên”.
Càng có thêm kinh nghiệm, văn phong của bà ngày càng trở nên chăm chút, tinh tế hơn, với khả năng đi sâu trực tiếp vào tâm lý nhân vật…
Nhưng đồng thời, bà cũng ngày càng đặt ra nhiều câu hỏi hơn…
“Trong lúc vẫn tiếp tục viết, tôi vẫn sống một cuộc đời trôi qua từng ngày. Tôi viết những câu chuyện hay – hay ít nhất là được xem là như vậy – thỉnh thoảng lại xem phim. Nhưng điều đó không khiến tôi hài lòng. Viết không mang lại niềm vui, ngược lại, nó làm cạn kiệt chút năng lượng ít ỏi tôi có.”
“Vào ngày tôi bắt đầu viết, tôi không nghĩ rằng mình sẽ tiếp tục suốt đời. Vì thế, vào đầu năm 2005, tôi bắt đầu muốn dừng lại dần dần. Tôi chỉ còn viết một đến hai truyện ngắn mỗi năm.”
Vào tháng Giêng năm 2005, bà cho xuất bản một tuyển tập mà các truyện ngắn trong đó tràn đầy tình cảm con người, nhưng đồng thời cũng hiện thực sâu sắc, có tựa đề “Thị dân” (《市民们》). Quả thật, từ sau đó bà viết truyện ngắn ít hơn, nhưng vào tháng 4 năm 2006, bà xuất bản một tiểu thuyết ngắn, trong đó bà kể về sự trưởng thành của một đứa trẻ mười một tuổi trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, nhưng rất xa rời dòng văn học “vết sẹo” (scar literature). Thay vào đó, đó giống như một câu chuyện cổ tích, khi cậu bé ấy hiến mình cho việc theo đuổi cái đẹp.
Có thể đó là điều mà Ye Mi gọi là những câu chuyện “được cho là hay”. Bà tiếp tục con đường tư duy và tìm kiếm của mình. Một truyện ngắn mang tính bước ngoặt là “Một con đại bàng biến mất trong cung Potala” (《消失在布达拉宫的一头鹰》), đại diện cả cho cấu trúc tự sự của bà lẫn cách thức đặc biệt của bà trong việc đưa cái kỳ lạ và phi lý len vào đời sống thường nhật. Điều phi lý ấy thực chất nằm trong đầu óc con người trước hết, dưới ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo dân gian, gắn với niềm tin vào điều siêu nhiên.
Truyện ngắn Thị dân được xuất bản lần đầu vào tháng Giêng năm 2007 trên tạp chí “Nhà văn Trung Quốc” , và đã đoạt giải thưởng tiểu thuyết hai năm một lần được thiết lập năm đó , vào cuối tháng 10 năm 2008.
“Vào cuối năm 2007, tôi vẫn chưa từ bỏ việc viết, và thậm chí còn coi nó nghiêm túc hơn bao giờ hết. Người ta luôn có thể tìm lại được năng lượng. Và khi tôi đã gom góp được toàn bộ năng lượng của mình, tôi tự hỏi: mình thật sự muốn làm gì?”
Đó cũng chính là lúc bà chuyển nhà, và tìm được sự bình yên lý tưởng cho sự thăng hoa của bản thân:
“Thế là tôi đã chuyển đến một thị trấn nhỏ bên bờ hồ Thái Hồ. Phía trước là thị trấn, phía sau là một ngôi làng nhỏ. Chồng tôi làm việc xa, cách năm tiếng đi tàu. Anh ấy chỉ về nhà hai lần mỗi tháng. Tôi ở một mình trong ngôi nhà mới, không quen biết ai, cũng chẳng quen thuộc nơi chốn. Ban đêm đường không có đèn. Ngôi nhà gần nhất cũng cách xa, và suốt cả ngày tôi chẳng thấy bóng dáng một ai đi qua. Vừa yên tĩnh, vừa lý tưởng để chiêm nghiệm. Tôi dần thích nghi với môi trường này và hồi phục lại cả thể xác lẫn tinh thần. Ngay cả những đêm giông tố, tiếng gió rít cũng không đánh thức được tôi.”
“Thành phố cách đó ba tiếng tàu cả đi lẫn về; vì thành phố luôn sáng đèn, ngày cũng như đêm, nên không bao giờ thấy được mặt trăng, trong khi ở làng thì ngược lại: người ta thấy được trăng, cảm nhận được hương hoa và cỏ dại, nghe thấy tiếng vô số loài chim, có cả thú hoang, ma quỷ, linh hồn, hồ ly… và có cả sự cô đơn.”
“Đôi khi, buổi tối trước khi đi ngủ, tôi đếm bằng ngón tay: hôm nay, suốt cả ngày, tôi đã không nói chuyện với ai cả; hôm qua, cũng không. Thế là tôi tự nhủ: ngày mai, dậy sớm, tôi sẽ ra chợ, nói chuyện này kia với người bán rau hay người bán cá. Cô đơn thì tốt, nhưng đừng quên mối liên hệ giữa con người với nhau.”
Kết quả là điều đã thấy. Bà liên tiếp cho ra đời một loạt những truyện ngắn xuất sắc nhất của mình, nhiều truyện trong số đó được trao giải thưởng. Trong đó có truyện “Núi Hương Lư” , được đăng lần đầu trên tạp chí Thâu Hoạch (Shouhuo) vào tháng 2 năm 2010, và được trao giải Lỗ Tấn vào năm 2014.
Truyện được gợi cảm hứng từ một lần bà đi lạc bên bờ hồ Thái Hồ. Lúc đó bà rất hoảng sợ.
“Tôi cảm nhận được con người hiện đại, khi đối diện với điều chưa biết, đối diện với một môi trường xa lạ, đã đánh mất năng lực tìm kiếm và khám phá; họ chủ yếu lo lắng về việc bảo toàn an toàn cho bản thân. Nhưng nếu người ta thư giãn, buông lỏng cảnh giác, thế giới có thể mở ra một diện mạo hoàn toàn khác.”
Đó chính là chủ đề của truyện ngắn ấy, bắt đầu từ một sự việc tình cờ, xảy ra trong một ngày tưởng như rất bình thường.
Tuy nhiên, trong thời gian đó, Ye Mi đã bất ngờ nổi tiếng nhờ điện ảnh. Đạo diễn Khương Văn (Jiang Wen - 姜文) đã chọn một trong các truyện ngắn của bà để chuyển thể thành phim. Truyện ngắn được chọn là “Nhung” (《天鹅绒》), xuất bản năm 2002. Thực ra, ban đầu Khương Văn mua bản quyền một truyện khác cùng thời kỳ: “Một người phụ nữ không quan trọng”. Nhưng tính cách nhân vật trong truyện đó khiến ông bối rối, nên ông còn lưỡng lự; Ye Mi bèn tặng thêm truyện “Nhung”, như một món quà kèm theo – “hai truyện với giá một”, bà nói đùa như vậy với ông.
Bộ phim có tựa đề “Mặt trời vẫn mọc” được công chiếu vào tháng 9 năm 2007 tại Trung Quốc ( và tháng 7 năm 2008 tại Pháp ): đây là một giấc mơ huyền ảo, điên rồ và rực rỡ sắc màu, đã ngay lập tức chinh phục giới phê bình. Mặc dù truyện ngắn của Ye Mi chỉ là một phần trong kịch bản phim, nhưng ngay lập tức nó bắt đầu lan truyền trên mạng cùng với một vài bài phỏng vấn tác giả. Ye Mi bị đẩy vào ánh đèn sân khấu, dù muốn hay không.
Nếu Ye Mi trở nên nổi tiếng nhờ điện ảnh, thì đó là vì bà hầu như chỉ sáng tác truyện ngắn – điều khiến một nhà văn rất khó có thể trở nên nổi bật trong làng văn.
Một cách rất tiêu biểu, vào tháng 5 năm 2004, bà đã xuất bản một tuyển tập truyện ngắn – “Đi đi, màu ấy đã hóa tím” – do Nhà xuất bản Liên đoàn Văn học Nghệ thuật Trung Quốc phát hành, thuộc bộ sưu tập “Vua truyện ngắn” . Bộ sưu tập này ra đời với mục tiêu nâng cao nhận thức của công chúng về thể loại văn học vốn thường bị xem nhẹ này. Kể từ đó, các sáng kiến tương tự đã xuất hiện ngày càng nhiều, nhất là trong bối cảnh tiểu thuyết dài đang lâm vào khủng hoảng.
Tuy nhiên, Ye Mi cũng đã hy sinh phần nào cho sự nổi tiếng. Vào tháng 3 năm 2014, bà cho đăng trên tạp chí Thâu Hoạch (Shouhuo) một tiểu thuyết gốc mà bà đã mất sáu năm để viết – tác phẩm ấy đã gây ra nhiều tranh luận: “Một bức tranh đến từ quá khứ”.
Tôi đã sống sáu năm, một mình nơi thôn dã. Và trong sáu năm ấy, tôi đã viết tiểu thuyết “Một bức tranh đến từ quá khứ”. Khi gần hoàn thành tác phẩm, và theo sơ đồ đã vạch ra từ năm năm trước thì vẫn còn một phần cuối cần viết, tôi bắt đầu tự hỏi nên đặt tên gì cho tác phẩm này. Chắc chắn, tiêu đề phải chứa hai chữ “phong lưu” (风流) [ý chỉ sự tài hoa, phong nhã, xuất chúng nhưng không theo lề thói, và mang hơi thở quá khứ]… Tôi rất biết ơn người anh trai của mình, một hôm đang chăm chú xem một tập tranh thời nhà Tống, đã gợi ý tôi thêm vào sau từ “phong lưu” chữ “họa quyển” (画卷 – cuộn tranh), tạo thành bốn chữ trong nhan đề cuối cùng.
Tuy nhiên, đó chỉ là một trường hợp cá biệt. Bà vẫn không ngừng xuất bản truyện ngắn, hết tuyển tập này đến tuyển tập khác. Và có lẽ tác phẩm đẹp nhất mà bà từng viết chính là truyện đứng đầu tuyển tập “Những truyện ngắn hay nhất năm 2015” do Nhà xuất bản Nhân dân Liêu Ninh phát hành: truyện “An die Musik” (《致音乐》Trí âm nhạc )
Đây là câu chuyện đan xen giữa hai người đàn ông vào giai đoạn cuối của Cách mạng Văn hóa: một nhạc sĩ trở về sau quãng thời gian dài lưu lạc để quay về Bắc Kinh, và một tên trộm vặt mà ông gặp trên đường; sau một vụ xô xát ngu ngốc, tên trộm để mặc nhạc sĩ tưởng đã chết và lên đường đến Bắc Kinh thay cho ông. Cuối cùng, mỗi người lại tìm thấy hạnh phúc của riêng mình theo cách hoàn toàn bất ngờ.
Tiểu thuyết “Phong lưu họa quyển”, đăng trên tạp chí Thâu Hoạch, tháng 3 năm 2014
Đây là một truyện ngắn khởi đầu theo phong cách hiện thực, nhưng được viết quá đỗi tinh tế, đầy hơi ấm và xúc cảm, đến mức người ta sẵn sàng gác lại mọi đòi hỏi về logic hay tính xác thực. Dù sao thì, đó là thời đại đặc biệt – thời hậu “Bè lũ bốn tên” bị lật đổ. Và bà đã nhiều lần nhấn mạnh: khi ấy, mọi điều đều có thể xảy ra.
Ye Mi lúc này đã đạt đến đỉnh cao trong phong cách rất riêng của mình – ở ranh giới giữa giấc mơ và hiện thực.
Có thể nói rằng Ye Mi sở hữu một trí tuệ kể chuyện hiếm có: các truyện của bà vừa sâu sắc vừa cuốn hút. Thế nhưng, bà lại khắc họa những con người bình thường, những nhân vật thoạt nhìn chẳng có gì đặc biệt, thuộc về tầng lớp dưới cùng trong xã hội Trung Quốc — những người mà ta thường bảo là “không có câu chuyện để kể”. Ấy vậy mà, dưới ngòi bút của Ye Mi, không ai là tầm thường. Bà bắt đầu từ những hoàn cảnh giản đơn, những điều vụn vặt tưởng chừng vô nghĩa, rồi chỉ trong vài dòng, đã khiến điều bất thường lộ ra từ bề mặt bình lặng của đời sống, điều vốn chỉ bất thường vì chưa ai từng nhìn kỹ mà thôi. Điều nổi bật nhất ở Ye Mi, chính là bầu không khí căng thẳng thường trực mà bà tạo ra trong các truyện của mình — thứ không khí, theo lời bà, cũng chính là cảm giác bà trải qua khi viết. Các nhân vật của bà phần lớn bị cuốn vào những tình huống mang tính phi lý, và cái phi lý ấy thường bắt nguồn từ một kẽ hở rất nhỏ trong đời sống thường nhật, rồi kéo theo những hệ quả không thể tránh khỏi. Không có ai chiến thắng, cũng chẳng có khải hoàn. Cuộc sống cứ thế tiếp diễn. Thường thì, kết thúc câu chuyện cũng bị bỏ ngỏ, như thể mọi thứ sẽ không bao giờ đổi thay, và cũng không còn lý do gì để theo dõi những nhân vật ấy nữa — những con người chẳng có vai vế, lặng lẽ biến mất khỏi trang sách, để lại sau lưng một khoảng trống vô thanh.
Tất cả những nhân vật ấy, dù có vẻ như bình thường, thực ra chỉ trở nên đặc biệt qua cái nhìn mà Ye Mi dành cho họ, và qua cách bà diễn đạt điều đó. Phong cách trở thành yếu tố cốt lõi: một văn phong cô đọng, sắc sảo như được khắc chạm, nơi không một chi tiết nào là ngẫu nhiên, và mọi thứ đều mang ý nghĩa định mệnh, là tín hiệu báo trước số phận. Cảnh thiên nhiên hiếm khi xuất hiện, nhưng nếu có, chỉ thoáng qua, như để lột tả một tâm trạng, một sắc thái cảm xúc.
Người đọc cảm nhận được một cảm giác khẩn thiết: ta bị cuốn vào câu chuyện ngay tức thì, không mào đầu, không giới thiệu dông dài — và cũng thoát ra khỏi nó một cách đột ngột, không có hồi kết rõ ràng, như thể nhân vật vừa được soi rọi dưới ánh đèn sân khấu trong một khoảnh khắc ngắn ngủi của đời mình, chỉ vừa đủ để hé lộ bản chất sâu kín nhất, những rung động tinh tế nhất, trước khi họ trở lại đời sống cũ, không hề thay đổi.
Thế giới văn chương của Ye Mi là một thế giới khắc nghiệt, điều này gây ngạc nhiên khi biết rằng bà sinh ra tại Tô Châu — một thành phố cổ kính, nổi tiếng với không khí thanh bình và hoài niệm, thường được ví như Venise của phương Đông. Tô Châu nằm ở vùng Giang Nam — “phía nam của sông Dương Tử” — nơi có khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, sông ngòi chằng chịt, từ lâu đời đã là miền đất trù phú, đáng sống.
Nhưng thế giới trong sáng tác của Ye Mi không phải là thế giới đó. Đó là thế giới phía bắc sông Dương Tử, nơi bà đã trải qua tuổi thơ — một vùng nghèo khó và khắc nghiệt hơn rất nhiều. Điều này khiến cho văn phong của bà đôi khi mang đến cảm giác lạnh lùng gần như mang tính y học, nhưng ẩn sau sự lạnh lùng ấy là một nhân tính sâu sắc, một hơi ấm con người thấm đẫm nỗi buồn, tuy không thiếu chất thơ. Có thể nói, trong các tác phẩm của bà tồn tại một sự cộng sinh kỳ lạ với những nhân vật ít lời, một tình liên đới mang tính nhân văn, được thể hiện bằng sự khoan dung sâu sắc đối với những tình huống tưởng như phi lý nhất. Ye Mi từng giữ chức Phó Chủ tịch Hội Nhà văn tỉnh Giang Tô. Tháng 3 năm 2016, bà từ chức, cùng với nhà văn đồng nghiệp Jing Ge (荊歌). Quyết định này được đưa ra như một sự bày tỏ thất vọng trong bối cảnh các biện pháp kiểm soát ngày càng siết chặt đối với giới văn nghệ sĩ và trí thức tại Trung Quốc.
Truyện ngắn này dường như là một ví dụ hoàn hảo cho mô hình mà Mao Thuẫn đã xác lập vào đầu những năm 1930, trong một bài viết nổi tiếng, khi ông nêu nguyên tắc cơ bản của truyện ngắn là: “miêu tả một đoạn đời sống sao cho người đọc có thể thấy được toàn cảnh.”
Ye Mi mang đến cho chúng ta ở đây một bản chắt lọc của đời sống, đồng thời là một sự châm biếm nhẹ nhàng và mỉa mai đối với những lối tư duy và sức nặng của truyền thống cũng như mê tín – những điều mà hàng thập kỷ chủ nghĩa Mao vẫn không thể xóa bỏ khỏi tâm trí con người.
Bà đặt câu chuyện trong một ngôi làng nhỏ vô danh, khá tiêu biểu, được chi phối bởi một ngôi miếu nhỏ nằm trên đỉnh núi. Ngôi miếu này bằng một cách kỳ diệu đã thoát khỏi làn sóng phá hoại của Cách mạng Văn hóa và vẫn tiếp tục ảnh hưởng âm thầm đến tư duy con người nơi đây.
Ye Mi nhẹ nhàng giễu cợt, với sự cảm thông sâu sắc, lối tổng hợp tạp nham của tín ngưỡng dân gian, vốn pha trộn thoải mái các yếu tố Phật giáo và Đạo giáo – tất cả cuối cùng quy về một tập hợp những “công thức” và “giáo điều” mang tính đạo đức nhưng cũng cả ẩm thực, mà bà lấy làm điểm nút trong cốt truyện.
Ye Mi khiến chúng ta cảm nhận được một cách rõ ràng, như thể bằng thể xác, sức nặng của những nỗi sợ mê tín bắt nguồn từ sự phục tùng mù quáng trước uy quyền của các nhà sư và “tiếng nói của dân gian”. Vị sư mang đến tai họa trong truyện được miêu tả một cách đầy mỉa mai như một “chuyên gia về Dịch Kinh và các quẻ bói” – tinh hoa trí tuệ đạo giáo ở dạng huyền bí nhất – từ đó ông ta toát ra một thứ hào quang kỳ ảo, u ám.
Các nhân vật trong truyện là những con người điển hình của lối tư duy pha tạp này – một kiểu tâm lý đã “Hoa hóa” cả các vị Bồ Tát, biến họ thành những thần linh mang màu sắc Trung Hoa, phổ biến qua một kho tàng hình ảnh tôn giáo phong phú. Có thể nhắc đến chi tiết đầy châm biếm của Ye Mi, khi bà cho nhân vật nữ chính trưng bày các bức ảnh tôn giáo trên bàn thờ, hỗn hợp các vị Bồ Tát và các vị tiên, và thêm vào đó cả hình ảnh của Mao Trạch Đông.
Được xuất bản lần đầu vào tháng 1 năm 2007 và đoạt giải vào năm sau đó, truyện ngắn này là minh chứng cho tài năng kể chuyện của tác giả. Nhịp độ phát triển kịch tính được điều khiển một cách tuyệt vời, hoàn toàn dựa trên tâm lý nhân vật; các đoạn mô tả “ngoại cảnh” – thiên nhiên hay phong cảnh – được giới hạn ở mức tối thiểu, chỉ để thể hiện một bầu không khí nhất định ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
Toàn bộ truyện thấm đẫm một chất mỉa mai dịu dàng, kéo dài cho đến tận câu kết – như một nụ cười thoáng qua cuối cùng.
- * *
Giang Bách Niên (Jiang Bainian) chắc chắn là một trong những người đáng kính trọng nhất ở làng chúng tôi. Làng tôi được bao quanh bởi núi non tứ phía, và phía sau ngọn núi ở hướng đông nam là một hồ nước xanh biếc trải dài. Dân làng ở đây có tính cách rất hiền hòa; họ dành thời gian để canh tác trên mảnh ruộng nhỏ của mình, và khi có ai đó trong một gia đình có thuyền được rảnh rỗi một chút thì sẽ ra hồ câu cá. Cuộc sống trôi qua êm đềm theo nhịp của thời gian, ngày này giống như ngày hôm qua và chẳng khác gì ngày mai. Mỗi ngày ở đây khiến người ta có cảm giác như đã sống cả trăm năm.
Thế nhưng, cũng không thể nói rằng người dân trong làng đều là những kẻ tầm thường vô danh – bởi nơi đây, thỉnh thoảng cũng xuất hiện những nhân vật thật sự đáng kính trọng.
Ta có thể kể đến, chẳng hạn, một vị nho sĩ với gương mặt nghiêm nghị, từng là thành viên của Viện Hàn lâm Hoàng gia, người đã rời khỏi đây cách nay hơn một thế kỷ, và người ta kể rằng ông ta vẫn giữ vẻ mặt nghiêm nghị ấy ngay cả trước mặt hoàng đế.
Cũng có một tên cướp khét tiếng, nổi danh vì sự hăng hái đến lạnh lùng trong việc sát hại nạn nhân của hắn; ban đầu hắn từng chiến đấu chống lại quân Nhật, sau đó lại quay sang chống đối Quân Giải phóng… Thật ra hắn cũng là người tốt, tiếc thay.
Còn Giang Bách Niên thì khác – ông thấp bé, ít nói, và cách nói chuyện thì lắp bắp vì chưa từng được học hành tử tế, chẳng có gì là đáng sợ cả.
Ông lái một chiếc xe buýt nhỏ mà ông cùng một người bạn ở làng bên – người được gọi là Lão Hoàng Ngưu (tức “Con bò già lông hung”) – cùng hùn vốn làm ăn theo hình thức hợp tác xã.
Mỗi khi đến lượt nghỉ, ông lại trở về tưới hoa và nhổ cỏ dại trong khu vườn nhỏ của mình, với gương mặt lúc nào cũng rạng rỡ bởi nụ cười hiền hòa và mãn nguyện.
Ở phía đông ngôi làng là một ngọn núi phủ đầy tre, trên đó có một ngôi chùa được xây từ thời nhà Minh, nơi dân làng quanh năm lui tới thắp hương cầu nguyện. Một ngày nọ, vào đầu thời kỳ Cách mạng Văn hóa, các “Hồng vệ binh” từ thành phố kéo đến gặp những người cùng phe trong làng; họ ầm ầm kéo đến với những vũ khí đủ loại: súng săn, roi da, thậm chí – thật bất ngờ – có cả vài cây giáo trang trí tua đỏ, rồi hò hét ầm ĩ xông lên núi, định phá tan ngôi chùa trong chớp nhoáng.
Nhưng họ không ngờ rằng Giang Bách Niên đã đứng sẵn ở đó, chặn ngay lối vào con đường lên chùa, với thuốc nổ buộc quanh thắt lưng, gương mặt lặng lẽ nhưng uy nghi khiến người ta phải nể sợ hơn bất kỳ ai trong số họ.
Hai bên cứ thế đối mặt từ chiều đến tận rạng sáng hôm sau, cho đến ba giờ sáng, khi đám “Hồng vệ binh” lặng lẽ rút lui, để lại cả người lẫn chùa bình an vô sự.
Chẳng hề rời bỏ nụ cười hiền hậu trên môi, Giang Bách Niên đã trở thành anh hùng. Dân làng, nghe theo lời đồn đại, đã ví ông – người đã đứng chặn lối lên chùa – như hình ảnh sống động của một con đại bàng uy nghi, và từ đó gọi ông là “Giang đại bàng già”.
Tương truyền rằng, đêm hôm đó, cụ Giang Bát Công – vị trưởng làng – đã đích thân đến nhà ông, cung kính nâng áo bông của mình lên và ủ ấm đôi chân tê cóng của ông bằng cách áp chúng vào lồng ngực của mình.
Về sau, các bà vợ trong làng kể lại với chồng họ lý do vì sao Giang Bách Niên lại dám liều mình bảo vệ ngôi chùa đến vậy: thực ra là vì vợ ông vốn là một tín nữ sùng đạo Phật trong âm thầm, và ông đã làm như thế để làm bà vui lòng.
Mặc dù những lời đồn đại ấy mang chút giọng điệu châm biếm, người dân trong làng vẫn luôn ghi nhớ hình ảnh Giang Bách Niên thắt đầy thuốc nổ quanh người – hình ảnh ấy đã sánh vai cùng vị quan viện hàn lâm và tên cướp khét tiếng, trở thành một trong những nhân vật được người làng kính trọng và nhắc đến với niềm ngưỡng mộ.
Vợ của Giang Bách Niên, Cát Bảo Trân, là một tín nữ sùng bái A Di Đà Phật; vào ngày mồng một và rằm hàng tháng, cũng như vào ngày sinh của Phật, bà đều ăn chay. Tuy nhiên, bà cũng không quá nghiêm khắc; vào những ngày ăn chay, đôi khi bà vẫn nếm một miếng bánh hành nhỏ, chẳng hạn, và nhai thật chậm rãi, phát ra tiếng tách tách nơi đầu lưỡi đầy khoái cảm. Phải nói rằng bánh hành thật sự là một món ngon tuyệt hảo – người ta trộn bột mì với trứng và hành hoa cắt nhuyễn, rồi đem chiên bằng mỡ heo cho đến khi hai mặt vàng ruộm. Khi ăn vào lúc chập choạng tối, ngồi trong sân nhà, cả bàn ăn như bừng sáng bởi sắc vàng rực rỡ ấy, trông chẳng khác nào những cánh hoa lớn tỏa hương rực rỡ trang hoàng cho một bữa tiệc linh đình. Mùi thơm của chúng thậm chí còn át cả hương hoa hồng đang nở rộ trong sân.
Hôm ấy là ngày rằm, theo phong tục thì người ta lên chùa lễ Phật và thắp hương. Một vài người phụ nữ trong làng đến nhà từ rất sớm để rủ Cát Bảo Trân đi cùng; sau khi mời họ ngồi trong sân, bà tất bật chạy đi chạy lại, lên lên xuống xuống, ra ra vào vào. Một lúc sau, khi đã mất kiên nhẫn, một người phụ nữ đứng tuổi tên là Mã Thục Cần liền gọi to:
- Cát Bảo Trân, nếu chị chưa chuẩn bị xong thì bọn tôi đi trước đấy. Chị cứ tự mình leo lên sau đi nhé!
Cát Bảo Trân liền bước ra và nói:
- Xong ngay, xong ngay đây mà!
Khi đã ra ngoài, bà hạ giọng giải thích:
- Tối qua có hai người bà con thân thiết đến nhà chơi, họ sẽ ở lại hai ngày rồi mới đi. Tôi dậy từ năm giờ sáng để nấu cháo gạo và bánh cho họ ăn — hai hôm tới chắc tôi sẽ phải xoay như chong chóng đấy.
Nói đến đây, bà nhép miệng cười khoái chí. Mã Thục Cần tiến lại gần nhìn kỹ và nói:
- Cát Bảo Trân, môi chị sao thế? Bóng nhẫy mỡ kia kìa, có phải chị lén ăn gì đó rồi không?
Cát Bảo Trân liền dùng tay lau miệng, trợn mắt chối bay:
- Cái gì? Tôi lén ăn à? Tôi ăn cái gì chứ? Chị lại nói tầm bậy rồi! Đợi lát nữa lên trước mặt Phật, tôi sẽ tặng chị một cái tét đít cho mà biết thân!
Trên đỉnh núi tre, họ đến nơi ngôi chùa. Trời vẫn chưa sáng hẳn, bên trong chùa còn rất tối. Ngoài nhóm họ ra, còn có vài người phụ nữ từ các làng khác cũng đang thắp hương hoặc khẽ khàng tụng niệm. Khi Cát Bảo Trân bước vào chùa, một bà lão đang quỳ trước tượng Phật lẩm bẩm:
- Ai ăn đồ có mỡ vậy?
Đó là một bà lão gầy khô, gầy đến mức chỉ còn da bọc xương, nhưng tóc thì được chải chuốt gọn gàng ra phía sau. Cát Bảo Trân cúi đầu nhìn kỹ thì nhận ra đó là quả phụ Kỳ ở thôn Phổ. Quả phụ Kỳ là người mà không ai dám gây sự. Nếu bà ta đặt mua một cân nước tương, thì nhất định người bán phải thêm vào chừng hai chục gram nữa, vì bà ta luôn miệng nói cân của họ không chuẩn. Nếu ai đó gan dạ không chịu bớt thêm số gram ấy, bà ta sẽ nằm lăn ra đất mà lải nhải bài ca quen thuộc:
- Tôi, một quả phụ khốn khổ, chẳng có gì trong tay. Còn các người thì muốn gì có nấy, thế mà vẫn còn muốn lừa tôi, một con người bất hạnh này! Trời ơi, số tôi thật là khổ, thật là khổ! Tôi sẽ đi thắp hương cầu Phật để trừng trị các người!
Thấy là bà ta, Cát Bảo Trân chỉ nhún vai rồi cười khúc khích trong bụng; thấy bà cười, Mã Thục Cần liền véo tay bà một cái, vẻ trêu chọc.
Cát Bảo Trân thắp nhang, dâng lễ vật rồi quỳ xuống. Giữa bà và quả phụ Kỳ còn cách chừng bảy tám người, vậy mà bà lão vẫn có thể ngửi thấy mùi vương trong không khí. Hay, nói cho đúng hơn, bà ta có cảm giác rằng trong không khí có gì đó khác thường. Bà liền ưỡn thẳng người, hít sâu bằng đôi lỗ mũi thanh mảnh, từ từ xoay đầu nhìn quanh các phía rồi nghiêm giọng hỏi:
- Ai đã ăn đồ có mỡ?
Trong bóng tối yên ắng của gian điện, giọng nói khàn khàn, lê thê ấy nghe thật rờn rợn. Chỉ trong chốc lát, mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía bà ta; mãn nguyện với hiệu quả mình tạo ra, bà ưỡn người, lắc vai, rồi điềm tĩnh lặp lại:
- Có người đã ăn đồ có mỡ.
Không ai nhìn bà ta nữa, ai nấy lại tiếp tục thắp nhang, tụng kinh theo phần việc của mình. Sau khi lia mắt khắp lượt mọi người, quả phụ Kỳ đành chọn giải pháp lui binh. Vài giây sau, không ai còn bận tâm đến chuyện ấy nữa, thì đột nhiên xảy ra một việc làm thay đổi cục diện: một vị hòa thượng bước vào điện, vẻ mặt kiêu kỳ, hỏi:
- Tôi nghe nói hôm nay có người đã ăn đồ có mỡ?
Khi thấy vị hòa thượng đó bước vào, các bà liền xì xào to nhỏ với nhau, nghe như một cơn gió lướt qua mặt ao hay lùa vào đám cỏ khô. Vị hòa thượng này, dĩ nhiên, ai ai cũng biết rõ; trong một ngôi chùa nhỏ, chuyện gì cũng lan nhanh, ai đến từ đâu, tính tình ra sao, mọi người đều rõ mồn một. Thường thì các hòa thượng trong chùa là những người điềm đạm và tử tế, nhưng vị hòa thượng vừa bước vào đây thì lại chẳng thuộc loại nào trong hai điều ấy. Tên ông ta là Trí Tú, nổi tiếng là thông minh và có tài, đặc biệt giỏi về Kinh Dịch và đoán quẻ. Thế nhưng ông ta lại có tính khí nóng nảy, cách cư xử kiêu căng. Trước kia, ông từng tu ở một đại tự trong thành phố, nhưng vì thường xuyên cãi vã với trụ trì và các tăng sĩ khác, lại nhiều lần bị tín đồ phàn nàn vì những lời tiên đoán kỳ quặc hay đe dọa của mình, nên cuối cùng bị trụ trì đày về ngôi chùa nhỏ này để “tu thân sửa tính”.
Khi bước vào điện thờ, vị hòa thượng đứng khựng lại nơi cửa như một pho tượng. Dù trong bóng tối mờ mịt, Cát Bảo Trân vẫn nhận ra rõ ở hai bên má ông ta những vệt râu quai nón chưa cạo sạch, lấp loáng ánh đen âm u khiến người ta rợn người. Sau khi cất tiếng hỏi, ông bắt đầu săm soi từng khuôn mặt phụ nữ trong gian điện, nhìn từng người một; đến khi ánh mắt dừng lại ở Cát Bảo Trân, bà bỗng giơ tay lên giữa đám đông và thẳng thắn thú nhận: “Là tôi, chính tôi đã ăn một miếng bánh nướng nhân hẹ.”
Không ai biết trong khoảnh khắc ấy bà đã nghĩ gì, hay điều gì khiến bà giơ tay lên nhận lỗi. Mọi chuyện diễn ra quá nhanh, có lẽ ngay cả chính bà cũng không rõ ràng mình đã nghĩ gì lúc đó. Tuy nhiên, điều chắc chắn là lời thú nhận chân thành ấy đã khiến nhiều phụ nữ xung quanh thở phào nhẹ nhõm — tất nhiên là trừ quả phụ Qi. Ai nấy đều nghĩ rằng, với vị thế xã hội của Cát Bảo Trân, bà chỉ cần nhận lỗi là xong chuyện.
Dường như Zhixiu không nghe rõ; ông nhìn Cát Bảo Trân bằng ánh mắt dữ tợn và thô bạo hỏi:
- Bà đã ăn gì?
Bị nhà sư chất vấn công khai trước đám đông như vậy, Cát Bảo Trân không khỏi cảm thấy xấu hổ pha lẫn hối tiếc. Trong tình thế đó, bà chỉ còn cách đáp lại:
- Tôi ăn một miếng bánh hẹ.
Zhixiu suy nghĩ một lúc rồi lại hỏi tiếp:
- Bánh đó không phải chiên bằng mỡ heo sao?
Lần này, Cát Bảo Trân mím chặt môi, không trả lời. Zhixiu liếc bà một cái, cúi đầu lẩm bẩm như đang tụng kinh hay niệm chú. Ma Shuqin vội vàng lên tiếng để xoa dịu tình hình:
- Thầy ơi, xin thầy tha cho chị ấy. Bình thường chị ấy làm nhiều việc thiện lắm. Mà thầy chắc cũng nghe đến chồng chị ấy rồi đấy… Giang Bách Niên - người ta còn gọi là Lão Ưng Jiang ấy — người đã bảo vệ ngôi chùa này trong thời Cách mạng Văn hóa… Zhixiu lập tức ngừng lẩm bẩm, giơ tay ra hiệu cho bà không được nói tiếp, rồi chỉ tay vào mặt Cát Bảo Trân nói:
- Bà đã xúc phạm đến Phật tổ, một tai họa lớn sắp giáng xuống đầu bà!
Cát Bảo Trân cuối cùng không chịu nổi nữa, liền hét lên:
- Tôi muốn gặp trụ trì! Trụ trì không như ông!
Zhixiu đáp:
- Trụ trì đang bệnh, nằm liệt giường không dậy được. Mau về nhà đi, xúc miệng cho sạch cái mùi thịt ấy đi!
Cát Bảo Trân lặng lẽ rời khỏi ngôi chùa, bước chân nặng trĩu. Bà đi xuống núi mất nhiều thời gian hơn lúc đi lên.
Cát Bảo Trân vừa rời đi thì Zhixiu, bắt đầu khoe kiến thức của mình, nói:
- Những kẻ cố tình xúc phạm đến linh hồn của Đức Phật sẽ chịu sự trừng phạt nặng nề nhất. Cứ chờ mà xem, trong vòng ba ngày tới, bà ta sẽ gặp tai nạn xe hơi. Những lời tôi nói hoàn toàn là sự thật.
Một bà lão đến từ làng bên, không dễ gì bị hù dọa, liền kêu lên:
- Trời đất ơi! Ông mà cũng đòi nói sự thật à? Ai mà chẳng biết ở thành phố ông từng phán bậy phán bạ, chính vì thế mới bị đày về đây!
Zhixiu liếc bà lão một cái khinh miệt, nhưng vì lời bà đụng đến chỗ đau của ông, nên ông không nói lại được gì; quay ngoắt người, ông rời khỏi đó.
Tìm được một nơi yên tĩnh, ông ngửa mặt lên trời, vừa giận vừa bực, lầm bầm trong bụng:
- Hừ! Bánh hẹ! Ta đã ba mươi năm không đụng đến miếng nào, còn ngươi, chỉ vì thèm là ăn luôn…
Đang chìm trong dòng suy nghĩ, ánh mắt vô hồn, ông giận dữ giậm chân một cái, định tuôn ra một tràng oán trách nữa, thì có một vị tăng khác xuất hiện, nói:
- Zhixiu, đầu óc ông lại rối loạn nữa rồi, trụ trì chẳng đã nhiều lần cảnh cáo ông rồi sao?
Zhixiu đang định nổi cáu thì nhà sư kia chẳng buồn để ý đến ông, chỉ vụt qua như cơn gió rồi biến mất nhanh như lúc xuất hiện.
Mặt trời đã lên cao, một làn gió nhẹ thổi qua ngọn núi, hong khô những vệt sương đêm còn sót lại trên đường mòn và các tán cây. Thường thì sau mỗi lần từ chùa trở về, Cát Bảo Trân là người vui vẻ nhất – ai mà chẳng biết chính chồng bà là người đã bảo vệ ngôi chùa này? Và ai cũng biết rằng ông làm vậy vì yêu thương bà đến mức nào. Nhưng hôm nay thì khác, Cát Bảo Trân lê từng bước mệt mỏi; khi đến lưng chừng dốc, bà dừng lại, ngồi xuống nghỉ lấy sức, mắt mở to, trống rỗng, như thể mọi cảnh vật trước mắt đều không thể lọt vào tâm trí bà.
Một lúc sau, vài người phụ nữ cùng làng từ chùa trở về thì bắt gặp Cát Bảo Trân, liền ngồi xuống bên vệ đường cùng bà để nghỉ chân. Lạ thay, trời hôm đó không hề nóng, vậy mà toàn thân Cát Bảo Trân lại ướt đẫm mồ hôi lạnh, mồ hôi từ trán bà tuôn ra như suối, bà không ngừng lấy khăn tay lau đi. Thấy bà như vậy, Ma Shuqin thương cảm nói:
- Cát Bảo Trân à, chị đừng quá lo lắng nữa. Từ thời xưa người ta đã nói, không ít nhà sư cũng từng ăn đồ có mỡ. Chẳng phải chị từng nghe câu: “Rượu thịt đi qua ruột, Phật tổ vẫn ngự trong tim” đó sao? Chị chỉ ăn thử một miếng bánh hành thôi mà. Còn cái tên Zhixiu ấy thì là một hòa thượng xấu bụng, đừng nghe mấy lời tầm phào của hắn. Như bữa trước, hắn dọa mẹ Lưu rằng bà đã bất kính với Phật, thể nào cũng bị sét đánh. Bà Lưu nghe xong còn cười phá lên, chẳng thèm để tâm, giờ vẫn còn sống khỏe mạnh đấy thôi.
Nghe Ma Shuqin lấy mẹ Lưu ra làm ví dụ, trong lòng Cát Bảo Trân bỗng cảm thấy không thoải mái. Bà Lưu kia đâu phải người mà bà muốn bị đem ra so sánh. Mẹ Lưu không có con cái, quanh năm suốt tháng lang thang ngoài đường nhặt ve chai, xin ăn, sống lủi thủi trong hai gian nhà lụp xụp ẩm thấp ven hồ. Một bà già ăn mày, suốt ngày cười nói lấy lòng người, cúi đầu khom lưng, làm sao có thể đem so với bà chứ? Bà là vợ của người mà giờ ai cũng biết tiếng – và chính bà đã bao năm lo toan chuyện gia đình, chăm sóc danh tiếng cho chồng, làm việc đâu ra đó, được mọi người coi trọng như một người phụ nữ đảm đang, mạnh mẽ, mẫu mực trong làng.
Cát Bảo Trân không nói gì, chỉ im lặng lau mồ hôi trên trán, rồi đứng dậy, rời đi.
Khi đến gần nhà, ông nghe thấy tiếng cãi vã dữ dội vọng ra từ bên trong; bước lại gần hơn, ông nhận ra đó là giọng vợ mình và hai đứa con sinh đôi đang cãi nhau. Bà đang hét lên với bọn trẻ rằng, năm đó bà lên chùa cầu Phật là để xin một đứa con trai, chứ không phải hai, nên bây giờ nhất định phải có một đứa đi đi. Một đứa trong hai òa khóc hỏi:
- Vậy mẹ muốn tụi con đi đâu?
Shuqin hét toáng lên:
- Đi đâu thì đi, đi về chỗ nào tụi bây chui ra ấy! Học hành thì chẳng ra sao, chẳng đứa nào nên thân, rồi cũng chẳng khá hơn gì mụ Lưu đâu! Muốn biết mẹ muốn gì à? Mẹ muốn một đứa cút đi cho khuất mắt!
Đứa còn lại liền phản kháng, giọng đầy tức giận:
- Nếu phải đi thì tụi con đi cả hai, đừng hòng mẹ giữ một đứa ở lại để sai vặt như đầy tớ!
Chồng của Ma Shuqin, là Akun, đang quay lưng về phía họ xem ti vi, bỗng cười phá lên. Không ai biết là ông cười vì chuyện vừa nghe thấy, hay vì chương trình hài hước gì đó đang chiếu trên tivi.
Đứng ở cửa, Jiang Bainian húng hắng ho hai tiếng; Akun nghe thấy liền đưa cho ông một điếu thuốc, nhưng Jiang Bainian từ chối:
- Tôi bỏ thuốc hơn một năm rồi, không còn đụng đến nữa.
Akun liền châm thuốc cho mình, rít một hơi rồi vừa tránh điếu thuốc sang một bên, vừa cười ngượng ngập nói:
- Nhà này, ba mẹ con suốt ngày cãi nhau ầm ĩ.
Giang Bách Niên đáp:
- Nhà nào chẳng vậy. Còn vợ tôi, lúc đầu chỉ thờ Quan Âm, rồi thêm cả Phật Di Lặc, Chung Quỳ, Bát Tiên… Bà ấy bảo như thế để xua đuổi tà ma. Mấy bữa trước lại còn bảo tôi khi nào đi thành phố thì mua cho bà ấy một tấm hình Chủ tịch Mao, nghe nói bây giờ treo hình Mao Trạch Đông trong nhà cũng có thể trấn tà. Tôi hay quên mấy chuyện đó, nhưng hôm nay chợt nhớ ra, nghĩ bụng chắc anh làm nghề đồ cổ thì chắc có.
Akun vội nói:
- Có chứ, có chứ, tôi còn mấy tấm áp phích Chủ tịch Mao hồi Cách mạng Văn hóa, bạn tôi gửi bán giùm. Để tôi lấy một tấm cho ông, anh bạn già.
Jiang Bainian cầm tấm áp phích mà chẳng buồn nhìn, nói với tấm áp phích trong tay:
- Anh bận rồi, tôi sẽ quay lại trả tiền sau. Giờ tôi phải đi.
Ông bước đến cửa, rồi như chợt nhớ ra điều gì, quay lại hỏi một cách có vẻ vô tình:
- Hôm nay, Cát Bảo Trân có lên chùa cùng Shuqin và mấy người nữa. Lúc về trông bà ấy không được bình thường. Shuqin có kể gì với anh không?
Akun liền kể sơ lược lại chuyện va chạm đã xảy ra giữa vợ ông và Zhixiu. Khi nhắc đến lời tiên đoán của vị sư, Akun bắt đầu lắp bắp vì kích động và nói năng lộn xộn, như thể chính bản thân ông đã trải qua chuyện ấy, đủ để hình dung được Shuqin đã xúc động đến mức nào khi kể lại cho chồng nghe cảnh tượng đó.
Còn về phần Jiang Bainian, khi nghe đến chuyện lời tiên tri của Zhixiu, ông cảm thấy đầu óc hơi quay cuồng. Nhưng ông không phải là người dễ bị khuất phục, và ông cũng không muốn để lộ chút gì gọi là hoảng sợ. Ông bỗng phá lên cười và nói với giọng thản nhiên:
- Ai cũng biết Zhixiu toàn nói mấy chuyện vớ vẩn kiểu đó. Ai mà đi tin mấy lời hắn nói chứ?
Cho đến lúc đó, ông vẫn suy nghĩ giống như bao người khác, và lời tiên đoán lạ lùng kia cũng không khiến ông thay đổi. Ý kiến chung là những lời ấy thật nực cười, gần như hoang đường; chẳng ai có thể đoán trước được ý trời, lại càng không thể đoán một cách chính xác đến thế. Những lý lẽ kiểu ấy vốn chẳng đáng tin, nên điều duy nhất cần làm là luôn luôn cảnh giác.
Tuy vậy, những chuyện kỳ lạ bắt đầu xảy ra. Đêm hôm đó, khi trở về nhà, Jiang Bainian nói với Cát Bảo Trân :
- Chừng nào anh còn ở đây, em cứ yên tâm mà sống.
Nhưng Cát Bảo Trân đã ngủ từ sớm và không nghe thấy lời ấy.
Sáng sớm hôm sau, Giang Bách Niên bị đánh thức bởi Cát Bảo Trân đang run lẩy bẩy, vẻ mặt hốt hoảng, lay mạnh vai ông và nói:
- Em vừa mơ thấy ác mộng… Em thấy mình bị xe anh đâm chết!
Giang Bách Niên gắt lên, đẩy vợ ra:
- Em nói nhảm gì thế!
Nhưng Cát Bảo Trân vẫn tiếp tục, giọng hoảng hốt:
- Đây là lần thứ hai em mơ thấy đúng giấc mơ đó, em còn nhớ rõ lắm… Bainian, chắc chắn em sắp gặp chuyện không lành.
Giang Bách Niên khoác vội chiếc áo khoác lên vai, hất tay Cát Bảo Trân ra trong khi cô tuyệt vọng bám lấy ông và hỏi:
- Anh đi đâu vậy, nói em biết đi?
Giang Bách Niên gạt tay cô ra và đáp:
- Buông ra, anh phải ra ngoài một chút để lấy lại bình tĩnh.
Ông bước ra ngoài, ánh mắt dáo dác nhìn quanh, tâm trí rối bời với những cảm xúc lẫn lộn. Ý định ban đầu của ông là đi giải tỏa ở nhà vệ sinh công cộng — nơi duy nhất trong làng — nằm trên con đường chính.
Vừa ngồi xuống, ông bỗng thấy một cái bóng vụt qua lén lút dọc theo bức tường ở cửa ra vào. Tập trung hoàn toàn sự chú ý, ông quát lên:
- Ai đấy?
Ngay lập tức, một người bước vào và đáp:
- Là tôi, Akun đây.
Giận dữ, Giang Bách Niên hỏi:
- Anh làm cái trò gì mà lén lút như ma vậy?
Akun lắp bắp:
- Tôi tới kể cho anh chuyện này, lão huynh… nhưng anh đừng có để tâm, chỉ là mấy chuyện tào lao thôi. Đêm qua, vợ tôi lại mơ thấy… cô Cát Bảo Trân bị xe đâm… hình như là xe của anh thì phải…
Chưa kịp dứt câu, Akun đã vọt ra khỏi cửa như một con châu chấu.
Vẫn ngồi xổm, Giang Bách Niên lắc đầu, bật ra một tràng chửi thề chua chát:
- Tất cả chỉ là gió, toàn là gió cả thôi… gió trời với gió miệng!
Những lời nói ấy khiến Giang Bách Niên hoảng sợ đến mức quyết định dừng lại, xuống núi trong tâm trạng cáu bẳn. Khi ông vừa về tới chân núi thì tình cờ gặp Lao Huangniu đang tìm ông. Hôm đó đúng ra Lao Huangniu là người phải lái chiếc xe buýt nhỏ, nhưng vì hôm nay là ngày đầy tháng cháu gái ông, ông muốn ở nhà uống vài ly mừng cháu nên đến giao xe cho Giang Bách Niên lái thay.
Lúc đến nhà Giang Bách Niên thì ông được người làng cho biết “lão đại bàng” – biệt danh của Giang Bách Niên – đã lên chùa khấn Phật. Có người còn nói rằng, dù cả đời lão đại bàng nổi tiếng là người cứng cỏi, nhưng lần này, nghe tên Zhixiu lải nhải mấy điều vớ vẩn thì ông ta phát hoảng thật sự, nên vội vã lên núi tìm sư trụ trì để cầu xin cứu giúp. Mà đã từng ra ơn với chùa, tất nhiên sẽ được Phật phù hộ lại – người ta nói vậy. Với Phật, cũng có thể “xin bảo kê”. Nghe thế, Lao Huangniu bật cười ha hả, cảm thấy chuyện ấy thật nực cười, cười đến suýt nghẹt thở.
Nhưng tiếng cười của ông chợt tắt giữa chừng, vì Jiang Bainian đột nhiên tái mặt, quát lên:
- Vừa lên đến nơi, thiên hạ đã biết ngay tôi có mặt trên đó, là sao chứ? Chẳng lẽ ở đấy có ma thật?
Lao Huangniu cố gắng trấn an ông:
- Giang Bách Niên, ông không bình tĩnh rồi. Sao lại đi tin mấy chuyện hoang đường thế chứ? Với tâm trạng như hiện tại, hôm nay ông không thể lái xe được đâu — nguy hiểm lắm. Thôi, ông theo tôi về nhà con trai tôi, làm vài ly, giải tỏa tâm trí, rồi chiều hãy về nhà.
Ông thấy Cát Bảo Trân. Bà đang lững thững đi một mình dọc vệ đường, hướng về phía ông; quay về làng, đắm chìm trong suy nghĩ, bà không nhận ra chiếc xe buýt nhỏ đang lao tới gần. Giang Bách Niên nở một nụ cười rạng rỡ và bấm còi hai lần thật mạnh. Nghe thấy tiếng còi, bà giật mình ngẩng đầu lên; trên khuôn mặt bà thoáng hiện vẻ bất ngờ hạnh phúc, và trong khoảnh khắc vui sướng, bà bước hai bước ra giữa đường, giơ tay vẫy Giang Bách Niên đang ngồi sau vô lăng.
Chính lúc đó tai nạn xảy ra. Giang Bách Niên, vững như núi Thái Sơn, đạp mạnh phanh, nhưng ngay lúc đó, ông kinh hoàng nhận ra chiếc xe không những không dừng lại mà còn tiếp tục lao tới. Khi xe dừng hẳn, Cát Bảo Trân đã biến mất: bà nằm dưới gầm xe. Giang Bách Niên tê liệt trên ghế lái, không thể cử động. Giờ thì ông đã hiểu điều gì đã xảy ra: ông đã đạp nhầm vào chân ga.
Ông bàng hoàng nghĩ: “ Cát Bảo Trân vẫn chưa ăn gì cả.”
Chính bà mẹ Lưu, người đang nhặt rác, là nhân chứng đầu tiên trong làng đến hiện trường. Bà lập tức quỳ xuống trước chiếc xe bị nạn để tạ ơn trời, vừa thở dài vừa than rằng:
- Tôi, kẻ nghèo khổ không xu dính túi, Diêm Vương còn chẳng thèm bắt đi. Trên đời này, thật chẳng nên quá nổi bật làm gì.
Các nhà sư trên chùa nhanh chóng hay tin về tai nạn vừa xảy ra dưới chân núi Trúc. Trụ trì lập tức sai mấy người xuống giúp một tay, rồi cho gọi thầy Zhixiu đến. Vừa thấy mặt, ông liền vớ lấy một chiếc thước gỗ đàn hương đập lên đầu trọc của thầy, mắng té tát:
- Mi với cái mồm ba hoa, chuyên gieo họa… Cái lưỡi của mi đúng là lưỡi rắn độc!
Zhixiu cố gắng thanh minh:
- Con nói năng bậy bạ là thật, con thích hù dọa người khác, sư phụ chẳng lạ gì con mà.
Trụ trì gằn giọng:
- Biết, ta biết.
Rồi ông lại quật mạnh vào thái dương Zhixiu. Bị đánh bật lên vì đau, Zhixiu bật thốt:
- Một người chết thì có gì lạ đâu ạ? Đó là số phận của cô ta mà!
Câu nói ấy khiến trụ trì càng giận dữ hơn, ông hét lớn:
- Lại còn nói đến số phận! Không có số phận nào hết! Tất cả đều là chuyện do mi bịa ra!
Và ông tiếp tục đánh. Trong lúc vẫn đang giáng đòn, ông bật khóc; thoạt nhìn, người ta tưởng như ông đang đánh chính mình. Nhân lúc ông dừng tay một chút, Zhixiu tranh thủ bỏ chạy như bay. Trụ trì ngồi thẫn thờ, thở hổn hển, tự nhủ:
- Ta nghĩ là ta đã hiểu rồi.
Nhưng điều ông “hiểu” là gì thì không ai biết. Tiểu hòa thượng vào chăm sóc ông chỉ nhận thấy trụ trì hôm ấy buồn bã và bấn loạn đến lạ.
Chiều hôm đó, khi đêm sắp xuống, bầu trời phía đông nam phủ đầy mây đen, sấm nổ vang dội, mặt trời lặn hắt ra những tia nắng cuối cùng rực rỡ và ấm áp lạ thường, chiếu sáng khuôn mặt mọi người như được mạ vàng.
Giang Bách Niên ngồi một mình trong sân, cầm lên chiếc bánh hành, giơ nó lên nhìn; ánh nắng chiếu xuyên qua, in bóng chiếc bánh lên khuôn mặt ông, làm làn da ông vàng vọt như chết.
Theo phong tục địa phương, người chết phải được đặt ở nhà ba ngày trước khi đưa đi hỏa táng. Những gia đình khá giả còn thường mời các nhà sư đến tụng kinh cầu siêu cho linh hồn người đã khuất. Nhưng Giang Bách Niên thì khác. Ngay chiều hôm sau, ông đã đưa Cát Bảo Trân tới nhà tang lễ và cũng không mời sư sãi nào đến tụng kinh. Tuy vậy, để giữ thể diện phần nào trước dư luận, vào buổi tối hôm diễn ra lễ hỏa táng, ông vẫn bày bốn chiếc bàn lớn tại nhà theo đúng lệ. Nhưng mọi người đến dự đều trong trạng thái nặng nề, lo lắng đến mức chẳng ai dám ăn uống gì nhiều. Chỉ có Giang Bách Niên là uống đến say khướt.
Nửa đêm, sương rơi xuống dày. Những người dự tiệc cáo lui sớm, bỏ mặc Jiang Giang Bách Niên vẫn đang ôm lấy bàn, không đứng dậy nổi. Chỉ có Lao Huangniu là còn ở lại, kiên nhẫn lắng nghe ông nói mê man trong cơn say.
Ông nói mình là anh hùng, rằng mình mãi mãi là một anh hùng. Dù có già đi, không còn ra dáng anh hùng nữa, thì vẫn là anh hùng.
Ông cũng nói ông không tin vào cái gọi là số phận – có thể là số phận thật đấy, nhưng ông không chấp nhận nó. Lao Huangniu gật đầu như thể đang giã tỏi, tán đồng với từng lời của Giang Bách Niên.
- Ông Giang, “đại bàng già”, đúng là anh hùng thật.
Còn chuyện số phận ấy à, quả là khó nói. Có thể có, mà cũng có thể là không có.
Lúc ấy trời đã rất khuya, xung quanh chỉ còn lại hai người họ trong màn đêm tĩnh lặng. Lao Huangniu bèn nói:
- Ông xem kìa, sương đọng ướt cả tóc rồi, chi bằng ta đi ngủ thôi.
Nhưng Giang Bách Niên đập mạnh lên bàn, hét lên:
- Không! Hôm nay không ngủ!
Gương mặt ông đầy vẻ đau đớn, ông đập đầu vào bàn rồi kể cho Lao Huangniu nghe rằng, hôm xảy ra tai nạn, ông chỉ uống một chai bia, đúng là chỉ một chai thôi. Hơn nữa, từ lúc uống bia đến lúc xảy ra tai nạn, cũng đã hơn một tiếng đồng hồ trôi qua. Dù nghĩ tới nghĩ lui, ông vẫn không hiểu nổi vì sao hôm đó mình lại muốn đi đón Cát Bảo Trân
Nghe vậy, ông đứng dậy bước ra ngoài, Lao Huangniu cuống cuồng chạy theo sau. Giang Bách Niên tiến về đầu làng, nơi chiếc xe minibus gặp nạn vẫn còn nằm đó, cô đơn sau vụ tai nạn, không ai dám động đến. Xe đã phủ đầy bụi. Có thể tai nạn là do một lỗi nghiêm trọng nào đó, nhưng dù có soi kỹ đến đâu, cũng không thấy dấu vết gì rõ ràng - ngoài một vết móp rất nhỏ ở phần đầu xe, không còn thiệt hại nào khác.
Giang Bách Niên mở cửa xe, trèo lên ngồi vào ghế lái. Ông muốn chứng minh cho Lao Huangniu thấy rằng, ngay cả khi uống nhiều như đêm nay, ông vẫn có thể lái xe rất an toàn.
Lao Huangniu nén nước mắt, cũng trèo lên xe, ôm chặt lấy ông, cố gắng kéo ông xuống. Nhưng Giang Bách Niên, đầu óc tỉnh táo lạ thường, đã nổ máy và cho xe chuyển bánh.
Phải nói thật rằng Giang Bách Niên lái xe lúc đó cực kỳ điêu luyện. Vốn đã là tay lái cừ khôi, lần này ông lái còn xuất thần hơn cả thường lệ. Hoàn toàn làm chủ được tay lái và tinh thần, ông quay sang hỏi Lao Huangniu:
Huangniu, tôi lái thế nào hả?
Lao Huangniu giơ ngón tay cái tán thưởng:
- Trên con đường này, anh là vô địch.
Cứ thế, họ dần dần lái xe đến đúng nơi xảy ra tai nạn. Bỗng nhiên trở nên cảnh giác, Giang Bách Niên hỏi:
Huangniu, chỗ này là đâu vậy?
Lao Huangniu đáp:
Dưới chân núi trúc. Giờ thì về thôi, anh cứ tiếp tục lái xe.
Giang Bách Niên gầm lên một tiếng, dừng xe lại, thò đầu ra ngoài nhìn về phía đỉnh núi. Rồi ông nói:
- Tôi từng là người trông coi ngôi chùa trên đó. Bây giờ nhìn lại, thấy nó nhỏ bé quá. Tôi muốn tìm ngôi chùa lớn nhất thế giới để làm người bảo vệ.
Lao Huangniu kiên nhẫn khuyên can:
Chuyện của người ta thì để người ta lo. Chùa của người khác thì để họ trông. Tự nhiên đi ôm vào mình làm gì.
Giang Bách Niên đáp:
- Câu anh nói cũng có lý. Nhưng chưa đi thì sao mà biết được?
Ông có vẻ tỉnh táo đến kỳ lạ. Tiếp tục theo dòng suy nghĩ, ông hỏi một cách nghiêm túc:
- Vậy nói tôi nghe đi, Huangniu, ngôi chùa lớn nhất thế giới nằm ở đâu?
Tình cờ, mùa hè năm ấy, con trai của Lao Huangniu đã đi Tây Tạng bằng ô tô cùng bạn bè, nên ông trả lời ngay không cần nghĩ:
- Là điện Potala ở Tây Tạng.
Giang Bách Niên đáp sau một hồi suy nghĩ:
- Tôi biết mà. Hôm tôi đến nhà con anh uống rượu, nó kể với tôi chuyến đi đó. Họ đi từ Nam Kinh, qua An Huy, rồi đến Lan Châu, Cam Túc; cuối cùng, từ Golmud, họ đi theo con đường nối Thanh Hải với Tây Tạng. Nó bảo mất tám ngày để đến được điện Potala. Tôi nghĩ rồi, tôi không cần tới tám ngày để đến đó.
Lao Huangniu tức giận:
- Nếu anh thích đi như vậy thì cứ đi đi.
Giang Bách Niên đáp:
- Tôi sẽ đi. Ngay bây giờ.
Lao Huangniu xụ mặt:
- Thế thì đi đi. Với cái xe cũ nát này, chưa ra khỏi An Huy đã chết máy rồi.
Và rồi Giang Bách Niên thực sự lên đường.
Những ngày sau đó, Lao Huangniu đi kể với người này người kia rằng, tuy hôm đó Giang Bách Niên có uống nhiều rượu thật, nhưng ông nói chuyện hoàn toàn nghiêm túc, rằng ông thực sự muốn ra đi.
Từ đó, trong cuộc sống của Lao Huangniu xuất hiện thêm một việc mới: chờ điện thoại của Giang Bách Niên.
Thế nhưng, Giang Bách Niên không gọi vào hôm sau, cũng không gọi vào ngày tiếp theo. Đến tối ngày thứ mười hai, Lao Huangniu nghe thấy điện thoại di động của mình đổ chuông; thấy hiện mã vùng lạ, ông bắt máy. Lúc đầu chỉ nghe thấy tiếng ồn ào rất lớn ở đầu dây bên kia, rồi giọng nói đầy phấn khích của Giang Bách Niên vang lên:
- Ê, Huangniu, mày tưởng tao chết rồi hả? Tao chưa định chết đâu; sắp vượt đèo Tanggula rồi, ngày mai tao sẽ tới điện Potala. Lao Huangniu nước mắt lưng tròng, nhưng cũng hơi tức giận với con đại bàng già Giang Bách Niên đã đi xa như vậy mà không mang theo điện thoại, để người ta lo lắng gần chết. Trong lòng ông có biết bao điều muốn trách móc, nên bật ra lời:
- Khi mày đến điện Potala, nếu người ta không cần ai trông giữ thì mày về ngay cho tao. Núi ở nơi khác nhìn thì xanh thật đấy, nhưng không đâu bằng mảnh đất nhỏ của mình đâu.
Vậy là, một năm sau, Lao Huangniu lên đường đến tìm Giang Bách Niên ở điện Potala. Con trai ông có một người bạn ở Lhasa, và đó là người rất tháo vát; anh ta đi dò hỏi khắp nơi giúp ông, nhưng không ai từng thấy một người Hán lái một chiếc minibus.
Hôm ấy, Lao Huangniu lại ra quảng trường điện Potala vào cuối ngày, ngồi bệt xuống đất và ngẩng mắt nhìn cung điện trên núi. Ánh nắng chiều rọi sáng mặt tây của điện, đổ một cái bóng khổng lồ bao phủ gần hết toà cung điện nơi đỉnh núi. Đó là khoảnh khắc đẹp và mê hoặc nhất trong ngày.
Và chính vào lúc đó, một con đại bàng bay lượn vòng quanh đầu Lao Huangniu, làn gió mạnh do cánh chim tạo ra thổi tung mái tóc ông. Nó hạ xuống đất, đậu không xa chỗ ông đang ngồi. Lao Huangniu xúc động nói:
Ê, có phải mày đấy không, Jiang đại bàng già?
Con đại bàng xoay người một cách oai vệ, đôi mắt vàng rực nhìn chăm chú Lao Huangniu với vẻ nghiêm nghị nhưng đầy thấu hiểu, và giữ nguyên tư thế ấy không nhúc nhích.
Lao Huangniu kính cẩn đứng lên, tin chắc rằng đó chính là Giang Bách Niên. Vì Giang Bách Niên từng nói rằng trên đời này có thể có thứ gọi là số mệnh, nhưng ông không tin vào nó. Và người đàn ông không tin vào định mệnh ấy, có thể giờ đây đã hoá thân thành con đại bàng ấy, sải cánh bay lượn trên trời cao.
Một lúc sau, con đại bàng bỗng tung cánh bay lên, hướng về phía điện Potala. Lao Huangniu dõi theo bóng chim cho đến khi nó biến mất trong điện.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
( Theo bản tiếng Pháp của Brigitte Duzan )
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
http://www.chinese-shortstories.com/Nouvelles_de_a_z_Ye_Mi_Un_aigle.htm
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire