jeudi 14 août 2025

Ông nội Tân Cương

 


ÔNG NỘI TÂN CƯƠNG

Chen Kaihong 陈开红 Trần Khai Hồng    

Trần Khai Hồng (bút danh: Xue Mo 雪漠 Tuyết Mạc




 



Chen Kaihong sinh năm 1963 tại Lương Châu, tỉnh Cam Túc , vùng tây bắc Trung Quốc. Là hội viên Hội Nhà văn Toàn quốc Trung Quốc, ông hiện được xem là một trong những đại diện tiêu biểu nhất của nền văn học vùng Tây Trung Quốc, điều này đã giúp ông trở thành một trong số những nhà văn được mời tham dự hội thảo văn học Pháp – Trung vào tháng 11 năm ngoái tại Paris. Ngoài ra, là một Phật tử thuần thành, tác phẩm của ông thấm đẫm lòng từ bi sâu sắc đối với nỗi khổ của con người cùng khát vọng thanh lọc về đạo đức và tinh thần, được biểu trưng bằng bút danh của ông – 雪漠 (Xue Mo), nghĩa là “sa mạc tuyết” hay “sa mạc phủ tuyết”. Đây chính là hai đặc điểm cốt lõi – và bổ sung cho nhau – của nhà văn độc đáo này cùng sự nghiệp sáng tác của ông.

A/ Nhà văn của vùng Tây Trung Quốc

Xue Mo đã theo học các khóa bồi dưỡng nâng cao tại Học viện Văn học Lỗ Tấn (鲁迅文学院) và bắt đầu viết từ năm 1988. Tác phẩm đầu tiên của ông là một truyện vừa (中篇小说) mang tên 《长烟落日处》 (Nơi khói dài và mặt trời lặn). Đây thường là cách mà phần lớn tiểu sử nói về khởi đầu sự nghiệp văn chương của ông, nhưng cách kể đó lại bỏ qua quá trình hình thành đầy khó khăn của những sáng tác đầu tay.

1) Một quá trình hình thành chậm chạp và gian nan.
Ông từng kể rằng ban đầu mình tập viết “trong mù quáng” . Năm 21 tuổi, khi đang làm giáo viên tiểu học ở một vùng nông thôn, ông bắt đầu viết. Mỗi chủ nhật, ông đều vào thị trấn mua tạp chí và đọc các truyện ngắn đăng trên đó – những tác phẩm mà giờ đây ông gọi là “
垃圾” (rác rưởi), tức là đáng vứt vào sọt rác, nhưng lúc đó ông hoàn toàn không biết thế nào là một truyện ngắn hay. Đồng thời, vì không có thời gian cũng như tiền bạc để nấu ăn, ông chỉ sống bằng mì ăn liền, khiến bệnh đau bụng tái phát thường xuyên. 

Điều khó khăn nhất với ông là hoàn toàn không có người hướng dẫn hay cho lời

khuyên: không thầy, không bạn, thậm chí không có nổi những cuốn sách hay, vì cái vùng hẻo lánh của Cam Túc đầu những năm 1980, sách vở là thứ hiếm hoi.

Tuy vậy, ông vẫn kiên trì viết, hết trang này đến trang khác, cho đến khi vào năm 1988, ông tình cờ gặp tổng biên tập tạp chí văn học 《飞天》 (Phi Thiên) – Ran Dan (冉丹)  Ran Dan đã khuyên ông, trong nhiều điều khác, hãy đọc Trăm năm cô đơn của nhà văn Colombia Gabriel García Márquez (《百年孤独》). Ông tìm được cuốn sách này một cách rất khó khăn, nhưng đó lại là một sự khai sáng  Sau đó, ông viết liền một mạch truyện ngắn đầu tiên của mình và gửi ngay cho Ran Dan. Tác phẩm được đăng trên 《飞天, Phi thiên ) tháng 8 năm 1988, được giới phê bình đón nhận tích cực, và đến năm 1991 đã đoạt Giải thưởng Tác phẩm xuất sắc của tỉnh Cam Túc .

Khi ấy Xue Mo mới 25 tuổi, và đây chính là bước chân đầu tiên của ông vào thế giới văn học. Ông liền bắt tay vào viết tác phẩm vốn dự định là một truyện vừa, nhưng cuối cùng lại trở thành phần đầu tiên của một bộ ba tác phẩm – kiệt tác của sự nghiệp ông.

2) Bộ ba tiểu thuyết về sa mạc 

Quá trình hình thành cũng lâu dài và gian nan. Ban đầu, ông chỉ có đồng lương ít ỏi, vài chục nhân dân tệ mỗi tháng, để nuôi sống một gia đình ba người. Ông bèn tiến hành một nghiên cứu về “Giang hồ” , dẫn đến việc xuất bản tại Thượng Hải năm 1991 một tác phẩm mang tên “ Nghiên cứu về tiếng lóng dùng trong giới giang hồ “  đem về cho ông một nghìn nhân dân tệ, giúp ông có điều kiện bắt tay vào viết văn.

a) 《大漠祭》dàmòjì : Tế lễ sa mạc

Ông lại bắt đầu viết, viết hàng chồng giấy, rồi sửa đi sửa lại, nhưng vẫn không đạt được kết quả như mong muốn. Các nhân vật dường như thiếu sức sống. Thế là ông tìm đọc, mong tìm ra bí quyết thành công ở các bậc đại văn hào. Những tác giả ảnh hưởng mạnh mẽ đến ông khi đó là các nhà văn Nga: Nekrasov với những bài thơ chan chứa lòng trắc ẩn dành cho nông dân Nga; Dostoevski với tiểu thuyết viết dưới dạng thư từ Những kẻ khốn cùng; Tolstoy với phần đầu cuốn tự truyện Tuổi thơ Dostoevski cũng mới 25 tuổi khi viết Những kẻ khốn cùng — tác phẩm đầu tiên của ông, xuất bản năm 1846. Đó là một sáng tác hiện thực đầy khắc nghiệt, với bút pháp mới mẻ, phơi bày không chút che đậy cuộc sống khốn cùng của một viên chức già và người cháu gái ở Saint-Petersburg. Xue Mo nhận ra rằng toàn bộ tinh thần của một tác phẩm tương lai đã tiềm ẩn sẵn trong cuốn tiểu thuyết này, và ông bắt tay vào mài giũa bút pháp của riêng mình, cố đạt tới cái “khí đại” (那种大气”) mà ông cảm nhận được trong các tác phẩm mẫu mực ấy.

Tiểu thuyết tiến triển rất chậm. Từ 1989 đến 1998, ông cũng viết một số truyện ngắn, trong đó có 《黄昏》(Hoàng hôn), 《月晕》(Quầng trăng), và 《新疆爷》(Ông nội Tân Cương) — tác phẩm đoạt giải nhì cuộc thi truyện ngắn của các nhà văn Cam Túc, cuối cùng được xuất bản tại Thượng Hải năm 2000, gây tiếng vang lớn trong giới phê bình và giành nhiều giải thưởng, trong đó có giải Fen Mu. Năm 2002, tác phẩm còn được chuyển thể thành phim truyền hình dài 20 tập cùng tên. Đây là tiểu thuyết hiện thực, khắc họa một năm trong đời sống của một gia đình nông dân nghèo — gia đình lão Thuận  ở hành lang Hà Tây, con đường huyết mạch của Con đường Tơ lụa suốt nhiều thế kỷ. Sách được ca ngợi ngay từ đầu nhờ lối miêu tả sinh động, đầy màu sắc về cuộc sống nơi vùng sa mạc khắc nghiệt; đó là câu chuyện về sự sinh tồn, thấm đẫm lòng cảm thông sâu sắc với cảnh nghèo của nông dân, đồng thời mượn cả những cách nói phương ngữ của họ, bằng giọng văn giản dị, mạch lạc, sinh động và trực tiếp.

b) 《猎原》lièyuán : Đồng cỏ săn bắn

Cuốn thứ hai trong bộ ba, xuất bản tại Bắc Kinh năm 2003, cũng giành giải thưởng. Câu chuyện phức tạp hơn, xoay quanh cuộc đấu giữa bọn săn trộm và các gia đình mục dân du mục, vẫn ở cùng vùng đất ấy. Trong khoảng mười năm chuẩn bị, tác giả đã sống cùng những gia đình nông dân, mục dân và thợ săn, vừa trò chuyện vừa chia sẻ những bi kịch của họ. Cuốn sách vì thế trở thành một suy ngẫm về lối sống truyền thống của những người nông dân này — một khúc ca về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, và cả những cuộc tranh chấp giữa con người với nhau trong miền sa mạc này.

c) 《白虎关》báihǔguān: Ải Hổ Trắng

Phần cuối cùng của bộ ba được hoàn thành vào tháng 9 năm 2007 và xuất bản tại Thượng Hải vào tháng 8 năm 2008. Câu chuyện đã thay đổi, cũng như phong cách. 《白虎关》miêu tả sự chuyển biến của xã hội địa phương trong những năm cải cách và mở cửa, cùng những biến động lớn mà nó mang lại. Một mỏ vàng được phát hiện tại “Ải Hổ Trắng”, người ta kéo đến đông như ruồi, làng biến thành thị trấn nhỏ, đời sống truyền thống hoàn toàn thay đổi; kẻ thì giàu lên, người thì vẫn nghèo như trước, sự phân hóa ngày càng sâu sắc làm nảy sinh oán hận và thù ghét…

Tính chung lại, đã hai mươi năm trôi qua kể từ lúc Tạ Mặc (Xue Mo) bắt đầu viết bộ ba cho tới khi phần cuối được xuất bản. Tác phẩm phản ánh sự thay đổi của gia đình nhà Thuận (Shun) cũng như của chính nhà văn trong suốt thời kỳ đó. Văn phong cũng biến đổi, từ chủ nghĩa hiện thực giản dị, trực tiếp ở phần đầu, sang hiện thực mang màu sắc biểu tượng ở phần ba. Hổ trắng tượng trưng cho phương Tây, trong khi vàng tượng trưng cho sự bất ổn — thứ mà người dân trong vùng phải đối mặt khi họ cố gìn giữ truyền thống, văn hóa và tinh thần của mình. Tiểu thuyết xoay quanh ba nhân vật nữ, mỗi người đại diện cho một giá trị: “Chân, Thiện, Mỹ” (真、善、美). Thật vậy, Xue Mo kiên định đứng về phía khát vọng tìm kiếm những giá trị mới, cố gắng khơi dậy từ tận cùng nền văn minh nông thôn một hình mẫu sinh tồn cho tương lai. Bộ ba này đã biến ông thành nhà văn tiêu biểu của vùng Tây Trung Quốc, của con người và các giá trị nơi đây. Có ở đây những gian khổ của sự sống, vị ngọt ngào của tình yêu, nỗi đau của bệnh tật, và sự bất lực trước cái chết. Tiểu thuyết nói với bạn rằng đã từng có — và vẫn còn đó — một nhóm nông dân miền Tây [Trung Quốc] đã sống như thế, sống rất gian khổ, rất bất lực nhưng cũng rất bình thản.

B/ Một nhà văn Phật giáo

Tác phẩm của ông chắc chắn sẽ không thể là chính nó nếu không được soi sáng từ bên trong bởi niềm tin vào những giá trị lớn lao mà Phật giáo truyền tải, đặc biệt là lòng từ bi trước những khổ đau của nhân thế và khát vọng mãnh liệt về sự thanh lọc nội tâm. Xue Mo là một Phật tử thuần thành, ông đã viết nhiều sách về đề tài này, hiện đang được nghiên cứu tại các trường đại học lớn ở Trung Quốc — không chỉ tại Liangzhou mà còn ở các nơi khác, chẳng hạn như Đại học Phúc Đán ở Thượng Hải.

Trong lời tựa cho một tập truyện ngắn của mình, ông giải thích rằng việc ông quy y ban đầu xuất phát từ nhu cầu tìm một ý nghĩa cho thế giới này khi phải đối diện với cái chết. Ông nói rằng, sinh ra ở một ngôi làng như ông, tại miền Tây Trung Quốc, con người khó tránh khỏi việc thường xuyên đối mặt với cái chết — lúc nào cũng có người khóc thương kẻ vừa mất. Cuộc sống nơi đô thị thì quá ồn ã để có thể nghe thấy âm thanh ấy — âm thanh mỏng manh mà tang thương của tử thần. Vậy mà đó lại là điều phải lắng nghe thật kỹ, bởi nó giúp tiết chế những ham muốn vật chất.

Ngay từ thuở nhỏ, ông đã sợ cái chết, coi nó như một hố đen khổng lồ mà con người buộc phải sống sát bên bờ vực của nó, run rẩy trước ý nghĩ rằng trên đời lại có một thứ khủng khiếp như thế tồn tại. Trải nghiệm này tất yếu dẫn đến việc tìm kiếm ý nghĩa của đời sống. Ông tìm thấy câu trả lời trong Phật giáo — trong một đời sống tinh thần có khả năng vượt lên trên mọi hoài nghi, sợ hãi của bản thân, và đồng thời soi rọi tất cả những gì ông viết. Quá trình giác ngộ tôn giáo của ông diễn ra song song với sự hình thành chậm rãi của văn nghiệp, kéo dài suốt hai mươi năm từ truyện ngắn đầu tay cho tới hôm nay — cũng chính là một trong những nguyên nhân khiến quá trình ấy diễn ra chậm rãi như vậy.

Theo nghĩa đó, có thể nói ông tiếp nối một truyền thống lâu đời gắn liền với văn hóa Gansu — vùng đất từng thuộc về Tây Tạng, nơi Phật giáo Tây Tạng được truyền bá rất sớm. Trước tác chính của Xue Mo mang tựa đề 《大手印实修心髓》(Tinh yếu tu chứng Đại Thủ Ấn). Đại Thủ Ấn (大手印 dàshǒuyìn, Mahāmudrā) là một hệ thống kỹ pháp giải thoát đặc trưng của Phật giáo Kim Cương thừa, đưa hành giả tiến dần tới bản tính tối hậu của tâm: tánh Không.

Không phải ngẫu nhiên mà Xue Mo được gọi là “đứa con hiền hiếu của Liangzhou”. Toàn bộ tác phẩm và tư tưởng của ông thấm đẫm lịch sử và đời sống của mảnh đất khô cằn, hoang vu ở rìa biên giới thế giới Hoa Hạ này — nơi ông đã tái hiện bằng một văn phong sống động và cảm động đến mức khó ai có thể dửng dưng. Bộ ba tiểu thuyết của ông có thể sánh với những trường thiên gia tộc đã trở thành biểu tượng trong lịch sử văn học, đặc biệt là của García Márquez. Ở đây, Xue Mo đã hội ngộ với hình mẫu ban đầu của mình, nhưng đồng thời ông đã đem lại cho tác phẩm phong cách và hơi thở riêng, biến nó thành một tác phẩm độc đáo.



* * *


Truyện ngắn này thuộc nhóm các tác phẩm được viết từ năm 1991 đến 2000, trước khi phần đầu tiên của bộ ba tiểu thuyết – kiệt tác của tác giả – được xuất bản 

Đây là bức chân dung, thoạt nhìn tưởng như rất đơn giản, về một ông lão lúc hoàng hôn đời mình. Chỉ bằng cách miêu tả vài giờ trong một buổi chiều muộn của ông, Xue Mo đã khắc họa một kiếp người sớm bị vụn vỡ bởi một biến cố bi thảm, nhưng rồi đã thuận theo số phận, với một sự an nhiên chấp nhận. Đó là hình ảnh một ông lão cuối cùng đã hòa mình vào dòng chảy tự nhiên của cuộc đời, sống giản dị theo nhịp mùa, hòa hợp trọn vẹn với thiên nhiên xung quanh. Đó là một bài học về sự minh triết.

Văn phong được tác giả điều chỉnh theo nhân vật: cực kỳ cô đọng, như thể sự thiếu thốn vật chất cũng dẫn đến sự tiết kiệm lời nói, và tuổi già lại càng khiến cho lối diễn đạt trở nên kiệm lời hơn nữa. Câu văn thường bị ngắt thành những mệnh đề ngắn chỉ gồm vài chữ, nói đúng phần cốt yếu.

Toàn bộ nghệ thuật của truyện nằm ở sự gợi. Hầu như chẳng có biến cố gì xảy ra – chỉ vài động tác thường nhật – nhưng chỉ cần một vật dụng, một cử chỉ quen thuộc, là từ đó ký ức và suy nghĩ của ông lão hiện lên, kéo theo câu chuyện về một đời bình dị, được thấm nhuần một thứ minh triết tự nhiên, kết tinh qua tiếp xúc lâu dài với thiên nhiên, và trở thành nền tảng cho một sự an yên sâu thẳm trong tâm hồn.

Mọi thứ được miêu tả đều thuộc về phạm vi rất nhỏ bé. Từng chi tiết đều trở nên quan trọng. Người ta có thể nghĩ đến họa sĩ Cố Khải Chi (顾恺之), bậc thầy vẽ chân dung ở thế kỷ IV, người đầu tiên được coi là đã đạt đến nghệ thuật “truyền thần” (传神) từ hình thể – lý tưởng mà các họa sĩ Trung Hoa về sau đều hướng tới. Tương truyền, có lần ông đang vẽ một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử, ông chỉ thêm ba sợi râu trên má, và thế là bức họa bỗng ánh lên thần thái sống động. Trong truyện này, Xue Mo cũng làm như vậy: ông không tả trực diện nhân vật, mà tả cái bóng của ông; không nói đến bệnh cảm của ông, mà chỉ miêu tả thói quen khẽ nhăn mũi …

Giống như trong hội họa hay thơ ca Trung Hoa, Xue Mo đưa ra những dấu hiệu, và cũng giống như lời dạy của người xưa, minh triết ở đây được chuyển tải qua hàm ý. Khổng Tử từng nói: “Ta chỉ giơ lên một góc, còn ba góc kia thì để người đối diện tự tìm ra” (cách diễn giải của François Jullien là “nâng một góc”).

Lâu sau khi gấp lại những trang văn ngắn ngủi ấy, người đọc vẫn bị ám ảnh bởi hình ảnh ông lão thong thả nấu mì, rồi ra ngồi trước thềm khi hoàng hôn buông xuống, ngắm màn đêm dần trùm xuống, nghĩ rằng già đi cũng chẳng có gì tệ, bởi đó là lẽ sống, và dần quên đi thế giới xung quanh, rồi quên cả chính mình, hòa hợp trọn vẹn với vũ trụ, như thể đang tan vào trong đó.


Những lời bình của tác giả về truyện ngắn 《新疆爷》 (“Ông nội Tân Cương”)

Ngày 20 tháng 1, tôi đã viết thư điện tử cho Xue Mo, để bày tỏ với ông tất cả sự ngưỡng mộ của mình đối với truyện ngắn 《新疆爷》, cũng như sự quan tâm mà tác phẩm này đã khơi gợi nơi những độc giả từng đọc nó. Nhân dịp đó, tôi cũng hỏi ông một vài nhận xét về quá trình ra đời của truyện, cũng như về một số cách diễn đạt đặc trưng mà ông đặt vào miệng nhân vật ông lão, thể hiện sự minh triết sâu xa của ông.

Ông đã trả lời ngay sau đó, rằng đây là một tác phẩm thời trẻ, và là một trong số ít truyện ngắn mà ông từng viết, bởi phần lớn hai mươi năm sau đó ông dành trọn để sáng tác bộ ba tiểu thuyết [《大漠祭》, 《猎原》, 《白虎关. Truyện ngắn này, cũng như phần lớn tác phẩm khác của ông, đều bén rễ sâu trong văn hóa dân gian vùng Tây Trung Quốc, đặc biệt là ở tỉnh Cam Túc, nơi ông vẫn đang sống. Rõ ràng, chính người cha của ông đã là nguồn cảm hứng lớn cho việc xây dựng hình tượng “ông nội Tân Cương”.

Điều thú vị là ngôn ngữ trong truyện đã phản ánh một cách trung thực đời sống và tư duy của nhân vật, và xa hơn nữa, của cả cộng đồng dân chúng mà nhân vật ấy đại diện.

Cụm từ 活人了世” ( hoạt nhân lão thế )  vốn thường xuyên xuất hiện trong lời nói của “ông nội Tân Cương”, theo giải thích của Xue Mo, là sự thể hiện một triết lý sống đặc trưng của vùng này, phản ánh một sự an nhiên lớn lao trước cuộc đời và số phận. Câu nói này bắt nguồn từ cha của ông, người giải thích như sau: “Trời có thể ban, người có thể nhận”. Nghĩa là, Trời có thể ban (cả bất hạnh), đó là quyền năng vốn có của Trời; còn con người có thể đón nhận, đó là phẩm giá của con người.

Từ được dùng để chỉ “người” ở đây là 老子 (lão tử), mà theo ông, ở vùng Tây Trung Quốc, ám chỉ hình tượng người cha; thuật ngữ này đặt đối xứng với “老天” (lão thiên – ông Trời), hoặc đúng hơn là song song với nó.

Người dân vùng Tây Trung Quốc luôn có một thái độ điềm tĩnh khi đón nhận những gì thế gian hoặc số mệnh dành cho mình, một thái độ cho phép họ có được một khoảng cách tinh thần nhất định trước sự tất yếu của đời người (了结 liǎojié – kết thúc, buông bỏ).

Chính vì vậy, theo ông, khi bước vào tuổi già, đàn ông ở vùng này cho đó là một quy luật tự nhiên, là một phần tất yếu của cuộc sống ( già đi một cách tự nhiên), chứ không phải là điều gì lén lút, bất ngờ (  già đi một cách vụng trộm). Họ không nghĩ đến việc oán trách Trời vì tuổi già hay những bất hạnh, cũng không lấy đó làm khổ sầu; họ biết chấp nhận và đối diện với nó bằng sự thanh thản.

Truyện bắt đầu bằng cảnh ông lão thu dọn sạp hàng trong sương sớm, giữa ánh sáng mờ như “cục sữa đông lạnh” cùng cơn gió nhẹ khơi gợi không khí thu đến. Cảnh vật vừa hiu quạnh vừa an bình, mở đầu cho một hành trình nội tâm sâu kín. Nhân vật “ông nội Tân Cương” – cao, gầy, bước đi nhẹ nhàng trên con đường làng – tựa như hiện thân của sự khiêm nhường và hòa hợp với thiên nhiên.

Ông không chỉ là một cá nhân, mà còn là hiện thân của văn hóa dân gian vùng Tây Trung Quốc: giản dị, hòa nhã, chấp nhận số phận. Theo một phân tích, Xue Mo miêu tả môi trường sống khắc nghiệt nơi sa mạc, nhưng vẫn gửi gắm trong đó trách nhiệm sâu nặng với nông dân, và trân trọng dòng văn hóa ấy .

Ông không chỉ mưu sinh bằng sạp hàng nhỏ bé, mà còn thể hiện phong thái nhường nhịn: ông sẵn sàng cho trẻ con ăn quả và đặt niềm an ủi lên nền tự nhiên, không có tham vọng. Dù bị trêu chọc cả xã hội, ông đáp lại bằng nụ cười nhẹ – một điển hình về con người “sống không vì ai” mà tự do với số phận .

Hành động này không đơn giản là lòng tốt, mà phản ánh triết lý sống sâu sắc: con người không thể chiến thắng thiên nhiên, chỉ có thể chấp nhận và phản kháng bằng phẩm giá. Theo phân tích trên, đây chính là biểu hiện của “ý thức bi kịch” và “tinh thần bi kịch” trong văn học – nơi con người vẫn kiên cường dù bất lực trước số phận .

Cảnh ông lão lạnh mũi khi bước ra ngoài, đi khám và được tiêm thuốc, đều được tả với giọng điệu nhẹ nhàng, dung dị, nhưng không mất đi chiều sâu nội tâm. Sự ngượng ngùng khi bị trêu đùa về chuyện “ăn không đúng phép” hiện ra thật đáng yêu, nhưng cũng cho thấy sự cô đơn sâu thẳm – một người từng từng sống sót qua biến động lịch sử, mất người thân yêu – khi đối diện quá nhiều câu hỏi không dứt, ông chỉ muốn yên tĩnh.

Cái âm vang của những chi tiết nhỏ – như miếng khoai nhỏ, cái gáo múc nước cũ kỹ, bát sứ men lam – cuối cùng dẫn đến cảnh buổi tối ông bưng mì ra ngồi trước cửa nhà, tiếp một bát cho chú chó. Lúc ấy, ông “quên mình, quên chó, quên cả làng”, đắm mình trong sự an yên của khoảnh khắc hiện tại.

Theo một bài viết, truyện “Ông nội Tân Cương” cùng tản văn của Xue Mo như là “một thế giới thu nhỏ” về đất Tây Trung Quốc, nơi hiện lên những cuộc sống cô quạnh nhưng không phơi bày bi kịch, mà tôn vinh nhân phẩm và an tĩnh nội tâm. Văn phong “không để người khác cảm động, mà tự nhiên hiện lên cách sống của người Tây Bộ” . “Sống khí” của nhân vật hiện lên qua các thành ngữ địa phương, ca dao, tục ngữ: như “lão thiên có thể ban, lão tử có thể nhận” – củng cố triết lý sống bình thường mà sâu sắc trong văn hóa dân gian .

Ông lão hiểu rằng: già đi là điều tự nhiên, không nên phản kháng, không oán trách. Từ chiếc chum nước vào mỗi mùa, đến hành động nhỏ nhất – ngồi ăn mì, bước chậm về nhà – tất cả đều là những cử chỉ đời thường mang tính thiền định, gợi nhắc về sự giác ngộ nhẹ nhàng mà hiệu quả.

Như Xue Mo từng chia sẻ, tinh thần tôn giáo – đặc biệt là Phật giáo – là “canxi tinh thần” cho văn chương, khiến tác phẩm không đơn thuần là câu chuyện, mà là trạng thái giác ngộ của tâm hồn . “Ông nội Tân Cương” như một bức nhân vật đầy chiều sâu: trầm tĩnh, chất chứa nội tâm, và tỏa sáng bằng sự bình an.

Ông nội Tân Cương không phải là một truyện dài hoành tráng, nhưng lại vang lên mãnh liệt hơn bất kỳ lời tuyên bố lớn nào. Đó là sự kết hợp giữa: Bối cảnh miền viễn Tây hoang vu – nơi số phận và thiên nhiên khắc nghiệt. Nhân vật “ông nội Tân Cương” – hiện thân của lòng nhân hậu, chịu đựng và an nhiên.Triết lý sống bình dị mà sâu sắc, được viết bằng giọng văn trực tiếp, giản dị nhưng lay động. Xue Mo không kể bi kịch bằng chi tiết dữ dội, mà bằng từng nét chấm phá đời thường. Ông cho thấy rằng: chấp nhận tuổi già, sống không gồng mình – chính là cách đẹp nhất để tồn tại. Cuộc đời, dù khắc nghiệt đến đâu, vẫn có thể tĩnh tại và đầy phẩm giá nếu chúng ta học được cách buông – như ông lão ngồi dưới ánh trăng, húp mì nóng bên chú chó văng vẳng “lời thì thầm” – một khoảnh khắc yên lặng mà chứa cả cuộc đời.


* * *
Ông nội Tân Cương bắt đầu thu dọn sạp hàng. Lúc đó trời vẫn còn khá sớm. Mặt trời vừa mới ngả về phía tây; nó chẳng đỏ, cũng chẳng sáng, trông như một khối sữa đông lạnh. Có một cơn gió nhẹ thổi, cuốn bụi bay lên, cuốn cả lá khô, một luồng hơi mát sột soạt đi qua, mang theo mùi hương đặc trưng của mùa thu chín muồi.

Khi dọn xong táo, ông nội Tân Cương thu tiếp trứng. Tôi nói là “sạp hàng”, nhưng thực ra chỉ có hai cái giỏ và hai tấm bìa các-tông. Một bên bày trứng, bên kia là trái cây – những quả lê mềm, chỉ cần cầm nhẹ trên tay là cảm nhận được độ êm của chúng, lớp vỏ mỏng tang, bên trong chứa thứ nước ngọt lành mát đến mức có thể khiến người ta ho khẽ vì sảng khoái. Sắp xếp tất cả thì dễ, dọn đi cũng vậy. Trái cây, ông mua sỉ bốn hào một cân, bán bốn hào rưỡi; trứng, ông mua hai hào một quả, bán hai hào hai. Ông kiếm được chút tiền, không nhiều, vừa đủ để sống.

Dọn dẹp xong, ông nội Tân Cương xách hai giỏ, đi về phía đông làng. Ông vừa cao vừa gầy, cái bóng kéo dài lê trên mặt đất, trông như một con rết khổng lồ đang bò. Có người hỏi:

— Ông ơi, đi đâu thế?

Nhiều người nhìn ông đi ngang, bàn chân hầu như không chạm đất, ánh mắt sáng rực.

— Tôi đi gặp bà ấy.

Người hỏi không tò mò “bà ấy” là ai, chỉ nói:

— Ông mang tiền cho bà ấy à?

— Ừ.

— Thế đổi lại, ông định “vui vẻ” một chút chứ? ai đó buông lời trêu, cả bọn phá lên cười.

Ông nội Tân Cương lúng túng, muốn đi thật nhanh. Nhưng vài người chặn lại:

— Được chứ, ông?

Ông nhăn mặt, đặt giỏ xuống, xoa thắt lưng, nói:

— Nói vớ vẩn, tôi già rồi, già quá rồi.

Mọi người cười ầm. Một người nói:

— Già thì già, nếu mọi người góp sức thì vẫn xong!

Người khác chen vào:

— Máy hỏng thì dùng tay, vuốt ve nhẹ nhàng, cũng đỡ đói!

Nhưng ông nội Tân Cương không nghe nữa, nhấc giỏ lên, phóng đi mấy bước như con thỏ.

Ông bước nhanh, như có cánh, lòng thì nóng ruột, nhưng chân không còn sức, đi được mấy bước đã loạng choạng. Ông dừng lại, thở hổn hển, đặt giỏ xuống, xoa thắt lưng. Lúc đó có một đứa trẻ hỏi:

— Ông ơi, ông đi đâu thế?

Một nụ cười nở trên khuôn mặt ông nội Tân Cương, khiến ông như trẻ lại; ông không trả lời, chỉ lấy từ giỏ ra một quả, đưa cho đứa bé:

— Này, cháu, ông cho cháu một quả.

Đứa trẻ nhận lấy, ăn ngon lành, mút cả nước quả chảy xuống tay. Ông nội Tân Cương nhìn nó, mắt lim dim, môi mấp máy như thể chính mình đang ăn.
— Thằng bé lại ăn trái của ông nội Tân Cương kìa…
— Ông ơi… đừng chiều trẻ con nữa, cho đứa này rồi cho đứa khác, thì hàng của ông còn lại gì?  một người đàn ông nói, giọng trách móc.

Ông nội Tân Cương cười khẽ:

— Trẻ con mà… không sao, không sao đâu… Tôi già rồi, sống một mình, mỗi năm hai bộ quần áo, mỗi ngày hai bữa, thế là đủ, đủ để sống… Anh bận, tôi đi đây.

— Không muốn vào ngồi chơi một lúc sao?

— Không, không, tôi đi đây.

“Nhà” của bà ấy cũ nát, lớp trát tường phía sau bong ra từng mảng, trông như bị ghẻ lở. Bà đang lấp một cái hố, người phủ đầy bụi, cả khuôn mặt cũng vậy. Thấy ông, bà đặt xẻng gỗ xuống, phủi đất trên quần áo và nói:

— Vào đi.

Ông nội Tân Cương đáp “Được” rồi bước vào.

Trong nhà tối om, giấy dán cửa sổ không lọt chút ánh sáng. Trên chiếc kang có một ông lão mắt đỏ ngồi hút thuốc, ông ta lấy một sợi đay châm đèn dầu, dí vào tẩu, rít một hơi, tẩu đỏ lửa, khói phả ra từ mũi. Thấy ông nội Tân Cương vào, ông lão chỉ dịch người một chút và nói:

— Vào đi.

Ông nội Tân Cương đáp “Được”, rồi ngồi thụp xuống chiếc ghế đẩu nhỏ sát đất, bất động như hòn đá.

— Năm nay lại mất mùa! – ông lão mắt đỏ nói.

— Ừ, năm nay mất mùa – ông nội Tân Cương đáp.

— Không biết sang năm sẽ thế nào!

— Ừ, không biết sẽ ra sao!

— Đời sống này… thật là…

— Ừ, đời sống này…

Bà bước vào, vẫn phủi bụi trên người, nhìn ông nội Tân Cương một lát rồi hỏi:

— Ông không lạnh à?

— Không sao.

— Ông nên mặc thêm cho ấm.

— Ừ, tôi sẽ mặc thêm.

— Ông phải giặt chăn đi.

— Ừ, phải giặt.

— Mai tôi đi hái rau, ngày kia sẽ giặt.

— Ngày kia thì được.

Ông lão mắt đỏ xen vào:

— Mai bà giặt luôn đi, để tôi đi hái rau. Cần đổi thì phải đổi.

— Thôi được, mai tôi giặt.

Ông nội Tân Cương móc từ túi ra tờ mười xu: — Đây là tất cả tôi có, mấy hôm nay ít khách quá. Hai người cần hơn tôi! Hai người còn phải mua quần áo. Mọi người cứ trêu chọc tôi hoài…

Ông đặt tiền lên giường lò điện:

— Tôi đi đây.

Bà nói: — Ở lại ăn đã, tôi nấu mì cho.

— Thôi, tôi phải đi tiêm. Mấy hôm nay tôi bị cảm.

— Ông phải mặc thêm cho ấm.

— Ừ, sẽ vậy thôi.

Ông xách giỏ ra về. Bà không tiễn, ông lão cũng không.

Trong nhà thì ấm, nhưng vừa bước ra ngoài gió lạnh, ông nội Tân Cương liền thấy ngứa mũi, hắt hơi; ông cảm giác kỳ lạ như có con gì chạy trong mũi mình. “Phải đi tiêm thôi,” ông nghĩ, vừa nhăn mũi. Ông bị cảm, chỉ thế thôi. Ông nghĩ: bệnh thế này cũng chẳng sao, bao nhiêu năm qua mình chẳng bị gì nghiêm trọng. Mà kể cả có bị nặng đi nữa thì cũng không việc gì phải hoảng. Rồi ông hắt hơi một cái vang dội.


Nhà thầy thuốc chẳng có mấy người – hai người đàn ông, một đứa trẻ. Ông nội Tân Cương sờ thử một quả rồi đưa cho đứa bé, sau đó ngồi xuống. Ông nghĩ hai người đàn ông kia thế nào cũng lại giễu cợt kiểu “ông đi vui vẻ à” như thường, nhưng họ chẳng nói gì, chỉ nhìn chằm chằm đứa trẻ nuốt nước bọt. Ông nội Tân Cương nghĩ: người lớn thì không, không thể cho họ quả gì, cho rồi thì chẳng còn tiền để chữa bệnh. Nhưng một người đàn ông thò tay lấy một quả, người kia cũng thế, nên ông nói:

— Ăn đi, ăn đi, lê này mềm lắm, ăn vào mát cổ đấy!

Ông thấy thầy thuốc nhìn mình, bèn nói:

— Tôi muốn tiêm, tiêm penicillin ấy, chứ mấy loại khác thì tôi không rõ.

Thầy thuốc cười:

— Bị cảm thì không nên ngồi không, phải đi với gái, để trừ bớt âm khí thừa.

Ông nội Tân Cương đỏ mặt:

— Sao, ngay cả bác cũng nói bậy thế à? Bọn họ thì là người ít học… nhưng bác là người có học mà!

— Thế thật là ông không “đi” à? – thầy thuốc hỏi mà không cười.

— Ấy… sao tôi làm thế được! Vợ người ta rồi, làm thế là trái đạo đức! – trên mũi ông lấp lánh một giọt mồ hôi – Trong đời, điều quan trọng nhất là phải biết giữ chữ “nghĩa”.

Thầy thuốc vừa bắt mạch vừa nhìn ông:

— Nhưng dù sao bà ấy cũng từng là vợ ông. Ông “đi” với bà ấy thì có sao đâu.

— Thực ra… thực ra… – ông nội Tân Cương ấp úng; gương mặt ông, ngoài giọt mồ hôi trên mũi, đã sạm như màu đất.
— Khi ông bị ép đi lính, ông mới hai mươi tuổi phải không?

— Hai mươi.

— Và thật sự là ngay hôm sau đám cưới?

— Đúng vậy…

— Ông thật sự trốn bộ từ Tân Cương về à, không đi tàu?

— Đúng vậy…

Ông nội Tân Cương không muốn nhắc lại chuyện này nữa. Người ta đã hỏi ông biết bao nhiêu lần, hỏi đi hỏi lại, không dứt. Ai cũng hỏi. Năm ấy, ông hai mươi, hoặc hơn một chút, ông cũng chẳng nhớ rõ, lâu quá rồi, mọi thứ mờ dần như giấc mơ. Ông chỉ nhớ Tân Cương thì xa lắm, và lúc phải đi, ông không có quyền lựa chọn – họ đông lắm, mà còn chẳng bị trói. “Bị ép đi lính” nghĩa là quân lính thực sự đến, lôi ông ra khỏi phòng tân hôn, đưa thẳng đến trại tập trung. Ông đã đi bộ, đi mãi, không biết mấy năm trời.

Người ta hỏi: “Vậy ông đã ở Tân Cương rồi, nó thế nào?” – “Tôi không biết, lúc đó tôi chỉ nghĩ đến vợ mình.” Ông cũng không nhớ rõ mặt nàng thế nào, chỉ biết đó là vợ ông. Thế là ông trốn. Ban đầu bị bắt lại, ăn đòn gần chết. Đến lần thứ năm, ông mới trốn thoát và trở về. Ông đã đi bao nhiêu dặm? Ông không biết; chạy ngày, chạy đêm, chạy khi tỉnh, chạy cả trong mơ, cuối cùng cũng về được. Bao nhiêu năm trời? Ai mà biết – có thể một tháng, có thể một năm – thì cũng thế thôi.

Khi về, vợ ông đã lấy người khác. Chính anh trai ông đã bán nàng đi. Anh ta không đủ khả năng nuôi nàng, lại nghĩ ông đã chết, nên bán thôi. Chỉ đơn giản thế – bán nàng. Nàng đã thành vợ người khác, ông cũng không có tiền chuộc, thế là xong. Người kia có điều kiện hơn, nàng theo hắn cũng tốt cho nàng thôi. Rồi sau đó? Lại những câu hỏi, mãi mãi những câu hỏi.

— Không công bằng chút nào, ông chỉ có một đêm với vợ thôi – thầy thuốc nói.

Ông nội Tân Cương bật cười, nghĩ thầm: Chưa cả được một đêm, vì hôm đó nàng có kinh.

— Ông không oán anh trai mình sao?

— Sống được là tốt rồi, oán làm gì?

— Sao ông không tái hôn?

— Sống thôi mà, cưới lại làm gì?

Nheo mắt nhìn, ông nội Tân Cương ngước ra ngoài cửa sổ, nhìn bầu trời, nhìn những hàng cây, nhìn lá vàng chao lượn trong gió thu. Khuôn mặt ông bất động như pho tượng gỗ, như thể tất cả những chuyện đó chẳng hề liên quan gì đến mình.

Bác sĩ nhìn cánh tay ông, rồi bảo ông cởi quần.

Ông lão Tân Cương tụt quần xuống, để lộ hai mông nhọn hoắt, rồi nói:

– Tiêm vào chỗ có thịt nhé, lần trước ông tiêm trúng xương, tôi đau mấy ngày liền đấy.

Bác sĩ bật cười:
– Ở đâu ra thịt chứ, chỉ có ba tấc da thôi. Ông phải ăn uống nhiều hơn, lần nào có chút tiền cũng đưa hết cho bà ấy. Bà ấy giờ là vợ người khác rồi, ông không cần lo cho bà ấy nữa.

Ông lão Tân Cương không nói gì.

Bác sĩ lại bảo:

– Chuyện này đừng để trong lòng quá, không thì sinh bệnh đấy.

– Ồ, lại nữa rồi, ông là người có học mà… – ông lão đáp.

Bác sĩ đưa một tay véo chút da trên mông, tay kia cầm kim tiêm và chích.

Ông lão nói:

– Lần này tiêm vào chỗ có thịt, tôi gần như chẳng thấy đau.

Bác sĩ lại cười, vỗ nhẹ vào mông nhọn của ông như bác sĩ thú y vỗ mông ngựa:

– Được rồi, đứng lên đi, nhưng coi chừng làm thủng ván giường nhà ông đấy.

– Ái, ông vỗ đau tôi rồi! – ông lão kêu.

Bác sĩ nói:

– Ông như cái chuông đồng ấy, gõ vào là kêu vang ngay.

Về tới nhà, ông đặt mấy cái giỏ xuống. Giỏ nhẹ đi trông thấy, ông lão Tân Cương chợt thấy hơi chạnh lòng… nhưng rồi lắc đầu, nỗi chạnh lòng tan biến.

Ông nghĩ: Sống được là nhờ có nghề.

Nhà ông không lớn, chỉ có một cái giường và bếp đất, một ô cửa sổ khung gỗ nhỏ, mấy thanh xà nhà đen sì vì khói bếp, tường cũng thế, giấy dán cửa thì ố vàng; trong nhà tối om. Nhưng thế lại hay, ông không thích sáng quá. Nhà là để tối. Chỉ cần khép cửa lại là tách biệt hẳn với bên ngoài. Chỉ còn lại mình ông.

Lúc ấy, ông cảm thấy một luồng ấm áp trào lên từ tim, như đang ngâm mình trong nước ấm. Có nhà thật tốt, che được gió, che được mưa, và không ai tới nói những lời chướng tai. Ông sợ con người. Chuyện đã xảy ra mấy chục năm trước, lâu lắm rồi ông đã quên, nhưng hễ có ai hỏi han là quá khứ lại hiện về, làm ông không yên.

Ông lão nhóm bếp, rửa một củ khoai từ, rồi xắt củ ra trên tấm thớt.

Khoai từ ngon lắm, chỉ cần luộc là mềm, chỉ việc dùng lưỡi đẩy là nuốt được.

Răng ông đã rụng hết từ lâu, những loại rau khác ăn khó quá.

Mà có ăn cũng chẳng đáng, tiêu hóa không nổi.

Khoai từ thì chỉ cần xắt miếng to, dễ nấu, dễ gắp.

Tay ông chưa run, nhưng khéo léo thì ngày một giảm.

Miếng khoai từ của một củ thôi mà cũng không vừa tấm thớt.

Tấm thớt ấy chu vi chỉ năm tấc, ông đã dùng mấy chục năm, quen tay lắm rồi.

Gỗ cây ăn quả là loại gỗ rất tốt, xẻ ra thì vụn cũng không bỏ.

Thợ mộc Trần định làm cho ông cái mới, nhưng ông nghĩ: Một mình thì cần gì thớt mới, cái này là đủ.

Mấy chục năm qua, người khác đã thay thớt mấy lần, còn ông vẫn dùng cái này.

Gỗ cây ăn quả bền thật, mấy chục năm rồi chỉ mòn đi một chút. Mà thế lại hay, nhẹ hơn.

Thớt to bằng bàn tay nhưng vẫn nặng, mà tuổi già thì càng nhẹ càng tốt.

Xắt xong khoai, ông nhìn sang cái bếp.

Cái bếp này tiện lắm, nhóm là bén ngay. Ông đặt một nồi nhỏ lên, lấy lọ dầu, rồi quấn mấy mảnh vải vào đầu đũa làm cái chổi, phết dầu xuống đáy nồi.

Dầu xèo xèo, tỏa ra mùi thơm dễ chịu.

Đó là dầu mè – loại ngon nhất, thơm nhất, hơn hẳn dầu cải.

Nhưng khi không có dầu mè thì mùi dầu cải cũng thơm không kém.

Còn khi ngay cả dầu cải cũng hết, thì nấu không dầu, ăn khoai với mì cũng ngon.

Ngoại trừ đầu thập niên 1960, chưa bao giờ ông thiếu khoai từ hay thứ gì tương tự.

Những năm đó, đúng là thiếu thật, đành ăn rau bồ công anh ngoài đồng.

Cũng ngon.

Dù sao thì ông vẫn sống qua được.

Bao nhiêu người chết đói, mà ông vẫn sống. Thật là tốt.

Sống khỏe mạnh, không bệnh nặng, không tai ương lớn – thế là tốt lắm rồi.

Đó chính là cuộc đời!

Tiếng xèo xèo khi thả khoai vào chảo thật dễ nghe.

Nhà yên tĩnh, chỉ có mình ông phá vỡ sự im lặng.

Tiếng khoai trong chảo nóng nghe dễ chịu hơn cả tiếng giọng phụ nữ trên radio.

Tất nhiên, giọng phụ nữ cũng không tệ.

Nhưng ông lão Tân Cương lại thích nghe hí kịch Thiểm Tây – loại hát cao giọng, tiết tấu dồn dập, đang hát bỗng nghẹn lại – đó là niềm say mê của ông.

Vì không có radio nên đã nhiều năm rồi ông chưa được nghe.

Nhưng tiếng xèo xèo của chảo khoai cũng rất hay.

Chỉ tiếc là nó kéo dài trong chốc lát, rồi phải chế thêm nước.

Ông lão Tân Cương đựng nước trong một chiếc chum, vốn là chum mà ngày xưa ông dùng trong cửa hàng để chứa dầu đậu nành. Khi bán hết số dầu ấy, ông phải bỏ ra hơn mười quả trứng mới mua lại được chum này. Chuyện đó xảy ra từ mấy chục năm trước. Trong khoảng thời gian ấy, con người đã sinh ra cả bầy con cháu, thậm chí cháu chắt; nhưng chiếc chum thì không, nó giống hệt ông, suốt những năm tháng qua vẫn già đi theo cùng một cách, mà chẳng “sinh” ra được một chiếc chum con nào. Miệng chum, bị dầu làm đen lại, không rộng, chỉ bằng miệng một cái bát nhỏ. Chum cũng không lớn, không chứa được nhiều nước.

Để đổ đầy chum, ông lão Tân Cương chỉ cần ra bể nước ba lượt, mỗi lượt xách một cái gầu nhỏ – vốn là gầu sơn cũ. Lượng nước ấy đủ dùng trong ba ngày. Con người khi già đi thì ăn ít, uống cũng ít. Hồi trẻ, nước trong chum chỉ đủ ông dùng hai ngày. Còn thời trai trẻ, có khi chỉ một ngày là cạn. Nhìn vào lượng nước mình dùng bây giờ, ông mới nhận ra mình đã già đi biết bao. Già rồi, già thật rồi. Ông chợt nghĩ đến một câu hát cuối vở hí kịch: “Mã Vương Bảo Xuyến đã già thêm mười tám năm.” Nhưng sao phải sợ già? Già là đời sống, đâu phải là thứ bất ngờ ập tới. Cũng chẳng thể trách ai. Chỉ là đời người trôi nhanh quá – quay đầu lại một cái, đã già rồi; như một giấc mơ, cũng khó hiểu như vậy. Già đi là đời, và ai rồi cũng thế thôi.

Ông lão Tân Cương múc một gáo nước. Đó là lượng nước cho một bữa, chỉ một cái gáo nhỏ, cỡ bằng một cái bát, vừa đủ. Cái gáo ấy suốt ngày nổi lềnh bềnh trên mặt nước trong chum, khi bên này, khi bên kia, tùy ý. Nó cũng đã theo ông mấy chục năm. Giờ không còn quai nữa. Nhưng không có quai cũng chẳng sao. Ngày trước, nó có quai, nhưng một lần ông đặt gáo lên bếp để đun trà hay thứ gì đó, con mèo có vết trắng trên mũi đã làm gáo rơi xuống đất, bong lớp men và gãy quai; thế là nó thành ra như bây giờ. Mà thế lại tiện, dễ đưa vào chum múc nước, còn bát hay vật khác thì không lọt miệng chum. Cái gáo không quai là tiện nhất. Ở đời, khó mà so sánh – có quai thì có lợi của vật có quai, không quai thì có lợi của vật không quai; khó nói thứ nào lợi hơn, phải không?

Ông lão Tân Cương cầm lấy cái que buộc vào gáo, múc nước, rồi khéo léo nhấc ra khỏi chum. Cái que này là do một cô sinh viên buộc. Trước kia, khi chưa có que, ông phải đưa cả bàn tay, xòe năm ngón ra, luồn vào trong gáo, nghiêng một bên để múc nước, rồi từ từ nhấc ra khỏi chum. Ông làm thế suốt mấy chục năm. Sau đó, cô sinh viên khoan hai lỗ nhỏ trên gáo, xỏ dây, buộc vào một chiếc que, từ đó ông không cần cho cả bàn tay vào chum nữa. Ông thấy cái gáo sau khi “cải tiến” thì tốt hơn hẳn, nhưng ông cũng nghĩ rằng, chưa cải tiến thì cũng chẳng có gì là không tốt.

Chỉ cần rót một ít nước vào chảo là sôi sùng sục ngay. Ông lão Tân Cương muốn nhào bột làm mì. Ông lấy ra một cái bát lớn – chiếc bát sứ men lam đã không còn thấy bán ở chợ từ lâu, dày, nặng, chắc chắn. Loại bát ấy rất tiện, vừa để ăn, vừa để nhào bột, khỏi cần mua riêng một chậu để trộn. Ông múc một vá bột mì vào bát, thêm nước, rồi dùng ba ngón tay nhào, vo thành khối, làm vài lần, rồi nặn thành một khối bột to bằng nắm tay. Ông đặt khối bột lên thớt, vỗ nhẹ, ấn dẹp thành hình bánh, rồi cắt thành sợi, lăn giữa hai bàn tay cho càng mảnh càng tốt. Đồ ăn cứng thì mất công ăn, còn đồ mềm thì dễ nuốt hơn nhiều.

Từ mấy chục năm nay vẫn thế.

Ông đã già rồi, thật sự già rồi, không tiêu hóa nổi đồ ăn cứng nữa, chỉ ăn được đồ mềm, tốt nhất là thứ lỏng – như canh, chẳng hạn. Thế là thấy dễ chịu ngay. Muốn dễ chịu thì không cần tốn tiền – chỉ cần kê cái ghế con ra ngồi, ngắm sao, ngắm trăng, thế là thấy dễ chịu rồi.

Ông lão Tân Cương nhìn mặt trời lên rồi lặn, nhìn lá xanh rồi vàng, ông cảm thấy dễ chịu, không ai có thể lấy mất điều đó của ông.

Trời đã về chiều.

Bóng tối dần buông xuống, thật chậm. Bữa tối của ông đã chín. Ông bưng bát, ra ngồi trên bậc cửa, gắp vài sợi mì dâng cúng thần linh, rồi mới bắt đầu ăn. Ông húp mì xì xụp, hơi nóng bốc lên từ bát, bay cao tới tận trên đầu. Trước mặt ông là một chiếc bát khác, trong đó cũng có món giống hệt bát của ông. Ông chuẩn bị cho một người bạn. Đó là con chó đen, lúc ấy đang thong thả bước từ nhà người đàn bà ở phía đông làng lại, dưới ánh trăng trắng nhờ… Ăn xong bát mì không một tiếng động, con chó ngẩng lên “nói” với ông mấy lời im lặng. Đây là khoảnh khắc ông lão Tân Cương thích nhất trong cả ngày. Ông quên cả mình, quên cả con chó, quên cả người làng.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Theo bản tiếng Pháp của Marguerite Duzan

Tháng 8 / 2025.

Nguồn:


http://www.chinese-shortstories.com/Nouvelles_recentes_de_a_a_z_ChenKaihong_Le_grand-pere_du_Xinjiang.htm


Aucun commentaire: