samedi 23 août 2025

Nhà giả kim

 

NHÀ GIẢ KIM

H. P. Lovecraft

( 1890 - 1937 )


 




Tác giả của truyện ngắn “The Alchemist” là Howard Phillips Lovecraft, thường được biết đến với tên H. P. Lovecraft – một trong những cây bút vĩ đại nhất của văn học kinh dị hiện đại.

H. P. Lovecraft sinh ra trong một gia đình trung lưu tại Providence. Cha ông mất khi ông còn nhỏ, mẹ ông cũng mắc bệnh tâm thần. Lovecraft là một đứa trẻ ốm yếu và cô độc, dành phần lớn thời gian để đọc sách cổ điển, thiên văn học và viết lách. Ông sớm thể hiện năng khiếu văn chương và yêu thích các thể loại huyền bí, siêu nhiên.

Lovecraft bắt đầu viết từ rất sớm; “The Alchemist” là một trong những truyện đầu tiên, được ông sáng tác năm 1908 khi mới 17 tuổi. Tuy nhiên, sự nghiệp văn chương chuyên nghiệp của ông chỉ bắt đầu khi ông cộng tác với các tạp chí pulp (tạp chí rẻ tiền) như Weird Tales trong thập niên 1920 và 1930.

Lovecraft được xem là người sáng lập vũ trụ kinh dị Cthulhu Mythos – một hệ thống thần thoại giả tưởng xoay quanh các thực thể vũ trụ cổ xưa, bất khả tri và vượt khỏi tầm hiểu biết con người. Các truyện của ông thường mang những đặc điểm:
•Không khí u ám, tuyệt vọng, bí ẩn
•Những sinh vật ngoài vũ trụ và các vị thần cổ xưa (Cthulhu, Nyarlathotep…)
•Sự điên loạn của con người khi chạm đến kiến thức cấm kỵ
.Chất giả kim, phù thủy, truyền thuyết cổ, thư viện bị nguyền rủa (như Necronomicon)

Tuy không được công nhận rộng rãi khi còn sống, Lovecraft ngày nay được coi là
một tượng đài của văn học kinh dị thế kỷ 20, có ảnh hưởng sâu rộng đến các tác giả như Stephen King, Neil Gaiman, Clive Barker, và thậm chí cả ngành công nghiệp điện ảnh, trò chơi điện tử, truyện tranh…

Một số tác phẩm tiêu biểu
•The Call of Cthulhu (1928)
•The Shadow over Innsmouth (1936)
•The Dunwich Horror (1929)
•At the Mountains of Madness (1936)
•The Colour Out of Space (1927)
•The Alchemist (1908)

H. P. Lovecraft được biết đến là bậc thầy của dòng văn học kinh dị siêu nhiên và “kinh dị vũ trụ” (cosmic horror), với những tác phẩm gợi mở nỗi sợ sâu xa về những thế lực vượt ngoài tầm hiểu biết và kiểm soát của con người. Trong số những truyện ngắn đầu tay của ông, The Alchemist (1908) tuy chưa đạt đến độ phức tạp như The Call of Cthulhu hay The Shadow over Innsmouth, nhưng đã đặt nền móng quan trọng cho thế giới quan Lovecraftian. Qua câu chuyện về một lời nguyền truyền đời, tác phẩm đặt ra những câu hỏi về số phận, về mối quan hệ giữa con người và quá khứ, giữa tri thức và đạo đức, đồng thời tạo nên một bi kịch thấm đẫm màu sắc Gothic cổ điển.

Ngay từ những dòng đầu tiên, The Alchemist đã mở ra một khung cảnh đậm chất huyền bí và u ám: một dòng họ quý tộc Pháp mang dòng máu cổ xưa đang bị một lời nguyền bí ẩn tiêu diệt từng người một, đúng vào độ tuổi ba mươi hai. Nhân vật chính – hậu duệ cuối cùng – sống trong lo âu thường trực, giam mình giữa tàn tích đổ nát và những cuốn sách ma thuật, cố tìm lời giải để thoát khỏi định mệnh.

Lời nguyền trong truyện không chỉ là thủ pháp kỳ ảo, mà còn là biểu tượng cho gánh nặng lịch sử và quá khứ tội lỗi mà con người phải gánh chịu. Dòng họ của nhân vật chính từng gây ra cái chết cho nhà giả kim Michel Mauvais, và hậu quả đó – dưới hình thức một “lời nguyền” – tiếp tục ám ảnh các thế hệ sau. Ở đây, Lovecraft thể hiện một quan điểm bi kịch về con người: dù vô tội, họ vẫn phải trả giá cho những sai lầm của tổ tiên, và không thể trốn tránh vòng xoáy định mệnh đã được an bài.

Tác phẩm đưa người đọc vào thế giới của giả kim thuật và ma thuật đen, nơi Charles Le Sorcier – kẻ chủ mưu lời nguyền – đạt được sự bất tử nhờ elixir (linh dược). Tuy nhiên, thay vì sử dụng sự sống vĩnh hằng để phục vụ nhân loại hoặc truy cầu chân lý, hắn lại sống âm thầm trong hầm mộ, suốt sáu thế kỷ chỉ để thực hiện mối thù cá nhân.

Qua nhân vật này, Lovecraft đã chỉ trích sự tha hóa của tri thức khi không được kiểm soát bởi đạo đức. Nhà giả kim Charles không phải là một hình mẫu Prometheus khai sáng, mà là hóa thân của thù hận bất diệt. Điều này nhấn mạnh một thông điệp: khoa học hay phép thuật, dù quyền năng đến đâu, khi rơi vào tay kẻ độc ác sẽ trở thành công cụ hủy diệt. Tri thức không cứu rỗi được nhân loại nếu không đi kèm với lòng nhân ái.

Bối cảnh lâu đài cổ, những hành lang đổ nát, hầm ngục sâu hun hút cùng với ánh sáng leo lét từ ngọn đuốc đã tạo nên một không gian đậm đặc chất Gothic – đặc trưng của tiểu thuyết kinh dị cổ điển. Nhưng trong Lovecraft, không gian ấy không chỉ gây sợ hãi về mặt vật lý mà còn là tấm gương phản chiếu nỗi ám ảnh tâm lý nội tại.

Nhân vật chính, sống cô độc, ngày càng bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi cái chết định trước. Anh ta dõi theo từng nhịp của chiếc đồng hồ như đếm từng khoảnh khắc còn lại của đời mình. Tòa lâu đài đổ nát mà anh khám phá cũng chính là hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn tàn lụi, nơi ký ức, nỗi sợ và cái chết đan xen như mạng nhện. Trong thế giới Lovecraft, nỗi sợ lớn nhất không nằm ở con quái vật, mà ở sự sụp đổ của lý trí khi con người nhận ra sự bất lực của mình trước những quy luật siêu hình vĩnh hằng.

Cao trào của truyện là khi nhân vật chính khám phá ra kẻ gieo lời nguyền vẫn còn sống – chính là Charles Le Sorcier, kẻ đã tồn tại suốt sáu trăm năm để duy trì mối hận. Cái chết của hắn trong ngọn lửa là sự chấm dứt của lời nguyền, nhưng cũng mở ra một chân lý đáng sợ: người có thể chiến thắng cái chết không phải là người cao cả, mà là kẻ nhỏ nhen và độc ác, miễn là hắn có đủ thù hận để nuôi sống linh hồn mình.

Lovecraft kết thúc truyện bằng một cú sốc mang tính triết lý: con người có thể đánh bại thời gian, nhưng không đánh bại được bản chất của mình. Sự bất tử trong The Alchemist không phải là phần thưởng thần thánh, mà là lời nguyền của chính thù hận, khiến kẻ sống không khác gì một hồn ma tội lỗi không bao giờ được siêu thoát.

Với The Alchemist, H. P. Lovecraft đã khéo léo kết hợp phong cách Gothic cổ điển với tư tưởng bi quan hiện đại về thân phận con người trong vũ trụ. Qua hình tượng lời nguyền, nhà giả kim bất tử, lâu đài đổ nát và cuộc truy cầu vô vọng, tác phẩm không chỉ là một câu chuyện kinh dị, mà còn là một bản ngụ ngôn triết học về trí tuệ, quá khứ, thù hận và giới hạn của con người. Dù là một truyện ngắn thời kỳ đầu, The Alchemist vẫn chứa đựng mầm mống của một phong cách sẽ định hình văn học kinh dị Mỹ trong suốt thế kỷ XX – phong cách Lovecraftian.



  • * *


“Chớ để một quý tộc nào trong dòng giống sát nhân kia

Sống thọ hơn ngươi, kẻ cuối cùng của dòng họ đó!”


Trên đỉnh cao phủ cỏ xanh của một ngọn đồi tròn trịa, mà hai bên sườn vẫn còn rừng cây cổ thụ nguyên sinh rễ ngoằn ngoèo, sừng sững lâu đài cổ của tổ tiên tôi. Suốt nhiều thế kỷ, những lũy cao chót vót của nó đã đăm chiêu nhìn xuống vùng quê hoang dã và gồ ghề bao quanh, là nơi ở kiên cố của một dòng họ kiêu hãnh, với huyết thống cao quý còn cổ xưa hơn cả những bức tường rêu phong của chính lâu đài. Những tháp canh cổ kính, nhuốm màu giông tố bao thế hệ và đang rạn nứt dưới áp lực chậm rãi nhưng tàn khốc của thời gian, từng là một trong những pháo đài đáng sợ và kiên cố nhất nước Pháp thời phong kiến. Từ những chiến lũy có lỗ bắn tên và các vọng gác gắn pháo, tổ tiên tôi từng hiên ngang chống lại cả Bá tước, Hầu tước, thậm chí cả Vua chúa — nhưng chưa bao giờ kẻ thù đặt chân được vào đại sảnh của lâu đài.


Thế nhưng từ thời huy hoàng đó, mọi sự đã đổi thay. Sự nghèo đói chỉ cách mức khốn cùng một bậc, cùng với lòng kiêu hãnh dòng dõi không cho phép làm nghề buôn bán để mưu sinh, đã khiến hậu duệ của chúng tôi không thể gìn giữ vẻ huy hoàng xưa. Những viên đá đang rơi rụng khỏi tường thành, thảm cỏ mọc dại trong công viên, hào cạn khô, sân lát đá lồi lõm và tháp canh nghiêng ngả bên ngoài; cùng với sàn nhà võng xuống, tấm gỗ ốp mục nát, những tấm thảm thêu đã phai màu bên trong — tất cả kể nên một câu chuyện buồn về vinh quang đã mất.


Theo năm tháng, từng ngọn tháp trong số bốn tháp lớn lần lượt bị bỏ hoang đến mục nát, cho đến khi chỉ còn một ngọn duy nhất là nơi trú ngụ của những hậu nhân tàn tạ cuối cùng của dòng họ hùng mạnh ngày xưa.


Chính trong một căn phòng rộng lớn và u ám của tòa tháp còn sót lại ấy, tôi — Antoine, hậu duệ cuối cùng bất hạnh và bị nguyền rủa của dòng họ Bá tước de C- — đã cất tiếng khóc chào đời, cách nay chín mươi năm dài đằng đẵng. Trong những bức tường này, giữa khu rừng tối âm u, những khe núi hoang vu và các hang đá dưới triền đồi, tôi đã trải qua những năm đầu đời đầy trăn trở. Cha mẹ tôi tôi chưa từng được biết. Cha tôi mất khi ba mươi hai tuổi, một tháng trước khi tôi chào đời, bởi một tảng đá rơi từ một đoạn tường đổ nát nào đó trên pháo đài. Mẹ tôi thì qua đời ngay khi sinh tôi, thế nên toàn bộ việc nuôi dưỡng và giáo dục tôi đổ dồn lên vai người hầu duy nhất còn lại — một ông lão trung thành và thông tuệ, tên là Pierre.


Tôi là đứa con độc nhất, và sự cô đơn do điều đó gây ra lại càng bị khuếch đại bởi sự cẩn trọng kỳ lạ của người bảo hộ già nua, luôn ngăn tôi kết bạn với bọn trẻ nông dân sống rải rác dưới chân đồi. Khi ấy, Pierre bảo rằng lý do là vì tôi thuộc dòng dõi quý tộc, nên không thể giao du với đám thường dân thấp hèn. Giờ đây tôi mới hiểu, lý do thực sự là để tôi không nghe được những lời đồn rùng rợn về lời nguyền ám lên dòng họ mình — những chuyện kể lén lút, được đám dân quê thêu dệt trong ánh lửa bập bùng của lò sưởi mỗi đêm.


Bị cô lập như vậy, tôi chỉ còn biết dựa vào chính mình. Tuổi thơ tôi trôi qua trong những giờ dài đắm mình bên các cuốn sách cổ dày cộm trong thư viện phủ bụi và bóng tối của lâu đài, hay lang thang vô định dưới tán rừng âm u bao phủ chân đồi. Có lẽ chính môi trường như thế khiến tâm trí tôi sớm nhuốm màu u uẩn. Những lĩnh vực học thuật liên quan đến điều huyền bí, tăm tối của tự nhiên luôn hấp dẫn tôi một cách mãnh liệt.


Về chính dòng giống của mình, tôi được phép biết rất ít; và điều ít ỏi mà tôi biết được lại khiến tôi cảm thấy u sầu vô hạn. Có lẽ lúc đầu, chỉ là vì ông thầy già của tôi luôn tỏ ra miễn cưỡng khi nói về tổ tiên bên nội mà tôi đã sinh lòng sợ hãi mỗi khi nghe nhắc đến đại gia tộc của mình. Nhưng khi tôi dần trưởng thành, tôi đã có thể chắp nối những mảnh vụn rời rạc trong các cuộc trò chuyện — đôi khi vô tình buột ra từ đôi môi ngày càng lắp bắp của ông già đang tiến gần đến tuổi lẫn — và những mảnh rời ấy có vẻ liên quan đến một sự kiện kỳ lạ mà tôi vẫn luôn thấy khó hiểu, nay bỗng trở nên mơ hồ đáng sợ.


Sự kiện mà tôi muốn nói đến là việc tất cả các Bá tước trong dòng họ tôi đều chết ở tuổi rất trẻ. Ban đầu, tôi chỉ xem đó là đặc điểm tự nhiên của một gia đình có tuổi thọ ngắn ngủi. Nhưng sau này, tôi bắt đầu suy nghĩ nhiều về những cái chết yểu ấy, và dần dần liên hệ chúng với những lần ông già thường nói vu vơ về một “lời nguyền” — lời nguyền đã, qua nhiều thế kỷ, khiến những người mang tước hiệu của dòng họ tôi không bao giờ sống quá tuổi ba mươi hai.


Vào sinh nhật thứ hai mươi mốt của tôi, cụ Pierre già cả trao cho tôi một văn kiện gia tộc mà cụ bảo đã được truyền qua nhiều đời, từ cha sang con. Nội dung của bản ghi chép đó gây chấn động tột cùng, và việc đọc nó đã xác nhận những lo sợ đen tối nhất của tôi. Lúc ấy, niềm tin của tôi vào các hiện tượng siêu nhiên đã vững chắc và ăn sâu; nếu không, hẳn tôi đã ném bỏ câu chuyện không thể tin nổi kia với thái độ khinh miệt.


Bản ghi ấy đưa tôi quay về thế kỷ XIII, thời kỳ mà tòa lâu đài cổ này còn là một pháo đài hùng mạnh, khiến mọi người phải khiếp sợ. Nó kể về một lão già từng sống trên lãnh địa của tổ tiên tôi — một người tuy chỉ thuộc tầng lớp nông dân, nhưng có học thức vượt xa đồng loại, tên là Michel, thường được gọi là Mauvais (Kẻ Ác), vì tiếng tăm đáng ngại của lão. Michel học những điều vượt ngoài tập tục thường dân, săn tìm những thứ như “Hòn đá Hiền triết” hoặc “Tiên dược Trường sinh”, và được đồn đại là thông thạo những bí thuật kinh hoàng của Hắc thuật và giả kim thuật.


Michel Mauvais có một người con trai tên là Charles — một thiếu niên cũng tinh thông những nghệ thuật hắc ám như cha, nên được mệnh danh là Le Sorcier, tức là “Pháp sư”. Cặp cha con này bị mọi người lương thiện xa lánh, và bị nghi ngờ là có liên quan đến những hành vi ghê tởm nhất. Có lời đồn rằng lão Michel từng thiêu sống vợ mình để hiến tế cho Quỷ dữ, và sự mất tích bí ẩn của nhiều đứa trẻ nhà nông được quy cho hai cha con đáng sợ ấy.


Thế nhưng, trong bản chất đen tối của hai người này vẫn tồn tại một tia sáng hiếm hoi của nhân tính: lão già gian ác yêu con trai mình bằng tình yêu mãnh liệt đến điên cuồng, còn người con thì dành cho cha mình một tình cảm vượt xa nghĩa vụ của đứa con hiếu thảo.


Một đêm nọ, cả lâu đài trên đồi rơi vào tình trạng hỗn loạn khi người ta phát hiện ra rằng Godfrey, con trai của Henri — vị Bá tước đương thời — đã biến mất. Một toán người tìm kiếm do chính người cha tuyệt vọng dẫn đầu đã ập vào túp lều của hai pháp sư, và bắt gặp lão Michel Mauvais đang lúi húi bên một cái vạc khổng lồ đang sôi sùng sục. Trong cơn thịnh nộ mất kiểm soát và tuyệt vọng tột cùng, Bá tước lao vào bóp cổ lão phù thủy già, và trước khi ông kịp buông tay, Michel đã tắt thở.


Trong lúc ấy, bọn gia nhân reo hò sung sướng loan báo rằng đã tìm thấy Godfrey trong một căn phòng cũ kỹ và bị bỏ quên nơi góc xa lâu đài — nhưng quá muộn, Michel đáng thương đã chết oan.


Khi Bá tước và đoàn tùy tùng rời khỏi túp lều thấp bé của nhà giả kim, thì từ trong rừng, Charles Le Sorcier — con trai của nạn nhân — lặng lẽ xuất hiện. Những lời xì xào kích động của gia nhân đủ để hắn hiểu được chuyện gì đã xảy ra. Lúc đầu, hắn dường như không hề nao núng trước cái chết của cha. Rồi hắn từ từ tiến lại gần Bá tước, và cất giọng đều đều nhưng rợn người, tuyên bố lời nguyền sẽ ám ảnh mãi về sau dòng họ C-:


Chớ để một quý tộc nào trong dòng giống sát nhân kia

Sống thọ hơn ngươi, kẻ cuối cùng của dòng họ đó!”


Hắn vừa dứt lời, bỗng nhảy lùi lại vào màn đêm dày đặc của khu rừng, và rút từ trong áo ra một lọ chất lỏng không màu, ném thẳng vào mặt kẻ sát nhân cha mình rồi biến mất sau tấm màn đen ngòm của bóng tối.


Bá tước không kịp thốt ra lời nào và qua đời ngay hôm sau — khi vừa bước sang tuổi ba mươi hai. Không ai tìm được tung tích kẻ ám sát, dù dân làng lùng sục khắp rừng và cánh đồng quanh đồi suốt nhiều ngày.


Thời gian trôi qua và sự thiếu vắng những lời nhắc nhở đã làm nguôi ngoai ký ức về lời nguyền trong tâm trí gia đình của vị bá tước quá cố, đến mức khi Godfrey — nguyên nhân vô tội của toàn bộ thảm kịch và giờ đã kế thừa tước vị — bị trúng tên tử trận trong một lần đi săn ở tuổi ba mươi hai, thì chẳng có suy nghĩ nào ngoài nỗi buồn tiếc thương. Nhưng nhiều năm sau, khi vị bá tước trẻ kế tiếp, tên là Robert, được phát hiện đã chết trong một cánh đồng gần đó mà không rõ nguyên nhân, dân làng thì thầm rằng vị lãnh chúa của họ đã vừa mới qua sinh nhật lần thứ ba mươi hai khi cái chết bất ngờ đến với ông. Louis, con trai của Robert, bị phát hiện chết đuối trong hào nước quanh lâu đài cũng ở cái tuổi định mệnh ấy. Và thế là qua các thế kỷ, cuốn biên niên sử rùng rợn ấy vẫn tiếp diễn: những người mang tên Henri, Robert, Antoine, và Armand bị cướp đi khỏi cuộc sống hạnh phúc và đức hạnh khi chỉ còn cách tuổi của tổ tiên xấu số của họ một quãng ngắn.


Rằng tôi chỉ còn sống nhiều nhất là mười một năm nữa là điều tôi biết chắc sau khi đọc những lời ấy. Cuộc đời tôi, vốn trước đó chẳng mấy giá trị với chính tôi, giờ trở nên quý giá hơn từng ngày, khi tôi dấn thân ngày càng sâu vào những bí ẩn của thế giới huyền bí và ma thuật hắc ám. Bị cô lập hoàn toàn, tôi chẳng hề bị khoa học hiện đại tác động, và tôi miệt mài lao động như thể đang sống ở thời Trung cổ, đắm chìm như chính Michel già và Charles trẻ trong việc lĩnh hội tri thức của thuật giả kim và ma pháp. Thế nhưng, dù đọc đến đâu, tôi cũng không thể nào giải thích được lời nguyền kỳ lạ đang đè nặng lên dòng tộc tôi. Vào những khoảnh khắc tỉnh táo hiếm hoi, tôi thậm chí còn cố tìm một lời giải thích tự nhiên, cho rằng các cái chết yểu của tổ tiên tôi là do Charles Le Sorcier và hậu duệ của y gây ra; nhưng sau khi điều tra kỹ lưỡng mà chẳng tìm được bất kỳ hậu nhân nào của tên phù thủy ấy, tôi lại quay về với các nghiên cứu huyền thuật, một lần nữa cố tìm lấy một câu thần chú có thể giải thoát dòng họ tôi khỏi gánh nặng kinh hoàng kia.


Về một điều, tôi đã quyết tâm tuyệt đối: tôi sẽ không bao giờ kết hôn, vì chẳng còn nhánh nào khác trong gia đình tôi tồn tại, và như thế tôi có thể kết thúc lời nguyền cùng với bản thân mình.


Khi tôi gần đến tuổi ba mươi, lão Pierre già đã qua đời. Tôi một mình chôn cất ông dưới phiến đá trong sân, nơi ông từng thích dạo bước khi còn sống. Vậy là tôi còn lại một mình, và trong nỗi cô độc tuyệt đối, tâm trí tôi dần thôi kháng cự vô ích trước số phận sắp sửa giáng xuống, gần như chấp nhận điều mà bao tổ tiên tôi đã phải chịu. Giờ đây phần lớn thời gian tôi dành để khám phá những sảnh đường và tháp canh hoang phế của lâu đài cổ — nơi mà hồi nhỏ tôi đã sợ hãi tránh xa, và một số nơi lão Pierre từng bảo tôi rằng đã hơn bốn trăm năm rồi chưa có dấu chân người bước vào. Những gì tôi gặp phải thật kỳ quái và rùng rợn. Đồ đạc, phủ lớp bụi của bao thế kỷ và mục nát vì ẩm mốc lâu ngày, hiện ra trước mắt tôi. Mạng nhện giăng khắp nơi với mật độ tôi chưa từng thấy, và những con dơi khổng lồ vỗ cánh xương xẩu một cách kỳ dị khắp mọi phía trong bóng tối vắng người.


Tôi ghi chép cực kỳ cẩn thận tuổi thật của mình, đến từng ngày và giờ, vì mỗi chuyển động của con lắc trên chiếc đồng hồ lớn trong thư viện đều gõ lên từng khoảnh khắc còn sót lại của cuộc đời bị nguyền rủa. Cuối cùng, tôi cũng tới gần thời khắc mà bấy lâu tôi hằng lo sợ. Vì hầu hết tổ tiên tôi đều chết khi còn chưa chạm đến đúng tuổi của bá tước Henri khi ông bị sát hại, nên từng giây từng phút tôi đều canh chừng cho sự xuất hiện của cái chết bí ẩn. Tôi không biết lời nguyền sẽ giáng xuống mình theo hình thức nào, nhưng tôi quyết tâm ít nhất sẽ không để nó bắt gặp tôi trong sự hèn nhát hay thụ động. Với một nghị lực mới, tôi tiếp tục khám phá lâu đài cổ cùng những gì còn lại bên trong.


Vào một trong những chuyến khám phá dài nhất của tôi trong phần bỏ hoang của lâu đài, chưa đầy một tuần trước giờ định mệnh mà tôi cảm thấy chắc chắn sẽ là giới hạn cuối cùng của cuộc đời mình, tôi đã gặp sự kiện lớn nhất của cả đời tôi. Tôi dành phần lớn buổi sáng để leo lên leo xuống các cầu thang mục nát trong một tháp cổ đổ nát nhất. Khi chiều tới, tôi hướng xuống các tầng thấp hơn, bước vào một khu vực có vẻ là nhà tù thời Trung cổ hoặc một kho chứa thuốc súng được đào thêm sau này. Khi tôi lần bước chậm chạp qua hành lang phủ đầy nitrat ở chân cầu thang cuối cùng, nền gạch bắt đầu ẩm ướt, và chẳng bao lâu sau, trong ánh sáng lập lòe của ngọn đuốc, tôi thấy một bức tường trống loang lổ nước cản đường tôi lại. Quay lại để rút lui, mắt tôi bỗng phát hiện một cửa sập nhỏ có tay cầm bằng sắt ngay dưới chân mình. Tôi dừng lại, vất vả lắm mới mở được nó ra, liền thấy một hố đen phả ra luồng hơi độc khiến ngọn đuốc tôi xèo xèo, và trong ánh sáng chập chờn, tôi thấy đỉnh của một cầu thang bằng đá.


Khi ngọn đuốc tôi thả xuống hố đã cháy ổn định, tôi bắt đầu bước xuống. Cầu thang khá dài, dẫn đến một hành lang lát đá hẹp mà tôi biết chắc phải nằm rất sâu dưới lòng đất. Hành lang này kéo dài một khoảng xa, và kết thúc bằng một cánh cửa sồi khổng lồ, đẫm hơi ẩm và chống chọi mãnh liệt trước mọi cố gắng mở của tôi. Cuối cùng từ bỏ nỗ lực, tôi quay ngược lại một quãng thì bất ngờ trải qua một trong những cú sốc kinh hoàng nhất mà trí óc con người có thể chịu đựng. Không báo trước, tôi nghe thấy cánh cửa nặng phía sau kẽo kẹt mở ra trên bản lề rỉ sét. Cảm giác đầu tiên của tôi không thể diễn tả bằng lời. Khi bị đối mặt, trong một nơi mà tôi tin tưởng là đã bị con người và linh hồn bỏ quên, với bằng chứng về sự hiện diện của một ai đó — dù là người hay ma — tâm trí tôi trào dâng nỗi kinh hoàng tột độ. Khi cuối cùng tôi quay lại đối diện với nơi phát ra âm thanh, chắc hẳn mắt tôi như sắp bật ra khỏi hốc bởi cảnh tượng tôi chứng kiến.


Trong khung cửa cổ kiểu Gothic đứng sừng sững một hình bóng người. Đó là một người đàn ông đội mũ sọ và mặc áo chùng dài kiểu Trung cổ màu sẫm. Tóc và râu dài của y đen tuyền đến rợn người và mọc dày đến mức kinh ngạc. Trán cao một cách bất thường, đôi má hóp sâu đầy nếp nhăn, còn bàn tay thì dài, gầy guộc như vuốt chim, gân guốc, với làn da trắng toát như cẩm thạch chết chóc mà tôi chưa từng thấy ở người sống. Thân hình y gầy đến mức chỉ còn da bọc xương, gần như lẩn khuất trong những nếp áo rộng thùng thình. Nhưng kỳ dị nhất là đôi mắt — hai hố đen thẳm không đáy, đầy vẻ hiểu biết nhưng chứa đựng sự độc ác phi nhân tính. Chúng đang ghim chặt vào tôi, xuyên thấu linh hồn tôi bằng hận thù, và khiến tôi cứng đờ tại chỗ.

Cuối cùng, bóng người đó cất giọng nói — trầm khàn, rỗng không, lạnh lẽo, khiến tôi run rẩy tận xương. Y nói bằng thứ tiếng Latin thô tục từng được các học giả Trung cổ sử dụng, thứ tiếng mà tôi đã quá quen qua bao năm nghiền ngẫm sách cổ về giả kim và quỷ thuật. Bóng ma ấy nói về lời nguyền đã bao trùm gia tộc tôi, báo trước kết cục của tôi, nhắc đến tội lỗi của tổ tiên tôi đối với Michel Mauvais, và say sưa kể lại mối thù hận của Charles Le Sorcier. Y kể Charles trẻ đã trốn vào đêm tối, quay lại sau nhiều năm để bắn chết Godfrey — người thừa kế — bằng một mũi tên đúng vào độ tuổi mà cha anh ta đã bị giết; kể rằng y đã lén trở về điền trang, bí mật cư ngụ trong chính căn hầm dưới lòng đất, nơi mà nay là khung cửa có y đứng kể chuyện, rằng y đã bắt Robert — con trai của Godfrey — giữa cánh đồng, ép y uống thuốc độc, rồi bỏ mặc chết ở tuổi ba mươi hai, giữ nguyên vẹn điều khoản kinh tởm của lời nguyền báo thù.


Và rồi tôi được để mặc mà tưởng tượng về lời giải cho bí ẩn lớn nhất: bằng cách nào lời nguyền vẫn tiếp diễn dù Charles Le Sorcier đáng lý ra đã chết từ lâu? Vì lúc đó y bắt đầu kể về các nghiên cứu sâu xa trong thuật giả kim của hai cha con pháp sư, đặc biệt nhấn mạnh đến những khám phá của Charles Le Sorcier về loại tiên dược có thể ban cho người uống sự sống và tuổi trẻ vĩnh cửu.


Sự say mê cuồng nhiệt của hắn dường như trong khoảnh khắc đã xua tan khỏi đôi mắt khủng khiếp kia vẻ hiểm ác đen tối từng ám ảnh tôi, nhưng đột ngột, ánh nhìn quỷ quái ấy lại trở về, và với một âm thanh rít lên ghê rợn như tiếng rắn độc, kẻ lạ mặt giơ cao một lọ thủy tinh với ý định rõ ràng là kết liễu mạng sống tôi – y hệt như Charles Le Sorcier sáu trăm năm trước đã kết liễu tổ tiên tôi. Được thúc đẩy bởi bản năng tự vệ nào đó bừng tỉnh trong giờ phút sinh tử, tôi phá vỡ cơn mê hãi hùng vẫn giữ tôi bất động, và ném mạnh ngọn đuốc đang tàn lụi vào sinh vật đang đe dọa mình. Tôi nghe tiếng lọ vỡ tan vô hại trên nền đá ẩm ướt, khi chiếc áo chùng của kẻ lạ bắt lửa, thắp sáng cảnh tượng ghê rợn bằng thứ ánh sáng rùng rợn ma quái. Tiếng thét đầy kinh hoàng và giận dữ bất lực của kẻ sát nhân đã vượt quá sức chịu đựng của thần kinh tôi, vốn đã suy sụp, khiến tôi ngã gục xuống nền đất trơn nhớp trong cơn ngất lịm hoàn toàn.


Khi cuối cùng tôi tỉnh lại, mọi thứ chìm trong bóng tối rợn ngợp, và tâm trí tôi, nhớ lại những điều vừa xảy ra, co rúm lại vì sợ hãi, không dám đối mặt với bất kỳ hình ảnh nào thêm nữa. Nhưng rồi lòng tò mò lấn át tất cả. Tôi tự hỏi: kẻ đó là ai, mà lại mang trong mình tà ý đến vậy? Làm sao hắn lọt vào được trong tường thành lâu đài? Vì cớ gì hắn tìm cách báo thù cho Michel Mauvais, và lời nguyền kia đã kéo dài qua bao thế kỷ như thế nào, từ thời Charles Le Sorcier? Gánh nặng của bao năm tháng kinh hoàng như trút khỏi vai tôi, bởi tôi biết kẻ mà tôi vừa hạ gục chính là cội nguồn của mọi hiểm họa treo lơ lửng trên dòng họ tôi. Và giờ tôi đã được tự do, lòng tôi bừng cháy một khao khát được hiểu rõ hơn về sinh vật ma quỷ đã ám ảnh huyết thống tôi suốt bao thế kỷ, khiến tuổi trẻ tôi trở thành một cơn ác mộng kéo dài không dứt.

Quyết tâm khám phá sâu hơn, tôi lục tìm đá đánh lửa trong túi, rồi châm ngọn đuốc còn lại.


Ánh sáng mới hé lộ hình hài co quắp, cháy xém của kẻ xa lạ kia. Đôi mắt gớm ghiếc giờ đã nhắm lại. Không muốn nhìn cảnh tượng ấy thêm, tôi quay đi, tiến vào căn phòng sau cánh cửa Gothic. Ở đó, tôi bắt gặp thứ trông giống như một phòng thí nghiệm giả kim. Trong một góc, một đống kim loại vàng sáng lóa chất cao, lấp lánh rực rỡ dưới ánh đuốc. Có thể đó là vàng, nhưng tôi không dừng lại để xem xét, vì tâm trạng tôi đang rối loạn sau những gì vừa trải qua. Ở cuối phòng là một lối ra mở ra một khe núi hoang vu, trong khu rừng sườn đồi u tối. Lòng ngập tràn kinh ngạc, nhưng nay tôi đã hiểu bằng cách nào kẻ đó có thể ra vào lâu đài, tôi quay trở lại.


Tôi định sẽ lướt qua xác của hắn mà không nhìn, nhưng khi đến gần, tôi nghe như có tiếng động rất nhỏ phát ra từ thân hình cháy xém kia – như thể sự sống vẫn chưa hoàn toàn rời khỏi hắn. Rùng mình, tôi quay lại xem thân thể co quắp đang nằm trên nền đất ẩm và lõm.

Bỗng nhiên, đôi mắt kinh hoàng kia – đen hơn cả khuôn mặt cháy xám nơi chúng ngự – mở ra, ánh nhìn trong đó khiến tôi không thể nào lý giải nổi. Đôi môi nứt nẻ cố cựa để phát ra những lời nói mà tôi không thể nào nghe rõ. Tôi chỉ bắt được một lần cái tên Charles Le Sorcier, và lại mường tượng rằng những từ như năm thánglời nguyền thoát ra từ miệng hắn. Dù vậy, tôi vẫn không thể nắm được ý nghĩa của đoạn lời nói đứt đoạn ấy. Nhận thấy sự bối rối trong tôi, đôi mắt đen thẫm như hắc ám lại rực lên sự căm ghét dữ dội đến nỗi, dù biết hắn chẳng còn sức gây hại, tôi vẫn rùng mình sợ hãi khi nhìn hắn.

Đột ngột, kẻ khốn khổ ấy, như bừng tỉnh trong cơn hấp hối cuối cùng, nâng đầu khỏi mặt đất ẩm ướt và lún lầy. Và khi tôi còn đang chết lặng vì sợ hãi, hắn bật lên tiếng nói, hơi thở cuối cùng vọng thành tiếng gào ghê rợn đã ám ảnh tôi suốt những ngày và đêm về sau:

“Đồ ngu!” – hắn gào lên – “Ngươi không đoán ra bí mật của ta sao? Ngươi không có đầu óc để nhận ra ý chí nào đã suốt sáu trăm năm thực hiện lời nguyền kinh hoàng lên gia tộc ngươi ư? Ta chẳng đã nói với ngươi về đại dược trường sinh rồi sao? Ngươi không biết rằng bí mật của giả kim đã được giải mã ư? Ta nói cho ngươi biết – chính là ta! TA! TA! Kẻ đã sống sáu trăm năm để nuôi dưỡng mối thù, vì TA CHÍNH LÀ CHARLES LE SORCIER!”




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025


Nguồn:


https://americanliterature.com/author/h-p-lovecraft/short-story/the-alchemist/


Aucun commentaire: