ÁNH SÁNG NỘI TÂM
Arthur Machen
( 1863 - 1947 )
Nhà văn xứ Wales Arthur Machen (1863–1947) là một tác giả và nhà huyền học. Ông xuất thân từ một dòng họ lâu đời làm giáo sĩ, nhưng lại trở thành một cây bút có ảnh hưởng trong thể loại văn học Gothic, chuyên viết về điều siêu nhiên, kỳ ảo và kinh dị. Bức chân dung khắc họa ông vào năm 1905, và trang phục của ông cho thấy ông không chỉ hiểu biết về nghệ thuật trình diễn mà còn cả về nghệ thuật viết văn.
Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là tiểu thuyết ngắn The Great God Pan (Vị thần Pan vĩ đại), một kiệt tác thực thụ của thể loại văn học Gothic và kinh dị. Khi được xuất bản lần đầu vào năm 1890 (và được chỉnh sửa vào năm 1894), tác phẩm đã bị giới phê bình công kích vì nội dung gợi dục và phong cách suy đồi. Ngày nay, nó được xem là một tác phẩm kinh điển của thể loại kinh dị, được ca ngợi bởi cả những nhà văn hiện đại như Stephen King và các tác giả kinh điển như H.P. Lovecraft, người từng nói: “Không ai có thể bắt đầu mô tả sự căng thẳng dồn dập và nỗi kinh hoàng tột độ tràn ngập trong từng đoạn văn.”
Arthur Machen – cây bút Gothic và huyền học lừng danh xứ Wales – luôn đưa vào tác phẩm mình nỗi ám ảnh về ranh giới giữa cái thực và cái siêu thực, giữa đời sống hiện đại khô cứng và những huyền năng cổ xưa ẩn sâu trong linh hồn con người. Trong số những truyện ngắn tiêu biểu của ông, “The Inner Light” ( Ánh sáng nội tâm ) là một tác phẩm giàu chất triết lý và huyền bí, chất chứa mối hoài nghi siêu hình về bản chất con người, về ý thức và bản ngã. Truyện không đơn thuần là một câu chuyện kỳ lạ, mà là một ẩn dụ sâu sắc về sự nhập thể của cái ác, về khả năng thâm nhập của các quyền lực vô hình vào thế giới con người, và trên hết là câu hỏi về “ánh sáng” thực sự soi chiếu tâm hồn chúng ta: liệu đó là ánh sáng của lý trí, hay của những thế lực sâu thẳm hơn – bản năng, tăm tối và không thể gọi tên?
Truyện kể về một người đàn ông tên là Mr. Remenham – một quý ông có học thức, đạo đức, thậm chí có vẻ cao thượng – đột nhiên bị thay đổi tính cách sau một vụ tai nạn. Sau đó, người ta chứng kiến ông ta phạm những hành vi độc ác, quái dị, dường như hoàn toàn trái ngược với con người cũ. Nhưng điều gây kinh ngạc là: chính ông ta không hề ý thức được những hành vi này, như thể có một “bản thể” khác đang sống bên trong ông. Điều kỳ quái được hé lộ: trong khoảnh khắc của cái chết lâm sàng, một “thực thể” khác – một linh hồn tha hóa hay cổ xưa – đã nhập vào ông, chiếm lấy phần sâu nhất của tâm thức.
Điểm nghịch lý của truyện nằm ở chỗ: nhân vật dường như vẫn giữ được lớp vỏ đạo đức, lý trí, thậm chí tự cho mình là lương thiện – trong khi phần “ánh sáng bên trong” đã bị thay thế. Machen ở đây đang thách thức ý niệm truyền thống về nhân cách thống nhất, và gợi mở rằng bản ngã con người là một cánh cửa, dễ bị xâm nhập hơn ta tưởng.
Ngay từ nhan đề “The Inner Light”, Machen đã đặt người đọc trước một ẩn dụ hai mặt. “Ánh sáng nội tâm ” thường gợi đến lương tâm, lý trí, sự soi sáng của linh hồn – nhưng trong truyện, ánh sáng này bị lật ngược: thứ ánh sáng chiếu rọi từ bên trong nhân vật không còn là đạo đức, mà là một dạng tri thức đen tối, nguyên thủy và nguy hiểm. Có thể xem đây là lời cảnh báo của Machen: con người hiện đại tự hào về lý trí, nhưng lại mù quáng trước sức mạnh vô hình của cái ác tiềm tàng trong chính mình.
Cái ác trong truyện không xuất hiện như một ngoại vật, mà như một ký sinh – một “ánh sáng” khác chiếm chỗ lương tâm, điều khiển từ bên trong. Machen không đơn thuần kể chuyện một người bị ma ám, mà nói rằng tất cả chúng ta đều có thể là cánh cửa cho những lực lượng mà ta không thể hiểu nổi.
Arthur Machen là một nhà huyền học chịu ảnh hưởng của Hermeticism và truyền thống thần bí phương Tây. Trong “The Inner Light”, ông phản bác niềm tin hiện đại rằng ý thức và cá nhân là những thực thể độc lập, duy lý và toàn vẹn. Thay vào đó, ông miêu tả con người như một trường năng lượng dễ bị xuyên thủng bởi những tồn tại vô hình: linh hồn, ký ức cổ xưa, hay tà khí chưa gọi tên.
Truyện cũng là một phê phán sâu sắc đối với cái nhìn khoa học thuần lý: không phải mọi thứ trong con người đều đo đếm được, và có những biến đổi tâm lý, đạo đức không thể giải thích bằng y học hay tâm lý học hiện đại. Chính trong khoảng trống giữa khoa học và huyền học, Machen gieo mầm nỗi sợ – một nỗi sợ siêu hình hơn là thuần vật chất.
The Inner Light là một truyện ngắn đậm chất Machen – kết hợp giữa yếu tố kinh dị, biểu tượng tôn giáo và huyền học để phơi bày mặt tối của con người hiện đại. Qua hình ảnh một linh hồn bị thay thế, Machen không chỉ kể câu chuyện ma quái, mà còn gợi lên nỗi lo ngại triết học: điều gì sẽ xảy ra nếu phần sâu thẳm trong chúng ta – thứ ta gọi là “ánh sáng bên trong” – bị thay thế bởi một ánh sáng giả, do những lực lượng cổ xưa dẫn dắt? Và liệu có bao nhiêu người quanh ta, hoặc chính chúng ta, đã mang trong mình một linh hồn không còn là của chính mình?
* * *
I.
Một buổi tối mùa thu nọ, khi những dị dạng của Luân Đôn được che phủ bởi làn sương lam mờ nhạt, và những đại lộ, những con phố thăm thẳm của thành phố dường như trở nên huy hoàng, ông Charles Salisbury đang thong thả bước xuống phố Rupert, từng chút một tiến gần đến nhà hàng yêu thích của mình. Đôi mắt ông nhìn xuống chăm chú vào mặt đường lát gạch, và cũng chính vì thế mà khi ông bước vào qua cánh cửa hẹp, một người đàn ông vừa đi lên từ đầu dưới con phố đã va phải ông.
— Tôi xin lỗi — tôi không để ý đường đi… Ủa, là Dyson đó sao!
— Ừ, đúng rồi. Anh khỏe chứ, Salisbury?
— Khỏe cả. Nhưng Dyson, dạo này anh đi đâu vậy? Tôi nghĩ là đã năm năm rồi tôi không gặp anh?
— Chắc vậy thật. Anh còn nhớ hồi tôi túng thiếu quá trời khi anh đến căn hộ tôi ở phố Charlotte chứ?
— Rất rõ. Tôi nhớ là anh từng bảo đang nợ tiền nhà năm tuần rồi, và anh đã phải đem đồng hồ đi cầm lấy một món tiền khá nhỏ.
— Ôi Salisbury thân mến, trí nhớ anh thật tuyệt. Đúng là tôi túng thiếu thật. Nhưng điều kỳ lạ là ngay sau khi anh gặp tôi, tình hình tài chính của tôi lại càng tệ hơn nữa. Một người bạn đã mô tả tình cảnh tôi khi ấy là “sạch sành sanh.” Tôi thì không ủng hộ dùng từ lóng đâu, nhưng đúng là như vậy. Mà thôi, mình vào trong đi đã; chắc cũng còn người khác muốn ăn tối — đó là một điểm yếu rất con người, Salisbury à.
— Ừ, đi thôi. Tôi vừa đi vừa tự hỏi không biết bàn ở góc có bị ai chiếm chưa. Bàn đó có tựa lưng bằng nhung, anh biết đấy.
— Tôi biết chứ; vẫn còn trống mà. Như tôi đang kể, khi ấy tôi đã lâm vào cảnh túng bấn thật sự.
— Rồi anh làm gì tiếp theo? — Salisbury vừa hỏi vừa cởi mũ, ngồi yên vị ở góc bàn, đưa mắt đầy mong đợi nhìn thực đơn.
— Làm gì à? Tôi ngồi xuống và ngẫm nghĩ. Tôi có một nền giáo dục cổ điển tốt và một sự ghét cay ghét đắng bất kỳ công việc làm ăn buôn bán nào: đó là tất cả vốn liếng tôi mang ra đời. Anh biết không, tôi từng nghe có người nói quả ô-liu là kinh tởm! Thật là một sự man rợ không thể tha thứ! Tôi vẫn thường nghĩ, Salisbury à, rằng tôi có thể làm thơ thật sự dưới tác động của ô-liu và rượu vang đỏ. Mình gọi rượu Chianti đi; dù chất lượng có thể không tuyệt, nhưng cái chai thì đẹp mê ly.
— Ở đây rượu cũng khá ổn. Mình cứ gọi chai lớn đi.
— Rất tốt. Như tôi đang kể, tôi suy nghĩ về tình trạng vô vọng của mình, và quyết định dấn thân vào con đường văn chương.
— Thật sao? Lạ đấy. Nhưng xem ra giờ anh cũng khá sung túc rồi.
— “Nhưng” à! Đúng là một lời mỉa mai cho một nghề cao quý. Tôi e là, Salisbury thân mến, anh chưa thật sự hiểu rõ phẩm giá của một nghệ sĩ. Anh sẽ thấy tôi ngồi bên bàn làm việc — hoặc ít nhất, nếu anh chịu khó đến thăm, sẽ thấy — với bút, mực và khoảng không tuyệt đối trước mặt, và nếu anh quay lại sau vài giờ, anh sẽ (nhiều khả năng) thấy một tác phẩm ra đời!
— Ừ, đúng rồi. Tôi từng nghĩ viết lách thì không có ăn.
Bạn nhầm rồi; phần thưởng của nó rất lớn. Nhân tiện nói luôn, ngay sau khi anh gặp tôi, tôi đã thừa hưởng một khoản thu nhập nhỏ. Một người chú mất đi, và hóa ra lại rộng lượng ngoài dự tính.
— À, tôi hiểu rồi. Hẳn là rất đúng lúc.
— Phải, điều đó thật dễ chịu — không thể phủ nhận. Tôi luôn xem đó là một khoản trợ cấp cho những nghiên cứu của mình. Tôi từng bảo với anh rằng tôi là một người viết lách; nhưng có lẽ nói chính xác hơn, tôi là một người nghiên cứu khoa học.
— Trời đất, Dyson, quả thật mấy năm nay anh thay đổi nhiều quá. Tôi từng nghĩ anh là kiểu người nhàn rỗi quanh thành phố, kiểu người mà người ta có thể gặp ở phía bắc Piccadilly mỗi ngày từ tháng Năm đến tháng Bảy.
— Chính xác. Ngay cả khi đó, tôi cũng đang tự tôi luyện bản thân, dù không ý thức được điều ấy. Anh biết đấy, cha tôi nghèo, không thể cho tôi vào đại học. Khi xưa tôi vẫn hay càm ràm, vì thấy mình không được học hành đến nơi đến chốn. Nhưng đó là cái ngu dại của tuổi trẻ, Salisbury ạ; đại học của tôi chính là Piccadilly. Chính ở đó tôi bắt đầu học bộ môn khoa học vĩ đại mà đến giờ tôi vẫn theo đuổi.
— Khoa học gì vậy?
— Khoa học về đại đô thị; sinh lý học của Luân Đôn; xét cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thì đây là đề tài vĩ đại nhất mà trí tuệ con người có thể hình dung. Món salmi này thật tuyệt, phải không; rõ ràng là số phận cuối cùng của con chim trĩ. Nhưng đôi khi tôi vẫn thấy mình gần như bị choáng ngợp trước sự bao la và phức tạp của Luân Đôn. Một người có thể hiểu Paris khá trọn vẹn chỉ với một thời gian học hỏi hợp lý; còn Luân Đôn thì mãi mãi là một bí ẩn. Ở Paris anh có thể nói: “Khu này là nơi các nữ diễn viên sống, chỗ kia là dân Bohemia, và mấy kẻ thất bại”; nhưng Luân Đôn thì khác hẳn. Anh có thể chỉ một con phố và nói đúng là chỗ ở của những người giặt ủi; nhưng ngay tầng hai, có thể có người đang nghiên cứu ngữ căn tiếng Canh-đê, và ở căn gác xép đối diện, một nghệ sĩ bị lãng quên đang chết dần mòn.
— Tôi thấy anh vẫn là Dyson của ngày xưa, không đổi và không thể đổi — Salisbury nói, vừa nhấp một ngụm rượu Chianti. — Tôi nghĩ trí tưởng tượng quá sôi nổi đang đánh lừa anh; sự bí ẩn của Luân Đôn chỉ tồn tại trong tâm trí anh thôi. Với tôi thì nơi này thật tẻ nhạt. Hiếm khi nghe được một vụ án có tính nghệ thuật ở Luân Đôn, trong khi tôi tin Paris thì đầy rẫy những chuyện như vậy.
— Rót cho tôi thêm chút rượu đi. Cảm ơn. Anh sai rồi, bạn thân mến ạ, sai thật đấy. Luân Đôn không có gì phải xấu hổ về mặt tội ác cả. Chúng ta thiếu những nhà thơ như Homer, chứ không phải những chiến binh kiểu Agamemnon. Carent quia vate sacro, ( tiếng la tinh, nghĩa là “ họ thiếu vì không có nhà đầu tư thiêng liêng ) anh biết rồi đấy.
— Tôi nhớ câu trích dẫn đó. Nhưng tôi không nghĩ mình hiểu rõ ý anh.
— À, nói đơn giản thì là, ở Luân Đôn ta không có những cây bút giỏi chuyên viết về loại chuyện đó. Mấy phóng viên bình thường thì thật tẻ nhạt; bất kỳ câu chuyện nào họ kể đều bị làm hỏng bởi chính cách kể. Quan niệm của họ về sự kinh dị và điều gì khiến con người sợ hãi thật quá nghèo nàn. Họ chỉ thỏa mãn khi có máu, thứ máu đỏ tầm thường, và nếu lấy được rồi thì cứ thế mà vung vẩy, nghĩ là như vậy là viết hay. Thật là một ý niệm kém cỏi. Và kỳ lạ thay, chính những vụ giết người thô thiển và tầm thường nhất lại thường thu hút nhiều sự chú ý nhất và được viết rùm beng nhất. Ví dụ, tôi dám cá là anh chưa từng nghe đến vụ án Harlesden, đúng không?
— Chưa; tôi không nhớ gì về nó cả.
— Tất nhiên là anh chưa nghe rồi. Nhưng câu chuyện ấy quả thật kỳ lạ. Tôi sẽ kể cho anh nghe khi ta uống cà phê. Harlesden, anh biết đấy — à không, chắc anh chẳng biết đâu — nằm ở rìa ngoài của Luân Đôn; nó có nét gì đó rất khác lạ so với những khu ngoại ô lâu đời và lịch lãm như Norwood hay Hampstead, mà chính hai nơi này cũng đã rất khác nhau. Ý tôi là, ở Hampstead, anh sẽ mong gặp một ông chủ lớn trong ngành đồ sứ Trung Hoa với ba mẫu đất và nhà kính trồng thông, dẫu dạo gần đây nơi đó có thêm tầng lớp nghệ sĩ; còn Norwood là nơi trú ngụ của những gia đình trung lưu khá giả, những người thuê nhà ở đó “vì gần Cung điện”, rồi chán Cung điện sau nửa năm. Nhưng Harlesden thì chẳng có bản sắc gì cả. Nó còn quá mới để mà có cá tính riêng. Có những dãy nhà đỏ và dãy nhà trắng, những rèm cửa màu xanh lòe loẹt, những bậu cửa bị nứt nẻ dưới nắng, những khu vườn sau bé tí tẹo mà người ta gọi là vườn, và vài ba cửa hiệu èo uột, và rồi — ngay khi anh tưởng như đã sắp nắm bắt được diện mạo của khu dân cư ấy — thì tất cả bỗng tan biến.
— Làm quái gì có chuyện đó? Những căn nhà ấy chẳng lẽ sụp đổ trước mắt người ta à?
— À thì, không đến mức như vậy. Nhưng Harlesden, như một thực thể, bỗng dưng biến mất. Con phố của anh bỗng hóa thành một con đường làng yên tĩnh, những ngôi nhà rực rỡ ấy hóa thành những hàng du, còn những khu vườn sau nhà hóa thành cánh đồng xanh rờn. Anh sẽ ngay lập tức đi từ thành phố ra nông thôn; không hề có chuyển tiếp như ở những thị trấn nhỏ — không có sự chuyển dần qua những bãi cỏ rộng hơn hay những vườn cây ăn quả, không có sự thưa thớt dần của nhà cửa, mà là một sự ngắt quãng đột ngột. Tôi tin là những người sống ở đó
phần lớn đều vào trung tâm làm việc. Tôi đã từng thấy một hai chiếc xe buýt chở đầy người đi theo hướng ấy. Nhưng dù gì đi nữa, tôi không thể tưởng tượng ra nỗi cô đơn nào lớn hơn cái cảm giác cô đơn giữa sa mạc lúc nửa đêm, so với cảm giác khi ở đó vào giữa trưa. Nó giống như một thành phố của người chết; những con phố thì lóa mắt và hoang vắng, và khi anh đi qua, chợt có một luồng suy nghĩ lướt qua đầu: đây cũng là một phần của Luân Đôn đấy. Thôi thì, vài năm trước có một bác sĩ sống ở đó; ông ta treo tấm biển đồng và đặt chiếc đèn đỏ ở ngay cuối một trong những con phố sáng lòa ấy, và từ phía sau nhà, những cánh đồng kéo dài về phương bắc. Tôi không biết lý do ông ta lại chọn sống ở nơi xa xôi như vậy — có lẽ bác sĩ Black, ta cứ gọi ông ta như thế, là người nhìn xa trông rộng, có toan tính cho tương lai. Họ hàng của ông ta, như được biết sau này, đã mất liên lạc nhiều năm, thậm chí còn không biết ông ta làm nghề y, chứ đừng nói gì đến chuyện sống ở đâu. Dù sao đi nữa, thì ông ta đã định cư ở Harlesden, với một chút ít khách hàng, và một người vợ xinh đẹp một cách kỳ lạ. Người ta thường thấy họ đi dạo cùng nhau vào các buổi tối mùa hè, ngay sau khi chuyển đến Harlesden, và theo quan sát thì họ có vẻ là một cặp vợ chồng rất tình cảm. Những buổi đi dạo ấy vẫn tiếp diễn suốt mùa thu, rồi chấm dứt; nhưng dĩ nhiên, khi ngày ngắn lại và thời tiết lạnh hơn, thì những con đường làng quanh Harlesden khó lòng còn hấp dẫn được nữa. Suốt mùa đông không ai thấy bóng dáng bà Black đâu cả; bác sĩ thường trả lời với bệnh nhân rằng vợ ông “hơi mệt, nhưng chắc chắn sẽ khỏe hơn vào mùa xuân.” Nhưng rồi mùa xuân đến, rồi mùa hè, mà bà Black vẫn biệt tăm, và cuối cùng người ta bắt đầu đồn đoán, rỉ tai nhau, và mọi thứ lời bàn tán kỳ quái bắt đầu vang lên ở các buổi “trà chiều thịnh soạn” — có thể anh cũng từng nghe nói, đó là kiểu giải trí duy nhất trong những vùng ngoại ô như thế. Bác sĩ Black bắt đầu nhận thấy có những ánh mắt lạ lùng nhìn mình, và lượng bệnh nhân ít ỏi cũng dần ít hơn. Tóm lại, khi mấy người hàng xóm rỉ tai nhau về chuyện ấy, thì họ nói nhỏ rằng bà Black đã chết, và bác sĩ chính là người đã làm hại bà ta. Nhưng chuyện không phải như vậy; bà Black đã được nhìn thấy còn sống vào tháng Sáu.
Đó là một chiều Chủ Nhật, một trong những ngày hiếm hoi tuyệt đẹp mà khí hậu Anh quốc ban tặng, và nửa dân Luân Đôn đổ ra đồng theo bốn hướng để hít hương hoa lài trắng, và xem thử hoa hồng dại đã nở trong các bụi rào chưa. Tôi cũng đã ra ngoài từ sáng sớm hôm ấy, đi lang thang khá xa, và bằng cách nào đó, khi tôi quay về thì lại thấy mình đang ở đúng Harlesden mà ta vừa nói. Chính xác thì tôi đã uống một ly bia ở quán “Tướng Gordon”, nơi phát đạt nhất vùng, rồi vừa đi lang thang không mục đích thì tôi thấy có một khoảng trống rất hấp dẫn nơi hàng rào cây, thế là tôi quyết định bước vào cánh đồng phía sau. Cỏ mềm dưới chân thật dễ chịu sau thứ đá vụn kinh khủng rải trên mấy vỉa hè ngoại ô, và sau một lúc đi dạo, tôi muốn ngồi nghỉ bên vệ cỏ và châm một điếu thuốc. Đang loay hoay với cái túi thuốc, tôi ngước lên về phía những căn nhà — và vừa nhìn, tôi lập tức nghẹt thở, răng va vào nhau lập cập, và chiếc gậy trong tay tôi gãy đôi dưới sức bóp siết. Cảm giác như một luồng điện chạy dọc sống lưng tôi, và dù chỉ trong một khoảnh khắc thoáng qua — dường như dài, nhưng hẳn là rất ngắn — tôi vẫn kịp tự hỏi có chuyện quái gì đang xảy ra. Rồi tôi biết điều gì đã khiến tim tôi lạnh toát và các
khớp xương như nghiền vào nhau trong nỗi kinh hoàng. Khi tôi ngước nhìn, tôi nhìn thẳng vào ngôi nhà cuối cùng trong dãy trước mặt, và ở một ô cửa sổ trên tầng, tôi đã thấy — trong tích tắc — một khuôn mặt. Là khuôn mặt phụ nữ, nhưng không phải người.
Anh và tôi, Salisbury ạ, từng nghe, khi còn ngồi trong nhà thờ theo lối Anh giáo nghiêm trang, về những dục vọng không bao giờ được thỏa mãn, và về ngọn lửa không bao giờ tắt — nhưng hiếm ai trong chúng ta thật sự hiểu những lời ấy có nghĩa gì. Tôi mong anh không bao giờ phải hiểu, vì khi tôi nhìn thấy khuôn mặt ấy nơi khung cửa, với bầu trời xanh trên đầu và làn gió ấm áp lướt quanh tôi, tôi biết mình đã nhìn vào một thế giới khác — nhìn qua ô cửa của một căn nhà mới tinh trần tục, và thấy địa ngục mở toang trước mắt. Khi cơn sốc đầu tiên qua đi, tôi đã tưởng mình ngất đi mất; mồ hôi lạnh đầm đìa trên mặt, và tôi thở dốc từng nhịp như thể vừa bị kéo lên khỏi mặt nước. Cuối cùng tôi gượng đứng dậy, đi vòng ra phố, và ở đó tôi thấy dòng chữ “Bác sĩ Black” trên tấm bảng cạnh cổng trước. Trớ trêu thay, khi tôi đi ngang qua thì cánh cửa mở ra và một người đàn ông bước xuống bậc thềm. Tôi chắc chắn đó chính là bác sĩ. Ông ta mang dáng dấp rất điển hình ở Luân Đôn: cao lêu nghêu, gương mặt tái xám, và bộ ria đen xỉn. Ông liếc tôi một cái khi chúng tôi lướt qua nhau trên vỉa hè — chỉ là ánh nhìn thoáng qua như người đi bộ này nhìn người đi bộ khác — nhưng tôi có linh cảm chắc chắn rằng đây là một kẻ cực kỳ nguy hiểm.
Anh có thể hình dung tôi đã ra về với tâm trạng bối rối và kinh hãi thế nào, nhất là sau khi tôi quay lại “Tướng Gordon” và moi thêm được một đống lời đồn đại xung quanh nhà Black. Tôi không nói với ai rằng mình đã thấy khuôn mặt người phụ nữ ở cửa sổ, nhưng có người kể rằng bà Black rất nổi tiếng với mái tóc vàng tuyệt đẹp, và quanh thứ đã khiến tôi rợn người không thể gọi tên ấy, là một làn tóc vàng óng phủ quanh — như thể vầng hào quang quanh gương mặt của một con dã thú. Cả sự việc khiến tôi ám ảnh đến mức không thể diễn tả được, và khi về đến nhà, tôi cố hết sức tự thuyết phục mình rằng tất cả chỉ là ảo giác — nhưng vô ích. Tôi biết rất rõ điều mình đã thấy, và tôi tin chắc rằng người tôi nhìn thấy chính là bà Black.
Và rồi lại thêm những lời đồn đại của khu phố, những nghi ngờ về hành vi ám muội, điều mà tôi biết chắc là không đúng, cùng với niềm tin vững chắc của chính tôi rằng có điều gì đó hiểm ác đang diễn ra trong căn nhà đỏ rực ở góc đường Devon: làm sao để xây dựng nên một giả thuyết hợp lý từ hai yếu tố này? Tóm lại, tôi thấy mình đang rơi vào một thế giới của những điều bí ẩn; tôi vò đầu suy nghĩ về nó và lấp đầy những khoảng thời gian rảnh bằng cách thu nhặt những mảnh vụn suy đoán, nhưng chẳng bao giờ tiến thêm được bước nào đến lời giải thực sự, và khi những ngày hè trôi qua, sự việc dường như càng lúc càng mờ nhạt và xa xôi, gợi lên một nỗi kinh hoàng mơ hồ như cơn ác mộng tháng trước. Tôi cho rằng chẳng bao lâu nữa nó cũng sẽ phai mờ trong hậu trường của tâm trí — không phải tôi sẽ quên nó, vì một chuyện như vậy không thể nào quên được — nhưng vào một buổi sáng nọ, khi đang lướt mắt qua tờ báo, tiêu đề của một mẩu tin khoảng hai chục dòng chữ nhỏ đã đập vào mắt tôi. Những từ tôi thấy đơn giản là “Vụ án Harlesden”, và tôi biết mình sắp đọc điều gì. Bà Black đã chết. Black đã gọi một bác sĩ khác đến để xác nhận nguyên nhân cái chết, và có điều gì đó đã làm dấy lên nghi ngờ nơi vị bác sĩ lạ ấy, dẫn đến việc tổ chức khám nghiệm tử thi và điều tra pháp y. Và kết quả? Tôi phải thú thật, điều ấy khiến tôi ngạc nhiên vô cùng; đó là chiến thắng của cái không ngờ đến. Hai bác sĩ thực hiện cuộc giải phẫu pháp y buộc phải thừa nhận rằng họ không thể phát hiện ra dù chỉ dấu vết nhỏ nhất của bất kỳ hình thức đầu độc nào; các thử nghiệm và thuốc thử tinh vi nhất của họ cũng không thể phát hiện được lượng độc tố dù là nhỏ nhất. Họ kết luận rằng cái chết là do một loại bệnh về não khá hiếm gặp và mang tính khoa học lý thú. Mô não và các phân tử chất xám đã trải qua một loạt biến đổi kỳ lạ chưa từng thấy; và vị bác sĩ trẻ hơn trong hai người, người mà tôi nghe nói có tiếng là chuyên gia về bệnh lý não, đã đưa ra vài nhận xét trong khi làm chứng khiến tôi vô cùng ấn tượng, dù lúc đó tôi chưa hiểu hết ý nghĩa của chúng. Ông ta nói: “Ngay từ khi bắt đầu khám nghiệm, tôi đã sửng sốt khi phát hiện những dấu hiệu hoàn toàn mới lạ đối với tôi, bất chấp kinh nghiệm khá phong phú mà tôi có. Tôi không cần nêu rõ các dấu hiệu ấy ở đây, chỉ cần nói rằng trong quá trình làm việc, tôi gần như không thể tin được rằng bộ não trước mặt tôi là của một con người.” Dĩ nhiên, tuyên bố này đã gây ra không ít ngạc nhiên, và nhân viên điều tra đã hỏi bác sĩ xem có phải ông muốn nói rằng bộ não giống với não của động vật hay không. “Không,” ông trả lời, “tôi không muốn diễn đạt theo cách đó. Một số dấu hiệu mà tôi nhận thấy dường như theo hướng đó, nhưng số khác — và đó mới là điều đáng ngạc nhiên hơn — lại cho thấy một hệ thống thần kinh hoàn toàn khác biệt với cả con người lẫn loài vật.” Đó quả là một điều lạ lùng để nói, nhưng tất nhiên bồi thẩm đoàn đã đưa ra kết luận rằng cái chết là do nguyên nhân tự nhiên, và, ít nhất đối với công chúng, vụ án đến đó là kết thúc. Nhưng sau khi đọc lời của bác sĩ ấy, tôi đã quyết tâm rằng mình muốn biết thêm nhiều điều hơn nữa, và tôi bắt tay vào một cuộc điều tra có vẻ sẽ đầy thú vị. Tôi đã gặp không ít khó khăn, nhưng phần nào đã thành công. Tuy vậy — bạn thân mến ơi — vào lúc ấy tôi cũng không hiểu tại sao mình lại làm vậy. Anh có biết ta đã ngồi đây gần bốn tiếng đồng hồ rồi không? Các bồi bàn đang nhìn ta chằm chằm đấy. Gọi tính tiền và đi thôi.”
Hai người đàn ông bước ra trong im lặng, đứng lại một lát trong làn không khí mát lạnh, dõi theo dòng xe cộ vội vã trên phố Coventry lướt qua trước mặt, hòa nhịp với tiếng chuông leng keng của những chiếc xe ngựa và tiếng rao lanh lảnh của các cậu bé bán báo; bên dưới tất cả những âm thanh ấy là tiếng rì rầm sâu thẳm, xa xăm của London không ngừng dâng lên như sóng.
“Đúng là một vụ lạ lùng, phải không?” Dyson nói sau cùng. “Cậu nghĩ sao về chuyện đó?”
“Anh bạn thân mến, tôi chưa nghe phần kết, nên xin giữ ý kiến vậy. Bao giờ anh kể tiếp cho tôi phần sau?”
“Cứ đến phòng tôi vào một tối nào đó — nói là thứ Năm tới đi. Đây là địa chỉ. Chúc ngủ ngon nhé; tôi phải xuống Strand một chuyến.” Dyson gọi một chiếc xe ngựa tay đang chạy ngang, còn Salisbury thì rẽ về phía bắc, đi bộ về chỗ trọ của mình.
II
Ông Salisbury, như có thể đoán được từ vài lời lẽ hiếm hoi mà anh có thể chen vào trong suốt buổi tối, là một quý ông trẻ tuổi với kiểu trí tuệ đặc biệt vững chãi, e dè và rụt rè trước những điều huyền bí và khác thường, với một bản năng bẩm sinh ghét nghịch lý. Trong suốt bữa tối ở nhà hàng, anh buộc phải gần như im lặng lắng nghe một chuỗi những điều bất khả đầy kỳ quái được kết nối với sự khéo léo của một kẻ sinh ra để đan dệt âm mưu và bí ẩn, và chính với tâm trạng mệt mỏi ấy mà anh băng qua Shaftesbury Avenue, rẽ vào những ngóc ngách của khu Soho, bởi chỗ trọ của anh nằm trong một khu phố khiêm tốn ở phía bắc đường Oxford.
Vừa đi, anh vừa suy nghĩ về số phận tương lai của Dyson, người đang trông cậy vào văn chương, chẳng được một người thân nào lo nghĩ giúp, và không thể không kết luận rằng sự tinh tế thái quá kết hợp với trí tưởng tượng quá mãnh liệt như thế thì rất có khả năng sẽ được tưởng thưởng bằng một tấm biển quảng cáo khoác vai hoặc vai diễn quần chúng trong một đoàn rạp tạp kỹ. Mải mê với dòng suy nghĩ ấy, và không khỏi thán phục sự khéo léo kỳ quặc có thể biến một khuôn mặt phụ nữ ốm yếu và một ca bệnh não thành những chất liệu thô sơ cho tiểu thuyết, Salisbury cứ thế đi lang thang qua những con phố le lói ánh sáng, không để ý đến những luồng gió mạnh đang quất quanh các góc đường và cuốn rác rưởi trên vỉa hè bay xoáy lên không trung, trong khi mây đen tụ lại quanh vầng trăng vàng vọt. Ngay cả vài giọt mưa lẻ loi quất vào mặt cũng không làm anh thức tỉnh khỏi cơn trầm tư, và chỉ đến khi cơn giông bất ngờ trút xuống con phố thì anh mới bắt đầu nghĩ đến việc tìm chỗ trú.
Cơn mưa, bị gió lùa, trút xuống dữ dội như một trận bão sấm sét, bắn tung từ mặt đường lên và rít qua không trung, chẳng mấy chốc đã biến thành một dòng nước xối xả chảy đầy máng rãnh và đọng thành vũng nơi các miệng cống bị tắc. Những người đi đường lác đác trước đó, vốn chỉ đi lang thang hơn là thật sự có mục đích, đã cuống cuồng bỏ chạy như thỏ hoảng, trốn vào những nơi trú ẩn vô hình nào đó, và dù Salisbury đã huýt sáo vang và lâu để gọi xe ngựa tay, thì vẫn chẳng thấy xe nào xuất hiện. Anh nhìn quanh, như muốn xác định xem mình còn cách đường Oxford bao xa, nhưng vì đã bước đi quá tùy tiện nên anh lạc khỏi hướng cũ và thấy mình đang ở trong một khu vực xa lạ — và rõ ràng là không có lấy một quán rượu nào để có thể trú nhờ với cái giá hai xu. Đèn đường thì thưa thớt và cách nhau xa, cháy yếu ớt sau lớp kính đen bẩn với ánh sáng lờ nhờ của dầu, và dưới ánh sáng chập chờn ấy, Salisbury có thể nhận ra những căn nhà cổ to lớn, mờ mờ ảo ảo dọc theo con phố. Khi anh bước nhanh qua, co người tránh cơn mưa dồn dập, anh để ý thấy vô số tay chuông, với những cái tên dường như sắp bị thời gian xóa mờ, khắc trên các tấm biển đồng phía dưới, và đây đó, một mái hiên chạm khắc cầu kỳ nhô ra trên cửa, đen đặc vì bụi bẩn năm mươi năm.
Cơn bão dường như ngày càng dữ dội hơn; anh đã ướt sũng, chiếc mũ mới giờ đã hoàn toàn tả tơi, và con đường Oxford vẫn cứ xa vời như trước. Thế nên, thật nhẹ nhõm khi người đàn ông ướt nhẹp ấy bắt gặp một mái vòm tối om có vẻ hứa hẹn chút trú ẩn khỏi mưa, dù không tránh được gió. Salisbury chọn vị trí khô ráo nhất và đưa mắt quan sát xung quanh; anh đang đứng trong một lối đi nhỏ nằm dưới phần thân của một ngôi nhà, và phía sau anh là một lối đi hẹp dẫn giữa hai bức tường trơn tuột tới một vùng chưa biết. Anh đứng đó khá lâu, cố gắng vô ích để rũ bỏ bớt phần nước mưa thừa thãi trên người, và lắng tai chờ tiếng bánh xe ngựa đi ngang, thì bỗng tiếng động lớn từ phía con ngõ sau lưng vang lên, mỗi lúc một gần hơn. Vài phút sau, anh có thể nghe rõ giọng the thé, khàn đặc của một người đàn bà, gào thét và nguyền rủa, làm cho từng viên đá cũng phải vọng lại tiếng bà ta, trong khi thỉnh thoảng có tiếng đàn ông càu nhàu và phản bác.
Dù có vẻ chẳng phải người giàu trí tưởng tượng, Salisbury vẫn có một sở thích nhất định với những cuộc cãi vã ngoài phố, và thực ra anh còn là một tay sành sỏi trong các màn say xỉn thú vị hơn, nên anh liền bình tĩnh đứng nghe và quan sát với dáng điệu của một khán giả nhà hát hạng sang. Tuy nhiên, thật bực bội, cơn bão âm thanh ấy dường như đột ngột dịu lại, và anh chỉ còn nghe thấy tiếng bước chân gấp gáp của người đàn bà và tiếng loạng choạng nặng nề của người đàn ông khi cả hai tiến đến gần. Đứng khuất trong bóng tối sát tường, anh có thể thấy hai người đang tới gần; người đàn ông rõ ràng là đang say, phải cố gắng lắm mới không đâm vào tường khi cứ tạt bên này rồi lại bên kia, như một con thuyền nhỏ vật lộn giữa cơn gió. Người đàn bà thì nhìn thẳng về phía trước, nước mắt tràn xuống mặt, nhưng bỗng nhiên khi họ đi ngang qua, cơn giận lại bùng lên, và bà ta quay phắt lại phía người đàn ông, tuôn ra một tràng chửi rủa.
— Đồ vô lại, đồ chó ghẻ hèn hạ bẩn thỉu, — bà ta tiếp tục sau một tràng nguyền rủa lộn xộn — anh tưởng tôi cứ phải nai lưng ra làm việc vì anh mãi sao, trong khi anh thì theo đuổi con nhỏ phố Green và uống sạch từng xu anh có? Nhưng anh lầm rồi, Sam — tôi không chịu đựng thêm nữa đâu. Khốn kiếp anh, đồ ăn cắp dơ bẩn, tôi đã chịu đựng anh và cả cái ông chủ của anh quá đủ rồi, nên cứ việc tự xoay sở lấy, và tôi chỉ mong họ khiến anh gặp rắc rối thì càng hay.
Người phụ nữ xé toạc ngực áo, lấy ra một vật trông như mảnh giấy, vò nát rồi ném đi. Mảnh giấy rơi ngay dưới chân Salisbury. Cô ta chạy vụt đi và biến mất trong bóng tối, trong khi người đàn ông lảo đảo bước ra đường, miệng lẩm bẩm với giọng điệu đầy bối rối. Salisbury nhìn theo và thấy hắn ta lảo đảo dọc theo vỉa hè, lúc dừng lại, lúc loạng choạng đổi hướng, như thể không biết mình đi đâu. Trên trời, mây đã tan và những cụm mây trắng mịn đang trôi ngang qua mặt trăng cao vời vợi. Ánh sáng trăng khi tỏ khi mờ theo bước chân mây, và khi những tia sáng trắng trong soi rọi vào lối đi nhỏ, Salisbury quay lại và thấy mảnh giấy vo tròn mà người phụ nữ vừa ném xuống. Bị sự tò mò kỳ lạ thôi thúc, anh cúi xuống nhặt nó lên và bỏ vào túi, rồi tiếp tục hành trình.
III
Salisbury là người sống theo thói quen. Khi về tới nhà, quần áo ướt sũng, xộc xệch đeo trên người, chiếc mũ mới cũng nhuốm một lớp sương mờ thảm hại, thì điều duy nhất anh nghĩ tới là sức khỏe—mà anh vốn chăm chút kỹ lưỡng. Vì thế, sau khi thay quần áo và mặc áo choàng ấm, anh bắt đầu pha một thứ khiến người ta đổ mồ hôi: một ly gin nóng với nước, hâm trên ngọn đèn cồn—một phát minh giúp làm dịu đời sống khắc khổ của các ẩn sĩ thời hiện đại. Khi ly rượu đã uống hết và làn khói thuốc lá xoa dịu tâm trạng rối bời, Salisbury lên giường, rơi vào một trạng thái trống rỗng dễ chịu, chẳng còn nghĩ tới cuộc phiêu lưu trong hẻm tối hay những ảo tưởng kỳ dị mà Dyson đã dùng để nêm nếm bữa tối.
Sáng hôm sau cũng vậy, Salisbury nhất quyết không nghĩ đến điều gì cho tới khi bữa sáng kết thúc. Nhưng khi ly tách đã được dọn đi, tẩu thuốc sáng đã châm, anh mới nhớ tới mảnh giấy vo tròn và bắt đầu lục lọi trong túi áo mưa hôm qua. Anh không nhớ đã nhét vào túi nào, và trong lúc mò vào hết túi này tới túi kia, anh cảm thấy một nỗi lo vô lý, sợ rằng nó không còn ở đó nữa, dù chính anh cũng không lý giải nổi vì sao mình lại thấy nó quan trọng đến thế—một vật mà rất có thể chỉ là rác. Anh thở phào nhẹ nhõm khi ngón tay chạm vào bề mặt nhàu nát của mảnh giấy trong túi trong, và nhẹ nhàng lôi nó ra, đặt lên bàn nhỏ bên chiếc ghế bành như thể đó là một viên ngọc quý.
Salisbury ngồi hút thuốc, nhìn chằm chằm vào vật vừa tìm được trong vài phút, giữa một bên là ý muốn ném nó vào lửa để dứt điểm, và một bên là tò mò không nguôi về nội dung bên trong và lý do khiến người phụ nữ giận dữ ném nó đi dữ dội đến thế. Như có thể đoán trước, cảm giác sau cùng đã chiến thắng, nhưng ngay cả vậy, anh vẫn thấy có gì đó như ghê tởm khi cuối cùng cầm lấy tờ giấy, mở ra, trải phẳng trên bàn. Đó chỉ là một mảnh giấy rẻ tiền, dính bẩn, có vẻ như xé ra từ một quyển vở học sinh rẻ tiền, và ở giữa có vài dòng chữ viết bằng nét chữ kỳ lạ, ngoằn ngoèo. Salisbury cúi đầu, chăm chú nhìn vào đó trong giây lát, rồi thở dài một hơi và ngả người ra sau, ánh mắt trống rỗng, cho đến khi bỗng dưng anh bật cười, cười vang, cười dài và dữ dội đến mức đứa bé của bà chủ trọ ở tầng dưới cũng tỉnh giấc và khóc ré lên như hưởng ứng tiếng cười đó. Nhưng anh vẫn tiếp tục cười, cười thêm nhiều lần nữa, rồi cầm tờ giấy lên đọc lại lần nữa những dòng chữ có vẻ vô nghĩa:
“Q. phải đi gặp bạn bè ở Paris,” đoạn mở đầu.
“Tay cầm đường Traverse S. ‘Một vòng quanh bãi cỏ, hai vòng quanh cô gái, ba vòng quanh cây phong già.’”
Salisbury nắm mảnh giấy lại và vo tròn như người phụ nữ đã làm, định ném nó vào lò sưởi. Tuy nhiên, anh lại không làm thế, mà chỉ quăng nó hờ hững vào ngăn dưới của bàn, rồi lại bật cười. Cái sự ngớ ngẩn thuần túy của nó khiến anh thấy khó chịu, và anh xấu hổ với chính mình vì đã kỳ vọng quá nhiều, như thể người đọc chăm chú mấy mục rao vặt lấp lánh trong trang báo tìm người thân, rồi phát hiện toàn là quảng cáo và chuyện vặt vãnh. Anh bước tới cửa sổ, nhìn ra cuộc sống buổi sáng tẻ nhạt của khu phố: các cô hầu gái trong váy hoa nhàu nhĩ đang kỳ cọ bậc cửa, anh bán cá, anh hàng thịt đang đi giao hàng, và các tiểu thương đứng trước cửa hàng nhỏ, uể oải vì ế ẩm. Đằng xa, một màn sương xanh nhạt khiến khung cảnh có chút huyền ảo, nhưng tổng thể lại trông thật buồn nản—chỉ hấp dẫn đối với một kẻ nghiên cứu đời sống London, người luôn tìm thấy cái gì đó quý hiếm trong chính sự tẻ nhạt ấy.
Salisbury quay đi với vẻ chán chường và trở lại ngồi vào chiếc ghế bành bọc vải xanh lá chói lọi, được viền vàng lòe loẹt—niềm kiêu hãnh và điểm nhấn của căn phòng trọ. Tại đây, anh bắt đầu buổi sáng thường lệ—đọc một cuốn tiểu thuyết về thể thao và tình yêu, được viết theo kiểu khiến người ta nghĩ tới sự cộng tác giữa một huấn luyện viên cưỡi ngựa và một trường nữ sinh. Bình thường, Salisbury sẽ đọc liền tù tì đến bữa trưa, nhưng hôm đó, anh cứ bồn chồn, đứng lên ngồi xuống, cầm sách rồi lại bỏ xuống, cuối cùng thì tự rủa thầm mình vì cơn bực bội vô cớ. Thực tế, cái bài vè trong mảnh giấy ở hẻm tối đã “ám vào đầu” anh, và dù cố đến mấy, anh vẫn cứ lẩm bẩm mãi: “Một vòng quanh bãi cỏ, hai vòng quanh cô gái, ba vòng quanh cây phong già.” Nó trở thành một nỗi khổ thực sự, giống như điệp khúc ngớ ngẩn trong bài hát nhảm nhí ở rạp tạp kỹ, bị nhai đi nhai lại suốt ngày đêm, và trở thành vũ khí lợi hại của đám trẻ con đường phố suốt sáu tháng liền. Anh bước ra đường, cố gắng quên đi kẻ thù dai dẳng ấy bằng sự xô bồ của đám đông và tiếng ồn ầm ĩ của xe cộ, nhưng chẳng bao lâu sau, anh lại lảng ra một con phố vắng nào đó, đi đi lại lại, vắt óc tìm nghĩa cho những câu chữ vô nghĩa.
Khi thứ Năm đến, anh cảm thấy thật nhẹ nhõm khi chợt nhớ ra đã hẹn tới thăm Dyson. Những ảo tưởng mỏng manh của gã tự xưng là nhà văn ấy bỗng trở nên thú vị hơn nhiều so với cái điệp khúc ma quái mà anh không sao thoát ra được. Nhà Dyson nằm trên một con phố yên tĩnh nhất trong những con phố yên tĩnh dẫn từ Strand xuống sông Thames, và khi Salisbury leo cầu thang hẹp bước vào phòng bạn, anh thấy “ông bác già” quả thật đã hào phóng. Nền nhà rực rỡ với sắc màu phương Đông, hay như lời Dyson tự hào mô tả, là “một hoàng hôn trong giấc mơ,” và ánh sáng đèn cùng ánh chiều tắt của London bị chặn lại bởi những tấm rèm thêu lạ lùng, lấp lánh đây đó những sợi chỉ vàng. Trong chiếc tủ sồi là những hũ sứ và đĩa cổ Pháp, và những bức tranh khắc đen trắng—không thể tìm thấy ở Haymarket hay Bond Street—nổi bật trên nền giấy Nhật Bản rực rỡ. Salisbury ngồi xuống chiếc ghế dài bên lò sưởi, hít mùi hương trộn lẫn giữa nhang trầm và thuốc lá, kinh ngạc và lặng thinh trước sự xa hoa rực rỡ ấy—sau khi vừa bước ra từ thế giới của vải bọc xanh, tranh rẻ tiền, gương mạ vàng và đèn chùm giả pha lê trong căn phòng trọ của mình.
— Tôi mừng là anh đến đấy, — Dyson nói. — Căn phòng này dễ chịu chứ? Nhưng trông anh không được khoẻ lắm, Salisbury. Có gì không hợp với anh à?
— Không; nhưng mấy hôm nay tôi khá bận tâm. Thực ra là tôi đã gặp phải một kiểu… gọi là cuộc phiêu lưu cũng được… vào cái đêm gặp anh, và nó làm tôi khá bứt rứt. Điều bực mình là tất cả chỉ là chuyện nhảm nhí — nhưng thôi, tôi sẽ kể cho anh sau. Giờ thì anh định kể nốt cho tôi phần còn lại của câu chuyện kỳ lạ hôm ở nhà hàng ấy chứ?
— Phải. Nhưng tôi e là anh thật không thể sửa được, Salisbury à. Anh vẫn là kẻ nô lệ cho cái mà anh gọi là thực tế. Trong thâm tâm, anh biết rõ là anh cho rằng sự lạ lùng trong chuyện ấy là do tôi bịa đặt, rằng thực ra nó cũng rõ ràng như mấy bản tin cảnh sát thôi. Dù sao, đã bắt đầu thì tôi sẽ kể tiếp. Nhưng trước tiên ta nên uống chút gì đó, và anh cũng nên châm tẩu đi.
Dyson bước đến cái tủ gỗ sồi và lôi từ trong ra một chai tròn trĩnh cùng hai cái ly nhỏ, trang trí hoa văn vàng khá lạ mắt.
— Là rượu Bénédictine đấy. Anh uống chứ?
Salisbury gật đầu, và hai người đàn ông ngồi nhâm nhi và hút thuốc một lúc, trầm ngâm trước khi Dyson bắt đầu kể tiếp.
— Để tôi nhớ xem, — cuối cùng anh nói. — Ta đang ở đoạn điều tra tử thi, đúng không nhỉ? Không, đoạn đó xong rồi. À phải, tôi đang kể rằng nhìn chung tôi khá thành công trong cuộc điều tra — hoặc gọi là dò xét cũng được — vụ việc đó. Tôi dừng ở đó phải không?
— Phải, đúng vậy. Chính xác thì, tôi nhớ là từ cuối cùng anh nói là “mặc dù”.
— Chính xác. Tôi đã suy nghĩ lại từ đêm ấy, và tôi thấy rằng cái “mặc dù” đó quả thực là một “mặc dù” rất to lớn. Nói thẳng ra thì tôi phải thừa nhận là những gì tôi phát hiện được, hay nghĩ rằng mình đã phát hiện ra, thật ra chẳng có gì cả. Tôi vẫn xa trung tâm của vụ việc như lúc ban đầu. Tuy nhiên, tôi cũng sẽ kể anh nghe những gì tôi biết. Anh còn nhớ tôi từng nói là tôi khá ấn tượng với vài nhận xét của một bác sĩ đã ra làm chứng trong cuộc điều tra tử thi chứ? Vậy nên tôi quyết định bước đầu tiên của mình là cố gắng moi được điều gì cụ thể và rõ ràng hơn từ vị bác sĩ đó. Bằng cách nào đó, tôi tìm được một mối liên hệ để giới thiệu với ông ta, và ông ta hẹn gặp tôi. Hóa ra ông ta là người khá dễ chịu, vui vẻ; còn khá trẻ và hoàn toàn không giống mẫu bác sĩ cổ điển. Ông ấy bắt đầu buổi trò chuyện bằng cách mời tôi whisky và xì gà. Tôi thấy không cần vòng vo nên vào thẳng vấn đề, nói rằng một phần lời khai của ông ta trong vụ Harlesden khiến tôi thấy rất kỳ quặc, và tôi đưa ông ta xem bản in báo cáo, đánh dấu phần cần chú ý.
Ông ta chỉ liếc qua tờ giấy, rồi nhìn tôi với ánh mắt lạ lùng. “Anh thấy nó kỳ quặc à?” ông ta nói. “Vậy thì anh phải nhớ rằng vụ Harlesden bản thân nó đã rất kỳ quặc. Thật ra, tôi có thể nói rằng ở một số khía cạnh, nó là duy nhất — hoàn toàn độc nhất.”
“Tôi đồng ý,” tôi đáp. “Và đó chính là lý do khiến tôi thấy hứng thú, và muốn biết thêm về nó. Tôi nghĩ nếu ai đó có thể cung cấp thông tin thì người đó chính là ông. Vậy quan điểm của ông về vụ này là gì?”
Câu hỏi của tôi khá thẳng thắn, và ông bác sĩ có vẻ hơi bất ngờ.
“À,” ông ta nói, “vì tôi đoán động cơ của anh chỉ là tò mò thôi, nên tôi nghĩ mình có thể nói với anh một cách khá tự do. Vậy, ông Dyson, nếu anh muốn biết lý thuyết của tôi, thì nó như thế này: tôi tin rằng bác sĩ Black đã giết vợ mình.”
“Nhưng bản án tuyên thế nào?” tôi hỏi. “Bản án là dựa trên lời khai của chính ông mà.”
“Chính xác; bản án được đưa ra dựa trên lời khai của tôi và đồng nghiệp tôi, và theo hoàn cảnh lúc ấy, tôi nghĩ bồi thẩm đoàn xử lý rất hợp lý. Thật ra, tôi không thấy họ có lựa chọn nào khác. Nhưng tôi vẫn giữ nguyên quan điểm của mình, và tôi còn nói thêm điều này nữa. Tôi không trách Black đã làm điều mà tôi tin chắc ông ta đã làm. Tôi nghĩ ông ta có lý do chính đáng.”
“Chính đáng ư? Làm sao có thể chính đáng?” tôi hỏi. Anh tưởng tượng tôi ngạc nhiên cỡ nào khi nghe câu trả lời đó. Ông bác sĩ xoay ghế lại, nhìn chằm chằm vào tôi một lúc trước khi trả lời:
“Anh không phải là người nghiên cứu khoa học đúng không? Không. Vậy thì tôi có giải thích chi tiết cũng vô ích. Cá nhân tôi luôn phản đối mọi nỗ lực kết hợp sinh lý học và tâm lý học. Tôi tin rằng cả hai sẽ đều bị tổn hại. Không ai hiểu rõ hơn tôi về cái vực sâu không thể bắc cầu, cái hố thẳm vô đáy ngăn cách thế giới ý thức và thế giới vật chất. Ta biết rằng mọi thay đổi trong ý thức đều đi kèm với một sự tái tổ chức các phân tử trong chất xám; và đó là tất cả. Mối liên kết giữa hai thứ ấy là gì, hoặc tại sao chúng lại xảy ra đồng thời — ta không biết, và hầu hết các học giả đều tin rằng ta sẽ không bao giờ biết. Tuy vậy, tôi sẽ nói anh biết điều này: khi tôi làm công việc của mình, tay cầm con dao mổ, tôi đã cảm thấy chắc chắn — bất chấp mọi lý thuyết — rằng thứ nằm trước mặt tôi không phải là bộ não của một người phụ nữ đã chết — thậm chí không phải bộ não của một con người.”
“Tất nhiên là tôi có nhìn thấy khuôn mặt; nhưng nó hoàn toàn bình thản, không biểu cảm. Chắc chắn là trước đây nó phải đẹp lắm, nhưng tôi dám nói thật rằng tôi sẽ không bao giờ dám nhìn vào khuôn mặt đó lúc còn sống, dù có trả tôi một nghìn đồng vàng, không, thậm chí gấp đôi số đó cũng không.”
“Thưa ông,” tôi nói, “ông khiến tôi vô cùng kinh ngạc. Ông nói rằng đó không phải là não của con người. Vậy nó là gì?”
“Là não của một con quỷ.” Ông ấy nói một cách điềm tĩnh, không hề động đậy cơ mặt. “Là bộ não của một con quỷ,” ông ấy nhắc lại, “và tôi không nghi ngờ gì rằng Black đã tìm ra cách để kết liễu nó. Tôi không trách ông ấy nếu ông ấy đã làm như thế. Bất kể bà Black là gì, bà ta không đáng sống trên đời này.”
“Ông có uống thêm chút gì không? Không? Vậy thì chúc ngủ ngon, chúc ngủ ngon.”
Thật kỳ lạ khi nhận được một ý kiến như thế từ một người làm khoa học, đúng không? Khi ông ta nói rằng ông sẽ không nhìn vào gương mặt đó khi còn sống dù được trả một nghìn hay hai nghìn đồng guinê, tôi đã nghĩ tới gương mặt mà tôi từng thấy, nhưng tôi không nói gì. Tôi lại quay trở lại Harlesden, đi từ cửa hàng này sang cửa hàng khác, mua vài thứ lặt vặt và cố dò hỏi xem còn điều gì về nhà Black mà chưa được công chúng biết đến hay không, nhưng thực ra chẳng có gì mới mẻ để nghe cả. Một người bán hàng mà tôi trò chuyện nói rằng ông ta từng quen biết người phụ nữ đã khuất rất rõ; bà ấy thường mua những thứ lương thực cần thiết cho căn nhà nhỏ của họ—vì họ không có người hầu, chỉ thỉnh thoảng thuê một phụ nữ giúp việc theo giờ—và bà ấy đã không xuất hiện trong vài tháng trước khi mất. Theo lời người này thì bà Black là “một quý bà tử tế,” luôn ân cần và chu đáo, rất yêu chồng và chồng bà cũng vậy—ai cũng nghĩ thế. Ấy vậy mà, cho dù bỏ qua lời vị bác sĩ kia, tôi vẫn biết rõ những gì mình đã thấy. Rồi sau khi suy nghĩ kỹ mọi chuyện, cân nhắc đủ điều, tôi thấy rằng người duy nhất có thể cho tôi manh mối rõ ràng hơn chính là bản thân Black, và tôi quyết định phải tìm cho ra ông ta.
Dĩ nhiên là ông ta không còn ở Harlesden nữa; tôi được biết ông ta đã rời đi ngay sau đám tang. Mọi vật dụng trong nhà đã bị bán hết, và một ngày đẹp trời nọ, Black lên tàu với một chiếc va li nhỏ, và đi đâu thì chẳng ai hay. Có thể sẽ chẳng bao giờ nghe tin ông ta nữa, và cũng chỉ do một sự tình cờ mà tôi cuối cùng lại gặp được ông ấy. Một hôm, tôi đang đi bộ trên đường Gray’s Inn, không có đích đến rõ ràng, chỉ vừa đi vừa quan sát như thường lệ và cố giữ chặt mũ vì hôm ấy gió khá lớn, gió tháng Ba sớm khiến ngọn cây trong khu Inn rung rinh. Tôi đi từ phía Holborn lên, gần đến Theobald’s Road thì thấy một người đàn ông đang đi phía trước, chống gậy, trông có vẻ yếu ớt lắm. Có gì đó ở dáng điệu ông ta khiến tôi tò mò, chẳng rõ vì sao, và tôi bắt đầu bước nhanh hơn để đuổi kịp, thì bỗng nhiên mũ của ông ta bay mất, lăn lông lốc trên vỉa hè, rồi đến ngay chân tôi. Dĩ nhiên tôi nhặt mũ lên, vừa nhìn thoáng qua chiếc mũ vừa tiến lại gần chủ nhân của nó. Chiếc mũ như tự nó kể một câu chuyện; bên trong có tên một nhà sản xuất nổi tiếng ở Piccadilly, nhưng đến ăn mày cũng chưa chắc đã thèm nhặt nếu thấy nó nằm giữa đường. Rồi tôi ngẩng đầu lên và thấy Dr. Black ở Harlesden đang đợi tôi. Thật kỳ quặc, đúng không? Nhưng, Salisbury, anh sẽ không tưởng tượng được ông ta đã thay đổi như thế nào! Khi tôi thấy Dr. Black bước xuống bậc thềm ngôi nhà ở Harlesden, ông ta là một người đàn ông thẳng lưng, bước đi vững vàng, vóc dáng khỏe mạnh—tôi có thể nói là đang ở độ tuổi sung mãn nhất. Vậy mà bây giờ, trước mặt tôi là một thân hình tiều tụy, còng xuống và yếu ớt, đôi má hốc hác, tóc đã nhanh chóng bạc phếch, tay chân run rẩy, và trong mắt đầy nỗi khổ sở. Ông ta cảm ơn tôi vì đã nhặt chiếc mũ, nói rằng, “Tôi không nghĩ mình sẽ lấy lại được, giờ tôi không thể chạy nữa. Một ngày gió mạnh đấy, thưa ông, phải không?” rồi định quay đi, nhưng tôi khéo léo giữ ông lại trong câu chuyện, và chúng tôi cùng nhau đi tiếp về hướng đông. Tôi nghĩ ông ấy muốn thoát khỏi tôi, nhưng tôi không định để ông đi, và cuối cùng ông dừng lại trước một căn nhà tồi tàn trong một khu phố tồi tệ. Tôi có thể nói rằng đó là một trong những khu khốn khổ nhất tôi từng thấy: những ngôi nhà chắc hẳn khi mới xây đã xấu xí và tầm thường, qua mỗi năm lại bám thêm rác rưởi và giờ như sắp đổ. “Tôi sống trên đó,” Black nói, chỉ lên mái nhà, “không phải ở phía trước—ở phía sau. Rất yên tĩnh. Tôi không mời ông lên bây giờ, nhưng có thể lúc khác—” Tôi liền nắm lấy cơ hội ấy và nói rằng tôi sẽ rất vui được đến thăm ông. Ông ta nhìn tôi với ánh mắt lạ lùng, như thể không hiểu vì sao tôi hay bất kỳ ai lại quan tâm đến ông ta, rồi tôi rời đi, để lại ông đang loay hoay mở khóa cửa.
Tôi nghĩ anh sẽ cho rằng tôi đã làm khá tốt khi kể anh nghe rằng chỉ trong vòng vài tuần tôi đã trở thành bạn thân thiết của Black. Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên bước vào căn phòng của ông ta; tôi mong rằng cả đời mình sẽ không bao giờ phải chứng kiến lại cảnh khốn cùng và tàn tạ đến vậy. Những mảnh giấy dán tường bẩn thỉu, từ lâu đã mất hết hình mẫu, giờ đây thấm đẫm bẩn thỉu từ con phố ô uế, rũ xuống như những tấm cờ mục nát treo tường. Chỉ ở cuối phòng mới có thể đứng thẳng người, và cảnh chiếc giường thảm hại cùng mùi xú uế trong căn phòng khiến tôi muốn lảo đảo và buồn nôn. Tôi thấy ông ta đang gặm một mẩu bánh mì; ông có vẻ ngạc nhiên khi thấy tôi giữ lời, nhưng đưa cho tôi chiếc ghế của mình và ngồi lên giường trong khi chúng tôi trò chuyện. Tôi thường xuyên đến thăm ông ta, chúng tôi có nhiều cuộc trò chuyện dài, nhưng ông chưa bao giờ nhắc đến Harlesden hay vợ mình. Tôi đoán rằng ông nghĩ tôi chẳng biết gì về chuyện đó, hoặc nếu có nghe, thì chắc không bao giờ tưởng tượng được rằng một Dr. Black đáng kính ở Harlesden lại là người thuê phòng tồi tàn ở hậu phố London này. Ông ta là một người kỳ lạ, và khi chúng tôi cùng hút thuốc, tôi thường tự hỏi không biết ông ta điên hay tỉnh, vì tôi nghĩ rằng những giấc mơ kỳ dị nhất của Paracelsus hay các nhà huyền thuật Rosicrucian cũng còn dễ hiểu và sáng sủa hơn nhiều so với những học thuyết mà tôi từng nghe ông trình bày nghiêm túc trong cái ổ chuột u tối ấy.
Một lần, tôi đánh bạo gợi ý rằng điều ông nói mâu thuẫn hoàn toàn với mọi kiến thức khoa học và mọi kinh nghiệm. “Không,” ông đáp, “không phải với tất cả kinh nghiệm đâu, vì kinh nghiệm của tôi cũng đáng kể. Tôi không phải kẻ bán mấy lý thuyết chưa chứng minh được; những điều tôi nói, tôi đã chứng minh cho chính mình, và bằng một cái giá khủng khiếp. Có một vùng tri thức mà anh sẽ chẳng bao giờ biết đến, vùng mà những người khôn ngoan khi thấy từ xa đã phải né tránh như né dịch hạch—và họ hoàn toàn đúng. Nhưng tôi đã bước vào vùng đó. Nếu anh biết, nếu anh chỉ có thể mơ hồ tưởng tượng những gì có thể được thực hiện, những gì một hai người đã thực hiện trong thế giới yên tĩnh này, linh hồn anh sẽ rùng mình và muốn tan rã. Những gì anh nghe từ tôi chỉ là vỏ bọc ngoài cùng và trống rỗng của chân lý khoa học—thứ khoa học đồng nghĩa với cái chết, và với những điều còn khủng khiếp hơn cả cái chết, đối với những ai chạm tới nó. Không, khi con người nói rằng thế giới có những điều lạ lùng, họ thật chẳng hiểu gì về nỗi kinh hoàng và sự sợ hãi luôn ẩn mình và bao quanh chúng ta.”
Có một thứ mê hoặc nào đó ở người đàn ông này khiến tôi bị cuốn hút, và tôi thấy tiếc khi phải rời London vài tháng; tôi nhớ những cuộc trò chuyện kỳ dị của ông ta. Vài ngày sau khi quay lại thành phố, tôi nghĩ đến việc tìm ông, nhưng khi tôi nhấn hai hồi chuông như thường lệ, chẳng có ai trả lời. Tôi nhấn chuông lại, rồi đang định bỏ đi thì cánh cửa mở ra, một người đàn bà bẩn thỉu hỏi tôi muốn gì. Ánh mắt bà ta khiến tôi đoán bà nghĩ tôi là cảnh sát mặc thường phục đến tìm một tên trọ nào đó, nhưng khi tôi hỏi ông Black có nhà không, bà nhìn tôi với ánh mắt khác hẳn.
“Ở đây không có ai tên là Black cả,” bà nói. “Ông ta đi rồi. Chết được sáu tuần rồi. Tôi lúc nào cũng nghĩ ông ta đầu óc có vấn đề, hoặc từng vướng vào rắc rối nào đó. Ông ta đi ra ngoài mỗi sáng từ mười giờ đến một giờ, rồi một sáng thứ Hai, chúng tôi nghe ông ta vào nhà, lên phòng rồi đóng cửa lại, và chỉ vài phút sau, khi chúng tôi vừa ngồi vào bàn ăn trưa thì có một tiếng thét khiến tôi tưởng như chết khiếp. Rồi chúng tôi nghe tiếng dậm chân, và ông ta lao xuống, giận dữ, chửi rủa khủng khiếp, hét rằng mình vừa bị đánh cắp một thứ đáng giá hàng triệu. Rồi ông ta ngã vật ra hành lang, tưởng đã chết. Chúng tôi khiêng ông lên phòng, đặt ông lên giường, và tôi ngồi đó trông chừng trong khi chồng tôi đi gọi bác sĩ. Cửa sổ lúc đó mở toang, và cái hộp thiếc nhỏ của ông ta nằm mở toang dưới đất, rỗng không, nhưng dĩ nhiên chẳng ai có thể vào bằng cửa sổ ấy, mà nói ông ta có thứ gì đáng giá thì đúng là nhảm nhí, vì ông ta thường xuyên nợ tiền nhà mấy tuần liền, và chồng tôi đã dọa đuổi ông ta ra đường nhiều lần—vì, như ông ấy nói, chúng tôi cũng phải kiếm sống như người ta—và đúng là thế. Nhưng không hiểu sao, tôi không nỡ đuổi ông ta, dù ông ta đúng là kỳ quặc, và tôi nghĩ từng sống khá hơn. Rồi bác sĩ tới, khám qua rồi bảo không thể làm gì được, và đêm đó ông ta mất, khi tôi đang ngồi bên giường. Và tôi nói thật, với tất cả những chuyện xảy ra, chúng tôi lỗ vốn vì ông ta, vì đống quần áo ông ta có chẳng đáng giá gì khi đem bán cả.”
Tôi đưa bà ta nửa đồng vàng để cảm ơn, rồi ra về, nghĩ đến Dr. Black và bài điếu văn bà ta dành cho ông, và tự hỏi về cái ý nghĩ kỳ quặc rằng ông bị trộm. Tôi nghĩ, tội nghiệp ông, ông chẳng có gì đáng để mất; chắc ông thực sự đã phát điên, và chết trong một cơn mê loạn bất chợt. Bà chủ nhà nói rằng đôi khi khi bà có dịp vào phòng ông (chắc là để đòi tiền thuê), ông ta sẽ giữ bà ngoài cửa một lúc, và khi bà bước vào thì thấy ông đang cất cái hộp thiếc ở góc gần cửa sổ; tôi đoán ông đã bị ám ảnh bởi ý nghĩ về một kho báu nào đó, tưởng mình là người giàu có giữa cảnh khốn cùng.
Explicit, chuyện của tôi đến đây là hết, và anh thấy đó, dù tôi đã biết Black, tôi chẳng biết gì về vợ ông hay lịch sử cái chết của bà ấy. Đó là vụ Harlesden, Salisbury, và tôi nghĩ nó khiến tôi day dứt chính vì không có lấy một tia hy vọng nào rằng tôi, hay bất kỳ ai, sẽ biết thêm được điều gì. Anh nghĩ sao về chuyện này?
—“Chà, Dyson, tôi phải nói rằng anh đã khéo léo bọc quanh toàn bộ sự việc bằng một màn bí ẩn do chính anh tạo ra. Tôi ủng hộ giả thuyết của bác sĩ: Black đã giết vợ mình, vì bản thân hắn có lẽ là một kẻ điên chưa phát bệnh.”
—“Gì cơ? Vậy là anh tin rằng người phụ nữ ấy là một thứ gì đó quá ghê rợn, quá kinh hoàng để có thể được phép tồn tại trên đời này sao? Anh còn nhớ bác sĩ đã nói đó là bộ óc của một con quỷ dữ chứ?”
—“Vâng, vâng, nhưng dĩ nhiên ông ta chỉ nói ẩn dụ thôi. Thực ra, nếu anh chịu nhìn nhận sự việc như thế, thì mọi chuyện cũng khá đơn giản.”
—“Ừ, có thể anh đúng; nhưng tôi chắc chắn là anh không đúng. Thôi, thôi, bàn thêm cũng chẳng ích gì. Một ít rượu Benedictine nữa nhé? Phải rồi, thử thuốc lá này đi. Không phải anh nói là mình đã bị chuyện gì đó làm phiền sao—chuyện xảy ra cái đêm chúng ta đi ăn tối cùng nhau ấy?”
—“Phải, tôi bị ám ảnh, Dyson, rất nhiều. Tôi… Nhưng đó chỉ là một chuyện vặt—thực ra là chuyện ngớ ngẩn đến mức tôi cảm thấy xấu hổ nếu kể với anh.”
—“Không sao, cứ kể đi, ngớ ngẩn hay không cũng được.”
Với nhiều lần ngập ngừng, và một cảm giác tức tối bên trong vì sự vô lý của câu chuyện, Salisbury bắt đầu kể lại, và miễn cưỡng thuật lại thông tin kỳ quặc cùng đoạn thơ vè ngớ ngẩn trên mảnh giấy, trong lòng chờ đợi Dyson sẽ bật cười vang.
—“Chẳng phải thật buồn cười sao, khi tôi để cho bản thân bị ám ảnh bởi mấy thứ vớ vẩn như vậy?” anh nói, sau khi đã lắp bắp đọc xong đoạn thơ một lần, rồi hai lần, rồi ba lần.
Dyson chăm chú lắng nghe đến tận cùng, rồi im lặng suy nghĩ một lúc lâu.
—“Phải,” cuối cùng anh ta nói, “có vẻ thật kỳ lạ khi anh tình cờ trú dưới vòm cửa đúng lúc hai người đó đi ngang qua. Nhưng tôi không nghĩ điều viết trên mảnh giấy đó là vô nghĩa; nó chắc chắn là kỳ dị, nhưng tôi nghĩ nó mang ý nghĩa nào đó đối với ai đó. Anh đọc lại lần nữa nhé, tôi sẽ chép lại. Biết đâu ta tìm được một loại mật mã nào đó, dù tôi không thật sự tin vậy.”
Lại một lần nữa, Salisbury phải miễn cưỡng lắp bắp đọc ra đoạn vè mà anh ta căm ghét, trong khi Dyson ghi chép cẩn thận ra một mảnh giấy.
—“Xem lại giúp tôi nhé?” Dyson nói sau khi chép xong; “có thể rất quan trọng để tôi có được từng từ một cách chính xác. Thế này đúng chưa?”
—“Đúng rồi đấy, bản sao y như thật. Nhưng tôi không nghĩ anh sẽ tìm ra điều gì. Tin tôi đi, đó chỉ là vô nghĩa, một trò nghịch ngợm vô thưởng vô phạt. Tôi phải đi rồi, Dyson. Không, không uống thêm đâu; rượu của anh mạnh thật. Chúc ngủ ngon.”
—“Tôi đoán là anh muốn nghe tin nếu tôi tìm ra điều gì?”
—“Không, tôi không muốn nghe gì thêm về chuyện đó nữa. Nếu có khám phá gì thì cứ coi là của anh.”
—“Rất tốt. Chúc ngủ ngon.”
IV
Nhiều giờ sau khi Salisbury đã quay về với những chiếc ghế bành bọc vải xanh lá, Dyson vẫn còn ngồi bên bàn làm việc—chính là chiếc bàn kiểu Nhật Bản ấy—vừa hút tẩu vừa ngẫm nghĩ về câu chuyện của người bạn. Tính chất kỳ quái của mảnh giấy, điều khiến Salisbury bực bội, lại là một sự cuốn hút với Dyson, và thỉnh thoảng anh ta lại cầm nó lên xem kỹ những gì mình đã chép, đặc biệt là đoạn vè kỳ lạ ở cuối. Anh ta cho rằng đó là một dấu hiệu, một biểu tượng chứ không phải mật mã, và người phụ nữ đã ném nó đi có lẽ hoàn toàn không hiểu ý nghĩa của nó; cô ta chỉ là người trung gian cho “Sam” mà cô đã lăng mạ và ruồng bỏ, và hắn cũng lại là trung gian cho một kẻ chưa biết khác, có lẽ là người mang danh “Q”, người đã buộc phải rời sang Pháp thăm bạn bè. Nhưng “Traverse Handle S” thì phải hiểu sao đây? Đây mới chính là gốc rễ của câu đố, và dù có hút hết thuốc Virginia thì cũng khó lòng mà đoán ra. Có vẻ như vô vọng thật, nhưng Dyson xem mình như Wellington của các vụ bí ẩn, và anh ta đi ngủ với một cảm giác chắc chắn rằng sớm muộn gì cũng sẽ tìm ra manh mối đúng.
Trong vài ngày tiếp theo, anh ta bận rộn với các công việc văn chương—mà bản thân là một điều bí hiểm đối với cả những người bạn thân thiết nhất, những người đã tìm kiếm vô vọng kết quả của những giờ làm việc ấy trên các quầy sách báo nhà ga. Lần này, Dyson tự nhốt mình trong phòng bốn ngày liền, và khi đặt bút xuống, anh thực sự thấy nhẹ nhõm khi bước ra phố để thư giãn và hít thở không khí trong lành. Các đèn khí đang được thắp sáng, và những tờ báo phát hành lần thứ năm trong ngày bị la hét om sòm ngoài đường, và Dyson, muốn tìm chút yên tĩnh, rời khỏi khu vực ồn ào của đường Strand, bắt đầu đi chếch về hướng tây bắc. Chẳng bao lâu anh ta thấy mình bước vào những con phố chỉ còn vang tiếng chân mình, và sau khi băng qua một đại lộ mới rộng lớn, vẫn hướng tây, Dyson phát hiện ra rằng mình đã lạc vào khu Soho. Ở đây lại có sự sống: những loại rượu quý của Pháp và Ý được bày bán với giá có vẻ rẻ mạt, hấp dẫn người đi đường; ở đây có những bánh pho-mát to và đậm đà, ở kia dầu ô-liu, và ở một tiệm gần đó là cả một “khu rừng” xúc xích kiểu Rabelais; trong khi ở một cửa hàng khác thì toàn bộ báo chí Paris dường như đều có mặt. Giữa lòng đường, một đám đông đủ mọi quốc tịch dạo bước qua lại, vì xe ngựa hầu như không dám vào; và từ cửa sổ trên cao, các cư dân trông xuống ngắm nhìn cảnh tượng với vẻ thích thú. Dyson chậm rãi len lỏi giữa đám đông trên nền đá cuội, lắng nghe sự pha trộn kỳ lạ của tiếng Pháp, Đức, Ý và Anh, thỉnh thoảng lại liếc nhìn các cửa hiệu trưng đầy chai lọ, và anh ta gần như đã đi hết con phố thì chợt bị thu hút bởi một tiệm nhỏ ở góc đường—một sự tương phản rực rỡ với các cửa hàng lân cận. Đây là một cửa hiệu điển hình của khu nghèo—một cửa hàng hoàn toàn Anh quốc. Ở đây bán thuốc lá và kẹo, những ống điếu rẻ tiền bằng đất nung và gỗ anh đào; tập vở giá một xu và cán bút chen chúc với các bài hát hài hước, và các tờ truyện có tranh minh họa rùng rợn cho thấy rằng truyện giả tưởng vẫn có chỗ đứng bên cạnh sự thực của các tờ báo chiều, bản in của chúng đang bay lất phất trước cửa. Dyson liếc nhìn lên tấm bảng phía trên cửa tiệm, và đứng sững lại bên rãnh nước, run rẩy, vì một cơn sốc chợt đến—cơn sốc của một người vừa khám phá ra điều gì đó—đã khiến anh ta tê liệt trong chốc lát. Tên trên cửa hiệu là Travers. Dyson lại nhìn lên lần nữa, lần này là tấm biển ở góc tường, phía trên cột đèn, và đọc thấy dòng chữ trắng trên nền xanh: “Handel Street, W.C.”, và dòng chữ ấy được lặp lại bên dưới với nét chữ phai mờ hơn. Anh ta khẽ thở dài hài lòng, và không chần chừ gì nữa, bước thẳng vào cửa tiệm, nhìn chằm chằm vào khuôn mặt béo núc của người đàn ông đang ngồi sau quầy. Gã đó đứng dậy, cũng nhìn lại một cách tò mò, rồi cất giọng theo kiểu sáo rỗng thường lệ:
—“Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?”
Dyson thích thú với tình cảnh đó và sự bối rối đang hiện dần trên gương mặt người đàn ông. Anh cẩn thận dựng cây gậy của mình vào quầy, rồi nghiêng người tới gần và chậm rãi, đầy vẻ quan trọng, nói:
— “Một vòng quanh bãi cỏ, hai vòng quanh cô gái, và ba vòng quanh cây phong.”
Dyson đã tính trước rằng những lời ấy sẽ gây tác động, và anh không thất vọng. Người bán hàng tạp nham há hốc miệng như cá mắc cạn, rồi vịn chặt lấy quầy để khỏi ngã. Khi ông ta cất tiếng, sau một khoảng im lặng ngắn, thì đó là một tiếng thì thầm khàn đặc, run rẩy và không vững:
— “Ngài có thể… nói lại lần nữa được không, thưa ngài? Tôi… tôi chưa nghe rõ.”
— “Anh bạn tốt, tôi chắc chắn sẽ không làm điều đó. Anh nghe tôi nói rõ ràng rồi. Anh có đồng hồ trong cửa tiệm, tôi thấy đấy—một chiếc đồng hồ rất chính xác, tôi không nghi ngờ gì. Vậy thì, tôi cho anh đúng một phút theo giờ của anh.”
Người đàn ông nhìn quanh, vẻ bối rối, và Dyson biết đã đến lúc phải táo bạo hơn.
— “Nghe này, Travers, thời gian gần hết rồi. Tôi nghĩ anh từng nghe nói đến Q. Hãy nhớ rằng, mạng sống anh nằm trong tay tôi. Ngay bây giờ!”
Dyson choáng váng trước hiệu quả từ chính sự táo bạo của mình. Người đàn ông co rúm lại trong sợ hãi, mồ hôi túa ra như tắm trên khuôn mặt tái mét, và ông ta giơ hai tay lên như để van xin.
— “Ông Davies! Ông Davies! Xin đừng nói thế—vì trời đất, xin đừng! Tôi… tôi không nhận ra ông lúc đầu, thật đấy. Trời ơi! Ông Davies, ông không định hại tôi chứ? Tôi… tôi sẽ lấy nó ngay lập tức.”
— “Tốt hơn hết là anh đừng lãng phí thêm thời gian.”
Người đàn ông lê bước một cách thảm hại về phía sau cửa tiệm, và vào một căn phòng nhỏ phía sau. Dyson nghe thấy những ngón tay run rẩy của ông ta đang lục lọi một chùm chìa khóa, rồi tiếng bản lề của một chiếc hộp gỗ bật mở. Một lúc sau ông ta quay lại, tay cầm một gói nhỏ được bọc gọn gàng bằng giấy nâu, và trong sự hoảng loạn chưa kịp nguôi, ông ta đưa gói ấy cho Dyson.
— “Tôi mừng là được thoát khỏi nó,” ông nói. “Tôi không dính líu đến mấy việc kiểu này nữa đâu.”
Dyson cầm lấy gói hàng và cây gậy của mình, gật đầu rồi rời khỏi tiệm. Khi bước qua cửa, anh ngoái lại nhìn. Travers đã gục xuống ghế, mặt vẫn trắng bệch vì sợ, một tay che mắt. Dyson suy nghĩ rất nhiều khi đi nhanh về nhà, cố hình dung xem mình vừa chạm vào những sợi dây kỳ lạ nào khiến người đàn ông kia rúng động đến vậy.
Anh vẫy chiếc xe ngựa đầu tiên mà mình thấy và trở về căn hộ. Khi đã bật chiếc đèn treo, đặt gói hàng lên bàn, Dyson dừng lại một lúc, băn khoăn không biết ánh đèn sẽ rọi lên vật kỳ lạ nào. Anh khóa cửa lại, cắt dây buộc và gỡ từng lớp giấy bọc, cho đến khi cuối cùng lộ ra một chiếc hộp gỗ nhỏ, đơn sơ nhưng chắc chắn. Hộp không khóa, Dyson chỉ việc mở nắp lên—và ngay khi làm thế, anh thở hắt ra, giật lùi lại.
Ngọn đèn dường như chỉ còn sáng yếu ớt như một ngọn nến đơn độc, nhưng cả căn phòng bừng lên ánh sáng rực rỡ—không chỉ là ánh sáng, mà là ngàn vạn sắc màu, lộng lẫy như ánh kính màu trong nhà thờ; và trên những bức tường quen thuộc, trên đồ đạc trong phòng, ánh sáng ấy loang ra rực rỡ rồi dường như tụ về nguồn—chiếc hộp gỗ nhỏ.
Vì ở đó, đặt trên lớp len mềm, là một viên ngọc kỳ diệu nhất, một viên ngọc mà Dyson chưa bao giờ tưởng tượng ra nổi, và trong nó ánh lên sắc xanh thẳm của bầu trời xa, sắc lục của biển gần bờ, sắc đỏ của hồng ngọc, tia tím sâu thẳm, và ở trung tâm, như thể một đài phun lửa bùng cháy, tung lên, rơi xuống, rồi lại bừng lên, những tia lửa sáng như sao.
Dyson thở dài sâu, ngồi phịch xuống ghế, hai tay úp lên mắt để suy nghĩ. Viên ngọc trông giống như một viên opal, nhưng với bao nhiêu năm dán mắt vào cửa hiệu trang sức, anh biết không hề có viên opal nào dù chỉ bằng một phần tư hay một phần tám kích thước này. Anh lại nhìn viên ngọc với một cảm giác gần như kính sợ, rồi nhẹ nhàng đặt nó trên bàn, dưới ánh đèn, ngắm nhìn ngọn lửa diệu kỳ nhấp nháy trong lòng nó, rồi quay sang chiếc hộp, tò mò muốn biết bên trong còn điều gì kỳ lạ nữa không.
Anh nhấc lớp len lót mà viên ngọc vừa nằm lên, và thấy bên dưới không phải là một viên đá quý nào khác, mà là một cuốn sổ tay cũ kỹ, sờn và bạc vì thời gian. Dyson mở ra trang đầu, và lập tức đánh rơi cuốn sổ, chết lặng. Anh đã đọc thấy tên người chủ, được viết nắn nót bằng mực xanh:
Steven Black, m.d.
Oranmore,
Devon Road,
Harlesden.
Phải mất vài phút Dyson mới đủ can đảm để mở cuốn sổ lại một lần nữa; ký ức về người đàn ông bất hạnh sống trong căn gác xép, những lời nói lạ lùng của ông ta, cả gương mặt đã thấy thấp thoáng qua cửa sổ, và những điều mà vị bác sĩ chuyên khoa từng nói, tất cả ùa về trong trí óc anh, và khi tay anh đặt lên bìa sổ, anh rùng mình, lo sợ điều gì đó đang chờ đợi bên trong.
Khi cuối cùng anh mở nó ra và lật các trang, anh thấy hai trang đầu hoàn toàn trắng, nhưng trang thứ ba thì đầy những dòng chữ nhỏ, rõ ràng, và Dyson bắt đầu đọc, trong khi ánh lửa của viên ngọc vẫn cháy rực trong mắt anh…
V
“Từ khi còn là một chàng trai trẻ,” – bản ghi chép bắt đầu – “tôi đã dành tất cả thời gian rảnh và không ít khoảng thời gian lẽ ra phải dành cho những môn học khác để nghiên cứu những lĩnh vực tri thức kỳ lạ và bí ẩn. Những gì người ta thường gọi là thú vui của cuộc sống chưa bao giờ hấp dẫn tôi, và tôi sống cô độc tại London, tránh xa bạn đồng môn, và ngược lại cũng bị họ tránh, bởi là một kẻ khép kín và khó gần. Chỉ cần được thỏa mãn khát khao tìm hiểu tri thức đặc biệt – thứ tri thức mà phần lớn con người thậm chí còn không hay biết đến sự tồn tại của nó – là tôi đã hạnh phúc vô cùng, và không ít lần tôi đã thức trắng đêm ngồi trong bóng tối căn phòng mình, suy ngẫm về thế giới lạ lùng nơi tôi đang tiến sát rìa mép.
Tuy nhiên, những nghiên cứu chuyên môn và nhu cầu lấy bằng cấp đã buộc tôi phải gác lại những mối bận tâm u ám ấy một thời gian, và chẳng lâu sau khi tốt nghiệp, tôi gặp Agnes, người sau này trở thành vợ tôi. Chúng tôi dọn tới một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô hẻo lánh này, và tôi bắt đầu cuộc sống đều đặn với một phòng khám đàng hoàng, và trong vài tháng, tôi sống khá hạnh phúc, hòa mình vào cuộc sống xung quanh, và chỉ thỉnh thoảng mới nghĩ đến môn khoa học huyền bí từng mê hoặc toàn bộ con người tôi. Tôi đã biết đủ về những con đường mình từng bước vào để hiểu rằng chúng vừa vô cùng gian nan, vừa cực kỳ nguy hiểm, rằng nếu tiếp tục đi tiếp thì rất có thể sẽ là sự hủy diệt của một đời người, và rằng chúng dẫn đến những miền đất khủng khiếp đến mức trí óc con người chỉ nghĩ đến thôi cũng đã khiếp sợ rụng rời. Hơn nữa, sự yên bình tôi tận hưởng sau khi kết hôn đã phần nào kéo tôi ra xa khỏi những nơi mà tôi biết sẽ không bao giờ tìm thấy bình yên. Nhưng rồi đột ngột – tôi nghĩ chỉ trong một đêm, khi tôi nằm thao thức nhìn vào bóng tối – đột ngột, tôi nói, niềm khao khát cũ, nỗi thèm muốn xưa kia trỗi dậy, và trỗi dậy dữ dội hơn gấp mười lần vì quãng thời gian vắng bóng; và khi rạng đông lên, tôi nhìn ra cửa sổ, thấy mặt trời mọc phía đông với đôi mắt hốc hác, tôi biết số phận mình đã được phán quyết: rằng đã đi xa, giờ tôi buộc phải đi xa hơn nữa, với những bước chân không nao núng.
Tôi quay về phía giường nơi vợ tôi vẫn đang ngủ bình yên, và nằm xuống lại, nước mắt đầm đìa, vì mặt trời đã lặn xuống đời sống hạnh phúc của chúng tôi, và nay mọc lên với một bình minh kinh hoàng cho cả hai. Tôi sẽ không ghi chép chi tiết những gì diễn ra sau đó; bề ngoài, tôi vẫn đi làm như bình thường, không nói gì với vợ. Nhưng chẳng bao lâu sau, cô ấy nhận ra tôi đã thay đổi; tôi dành thời gian rảnh trong căn phòng tôi đã cải tạo thành phòng thí nghiệm, và thường lén lút lên gác vào lúc tảng sáng, khi ánh đèn từ hàng ngàn ngọn đèn vẫn còn chiếu rọi London; và mỗi đêm tôi lại lặng lẽ tiến thêm một bước gần hơn đến vực thẳm vĩ đại mà tôi sẽ phải bắc cầu qua – hố sâu ngăn cách giữa thế giới ý thức và thế giới vật chất.
Những thí nghiệm của tôi nhiều và hết sức phức tạp, và phải mất vài tháng tôi mới nhận ra tất cả đều đang hướng về cùng một điểm, và khi điều ấy bỗng ập đến trong khoảnh khắc, tôi thấy mặt mình tái đi và tim gần như ngừng đập. Nhưng năng lực để quay đầu, khả năng đứng trước cánh cửa giờ đã mở rộng và không bước vào – những điều ấy đã từ lâu không còn nữa; con đường đã đóng kín phía sau, và tôi chỉ còn cách tiến về phía trước. Vị trí của tôi tuyệt vọng như một kẻ bị giam trong ngục tối, nơi duy nhất có ánh sáng là qua một lỗ hở phía trên; các cánh cửa đã đóng lại và không còn lối thoát. Hết thí nghiệm này đến thí nghiệm khác đều cho kết quả giống nhau, và tôi biết – và kinh hãi ngay cả khi ý nghĩ đó lướt qua đầu – rằng trong công việc tôi đang làm phải có những yếu tố mà không phòng thí nghiệm nào có thể cung cấp, không cái cân nào có thể đo đếm. Trong công trình ấy – nơi mà ngay cả tôi cũng không chắc có thể sống sót thoát ra – sự sống nhất định phải góp mặt; từ một con người phải rút ra thứ tinh túy mà loài người gọi là linh hồn, và thay vào vị trí ấy (bởi trong cõi tạo hóa không hề có khoảng trống nào) – sẽ đi vào một thứ mà môi miệng con người khó lòng gọi tên, thứ mà tâm trí con người không thể hình dung nếu không rợn ngợp với một nỗi kinh hoàng vượt cả cái chết.
Và khi tôi biết điều đó, tôi cũng biết ai sẽ gánh lấy số phận này; tôi nhìn vào mắt vợ mình. Ngay vào khoảnh khắc đó, nếu tôi bước ra ngoài, lấy dây thừng và treo cổ mình, tôi có thể đã thoát, và cả cô ấy cũng vậy – nhưng không còn cách nào khác. Cuối cùng, tôi đã kể hết cho cô ấy. Cô ấy run rẩy, khóc lóc, kêu gọi hồn mẹ đã khuất, hỏi tôi có còn chút lòng thương xót nào không, và tôi chỉ biết thở dài. Tôi không giấu giếm điều gì; tôi nói rõ cho cô biết cô sẽ trở thành cái gì, và điều gì sẽ thế chỗ nơi sinh mệnh cô từng ngự trị; tôi nói về mọi nỗi ô nhục và mọi kinh hoàng. Kẻ đang đọc những dòng này khi tôi đã chết – nếu như tôi thực sự để bản ghi này còn tồn tại – kẻ đã mở chiếc hộp và nhìn thấy vật nằm bên trong, nếu ngươi hiểu được điều gì ẩn sâu trong viên ngọc mắt mèo ấy! Trong một đêm, vợ tôi đã chấp thuận điều tôi cầu xin, chấp thuận trong nước mắt giàn giụa lăn dài trên gương mặt xinh đẹp, và nỗi hổ thẹn nóng rát nhuộm đỏ cổ và ngực, chấp thuận hiến thân vì tôi.
Tôi mở cửa sổ ra, và chúng tôi cùng nhau ngắm bầu trời và mặt đất tối đen lần cuối; đó là một đêm có nhiều sao, và cơn gió mát dễ chịu thổi qua, tôi hôn lên môi cô ấy, và nước mắt cô nhỏ xuống mặt tôi. Đêm đó, cô ấy xuống phòng thí nghiệm của tôi, và tại đó – với then cài chặt, rèm kéo kín, để đến cả sao trời cũng không lọt vào được – trong khi lò nấu gào réo và sôi sục dưới ngọn đèn, tôi đã làm điều cần phải làm, và dẫn ra thứ không còn là một người phụ nữ. Nhưng trên bàn, viên ngọc mắt mèo rực rỡ và lấp lánh với ánh sáng không con mắt phàm trần nào từng chứng kiến, và những tia sáng bên trong nó lóe lên, lấp lánh, chiếu rọi đến tận trái tim tôi.
Vợ tôi chỉ xin một điều; rằng khi điều tôi nói rốt cuộc xảy đến, tôi phải giết cô. Tôi đã giữ lời hứa ấy.”
Không còn gì nữa. Dyson để cuốn sổ tay nhỏ rơi khỏi tay, rồi quay lại nhìn viên ngọc mắt mèo đang cháy rực với luồng sáng trong tim, và rồi, một nỗi kinh hoàng không thể gọi tên trào dâng trong tim, hắn chụp lấy viên ngọc, ném xuống đất, và đạp nát dưới gót giày. Mặt hắn trắng bệch vì khiếp sợ khi quay đi, và trong một thoáng hắn đứng đó, buồn nôn và run rẩy, rồi chợt bật dậy, lao ngang căn phòng và bám chặt lấy khung cửa. Có một âm thanh rít lên như hơi nước phun ra dưới áp lực cực lớn, và khi hắn đứng bất động quan sát, một làn khói vàng đặc nặng từ chính giữa viên ngọc từ từ bốc lên, cuộn lại thành những vòng uốn lượn như rắn. Rồi một ngọn lửa trắng mỏng phóng vút ra từ làn khói, bay vút lên trời và biến mất; và dưới đất chỉ còn lại một thứ như cục than cháy dở, đen xì và dễ vỡ vụn khi chạm vào.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn
https://americanliterature.com/author/arthur-machen/short-story/the-inmost-light/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire