CHỈ LÀ THỊT
Jack London
( 1876 - 1916 )
Jack London (tên khai sinh: John Griffith Chaney) là một trong những nhà văn Mỹ nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất đầu thế kỷ 20. Ông không chỉ là nhà văn mà còn là nhà báo, nhà hoạt động xã hội với một cuộc đời phong trần, phiêu lưu đầy màu sắc.
• Phong cách sáng tác: Hiện thực, phiêu lưu, tự nhiên chủ nghĩa
• Tác phẩm tiêu biểu:
• The Call of the Wild (Tiếng gọi nơi hoang dã, 1903)
• White Fang (Nanh Trắng, 1906)
• Martin Eden (1909)
• To Build a Fire (Nhóm lửa, 1908)
• The Sea-Wolf (Sói biển, 1904)
Jack London sinh ra trong một gia đình nghèo, không rõ cha ruột là ai. Ông phải lao động từ rất sớm, làm thợ máy, công nhân, thủy thủ, kiếm sống bằng mọi nghề. Ở tuổi thiếu niên, ông từng lang thang, bị bắt giam, và đã tự học bằng cách đọc sách ở thư viện công cộng.
London từng tham gia Gold Rush (cuộc đổ xô đi tìm vàng ở Klondike, Canada), nơi ông trải qua những tháng ngày gian khổ trong cái lạnh thấu xương – trải nghiệm này đã truyền cảm hứng cho nhiều tác phẩm nổi tiếng của ông như The Call of the Wild và To Build a Fire.
Jack London là một người theo chủ nghĩa xã hội, đồng thời quan tâm sâu sắc đến công lý xã hội, quyền lao động và sự bất công trong xã hội tư bản. Điều này thể hiện rõ trong các tác phẩm như The Iron Heel – một tiểu thuyết phản địa đàng phê phán chủ nghĩa phát xít và tư bản.Ông kết hôn hai lần và có hai con gái. Cả cuộc đời ông luôn trong trạng thái vừa đấu tranh sinh tồn vừa trăn trở tư tưởng. Cuối đời, ông sống tại trang trại ở Glen Ellen, nơi ông vẫn tiếp tục viết lách bất chấp bệnh tật.
Jack London mất năm 1916 khi mới 40 tuổi. Nguyên nhân cái chết đến nay vẫn còn gây tranh cãi – có giả thuyết là do suy thận, có người cho là do dùng thuốc quá liều, thậm chí có giả thuyết ông đã tự sát.
Jack London để lại một kho tàng văn học đồ sộ với hơn 50 tập sách, gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, hồi ký và tiểu luận. Văn của ông tràn đầy sức mạnh, bộc lộ bản năng sinh tồn, sự khắc nghiệt của thiên nhiên, cũng như mối đấu tranh giữa con người với xã hội và với chính mình. Ông là một trong những nhà văn Mỹ đầu tiên trở nổi tiếng và giàu có nhờ viết văn.
Phản bội, Lòng Tham và Cái Chết: Bi kịch trong “Just Meat” của Jack London
Jack London – nhà văn hiện thực và tự nhiên chủ nghĩa nổi tiếng của Mỹ – luôn khắc họa sâu sắc bản năng sinh tồn và những mâu thuẫn nội tâm trong con người. Truyện ngắn Just Meat (Chỉ là thịt) là một ví dụ điển hình, không chỉ phơi bày lòng tham, sự phản bội mà còn là một bi kịch trần trụi về sự sụp đổ đạo đức và niềm tin giữa người với người. Trong truyện, hai kẻ trộm – Jim và Matt – sau một phi vụ thành công đã đầu độc lẫn nhau để độc chiếm chiến lợi phẩm, và cuối cùng cả hai đều phải trả giá bằng cái chết.
Ngay từ đầu truyện, người đọc đã bước vào một thế giới ngầm, nơi không có luật pháp, đạo đức hay niềm tin. Jim và Matt không chỉ là tội phạm mà còn là hai cá thể sống bằng sự hoài nghi và phản trắc. Họ không hề tin tưởng nhau – và chính sự mất lòng tin này là ngòi nổ của bi kịch. Trong xã hội mà Jack London phác họa, ngay cả giữa những kẻ đồng lõa cũng không tồn tại lòng trung thành, chỉ có lợi ích cá nhân tuyệt đối.
“Just meat” – “chỉ là thịt” – không chỉ là một ám chỉ đến món thịt porterhouse mà họ cùng ăn, mà còn là biểu tượng cho một thế giới nơi mọi giá trị bị thu gọn lại thành vật chất thô lậu. Con người, trong mắt nhau, không hơn gì một miếng thịt: có thể bị xé nát, bị hy sinh vì lợi nhuận.
Cả Jim và Matt đều chuẩn bị sẵn kịch bản để giết người còn lại. Một kẻ bỏ thuốc độc vào thịt, kẻ kia cho thuốc vào rượu. Cả hai đều “ra tay trước” vì cho rằng người kia sẽ phản bội mình – và đúng như vậy. Họ chết không phải vì ai “ác” hơn ai, mà vì họ phản chiếu lẫn nhau như hai mặt gương tối của bản chất con người.
Trong đoạn cuối cùng, sự giãy giụa trước cái chết không chỉ là phản ứng sinh lý, mà là sự sụp đổ tuyệt đối của bản thể. Họ không chỉ chết vì độc tố, mà còn vì sự bất lực trước một xã hội vô nghĩa, nơi đạo đức không tồn tại và mọi giá trị đều bị thương mại hóa.
Jack London không viết truyện này như một tấn bi kịch kiểu cổ điển với xung đột cao trào rõ rệt, mà dựng lên một cảnh tượng lạnh lùng, trần trụi như một bản án sinh học. Từng cơn co giật, từng giọt mồ hôi, từng cái run rẩy của các cơ bắp là lời tố cáo sinh động nhất về cái giá phải trả cho lòng tham mù quáng.
Với phong cách tự nhiên chủ nghĩa, London không tô vẽ, không biện hộ – ông ghi chép trung thực quá trình tan rã của con người như một cơ thể hư hỏng, không khác gì “miếng thịt” vô tri – “just meat”.
Chiếc cửa khóa chặt, căn phòng tối, món thịt bị đầu độc, những chiếc nhẫn và vòng cổ giấu dưới gối – tất cả đều là những biểu tượng của sự tù hãm, của cái chết đến từ nội tại chứ không từ thế lực bên ngoài.
Không có kẻ thắng cuộc. Không ai chiếm được kho báu. Không ai thoát được. Cái kết là sự chấm dứt tuyệt đối – chết trong cô độc, trong đau đớn, và vô nghĩa. Đó chính là cái nhìn bi quan nhưng sắc bén của Jack London về bản chất xã hội Mỹ đương thời: một xã hội khủng hoảng đạo đức trong cơn sốt vật chất.
Just Meat là một truyện ngắn giàu tính biểu tượng và mang đậm phong cách lạnh lùng, quyết liệt của Jack London. Truyện không chỉ là một tấn bi kịch của hai kẻ trộm mà còn là tấm gương đen phản chiếu xã hội, nơi con người – vì lòng tham – đánh mất nhân tính, phản bội lẫn nhau, và cuối cùng bị chính bản năng ấy hủy diệt. Thông qua cái chết của Jim và Matt, London không răn dạy đạo đức, mà chỉ lặng lẽ để độc giả chứng kiến một sự thật: khi con người xem nhau như “chỉ là thịt”, thì không còn gì để cứu vãn nữa.
* * *
Hắn bước tới góc phố và đưa mắt nhìn lên nhìn xuống con đường cắt ngang, nhưng chẳng thấy gì ngoài những ốc đảo ánh sáng hắt ra từ các cột đèn đường ở các ngã ba kế tiếp. Rồi hắn quay lại, đi theo con đường cũ.
Hắn là một cái bóng người, lướt đi không một tiếng động và không một cử động thừa trong ánh sáng lờ mờ. Hắn cũng rất cảnh giác, như một con thú hoang trong rừng rậm, nhạy bén và sẵn sàng tiếp nhận mọi dấu hiệu xung quanh. Một cử động dù rất khẽ của kẻ khác trong bóng tối quanh hắn cũng khó lòng thoát khỏi sự phát hiện của hắn.
Ngoài dòng thông tin liên tục mà các giác quan truyền về cho hắn, hắn còn có một khả năng cảm nhận tinh tế hơn, một CẢM GIÁC về bầu không khí xung quanh. Hắn biết căn nhà trước mặt, nơi hắn dừng lại trong giây lát, có trẻ con. Tuy nhiên, điều này không đến từ một nỗ lực có ý thức để nhận biết. Thậm chí, hắn còn không biết rằng mình biết điều đó – cảm giác ấy mơ hồ và huyền bí đến vậy. Nhưng nếu có lúc nào đó hắn cần hành động liên quan đến ngôi nhà ấy, thì hắn sẽ hành động như thể chắc chắn nơi đó có trẻ con.
Hắn không ý thức được hết những gì mình biết về khu phố này.
Tương tự như vậy, hắn không rõ vì sao, nhưng hắn biết rằng chẳng có gì nguy hiểm trong tiếng bước chân đang vọng lên từ con đường cắt ngang. Trước cả khi thấy người đó, hắn đã nhận ra đó là một kẻ đi trễ, đang vội vã trở về nhà. Người đi đường ấy hiện ra ở ngã tư rồi biến mất trên phố. Người quan sát thấy ánh sáng bừng lên trong một ô cửa sổ ở căn nhà góc phố, và khi ánh sáng vụt tắt, hắn biết đó là ánh diêm vừa cháy lụi. Đây là sự nhận biết có ý thức của một hiện tượng quen thuộc, và trong đầu hắn thoáng qua một ý nghĩ: “Muốn biết mấy giờ.”
Ở một ngôi nhà khác, một căn phòng có ánh sáng le lói, mờ nhạt và đều đặn – và hắn cảm thấy đó là một phòng bệnh.
Hắn đặc biệt chú ý đến một ngôi nhà đối diện, nằm giữa khu phố. Chính ngôi nhà đó là tâm điểm của sự quan sát. Dù có đi hướng nào, nhìn hướng nào, hắn vẫn luôn quay lại với ánh mắt và bước chân hướng về đó. Ngoài một ô cửa sổ mở trên mái hiên, ngôi nhà ấy không có gì bất thường. Không ai ra vào. Không có chuyện gì xảy ra. Không có cửa sổ nào sáng đèn, cũng chẳng có ánh đèn nào bật lên hay tắt đi. Vậy mà nó lại là trung tâm của toàn bộ sự quan tâm của hắn. Sau mỗi lần dò xét tình hình xung quanh, hắn lại quay về chú ý đến ngôi nhà đó.
Dù có cảm giác rõ ràng về tình hình, hắn vẫn không hoàn toàn tự tin. Hắn cực kỳ ý thức về sự bấp bênh của tình thế. Dù không hề bối rối bởi tiếng bước chân của người đi qua, hắn vẫn căng thẳng, nhạy bén và sẵn sàng giật mình như một con nai nhút nhát. Hắn biết rõ khả năng có những trí tuệ khác cũng đang rình mò trong bóng tối – những trí tuệ giống như hắn, cũng di chuyển, cảm nhận và phán đoán một cách thầm lặng.
Xa xa dưới phố, hắn thoáng thấy một bóng đen đang chuyển động. Và hắn biết ngay đó không phải là kẻ đi muộn về nhà, mà là mối đe dọa, là hiểm nguy.
Hắn huýt sáo hai tiếng về phía ngôi nhà bên kia đường, rồi biến mất như cái bóng về phía góc phố và rẽ đi. Ở đó, hắn dừng lại, cẩn trọng nhìn quanh. Khi đã yên tâm, hắn hé đầu nhìn lại từ sau góc tường, theo dõi vật chuyển động kia đang tiến lại gần. Hắn đoán không sai. Đó là một cảnh sát.
Người đàn ông băng qua con phố cắt ngang để tới góc tiếp theo, và từ nơi ẩn nấp, hắn theo dõi góc phố mình vừa rời. Hắn thấy viên cảnh sát đi ngang qua, tiếp tục đi thẳng trên phố. Hắn bước song song với viên cảnh sát qua dãy nhà, rồi lại từ góc phố tiếp theo quan sát cảnh sát đi qua; sau đó hắn quay lại theo đường cũ. Hắn huýt một tiếng sang ngôi nhà bên kia đường, và một lúc sau huýt thêm tiếng nữa.
Tiếng huýt giờ đây là tín hiệu yên tâm, cũng như hai tiếng huýt ban nãy là báo động.
Hắn thấy một khối đen lớn hiện ra trên mái hiên và từ từ tụt xuống theo cột trụ. Rồi khối đó đi xuống bậc thềm, bước qua cổng sắt nhỏ, đi dọc lề đường, dần hiện rõ thành hình người đàn ông. Người quan sát giữ nguyên bên phía mình, đi song song với người kia đến góc phố, nơi hắn băng qua đường để nhập bọn. Hắn trông nhỏ con hẳn so với người đàn ông kia.
“Xử lý sao rồi, Matt?” – hắn hỏi.
Người kia khẽ ậm ừ, bước đi trong im lặng vài bước.
“Tôi đoán là chộp được món hàng rồi,” hắn nói.
Jim khúc khích trong bóng tối, chờ nghe tiếp chi tiết. Những dãy nhà trôi qua dưới chân họ, Jim bắt đầu mất kiên nhẫn.
“Nè, mấy món hàng đó thế nào?” – hắn hỏi. – “Mò được vụ gì vậy?”
“Tôi bận quá nên chưa kịp coi kỹ, nhưng béo bở lắm. Tôi chỉ nói được vậy thôi, Jim ạ, béo lắm. Tôi không dám nghĩ tới nó béo cỡ nào nữa. Chờ về tới phòng rồi coi.”
Jim nhìn hắn kỹ dưới ánh đèn đường ở ngã tư tiếp theo, thấy nét mặt hắn hơi căng và cánh tay trái cử động khác lạ.
“Cánh tay mày sao vậy?” – hắn hỏi.
“Thằng nhãi đó cắn tao. Hy vọng tao không bị dại. Người bị người cắn cũng bị dại được, đúng không?”
“Nó kháng cự hả?” – Jim hỏi, vẻ khuyến khích.
Người kia chỉ ậm ừ đáp lại.
“Cậu đúng là khó moi lời hơn cả quỷ sứ,” Jim bực dọc thốt lên. “Kể tôi nghe coi nào. Kể thôi mà, có mất xu nào đâu.”
“Tôi đoán mình có bóp cổ hắn một chút,” Matt trả lời, rồi như để giải thích, nói thêm: “Hắn tỉnh dậy giữa chừng.”
“Cậu xử lý êm lắm. Tôi chẳng nghe tiếng động nào.”
“Jim,” Matt nói nghiêm trọng, “chuyện này có thể bị treo cổ đấy. Tôi đã xử hắn rồi. Bắt buộc phải vậy thôi. Hắn tỉnh dậy giữa chừng. Cậu với tôi phải im hơi lặng tiếng một thời gian.”
Jim huýt lên một tiếng khẽ như hiểu ra.
“Cậu có nghe tôi huýt không?” hắn chợt hỏi.
“Có chứ. Lúc đó tôi xong rồi. Đang chuẩn bị ra ngoài.”
“Là cớm đấy. Nhưng hắn chẳng để ý gì đâu. Đi ngang qua rồi cứ thế cuốc bộ biến mất. Tôi mới quay lại huýt cho cậu biết. Mà sao lâu vậy cậu mới ra?”
“Tôi đợi chắc ăn đã,” Matt giải thích. “Tôi mừng phát rồ khi nghe cậu huýt lại lần nữa. Chờ đợi mới cực làm sao. Tôi chỉ ngồi đó, nghĩ miết… đủ thứ chuyện. Người ta ngồi chờ, lắm thứ nghĩ lắm. Rồi lại có con mèo chết tiệt cứ đi loanh quanh trong nhà, làm tôi khó chịu vì tiếng động của nó.”
“Mà mẻ hàng béo thật!” Jim kêu lên, chẳng ăn nhập gì, đầy phấn khích.
“Cậu nghe tôi nói mà, Jim, béo thật. Tôi đang nóng ruột muốn ngó lại lần nữa đây.”
Một cách vô thức, hai người tăng tốc bước chân. Tuy nhiên, họ vẫn không lơ là cảnh giác. Hai lần, họ phải đổi đường để tránh mặt cảnh sát, và họ rất chắc chắn rằng không bị ai bám theo khi len vào một hành lang tối của một nhà trọ rẻ tiền ở trung tâm thành phố.
Mãi đến khi vào được căn phòng của mình trên tầng cao nhất, họ mới quẹt diêm. Trong lúc Jim thắp đèn, Matt khóa cửa và cài then chốt cẩn thận. Khi quay lại, hắn thấy người bạn đồng hành đang chờ đợi đầy háo hức. Matt mỉm cười một cách kín đáo trước vẻ nôn nóng đó.
“Cái đèn pin này được đấy,” hắn nói, rút ra một chiếc đèn pin bỏ túi nhỏ và kiểm tra. “Nhưng phải kiếm cái pin mới thôi. Yếu quá rồi. Tôi cứ tưởng có lúc nó sẽ tắt ngúm. Cái nhà đó bài trí kỳ cục. Tôi suýt bị lạc. Phòng hắn nằm bên trái, làm tôi rối mù.”
“Tôi nói cậu là bên trái mà,” Jim chen ngang.
“Cậu nói bên phải thì có,” Matt tiếp. “Tôi nhớ rõ cậu nói gì, mà đây, bản đồ cậu vẽ còn đây này.”
Hắn lục túi áo ghi-lê, rút ra một mảnh giấy gấp nhỏ. Khi mở ra, Jim cúi xuống xem.
“Tôi lộn thật,” Jim thú nhận.
“Cậu chắc chắn đã lộn. Làm tôi loay hoay một hồi.”
“Nhưng giờ xong cả rồi mà,” Jim reo lên. “Cho tôi coi cậu kiếm được gì đi.”
“Chưa xong đâu,” Matt gắt. “Chưa xong với tôi. Tôi mới là người mạo hiểm, tôi mới là người chui đầu vào rọ, còn cậu thì đứng ngoài đường. Cậu phải cẩn thận hơn, tự biết mình hơn. Thôi được, để tôi cho coi.”
Hắn thọc tay vào túi quần, lấy ra một nắm kim cương nhỏ. Hắn đổ chúng ra bàn, tạo thành một dòng sáng lấp lánh trên mặt bàn cáu bẩn. Jim bật ra một tiếng chửi thề kinh ngạc.
“Chưa là gì đâu,” Matt nói, vẻ đắc thắng. “Tôi mới bắt đầu thôi.”
Từ các túi khác nhau, hắn tiếp tục lấy ra những món đồ cướp được. Có nhiều viên kim cương bọc trong da cừu lớn hơn đám đầu tiên. Từ một túi khác, hắn lôi ra cả nắm đá quý nhỏ xíu đã được cắt gọt.
“Bụi mặt trời,” hắn nói, rồi trút chúng thành một đống riêng trên bàn.
Jim xem xét chúng.
“Nhỏ vậy chứ cũng bán lẻ được vài đô mỗi viên đấy,” hắn nhận xét. “Chỉ có vậy thôi à?”
“Chỉ vậy thôi là sao?” Matt phản ứng, giọng như bị tổn thương.
“Ý tôi là… thế là nhiều lắm rồi,” Jim đáp, hoàn toàn hài lòng. “Hơn tôi mong đợi. Tôi không bán dưới mười ngàn đâu.”
“Mười ngàn á?” Matt khinh khỉnh. “Đáng gấp đôi ấy chứ, mà tôi có biết gì về đồ nữ trang đâu. Nhìn cái thằng cha to đùng này này!”
Hắn nhặt một viên lớn nhất trong đống lấp lánh, giơ lên gần đèn như một chuyên gia, cân nhắc và đánh giá.
“Cũng phải được một ngàn,” Jim ước lượng ngay.
“Ngàn cái bà ngoại cậu ấy,” Matt chế giễu. “Ba ngàn cũng chưa chắc đã mua được.”
“Cậu véo tôi đi! Tôi đang mơ đây!” Jim mắt sáng rực vì kim cương, bắt đầu lựa ra những viên to hơn để ngắm nghía. “Ta giàu rồi, Matt—ta sẽ sống như mấy tay tư sản.”
“Phải mất cả năm trời mới tẩu tán hết đống này,” Matt thực tế hơn.
“Nhưng nghĩ xem đời mình sẽ ra sao! Không phải làm gì, cứ tiêu tiền, vừa sống vừa tìm cách tẩu tán từ từ.”
Mắt Matt bắt đầu sáng lên, dù có phần trầm hơn, khi bản tính trầm lặng của hắn bắt đầu bừng tỉnh.
“Tôi đã bảo cậu là tôi không dám nghĩ nó béo tới mức nào,” hắn lẩm bẩm, giọng thấp và chậm.
“Một mẻ hời! Một mẻ hời để đời!” – Jim phấn khích reo lên.
“Suýt nữa quên,” Matt nói, thò tay vào túi áo trong.
Một chuỗi ngọc trai lớn hiện ra từ lớp giấy lụa và da cừu. Jim chỉ liếc qua.
“Cũng đáng tiền đấy,” hắn nói, rồi lại dán mắt vào đống kim cương.
Một khoảng lặng kéo dài giữa hai người. Jim mân mê đám đá quý, lùa chúng giữa các ngón tay, chia thành từng đống, rồi dàn ra rộng trên bàn. Hắn là một người đàn ông gầy gò, khẳng khiu, hay cáu gắt, dễ kích động, thiếu máu—một đứa con điển hình của đường phố, với gương mặt méo mó không đẹp đẽ, đôi mắt nhỏ, khuôn mặt và cái miệng luôn đói khát và thèm thuồng, mang nét dã man kiểu mèo, và bị đóng dấu thoái hóa đến tận cốt tủy.
Matt thì không đụng vào đám kim cương. Hắn ngồi chống tay lên bàn, cằm tựa lên hai bàn tay, mắt chớp chớp nặng nề nhìn đống lấp lánh trước mặt. Hắn trái ngược hoàn toàn với Jim. Không phải phố thị nuôi hắn. Hắn cơ bắp rắn chắc, đầy lông, giống loài vượn cả về sức mạnh lẫn ngoại hình. Với hắn, không tồn tại thế giới vô hình. Mắt hắn to và đặt cách xa nhau, trong đó dường như có sự gan dạ thân thiện. Chúng tạo cảm giác tin tưởng. Nhưng nhìn kỹ hơn sẽ thấy đôi mắt ấy hơi quá to, hơi quá xa nhau. Hắn vượt quá giới hạn của cái gọi là bình thường, và gương mặt hắn thì đánh lừa người ta về con người thật bên trong.
“Cả đống này chắc cũng phải năm chục ngàn,” Jim chợt lên tiếng.
“Trăm ngàn,” Matt đáp.
Im lặng lại bao trùm, kéo dài, cho đến khi Jim lại lên tiếng.
“Không hiểu quái gì hắn làm gì với cả đống đồ đó ở nhà—tôi thắc mắc mỗi chuyện đó thôi. Tôi tưởng hắn phải để chúng trong két ở cửa hàng chứ.”
Matt vừa mường tượng lại cảnh người đàn ông bị bóp cổ, như hắn đã thấy lần cuối trong ánh sáng lờ mờ của chiếc đèn pin điện; nhưng khi nhắc đến hắn, Matt không hề giật mình.
“Khó mà nói được,” hắn đáp. “Có thể hắn đang chuẩn bị đá thằng cộng sự. Sáng hôm sau là chuồn mất hút rồi, nếu ta không kịp tới. Tôi đoán giữa đám người ngay thẳng cũng đầy bọn trộm cướp như trong giới trộm cắp. Cậu đọc báo cũng thấy mà, Jim. Bọn cộng sự lúc nào chả đâm chém nhau.”
Một tia nhìn lạ lùng, lo lắng thoáng hiện trong mắt Jim. Matt không để lộ là hắn thấy điều đó, nhưng hắn hỏi:
“Cậu đang nghĩ gì vậy, Jim?”
Jim lúng túng đôi chút.
“Không có gì,” hắn đáp. “Tôi chỉ thấy lạ… tất cả đống đá quý đó lại ở nhà hắn. Sao cậu lại hỏi vậy?”
“Không có gì. Tôi chỉ thắc mắc thôi, thế thôi.”
Im lặng lại bao trùm, thi thoảng bị phá vỡ bởi tiếng cười khúc khích, lo lắng từ Jim. Hắn bị đám kim cương trước mặt làm cho choáng ngợp. Không phải vì hắn thấy chúng đẹp—hắn thậm chí chẳng ý thức được vẻ đẹp tự thân của chúng. Nhưng trong đầu hắn, trí tưởng tượng phóng túng vẽ ra đủ loại lạc thú mà số đá ấy có thể mua được, đánh thức mọi ham muốn, mọi thèm khát bệnh hoạn của cơ thể gầy gò, bệnh tật. Từ ánh lửa của những viên kim cương, hắn xây nên cả một lâu đài đầy khoái lạc, đầy nhục dục, rồi lại hoảng hốt trước chính điều mình tưởng tượng ra. Và rồi hắn bật cười. Tất cả dường như không thể thật được. Thế nhưng, đống châu báu kia vẫn lấp lánh ngay trước mắt, khơi bùng ngọn lửa thèm khát trong hắn—và hắn lại cười khúc khích.
“Chắc ta nên đếm lại,” Matt chợt nói, gạt bỏ dòng suy tưởng của mình. “Cậu nhìn kỹ nhé, coi tôi có làm gian lận gì không. Cậu với tôi phải rõ ràng, Jim. Hiểu chưa?”
Jim không thích điều đó, điều đó hiện rõ trong mắt hắn, còn Matt thì không ưa gì ánh mắt ấy của Jim.
“Hiểu chưa?” Matt lặp lại, gần như đe dọa.
“Chẳng phải từ trước đến giờ ta vẫn minh bạch sao?” Jim cãi, cố giữ thế vì trong lòng hắn đã bắt đầu rục rịch mầm phản trắc.
“Khó khăn thì ai chả sòng phẳng,” Matt đáp. “Vấn đề là khi giàu có mà vẫn giữ được sự sòng phẳng. Không có gì trong tay thì sòng phẳng cũng chẳng tốn kém gì. Nhưng giờ ta giàu rồi, ta phải là doanh nhân—doanh nhân lương thiện. Hiểu chưa?”
“Nói hay lắm,” Jim tán thành, nhưng sâu thẳm trong tâm hồn teo tóp của hắn—dù hắn không muốn—những ý nghĩ liều lĩnh và vô luật pháp bắt đầu cựa quậy như lũ thú bị xiềng xích.
Matt đi đến kệ thức ăn phía sau chiếc bếp dầu hỏa hai ngọn. Hắn đổ chè từ một túi giấy ra, rồi đổ ớt bột từ một túi khác. Quay lại bàn, hắn bỏ hai loại kim cương nhỏ vào hai túi đó. Sau đó, hắn đếm số đá lớn và gói lại bằng giấy lụa và da cừu.
“Một trăm bốn mươi bảy viên cỡ khá,” hắn thống kê, “hai chục viên cỡ lớn, hai viên cực lớn và một viên khủng bố; thêm hai nắm tay đá nhỏ và bụi.” Hắn nhìn Jim.
“Chuẩn,” Jim xác nhận.
Matt viết con số ra một mảnh giấy ghi nhớ, làm hai bản, đưa Jim một tờ và giữ một tờ cho mình.
“Để đối chiếu sau này,” hắn nói.
Hắn lại lục tìm ở kệ thức ăn, đổ đường trong một túi giấy lớn ra ngoài. Rồi hắn nhét tất cả số kim cương lớn nhỏ vào trong túi đó, bọc lại bằng khăn tay rằn, và giấu dưới gối. Sau đó, hắn ngồi xuống mép giường, bắt đầu tháo giày.
“Cậu thật nghĩ tụi nó đáng trăm ngàn à?” Jim hỏi, ngước lên từ đôi giày đang tháo.
“Chắc chắn rồi,” Matt đáp. “Tôi từng thấy một con nhỏ nhảy múa trong vũ trường dưới Arizona, đeo mấy thứ lấp lánh to tổ bố. Không phải đá thật. Nó bảo nếu là hàng thật thì đời nào còn đi nhảy múa. Nó bảo đáng giá ít nhất năm chục ngàn, mà tổng cộng chưa tới chục viên.”
“Ai mà thèm làm lụng nữa chứ!” Jim hào hứng hét lên. “Làm cuốc làm xẻng á!” hắn khinh bỉ. “Làm như trâu cả đời, gom hết lương cũng chưa chắc bằng đêm nay tụi mình kiếm được.”
“Việc rửa chén chắc vừa sức cậu, mà tháng cùng lắm cũng được hai chục với ăn ở. Cậu tính sai to rồi, nhưng ý thì đúng. Ai thích thì cứ đi làm. Hồi trẻ tôi từng chăn bò, lương có ba chục một tháng. Giờ tôi già rồi, chẳng chăn bò nữa.”
Hắn nằm xuống một bên giường. Jim tắt đèn, rồi nằm vào bên kia.
“Tay cậu sao rồi?” Jim hỏi, giọng thân tình.
Sự quan tâm ấy hơi bất thường, Matt để ý điều đó, và đáp:
“Tôi nghĩ không bị dại đâu. Sao cậu hỏi vậy?”
Jim thấy trong lòng có chút tội lỗi, và trong thầm lặng hắn nguyền rủa cái cách Matt hay hỏi những câu khiến người ta khó chịu. Nhưng hắn vẫn trả lời:
“Không gì đâu, chỉ là lúc đầu cậu có vẻ lo thôi. Mà cậu tính làm gì với phần của mình thế, Matt?”
“Mua một trang trại bò ở Arizona, ngồi chơi xơi nước và thuê người khác đi chăn bò giùm. Có vài thằng tôi muốn thấy đến xin việc chỗ tôi lắm, quỷ bắt tụi nó! Mà giờ cậu im mồm đi, Jim. Còn lâu tôi mới mua trang trại đó. Giờ thì tôi ngủ đây.”
Nhưng Jim thì trằn trọc mãi, lo lắng và giật mình liên tục, vừa chợp mắt là lại tỉnh ngay. Những viên kim cương vẫn lấp lánh trong mí mắt nhắm của hắn, ánh sáng từ chúng như thiêu đốt. Matt, dù có vẻ nặng nề, lại ngủ nhẹ như một con thú hoang cảnh giác giữa giấc ngủ; và mỗi lần Jim cử động, hắn đều thấy thân thể Matt phản ứng—nhẹ thôi, nhưng đủ để biết hắn vẫn mấp mé tỉnh giấc. Mà đôi khi, Jim cũng không chắc là Matt có đang ngủ hay không. Một lần, rõ ràng là tỉnh táo, Matt lên tiếng rất nhẹ:
“Thôi ngủ đi, Jim. Đừng lo mấy viên châu báu. Chúng không bay đi đâu đâu.”
Và Jim đã nghĩ rằng khoảnh khắc ấy Matt hẳn là đang ngủ say.
Gần trưa hôm sau, chỉ cần Jim vừa cử động là Matt đã tỉnh. Cả hai cứ vậy chập chờn cho tới khi họ cùng thức hẳn và bắt đầu mặc đồ.
“Tôi ra ngoài mua tờ báo với ít bánh mì,” Matt nói. “Cậu đun cà phê đi.” Khi Jim lắng nghe, ánh mắt hắn vô thức rời khỏi mặt Matt và lướt đến cái gối, bên dưới đó là bọc vải rằn chứa châu báu. Ngay lập tức, mặt Matt trở nên như mặt thú dữ.
“Nghe đây, Jim,” hắn gầm gừ. “Mày phải chơi cho sòng phẳng. Nếu mày chơi xấu tao, tao sẽ xử mày. Hiểu chưa? Tao sẽ ăn thịt mày đấy, Jim. Mày biết tao mà. Tao sẽ cắn vô cổ mày và ăn mày như ăn một miếng bít-tết vậy đó.”
Làn da rám nắng của hắn sậm lại vì máu dồn lên, và hàm răng ám thuốc lá lộ ra dưới đôi môi đang gầm gừ. Jim rùng mình và co rúm lại theo bản năng. Trước mắt hắn là một kẻ có thể giết người mà không chớp mắt. Mới đêm qua thôi, người đàn ông mặt đen kia đã giết một người bằng tay không, và vẫn ngủ ngon như thường. Trong lòng Jim biết rõ cảm giác tội lỗi đang rình rập—một chuỗi suy nghĩ đen tối khiến hắn xứng đáng với lời đe dọa đó.
Matt bỏ đi, để mặc Jim vẫn còn run rẩy. Nhưng rồi trên gương mặt Jim hiện lên vẻ căm hờn, hắn rít lên những lời nguyền độc địa về phía cánh cửa. Hắn nhớ đến châu báu, vội vã chạy đến giường, thò tay dưới gối sờ vào bọc vải rằn. Hắn bóp nhẹ để chắc chắn rằng những viên kim cương vẫn còn trong đó. Khi đã yên tâm Matt không mang chúng theo, hắn liếc nhìn về phía bếp dầu với vẻ ngượng ngập. Sau đó, hắn vội vã bật bếp, đổ nước vào ấm pha cà phê, và đặt lên ngọn lửa.
Cà phê vừa sôi thì Matt trở về. Trong khi Matt cắt bánh mì và đặt một lát bơ lên bàn, Jim rót cà phê ra. Mãi đến khi đã ngồi xuống và uống vài ngụm, Matt mới rút tờ báo buổi sáng từ túi ra.
“Tụi mình đoán sai bét,” hắn nói. “Tao đã bảo là tao không dám ước lượng cái đống đó. Nhìn này.”
Hắn chỉ vào dòng tít lớn trên trang nhất:
“SỰ TRỪNG PHẠT NHANH NHƯ CHỚP TRÊN DẤU VẾT CỦA BUJANNOFF”
“BỊ GIẾT TRONG GIẤC NGỦ SAU KHI CƯỚP CỦA BẠN ĐỒNG HÀNH”
“Đấy! Mày thấy chưa?” Matt kêu lên. “Hắn cướp của bạn—cướp như một thằng trộm hèn hạ.”
“Nửa triệu đô tiền châu báu biến mất,” Jim đọc to. Hắn đặt tờ báo xuống và nhìn trân trân Matt.
“Đúng như tao bảo mày,” Matt nói. “Tụi mình biết gì về đá quý đâu? Nửa triệu đô! Mà tao chỉ dám đoán khoảng trăm ngàn. Đọc tiếp đi.”
Cả hai đọc tiếp trong im lặng, đầu kề đầu, cà phê nguội ngắt mà chẳng ai động vào; thỉnh thoảng lại có người bật ra vì một chi tiết đáng chú ý nào đó in trên báo.
“Tao muốn thấy cái mặt Metzner lúc mở két sáng nay quá,” Jim khoái chí.
“Hắn phóng như bay tới nhà Bujannoff ngay sau đó,” Matt phân tích. “Đọc tiếp đi.”
“Đáng lẽ lên tàu Sajoda đêm qua lúc mười giờ để ra Nam Thái Bình Dương—tàu bị hoãn vì nhận thêm hàng hóa—”
“Đó là lý do tụi mình tóm được hắn lúc hắn còn trên giường,” Matt chen vào. “Chỉ là may mắn—giống như bắt được con ngựa thắng với tỉ lệ cược năm mươi ăn một.”
“Sajoda rời bến lúc sáu giờ sáng nay—” “Hắn không lên được tàu,” Matt nói. “Tao thấy cái đồng hồ báo thức của hắn chỉnh lúc năm giờ. Như thế là đủ giờ… nếu không có tao đến phá hỏng giờ giấc của hắn. Đọc tiếp đi.”
“Adolph Metzner trong tuyệt vọng—chuỗi ngọc trai Haythorne nổi tiếng—hạt trai được tuyển chọn kỹ lưỡng—giá trị theo chuyên gia từ năm mươi đến bảy mươi ngàn đô.”
Jim ngừng lại, chửi thề một tràng tục tĩu rồi kết luận: “Những quả trứng hàu chết tiệt đó đáng giá ngần ấy tiền!”
Hắn liếm môi, thêm: “Phải công nhận là đẹp thật.”
“Viên đá quý Brazil lớn—tám mươi ngàn đô—nhiều viên đá quý loại nhất—hàng ngàn viên kim cương nhỏ đáng giá bốn mươi ngàn đô.”
“Những gì mày không biết về đá quý cũng đáng học đấy,” Matt cười, có vẻ thoải mái.
“Giả thuyết của cảnh sát,” Jim đọc tiếp. “Bọn trộm hẳn đã biết trước—theo dõi hành động của Bujannoff một cách khéo léo—biết được kế hoạch của hắn và bám theo tới tận nhà cùng với chiến lợi phẩm của vụ cướp—”
“Khéo léo—cái con khỉ!” Matt bật lên. “Danh tiếng làm gì chẳng được tạo ra… trên báo chí. Làm gì tụi mình biết hắn cướp của bạn hắn đâu?”
“Dù sao thì, tụi mình đã có hàng,” Jim cười toe. “Xem lại đi.”
Hắn chắc chắn đã khóa cửa kỹ, còn Matt thì mang bọc vải rằn ra, mở ra trên bàn.
“Đẹp thật đấy chứ!” Jim thốt lên khi thấy chuỗi ngọc trai; và một lúc lâu hắn chỉ chăm chăm nhìn vào chúng. “Theo chuyên gia thì đáng từ năm chục tới bảy chục ngàn đô đó.”
“Và đàn bà mê mấy thứ đó,” Matt bình phẩm. “Họ sẽ làm mọi thứ để có được—bán thân, giết người, bất kỳ thứ gì.”
“Y như tụi mình.”
“Không đời nào,” Matt đáp. “Tao giết người vì chúng, nhưng không phải vì bản thân chúng, mà vì những gì chúng mang lại cho tao. Đó là điểm khác biệt. Đàn bà muốn đá quý vì bản thân chúng, còn tao muốn đá quý vì đàn bà và những thứ tao sẽ có được từ đàn bà.”
“May mà đàn ông và đàn bà không muốn cùng một thứ,” Jim nhận xét.
“Đó là điều làm nên thương mại,” Matt gật đầu. “Con người muốn những thứ khác nhau.”
Chiều hôm đó, Jim ra ngoài mua thức ăn. Trong lúc hắn đi, Matt dọn sạch châu báu khỏi bàn, gói lại như cũ và đặt lại dưới gối. Sau đó, hắn bật bếp dầu và đun nước pha cà phê. Vài phút sau, Jim quay về.
“Ngạc nhiên thật đấy,” hắn nhận xét. “Đường phố, cửa tiệm, người qua lại y như mọi khi. Chẳng có gì thay đổi. Tao đi lững thững giữa đám đông mà trong túi là cả gia tài triệu phú. Không ai nhìn tao mà đoán ra.”
Matt chỉ ậm ừ. Hắn chẳng mấy hứng thú với những suy nghĩ lãng mạn hay tưởng tượng của Jim.
“Mày có mua được miếng bít-tết ngon không?” hắn hỏi.
“Có chứ, dày cả tấc. Đỉnh của chóp. Nhìn này.” Hắn mở gói thịt ra, giơ lên cho Matt xem. Rồi hắn pha cà phê và bày bàn, còn Matt thì rán thịt. “Đừng bỏ quá nhiều tiêu đỏ vào,” Jim cảnh báo. “Tao không quen với kiểu nấu ăn Mễ của mày đâu. Mày nêm cay quá.”
Matt bật cười khịt một tiếng và tiếp tục nấu ăn. Jim rót cà phê ra cốc, nhưng trước đó, vào cái cốc sứ sứt mẻ, hắn đã đổ vào một loại bột được gói trong giấy gạo mà hắn giấu trong túi áo gi-lê. Hắn quay lưng lại với bạn mình trong giây lát, nhưng không dám liếc nhìn Matt. Matt đặt một tờ báo lên bàn, rồi đặt chảo nóng lên tờ báo. Anh cắt miếng bít-tết làm đôi và chia phần cho Jim và mình.
“Ăn khi còn nóng đi,” anh khuyên, vừa cầm dao nĩa bắt đầu ăn trước.
“Ngon tuyệt,” Jim nhận xét sau miếng đầu tiên. “Nhưng để tôi nói thẳng cho anh biết điều này. Tôi sẽ không bao giờ tới thăm anh ở cái trang trại Arizona đâu, nên khỏi cần mời.”
“Lại có chuyện gì nữa?” Matt hỏi.
“Cái thứ đồ ăn Mexico ở trang trại anh chắc giết tôi mất. Nếu tôi đã phải chịu đựng địa ngục ở kiếp sau, thì tôi không đời nào hành hạ bao tử mình ở kiếp này đâu. Mẹ kiếp, ớt cay!”
Hắn cười, rồi thở mạnh để làm dịu miệng đang nóng rát, uống một ngụm cà phê, rồi tiếp tục ăn bít-tết.
“Anh nghĩ gì về kiếp sau hả Matt?” hắn hỏi, trong lòng ngấm ngầm tự hỏi tại sao bạn mình vẫn chưa động đến cà phê.
“Chẳng có kiếp sau gì hết,” Matt đáp, dừng ăn để nhấp ngụm cà phê đầu tiên. “Không thiên đàng, không địa ngục, chẳng có gì cả. Mọi thứ mà anh được nhận là ngay trong đời này.”
“Còn sau đó thì sao?” Jim hỏi, mang nỗi tò mò ám ảnh, bởi hắn biết hắn đang nhìn một người sắp chết. “Còn sau đó thì sao?” hắn lặp lại.
“Anh từng thấy một người chết hai tuần chưa?” Matt hỏi.
Jim lắc đầu.
“Tôi thấy rồi. Ông ta trông chẳng khác gì miếng bít-tết mà anh với tôi đang ăn. Nó từng là một con bò chạy tung tăng ngoài đồng. Giờ thì chỉ còn là thịt. Chỉ vậy thôi, chỉ là thịt. Và đó là cái mà anh, tôi, và tất cả mọi người sẽ trở thành – thịt.”
Matt uống cạn cốc cà phê, rồi rót đầy lại.
“Anh có sợ chết không?” anh hỏi.
Jim lắc đầu. “Có ích gì đâu? Tôi đâu có chết. Tôi chỉ chuyển sang sống kiếp khác ”
“Để tiếp tục ăn trộm, nói dối, lươn lẹo hết kiếp này đến kiếp khác mãi mãi à?” Matt nhếch mép.
“Biết đâu tôi sẽ khá hơn,” Jim nói với chút hy vọng. “Biết đâu ở kiếp sau không cần phải trộm cắp nữa.”
Hắn đột ngột im bặt, mắt nhìn chằm chằm phía trước, khuôn mặt lộ rõ vẻ hoảng sợ.
“Chuyện gì vậy?” Matt hỏi.
“Không có gì. Tôi chỉ đang nghĩ vu vơ” . Jim cố gắng lấy lại bình tĩnh “nghĩ về cái chết thôi.”
Nhưng hắn không thể xua tan cơn sợ hãi bất chợt đó. Như thể một bóng tối vô hình vừa lướt qua người hắn, để lại cái bóng u ám của nó bao trùm lấy hắn. Một linh cảm chẳng lành bao trùm hắn. Thảm họa dường như đang lảng vảng đâu đây. Hắn nhìn chằm chằm qua bàn về phía Matt. Hắn không thể hiểu được. Chẳng lẽ hắn đã phạm sai lầm và tự đầu độc chính mình? Không thể nào, Matt mới là người dùng cái cốc sứt, và chính hắn đã bỏ thuốc độc vào cốc đó.
Rồi hắn nghĩ có lẽ chỉ là tưởng tượng. Trí óc hắn từng chơi trò quái ác như vậy rồi. Đồ ngu! Tất nhiên rồi. Tất nhiên sắp có chuyện xảy ra, nhưng là chuyện xảy ra với Matt. Chẳng phải chính Matt đã uống hết cả cốc cà phê đó sao?
Jim tươi tỉnh trở lại và ăn hết phần bít-tết, chấm bánh mì vào nước sốt khi thịt đã hết.
“Khi tôi còn nhỏ…” – hắn bắt đầu, nhưng rồi ngưng bặt.
Lại một lần nữa, cái bóng vô hình của u ám thoáng lướt qua, và toàn thân hắn rung lên với linh cảm mơ hồ về một tai họa sắp xảy ra. Hắn cảm thấy một thế lực đang âm thầm phá vỡ mọi trật tự trong thân xác mình, và trong tất cả các bắp thịt đều có cảm giác như sắp bắt đầu co giật. Hắn bất ngờ ngồi thẳng dậy, rồi lại gập người xuống, tì hai khuỷu tay lên bàn. Một cơn run nhẹ truyền qua toàn bộ cơ bắp hắn. Nó giống như tiếng lá cây xào xạc đầu tiên trước khi gió kéo đến. Hắn nghiến chặt răng. Cơn co giật lại đến, những bắp thịt căng lên một cách co giật. Hắn hoảng sợ trước sự phản loạn đang diễn ra trong chính thân thể mình. Những bắp thịt không còn tuân theo mệnh lệnh của hắn nữa. Lại thêm một đợt co giật, dù hắn đã dốc toàn bộ ý chí để ngăn lại. Đây là cuộc nổi loạn bên trong, là sự hỗn loạn—và nỗi kinh hoàng của sự bất lực dâng lên khi thân xác hắn như siết chặt lấy chính hắn, cơn ớn lạnh chạy dọc sống lưng, mồ hôi rịn ra trên trán.
Hắn đưa mắt nhìn quanh căn phòng, và từng chi tiết trong đó đánh vào hắn một cảm giác quen thuộc lạ lùng. Như thể hắn vừa trở về sau một chuyến đi rất dài. Hắn nhìn qua bàn về phía người bạn đồng hành. Matt đang nhìn hắn, mỉm cười. Một biểu cảm kinh hoàng lan ra khắp mặt Jim.
- Trời đất, Matt! hắn gào lên. Mày bỏ thuốc tao à?
Matt mỉm cười, vẫn tiếp tục quan sát hắn. Trong cơn co giật tiếp theo, Jim không hề mất ý thức. Các cơ bắp hắn căng lên, giật giật và thắt chặt, khiến hắn đau đớn và như bị nghiền nát trong vòng kìm ác độc của chúng. Và giữa cơn hành xác ấy, hắn nhận ra Matt cũng đang có biểu hiện kỳ lạ. Gã cũng đang trên cùng một con đường. Nụ cười đã biến mất khỏi mặt gã, thay vào đó là vẻ mặt chăm chú như thể đang lắng nghe một âm thanh nội tại, cố gắng giải mã thông điệp từ chính cơ thể mình. Matt đứng dậy, đi qua đi lại trong phòng, rồi ngồi xuống.
- Mày làm chuyện này, Jim . Matt nói nhẹ nhàng.
- Nhưng tao đâu ngờ mày cũng chơi tao như vậy. Jim nói như van nài.
- Tao chơi mày thật đấy. Matt đáp, hai hàm răng nghiến chặt, thân người run rẩy. Mày cho tao thứ gì?
- Strychnine. ( chất độc )
Tao cũng cho mày thứ đó, Matt nói tiếp. Rắc rối to rồi đấy, hả?
Mày nói dối, Matt. Jim nài nỉ. Mày đâu có bỏ thuốc tao, đúng không?
Tao chắc chắn có, Matt nói, Và tao không bỏ quá liều đâu. Tao trộn rất khéo vào đúng phần bít tết của mày… Khoan đã! Mày định đi đâu?
Jim lao về phía cửa, cố mở các chốt. Matt lập tức chặn lại, đẩy hắn ra xa.
Tiệm thuốc! , Jim thở hổn hển. Tao phải đến tiệm thuốc!
Không đâu. Mày sẽ ở lại đây. Không có chuyện chạy ra ngoài để diễn màn ngộ độc giữa phố, không khi có đống đá quý kia đang nằm dưới gối. Hiểu chưa? Dù mày không chết, mày cũng sẽ bị cảnh sát tóm và phải khai báo đủ thứ. Chỉ có thuốc gây nôn mới giúp được. Tao cũng bị đầu độc như mày, và tao sẽ uống thuốc nôn. Tiệm thuốc cũng chỉ cho mày thứ đó thôi.
Matt đẩy Jim trở lại giữa phòng và cài chốt cửa lại. Khi bước về phía giá thức ăn, hắn quệt mồ hôi trên trán. Mồ hôi nhỏ xuống sàn nghe rõ tiếng. Jim dõi theo trong tuyệt vọng khi Matt lấy lon mù tạt và một cái cốc, chạy tới bồn rửa. Hắn khuấy một cốc đầy mù tạt với nước rồi uống cạn. Jim lảo đảo đi theo, tay run rẩy với lấy chiếc cốc rỗng, nhưng Matt lại đẩy hắn ra. Khi pha cốc thứ hai, hắn gằn giọng:
Mày tưởng một cốc là đủ với tao sao? Đợi tao uống xong đã!
Jim bắt đầu lảo đảo về phía cửa, nhưng Matt chặn lại.
Nếu mày đụng vào cánh cửa đó, tao sẽ vặn cổ mày. Nghe rõ chưa? Đợi tao xong đã. Mà dù thuốc có cứu được mày, tao cũng sẽ vặn cổ mày. Mày chẳng còn cơ hội nào đâu. Tao đã nói bao lần rồi: mày mà dở trò với tao, mày sẽ phải trả giá.
Nhưng mày cũng chơi tao, Jim cố nói, giọng rời rạc.
Matt đang uống cốc thứ hai, không trả lời. Mồ hôi chảy vào mắt Jim khiến hắn không còn nhìn rõ đường đi. Hắn lần về phía bàn, lấy một cái cốc cho riêng mình. Nhưng Matt đang pha cốc thứ ba, và lại như trước, đẩy Jim ra.
Tao đã bảo là đợi tao xong đã, Matt gầm gừ. Tránh ra chỗ khác.
Jim phải bám lấy bồn rửa để giữ mình khỏi ngã, thân hình hắn run lên bần bật, đau đớn. Hắn khao khát thứ dung dịch màu vàng nhợt ấy như khao khát chính sự sống. Chính bằng ý chí thuần túy mà hắn giữ được thân hình không quỵ xuống. Các bắp thịt hắn như muốn gập người hắn lại, quật ngã hắn xuống sàn.
Matt uống hết cốc thứ ba, cố gắng lê người về chiếc ghế và ngồi xuống. Cơn co giật đầu tiên đã qua. Những cơn co sau đang dần yếu đi. Hắn tin là nhờ nước mù tạt. Hắn đã thoát nạn, ít nhất là thế. Hắn lau mồ hôi trên mặt, và trong khoảnh khắc bình yên, hắn nảy ra một chút tò mò. Hắn nhìn về phía người bạn đồng hành.
Một cơn co giật đã làm Jim làm đổ lon mù tạt xuống sàn, bột mù tạt vung vãi khắp nơi. Hắn cúi xuống để vét chút mù tạt còn lại cho vào cốc, nhưng cơn co tiếp theo khiến hắn gập người, ngã nhào xuống sàn. Matt mỉm cười.
Cố lên - hắn khích lệ - Thứ đó hiệu quả đấy. Nó cứu được tao rồi. Jim nghe thấy, quay mặt về phía hắn. Gương mặt bị bóp méo vì đau đớn và van xin. Cơn co giật nối tiếp nhau đến mức hắn rơi vào trạng thái co quắp, lăn lộn trên sàn, mặt và tóc nhuốm vàng bởi bột mù tạt.
Matt cười khàn khàn khi nhìn thấy cảnh tượng đó, nhưng tiếng cười ngắt quãng giữa chừng. Một cơn run rẩy lướt qua người hắn. Một cơn co giật mới đang bắt đầu. Hắn loạng choạng đứng dậy, bước về phía bồn rửa, nơi hắn dùng ngón tay móc họng cố hỗ trợ cho thuốc gây nôn phát huy tác dụng — nhưng vô ích. Cuối cùng, hắn đành phải bám lấy bồn rửa như Jim đã từng, tràn ngập nỗi kinh hoàng vì sắp ngã vật xuống sàn.
Cơn co giật của kẻ kia đã qua, hắn ngồi bật dậy, yếu ớt và kiệt quệ, quá yếu để có thể đứng dậy, trán rịn mồ hôi, môi đầy bọt trắng pha vàng vì cuộn mình trong hỗn hợp mù tạt. Hắn dụi mắt bằng các khớp ngón tay, những tiếng rên phát ra từ cổ họng nghe như tiếng than khóc.
“Mày rên rỉ cái gì?” Matt lên tiếng giữa cơn đau đớn của mình. “Mày chỉ cần chết thôi. Mà khi chết thì hết chuyện.”
“Tao… đâu có… rên… chỉ là… mù tạt… cay… mắt tao,” Jim thều thào từng chữ một cách tuyệt vọng.
Đó là lần cuối cùng hắn còn nói được thành lời. Sau đó, hắn bắt đầu lảm nhảm vô nghĩa, vung vẩy tay trong không trung cho đến khi một cơn co giật khác quật hắn ngã xuống sàn.
Matt lê lết trở lại ghế, ngồi gập người lại, hai tay siết chặt quanh đầu gối, vật lộn cùng thân xác đang tan rã. Một cơn co giật nữa ập đến, rồi lặng dần, để lại hắn ớn lạnh và yếu ớt. Hắn quay đầu xem người kia ra sao, thấy Jim đang nằm bất động.
Hắn cố tự nói chuyện, châm chọc đời lần cuối, cố bật ra một tràng cười đen tối nhưng môi chỉ phát ra những âm thanh vô nghĩa. Một ý nghĩ chợt lóe: thuốc nôn đã thất bại, giờ chỉ còn trông vào hiệu thuốc. Hắn nhìn về phía cửa, gắng gượng đứng lên. Và ở đó, hắn tránh khỏi ngã quỵ nhờ bám được vào ghế. Một cơn co giật nữa lại kéo đến. Và giữa cơn co giật ấy, với thân thể vặn xoắn, rời rạc, lại siết chặt trong những vòng xoắn khốn khổ, hắn vẫn níu lấy chiếc ghế, đẩy nó về phía trước như thể đó là cái phao cuối cùng. Khi chỉ còn chút ý chí mong manh, hắn cũng đã tới được cửa. Hắn vặn khóa và đẩy được một then chốt. Hắn cố tìm cái chốt thứ hai nhưng thất bại. Rồi hắn tựa người vào cửa và từ từ trượt xuống sàn nhà.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/jack-london/short-story/just-meat/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire