NHÀ THỜ BÊN GUỒNG NƯỚC
O. Henry
( 1862 - 1910 )
O. Henry là một nhà văn truyện ngắn người Mỹ, tên thật là William Sydney Porter. Kho tàng tác phẩm phong phú của ông phản ánh bề dày trải nghiệm đa dạng và nổi bật với sự dí dỏm, lối chơi chữ thông minh cùng những kết thúc bất ngờ.
Giống như nhiều nhà văn khác, những hoài bão nghề nghiệp ban đầu của O. Henry khá mơ hồ; ông lang bạt qua nhiều công việc và ngành nghề khác nhau trước khi tìm thấy tiếng gọi đích thực của mình trong văn chương. Năm 1879, ông bắt đầu làm việc ở hiệu thuốc của người chú và trở thành dược sĩ có bằng cấp khi mới 19 tuổi. Những sáng tạo đầu tiên của ông đến trong thời gian làm ở hiệu thuốc, nơi ông vẽ phác họa những người dân thị trấn thường lui tới. Khách hàng rất thích thú với các bức vẽ, và ông được ngưỡng mộ bởi tài năng và óc nghệ thuật của mình.
Tháng 3 năm 1882, O. Henry chuyển đến Texas với hy vọng chữa dứt chứng ho dai dẳng. Ở đây, ông sống tại một trang trại nuôi cừu, học nghề chăn cừu, nấu ăn, trông trẻ, và biết thêm chút tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức từ những người làm thuê nhập cư. Ông có đời sống xã hội sôi nổi ở Austin, là một nhạc công điêu luyện, chơi thành thạo guitar và mandolin. Trong nhiều năm tiếp theo, Porter – tên ông lúc bấy giờ – đã trải qua nhiều nghề, từ dược sĩ, họa viên, nhà báo cho đến nhân viên ngân hàng.
Và cũng từ ngân hàng mà cuộc đời ông rẽ sang hướng khác. Porter vốn không cẩn thận trong việc ghi sổ, bị ngân hàng sa thải và bị buộc tội biển thủ vào năm 1894. Cha vợ ông đã đóng tiền bảo lãnh, nhưng đến năm 1896, ngay trước phiên tòa, ông bỏ trốn, đầu tiên đến New Orleans rồi sang Honduras – nơi không có hiệp ước dẫn độ với Mỹ. Tại đây, ông kết bạn với Al Jennings, một tên cướp tàu hỏa khét tiếng, người sau này viết sách kể lại tình bạn này. O. Henry gửi vợ và con gái về Texas, còn mình thì ẩn náu trong một khách sạn để viết tập truyện ngắn đầu tay Cabbages and Kings, xuất bản năm 1904. Khi hay tin vợ mắc bệnh lao nặng và không thể sang Honduras, ông quay về Austin và ra tòa tự thú. Cha vợ ông lại bảo lãnh để ông được ở bên vợ cho đến khi bà qua đời năm 1897. Sau đó, ông bị kết án và phải thi hành án 5 năm tù tại nhà giam liên bang ở Ohio (1898–1902). Trong thời gian ở tù, ông lại hành nghề dược sĩ và được ở trong khu bệnh xá, không phải sống trong buồng giam.
O. Henry vốn say mê văn học cổ điển, và ngay trong những năm tháng mưu sinh đủ nghề, ông đã bắt đầu viết như một thú vui. Khi mất việc ở ngân hàng, ông chuyển đến Houston năm 1895, viết cho tờ The Post với mức lương 25 đô la một tháng (khi đó thu nhập trung bình ở Mỹ khoảng 300 đô la một năm). Ông thường lang thang ở các sảnh khách sạn để quan sát, trò chuyện và tìm chất liệu cho bài viết – một thói quen sáng tác mà ông duy trì suốt sự nghiệp, và cũng là điều thú vị để nhớ tới khi đọc những truyện giàu trí tưởng tượng như Transients in Arcadia. Nhiều bước ngoặt trong đời ông – những chuyến đi Mỹ Latinh, thời gian ở tù – đã truyền cảm hứng cho các cú “lật” bất ngờ và lối chơi chữ duyên dáng trong truyện.
Giai đoạn sáng tác sung mãn nhất của O. Henry bắt đầu từ năm 1902 tại New York, khi ông viết 381 truyện ngắn. Trong hơn một năm, ông đều đặn viết mỗi tuần một truyện cho The New York World Sunday Magazine. Một số tác phẩm hay nhưng ít được biết đến của ông nằm trong tập Cabbages and Kings, tên lấy cảm hứng từ bài thơ The Walrus and the Carpenter của Lewis Carroll. Các truyện được đặt bối cảnh tại một thị trấn ở Trung Mỹ, với nhiều tình tiết nhỏ đan xen thành cốt truyện lớn đầy cuốn hút. Tập truyện thứ hai, The Four Million, ra mắt năm 1906, lấy bối cảnh thành phố New York – tên sách xuất phát từ dân số thành phố khi đó. Trong tập này có nhiều kiệt tác truyện ngắn như The Gift of the Magi, The Cop and the Anthem, và nhiều truyện khác. O. Henry dành nhiều tình cảm cho New York và sự đa dạng của con người, cảnh vật nơi đây – tình cảm ấy thấm đẫm trong nhiều tác phẩm của ông.
Dấu ấn đặc trưng của O. Henry là cái kết bất ngờ dí dỏm và những nhân vật được khắc họa ấm áp, đối diện với hoàn cảnh khó khăn bằng những cách giải quyết sáng tạo. Truyện nổi tiếng nhất của ông, The Gift of the Magi, tiêu biểu cho phong cách này: một đôi vợ chồng trẻ nghèo tiền nhưng muốn mua quà Giáng Sinh cho nhau – và lời giải cho bài toán thiếu tiền lại đầy tình yêu thương, nhưng cũng thật trớ trêu. The Cop and the Anthem kể về một gã lang thang ở New York với “kế sách” đặc biệt để tránh rét mùa đông. A Retrieved Reformation nói về một tên phá két mới ra tù, cố gắng làm lại cuộc đời nhưng lại đứng trước tình huống khiến ta tự hỏi: anh ta hoàn lương hay đang chuẩn bị cho vụ trộm tiếp theo? Còn The Ransom of Red Chief thì xoay quanh hai kẻ bắt cóc “xui xẻo” gặp phải một cậu bé tinh quái khiến chúng phải “bỏ của chạy lấy người”. Truyện của O. Henry luôn mang lại niềm thích thú, dù đọc để giải trí hay nghiên cứu trong nhà trường.
Năm 1952, Marilyn Monroe và Charles Laughton đóng trong bộ phim O. Henry’s Full House, gồm năm truyện ngắn của O. Henry: The Cop and the Anthem, The Clarion Call, The Last Leaf, The Ransom of Red Chief (với Fred Allen và Oscar Levant), và The Gift of the Magi.
Tiếc rằng O. Henry mang trong mình bi kịch cá nhân là nghiện rượu nặng. Đến năm 1908, sức khỏe ông suy sụp và việc sáng tác cũng giảm sút. Ông qua đời năm 1910 vì xơ gan, biến chứng tiểu đường và bệnh tim to. Tang lễ tổ chức ở New York, nhưng ông được chôn tại Bắc Carolina – quê hương nơi ông chào đời. O.Henry để lại một di sản truyện ngắn đồ sộ, giàu giá trị và đầy sức cuốn hút cho độc giả muôn đời.
Nhà thờ bên guồng nước: Nỗi đau, sự kiên cường và những mùa thu nhân ái
O. Henry đặt câu chuyện trong khung cảnh tháng Chín ở vùng núi Cumberlands – một miền đất vừa trong trẻo, vừa ẩn chứa chút u hoài. “Sâm-panh của bầu trời” và sắc vàng của mùa thu không chỉ là mô tả phong cảnh, mà còn là một lớp nền cảm xúc: êm dịu, ấm áp nhưng phảng phất một nỗi buồn khó gọi tên.
Trong bối cảnh ấy, nhân vật Miss Hetty Chester, một cô gái trẻ đang dưỡng bệnh, xuất hiện như một “người khách lạ” giữa miền núi. Sự cô đơn và mong manh của cô đối lập với sức sống chan hòa của thiên nhiên, gợi mở cho người đọc cảm giác rằng đây sẽ là một câu chuyện về sự tìm kiếm chỗ dựa tinh thần.
Father Abram, người quản lý nhà thờ cũ với chiếc guồng nước (overshot-wheel), mang trong mình một vết thương tinh thần sâu sắc: mất đứa con gái duy nhất, Aglaia, nhiều năm trước. O. Henry không miêu tả ông như một người gục ngã, mà là người sống chung với mất mát – vẫn giữ được sự hài hước, tử tế, và quan tâm tới người khác.
Điều đáng chú ý là câu chuyện về con gái ông không được kể ra theo cách bi lụy. Nó xuất hiện như một sự thật đau lòng nhưng đã được “đặt vào ngăn ký ức”, chỉ mở ra khi gặp một người biết lắng nghe như Miss Chester. Đây chính là nghệ thuật “ẩn nỗi buồn” rất tinh tế của O. Henry – để nhân vật không trở thành biểu tượng của bi kịch, mà là minh chứng cho sức chịu đựng và lòng nhân hậu.
Miss Chester và Father Abram đến với nhau từ hai phía khác nhau của nỗi cô đơn:
Ông đã mất đi điều quý giá nhất và học cách mỉm cười để sống tiếp.
Cô đang mang một thân thể yếu ớt và một tâm hồn chưa tìm thấy bến đỗ.
Câu nói đùa “Có khi cháu lại là con gái của bác” tưởng như chỉ là một khoảnh khắc nhẹ nhàng, nhưng nó chứa cả một tầng cảm xúc phức tạp: mong muốn xoa dịu quá khứ, tìm kiếm sự gắn bó, và cho phép bản thân tưởng tượng một hiện thực đẹp hơn.
Nhan đề truyện không phải ngẫu nhiên. Nhà thờ cũ với chiếc guồng nước là hình ảnh mang nhiều lớp nghĩa:
• Nhà thờ: biểu tượng của đức tin, của nơi trú ẩn tinh thần.
Guồng nước: đại diện cho thời gian và vòng quay của đời sống – lúc dâng đầy, lúc khô cạn, nhưng vẫn tiếp tục xoay.
Sự kết hợp của cả hai: cho thấy niềm tin và ký ức có thể cùng tồn tại, như Father Abram vừa gắn bó với quá khứ (nhà thờ), vừa chấp nhận vòng quay bất biến của cuộc đời (guồng nước).
O. Henry gửi gắm một thông điệp dịu dàng nhưng mạnh mẽ:
Ai cũng mang trong mình một câu chuyện không kể hết, và sự đồng cảm có thể biến những cuộc gặp gỡ tình cờ thành những khoảnh khắc chữa lành.
Nỗi đau không nhất thiết phải biến thành cay đắng – nó có thể sống cùng tiếng cười, nếu ta đủ kiên cường và rộng lượng.
Con người tìm thấy nhau qua những khoảng trống – chính sự thiếu vắng, chứ không phải sự trọn vẹn, khiến họ trở nên gần gũi.
The Church with an Overshot-Wheel không có cú “twist” kịch tính như nhiều truyện khác của O. Henry, nhưng lại gây ấn tượng sâu sắc bằng sự lặng lẽ của cảm xúc. Đây là một câu chuyện về mùa thu của thiên nhiên và mùa thu trong lòng người – nơi mất mát, ký ức và tình cảm nhân ái hòa quyện, để lại dư vị vừa buồn vừa ấm.
- * *
Lakelands không có tên trong danh mục các khu nghỉ mát mùa hè sang trọng. Nó nằm trên một nhánh thấp của dãy núi Cumberland, bên một con suối nhỏ đổ vào sông Clinch. Lakelands “đích thực” là một ngôi làng yên bình với khoảng hai chục ngôi nhà, nằm bên tuyến đường sắt khổ hẹp tiêu điều. Người ta tự hỏi không biết tuyến đường sắt đã lạc vào rừng thông rồi vì sợ hãi và cô đơn mà chạy đến Lakelands, hay chính Lakelands bị lạc và co cụm lại dọc đường ray để chờ những chuyến tàu chở mình về nhà.
Người ta lại tự hỏi tại sao nơi đây lại có tên là Lakelands. Chẳng có cái hồ nào cả, và đất đai xung quanh thì cằn cỗi đến mức chẳng đáng nhắc đến.
Cách làng nửa dặm là Eagle House, một tòa nhà cổ rộng rãi do Josiah Rankin điều hành, dành cho những du khách muốn tận hưởng không khí miền núi với giá phải chăng. Eagle House được điều hành một cách dễ chịu nhưng đầy… lộn xộn. Nó có đầy đủ những “tiện nghi” cổ xưa thay vì hiện đại, và mang lại cảm giác vừa bỏ bê vừa bừa bộn dễ chịu như chính ngôi nhà của bạn. Tuy nhiên, phòng ốc sạch sẽ và đồ ăn ngon, nhiều; còn lại thì bạn và rừng thông phải tự lo. Thiên nhiên đã ban cho nơi đây một con suối khoáng, những xích đu bện bằng dây nho, và cả trò croquet — thậm chí khung cửa bóng cũng làm bằng gỗ. Nghệ thuật thì chỉ góp phần bằng những bản đàn violon và guitar, mỗi tuần hai buổi khi tổ chức khiêu vũ ở nhà sàn mộc mạc.
Khách của Eagle House là những người tìm kiếm sự nghỉ ngơi vừa vì nhu cầu, vừa vì thú vui. Họ là những con người bận rộn, giống như chiếc đồng hồ cần được lên dây cót hai tuần liền để chạy tốt cả năm. Ở đây, bạn có thể bắt gặp những sinh viên từ các thị trấn thấp hơn, thỉnh thoảng có nghệ sĩ, hoặc nhà địa chất đang mải mê “đọc” những tầng đá cổ xưa của núi. Một vài gia đình yên tĩnh ở lại suốt mùa hè; và thường có một, hai thành viên của cái “hội chị em” nhẫn nại mà dân Lakelands gọi là “các cô giáo làng”.
Cách Eagle House một phần tư dặm là một nơi mà, nếu Eagle House có phát hành tập sách giới thiệu, chắc hẳn sẽ được mô tả như một “điểm tham quan”. Đó là một cái cối xay cũ kỹ, từ lâu đã không còn xay xát. Theo lời Josiah Rankin, đây là “nhà thờ duy nhất ở Hoa Kỳ, thưa ngài, có bánh xe nước kiểu overshot; và là cái cối duy nhất trên thế giới, thưa ngài, có ghế dài và đàn organ.” Khách của Eagle House mỗi Chủ nhật đều đến dự lễ ở “nhà thờ-cối xay” ấy, và nghe vị mục sư so sánh người Kitô hữu được thanh luyện với bột mì trắng mịn, được xay nên hữu dụng giữa những cối đá của kinh nghiệm và đau khổ.
Năm nào, vào khoảng đầu thu, Eagle House cũng đón một vị khách tên Abram Strong, ở lại đây một thời gian như một người bạn được kính trọng và yêu mến. Ở Lakelands, ông được gọi là “Cha Abram” vì mái tóc trắng xóa, gương mặt khỏe mạnh, nhân hậu và hồng hào, tiếng cười vui tươi, cùng bộ đồ đen và chiếc mũ rộng vành trông rất giống một vị giáo sĩ. Ngay cả những vị khách mới, sau ba bốn ngày quen biết, cũng gọi ông bằng cái tên thân mật ấy. Cha Abram đến Lakelands từ một nơi xa. Ông sống ở một thành phố lớn, náo nhiệt ở vùng Tây Bắc, nơi ông sở hữu những nhà máy xay — không phải loại cối xay nhỏ có ghế dài và đàn organ như ở đây, mà là những nhà máy khổng lồ, xấu xí như những ngọn núi, quanh năm tàu hỏa chở hàng bò vòng quanh như đàn kiến quanh tổ. Và bây giờ, bạn cần được kể về Cha Abram và cái cối xay vốn là nhà thờ, bởi câu chuyện của họ gắn liền với nhau.
Ngày xưa, khi nhà thờ ấy còn là một cối xay, ông Strong chính là người thợ xay. Không có ai trong vùng vừa vui vẻ, vừa bụi bặm, vừa bận rộn, vừa hạnh phúc hơn ông. Ông sống trong một căn nhà nhỏ đối diện cối xay. Tay ông thì khỏe nhưng phần “tô” ông lấy rất nhẹ, nên những người miền núi sẵn sàng mang ngũ cốc đến cho ông, băng qua bao dặm đường đá gồ ghề.
Niềm vui lớn nhất đời người thợ xay là cô con gái nhỏ tên Aglaia. Quả là một cái tên dũng cảm cho một bé gái tóc vàng hoe mới tập tễnh đi; nhưng người miền núi vốn yêu thích những cái tên sang trọng, ngân vang. Mẹ bé đã gặp cái tên ấy đâu đó trong sách, và thế là quyết định được đưa ra.
Khi còn bé, Aglaia lại từ chối dùng cái tên ấy trong sinh hoạt hàng ngày, và nhất quyết tự gọi mình là “Dums”. Vợ chồng người thợ xay nhiều lần tìm cách hỏi con xem cái tên bí ẩn ấy từ đâu ra, nhưng không có kết quả. Cuối cùng, họ đưa ra một giả thuyết: trong khu vườn nhỏ sau nhà có một luống đỗ quyên mà bé đặc biệt thích thú. Có lẽ bé cảm thấy trong “Dums” có chút gì đó gần gũi với cái tên dài và đáng nể của loài hoa mình yêu thích.
Khi Aglaia lên bốn, chiều nào, nếu thời tiết thuận lợi, cô bé và cha lại diễn một “màn” nhỏ trong cối xay. Khi bữa tối sắp sẵn, mẹ bé sẽ chải tóc, mặc cho bé chiếc tạp dề sạch, rồi sai bé sang cối xay gọi cha về. Khi thấy con bước vào cửa, người thợ xay, toàn thân phủ đầy bụi bột, sẽ tiến lên, vẫy tay và hát một bài ca của thợ xay, quen thuộc ở vùng này, với lời như sau:
“Bánh xe quay tròn,
Lúa xay mịn ngon,
Thợ xay bụi vẫn vui mừng.
Hát suốt ban ngày,
Làm việc như chơi,
Nhớ người thương mãi không ngừng.”
Rồi Aglaia sẽ chạy đến bên cha, vừa cười vừa gọi:
“Cha ơi, đưa Dums về nhé”; và người thợ xay sẽ bế bé đặt lên vai, vừa hát bài ca của thợ xay, vừa bước về nhà ăn tối. Chiều nào cũng vậy.
Rồi một ngày, chỉ một tuần sau sinh nhật thứ tư của bé, Aglaia biến mất. Lần cuối cùng người ta thấy bé là khi bé đang hái hoa dại bên vệ đường, trước căn nhà nhỏ. Một lát sau, mẹ bé ra xem con có đi xa quá không thì bé đã không còn ở đó.
Dĩ nhiên, mọi nỗ lực đều được huy động để tìm kiếm. Hàng xóm tụ họp, lục soát rừng núi trong phạm vi nhiều dặm. Người ta vét từng tấc kênh dẫn nước của cối xay và con suối ở xa hạ lưu đập. Không một dấu vết. Một, hai đêm trước đó, có một gia đình du mục cắm trại ở lùm cây gần đó. Người ta đoán rằng họ có thể đã bắt trộm đứa bé; nhưng khi đuổi kịp và lục soát xe của họ, vẫn không thấy bé đâu.
Người thợ xay ở lại cối gần hai năm, rồi hy vọng tìm thấy con cũng tắt hẳn. Ông cùng vợ chuyển đến vùng Tây Bắc. Chỉ vài năm sau, ông đã là chủ của một nhà máy xay hiện đại ở một thành phố lớn chuyên nghề xay xát trong vùng. Bà Strong thì không bao giờ hồi phục sau cú sốc mất con, và hai năm sau khi dọn đi, người thợ xay phải chịu cảnh goá bụa, ôm nỗi đau một mình.
Khi Abram Strong đã thành đạt, ông quay lại thăm Lakelands và cối xay cũ. Quang cảnh nơi đây khiến ông buồn, nhưng ông là người mạnh mẽ, lúc nào cũng tỏ ra vui vẻ và nhân hậu. Chính khi đó, ông nảy ra ý định biến cối xay cũ thành nhà thờ. Lakelands quá nghèo để xây một nhà thờ mới, và những người miền núi còn nghèo hơn thì chẳng thể giúp gì. Gần nhất cũng cách đây hơn hai mươi dặm mới có chỗ thờ phượng.
Người thợ xay giữ lại hình dáng cối xay gần như nguyên vẹn. Bánh xe nước lớn kiểu chạy bằng sức nước vẫn được để nguyên. Đám thanh niên đến nhà thờ thường khắc tên mình lên lớp gỗ mềm đang mục dần. Đập nước thì phá đi một phần, để dòng suối trong vắt thoải mái chảy xuống lòng đá.
Bên trong, thay đổi nhiều hơn. Các trục, đá nghiền, dây cu-roa và puli đều bị dỡ bỏ. Có hai dãy ghế dài chia bởi lối đi ở giữa, và ở một đầu là bục gỗ nâng cao cùng bục giảng. Ba phía bên trên là gác lửng có ghế ngồi, lên xuống bằng cầu thang bên trong. Trên gác còn có một cây đàn organ ống thật sự — niềm tự hào của giáo dân Nhà thờ Cối xay Cũ. Cô Phoebe Summers là người chơi đàn; các chàng trai Lakelands hãnh diện thay phiên nhau đạp bơm hơi cho cô mỗi buổi lễ Chủ nhật. Mục sư Banbridge là người giảng đạo, cưỡi con ngựa trắng già từ Squirrel Gap xuống, chưa từng bỏ sót buổi nào. Tất cả chi phí đều do Abram Strong trả. Ông trả mục sư năm trăm đô một năm; và cô Phoebe hai trăm đô.
Vậy là, để tưởng nhớ Aglaia, cối xay cũ đã trở thành một phước lành cho cộng đồng nơi bé từng sống. Có vẻ như quãng đời ngắn ngủi của bé đã mang lại nhiều điều tốt đẹp hơn cả bảy mươi năm của bao người khác. Nhưng Abram Strong còn dựng thêm một tượng đài nữa cho con gái.
Từ các nhà máy của ông ở vùng Tây Bắc, một loại bột mì mang tên “Aglaia” ra đời, xay từ giống lúa mì cứng và ngon nhất. Cả nước nhanh chóng biết rằng bột “Aglaia” có hai mức giá. Một là giá cao nhất trên thị trường, và một là miễn phí.
Bất cứ nơi nào xảy ra tai họa khiến dân chúng khốn cùng — cháy, lũ, lốc xoáy, đình công, hay nạn đói — thì lập tức sẽ có một chuyến hàng “Aglaia” miễn phí gửi tới. Loại bột ấy được trao tặng một cách thận trọng và khôn ngoan, nhưng rất hào phóng, và người đói khát chẳng phải trả một xu nào. Đến mức lan truyền câu nói rằng: mỗi khi có vụ cháy lớn ở khu nghèo của thành phố, xe ngựa của trưởng đội cứu hỏa sẽ đến đầu tiên, tiếp theo là xe chở bột “Aglaia”, rồi mới đến xe cứu hỏa.
Đó là tượng đài thứ hai của Abram Strong dành cho Aglaia. Có thể với nhà thơ, chủ đề này hơi quá thực dụng để trở nên mỹ lệ; nhưng với nhiều người, ý nghĩ rằng những bao bột trắng tinh, nguyên chất, bay đi khắp nơi trên sứ mệnh yêu thương và bác ái, chính là hình ảnh của linh hồn đứa trẻ đã khuất mà nó tưởng nhớ, quả là một hình dung dịu dàng và đẹp đẽ.
Rồi có một năm, vùng Cumberland gặp thời buổi khó khăn. Mùa màng khắp nơi thất bát, còn quanh đây thì chẳng có thu hoạch gì. Lũ núi đã tàn phá nhiều tài sản. Ngay cả thú rừng cũng khan hiếm, thợ săn hầu như chẳng kiếm được đủ thịt mang về nuôi gia đình. Vùng Lakelands đặc biệt bị ảnh hưởng nặng nề.
Ngay khi Abram Strong nghe tin, ông liền gửi điện; và những toa tàu khổ hẹp bắt đầu chở bột “Aglaia” đến đây. Ông dặn chất bột lên gác lửng của Nhà thờ Cối xay Cũ; và bất cứ ai dự lễ nhà thờ đều được mang về một bao.
Hai tuần sau, Abram Strong đến nghỉ tại Eagle House như thường lệ, và lại trở thành “Cha Abram”. Mùa đó, Eagle House có ít khách hơn mọi năm. Trong số đó có Rose Chester. Cô Chester đến Lakelands từ Atlanta, nơi cô làm việc trong một cửa hàng bách hóa. Đây là kỳ nghỉ đầu tiên trong đời cô. Vợ của người quản lý cửa hàng từng có một mùa hè ở Eagle House. Bà quý mến Rose và đã khuyên cô đến đây cho kỳ nghỉ ba tuần. Bà cũng viết thư giới thiệu Rose cho bà Rankin, và bà Rankin đã vui vẻ nhận cô vào chăm sóc.
Cô Chester vốn không khỏe. Cô khoảng hai mươi tuổi, gương mặt xanh xao và mảnh mai vì cuộc sống quanh quẩn trong nhà. Nhưng chỉ một tuần ở Lakelands đã đem lại cho cô vẻ tươi tắn và sức sống mới, thay đổi cô đến kinh ngạc. Lúc ấy là đầu tháng Chín, khi vùng Cumberland ở vào độ đẹp nhất. Lá rừng núi bắt đầu chuyển sang những sắc thu rực rỡ; không khí như rượu champagne trong suốt, thơm ngát; đêm đến mát lạnh dễ chịu khiến người ta thích thú cuộn mình dưới lớp chăn ấm ở Eagle House.
Cha Abram và cô Chester nhanh chóng trở thành đôi bạn thân thiết. Người thợ xay già biết câu chuyện đời cô qua bà Rankin, và lập tức đem lòng thương mến cô gái gầy yếu, đơn độc, đang tự bươn chải trên đường đời.
Vùng núi non hoàn toàn mới mẻ với cô Chester. Cô đã sống nhiều năm ở thị trấn Atlanta ấm áp và bằng phẳng; thế nên sự hùng vĩ và đa dạng của dãy Cumberland khiến cô vô cùng thích thú. Cô quyết tâm tận hưởng từng khoảnh khắc trong kỳ nghỉ này. Khoản tiền tiết kiệm ít ỏi của cô đã được tính toán kỹ lưỡng cùng các khoản chi tiêu, đến mức cô biết gần như chính xác từng xu mình sẽ còn lại khi trở về làm việc.
Cô Chester may mắn khi có Cha Abram làm bạn đồng hành. Ông biết rõ từng con đường, đỉnh núi, triền dốc quanh Lakelands. Nhờ ông, cô được làm quen với vẻ tĩnh lặng thiêng liêng của những lối mòn nghiêng ngả trong rừng thông rợp bóng, vẻ uy nghi của các mỏm đá trơ trụi, những buổi sáng trong trẻo, tinh khiết, và những buổi chiều vàng mơ màng, chất chứa nỗi buồn khó gọi tên. Nhờ vậy, sức khỏe của cô khá dần, tinh thần trở nên phơi phới. Cô có một tiếng cười ấm áp, đầy thiện cảm theo cách nữ tính của riêng mình, cũng nổi tiếng trong Eagle House chẳng kém tiếng cười của Cha Abram. Cả hai đều là những người lạc quan bẩm sinh; và cả hai đều biết cách mang đến cho đời một gương mặt thanh thản, vui tươi. Một ngày nọ, cô Chester nghe một vị khách kể về đứa con thất lạc của Cha Abram. Cô vội vàng đi tìm ông, và bắt gặp người thợ xay đang ngồi trên chiếc ghế mộc ưa thích gần con suối khoáng sắt. Ông ngạc nhiên khi cô bạn nhỏ khẽ đặt tay vào tay mình, đôi mắt rưng rưng.
- Cha Abram ơi, cô nói, cháu thật buồn! Mãi hôm nay cháu mới biết về cô con gái nhỏ của cha. Rồi cha sẽ tìm được bé thôi. Ôi, cháu hy vọng là vậy!
Người thợ xay nhìn xuống cô với nụ cười hiền hậu quen thuộc.
- Cảm ơn cháu, Rose, ông nói bằng giọng vui vẻ thường ngày. Nhưng cha không còn mong tìm thấy Aglaia nữa. Mấy năm đầu cha còn hy vọng con bé bị bọn du mục bắt, rằng nó vẫn sống; nhưng giờ hy vọng ấy đã tắt. Cha tin là nó đã bị chết đuối.
- Cháu hiểu, cô Chester nói, chính sự không chắc chắn mới khiến nỗi đau khó chịu đựng đến thế. Vậy mà cha vẫn luôn vui vẻ, luôn giúp người khác nhẹ bớt gánh nặng. Cha Abram tốt bụng quá!
- Còn cô Rose tốt bụng nữa chứ! người thợ xay cười, bắt chước giọng cô. Ai nghĩ đến người khác nhiều hơn cô nào?
Một ý nghĩ bông đùa chợt đến với cô Chester.
- Cha Abram ơi, cô reo lên, nếu cháu hóa ra lại chính là con gái của cha thì tuyệt biết mấy! Chẳng phải sẽ rất lãng mạn sao? Và cha có muốn có cháu làm con gái không?
- Cha muốn chứ, ông đáp ngay, giọng chan chứa. Nếu Aglaia còn sống, cha chẳng mong gì hơn là con bé lớn lên thành một cô gái như cháu. Biết đâu cháu chính là Aglaia đấy, ông nói, chiều theo trò đùa của cô, cháu không nhớ hồi mình sống ở cối xay sao?
Cô Chester lập tức trầm ngâm. Đôi mắt to của cô nhìn xa xăm vào khoảng không. Cha Abram thấy thú vị trước sự chuyển sang nghiêm túc quá nhanh ấy. Cô ngồi im rất lâu rồi mới lên tiếng:
- Không, cô thở dài, cháu chẳng nhớ gì về một cái cối xay cả. Cháu nghĩ mình chưa từng thấy cối xay bột nào trong đời cho tới khi nhìn thấy nhà thờ ngộ nghĩnh của cha. Nếu cháu là con gái cha thì chắc chắn sẽ nhớ chứ, phải không? Cháu tiếc quá, Cha Abram.
- Cha cũng tiếc, ông đáp, chiều ý cô. Nhưng nếu cháu không nhớ mình là con gái cha, Rose à, thì chắc cháu cũng nhớ mình là con của ai khác chứ. Cháu nhớ cha mẹ mình chứ?
- Có chứ; cháu nhớ rõ lắm, nhất là cha cháu. Ông chẳng giống cha chút nào, Cha Abram ạ. Ôi, cháu chỉ nói đùa thôi. Nào, nghỉ thế đủ rồi. Cha hứa chiều nay sẽ dẫn cháu đến chỗ hồ có thể nhìn thấy cá hồi bơi. Cháu chưa từng thấy con cá hồi nào.
Một buổi chiều muộn, Cha Abram một mình đến cối xay cũ. Ông thường ra đây ngồi nhớ về những ngày xưa khi sống trong căn nhà đối diện. Thời gian đã làm mờ đi sự sắc nhọn của nỗi đau, đến mức giờ đây ký ức ấy không còn khiến ông quá đớn buồn. Nhưng mỗi khi ngồi trong buổi chiều tháng Chín u hoài, ở nơi “Dums” từng chạy vào mỗi ngày với mái tóc vàng tung bay, nụ cười mà dân Lakelands vẫn thấy trên gương mặt ông sẽ biến mất. Người thợ xay chậm rãi đi trên con đường núi quanh co, dốc đứng. Cây cối chen sát mép đường khiến ông luôn đi trong bóng râm, mũ cầm trên tay. Lũ sóc chạy tung tăng trên hàng rào gỗ cũ bên phải. Chim cút gọi con non trong đám rạ. Mặt trời thấp quét những tia vàng nhạt tràn ngập khe núi phía tây. Đầu tháng Chín! chỉ còn vài ngày nữa là đến kỷ niệm ngày Aglaia mất tích.
Bánh xe nước cũ kiểu chạy bằng sức nước , phủ một nửa bởi dây thường xuân núi, hứng những vệt nắng ấm lọt qua tán cây. Căn nhà nhỏ đối diện vẫn đứng đó, nhưng có lẽ sẽ sập trước cơn gió núi mùa đông tới. Nó bị dây bìm bìm và bầu dại phủ kín, cửa chỉ còn vắt vẻo trên một bản lề.
Cha Abram đẩy cửa cối xay, bước vào khẽ khàng. Rồi ông đứng sững, ngạc nhiên. Ông nghe tiếng ai đó đang khóc nức nở bên trong. Nhìn kỹ, ông thấy cô Chester ngồi trong một hàng ghế mờ tối, đầu gục xuống trên một lá thư mở mà cô đang cầm. Cha Abram bước lại gần, đặt một bàn tay rắn rỏi lên tay cô. Cô ngước nhìn lên, khẽ gọi tên ông, định nói thêm điều gì đó.
- Chưa, cô Rose, bác thợ xay nói hiền từ. Đừng vội nói. Lúc buồn, chẳng có gì tốt hơn là một trận khóc nhẹ nhàng, yên tĩnh.
Có vẻ như ông thợ xay già, người từng nếm trải biết bao đau khổ, lại có phép lạ xua tan nỗi buồn của kẻ khác. Tiếng nấc của cô Chester dần dịu xuống. Một lát sau, cô lấy chiếc khăn tay viền đơn giản chấm đi vài giọt lệ rơi trên bàn tay to lớn của cha Abram. Rồi cô ngước nhìn lên, mỉm cười qua làn nước mắt. Cô Chester vốn vẫn có thể cười khi lệ chưa khô, cũng như cha Abram từng biết cười giữa niềm đau của chính mình. Ở điểm ấy, hai người rất giống nhau.
Cha Abram không hỏi gì; nhưng chẳng bao lâu sau, cô Chester bắt đầu kể.
Đó là câu chuyện cũ, chuyện mà với tuổi trẻ luôn to tát và hệ trọng, còn với người từng trải lại chỉ gợi một nụ cười hoài niệm. Chủ đề, như có thể đoán, là tình yêu. Có một chàng trai ở Atlanta, hội tụ đủ mọi phẩm chất tốt đẹp, đã phát hiện ra rằng cô Chester cũng có những phẩm chất ấy hơn tất thảy mọi người ở Atlanta hay ở bất kỳ nơi nào, từ Greenland đến tận Patagonia.
Cô đưa cha Abram xem bức thư mà mình vừa khóc vì nó. Đó là một bức thư chân thành, dịu dàng, hơi thiên về lời lẽ tha thiết và có phần cường điệu, theo đúng phong cách thư tình của những chàng trai tràn đầy đức hạnh và sự quyến rũ. Chàng ngỏ lời cầu hôn ngay lập tức. Chàng viết rằng, kể từ khi cô rời Atlanta để đi chơi ba tuần, cuộc sống trở nên không thể chịu đựng nổi. Chàng nài xin câu trả lời ngay, và nếu thuận, chàng hứa sẽ tức khắc lên đường đến Lakelands, chẳng thèm đợi chuyến tàu hỏa đường hẹp.
- Thế thì rắc rối ở chỗ nào? cha Abram hỏi khi đọc xong thư.
- Cháu không thể lấy anh ấy, cô Chester đáp.
- Cháu có muốn lấy anh ấy không? ông hỏi.
- Ôi, cháu yêu anh ấy, nhưng… Cô cúi đầu, lại òa khóc.
- Nào, cô Rose, ông nói, cô có thể tin tôi mà giãi bày. Tôi không hỏi vặn, nhưng tôi nghĩ cô có thể tin tưởng tôi.
- Cháu tin bác, cô nói. Cháu sẽ kể vì sao cháu phải từ chối Ralph. Cháu là kẻ chẳng ra gì; thậm chí không có nổi một cái tên. Cái tên cháu đang dùng là giả. Ralph là một người đàn ông cao quý. Cháu yêu anh ấy hết lòng, nhưng cháu không thể là vợ anh ấy.
- Cháu nói gì vậy? cha Abram ngạc nhiên. Cháu bảo cháu nhớ cha mẹ mình kia mà. Sao lại nói là không có tên? Bác không hiểu.
- Cháu có nhớ họ, cô đáp. Nhớ rất rõ nữa. Ký ức đầu tiên của cháu là về cuộc sống của gia đình ở tận miền Nam xa xôi. Chúng cháu dọn nhà liên tục, từ thị trấn này sang thị trấn khác, từ bang này sang bang khác. Cháu đã từng hái bông, làm việc trong xưởng, nhiều khi không đủ ăn, thiếu mặc. Mẹ cháu đôi lúc cũng tốt, nhưng cha cháu thì luôn tàn nhẫn, đánh đập cháu. Cháu nghĩ cả hai đều lười biếng và vô định.
- Một đêm nọ, khi chúng cháu sống ở một thị trấn nhỏ bên sông gần Atlanta, họ cãi nhau dữ dội. Chính lúc họ mắng chửi và xỉ vả nhau, cháu mới biết, ôi, cha Abram, cháu biết rằng mình thậm chí không có quyền được… tồn tại, bác hiểu không? Cháu chẳng có quyền với một cái tên; cháu là kẻ không ai cả.
- Cháu bỏ đi ngay đêm đó. Cháu đi bộ đến Atlanta, tìm việc. Cháu tự đặt cho mình cái tên Rose Chester, và từ đó tự nuôi sống bản thân. Giờ bác hiểu vì sao cháu không thể lấy Ralph, và, ôi, cháu chẳng bao giờ có thể nói cho anh ấy biết lý do.
Sự xua tan ưu phiền của cha Abram còn tốt hơn mọi lời cảm thông hay thương hại.
- Ối trời, thế mà bác tưởng chuyện gì ghê gớm lắm! ông kêu lên. Nếu cậu trai hoàn hảo kia là đàn ông thật sự, cậu ấy sẽ chẳng màng đến cái cây phả hệ của cô đâu. Tin bác đi, cậu ấy yêu chính con người cô. Hãy nói thật với cậu ấy, như cô vừa kể với bác đây, và bác cam đoan cậu ấy sẽ cười vào câu chuyện đó, rồi càng quý cô hơn nữa.
- Cháu sẽ không bao giờ nói cho anh ấy, cô Chester buồn bã đáp. Và cháu sẽ không bao giờ lấy anh ấy hay bất kỳ ai khác. Cháu không có quyền ấy.
Nhưng lúc ấy, họ thấy một chiếc bóng dài đang nhún nhảy tiến lại trên con đường đầy nắng. Rồi một chiếc bóng ngắn hơn nhảy nhót bên cạnh; chẳng mấy chốc hai dáng người lạ bước vào sân nhà thờ. Cái bóng dài là của cô Phoebe Summers, người chơi đàn organ, đến tập đàn. Cái bóng ngắn là của cậu bé Tommy Teague, mười hai tuổi, hôm nay được phân công bơm gió cho đàn organ. Đôi chân trần của cậu kiêu hãnh hất tung bụi đường.
Cô Phoebe, mặc váy bông in hoa tử đinh hương, những lọn tóc xoăn chỉn chu rủ xuống hai bên tai, khẽ cúi chào cha Abram và lắc mái tóc một cách kiểu cách với cô Chester. Rồi cô và cậu phụ leo lên cầu thang dốc dẫn tới gác đàn organ.
Trong khoảng tối dần bên dưới, cha Abram và cô Chester vẫn nán lại. Họ im lặng; có lẽ mỗi người đều mải miết với những ký ức riêng. Cô Chester ngồi, đầu tựa lên tay, mắt nhìn xa xăm. Cha Abram đứng ở dãy ghế kế bên, trầm ngâm nhìn ra con đường và căn nhà đổ nát.
Bất chợt, khung cảnh trước mắt ông biến mất, nhường chỗ cho ký ức gần hai mươi năm về trước. Vì khi Tommy bơm gió, cô Phoebe bấm một nốt trầm trên đàn và giữ nguyên để thử lượng gió. Tiếng rung trầm sâu ấy không còn là tiếng đàn organ nữa, mà là tiếng máy xay bột đang rền vang. Ông chắc rằng bánh xe nước cũ đang quay, và mình lại là chàng thợ xay bụi bặm, vui tươi trong chiếc cối xay trên núi. Giờ là chiều tối, và chẳng bao lâu nữa Aglaia sẽ tung tăng băng qua đường đón ông về ăn tối. Mắt cha Abram nhìn chằm chằm vào cánh cửa gãy của ngôi nhà.
Rồi một điều kỳ lạ khác xảy ra. Trên gác, những bao bột xếp thành hàng dài. Có lẽ chuột đã gặm một bao nào đó; hoặc do tiếng rung trầm làm rơi qua khe sàn một dòng bột, phủ trắng cha Abram từ đầu đến chân. Và thế là ông bước ra giữa lối đi, giang tay, hát vang bài ca của người thợ xay:
“Bánh xe quay,
Gạo bột đầy,
Thợ xay vui bụi trắng bay…”
và rồi phần còn lại của phép màu xảy đến. Cô Chester nghiêng người ra khỏi hàng ghế, mặt tái như bột, đôi mắt mở to nhìn cha Abram như kẻ đang mơ tỉnh. Khi ông cất tiếng hát, cô vươn tay về phía ông, môi mấp máy, gọi bằng giọng mơ màng:
- Cha ơi, đưa Dums về nhà!
Cô Phoebe buông phím đàn. Nhưng tiếng rung trầm ấy đã làm được điều kỳ diệu: nó phá tung cánh cửa của một ký ức bị khóa chặt, và cha Abram ôm chầm lấy Aglaia đã thất lạc của mình.
Khi bạn đến Lakelands, người ta sẽ kể cho bạn phần tiếp theo của câu chuyện — kể rằng sau đó mọi dấu vết đã được lần theo, và lịch sử của cô con gái người thợ xay được hé lộ: những kẻ du mục đã bắt cô đi vào ngày tháng Chín năm ấy, vì bị mê hoặc bởi vẻ đẹp trẻ thơ của cô. Nhưng bạn nên chờ đến khi ngồi thoải mái trên hiên mát của quán trọ Eagle House, để được nghe câu chuyện trọn vẹn. Còn ở đây, có lẽ nên khép lại khi tiếng rung trầm của cô Phoebe vẫn còn ngân nga nhẹ.
Và, với tôi, điều đẹp nhất lại diễn ra khi cha Abram và con gái cùng đi bộ về Eagle House trong buổi hoàng hôn dài, gần như hạnh phúc đến mức chẳng thể nói lời nào.
- Cha, cô nói, hơi rụt rè và do dự, cha có nhiều tiền không?
- Nhiều à? ông đáp. Ừ thì, còn tùy. Cũng đủ xài, trừ khi con muốn mua mặt trăng hay cái gì đắt đỏ tương tự.
- Gửi điện tín đến Atlanta có tốn nhiều lắm không? Aglaia hỏi, cô vốn vẫn quen đếm từng đồng xu của mình.
- À, cha Abram khẽ thở dài, cha hiểu rồi. Con muốn bảo Ralph đến đây.
Aglaia ngước lên mỉm cười dịu dàng:
- Con muốn bảo anh ấy hãy đợi. Con vừa tìm thấy cha, và con muốn chỉ có hai cha con mình một thời gian. Con muốn nói anh ấy sẽ phải đợi.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 8 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/o-henry/short-story/the-church-with-an-overshot-wheel/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire