vendredi 8 août 2025

Con thuyền mở

 

CON THUYỀN MỞ

Stephen Crane

( 1971 - 1900 ) 



When it occurs to a man that nature does not regard him as important, and that she feels she would not maim the universe by disposing of him, he at first wishes to throw bricks at the temple, and he hates deeply the fact that there are no bricks and no temples.” 


“Khi một người nhận ra rằng thiên nhiên không xem mình là quan trọng, và rằng với thiên nhiên, việc loại bỏ anh ta cũng chẳng làm tổn hại gì đến vũ trụ, thì ban đầu anh ta muốn ném gạch vào đền thờ, và anh ta căm ghét sâu sắc cái thực tế rằng chẳng có viên gạch nào, cũng chẳng có ngôi đền nào cả.“

Xuất bản lần đầu với tên gọi “Câu chuyện của chính Stephen Crane” (1897), The Open Boat dựa trên trải nghiệm có thật của tác giả khi con tàu chở ông đến Cuba bị mắc cạn và chìm ngoài khơi bờ biển Florida.

Một câu chuyện được kể sau sự kiện. Là trải nghiệm của bốn người đàn ông sống sót từ chiếc tàu hơi nước “Commodore” bị chìm.


, . Crane sớm mất cha khi mới 9  tuổi,  còn mẹ là nhà hoạt động xã hội và tôn giáo và điều đó ảnh hưởng đến thế giới quan u buồn, mang màu sắc hiện sinh trong các tác phẩm của ông sau này.

Crane theo học tại Lafayette College rồi chuyển sang Syracuse University nhưng không tốt nghiệp. Ông bắt đầu sự nghiệp báo chí và văn học rất sớm, với những bài báo điều tra về cuộc sống nghèo khổ tại New York.

Ông sống một cuộc đời ngắn ngủi nhưng dữ dội: là nhà báo chiến trường, từng đưa tin về chiến tranh Hy Lạp-Tây Ban Nha và chiến tranh Hy Lạp-Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 1897, ông cùng ba người khác (trong đó có thuyền trưởng, một đầu bếp và người chèo thuyền) bị đắm tàu ngoài khơi Florida – trải nghiệm này trở thành nền tảng cho truyện ngắn nổi tiếng The Open Boat.

Crane mất vì bệnh lao vào ngày 5 tháng 6 năm 1900, tại Đức, khi mới 28 tuổi.

Stephen Crane là một trong những người tiên phong của chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) và chủ nghĩa hiện thực (realism) trong văn học Mỹ. Ông cũng được xem là người đi trước chủ nghĩa hiện sinh với cái nhìn lạnh lùng và khách quan về con người, chiến tranh, và số phận. Văn ông nổi bật với lối kể chuyện sắc sảo, ngôn ngữ gợi hình, và mô tả tâm lý nhân vật trong hoàn cảnh khốc liệt.

Những tác phẩm chính

1. The Red Badge of Courage (1895)

Huy hiệu đỏ của lòng can đảm
Tiểu thuyết nổi tiếng nhất của Crane, kể về trải nghiệm của một binh sĩ trẻ trong Nội chiến Mỹ. Dù chưa từng tham chiến khi viết truyện này, Crane mô tả tâm lý chiến trường một cách chân thực đến mức gây kinh ngạc.
Tác phẩm tiêu biểu cho chủ nghĩa hiện thực trong chiến tranh, tập trung vào nỗi sợ hãi, danh dự, và sự trưởng thành nội tâm.

2. Maggie: A Girl of the Streets (1893)

Maggie: Một cô gái của đường phố
Tác phẩm đầu tay, mô tả cuộc đời bi thảm của một cô gái nghèo ở khu ổ chuột New York. Đây là một ví dụ điển hình của văn học tự nhiên, phơi bày tác động của môi trường và xã hội lên số phận con người.
Bị từ chối bởi các nhà xuất bản thời đó do nội dung “quá thô bạo”, Crane tự bỏ tiền in.

3. The Open Boat (1897)

Con thuyền mở
Truyện ngắn nổi tiếng, lấy cảm hứng từ trải nghiệm đắm tàu của Crane.
Một kiệt tác văn học mô tả cuộc vật lộn sinh tồn giữa người và thiên nhiên, đồng thời đặt ra câu hỏi triết học về số phận, ý nghĩa, và sự thờ ơ của vũ trụ.

4. The Monster (1898)

Con quái vật
Truyện ngắn về một người da đen cứu con trai của một bác sĩ khỏi đám cháy nhưng bị biến dạng vĩnh viễn. Câu chuyện lên án sự kỳ thị chủng tộc và tính ích kỷ của cộng đồng nhỏ.
Một tác phẩm giàu tính nhân văn và đi trước thời đại trong vấn đề sắc tộc.

5. War is Kind (1899)

Chiến tranh là điều tốt đẹp (châm biếm)
Tuyển tập thơ đầy chất mỉa mai và chua cay, phản ánh sự phi lý và tàn khốc của chiến tranh.
Thơ của Crane mang tính cách mạng, phá bỏ thi pháp truyền thống với giọng điệu hiện thực, u tối.

6. The Blue Hotel và The Bride Comes to Yellow Sky
Hai truyện ngắn tiêu biểu của Crane, giàu tính biểu tượng và đầy mâu thuẫn nội tâm giữa cá nhân và xã hội.


Stephen Crane chỉ sống 28 năm, nhưng tầm ảnh hưởng của ông rất lớn. Ông là tiền thân của các nhà văn hiện đại như Ernest Hemingway, William Faulkner và Joseph Conrad. Văn chương của ông thể hiện sự nhạy cảm sâu sắc với nỗi cô đơn, sự phi lý của cuộc sống, và sức mạnh khắc nghiệt của tự nhiên và xã hội.

Stephen Crane là một trong những nhà văn tiên phong của chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa tự nhiên trong văn học Mỹ cuối thế kỷ XIX. Trong số những tác phẩm tiêu biểu của ông, truyện ngắn The Open Boat (1897) nổi bật không chỉ bởi kết cấu nghệ thuật tinh tế mà còn bởi chiều sâu tư tưởng và cảm xúc. Lấy cảm hứng từ chính trải nghiệm sống sót sau vụ đắm tàu ngoài khơi Florida, Crane đã tái hiện một cách sinh động cuộc vật lộn sinh tồn của bốn người đàn ông – một thuyền trưởng, một đầu bếp, một người chèo thuyền (oiler), và một phóng viên (correspondent) – trong chiếc thuyền con giữa biển cả. Qua đó, ông gửi gắm một thông điệp nhân sinh sâu sắc về sự vô nghĩa của thiên nhiên, sự nhỏ bé của con người, và sức mạnh của tình huynh đệ trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Trong The Open Boat, Crane xây dựng hình ảnh biển cả như một biểu tượng cho thiên nhiên rộng lớn, thờ ơ và lạnh lùng trước số phận con người. Biển không nổi giận, cũng chẳng dịu dàng; nó đơn giản là vận hành theo quy luật của mình, bất chấp nỗi sợ hãi, hy vọng hay tuyệt vọng của những kẻ trôi dạt trên thuyền. Khi nhân vật người phóng viên tự hỏi: “Can it be possible? Can it be possible?”, câu hỏi ấy không chỉ là tiếng thảng thốt của một kẻ đang cận kề cái chết, mà còn phản ánh nỗi bàng hoàng của con người trước sự phi lý của tồn tại – nơi cái chết có thể đến một cách ngẫu nhiên, không báo trước và không công bằng.

Chủ nghĩa tự nhiên trong truyện thể hiện rõ ở cách Crane miêu tả con người như bị chi phối hoàn toàn bởi hoàn cảnh: sóng gió, dòng hải lưu, và cả sự ngẫu nhiên của vận mệnh. Sự hy sinh của người chèo thuyền – người khỏe mạnh và giàu kinh nghiệm nhất trong nhóm – càng nhấn mạnh tính phi lý đó. Chính anh lại là người duy nhất không thể sống sót khi tất cả những người khác đều được cứu. Cái chết của anh không có lý do, không có hào quang, và cũng chẳng có phần thưởng cho sự cố gắng. Tuy nhiên, chính trong thế giới khắc nghiệt và vô cảm ấy, Crane phát hiện ra một thứ có thể cứu rỗi con người: tình huynh đệ. Trong khi thiên nhiên im lặng, bốn người đàn ông trên chiếc thuyền con nhỏ bé lại dần xích lại gần nhau. Họ không còn là những cá thể riêng lẻ với vai trò xã hội khác nhau, mà là những sinh thể bình đẳng trong cuộc vật lộn sinh tồn. Họ chia sẻ mái chèo, chia sẻ sự im lặng, và chia sẻ cả hy vọng lẫn tuyệt vọng.


Tình cảm ấy không ồn ào, nhưng mạnh mẽ và chân thật. Đặc biệt, người phóng viên – nhân vật có tính phản tỉnh cao – nhận ra giá trị của sự kết nối nhân sinh khi anh gọi người chèo thuyền là “người anh em”. Đây là một sự chuyển biến từ cái nhìn cá nhân về sống – chết, sang một cái nhìn rộng mở hơn: nếu con người không thể chiến thắng thiên nhiên, thì ít nhất họ có thể chiến thắng sự cô đơn và vô nghĩa bằng tình yêu thương và trách nhiệm lẫn nhau.

The Open Boat là một tác phẩm giàu tính biểu tượng. Chiếc thuyền trống (the open boat) là hình ảnh thu nhỏ của thân phận con người – trôi dạt, mong manh giữa biển đời vô định. Nhân vật người đàn ông trần truồng cứu các nạn nhân – người “naked as a tree in winter” – hiện lên như một vị thánh, biểu tượng cho lòng nhân ái nguyên sơ, vượt lên trên mọi định chế. Chi tiết “một xác người lặng lẽ được mang lên bãi cát” ở cuối truyện tạo ra sự đối lập cảm xúc sâu sắc giữa sự sống và cái chết, giữa chào đón và tiễn biệt.

Cách kể chuyện của Crane cũng đặc biệt. Ông sử dụng ngôi thứ ba hạn chế với điểm nhìn tập trung vào nhân vật người phóng viên, nhưng đôi khi lại chuyển sang giọng điệu châm biếm hoặc trần thuật khách quan. Sự đan xen này không chỉ tạo nên chiều sâu tâm lý mà còn làm nổi bật sự đối lập giữa thế giới nội tâm con người và sự thờ ơ bên ngoài.

The Open Boat không chỉ là một truyện ngắn về cuộc đắm tàu; nó là một ẩn dụ lớn về cuộc đời. Qua hình ảnh biển cả rộng lớn, Crane đặt con người vào vị trí thấp bé và bất lực trước sức mạnh của tự nhiên và sự phi lý của số phận. Nhưng cũng chính nơi tận cùng của sự bất lực ấy, ông tìm thấy một điều thiêng liêng: tình người. Trong một thế giới không có Chúa và không có công lý tuyệt đối, tình huynh đệ giữa những con người nhỏ bé lại trở thành nguồn ánh sáng duy nhất. Tác phẩm của Crane vì thế vượt ra khỏi hoàn cảnh cụ thể, để trở thành một bản ngụ ngôn hiện đại – sắc sảo, u ám nhưng đầy tính nhân văn.

H.G. Wells đã gọi truyện ngắn The Open Boat là “đỉnh cao của toàn bộ tác phẩm của Crane”, ca ngợi sự tiết chế và sức mạnh biểu cảm trong phong cách viết của ông. Wells nhận xét rằng Crane đã kiểm soát tốt những hình ảnh mạnh mẽ và màu sắc sống động, tạo nên một tác phẩm có sức mạnh vượt trội so với những câu chuyện trước đó của ông. 




I.


Không ai trong số họ biết màu của bầu trời. Mắt họ nhìn ngang tầm, dán chặt vào những con sóng đang cuộn về phía họ. Những con sóng ấy có màu xám đá phiến, trừ phần ngọn phủ đầy bọt trắng xóa, và tất cả những người đàn ông ấy đều biết rõ màu của biển. Chân trời khi thì thu hẹp lại, khi thì mở rộng ra, trồi lên rồi lại hạ xuống, và lúc nào cũng bị răng cưa bởi những đợt sóng nhô cao như đầu những mỏm đá. Nhiều người đáng ra nên có một cái bồn tắm to hơn cả con thuyền mà họ đang cưỡi trên mặt biển này. Những con sóng ấy thật sai trái và dã man với chiều cao và độ đột ngột của chúng, và mỗi đỉnh sóng đầy bọt trắng lại là một bài toán khó trong nghệ thuật chèo thuyền nhỏ.


Người nấu bếp ngồi thụp xuống đáy thuyền, dán mắt nhìn vào sáu inch mép thuyền mong manh ngăn cách ông ta với đại dương. Tay áo ông được xắn lên khỏi hai cánh tay tròn trịa, và hai vạt áo gilê không cài khuy lủng lẳng đung đưa theo người ông cúi xuống tát nước ra ngoài thuyền. Thỉnh thoảng ông lại thốt lên: “Lạy Chúa! Suýt thì tiêu đời.” Mỗi lần nói như vậy, ông ta lại liếc nhìn về phía đông, qua mặt biển cuồng loạn.


Người thợ máy, đang lái bằng một trong hai mái chèo của thuyền, thỉnh thoảng bật dậy đột ngột để tránh làn nước tràn vào từ đuôi thuyền. Đó là một mái chèo mảnh khảnh, trông như sắp gãy bất cứ lúc nào.

Người phóng viên, đang chèo với mái chèo còn lại, chăm chú nhìn những con sóng và tự hỏi vì sao mình lại có mặt ở đây.

Viên thuyền trưởng bị thương nằm ở mũi thuyền, lúc này chìm sâu trong nỗi u uất và thờ ơ đến tận cùng — một trạng thái mà dù chỉ tạm thời, vẫn có thể đến với cả những người dũng cảm và bền chí nhất, khi bất đắc dĩ phải chứng kiến công ty sụp đổ, quân đội thất trận hay con tàu chìm nghỉm. Tâm trí của người thuyền trưởng luôn bám chặt lấy thân tàu như những thanh gỗ gắn liền với khung sườn, dù ông ta chỉ chỉ huy trong một ngày hay cả chục năm. Và trong đầu vị thuyền trưởng này vẫn in đậm hình ảnh xám xịt của buổi bình minh — bảy khuôn mặt ngoảnh đi, và sau đó là một đoạn cột buồm gãy có quả cầu trắng trên đỉnh đang nghiêng ngả giữa sóng, thấp dần, thấp dần… rồi biến mất. Từ đó, giọng ông trở nên lạ lẫm. Dù vẫn vững vàng, nó mang âm vang u sầu, với một chất giọng vượt ngoài khả năng diễn thuyết hay nước mắt.

“Cho nó nghiêng về nam chút nữa, Billie,” ông nói.

“‘Nghiêng về nam chút nữa,’ vâng, thưa ông,” người thợ máy đáp từ phía đuôi thuyền.

Ngồi trên con thuyền này chẳng khác gì cưỡi một con ngựa hoang đang điên tiết, và thật ra, một con ngựa như thế có lẽ còn nhỏ hơn thuyền một chút. Con thuyền nhún nhảy, chồm lên và chúi xuống như một con vật sống. Mỗi khi một con sóng kéo đến và nó nhô lên để đón lấy, nó giống như một con ngựa phi về phía hàng rào quá cao. Cách nó vượt qua những bức tường nước ấy là một điều huyền bí, và hơn thế nữa, trên đỉnh những bức tường ấy thường có những đám bọt nước trắng xóa, tràn xuống từ ngọn sóng, đòi hỏi một cú nhảy mới — cú nhảy từ không trung. Rồi sau khi va mạnh đầy kiêu ngạo vào đỉnh sóng, con thuyền trượt xuống, lao đi, văng nước tung toé trên một mặt nghiêng dài, và cuối cùng lại lắc lư đối mặt với hiểm họa kế tiếp.

Một bất lợi đặc biệt của biển là: sau khi vượt qua thành công một con sóng, bạn sẽ phát hiện ra một con sóng khác đang chờ phía sau — cũng cao lớn và cũng háo hức đến lo âu trong nỗ lực làm lật thuyền. Trong một chiếc thuyền nhỏ dài chỉ khoảng ba mét, người ta có thể cảm nhận được hết mức độ phong phú của biển về mặt… sóng, điều mà người bình thường — vốn chưa từng ra khơi bằng thuyền con — khó lòng tưởng tượng nổi. Mỗi bức tường nước xám xịt tiến đến, che khuất mọi thứ khác khỏi tầm nhìn của những người đàn ông trong thuyền, khiến họ dễ nghĩ rằng con sóng này chính là đợt phẫn nộ cuối cùng của đại dương, là nỗ lực cuối cùng của dòng nước dữ tợn. Những con sóng ấy di chuyển với vẻ đẹp khủng khiếp, và chúng tiến tới trong lặng lẽ — chỉ có tiếng gầm gừ của các đỉnh sóng vang lên.

Trong ánh sáng lờ mờ, mặt những người đàn ông hẳn phải xám xịt. Đôi mắt họ hẳn đã ánh lên những tia nhìn kỳ lạ khi họ cứ mãi dán mắt nhìn ra phía sau thuyền. Nếu nhìn từ một ban công nào đó, toàn cảnh này hẳn sẽ mang vẻ đẹp lạ kỳ và nên thơ. Nhưng những người trong thuyền không có thời gian để mà ngắm nhìn, và nếu có thời gian rảnh, vẫn còn bao điều khác chiếm lấy tâm trí họ. Mặt trời dần dần leo cao trên bầu trời, và họ biết đã bước sang ban ngày vì màu sắc của biển đã đổi: từ xám đá phiến chuyển sang xanh ngọc lục bảo, lấp lánh ánh hổ phách, và lớp bọt trông như tuyết tung bay. Quá trình chuyển giao của buổi bình minh ấy, họ hoàn toàn không hay biết. Họ chỉ nhận ra sự thay đổi ấy qua màu của những con sóng đang cuộn về phía mình.

Bằng những câu rời rạc, người nấu bếp và phóng viên tranh cãi về sự khác nhau giữa trạm cứu hộ và nhà trú ẩn. Người nấu bếp nói:

 - Có một nhà trú ẩn ở ngay phía bắc ngọn đèn biển Mosquito Inlet, và hễ họ thấy ta là sẽ chèo thuyền ra đón ngay.

 - “Họ” là ai thấy ta? - phóng viên hỏi.

 - Thủy thủ đoàn - người nấu bếp đáp.

 - Nhà trú ẩn thì làm gì có thủy thủ đoàn - phóng viên nói - Theo như tôi biết, đó chỉ là nơi dự trữ quần áo và lương thực để giúp người bị đắm tàu. Làm gì có ai túc trực ở đó.

 - Có chứ - người nấu bếp quả quyết.

 - Không, không có đâu.

 - Thôi thì biết đâu tôi nhớ nhầm, có khi nơi gần đèn biển Mosquito Inlet đó không phải nhà trú ẩn mà là trạm cứu hộ thì sao.

 - Dù sao thì ta cũng chưa tới đó - người thợ máy ngồi phía sau chen vào.


II


Mỗi khi thuyền dội lên từ đỉnh sóng, gió quất vào tóc những người đàn ông không đội mũ, và khi thuyền rơi phịch phần đuôi xuống mặt biển, làn nước bắn tung qua mặt họ. Đỉnh của mỗi con sóng là một ngọn đồi, từ trên đó, những người trong thuyền có thể trong khoảnh khắc nhìn bao quát ra một vùng biển mênh mông, hỗn loạn, sáng lóa và bị xé rách bởi gió. Cảnh tượng đó hẳn là tráng lệ. Hẳn là huy hoàng — cuộc trình diễn của biển cả tự do, hoang dại, ngập tràn sắc ngọc lục bảo, trắng xóa và ánh hổ phách.

- May thật là gió đang thổi vào bờ - người nấu bếp nói - Nếu không thì chúng ta tiêu rồi. Không có cửa sống.

- Phải đấy - phóng viên đồng tình.

Người thợ máy đang chèo cũng gật đầu đồng ý.

Lúc ấy, viên thuyền trưởng nằm ở mũi thuyền khẽ cười, tiếng cười mang trong nó chút hài hước, chút khinh miệt, và chút bi kịch - tất cả hòa làm một.

- Thế các cậu nghĩ là bây giờ mình còn “cửa” đấy à? - ông hỏi.

Ba người kia im bặt, chỉ có vài tiếng khục khặc, ậm ừ. Lúc này mà tỏ ra lạc quan thì thật ngây thơ và ngu ngốc - họ đều cảm nhận được điều đó. Nhưng cũng chẳng ai muốn công khai thừa nhận là mình tuyệt vọng, vì điều đó lại trái với đạo lý sinh tồn. Vậy nên họ im lặng.

- Thôi nào - viên thuyền trưởng an ủi những “đứa con” của mình - Ta sẽ vào được bờ thôi.

Nhưng giọng ông có một điều gì đó khiến họ phải suy nghĩ. Người thợ máy lên tiếng:

- Phải rồi! Nếu gió cứ giữ hướng thế này!

Người nấu bếp vừa tát nước vừa nói:

- Vâng! Miễn là ta không gặp nạn trong vùng sóng đổ bờ!

Những con mòng biển trắng như vải flannel bay gần rồi lại xa. Thỉnh thoảng, chúng đáp xuống mặt biển, gần những mảng rong nâu cuộn tròn theo sóng như tấm thảm bị gió thổi bay. Bầy chim ngồi thoải mái thành từng nhóm, và có lúc khiến những người trong thuyền nhỏ phải ganh tị, vì cơn thịnh nộ của biển chẳng khác gì với chúng so với một đàn gà rừng đang sống trong đồng cỏ cách biển cả ngàn dặm. Thỉnh thoảng, chúng bay sát đến mức có thể nhìn rõ đôi mắt đen láy như hạt cườm đang chăm chăm nhìn những người đàn ông. Những lúc ấy, ánh mắt trừng trừng không chớp của chúng trở nên rùng rợn và đáng ngại, khiến những người trong thuyền tức tối hét xua chúng đi. Một con mòng biển thậm chí còn tỏ ý định đậu lên đầu viên thuyền trưởng. Nó bay song song với thuyền, không bay vòng tròn, mà cứ nhảy từng chặng ngắn trong không khí như gà nhảy. Mắt nó đăm đăm nhìn vào đầu ông thuyền trưởng.


- Đồ xấu xí - người thợ máy gắt - Trông mày như bị gọt bằng con dao bỏ túi vậy!

Người nấu bếp và phóng viên cũng rủa thầm con vật. Thuyền trưởng tất nhiên muốn dùng đầu dây neo nặng để quật nó đi, nhưng ông không dám làm gì mạnh tay, vì một động tác bất cẩn cũng có thể làm lật chiếc thuyền nặng trĩu này. Vì thế, ông nhẹ nhàng giơ tay không ra xua nó đi. Khi con chim bị đuổi khỏi ý định đậu lên đầu ông, viên thuyền trưởng thở phào - một phần vì lo cho mái tóc của mình, phần khác vì ông cảm nhận rõ rằng con chim kia, vào thời khắc đó, mang đến một điềm gở và ghê rợn không sao lý giải.

Trong lúc ấy, người thợ máy và phóng viên vẫn tiếp tục chèo. Và họ vẫn chèo mãi.

Họ ngồi cùng nhau trên một băng ghế, mỗi người cầm một mái chèo. Rồi người thợ máy chèo cả hai mái; rồi đến lượt phóng viên cầm cả hai mái; rồi lại đến thợ máy; rồi lại đến phóng viên. Họ chèo và cứ thế chèo mãi.

Phần gay cấn nhất trong chuyện này là lúc người đang nằm nghỉ ở đuôi thuyền phải đổi chỗ để thay phiên cầm chèo. Xin thề dưới ngôi sao cuối cùng của sự thật: lấy trứng dưới bụng gà còn dễ hơn là đổi chỗ ngồi trong chiếc thuyền con này. Đầu tiên, người ngồi ở đuôi thuyền trượt tay dọc theo tấm ván chắn và nhích người rất thận trọng, như thể anh ta được làm bằng sứ Sèvres. Rồi người đang ngồi chèo cũng lần tay dọc theo tấm ván phía đối diện. Mọi động tác đều diễn ra với sự cẩn trọng phi thường. Khi hai người rón rén trượt qua nhau, tất cả đều dán mắt theo dõi con sóng đang tới gần, và viên thuyền trưởng kêu lên:

- Coi chừng đấy! Giữ vững nào!

Những đám rong biển màu nâu trôi nổi thỉnh thoảng hiện ra như những hòn đảo, như những mảnh đất trôi dạt. Chúng dường như không trôi theo bất kỳ hướng nào - nói chính xác thì chúng đứng yên một chỗ. Chúng cho những người trong thuyền biết rằng con thuyền nhỏ đang tiến rất chậm về phía bờ.

Viên thuyền trưởng, sau khi chiếc thuyền con trồi lên một con sóng lớn, cẩn thận nhổm dậy ở mũi thuyền và nói rằng ông đã thấy ngọn hải đăng ở Mosquito Inlet. Một lúc sau, người nấu bếp cũng bảo rằng anh ta đã thấy nó. Lúc ấy phóng viên đang cầm chèo, và vì một lý do nào đó, anh cũng muốn nhìn ngọn hải đăng, nhưng lưng anh quay về phía bờ xa, còn sóng thì đang dồn dập, nên phải một lúc lâu anh mới có dịp ngoái đầu lại. Cuối cùng, một con sóng nhẹ hơn các con sóng khác trồi lên, và khi ở đỉnh của nó, anh vội liếc nhìn đường chân trời phía tây.

- Thấy không? - thuyền trưởng hỏi.

- Không - phóng viên chậm rãi đáp - Tôi chẳng thấy gì cả.

- Nhìn lại đi - thuyền trưởng nói rồi chỉ tay - Nó nằm đúng hướng đó đấy.

Lên đến đỉnh của một con sóng khác, phóng viên làm theo lời chỉ dẫn, và lần này, ánh mắt anh tình cờ bắt gặp một vật nhỏ bất động ở mép chân trời đang đung đưa. Nó bé xíu, chẳng khác gì một đầu kim. Phải là một con mắt đang khắc khoải lắm mới nhận ra được ngọn hải đăng nhỏ xíu ấy.

- Anh nghĩ ta sẽ tới được đó chứ, thuyền trưởng?

  • Nếu gió còn giữ như vầy và thuyền không bị úp, thì ta cũng chẳng còn hướng nào khác — thuyền trưởng đáp. Chiếc thuyền con, bị từng con sóng khổng lồ nâng lên rồi lại bị tạt nước dữ dội từ các đỉnh sóng, tiến lên một cách chậm chạp - đến mức nếu không có những đám rong trôi thì chẳng ai nhận ra nó đang di chuyển. Nó trông như một vật bé nhỏ bị sóng biển vần vò, chao đảo mà kỳ diệu thay vẫn không bị lật, như thể đang chơi vơi giữa năm đại dương. Thỉnh thoảng, những làn nước lớn như lửa trắng lại tràn vào thuyền.

- Tát nước đi, bếp trưởng - thuyền trưởng bình thản nói.

- Rồi, thưa thuyền trưởng - người nấu bếp đáp một cách vui vẻ.


III


Thật khó để diễn tả cái tình huynh đệ tinh tế mà sóng gió nơi biển khơi đã hun đúc giữa họ. Không ai nói ra điều ấy. Không ai nhắc đến nó. Nhưng nó hiện hữu trong chiếc thuyền, và mỗi người đều cảm thấy hơi ấm của nó. Họ là một thuyền trưởng, một người thợ máy, một người nấu bếp và một phóng viên - và họ là những người bạn, bạn bè với một thứ gắn kết nghiêm khắc và lạ kỳ hơn cả thông thường. Viên thuyền trưởng bị thương, nằm dựa vào vò nước ở mũi thuyền, luôn nói nhỏ nhẹ và điềm đạm, nhưng ông chưa bao giờ có một thủy thủ đoàn nào sẵn sàng và mau mắn như ba người tạp nham kia trong chiếc thuyền con. Đó không chỉ là vì điều ấy tốt cho sự an toàn chung. Trong sự gắn bó ấy hẳn phải có cái gì đó mang tính cá nhân, chân thành. Và ngoài lòng tận tụy với vị chỉ huy, còn có một tình đồng đội — mà người phóng viên, người vốn từng được dạy phải hoài nghi con người, cũng biết rõ ngay từ khoảnh khắc ấy rằng đây là trải nghiệm đẹp nhất trong đời mình. Nhưng không ai nói thành lời. Không ai nhắc đến nó.

 - Giá mà ta có một cánh buồm - thuyền trưởng nhận xét -  Ta có thể thử dùng áo khoác của tôi buộc lên đầu mái chèo, cho hai cậu có dịp nghỉ tay.

Thế là người nấu bếp và phóng viên cầm lấy “cột buồm” và kéo rộng chiếc áo khoác. Người thợ máy cầm lái, và chiếc thuyền nhỏ lướt đi khá ổn với bộ buồm chắp vá mới này. Thỉnh thoảng, người thợ máy phải khua lái thật mạnh để chặn không cho sóng tràn vào, nhưng nhìn chung thì việc “chèo buồm” diễn ra suôn sẻ.

Trong lúc đó, ngọn hải đăng đang dần dần lớn lên. Giờ đây nó đã có chút sắc màu, và hiện ra như một cái bóng xám mờ trên nền trời. Người đang cầm chèo không sao kiềm lòng khỏi việc cứ ngoái đầu lại để cố liếc thêm cái bóng xám ấy.

Cuối cùng, từ đỉnh mỗi con sóng, những người đàn ông trong chiếc thuyền chao đảo đã có thể nhìn thấy đất liền. Nếu ngọn hải đăng là một chiếc bóng dựng đứng giữa trời, thì đất kia cũng chỉ là một dải đen mờ mỏng tang giữa biển. Nó mỏng đến mức còn mỏng hơn cả giấy.

 -Ta chắc đang ngang với New Smyrna rồi - người nấu bếp nói, người đã từng theo thuyền buồm xuôi dọc bờ biển này nhiều lần - Mà, thuyền trưởng này, tôi nhớ là trạm cứu hộ ở đó bị bỏ hoang từ năm ngoái rồi thì phải.

- Thế à? - thuyền trưởng đáp.

Gió bắt đầu lặng dần. Người nấu bếp và phóng viên giờ không còn phải khổ sở giữ cao mái chèo nữa. Nhưng những con sóng thì vẫn cứ lao đến với sự dữ dằn cũ, và con thuyền nhỏ, nay không còn tiến lên được nữa, chật vật nhảy chồm chồm qua từng con sóng. Người thợ máy hoặc phóng viên lại phải tiếp tục cầm chèo.

Những vụ đắm tàu thì chẳng vì lý do gì cả. Giá như con người có thể luyện tập trước và các vụ đắm chỉ xảy ra khi họ đã sẵn sàng ở trạng thái tốt nhất, thì hẳn số người chết đuối ngoài khơi sẽ ít đi. Trong bốn người trên chiếc thuyền con, không ai ngủ được bao nhiêu trong suốt hai ngày hai đêm trước khi lên thuyền, và trong lúc vội vã trèo ra khỏi con tàu đang chìm, họ cũng đã quên mất cả chuyện phải ăn no.

Vì những lý do đó, và còn nhiều lý do khác nữa, cả người thợ máy lẫn phóng viên đều không còn hứng thú với việc chèo thuyền vào lúc này. Phóng viên tự hỏi một cách ngây thơ rằng, làm sao trên đời này lại có người nghĩ rằng chèo thuyền là một trò tiêu khiển thú vị? Đó không phải là giải trí; đó là một hình phạt quái ác, và ngay cả một thiên tài về chứng rối loạn tâm thần cũng không thể nào kết luận rằng đó là điều gì khác ngoài nỗi kinh hoàng cho cơ bắp và tội ác với cái lưng. Anh nói với cả thuyền về cảm nhận của mình đối với trò tiêu khiển mang tên chèo thuyền, và người thợ máy với gương mặt mệt mỏi mỉm cười đầy đồng cảm. Nhân tiện, trước khi con tàu chìm, người thợ máy đã làm việc gấp đôi ca trong phòng máy.

“Chậm lại một chút đi, các cậu,” thuyền trưởng nói. “Đừng dùng hết sức. Nếu ta phải vượt sóng đánh vào bờ, các cậu sẽ cần tất cả sức lực còn lại đấy, vì chắc chắn ta sẽ phải bơi. Cứ thong thả thôi.”

Chậm rãi, đất liền nhô lên khỏi mặt biển. Từ một đường đen mờ, nó dần thành một đường đen xen kẽ một đường trắng - cây và cát. Cuối cùng, thuyền trưởng nói rằng ông có thể thấy một ngôi nhà trên bờ.

“Đó chắc chắn là nhà cứu hộ rồi,” đầu bếp nói. “Họ sẽ thấy ta sớm thôi và ra đón ta.”

Ngọn hải đăng xa xa giờ đã cao vút. “Người gác đèn chắc giờ có thể thấy ta rồi, nếu ông ta đang nhìn qua ống nhòm,” thuyền trưởng nói. “Ông ta sẽ báo cho đội cứu hộ.”

“Không chiếc thuyền nào khác có thể vào bờ để báo tin về vụ đắm tàu,” người thợ máy thì thầm. “Nếu có, thì xuồng cứu hộ đã ra tìm ta rồi.”

Chậm rãi và đẹp đẽ, đất liền hiện ra khỏi biển khơi. Gió lại nổi lên. Nó đã đổi hướng từ đông bắc sang đông nam. Cuối cùng, một âm thanh mới vang đến tai những người trên thuyền. Đó là tiếng sóng vỗ bờ, như sấm rền từ xa.

“Ta sẽ không thể đến được ngọn hải đăng nữa rồi,” thuyền trưởng nói. “Quay mũi thuyền chếch lên phía bắc một chút, Billie,” ông nói.

“Chếch lên phía bắc một chút, thưa ông,” người thợ máy đáp.

Thế là con thuyền nhỏ lại quay đầu xuống gió một lần nữa, và tất cả, trừ người đang cầm mái chèo, chăm chú nhìn bờ biển dần lớn hơn. Dưới ảnh hưởng của cảnh tượng ấy, nỗi nghi ngờ và lo âu dần rời khỏi tâm trí họ. Việc điều khiển con thuyền vẫn là điều quan trọng nhất, nhưng không còn cản được một cảm giác lạc quan lặng lẽ. Có lẽ, chỉ trong một giờ nữa thôi, họ sẽ vào được đất liền.


Xương sống của họ giờ đã quen với việc giữ thăng bằng trong con thuyền, và họ cưỡi trên con ngựa hoang mang tên “thuyền cứu sinh” này như những nghệ sĩ xiếc. Phóng viên nghĩ rằng mình đã bị ướt sũng, nhưng tình cờ sờ vào túi áo khoác trên ngực, anh phát hiện ra tám điếu xì gà trong đó. Bốn điếu bị nước biển làm ướt; bốn điếu còn khô nguyên. Sau một hồi lục lọi, ai đó tìm được ba que diêm khô, và thế là bốn kẻ lạc trôi ngồi ngạo nghễ trên con thuyền bé nhỏ của mình, với ánh sáng hy vọng cứu hộ lóe lên trong mắt, hút xì gà phì phèo và bàn luận chuyện đời tốt xấu. Ai cũng làm một ngụm nước.


IV


“Anh đầu bếp,” thuyền trưởng nói, “dường như nhà cứu hộ của anh chẳng có dấu hiệu gì là có người ở cả.”


“Không,” đầu bếp đáp. “Lạ thật, sao họ không thấy ta chứ!”

Trước mắt những người đàn ông là một vùng duyên hải thấp, trải dài. Đó là những đụn cát phủ cây cỏ sẫm màu. Tiếng sóng vỗ bờ vang vọng rõ ràng, và thỉnh thoảng họ có thể thấy mép trắng của sóng khi nó lăn vào bãi biển. Một ngôi nhà nhỏ in hình đen kịt lên nền trời. Về phía nam, ngọn hải đăng mảnh mai vươn lên với dáng vẻ mờ xám.

Thủy triều, gió và sóng đang đẩy con thuyền nhỏ trôi về phía bắc. “Lạ thật, sao họ không thấy ta,” mấy người đàn ông nói.

Tiếng sóng vỗ đã dịu hơn, nhưng vẫn dội vang, ầm ầm như sấm. Khi con thuyền lướt trên những ngọn sóng lớn, họ ngồi nghe tiếng sóng, và tất cả đều nói: “Chắc chắn thuyền sẽ bị lật mất.”

Cần nói rõ rằng không có trạm cứu hộ nào trong vòng ba mươi cây số theo cả hai hướng, nhưng những người này không biết điều đó, và vì thế, họ buông ra những lời cay độc, đầy giận dữ về thị lực của những người cứu hộ quốc gia. Bốn người đàn ông cau có ngồi trên chiếc thuyền nhỏ, thi nhau sáng tạo ra những lời chửi rủa vô tiền khoáng hậu.

“Lạ thật, sao họ không thấy ta.”

Sự lạc quan trước đó đã hoàn toàn tan biến. Với tâm trí trở nên sắc bén hơn, họ dễ dàng tưởng tượng ra mọi kiểu bất tài, mù lòa và thậm chí là hèn nhát. Kia là bờ biển của một vùng đất đông đúc, và thật cay đắng, thật tàn nhẫn khi từ đó không hề có lấy một dấu hiệu đáp lại.

“Chà,” cuối cùng thuyền trưởng nói, “Tôi nghĩ ta phải tự mình cố gắng thôi. Nếu cứ ở ngoài này lâu hơn nữa, rồi chẳng ai còn đủ sức mà bơi nếu thuyền bị lật.”

Thế là người thợ máy, đang cầm mái chèo, hướng thuyền thẳng vào bờ. Cơ thể họ bất giác siết chặt. Mỗi người bắt đầu suy nghĩ.

“Nếu chẳng ai trong ta vào được bờ…” thuyền trưởng nói. “Nếu chẳng ai vào được bờ, chắc các cậu cũng biết gửi tin tức về cái chết của tôi cho ai rồi chứ?” Sau đó, họ trao đổi nhanh một vài địa chỉ và lời dặn dò. Còn về phần những suy nghĩ của họ, chúng tràn ngập sự phẫn nộ. Có lẽ, chúng có thể được diễn đạt như sau: 

“Nếu ta sắp chết đuối - nếu ta sắp chết đuối - nếu ta sắp chết đuối, vậy thì, nhân danh bảy vị thần điên đang trị vì biển cả, tại sao ta lại được đưa đến tận đây, để rồi phải nhìn cát và cây? Có phải ta được mang đến đây chỉ để bị kéo mũi đi ngay khi sắp được nhấm nháp miếng phô mai thiêng liêng mang tên cuộc sống? Thật là vô lý. Nếu bà mụ già rồ dại mang tên Định Mệnh không làm được việc gì khá hơn thế, thì tốt hơn nên tước quyền quản lý số phận con người khỏi tay bà ta. Bà ta là một con gà mái già không biết mình muốn gì. Nếu bà ta đã quyết sẽ dìm chết ta, sao không làm ngay từ đầu để ta khỏi phải chịu đựng tất cả thế này? Mọi chuyện thật quá lố bịch… Nhưng không, chắc chắn bà ta không có ý định dìm ta. Bà ta không dám dìm ta. Bà ta không thể dìm ta được. Không thể, sau tất cả những gì ta đã cố gắng.”

Sau đó, người ta có thể cảm thấy thôi thúc muốn giơ nắm đấm lên trời:

“Cứ thử dìm tôi đi, rồi xem tôi gọi bà là gì!”

Những con sóng lúc này trở nên dữ dội hơn. Chúng lúc nào cũng như sắp sửa vỡ ra và lật úp con thuyền nhỏ trong một cơn bọt nước điên cuồng. Có một tiếng gầm dài, kéo theo, như một lời đe dọa trong ngôn ngữ của biển cả. Không một tâm trí nào chưa quen với biển lại có thể tin rằng con thuyền này có thể vượt qua được những bức tường nước dốc đứng kia đúng lúc. Bờ vẫn còn xa.

Người thợ máy là một tay lão luyện trong vùng sóng ngầm.

“Các cậu,” anh ta nói nhanh, “con thuyền này không chịu nổi ba phút nữa đâu, mà ta lại còn quá xa bờ để bơi. Tôi quay ra biển lại nhé, thuyền trưởng?”

“Phải! Quay đi!” thuyền trưởng đáp.

Với một loạt những phép màu nhanh như chớp và tay chèo dẻo dai vững chắc, người thợ máy quay thuyền ngược lại giữa vùng sóng dữ và đưa nó an toàn ra ngoài khơi thêm lần nữa.

Một khoảng lặng kéo dài khi con thuyền lắc lư trên mặt biển gồ ghề để trở lại vùng nước sâu hơn. Rồi một ai đó lên tiếng, giọng ủ ê:

“Dù sao thì giờ này chắc người ta trên bờ cũng đã thấy chúng ta rồi.”

Lũ mòng biển bay chéo theo chiều gió về phía đông xám xịt, hoang vắng. Một cơn giông, với những đám mây xám xịt và những cụm mây đỏ gạch như khói từ một tòa nhà đang cháy, xuất hiện từ hướng đông nam.

“Mấy người cứu hộ đó nghĩ gì vậy? Không phải loại tốt lành gì đâu nhỉ?”

“Kỳ thật, sao họ chưa thấy ta?”

“Có khi họ tưởng ta ra đây chơi! Có khi họ nghĩ ta đi câu cá. Có khi họ nghĩ ta là lũ ngu mất rồi.”

Buổi chiều kéo dài lê thê. Một con nước đổi chiều cố đẩy họ về phía nam, nhưng gió và sóng lại xua họ về phía bắc. Ở đằng xa, nơi mà đường bờ biển, mặt biển và bầu trời gặp nhau thành một góc hùng vĩ, có những chấm nhỏ như gợi lên hình ảnh một thành phố ven biển.

“St. Augustine à?”

Thuyền trưởng lắc đầu. “Gần lối vào Mosquito quá.”

Và người thợ máy lại chèo, rồi phóng viên chèo. Rồi lại đến người thợ máy chèo. Đó là một công việc mệt mỏi. Tấm lưng con người có thể trở thành nơi cư trú của nhiều loại đau nhức hơn bất kỳ quyển sách giải phẫu nào từng liệt kê cho một trung đoàn. Diện tích thì nhỏ, nhưng nó có thể là sân khấu của hàng loạt cuộc chiến cơ bắp, những cú vặn, xoắn, gút thắt và vô số “niềm vui” khác.

“Cậu có bao giờ thích chèo thuyền không, Billie?” phóng viên hỏi.

“Chưa bao giờ,” người thợ máy đáp. “Chết tiệt thật!”

Khi người ta đổi chỗ ngồi chèo lấy vị trí nằm dưới đáy thuyền, cơ thể rơi vào một trạng thái suy nhược khiến người ta chẳng còn quan tâm gì ngoài việc có thể động đậy một ngón tay. Nước biển lạnh lẽo cứ trôi đi trôi lại trong thuyền, và anh ta nằm trong đó. Đầu gối trên thanh ngang, chỉ cách đỉnh sóng đúng một inch, và đôi khi một con sóng quá khích tràn vào và dội ướt anh thêm lần nữa. Nhưng những điều ấy chẳng khiến anh bận tâm. Gần như chắc chắn rằng nếu thuyền có lật, anh sẽ rơi xuống đại dương một cách thoải mái, như thể tin chắc mình đang ngã vào một tấm nệm mềm khổng lồ.

“Nhìn kìa! Có người trên bờ!”

“Đâu cơ?”

“Kia kìa! Thấy chưa? Thấy chưa?”

“Rồi! Đúng rồi! Anh ta đang đi dọc bờ.”

“Giờ thì đứng lại rồi. Nhìn kìa! Anh ta đang quay mặt về phía ta!”

“Anh ta đang vẫy tay!”

“Đúng vậy rồi! Thề có trời!”

“À, giờ thì ổn rồi! Giờ thì ổn rồi! Sẽ có thuyền ra đón ta trong vòng nửa tiếng nữa thôi.”

“Anh ta đang chạy đi kìa. Đang chạy về phía căn nhà kia.”

Bãi biển xa xa trông thấp hơn mặt biển, và cần phải nhìn kỹ lắm mới thấy được bóng người nhỏ xíu kia. Thuyền trưởng thấy một khúc cây trôi và họ chèo đến đó. Một chiếc khăn tắm, không hiểu sao lại có trên thuyền, được buộc vào cây gậy, và thuyền trưởng vẫy nó. Người cầm chèo không dám quay đầu lại nên phải hỏi:

“Giờ anh ta làm gì?”

“Đang đứng yên. Tôi nghĩ anh ta đang nhìn… Giờ lại đi tiếp rồi. Về phía căn nhà… Giờ lại đứng lại.”

“Còn vẫy tay nữa không?”

“Không, giờ thì không! Nhưng có vẫy lúc nãy.”

“Nhìn kìa! Có thêm người nữa!”

“Anh ta đang chạy.”

“Nhìn anh ta chạy kìa.”

“Ôi, anh ta đang đi xe đạp. Giờ thì gặp người kia rồi. Cả hai đều đang vẫy tay về phía ta. Nhìn kìa!”

“Kìa, có thứ gì đó đang tiến dọc theo bãi biển.”

“Cái quái gì thế kia?”

“Ơ, hình như là thuyền.”

“Chắc chắn là thuyền.”

“Không, nó có bánh xe.”

“Ừ nhỉ, đúng thế. Vậy chắc là thuyền cứu sinh. Họ kéo nó dọc bãi biển bằng xe.”“Chắc chắn là thuyền cứu sinh rồi.”

“Không đâu, thề có trời, đó… đó là xe chở khách.”

“Tôi nói là thuyền cứu sinh mà.”

“Không phải! Là xe chở khách đấy. Tôi nhìn rõ mà. Thấy chưa? Một trong mấy cái xe lớn của khách sạn ấy.”

“Thề có trời, cậu nói đúng. Là xe chở khách thật rồi. Họ định làm gì với cái xe đó chứ? Có khi họ đang đi gom đội cứu hộ đấy, ha?”

“Chắc thế. Nhìn kìa! Có một người đang vẫy một lá cờ đen nhỏ. Anh ta đứng trên bậc lên xuống của xe chở khách. Hai người kia đang tới gần. Giờ thì họ đang nói chuyện với nhau. Nhìn người vẫy cờ kìa. Có khi anh ta vẫy cờ đến rụng tay mất!”

“Đó không phải là cờ, phải không? Đó là cái áo khoác của hắn. Ừ đúng rồi, đó là áo khoác của hắn.”

“Phải rồi. Hắn cởi áo ra và đang vung nó trên đầu. Nhưng nhìn hắn vung kìa.”

“Ôi trời, chỗ đó đâu có trạm cứu hộ nào. Đó chỉ là cái xe buýt của khách sạn nghỉ đông chở mấy người khách ra đây để xem tụi mình chết chìm.”

“Cái gã ngu ngốc đang vung áo đó đang muốn ra hiệu gì thế? Hắn ra hiệu cái quái gì vậy?”

“Nhìn như hắn đang cố bảo tụi mình đi về phía bắc. Chắc là có trạm cứu hộ ở hướng đó.”

“Không! Hắn tưởng tụi mình đang câu cá. Chỉ là vẫy tay chào thôi. Thấy chưa? À, chào nhé, Willie!”

“Ước gì tôi hiểu được mấy cái tín hiệu đó. Anh nghĩ hắn đang muốn nói gì?”

“Hắn chẳng muốn nói gì cả. Chỉ đang chơi đùa thôi.”

“Giá mà hắn ra hiệu rõ ràng rằng tụi mình nên thử lao vào bờ lại, hay nên ra khơi chờ, hoặc đi về phía bắc, hoặc phía nam, hay xuống địa ngục cũng được—thì còn có lý. Nhưng nhìn hắn kìa. Chỉ đứng đó quay cái áo như chong chóng. Đồ ngốc!”

“Kìa, lại có thêm người đến.”

“Bây giờ có hẳn một đám đông. Nhìn kìa! Đó có phải là một chiếc thuyền không?”

“Đâu? À, tôi thấy rồi. Không, đó không phải thuyền.”

“Gã đó vẫn đang vung áo khoác.”

“Chắc hắn nghĩ tụi mình thích xem hắn làm vậy. Sao hắn không ngừng lại đi? Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.”

“Tôi không biết. Tôi nghĩ hắn đang cố bảo tụi mình đi về phía bắc. Chắc chắn phải có trạm cứu hộ nào đó trên hướng đó.”

“Nói nghe này, hắn chưa mỏi sao. Nhìn hắn vung kìa.”

“Không biết hắn giữ được bao lâu nữa. Hắn đã vung áo từ lúc thấy tụi mình tới giờ. Đúng là đồ dở người. Sao họ không đi kiếm người ra chở tụi mình vào? Một chiếc thuyền câu - loại thuyền lớn ấy - có thể ra tới đây được mà. Sao hắn không làm gì có ích đi?”

“À, mọi thứ ổn rồi.”

“Họ sẽ có thuyền ra cứu tụi mình trong chốc lát, giờ thì họ đã thấy mình.”

Một sắc vàng nhạt hiện lên nơi bầu trời phía trên dải đất thấp. Những bóng tối trên biển dần sâu thêm. Gió bắt đầu lạnh, và những người đàn ông bắt đầu run rẩy.

“Chết tiệt!” một người nói, để cho giọng mình lộ rõ tâm trạng tức giận, “nếu tụi mình cứ dật dờ ngoài này mãi! Nếu tụi mình phải ngụp lặn ngoài này cả đêm!”

“Ôi, tụi mình sẽ không phải ở đây cả đêm đâu! Đừng lo. Họ thấy mình rồi, chẳng bao lâu nữa là họ sẽ chạy ra cứu.”

Bờ biển dần trở nên mờ tối. Người đang vung áo dần tan biến trong bóng tối, rồi chiếc xe buýt và cả nhóm người kia cũng vậy. Khi nước biển vỗ mạnh vào mạn thuyền, những người trên thuyền co rúm lại và chửi rủa như thể bị nung sắt đỏ vào da.

“Tôi mà bắt được cái thằng vung áo đó, tôi sẽ đấm cho nó một cú, chỉ để trút giận.”

“Tại sao? Nó làm gì đâu?”

“Không gì cả, nhưng hắn có vẻ… quá vui vẻ!”

Trong lúc đó, người chèo tiếp tục chèo, rồi đến phóng viên, rồi lại người chèo. Mặt mày tái nhợt, người cúi rạp về phía trước, họ máy móc thay phiên nhau điều khiển những mái chèo nặng nề. Hình bóng ngọn hải đăng đã biến mất khỏi đường chân trời phía nam, nhưng cuối cùng một ngôi sao nhạt hiện lên, vừa nhô khỏi mặt biển. Ánh cam lốm đốm phía tây nhường chỗ cho bóng tối bao trùm, và mặt biển phía đông trở nên đen kịt. Đất liền đã biến mất, chỉ còn được biểu hiện bằng tiếng sóng vỗ đều đều, u uẩn.

“Nếu tôi sắp chết đuối -  nếu tôi sắp chết đuối - nếu tôi sắp chết đuối, thì tại sao, nhân danh bảy vị thần biển điên loạn, tôi lại được phép đến tận đây để ngắm cát và cây? Tôi được đưa tới đây chỉ để bị giật mất miếng pho-mát thiêng liêng của cuộc sống ngay khi sắp cắn được ư?”

Vị thuyền trưởng nhẫn nại, gục đầu lên bình nước, đôi khi vẫn phải nhắc nhở người chèo.

“Giữ mũi thuyền! Giữ mũi thuyền cho thẳng!”

“Giữ mũi thuyền, thưa ngài.” Giọng nói mệt mỏi, nhỏ nhẹ.

Đó hẳn là một buổi tối yên tĩnh. Ngoại trừ người chèo, tất cả đều nằm nặng nề, mệt mỏi dưới đáy thuyền. Riêng người chèo, đôi mắt anh ta chỉ vừa đủ để nhận ra những con sóng đen cao lớn lướt tới trong sự im lặng đáng ngại, thỉnh thoảng có tiếng gầm nhẹ khi một đợt sóng vỡ ra.

Đầu bếp tựa đầu vào tấm ván ngang, không hứng thú gì với mặt nước ngay trước mũi. Tâm trí ông đang lạc vào những khung cảnh khác. Cuối cùng ông cất tiếng:

“Billie,” ông mơ màng nói, “cậu thích bánh gì nhất?”

“Bánh!” người chèo và phóng viên kêu lên, bối rối. “Đừng nói mấy chuyện đó nữa, đồ chết tiệt!”

“Thì tôi chỉ đang nghĩ đến bánh mì kẹp thịt nguội thôi mà, và…”

Một đêm lênh đênh ngoài biển trong một chiếc thuyền nhỏ là một đêm rất dài. Khi bóng tối bao phủ hoàn toàn, ánh sáng từ biển phía nam chuyển thành sắc vàng rực. Ở đường chân trời phía bắc, một đốm sáng mới hiện lên, ánh xanh lam mờ nhạt nơi mép nước. Hai luồng sáng ấy là toàn bộ thế giới của họ. Còn lại chỉ là sóng.


Hai người co ro ở phía sau thuyền, và vì chiếc thuyền con quá nhỏ, người đang chèo có thể sưởi ấm một phần bàn chân bằng cách đút chúng xuống dưới bạn đồng hành. Chân họ thực sự duỗi ra tận dưới chỗ ngồi của người chèo cho đến khi chạm vào chân của thuyền trưởng phía trước. Thỉnh thoảng, dù người chèo có cố gắng đến đâu, một con sóng lại tràn vào thuyền, lạnh giá và buốt thấu, khiến nước lạnh ngấm thêm vào người họ. Họ chỉ kịp vặn vẹo thân thể một chút rồi lại ngủ say như chết, trong khi nước trong thuyền lóc bóc theo từng nhịp lắc.

Kế hoạch của người chèo và phóng viên là: một người chèo đến khi kiệt sức, rồi đánh thức người kia dậy thay ca.

Người chèo chèo cho đến khi đầu gục xuống phía trước, và cơn buồn ngủ át cả mắt anh. Nhưng anh vẫn tiếp tục chèo. Rồi anh chạm vào một người dưới đáy thuyền và gọi tên anh ta:

“Cậu thay tôi một lúc được không?” anh nói, nhỏ nhẹ.

“Được, Billie,” phóng viên đáp, tỉnh dậy và lồm cồm ngồi dậy. Họ cẩn thận đổi chỗ cho nhau, và người chèo cuộn người nằm xuống bên cạnh đầu bếp, gần như lập tức chìm vào giấc ngủ.

Biển không còn dữ dội như trước. Sóng đến mà không gào rú. Nhiệm vụ của người chèo giờ là giữ cho thuyền không bị nghiêng lật bởi các con sóng, và ngăn nước không tràn vào khi ngọn sóng đi qua. Sóng đen khó thấy trong bóng đêm. Thường thì chỉ khi gần đến nơi người chèo mới nhận ra.

Trong giọng thấp, phóng viên nói với thuyền trưởng. Anh không chắc thuyền trưởng còn thức, dù người đàn ông thép ấy dường như không bao giờ ngủ.

“Thưa thuyền trưởng, tôi có nên tiếp tục hướng về ánh sáng phía bắc không ạ?”

Một giọng vững vàng đáp lại: “Có. Giữ nó lệch hai điểm về phía mạn trái.”

Đầu bếp đã buộc một chiếc áo phao quanh người để giữ chút hơi ấm mà mảnh gỗ nút vụng về ấy có thể mang lại, và ông gần như trở thành một cái lò sưởi khi người chèo mới, với hàm răng đánh lập cập, nằm xuống ngủ bên cạnh.

Phóng viên, khi đang chèo, nhìn xuống hai người đàn ông đang ngủ dưới chân. Cánh tay của đầu bếp khoác qua vai người chèo, và với bộ quần áo tơi tả, khuôn mặt hốc hác, họ trông như hai đứa trẻ bị bỏ rơi giữa biển cả — một hình ảnh kỳ dị gợi nhắc truyện cổ tích “Hai đứa trẻ trong rừng”.

Sau đó, có vẻ như anh ta trở nên đờ đẫn khi chèo, vì đột nhiên có tiếng sóng gầm, và một đỉnh sóng ập vào thuyền, tràn nước ào ào, và thật kỳ diệu là đầu bếp không bị nổi bồng bềnh trong chiếc áo phao.

Đầu bếp vẫn ngủ, nhưng người chèo ngồi dậy, chớp mắt, người run cầm cập vì lạnh mới.

“Ôi, xin lỗi cậu nhiều lắm, Billie,” phóng viên ân hận nói.

“Không sao đâu, bạn già,” người chèo nói, rồi lại nằm xuống và ngủ tiếp.

Hiện tại, dường như ngay cả người đội trưởng cũng đã chợp mắt, và phóng viên cảm thấy mình là người duy nhất còn thức giữa tất cả các đại dương. Gió có một giọng nói khi nó tràn qua sóng nước, và giọng nói ấy buồn hơn cả cái chết. Có một tiếng rào rào kéo dài phía sau thuyền, và một vệt sáng lân tinh lấp lánh, như một ngọn lửa xanh dương, rạch một đường trên mặt nước đen. Nó như thể được tạo ra bởi một con dao khổng lồ.

Rồi đến một khoảng lặng, trong khi phóng viên thở bằng miệng mở và nhìn ra biển.

Đột nhiên lại có một tiếng rào nữa và một vệt sáng dài nữa lóe lên bên cạnh thuyền, gần đến mức gần như có thể chạm tới bằng mái chèo. Phóng viên thấy một cái vây khổng lồ lướt như bóng qua làn nước, hất lên những tia nước pha lê và để lại một vệt sáng rực phía sau.

Phóng viên ngoái lại nhìn người đội trưởng. Gương mặt ông bị che khuất, và có vẻ như ông đang ngủ. Anh nhìn hai “đứa trẻ của biển” – chắc chắn là họ đang ngủ. Thế là, không còn ai để chia sẻ, anh nghiêng nhẹ người sang một bên và khẽ chửi thề vào làn nước.

Nhưng sinh vật kia không rời xa thuyền. Phía trước hoặc phía sau, bên này hoặc bên kia, từng hồi ngắn hoặc dài, nó lại hiện lên như một vệt sáng lấp lánh, và người ta nghe thấy tiếng rít nhẹ của cái vây đen. Tốc độ và sức mạnh của sinh vật ấy thật đáng khâm phục. Nó rạch mặt nước như một vật thể bay khổng lồ, sắc nhọn.

Sự hiện diện của sinh vật ấy không làm phóng viên hoảng sợ như thể anh đang đi dã ngoại. Anh chỉ nhìn ra biển với ánh mắt đờ đẫn và chửi thề khe khẽ.

Dù vậy, đúng là anh không muốn cô đơn. Anh ước gì một trong các bạn đồng hành của mình tỉnh dậy một cách tình cờ và ở đó với anh. Nhưng người đội trưởng vẫn bất động bên chiếc bình nước, còn người thợ máy và người đầu bếp vẫn chìm trong giấc ngủ.


VI


“Nếu tôi phải chết đuối—nếu tôi phải chết đuối—nếu tôi phải chết đuối, thì tại sao, nhân danh bảy vị thần biển điên loạn, tôi lại được đưa đến tận đây và nhìn thấy cát và cây?”

Trong suốt đêm tối tăm thê lương đó, người ta có thể nghĩ rằng bảy vị thần điên ấy thực sự muốn dìm chết anh ta, bất chấp sự bất công tàn nhẫn của việc đó. Bởi vì, thật vậy, sẽ là một sự bất công tột cùng nếu để chết một người đã lao động cật lực, cật lực như thế. Anh cảm thấy như đó là một tội ác nghịch với tự nhiên. Dù người ta đã chết chìm trên biển từ thời thuyền buồm sặc sỡ ngập tràn đại dương, nhưng mà - 


Khi một người nhận ra rằng thiên nhiên không xem anh là quan trọng, và rằng nếu loại bỏ anh thì cũng chẳng gây xáo trộn gì cho vũ trụ, lúc đầu anh muốn ném gạch vào ngôi đền thờ, và anh căm ghét việc chẳng có gạch cũng chẳng có đền nào cả. Bất kỳ biểu hiện hữu hình nào của thiên nhiên chắc chắn sẽ bị anh phỉ báng nếu có.

Rồi, nếu không có gì hữu hình để phỉ báng, có lẽ anh lại muốn đối diện một nhân cách hóa, quỳ gối xuống mà cầu xin: “Vâng, nhưng tôi yêu bản thân mình cơ mà.”

Một vì sao cao vút và lạnh lẽo trên bầu trời đêm mùa đông là tất cả những gì thiên nhiên đáp lại anh. Và từ đó, anh hiểu nỗi bi thương trong hoàn cảnh của mình.

Những người đàn ông trên chiếc xuồng con kia không bàn luận gì về những điều đó, nhưng chắc chắn ai nấy đều suy ngẫm trong lặng lẽ, theo cách riêng của mình. Gương mặt họ hiếm khi thể hiện điều gì ngoài sự kiệt sức tuyệt đối. Mọi lời nói chỉ dùng cho việc điều khiển chiếc thuyền.

Để cộng hưởng với tâm trạng của mình, một đoạn thơ bỗng xuất hiện trong đầu phóng viên một cách bí ẩn. Anh thậm chí đã quên mất là mình từng biết đoạn thơ ấy, nhưng giờ nó bất chợt tràn về trong tâm trí anh:


“Một người lính của quân đoàn nằm hấp hối ở Algier,

Không có bàn tay phụ nữ chăm sóc, chẳng có giọt lệ nào rơi;

Nhưng một đồng đội đứng bên cạnh, nắm lấy tay anh,

Và anh nói: ‘Tôi sẽ không bao giờ được thấy lại quê hương mình.’”


Thuở nhỏ, phóng viên đã biết đến đoạn thơ ấy, rằng có một người lính hấp hối ở Algier, nhưng anh chưa từng cho đó là chuyện quan trọng. Bao nhiêu bạn học đã kể đi kể lại chuyện đó, khiến anh trở nên hoàn toàn thờ ơ. Anh chưa từng nghĩ đó là việc của mình, hay điều gì đáng buồn. Nó còn kém quan trọng hơn cả việc gãy ngòi bút chì.

Nhưng giờ đây, chuyện đó đến với anh như một điều gì sống động, mang đầy tính người. Nó không còn là một hình ảnh mơ hồ trong tâm trí thi sĩ bên ấm trà và lò sưởi; mà là một thực tại – nghiêm trang, u buồn và đầy nhân tính.

Anh tưởng tượng rõ ràng người lính ấy. Anh ta nằm trên cát, đôi chân duỗi thẳng và bất động. Tay trái nhợt nhạt đặt lên ngực, cố giữ lại sinh mạng đang trôi đi, máu rỉ ra giữa các ngón tay. Ở đằng xa, thành phố Algier hiện lên như những khối nhà vuông thấp dưới nền trời phai màu hoàng hôn. Trong khi tiếp tục chèo, phóng viên nghĩ đến đôi môi người lính đang mấp máy chậm rãi rồi chậm hơn nữa, và anh cảm thấy một nỗi đồng cảm sâu sắc, hoàn toàn vô vị lợi. Anh thương xót người lính của quân đoàn đang hấp hối nơi đất lạ.

Sinh vật kia – thứ đã theo dõi chiếc thuyền và chờ đợi – giờ có vẻ như đã chán nản vì sự chậm trễ. Không còn nghe thấy tiếng rạch nước, không còn thấy vệt sáng lân tinh. Ánh sáng phía bắc vẫn còn nhấp nháy, nhưng dường như không gần thêm chút nào. Thỉnh thoảng, tiếng sóng vỗ vang vào tai phóng viên, và anh liền hướng thuyền ra khơi và chèo mạnh hơn. Phía nam, ai đó dường như đã nhóm một đống lửa trên bãi biển. Nó quá thấp và quá xa để nhìn thấy, nhưng để lại một vệt sáng hồng mờ nhòe phản chiếu lên vách đá phía sau, và điều này có thể được trông thấy từ thuyền. Gió mạnh hơn, và đôi khi một con sóng đột nhiên gào thét như mèo núi, cùng với ánh lấp lánh nơi đỉnh sóng vỡ.

Người đội trưởng, ở mũi thuyền, cử động và ngồi thẳng dậy trên chiếc bình nước. “Đêm dài thật,” ông nhận xét với phóng viên. Ông nhìn vào bờ. “Đám người cứu hộ đó làm việc chậm chạp quá.”


“Ông có thấy con cá mập bơi quanh không?”

“Có. Nó to đấy.”

“Ước gì tôi biết ông còn thức.”

Một lúc sau, phóng viên gọi xuống đáy thuyền:

“Billie!… Billie, cậu đổi chỗ với tôi chứ?”

“Chắc rồi,” người thợ máy đáp.

Vừa chạm vào lớp nước lạnh nhưng dễ chịu trong lòng thuyền, và cuộn mình bên chiếc áo phao của đầu bếp, phóng viên đã rơi vào giấc ngủ sâu, bất chấp cái lạnh khiến răng anh đánh lạch cạch liên hồi. Giấc ngủ ấy ngọt ngào đến mức chỉ như trong chớp mắt, anh đã nghe một giọng nói gọi tên mình, đầy vẻ kiệt sức:

“Cậu đổi chỗ với tôi nhé?”

“Được mà, Billie.”

Ánh sáng phía bắc đã biến mất một cách bí ẩn, nhưng phóng viên vẫn điều hướng theo hướng người đội trưởng tỉnh táo chỉ dẫn.

Về sau trong đêm, họ đưa thuyền ra xa hơn một chút, và đội trưởng chỉ đạo đầu bếp cầm một mái chèo ở cuối thuyền để giữ thuyền luôn hướng về phía sóng. Nếu nghe thấy tiếng sóng vỗ dữ dội, đầu bếp phải lập tức báo. Kế hoạch này giúp thợ máy và phóng viên được nghỉ cùng lúc. “Cho bọn họ cơ hội lấy lại sức,” đội trưởng nói. Họ cuộn mình lại, và sau vài cái run lẩy bẩy, lại chìm vào giấc ngủ say như chết. Cả hai đều không biết họ đã để lại cho đầu bếp sự bầu bạn của một con cá mập khác – hoặc có thể là con cũ.

Khi chiếc thuyền nhún nhảy trên sóng, thỉnh thoảng có cơn sóng tạt nước vào và làm họ ướt lạnh lần nữa, nhưng điều đó không thể phá vỡ giấc ngủ của họ. Tiếng gió rít và nước vỗ dữ dội cũng không khác gì tiếng ru đối với những xác ướp.

“Các anh,” đầu bếp lên tiếng với giọng đầy miễn cưỡng, “thuyền trôi vào gần bờ rồi. Tôi đoán một trong các anh nên đưa nó quay ra lại.”

Phóng viên bị đánh thức, nghe thấy tiếng sóng đổ ầm ầm.

Khi anh chèo, đội trưởng đưa cho anh một ít whisky pha nước, và thứ đó đã làm tan đi cái lạnh tê người.

“Nếu tôi mà sống sót và có ai đưa tôi xem một tấm ảnh mái chèo…”

Cuối cùng có một cuộc hội thoại ngắn:

“Billie… Billie, đổi chỗ cho tôi nhé?”

“Được mà,” Billie đáp.


VII


Khi phóng viên lại mở mắt, biển và bầu trời đều nhuộm một màu xám tro của bình minh. Sau đó, mặt nước rực lên sắc đỏ thắm và vàng óng. Buổi sáng cuối cùng đã đến, trong vẻ rực rỡ, với bầu trời trong xanh thuần khiết, và ánh mặt trời cháy rực trên những đỉnh sóng.


Trên các đụn cát xa xa có nhiều căn nhà nhỏ màu đen, và một cối xay gió cao màu trắng vươn lên trên tất cả. Không một người, không một con chó, không một chiếc xe đạp nào xuất hiện trên bãi biển. Những căn nhà ấy như thuộc về một ngôi làng hoang vắng.

Những người trên thuyền dõi mắt nhìn bờ. Một cuộc họp nhỏ được tổ chức trên thuyền.

“Thôi thì,” thuyền trưởng nói, “nếu không có ai đến cứu thì tốt hơn chúng ta nên thử lao qua đợt sóng ngay bây giờ. Nếu cứ ở ngoài này lâu hơn nữa, chúng ta sẽ kiệt sức đến mức chẳng thể tự làm được gì cả.”

Những người khác im lặng đồng tình. Chiếc thuyền được điều hướng về phía bờ. Phóng viên tự hỏi có bao giờ ai lên tới ngọn tháp gió cao ấy, và nếu có, họ có bao giờ nhìn ra biển. Cái tháp ấy là một gã khổng lồ, đứng quay lưng lại với hoàn cảnh khốn khổ của những con kiến. Nó tượng trưng phần nào cho sự bình thản của thiên nhiên giữa những vật lộn của con người—thiên nhiên trong gió, và thiên nhiên trong cái nhìn của loài người. Đối với phóng viên lúc ấy, thiên nhiên không còn tàn nhẫn, không nhân từ, không phản trắc, cũng không khôn ngoan. Mà chỉ là dửng dưng, hoàn toàn dửng dưng.

Có lẽ, cũng dễ hiểu nếu một con người trong hoàn cảnh ấy, bị ấn tượng bởi sự thờ ơ của vũ trụ, lại thấy hiện ra vô số lỗi lầm trong đời mình, chúng trở nên cay đắng trong tâm trí, và anh ta ước được một cơ hội khác. Sự phân biệt đúng–sai trở nên lạ lùng rõ ràng đối với anh ta, trong cái ngu dốt mới mẻ khi đứng bên rìa huyệt mộ, và anh ta hiểu rằng nếu được một lần nữa, anh sẽ cư xử và nói năng đúng đắn hơn, sẽ tỏa sáng hơn trong một buổi giới thiệu hay một buổi trà chiều.

“Nào, các cậu,” thuyền trưởng nói, “chiếc thuyền sắp lật rồi. Tất cả những gì ta có thể làm là đưa nó vào gần nhất có thể, rồi khi nó lật thì nhảy ra và cố bơi vào bờ. Giữ bình tĩnh, và đừng nhảy cho đến khi chắc chắn là nó lật.”

Người chèo thuyền cầm lấy mái chèo. Qua vai, anh ta quan sát sóng vỗ.

“Thuyền trưởng,” anh nói, “tôi nghĩ tốt hơn là quay đầu lại, giữ mũi đối mặt với sóng rồi lùi dần vào.”

“Được đấy, Billie,” thuyền trưởng nói. “Lùi vào đi.”

Người chèo thuyền quay thuyền lại, và ngồi ở đuôi, đầu bếp và phóng viên phải ngoái lại nhìn bờ biển cô quạnh, lạnh lùng.

Những con sóng lớn gần bờ nâng thuyền lên cao đến mức họ lại có thể nhìn thấy những tấm nước trắng xóa đang trườn lên bãi cát nghiêng nghiêng.

“Chúng ta không vào gần được đâu,” thuyền trưởng nói. Mỗi lần ai đó có thể rời mắt khỏi những con sóng khổng lồ, anh ta lại nhìn về bờ, và trong ánh mắt ấy có một vẻ lạ kỳ. Phóng viên, quan sát những người kia, biết rằng họ không sợ, nhưng ý nghĩa đầy đủ trong cái nhìn đó vẫn là điều không thể hiểu nổi.

Còn về phần mình, anh quá mệt để đối mặt thật sự với sự thật. Anh cố bắt trí óc mình nghĩ về điều đó, nhưng lúc ấy cơ thể chi phối tâm trí, và cơ thể thì nói rằng nó không quan tâm. Anh chỉ nghĩ đơn giản rằng nếu mình chết đuối thì thật đáng tiếc. Không có lời nói vội vã, không có khuôn mặt tái nhợt, không có sự hoảng loạn rõ ràng. Những người đàn ông chỉ đơn giản là nhìn vào bờ biển.

“Nhớ nhảy cách xa thuyền khi các cậu nhảy ra,” thuyền trưởng nói.

Phía ngoài khơi, đỉnh của một con sóng bất ngờ đổ sầm xuống, và một ngọn sóng dài, trắng xóa, ầm ầm lao về phía chiếc thuyền.

“Giữ vững nào,” thuyền trưởng nói. Những người đàn ông im lặng. Họ nhìn từ bờ biển sang ngọn sóng và chờ đợi. Chiếc thuyền trượt lên con dốc, nhảy qua đỉnh sóng giận dữ, bật qua nó, rồi lượn xuống lưng sóng. Một ít nước tràn vào thuyền, và đầu bếp múc ra.

Nhưng ngọn sóng kế tiếp cũng sập xuống. Cơn lũ nước trắng, sôi sục, lật chiếc thuyền gần như dựng đứng. Nước tràn vào từ mọi phía. Lúc đó, phóng viên đang đặt tay lên mạn thuyền, và khi nước tràn vào ở chỗ ấy, anh lập tức rụt tay lại, như thể không muốn bị ướt tay.

Chiếc thuyền nhỏ, choáng váng vì khối nước nặng, lảo đảo và chìm sâu hơn vào biển.

“Múc nước ra, đầu bếp! Múc đi!” thuyền trưởng nói.

“Rõ, thuyền trưởng,” đầu bếp đáp.

“Nào, các cậu, đợt sau là xong đời mình đấy,” người chèo thuyền nói. “Nhớ nhảy xa khỏi thuyền.”

Con sóng thứ ba tiến đến, khổng lồ, giận dữ, không thể ngăn cản. Nó nuốt chửng chiếc thuyền con, và gần như đồng thời, các người đàn ông rơi xuống biển. Một mảnh áo phao nằm trong đáy thuyền, và khi phóng viên ngã xuống nước, anh ôm nó vào ngực bằng tay trái.

Nước biển tháng Giêng lạnh buốt, và anh ngay lập tức nghĩ rằng lạnh hơn nhiều so với những gì anh mong đợi ở bờ biển Florida. Điều đó với một tâm trí mụ mị lại trở thành một chi tiết quan trọng đến mức đáng được ghi nhớ. Cái lạnh của nước thật buồn; thật bi thảm. Thực tế ấy, bằng cách nào đó, hòa lẫn và lộn xộn với cảm nhận của anh về tình cảnh của chính mình đến mức dường như là một lý do chính đáng để rơi nước mắt. Nước lạnh quá.

Khi nổi lên mặt nước, anh hầu như không nhận thức được gì ngoài âm thanh ầm ĩ của sóng. Sau đó, anh nhìn thấy các bạn đồng hành của mình. Người chèo thuyền ở phía trước, đang bơi mạnh mẽ và nhanh chóng. Phía bên trái, cái lưng to lớn, trắng và nổi phồng của đầu bếp nổi lên mặt nước, và ở phía sau, thuyền trưởng đang bám lấy sống thuyền bằng một tay.

Bờ biển có một vẻ bất động kỳ lạ, và giữa cơn hỗn loạn của biển cả, phóng viên kinh ngạc nhận ra điều ấy.

Nó cũng rất hấp dẫn, nhưng phóng viên biết đó là một hành trình dài, nên anh bơi một cách thong thả. Miếng phao nằm dưới người anh, và đôi khi anh trượt xuống theo độ nghiêng của một con sóng, như đang trượt tuyết trên một chiếc xe trượt tay.

Nhưng cuối cùng, anh đến một chỗ trong biển nơi việc di chuyển trở nên đầy khó khăn. Anh không ngừng bơi để tìm hiểu mình đã rơi vào loại dòng chảy nào, nhưng sự tiến triển của anh chấm dứt tại đó. Bờ biển hiện ra trước mặt anh như một cảnh trí được dựng trên sân khấu, và anh nhìn nó, bằng đôi mắt mình, thấu hiểu từng chi tiết của nó. Khi người đầu bếp bơi qua, xa về bên trái, vị thuyền trưởng gọi anh ta:

“Lật ngửa ra đi, đầu bếp! Lật ngửa ra và dùng mái chèo!”

“Rõ rồi, thưa ngài.” Người đầu bếp nằm ngửa ra, dùng mái chèo như thể anh là một chiếc xuồng độc mộc, tiến lên phía trước.

Chẳng bao lâu sau, chiếc thuyền cũng trôi ngang qua bên trái của phóng viên, với vị thuyền trưởng vẫn bám lấy sống thuyền bằng một tay. Ông trông như một người đang cố vươn mình qua hàng rào để nhìn bên kia, nếu không vì những động tác nhào lộn kỳ quặc của con thuyền. Phóng viên không khỏi thán phục việc vị thuyền trưởng vẫn còn có thể giữ lấy nó.

Họ đi tiếp, tiến gần hơn đến bờ - người chèo thuyền, đầu bếp, thuyền trưởng -  và  theo sau họ là chiếc bình nước, nảy bật một cách vui vẻ trên mặt biển.

Phóng viên thì vẫn bị kẹt trong cái kẻ thù mới lạ—một dòng chảy. Bờ biển, với dốc cát trắng và triền cỏ xanh, phía trên là những căn nhà nhỏ im lặng, trải ra trước mắt anh như một bức tranh. Khi ấy nó rất gần, nhưng với anh thì vẫn giống như một người đứng trong phòng trưng bày tranh, nhìn một cảnh biển từ Bretagne hay Hà Lan.

Anh nghĩ: “Mình sẽ chết đuối sao? Có thể vậy không? Có thể như thế thật sao?” Có lẽ một con người, để hiểu cái chết của mình, phải xem nó là hiện tượng cuối cùng của thiên nhiên.

Nhưng sau đó, có lẽ một con sóng đã cuốn anh ra khỏi dòng chảy nhỏ mà chết người đó, vì anh chợt thấy mình lại có thể tiến về phía bờ. Lát sau nữa, anh nhận ra rằng vị thuyền trưởng, vẫn bám lấy sống thuyền bằng một tay, đang quay mặt ra biển và gọi tên anh: “Lại đây! Lại gần thuyền!”

Trong nỗ lực tiến đến gần thuyền trưởng và chiếc thuyền, anh nghĩ rằng, khi con người đã quá mệt mỏi, thì cái chết bằng cách chết đuối hẳn là một sự sắp xếp thoải mái - một sự kết thúc của tất cả kháng cự, kèm theo một cảm giác nhẹ nhõm lớn lao. Anh thấy mừng vì điều đó, bởi suốt mấy tháng qua, điều khiến anh khiếp sợ nhất chính là cơn đau tạm thời. Anh không muốn bị đau.

Rồi anh thấy một người đàn ông chạy dọc bờ biển. Người này đang cởi đồ với tốc độ đáng kinh ngạc. Áo khoác, quần dài, áo sơ mi—mọi thứ như biến mất một cách thần kỳ.

“Lại thuyền đi!” thuyền trưởng gọi.

“Rõ rồi, thuyền trưởng.” Khi phóng viên bơi, anh thấy thuyền trưởng đã buông mình xuống đáy và rời khỏi thuyền. Rồi phóng viên thực hiện một kỳ tích duy nhất trong suốt cuộc hành trình: Một con sóng lớn bắt lấy anh và ném anh qua thuyền, vượt xa nó một cách nhẹ nhàng và cực kỳ nhanh chóng. Ngay cả lúc ấy, điều đó vẫn khiến anh kinh ngạc như một sự kiện thể thao nhào lộn, một phép màu thực thụ của biển cả. Một chiếc thuyền bị lật trong sóng không phải là món đồ chơi cho người đang bơi.

 Phóng viên đến được vùng nước chỉ sâu tới thắt lưng, nhưng tình trạng kiệt sức không cho phép anh đứng dậy được quá vài giây. Mỗi con sóng lại đánh gục anh, và dòng nước ngầm kéo giật anh đi.

Rồi anh thấy người đàn ông kia—kẻ vừa chạy vừa cởi đồ, cởi đồ rồi lại chạy—lao mình vào làn nước. Anh ta kéo được đầu bếp vào bờ, rồi lội tới gần thuyền trưởng, nhưng thuyền trưởng xua tay ra hiệu cho anh ta rẽ sang phía phóng viên.

Người ấy trần truồng, trần truồng như một thân cây mùa đông, nhưng một hào quang như bao quanh đầu anh ta, và anh ta rực rỡ như một vị thánh. Anh ta nắm lấy tay phóng viên, kéo một cú mạnh mẽ, một đợt kéo dài, rồi một cú giật đẩy đầy uy lực.

Phóng viên, được giáo dục trong những phép lịch sự nhỏ nhặt, thốt lên: “Cảm ơn, anh bạn.”

Nhưng ngay lập tức, người đàn ông kia kêu lên: “Cái gì thế kia?” Anh ta chỉ tay thật nhanh. Phóng viên nói: “Đi đi.”

Nằm sấp trong vùng nước nông, là người chèo thuyền. Trán anh chạm vào cát, nơi giữa mỗi đợt sóng vẫn thường ló ra khỏi mặt biển.

Phóng viên không biết hết những gì diễn ra sau đó. Khi anh đặt chân được lên đất liền, anh ngã xuống, va đập vào cát với từng bộ phận riêng biệt trên cơ thể. Như thể anh vừa rơi từ mái nhà xuống, nhưng cú rơi ấy lại khiến anh cảm thấy biết ơn.

Dường như ngay tức khắc, bãi biển trở nên đông đúc với những người đàn ông mang theo chăn, quần áo, bình rượu, và những người phụ nữ với ấm cà phê và đủ thứ phương thuốc mà họ cho là linh thiêng.

Sự đón tiếp của đất liền dành cho những người từ biển trở về thật ấm áp và rộng lượng, nhưng một hình hài bất động, ướt sũng, được khiêng chậm rãi lên bờ, và với nó, mảnh đất chỉ có thể trao một sự đón chào khác biệt và u ám—sự hiếu khách của nấm mồ.

Khi đêm xuống, những con sóng trắng bước đi thong dong dưới ánh trăng, và gió mang theo tiếng vọng của đại dương đến tai những người đàn ông trên bờ. Và họ cảm thấy rằng, giờ đây, họ đã có thể là những người phiên dịch cho tiếng nói của biển cả.



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025


Nguồn:


https://americanliterature.com/author/stephen-crane/short-story/the-open-boat/


Aucun commentaire: