BỘ QUẦN ÁO TUYỆT ĐẸP
H.G. Wells
( 1866 - 1946 )
Herbert George Wells là một nhà văn người Anh, nổi tiếng với sự đa dạng thể loại sáng tác. Ông đã viết hơn năm mươi tiểu thuyết và hàng chục truyện ngắn, cùng nhiều tác phẩm phi hư cấu, bao gồm bình luận xã hội, chính trị, lịch sử, khoa học đại chúng, châm biếm, tiểu sử và tự truyện. Wells ngày nay được biết đến nhiều nhất qua các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng đột phá của mình, và thường được mệnh danh là “cha đẻ của thể loại khoa học viễn tưởng.”
Một số tác phẩm tiêu biểu của H. G. Wells:
The Time Machine (Cỗ máy thời gian)
The Invisible Man (Người vô hình)
The War of the Worlds (Cuộc chiến giữa các thế giới)
The Island of Doctor Moreau (Hòn đảo của bác sĩ Moreau)
The First Men in the Moon (Những người đầu tiên lên Mặt Trăng)
The World Set Free (Thế giới được giải phóng)
The Outline of History (Khái lược lịch sử thế giới)
The Country of the Blind (Xứ sở người mù)
The Red Room (Căn phòng đỏ)
The History of Mr. Polly (Lịch sử ông Polly)
The Shape of Things to Come (Hình hài tương lai)
Ann Veronica
When the Sleeper Wakes (Khi kẻ ngủ say tỉnh giấc)
Ngoài sự nghiệp văn chương lừng lẫy, Wells còn được biết đến trong thời đại của mình như một nhà phê bình xã hội cấp tiến và có tầm nhìn xa, thường được xem như một nhà tiên tri xã hội vì những dự đoán và cảnh báo mang tính thời sự, đặc biệt về khoa học, công nghệ, chiến tranh và các vấn đề toàn cầu.
H.G. Wells, người được mệnh danh là “cha đẻ của khoa học viễn tưởng”, không chỉ nổi tiếng với những tác phẩm mang tầm vóc vũ trụ như The Time Machine hay The War of the Worlds, mà còn sở hữu những truyện ngắn mang chất thơ, đầy biểu tượng và triết lý, như The Beautiful Suit. Câu chuyện ngắn gọn này, tưởng chừng như một cổ tích giản dị, lại hàm chứa những suy tưởng sâu xa về khát vọng tự do, sự áp đặt của xã hội, ý nghĩa của cái đẹp, và cái giá của việc sống trọn vẹn với chính mình. Ngay từ đầu truyện, bộ quần áo đẹp mà người mẹ may cho người con trai không chỉ đơn thuần là vật chất – nó là biểu tượng cho cái tôi sâu kín, cho khát vọng sống trọn vẹn, rực rỡ và chân thực. Cậu bé không chỉ yêu bộ quần áo vì vẻ ngoài, mà vì cảm giác được là chính mình, được sống đúng với ước mơ – dù chỉ trong khoảnh khắc.
Bộ quần áo ấy mang dáng dấp của một lý tưởng, một phần linh hồn mà con người thường cất giấu quá kỹ dưới lớp vỏ kỷ luật, lễ nghi và sự sợ hãi bị vấy bẩn.
Người mẹ trong truyện không hề độc ác. Bà chăm chút, bảo vệ, yêu thương con mình và mong muốn giữ cho bộ đồ luôn nguyên vẹn – nhưng chính tình yêu đó lại mang theo sự kiểm soát, sự cấm đoán, và cả nỗi sợ hư hao. Bà là hiện thân cho quy tắc xã hội, cho những ràng buộc truyền thống vốn luôn kìm hãm cá nhân trong chiếc lồng an toàn.
Mọi lớp giấy lụa, mọi miếng vải che khuy áo, mọi lời khuyên dặn phải “giữ gìn” đều là những lớp vỏ bao phủ cái tôi – khiến nó không được sống, chỉ được… tồn tại.
Hành động mặc bộ đồ trong đêm trăng và lao ra thế giới không phải là nổi loạn mù quáng, mà là một sự thức tỉnh, một quyết định sống trọn vẹn. Cậu bé (người đàn ông nhỏ) đã chấp nhận rủi ro, chấp nhận để vải áo bị rách, cúc bị mờ, để thân thể lấm lem – vì anh muốn trải nghiệm cái đẹp trong chính sự sống động và tàn phá của cuộc đời.
Cảnh anh bơi qua ao, đuổi theo ánh trăng, đối thoại với con bướm như một điệu vũ siêu thực: đó là bài ca khải hoàn của bản thể đã được giải phóng. Anh chết, đúng – nhưng đó là cái chết trong tư thế tự do, giữa lúc hân hoan nhất, với nụ cười mãn nguyện trên môi.
Wells đã gửi gắm một thông điệp tinh tế: cái đẹp không phải để cất giữ, mà để được sống, được mài mòn, được tan chảy trong trải nghiệm thực sự. Cái đẹp không nằm ở sự nguyên vẹn, mà ở khoảnh khắc nó hòa vào con người, vào cuộc đời – dù là trong bùn lầy, hay dưới ánh trăng.
Người đàn ông nhỏ không chết vì dại khờ, mà vì anh đã chọn sống đúng như mình muốn, và chấp nhận mọi hệ quả – một triết lý hiện sinh đầy nhân bản.
The Beautiful Suit là một truyện ngắn nhẹ nhàng, cổ tích, nhưng ẩn dưới vẻ thơ mộng ấy là một tuyên ngôn về tự do cá nhân và giá trị của sự lựa chọn. Nó đặt ra câu hỏi: Liệu sống “an toàn và nguyên vẹn” có thực sự là sống không? Và liệu cái chết có đáng sợ, nếu nó là hệ quả của một cuộc sống trọn vẹn?
Câu chuyện khép lại bằng hình ảnh một gương mặt “rạng rỡ đến mức ai nhìn thấy cũng hiểu rằng anh đã chết hạnh phúc” – và chính điều đó đã khiến The Beautiful Suit vượt ra khỏi một chuyện cổ tích đơn giản, để trở thành một ngụ ngôn hiện đại về con người, ước mơ và giới hạn.
- * *
“Câu chuyện này ban đầu được xuất bản vào năm 1909 với tên gọi Một chuyện thần tiên dưới ánh trăng (A Moonlight Fable), được viết theo phong cách tương tự như những truyện cổ tích của Hans Christian Andersen. Đây là câu chuyện về một cậu bé mang trong mình “niềm khát khao mãnh liệt” được mặc bộ quần áo của mình – thoát khỏi “mọi giới hạn mà mẹ cậu đặt ra”.
Ngày xưa, có một người đàn ông nhỏ bé được mẹ may cho một bộ quần áo tuyệt đẹp. Bộ đồ ấy có màu xanh lục và vàng óng, được dệt từ loại vải mỏng và tinh xảo đến mức không lời nào có thể miêu tả nổi. Cùng với đó là một chiếc nơ mềm mại màu cam buộc dưới cằm. Các chiếc cúc, mới tinh, sáng lấp lánh như những ngôi sao. Anh vô cùng tự hào và sung sướng với bộ đồ ấy, đứng trước tấm gương lớn khi lần đầu mặc nó, sững sờ và mê mẩn đến mức không muốn rời đi.
Anh khao khát được mặc bộ đồ ấy khắp nơi, khoe nó với tất cả mọi người. Anh nghĩ đến tất cả những nơi mình từng đi qua, những khung cảnh mà anh từng được nghe kể lại, và cố tưởng tượng cảm giác sẽ thế nào nếu được khoác lên mình bộ đồ rực rỡ ấy tại chính những nơi ấy. Anh chỉ muốn được bước ra cánh đồng, đi giữa thảm cỏ dài ngập nắng, mặc bộ đồ ấy, chỉ để được mặc nó thôi!
Nhưng mẹ anh bảo “Không.” Bà dặn anh phải gìn giữ bộ đồ ấy thật cẩn thận, vì suốt đời này anh sẽ chẳng bao giờ có được một bộ nào đẹp đến thế nữa. Anh phải giữ gìn và dành nó cho những dịp trọng đại, hiếm hoi mà thôi. Bà gọi đó là “bộ đồ cưới” của anh. Bà lấy giấy lụa bọc cẩn thận các chiếc cúc để chúng không bị xỉn màu, và khâu thêm các lớp bảo vệ nhỏ ở cổ tay, khuỷu tay và bất kỳ chỗ nào dễ bị hư hại.
Anh ghét những điều đó, anh phản đối, nhưng biết làm sao được? Cuối cùng, những lời khuyên răn và thuyết phục của mẹ cũng có hiệu quả: anh đồng ý cởi bộ đồ tuyệt đẹp ấy ra, gấp nó theo đúng nếp gấp và cất lại. Gần như là anh đã phải từ bỏ nó. Nhưng trong lòng, anh lúc nào cũng nghĩ đến việc được mặc nó, nghĩ đến một ngày đặc biệt nào đó, khi anh có thể khoác lên người bộ đồ mà không cần miếng giấy lụa bọc cúc, không lớp bảo vệ, không chút dè dặt, chỉ mặc thôi, trọn vẹn và rực rỡ, không sợ hỏng, không lo bẩn.
Một đêm, như thường lệ đang mơ về bộ đồ ấy, anh mơ thấy mình tháo miếng giấy lụa bọc một chiếc cúc ra, và thấy độ sáng bóng của nó có phần phai nhạt. Điều đó khiến anh vô cùng buồn bã trong giấc mơ. Anh cố đánh bóng chiếc cúc ấy, càng chà thì nó lại càng mờ đi. Anh tỉnh dậy, thao thức mãi, nghĩ đến ánh sáng của chiếc cúc giờ đã bớt đi phần lấp lánh, và tưởng tượng xem nếu đến cái dịp trọng đại nào đó, bất kể là dịp gì, mà một chiếc cúc bị xỉn màu, thì anh sẽ cảm thấy thế nào. Ý nghĩ ấy ám ảnh anh suốt nhiều ngày liền. Lần tiếp theo được mẹ cho phép mặc bộ đồ, anh bị cám dỗ, gần như không cưỡng lại được, muốn lén tháo một miếng giấy lụa ra để xem thử các chiếc cúc có còn sáng như trước hay không.
Anh chỉnh tề trên đường đi lễ nhà thờ, lòng ngập tràn khát khao cháy bỏng. Vì mẹ anh, sau bao lời dặn dò cẩn thận, đôi khi cũng cho phép anh mặc bộ đồ vào Chủ nhật, để đi đến nhà thờ, nhưng chỉ khi trời không có dấu hiệu mưa, không có gió bụi, và không gì có thể làm hại đến bộ đồ. Cúc áo luôn được che lại, các miếng bảo vệ vẫn được giữ nguyên, và anh phải mang theo ô để che nắng nếu trời quá gắt.
Sau mỗi lần như vậy, anh đều phủi bụi, gấp thật ngay ngắn như mẹ đã dạy, và cất lại cẩn thận.
Tất cả những giới hạn mẹ anh đặt ra đối với việc mặc bộ đồ, anh đều tuân theo – luôn luôn tuân theo, cho đến một đêm lạ kỳ nọ, anh tỉnh giấc và thấy ánh trăng sáng chiếu ngoài cửa sổ. Anh cảm thấy ánh trăng ấy không phải là ánh trăng bình thường, và đêm đó cũng không phải một đêm bình thường. Anh nằm đó, mơ màng, với một cảm giác kỳ lạ len vào tâm trí. Từng ý nghĩ nối tiếp nhau, như những tiếng thì thầm thân mật trong bóng tối.
Rồi anh bật ngồi dậy trên chiếc giường nhỏ, tỉnh táo hẳn, tim đập liên hồi, toàn thân run lên từ đầu đến chân. Anh đã quyết rồi. Anh biết lần này, anh sẽ mặc bộ đồ đúng như cách nó đáng được mặc. Anh không chút nghi ngờ. Anh sợ, sợ đến mức khủng khiếp, nhưng lại vui, vui không sao tả xiết.
Anh bước ra khỏi giường, đứng trước cửa sổ nhìn ra khu vườn ngập ánh trăng, người run lên vì việc mình sắp làm. Không khí vang lên những tiếng rì rầm của dế, những âm thanh nhỏ bé rộn ràng của sự sống tí hon. Anh rón rén bước qua sàn gỗ kêu cót két, sợ đánh thức người trong nhà, đến chiếc tủ tối lớn nơi bộ đồ đẹp được cất giữ.
Anh lấy từng món ra, áo, quần, nơ và nhẹ nhàng, đầy háo hức, tháo hết các lớp giấy lụa bọc cúc và miếng bảo vệ khâu tạm. Và rồi nó hiện ra, nguyên vẹn và rực rỡ như ngày đầu mẹ trao cho anh, dường như là đã từ rất lâu rồi. Không chiếc cúc nào bị xỉn, không sợi chỉ nào bạc màu trên bộ đồ thân yêu ấy; anh mừng đến mức muốn bật khóc, vừa vội vàng vừa lặng lẽ khoác nó lên người.
Rồi anh quay trở lại cửa sổ, bước nhanh và nhẹ, và đứng đó trong phút chốc, tỏa sáng dưới ánh trăng, các chiếc cúc lấp lánh như sao. Sau đó, anh trèo ra bậu cửa sổ, cố không tạo ra tiếng động nào, rồi men xuống con đường lát gạch dưới sân.
Anh đứng trước ngôi nhà của mẹ mình, ngôi nhà trắng toát, gần như rõ ràng như ban ngày, với mọi cửa sổ đều đóng im lìm như những con mắt đang ngủ. Những tán cây đổ bóng tĩnh lặng, tạo thành hoa văn đen rối rắm như ren thêu trên tường.
Khu vườn trong ánh trăng trông thật khác với ban ngày; ánh sáng như mắc kẹt giữa các bụi cây, vương vãi thành những dải tơ mỏng vô hình giăng từ cành này sang cành khác. Mỗi bông hoa đều trở nên trắng sáng hoặc đen thẫm như máu, và không khí thì rung động bởi tiếng dế ri rỉ, và tiếng họa mi hát vang trong những tán cây tối tăm, nơi chẳng thể nhìn thấy chúng.
Không có chút bóng tối nào trên thế gian, chỉ có những bóng đêm ấm áp, huyền bí và mọi chiếc lá, mọi cọng cỏ đều viền quanh bằng những giọt sương lấp lánh như châu ngọc. Đêm ấy ấm hơn bất kỳ đêm nào từng có, bầu trời, bằng một phép màu nào đó, vừa mênh mông hơn vừa gần gũi hơn bao giờ hết, và dù vầng trăng lớn màu ngà đang trị vì khắp cõi, bầu trời vẫn đầy ắp sao lấp lánh.
Người đàn ông bé nhỏ ấy không hò hét, không cất tiếng hát dù niềm vui trong lòng anh như vô tận. Anh đứng lặng hồi lâu như kẻ bị vẻ kỳ diệu làm cho sững sờ, rồi bất chợt bật lên một tiếng kêu nhỏ lạ lùng, dang rộng hai tay và chạy vụt đi như muốn ôm trọn lấy cả cái thế giới tròn đầy mênh mông ấy vào lòng.
Anh không men theo những con đường lát đá vuông vắn trong vườn, mà băng qua các luống hoa, xô qua những khóm cây thơm cao ướt đẫm sương đêm, qua những bụi dạ hương, hoa thuốc lá, những chùm hoa cẩm quỳ trắng như bóng ma, qua lùm ngải và oải hương, và băng ngang qua một khoảng rộng toàn hoa mignonette, hoa cao đến đầu gối.
Rồi anh tới hàng rào lớn, và len mình qua đó. Dù gai mâm xôi cào rách da thịt anh, rứt mất vài sợi chỉ quý giá trên bộ đồ tuyệt vời, và dù anh bị mắc lại bởi các loại cây dính như cỏ chó đẻ hay cỏ móc, anh chẳng bận tâm. Anh chẳng bận tâm chút nào, vì anh biết tất cả những điều ấy chính là một phần của cảm giác mà anh đã khao khát bấy lâu nay khi được mặc bộ đồ này.
“Thật hạnh phúc khi mình đã mặc nó,” anh nói. “Thật vui sướng vì mình đã khoác lên người bộ đồ này.”
Bên kia hàng rào là ao vịt, hay ít ra, ban ngày nó là ao vịt. Nhưng vào ban đêm, nó là một chiếc bát bạc khổng lồ ngập ánh trăng, vang đầy tiếng ếch nhái rộn ràng. Một mặt nước ánh bạc kỳ ảo, đan xen những hình thù lạ lùng. Người đàn ông nhỏ bé ấy lao xuống ao, giữa những bụi cỏ lác đen thẫm, nước ngập đầu gối, rồi đến ngang hông, rồi tới tận vai, anh vung tay đánh vào mặt nước tạo thành những đợt sóng nhỏ đen láy và lấp lánh – những gợn sóng rung lên, run rẩy, phản chiếu ánh sao bị rối loạn trong hình ảnh lộn xộn của các tán cây trầm tư trên bờ ao.
Anh lội cho đến khi bắt đầu bơi, và cứ thế, bơi qua mặt ao cho đến khi sang tới bờ bên kia. Lúc anh lên bờ, anh tưởng như mình không vướng theo bèo vịt mà là những sợi bạc thật dài, thật nhẹ, bám lấy thân thể ướt sũng của anh. Anh lại tiếp tục trèo lên, qua những đám cỏ lau rối tung, qua lớp cỏ dại chưa cắt còn vương hạt giống.
Hơi thở gấp gáp, lòng tràn ngập niềm vui, anh bước ra con đường lớn.
“Thật sung sướng,” anh nói, “không gì sánh nổi, khi có được một bộ đồ xứng đáng với đêm diệu kỳ này.”
Con đường cao tốc chạy thẳng tắp như mũi tên, đâm sâu vào cái vực xanh thẫm của bầu trời dưới ánh trăng – một con đường trắng lóa và sáng rỡ, giữa tiếng hót của những con chim họa mi. Và anh cứ thế đi trên con đường ấy – khi thì chạy, khi thì nhảy, khi thì chầm chậm bước đi mà lòng hân hoan – trong bộ quần áo mà mẹ anh đã may bằng những bàn tay yêu thương không biết mệt mỏi.
Con đường phủ một lớp bụi dày, nhưng với anh, đó chỉ là màu trắng mềm mịn. Khi anh đi, một con bướm đêm to lớn mờ nhạt bay chập chờn quanh thân hình ướt át, lấp lánh và lao nhanh của anh. Lúc đầu anh không để ý đến con bướm, rồi anh vung tay đùa với nó, xoay vòng trong một điệu vũ ngẫu hứng khi nó lượn vòng quanh đầu anh.
“Ôi bướm mềm ơi!” anh gọi, “bướm thân yêu ơi! Và ôi đêm kỳ diệu – đêm diệu kỳ của thế gian! Em có nghĩ bộ đồ của anh đẹp không, bướm yêu? Đẹp như đôi cánh của em, như tất cả bộ áo choàng bạc của đất trời đêm nay?”
Và con bướm bay vòng, càng lúc càng gần, cho đến khi đôi cánh nhung của nó khẽ chạm vào môi anh…
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy anh đã chết, cổ gãy, dưới đáy một hố đá. Bộ quần áo tuyệt đẹp của anh giờ vấy máu, lấm lem, và dính đầy bèo từ ao.
Nhưng gương mặt anh – gương mặt anh rạng ngời đến nỗi, nếu bạn nhìn thấy, bạn sẽ hiểu: anh đã chết trong hạnh phúc, không bao giờ hay biết rằng dòng nước bạc mát lành kia chỉ là bèo ao mà thôi.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 8 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/hg-wells/short-story/the-beautiful-suit/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire