lundi 11 août 2025

Chiếc xe ma

 


CHIẾC XE MA

Amelia B. Edwards 

( 1831 - 1892 )

 

Between prosperity and adversity there can be little real fellowship “

“Giữa thịnh vượng và gian nan thì khó có thể có tình bằng hữu thực sự.”


Amelia Ann Blanford Edwards là một nhà văn và nhà Ai Cập học người Anh, bộc lộ tài năng viết lách từ khi còn rất nhỏ, xuất bản thơ vào năm lên 7 tuổi và câu chuyện đầu tiên vào năm 12 tuổi. Edwards gây dựng được danh tiếng của mình như một tiểu thuyết gia với tác phẩm Barbara’s History (1864) viết về đề tài đa thê, mà bà đã dày công nghiên cứu suốt hơn hai năm. Bà nổi tiếng nhất với tác phẩm kinh điển thể loại truyện ma The Phantom Coach (1864), hiện được giới thiệu trong bộ sưu tập Gothic, Ghost, Horror & Weird Library của chúng tôi. Về sau, Edwards viết cuốn du ký về Ai Cập A Thousand Miles up the Nile (1877) và đi lưu diễn ở Mỹ để thuyết giảng về công cuộc khám phá Ai Cập. Quả thật là rất hợp lý — nghiên cứu xác ướp để bổ sung cho tài năng viết truyện ma rùng rợn của bà!


Amelia Ann Blanford Edwards là một trong những nữ nhà văn Anh tiêu biểu của thế kỷ XIX, vừa nổi bật ở lĩnh vực tiểu thuyết lẫn văn học kỳ ảo. The Phantom Coach (1864) là một truyện ngắn theo phong cách Gothic và ghost story kinh điển, vừa mang yếu tố huyền bí, vừa phản ánh những ám ảnh hiện sinh của con người thời Victoria. Câu chuyện mở đầu như một cuộc phiêu lưu giữa vùng hoang dã, nhưng nhanh chóng dẫn người đọc vào thế giới ranh giới giữa thực và ảo, nơi mà lý trí khoa học không thể giải thích trọn vẹn.

Câu chuyện được kể ở ngôi thứ nhất bởi một người đàn ông trẻ, vừa lập gia đình. Một hôm đi săn ở vùng đồi hoang, trời bất ngờ đổ tuyết và sương mù, anh bị lạc đường. Trong lúc tìm lối về, anh may mắn gặp một ông lão dẫn đến căn nhà nhỏ hẻo lánh, nơi một nhà khoa học già sống ẩn dật và say mê nghiên cứu các học thuyết tự nhiên.

Khi biết khách cần trở về nhà, ông lão mách cho anh một lối tắt: nếu kịp ra đường chính trước lúc muộn, anh có thể đón một chuyến xe ngựa chở thư hiếm hoi chạy ban đêm. Anh lên đường, đi xuyên qua đồng hoang tối tăm. Cuối cùng, anh nghe tiếng vó ngựa và tiếng bánh xe lăn trên băng, chuyến xe đã tới. Anh được kéo lên, ngồi chen chúc giữa những hành khách im lặng và lạnh lẽo.

Nhưng rồi một luồng gió mạnh thổi qua, ánh trăng hé ra, và anh kinh hãi nhận ra khuôn mặt các hành khách trắng bệch, cứng đờ, như người đã chết. Ngay lập tức, chiếc xe lao xuống vực.

Anh tỉnh lại trên giường nhà mình, được người vợ và gia nhân cứu sống. Sau này, anh biết chuyến xe ngựa đêm đó thật ra đã gặp tai nạn và rơi xuống vực nhiều năm trước, toàn bộ hành khách đều chết. Những gì anh gặp chính là bóng ma của chuyến xe định mệnh ấy.

Đây là một truyện ma điển hình thời Victoria: mở đầu chậm rãi, xen miêu tả thiên nhiên hoang vu, rồi dẫn tới cao trào kinh dị. Khai thác motif “bóng ma báo trước cái chết” và chuyến xe ma – biểu tượng của định mệnh không thể tránh. Không chỉ gây rợn bởi sự kiện siêu nhiên, truyện còn gợi cảm giác lạnh lẽo, cô độc và bất lực trước sức mạnh của số phận. Văn phong giàu hình ảnh, kết hợp hiện thực với yếu tố kỳ bí một cách tự nhiên.

Nhân vật xưng “tôi” bị lạc giữa đồng hoang phủ đầy tuyết. Tình cờ, anh tìm được chỗ trú trong một căn nhà hẻo lánh, nơi cư ngụ của một ông già bí ẩn say mê nghiên cứu khoa học, triết học, và cả những hiện tượng siêu nhiên. Sau bữa tối và cuộc trò chuyện, “tôi” được chỉ đường ra con đường lớn để bắt kịp chuyến xe ngựa cuối cùng. Nhưng chuyến xe này không bình thường — nó chính là chiếc xe ma, chở những người đã chết trong một vụ tai nạn nhiều năm trước. Đoạn kết mơ hồ khiến người đọc băn khoăn: liệu đó là một trải nghiệm siêu nhiên thật sự, hay chỉ là ảo giác giữa đêm bão tuyết?

Truyện đặt nhân vật “tôi” vào trung tâm của một mâu thuẫn: anh vừa được tiếp xúc với một người chủ nhà uyên bác, đại diện cho tư duy khoa học và triết học, vừa ngay sau đó trải nghiệm một hiện tượng vượt khỏi mọi giới hạn lý trí. Đây là một nghịch lý của thời Victoria: xã hội đang tiến bộ nhanh chóng về công nghệ và khoa học, nhưng nỗi ám ảnh về thế giới bên kia và hiện tượng huyền bí vẫn còn sâu đậm. The Phantom Coach không phủ nhận khoa học, nhưng khéo léo để ngỏ khả năng rằng có những điều nằm ngoài sự đo lường của con người.

Căn nhà cô lập giữa vùng đất hoang, ánh đèn lồng, cánh cửa bọc đinh sắt, và bầu không khí lạnh giá tạo nên một khung cảnh Gothic đặc trưng, cô độc, xa cách, và ẩn chứa hiểm nguy. Khi nhân vật bước vào chuyến xe ma, đó không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là cỗ xe định mệnh, tượng trưng cho sự ràng buộc không thể tránh giữa con người và cái chết. Một khi đã đặt chân lên, anh trở thành một phần của vòng lặp bất biến.

Con đường băng giá và bầu trời mịt mù tuyết là hình ảnh ẩn dụ của hành trình từ sự sống sang cái chết. Chuyến xe ma như cây cầu nối hai thế giới. Ở đây, Edwards khai thác nỗi sợ phổ quát: sự bất lực trước quy luật sinh tử, và cảm giác rằng một bước sai lầm có thể đưa con người vượt qua “ranh giới cuối cùng” mà không thể quay lại.

Tác phẩm sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, giúp người đọc trải nghiệm trực tiếp cảm giác lạc lõng, hoang mang và rợn ngợp. Edwards kết hợp chặt chẽ giữa bút pháp tả thực (miêu tả cảnh vật, đối thoại, chi tiết khoa học) với yếu tố huyền bí (sự xuất hiện của xe ma), tạo nên hiệu ứng “niềm tin treo” (suspension of disbelief). Sự mơ hồ ở kết thúc chính là một thủ pháp nghệ thuật tinh tế, câu chuyện không giải thích rõ ràng, buộc độc giả tự quyết định niềm tin của mình.

The Phantom Coach vừa là một câu chuyện ma theo đúng nghĩa giải trí của thể loại, vừa là một ẩn dụ triết học. Edwards đặt ra câu hỏi: Liệu khoa học có thể giải thích tất cả? Trong thế giới mà tri thức nhân loại đang mở rộng, con người vẫn đứng trước một vùng tối mênh mông — cái chết, vận mệnh, và những điều không thể nhìn thấy. Truyện nhắc nhở rằng sự khiêm nhường trước bí ẩn của vũ trụ là cần thiết, bởi đôi khi, lý trí phải nhường chỗ cho sự thừa nhận về những điều vô hình. Với The Phantom Coach, Amelia B. Edwards đã khéo léo kết hợp bối cảnh Gothic, cấu trúc truyện ma cổ điển, và chiều sâu triết lý. Tác phẩm không chỉ tạo ra sự hồi hộp rùng rợn, mà còn gợi mở suy ngẫm về giới hạn của con người và những vùng đất chưa được lý trí khai phá. Chính sự hòa quyện giữa thực và ảo, giữa khoa học và siêu nhiên, đã khiến câu chuyện này trở thành một trong những viên ngọc sáng của văn học ghost story thời Victoria.


* * *
Những điều tôi sắp kể với bạn có sự thật làm điểm tựa. Chúng đã xảy ra với chính tôi, và ký ức của tôi về chúng vẫn rõ ràng như thể mới diễn ra hôm qua. Thế nhưng, đã hai mươi năm trôi qua kể từ đêm đó. Trong suốt hai mươi năm ấy, tôi chỉ kể câu chuyện này cho đúng một người khác nghe. Giờ đây, tôi kể lại với một sự miễn cưỡng khó mà vượt qua. Tôi chỉ cầu mong, trong khi nghe, bạn đừng cố áp đặt kết luận của mình lên tôi. Tôi không cần ai giải thích hay bác bỏ. Tôi không muốn tranh luận. Tâm trí tôi về chuyện này đã hoàn toàn quyết định, và vì có bằng chứng từ chính giác quan của mình, tôi chỉ muốn giữ nguyên niềm tin đó.

Vâng! Chuyện ấy xảy ra cách đây đúng hai mươi năm, chỉ vài ngày trước khi mùa săn gà gô kết thúc. Hôm ấy tôi đã đi săn suốt ngày, nhưng chẳng được mấy con ra hồn. Gió thổi từ hướng đông; tháng Mười Hai; nơi ấy là một vùng hoang mạc trơ trọi ở tận miền Bắc nước Anh. Và tôi đã lạc đường.

Đó không phải là một nơi dễ chịu để mà lạc, nhất là khi những bông tuyết đầu tiên của một trận bão đang khẽ rơi trên thảm thạch thảo, còn buổi chiều xám chì đang khép lại quanh mình. Tôi đưa tay che mắt, căng nhìn vào bóng tối dày dần, nơi vùng hoang mạc tím sẫm nhập vào dãy đồi thấp cách chừng mười, mười hai dặm. Không một làn khói nhỏ, không một mảnh ruộng, hàng rào, hay dấu vết đàn cừu nào hiện ra theo mọi hướng tôi nhìn. Không còn cách nào khác ngoài tiếp tục bước, phó mặc cho may rủi mà tìm được chỗ trú đêm. Tôi lại khoác khẩu súng lên vai, lê bước mệt mỏi; bởi tôi đã đi từ lúc trời vừa sáng, và chưa ăn gì từ bữa sáng.

Trong khi ấy, tuyết rơi mỗi lúc một dày hơn, đều đặn một cách đáng ngại, còn gió thì lặng hẳn. Sau đó, cái lạnh trở nên khắc nghiệt hơn, và màn đêm buông xuống nhanh chóng. Còn tôi, triển vọng trở nên tăm tối chẳng khác gì bầu trời, và lòng tôi nặng trĩu khi nghĩ tới người vợ trẻ đang ngóng tôi bên cửa sổ phòng nhỏ của quán trọ, và tưởng tượng nỗi khổ sở mà nàng sẽ chịu đựng suốt đêm dài này. Chúng tôi mới cưới được bốn tháng, đã trải qua mùa thu ở vùng Highlands, và hiện đang trọ tại một ngôi làng hẻo lánh nằm sát rìa vùng hoang mạc rộng lớn của nước Anh. Chúng tôi yêu nhau tha thiết, và dĩ nhiên, rất hạnh phúc. Sáng nay, trước khi chia tay, nàng đã năn nỉ tôi về trước khi trời tối, và tôi đã hứa. Giá mà tôi có thể giữ được lời hứa ấy!

Ngay cả lúc này, dù đã mệt rã rời, tôi vẫn nghĩ rằng chỉ cần một bữa tối, một giờ nghỉ ngơi, và một người dẫn đường, tôi vẫn có thể trở về với nàng trước nửa đêm, miễn là tìm được chỗ trú và người dẫn.

Trong lúc đó, tuyết vẫn rơi, và bóng đêm đặc quánh. Thỉnh thoảng, tôi dừng lại kêu lớn, nhưng tiếng kêu dường như chỉ làm cái tĩnh lặng thêm sâu. Rồi một cảm giác bất an mơ hồ len vào, tôi chợt nhớ những câu chuyện về những kẻ lữ hành cứ bước mãi trong màn tuyết rơi cho đến khi kiệt sức, buộc phải nằm xuống và ngủ cho đến chết. Liệu tôi có thể cứ đi mãi suốt đêm đen dài dằng dặc này? Sẽ chẳng sớm thì muộn, chân tôi cũng phải khuỵu, ý chí cũng phải buông xuôi. Khi ấy, tôi cũng sẽ ngủ, giấc ngủ của cái chết.

Chết ư! Tôi rùng mình. Thật khó mà chết vào lúc này, khi đời còn rộng mở tươi sáng trước mắt! Khó cho cả nàng, người mà trái tim yêu thương dành trọn cho tôi. Chỉ nghĩ tới điều ấy thôi, tôi đã không chịu nổi. Để xua đi ý nghĩ ấy, tôi lại kêu to, dài hơn, lớn hơn, rồi lắng nghe thật kỹ. Tiếng kêu của tôi có được đáp lại không, hay chỉ là ảo giác? Tôi gọi thêm lần nữa, và lại nghe vang vọng. Bỗng một đốm sáng nhỏ chập chờn hiện ra từ bóng tối, rồi dần dần to hơn, sáng hơn, tiến lại gần. Tôi chạy hết tốc lực về phía ấy, và mừng rỡ vô cùng khi thấy một ông lão, tay cầm chiếc đèn lồng.

“Tạ ơn Chúa!”  tôi buột miệng kêu lên.

Ông lão nheo mắt, cau mày, giơ đèn lên soi vào mặt tôi.

“Tạ ơn vì cái gì?”  ông gắt gỏng.

“Vì gặp được ông. Tôi đã bắt đầu sợ mình sẽ lạc trong tuyết.”

“Ờ thì, người ta vẫn lạc ở quanh đây, thỉnh thoảng thôi, mà có gì ngăn anh khỏi lạc nếu Chúa đã định thế?”

“Nếu Chúa định rằng cả ông lẫn tôi cùng lạc, thì đành chịu thôi, ông bạn,” tôi đáp, “nhưng tôi không định lạc một mình đâu. Từ đây đến Dwolding còn bao xa?”

“Một hai chục dặm, khoảng đó.”

“Thế còn làng gần nhất?”

“Làng gần nhất là Wyke, mười hai dặm về phía kia.”

“Vậy ông sống ở đâu?”

“Đằng kia,” ông đáp, hất chiếc đèn lồng về một hướng mơ hồ.

“Tôi đoán là ông đang về nhà?”

“Có thể.”

“Vậy tôi sẽ đi cùng ông.”

Ông lão lắc đầu, lấy cán đèn dụi dụi mũi.

“Vô ích thôi,” ông càu nhàu. “Ông ta sẽ không cho anh vào đâu.”

“Cái đó thì để xem,” tôi đáp nhanh. “Ông ta là ai?”

“Ông chủ.”

“Ông chủ là ai?”

“Không liên quan tới anh,” ông gạt ngang.

“Được rồi, cứ dẫn đường, tôi tin rằng ông chủ sẽ cho tôi trú và ăn tối.”

“Ờ, anh cứ thử!” – ông lão lẩm bẩm, vẫn lắc đầu, rồi khập khiễng bước đi, như một lão thần lùn giữa tuyết rơi.

Chẳng bao lâu, một khối đen đồ sộ hiện ra từ bóng tối, và một con chó to tướng lao ra, sủa dữ dội.

“Đây là nhà phải không?” tôi hỏi.

“Phải, nhà đây. Nằm xuống, Bey!” – ông vừa quát con chó, vừa lục lọi túi để tìm chìa khóa.

Tôi bước sát ngay sau, quyết không bỏ lỡ cơ hội vào nhà, và thấy, trong vòng sáng nhỏ tỏa ra từ chiếc đèn lồng, cánh cửa đóng đinh sắt chi chít, trông như cửa ngục. Chỉ một lát sau, ông ta đã tra chìa, và tôi đã kịp chen vai vào trước để bước vào bên trong.

Vào nhà rồi, tôi tò mò quan sát, và nhận ra mình đang ở trong một gian đại sảnh có xà gỗ lớn, dường như dùng vào nhiều việc khác nhau. Một đầu chất đầy lúa ngô đến tận mái như trong kho. Đầu kia xếp các bao bột, dụng cụ nông nghiệp, thùng gỗ, và đủ loại đồ đạc tạp nham; còn từ các xà ngang phía trên treo từng dãy thịt nguội, thịt xông khói, và các bó thảo mộc phơi khô để dùng mùa đông. Giữa sàn nhà có một vật thể khổng lồ, được phủ tấm vải bọc xám bẩn, cao tới nửa mái. Nâng một góc tấm vải lên, tôi ngạc nhiên thấy một chiếc kính viễn vọng khá lớn, đặt trên bệ di động thô sơ có bốn bánh nhỏ. Ống kính làm bằng gỗ sơn, quấn các đai kim loại rèn vụng; gương phản chiếu, theo ước lượng của tôi trong ánh sáng mờ, đường kính ít nhất mười lăm inch. Khi tôi còn đang xem xét và tự hỏi liệu đây có phải là tác phẩm của một nhà quang học tự học hay không, thì một tiếng chuông vang lên lanh lảnh.

“Dành cho anh đấy,” ông lão dẫn đường nói, nhe răng cười ác ý. “Phòng ông ấy ở đằng kia.”

Ông ta chỉ vào một cánh cửa đen thấp ở phía đối diện gian sảnh. Tôi bước nhanh tới, gõ khá mạnh, rồi mở cửa bước vào mà không chờ lời mời. Một ông lão tóc trắng xóa đứng bật dậy từ bàn làm việc đầy sách và giấy tờ, nghiêm khắc đối diện tôi.

“Anh là ai?” ông hỏi. “Vào đây bằng cách nào? Muốn gì?”

“James Murray, luật sư bào chữa. Đang đi bộ băng qua vùng hoang. Thức ăn, nước uống và chỗ ngủ.”

Ông chau cặp mày rậm một cách dữ tợn.

“Đây không phải là nhà trọ,” ông nói, đầy kiêu hãnh. “Jacob, sao ông dám đưa người lạ vào?”

“Tôi đâu có đưa vào,” ông già càu nhàu. “Anh ta bám theo tôi băng qua vùng hoang, rồi chen vai vào trước. Tôi đâu địch nổi cái thân cao mét chín.”

“Và thưa ông, theo quyền gì mà ông lại xông vào nhà tôi?”

“Cũng như quyền tôi sẽ bám vào thuyền ông nếu tôi bị đuối nước vậy – quyền tự bảo toàn mạng sống.”

“Tự bảo toàn mạng sống?”

“Bên ngoài tuyết đã dày cả tấc rồi,” tôi đáp gọn, “và trước khi trời sáng, nó sẽ đủ để phủ kín xác tôi.”

Ông bước đến cửa sổ, kéo tấm rèm đen nặng sang một bên và nhìn ra ngoài.

“Đúng là vậy,” ông nói. “Ông có thể ở lại, nếu muốn, cho đến sáng. Jacob, dọn bữa tối.”

Nói rồi, ông ra hiệu mời tôi ngồi, quay lại chỗ mình, và lập tức đắm chìm vào công việc đang dở.

Tôi đặt khẩu súng vào góc, kéo ghế lại gần lò sưởi, và thong thả quan sát căn phòng. So với gian sảnh, phòng này nhỏ hơn và ít lộn xộn hơn, nhưng vẫn chứa đầy những thứ khơi gợi trí tò mò. Sàn không trải thảm. Trên những bức tường quét vôi trắng, chỗ thì nguệch ngoạc các sơ đồ kỳ lạ, chỗ thì kín đặc kệ sách chất đầy dụng cụ khoa học mà nhiều món tôi hoàn toàn không biết dùng làm gì. Một bên lò sưởi là tủ sách đầy những cuốn bìa dày cũ kỹ; bên kia là chiếc đàn organ nhỏ, trang trí kỳ quặc bằng các hình chạm màu sơn vẽ thánh thần và ác quỷ thời Trung cổ. Qua cánh cửa tủ để hé ở góc xa, tôi thấy một dãy dài các mẫu đá, tiêu bản giải phẫu, chén nung, ống cất, và những lọ hóa chất; còn trên kệ lò sưởi bên cạnh tôi, giữa nhiều vật nhỏ, là mô hình hệ mặt trời, một pin điện nhỏ, và kính hiển vi. Ghế nào cũng chất đầy đồ. Mỗi góc phòng đều chồng chất sách. Ngay cả sàn nhà cũng vương vãi bản đồ, khuôn đúc, giấy tờ, bản vẽ và đủ loại vật dụng nghiên cứu.

Tôi nhìn quanh, và mỗi vật mới bắt gặp lại khiến tôi kinh ngạc hơn. Chưa bao giờ tôi thấy một căn phòng nào kỳ lạ đến thế; lại càng lạ hơn khi thấy nó nằm trong một trang trại cô độc giữa vùng hoang vu. Hết lần này đến lần khác, tôi nhìn từ chủ nhà sang đồ đạc, rồi từ đồ đạc trở lại chủ nhà, tự hỏi ông là ai và thuộc loại người gì. Cái đầu ông thật đặc biệt – nhưng đó là cái đầu của một thi sĩ hơn là của một triết gia: trán rộng, gồ cao trên mắt, tóc trắng xõa rối bời; tất cả đều gợi vẻ bay bổng nhưng vẫn mang nét gồ ghề, giống hệt hình ảnh Ludwig van Beethoven. Quanh miệng có cùng những nếp hằn sâu, trên trán cũng có những đường nhăn cứng cỏi. Ánh mắt tập trung, đầy cường độ.

Khi tôi còn đang quan sát, cửa mở, và Jacob mang bữa tối vào. Lúc này, chủ nhà mới gấp sách, đứng dậy, và với vẻ lịch sự hơn trước, mời tôi ra bàn.

Một đĩa trứng ốp lết với thịt xông khói, một ổ bánh mì nâu, và một chai sherry tuyệt hảo được bày trước mặt tôi.

“Chỉ có món ăn nhà quê đơn sơ thế này thôi, thưa ông,” chủ nhà nói. “Hy vọng cái dạ đói của ông sẽ bù cho sự thiếu thốn trong kho.”

Tôi đã cắm đầu ăn, và nhiệt thành khẳng định, với tâm trạng của một tay đi săn đói lả, rằng chưa từng ăn gì ngon đến thế.

Ông chỉ khẽ gật đầu, rồi ngồi xuống dùng bữa riêng, chỉ gồm một bình sữa và một tô cháo yến mạch. Chúng tôi ăn trong im lặng. Khi xong, Jacob dọn khay đi. Tôi kéo ghế lại bên lò sưởi; và khá bất ngờ, chủ nhà cũng làm vậy. Ông quay sang tôi đột ngột:

“Thưa ông, tôi đã sống ở đây ẩn dật suốt hai mươi ba năm. Trong thời gian đó, tôi chưa gặp ngần ấy gương mặt lạ, và chưa đọc một tờ báo nào. Ông là người khách đầu tiên bước qua ngưỡng cửa này trong hơn bốn năm qua. Ông có thể cho tôi đôi lời về thế giới ngoài kia – nơi tôi đã rời xa từ lâu không?”

“Xin cứ hỏi,” tôi đáp. “Tôi sẵn sàng phục vụ.”

Ông khẽ cúi đầu, chống khuỷu tay lên gối, đặt cằm vào hai lòng bàn tay, nhìn chằm chằm vào lửa, và bắt đầu hỏi.

Các câu hỏi chủ yếu liên quan đến khoa học, đặc biệt là những tiến bộ mới nhất áp dụng vào đời sống, mà ông hầu như không biết. Tôi vốn không phải là người nghiên cứu khoa học, nên trả lời trong khả năng hiểu biết hạn hẹp của mình; nhưng đây là việc khó khăn, và tôi thấy nhẹ nhõm hẳn khi ông chuyển từ hỏi sang bình luận, bắt đầu tuôn ra những kết luận riêng dựa trên các sự kiện tôi vừa trình bày. Ông nói, còn tôi thì bị cuốn hút lắng nghe. Ông nói mãi, đến mức tôi tin là ông quên hẳn sự có mặt của tôi, chỉ như đang nghĩ thành tiếng. Chưa bao giờ tôi nghe điều gì giống vậy; và sau này cũng không. Rành rẽ mọi hệ thống của mọi trường phái triết học, sắc bén khi phân tích, táo bạo khi khái quát, ông nói liền mạch, vẫn giữ tư thế cúi gập, mắt dán vào lửa, lần lượt đi từ đề tài này sang đề tài khác, từ suy đoán này sang suy đoán khác, như một kẻ mộng du được thần hứng.

Từ khoa học thực nghiệm sang triết học tinh thần; từ điện trong dây dẫn sang điện trong thần kinh; từ Watt sang Mesmer, từ Mesmer sang Reichenbach, rồi sang Swedenborg, Spinoza, Condillac, Descartes, Berkeley, Aristotle, Plato, và các nhà huyền học phương Đông – những bước chuyển, tuy choáng ngợp về tầm vóc và sự đa dạng, nhưng qua miệng ông lại liền mạch và êm ái như các hợp âm trong bản nhạc. Rồi – tôi đã quên mất qua liên tưởng nào hay ví dụ nào – ông bước sang lĩnh vực nằm ngoài ranh giới của ngay cả triết học suy đoán, nơi không ai biết nó dẫn về đâu. Ông nói về linh hồn và khát vọng của nó; về tinh thần và sức mạnh của nó; về khả năng tiên tri; về những hiện tượng mà từ xưa tới nay vẫn được gọi là ma, bóng ma, hay sự xuất hiện siêu nhiên – thứ bị kẻ hoài nghi phủ nhận nhưng lại được người cả tin ở mọi thời đại khẳng định.

“Thế giới,” ông nói, “càng ngày càng hoài nghi hơn đối với tất cả những gì nằm ngoài phạm vi chật hẹp của chính nó; và các nhà khoa học của chúng ta lại cổ vũ cho xu hướng chết người ấy. Họ kết án là hoang đường mọi thứ không thể đem ra thí nghiệm. Họ bác bỏ là giả dối tất cả những gì không thể đưa vào phòng thí nghiệm hay bàn mổ. Có điều mê tín nào mà họ đã tiến hành một cuộc chiến lâu dài và ngoan cố đến thế như cuộc chiến chống lại niềm tin vào những bóng ma hiện hình? Thế nhưng, có mê tín nào lại giữ vững được chỗ đứng trong tâm trí loài người lâu dài và bền chặt đến vậy? Hãy chỉ cho tôi thấy một sự kiện nào trong vật lý, lịch sử, hay khảo cổ học, được chứng thực bởi những lời khai rộng khắp và đa dạng đến như thế. Được xác nhận bởi mọi chủng tộc loài người, trong mọi thời đại, mọi vùng khí hậu, từ những bậc hiền triết điềm tĩnh của thời cổ đại cho tới người man rợ thô sơ nhất ngày nay, từ tín đồ Cơ Đốc, người ngoại giáo, kẻ theo thuyết phiếm thần cho đến người theo thuyết duy vật, thế mà hiện tượng này lại bị các triết gia thời nay coi như một câu chuyện trẻ con. Bằng chứng gián tiếp, đối với họ, nhẹ như lông hồng trên cán cân. Sự so sánh nguyên nhân với kết quả, dù quý giá trong khoa học tự nhiên, lại bị gạt sang một bên như thứ vô dụng và không đáng tin. Lời khai của những nhân chứng có năng lực, dù mang tính kết luận trong một phiên tòa, cũng chẳng được tính đến. Kẻ nào ngập ngừng trước khi đưa ra phán quyết thì bị kết án là kẻ lông bông. Người nào tin thì bị xem là kẻ mộng mơ hoặc kẻ ngu dại.”

Ông nói với giọng cay đắng, và khi nói xong thì im lặng trong vài phút. Rồi ông ngẩng đầu khỏi đôi bàn tay, tiếp lời với giọng và dáng vẻ đã đổi khác:

“Tôi, thưa ngài, đã ngập ngừng, đã điều tra, đã tin, và không hề xấu hổ khi công khai niềm tin ấy trước thế gian. Tôi cũng bị đóng mác là kẻ mơ mộng, bị đương thời đem ra làm trò cười, và bị đuổi khỏi lĩnh vực khoa học mà tôi đã làm việc một cách danh dự suốt những năm tháng tốt đẹp nhất đời mình. Những chuyện đó xảy ra cách đây vừa tròn hai mươi ba năm. Từ đó đến nay, tôi sống như ngài thấy tôi đang sống, và thế giới đã quên tôi, cũng như tôi đã quên… quên thế giới. Đó là câu chuyện đời tôi.”

“Thật là một câu chuyện buồn,” tôi thì thầm, hầu như không biết phải đáp thế nào.

“Đó là một câu chuyện rất thường gặp,” ông đáp. “Tôi chỉ chịu khổ vì sự thật, giống như biết bao người tốt hơn và khôn ngoan hơn tôi đã chịu đựng trước đây.”

Ông đứng dậy, như muốn chấm dứt câu chuyện, rồi đi đến bên cửa sổ.

“Trời đã ngừng tuyết,” ông nói, vừa buông tấm rèm xuống, vừa quay lại bên lò sưởi.

“Ngừng rồi ư!” tôi kêu lên, bật dậy đầy háo hức. “Ôi, giá mà có thể… nhưng không! Vô vọng thôi. Dù có tìm được đường băng qua đồng hoang, tôi cũng chẳng thể đi bộ hai mươi dặm trong đêm nay.”

“Đi bộ hai mươi dặm trong đêm nay!” chủ nhà tôi lặp lại. “Ông đang nghĩ gì vậy?”

“Tôi đang nghĩ đến vợ mình,” tôi đáp, sốt ruột. “Người vợ trẻ của tôi, người không biết rằng tôi đã lạc đường, và giờ này chắc đang đứt ruột vì lo lắng và sợ hãi.”

“Cô ấy ở đâu?”

“Ở Dwolding, cách đây hai mươi dặm.”
“Dwolding,” ông nhắc lại, trầm ngâm. “Đúng là xa hai mươi dặm thật; nhưng… ngài có muốn tiết kiệm sáu hay tám tiếng tới không?”

“Muốn, muốn vô cùng — đến mức lúc này tôi sẵn sàng bỏ ra mười đồng guinea để có một người dẫn đường và một con ngựa.”

“Nguyện vọng ấy của ngài có thể được đáp ứng với cái giá rẻ hơn nhiều,” ông nói, mỉm cười. “Chuyến thư đêm từ phương Bắc, đổi ngựa ở Dwolding, sẽ đi ngang cách đây chừng năm dặm, và sẽ đến một ngã ba nào đó khoảng một giờ mười lăm phút nữa. Nếu Jacob dẫn ngài băng qua đồng hoang và đưa ngài vào con đường cũ của xe ngựa, thì chắc ngài có thể tìm được đường tới chỗ nó nhập vào con đường mới chứ?”

“Dễ thôi, và rất vui lòng.”

Ông lại mỉm cười, rung chuông, dặn dò người hầu già, rồi lấy từ chiếc tủ cất hóa chất ra một chai whisky và một chiếc ly rượu, nói:

“Trên đồng hoang tuyết đóng dày, đêm nay đi bộ sẽ khó đấy. Uống một ly trước khi đi chứ?”

Tôi định từ chối thứ rượu mạnh ấy, nhưng ông cứ ép, nên tôi uống. Nó trôi xuống cổ họng tôi như ngọn lửa lỏng, suýt nữa thì làm tôi nghẹt thở.

“Mạnh lắm,” ông nói, “nhưng nó sẽ giúp xua cái lạnh. Giờ thì ngài không còn phút nào để lãng phí nữa. Chúc ngủ ngon!”

Tôi cảm ơn ông vì lòng hiếu khách, định bắt tay, nhưng ông đã quay đi trước khi tôi nói hết câu. Chỉ một phút sau, tôi đã băng qua tiền sảnh, Jacob khóa cửa ngoài sau lưng, và chúng tôi bước ra giữa đồng hoang trắng xóa.

Dù gió đã lắng, trời vẫn rét cắt da. Trên vòm trời đen đặc, không một ngôi sao le lói. Không một âm thanh nào, ngoài tiếng tuyết nghiến lạo xạo dưới bước chân, phá tan sự tĩnh lặng nặng nề của đêm tối. Jacob, vốn chẳng mấy vui vẻ với nhiệm vụ này, lững thững đi trước trong vẻ im lặng uể oải, tay cầm đèn lồng, bóng ông in dưới chân. Tôi theo sau, khẩu súng vác trên vai, cũng chẳng muốn trò chuyện hơn ông là bao.

Tâm trí tôi vẫn đầy ắp hình ảnh về chủ nhà vừa rồi. Giọng ông vẫn vang trong tai tôi. Lời lẽ hùng biện của ông vẫn giữ chặt trí tưởng tượng tôi. Đến giờ tôi vẫn ngạc nhiên khi nhớ lại việc trí óc bị kích động quá mức của mình đã lưu giữ trọn vẹn cả những câu nguyên văn, những đoạn dài, những chuỗi hình ảnh rực rỡ, và những mẩu lý lẽ tuyệt vời như ông đã thốt ra. Mải suy nghĩ về những gì vừa nghe, cố gắng nối lại những chỗ ký ức bị đứt, tôi cứ cắm cúi bước theo sau người dẫn đường, hoàn toàn mải mê và không để ý xung quanh.

Rồi bỗng nhiên, theo cảm giác của tôi thì chỉ sau vài phút — ông ta dừng phắt lại và nói:
“Đường của ông đấy. Cứ giữ hàng rào đá bên tay phải, thì chẳng thể lạc được đâu.”

“Đây là con đường xe ngựa cũ phải không?”

“Phải, đường xe ngựa cũ đấy.”

“Và tôi sẽ phải đi bao xa nữa thì đến ngã ba?”

“Chừng ba dặm.”

Tôi rút ví ra, và ông ta bỗng trở nên cởi mở hơn.

“Đường này đối với người đi bộ thì cũng được,” ông nói, “nhưng nó dốc quá và hẹp quá cho xe cộ phương Bắc. Ngài nhớ chỗ lan can bị sập, ngay gần cột biển chỉ đường nhé. Từ sau vụ tai nạn, người ta chẳng bao giờ sửa lại cả.”

“Tai nạn gì vậy?”

“À, chuyến thư đêm đã lao thẳng xuống thung lũng bên dưới, phải hơn năm mươi feet,  ngay chỗ tệ hại nhất trên cả quãng đường trong hạt này.”

“Khủng khiếp! Có nhiều người chết không?”

“Tất cả. Bốn người chết tại chỗ, hai người còn lại qua đời vào sáng hôm sau.”

“Chuyện đó xảy ra đã bao lâu rồi?”

“Vừa tròn chín năm.”

“Ngay gần cột biển chỉ đường, ông nói thế? Tôi sẽ nhớ. Chúc ngủ ngon.”

“Chúc ngủ ngon, thưa ngài, và cảm ơn.” Jacob nhét đồng half-crown vào túi, giả vờ chạm tay vào mũ, rồi quay lưng bước trở lại con đường cũ.

Tôi dõi theo ánh sáng chiếc đèn lồng của ông ta cho đến khi nó biến mất hẳn, rồi quay người tiếp tục đi một mình. Lúc này việc đi đường đã không còn chút khó khăn nào, vì dù bầu trời phía trên tối đen như mực, hàng rào đá vẫn hiện lên khá rõ trên nền tuyết nhợt nhạt. Bây giờ thì yên tĩnh biết bao, chỉ còn tiếng bước chân mình để lắng nghe; yên tĩnh và cô quạnh biết bao! Một cảm giác cô đơn khó chịu, kỳ lạ, len lỏi vào tâm trí tôi. Tôi bước nhanh hơn. Tôi khe khẽ ngân nga một đoạn nhạc. Tôi tính nhẩm trong đầu những con số khổng lồ, rồi để chúng sinh sôi với lãi kép. Tóm lại, tôi làm hết sức để quên đi những suy tưởng rùng mình mà mình vừa được nghe, và phần nào, tôi cũng đã thành công.

Trong lúc ấy, không khí đêm dường như càng lúc càng lạnh hơn, và dù tôi đi nhanh, vẫn không sao giữ ấm được. Bàn chân tôi lạnh như băng. Tôi mất cảm giác ở hai tay, nắm khẩu súng chỉ còn là động tác máy móc. Tôi thậm chí còn thấy khó thở, như thể mình không phải đang băng qua một con đường yên tĩnh ở miền Bắc nước Anh, mà là đang trèo lên những đỉnh cao nhất của một dãy núi khổng lồ ở dãy Alps. Triệu chứng cuối cùng này trở nên khó chịu đến mức tôi buộc phải dừng lại vài phút, tựa vào hàng rào đá.

Khi làm vậy, tôi tình cờ ngoái lại nhìn lên con đường phía sau, và kìa, thật nhẹ nhõm biết bao, tôi thấy một đốm sáng xa xa, giống như ánh đèn lồng đang tiến lại gần. Ban đầu, tôi đoán rằng Jacob đã quay lại và đi theo tôi; nhưng ngay khi ý nghĩ ấy xuất hiện, một luồng sáng thứ hai cũng bừng lên — ánh sáng này rõ ràng song song với luồng đầu tiên và tiến lại với cùng tốc độ. Tôi không cần phải suy nghĩ nhiều để hiểu rằng đó chắc hẳn là hai ngọn đèn xe của một cỗ xe ngựa riêng, dù quả là lạ khi có chiếc xe riêng nào lại đi trên một con đường vốn bị bỏ không và nguy hiểm như thế này.

Tuy nhiên, không thể nghi ngờ được, vì những ánh đèn ấy lớn dần và sáng hơn từng phút, và tôi thậm chí còn tưởng như đã thấy hình dáng đen kịt của cỗ xe ở giữa. Nó đang lao đến rất nhanh và hoàn toàn không phát ra tiếng động, bởi tuyết dưới bánh xe đã dày gần một foot.

Và giờ thì thân xe đã hiện rõ ràng phía sau ngọn đèn. Nó trông cao bất thường. Một ý nghĩ chợt lóe lên trong đầu tôi: Liệu có thể nào tôi đã đi quá ngã ba trong bóng tối mà không để ý tới cột biển chỉ đường, và đây chính là chuyến xe thư mà tôi định đón?

Tôi không cần tự hỏi mình lần thứ hai, vì ngay lúc ấy nó rẽ quanh một khúc đường: người áp tải và người đánh xe, một hành khách ngồi ngoài, bốn con ngựa xám bốc hơi nghi ngút, tất cả đều chìm trong làn sương mờ êm dịu, giữa đó hai ngọn đèn rực sáng như cặp thiên thạch đỏ lửa.

Tôi nhảy lên phía trước, vẫy mũ và kêu lớn. Chiếc xe thư lao tới với tốc độ tối đa, rồi vụt qua tôi. Trong giây lát, tôi lo rằng mình đã không được nhìn thấy hoặc nghe thấy, nhưng chỉ một lát thôi: người đánh xe ghìm cương; còn người áp tải, quấn kín từ đầu đến chân trong áo choàng và khăn quàng, dường như đang ngủ say ở phía sau, không đáp lại tiếng gọi của tôi, cũng chẳng có ý định bước xuống; hành khách ngồi ngoài cũng không thèm quay đầu.

Tôi tự mở cửa xe, nhìn vào trong. Chỉ có ba hành khách, nên tôi bước lên, đóng cửa lại, ngồi vào góc trống, và tự chúc mừng mình đã may mắn.

Không khí bên trong xe, nếu có thể nói vậy, dường như còn lạnh hơn cả ngoài trời, và bị bao phủ bởi một mùi ẩm thấp, khó chịu lạ thường. Tôi đảo mắt nhìn những bạn đồng hành. Cả ba đều là đàn ông, và đều im lặng. Họ không có vẻ ngủ, nhưng mỗi người đều ngả đầu vào góc riêng của mình, như thể đang chìm trong những suy tư riêng. Tôi thử bắt chuyện.

“Đêm nay lạnh khủng khiếp thật,” tôi nói, hướng về người ngồi đối diện.

Anh ta ngẩng đầu lên, nhìn tôi, nhưng không đáp lời.

“Mùa đông,” tôi nói thêm, “xem ra đã thực sự bắt đầu rồi.”

Góc ghế nơi anh ta ngồi tối đến mức tôi không thể nhận rõ các nét mặt, nhưng tôi thấy ánh mắt anh ta vẫn chăm chăm hướng về tôi. Thế mà vẫn không thốt ra một lời nào.

Vào lúc khác, hẳn tôi sẽ cảm thấy, và có lẽ sẽ bộc lộ, sự bực bội, nhưng lúc này tôi quá mệt mỏi để làm thế. Cái lạnh buốt của đêm đông đã xuyên thấu tận tủy sống tôi, và mùi lạ lùng trong xe khiến tôi buồn nôn không chịu nổi. Tôi rùng mình từ đầu đến chân, rồi quay sang người ngồi bên trái hỏi xem ông ta có phiền nếu mở cửa sổ không.

Ông ta chẳng nói, cũng chẳng động đậy.

Tôi lặp lại câu hỏi, giọng lớn hơn, nhưng vẫn không có kết quả. Mất kiên nhẫn, tôi kéo cửa sổ xuống. Khi làm vậy, dây da bị đứt trong tay, và tôi nhận ra tấm kính đã phủ đầy một lớp mốc dày, dường như tích tụ suốt nhiều năm.

Bị thu hút bởi tình trạng của chiếc xe, tôi bắt đầu quan sát kỹ hơn, và dưới ánh sáng mờ mờ của đèn bên ngoài, tôi nhận thấy nó đã mục nát đến tận cùng. Mọi chỗ không chỉ xuống cấp, mà còn đang trong tình trạng hư hỏng nặng. Khung cửa sổ vỡ vụn chỉ với một cái chạm nhẹ. Các chi tiết bằng da bị phủ dày lớp mốc, gần như rữa ra khỏi phần gỗ. Sàn xe gần như sập dưới chân tôi. Nói ngắn gọn, toàn bộ cỗ xe bị ẩm mốc và mục nát, hẳn đã bị kéo ra từ một nhà kho ẩm thấp nơi nó bị bỏ mặc nhiều năm, chỉ để phục vụ thêm một hai chuyến cuối cùng trên đường.


Tôi quay sang người hành khách thứ ba, người tôi chưa từng bắt chuyện, và thử lên tiếng một lần nữa: “Cỗ xe này,” tôi nói, “thật trong tình trạng tồi tệ. Tôi đoán chuyến thư chính đang được sửa chữa?”

Ông ta chậm rãi quay đầu, nhìn thẳng vào mặt tôi, không nói một lời. Tôi sẽ không bao giờ quên ánh nhìn ấy suốt đời. Tim tôi lạnh buốt khi đón nhận nó. Ngay cả bây giờ, khi nhớ lại, tim tôi vẫn se lại. Đôi mắt ông ta sáng rực một thứ ánh sáng dữ dội, phi tự nhiên. Khuôn mặt ông ta tái nhợt như xác chết. Đôi môi trắng bệch co lại, như đang trải qua cơn hấp hối, để lộ hàm răng trắng loá bên trong.

Những lời tôi định nói tắt nghẹn trên môi, và một nỗi kinh hoàng, một nỗi kinh hoàng khủng khiếp, trùm xuống tôi. Đôi mắt tôi đã quen với bóng tối trong xe, và tôi bắt đầu nhìn rõ hơn. Tôi quay sang người ngồi đối diện. Anh ta cũng đang nhìn tôi, với cùng vẻ mặt tái mét ghê rợn, cùng ánh nhìn lạnh lẽo, cứng như đá ấy. Tôi đưa tay quệt ngang trán. Quay sang hành khách bên cạnh, và — ôi Chúa ơi! tôi phải tả sao đây? tôi thấy rõ ông ta không phải người sống. Thực ra, không ai trong số họ là người sống như tôi cả! Một thứ ánh sáng nhờ nhờ, lạnh lẽo — ánh sáng của sự phân hủy, loang trên những gương mặt kinh hoàng ấy; trên mái tóc ướt sũng sương mộ; trên quần áo vấy bẩn đất cát và mục rữa; trên đôi bàn tay chẳng khác gì bàn tay của những xác chết đã chôn từ lâu. Chỉ có đôi mắt — đôi mắt khủng khiếp ấy, là còn sống; và tất cả những đôi mắt ấy đều đang nhìn tôi với vẻ đe dọa!

Một tiếng thét kinh hoàng, một lời kêu cứu và van xin vô nghĩa bật ra từ môi tôi khi tôi lao người vào cánh cửa, cố mở nó trong tuyệt vọng.

Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, nhanh và sắc nét như khung cảnh lóe sáng trong tia chớp mùa hè, tôi thấy vầng trăng rọi xuống qua khe mây giông; thấy cột biển chỉ đường khủng khiếp giơ ngón tay cảnh báo bên lề đường; thấy lan can gãy; thấy đàn ngựa hoảng loạn lao xuống; và bên dưới là vực sâu đen ngòm. Rồi cỗ xe chao đảo như một con tàu giữa biển. Rồi, một tiếng va chạm kinh hoàng, cảm giác đau đớn như bị nghiền nát, và sau đó là bóng tối.

Tôi có cảm giác như nhiều năm đã trôi qua khi tỉnh dậy một buổi sáng, và thấy vợ tôi đang ngồi bên giường. Tôi xin bỏ qua những gì xảy ra ngay sau đó, và chỉ tóm tắt câu chuyện nàng kể cho tôi trong vài câu, giữa những giọt nước mắt tạ ơn. Tôi đã rơi xuống một vách đá, ngay gần chỗ nối giữa con đường xe ngựa cũ và mới, và chỉ thoát chết nhờ rơi xuống một ụ tuyết sâu tích lại ở chân vách. Chính trong ụ tuyết ấy, hai người chăn cừu đã tìm thấy tôi lúc tảng sáng, đưa tôi tới nơi trú gần nhất và gọi bác sĩ. Bác sĩ thấy tôi trong tình trạng mê sảng dữ dội, với một cánh tay gãy và một vết nứt phức tạp ở sọ. Những bức thư trong sổ tay cho biết tên và địa chỉ của tôi; vợ tôi được mời đến chăm sóc; và nhờ sức trẻ cùng thể chất khỏe mạnh, cuối cùng tôi đã thoát khỏi hiểm nguy. Nơi tôi ngã xuống, hẳn tôi không cần phải nói, chính là chỗ mà chín năm trước đây đã xảy ra tai nạn khủng khiếp của chuyến thư phương Bắc.

Tôi chưa bao giờ kể với vợ mình về những gì kinh hoàng mà tôi vừa thuật lại với ông. Tôi đã kể cho vị bác sĩ chữa trị, nhưng ông chỉ coi toàn bộ chuyện đó là một cơn mơ, sinh ra từ cơn sốt trong não tôi. Chúng tôi đã tranh luận đi tranh luận lại, cho tới khi không còn giữ được bình tĩnh nữa, và rồi bỏ qua. Người khác có thể kết luận thế nào tùy ý,  nhưng tôi biết rằng hai mươi năm trước, tôi đã là hành khách thứ tư bên trong chuyến xe ma ấy.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 8 / 2025

Nguồn:


https://americanliterature.com/author/amelia-b-edwards/short-story/the-phantom-coach



Aucun commentaire: