jeudi 21 août 2025

Đôi tất trắng

 


ĐÔI TẤT TRẮNG

D. H. Lawrence

( 1885 - 1930 )



 



David Herbert Lawrence, một tiểu thuyết gia, nhà thơ, nhà viết kịch, nhà phê bình và họa sĩ người Anh, sinh năm 1885, đã gây nên nhiều thù ghét và hoài nghi bởi những chủ đề trong tác phẩm của ông: tình dục bị xem là trái phép, những tác động phi nhân tính của công nghiệp hóa và chủ nghĩa hiện đại. Ông phải chịu đựng sự đàn áp, kiểm duyệt và vu khống như một kẻ khiêu dâm, đặc biệt sau khi Người tình của phu nhân Chatterley được xuất bản, và ông đã tự nguyện rút lui khỏi xã hội đương thời. Lawrence đã dành phần lớn nửa sau của đời mình để phiêu bạt khắp nơi: Úc, Ý, Hoa Kỳ, Mexico và Pháp. Mãi cho đến sau này, trong thế kỷ 20, ông mới được nhìn nhận như một trong những người dẫn đầu văn học hiện đại Anh và được coi là một nhà tư tưởng có tầm nhìn. Ông từng nghiên cứu và ngưỡng mộ chủ nghĩa Siêu việt New England, đặc biệt là các tác phẩm của Henry David Thoreau, Ralph Waldo Emerson và Louisa May Alcott.

Lawrence chuyển đến London sau khi tốt nghiệp để dạy học và bắt đầu sự nghiệp viết văn. Tiểu thuyết tự truyện Những người con trai và những người tình (1913) của ông phản ánh nhiều từ tuổi thơ và sự trưởng thành nơi tỉnh lẻ. Lawrence cũng đã viết lại và xuất bản Nghiên cứu về Văn học Cổ điển Mỹ (1917). Cuốn sách này đã góp phần khôi phục danh tiếng của Herman Melville vào đầu những năm 1920.

Lawrence qua đời vì biến chứng của bệnh lao tại Vence, Pháp, năm 1930.


D.H. Lawrence  là một trong những nhà văn hiện đại chủ chốt của Anh quốc, đồng thời cũng là một trong những tên tuổi gây nhiều tranh cãi nhất. Cuộc đời và tác phẩm của ông phản ánh một hành trình đấu tranh không ngừng giữa khát vọng tự do sáng tạo, tìm kiếm bản chất con người, và sự kìm kẹp của xã hội công nghiệp cùng những định kiến đạo đức thời bấy giờ.

Trước hết, Lawrence được xem là một nhà văn của tính dục và bản năng. Trong Lady Chatterley’s Lover, ông không chỉ viết về tình dục như một khoái cảm thể xác, mà quan trọng hơn, đó là sự tái khẳng định sức mạnh tự nhiên của con người trước xã hội máy móc, công nghiệp. Đối với Lawrence, tình yêu và tình dục là con đường giúp con người trở về với bản chất nguyên sơ, thoát khỏi sự tha hóa mà chủ nghĩa công nghiệp và lối sống duy lý mang lại. Đây cũng là lý do khiến ông bị công chúng và giới phê bình đương thời kết án là khiêu dâm, trong khi thực chất, tư tưởng ông đi xa hơn rất nhiều: tình dục là biểu tượng của sự sống, tính sáng tạo và sự hòa hợp tự nhiên.

Thứ hai, Lawrence là một nhà văn phê phán sự tha hóa của xã hội hiện đại. Những tác phẩm như Sons and Lovers hay Women in Love phản ánh sự giằng co giữa tình cảm cá nhân và áp lực xã hội, giữa khát vọng tự do và sự kìm hãm của truyền thống, đạo đức, và cơ chế sản xuất công nghiệp. Ông thấy ở xã hội công nghiệp một thứ quyền lực phi nhân tính đang dần tước đoạt linh hồn con người. Do đó, ông tìm cách trở về với những giá trị tinh thần nguyên thủy, hòa hợp con người với thiên nhiên và bản năng sống.

Điều này đưa Lawrence đến gần với chủ nghĩa Siêu việt New England, đặc biệt qua Thoreau và Emerson. Từ họ, ông tiếp nhận một niềm tin rằng con người chỉ có thể đạt đến tự do đích thực khi sống hòa hợp với thiên nhiên, tin tưởng vào trực giác và đời sống tinh thần sâu kín hơn là những ràng buộc xã hội.

Bên cạnh đó, Lawrence cũng là một nhà cách tân nghệ thuật. Văn chương của ông giàu chất thơ, kết hợp giữa hiện thực và biểu tượng. Ông miêu tả thiên nhiên, cơ thể, và những chi tiết cảm giác bằng một bút pháp đầy nhục cảm và ám ảnh. Điều này tạo cho tác phẩm Lawrence một sức sống mãnh liệt nhưng đồng thời cũng khiến chúng trở thành đối tượng của sự phê phán, thậm chí kiểm duyệt.

Cuối cùng, mặc dù bị coi thường và bị lưu đày ngay trong chính xã hội mình, Lawrence đã để lại một di sản lớn cho văn học hiện đại. Ông giúp văn học Anh thoát khỏi những quy phạm cứng nhắc, đưa yếu tố bản năng, cảm xúc, và thân thể trở thành trung tâm của sáng tác. Chính nhờ đó, sau khi qua đời, ông được nhìn nhận lại như một nhà tư tưởng có tầm nhìn, một người dám đối diện với những vấn đề nhức nhối nhất của con người hiện đại.

D.H. Lawrence là tiếng nói táo bạo, quyết liệt chống lại sự vô cảm và tha hóa của thời đại công nghiệp. Ông khẳng định quyền sống theo bản năng, quyền yêu thương, quyền hòa hợp với tự nhiên như những giá trị căn cốt của nhân loại. Nếu như trong đời ông bị coi là kẻ nổi loạn, thì ngày nay, Lawrence lại được tôn vinh như một người khai phá con đường mới cho văn học hiện đại – con đường của tự do, cảm xúc, và bản năng sống.


D.H. Lawrence, một trong những cây bút hiện đại chủ chốt của văn học Anh, luôn quan tâm đến sự va chạm giữa bản năng sống và những ràng buộc đạo đức, xã hội. Truyện ngắn Đôi tất trắng là một minh chứng tiêu biểu cho đề tài này: nó không chỉ kể về đời sống hôn nhân của một cặp vợ chồng trẻ mà còn khắc họa bi kịch tâm lý phát sinh từ sự khác biệt giữa khát vọng cá nhân và những quy phạm xã hội.

Nhân vật chính, Elsie, bước vào hôn nhân với Whiston bằng một tình yêu mãnh liệt. Ban đầu, cô tìm thấy sự giải thoát và an toàn trong cuộc sống vợ chồng, vì trách nhiệm bản thân giờ đã được “giao” cho người chồng. Nhưng chính từ đó, hôn nhân lại bộc lộ những giới hạn: sự quen thuộc làm tình yêu dần phai nhạt, Elsie bắt đầu tìm kiếm những cảm xúc mới lạ ngoài chồng mình. Lawrence đã tinh tế cho thấy rằng hôn nhân không chỉ mang lại hạnh phúc, mà còn có thể tạo ra sự bức bách, nảy sinh những nhu cầu khác thường của tâm hồn và bản năng.


Đôi tất trắng xuất hiện như một vật kỷ niệm, đồng thời là dấu hiệu của quá khứ tình cảm giữa Elsie và Sam Adams. Trong mắt Whiston, nó là biểu tượng của sự phản bội, một “vết nhơ” không thể xóa trong mối quan hệ hôn nhân. Nhưng đối với Elsie, đó chỉ là trò đùa, một món đồ nhỏ vô hại. Từ sự đối lập trong cách nhìn ấy, Lawrence cho thấy sự khác biệt căn bản giữa đàn ông và đàn bà trong tình yêu: người đàn ông khao khát sự chiếm hữu tuyệt đối, trong khi người đàn bà lại có xu hướng chơi đùa với cảm xúc và kỷ niệm. “Chiếc tất trắng” vì thế trở thành điểm nút của bi kịch gia đình – nó không phải chỉ là một vật chất tầm thường, mà là biểu tượng của sự đe dọa niềm tin và lòng tự trọng trong hôn nhân.

Lawrence luôn coi tình dục và bản năng là nguồn sống của con người. Ở đây, Elsie dù không yêu Sam Adams nhưng vẫn bị hấp dẫn bởi sự tán tỉnh và quà tặng của ông ta. Nàng không chủ ý phản bội, song sự buông thả trong trò chơi tình cảm đã khiến Whiston cảm thấy bị xúc phạm. Điều này phản ánh một sự thật phức tạp: hạnh phúc hôn nhân không chỉ đe dọa bởi ngoại tình thực sự, mà còn bởi những ẩn ức bản năng, những “trò chơi nguy hiểm” giữa người vợ và thế giới bên ngoài.

Truyện kết thúc trong bầu không khí căng thẳng: Whiston, dù yêu vợ, lại bị ám ảnh bởi sự nghi ngờ; còn Elsie, dù có tình cảm với chồng, vẫn không cưỡng được nhu cầu được tôn thờ, được chơi đùa với cảm giác mới lạ. Bi kịch của họ không chỉ đến từ vật chứng “chiếc vớ trắng” hay đôi bông tai, mà đến từ sự thiếu thấu hiểu giữa hai con người. Lawrence đã phơi bày sự mong manh của hôn nhân hiện đại: yêu nhau chưa đủ, cần phải có niềm tin, sự cảm thông và chia sẻ bản năng sâu kín nhất.

Đôi tất trắng không đơn thuần là một câu chuyện hôn nhân, mà là một ẩn dụ về sự va chạm giữa bản năng và đạo đức xã hội. Nó đặt ra những câu hỏi căn bản: Liệu tình yêu có thể chịu đựng được những thử thách của sự cám dỗ? Hôn nhân có phải là sự kết thúc của tự do cá nhân hay là nơi bản năng được sống thật? Ở cấp độ sâu xa, Lawrence đã buộc độc giả phải đối diện với chính bản thân mình – với sự xung đột giữa khát vọng yêu đương, dục tính và sự ràng buộc đạo đức.

Qua Đôi tất trắng D.H. Lawrence cho thấy bi kịch đời sống hôn nhân không chỉ bắt nguồn từ ngoại tình hay phản bội, mà còn từ những ẩn ức và trò chơi cảm xúc nhỏ bé nhưng nguy hiểm. Truyện nhấn mạnh đến sự cần thiết của niềm tin, sự thấu hiểu và khả năng đối diện thật sự với bản năng con người. Đây cũng chính là thông điệp lớn trong toàn bộ sự nghiệp văn chương của Lawrence: chỉ khi con người hòa hợp được với bản năng và tình yêu thì mới tìm thấy sự tự do và hạnh phúc đích thực.



I


“Em dậy đây, Teddilinks,” bà Whiston nói rồi nhanh nhẹn tung người ra khỏi giường.

“Có chuyện gì thế, Hanover gì làm em nhộn nhạo vậy?” Whiston hỏi.

“Không có gì. Chẳng lẽ em không thể dậy được sao?” nàng đáp lại, giọng rộn ràng.

Lúc ấy khoảng bảy giờ sáng, trời ngoài cửa sổ còn mờ xám trong căn phòng lạnh. Whiston vẫn nằm im, nhìn vợ. Nàng là một người phụ nữ nhỏ nhắn, xinh xắn, với mái tóc ngắn, đen, mềm mại rối bời… Anh ngắm nàng khi nàng nhanh tay mặc đồ, những cử động linh hoạt lướt qua đôi chân tay nhỏ nhắn, xinh đẹp, quăng quật quần áo tứ tung. Cái tính cẩu thả, bừa bộn ấy chẳng làm anh bận tâm. Khi nàng nhấc váy lót, giật phăng một dải ren trắng rách rưới, rồi ném lên bàn trang điểm, cái vẻ buông tuồng tự nhiên ấy khiến tâm hồn anh rực sáng.

Nàng đứng trước gương, vội vã túm gọn mớ tóc dày, rối. Anh lặng lẽ quan sát, như một người chồng quen thuộc nhưng vẫn đầy yêu mến: bờ vai tròn trẻ trung, đôi tay thoăn thoắt.

“Dậy đi nào!” nàng kêu, quay lại, vung cánh tay ra—“cho sáng rực cả lên!”

Họ đã cưới nhau được hai năm. Nhưng ngay khi nàng ra khỏi phòng, anh liền cảm thấy như ánh sáng và hơi ấm cũng theo nàng biến mất, chỉ còn lại cái rét buốt ban mai. Thế là anh cũng dậy, vừa bước vừa thắc mắc sao hôm nay nàng lại thức sớm đến vậy. Bình thường, nàng hay nấn ná trên giường đến muộn nhất có thể.

Whiston thắt đai lưng, mặc độc quần và áo sơ mi, rồi xuống nhà. Anh nghe tiếng nàng hát líu lo, ngắt quãng theo kiểu riêng. Bậc cầu thang kẽo kẹt dưới bước chân nặng nề của anh. Anh đi qua hành lang hẹp—nơi nàng vẫn gọi là “tiền sảnh”—của căn nhà thuê bảy shilling sáu xu, mái ấm đầu tiên của họ.

Anh là một chàng trai tráng kiện, chừng hai mươi tám, vừa tỉnh ngủ, vừa thoải mái trong hạnh phúc đời thường. Anh nghe tiếng nước ào vào ấm, rồi nàng huýt sáo. Anh yêu cái cách nàng nhanh nhẹn xối nước rửa những tách trà còn sót lại từ tối hôm qua, chuẩn bị cho bữa sáng. Trông nàng có vẻ lôi thôi, nhưng khéo léo và nhanh nhẹn.

“Teddilinks!” nàng gọi.

“Gì đó?”

“Nhóm lửa đi, nhanh nào.”

Nàng mặc chiếc áo khoác ngủ bằng lụa đen cũ kỹ, buộc chéo trước ngực. Nhưng một ống tay áo tuột ra, để lộ làn da hồng mềm mại của cánh tay trên.

“Sao em không khâu lại tay áo đi?” anh nói, bị dày vò bởi cảnh tượng gợi cảm ấy.

“Ở đâu cơ?” nàng hỏi, thò đầu ngó xuống. “Phiền thật,” nàng lẩm bẩm khi thấy chỗ rách, nhưng rồi lại thoăn thoắt lau khô mấy chiếc tách.

Căn bếp khá rộng, nhưng âm u. Whiston khều bớt tro nguội trong lò.


Bất chợt có tiếng thịch ở cửa hành lang.

“Để em!” bà Whiston kêu, chạy ra mở.

Người đưa thư là một gã mặt đỏ hồng, từng là lính. Hắn cười toe, trao cho nàng vài gói bưu phẩm.

“Họ chưa quên cô đâu,” hắn nói, giọng lấc cấc.

“Không—tốt cho họ đấy,” nàng đáp, hất đầu kiêu kỳ. Nhưng thực ra sáng nay, nàng chỉ để tâm đến những phong bì trên tay. Người đưa thư còn đứng chờ, cười nịnh nọt, nhưng nàng dửng dưng, lơ đãng, như thể chẳng nhận ra hắn, rồi đóng cửa ngay trước mặt, mắt vẫn dán vào mấy địa chỉ.

Nàng xé phong bì mỏng. Bên trong là một tấm thiệp Valentine biếm họa, xấu xí. Nàng chỉ thoáng cười, rồi thả xuống sàn. Vật lộn với sợi dây buộc gói kế tiếp, nàng mở ra một chiếc hộp giấy cứng trắng. Trong đó, một chiếc khăn lụa trắng xếp ngay ngắn dưới lớp giấy ren, thêu chữ cái đầu tên nàng bằng chỉ màu tím. Nàng mỉm cười hài lòng, đặt hộp sang bên.

Phong bì thứ ba chứa một gói trắng nữa—trông như chiếc khăn tay bằng cotton gấp vuông vức. Nàng giũ ra. Thì ra là một chiếc tất dài màu trắng, nhưng ở mũi tất có gì nặng nặng. Nhanh nhẹn, nàng thọc tay xuống, khua khua ngón, rồi lôi ra một chiếc hộp nhỏ. Nàng hé nhìn, rồi vội mở cửa bên trái, bước vào phòng khách nhỏ, lạnh lẽo. Đôi môi nàng cắn chặt, phấn khích.

Với ánh mắt rạng rỡ chiến thắng, nàng nhấc ra một đôi bông tai ngọc trai. Nàng vội vàng chạy tới gương, bắt đầu đeo chúng vào. Nàng nghiêng đầu, tập trung, khéo léo móc từng chiếc qua dái tai, trông thật chăm chú, say mê.

Khi đôi khuyên tai buông xuống dưới vành tai hồng hồng, nàng lắc đầu mạnh để ngọc trai đung đưa. Những viên ngọc lạnh chạm nhẹ vào cổ nàng, mát rợn. Nàng đứng im, ngắm mình, vươn cổ đầy điệu bộ, rồi bĩu môi làm duyên. Khi bắt gặp ánh mắt mình trong gương, nàng không kìm được, nháy mắt và bật cười.

Nàng quay lại nhìn chiếc hộp. Bên trong có mảnh giấy nhỏ với dòng thơ:


“Ngọc trai đẹp đấy, nhưng em đẹp hơn.

Xin em đeo chúng, cho anh được yêu người mang.”


Nàng nhăn mặt, rồi lại mỉm cười. Nhưng ngay lập tức, nàng bị hút trở lại chiếc gương, ngắm đôi khuyên tai lần nữa.

Whiston đã nhóm xong lửa, liền đi tìm vợ. Nghe tiếng chồng đến, nàng giật mình quay lại, đôi mắt xanh dán chặt vào anh, đầy vẻ lo lắng.

Trong cơn ngái ngủ, anh chẳng để ý gì nhiều. Vẻ hiền hòa, ấm áp của anh khiến nàng dịu lại. Đôi mắt anh xanh thẳm, hiền lành; dáng vẻ mộc mạc, chân chất.

“Em có gì thế?” anh hỏi.

“Thiệp Valentine,” nàng đáp nhanh, cố ý quay đi, giơ chiếc khăn lụa cho anh xem. “Ngửi xem thơm không?”

“Từ ai gửi?” anh hỏi, chẳng buồn ngửi.

“Là Valentine mà,” nàng đáp. “Em biết sao được ai gửi?” “Anh dám chắc em biết,” anh nói.

“Ted!—Em không mà!” nàng kêu, bắt đầu lắc đầu, nhưng chợt khựng lại vì sợ khuyên tai rung.

Anh đứng lặng giây lát, tỏ vẻ không hài lòng.

“Họ không nên gửi Valentine cho em nữa,” anh nói.

“Ted!—Sao lại thế? Anh ghen đấy à? Em không hề biết ai gửi đâu. Nhìn kìa—có cả chữ cái tên em.” Nàng giơ tay chỉ chữ thêu:

“E là Elsie, cô gái xinh xắn,”

nàng vừa chỉ vừa hát khe khẽ.

“Thôi đi,” anh nói. “Em biết rõ ai gửi rồi.”

“Thật sự em không biết mà!” nàng đáp.

Anh liếc quanh, thấy chiếc tất trắng vứt trên ghế.

“Cái này nữa à?” anh hỏi.

“Không, cái đó là mẫu thôi,” nàng đáp. “Chỉ có mỗi tấm thiệp biếm thôi.” Nói rồi nàng mang vào tấm Valentine biếm họa.

Anh trải ra, nhìn chằm chằm hồi lâu.

“Ngốc quá!” anh nói, rồi bước ra khỏi phòng.

Nàng chạy vụt lên lầu, tháo đôi khuyên tai ra. Khi quay lại, anh đang ngồi xổm trước lò, thổi vào đám than hồng. Da mặt anh đỏ hây, hơi rỗ nhẹ như từng bị đậu mùa, nhưng chiếc cổ thì trắng, mịn, và rắn rỏi. Nàng vòng tay ôm lấy cổ anh từ phía sau, bám chặt vào anh. Anh giữ thăng bằng trên các đầu ngón chân.

“Cái lò này lười quá,” anh nói.

“Còn ai cũng lười nữa nào?” nàng nói.

“Một trong hai ta, anh biết chứ,” anh đáp, rồi từ tốn đứng lên. Nàng vẫn quấn chặt quanh cổ anh, nên bị nhấc bổng khỏi mặt đất.

“Ha!—Đung đưa em đi,” nàng reo.

Anh cúi đầu xuống, để nàng treo lủng lẳng mà đong đưa, vừa cười vừa lắc lư. Rồi nàng tuột xuống.

“Ấm reo rồi đấy,” nàng hát, chạy đi lấy ấm trà. Anh lại cúi xuống thổi vào than. Những đường gân ở cổ anh nổi rõ, cổ áo sơ mi dường như chật ních.


“Bác sĩ Wyer,

Thổi lửa lên,

Phù! phù! phù!”


nàng hát, cười khúc khích. Anh mỉm cười với nàng. Nàng vui sướng đến thế là vì đôi khuyên ngọc trai.

Trong bữa sáng, nàng trở nên nghiêm nghị. Anh không để ý. Vẻ trầm trọng ấy dần len qua sự vui vẻ ổn định của anh, khiến anh hơi khó chịu.

“Teddy!” cuối cùng nàng gọi.

“Gì thế?” anh hỏi.

“Em đã nói dối anh,” nàng nói, giọng nhỏ nhoi nhưng bi thương. Trong lòng anh thoáng dậy lên sự bất an.

“Ồ vậy à?” anh đáp hờ hững.

Nàng không thỏa mãn. Anh lẽ ra phải xúc động hơn.

“Đúng vậy,” nàng nói tiếp.

Anh cắt một miếng bánh mì.

“Có phải lời nói dối hay ho không?” anh hỏi.

Nàng hơi chạm tự ái. Rồi nàng nghĩ lại—nó có hay ho không nhỉ? Nàng bật cười.

“Không,” nàng nói, “chẳng ra sao cả.”

“À!” anh khẽ đáp, nhưng trong giọng vẫn đầy trìu mến. “Thế thì nói ra đi.”

Giờ việc thú nhận lại khó khăn hơn một chút.

“Anh nhớ cái vớ trắng chứ,” nàng nói, tha thiết. “Em đã nói dối. Nó không phải mẫu hàng. Đó là một thiệp Valentine.”

Trán anh khẽ nhăn lại.

“Thế sao em lại bịa ra chuyện mẫu hàng?” anh hỏi. Nhưng anh vốn biết tính yếu đuối ấy của nàng. Chỉ một thoáng giận trong giọng anh cũng đủ làm nàng sợ hãi.

“Em sợ anh giận,” nàng đáp, giọng đầy tội nghiệp.

“Anh dám chắc là em sợ lắm đấy,” anh nói.

“Đúng thế, Teddy ạ.”

Có một khoảng lặng. Anh đang cân nhắc vài điều trong đầu.

“Thế ai gửi?” anh hỏi.

“Em đoán được,” nàng nói, “dù chẳng có lời nào trong đó—ngoài…”

Nàng chạy vội vào phòng khách, rồi trở lại với mảnh giấy nhỏ:


“Ngọc trai đẹp đấy, nhưng em còn đẹp hơn.

Xin em đeo chúng, để anh yêu người mang.”


Anh đọc hai lần, rồi mặt đỏ bừng lên.

“Thế em đoán là ai?” anh hỏi, giọng bùng lên giận dữ.

“Em nghi là Sam Adams,” nàng đáp, với chút phẫn nộ đức hạnh.

Whiston im lặng một lúc.

“Thằng ngốc!” anh nói. “Ngọc trai thì liên quan gì ở đây?—Sao hắn viết ‘hãy đeo chúng’ trong khi chỉ có một? Hắn chẳng có óc để bịa ra một câu vần vè cho tử tế.”

Anh vo tròn mảnh giấy, ném vào lửa.

“Chắc hắn nghĩ ghép đôi với cái năm ngoái,” nàng nói.

“Cái gì, năm ngoái hắn cũng gửi à?”

“Phải. Em sợ anh nổi điên nếu biết.”

Hàm anh bặm lại, trông hơi u ám.

Chẳng bao lâu sau anh đứng dậy, đi rửa mặt, xắn tay áo, mở cúc áo ngực. Như thể đôi thái dương sáng sủa, cặp mắt kiên định của anh bị hạ thấp bởi phần hàm hơi thô bạo. Nhưng nàng lại yêu điều đó. Trong khi nàng thoăn thoắt dọn bàn, nàng vẫn thích thú ngắm anh đang rửa ráy. Anh thật là đàn ông. Nàng thích nhìn cổ anh lấp lánh nước khi cúi xuống vục nước. Điều đó vừa khiến nàng vui, vừa làm nàng xao xuyến. Anh vững chãi, chắc chắn, nàng hoàn toàn nằm trong quyền lực của anh. Và chính điều ấy lại cho nàng cái cảm giác tinh nghịch của tự do. Nằm trong vòng tay anh, nàng vẫn có thể bay nhảy trong sự phấn khích.

Anh quay lại phía nàng, mặt đỏ bừng vì nước lạnh, mắt xanh tươi tắn.

“Em không gặp gỡ gì hắn chứ?” anh hỏi gằn.

“Có,” nàng đáp, sau một thoáng ngập ngừng, như bị bắt quả tang. “Hắn lên tàu điện cùng em, rồi mời em uống cà phê với rượu Benedictine ở quán Royal.”

“Em nói trơn tru quá nhỉ,” anh đáp, giọng nặng nề. “Thế em có đi không?”

“Có,” nàng nói, với vẻ kẻ phản bội bị tra khảo.

Máu dồn lên cổ, lên mặt anh. Anh đứng bất động, nguy hiểm.

“Lúc đó lạnh, và vui lắm khi được vào Royal,” nàng nói.

“Em mà chẳng đi với cả bọn da đen chỉ vì một gói sô-cô-la ấy chứ,” anh buông lời giận dữ, khinh bỉ, cay đắng. Lạ lùng là chính anh lại tự cắt rời nàng khỏi mình.

“Ted—anh thật tệ!” nàng bật khóc. “Anh biết rõ là…” Nàng cắn môi, mặt đỏ bừng, nước mắt tuôn ra.

Anh quay đi, thắt cà vạt. Nàng tiếp tục công việc, miệng mím lại tội nghiệp, đôi khi một giọt lệ rơi xuống.

Anh chuẩn bị đi. Đội mũ sụp xuống, áo choàng cài kín đến cổ, anh bước lại hôn nàng. Không hôn, anh sẽ khổ sở suốt ngày. Nàng để mặc anh hôn. Má nàng ướt dưới môi anh, khiến tim anh nhói đau. Nàng làm anh tổn thương quá đỗi. Còn nàng thì vẫn tủi thân, chưa thật sự tha thứ.

Một lát sau, nàng chạy lên lầu tìm đôi khuyên tai. Chúng nằm e ấp trong ngăn kéo-đẹp tuyệt! Nàng nâng niu ngắm nghía đầy khoái cảm, xỏ chúng vào tai, soi gương, tạo dáng, khi thì mỉm cười, khi lại buồn bã, thảm thương, rồi lại duyên dáng, nũng nịu. Tất cả chỉ trong gương. Và nàng hạnh phúc, rất xinh đẹp.

Cả buổi sáng nàng đeo khuyên tai trong nhà. Khi người thợ làm bánh tới, nàng tự ý thức, duyên dáng đến rạng rỡ, mong hắn sẽ chú ý. Tất cả những người bán hàng rời khỏi cửa nàng đều mang theo niềm phấn chấn mơ hồ, vô thức ưu ái cô gái nhỏ đáng yêu ấy, dù nàng chẳng làm điều gì khác thường.

Cả ngày nàng tràn đầy hứng khởi. Nàng không nghĩ đến chồng. Anh chỉ là nền tảng bền vững, từ đó nàng có thể tung những bước phiêu lưu nhỏ bé, ngông cuồng. Đến tối, như gà về chuồng, như lời nguyền quay lại, nàng lại trở về bên anh.

Trong khi đó, Whiston, vốn là nhân viên đi giao dịch và trợ lý đáng tin cậy của một công ty nhỏ, tất tả với công việc, lòng anh lúc nào cũng lo lắng cho nàng, khát khao một sự chắc chắn, và mãi căng thẳng vì không bao giờ có được điều ấy.


II

Trước khi kết hôn, nàng từng làm công nhân kho ở xưởng ren của Adams. Sam Adams là chủ của nàng. Ông ta là một gã độc thân bốn mươi tuổi, đang bắt đầu phát tướng, ăn mặc bảnh bao, khuôn mặt hồng hào, ria mép nâu rậm, còn tóc thì thưa thớt. Nhìn vào dáng vẻ chải chuốt, bóng bẩy ấy, ai cũng thấy rõ cái hói đầu là nỗi bực bội lớn của ông ta. Sam có dáng bệ vệ, lại mang chút máu Ailen trong người.

Sự mê đắm của ông ta với các cô gái – hoặc sự mê đắm của các cô gái dành cho ông ta – vốn đã nổi tiếng. Và Elsie, cô gái nhanh nhẹn, xinh xắn, gần như lanh lợi – nàng có vẻ lanh lợi, mặc dù khi người khác nhắc lại những câu nàng nói thì chúng hóa ra vô cùng tầm thường – lại có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với ông ta. Sam thường bước vào kho hàng trong chiếc áo khoác kiểu thủy thủ màu vàng nhạt, quần sọc đen-trắng, đội mũ lưỡi trai rộng, cài bông cẩm chướng đỏ thắm trên khuy áo – tất cả chỉ để gây ấn tượng với nàng. Nhưng nàng chỉ ấn tượng được một nửa. Ông ta quá phô trương so với gu thẩm mỹ của nàng. Bản năng mách bảo Sam rằng nàng không thích như vậy, nên ông ta chuyển sang mặc toàn xanh hải quân. Khi đó, một người đàn ông vạm vỡ, mặt hồng hào, để bộ ria nâu rậm, mặc bộ com-lê xanh hải quân sang trọng, đi đôi giày thời thượng, đội chiếc mũ đàn ông đứng đắn – quả thực là hoàn hảo. Lần này Elsie bị chinh phục.

Nhưng trong lúc ấy, Whiston vẫn đang tán tỉnh nàng, và nàng thường đứng trước gương phòng ngủ, làm những cử chỉ nhỏ bé, duyên dáng, kiểu “trọn đời chung thủy.”

“Chung thủy, thủy chung đến chết –”

Đó là khúc hát của nàng. Mà Whiston vốn là người như vậy, nên chẳng cần phải bận tâm nhiều.

Mỗi dịp Giáng sinh, Sam Adams đều mở tiệc tại nhà, mời những nhân viên có vị trí cao – chứ không phải thợ xưởng hay lao động phổ thông. Ông ta là người hào phóng theo cách của mình, thật sự thích đem niềm vui cho người khác.

Hai năm trước, Elsie đã tham dự bữa tiệc Giáng sinh ấy lần cuối. Khi đó Whiston đi cùng nàng. Anh vẫn đang làm cho Sam Adams.

Nàng vô cùng tự hào trong bộ váy lụa xanh bó sát, xòe rộng. Whiston đến đón nàng. Rồi nàng tung tăng bên cạnh anh, tay khẽ giữ chiếc khăn choàng cashmere lớn trên ngực. Anh sải những bước dài, quần ống chéo gọn gàng ôm lấy đôi ủng, còn đôi giày lụa của nàng thì nhô ra từ túi áo khoác rộng của anh.

Họ đi qua cổng công viên, tinh thần nàng phấn chấn. Trên cao, tảng đá Lâu đài trông hùng vĩ trong đêm, những hàng cây trơ trụi đứng lặng trong sương giá, dọc đại lộ.

Họ đến khá muộn. Nôn nao chờ đợi, nàng cởi khăn choàng trong phòng giữ áo, thay giày lụa và ngắm mình trong gương. Những lọn tóc xõa hai bên má khẽ lay động duyên dáng, miệng nàng mỉm cười.

Nàng khựng lại giây lát ở cửa căn phòng sáng rực. Dưới ánh đèn pha lê, biết bao người đang chuyển động, váy rộng của phụ nữ bồng bềnh, còn các quý ông với bộ ria và cà vạt trắng thì liên tục cúi chào. Rồi nàng bước vào ánh sáng.

Ngay lập tức Sam Adams tiến lại, dang rộng hai tay chào đón rộn ràng. Trên mặt ông ta luôn thường trực nụ cười đỏ rực.

“Đến muộn cơ à,” ông ta hét lên, “như bậc vương giả vậy.” Ông nắm tay nàng, kéo nàng bước vào. Mỗi khi ông ta há to miệng nói, cái khoảng tối ấm áp sau lớp ria nâu lại hiện ra, khiến người ta thấy kỳ lạ. Nhưng nàng đã trôi đi trong đám đông, bên cánh tay ông chủ lịch thiệp.

“Nào,” ông nói, cầm tấm thẻ khiêu vũ của nàng để ghi, “tối nay tôi có quyền toàn phần, phải không?”

“Anh Whiston không biết khiêu vũ,” nàng đáp.

“Thế thì tôi may mắn quá rồi!” ông cười, viết vội ký hiệu của mình. “Tôi sinh ra đã có một mối tình bé nhỏ trong miệng.”

Ông tiếp tục ghi chép, nàng đỏ mặt cười, chẳng hiểu gì.

“Sao cơ, cái gì vậy?” nàng hỏi.

“Là em đấy, bé nhỏ hơn cả bây giờ, lại có đôi cánh nhỏ xíu,” ông nói.

“Thế thì em phải nhỏ lắm mới chui vào miệng ông được,” nàng đáp.

“Em nghĩ mình quá to sao!” ông nhẹ nhàng trả lời.

Ông trao lại tấm thẻ với cái cúi chào.

“Thế là tối nay tôi đã có tất cả, em yêu,” ông nói.

Rồi ông đảo mắt nhìn quanh. Nàng đứng chờ. Ngay lúc đó, ông ra hiệu cho ban nhạc. Âm nhạc nổi lên. Ông dường như thả lỏng, phó mặc bản thân.

“Nào, Elsie,” ông gọi, giọng chứa chan sự vuốt ve như tỏa ra ngoài thân thể nàng, bao phủ nàng trong một hơi ấm khoái lạ. Nàng chìm vào cảm giác ấy. Nàng thích nó.

Ông là một vũ công tuyệt vời. Ông như hút nàng lại gần bằng thứ sức hút nam tính nóng ấm, khiến nàng trở nên mềm mại, uyển chuyển, trôi theo dáng ông, hòa vào ông, để rồi họ cùng tan chảy trong một chuyển động. Nàng chỉ biết thả mình trong làn sóng mạnh mẽ, ấm áp ấy, đôi chân tự động bước đi, chỉ có âm nhạc đẩy nàng ra rồi lại kéo nàng về vòng tay ông, nhịp nhàng, mê say.

Khi điệu nhảy kết thúc, ông vui vẻ, và đôi mắt ánh lên một tia nhìn kỳ lạ khiến nàng rùng mình, vừa khoái lạc vừa bất an. Nhưng tia nhìn ấy chẳng liên quan gì đến nàng. Nó vẫn giữ nàng lại, nhưng cũng chứa đựng chút giễu cợt hững hờ của một kẻ trăng hoa. Điều đó khiến nàng nửa lạnh lùng. Nàng không hoàn toàn bị cuốn đi.

Nàng quay lại tìm Whiston, bị thôi thúc bởi một cảm giác nặng nề, đối nghịch. Anh đứng đó u ám, cố gắng thừa nhận rằng nàng có quyền tận hưởng niềm vui mà không có anh. Anh tiếp nàng bằng một sự tử tế gượng gạo.

“Anh không chơi bài whist sao?” nàng hỏi.

“Có,” anh đáp. “Ngay bây giờ.”

“Em ước gì anh biết khiêu vũ.”

“Anh thì không,” anh nói. “Vậy nên em cứ vui vẻ đi.”

“Nhưng em sẽ thấy vui hơn nếu có thể nhảy cùng anh.”

“Thôi, em cứ thoải mái đi,” anh bảo nàng. “Anh vốn không như thế.”

“Anh phải tập chứ!” nàng kêu lên.

“Đấy là lỗi của anh, không phải của em. Em cứ vui đi,” anh nhắc lại. Và nàng lại tiếp tục tận hưởng, dù có chút vướng bận.

Đến lượt khiêu vũ với Sam Adams, nàng chờ đợi với nỗi nôn nao. Niềm vui sướng ấy chẳng còn liên quan đến con người ông, mà chỉ gắn với chính điệu nhảy. Trong lòng nàng còn chút oán trách Whiston, nhưng điều đó tan biến ngay khi chủ tiệc ôm nàng gần sát trong vòng tay êm ái. Và nàng dõi theo ánh mắt ông, tìm thấy tia sáng long lanh nơi đó, khiến nàng mãn nguyện.

Ngọn lửa ấm áp lan khắp cơ thể, xuyên thấu vào nàng, xua đi tất cả. Chỉ còn trong tim một nỗi se thắt, như lương tâm cắn rứt.

Khi có dịp, nàng lẻn khỏi phòng nhảy sang phòng bài. Giữa làn khói mù, nàng thấy Whiston đang chơi bài cribbage. Nàng rạng rỡ, phấn khích, đầy sức sống, chạy đến chào anh. Nàng quá mạnh mẽ, quá rực rỡ so với căn phòng tĩnh lặng này. Anh ngẩng đầu lên, nhíu mày, gương mặt u ám.

“Anh chơi cribbage à? Có thú vị không? Anh thắng chứ?” nàng ríu rít hỏi.

Anh nhìn nàng. Những câu hỏi ấy chẳng cần trả lời, và anh chẳng thấy mình đồng điệu với nàng. Nàng quay sang bàn cờ cribbage.

“Anh đi quân trắng hay đỏ?” nàng hỏi.

“Anh ấy đỏ,” bạn chơi đáp.

“Thế thì anh đang thua,” nàng quay sang Whiston nói. Rồi nàng nhấc quân đỏ khỏi bàn. “Một – hai – ba – bốn – năm – sáu – bảy – tám – đúng ra phải nhảy lên tận đây –”

“Đặt lại chỗ cũ đi,” Whiston nói.

“Ở đâu cơ?” nàng hỏi tinh nghịch, biết mình đã sai. Anh cầm lấy quân cờ đỏ, cắm lại vào lỗ.

Những quân bài được xào.

“Thua thế này thật đáng tiếc!” Elsie nói.

“Cô nên cắt bài cho anh ấy,” bạn chơi bảo.

Nàng vội vã làm theo. Bài được chia. Nàng đặt tay lên vai Whiston, nhìn vào bài của anh.

“Đẹp quá, phải không?” nàng reo lên.

Anh không đáp, chỉ bỏ đi hai quân. Việc nàng đặt tay lên vai, mái tóc xoăn lòa xòa chạm vào tai, trong khi nàng vừa trải qua hứng khởi với người đàn ông khác, khiến máu anh bừng lên dữ dội, đến mức khó chịu.

Đúng lúc ấy Sam Adams xuất hiện, khuôn mặt đỏ au và ồn ào, say sưa không phải vì rượu, mà vì chính bản thân mình, vì điệu nhảy. Trong mắt ông lóe lên một ánh sáng tò mò, xa lạ, vô ngã.

“Ta đã nghĩ sẽ tìm thấy em ở đây, Elsie,” ông cất giọng rộn ràng, the thé, đầy gây xáo động.

“Sao anh lại nghĩ thế?” nàng đáp, tia tinh nghịch trỗi dậy trong nàng.

Người đàn ông vạm vỡ, đỏ mặt nheo mắt cười.

“Anh chẳng bao giờ tìm em giữa những quý bà kia đâu,” ông nói, như một tiếng gọi thân mật, hoang dã gửi đến nàng. Ông cười lớn, cúi chào, rồi đưa cánh tay mời.

“Thưa em, âm nhạc đang chờ.”

Nàng đi theo gần như bất lực, bị cuốn theo ông, vừa không muốn, vừa hân hoan.

Điệu nhảy ấy là một cơn say cho nàng. Chỉ vài bước đầu, nàng đã cảm thấy mình tuột khỏi chính bản thân. Nàng gần như biết rằng mình đang rời đi, nhưng cũng chẳng muốn cưỡng lại. Mà thật ra, chắc hẳn nàng đã chọn để đi. Nàng nằm trong vòng tay vững chãi của người đàn ông, và dường như tan chảy ra khỏi căn phòng, để trôi vào trong ông. Nàng đã bước vào một tầng không khí khác, dày đặc hơn, một cõi riêng tư bản chất của ông. Căn phòng trở nên mờ ảo quanh nàng, như trong một bầu khí quyển, như dưới lòng biển, với những chuyển động mơ hồ, câm lặng. Nhưng bản thân nàng thì được giữ lại thật sự, áp sát vào bạn nhảy, và nàng cảm thấy như mình kết nối với ông, như thể chuyển động của thân thể và tay chân ông là chuyển động của chính nàng, nhưng lại không phải của nàng—và ôi, khoái lạc làm sao! Ông cũng đã buông xuôi, chìm đắm, dồn hết tâm trí cho điệu nhảy. Mắt ông vô hồn. Chỉ thân thể tráng kiện, đầy nhục cảm kia phát ra một năng lượng tinh vi. Những ngón tay ông như dò tìm trong làn da thịt nàng. Từng khoảnh khắc, từng khoảnh khắc, nàng cảm thấy mình sắp tan chảy hoàn toàn, sắp lịm đi: điểm nóng chảy đang đến, khi nàng sẽ tan ra trong vô thức ngay dưới chân ông. Nhưng ông vẫn dìu nàng vòng quanh phòng, và dường như nâng đỡ toàn bộ cơ thể nàng bằng tứ chi mình, hơi ấm ông áp sát hơn, gần hơn, đến độ như muốn hòa tan nàng, biến nàng thành một chất lỏng, một cơn say nồng.

Thật tuyệt diệu. Khi điệu nhảy kết thúc, nàng bàng hoàng, gần như không thở nổi. Nàng đứng với ông ngay giữa phòng, như thể chỉ có hai người trong một nơi xa xăm. Ông cúi xuống gần nàng. Nàng tưởng như môi ông sẽ chạm lên vai trần mình, và chờ đợi. Nhưng họ không cô độc, không hề cô độc. Thật tàn nhẫn.

“Thật tuyệt phải không, em yêu?” ông thì thầm, thấp giọng mà đầy hân hoan. Có một nét xa lạ, vô ngã trong lời gọi say sưa ấy khiến nàng không cưỡng lại được. Nhưng vì sao nàng lại cảm thấy có một phần nào đó trong mình khép kín? Nàng khẽ siết tay ông, và ông dẫn nàng về phía cửa.

Nàng không ý thức rõ mình đang làm gì, chỉ có một chút kháng cự mơ hồ. Người đàn ông kia, say mê nhưng vẫn giữ bề ngoài tỉnh táo, khéo léo đưa nàng về phía phòng ăn, như thể để nàng dùng chút giải khát, nhưng thật ra là mưu toan thoát đi cùng nàng. Ông nóng hừng hực, nhưng lớp tỉnh táo phủ ngoài ấy che giấu một tầng lạnh lẽo, ngờ vực tận đáy.

Trong phòng ăn có Whiston, đang mang cà phê cho mấy quý bà già đơn sơ, bị bỏ quên. Elsie nhìn thấy chàng, nhưng lại có cảm giác như chàng chẳng thể thấy nàng. Nàng đã vượt ra ngoài tầm với và tầm nhìn của chàng. Một sự hòa tan nào đó đang tồn tại giữa nàng và gã đàn ông to lớn bên cạnh. Nàng ăn món bánh custard, nhưng suốt lúc ấy, một sự hòa tan chưa trọn vẹn vẫn giữ và giam nàng trong vòng hiện hữu của chủ nhân nàng.

Nhưng nàng đang dần mát lại. Whiston bước đến. Nàng nhìn chàng, và bỗng thấy chàng bằng một đôi mắt khác. Nàng thấy vóc dáng mảnh khảnh, trẻ trung của chàng hiện thực và bền bỉ trước mắt. Đó là chàng. Nhưng nàng vẫn còn trong mê lực với người đàn ông kia, hòa tan trong ông, và không thể thoát ra.

“Anh đã xong trò đánh bài chưa?” nàng hỏi, lảng tránh.

“Rồi,” chàng đáp. “Em không thấy mệt nhảy sao?”

“Chút nào đâu,” nàng nói.

“Cô ấy thì không đâu,” Adams nói dõng dạc. “Chẳng cô gái nào còn chút hứng thú mà lại mệt vì nhảy cả.—Nào, uống thêm đi, Elsie. Nào—rượu sherry. Uống cùng ta một ly nhé, Whiston.” Khi họ nhấp rượu, Adams quan sát Whiston đầy tính toán, để tìm cơ hội.

“Chúng ta nên quay lại thôi—nhạc đang nổi lên rồi,” ông nói. “Anh lo mấy quý bà ăn uống chút gì đi, Whiston, tốt lắm.”

Rồi ông bắt đầu kéo nàng đi. Elsie bất lực trôi theo ông. Nhưng Whiston chen vào cạnh họ, và cùng đi. Im lặng, cả ba bước về phòng khiêu vũ. Ở đó Adams chần chừ, đưa mắt nhìn quanh, như thể không thấy gì cả.

Một người đàn ông khác tiến đến nhanh, xin được nhảy cùng Elsie, và Adams thì quay sang bạn nhảy khác. Whiston đứng nhìn suốt điệu nhảy. Nàng ý thức rõ về sự hiện diện của chàng, như một bóng ma, hay một bản án, hay một thiên thần hộ mệnh. Nàng cũng đồng thời cảm nhận, thân mật và xa lạ, sự hiện diện của cơ thể người đàn ông kia đang chuyển động đâu đó trong phòng. Nàng vẫn thuộc về ông ta, nhưng một cảm giác chia cắt và bất lực đang dâng lên. Adams vẫn nhảy, bám lấy Elsie, kiên nhẫn chờ thời, với sự lì lợm hoài nghi.

Điệu nhảy kết thúc. Adams bị giữ lại. Elsie thấy mình ở cạnh Whiston. Có một vẻ cân đối nơi chàng, ở đôi gối, ở vóc dáng rõ rệt, khiến nàng bám víu. Như thể chàng là hình khối bền chắc. Nàng đặt tay lên đầu gối chàng.

“Em vui chứ?” chàng hỏi.

“Rất vui,” nàng đáp, giọng nồng nhiệt mà xa cách.

“Đã gần một giờ rồi,” chàng nói.

“Thế à?” nàng đáp. Điều ấy chẳng có nghĩa gì với nàng.

“Chúng ta nên về thôi chứ?” chàng nói.

Nàng im lặng. Lần đầu tiên sau hơn một tiếng, chút ý thức bình thường quay lại. Nàng bực bội vì nó.

“Về làm gì?” nàng nói.

“Anh tưởng em có lẽ đã đủ rồi,” chàng đáp.

Một chút tỉnh táo thoáng qua nàng, kèm theo sự khó chịu vì ảo ảnh của mình bị phá vỡ.

“Tại sao?” nàng hỏi.

“Chúng ta ở đây từ chín giờ rồi,” chàng nói.

Đó chẳng phải câu trả lời, chẳng phải lý do. Với nàng, nó vô nghĩa. Nàng ngồi tách biệt chàng. Bên kia phòng, Sam Adams liếc nhìn nàng. Nàng ngồi đó, phơi mở trước mắt ông.

“Em đừng quá tự do với Sam Adams,” Whiston nói cẩn trọng, đầy đau khổ. “Em biết ông ta thế nào mà.”

“Thế nào là quá tự do?” nàng hỏi.

“Ý anh là—em không nên dính dáng nhiều với ông ta.”

Nàng im lặng. Chàng đang ép nàng ý thức rõ tình thế mình. Nhưng chàng chẳng thể chạm đến cảm xúc nàng, để thay đổi chúng. Nàng lại thấy một khao khát kỳ quặc, trái ngang, rằng chàng đừng làm được điều đó.

“Em thích ông ấy,” nàng nói.

“Em thấy gì để mà thích ông ta?” chàng hỏi, tim nóng hừng hực.

“Em không biết—nhưng em thích,” nàng nói. Nàng bất biến. Chàng ngồi đó, cảm thấy nặng nề, đờ đẫn trong cơn giận. Chàng chẳng rõ mình cảm gì. Chàng ngồi đó, vô sinh khí, trong khi nàng nhảy. Còn nàng thì lạc lối, đánh mất chính mình giữa hai sức mạnh đối nghịch ấy, trôi dạt. Giữa những điệu nhảy, Whiston vẫn ở gần nàng. Nàng gần như chẳng còn nhận thức. Nàng nhìn đi nhìn lại tấm thẻ, để xem bao giờ nàng lại được nhảy với Adams, nửa mong mỏi, nửa sợ hãi. Đôi khi nàng bắt gặp ánh mắt xanh xám của ông khi đi ngang qua. Đôi khi nàng thấy dáng ông vững chãi khi nhảy. Và lúc nào nàng cũng có cảm giác như được tựa vào tay ông, được ông nâng đỡ, dìu đi, mang nàng rời khỏi chính mình. Và luôn có sự đối kháng kia hiện diện. Nàng bị xé đôi.

Đến lúc nàng lại được nhảy với Adams. Ôi, cái khoái lạc khi áp sát với ông, khi cánh tay ông đỡ lấy nàng, khi chân tay ông chạm vào chân tay nàng. Nàng như được giải thoát. Whiston chưa bao giờ làm nàng thấy rõ ràng về chàng. Chàng chỉ là một khoảng nặng nề trong ý thức nàng.

Nhưng nàng thở hổn hển, bắt đầu khổ sở vì sự căng thẳng gần gũi. Nàng bồn chồn. Adams cũng bị gò bó. Một sự căng thẳng, một áp lực đang trùm lên cả hai. Và hắn bực bội, cảm thấy có điều gì đó chống lại sức hút thể xác, cảm thấy có một ý chí mạnh mẽ hơn ý chí của hắn đang chen vào, cản trở cái mà với hắn đã trở thành một nhu cầu sinh tử.

Elsie gần như mất hẳn quyền kiểm soát bản thân. Khi nàng cùng hắn bước ra để vào vị trí trong điệu nhảy, nàng cúi xuống lấy khăn tay. Tiếng nhạc vang lên cho điệu vũ quadrille. Mọi người đều đã sẵn sàng. Adams đứng sát bên nàng, dồn sức hấp dẫn của hắn lên nàng. Hắn căng thẳng, như đang chiến đấu. Nàng cúi xuống lấy khăn tay, nhưng khi đứng lên, nàng lắc nó, và nó rơi ra khỏi tay. Trong khoảnh khắc kinh hoàng, nàng thấy đó là một chiếc tất trắng chứ không phải khăn tay. Trong một giây, nó nằm trên sàn, vặn xoắn lại như một dải vải trắng. Ngay tức thì, Adams nhặt nó lên, bật cười khe khẽ với vẻ chiến thắng đầy ngạc nhiên.

“Cái này hợp với tôi lắm,” hắn thì thầm – như thể chiếm hữu nàng vậy. Và hắn nhét chiếc tất vào túi quần, rồi nhanh chóng đưa cho nàng khăn tay của hắn.

Điệu nhảy bắt đầu. Nàng thấy người rã rời, yếu ớt, như thể ý chí tan thành nước. Một cảm giác mất mát nặng nề trùm lên nàng. Nàng không còn giúp được mình nữa. Nhưng đó lại là một thứ bình yên.

Khi điệu nhảy kết thúc, Adams buông nàng ra. Whiston bước tới.

“Cái em đánh rơi là gì vậy?” Whiston hỏi.

“Em tưởng là khăn tay – nhưng nhặt nhầm một chiếc tất,” nàng đáp, giọng dửng dưng, khẽ khàng.

“Thế bây giờ hắn giữ nó à?”

“Vâng.”

“Hắn có ý gì khi làm thế?”

Nàng nhún vai.

“Em định để hắn giữ nó sao?” Whiston hỏi.

“Em không để.”

Một khoảng lặng kéo dài.


“Anh có nên đến nói chuyện với hắn không?” Whiston hỏi, mặt đỏ bừng, đôi mắt xanh cứng lại trong sự phản kháng.

“Không,” nàng nói, tái nhợt.

“Tại sao?”

“Không – em không muốn nhắc gì về chuyện đó.”

Anh ngồi phịch xuống, bực bội và bối rối.

“Thế em sẽ để hắn giữ nó sao?” anh hỏi.

Nàng ngồi im lặng, không đưa ra bất kỳ câu trả lời nào.

“Em có ý gì khi làm thế?” anh nói, mặt tối sầm lại vì giận dữ. Và anh bật dậy.

“Không!” nàng kêu lên. “Ted!” Và nàng nắm chặt lấy anh, giữ lại thật gắt gao.

Điều đó khiến anh tức điên.

“Tại sao?” anh nói.

Rồi có gì đó nơi khóe môi nàng khiến anh thấy thương cảm. Anh không hiểu, nhưng cảm nhận rằng hẳn nàng có lý do của mình.

“Vậy thì anh không ở lại đây nữa,” anh nói. “Em có đi cùng anh không?”

Nàng đứng dậy lặng lẽ, và họ rời khỏi căn phòng. Adams không để ý.

Chỉ trong vài phút, họ đã ở ngoài phố.

“Em định nghĩa quái gì vậy?” anh gầm gừ, giận dữ.

Nàng đi bên anh, lặng lẽ, trống rỗng.

“Cái thằng thô lỗ ấy nữa,” anh thêm vào.

Rồi cả hai im lặng rất lâu, bước đi trong bóng tối lạnh buốt, vắng vẻ của thị trấn. Nàng cảm thấy mình không thể bước vào nhà. Họ đang đến gần ngôi nhà của nàng.

“Em không muốn về nhà,” nàng bỗng bật khóc trong đau đớn và tuyệt vọng. “Em không muốn về nhà.”

Anh nhìn nàng.

“Tại sao không?” anh hỏi.

“Em không muốn về nhà,” nàng chỉ có thể nức nở như thế.

Anh nghe có người đi tới.

“Thôi thì mình đi thêm một đoạn nữa,” anh nói.

Nàng lại im lặng. Họ rời thị trấn, bước vào cánh đồng. Anh giữ lấy cánh tay nàng – cả hai không nói gì.

“Có chuyện gì thế?” cuối cùng anh hỏi, ngơ ngác.

Nàng lại khóc.

Cuối cùng anh ôm nàng vào lòng, để an ủi. Nàng khóc nấc trong tay anh, gần như không nhận thức được anh đang ở đó.

“Nói anh nghe đi, Elsie, có chuyện gì vậy? Nói cho anh biết đi – em yêu – nói đi nào–”

Anh hôn lên khuôn mặt đẫm lệ của nàng, vỗ về nàng. Nàng không đáp lại. Anh rối trí, vừa dịu dàng, vừa đau khổ. Cuối cùng nàng bình tĩnh hơn. Rồi anh hôn nàng, và nàng vòng tay ôm lấy anh, ôm chặt đến tuyệt vọng, như thể sợ hãi và đau đớn. Anh ôm nàng trong tay, ngạc nhiên. “Ted!” nàng thì thào, cuống quýt. “Ted!”

“Gì thế, em yêu?” anh đáp, bắt đầu cũng thấy sợ.

“Hãy tử tế với em,” nàng khóc. “Đừng tàn nhẫn với em.”

“Không đâu, cưng à,” anh nói, kinh ngạc và đau lòng. “Tại sao lại thế?”

“Ôi, hãy tử tế với em,” nàng nức nở.

Và anh giữ nàng thật chặt, trái tim anh bùng cháy tình yêu với nàng. Tâm trí anh ngỡ ngàng. Anh chỉ biết ôm nàng vào ngực, nơi trái tim nóng hổi tình yêu và niềm tin dành cho nàng. Thế là cuối cùng, nàng được an ủi.

Nhưng nàng thở gấp, bắt đầu chịu đựng sự căng thẳng dồn ép. Nàng bồn chồn lo lắng. Adams cũng trở nên gượng gạo. Một sự thắt chặt, một căng thẳng lan khắp cả hai. Và anh tức giận, cảm thấy có cái gì đó cản trở sức hút thể xác, cảm thấy một ý chí nơi nàng còn mạnh mẽ hơn của chính anh, đang xen vào trong thứ mà đối với anh đã trở thành một nhu cầu sinh tử.

Elsie gần như mất hẳn sự tự chủ. Khi cùng anh bước ra để vào vị trí trong điệu nhảy, nàng cúi xuống lấy khăn tay. Âm nhạc trỗi lên cho khúc vũ khúc. Mọi người đã sẵn sàng. Adams đứng sát bên nàng, ra sức áp đặt sức hút của mình lên nàng. Anh căng thẳng và đang chống chọi. Nàng cúi xuống lấy khăn tay, và khi đứng dậy, nàng lắc nó ra. Nhưng khi mở ra, nó tuột khỏi tay nàng. Trong nỗi đau đớn, nàng thấy mình đã cầm nhầm một chiếc tất trắng thay vì khăn tay. Trong thoáng chốc, nó nằm trên sàn, một dải vải trắng xoắn lại. Rồi ngay lập tức, Adams nhặt lên, với một tiếng cười khẽ, đầy bất ngờ và đắc thắng.

“Cái này đủ cho anh rồi,” anh thì thầm – như thể chiếm đoạt nàng. Rồi anh nhét chiếc tất vào túi quần, nhanh chóng đưa cho nàng chiếc khăn tay của mình.

Điệu nhảy bắt đầu. Nàng cảm thấy yếu đuối, choáng váng, như thể ý chí đã tan chảy thành nước. Một cảm giác mất mát nặng nề ập đến. Nàng không còn tự chủ được nữa. Nhưng đó lại là một sự yên lặng, một thứ bình an.

Khi điệu nhảy kết thúc, Adams buông nàng ra. Whiston đến bên nàng.

“Em đánh rơi cái gì thế?” Whiston hỏi.

“Em tưởng đó là khăn tay – nhưng hóa ra em cầm nhầm một chiếc tất,” nàng đáp, giọng rời rạc và lạc lõng.

“Thế rồi hắn giữ nó à?”

“Vâng.”

“Hắn định làm gì thế?”

Nàng chỉ nhún vai.

“Em định để hắn giữ nó sao?” anh hỏi.

“Em đâu có để hắn.”

Một khoảng lặng kéo dài.

“Anh có nên đến gặp hắn để nói chuyện cho ra lẽ không?” Whiston hỏi, mặt đỏ bừng, đôi mắt xanh trở nên cứng rắn vì đối kháng.

“Không,” nàng nói, tái nhợt.

“Tại sao?”

“Không – em không muốn nhắc gì đến chuyện này cả.”

Anh ngồi đó, bực bội và lúng túng.

“Vậy em sẽ để hắn giữ nó sao?” anh hỏi. Nàng ngồi im lặng, không đáp.


“Em có ý gì thế?” anh nói, mặt tối sầm vì tức giận. Rồi anh bật dậy.

“Không!” nàng kêu lên. “Ted!” Và nàng nắm chặt lấy anh, giữ anh lại thật gấp.

Điều đó khiến anh nổi giận đến đen mặt.

“Tại sao?” anh hỏi.

Rồi thoáng thấy vẻ đau khổ nơi đôi môi nàng, anh bỗng thấy thương hại. Anh không hiểu, nhưng cảm thấy hẳn nàng có lý do.

“Vậy thì anh sẽ không ở lại đây nữa,” anh nói. “Em có đi với anh không?”

Nàng lặng lẽ đứng lên, và họ rời khỏi căn phòng. Adams không nhận ra điều gì.

Chỉ ít phút sau, họ đã ở ngoài đường.

“Em định thế quái nào vậy?” anh hỏi, giận dữ bùng lên.

Nàng bước bên anh, im lặng, vô cảm.

“Cái thằng lợn ấy, thế mà…” anh lẩm bẩm.

Rồi họ im lặng rất lâu, đi xuyên qua bóng tối lạnh giá, hoang vắng của thị trấn. Nàng cảm thấy mình không thể vào nhà. Họ sắp đi ngang qua nhà nàng.

“Em không muốn về nhà,” nàng bất chợt kêu lên, giọng đầy đau đớn và tuyệt vọng. “Em không muốn về nhà.”

Anh nhìn nàng.

“Tại sao không?” anh hỏi.

“Em không muốn về nhà,” nàng chỉ có thể nức nở.

Anh nghe thấy có người đi tới.

“Vậy thì ta có thể đi bộ thêm một đoạn nữa,” anh nói.

Nàng lại im lặng. Họ bước ra khỏi thị trấn, đi vào cánh đồng. Anh giữ lấy cánh tay nàng – cả hai không nói được gì.

“Có chuyện gì vậy?” cuối cùng anh hỏi, bối rối.

Nàng lại bật khóc.

Cuối cùng anh ôm nàng vào lòng, tìm cách vỗ về. Nàng cứ nức nở một mình, hầu như không để ý đến anh.

“Nói cho anh biết có chuyện gì vậy, Elsie,” anh thì thầm. “Nói cho anh biết đi, em yêu – nói cho anh biết…”

Anh hôn lên khuôn mặt ướt đẫm nước mắt của nàng, âu yếm vỗ về. Nàng không đáp lại. Anh vừa thương, vừa hoang mang, vừa khổ sở.

Cuối cùng nàng cũng dần bình tĩnh lại. Rồi anh hôn nàng, và nàng vòng tay ôm lấy anh, siết thật chặt, như thể vì sợ hãi và đau đớn. Anh ôm nàng trong vòng tay, bàng hoàng tự hỏi.

“Ted!” nàng thì thầm, hoảng loạn. “Ted!”

“Sao vậy, tình yêu của anh?” anh đáp, cũng bắt đầu lo lắng.

“Hãy tốt với em,” nàng kêu lên. “Đừng tàn nhẫn với em.”

“Không đâu, cưng của anh,” anh nói, kinh ngạc và đau lòng. “Tại sao em lại nói vậy?”

“Ôi, hãy tốt với em,” nàng nức nở.

Và anh ôm nàng thật chặt trong vòng tay, trái tim anh bùng cháy với tình yêu dành cho nàng. Tâm trí anh tràn ngập kinh ngạc. Anh chỉ có thể giữ nàng trong lồng ngực mình, nơi đang bốc cháy bởi tình yêu và niềm tin dành cho nàng. Thế là cuối cùng nàng cũng được hồi phục.



III


Nàng từ chối không đến làm việc ở chỗ Adams nữa. Cha nàng đành phải chịu, và nàng gửi đơn xin nghỉ – lấy lý do sức khỏe. Sam Adams thì châm biếm, nhưng lại có một sự kiên nhẫn kỳ lạ. Hắn không tranh đấu.

Vài tuần sau, nàng và Whiston kết hôn. Nàng yêu anh bằng một niềm say mê và tôn thờ, một sự cuồng nhiệt nhỏ bé nhưng mãnh liệt khiến anh xúc động đến tận đáy tâm hồn, và mang lại cho anh một sự chắc chắn vĩnh viễn, một cảm giác về sự thực hữu nơi bản thân. Anh không còn bận tâm về chính mình nữa: anh cảm thấy đã được trọn vẹn, và giờ anh chỉ còn phải bận rộn với muôn việc trên đời. Dù có chuyện gì quấy rầy, sâu thẳm trong lòng anh vẫn có sự chắc chắn. Anh đã tìm thấy chính mình trong tình yêu này.

Họ đôi lần nhắc đến chiếc tất trắng.

“À!” Whiston kêu lên. “Nó thì có gì quan trọng chứ?”

Anh bực bội và giận dữ, không thể chịu nổi việc phải suy nghĩ về nó. Thế nên chuyện đó vẫn bỏ ngỏ, không giải quyết.

Ban đầu, nàng hoàn toàn hạnh phúc, bị cuốn đi trong niềm tôn sùng dành cho chồng. Rồi dần dần, nàng quen với anh. Anh vẫn luôn là nền tảng của hạnh phúc nàng, nhưng nàng quen với anh, như quen với không khí mình hít thở. Anh thì không bao giờ quen nàng theo cách ấy.

Trong hôn nhân, nàng tìm thấy tự do. Nàng thoát khỏi trách nhiệm về chính bản thân mình. Chồng nàng phải lo cho điều đó. Nàng được tự do để hưởng lấy những gì mình có thể trong khoảng thời gian của mình.

Vì thế, khi sau vài tháng, nàng gặp lại Sam Adams, nàng không còn lạnh lùng với hắn như lẽ ra nàng có thể. Với sự hiểu biết mới mẻ và đầy phấn khích của một người vợ trẻ về đàn ông, nàng nhận ra hắn yêu nàng, nàng biết hắn vẫn luôn giữ trong mình một khao khát chưa được thỏa mãn dành cho nàng. Và trong chút tinh nghịch, nàng không thể không đùa giỡn một chút với điều này, dù nàng chẳng bận tâm gì đến hắn.

Khi ngày Lễ Tình Nhân đến – gần với ngày kỷ niệm cưới đầu tiên của nàng – có người gửi đến một chiếc tất trắng kèm một chiếc trâm cài nhỏ bằng thạch anh tím. May mắn thay, Whiston không thấy nó, nên nàng chẳng nói gì với chồng. Nàng hoàn toàn không có ý định dính dáng gì đến Sam Adams, nhưng khi đã có một món đồ trang sức trong tay, thì nó là của nàng, và nàng chẳng bận tâm một chút nào về cách nó đến với mình. Nàng giữ nó.

Giờ thì nàng có đôi bông tai ngọc trai. Đó là món quà giá trị hơn, nổi bật hơn. Nàng sẽ phải nhờ mẹ tặng cho mình để giải thích sự xuất hiện của chúng. Nàng lập một kế hoạch nho nhỏ trong đầu. Và nàng thấy vô cùng thích thú. Còn về phía Sam Adams, ngay cả nếu hắn thấy nàng đeo chúng, hắn cũng sẽ không tố giác nàng. Thật là thú vị, nếu hắn thấy nàng mang đôi bông tai chính hắn tặng! Nàng sẽ giả vờ rằng chúng là của bà ngoại để lại, từ phía mẹ nàng. Nàng bật cười một mình khi đi xuống phố vào buổi chiều, đôi bông xinh xắn đung đưa trước những lọn tóc xoăn. Nhưng nàng chẳng gặp ai quan trọng.

Whiston trở về nhà, mệt mỏi và u ám. Suốt cả ngày, phần đàn ông trong anh bồn chồn bất an, và điều đó đã làm anh kiệt sức. Nàng lại có thái độ kỳ lạ chống đối anh, như đôi khi gần đây, thích chế giễu anh, châm chọc anh và gạt bỏ anh. Anh không hiểu được, và điều đó khiến anh tức giận sâu sắc. Nàng thấy bất an khi đối diện với anh.

Nàng biết anh đang trong trạng thái bực tức bị dồn nén. Các đường gân nổi rõ trên mu bàn tay, trán anh cau cứng. Vậy mà nàng lại không thể không khiêu khích anh.

“Em đã làm gì với chiếc tất trắng đó?” anh hỏi, phá tan bầu không khí nặng nề, giọng mạnh và thô bạo.

“Em để trong ngăn kéo – sao vậy?” nàng đáp, giọng bỡn cợt.

“Sao em không ném nó vào lửa cho xong?” anh nói gay gắt. “Giữ lại làm gì thế?”

“Em có giữ lại đâu,” nàng nói. “Em có cả đôi cơ mà.”

Anh lại chìm vào im lặng u ám. Nàng, không làm gì lay chuyển được anh, bèn chạy lên gác, để anh ngồi hút thuốc bên lò sưởi.

Nàng lại thử đeo đôi bông tai. Rồi một ý nghĩ chợt lóe lên. Nàng kéo cả đôi tất trắng ra, xỏ vào.

Một lát sau, nàng bước xuống, chân mang tất trắng. Chồng nàng vẫn ngồi bất động, cau có bên lửa.

“Xem này!” nàng nói. “Chúng hợp lắm đấy.”

Nàng vén váy lên tận đầu gối, xoay người, ngắm đôi chân xinh trong đôi tất gọn gàng.

Anh bỗng bốc lên cơn giận vô lý, rút tẩu thuốc khỏi miệng.

“Có đẹp không nào?” nàng nói. “Một chiếc của năm ngoái và một chiếc của năm nay, ghép lại vừa khít. Thế là đỡ phải mua cả đôi mới.”

Và nàng ngoái nhìn qua vai, ngắm đôi bắp chân xinh cùng những nếp viền ren lấp ló của quần lót.

“Hạ váy xuống đi, đừng làm trò ngu ngốc nữa,” anh nói.

“Sao lại là ngu ngốc?” nàng hỏi.

Và nàng bắt đầu nhảy chậm rãi quanh phòng, hất chân lên vừa liều lĩnh vừa chế nhạo, theo kiểu một vũ công ba-lê. Gần như sợ hãi, nhưng vẫn thách thức, nàng hất chân về phía anh, vừa hát vừa làm thế. Nàng oán hận anh.

“Đồ ngốc nhỏ, thôi ngay đi,” anh nói. “Và em sẽ phải ném mấy đôi tất đó vào lửa, anh nói cho em biết.” Anh giận dữ. Khuôn mặt đỏ bừng, đầu cúi gằm. Nàng ngừng nhảy.

“Em sẽ không,” nàng đáp. “Chúng sẽ rất có ích.”

Anh ngẩng đầu lên, nhìn nàng với đôi mắt sáng rực, đầy nguy hiểm.

“Em sẽ ném chúng vào lửa, anh nói rồi,” anh nhắc lại.

Giờ thì đã thành một cuộc chiến. Nàng cúi người về phía trước, kiểu cách như một vũ công ba-lê, rồi cắn nhẹ đầu lưỡi.


“Em sẽ không ném mấy đôi tất đó vào lửa,” nàng hát, lặp lại lời anh, “Em sẽ không, em sẽ không, em sẽ không.”

Rồi nàng nhảy vòng quanh phòng, đá cao chân theo nhịp câu hát của mình. Trong hành động của nàng có sự thờ ơ cay nghiệt thật sự.

“Chúng ta sẽ xem em có làm hay không,” anh gầm lên, “con nhỏ hư hỏng! Em muốn Sam Adams biết em mang chúng, đúng không? Đó mới là điều khiến em vui lòng.”

“Đúng, em muốn anh ta thấy chúng hợp với em thế nào, biết đâu anh ta lại cho em thêm nữa.”

Nàng nhìn xuống đôi chân xinh đẹp của mình.

Bằng cách nào đó, anh biết nàng thực sự muốn Sam Adams thấy đôi chân của nàng trông xinh xắn ra sao trong những đôi tất trắng. Điều ấy khiến cơn giận của anh dâng sâu, gần như biến thành căm hận.

“Đồ đàn bà dơ bẩn,” anh thét. “Kéo váy xuống, và đừng có tư tưởng đồi bại như thế.”

“Em không đồi bại,” nàng nói. “Đôi chân là của em. Và tại sao Sam Adams lại không được nghĩ chúng đẹp?”

Có một khoảng lặng. Anh nhìn nàng, đôi mắt như toé lửa.

“Em đã từng có gì với hắn ta chưa?” anh hỏi.

“Em chỉ nói chuyện khi tình cờ gặp thôi,” nàng đáp. “Anh ấy không tệ như anh nghĩ đâu.”

“Không tệ à?” anh quát, giọng có chút tỉnh táo. “Những kẻ có dính dáng gì đến hắn đều tệ bạc với anh, anh nói cho em biết.”

“Vậy, sao anh lại sợ hắn đến thế?” nàng chế nhạo.

Nàng khơi dậy toàn bộ cơn giận không thể kìm nén của anh. Anh ngồi lầm lì, cau có. Mỗi câu nói của nàng như một thanh sắt nung đỏ chọc vào người anh. Chẳng mấy chốc sẽ quá sức chịu đựng. Và chính nàng cũng sợ hãi; nhưng nàng không bị khuất phục, cũng chẳng bị thuyết phục.

Một nụ cười căm ghét kỳ lạ hiện lên gương mặt anh. Anh đã ghi hận nàng từ lâu.

“Tại sao anh lại sợ hắn ư?” anh lặp lại, giọng máy móc. “Tại sao anh lại sợ hắn? Vì em đấy, con nhỏ lẳng lơ lang chạ kia.”

Nàng đỏ mặt. Lời sỉ nhục xuyên thẳng vào tim.

“Vậy thì, nếu anh ngu ngốc đến thế—” nàng nói, cụp mi mắt, giọng lạnh lùng, kiêu hãnh.

“Nếu anh ngu ngốc, thì anh sẽ bẻ gãy cổ em ngay khi em mở miệng nói chuyện với hắn,” anh gằn giọng, căng thẳng.

“Phí!” nàng khinh khỉnh. “Anh nghĩ em sợ anh chắc?” Giọng nàng lạnh lẽo, xa cách.

Nhưng thực ra nàng đang run sợ, môi tái nhợt.

Trái tim anh bốc lửa.

“Rồi em sẽ sợ anh thôi, lần sau mà còn dây dưa với hắn,” anh dọa.

“Anh tưởng sẽ có ai nói cho anh biết chắc? – ha!”


Sự chế giễu khinh miệt của nàng khiến anh bùng nổ, nóng rực đến mức tan chảy. Anh biết mình đang nói năng lộn xộn, gần như không còn chịu trách nhiệm cho hành động. Từ từ, mù quáng, anh đứng dậy đi ra ngoài, ngột ngạt, như muốn giết nàng.

Anh đứng dựa vào hàng rào ngoài vườn, chẳng còn thấy hay nghe gì. Phía dưới xa xa, ánh đèn thị trấn bốc hơi mờ ảo. Anh đứng lặng, bất tỉnh trong cơn bão đen của giận dữ, mặt ngẩng lên đêm tối.

Một lúc sau, vẫn vô thức, anh trở vào nhà. Nàng đứng đó, nhỏ bé, cứng cỏi, đôi môi mím chặt, đôi mắt to u ám, trẻ con, nhìn anh, mặt trắng bệch vì sợ. Anh bước nặng nề qua sàn nhà, ngồi phịch xuống ghế.

Im lặng.

“Anh không thể cứ ra lệnh cho em làm hết thứ này đến thứ khác,” cuối cùng nàng bật ra.

Anh ngẩng đầu.

“Anh nói cho em biết,” anh nói, giọng thấp nhưng dữ dội. “Dây dưa gì với Sam Adams nữa, anh sẽ bẻ cổ em.”

Nàng bật cười, the thé và giả tạo.

“Em ghét cái từ ‘bẻ cổ ’ của anh,” nàng nói, nhăn miệng. “Nghe thật tầm thường, kinh tởm. Anh không thể nói cái gì khác sao—”

Một khoảng lặng chết chóc.

“Vả lại,” nàng nói tiếp, với một tiếng cười khẩy châm biếm, “anh biết gì chứ? Anh ấy gửi cho em một chiếc trâm thạch anh tím và một đôi khuyên tai ngọc trai.”

“Hắn làm gì cơ?” Whiston hỏi, giọng bỗng trở lại bình thường. Đôi mắt anh dán chặt vào nàng.

“Gửi cho em một đôi khuyên tai ngọc trai và một chiếc trâm thạch anh tím,” nàng lặp lại, môi tái nhợt.

Đôi mắt to đen trẻ con của nàng dõi theo anh, mê hoặc, như đang thôi miên.

Anh như lao người về phía trước, đôi mắt chĩa thẳng vào nàng, từ từ đứng lên tiến lại gần. Nàng nhìn anh, kinh hãi cứng người. Cổ họng nàng bật ra âm thanh nhỏ, cố gắng hét.

Rồi, nhanh như chớp, mu bàn tay anh giáng mạnh vào miệng nàng, khiến nàng bật ngược, mù mịt, đập vào tường. Cú sốc làm nàng phát ra tiếng kêu kỳ lạ. Rồi nàng thấy anh vẫn đang tiến lại, mắt dán chặt, nắm đấm giơ lên, từng bước chậm rãi. Bất cứ lúc nào cú đấm có thể giáng xuống.

Điên loạn vì sợ, nàng giơ tay lên che mắt và thái dương, cử động như vuốt cào, miệng mở ra trong tiếng thét câm. Không một âm thanh nào thoát ra. Nhưng cảnh tượng ấy làm anh khựng lại. Anh đứng đó, nhìn nàng chằm chằm: một thân hình co rúm trước tường, miệng rỉ máu, mắt mở trừng trừng, hai tay bấu chặt thái dương. Và ham muốn khiến nàng chảy máu, phá hủy nàng, dâng trào từ mối hận cũ. Nó cuốn anh đi. Anh khao khát sự thỏa mãn. Nhưng khi nhìn thấy nàng như thế, một sinh vật đáng thương, kinh hãi, anh quay mặt đi, nhục nhã, ghê tởm. Anh nặng nề ngồi lại vào ghế, và một cảm giác nhẹ nhõm kỳ lạ, như cơn ngủ, bao trùm đầu óc.

Nàng rời khỏi bức tường, bước về phía lò sưởi, loạng choạng, môi trắng bệch, cơ học lau đi vệt máu nơi miệng. Anh ngồi bất động. Rồi dần dần, hơi thở nàng bắt đầu khò khè, thân thể run lên, nàng nức nở thầm lặng, thương xót chính mình. Không nhìn, anh vẫn biết. Điều đó lại khơi dậy trong anh cơn khát hủy diệt.

Cuối cùng anh ngẩng đầu. Đôi mắt bừng sáng, lại khóa chặt nàng.

“Vậy hắn tặng em mấy thứ đó để làm gì?” anh hỏi, giọng kiên định, không nhượng bộ.

Tiếng khóc của nàng lập tức ngưng bặt. Nàng cũng căng thẳng.

“Hắn gửi như quà Valentine,” nàng đáp, chưa hề bị khuất phục, dù đã bị đánh.

“Khi nào, hôm nay à?”

“Khuyên tai ngọc trai hôm nay – còn chiếc trâm thạch anh tím từ năm ngoái.”

“Em giữ nó cả năm nay?”

“Vâng.”

Nàng cảm thấy bây giờ chẳng còn gì ngăn anh lại nếu anh nổi lên ý muốn giết. Nàng không thể ngăn nữa. Nàng hoàn toàn phó mặc. Cả hai run lên trong trạng thái mông lung.

“Em đã có gì với hắn chưa?” anh hỏi, giọng trống rỗng.

“Em chẳng có gì với hắn cả,” nàng run rẩy.

“Em chỉ giữ lại vì chúng là đồ trang sức thôi à?” anh hỏi.

Một sự mệt mỏi ập đến với anh. Nói thêm cũng vô ích. Anh chẳng còn quan tâm. Anh uể oải, bệnh hoạn.

Nàng lại khóc, nhưng anh không để ý. Nàng cứ lau miệng bằng khăn tay. Anh có thể thấy dấu máu, chỉ khiến anh thêm mệt mỏi, chán chường trách nhiệm, bạo lực, nhục nhã.

Khi nàng bắt đầu đi đi lại lại, anh ngẩng đầu lên khỏi tư thế bất động.

“Mấy món đó đâu?” anh hỏi.

“Chúng ở trên lầu,” nàng run rẩy. Nàng biết cơn giận anh đã hạ xuống.

“Mang xuống đây,” anh bảo.

“Em không,” nàng khóc nức nở, tức giận. “Anh không thể bắt nạt và đánh em như thế được.”

Nàng lại nức nở. Anh nhìn nàng, vừa khinh bỉ, vừa thương hại, vừa tức giận dâng lên.

“Ở đâu?” anh gặng.

“Trong ngăn kéo nhỏ dưới gương,” nàng nấc.

Anh chậm rãi lên lầu, bật diêm, tìm thấy mấy món trang sức. Anh mang xuống, để trong tay.

“Đây à?” anh hỏi, nhìn chúng nằm trong lòng bàn tay.

Nàng nhìn mà không đáp. Nàng không còn quan tâm nữa.

Anh ngắm mấy món nữ trang. Chúng khá xinh.

“Không phải lỗi của chúng,” anh thì thầm. Rồi anh tìm một cái hộp, kiên nhẫn gói lại, đề địa chỉ cho Sam Adams. Anh đi ra ngoài, vẫn mang dép, gửi gói nhỏ đó.


Khi trở về, nàng vẫn còn ngồi khóc.

“Tốt hơn em nên đi ngủ đi,” anh nói.

Nàng không để ý. Anh ngồi cạnh lò sưởi. Nàng vẫn khóc.

“Anh ngủ dưới này,” anh bảo. “Em đi ngủ đi.”

Một lát sau, nàng ngẩng gương mặt đầy nước mắt, sưng húp, nhìn anh bằng đôi mắt lạc lõng, đáng thương. Một cơn đau thấu tim xé qua người anh. Anh chậm rãi bước lại, rất dịu dàng ôm nàng trong tay. Nàng để mặc mình được ôm. Rồi khi gục trên vai anh, nàng bật khóc:

“Em không bao giờ có ý—”

“Tình yêu của anh—em bé nhỏ của anh—” anh kêu lên, đau đớn tận linh hồn, ôm chặt nàng trong vòng tay.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 8 / 2025

Nguồn:


https://americanliterature.com/author/d-h-lawrence/short-story/the-white-stocking/


Aucun commentaire: