lundi 4 août 2025

Một tội ác mới

 

MỘT TỘI ÁC MỚI

Mark Twain

( 1835 - 1910 )

 


Sinh ngày 30 tháng 11 năm 1835 tại Florida, Mark Twain “ra đời cùng với sao chổi” và như ông từng tiên đoán, “ra đi cùng với sao chổi”, khi qua đời vào ngày 21 tháng 4 năm 1910 — đúng một ngày sau khi sao chổi Halley xuất hiện. Tên thật của ông là Samuel Longhorne Clemens, và bút danh “Mark Twain” bắt nguồn từ thời ông làm hoa tiêu tàu hơi nước trên sông Mississippi, nơi người ta hô “mark twain” để báo hiệu mực nước — khoảng 12 feet (khoảng 3,7 mét) là mức tối thiểu để tàu bè đi qua an toàn.

Mark Twain là một nhà văn, diễn giả và nhà châm biếm tài năng, với cá tính độc đáo luôn hiện rõ trong các tác phẩm của ông. Khi văn chương của ông ngày càng nổi tiếng, ông trở thành một nhân vật công chúng và là biểu tượng của nước Mỹ, với những tác phẩm được xem là đỉnh cao trong thể loại văn học hiện thực. Khi nước Mỹ trẻ tuổi mở rộng lãnh thổ nhưng chưa phát triển đủ về mặt văn hóa theo tiêu chuẩn của giới quý tộc châu Âu, thì việc chỉ trích “người Mỹ thô lỗ” trở thành một xu hướng thời thượng. Twain từng du hành ra nước ngoài và làm dịu lòng khán giả bằng sự dí dỏm và hài hước của mình, với những câu tuyên bố như: “Ở Paris, họ chỉ nhìn chằm chằm vào tôi khi tôi nói tiếng Pháp; tôi chưa từng khiến lũ ngốc đó hiểu được ngôn ngữ của chính họ.”

Twain lớn lên tại Hannibal, Missouri, nơi sau này trở thành bối cảnh cho hai tác phẩm nổi tiếng nhất của ông: Huckleberry Finn và Tom Sawyer. Ông khởi đầu sự nghiệp là thợ sắp chữ tại một tòa soạn báo, từng làm thợ in, hoa tiêu tàu thủy, rồi chuyển sang nghề đào vàng. Khi không thể phát tài nhờ vàng, ông quay sang làm báo, và chính trong thời gian này ông đã viết truyện ngắn đưa tên tuổi mình lên tầm quốc gia: Con Ếch Nhảy Nổi Tiếng ở Quận Calaveras — một câu chuyện từng khiến tôi say mê khi được thầy giáo đọc to lên hồi tiểu học. Trẻ em ngày nay cũng có thể thích đọc Mark Twain: Tiểu Sử Dành Cho Trẻ Em.

Tuy sự nghiệp viết lách đã mang lại cho Twain sự giàu có, nhưng những bước ngoặt đầu tư của ông lại khiến ông gần như trắng tay. Ông đã mất phần lớn lợi nhuận từ việc viết lách và cả phần lớn tài sản thừa kế của vợ vào các khoản đầu tư khác nhau — trong đó tốn kém nhất là việc ông tài trợ cho một chiếc máy sắp chữ đầy hứa hẹn. Dù có tiềm năng lớn, chiếc máy này thất bại trên thị trường vì thường xuyên hư hỏng. Twain đã vực dậy được tài chính nhờ sự giúp đỡ của Henry Huttleston Rogers, một người bạn giàu có thuộc hãng dầu Standard Oil. Rogers đã hướng dẫn Twain vượt qua phá sản thành công, thậm chí còn khuyên ông chuyển quyền tác giả cho vợ để giữ tiền bản quyền tránh khỏi tay các chủ nợ. Nhờ doanh thu từ sách và các buổi thuyết trình, Twain phục hồi được tình hình tài chính, và cuối cùng đã trả hết nợ cho các chủ nợ.
Mark Twain cũng nổi tiếng với những câu nói châm biếm sắc sảo, dưới đây là một vài ví dụ tiêu biểu:

Nhiều điều nhỏ bé đã trở nên to lớn nhờ đúng kiểu quảng cáo.

Ít có điều gì khó chịu hơn là bị làm gương bởi một tấm gương tốt.

Sự lịch thiệp là nghệ thuật che giấu việc ta nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác.

Tất cả những gì bạn cần trong đời là sự ngu ngốc và tự tin; rồi thành công sẽ đến.

Con người là loài duy nhất biết đỏ mặt. Và cũng là loài cần đỏ mặt.

Phải có cả kẻ thù và bạn bè cùng phối hợp mới có thể làm tổn thương bạn: kẻ thù thì bôi nhọ bạn, còn bạn bè thì truyền tin đó đến tai bạn.

Khi còn trẻ, tôi có thể nhớ mọi thứ — dù chúng có thật hay không.

Giả sử bạn là một kẻ ngu ngốc, rồi giả sử bạn là một nghị sĩ Quốc hội. Nhưng tôi đang nói hai lần cùng một chuyện.

Thật kỳ lạ khi lòng can đảm về thể xác lại phổ biến đến vậy trên thế giới, còn lòng can đảm về đạo đức thì hiếm đến thế.

Tốt hơn hết là hãy ngậm miệng lại để người ta nghĩ bạn là kẻ ngốc, còn hơn là mở miệng ra và khiến họ hết nghi ngờ.

Nếu bạn nhặt một con chó đói lên và giúp nó no đủ, nó sẽ không cắn bạn. Đó là sự khác biệt cơ bản giữa chó và người.

Tôi thấy vui khi có thể trả lời ngay lập tức. Tôi nói: “Tôi không biết.”

Tôi hoàn toàn phản đối đấu tay đôi. Nếu ai đó thách đấu tôi, tôi sẽ ân cần và tha thứ nắm lấy tay anh ta, dẫn đến một nơi yên tĩnh và giết anh ta.

Tôi chưa bao giờ để việc học ở trường cản trở việc tự học của mình.

Tôi không dự đám tang ấy, nhưng tôi đã gửi một bức thư tử tế nói rằng tôi hoàn toàn ủng hộ việc đó.

Hãy nắm rõ sự thật trước, rồi sau đó bạn có thể bóp méo chúng tùy ý.
Tiểu thuyết buộc phải bám vào những điều có thể xảy ra. Còn sự thật thì không.

Giáo dục: thứ giúp người khôn nhận ra, và giúp người ngu không thấy, ranh giới mênh mông của tri thức.

Bằng cách thử, ta có thể dễ dàng học được cách chịu đựng nghịch cảnh — ý tôi là nghịch cảnh của người khác.

Một người Anh là người làm điều gì đó vì nó đã từng được làm trước đó. Một người Mỹ là người làm điều gì đó vì nó chưa từng được làm trước đó.

Luôn thừa nhận lỗi lầm. Điều đó sẽ khiến những người có thẩm quyền mất cảnh giác và cho bạn cơ hội phạm thêm lỗi khác.

Luôn làm điều đúng. Việc đó sẽ khiến một số người hài lòng và khiến phần còn lại kinh ngạc.

Một tay ngân hàng là kẻ cho bạn mượn ô khi trời nắng, và đòi lại ngay khi trời bắt đầu mưa.

Trong truyện ngắn A New Crime, Mark Twain đã sử dụng văn phong châm biếm đặc trưng để phơi bày và phê phán một hiện tượng pháp lý xã hội đang lan rộng trong xã hội Mỹ vào cuối thế kỷ 19: việc lạm dụng lý do “bị điên” để trốn tránh trách nhiệm hình sự. Với lối viết hài hước đen, mỉa mai cay độc và những ví dụ mang tính trào phúng cao độ, Twain không chỉ cho người đọc thấy sự phi lý trong hệ thống luật pháp đương thời mà còn khơi gợi một câu hỏi đạo đức lớn hơn: liệu công lý còn tồn tại khi người ta dùng “sự điên” như một vũ khí để hợp pháp hóa tội ác?

Ngay từ nhan đề, A New Crime (Một tội ác mới) đã mang tính khiêu khích. Twain không nói đến một hành vi phạm pháp chưa từng có, mà ngụ ý rằng tội ác thực sự là ở chỗ người ta biến sự “điên loạn” thành một chiến thuật hợp pháp để thoát tội. Cái “mới” ở đây không phải là hình thức gây án, mà là cách thức tránh né trách nhiệm pháp lý một cách tinh vi. Trong từng ví dụ, từ Baldwin đến Hackett đến Durgin, Twain liên tục phơi bày sự bất công trong cách xét xử: người giàu, có địa vị xã hội và quyền lực, dễ dàng được tuyên trắng án với lý do tâm thần, trong khi người nghèo và thấp kém như cô hầu gái lại bị treo cổ ngay, không ai bênh vực.

Twain sử dụng hàng loạt trường hợp có thật hoặc được phóng đại một cách trào phúng để chỉ ra sự phi lý đến độ nực cười trong các vụ xét xử hình sự. Những tình tiết như:

Baldwin điên đúng 11 tiếng rưỡi – vừa đủ để phạm tội, Hackett giết người nhưng được tha nhờ một người họ hàng xa từng có cái mũi giống hắn và bị điên, hay một gã thanh niên giết cô gái chỉ vì muốn phá hủy nhan sắc của cô để không ai cưới được cô, tất cả đều khiến người đọc phải bật cười, nhưng đó là tiếng cười đắng ngắt.Twain không cười nhạo người điên, mà cười nhạo cái xã hội đã lợi dụng sự điên
để hợp thức hóa tội ác. Khi luật pháp trở thành trò hề, khi “điên” trở thành hộ chiếu thoát tội, thì chính xã hội ấy đã rơi vào trạng thái… điên loạn thực sự.

Truyện cho thấy sự bất công sâu sắc giữa các tầng lớp xã hội. Người giàu có thể chi hàng chục ngàn đô la cho luật sư, bác sĩ tâm thần, và các “bằng chứng di truyền”, trong khi người nghèo không có ai bảo vệ. Bridget Durgin — dù có biểu hiện điên loạn rõ rệt, dù không có động cơ — vẫn bị hành quyết nhanh chóng và lạnh lùng. Twain ngầm đặt câu hỏi: “Điên” có phải là một đặc quyền của người giàu?

Ngoài ra, ông còn châm biếm đạo đức giả của tầng lớp thượng lưu, những người “tự sát” vì mất hết tài sản thì được gọi là “tạm thời rối loạn”, còn những kẻ giết người thì được xem là “bị ảnh hưởng bởi di truyền”. Twain như muốn nói rằng: “Không ai còn phạm tội nữa, chỉ có người bị điên thôi.”

Câu kết đầy mỉa mai:

“What we want now is not laws against crime, but a law against insanity.”

(“Thứ mà chúng ta cần bây giờ không phải là luật chống tội phạm, mà là một đạo

luật chống lại sự điên loạn.”)

Câu nói này không chỉ là một lời châm chọc hệ thống pháp luật, mà còn là một lời

cảnh tỉnh sâu sắc. Twain cho thấy rằng: khi luật pháp không còn trừng trị kẻ phạm

tội, mà lại bảo vệ họ bằng cách ngụy tạo cho họ những cơn điên hợp pháp, thì cái

cần phải bị lên án không còn là tội ác nữa, mà chính là cơ chế tạo điều kiện cho

tội ác tồn tại mà không bị trừng phạt.

Không thể không nhắc đến tài nghệ ngôn ngữ của Twain trong truyện. Ông dẫn dụ, phóng đại, chơi chữ, đảo ngược logic, và đặc biệt là dùng sự hài hước để lột trần sự bất công nghiêm trọng. Văn phong Twain không hề cường điệu một cách vô nghĩa; ông khiến người đọc cười để rồi suy ngẫm và thấy giận.

A New Crime không chỉ là một truyện ngắn mang tính trào phúng, mà là một bản cáo trạng ngầm đối với xã hội Mỹ thời Twain, nơi công lý bị bóp méo bởi quyền lực, tiền bạc và các “chiêu trò” hợp pháp. Qua truyện, Mark Twain không chỉ đòi hỏi một xã hội công bằng hơn, mà còn đặt ra câu hỏi muôn thuở về đạo đức, trách nhiệm và lương tri con người.

Tội ác có thể bị tha thứ, nhưng nếu nó đội lốt sự vô tội, và được che chở bởi hệ

thống luật pháp – thì đó mới là “tội ác mới” đáng sợ nhất.




CẦN PHẢI CÓ LUẬT PHÁP


Đất nước này, trong vòng ba mươi hay bốn mươi năm trở lại đây, đã sản sinh ra một số vụ điên loạn kỳ lạ nhất được ghi nhận trong lịch sử. Chẳng hạn như vụ Baldwin, xảy ra ở bang Ohio cách đây hai mươi hai năm. Baldwin, từ thuở nhỏ, đã có tính khí thù hằn, hiểm độc và hay gây gổ. Có lần hắn làm mù mắt một cậu bé và chưa từng một lần nào tỏ ra hối hận về điều đó. Hắn đã gây ra nhiều chuyện như vậy. Nhưng cuối cùng thì hắn cũng làm một việc nghiêm trọng hơn. Một buổi tối chạng vạng, hắn đến một ngôi nhà, gõ cửa, và khi chủ nhà ra mở thì hắn bắn chết người đó ngay tại chỗ rồi bỏ chạy, nhưng bị bắt ngay sau đó.

Hai ngày trước đó, hắn đã vô cớ lăng mạ một người tàn tật đáng thương, và người mà sau này hắn giết bằng viên đạn ám sát kia từng đánh ngã hắn. Đó là vụ Baldwin. Phiên tòa kéo dài và căng thẳng; cả cộng đồng bị khích động dữ dội. Ai nấy đều nói tên vô lại hiểm ác và độc địa này đã gây đau khổ quá nhiều, giờ đây phải đền tội theo luật pháp. Nhưng họ đã lầm; Baldwin bị điên khi gây án, điều đó trước đó chưa ai nghĩ đến.

Nhờ lập luận của luật sư, người ta chứng minh được rằng vào lúc mười giờ rưỡi sáng hôm xảy ra vụ giết người, Baldwin bỗng nhiên phát bệnh điên, và tình trạng này kéo dài đúng mười một tiếng rưỡi. Điều này vừa khít với thời điểm gây án, và hắn được tuyên trắng án. Thế là, nếu người ta nghe theo một cộng đồng bốc đồng và giận dữ thay vì lập luận của luật sư, thì một kẻ tội nghiệp đang điên loạn có lẽ đã phải chịu trách nhiệm nặng nề vì một cơn điên nhất thời. Baldwin thoát tội, và mặc dù gia đình và bạn bè hắn tự nhiên tức giận trước sự nghi ngờ và lời gièm pha của cộng đồng, họ vẫn nói “thôi bỏ qua lần này” và không khởi kiện. Gia đình Baldwin rất giàu có.

Tên Baldwin này sau đó còn hai lần phát điên trong chốc lát nữa, và cả hai lần ấy hắn đều giết những người mà hắn có thù oán. Và trong cả hai vụ đó, hoàn cảnh gây án đều quá tàn nhẫn, và những vụ giết người quá tàn độc và phản trắc đến nỗi nếu Baldwin không bị điên thì chắc chắn đã bị treo cổ mà không còn gì để bàn cãi. Tuy vậy, hắn đã phải dùng đến toàn bộ ảnh hưởng chính trị và gia thế mới thoát được một vụ, và tốn không dưới mười ngàn đô để thoát vụ còn lại. Một trong hai nạn nhân ấy là người mà Baldwin đã từng tuyên bố sẽ giết trong suốt mười hai năm trời. Người xấu số ấy, do một sự rủi ro kỳ lạ, đã đi vào một con hẻm tối ngay đúng lúc Baldwin lên cơn điên, và thế là bị bắn vào lưng bằng một khẩu súng nhồi đạn chì.

Hãy xét vụ Lynch Hackett ở bang Pennsylvania. Hai lần, nơi công cộng, hắn đánh một người bán thịt gốc Đức tên là Bemis Feldner bằng gậy, và cả hai lần đều bị Feldner đấm trả. Hackett là một kẻ giàu có, kiêu ngạo và hung hăng, rất tự hào về dòng máu và danh giá gia đình mình, và cho rằng người khác cần phải tỏ lòng kính trọng đối với sự giàu có của hắn. Hắn ôm nỗi nhục vì bị đánh suốt hai tuần, rồi, trong một cơn điên đột ngột, hắn mang theo vũ khí đầy mình, cưỡi ngựa vào thị trấn, chờ hai tiếng đồng hồ cho đến khi thấy Feldner cùng vợ đang đi trên đường. Khi hai người đi ngang qua một cửa hàng nơi hắn đang núp, hắn đâm một nhát dao vào cổ Feldner, giết chết người ngay lập tức. Người vợ đỡ lấy thân xác mềm nhũn của chồng và đặt xuống đất. Cả hai đều đẫm máu. Hackett còn buông lời đùa cợt với bà vợ rằng vì là vợ cũ của một người bán thịt chuyên nghiệp, chắc bà sẽ đánh giá được vẻ gọn gàng, nghệ thuật của nhát dao khiến bà trở thành quả phụ và có thể tái giá nếu muốn.

Câu nói ấy, và một câu khác mà hắn nói với một người bạn rằng địa vị xã hội của hắn khiến việc giết một người dân thường chẳng qua chỉ là một “tính lập dị” chứ không phải tội ác được đưa ra làm bằng chứng cho việc hắn bị điên, và thế là Hackett thoát tội. Ban đầu, bồi thẩm đoàn gần như không tin những điều đó là bằng chứng, vì bị cáo chưa từng bị điên trước khi giết người, và ngay sau khi giết xong, nhờ sự “êm dịu” của hành động giết người ấy, hắn đã lập tức tỉnh táo trở lại. Nhưng sau đó, bên bào chữa chứng minh được rằng một người anh họ ba đời của cha kế vợ Hackett từng bị điên, và thậm chí còn có cái mũi giống hệt Hackett, điều đó chứng minh bệnh điên là di truyền trong gia đình, và Hackett là người thừa kế chính đáng của căn bệnh ấy.

Tất nhiên, bồi thẩm đoàn liền tuyên bố tha bổng. Nhưng đó là nhờ ơn trời mà họ hàng bên vợ của Hackett có tiền sử bệnh tâm thần, nếu không thì Hackett chắc chắn đã bị treo cổ.

Tuy nhiên, không thể kể hết những vụ điên rồ lạ lùng đã được dư luận biết đến trong ba bốn mươi năm qua. Chẳng hạn như vụ Durgin ở bang New Jersey ba năm trước. Cô hầu gái tên Bridget Durgin, vào giữa đêm khuya, đột nhập vào phòng ngủ của bà chủ và dùng dao chém người phụ nữ tội nghiệp ấy thành từng mảnh. Sau đó, cô ta kéo xác ra giữa phòng, đập phá bằng ghế và đủ thứ đồ đạc. Tiếp theo, cô ta xé tung chăn gối, rải lông vũ khắp nơi, tưới dầu hỏa lên tất cả, rồi phóng hỏa đốt cả căn nhà. Cô ta bế đứa con nhỏ của người phụ nữ bị giết, với hai bàn tay đầy máu, và chân không mang giày, lội tuyết đi tới nhà một người hàng xóm cách đó một phần tư dặm, rồi kể một tràng chuyện lộn xộn, hoang đường về một nhóm đàn ông tới đốt nhà; sau đó cô khóc lóc thảm thiết, và như thể không nhận ra điều gì kỳ lạ ở máu trên tay, trên quần áo và trên đứa trẻ, cô còn buột miệng nói rằng cô lo là đám đàn ông ấy đã giết bà chủ!

Sau này, qua chính lời thú tội và những bằng chứng khác, người ta chứng minh rằng bà chủ luôn đối xử tử tế với cô hầu, nên chắc chắn không có động cơ trả thù; và cũng chứng minh được rằng cô gái không lấy đi bất kỳ thứ gì từ ngôi nhà bị cháy, thậm chí cả đôi giày của mình, nên cũng không phải vì trộm cướp mà ra tay.

Giờ đây, độc giả sẽ nói: “Lại cái luận điệu cũ rích về chứng điên nữa rồi.” Nhưng lần này, độc giả đã nhầm. Không hề có lời biện hộ nào như vậy được đưa ra để bênh vực cô hầu gái. Quan tòa đã tuyên án, không ai làm phiền thống đốc bằng những đơn xin ân xá, và cô ta bị treo cổ ngay sau đó.

Còn có một chàng trai trẻ ở Pennsylvania, người mà lời thú tội kỳ quặc của hắn từng được đăng báo cách đây vài năm. Nó chỉ là một mớ tạp nham lảm nhảm, vô nghĩa từ đầu đến cuối; và bài phát biểu dài dòng của hắn trên giá treo cổ cũng chẳng khác gì. Suốt một năm trời, hắn bị ám ảnh bởi ham muốn làm biến dạng khuôn mặt của một cô gái trẻ, để không ai muốn lấy cô ấy nữa. Hắn không hề yêu cô, cũng chẳng muốn cưới, nhưng lại không muốn ai khác lấy cô. Hắn từ chối đi cùng cô tới bất cứ đâu, nhưng lại không chịu để người khác đưa cô đi. Có lần, hắn từ chối đi dự đám cưới với cô, và khi cô có người khác đi cùng, hắn đã phục kích hai người trên đường, định buộc họ quay lại hoặc giết chàng trai kia.

Sau những đêm dài mất ngủ vì nỗi ám ảnh ấy, cuối cùng hắn quyết định thực hiện ý đồ cụ thể là làm hủy hoại gương mặt cô gái. Hắn đã thành công. Mãi mãi. Trong khi cô đang ngồi ăn tối với cha mẹ, anh chị em mình, hắn đã cố gắng bắn vào má cô để làm biến dạng nó, nhưng một viên đạn lệch hướng một chút và cô chết ngay tại chỗ. Cho đến tận giây phút cuối đời, hắn vẫn than phiền về sự xui xẻo khiến cô quay đầu đúng vào thời khắc định mệnh. Và thế là hắn chết, dường như vẫn nửa tin nửa ngờ rằng cái chết ấy phần lớn là do lỗi của chính cô gái. Tên ngốc này bị treo cổ. Không hề có lời biện hộ rằng hắn bị điên. Rõ ràng, bệnh điên đang ngày càng gia tăng trên thế giới, còn tội ác thì đang dần biến mất. Ngày nay, dường như không còn có vụ giết người nào nữa, ít nhất là không có vụ nào đáng để nhắc tới. Ngày xưa, nếu giết người, có thể bạn bị xem là điên. Còn bây giờ, nếu bạn, miễn là có tiền và thế lực, giết ai đó, điều đó là bằng chứng cho thấy bạn là kẻ mất trí. Ngày nay, nếu một người thuộc tầng lớp cao quý ăn trộm thứ gì đó, người ta gọi đó là “chứng ăn cắp bệnh lý” (kleptomania) và đưa hắn vào nhà thương điên. Nếu một người thuộc tầng lớp thượng lưu phung phí gia sản vào ăn chơi trác táng và kết liễu đời mình bằng thuốc độc hay một viên đạn, thì người ta bảo đó là do “cơn rối loạn tạm thời”.

Phải chăng cái “luận điệu điên loạn” này đang trở nên quá phổ biến? Có phải nó đã phổ biến đến mức người đọc chắc mẩm rằng trong bất cứ vụ án hình sự nào ra tòa, cũng sẽ thấy người ta lôi nó ra viện dẫn? Và có phải nó đã trở nên rẻ rúng, quá thường thấy, và thường quá tầm thường đến nỗi người đọc chỉ biết cười khẩy khi thấy báo chí nhắc đến nó?

Và có phải thật kỳ lạ khi nhận ra nó thường xuyên mang lại sự trắng án cho bị cáo? Những năm gần đây, dường như không thể nào có chuyện một người giết kẻ khác mà lại không được cho là có dấu hiệu điên loạn trước đó. Nếu hắn nói về các vì sao, hắn bị điên. Nếu hắn có vẻ bồn chồn lo lắng một giờ trước khi gây án, hắn bị điên. Nếu hắn khóc than vì một nỗi đau lớn, bạn bè hắn sẽ lắc đầu và lo rằng đầu óc hắn “không còn tỉnh táo.” Nếu một giờ sau vụ giết người, hắn trông bối rối, căng thẳng và lơ đãng, thì đó chắc chắn là điên rồi.

Thật ra, điều chúng ta cần bây giờ không phải là những đạo luật chống tội ác, mà là một đạo luật chống lại bệnh điên. Bởi vì chính ở đó mới là căn nguyên thực sự của tai họa.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 8 / 2025

Nguồn:


https://americanliterature.com/author/mark-twain/short-story/a-new-crime/

Aucun commentaire: