vendredi 15 août 2025

Thánh giá trên tháp nhà thờ cổ

 


THÁNH GIÁ TRÊN THÁP NHÀ THỜ CỔ

Louisa May Alcott

( 1832 - 1888 )

 

Vào ngày 29 tháng 11 năm 1832, Louisa May Alcott chào đời tại Germantown, Pennsylvania. là con gái thứ hai của Amos Bronson Alcott và Abigail “Abba” May. Cha cô, Bronson Alcott, là một nhà giáo tin rằng trẻ em nên được học tập trong niềm vui, một quan niệm gây nhiều tranh cãi vào thời bấy giờ. Năm 1844, ông đưa cả gia đình đến Boston, Massachusetts, nơi ông thành lập Temple School và gia nhập Câu lạc bộ Siêu nghiệm (Transcendental Club) cùng Ralph Waldo Emerson và Henry David Thoreau. Tuổi thơ của Alcott chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phong trào Siêu nghiệm, và điều này đã tác động mạnh mẽ đến phong cách viết của bà sau này.

Những thất bại tại trường học buộc gia đình phải chuyển nhà nhiều lần, và vào năm 1843–1844, họ sống một thời gian ngắn tại cộng đồng không tưởng thử nghiệm Fruitlands. Sau khi mô hình cộng đồng này thất bại, họ phải thuê nhà để ở, rồi cuối cùng định cư trong một ngôi nhà ở Concord, được mua nhờ sự giúp đỡ của Emerson. Louisa dường như rất thích khoảng thời gian sống tại Concord và thường cùng các chị em diễn kịch do chính mình sáng tác. Phần lớn việc học của cô do cha trực tiếp giảng dạy, nhưng cô cũng nhận được sự chỉ bảo từ những người bạn của gia đình như Emerson, Nathaniel Hawthorne, Thoreau và Margaret Fuller. Trong thời gian ở Concord, năm 1847, gia đình bà từng che giấu một nô lệ bỏ trốn trong vòng một tuần như một phần của đường dây ngầm giải phóng nô lệ. Cũng trong năm ấy, Louisa đã đọc và ngưỡng mộ Tuyên ngôn Tình cảm (Declaration of Sentiments) được công bố tại Hội nghị Seneca Falls về Quyền phụ nữ, và bà trở thành người phụ nữ đầu tiên đăng ký bỏ phiếu tại Concord, Massachusetts.

Gia đình quay lại Boston vào năm 1849 khi cha bà không tìm được công việc ổn định tại Concord. Louisa bắt đầu làm bất cứ công việc lặt vặt nào có thể để góp tiền cho gia đình. Cùng chị gái Anna, bà dạy trẻ nhỏ, khâu vá và giặt giũ. Năm 1852, bà xuất bản bài thơ đầu tiên “Sunlight” dưới bút danh Flora Fairfield. Năm 1854, bà xuất bản quyển sách đầu tay Flower Fables, vốn được viết cho Ellen — con gái của Ralph Waldo Emerson. Đây là khởi đầu của sự nghiệp văn chương giúp bà thoát khỏi nỗi lo tài chính và đem lại danh tiếng lớn lao.

Gia đình chuyển đến Walpole, New Hampshire, trong khi Louisa ở lại Boston để tiếp tục sự nghiệp văn chương chớm nở. Nhưng năm 1856, em gái út Lizzie mắc bệnh sốt tinh hồng nhiệt và qua đời ngày 14 tháng 3 tại Concord, trong Ngôi nhà Orchard (Orchard House) — nơi Emerson đã mua cho gia đình. Sau khi chị cả Anna lập gia đình, Louisa trở về Concord năm 1857 để an ủi mẹ và xoa dịu nỗi cô đơn vì vắng hai người con gái. Đó là một năm tồi tệ đối với Louisa: bà không tìm được việc làm và rơi vào tuyệt vọng. Trong thời gian này, bà đọc tiểu sử Charlotte Brontë do Elizabeth Gaskell viết, nhận ra nhiều điểm tương đồng với cuộc đời mình, và điều đó có lẽ đã tiếp thêm động lực cho bà.

Năm 1862, Louisa tới Washington, DC để làm y tá trong Nội chiến Hoa Kỳ. Trong thời gian này, bà mắc bệnh sốt thương hàn và được điều trị bằng calomel — một loại thuốc chứa thủy ngân phổ biến lúc bấy giờ. Hậu quả là bà bị nhiễm độc thủy ngân và phải chịu đựng các di chứng suốt phần đời còn lại. Trải nghiệm khi làm y tá đã truyền cảm hứng để bà viết Hospital Sketches (1863). Năm 1864, bà tiếp tục xuất bản Moods. Lúc này, nhà xuất bản yêu cầu bà viết một “câu chuyện cho thiếu nữ”, và chỉ trong hai tháng rưỡi, Alcott đã hoàn thành Little Women (Những người phụ nữ nhỏ bé) — tác phẩm phần lớn dựa trên chính tuổi thơ của bà bên ba chị em gái.

Little Women, tác phẩm được yêu mến nhất của bà, lập tức trở thành hiện tượng và công chúng đòi hỏi một tập tiếp theo. Những khó khăn tài chính đeo bám gia đình Alcott cuối cùng cũng chấm dứt, khi cuốn sách đã đưa bà trở thành một ngôi sao văn học.

Sau thành công vang dội của Little Women, Louisa tiếp tục sáng tác hàng năm, giữ vững lòng trung thành của độc giả . Bà cho ra đời nhiều tác phẩm tiếp nối như Little Men (1871) và Jo’s Boys (1886), khép lại bộ ba gia đình March nhận được săn đón và yêu thích .

Cũng trong thời gian này, Louisa sáng tác nhiều truyện ngắn dưới bút danh “A. M. Barnard”, đặc biệt thuộc thể loại giật gân (thrillers), một khía cạnh ít người biết đến trong phong cách văn chương của bà .

Năm 1870, bà sang châu Âu, nhưng ít viết lách hơn, chủ yếu để nghỉ ngơi. Trở về, bà cho xuất bản Shawl Straps (1872), ghi lại hành trình này .

Tác phẩm tiêu biểu :

An Old-Fashioned Girl (1869) – kể về cô bạn giản dị và ảnh hưởng tình cảm she gây đến một gia đình giàu có .
Work: A Story of Experience (1873) – tiểu thuyết mô tả năng lực lao động của phụ nữ, phản ánh tư tưởng nữ quyền và giá trị lao động bình đẳng. Bà là một trong những nhà tư tưởng nữ quyền đầu tiên phác họa vấn đề này .

Những năm cuối đời

Trong hai thập kỷ cuối cùng, Louisa chủ yếu sống tại Boston và Concord, chăm sóc mẹ - người mất năm 1877, và cha bị bệnh sau đó qua đời năm 1888 . Sau cái chết của em gái May (1877), bà nhận nuôi con gái May, đặt tên là Lulu, và viết các câu chuyện cho cô trong bộ sưu tập Lulu’s Library .

Bà mất vào ngày 6 tháng 3 năm 1888, chỉ hai ngày sau cha, do biến chứng từ căn bệnh viêm màng não tủy phát triển từ một cơn cảm lạnh, sau nhiều năm mắc đủ chứng đau mỏi, thần kinh và suy nhược . Louisa được chôn cất tại nghĩa trang Sleepy Hollow Cemetery ở Concord, bên cạnh những tên tuổi văn học lớn như Thoreau và Emerson .

 Di sản và ảnh hưởng
Trong suốt cuộc đời, Louisa May Alcott đã sáng tác hơn 30 cuốn sách, rất nhiều truyện ngắn và thơ ca, và chưa bao giờ bị lãng quên kể từ khi xuất bản Little Women—tác phẩm sau này đã được chuyển thể vô số lần trên sân khấu và màn ảnh . Bà được nhớ đến không chỉ là “Người bạn của trẻ em” mà còn là một nhà văn phong phú, đa dạng cả về thể loại và tư tưởng .

Câu chuyện mở đầu bằng hình ảnh một người đàn ông lặng lẽ bước lên cầu thang trong tâm trạng tuyệt vọng, định bỏ mạng vì mọi hy vọng đã tan vỡ. Chỉ bằng sự tình cờ đi lạc đến căn phòng đầy ánh sáng và tình yêu thương của một cậu bé tật nguyền, Jamie, anh đã vực lại niềm tin và thay đổi cuộc đời. Câu chuyện là hành trình từ sự hỗn loạn nội tâm đến sự hòa bình, từ cái tôi đến sự cao thượng được truyền cảm hứng bởi tấm lòng trẻ thơ.

Jamie là hiện thân của tinh thần siêu việt (Transcendentalism) mà Louisa May Alcott từng gắn bó: dù cơ thể yếu ớt, tâm hồn cậu lại kiên định và phong phú. Khi được hỏi làm thế nào mình vẫn hạnh phúc, cậu liệt kê những điều giản dị mà sâu sắc: sự chăm sóc của chị Bess, công việc đẽo đồ chơi, những cuốn sách, chú chim, và đặc biệt là cây thánh giá trên tháp nhà thờ cổ, hình ảnh vượt lên trên vật chất, trở thành nguồn an ủi thiêng liêng.

Jamie gắn kết tình yêu của mình với thánh giá,  biểu tượng của hi sinh, đức tin và hy vọng,  thể hiện niềm tin sâu sắc vào Chúa, giúp cậu chịu đựng đau khổ với lòng kiên trì và bình an.

Sự lạc bước vào căn phòng của Jamie khiến người đàn ông, Walter, có cơ hội nhìn lại chính mình. Tấm lòng trong sáng của cậu bé đã “điều trị” sự đau khổ của Walter bằng lời nhắc nhẹ nhàng nhưng vô cùng mạnh mẽ: yêu thương, hy sinh, và vị tha không chỉ là đức tính, mà còn là giải pháp chữa lành.

Từ đó, Walter tự hứa sẽ giữ lời với Jamie, đi tìm sức mạnh để sống không ích kỷ, mà đầy trách nhiệm và tình yêu.

Cây thánh giá trên tháp không chỉ là hình ảnh tôn giáo, mà còn là biểu tượng của hy vọng không bao giờ tắt. Ngày và đêm, Jamie theo dõi ánh sáng hay ánh trăng soi rọi lên thánh giá, khiến nó trở thành dấu hiệu của sự hiện diện thiêng liêng, ở bất cứ hoàn cảnh nào.

Ngay cả khi mờ ảo, Jamie vẫn cảm nhận được sự hiện diện đó, như lòng tin vững bền giữa đêm tối. Hình ảnh thánh giá trở thành “phép màu” dẫn lối tâm hồn, vượt qua bệnh tật và cô đơn.

Walter theo đuổi tình yêu chân thành với Bess, nhưng hiểu rằng mình không thể làm cô hạnh phúc ngay. Anh chọn hy sinh — không giữ món quà, không theo đuổi tình yêu ngay, mà dành cho Bess tự do và may mắn hơn.

Đây là biểu hiện của đức hy sinh cao nhất: chấp nhận đau khổ một mình để người mình yêu được hạnh phúc. Từ trong cảnh tối tăm, điều quý giá nhất bừng lên nhờ ánh sáng thánh giá trong trái tim trẻ thơ. “The Cross on the Old Church Tower” là tấm gương về sức mạnh của niềm tin, không phải sự tin cậy mù quáng, mà là niềm tin được nuôi dưỡng bằng tình thương và hy sinh. Louisa May Alcott đã tạo nên hình ảnh Jamie như paragôn của thánh thiện: cậu cảm hóa lòng người bằng tấm lòng giản dị và sâu sắc.

Dưới ánh sáng đó, Walter, cùng với chúng ta,  nhận ra điều quan trọng nhất: sống là cho đi, yêu là chấp nhận từ bỏ cá nhân. Thánh giá trên tháp là dấu hiệu của hy vọng bất diệt, là lời nhắc rằng muốn cứu người, trước hết phải cứu chính mình.

Tiểu sử của Louisa May Alcott không chỉ đơn thuần là danh sách những sự kiện đời bà, mà còn là một câu chuyện giàu ý nghĩa về nghị lực, sự sáng tạo và lý tưởng xã hội. Nếu Little Women được coi là “tấm gương” phản chiếu tuổi trẻ của bà, thì chính cuộc đời bà lại là “nguyên tác” đầy đủ hơn, một bản trường ca của khát vọng và hi sinh.

Sinh ra trong một gia đình trí thức, Louisa sớm tiếp xúc với những tư tưởng tiến bộ của thời đại, đặc biệt là từ cha bà, Amos Bronson Alcott, và những người bạn trí thức của ông như Emerson, Thoreau, Hawthorne.

Những năm tháng ở Concord, việc bà tham gia vào các hoạt động như che giấu nô lệ chạy trốn hay đọc bản Tuyên ngôn về Quyền của Phụ nữ (Seneca Falls) đã gieo vào bà ý thức xã hội mạnh mẽ.

Điểm này lý giải vì sao trong nhiều tác phẩm của Louisa, tinh thần bình đẳng và nhân đạo luôn hiện hữu, không chỉ như yếu tố nền mà như một xương sống tư tưởng.

Hoàn cảnh kinh tế khó khăn khiến Louisa phải làm nhiều công việc nặng nhọc để phụ giúp gia đình, từ may vá, giặt giũ đến dạy trẻ. Nhưng chính trải nghiệm lao động ấy lại trở thành chất liệu sống động để bà khắc họa các nhân vật phụ nữ độc lập, kiên cường.

Sự mất mát của em gái Lizzie, nỗi cô đơn của mẹ sau khi các con rời nhà, và gánh nặng bệnh tật bản thân đã tạo ra chiều sâu cảm xúc đặc biệt trong sáng tác của bà.

Nhờ thế, các nhân vật trong Little Women không hề lý tưởng hóa quá mức, mà giàu tính người và dễ đồng cảm.

Một điểm thú vị là Louisa không phải nhà hoạt động nữ quyền bằng khẩu hiệu, mà bà lồng tư tưởng bình đẳng giới vào văn học, đặc biệt là văn học thiếu nhi.

Little Women ban đầu được yêu cầu như một “câu chuyện cho các cô gái”, nhưng Louisa đã biến nó thành lời tuyên ngôn tinh tế: phụ nữ không chỉ tồn tại trong vai trò vợ và mẹ, mà còn là cá nhân có khát vọng, sự nghiệp, và tự do lựa chọn.

Điều này khiến tác phẩm vừa được số đông đón nhận, vừa âm thầm gieo mầm ý thức mới cho thế hệ trẻ. Điều khiến câu chuyện đời Louisa đặc biệt chính là sự hòa quyện giữa trải nghiệm cá nhân và sáng tác. Khi đọc tiểu sử bà, người ta nhận ra Little Women không hẳn là hư cấu, mà gần như là bản sao tinh thần của gia đình Alcott.

Những giá trị về tình thân, lòng vị tha, và sự kiên cường trong nghịch cảnh mà bà để lại vẫn còn nguyên sức sống hơn 150 năm sau.

Ngoài ra, việc bà sáng tác cả những truyện giật gân dưới bút danh khác cho thấy năng lực văn chương đa dạng, vượt xa khuôn mẫu “nhà văn hiền lành của tuổi thơ”.

Louisa May Alcott là minh chứng cho việc nghệ thuật không tách rời đời sống. Bà viết bằng máu, mồ hôi và cả những giọt nước mắt thật sự, để rồi tác phẩm của bà vừa giải trí vừa nâng đỡ tinh thần độc giả.

Cuộc đời bà, nếu nhìn dưới góc độ xã hội, là hành trình phá vỡ giới hạn giới tính trong thế kỷ XIX; còn dưới góc độ văn học, là sự chứng minh rằng văn chương giản dị nhưng chân thật có sức lay động bền bỉ nhất.



  • * *
  • Bước lên những bậc thang tối tăm dẫn về căn phòng nghèo nàn của mình, một chàng trai trẻ với gương mặt u ám và trái tim trĩu nặng tuyệt vọng lẩm bẩm:

“Ta sẽ không còn vật lộn và chịu đựng nữa; hy vọng cuối cùng đã tan vỡ, và cuộc đời trở thành gánh nặng, ta sẽ giải thoát mình ngay thôi.”

Vừa buông lời quyết liệt ấy, anh hất mạnh cánh cửa định bước vào, nhưng khựng lại ngay ngưỡng cửa; chỉ một thoáng nhìn cũng đủ cho anh nhận ra rằng mình đã đi quá căn phòng của mình mà bước lên cao hơn, tới một căn phòng còn nghèo hơn nhưng lại sáng sủa và ấm áp hơn chỗ anh ở.

Ánh nắng tràn vào qua khung cửa sổ nhỏ, nơi một chú chim trong lồng đang hót ríu rít, và vài bông hoa nở tươi trong nắng. Nhưng vui hơn tiếng chim, ngọt ngào hơn sắc hoa, là giọng nói nhỏ nhẹ và khuôn mặt xanh xao của một đứa trẻ nằm trên chiếc giường được đặt ở chỗ đón nhiều tia nắng nhất.

Khuôn mặt trên gối mỉm cười, và giọng nói ấy cất lên dịu dàng:

“Xin mời vào, thưa ông, Bess sẽ sớm trở lại nếu ông muốn đợi.”

“Tôi không tìm Bess. Cô ấy là ai, và cháu là ai?” kẻ xâm nhập hỏi, khựng lại khi định quay đi.

“Cô ấy là chị cháu, thưa ông, và cháu là ‘Jamie tội nghiệp ’ như mọi người vẫn gọi. Nhưng thật ra, cháu không đáng bị thương hại đâu, vì cháu là một đứa trẻ hạnh phúc, dù có thể trông không giống như vậy.”

“Tại sao cháu nằm đây? Cháu bị ốm à?”

“Không, cháu không ốm, dù cháu sẽ không bao giờ rời khỏi giường nữa. Xem này, đây là lý do tại sao.” Nói rồi, cậu bé gấp chăn lại, để lộ đôi chân khô héo, teo tóp.

“Cháu đã nằm đây bao lâu rồi, tội nghiệp?” người lạ hỏi, bất giác xúc động và quan tâm.

“Ba năm rồi, thưa ông.”

“Vậy mà cháu vẫn hạnh phúc sao! Lạy Chúa, điều gì khiến cháu mãn nguyện vậy?”

“Ông ngồi cạnh cháu đi, cháu sẽ kể cho ông nghe, nếu ông vui lòng. Cháu rất muốn nói chuyện với ông, vì ở đây buồn lắm mỗi khi Bess đi vắng.”

Có điều gì đó trong giọng nói thân thiện của cậu bé, cùng bầu không khí ấm áp của căn phòng, đã xoa dịu tâm trạng rối bời của chàng trai, khiến nỗi tuyệt vọng trong lòng anh dường như nhẹ bớt. Anh ngồi xuống bên giường, nhìn cậu bé với ánh mắt u ám, còn cậu vẫn mỉm cười bình thản, khéo léo gọt đẽo những mảnh gỗ nhỏ nằm rải rác trên chăn thành những hình tí hon.

“Điều gì khiến cháu hạnh phúc vậy, Jamie? Nói bí quyết của cháu cho tôi nghe, vì tôi rất cần biết,” người bạn mới của cậu nói tha thiết.

“Trước hết là vì cháu có chị Bess yêu dấu,” giọng cậu bé ngân dài ở cái tên ấy, “chị tốt lắm, tốt đến mức không ai có thể tả hết chúng cháu yêu nhau thế nào. Suốt cả ngày, chị ngồi cạnh giường cháu, hát để xoa dịu cơn đau, hoặc đọc sách trong lúc cháu làm việc; chị tặng cháu hoa và chim, đem hết ánh nắng lọt vào phòng cho cháu, còn chị thì ngồi trong bóng râm để cháu được ấm áp và vui. Chị chăm cháu cả ngày, nhưng ban đêm khi cháu thức giấc, lúc nào cháu cũng thấy chị đang may vá chăm chỉ, và cháu biết đó là vì cháu, chị Bess tốt bụng của cháu!

“Rồi cháu có công việc của mình, thưa ông, để giải trí và cũng giúp ích đôi chút, vì những đứa trẻ tốt bụng luôn mua đồ chơi của cháu khi Bess kể cho chúng nghe về cậu bé nằm nhà đẽo chúng, trong khi các bạn được chạy chơi ngoài bãi cỏ và hoa mà cháu chẳng bao giờ tới được.”

“Còn gì nữa, Jamie?” Khuôn mặt người nghe dần dịu lại khi giọng nói vui tươi tiếp tục.

“Cháu có con chim, thưa ông, có những cây hồng, có sách, và hơn hết là cháu có cây thánh giá trên tháp nhà thờ cổ. Cháu nhìn thấy nó từ gối của mình, và nó sáng rực cả ngày, đẹp và thanh khiết, trong khi những con chim bồ câu trắng gù dưới mái. Cháu yêu nó lắm.”

Chàng trai trẻ nhìn ra khung cửa hẹp và thấy, cao vươn trên những mái nhà, như một ngón tay chỉ lên trời, tháp xám cổ kính và cây thánh giá lấp lánh. Tiếng ồn ào của thành phố ở tít xa bên dưới, còn trong không khí mùa hè, tiếng gù khẽ của bồ câu và tiếng đập cánh nhẹ vang xuống, như âm thanh yên bình của chốn thôn quê.

“Tại sao cháu lại yêu nó vậy, Jamie?” anh hỏi, nhìn gương mặt trầm ngâm của cậu bé đang sáng bừng lên khi đáp…

Vào giữa mùa đông; trong ngôi nhà u ám ấy tràn ngập cảnh đói nghèo và khổ đau. Chị Bess vẫn kiên trì làm việc để kiếm miếng cơm manh áo hằng ngày, thứ bánh ăn hằng ngày mà bao người cầu xin, và cũng bao người đang cần đến. Jamie vẫn nằm trên giường, đôi tay yếu ớt chạm khắc những món đồ chơi, những món đồ mà lẽ ra sẽ dễ tìm được người mua hơn nhiều, nếu họ biết câu chuyện cảm động về cậu bé gầy yếu đang nằm ngoan ngoãn dưới bóng của sự đổi thay nghiêm trọng đang ngày một đến gần.

Luôn vui vẻ và kiên nhẫn, dường như cảnh nghèo và nỗi đau không có quyền lực gì để làm lu mờ tâm hồn rạng rỡ của cậu; bởi lòng nhân từ thiêng liêng của Chúa đã ban cho cậu sức mạnh nội tâm và sự bình an, món quà mà Người vẫn thường trao cho những ai, dưới con mắt con người, dường như phải chịu đựng nhiều bất hạnh nhất.

Những giọt nước mắt thầm lặng đôi khi vẫn rơi trên gối, và những lời nguyện thì thầm vẫn cất lên; nhưng Bess không bao giờ biết, và giống như một tia nắng, sự hiện diện thanh thản của cậu bé đã sưởi ấm căn nhà nghèo ấy; giữa những giờ phút tăm tối nhất của gian truân, ngọn đèn nhỏ bé của đức tin trẻ thơ nơi cậu chưa từng lay chuyển hay lụi tắt.

Và rồi, một buổi chiều lạnh giá, khi màn đêm mùa đông buông xuống sớm, tiếng chuông nhà thờ vang lên chậm rãi, nghiêm trang. Jamie ngước mắt về phía ô cửa nhỏ, nơi cây thánh giá quen thuộc vẫn đứng lặng lẽ giữa bầu trời xám bạc. Một nụ cười nhẹ thoáng qua gương mặt xanh xao; cậu thì thầm điều gì đó mà chỉ Chúa và Bess có thể nghe thấy. Đôi tay gầy gò khẽ buông món đồ chơi dở dang, đôi mắt khép lại bình yên, và ngọn đèn đức tin trẻ thơ đã theo cậu sáng mãi ở một nơi khác, nơi không còn đau đớn hay nghèo khó. Nhưng với Bess, ngọn đèn ấy vẫn cháy rực trong ký ức. Mỗi khi nhìn lên cây thánh giá trên tháp nhà thờ, cô lại thấy đôi mắt trong trẻo của Jamie và nghe tiếng em nói: Em chắc rằng Chúa sẽ nhớ đến chúng ta.” Tiếng bước chân vang lên rồi xa dần trên con phố vắng, nhưng bóng người trong khoảng tối vẫn đứng bất động, chỉ cúi đầu như chấp nhận lời quở trách thầm lặng đang tỏa sáng xuống mình, khẽ thì thầm:

“Xin Chúa nhớ đến bé Jamie, và tha thứ cho tôi vì tình yêu dành cho nó đã dẫn tôi lạc lối.”

Khi Walter đưa tay lau những giọt lệ dâng lên vì nhớ đến cậu bé, mắt anh chợt dừng lại nơi chiếc nhẫn mà anh luôn đeo để tưởng nhớ mẹ đã mất. Anh từng hy vọng một ngày nào đó sẽ thấy nó trên tay Bess, nhưng giờ một ý nghĩ hào hiệp đã xua tan mọi điều khác; và với sự quyết tâm chân thành, anh vội đi bán chiếc nhẫn, mua ít lương thực và củi, rồi mượn của một người hàng xóm tốt bụng một tấm chăn ấm. Anh trở về, mang theo những thứ ấy với một niềm mãn nguyện mà trước đây anh chẳng ngờ mình có thể cảm thấy.

Ngọn đèn duy nhất trong phòng cháy leo lét; vài đốm than tàn lụi trên nền đất, và không âm thanh nào phá vỡ sự tĩnh lặng ngoài tiếng kim may đều đặn của Bess và tiếng ho khan vang vọng của Jamie.

“Quấn nó cho Bess đi; cô ấy đã đưa tôi áo choàng của mình và cô ấy cần nó hơn tôi, mấy tấm phủ này cũng tạm đủ rồi.” Khi nói vậy, Jamie gạt tấm chăn Walter đưa, cố kìm một cơn rùng mình, và giấu đôi tay tím tái dưới chiếc áo choàng cũ mỏng tang.

“Đây là bánh mì, Jamie; vì Chúa, ăn đi, không cần phải để dành nữa đâu,” Walter giục, nhưng cậu bé chỉ ăn một chút, bảo rằng mình không cần ăn nhiều và thích nhìn họ ăn hơn.

Trong ánh lửa vui tươi vừa nhóm lại, Bess và Walter phá vỡ cơn đói kéo dài, chẳng ai để ý thấy Jamie đang vội vã nhặt những vụn bánh rơi vãi, cũng chẳng nghe cậu khe khẽ nói, mắt nhìn họ đầy thương yêu:

“Trên thiên đàng sẽ không còn rét buốt hay đói khát, mà sẽ đủ cho tất cả, đủ cho tất cả.”

“Walter, anh sẽ tốt với Bess khi em không còn ở đây chứ?” cậu khẽ hỏi, ánh mắt tha thiết, khi người bạn kéo giường mình lại gần vòng tròn ánh lửa đang trải ấm trên nền nhà.

“Anh sẽ, Jamie, sẽ tốt hơn cả một người anh trai,” Walter đáp ngay. “Nhưng sao em lại hỏi thế, với vẻ buồn bã như vậy?”

Cậu bé không trả lời, chỉ quay đi trên gối và hôn vào cái bóng của chị khi nó lướt ngang qua.

Bầu trời đã nhuốm màu rạng đông trước khi họ lại cất lời. Bess ngủ say không mộng mị vì kiệt sức, đầu gối lên cánh tay. Walter ngồi cạnh giường, chìm trong những suy nghĩ vừa ngọt ngào vừa đắng đót, im lặng và bất động, nghĩ rằng cậu bé đang ngủ. Nhưng một giọng khẽ khàng cất lên, yếu ớt:

“Walter, anh có thể bế em trong vòng tay khỏe mạnh của anh, đặt em lên chiếc ghế dài bên cửa sổ không? Em muốn nhìn cây thánh giá lần nữa, trời sắp sáng rồi. Nhẹ quá, nhẹ đến mức lạ thường, Walter quay mặt đi để cậu bé không thấy vẻ xúc động in rõ trên gương mặt mình; anh ôm cậu thật chặt rồi đặt xuống thật êm ái, để cậu nhìn tia sáng đầu tiên đang bò lên ngọn tháp xám cổ kính.

“Sương giá bám dày trên ô cửa đến mức em sẽ không thấy được, ngay cả khi trời sáng, Jamie,” anh nói, cố gắng đáp ứng nguyện ước của cậu. “Mặt trời sẽ sớm làm tan thôi, và em có thể chờ, em có thể chờ, Walter; chỉ còn một chút nữa thôi.” Jamie mỉm cười hiền lành, quay mặt về phía cửa sổ mờ và nằm im.

Ánh nắng len dần cao hơn, cao hơn nữa, cho đến khi nó xuyên qua lớp băng giá, chiếu sáng mái đầu óng ánh của cậu; con chim nhỏ của cậu thức giấc và hót líu lo, nhưng cậu không động đậy.

“Cuối cùng cũng ngủ rồi, tội nghiệp Jamie mệt mỏi; ta sẽ không đánh thức nó cho đến khi trời ấm hơn,” Walter nghĩ, kéo chăn quấn sát hơn quanh thân hình lặng lẽ, rồi ngồi bên, chờ cho đến khi cậu tỉnh lại.

Jamie thân yêu, hãy ngẩng lên mà xem bông hồng cuối cùng của em đã nở đẹp biết bao trong đêm, khi chúng ta ít mong đợi nhất.”

Bess bước vào với nụ cười, trên tay là một bông hồng trắng duy nhất, thơm ngát nhưng mỏng manh.

Jamie không quay lại để chào chị, vì mọi băng giá của đời cậu đã tan hết; một đóa hoa khác đã nở trong buổi tinh sương, và dù gương mặt kiên nhẫn trên gối đang tắm trong nắng mai, thì bé Jamie đã không còn ở đó để thấy ánh sáng lấp lánh trên cây thánh giá. Chúa đã nhớ đến cậu.

Những cơn mưa xuân đã khiến mô đất nhỏ xanh tươi, và hoa rải đầy nơi nghĩa trang. Chị Bess ngồi một mình trong căn phòng lặng lẽ, vẫn làm việc, nhưng thường ngừng lại để lau đi những giọt nước mắt rơi trên bức thư đặt trên đầu gối.

Tiếng bước chân vang dồn dập trên cầu thang hẹp, và Walter bước vào với khuôn mặt rạng rỡ, để khoe số tiền đầu tiên anh kiếm được từ ngòi bút, đồng thời ngỏ ý muốn chị nghỉ ngơi sau những tháng ngày làm việc vất vả, trong vòng tay chở che của tình yêu anh.

“Bess thân mến, điều gì làm chị phiền muộn vậy? Hãy để tôi chia sẻ nỗi buồn và cố gắng xoa dịu nó,” anh nói với vẻ ân cần lo lắng, ngồi xuống bên chiếc ghế dài nhỏ nơi Jamie từng yên giấc.

Trong khuôn mặt chân thành đang mỉm cười với mình, đôi mắt trong sáng của cô gái không đọc thấy gì ngoài sự quan tâm của một người anh; và khi nhớ lại sự chăm sóc, tử tế mà anh dành cho mình, cô quên cả sự e thẹn của người con gái, chỉ còn mong được sẻ chia, và đã kể hết cho anh nghe.

Cô kể về người yêu mình đã rời đi nhiều năm trước để cô ở lại với Jamie, và anh ấy ra khơi với hy vọng tăng thêm chút của cải để người em trai tàn tật được che chở vì tình yêu dành cho cô. Nhưng vận rủi bám theo anh, và khi cô mong đợi đón chào một người đàn ông thành đạt trở về, thì lại nhận được thư báo rằng tất cả đã mất, anh phải bắt đầu lại từ đầu và kiếm được một mái ấm để trao cho cô trước khi đòi hỏi trái tim đã chung thủy với anh suốt bao năm. “Anh ấy viết thật dịu dàng và chịu đựng thất bại một cách can đảm vì em; nhưng thật khó để chấp nhận khi niềm hạnh phúc lại bị trì hoãn thêm lần nữa, trong khi chỉ cần một số tiền nhỏ là chúng em đã có thể đến với nhau.”

Khi kết thúc câu chuyện, Bess ngước đôi mắt đẫm lệ lên để tìm sự an ủi nơi Walter, không hề nhận ra khuôn mặt anh đã tái đi vì nỗi đau bất ngờ, và đôi mắt trở nên cứng lại bởi những cảm xúc bị kìm nén. Cô chỉ thấy người bạn mà Jamie yêu mến, và mối dây ấy kéo cô lại gần anh như với một người anh trai lớn, để tìm sự giúp đỡ, chẳng hay rằng chính anh cũng đang khát khao một điều thật lớn lao.

“Em chưa bao giờ biết chuyện này, Bess; chị đã giữ bí mật thật khéo,” Walter nói, cố tỏ ra bình thản.

Má cô đỏ lên, nhưng cô đáp đơn giản:

“Em chưa từng nói ra, vì lời nói chẳng ích gì, và Jamie cũng buồn lặng lẽ về chuyện ấy, vì cậu nghĩ đó là một hy sinh lớn, dù em xem đó là nghĩa vụ thiêng liêng. Và Jamie thường tự làm mình mệt để chứng tỏ bằng nhiều cách yêu thương rằng cậu vẫn nhớ rõ điều ấy. Cậu bé biết ơn của em.”

Đôi mắt cô hướng ra những ngọn cây xanh lay động trong gió, bóng lá đong đưa nhẹ nhàng phía trên nơi đứa trẻ yên nghỉ.

“Để em suy nghĩ một chút, Bess, rồi sẽ cho chị lời khuyên. Hãy giữ vững tinh thần và tin rằng em sẽ giúp chị nếu có thể,” Walter cố gắng nói với giọng hy vọng.

“Nhưng anh đến để nói với em điều gì đó, phải không? Ít nhất em tưởng mình đã thấy một tin vui trong gương mặt anh vừa rồi. Tha lỗi cho nỗi buồn ích kỷ của em, và xem em sẽ vui mừng thế nào khi chia sẻ niềm vui của anh.”

“Không có gì đâu, Bess, lúc khác cũng được,” anh đáp, vội vã rời đi, sợ rằng mình sẽ để lộ điều phải giấu thật kỹ lúc này.

“Điều ấy sẽ không bao giờ được nói ra, Bess,—không bao giờ trong kiếp này,” anh thở dài cay đắng khi trở lại căn phòng của mình, nơi chưa bao giờ trong những giờ đen tối nhất lại thấy ảm đạm đến thế; vì giờ đây, hy vọng tươi sáng nhất đời anh đã mất.

“Trong tay mình là quyền làm họ hạnh phúc,” anh nghĩ thầm khi ngồi một mình, “nhưng mình không thể làm, vì chính sự chia cách này mới là niềm hy vọng duy nhất. Hắn có thể chết, hoặc có thể chán nản, và khi đó, Bess sẽ tìm đến mình để được an ủi. Mình sẽ tiếp tục làm việc, kiếm tiền và danh tiếng, và nếu giờ phút ấy đến, thì trong nỗi cô đơn của nàng, mình sẽ dâng tất cả và chắc chắn nàng sẽ lắng nghe và chấp nhận. Nhưng sẽ thật cao thượng nếu ngay bây giờ mình mang đến hạnh phúc cho nàng, quên đi bản thân. Làm sao mình có thể chịu được khi thấy nàng chờ đợi kiên nhẫn, trong khi tuổi trẻ và hy vọng đang tàn phai chậm rãi, và biết rằng mình có thể kết thúc nỗi mong mỏi ấy và gắn kết hai trái tim chung thủy? Ồ, Jamie, ước gì mình đang ngủ bên em, thoát khỏi những cám dỗ đang vây quanh. Thật dễ để nhận ra điều đúng, nhưng thật khó để làm nó.”

Tiếng gọi thân thuộc ấy, vang lên đầy tuyệt vọng, rơi vào tai Walter như một âm thanh ngọt ngào và trang nghiêm. Một làn sóng ký ức dịu dàng cuốn phăng hiện tại, đưa anh trở về quá khứ. Anh nghĩ đến quãng đời ngắn ngủi ấy, đầy đau đớn mà vẫn kiên nhẫn chịu đựng; nghĩ đến tâm hồn tươi sáng không bóng mây nào che khuất, và niềm tin giản dị đã trở thành sức mạnh và kim chỉ nam của cậu bé. Anh nhớ lại đêm cuối cùng, và giờ đây, bằng đôi mắt sáng suốt hơn, anh nhận ra những hy sinh và thử thách mà Jamie đã âm thầm chịu đựng vì tình thương dành cho Bess. Tấm gương cao đẹp của đứa trẻ đã trách cứ sự yếu đuối của người đàn ông, và nhờ phép màu của tình thương, khơi dậy trong anh những thôi thúc cao thượng, xua tan những hy vọng ích kỷ.

Ta đã hứa sẽ tốt với Bess, và với sự giúp đỡ của Chúa, ta sẽ giữ trọn lời thề. Hãy dạy ta biết chịu đựng nỗi đau này, tìm sự nâng đỡ ở nơi mà em đã tìm được, hỡi Jamie bé nhỏ.” Khi nói vậy, chàng trai trẻ ngước nhìn lên cây thánh giá đang tỏa sáng, cố gắng thấy trong đó không chỉ là vật mà cậu bé yêu quý, mà còn là biểu tượng của niềm an ủi, hy vọng và đức tin.

“Thật là điều cao quý khi thấy một người đàn ông chân chính tự xé trái tim mình làm đôi để vứt bỏ phần thấp hèn.”

Những lời ấy vang lên trong tâm trí Walter, củng cố quyết tâm đang lung lay của anh. Khi ánh mắt anh rời tòa tháp xám để nhìn xuống nghĩa trang yên ắng trong mùa hạ, anh tự nhủ:

“Đây là cuộc chiến khó khăn nhất trong đời ta, nhưng ta sẽ chiến thắng và bước ra khỏi trận chiến này với ít nhất là sự làm chủ bản thân. Và như Jamie, ta sẽ cố gắng chờ cho đến khi ánh nắng trở lại, dù nó chỉ chiếu xuống ta khi ta đã yên nghỉ như em.”

Không dễ gì từ bỏ những lâu đài không tưởng do tình yêu và hy vọng dựng nên, để quay lại vui vẻ với cô đơn trong một đời sống mà niềm hạnh phúc duy nhất, trong một thời gian, chỉ còn là ký ức quá khứ. Nhưng suốt những tuần lễ đưa một người yêu trở về, người còn lại đã cố gắng chế ngự tình cảm, để được cao thượng trong nỗi buồn cũng như anh từng mong được cao thượng trong niềm vui.

Đó không phải là chiến thắng dễ dàng; nhưng anh đã giành được chiến thắng khó khăn nhất, chiến thắng bản thân, và tìm thấy, thay cho lòng kiêu hãnh và cay đắng bị xua bỏ, một sức mạnh kiên nhẫn cùng khát vọng duy nhất là thực sự trở nên người anh cao thượng hơn cho Bess dịu hiền. Anh quả thực đã xé trái tim mình làm đôi và vứt bỏ phần thấp hèn.”

Vài ngày trước khi người yêu xa trở về, Walter đến gặp Bess, với gương mặt bình thản nhưng tái nhợt khiến cô xúc động sâu sắc. Anh đặt món quà của mình trước mặt cô và nói:

 Anh nợ tất cả điều này cho Jamie; và cách tốt nhất anh có thể làm là dùng nó để bảo đảm hạnh phúc của em, như anh đã hứa với cậu ấy sẽ cố gắng làm. Hãy nhận lấy, và Chúa ban phước lành cho em, chị Bess.”

 “Còn anh, Walter, tương lai của anh sẽ ra sao nếu em nhận món quà này và ra đi để hưởng nó như anh muốn?” Bess hỏi, với một sự nghiêm túc làm anh ngạc nhiên.

 Anh sẽ làm việc, Bess, và trong đó tìm thấy sự mãn nguyện và an ủi cho mất mát của em và Jamie. Đừng nghĩ về anh; số tiền này sẽ mang lại nhiều ích lợi cho anh hơn khi nằm trong tay em. Tin anh đi, đây là điều tốt nhất, vì vậy đừng do dự.” Bess đã nhận món quà ấy, bởi cô đã biết nguyên nhân những chuyến đi vội vã và sự tránh mặt kỳ lạ của Walter dạo gần đây, và cô hiểu rằng bản tính hào hiệp ấy cần được đáp ứng, chiến thắng khó nhọc ấy cần được đền đáp bằng sự hoàn tất trọn vẹn mục tiêu vô tư của nó. Chỉ vài lời ngắn gọn bày tỏ lòng cảm tạ vui sướng, nhưng từ lúc đó, Walter cảm thấy mình giữ một vị trí quý giá như Jamie trong trái tim biết ơn của cô, và anh mãn nguyện. Hoa mùa hạ vẫn nở khi Bess rời ngôi nhà cũ với tư cách một người vợ hạnh phúc, để lại người bạn trung thành một mình trong căn phòng nhỏ nơi Jamie đã sống và ra đi.

Nhiều năm trôi qua, ngòi bút của Walter đã mang lại cho anh một tên tuổi đáng kính. Nghèo khổ và lo toan không còn là bạn đồng hành của anh; nhiều ngôi nhà rộng mở đón anh, nhiều tấm lòng sẵn sàng chào mừng anh, nhưng anh vẫn ở lại ngôi nhà u ám ấy, một người đàn ông nghiêm nghị và cô độc, vì trái tim anh nằm dưới lớp cỏ xanh của nấm mồ một đứa trẻ.

Nhưng đời anh vẫn phong phú với những mục tiêu cao cả và việc thiện, và với một bản chất mạnh mẽ được tôi luyện bởi kỷ luật nghiệt ngã của nỗi đau, được dịu ngọt bởi sự hiện diện của một tình thương hào hiệp, anh mãn nguyện sống một mình với ký ức về Jamie bé nhỏ, dưới bóng “thánh giá trên tháp.”




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 8 / 2025

Nguồn:


https://americanliterature.com/author/louisa-may-alcott/short-story/the-cross-on-the-old-church-tower

Aucun commentaire: