CHÚ THỎ NHUNG
Margery Williams
( 1881 - 1944 )
Margery Williams là một nữ tác giả gốc Anh, được biết đến nhiều nhất với cuốn sách thiếu nhi The Velveteen Rabbit (Chú Thỏ Nhung). Bà sinh ra tại London, nước Anh, và lớn lên trong một gia đình có truyền thống văn chương phong phú. Cha của bà là một nhà xuất bản, còn mẹ là một nhà văn, vì vậy từ nhỏ Williams đã được tiếp xúc với văn học và nghệ thuật kể chuyện.
Sau khi hoàn tất việc học, Williams làm thư ký, rồi sau đó chuyển sang nghề báo, viết bài cho nhiều tạp chí khác nhau. Bà cũng sáng tác truyện ngắn và thơ, và các tác phẩm của bà đã được đăng trên nhiều tạp chí văn học. Năm 1922, bà xuất bản cuốn sách đầu tay, một tuyển tập truyện ngắn có tên The Sixth Sense (Giác Quan Thứ Sáu).
Cũng trong năm 1922, Williams cho ra đời The Velveteen Rabbit, cuốn sách thiếu nhi đã trở thành tác phẩm nổi tiếng và bền bỉ nhất của bà. Cuốn sách kể câu chuyện về một chú thỏ nhồi bông ao ước được trở thành “thật”, và đã trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu mến trong văn học thiếu nhi. Trong suốt sự nghiệp của mình, Williams tiếp tục viết nhiều sách dành cho trẻ em và xuất bản một số tựa sách nổi tiếng khác, bao gồm The Runaway Bunny (Chú Thỏ Bỏ Trốn) và The Little Wooden Doll (Cô Búp Bê Gỗ Nhỏ).
Williams qua đời vào năm 1944, thọ 63 tuổi. Bà được nhớ đến như một nhà văn tài năng và giàu trí tưởng tượng, người mà các tác phẩm đã mang lại niềm vui và nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ thiếu nhi.
The Velveteen Rabbit, hay Chú Thỏ Nhung, của Margery Williams, là một truyện thiếu nhi giản dị nhưng chứa đựng thông điệp sâu sắc về tình yêu, sự chấp nhận và ý nghĩa đích thực của việc “trở thành thật” (becoming Real). Qua hành trình đầy xúc cảm của một chú thỏ nhồi bông, tác phẩm đã thể hiện một cách tinh tế quá trình trưởng thành – không chỉ của đồ chơi, mà còn của con người – thông qua thử thách, yêu thương và cả mất mát. Bài tiểu luận này sẽ phân tích ba lớp ý nghĩa chính trong tác phẩm: tình yêu như chất xúc tác làm nên sự thật, quá trình trở nên “thật” như một ẩn dụ của sự trưởng thành, và cuối cùng là sự cứu rỗi thông qua lòng trung thành và hy sinh.
Từ đầu truyện, khi chú Thỏ còn là món quà Giáng sinh mới toanh, cậu chưa hiểu rõ ý nghĩa của việc “trở thành thật”. Qua lời của chú Ngựa Da (Skin Horse), người bạn già trong phòng trẻ, độc giả được giới thiệu một định nghĩa quan trọng: “Khi một đứa trẻ yêu bạn rất lâu, không chỉ để chơi cùng mà thực sự yêu, thì bạn trở thành thật.” Tình yêu ở đây không phải là sự thích thú nhất thời, mà là thứ tình cảm chân thành, gắn bó lâu dài – dù cho món đồ chơi có trở nên sờn rách, cũ kỹ. Chính tình yêu vô điều kiện của cậu bé đã làm nên “phép màu” đó: khiến một món đồ chơi trở nên “thật”.
Câu chuyện đặt ra một tiêu chuẩn của tình yêu đích thực – một tình yêu không dựa trên vẻ ngoài, mà được thể hiện qua sự gần gũi, đồng hành và hy sinh. Thỏ Nhung trở nên sờn rách, mất hình dạng, mất cả lông, nhưng điều đó không làm cậu bé ngừng yêu nó. Ngược lại, chính sự hao mòn đó là bằng chứng của tình yêu chân thành.
Việc “trở thành thật” không chỉ là một phép màu do nàng tiên ban tặng, mà còn là một quá trình nội tâm. Trong suốt truyện, Thỏ Nhung trải qua đủ cung bậc cảm xúc: vui mừng, lo sợ, ghen tị, tổn thương, và cả cô đơn. Cuộc gặp với những chú thỏ hoang là khoảnh khắc đau đớn nhưng cần thiết. Chú nhận ra rằng mình không thể nhảy, không có chân sau, không “thật” theo nghĩa tự nhiên. Tuy nhiên, điều làm nên sự “thật” không nằm ở hình dáng, mà ở cảm xúc và tình yêu. Khi những chú
thỏ hoang cười nhạo chú vì không có chân, chú Thỏ Nhung khẳng định: “Tôi là thật! Cậu Bé nói vậy.”
Đó là khoảnh khắc chú khẳng định giá trị của mình, bất chấp cái nhìn từ bên ngoài. Hành trình đó phản ánh quá trình một con người chấp nhận bản thân, dám yêu chính mình dù có thể khác biệt hay không hoàn hảo theo chuẩn mực của xã hội.
Đỉnh điểm cảm xúc của truyện là khi chú Thỏ bị vứt bỏ – một hành động tưởng như là kết thúc bi thảm, nhưng lại mở ra cơ hội chuyển hóa. Giọt nước mắt thật đầu tiên – biểu hiện cho tình cảm chân thành và đau khổ thực sự – đã đánh thức phép màu. Từ đó mọc lên một bông hoa kỳ diệu, và nàng tiên xuất hiện.
Biến cố này thể hiện một thông điệp sâu sắc: sự thật, lòng trung thành và tình yêu không bao giờ bị lãng phí. Dù bị bỏ rơi, Thỏ Nhung không hối tiếc vì đã yêu và được yêu. Chính lòng trung thành đó đã khiến chú xứng đáng được “tái sinh” thành thỏ thật, không chỉ trong mắt Cậu Bé mà trong thế giới thực. Đó là một hành trình khổ đau, nhưng chính khổ đau mới dẫn đến sự hoàn thiện.
The Velveteen Rabbit không chỉ là một câu chuyện thiếu nhi ấm áp mà còn là một ẩn dụ về con đường trưởng thành của mỗi con người. Qua hình ảnh chú Thỏ Nhung, Margery Williams đã đặt ra những câu hỏi cốt lõi về bản chất của tình yêu, của sự thật và của bản thân. Trở thành “thật” không chỉ là tồn tại bằng da thịt, mà là được yêu thương, được chấp nhận – và dám yêu thương lại. Chính tình yêu và hy sinh là thứ biến điều tưởng như tầm thường trở nên vĩnh cửu. Và đó là lý do vì sao The Velveteen Rabbit vẫn chạm đến trái tim độc giả qua nhiều thế hệ – bởi nó kể cho chúng ta nghe một điều giản dị: chỉ có tình yêu mới làm nên điều kỳ diệu.
* * *
Buổi Sáng Giáng Sinh
Ngày xưa có một chú thỏ nhung, và lúc ban đầu, chú thật sự tuyệt đẹp. Chú tròn trịa và bụ bẫm, đúng kiểu một chú thỏ nên có; bộ lông của chú có những đốm nâu và trắng, chú có cả ria làm từ chỉ thật, và đôi tai được lót bằng vải sa-tanh màu hồng. Vào sáng Giáng Sinh, khi chú ngồi chật chội trên đầu chiếc tất của Cậu Bé, với một cành nhựa ruồi kẹp giữa hai chân trước, trông chú thật duyên dáng.
Trong chiếc tất còn có những món khác: hạt dẻ, cam, một đầu tàu đồ chơi, hạnh nhân sô-cô-la và một con chuột chạy bằng dây cót, nhưng chú Thỏ là món tuyệt nhất. Ít nhất trong hai tiếng đồng hồ đầu tiên, Cậu Bé rất yêu chú, nhưng rồi các cô, các chú đến dự bữa tối, giấy gói bắt đầu sột soạt, từng gói quà được mở ra, và trong sự náo nhiệt của những món quà mới, chú Thỏ Nhung bị quên lãng.
Suốt một thời gian dài, chú sống trong tủ đồ chơi hoặc nằm lăn lóc trên sàn phòng trẻ, chẳng ai để ý đến chú nữa. Chú vốn nhút nhát, mà lại chỉ được làm từ vải nhung, nên một số đồ chơi đắt tiền hơn thường xem thường chú. Những món đồ chơi cơ khí thì rất kiêu kỳ, luôn tự cho mình là hiện đại, và hay vờ như chúng là thật. Con thuyền mô hình, đã sống sót qua hai mùa và mất gần hết lớp sơn, cũng học theo thói ấy, không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để nói chuyện về hệ thống dây buồm của mình bằng những thuật ngữ chuyên ngành.
Chú Thỏ thì không thể tự nhận là mô hình của bất kỳ thứ gì, vì chú chẳng biết rằng thỏ thật ngoài đời có tồn tại; chú nghĩ rằng tất cả thỏ đều được nhồi mùn cưa như mình, và chú hiểu rằng mùn cưa là thứ lỗi thời, không nên nhắc đến trong giới đồ chơi hiện đại. Ngay cả Timothy, chú sư tử bằng gỗ có khớp, được làm bởi những người lính bị thương, lẽ ra phải có cái nhìn bao dung hơn, cũng lên mặt và giả vờ rằng mình có liên hệ với chính phủ.Trong bầu không khí ấy, chú Thỏ Nhung tội nghiệp cảm thấy mình thật tầm thường và không đáng kể. Người duy nhất tỏ ra tử tế với chú chính là chú Ngựa Da.
Chú Ngựa Da đã sống trong phòng trẻ lâu hơn bất kỳ món đồ chơi nào khác.
Chú đã già đến mức bộ lông màu nâu của mình bị trụi lỗ chỗ, để lộ cả những đường may bên dưới, và hầu hết lông đuôi đã bị nhổ ra để xâu thành những vòng hạt. Chú rất khôn ngoan, bởi chú đã chứng kiến biết bao thế hệ đồ chơi cơ khí đến rồi đi – lúc đầu khoe khoang, hống hách, rồi chẳng mấy chốc bị hỏng lò xo và bị vứt xó – và chú biết rằng chúng chỉ là đồ chơi, và sẽ không bao giờ trở thành điều gì khác.
Bởi vì phép màu của phòng trẻ thật kỳ lạ và tuyệt diệu, và chỉ những món đồ chơi già dặn, khôn ngoan và từng trải như chú Ngựa Da mới hiểu hết được.
“Một thứ Thật Sự là gì vậy?” một ngày nọ Thỏ hỏi, khi cả hai đang nằm cạnh nhau gần lò sưởi của phòng trẻ, trước khi bà vú Nana đến dọn dẹp.
“Có phải là khi bên trong mình có những thứ kêu vo ve và có một cái tay cầm nhô ra không?”
“‘Thật Sự “ không phải là cách người ta làm ra cháu,” chú Ngựa Da đáp. “Nó là một điều xảy ra với cháu. Khi một đứa trẻ yêu cháu thật lâu, thật lâu – không chỉ chơi đùa thôi, mà thật lòng yêu cháu, thì lúc ấy cháu trở thành Thật Sự.”
“Có đau không?” Thỏ hỏi. “Đôi khi có,” chú Ngựa Da nói, vì chú luôn thành thật. “Nhưng khi cháu đã là Thật Sự rồi thì cháu chẳng còn bận tâm nếu bị đau.” “Nó xảy ra ngay lập tức, như khi người ta lên dây cót, hay từ từ từng chút một?” Thỏ hỏi.
“Nó không xảy ra trong chớp mắt,” chú Ngựa Da nói. “Cháu trở thành. Điều đó cần thời gian. Vì thế, nó không hay xảy ra với những ai dễ vỡ, có góc cạnh sắc nhọn, hay phải được gìn giữ cẩn thận. Thường thì, đến khi cháu trở thành Thật Sự, thì hầu hết lông đã bị mòn đi vì tình yêu, mắt rơi ra, các khớp trở nên lỏng lẻo, và trông cháu rất cũ kỹ. Nhưng những điều đó chẳng còn quan trọng nữa, bởi một khi cháu là Thật Sự, thì cháu không thể nào xấu xí được – trừ khi trong mắt những người không hiểu.”
“Cháu đoán chú là Thật Sự rồi phải không?” Thỏ nói. Rồi chú lập tức ước mình đã không hỏi, vì sợ chú Ngựa Da sẽ thấy bị tổn thương. Nhưng chú Ngựa Da chỉ mỉm cười.
“Cậu của Cậu Bé đã làm chú trở thành Thật Sự,” chú nói. “Đó là từ rất lâu rồi. Nhưng một khi cháu đã là Thật Sự thì cháu không thể trở lại không-thật được nữa. Điều đó là mãi mãi.”
Chú Thỏ thở dài. Chú nghĩ rằng sẽ còn rất lâu nữa mới đến lúc phép màu mang tên “Thật Sự” ấy xảy đến với mình. Chú khao khát được trở thành Thật Sự, muốn biết cảm giác đó như thế nào; nhưng ý nghĩ về việc trở nên cũ kỹ, mất mắt và râu làm chú cảm thấy buồn. Chú ước gì mình có thể trở thành Thật Sự mà không phải trải qua những điều khó chịu ấy.
Có một người tên là Nana, cai quản phòng trẻ. Đôi khi bà chẳng buồn để tâm đến những món đồ chơi nằm lăn lóc, nhưng đôi khi, không vì lý do gì rõ ràng, bà lại lao tới như một cơn gió lớn và dọn sạch chúng vào trong tủ. Bà gọi đó là “dọn dẹp,” và tất cả đồ chơi đều ghét điều đó, đặc biệt là những món bằng thiếc. Thỏ thì không thấy phiền lắm, vì dù bị quăng ở đâu, chú cũng luôn tiếp đất một cách êm ái.
Một buổi tối nọ, khi Cậu Bé chuẩn bị đi ngủ, cậu không thể tìm thấy chú chó bằng sứ vẫn ngủ cùng mình. Nana đang vội, và thật là phiền nếu phải đi tìm chó sứ vào giờ đi ngủ, nên bà chỉ đảo mắt nhìn quanh, thấy cửa tủ đồ chơi mở sẵn, liền chộp lấy.
“Đây,” bà nói, “cầm lấy con Thỏ cũ của cháu! Nó ngủ cùng cháu cũng được mà!”
Và bà lôi chú Thỏ ra bằng một tai, đặt vào tay Cậu Bé.
Tối hôm đó, và suốt nhiều đêm sau, Chú Thỏ Nhung ngủ trên giường của Cậu Bé. Ban đầu chú thấy khá khó chịu, vì Cậu Bé ôm chú thật chặt, có lúc lại lăn đè lên, có khi lại đẩy chú lọt sâu xuống dưới gối đến mức chú gần như không thở nổi. Và chú cũng nhớ những giờ trăng sáng dài trong phòng trẻ, khi cả ngôi nhà im lặng và chú được trò chuyện cùng Ngựa Da. Nhưng chẳng bao lâu, chú bắt đầu yêu thích điều ấy, vì Cậu Bé thường nói chuyện với chú, làm những cái hang dưới chăn cho chú và bảo đó giống như hang của thỏ thật ngoài đời. Họ cùng nhau chơi những trò tuyệt vời, thì thầm với nhau, khi Nana đã rời đi ăn tối và ngọn đèn ngủ vẫn cháy mờ trên lò sưởi. Và khi Cậu Bé chìm vào giấc ngủ, chú Thỏ rúc vào sát bên dưới cằm ấm áp nhỏ xíu ấy, và mơ màng – với tay Cậu Bé vẫn ôm chặt lấy chú suốt cả đêm.
Và thế là thời gian trôi qua, chú Thỏ nhỏ vô cùng hạnh phúc — hạnh phúc đến nỗi chẳng nhận ra bộ lông nhung đẹp đẽ của mình ngày càng sờn đi, cái đuôi thì bung chỉ, và phần mũi từng được Cậu Bé hôn nhiều đến mức màu hồng đã bị mờ hết.
Rồi mùa xuân đến, và họ có những ngày dài trong khu vườn, vì Cậu Bé đi đâu thì chú Thỏ cũng theo đó. Chú được chở đi trên xe cút kít, được dự những buổi picnic trên bãi cỏ, và những túp lều cổ tích xinh xắn được dựng lên cho chú dưới những luống mâm xôi, phía sau vạt hoa.
Có lần, khi Cậu Bé bị gọi đi dự trà đột ngột, chú Thỏ bị bỏ quên ngoài bãi cỏ đến tận tối muộn, và Nana phải cầm nến ra tìm, vì Cậu Bé không thể ngủ nếu không có chú ở bên. Chú ướt đẫm sương đêm, dính đầy đất vì chui vào những cái hang mà Cậu Bé đào cho chú trong luống hoa, và Nana vừa càu nhàu vừa lau chú bằng vạt tạp dề của bà.
“Cháu nhất định phải có con Thỏ cũ ấy à!” bà nói. “Thật là lắm chuyện vì một món đồ chơi!”
Cậu Bé ngồi bật dậy trên giường, đưa tay ra.
“Đưa Thỏ của cháu đây!” cậu nói. “Bà không được nói thế. Nó không phải là đồ chơi. Nó là THẬT!”
Khi chú Thỏ nhỏ nghe thấy điều đó, chú mừng rỡ, vì chú biết rằng những lời của Ngựa Da cuối cùng đã trở thành sự thật. Phép màu của phòng trẻ đã xảy ra với chú, và giờ chú không còn là đồ chơi nữa. Chú đã trở thành Thật Sự. Chính miệng Cậu Bé đã nói vậy.
Đêm hôm đó chú gần như không thể chợp mắt vì quá đỗi hạnh phúc, và trong trái tim nhỏ bé nhồi mùn cưa của mình, tình yêu dâng lên mãnh liệt đến mức suýt nữa khiến nó vỡ tung.
Và trong đôi mắt làm từ cúc áo, từ lâu đã mất đi độ bóng, giờ ánh lên vẻ khôn ngoan và dịu dàng đến nỗi ngay cả Nana cũng nhận ra khi nhặt chú lên vào sáng hôm sau, và nói:
“Tôi thề là con Thỏ cũ này có vẻ mặt hiểu chuyện lắm đấy!”Đó là một mùa hè tuyệt vời!
Gần ngôi nhà họ sống có một khu rừng, và trong những buổi tối dài của tháng Sáu, Cậu Bé thích ra đó chơi sau bữa trà. Cậu luôn mang theo chú Thỏ Nhung, và trước khi chạy đi hái hoa hay chơi làm cướp rừng giữa các thân cây, Cậu đều làm cho Thỏ một cái tổ nhỏ giữa những bụi dương xỉ, nơi chú có thể nằm êm ái. Bởi Cậu Bé là một đứa trẻ tốt bụng và cậu muốn Thỏ được thoải mái.
Một buổi tối, khi chú Thỏ đang nằm một mình ở đó, chăm chú nhìn những con kiến chạy qua chạy lại giữa đôi chân nhung mềm trên thảm cỏ, chú bỗng thấy hai sinh vật lạ xuất hiện từ trong bụi dương xỉ cao gần bên.
Chúng là những chú thỏ giống như chú, nhưng bộ lông thì dày mượt và hoàn toàn mới.
Chắc hẳn những con thỏ ấy được làm rất khéo, vì chẳng thấy đường chỉ nào hiện ra cả, và hình dáng của chúng cứ thay đổi lạ lùng mỗi khi cử động — lúc thì dài và thon, lúc lại tròn trịa phúng phính — chứ không luôn giữ nguyên một kiểu như chú.
Bàn chân của chúng chạm đất rất êm, và chúng rón rén đến gần chú, mũi nhấp nháy không ngừng, trong khi Thỏ Nhung trố mắt nhìn xem cái chốt để lên dây cót nằm ở bên nào, vì chú biết những ai có thể nhảy thì thường phải có cái gì đó để lên dây. Nhưng chú chẳng thấy gì cả. Rõ ràng đây là một loại thỏ hoàn toàn mới lạ.
Chúng nhìn chằm chằm vào chú, và chú Thỏ nhỏ cũng nhìn lại. Mũi của cả ba cứ nhúc nhích liên hồi.
“Sao cậu không dậy chơi với tụi mình?” một con hỏi.
“Tớ không thấy muốn chơi,” Thỏ Nhung đáp, vì chú không muốn thú nhận là mình không có dây cót.
“Hừ!” con thỏ lông mượt nói. “Dễ lắm mà.” Rồi nó bật một cú nhảy sang bên và đứng lên bằng hai chân sau.
“Tớ không tin là cậu làm được đâu!” nó nói.
“Có mà!” chú Thỏ nhỏ đáp. “Tớ có thể nhảy cao hơn bất cứ thứ gì!”
Chú muốn nói đến lúc Cậu Bé ném chú lên, nhưng tất nhiên chú không định nói thẳng ra như vậy.
“Cậu có thể nhảy bằng hai chân sau không?” con thỏ hoang hỏi tiếp.
Đó là một câu hỏi thật khủng khiếp, vì chú Thỏ Nhung đâu có chân sau! Phía sau chú được làm liền một mảnh, giống như một chiếc gối ghim kim vậy. Chú ngồi im giữa đám dương xỉ, mong rằng những con thỏ kia sẽ không nhận ra.
“Tớ không muốn nhảy!” chú lại nói.
Nhưng thỏ hoang thì mắt rất tinh. Một con vươn cổ ra nhìn.
“Nó không có chân sau kìa!” nó kêu lên. “Thật là kỳ quặc, một con thỏ mà không có chân sau!” Rồi nó bắt đầu cười.
“Tớ có mà!” chú Thỏ nhỏ hét lên. “Tớ có chân sau! Tớ đang ngồi lên chúng đấy!”
“Vậy thì duỗi ra và cho tớ xem đi, như vầy này!” con thỏ hoang nói. Rồi nó bắt đầu xoay tròn và nhảy múa, khiến chú Thỏ nhỏ hoa cả mắt.
“Tớ không thích nhảy múa,” chú nói. “Tớ thích ngồi yên hơn!” Nhưng thực ra trong lòng chú đang thèm được nhảy múa lắm, vì có một cảm giác lạ lẫm mà rạo rực lan khắp người, và chú cảm thấy sẵn sàng đánh đổi mọi thứ trên đời để có thể nhảy nhót như những con thỏ kia.
Con thỏ lạ ngừng nhảy, tiến lại thật gần. Lần này nó đến gần đến mức ria dài của nó quét qua tai chú Thỏ Nhung, rồi đột nhiên nó nhăn mũi lại, cụp tai xuống và bật lùi ra sau.
“Nó có mùi lạ quá!” nó kêu lên. “Nó không phải thỏ! Nó không phải là thỏ thật!”
“Tớ là Thật mà!” chú Thỏ nhỏ nói. “Tớ là Thật! Chính Cậu Bé đã nói thế!” Và chú suýt nữa thì bật khóc.
Đúng lúc đó có tiếng bước chân vang lên, và Cậu Bé chạy ngang qua chỗ đó. Với một cú nhún chân và ánh chớp từ hai chiếc đuôi trắng, hai con thỏ lạ biến mất.
“Quay lại chơi với tớ đi!” chú Thỏ nhỏ gọi theo. “Ôi, làm ơn quay lại đi! Tớ biết tớ là Thật mà!”
Nhưng không có tiếng trả lời nào, chỉ có những con kiến nhỏ vẫn chạy qua chạy lại, và đám dương xỉ lay nhẹ nơi hai vị khách lạ đã đi qua. Chú Thỏ Nhung lại chỉ còn một mình.
“Trời ơi!” chú nghĩ. “Sao họ lại bỏ chạy như thế? Sao họ không dừng lại nói chuyện với mình?” Chú nằm im rất lâu, nhìn những cành dương xỉ, hy vọng rằng họ sẽ quay lại. Nhưng họ chẳng bao giờ quay lại nữa, và chẳng mấy chốc mặt trời cũng lặn thấp hơn, những con bướm đêm trắng bắt đầu bay ra, và Cậu Bé đến bế chú về nhà.
Nhiều tuần trôi qua, chú Thỏ nhỏ càng ngày càng cũ kỹ và sờn sác, nhưng Cậu Bé vẫn yêu chú như trước. Cậu yêu chú đến mức râu của chú rụng hết, lớp lót màu hồng trong tai cũng ngả sang màu xám, và những vệt nâu trên người mờ dần. Thậm chí hình dạng của chú cũng bắt đầu biến mất, nhìn chẳng còn giống thỏ nữa — trừ với Cậu Bé. Với cậu, chú vẫn luôn xinh đẹp, và đó là tất cả những gì chú Thỏ quan tâm. Chú không bận tâm người khác nhìn mình thế nào, vì phép màu trong phòng trẻ đã khiến chú trở nên Thật, và một khi đã là Thật thì cũ kỹ đâu có nghĩa lý gì.
Rồi một ngày, Cậu Bé bị ốm.
Mặt cậu đỏ bừng, cậu nói mê trong giấc ngủ, và cơ thể bé nhỏ của cậu nóng đến mức khi ôm vào làm chú Thỏ Nhung thấy bỏng rát. Nhiều người lạ ra vào phòng trẻ, đèn sáng suốt đêm, và giữa tất cả những điều ấy, chú Thỏ nhỏ nằm lặng im dưới lớp chăn, không ai nhìn thấy, chẳng hề động đậy, vì chú sợ nếu bị phát hiện, ai đó có thể mang chú đi mất — mà chú biết, Cậu Bé đang cần chú.
Đó là một quãng thời gian dài và mệt mỏi, vì Cậu Bé ốm quá nên không thể chơi, còn chú Thỏ nhỏ thì buồn chán vì chẳng có việc gì làm suốt cả ngày. Nhưng chú vẫn kiên nhẫn nằm bên, mơ đến lúc Cậu Bé khỏi bệnh, và họ sẽ lại ra vườn, giữa những bông hoa và bướm, chơi đùa thật vui vẻ trong bụi mâm xôi như xưa. Chú lên đủ thứ kế hoạch thú vị, và khi Cậu Bé nửa tỉnh nửa mê, chú rón rén bò sát gối và thì thầm vào tai cậu những điều ấy. Rồi đến một lúc, cơn sốt hạ xuống, Cậu Bé dần khỏe lại. Cậu có thể ngồi dậy trên giường và xem sách tranh, trong khi chú Thỏ nhỏ nép sát bên cậu. Và một ngày nọ, người ta cho cậu ra khỏi giường và mặc quần áo. Đó là một buổi sáng trong trẻo, nắng chan hòa, cửa sổ mở toang. Người ta bế Cậu Bé ra ngoài ban công, quấn trong chiếc khăn choàng, còn chú Thỏ nhỏ thì vướng trong đống chăn gối, mải nghĩ ngợi.
Ngày mai, Cậu Bé sẽ đi nghỉ mát ở biển. Mọi chuyện đã được sắp xếp xong xuôi, chỉ còn thực hiện theo lời bác sĩ dặn. Họ nói về tất cả điều đó trong khi chú Thỏ nhỏ vẫn nằm dưới lớp chăn, chỉ ló đầu ra nghe ngóng. Phòng sẽ được khử trùng, và tất cả sách vở cùng đồ chơi mà Cậu Bé từng chơi khi nằm bệnh đều phải đem đốt.
“Hoan hô!” chú Thỏ nghĩ. “Ngày mai mình sẽ được ra biển!”
Vì Cậu Bé đã nhiều lần kể cho chú nghe về biển, và chú rất mong được thấy những con sóng lớn xô vào bờ, những chú cua tí hon, và những lâu đài cát.
Đúng lúc đó, bà Nana nhìn thấy chú.
“Còn con Thỏ cũ này thì sao?” bà hỏi.
“Nó à?” bác sĩ nói. “Trời, nó đầy vi trùng sốt đỏ kia kìa! — Đốt ngay đi. Gì cơ? Không cần tiếc! Mua cho thằng bé con mới. Nó không được giữ lại con này nữa!”
Và thế là chú Thỏ Nhung bị bỏ vào một cái bao, cùng với những cuốn sách tranh cũ và đủ thứ lặt vặt, rồi bị mang ra cuối vườn, phía sau chuồng gà. Đó là nơi lý tưởng để nhóm lửa thiêu rác, chỉ là bác làm vườn hôm ấy bận quá, chưa kịp làm. Ông còn phải đào khoai và hái đậu Hà Lan, nhưng sáng hôm sau, ông hứa sẽ đến thật sớm để đốt cả đống đó.
Đêm hôm đó, Cậu Bé ngủ ở một căn phòng khác, và cậu có một con thỏ mới để ngủ cùng. Đó là một con thỏ tuyệt vời, bằng lông nhung trắng muốt, với đôi mắt thủy tinh sáng long lanh, nhưng Cậu Bé quá háo hức với chuyến đi biển vào ngày mai nên chẳng mấy quan tâm đến nó. Chỉ riêng việc được đi biển thôi đã đủ tuyệt vời đến mức cậu không thể nghĩ tới điều gì khác.
Còn trong khi Cậu Bé đang ngủ, mơ về biển khơi, chú Thỏ Nhung nhỏ bé nằm giữa những cuốn sách tranh cũ ở góc vườn sau chuồng gà, cảm thấy vô cùng cô đơn. Chiếc bao tải không được buộc chặt, nên bằng cách cựa quậy một chút, chú có thể thò đầu ra ngoài và nhìn quanh. Chú run lên khe khẽ, vì chú đã quen ngủ trong một chiếc giường ấm áp, còn giờ bộ lông nhung của chú đã sờn mỏng và rách đến mức chẳng còn giữ ấm được nữa. Gần đó, chú nhìn thấy bụi mâm xôi mọc cao và dày như một khu rừng rậm nhiệt đới, nơi mà ngày nào chú và Cậu Bé từng chơi đùa dưới bóng mát. Chú nghĩ về những buổi sáng dài ngập nắng trong khu vườn — biết bao nhiêu là hạnh phúc — và một nỗi buồn sâu sắc trào dâng. Những ký ức ấy hiện về rõ ràng trước mắt chú, mỗi hình ảnh lại đẹp hơn cái trước: những túp lều thần tiên trong luống hoa, những buổi chiều êm đềm trong rừng khi chú nằm trên đám dương xỉ và lũ kiến nhỏ bò lên chân, và cái ngày kỳ diệu mà chú lần đầu tiên biết mình đã trở thành Thật. Chú nghĩ đến chú Ngựa Da — hiền lành và thông thái — cùng những lời chú ấy từng nói. Yêu thương để rồi mất đi vẻ đẹp, trở nên Thật — thì có ích gì nếu cuối cùng lại kết thúc thế này?
Và một giọt nước mắt — một giọt nước mắt thật sự — lăn xuống cái mũi nhung cũ kỹ của chú và rơi xuống đất.
Và rồi điều kỳ lạ xảy ra. Nơi giọt nước mắt rơi xuống, một bông hoa mọc lên từ mặt đất, một bông hoa lạ kỳ, hoàn toàn khác biệt với bất kỳ loài hoa nào trong khu vườn. Nó có những chiếc lá thon dài màu xanh lục bảo, và ở giữa là một bông hoa rực rỡ như chiếc chén vàng. Đẹp đến nỗi chú Thỏ nhỏ quên cả khóc, chỉ nằm đó mà ngắm nhìn. Rồi bông hoa từ từ nở ra, và từ bên trong bước ra một nàng tiên.
Đó là nàng tiên đẹp nhất trên đời. Váy nàng dệt bằng sương mai và ngọc trai, cổ và tóc đều điểm xuyết bằng hoa, và gương mặt nàng như bông hoa tuyệt mỹ nhất. Nàng bước lại gần chú Thỏ nhỏ, nhẹ nhàng bế chú lên trong vòng tay và hôn lên chiếc mũi nhung của chú, vẫn còn ướt vì nước mắt.
“Nàng Tiên Hoa”
“Thỏ Nhỏ,” nàng nói, “em không biết ta là ai sao?”
Chú Thỏ ngẩng đầu nhìn nàng, và chú cảm thấy mình từng thấy gương mặt ấy ở đâu đó, nhưng không thể nhớ ra.
“Ta là Nàng Tiên Phép Màu của phòng trẻ,” nàng nói. “Ta chăm sóc tất cả những món đồ chơi mà trẻ em từng yêu thương. Khi chúng trở nên cũ kỹ, tàn tạ, và những đứa trẻ không còn cần đến nữa, ta sẽ đến và mang chúng đi, biến chúng thành Thật.”
“Chẳng phải trước đây em đã là Thật rồi sao?” chú Thỏ nhỏ hỏi. “Em đã là Thật với Cậu Bé,” nàng Tiên dịu dàng đáp, “bởi vì cậu ấy yêu em. Nhưng giờ em sẽ là Thật với tất cả mọi người.”
Rồi nàng ôm chú Thỏ nhỏ vào lòng, và bay cùng chú vào khu rừng.
Giờ trời đã sáng, vì trăng đã lên. Cả khu rừng lung linh huyền ảo, những tán dương xỉ lấp lánh ánh bạc như phủ sương. Trong khoảng trống giữa những thân cây, lũ thỏ hoang đang nhảy múa cùng bóng của mình trên thảm cỏ nhung, nhưng khi nhìn thấy Nàng Tiên, tất cả đều ngừng lại, xếp thành vòng tròn và chăm chú nhìn nàng.
“Ta mang đến cho các cháu một người bạn mới,” nàng nói. “Hãy đối xử thật tử tế với bạn ấy, và dạy bạn tất cả những điều cần biết ở Xứ Thỏ, vì bạn sẽ sống cùng các cháu mãi mãi!”
Rồi nàng lại hôn chú Thỏ nhỏ lần nữa và đặt chú xuống bãi cỏ.
“Chạy đi chơi đi, Thỏ Nhỏ!” nàng nói.
Nhưng chú Thỏ nhỏ vẫn ngồi yên một lúc, không nhúc nhích. Vì khi nhìn thấy những chú thỏ hoang đang nhảy múa quanh mình, chú chợt nhớ đến chuyện về hai chân sau, và chú không muốn ai nhìn thấy rằng mình được làm liền một khối. Chú đâu biết rằng khi Nàng Tiên hôn chú lần cuối, nàng đã biến chú hoàn toàn khác rồi.
Và có lẽ chú vẫn còn ngồi đó, rụt rè chẳng dám cử động, nếu ngay lúc ấy không có thứ gì đó khiến chú thấy nhột mũi. Và trước khi kịp nghĩ gì, chú đã giơ chân sau lên gãi.
Và chú phát hiện ra rằng — chú thật sự có chân sau! Không còn là nhung cũ kỹ sờn bạc, chú giờ có một lớp lông nâu mềm mượt và bóng loáng, tai chú tự động vểnh lên, và râu chú dài đến mức chạm cả mặt cỏ. Chú bật một cú nhảy — và niềm vui sướng khi được dùng đôi chân sau tuyệt vời đến nỗi chú cứ nhảy vòng vòng trên cỏ, tung tăng nhảy ngang, rồi xoay tròn như những chú thỏ khác, vui đến mức mãi đến khi dừng lại thì nàng Tiên đã biến mất. Cuối cùng, chú đã trở thành một chú Thỏ Thật Sự, sống giữa những chú thỏ khác.
Thu đi qua, rồi Đông cũng qua, và đến mùa Xuân, khi những ngày trở nên ấm áp và rực rỡ nắng vàng, Cậu Bé lại ra chơi trong khu rừng phía sau ngôi nhà. Và trong lúc cậu đang chơi đùa, có hai chú thỏ từ trong bụi dương xỉ rón rén bước ra và lén nhìn cậu.
Một chú có bộ lông nâu đều khắp người, còn chú kia thì mang những vệt lạ mờ ẩn dưới lớp lông, như thể ngày xưa chú từng có những đốm màu, và giờ đây chúng vẫn còn lộ ra. Và quanh chiếc mũi nhỏ mềm mại cùng đôi mắt tròn xoe đen láy của chú, có điều gì đó thật quen thuộc, khiến Cậu Bé thầm nghĩ:
“Ồ, chú trông giống hệt con Thỏ cũ của mình – con đã mất khi mình bị sốt đỏ!”
Nhưng cậu chẳng bao giờ biết rằng — đó thật sự chính là chú Thỏ năm xưa của cậu, quay lại để ngắm nhìn đứa trẻ đã từng giúp chú trở thành Thật.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu ( Tháng 6 / 2025 )
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/margery-williams/short-story/the-velveteen-rabbit/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire