MỘT CĂN PHÒNG NHỎ TRONG NGÕ THANH VÂN
Ding Ling 丁玲 ( Đinh Linh )
( 1904 - 1986 )
Ding Ling (Đinh Linh) là một nhà văn có sự nghiệp sáng tác gắn chặt với hoàn cảnh chính trị và tư tưởng của thời đại bà sống; đặc biệt, bà đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự kiểm soát ngày càng chặt chẽ của Đảng Cộng sản Trung Quốc đối với hoạt động sáng tạo nghệ thuật, bắt đầu từ Diễn đàn Văn nghệ Diên An vào tháng 5 năm 1942, và sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, từ các chiến dịch khác nhau nhằm kiểm soát giới trí thức và bảo đảm quyền lãnh đạo tuyệt đối của Đảng trong đời sống văn học – nghệ thuật.
Từng được chính Mao Trạch Đông ca ngợi khi bà đến Diên An trong hoàn cảnh gian nan đầy chất anh hùng, Ding Ling ban đầu lại giữ thái độ phê phán đối với Đảng và các thực tiễn của nó. Tuy nhiên, dần dần bà buộc phải quy phục các nguyên tắc do Mao đề ra. Điều đó cũng không ngăn được việc bà trở thành một trong những nạn nhân đầu tiên của chiến dịch chống cánh hữu năm 1957, rồi tiếp tục bị trấn áp trong Cách mạng Văn hóa từ năm 1966.
Đây là một nhân vật phức tạp và đầy mâu thuẫn, với cuộc đời là một chuỗi dài những thất vọng và thỏa hiệp, những lần bị giam giữ và bị đày ải đến những vùng xa xôi hẻo lánh ở miền Bắc Trung Quốc.
Gần như toàn bộ tác phẩm của bà được sáng tác trong khoảng ba mươi năm trước năm 1957; sau thời điểm đó, bà bị cấm xuất bản trong suốt hơn hai mươi năm.
Ding Ling (Đinh Linh) sinh tại Lâm Lễ, tỉnh Hồ Nam (湖南临澧), tên khai sinh là Tưởng Băng Chi (蒋冰之).
Xuất thân từ một gia đình trí thức có ruộng đất, bà mất cha – người nghiện thuốc phiện và mắc bệnh lao – khi mới lên bốn tuổi. Mẹ bà, một người phụ nữ kiên cường, phải tự mình nuôi hai con và đồng thời theo học tại trường sư phạm Trường Đức để trở thành giáo viên tiểu học. Bà là hình mẫu lý tưởng đối với Ding Ling, người sau này đã viết một tiểu thuyết để tri ân mẹ. Thời đó, họ gần như không có gì để ăn, không có áo ấm hay chăn đắp; em trai nhỏ của Ding Ling đã qua đời vì viêm phổi.
Sau này đổi tên thành Tưởng Vĩ (蒋伟), năm 1918, bà nhập học tại Trường Sư phạm nữ số 2 Đào Nguyên (桃源第二女子师范). Cũng như những nữ sinh khác, cắt tóc ngắn và xuống đường biểu tình hưởng ứng Phong trào Ngũ Tứ năm 1919. Không thích bầu không khí tại ngôi trường này, năm sau bà chuyển đến Trung học nữ Châu Nam ở Trường Sa (长沙周南女子中学).
Vào ngày 10 tháng 10 năm 1920, một đám đông gần 10.000 người biểu tình kéo đến trước Hội đồng tỉnh Hồ Nam, tuyên bố tỉnh này tự trị và kêu gọi nhân dân “phá bỏ quyền lực cũ” để xây dựng một Hồ Nam mới. Ding Ling cũng có mặt trong đoàn biểu tình, yêu cầu bình đẳng giới và quyền thừa kế cho phụ nữ. Trong số những người cấp tiến hôm đó còn có Mao Trạch Đông. Khi ấy, Ding Ling mới 16 tuổi, nhưng đã là một thiếu nữ phá bỏ mọi khuôn mẫu truyền thống.
Đầu năm 1922, bà cùng bạn học Vương Kiến Hồng lên Thượng Hải và cắt đứt mọi liên hệ với gia đình bên ngoại sau khi từ chối lấy người anh họ mà họ định gả bà. Ở Thượng Hải, bà ghi danh học tại một ngôi trường cộng sản được thành lập bởi nhóm trí thức tiến bộ đứng đầu là Trần Độc Tú (陈独秀): Trường Nữ sinh Nhân dân (平民女子学校). Bà bỏ họ “Tưởng” (của mẹ), chỉ dùng tên Băng Chi. Nhưng việc không có họ gây nhiều bất tiện, nên bà chọn họ “Đinh (丁)” vì ít nét nhất trong chữ Hán, và chữ “Linh (玲)” đi kèm vì âm đọc êm tai.
Ding Ling tham gia vào việc xuất bản tờ “Tiếng nói phụ nữ”, một trong những tờ báo đấu tranh nữ quyền mạnh mẽ nhất thời bấy giờ, thậm chí còn ủng hộ kiểm soát sinh sản nhằm giúp phụ nữ giành lại phần nhân tính vốn bị tước đoạt.
Khi Trường Nữ sinh Nhân dân gặp rắc rối, Ding Ling và Vương Kiến Hồng lang thang một thời gian trong nhiều nhóm khác nhau, trong đó có cả các nhóm vô chính phủ. Sau một thời gian ngắn ở Nam Kinh, họ quay lại Thượng Hải, nơi Ding Ling theo học tại đại học, đặc biệt là các lớp của nhà văn Mao Thuẫn (Mao Dun) về Iliade và Odyssée (hai thiên anh hùng ca Hy Lạp). Tuy nhiên, theo bà, người thầy giỏi nhất của mình là Khúc Thu Bạch (Qu Qiubai, 瞿秋白) – một nhà Marxist trẻ vừa trở về từ Liên Xô – người đã dạy cô đọc thơ Pushkin nguyên bản. Vương Kiến Hồng kết hôn với Khúc Thu Bạch đầu năm 1924, nhưng không lâu sau đã mất vì bệnh lao.
Ding Ling nghe theo lời khuyên của người thầy: “Hãy bay thật cao, thật xa.” Bà lên đường tới Bắc Kinh, với hy vọng tiếp tục việc học, nhưng các trường đại học lúc ấy đã đóng đăng ký. Bà rơi vào một giai đoạn cô đơn và trầm cảm, và chính điều đó đã đưa bà đến một bước ngoặt…
Bà chuyển đến sống cùng Hồ Dã Tân (Hu Yepin) ở ngoại ô Bắc Kinh, tại Tây Sơn (西山), và kết hôn với anh vào năm 1925. Họ sống trong cảnh nghèo khó, nhưng cuộc sống đó lại được bạn của họ – nhà văn Thẩm Tòng Văn (Shen Congwen) – mô tả một cách lãng mạn trong tác phẩm “Hồi ức về Ding Ling” (《记丁玲》), kể lại giai đoạn sống chung của ba người. Trong lúc hai nhà văn mơ ước thành lập một nhà xuất bản riêng, Ding Ling phải làm đủ nghề: từ gia sư, đến thư ký riêng.
Đến tháng 3 năm 1926, bà rời bỏ Hu Yepin, nói rằng: “Trong lúc anh còn loay hoay tìm nhà xuất bản cho tác phẩm của mình, em sẽ trở thành một ngôi sao mất rồi!” Và cô lên Thượng Hải, quyết chí theo đuổi sự nghiệp điện ảnh, ước mơ trở thành diễn viên nổi tiếng.
Nhưng bà thất bại, bởi giới điện ảnh lúc ấy hiện ra trước mắt bà như một thế giới suy đồi. Tuy nhiên, chính thất bại ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho truyện ngắn đầu tay của bà, đăng năm 1927, mang tên “Mộng Kha” (《梦珂》) – kể về một cô gái ngây thơ, nhạy cảm, là nạn nhân của một xã hội thối nát, cuối cùng trở thành ngôi sao điện ảnh. Truyện mang màu sắc gợi cảm, cũng như truyện ngắn kế tiếp đưa tên tuổi cô nổi như cồn: “Nhật ký của tiểu thư Sophie” (《莎菲女士的日记》) – kể về một cô gái mắc bệnh lao, được xây dựng dựa trên mối tình giữa Khúc Thu Bạch và Vương Kiến Hồng.
Tuy nhiên, trung tâm của đời sống văn học Trung Quốc lúc ấy đang chuyển dần về Thượng Hải, và cả ba người họ đã rời đi vào mùa xuân năm 1928. Họ cố gắng sáng lập hai tờ báo: “Đỏ và Đen” (《红黑》) và “Nhân gian” (《人间》), nhưng những cuộc phiêu lưu tuổi trẻ ấy đều sớm tan vỡ. Họ cũng thử tự xuất bản tác phẩm của mình, để “không còn bị sỉ nhục bởi những con buôn hèn hạ”, bằng cách lập ra bộ sưu tập “Đỏ và Đen” (红黑丛书), bắt đầu bằng một tuyển tập 22 bài thơ của Hồ Dã Tân. Nhưng cuối năm ấy, họ chỉ còn lại những khoản nợ phải gánh trả.
Với Ding Ling, đây lại là thời kỳ sáng tác mãnh liệt. Vào tháng 10 năm 1928, bà cho ra mắt hai tuyển tập truyện ngắn: “Trong bóng tối” (《在黑暗中》) và “Nhật ký một vụ tự sát” (《自杀日记》), tiếp đó, vào mùa đông năm 1929, là tiểu thuyết đầu tay “Vệ Hộ” (《韦护》). Những tác phẩm này được đón nhận như một làn gió hoàn toàn mới: một giọng văn và phong cách khác biệt. Bà đã có thể bỏ lỡ cuộc cách mạng đang dần hiện hình, nhưng số phận lại quyết định khác. Hồ Dã Tân vốn là một người Marxist, thành viên tích cực của Liên minh Nhà văn Cánh tả và Đảng Cộng sản bí mật. Anh bị Quốc dân Đảng bắt, và vào tháng 2 năm 1930, bị giam ở nhà tù Long Hoa (龙华). Thẩm Tòng Văn kể rằng họ từng đến thăm anh trong tù, chỉ thấy anh thoáng qua trong tư thế bị còng tay. Vài ngày sau, họ nhận được tin: anh đã bị xử bắn.
Theo lời Thẩm Tòng Văn, Ding Ling đón nhận tin dữ một cách bình thản, không rơi một giọt nước mắt. Tuy nhiên, để tiếp tục hoạt động ở Thượng Hải, bà buộc phải gửi con trai là Hồ Tổ Lâm lại cho mẹ ruột nuôi. Thẩm Tòng Văn đã tháp tùng bà suốt ba ngày về quê ở Hồ Nam, lo sợ rằng bà sẽ gục ngã dưới áp lực khi phải giấu mẹ cái chết của chồng mình – một nhà thơ.
Cái chết của Hồ Dã Tân đã khiến lòng tin của bà đối với lý tưởng xã hội chủ nghĩa càng thêm sâu sắc. Cô trở nên ngày càng tích cực trong hoạt động của Liên minh Nhà văn Cánh tả, và đảm nhiệm việc biên tập tạp chí văn học của Liên minh – “Bắc Đẩu” (《北斗》, tức “Sao Bắc Đẩu”). Trong số đầu tiên, ra mắt tháng 9 năm 1931, đăng phần đầu của tiểu thuyết “Nước” (《水》), miêu tả nỗi thống khổ của người nông dân bị dồn vào con đường nổi dậy, thậm chí cách mạng, sau những trận lụt kinh hoàng trên sông Dương Tử năm 1931.
Tác phẩm được giới cộng sản ca ngợi như một đại diện tiêu biểu cho văn học vô sản mới. Dù vậy, đây cũng là một bước ngoặt lớn so với những chủ đề cá nhân, nữ quyền mà Ding Ling từng theo đuổi trước đó. Tuy nhiên, bản thân cô vẫn hoài nghi về vị trí của mình trong vai trò nhà văn “cách mạng”:
“Tôi không muốn viết cho nông dân hay binh lính,” – cô viết cho Thẩm Tòng Văn
“Tôi đâu có phải là một trong số họ.”
Vào tháng 3 năm 1932, bà gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc. Số thứ ba của tạp chí “Bắc Đẩu” (《北斗》) ra mắt với bìa đỏ rực, nhưng đến tháng 7, sau số thứ bảy, tạp chí bị cấm phát hành. Tiểu thuyết “Nước” vẫn dang dở…
Tuy nhiên, Ding Ling vẫn tiếp tục viết, lúc này ẩn náu trong khu nhượng địa quốc tế. Bà đang viết một tiểu thuyết lấy cảm hứng từ mẹ mình, mang tên “Người mẹ” (《母亲》), và đã hoàn thành khoảng ba phần tư thì vào ngày 4 tháng 5 năm 1933, bà bị một toán biệt kích của Quốc dân Đảng bắt cóc tại nhà riêng. Bà nghi ngờ Feng Da, người đàn ông bà sống cùng lúc đó, đã phản bội mình, nhưng hoàn cảnh vụ bắt cóc đến nay vẫn còn mơ hồ. Tin đồn bà đã chết lan rộng, dẫn đến một làn sóng tưởng niệm, với nhiều bài viết, hồi ức của bạn bè và những người từng quen biết bà. Thực tế, bà bị áp giải về Nam Kinh cùng với Feng Da, bị quản thúc tại gia trong ba năm, và bị thẩm vấn liên tục. Trong thời gian ấy, bà sinh một bé gái, và mẹ bà đến giúp đỡ, nhất là khi Feng Da lâm bệnh nặng vì lao phổi.
Vào tháng 9 năm 1936, bà trốn thoát được về Thượng Hải, từ đó đi tiếp đến Tây An, rồi đến Bảo An (thuộc Thiểm Tây) vào tháng 10, nơi đặt tổng hành dinh của Đảng Cộng sản thời bấy giờ. Cuộc hành trình kéo dài chín ngày, bà phải giả trai, đóng vai một người lính, đi bộ và thậm chí cưỡi ngựa vượt đường núi hiểm trở.
Khi đến nơi, bà được Mao Trạch Đông tiếp đón như một anh hùng. Ông tổ chức chiêu đãi, thậm chí sáng tác hai bài thơ riêng để ca ngợi bà — trong đó có một bài vinh danh “quá trình biến đổi của cô Văn (文女士) thành tướng quân Vũ (武将)”, một ẩn dụ cho cuộc chuyển hóa từ nhà văn trí thức thành chiến sĩ cách mạng.
Bà lập tức tham gia vào các hoạt động chính trị của Đảng, đến thăm tiền tuyến, và tích cực tham gia Liên hiệp Phụ nữ cùng với Hội Văn học và Nghệ thuật. Sau khi chiến tranh chống Nhật nổ ra vào năm 1937, bà tổ chức và lãnh đạo một đoàn kịch, đi biểu diễn ở các làng trên tuyến đường từ Diên An đến Thái Nguyên, nhằm kêu gọi tinh thần kháng chiến chống xâm lược. Một trong những thành viên của đoàn kịch là nhà văn trẻ Trần Minh (陈明), người mà bà đã kết hôn vào năm 1942.
Trải nghiệm tiếp xúc trực tiếp với dân quê đã giúp bà khám phá một công chúng mới, khác hẳn với độc giả thành thị mà bà từng quen thuộc. Đồng thời, bà cũng đối diện trực tiếp với những tranh luận tại Diên An về vai trò mới của nghệ thuật và văn học trong cách mạng. Những kỹ thuật tuyên truyền được Đảng phát triển từ năm 1937 tại căn cứ cách mạng hẻo lánh này sau này đóng vai trò thiết yếu trong việc giành chính quyền mười hai năm sau đó.
Các tác phẩm của Ding Ling trong giai đoạn này ca ngợi tinh thần anh hùng và sự cần thiết của đoàn kết trong chiến đấu, nhưng cô cũng không ngần ngại thể hiện tinh thần phê phán.
Những lời khen ngợi mà bà nhận được, đặc biệt từ Mao, có lẽ đã khiến bà nghĩ rằng mình có quyền viết những bài báo mang tính phê phán, và bà đã đăng nhiều bài viết có lập trường rõ ràng trên phụ san văn học của tờ “Nhật báo Giải phóng” (《解放日报》) – nơi cô làm tổng biên tập. Trong số đó có bài “Suy nghĩ nhân ngày 8 tháng 3” (三八节有感) – tức ngày Quốc tế Phụ nữ – xuất bản năm 1942, cùng các truyện ngắn như “Khi tôi ở làng Hạ” (我在霞村的时候) và “Ở bệnh viện ban đêm” (在医院中).
Thông qua cảm xúc của nhân vật trong truyện, bà thể hiện sự thất vọng trước thực tế ở các vùng do cộng sản kiểm soát. Những bài viết và truyện ngắn này đặc biệt chỉ trích việc phụ nữ bị đối xử bất công, cũng như sự thiếu dân chủ và tự do ngôn luận.
Do các ý kiến phê phán này được các nhà văn khác hưởng ứng, nên tại Diễn đàn Văn nghệ Diên An vào tháng 5 năm 1942, Mao Trạch Đông đã phản bác lại, dù không nêu đích danh ai, bằng cách xác định trách nhiệm chính trị của người nghệ sĩ, và quy định nghệ thuật phải chịu sự kiểm soát của Đảng.
Chiến dịch chỉnh phong diễn ra sau đó có thể được xem như báo hiệu cho hàng loạt chiến dịch chính trị mà Trung Quốc sẽ trải qua trong nhiều thập kỷ sau này. Ding Ling bị công kích dữ dội. Nếu không có sự bảo vệ từ Mao, bà có thể bị coi là “trostkít” và xử tử. Trước nguy cơ đó, cô buộc phải quay ngoắt lập trường, rút lại những lời phê bình của mình, và giải thích rằng những lời ấy xuất phát từ những năm tháng đau khổ và là sự biểu hiện cho khát vọng cháy bỏng của bà.
Người duy nhất thực sự phải hứng chịu sự trừng phạt trong chiến dịch chỉnh phong là một nhà văn ít tên tuổi – Vương Thực Vị (王实味). Là biên tập viên của tờ “Nhật báo Giải phóng”, ông từng viết một tiểu luận có tên “Hoa bách hợp dại” (野百合花), trong đó ông chỉ trích sở thích của Mao đối với phụ nữ đẹp và những đặc quyền mà các quan chức Đảng được hưởng. Điều gây ngạc nhiên là sự chỉ trích gay gắt của Đinh Linh đối với ông, đến mức bà từ chối công nhận ông là nhà văn. Người ta từng nói rằng bài phát biểu của cô nhằm công kích ông là một minh chứng cho câu nói của Lỗ Tấn: “Đánh con chó khi nó đã chết đuối”.
Sau đó, bà bị đưa vào “vùng đất luyện tội” trong hai năm – phải học tập ở trường Đảng và lao động tại nông thôn – rồi mới được phép viết lại, nhưng phải tuân theo những chuẩn mực do Mao đề ra. Trong một bài viết sau đó có tên “Ý kiến của tôi về vấn đề lập trường”, bà đồng tình với quan điểm của Mao tại Diễn đàn Diên An: văn học phải phục vụ chính trị, và người viết phải đứng trên lập trường của giai cấp vô sản. Nhưng, bà viết tiếp, điều đó không dễ dàng, bởi người cầm bút được nuôi dưỡng bằng tinh thần của các tác phẩm kinh điển, và không thể một sớm một chiều “hóa thân” như Tôn Ngộ Không trong truyền thuyết.
Điều gây băn khoăn hơn nữa là bà tuyên bố đã có một sự khai sáng tinh thần:
“Tôi cảm thấy như hòa thượng Đường Tăng trong Tây Du Ký khi đứng trước dòng sông ngăn cách trời và đất, bỗng có một khải ngộ. Giờ đây tôi bước đi với niềm tin vững chắc và quyết đoán.”
Sau khi thừa nhận những sai lầm của mình, Đinh Linh được cất nhắc vào các vị trí có trách nhiệm, và đặc biệt được giao nhiệm vụ dẫn đầu chiến dịch chỉnh phong nhắm vào Tiêu Quân (萧军) – một nhà văn trẻ từng bị đẩy ra khỏi Mãn Châu vì cuộc xâm lược của Nhật. Dịp kỷ niệm lần thứ sáu ngày mất của Lỗ Tấn, tuy nhiên, lại tiếp tục gây ra những tranh cãi mới, dẫn đến một làn sóng rời bỏ Diên An quy mô lớn.
Điểm khác biệt duy nhất giữa Đinh Linh và quan điểm chính thống của Mao, nhưng lại là điểm mang tính quyết định, nằm ở niềm tin của bà rằng không có ánh sáng nào tồn tại mà không đi kèm bóng tối – rằng ngay cả mặt trời cũng có những vết đen. Nói cách khác, người viết cần đối mặt với những vấn đề của xã hội thì mới có thể đánh giá đúng những điều tích cực. Vấn đề đặt ra lúc ấy là làm sao chuyển từ chủ nghĩa hiện thực phê phán sang chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
Theo Mao, nhà văn phải chú ý đến hiện thực cụ thể của nông thôn và quân đội. Đinh Linh tham gia vào chiến dịch huy động trí thức, theo chân Bát Lộ Quân hai ngày, đọc các báo cáo từ tiền tuyến, và từ đó nảy ra ý tưởng viết một truyện ngắn về một nhóm binh lính bị kẹt lại sau chiến tuyến địch. Nhưng, chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa không đòi hỏi miêu tả hiện thực như nó vốn có, mà như nó nên có. Phương pháp của bà không phù hợp.
Sau đó, bà tham gia một hội nghị về các công nhân gương mẫu, và viết truyện ngắn “Điền Bảo Lâm” (田宝林) – kể về một người nông dân mộc mạc dạy người làng cách tương trợ lẫn nhau. Trong truyện, ông nói:
“Không có họ, chẳng thể làm được gì.”
Truyện được đăng trên tờ “Nhật báo Giải phóng”, Mao Trạch Đông rất hài lòng, và mời bà ăn tối.
Hai năm sau, bà tâm sự với nhà văn Robert Payne rằng những phóng sự đăng trong tập “Cảnh sắc miền Bắc Thiểm Tây” (Scènes du Nord du Shaanxi) là những gì bà viết hay nhất, và rằng đa phần những gì bà viết trước đó chỉ là biểu hiện của những khổ đau giống như chàng Werther trẻ. Bà thậm chí khẳng định rằng tuyên truyền cũng có giá trị, nhất là ở một đất nước mà đại đa số người dân còn mù chữ.
Bà quyết tâm thử viết tiểu thuyết trở lại. Cải cách ruộng đất do Đảng khởi xướng sau chiến tranh chống Nhật, thực hiện ở hai huyện phía nam tỉnh Sát Cáp Nhĩ, đã cung cấp cho bà một chủ đề lý tưởng cùng vô vàn tư liệu. Bà trực tiếp tham gia vào chiến dịch vào tháng 7 năm 1946, và từ đó viết nên tiểu thuyết “Mặt trời chiếu sáng trên sông Tang Càn” (《太阳照在桑干河上》), xuất bản năm 1948, và đây cũng là tác phẩm cuối cùng của bà được xuất bản trong ba thập niên sau đó.
Cuốn tiểu thuyết nhận được rất nhiều lời khen, và thậm chí còn giành được Giải thưởng Stalin năm 1951. Tuy nhiên, nó bị phê bình là thiếu chiều sâu trong việc khắc họa nhân vật, và cái kết cũng quá đơn giản: cải cách đã thành công và mọi vấn đề đã được giải quyết. Thực tế là một phần của khu vực này đã bị Quốc Dân Đảng chiếm lại sau khi Hồng quân rút lui, và những người từng ủng hộ cải cách ruộng đất đã phải gánh chịu trả thù.
Ngay cả trước khi hoàn thành tiểu thuyết, Đinh Linh đã rời Trung Quốc sang Hungary, tham dự Đại hội quốc tế của Liên đoàn Phụ nữ Dân chủ, rồi tiếp tục sang Đông Âu để dự Đại hội Hòa bình Thế giới tại Praha vào tháng 4 năm 1949. Tại đó, cô cũng làm như mọi người: lên án chủ nghĩa đế quốc Mỹ, chỉ trích Kế hoạch Marshall, và hô vang khẩu hiệu “Muôn năm Stalin”, “Muôn năm Mao Trạch Đông”.
Bà ngây ngất trong cảm giác chiến thắng: Mao đã đặt bà vào hàng ngũ đỉnh cao của các nhà văn Trung Quốc, bên cạnh Lỗ Tấn, Mao Thuẫn và Quách Mạt Nhược. Và cô được thông báo rằng tiểu thuyết “Mặt trời chiếu sáng trên sông Tang Càn” của mình sẽ được dịch và xuất bản tại Liên Xô.
Sau năm 1949, Đinh Linh là một trong những nhân vật nổi bật nhất trong giới văn nghệ sĩ Trung Quốc. Người ta không biết nhiều về cuộc sống cá nhân và chính trị của bà vào đầu những năm 1950, khi bà đang ở đỉnh cao sự nghiệp. Tuy nhiên, bà đã đóng vai trò quan trọng trong những năm đầu của chế độ mới, nhằm kiềm chế các chiến dịch văn học đầu tiên. Chu Dương (周扬) từng mô tả sự phản đối của bà, cùng với người bạn lâu năm là nhà thơ Phùng Tuyết Phong (冯雪峰), đối với đường lối chung được thông qua tại Đại hội Văn nghệ toàn quốc lần thứ hai năm 1953 – một nỗ lực cuối cùng nhằm khôi phục các giá trị nhân văn mà Lỗ Tấn từng bảo vệ, cũng như để bảo vệ di sản của ông. Nhưng ảnh hưởng của bà dần suy giảm, và điều đó trở nên rõ ràng khi bà bị loại khỏi nhiều vị trí và chức vụ.
Vào các năm 1955 và 1956, trong các cuộc họp của Hội Nhà văn, nhiều kiến nghị chỉ trích bà đã được đưa ra, nhưng không được công khai ngay lập tức. Sự sa ngã chính thức của bà diễn ra vào năm 1957, khi bắt đầu chiến dịch chống cánh hữu. Đinh Linh trở thành mục tiêu hàng đầu, cùng với các bạn thân như Phùng Tuyết Phong (冯雪峰), Trần Khỉ Hà (陈绮霞) và Ai Khánh (艾青). Giai đoạn căng thẳng nhất của chiến dịch kéo dài trong ba tháng rưỡi, từ tháng Sáu đến tháng Chín năm 1957.
Tin tức về chiến dịch chống “nhóm phản Đảng Đinh - Trần” được đăng tải trên báo chí vào tháng Tám, khi các cuộc tấn công đạt đến cao trào và kết thúc bằng một cuộc mít-tinh với gần 1.350 người tham dự. Đinh Linh bị kết án vì những sai lầm trong công tác, có tư tưởng tự phụ, vô đạo đức, thiếu lập trường tư tưởng, phản bội nhân dân và Đảng. Các bản tự kiểm điểm của bà bị cho là không đủ thành khẩn, dẫn đến một bản án cực kỳ nặng nề: bị khai trừ khỏi Đảng, cách chức tất cả các chức vụ, cấm xuất bản toàn bộ tác phẩm, tước quyền công dân và cuối cùng là bị kết án mười hai năm lao động khổ sai tại “vùng hoang dã phía Bắc” (北大荒 – Bắc Đại Hoang).
Bà bị đưa đến một nông trường quốc doanh lớn tại huyện Thang Nguyên (汤原县), tỉnh Hắc Long Giang, nơi bà trở thành chuyên gia trong việc nuôi gà. Tuy nhiên, một năm sau, bà được bổ nhiệm làm giáo viên, kiêm phụ trách các hoạt động văn hóa – giải trí và học tập chính trị của đội chăn nuôi. Bà tổ chức các buổi kể chuyện, sáng tác các vở diễn hát dựa trên những điệu dân ca và điệu múa dân gian địa phương gọi là yāngge jù (秧歌剧 – Dương ca kịch); đồng thời bà cũng làm giấy dán tường và phát triển kỹ năng thư pháp và vẽ tranh. Năm 1960, bà được phép gửi một bản tham luận viết tay về tham dự Đại hội Nhà văn toàn quốc lần thứ ba tại Bắc Kinh.
Tuy nhiên, khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu, một thời kỳ kinh hoàng mới lại đến với bà. Là người bị gán nhãn cánh hữu, bà trở thành mục tiêu bị công kích. Cuối năm 1966, túp lều nhỏ của bà bị Hồng vệ binh tấn công hàng chục lần; toàn bộ tài liệu, giấy tờ bị tịch thu và phá hủy, bất chấp mọi nỗ lực của bà nhằm giấu giếm hoặc cứu vớt chúng. Bà bị sỉ nhục, đánh đập trong nhiều buổi đấu tố, và đến năm 1968, bị giam giữ trong một nơi gọi là “chuồng bò” (牛棚 – niúpéng), một dạng nhà tù đặc biệt dành cho những phần tử bị coi là có hại, cần bị trừng phạt.
Bà chỉ được thả ra sau mười tháng giam giữ và năm 1970 bị đưa về Bắc Kinh, nơi bà bị giam biệt lập trong một xà lim của nhà tù Tần Thành (Qincheng) suốt năm năm trời. Sau một thời gian, bà được phép đọc sách – đó là các tác phẩm của Lênin, Mác và Stalin. Mãi đến khi được trả tự do vào năm 1975, bà mới biết rằng suốt thời gian ấy, chồng bà cũng bị giam trong một xà lim gần ngay bên cạnh. Sau đó, hai người bị đưa đến một công xã nông thôn ở Thiểm Tây, nơi họ có một mức độ tự do đi lại nhất định trong nội bộ công xã. Đến năm 1978, bà được phép trở về Bắc Kinh, nhưng mãi đến tháng 6 năm 1979 mới được chính thức phục hồi danh dự.
Bà qua đời ngày 4 tháng 3 năm 1986. Dù trong những năm cuối đời, bà đã nỗ lực tái khẳng định lập trường cánh tả của mình – điều này khiến nhiều người ngưỡng mộ và cảm thông với bà thất vọng hoặc xa lánh – Đảng vẫn từ chối tổ chức tang lễ chính thức cho bà.
Người ta có thể tự hỏi, từ lúc nào Ding Ling bắt đầu nhận ra rằng mình đang “sống trong một lời nói dối”, như nhà tiểu sử Charles J. Alber đã đặt câu hỏi. Nhưng có lẽ, đó không phải là câu hỏi đúng đắn nhất.
Cáo buộc quan trọng nhất chống lại bà trong đợt xét xử năm 1957 là việc bà đã sử dụng một cuốn sách để làm suy yếu quyền lãnh đạo của Đảng trong lĩnh vực văn học – và từ đó, người ta khái quát ra thành một tội danh tổng quát: 一本主义 (tạm dịch: “chủ nghĩa một cuốn sách”). Lời buộc tội này dựa trên chính phát biểu của bà về tiểu thuyết Mặt trời chiếu sáng sông Tang Càn, trong đó bà ám chỉ rằng thành công của tác phẩm là một nguồn sức mạnh đối với bà. Bản án nhắm đến việc “bảo vệ sự lãnh đạo của Đảng trong lĩnh vực văn học”.
Tuy nhiên, chính bà đã cố gắng hòa giải giữa lòng trung thành với Đảng và sự trung thành với văn chương, và tiếp tục sáng tạo bất chấp những ràng buộc. Bà đã khảo sát những giới hạn của văn học cách mạng, cho đến khi bị bịt miệng và buộc phải từ bỏ hoàn toàn.
Tác phẩm của bà có thể được phân tích dưới góc độ chuyển biến của các thủ pháp tự sự nhằm đáp ứng với sự thay đổi về mặt ý thức hệ, cũng như những căng thẳng nảy sinh do áp lực tư tưởng tác động lên quá trình kể chuyện.
Ngoại trừ một số ít bài thơ, tiểu luận và kịch bản sân khấu, Ding Ling chủ yếu là một tác giả truyện hư cấu. Trong lĩnh vực này, phần lớn sáng tác của bà hoàn tất trước chiến dịch chống cánh hữu; bà đã viết hai tiểu thuyết (trong đó có một chưa hoàn thành), hai truyện vừa và khoảng sáu mươi truyện ngắn. Những tác phẩm này có thể được phân chia thành bốn giai đoạn, phản ánh mức độ ngày càng sâu của sự tham gia của tự sự vào tư tưởng cách mạng:
Trước tiên là giai đoạn “chủ quan”, với sự tương tác giữa tác giả và nhân vật mang đậm yếu tố tự truyện: gồm mười ba hoặc mười bốn truyện ngắn viết từ 1927 đến 1929, về những phụ nữ trẻ sống một mình, với lối sống phi truyền thống, xa quê, trong những thành phố nơi họ cảm thấy cô lập;
Tiếp đến là sự mở rộng sang văn học cách mạng, như trong truyện Nước;
Sau khi bà đến Diên An, bà tham gia vào cuộc tranh luận về vai trò của văn học (qua các tiểu luận như Suy nghĩ nhân ngày 8 tháng 3, và truyện ngắn Khi tôi ở thôn Hạ);
Cuối cùng là giai đoạn viết về cải cách ruộng đất, với sự phát triển của cốt truyện trong Mặt trời chiếu sáng sông Tang Càn.
Ra đời năm 1928, “ Một căn phòng nhỏ trong ngõ Thanh Vân “ là một trong những truyện ngắn tiêu biểu đầu tiên của nữ văn sĩ Trung Quốc Ding Ling, tác phẩm đã nhanh chóng gây tiếng vang trong giới văn học tân văn hiện đại Trung Hoa. Trong không gian tưởng chừng đơn giản – một căn phòng nhỏ ở ngõ hẻm yên tĩnh – Ding Ling đã khắc họa một thế giới nội tâm phức tạp, đầy mâu thuẫn của một người phụ nữ trẻ mang khát vọng sống mạnh mẽ nhưng bị giam hãm bởi xã hội truyền thống và những giới hạn tự thân. Truyện ngắn không chỉ là một khúc tự tình hiện đại, mà còn là một bản tuyên ngôn tiềm ẩn về sự thức tỉnh của cái tôi nữ giới trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động.
Ngay từ nhan đề, “Một căn phòng nhỏ” đã mang ý nghĩa biểu tượng rõ rệt: không gian riêng tư, biệt lập giữa một xã hội ồn ào, là nơi trú ngụ duy nhất cho một tâm hồn đang rối bời. Trong văn học hiện đại, căn phòng không chỉ là nơi ở, mà còn là ẩn dụ cho cái tôi cá nhân, cho sự khát khao được là chính mình. Ở đây, nhân vật nữ chính sống một mình trong căn phòng nhỏ hẹp đó, như tách biệt hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài – vừa là một nơi trú ẩn, vừa là một nhà tù.
Căn phòng trong ngõ Thanh Vân là nơi nhân vật trốn chạy khỏi cuộc sống hỗn độn, nhưng cũng là nơi cô đối diện trực diện với nỗi cô đơn, hoài nghi và khát vọng yêu thương. Không gian kín đáo ấy cho phép nhân vật bộc lộ những suy nghĩ sâu kín nhất – điều hiếm thấy ở văn học truyền thống Trung Hoa vốn ưa che giấu nội tâm phụ nữ.
Trọng tâm nội dung truyện là dòng tâm sự miên man của người nữ – không tên – đang vật lộn với sự trống trải và những tưởng tượng về tình yêu. Nhân vật này không chấp nhận vai trò truyền thống của người phụ nữ trong xã hội cũ – phục tùng, im lặng, lệ thuộc vào nam giới – nhưng đồng thời lại không tìm thấy lối thoát cụ thể trong hiện tại. Cô không hẳn là một nhà cách mạng, càng không phải là một người yêu thuần túy. Tình yêu mà cô hướng tới – qua hồi tưởng và ảo tưởng – là một tình yêu lãng mạn, mãnh liệt, có tính giải thoát, nhưng lại luôn tan vỡ bởi thực tại.
Qua đó, Ding Ling không chỉ mô tả khát vọng yêu thương của người phụ nữ hiện đại, mà còn chỉ ra sự lạc lối và bế tắc khi cá nhân tỉnh thức mà xã hội thì vẫn còn trì trệ. Tình yêu ở đây không còn là cứu cánh, mà trở thành một nỗi đau: tình yêu bị thương mại hóa, bị đánh đổi, bị phản bội. Nhân vật muốn sống một cuộc đời “thực”, nhưng lại bị mắc kẹt giữa những lớp vỏ đạo đức, truyền thống và cả chính nỗi bất an nội tâm.
Điểm đặc biệt của truyện là lối viết gần như độc thoại nội tâm. Ding Ling không kể chuyện theo cách truyền thống, mà để nhân vật tự nói – như một dòng ý thức không dừng lại, rối bời, đầy cảm xúc. Chính điều này tạo nên sự mới mẻ và hiện đại trong văn phong, đưa độc giả bước vào thế giới riêng tư và nhạy cảm của một người phụ nữ trẻ đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống và tình yêu.
Từ đó, có thể xem Một căn phòng nhỏ trong ngõ Thanh Vân như một tác phẩm sớm mang mầm mống của tư tưởng nữ quyền Trung Quốc hiện đại. Ding Ling không trực tiếp công kích đàn ông hay xã hội, nhưng bằng cách mô tả sự bất lực và đau đớn của nhân vật nữ – người dám yêu, dám sống, dám mơ – bà đã cho thấy những giới hạn mà xã hội áp đặt lên phụ nữ, cũng như sự khao khát được phá vỡ những giới hạn đó.
Một căn phòng nhỏ trong ngõ Thanh Vân không chỉ là một truyện ngắn cảm xúc, mà còn là một tuyên ngôn đầy day dứt về cái tôi phụ nữ trong xã hội Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Với sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và kỹ thuật tự sự hiện đại, Ding Ling đã mở ra một cánh cửa cho văn học nữ giới Trung Quốc – nơi người phụ nữ không còn bị đóng khung trong vai trò truyền thống, mà bắt đầu lên tiếng, suy nghĩ, yêu thương và phản kháng. Dù là một tác phẩm đầu tay, truyện ngắn này đã cho thấy sự nhạy cảm và chiều sâu nghệ thuật của Ding Ling – một nhà văn luôn đặt con người, đặc biệt là con người nữ, vào trung tâm của thế giới văn chương.
* * *
Truyện ngắn này của Ding Ling được xuất bản tại Thượng Hải vào tháng 5 năm 1929, trong tuyển tập «Nhật ký một vụ tự sát» (《自杀日记》). Đây là một trong loạt truyện ngắn có phong cách thực sự đổi mới, được bà viết trong giai đoạn ngắn nhưng rất sung sức sau khi đến Thượng Hải vào mùa xuân năm 1928, và trước khi bà dấn thân chính trị trong Liên minh các nhà văn cánh tả.
Chủ đề của truyện thật độc đáo: vài giờ trong cuộc đời của một cô gái trẻ làm nghề mại dâm trong một nhà chứa nhỏ nằm ở một khu “hồng đèn” của Thượng Hải; cô hồi tưởng lại những hy vọng lấy chồng ngày xưa, nay đã tan biến nhanh chóng, một phần vì cuộc sống hiện tại khiến những đối tượng “đàng hoàng” phải xa lánh, nhưng nhất là vì cô rất ý thức về những lợi thế của hoàn cảnh mình đang có: dù nhà chứa nơi cô “làm việc” không phải loại sáng sủa, nhưng ít nhất cô có một cuộc sống độc lập và sôi động, và cô khó có thể làm quen lại với cuộc sống buồn tẻ và quy củ của một đôi vợ chồng nông dân bình thường.
Ta cảm nhận được trong truyện những rung động đầu tiên của khát vọng độc lập nơi một người phụ nữ mù chữ (cô không biết viết, nhưng tính toán rất giỏi) trong xã hội Trung Quốc những năm 1920–30; nghề mại dâm ở đây được trình bày một cách mới mẻ, vượt ra khỏi mọi đánh giá đạo đức, như một cơ hội đầu tiên để phụ nữ được giải phóng.
I
— “Tối nay đến sớm nhé!” Aying nói, giọng hơi mơ màng, với người đàn ông đang sửa soạn ra về.
Người đàn ông ấy đứng cạnh giường, vừa cài lại cúc áo bằng một tay, vừa vén màn giường bằng tay kia — một tấm màn ban đầu có màu trắng, giờ đã ngả sang xám.
— “Lạnh quá đi mất!” cô nói, mắt vẫn nhắm, vội rụt tay vừa đưa ra lại vào trong chăn, rồi thêm bằng một giọng cố làm ra vẻ ngọt ngào: “Nếu anh không đến tối nay, thì đừng mong gì ở em nữa nhé!”
Cô véo nhẹ vào đùi người đàn ông gầy gò đang mặc một chiếc áo choàng dài bằng vải dày màu đen. Anh ta liền quay lưng đi và rời khỏi phòng qua cánh cửa nhỏ phía sau giường. Aying hình như nghe thấy bà chủ nhà tiễn anh ta ở phòng ngoài, nhưng điều đó giờ không còn liên quan gì đến cô nữa — được ngủ thêm một chút thì thật sung sướng quá — nên cô quay mình, quấn chăn thật kỹ, và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sâu.
Cô mơ thấy mình đã về nhà, và Chen đang ôm chầm lấy cô; anh ta trở nên mạnh mẽ lạ thường, và cô nghĩ rằng anh còn tốt hơn tất cả những người đàn ông khác, mang lại cho cô cảm giác dễ chịu hơn bất cứ ai từng làm được — điều mà trước kia khi còn ở nhà cô chưa từng cảm nhận. Cô đưa cho anh một xấp tiền, toàn là tờ mười đồng, một phần là từ khách, một phần cô thắng được khi chơi bài. Cô đã đưa hết cho anh. Giờ cô chỉ muốn cùng anh sống một cuộc đời bình yên nơi làng quê.
Anh ta rất vui vẻ trong giấc mơ ấy; cô ôm lấy đôi vai rắn chắc của anh, và trái tim cô như nhảy lên vì hạnh phúc. Nhưng không hiểu sao, cô lại cảm thấy anh đang từ từ rời xa, và thay vào đó là tiếng la mắng giận dữ của bà chủ; Niangyi đang cãi vã kịch liệt với bà ta, khiến cô tỉnh giấc lần thứ hai.
Bà chủ đang buông ra những lời chửi rủa tệ hại nhất, còn Niangyi thì đáp trả không kém phần dữ dằn. Aying đã quá quen với cảnh này từ lâu, nên chẳng còn bận tâm. Cô chỉ cảm thấy vô cùng phiền toái, ghét bị đánh thức như thế; cô trở mình cố ngủ lại, không quên chửi thầm hai người đó trong đầu.
Nhưng rồi từ phòng bên lại vang lên những tiếng động — hóa ra vị khách ở phòng bên vẫn chưa đi: “Azi lúc nào cũng chăm chỉ thật đấy, nhưng thế thì cũng đâu tránh được cái chết,” cô nghĩ, và suýt nữa thì hét lên gọi “Azi!”, nhưng lại sợ người kia giận dữ quay sang chửi mình, nên cô lại chui đầu xuống chăn, cố ngủ tiếp.
Nhưng Niangyi càng lúc càng ồn ào hơn. Cô ta nói bà chủ còn nợ cô ta một đống tiền, rằng trước đó đã thỏa thuận cô sẽ nhận một phần năm doanh thu, vậy mà bây giờ chỉ đưa cho cô mười dương — tức là chỉ có bốn mao trên ba đồng, lẽ ra phải là sáu mao chứ. Cô đâu thể đứng đường cả đêm mà không được đồng nào?
Bà chủ khăng khăng rằng mình không nợ gì cả, và còn bảo nếu cô ta đói tiền đến vậy thì đi kiếm khách mà tiếp đi. Thế là họ suýt nữa lao vào đánh nhau, mấy người giúp việc, cả Azi Lớn cũng phải vào can ngăn, mắng mỏ thì thành ra ầm ĩ rôm rả, rồi rốt cuộc lại cười phá lên.
Dù đầu còn vùi dưới chăn, Aying vẫn nghe rõ mồn một mọi chuyện, đến nỗi có lúc cũng bật cười theo. Còn đôi nam nữ ở phòng bên thì như đang sống ở một thế giới khác, chẳng mảy may bận tâm đến những tiếng la hét ngoài kia. Aying nghĩ: Dù sao thì mình cũng chẳng ngủ lại được nữa. Thế là cô thò đầu ra và vén màn giường: phòng tối om, chỉ có một vệt sáng nhỏ rọi qua khe cửa sổ, một nửa ánh sáng rơi lên chiếc bàn sơn đỏ nhỏ, nửa kia tạo thành một đốm sáng xám xịt trên nền gỗ đen, và ngay chính trong vệt sáng đó là một bãi đờm to, còn ướt. Aying không biết giờ là mấy giờ, bèn hét lên:
— “Cãi nhau chưa xong à? Biến hết đi cho khuất mắt!”
Không ai trả lời, chắc chẳng ai nghe thấy.
Thế là Aying lại buông màn xuống, nằm im với đôi mắt mở trừng trừng. Cô thấy ở phía trên màn giường có hai vết ố mới còn tươi, to bằng cái chén. Trên gối cũng có thêm một vết, nhưng đã khô. Cô định lật gối lại, nhưng cảm thấy kiệt sức, chẳng muốn động đậy, mà dù sao mặt kia của gối cũng bẩn nốt, thôi thì mặc kệ. Cô thầm tự hỏi sao lắm đàn ông lại bẩn đến thế. Có lần, lúc đã hơn hai giờ sáng, cô chỉ mong về ngủ, thì tình cờ để ý thấy một thanh niên mặc đồ Tây đang lảo đảo đi theo mình; cô đi chậm lại, anh ta cũng theo mà không nói gì. Niangyi thì cười nhạo gọi anh ta là đồ ngu, bà chủ cũng cười, nhưng cô lại không thấy buồn cười chút nào. Tối hôm đó, anh ta ôm cô, nhưng khi bắt đầu hôn khắp người, cô liền đẩy ra. Khi cô nắm lấy tay anh, cô cảm thấy nó mảnh, gầy và yếu, còn quần áo anh thì sạch sẽ không tì vết. Anh ta giận, nhưng giận một cách nhẹ nhàng. Nghĩ lại, chuyện ấy thật kỳ lạ, nhưng cô nghĩ cũng may là anh ta không quay lại nữa; dù anh ta có sạch sẽ, nhã nhặn thật đấy, nhưng ngột ngạt quá! Cô lại nghĩ đến gã đàn ông thô kệch vẫn đến đây hơn một tháng nay, ba bốn hôm lại ghé một lần — hắn xấu, nhưng có tiền, và còn… Aying bật cười khúc khích, vừa xoa ngực, vừa cảm thấy mệt mỏi hơn bao giờ hết.
II
Lúc ấy, bà chủ lại bắt đầu gào lên từ phòng ngoài:
— Aying, cái đồ lười biếng, còn chưa dậy à? Đã một giờ rồi đấy!
Azi Lớn từ ngoài phóng vào, đứng chặn trước giường cô, chỉ tay mắng yêu. Cô đưa tay kéo Aying lại gần, rồi cúi xuống nằm rúc vào cô mà hét:
— Ơi kìa, làm ra vẻ chết rồi hả? — rồi cười phá lên: — Ồ, ở đây ấm áp quá đi mất!
Aying vuốt ve đầu cô, thì thầm khẽ vào tai:
— Bên cạnh kìa…
Cả hai cùng phá lên cười.
Azi Lớn tiếp tục trêu chọc, cố chui vào trong chăn của cô.
Niangyi cũng hét to từ bếp:
— Nếu không ra ăn thì hết phần đấy nhé!
Đúng lúc đó, Azi ở phòng bên cạnh bước ra, và lại cùng nhau cười phá lên. Azi ngồi xuống mép giường, nắm tay mỗi người một bên, như thể có điều gì rất muốn nói. Aying xích qua một bên, nhường chỗ để cô nằm xuống, nhưng Azi chỉ ngồi im, không nói gì, ngắm khuôn mặt rạng rỡ của hai người. Rồi cô nói:
— Tớ không biết có nên lấy chồng hay tiếp tục cái nghề này nữa.
Bóng dáng của Chen lập tức hiện lên trong đầu Aying. Cô nghĩ mình cũng muốn được lấy Chen, nên nói với Azi:
— Nếu cậu có cơ hội lấy chồng, thì sao không thử?
Nhưng rồi cô lại nhớ đến khách của Azi: người đàn ông đó thấp, béo, mặt bẹt và đầy sẹo rỗ. Aying thấy gã thật xấu xí, và nghĩ mình mà phải lấy gã thì không cam lòng chút nào. Vậy nên cô đổi đề tài:
— Quan trọng là sống cho qua ngày thôi mà.
Azi thở dài:
— Nhưng mà, đàn ông tử tế nào lại muốn lấy bọn mình chứ?
Azi Lớn vẫn tiếp tục cười, nhưng Aying thì cảm thấy giấc mơ vừa rồi của mình như tan thành mây khói.
Chỉ đến khi bà chủ bước vào trách mắng thì Aying mới lừ đừ ngồi dậy, vẻ mặt mệt mỏi. Cô cố tình kiếm chuyện gây sự, đòi bà chủ lấy giúp chiếc xường xám hoa đang để trên ghế. Vì bà chủ luôn cố gắng giữ mọi việc suôn sẻ trong tiệm, nên thường chiều theo ý cô. Nhưng lần này, khi đưa áo cho cô, bà chủ làm mặt nhăn nhó với Azi.
Khi Aying bước ra phòng ngoài, Niangyi đã bình tĩnh lại, vừa tách đậu vừa đùa giỡn với mấy cô giúp việc. Giọng cô ta lảnh lót, cố tình châm chọc:
— Ôi chao, tiểu thư đây thích sạch sẽ quá cơ, tiểu thư chê cháo đấy nhé…
Mấy cô phụ khác nhìn nhau cười khúc khích, ánh mắt đầy tinh quái. Aying lao về phía Niangyi như muốn xử lý thật, khiến cô kia kêu “ối ối” rồi cười phá lên, sợ bị cù nên vội vàng xin lỗi. Aying cười tha cho, rồi ngồi xuống bên cạnh để cùng tách đậu. Nhưng đầu óc cô vẫn không thôi nghĩ đến Chen, lòng rối bời.
Đã ba năm rồi kể từ khi cô rời quê, không biết Chen giờ thế nào? Có giống trong giấc mơ đêm qua không? Nếu anh biết cô đang làm nghề này ở Thượng Hải, liệu anh còn tốt với cô như trước? Có khi anh đã quên cô rồi, thậm chí đã lấy vợ. Vậy nên cô quyết định sáng sớm hôm sau sẽ sang phố bên nhờ ông thầy bói viết một bức thư hỏi anh, trong lòng thầm tiếc sao không làm chuyện đó sớm hơn — nhưng rồi lại tự nhủ, cũng phải thôi, vì lúc mới đến, cô nào có đủ tiền đâu.
Nghĩ đến tiền, cô liền kiểm lại những gì mình đã để dành được: một khoản vốn là sáu mươi đồng, cộng thêm năm đồng mà gã khách thô kệch hồi tháng trước để lại, rồi tám đồng thắng bạc mấy ngày vừa rồi, tổng cộng là bảy mươi ba đồng. Cô còn có một chiếc nhẫn, dù không đáng bao nhiêu, nhưng viên đá cũng phải được tầm hai mươi đồng; thêm sợi dây chuyền vàng nhỏ mà cô đã bỏ ra mười tám đồng mua — cộng lại là ba mươi tám đồng nữa.
Nếu Chen vẫn còn muốn cô, thì hẳn cũng có cách để lo liệu thôi. Nếu anh có trong tay chừng một hai trăm đồng thì chắc cũng đủ rồi. Chỉ có điều…
III
Cô nghĩ đến bao nhiêu điều đáng sợ đến nỗi giấc mơ ban sáng vụn vỡ thành tro bụi. Cô tự mắng mình là ngốc: sao lại có thể nghĩ đến Chen cơ chứ?
Anh đâu phải người có thể bỏ ra khoản tiền cần thiết để chuộc cô! Nghĩ kỹ lại, anh cũng chỉ là một người nông dân, liệu có đủ sức nuôi nổi một người vợ không? Mà cho dù có thể đi chăng nữa, nếu cô phải từ bỏ cuộc sống hiện tại này, liệu có chịu nổi một cuộc sống nhỏ bé, yên ổn, không tiếp xúc với ai khác? Nghĩ đến đó, cô chẳng thấy buồn cười chút nào.
Bà chủ đi ngang qua, thấy cô vẫn ngồi thừ ra, liền hỏi rồi quát lên, bảo đi chải đầu.
Aying lấy ra chiếc hộp nhỏ đựng bộ đồ chải tóc, tháo mái tóc dài, dày và đen óng của mình, để nó tuột khỏi tay như một con rắn nước, tỏa ra mùi dầu hoa mộc rẻ tiền. Thấy cô loay hoay mãi không chải được dù tóc đã bôi nhiều dầu, bà chủ bèn đến giúp cô. Càng nghĩ, Aying càng thấy chuyện lấy Chen không còn đáng ao ước nữa. Bà chủ không tệ với cô, không la mắng, thậm chí khi không có khách còn đùa rằng:
— Thế cũng tốt, để cô được nghỉ ngơi một chút.
Cô nhìn thấy gương mặt bà chủ hiện lên phía trên đầu mình trong gương — một khuôn mặt hơi nhọn, có vết sẹo nơi mí mắt và hàng lông mày chỉ nhíu lại rất nhẹ trong những trường hợp hiếm hoi. Aying định bụng hỏi tại sao sáng nay bà lại cãi nhau với Niangyi, nhưng rồi lại nghĩ như thế khác nào chuốc họa vào thân, vì Niangyi có thể quay lại bất cứ lúc nào và làm rùm beng lên nữa. Vậy nên cô chỉ hỏi:
— Tối qua chị thắng bạc, có định chia phần cho em chút gì không đấy?
— Thắng gì mà thắng, thua còn hơn. Thắng nhiều là bị vặt lông ngay! Thực ra, tám ván thì chị chỉ ù được ba lần thôi. Còn em, nhìn cái đầu tóc rối bù của em là biết tối qua đâu có ngủ gì, sáng lại chẳng ăn uống gì, vừa mới dậy thôi. Còn cái con Niangyi kia, thật chẳng biết điều gì cả, còn đến đòi chị đưa tiền nữa cơ!
Aying nghĩ bụng bà chủ cũng thật đáng thương. Cần gì phải trông vào Niangyi, bà hoàn toàn có thể tự mình ra ngoài kiếm khách, như thế còn đỡ tốn hơn.
Cô vừa nghĩ vậy vừa để bà chủ chải tóc cho mình một cách nhẫn nại. Cô cũng từng muốn cắt tóc ngắn, nhưng bà chủ lại bảo tóc ngắn không hợp với cô.
Đến giờ ăn tối — khoảng thời gian sôi động nhất trong nhà — mọi người cùng tụ tập quanh bàn ăn. Aying cùng hai chị em nhà Azi, bà chủ thì ăn với Niangyi và mấy người giúp việc, vốn là cháu trai của bà. Trên bàn có ba món rất đầy đặn: canh cải bẹ với đậu Hà Lan, cải xanh xào và đậu phụ. Từ khi đến đây ba năm trước, ngày nào Aying cũng ăn ba món này. Còn nếu cô ngủ đến đầu giờ chiều mới dậy, thì chỉ có cháo trắng ăn với đậu tương chiên.
Sau đó, mọi việc diễn ra trong đêm, từ chập tối đến sáng, thì bà chủ không can thiệp, ai nấy tự lo lấy. Có rất nhiều người chịu chi, đặt làm sẵn nhiều món ăn ngon cho các cô ăn ban đêm. Nhưng quan trọng nhất vẫn là mỗi người phải có tiền riêng. Thỉnh thoảng, họ cũng được bạn bè mời đi ăn, dù những người đó không ngủ lại, nhưng cũng rất hào phóng, vì dù sao họ cũng sẽ được “bù đắp” theo cách này hay cách khác.
Aying rất thích món cải xanh, hai chị em nhà Azi cũng vậy, họ bảo món này giống như thịt mỡ. Chỉ có điều bà chủ chẳng bao giờ cho họ ăn thịt, bà nói rằng chính vì ở quê các cô ăn nhiều thịt nên mới phì nộn như đám đào hoa đối diện kia. Vậy mà chính bà, mỗi đêm đều ngốn hết sáu hào thịt giò muối, thế mà người cứ ngày một gầy đi, chẳng ai hiểu nổi.
Ăn xong, cả nhóm bắt đầu trang điểm và sửa soạn. Vì ánh sáng yếu, phấn thì thô, gương lại mờ xước, nên họ phải giúp nhau từng chút một, mãi mới xong lớp trang điểm tử tế. Ai nấy đều thay bộ quần áo mới chuẩn bị cho buổi tối, cứ như thể chuẩn bị đi dự đám cưới ở quê nhà.
Người đầu tiên ra ngoài là Azi Lớn, cùng với Niangyi. Azi thật ra không muốn đi vì khách của cô hẹn đến vào khoảng tám giờ, nhưng bà chủ không đồng ý, nói nếu khách tới thì có thể ra ngoài gọi cô về, sao có thể lười biếng công việc như thế được? Azi miễn cưỡng đi, mặt mày hầm hầm.
Thấy bà chủ cáu, Aying vội vã chạy theo gọi Azi, nhưng bà chủ giữ cô lại. Cô bèn cười nói:
— Em cũng muốn ra ngoài đi dạo một chút, nhân lúc còn sớm.
IV
— Con bé ngốc, đợi một lát đã chứ! — bà chủ nói với giọng rất nhẹ nhàng, khiến Aying cảm thấy rằng, so với cách bà đối xử với Azi thì cô chẳng có gì phải than phiền… Bà chủ còn nói thêm rằng gã khách thô kệch đến từ hôm qua — người rất quý mến cô — thực ra là một anh nông dân. Aying nghĩ rằng tốt nhất nên cư xử với hắn sao cho đúng theo ý bà chủ. Cái sự quan tâm của bà trong hoàn cảnh này còn vượt cả tình mẹ dành cho con gái. Aying thấy chuyện đó thật buồn cười, cô chẳng hề nghĩ rằng việc lừa dối ai đó là điều đáng trách — đó là việc của bà chủ!
Cô đã hoàn toàn quên giấc mơ ban sáng. Tại sao cô lại từng khao khát lấy chồng đến thế? Điều đó chẳng còn ý nghĩa gì với cô nữa. Về chuyện ăn mặc, giờ cô chẳng thiếu thốn gì, tất cả đều do bà chủ lo. Có thể cô không có chồng, nhưng cô cũng đâu phải trải qua đêm dài trong cô đơn nhàn rỗi! Thậm chí, chuyện đó còn thú vị hơn nhiều: cô chỉ phải làm một việc duy nhất là ngủ với đàn ông — điều đó chẳng hề khó, cô đã quen rồi. Việc ra đường dụ dỗ một người đàn ông lạ mặt với nụ cười trên môi chẳng khiến cô nao núng chút nào. Ngược lại, điều khiến cô sợ hãi bây giờ chính là cái cuộc sống “đàng hoàng” mà trước kia cô từng mơ ước.
Cô và bà chủ cùng ngồi ở chiếc bàn giữa gian nhà lớn, vừa trò chuyện vui vẻ, thì trời đã tối lúc nào chẳng hay, và đồng hồ vừa điểm mười giờ.
Đến hơn mười một giờ, vị khách kia vẫn chưa đến.
Aying cảm thấy vô cùng mệt mỏi, cô nhiều lần nói với bà chủ:
— Chị xem, hắn sẽ không đến đâu, chắc chắn rồi. Chưa bao giờ hắn đến hai đêm liên tiếp cả. Đừng mơ mộng nữa!
Nhưng bà chủ cứ khuyên nên ráng chờ thêm một chút.
Một lúc sau, Azi quay về cùng với một gã khách thấp lùn, mặt bẹt và rỗ, người từng muốn cưới cô. Điều đó chẳng làm Azi cảm động chút nào — cô vốn chẳng ưa gì kiểu đàn ông như thế. Điều khiến cô ngại hơn là sự ồn ào mà họ sắp gây ra, vì phòng họ chỉ cách phòng cô một bức vách mỏng, rất có thể sẽ không để cô ngủ yên được. Vì vậy, cô lại nói với bà chủ rằng cô muốn ra ngoài đi dạo một lát. Nhưng bà chủ, không rõ vì lý do gì lại tỏ ra thương hại cô, đáp rằng hãy đợi thêm chút nữa, biết đâu còn có khách đến, và rằng cô không nên bỏ phí cả buổi tối.
Nhưng Aying nhất quyết muốn đi, cô liền viện cớ: dù không kiếm được năm đồng cho cả đêm thì ít ra cũng được hai, ba đồng, vẫn còn hơn là không có gì. Đó là câu cô cố ý nói cho bà chủ nghe. Bà chủ thấy cô nói vậy thì càng thấy quý — nghĩ bụng con bé này thật là tử tế, lại còn biết tính toán thiệt hơn; rất hài lòng, bà gật đầu cho cô đi, còn dặn thêm là đừng làm qua loa, có mất thêm hai đồng cũng không sao.
Bên ngoài trời không ấm, nhưng cô bước đi mà chẳng cảm thấy lạnh, cơn mệt mỏi trước đó đã hóa thành một sự hưng phấn bồn chồn. Nghĩ đến Azi và gã đàn ông trong phòng bên cạnh, cô càng tin chắc rằng mình không thể chịu nổi việc phải nằm cả đêm nghe những lời lảm nhảm của ai đó. Điều này là một sự thật mà ngay cả bà chủ, dù tinh ý là thế, cũng chưa hiểu ra.
Lạ thay, ngoài phố người vẫn đông, khiến không thể đoán nổi giờ giấc. Khi Aying vừa xuất hiện, mấy cô gái khác liền mỉm cười chào cô. Ở một góc đường, cô bắt gặp Niangyi và Azi Lớn đang ăn cháo gạo với hạt sen. Cô cũng mua một bát, đứng tựa vào tường mà ăn. Cháo ngọt và nóng hổi, cô bưng bát bằng hai tay, nhưng mắt vẫn không ngừng đảo quanh, sắc sảo quan sát dòng người qua lại trên phố.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Theo bản tiếng Pháp của Brigitte Duzan
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
http://www.chinese-shortstories.com/Nouvelles_de_a_z_Ding Ling_Une_petite_piece_dans_la_ruelle_Qingyun.htm
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire