dimanche 10 août 2025

Cựu binh

 

CỰU BINH 

Stephen Crane

( 1871 - 1900 )

 

Tell her this

And more,—

That the king of the seas

Weeps too, old, helpless man.

The bustling fates

Heap his hands with corpses

Until he stands like a child

With surplus of toys.” 

Stephen Crane, 


“Hãy nói với nàng

Và hơn thế nữa,—

Rằng vua của đại dương

Cũng rơi lệ, một ông già bất lực.

Những định mệnh hối hả

Chất đầy tay ông bằng xác chết

Cho đến khi ông đứng đó như một đứa trẻ

Giữa đống đồ chơi thừa thãi.

— Stephen Crane


Tiểu thuyết gia, nhà văn truyện ngắn và nhà thơ người Mỹ Stephen Crane sinh ngày 1 tháng 11 năm 1871 — sáu năm sau khi cuộc Nội chiến Hoa Kỳ kết thúc. Thế nhưng, danh tiếng và sự nghiệp của ông lại gắn liền với cuộc chiến ấy. Dù chưa từng trực tiếp tham chiến, ông đã sáng tác những câu chuyện về chiến trường chân thực đến mức các cựu binh, khi đọc tác phẩm của ông sau ba mươi năm chiến tranh kết thúc, đã hết lời ca ngợi vì sự chân thật và khả năng nắm bắt chính xác cảm xúc cũng như hình ảnh thực sự của trận mạc.

Tác phẩm nổi tiếng nhất của Crane, dĩ nhiên, là The Red Badge of Courage (1895) — một tiểu thuyết mang tính ấn tượng về Henry Fleming, một người lính tham gia Nội chiến Mỹ, vật lộn với sự hèn nhát và lòng dũng cảm trên chiến trường. Tựa đề của tác phẩm xuất phát từ nỗi khao khát có được một vết thương nơi chiến trận — một “huy hiệu đỏ của lòng dũng cảm” — để che giấu sự hèn nhát sau khi anh đã hoảng loạn bỏ chạy khỏi chiến đấu. The Red Badge of Courage đã trở thành một trong những câu chuyện về chiến tranh được đọc nhiều nhất và có ảnh hưởng lớn nhất mọi thời đại. Nó cũng mang lại cho Crane danh tiếng quốc tế và một chút của cải.

Crane ít được biết đến hơn qua các truyện ngắn, thơ và tiểu luận của mình, nhưng độc giả hiện đại sẽ khám phá ra rằng ông đã sáng tác rất nhiều tác phẩm xuất sắc ngoài cuốn tiểu thuyết nổi tiếng ấy. A Dark Brown Dog là một truyện ngắn tiêu biểu và nổi bật đối với những ai yêu thể loại này. Cuốn sách đầu tay của Crane, Maggie, A Girl of the Streets, kể về một cô gái ngây thơ sống ở khu ổ chuột và cách cô bị cuốn vào thế giới mại dâm. Đó là một chủ đề gây sốc vào thời điểm ấy, nên Crane đã xuất bản tác phẩm dưới bút danh “Johnson Smith” vào năm 1893 và tự bỏ tiền in.

Sau thành công của The Red Badge of Courage, Crane chuyển trọng tâm sáng tác sang đề tài chiến tranh. Năm 1897, ông đến Cuba làm phóng viên chiến trường để đưa tin về cuộc nổi dậy chống lại người Tây Ban Nha, nhưng trên đường đi ông bị đắm tàu và từng bị báo là đã chết. Thực tế, ông cùng ba người khác đã chèo thuyền nhỏ vào bờ nhưng cuối cùng phải bơi vào đất liền và mất sạch tiền bạc. Việc kể lại sự kiện đó đã dẫn đến truyện ngắn nổi tiếng nhất của ông, The Open Boat, xuất bản năm 1897. Cùng năm đó, Crane xuất bản tiểu thuyết thứ ba của mình, The Third Violet.

Trở lại vai trò phóng viên chiến trường, Crane sang Hy Lạp để đưa tin về cuộc chiến Hy Lạp-Thổ Nhĩ Kỳ cho một số tờ báo ở New York, nhưng những tin đồn thất thiệt rằng ông nghiện ma túy, sống trác táng, thậm chí dính líu đến tà giáo — tất cả đều không có thật — đã khiến ông chuyển đến sống ở Anh.

Crane xuất bản tuyển thơ War Is Kind năm 1899, và một tuyển truyện ngắn The Monster and Other Stories. Ông còn viết một tiểu thuyết chiến tranh dựa trên trải nghiệm của mình tại Hy Lạp, có tên Active Service. Crane tiếp tục sáng tác không ngừng cho đến khi cuộc đời ông bị cắt ngắn bởi bệnh lao. Ông qua đời tại một viện điều dưỡng ở Rừng Đen (Đức) vào ngày 5 tháng 6 năm 1900, khi mới 28 tuổi.

Stephen Crane là một trong những nhà văn Mỹ có ảnh hưởng sâu rộng nhất vào cuối thế kỷ 19, được đánh giá cao bởi nhiều nhà văn và nhà phê bình văn học nổi tiếng. Dù qua đời sớm ở tuổi 28, ông để lại một di sản văn học phong phú và độc đáo, được các cây bút lớn như H.G. Wells, Joseph Conrad, William Dean Howells và Ernest Hemingway ca ngợi.

H.G. Wells đã gọi truyện ngắn The Open Boat là “đỉnh cao của toàn bộ tác phẩm của Crane”, ca ngợi sự tiết chế và sức mạnh biểu cảm trong phong cách viết của ông. Wells nhận xét rằng Crane đã kiểm soát tốt những hình ảnh mạnh mẽ và màu sắc sống động, tạo nên một tác phẩm có sức mạnh vượt trội so với những câu chuyện trước đó của ông. 

Joseph Conrad, bạn thân của Crane, cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với The Monster, một truyện ngắn khác của Crane, khi nói rằng “câu chuyện chết tiệt này cứ ám ảnh tôi… Tôi nghĩ nó phải là một tác phẩm tuyệt vời”. 

William Dean Howells, một trong những nhà phê bình văn học hàng đầu thời bấy giờ, đã ca ngợi The Monster là “truyện ngắn vĩ đại nhất từng được viết bởi một người Mỹ”, cho thấy sự đánh giá cao đối với khả năng kể chuyện và chiều sâu nhân văn trong tác phẩm của Crane. 

Ernest Hemingway, một trong những nhà văn lớn của thế kỷ 20, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ phong cách viết của Crane. Hemingway từng nói rằng The Red Badge of Courage “có sự thống nhất như một bài thơ vĩ đại”, cho thấy sự ngưỡng mộ đối với cách Crane mô tả tâm lý và trải nghiệm chiến tranh. 

Tuy nhiên, không phải tất cả đều đồng tình với phong cách của Crane. Một số nhà phê bình thời đó cho rằng ông còn quá trẻ và thiếu kinh nghiệm để viết về chiến tranh một cách chân thực. Ví dụ, một nhà phê bình đã viết: “Vì ông Crane còn quá trẻ để viết từ kinh nghiệm, những chi tiết kinh hoàng trong cuốn sách của ông hẳn là kết quả của một trí tưởng tượng rất sốt sắng”. 

Dù vậy, di sản văn học của Stephen Crane vẫn được công nhận rộng rãi. Ông được xem là người tiên phong trong việc sử dụng chủ nghĩa tự nhiên và hiện thực trong văn học Mỹ, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà văn sau này. Tác phẩm của ông tiếp tục được nghiên cứu và đánh giá cao trong giới học thuật và văn học.

Truyện ngắn The Veteran của Stephen Crane không chỉ là phần tiếp nối nhân vật Henry Fleming trong The Red Badge of Courage, mà còn là một tác phẩm độc lập mang đậm tính triết lý và nhân văn về lòng dũng cảm, sự trưởng thành và cái giá của chủ nghĩa anh hùng.

Trái với hình dung thông thường về người lính như một biểu tượng anh hùng bất khuất, Crane đã xây dựng hình ảnh ông lão Henry Fleming – một cựu binh già nua, chân thực và giàu lòng tự trào. Trong cuộc trò chuyện với những người dân làng, khi được hỏi về trận đánh đầu tiên, ông thẳng thắn thừa nhận rằng mình đã từng sợ hãi và bỏ chạy. Sự thành thật ấy gây kinh ngạc cho những người xung quanh, nhất là cháu trai ông, bởi nó đi ngược với hình ảnh “người hùng” mà họ từng tôn thờ. Tuy nhiên, chính sự thừa nhận đó lại là biểu hiện sâu sắc nhất của lòng dũng cảm. Crane muốn khẳng định rằng dũng cảm không phải là không biết sợ, mà là vượt qua nỗi sợ, dám đối diện với sự thật về bản thân.

Điểm nhấn lớn nhất của truyện nằm ở phần cuối, khi đám cháy bất ngờ bùng phát tại trang trại và Henry liều mình lao vào biển lửa để cứu đàn vật nuôi. Trong một hành động đầy bản năng và tình thương, ông không ngần ngại quay lại lần cuối để cứu hai con ngựa non đang bị mắc kẹt. Hành động đó đã cướp đi mạng sống của ông, nhưng cũng chính là biểu hiện rõ ràng nhất của một lòng dũng cảm thuần khiết – không phải trên chiến trường, mà trong đời sống thường nhật, trước những sinh linh bé nhỏ và vô tội.

Crane, qua The Veteran, đã phê phán cái nhìn lý tưởng hóa chiến tranh của xã hội. Những người dân làng – vốn không hiểu gì về chiến trận – tôn vinh Henry như một biểu tượng, trong khi chính ông hiểu rõ nỗi sợ hãi và hỗn loạn nơi chiến trường. Chiến tranh, với Crane, không tạo nên những anh hùng lý tưởng, mà thử thách và bào mòn con người, chỉ còn lại những hành động chân thật nhất trong những khoảnh khắc đời thường.

Cuối cùng, cái chết của Henry Fleming không mang dáng vẻ bi tráng như trên chiến trường, nhưng lại mang một vẻ đẹp sâu lắng và nhân đạo. Đó là cái chết của một con người đã thực sự trưởng thành, dám thừa nhận quá khứ, và lựa chọn hy sinh vì điều thiện lương. Bằng lối viết súc tích, chân thực và giàu chất biểu tượng, Stephen Crane đã khép lại hành trình của Fleming không bằng huy chương hay danh tiếng, mà bằng một hành động âm thầm nhưng rực sáng – như chính linh hồn ông bay lên cùng làn khói, mang màu hồng của lửa, vượt lên cả bóng tối của vũ trụ.

“The Veteran” lần đầu được xuất bản trên McClure’s Magazine vào năm 1896, một năm sau khi tiểu thuyết Huy hiệu đỏ của lòng can đảm (The Red Badge of Courage, 1895) ra mắt. Dù The Veteran là một truyện ngắn độc lập xuất sắc, nhưng có thể xem nó như phần tiếp theo ít người biết đến của The Red Badge of Courage. Trong truyện này, Crane giới thiệu lại nhân vật Henry Fleming, lần này trong hình ảnh một ông già.

Tác giả đồng thời cũng làm rõ vấn đề bối cảnh khi xác định Chancellorsville là nơi Fleming đã trải qua “lễ rửa tội trên chiến trường” trong The Red Badge of Courage. Ngoài ra, The Veteran còn mang lại chiều sâu và màu sắc mới cho nhân vật Henry Fleming, đồng thời cho phép tác giả đưa ra một lời bình cuối cùng về lòng dũng cảm và những hình thức khác nhau mà nó có thể mang.


  • * *


Từ ô cửa sổ thấp có thể nhìn thấy ba cây hồ đào mọc lẻ loi giữa cánh đồng cỏ xanh mướt rực rỡ sắc xuân. Xa hơn, tháp chuông cũ kỹ, ảm đạm của nhà thờ làng nổi lên giữa rặng thông. Một con ngựa đang đứng suy tư dưới bóng mát của một trong những cây hồ đào, uể oải vẫy đuôi đuổi ruồi. Ánh nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ tạo thành một mảng vàng rực trên sàn tiệm tạp hóa.


“Ông có thấy tròng trắng mắt tụi nó không?” một người đàn ông đang ngồi trên thùng xà phòng hỏi.

“Không hề,” ông Henry già đáp một cách sôi nổi. “Chỉ thấy một đám bóng người loáng thoáng, rồi tôi cứ nhằm chỗ đông nhất mà bắn. Đoàng!”

“Ông Fleming,” người chủ tiệm nói,  giọng ông ta tỏ rõ sự kính trọng, phản ánh đúng vị thế xã hội của ông già.  “Ông Fleming, lúc đánh trận ông đâu có sợ mấy, phải không?”

Cựu binh cúi xuống và mỉm cười. Thấy thái độ ông, cả nhóm phá lên cười khúc khích. “Ờ, tôi nghĩ là có sợ đấy,” cuối cùng ông đáp. “Sợ toát mồ hôi, mấy lúc đó. Lần đầu ra trận tôi cứ tưởng bầu trời sắp sụp xuống. Tưởng thế giới đến hồi tận diệt. Đảm bảo là sợ thấy mồ.”

Ai cũng cười. Có lẽ họ thấy lạ lùng và kỳ diệu làm sao khi một người đàn ông lại có thể thú nhận điều đó, và trong tiếng cười của họ, hẳn có phần ngưỡng mộ nhiều hơn là nếu ông Henry già cứ khăng khăng rằng mình luôn gan dạ như sư tử. Hơn nữa, họ biết ông từng giữ chức hạ sĩ quan hành quân, nên sự đánh giá về lòng dũng cảm của ông đã được khẳng định. Không ai thật sự biết hạ sĩ quan hành quân là chức gì, nhưng ai cũng ngầm hiểu rằng nó gần như ngang cấp với tướng bốn sao. Vì vậy, khi ông Henry thú nhận là từng sợ, mọi người phá lên cười.

“Cái rắc rối là,” ông già nói tiếp, “tôi cứ tưởng bọn nó đều nhắm vào mình. Thiệt tình, tôi cứ tưởng cả đám quân bên kia chỉ bắn mỗi mình tôi. Thế mới vô lý chứ. Tôi còn muốn hét lên với tụi nó là tôi là người tốt biết bao, mong tụi nó nghe vậy thì tha cho tôi. Nhưng tôi không nói được, và tụi nó cứ tiếp tục làm điều vô lý đó,  đoàng! đoàng! đùng! Thế là tôi chạy!”

Khóe mắt ông hằn lên hai nếp nhăn hình tam giác nhỏ. Rõ ràng ông thấy chuyện mình kể cũng hài hước. Nhưng dưới chân ông, thằng Jim nhỏ, cháu trai của ông,  lộ rõ vẻ kinh hoàng. Tay nó nắm chặt đầy lo lắng, mắt mở to sững sờ trước điều khủng khiếp này, người ông vĩ đại của nó lại kể một chuyện như vậy.

“Hồi đó là ở Chancellorsville. Dĩ nhiên, sau đó thì tôi cũng quen dần. Người ta rồi cũng quen. Có điều, nhiều người thì ngay từ đầu đã thấy bình thường. Tôi cũng thế, sau khi ‘quen nhịp’, như bọn trẻ bây giờ nói; nhưng ban đầu thì tôi lúng túng lắm. Còn thằng Jim Conklin, con ông Si Conklin,  ông chủ xưởng thuộc da, chắc mấy người không ai nhớ nó đâu, thì nó bước vào trận đầu tiên cứ như thể sinh ra là để làm việc đó. Còn tôi thì khác, tôi cần thời gian để quen.”

Mỗi lần đi dạo với ông, Jim nhỏ thường nhảy nhót trên vỉa hè lát đá trước ba cửa hàng và khách sạn của thị trấn, cá cược với chính mình rằng nó sẽ không dẫm lên vết nứt. Nhưng hôm nay nó đi nghiêm trang, tay nắm chặt hai ngón tay ông. Thỉnh thoảng nó đá vu vơ vào mấy bông bồ công anh mọc vươn qua lối đi. Ai cũng có thể thấy nó đang rất trăn trở.

“Kìa, con ngựa non nhà ông Sickles ở trong đồng kìa, Jimmie,” ông già nói. “Cháu có muốn có một con như thế không?”

“Ờ,” thằng bé đáp, giọng thờ ơ kỳ lạ. Nó tiếp tục suy nghĩ. Rồi cuối cùng, nó đánh liều hỏi: “Ông ơi, chuyện lúc nãy ông kể với mấy người đó có thiệt không?”

“Chuyện gì cơ?” ông hỏi. “Ông kể gì?”


“Ơ… cái vụ ông chạy ấy.”

“Ờ, chuyện đó thật đấy, Jimmie. Đó là trận đầu tiên của ông, mà tiếng súng thì kinh khủng lắm, cháu biết không.”

Jimmie có vẻ choáng váng vì thần tượng của mình lại tự mình lung lay như vậy. Lý tưởng non trẻ nhưng vững chãi của thằng bé đã bị tổn thương.

Một lúc sau, ông già nói: “Ngựa con nhà Sickles đang đi uống nước kìa. Cháu không muốn có một con như vậy à, Jimmie?”

Thằng bé chỉ đáp: “Nó không đẹp bằng ngựa nhà mình đâu.” Rồi lại rơi vào im lặng u sầu.

Một trong những người làm thuê, một gã người Thụy Điển, muốn đánh xe lên huyện để làm việc riêng. Ông già cho mượn một con ngựa và cái xe độc mã cũ kỹ chưa kịp rửa. Về sau mới rõ, một trong những “việc riêng” của gã Thụy Điển là đi uống say.

Sau khi dẹp yên đám thanh niên và gia nhân đang ầm ĩ trên gác mái, ông lão đêm đó đã yên giấc thì bị đánh thức bởi tiếng đập cửa gào thét ngoài bếp. Ông vội chộp lấy quần, vừa chạy, ống quần bay phần phật sau lưng. Ông nghe thấy tiếng gã Thụy Điển, vừa hét vừa khóc lóc. Ông ấn nút gỗ, và khi cánh cửa bật mở, gã Thụy Điển, như một kẻ điên loạn, lao vào nhà, lắp bắp, khóc rống, vẫn gào thét:

“Chuồng cháy! Cháy! Cháy rồi! Chuồng ngựa cháy! Cháy! Cháy! Cháy!”

Một sự thay đổi đột ngột và không sao tả xiết xảy ra trên gương mặt ông già. Gương mặt ấy ngay lập tức thôi là một khuôn mặt, mà trở thành chiếc mặt nạ xám ngoét, kinh hoàng hiện rõ nơi miệng và mắt. Ông gào khản giọng dưới chân cầu thang ọp ẹp, và lập tức, dường như một trận lở tuyết người đổ xuống. Không ai hay rằng trong lúc ấy, bà già vẫn đang đứng trong bộ đồ ngủ ngay cửa phòng, gào lên:

“Chuyện gì thế? Chuyện gì thế? Chuyện gì xảy ra vậy?”

Khi họ lao về phía chuồng, nó hiện lên quen thuộc như mọi ngày — trang nghiêm, có chút thần bí giữa màn đêm đen. Đèn lồng của gã Thụy Điển bị lật úp cách cửa chuồng vài thước. Nó tự bốc cháy thành một đốm lửa nhỏ lạ lùng, và ngay cả trong lúc hỗn loạn ấy, vài người chạy tới vẫn không khỏi có chút áy náy trong đầu khi thấy cái đèn bị đổ. Trong hoàn cảnh bình thường, đó là một tổn thất.

Nhưng gia súc trong chuồng thì đang giẫm đạp, giẫm đạp không ngừng, và trên tiếng ấy là một âm thanh vù vù như tiếng muôn vàn con ong. Ông lão xô tung cánh cửa lớn, và một lưỡi lửa vàng bất thần bật ra ở một góc, phóng lên và rung lắc dữ dội dọc theo bức tường xám cũ. Ngọn lửa đơn độc ấy vừa dữ dội vừa hoan hỉ, như lá cờ điên cuồng của một đạo quân tử thần thắng trận.

Đám đông hỗn độn vừa đổ xuống từ gác mái mang theo tất cả xô chậu trong trang trại. Họ lao vào giếng. Đó là một cái máy kéo nước cũ kỹ, lười nhác, lâu nay vẫn hay nhỏ giọt nước một cách miễn cưỡng. Đám đàn ông mắng chửi, gào thét với nó, nhưng nó vẫn chỉ chịu nhả nước từng gàu một, sau khi chiếc ròng rọc ọp ẹp đã gào lên biết bao kháng nghị với những bàn tay điên cuồng. Tay cầm con dao bật sẵn, ông Fleming già lao thẳng vào chuồng, nơi khói ngột ngạt xoáy thành cuộn giữa các luồng gió, và nơi đó, người ta có thể nghe thấy đầy đủ bản hợp xướng khủng khiếp của lửa, mang theo âm vang của hận thù và cái chết — một khúc thánh ca dữ dội lạ thường.

Ông trùm chăn lên đầu con ngựa cái già, cắt dây cột sát máng ăn, rồi dắt nó ra cửa, gần như đá nó ra ngoài để cứu nó. Ông quay lại với tấm chăn ấy, cứu thêm một con ngựa thồ nữa. Ông cứu được năm con ngựa, rồi mới tự mình ra ngoài, áo quần đang cháy bùng. Ông không có râu, và tóc trên đầu cũng rất ít. Người ta dội năm gàu nước lên ông. Đứa con trai lớn của ông hụt mất gàu thứ sáu vì ông đã quay lưng chạy xuống triền dốc, vòng ra sau chuồng nơi nhốt bò cái. Có người lúc ấy để ý rằng ông chạy khập khiễng, như thể bị một con ngựa điên đạp gãy hông.

Bò cái, bị kẹt đầu trong máng giữ nặng trịch, đã vùng vẫy, siết cổ, quấn chằng chịt, làm đủ trò theo bản năng sợ hãi tột cùng.

Tại đây, cũng như ở giếng, mọi người đều lâm vào tình trạng như nhau, trừ một người. Tay họ loạn xạ, mất kiểm soát, chỉ còn lại bản năng lao vào hiểm nguy.

Ông già tháo con bò gần cửa nhất, nó, như say men kinh hãi, liền húc vào gã Thụy Điển. Gã Thụy Điển lúc ấy đang chạy tới lui, lảm nhảm không ngừng. Gã ôm chặt một cái thùng vắt sữa rỗng, cứ khư khư không chịu buông như thể đó là vật cứu mạng. Gã hét lên như người mất trí khi bị húc ngã dưới vó bò, còn cái thùng thì lăn vèo qua nền chuồng, ánh bạc lóe lên giữa bóng tối.

Ông Fleming dùng nĩa đánh đuổi con bò, rồi kéo gã Thụy Điển tê liệt ra ngoài. Khi họ cứu được tất cả trừ một con bò, con này mắc quá chặt không thể nhúc nhích,  họ quay về phía trước chuồng, đứng thở dốc, như những kẻ đã chạm ngưỡng cuối cùng của sức người.

Đám đông đã kéo đến. Có người còn chạy đi gọi chuông nhà thờ, và từ xa, tiếng chuông báo động cổ xưa vang lên. Trên bầu trời là một dải đỏ rực kéo dài, khiến những người ở xa đoán già đoán non nơi xảy ra hỏa hoạn.

Những ngọn lửa cao ngất gầm lên khúc hợp xướng nặng nề nhất. Gió cuốn theo khói và tro bụi tạt thẳng vào mặt người đứng xem. Hình dáng chuồng ngựa đen kịt hiện lên giữa những đám lửa cam bốc rừng rực.

Và rồi gã Thụy Điển lại xuất hiện, khóc như thể là công cụ của định mệnh ác nghiệt:

“Ngựa non! Ngựa non! Quên ngựa non rồi!”

Ông Fleming già loạng choạng. Đúng là họ đã quên hai con ngựa non đang nhốt trong chuồng riêng ở cuối chuồng ngựa.

“Các con,” ông nói, “cha phải vào cứu tụi nó.”

Đám đông vây lấy ông, vừa sợ cho ông, vừa sợ điều họ sắp chứng kiến. Rồi ai nấy nói rối rít:

“Thôi chết, thế thì chắc chắn chết rồi!”

“Ông ấy sẽ không ra nổi đâu!”

“Trời ơi, vào đó là tự sát!”

Ông Fleming nhìn trân trân vào cánh cửa mở toang, vẻ thẫn thờ.

“Tội nghiệp tụi nhỏ quá!” ông nói.

Rồi ông lao vào chuồng ngựa. Khi mái chuồng sập xuống, một cột khói khổng lồ bốc lên trời như thể linh hồn hùng mạnh của ông già, vừa được giải thoát khỏi thân xác, một cái chai bé nhỏ, đã nở to như vị thần trong truyền thuyết. Khói được nhuộm màu hồng từ ánh lửa, và có lẽ cả những bóng tối sâu thẳm không lời nơi vũ trụ cũng không đủ sức làm phai nhạt sắc hồng ấy, sắc màu của linh hồn này.



THÂN TRỌNG SƠN 

dịch và giới thiệu 

Tháng 5 / 2025



Nguồn:


https://americanliterature.com/author/stephen-crane/short-story/the-veteran/

Aucun commentaire: