mercredi 11 juin 2025

Vận may của trại Roaring

 

VẬN MAY CỦA  TRẠI ROARING

Bret Harte

( 1836 - 1902 )


 


Francis Bret Harte  là một nhà văn và thi sĩ người Mỹ, từng làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thợ mỏ, thầy giáo, người đưa thư và nhà báo trước khi chuyển hẳn sang nghề viết vào năm 1871.

Bret Harte chuyển đến California vào năm 1853 và đã sống một thời gian tại một trại khai thác mỏ gần Vịnh Humboldt (nay là thị trấn Arcata). Chính nơi này đã trở thành chất liệu cho một số tác phẩm của ông. Tác phẩm The Luck of Roaring Camp (Xuất bản năm 1868) đã đưa tên tuổi Bret Harte lan rộng khắp nước Mỹ và giúp ông ký được hợp đồng viết với một nhà xuất bản vào năm 1871. Tuy nhiên, ông nhanh chóng gặp khó khăn và đến năm 1872 thì không còn hợp đồng nào nữa.

Năm 1878, Bret Harte được bổ nhiệm làm Lãnh sự Hoa Kỳ tại Krefeld, Đức, sau đó là tại Glasgow vào năm 1880. Ông sống ba mươi năm ở châu Âu, chuyển đến London vào năm 1885. Ông qua đời vì ung thư họng tại Anh vào năm 1902.

Sự nghiệp văn chương của Bret Harte khởi sắc trở lại khi ông ở châu Âu, góp phần hồi sinh danh tiếng của ông. Các tác phẩm The Outcasts of Poker Flat và Tennessee’s Partner cùng với The Luck of Roaring Camp đã trở thành những tác phẩm có ảnh hưởng nhất của ông.


The Luck of Roaring Camp là một trong hai truyện ngắn nổi tiếng nhất về miền Tây nước Mỹ do Bret Harte viết. Truyện còn lại là The Outcasts of Poker Flat (Những kẻ bị trục xuất khỏi Poker Flat).


Ánh sáng trong nơi tăm tối: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc của The Luck of Roaring Camp


Francis Bret Harte, trong truyện ngắn The Luck of Roaring Camp (1868), đã dựng nên một bức tranh độc đáo và đầy cảm động về sự hồi sinh đạo đức và vẻ đẹp nội tâm nơi những con người bị xã hội coi là thô lỗ, phóng túng và vô vọng. Truyện kể về một trại khai mỏ hoang dã ở miền Tây nước Mỹ, nơi cuộc sống tưởng chừng chỉ xoay quanh vàng bạc, súng đạn và rượu chè. Thế nhưng, khi một đứa bé – “The Luck” – được sinh ra trong hoàn cảnh bi thương, cả trại Roaring Camp như bừng tỉnh khỏi giấc ngủ hoang dại. Qua câu chuyện ấy, Bret Harte không chỉ tái hiện đời sống miền viễn Tây mà còn khám phá và khẳng định sức mạnh cứu rỗi của tình thương, sự ngây thơ và khát vọng làm người.

Ngay từ đầu truyện, trại Roaring Camp được mô tả là một nơi đầy bạo lực, dơ bẩn và vô kỷ luật, nơi phụ nữ gần như không tồn tại, ngoại trừ “Cherokee Sal”, một cô gái điếm. Khi Sal qua đời sau khi sinh con, những người đàn ông trong trại – vốn là những tay đào vàng thô ráp – đã không bỏ rơi đứa trẻ mà trái lại, bảo vệ và nuôi nấng nó với tình cảm bất ngờ. Họ gọi đứa bé là “The Luck” – biểu tượng của may mắn – như một niềm hy vọng mới mẻ, một sứ giả của sự sống trong một thế giới vốn chỉ biết đến cái chết và tan hoang.

Sự hiện diện của đứa trẻ đã trở thành chất xúc tác làm thay đổi toàn bộ trại mỏ. Những người đàn ông bắt đầu rửa mặt, dọn dẹp nhà cửa, trồng hoa, làm đường và chăm chút từng vật nhỏ dành cho “The Luck”. Cái đẹp, mà trước đây họ từng dẫm đạp lên vì vô tri, giờ trở thành điều họ trân trọng. Họ nhặt những viên đá lấp lánh, những cánh hoa rừng chỉ để làm vui lòng một đứa bé còn chưa biết nói. Điều này cho thấy khả năng kỳ diệu của tình yêu thương và sự trong sáng: nó có thể làm mềm lại những tâm hồn chai sạn và tái sinh phẩm giá con người nơi tưởng chừng chỉ còn bạo lực.

Thiên nhiên trong truyện không đơn thuần là phông nền mà còn là một nhân vật đồng hành cùng đứa trẻ. Từ cành cây đong đưa đến ánh nắng len lỏi qua tán lá, từ tiếng chim hót đến mùi nhựa thông, tất cả như cùng đến chơi với “The Luck”. Thiên nhiên trở thành người mẹ nuôi của đứa bé – điều này gợi nhắc tới tư tưởng lãng mạn: thiên nhiên có khả năng chữa lành và cảm hóa con người.

Cũng từ đó, đứa bé mang một nét thiêng liêng – như một thiên sứ vô ngôn – gửi đến nơi tăm tối này một sứ điệp nhân văn: không ai là vô vọng, và trong cả nơi đen tối nhất cũng có thể nảy nở một hạt mầm của cái thiện.

Cái chết của “The Luck” và Kentuck – người thô lỗ nhưng yêu thương đứa bé nhất – là đoạn kết bi kịch của truyện. Kentuck, khi hấp hối, vẫn mỉm cười và nói rằng “Tôi mang may mắn theo mình đây” – một câu nói mang tính biểu tượng cao. Cái chết không phải là kết thúc của hy vọng, mà là sự tiếp nối của tình thương thiêng liêng. Kentuck, người tưởng chỉ sống vì chính mình, lại chết trong tư thế bảo vệ một sinh linh bé bỏng.

Cái chết của đứa trẻ là mất mát lớn, nhưng điều mà nó để lại – sự thức tỉnh, lòng trắc ẩn, khát khao thay đổi – sẽ mãi tồn tại trong tâm hồn những người sống sót. Đây là thông điệp nhân đạo sâu sắc nhất mà truyện gửi gắm: điều làm nên giá trị con người không phải là xuất thân hay quá khứ, mà là khả năng yêu thương, cảm hóa và hy sinh.

The Luck of Roaring Camp không chỉ là một truyện ngắn cảm động mà còn là tác phẩm tiên phong cho dòng văn học miền Viễn Tây của Mỹ. Nó phá vỡ định kiến về “kẻ đào vàng” – không chỉ là những kẻ thô lỗ, vô lương tri mà cũng là những con người có khả năng cảm nhận, yêu thương và thay đổi. Qua đó, Harte thể hiện một cái nhìn rất tiến bộ và đầy nhân văn đối với những con người bị gạt ra ngoài lề xã hội.

Về mặt nghệ thuật, truyện kết hợp tinh tế giữa hiện thực và biểu tượng, giữa chất liệu thô ráp của cuộc sống và chất thơ của tâm hồn. Lối kể chuyện dung dị, hài hước nhưng thấm đẫm tình cảm đã giúp tác phẩm khắc họa thành công sự chuyển biến tâm lý nhân vật chỉ qua một chi tiết – đứa trẻ – mà không cần những lời tuyên ngôn đạo đức.

The Luck of Roaring Camp là một tác phẩm đầy cảm hứng và sâu sắc về sức mạnh cứu chuộc của tình thương. Đứa trẻ – “The Luck” – không chỉ là một nhân vật mà còn là biểu tượng của ánh sáng, của cái thiện và của khả năng tái sinh phẩm giá con người. Qua đó, Bret Harte khẳng định rằng trong mọi hoàn cảnh – dù

khốc liệt, đen tối đến đâu – nếu còn tình yêu thương, lòng trắc ẩn và hi vọng, thì con người vẫn có thể hướng tới sự cao đẹp và nhân bản.



  • * *


Trại Roaring đang náo loạn. Nhưng đó không thể là một vụ ẩu đả, bởi vào năm 1850, chuyện đó chẳng còn gì mới mẻ đến mức có thể khiến cả khu trại tụ họp lại. Những con mương và các khu khai thác đều bị bỏ trống, ngay cả “tiệm tạp hóa của Tuttle” cũng để mặc đám con bạc kéo đi—nơi mà người ta còn nhớ rõ, họ đã bình thản tiếp tục ván bài của mình ngay trong ngày mà French Pete và Kanaka Joe bắn nhau chết ngay trước quầy bar ở phòng ngoài.

Cả trại đã tụ tập trước một căn lều gỗ thô sơ nằm ở rìa bãi trống. Cuộc trò chuyện được giữ ở tông giọng thấp, nhưng cái tên của một người phụ nữ được nhắc đi nhắc lại nhiều lần. Đó là một cái tên quá quen thuộc ở trại: “Cherokee Sal.”

Có lẽ càng nói ít về cô ta thì càng tốt. Cô là một người phụ nữ thô kệch và, e rằng, đầy tội lỗi. Nhưng vào thời điểm đó, cô là người phụ nữ duy nhất ở Roaring Camp, và đang trong cơn nguy kịch, vào lúc mà cô cần nhất sự chăm sóc của những người cùng phái. Đồi trụy, bị bỏ rơi, và không thể cải hóa, vậy mà cô vẫn đang chịu đựng một nỗi đau khổ như thể là tử đạo—nỗi đau ấy vốn đã quá sức chịu đựng ngay cả khi được che chở bởi lòng cảm thông nữ tính, nhưng nay thì càng khủng khiếp trong sự cô đơn tuyệt đối.

Lời nguyền nguyên thủy đã giáng xuống cô trong sự cô lập thuần túy—một hoàn cảnh khiến hình phạt cho tội lỗi đầu tiên trở nên tàn khốc khôn lường. Có lẽ đó là một phần của sự chuộc lỗi cho những tội lỗi của cô, rằng vào lúc cô thiếu nhất sự dịu dàng và chăm sóc bản năng của phái nữ, cô lại chỉ gặp những gương mặt đàn ông nửa thương hại nửa khinh miệt. Tuy vậy, tôi nghĩ một vài người trong số khán giả cũng đã chạnh lòng trước nỗi đau của cô. Sandy Tipton thốt lên rằng: “Tội cho Sal quá,” và trong lúc đang suy ngẫm về tình cảnh của cô, anh ta thoáng quên mất là mình đang giấu một con ách và hai lá bồi trong tay áo.

Cũng cần phải thấy rằng tình huống lúc ấy là điều chưa từng có. Chết chóc không phải chuyện hiếm ở Roaring Camp, nhưng một ca sinh nở thì lại là chuyện hoàn toàn mới. Người ta từng rời khỏi trại này theo cách dứt khoát, vĩnh viễn, không có cơ hội quay lại; nhưng đây là lần đầu tiên có một sinh linh được đưa đến đây từ đầu. Chính vì vậy mà cả trại mới xôn xao.

“Cậu vào đó đi, Stumpy,” một cư dân có tiếng trong trại, thường được gọi là “Kentuck,” lên tiếng bảo một kẻ đang đứng gần. “Vào đó xem cậu làm được gì không. Cậu từng có kinh nghiệm mấy chuyện kiểu đó mà.”

Có lẽ việc chọn Stumpy là người vào trong cũng là điều hợp lý. Ở những miền đất khác, Stumpy từng là “cha trên danh nghĩa” của hai gia đình; thực ra, chính vì vài sai sót về pháp lý trong những vụ việc đó mà Roaring Camp—một thành phố lánh nạn—mới có sự góp mặt của ông ta. Đám đông tán thành lựa chọn ấy, và Stumpy

đủ khôn ngoan để cúi đầu trước ý kiến đa số. Cánh cửa đóng lại sau người bác sĩ kiêm bà đỡ bất đắc dĩ, còn Roaring Camp ngồi lại bên ngoài, châm tẩu hút thuốc và chờ đợi kết quả.

Đám đông ấy khoảng chừng một trăm người đàn ông. Một hai người trong số họ là kẻ chạy trốn khỏi công lý, vài người từng phạm tội, và tất cả đều là những kẻ liều lĩnh. Về hình thể, họ không thể hiện chút dấu hiệu nào của quá khứ hay tính cách mình. Kẻ vô lại nhất lại có khuôn mặt như tranh Raphael, với mái tóc vàng óng ả; Oakhurst, một tay cờ bạc, lại mang vẻ u sầu và trầm mặc của Hamlet; người điềm tĩnh và gan dạ nhất cao chưa đến 1m55, giọng nói dịu dàng và phong thái rụt rè, nhút nhát. Từ “đồ du côn” gán cho họ nghe như một danh hiệu hơn là sự định nghĩa. Có thể về các chi tiết nhỏ như ngón tay, ngón chân, tai v.v., trại có đôi chút thiếu hụt, nhưng những thiếu sót ấy chẳng làm giảm đi sức mạnh tổng thể của họ. Người lực lưỡng nhất chỉ có ba ngón tay ở bàn tay phải; xạ thủ giỏi nhất thì chỉ có một mắt.

Đó là diện mạo bề ngoài của những người đang tản mát quanh căn lều. Trại nằm trong một thung lũng hình tam giác giữa hai quả đồi và một con sông. Lối ra duy nhất là con đường mòn dốc ngược lên đỉnh ngọn đồi trước mặt căn lều, giờ đây đang rực sáng dưới ánh trăng đang lên. Người phụ nữ đang đau đớn kia có thể nhìn thấy con đường ấy từ chiếc giường gỗ thô nơi cô nằm—nhìn thấy nó uốn lượn như sợi chỉ bạc cho đến khi lẫn vào những vì sao trên cao.

Một đống lửa nhỏ với cành thông khô càng làm cho cuộc tụ họp thêm phần ấm cúng. Dần dần, bản tính vui nhộn tự nhiên của Roaring Camp trở lại. Cá cược bắt đầu rôm rả quanh kết quả sắp tới. Tỷ lệ ba ăn năm rằng “Sal sẽ qua khỏi”; thậm chí còn cược là đứa bé sẽ sống sót; các vụ cá phụ xoay quanh giới tính và màu da của sinh linh sắp chào đời. Giữa cuộc tranh luận sôi nổi, bỗng có tiếng kêu từ những người gần cửa, và cả trại lặng đi lắng nghe. Giữa tiếng rì rào của cành thông, tiếng nước sông chảy xiết, và tiếng lửa nổ tí tách, vang lên một âm thanh cao vút, sắc và khó chịu—một tiếng khóc chưa từng nghe ở trại này. Những cành thông ngừng rì rào, con sông ngừng chảy, và ngọn lửa ngừng lách tách. Dường như cả thiên nhiên cũng dừng lại để lắng nghe.

Cả trại đứng bật dậy như một người! Có người đề nghị nổ một thùng thuốc súng để ăn mừng; nhưng xét đến tình hình của người mẹ, ý kiến thận trọng đã thắng thế, và chỉ vài phát súng lục được bắn lên trời. Vì dù là do tay nghề y khoa thô sơ của trại, hay vì nguyên nhân nào khác, Cherokee Sal đang dần yếu đi. Chỉ trong vòng một giờ, cô đã như thể leo lên con đường gập ghềnh dẫn đến những vì sao, và rời khỏi Roaring Camp—rời bỏ tội lỗi và nỗi nhục của nó—mãi mãi. Tôi không nghĩ tin ấy làm họ xáo động quá nhiều, ngoại trừ mối băn khoăn về số phận đứa bé. “Nó còn sống được không?” người ta hỏi Stumpy. Câu trả lời không chắc chắn. Người duy nhất còn lại trong trại cùng giới và cùng điều kiện làm mẹ như Cherokee Sal là… một con lừa cái. Có một số nghi vấn về tính phù hợp, nhưng họ vẫn quyết định thử. Ít ra thì chuyện này có vẻ khả thi hơn phương pháp nuôi Romulus và Remus trong truyền thuyết, và kết quả cũng tương đối thành công.

Sau khi hoàn tất các việc này—mất thêm một giờ nữa—cánh cửa được mở ra, và đám đông đầy háo hức, giờ đã xếp hàng thành một hàng dài, lặng lẽ bước vào từng người một. Bên cạnh chiếc giường thấp, nơi thi thể người mẹ nằm im dưới tấm chăn, có một chiếc bàn gỗ thông. Trên bàn là một chiếc hộp đựng nến, bên trong bọc vải flannel đỏ chói, là thành viên mới nhất của Roaring Camp. Cạnh chiếc hộp có đặt một chiếc mũ. Công dụng của nó sớm được làm rõ. “Thưa quý vị,” Stumpy nói, pha lẫn giữa vẻ uy nghiêm và sự hài lòng trong vai trò đại diện, “quý ông làm ơn vào cửa trước, đi vòng quanh bàn, và ra cửa sau. Ai muốn đóng góp cho đứa trẻ mồ côi thì cái mũ ở ngay đây.”

Người đàn ông đầu tiên bước vào còn đội mũ; nhưng khi nhìn quanh, ông liền cởi ra, vô thức làm gương cho người kế tiếp. Ở những cộng đồng như thế, điều tốt hay xấu đều dễ lan truyền. Khi dòng người lặng lẽ di chuyển, các lời bàn tán vang lên—phần lớn nhắm vào Stumpy như một người dẫn chương trình: “Đó hả?” “Nhỏ xíu vậy thôi à;” “Chỉ mới ra màu da thôi;” “Không lớn hơn cây súng derringer.”

Những món đóng góp cũng rất đặc trưng: một hộp đựng thuốc lá bằng bạc; một đồng doubloon (vàng Tây Ban Nha); một khẩu súng lục hải quân nạm bạc; một mẫu vàng; một chiếc khăn tay thêu tay rất đẹp (từ Oakhurst, tay cờ bạc); một chiếc ghim cài áo gắn kim cương; một chiếc nhẫn kim cương (người tặng bảo rằng anh ta thấy cái ghim nên “quất thêm hai viên kim cương cho ăn đứt”); một chùy sắt; một cuốn Kinh Thánh (không rõ người tặng); một chiếc cựa vàng; một thìa bạc (rất tiếc là khắc không đúng tên người cho); một cây kéo phẫu thuật; một lưỡi dao mổ; một tờ giấy bạc 5 bảng Anh của Ngân hàng Anh; và khoảng 200 đô la tiền vàng và bạc rời.

Suốt buổi, Stumpy vẫn giữ im lặng như người chết bên trái ông, và nghiêm trang không khác gì đứa trẻ mới sinh bên phải. Chỉ một sự cố nhỏ phá vỡ không khí kỳ lạ ấy. Khi Kentuck cúi người nhìn vào hộp nến một cách tò mò, đứa bé bất ngờ quằn quại vì đau và chộp lấy ngón tay đang lơ ngơ của hắn, giữ chặt một lúc. Kentuck trông ngượng nghịu, ngơ ngác. Một thoáng đỏ mặt như muốn hiện lên trên má rám nắng của hắn. “Cái thằng chết tiệt nhỏ xíu này!” hắn buột miệng, trong lúc gỡ tay ra, có phần nhẹ nhàng hơn mức người ta tưởng hắn có thể làm. Khi ra ngoài, hắn vẫn tách riêng ngón tay bị chộp, và chăm chú ngắm nghía. Việc ấy lại khiến hắn lặp lại câu chửi quen thuộc: “Nó vật tay tôi đấy,” hắn bảo Tipton, giơ ngón tay ra, “cái thằng chết tiệt nhỏ xíu ấy!”

Mãi đến bốn giờ sáng trại mới yên giấc. Một ngọn đèn vẫn cháy trong lều nơi những người canh gác ngồi đó, bởi Stumpy không đi ngủ đêm ấy. Kentuck cũng không. Hắn uống khá nhiều và hăng hái kể đi kể lại trải nghiệm của mình, lần nào cũng kết thúc bằng câu chửi đặc trưng dành cho kẻ mới đến. Câu ấy dường như giúp hắn tránh bị cho là quá đa cảm, và Kentuck thì cũng có những điểm yếu của “giới cao quý”. Khi mọi người đã ngủ cả, hắn bước xuống sông và huýt sáo ngẫm nghĩ. Rồi hắn đi ngược lên rãnh núi, ngang qua căn lều, vẫn huýt sáo như thể chẳng mấy bận tâm. Tới một cây gỗ đỏ to, hắn dừng lại rồi quay lại, đi ngang qua lều lần nữa. Khi tới gần bờ sông, hắn lại dừng, rồi quay về và gõ cửa. Stumpy mở cửa. “Sao rồi?” Kentuck hỏi, nhìn qua vai Stumpy về phía hộp nến.

“Mọi thứ ổn cả!” Stumpy đáp.

“Có chuyện gì không?”

“Không có gì.”

Một khoảng im lặng—lúng túng—Stumpy vẫn đứng giữ cửa. Rồi Kentuck giơ ngón tay lên, ngón tay từng bị đứa bé nắm lấy.

“Nó vật tay tôi đấy—cái thằng chết tiệt nhỏ xíu đó,” hắn lẩm bẩm rồi quay đi.

Ngày hôm sau, Cherokee Sal được an táng một cách thô sơ như Roaring Camp có thể lo liệu. Sau khi thi thể cô được đặt vào sườn đồi, cả trại tổ chức một cuộc họp trang trọng để bàn bạc xem phải làm gì với đứa bé sơ sinh của cô. Một nghị quyết nhận nuôi đứa trẻ được nhất trí thông qua, với sự nhiệt tình cao độ. Nhưng ngay lập tức, một cuộc tranh luận sôi nổi nổ ra về cách thức và tính khả thi trong việc chăm sóc đứa trẻ. Điều đáng chú ý là cuộc tranh luận này hoàn toàn không mang tính công kích cá nhân gay gắt như thường lệ ở Roaring Camp.

Tipton đề xuất gửi đứa trẻ đến Red Dog – cách đó khoảng bốn mươi dặm – nơi có thể tìm được người phụ nữ chăm sóc. Nhưng đề xuất kém may mắn này lập tức vấp phải sự phản đối gay gắt và nhất trí. Rõ ràng không ai chấp nhận phương án nào khiến họ phải xa rời “tài sản” mới này, dù chỉ một lúc.

“Hơn nữa,” Tom Ryder nói, “mấy gã ở Red Dog thế nào cũng tráo nó đi, rồi đưa cho ta đứa khác.”

Một sự hoài nghi về sự trung thực của các trại khác là điều phổ biến ở Roaring Camp, cũng như ở nhiều nơi khác.

Ý tưởng đưa một nữ bảo mẫu vào trại cũng bị phản đối. Người ta cho rằng không người phụ nữ đoan chính nào lại chấp nhận sống ở Roaring Camp, và người phát biểu nhấn mạnh rằng “họ cũng chẳng muốn có thêm loại đàn bà khác.”

Lời ám chỉ không mấy thiện cảm đến người mẹ đã khuất, nghe thì có vẻ cay nghiệt, nhưng thực ra là dấu hiệu đầu tiên của sự hướng thiện – một biểu hiện đầu tiên cho thấy trại đang dần thay đổi.

Stumpy không đưa ra ý kiến gì. Có lẽ anh thấy khó xử khi can thiệp vào việc lựa chọn người có thể thay thế mình. Nhưng khi được hỏi, anh khẳng định chắc nịch rằng anh và “Jinny” – con lừa sữa đã được nhắc đến – hoàn toàn có thể nuôi nấng đứa trẻ.

Có gì đó độc đáo, độc lập và can đảm trong kế hoạch này khiến cả trại rất hài lòng. Stumpy được giữ lại. Một số vật dụng được gửi đi mua ở Sacramento.

“Nhớ nhé,” viên thủ quỹ nói, khi trao túi bụi vàng cho người chuyển phát nhanh, “mua loại tốt nhất – ren, mạ vàng, bèo nhún – mặc kệ giá bao nhiêu!”

Lạ thay, đứa trẻ vẫn khỏe mạnh. Có lẽ khí hậu trong lành của vùng núi đã bù đắp phần nào những thiếu thốn vật chất. Thiên nhiên dang rộng vòng tay đón lấy đứa trẻ bị bỏ rơi. Trong bầu không khí hiếm hoi của chân núi Sierra – không khí thoảng mùi nhựa thông, vừa thanh mát vừa hưng phấn – cậu bé dường như đã tìm thấy nguồn dưỡng chất kỳ diệu, hay một phép màu đã chuyển hóa sữa lừa thành canxi và phốt-pho. Stumpy tin rằng đó là nhờ chăm sóc tốt và “sữa của Jinny”. “Tôi với con lừa ấy,” anh hay nói, “đã làm cha và mẹ của nó! Đừng có mà quay lưng lại với bọn tôi nhé,” anh thường nói với đứa bé. Khi đứa trẻ được một tháng tuổi, việc đặt tên cho nó trở thành điều cần thiết. Trước đó, nó thường được gọi là “Thằng nhỏ”, “Con của Stumpy”, “Con chó sói” (ám chỉ giọng khóc của nó), hay cách gọi âu yếm của Kentuck là “Thằng nhóc khốn nạn”. Nhưng tất cả những cái tên ấy đều bị cho là mơ hồ, không thỏa đáng, và rồi bị bỏ qua dưới ảnh hưởng của một sự kiện khác.

Những tay bài bạc và phiêu lưu thường mê tín. Một ngày kia, Oakhurst tuyên bố rằng đứa bé đã mang lại “vận may” cho Roaring Camp. Quả thật, dạo này họ rất phất.

“Luck” (Vận May) là cái tên được nhất trí chọn, với tiền tố “Tommy” cho dễ gọi. Không ai nhắc đến mẹ nó, và cha thì hoàn toàn vô danh. “Tốt hơn hết,” Oakhurst nói đầy triết lý, “hãy chia lại bài từ đầu. Gọi nó là Luck và cho nó một khởi đầu tốt.”

Một ngày được ấn định để làm lễ rửa tội. Ý nghĩa của buổi lễ này, độc giả có thể tưởng tượng được, nếu đã hiểu chút ít về sự bất kính táo bạo của Roaring Camp.

Người điều khiển buổi lễ là “Boston”, một tay khôi hài nổi tiếng, và buổi lễ hứa hẹn sẽ đầy tiếng cười. Gã châm biếm tài tình này đã mất hai ngày chuẩn bị một phiên bản nhại theo nghi lễ nhà thờ, với nhiều ám chỉ về địa phương. Dàn hợp xướng được luyện tập kỹ lưỡng, và Sandy Tipton sẽ làm cha đỡ đầu.

Nhưng khi đoàn rước diễu đến khu rừng với nhạc và cờ xí, và đứa bé được đặt trước một bàn thờ giả, Stumpy bước ra trước đám đông háo hức.

“Tôi không muốn phá hỏng cuộc vui đâu, các anh,” anh nhìn quanh đầy cương nghị và nói, “nhưng tôi thấy chuyện này có vẻ không hẳn là đàng hoàng. Làm trò đùa trên đầu một đứa bé chưa hiểu gì thì thấp kém quá. Và nếu có ai làm cha đỡ đầu, thì tôi muốn biết có ai có quyền hơn tôi không.”

Một sự im lặng bao trùm sau lời Stumpy nói. Công bằng mà nói, người đầu tiên thừa nhận anh đúng chính là tay khôi hài bị mất dịp đùa.

“Nhưng,” Stumpy nhanh chóng tiếp lời, “chúng ta đến đây để làm lễ rửa tội, thì cứ làm thôi. Tôi tuyên bố mày là Thomas Luck, theo luật pháp Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ và tiểu bang California, xin Chúa chứng giám.”

Đây là lần đầu tiên tên Đức Chúa Trời được nhắc đến một cách nghiêm trang ở trại này. Hình thức lễ rửa tội có thể còn kỳ quặc hơn cả điều tay hài hước tưởng tượng, nhưng lạ thay, không ai thấy buồn cười. Không ai cười. “Tommy” được làm lễ một cách nghiêm túc như thể đang được làm lễ dưới mái nhà thờ. Nó khóc và được dỗ dành đúng kiểu “chính thống”.

Và thế là công cuộc cải hóa bắt đầu ở Roaring Camp. Gần như không nhận ra, một sự thay đổi dần lan khắp trại. Căn chòi được giao cho “Tommy Luck” – hay thường gọi hơn là “The Luck” – là nơi đầu tiên được cải thiện. Nó luôn được giữ sạch sẽ và quét vôi trắng. Rồi nó được lát gỗ, treo rèm, dán giấy tường.

Chiếc nôi gỗ hồng, được vận chuyển tám mươi dặm bằng lừa, theo cách nói của Stumpy, “xem ra nuốt trọn cả đám đồ nội thất còn lại”. Vậy là việc cải tạo căn chòi trở nên cần thiết. Những người thường ghé thăm Stumpy để xem “The Luck” phát triển ra sao bắt đầu đánh giá cao sự thay đổi, và để không bị lép vế, cửa tiệm cạnh tranh “Tuttle’s grocery” bèn nhập thêm thảm và gương. Những tấm gương ấy phản chiếu lại hình ảnh Roaring Camp khiến người ta phải chăm sóc vệ sinh cá nhân kỹ lưỡng hơn. Thêm vào đó, Stumpy cũng áp dụng một kiểu “kiểm dịch” với những ai muốn có vinh dự bế The Luck.

Đó là nỗi đau đớn đối với Kentuck – người do tính cách phóng khoáng và quen sống kiểu miền biên viễn nên xem quần áo như lớp da thứ hai, chỉ thay khi mục nát – khi bị cấm bế đứa nhỏ vì lý do vệ sinh.

Tuy vậy, ảnh hưởng kín đáo của sự đổi mới khiến ông từ đó ngày nào cũng xuất hiện với áo sơ mi sạch sẽ, mặt mày bóng loáng vì mới rửa.

Các quy tắc đạo đức và xã hội cũng được cải thiện. “Tommy”, được cho là suốt ngày ngủ, không được làm phiền. Tiếng la hét từng làm nên tên tuổi Roaring Camp không được phép vang đến gần nhà Stumpy.

Mọi người thì thầm hoặc hút thuốc với vẻ trầm ngâm như người da đỏ. Lời chửi thề dần biến mất, và những câu như “D–n the luck!” hay “Curse the luck!” bị bỏ vì mang ý nghĩa mới quá riêng tư.

Âm nhạc thì không bị cấm, vì được cho là có tác dụng êm dịu. Một bài hát do “Man-o’-War Jack”, thủy thủ người Anh từ Úc, trình bày, rất được yêu thích làm ru ngủ. Đó là bài ca bi thương kể về chiến tích của “tàu Arethusa, Seventy-four”, được hát bằng giọng u uẩn, kết thúc mỗi khổ bằng tiếng rền dài “On b-oo-o-ard of the Arethusa.”

Thật tuyệt khi thấy Jack bế The Luck, đung đưa như trên thuyền, và ngân nga khúc ca thủy thủ ấy. Dù là vì nhịp ru hay độ dài bài hát – tới chín mươi khổ, được hát hết sức nghiêm túc tới khổ cuối – bài hát thường có tác dụng ru ngủ hiệu quả.

Những lúc ấy, cả bọn thường nằm dài dưới tán cây lúc hoàng hôn, hút tẩu và lắng nghe tiếng hát dịu êm. Một cảm giác mơ hồ về sự hạnh phúc thôn dã tràn ngập trại. “Kiểu này,” Simmons, gã người Anh, nằm nghiêng, trầm ngâm nói, “giống thiên đường ghê.” Nó khiến anh nhớ đến Greenwich.

Vào những ngày hè dài, The Luck thường được mang đến khe núi, nơi người ta khai thác vàng của Roaring Camp. Ở đó, trên một tấm chăn trải trên cành thông, cậu bé nằm yên trong khi những người đàn ông làm việc dưới các rãnh đào. Gần đây, người ta còn cố trang trí nơi nghỉ ấy bằng hoa và cây cỏ thơm. Thường có ai đó đem về một chùm kim ngân dại, hoa đỗ quyên rừng hay những bông hoa sặc sỡ của Las Mariposas.

Những người đàn ông bỗng nhận ra vẻ đẹp và ý nghĩa của những vật nhỏ nhặt mà bấy lâu nay họ từng dẫm lên không chút để tâm. Một mảnh mica lấp lánh, một viên thạch anh ngũ sắc, một hòn sỏi sáng từ lòng suối – những thứ tưởng chừng vô nghĩa – giờ bỗng trở nên đẹp lạ kỳ trong con mắt đã sáng rõ và mềm lại vì tình yêu. Chúng đều được cất riêng cho The Luck.

Thật đáng ngạc nhiên khi thấy bao nhiêu báu vật mà núi rừng ban tặng chỉ để “cho Tommy chơi”. Được vây quanh bởi những món đồ chơi như thể bước ra từ xứ sở cổ tích, người ta có thể hy vọng rằng Tommy thật sự mãn nguyện. Cậu bé dường

như luôn hạnh phúc một cách bình thản, dù trên khuôn mặt nhỏ tròn luôn thấp thoáng một nét đăm chiêu, một ánh sáng trầm tư trong đôi mắt xám khiến Stumpy đôi khi không khỏi lo lắng.

Cậu luôn ngoan ngoãn và im lặng. Có lần, người ta ghi lại rằng cậu bé đã bò ra khỏi “chuồng” – một hàng rào bằng cành thông đan xen bao quanh chỗ ngủ – và rơi xuống bờ dốc, đầu cắm vào lớp đất mềm, hai chân lốm đốm giơ lên trời, giữ tư thế ấy suốt năm phút với vẻ mặt nghiêm trang không thay đổi. Cậu được nhấc lên mà không phát ra một tiếng khóc.

Tôi ngần ngại khi kể lại những giai thoại khác về sự khôn ngoan của cậu, bởi chúng phần lớn chỉ dựa vào lời kể của những người bạn đầy thiên vị. Một vài chuyện trong số đó còn mang chút màu sắc mê tín.

“Tôi vừa bò lên bờ dốc,” Kentuck một hôm thở hổn hển kể, “và chết tiệt, thằng nhỏ đang nói chuyện với một con chim giẻ cùi đang ngồi trong lòng nó! Cả hai cứ líu lo chuyện trò như hai thằng cha uống rượu vang!”

Dù sao đi nữa, khi thì bò trên cành thông, khi lại nằm lười biếng ngửa mặt nhìn những chiếc lá đong đưa phía trên, Tommy vẫn là trung tâm của thiên nhiên: chim hót vì cậu, sóc ríu rít quanh cậu, và hoa nở vì cậu. Thiên nhiên là người vú nuôi và bạn chơi của cậu. Vì cậu, ánh nắng vàng xuyên qua kẽ lá rơi xuống đúng tầm tay với. Vì cậu, những cơn gió phiêu bạt mang theo hương nguyệt quế và nhựa thông. Cậu là bạn của cây tùng cổ thụ gật gù buồn ngủ, của ong vò vẽ, và của đàn quạ kêu vang những khúc ru êm đềm.

Đó chính là mùa hè vàng son của Roaring Camp. Họ đang vào thời kỳ “hưng thịnh”, và may mắn luôn mỉm cười với họ. Những mỏ vàng cho sản lượng lớn chưa từng thấy. Trại trở nên cảnh giác và ghen tỵ với đặc quyền của mình, nhìn người lạ bằng ánh mắt nghi ngờ. Không ai khuyến khích người mới đến, và để đảm bảo sự biệt lập tuyệt đối, họ đã chính thức chiếm hữu mảnh đất hai bên bức tường núi bao quanh trại.

Việc này, cùng với tiếng tăm là những tay thiện xạ siêu hạng, khiến Roaring Camp vẫn giữ được sự kín đáo tuyệt đối. Người phát chuyển – mối liên lạc duy nhất với thế giới bên ngoài – đôi khi kể lại những câu chuyện kỳ lạ về trại.

Hắn nói: “Ở Roaring, họ có một con phố mà Red Dog cũng phải thua xa. Nhà cửa phủ đầy hoa lá, người ta rửa mặt hai lần mỗi ngày. Nhưng họ dữ lắm với người lạ, và họ tôn thờ một đứa bé da đỏ!”

Khi trại phát đạt, một mong muốn cải thiện hơn nữa nảy sinh. Người ta đề xuất xây một khách sạn vào mùa xuân tới, và mời một hai gia đình tử tế đến sống, vì The Luck có thể được lợi từ sự hiện diện của phụ nữ.

Sự nhượng bộ này – mời phái nữ vào trại – là một hy sinh to lớn đối với những người đàn ông vốn hoài nghi cay nghiệt về đức hạnh và ích lợi của giới này, và chỉ có thể lý giải bởi tình cảm sâu đậm họ dành cho Tommy.

Một vài người vẫn phản đối. Nhưng quyết định này chưa thể thực hiện trong vòng ba tháng, nên thiểu số chấp nhận, hy vọng rằng một chuyện gì đó sẽ xảy ra để ngăn cản. Và quả thật, điều đó đã xảy ra.

Mùa đông năm 1851 sẽ còn được nhớ mãi ở vùng chân núi. Tuyết dày phủ Sierra, mọi dòng suối biến thành sông, mọi con sông biến thành hồ. Mỗi khe núi trở thành dòng thác cuồn cuộn lao xuống triền đồi, cuốn trôi cây cổ thụ và tàn phá vùng đồng bằng bên dưới. Red Dog đã hai lần bị ngập, và Roaring Camp đã được cảnh báo.

“Nước đem vàng tới mấy cái khe này,” Stumpy nói, “nó đã đến đây một lần thì thể nào cũng trở lại!”

Đêm ấy, con sông nhánh Bắc bất ngờ tràn bờ, cuốn phăng lên thung lũng hình tam giác nơi Roaring Camp tọa lạc.

Trong hỗn loạn của dòng nước cuồn cuộn, cây đổ rào rào, gỗ mục vỡ nát, và bóng tối dày đặc như nước lũ xóa mờ cả thung lũng yên bình, người ta gần như không thể làm gì để tập hợp lại trại đã tan tác.

Khi bình minh lên, căn lều của Stumpy – nơi gần sông nhất – đã biến mất. Họ tìm thấy thi thể của anh ở phía trên khe, nhưng niềm kiêu hãnh, niềm hy vọng, niềm vui – The Luck của Roaring Camp – thì không thấy đâu cả.

Cả đoàn quay về với nỗi buồn thắt tim thì bất chợt có tiếng hô từ bờ sông gọi họ quay lại.

Đó là một chiếc thuyền cứu hộ từ hạ nguồn. Họ bảo đã vớt được một người đàn ông và một đứa trẻ, kiệt sức, cách đó khoảng hai dặm. Có ai nhận ra không? Họ có thuộc về trại này không?

Chỉ cần một ánh nhìn là đủ để họ nhận ra Kentuck đang nằm đó, thân thể bị dập nát tàn nhẫn, nhưng vẫn ôm chặt The Luck của Roaring Camp trong vòng tay.

Khi họ cúi xuống nhìn hai thân phận trái ngược ấy, họ thấy đứa bé đã lạnh giá và không còn mạch đập. “Nó chết rồi,” một người nói.

Kentuck mở mắt. “Chết ư?” ông thều thào.

“Phải, anh bạn, và anh cũng sắp chết.”

Một nụ cười bừng sáng trong đôi mắt đang hấp hối của Kentuck.

“Chết à?” ông nhắc lại. “Nó đang đưa tôi đi cùng đấy. Nhắn với các anh em là tôi đã mang The Luck theo rồi nhé.”

Và người đàn ông mạnh mẽ ấy, vẫn bám chặt lấy thân hình nhỏ bé như người sắp chết bấu vào cọng rơm cuối cùng, lặng lẽ trôi vào dòng sông mờ sương – con sông chảy mãi về biển cả vô danh.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025


Nguồn:

https://americanliterature.com/author/bret-harte/short-story/the-luck-of-roaring-camp/


Aucun commentaire: