DƯA HẤU
Bret Harte
( 1836 - 1902 )
Bret Harte là một nhà văn, nhà thơ và nhà báo người Mỹ nổi bật trong thế kỷ 19, nổi tiếng với các truyện ngắn và thơ về cuộc sống ở miền Tây nước Mỹ trong thời kỳ California Gold Rush (cơn sốt vàng California).
Harte bắt đầu sự nghiệp viết văn khi làm thợ in và phóng viên ở California vào những năm 1850.Ông trở nên nổi tiếng khắp nước Mỹ nhờ những truyện ngắn về miền Viễn Tây, đặc biệt là truyện “The Luck of Roaring Camp” (1868) – một trong những tác phẩm đầu tiên lãng mạn hóa cuộc sống thô ráp của những người đào vàng.
Ông là biên tập viên sáng lập của tạp chí Overland Monthly (1868), nơi đăng nhiều truyện nổi tiếng của ông. Các truyện của Harte thường pha trộn hài hước, nhân đạo và châm biếm, với những nhân vật sinh động như cao bồi, dân đào vàng, gái điếm, kẻ lang thang – những kiểu người thường bị coi là bên lề xã hội.
Sau khi danh tiếng giảm sút ở Mỹ, Harte được bổ nhiệm làm lãnh sự Mỹ tại Đức (1878) và sau đó là Scotland (1879–1885). Ông định cư ở Anh từ 1885 đến khi qua đời năm 1902, và tiếp tục viết truyện ngắn cho đến cuối đời.
Một số tác phẩm nổi bật:
• The Luck of Roaring Camp (1868)
• The Outcasts of Poker Flat (1869)
• Tennessee’s Partner (1869)
• Mrs. Skaggs’s Husbands, and Other Sketches (1873)
• Melons (trích từ tập trên)
• Miggles (1869)
Harte là người đầu tiên đưa hình ảnh miền Viễn Tây vào văn học Mỹ một cách sống động và đầy nhân văn, khác hẳn với cách miêu tả bạo lực, hoang dã trước đó. Ông ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà văn như Mark Twain, tuy nhiên hai người có mối quan hệ cá nhân khá căng thẳng. Dù sự nghiệp ông về sau bị phai mờ, Bret Harte vẫn được xem là một trong những người đặt nền móng cho văn học miền Tây nước Mỹ.
Tự do, định kiến và bản chất con người trong “Melons” của Bret Harte.
Trong kho tàng truyện ngắn Mỹ thế kỷ 19, Bret Harte là một trong những người đã đặt nền móng cho thể loại văn học miêu tả đời sống miền Viễn Tây, với bút pháp pha trộn giữa hiện thực và châm biếm nhẹ nhàng. Truyện ngắn “Melons”, trích từ tập Mrs. Skaggs’s Husbands, and Other Sketches (1873), tuy có vẻ ngoài đơn giản, chỉ kể về một cậu bé kỳ lạ và mối quan hệ trớ trêu với người kể chuyện, nhưng lại ẩn chứa những thông điệp sâu sắc về tự do, định kiến xã hội và bản chất con người.
Cái tên “Melons” (Dưa hấu) không rõ xuất xứ, được gọi một cách tùy tiện, đã ngay lập tức biến cậu bé thành một biểu tượng của sự phi chính thống, vô danh và không bị trói buộc bởi những quy tắc xã hội. Cậu sống ở McGinnis’s Court – một khu dân cư lụp xụp, đối lập hoàn toàn với những “gia đình quý tộc” xung quanh. Trong thế giới đó, Melons là một cá thể tự do, dù nghèo khó, luôn trèo tường, nhảy dây, kéo lò hơi hỏng để chữa cháy tưởng tượng, sống với trí tưởng tượng phong phú và niềm vui rất riêng.
Cái cách Melons không bao giờ tuân theo luật lệ, từ việc kết thân với con nhà giàu bất chấp lệnh cấm, đến việc (có thể) lấy trộm chuối, càng làm nổi bật một chân dung trẻ thơ sống theo bản năng, không cần chuẩn mực đạo đức giả tạo của người lớn. Nhìn từ góc độ này, Melons chính là hiện thân của “cái tự nhiên chưa bị xã hội hóa”, gợi nhớ đến hình ảnh “đứa trẻ hoang dã” trong triết học Rousseau: thuần khiết, bản năng, nhưng cũng không thể hòa nhập với xã hội văn minh.
Người kể chuyện – một nhà văn đang vật lộn “lấp đầy khoảng trống văn học miền Tây nước Mỹ” – ban đầu quan sát Melons với sự tò mò và giải trí. Nhưng chính cách ông ta nhìn nhận Melons phản ánh rõ định kiến và giới hạn của một người trưởng thành. Khi mất chuối, ông ta không có bằng chứng rõ ràng, nhưng ngay lập tức kết tội Melons, đọc cho cậu một bài diễn văn pháp lý, kết luận rằng cậu phạm “tội trộm cắp” và “có động cơ phạm tội rõ ràng”. Cái cách ông ta áp dụng luật lệ của người lớn lên thế giới trẻ thơ là một hành vi bạo lực tinh thần – dù nhẹ nhàng – đẩy Melons vào im lặng và biến mất.
Đáng chú ý, sau khi Melons biến mất, người kể chuyện lại bắt đầu hoài nghi chính mình, thậm chí hoài nghi cả sự tồn tại của Melons. Nỗi ám ảnh đó cho thấy Melons không chỉ là một đứa trẻ cụ thể, mà còn là biểu tượng cho điều gì đó sâu xa hơn: một phần vô thức, tự do, bản năng mà người lớn đã đánh mất và giờ không thể tiếp cận được nữa.
Cái kết truyện – nơi người kể chuyện không bao giờ gặp lại Melons nữa, dù đi tìm qua báo chí, đồn cảnh sát, hay qua hồi tưởng – tạo nên một cảm giác mất mát mơ hồ nhưng sâu sắc. Không ai biết Melons là ai, từ đâu đến, tên thật là gì, và cuối cùng đi đâu. Nhân vật này vì thế trở thành một biểu tượng của cái thoáng qua trong cuộc sống – của tuổi thơ, của bản năng, của tự do tinh thần – mà khi mất rồi, ta mới cảm thấy tiếc nuối nhưng không thể gọi tên hay níu kéo lại.
Giọng văn châm biếm nhẹ nhàng nhưng pha lẫn chút buồn man mác của Harte khiến người đọc bật cười, rồi lặng đi. “Melons” không chỉ là một đứa trẻ, mà là một ẩn dụ cho phần “hoang dại” trong tâm hồn mà con người trưởng thành đã lỡ đánh mất.
Qua “Melons”, Bret Harte đã khắc họa một cách hài hước nhưng sâu sắc về sự đối lập giữa thế giới bản năng tự do và thế giới bị quy chuẩn hóa bởi luật lệ, định kiến. Dù chỉ là một truyện ngắn, tác phẩm mở ra một cái nhìn nhân văn và đầy hoài nghi về sự “văn minh hóa” con người – rằng đôi khi, chính những khuôn phép mà xã hội dựng nên lại khiến chúng ta xa rời điều thuần khiết nhất trong bản chất con người. Và Melons – với cái tên kỳ quặc, với sự biến mất đầy ám ảnh – sẽ mãi ở lại trong lòng người đọc như một ký ức không thể gọi tên, vừa hài hước, vừa đau đáu.
- * *
Tôi không cho rằng ngay cả độc giả dịu dàng nhất cũng sẽ tin rằng có ai đó lại cố tình đặt cho con mình một cái tên như vậy khi làm lễ rửa tội, nên tôi xin nói luôn rằng tôi có lý do để suy đoán “Melons” (Dưa hấu) chỉ là biệt danh của một cậu bé tôi từng quen. Nếu cậu có tên thật nào khác, tôi cũng chưa từng biết đến.
Tôi từng đưa ra nhiều giả thuyết để giải thích cho cái tên kỳ lạ đó. Cái đầu cậu, phủ một lớp lông tơ mỏng như lông gà con mới nở, khiến da đầu gần như lộ rõ — với một tâm trí giàu tưởng tượng, nó có thể gợi đến loại quả mọng nước ấy. Việc cha mẹ cậu, trong một khoảnh khắc thi vị nào đó, lấy cảm hứng từ mùa màng để đặt tên cho đứa con sinh vào tháng Tám – nghe có vẻ như một cách giải thích mang màu sắc phương Đông. Còn giả thuyết cậu từ nhỏ đã thích ăn dưa gang thì có vẻ thực tế hơn, nhất là khi trí tưởng tượng chẳng mấy khi bén rễ ở khu McGinnis’s Court. Cậu đến với tôi dưới cái tên Melons. Sự hiện diện của cậu được báo hiệu qua những tiếng gọi the thé, trẻ con: “A, Melons!” hay dí dỏm hơn: “Hi, Melons!”, hoặc ra lệnh: “Ê, Melons!”
McGinnis’s Court là biểu hiện ngạo nghễ của một chủ đất cứng đầu và cấp tiến nào đó. Nằm lọt thỏm giữa hai con phố sang trọng, nó vẫn kiên quyết không tuân theo hoàn cảnh, bày ra cái vẻ nhếch nhác của mình, thậm chí đôi khi còn tự khẳng định bằng những câu chửi rủa sai ngữ pháp. Cửa sổ phòng tôi — một phòng ở tầng trệt, phía sau nhà — nhìn ra chính cái sân ấy, đón cả ánh sáng lẫn bóng tối từ đó. Bậu cửa sổ thấp đến mức, nếu tôi có khuynh hướng mộng du, hẳn tôi đã lang thang trong McGinnis’s Court mỗi đêm rồi. Những suy đoán của tôi về nguồn gốc của sân này không hoàn toàn vô ích, vì chính qua cửa sổ ấy, tôi một lần thấy được quá khứ — như qua một tấm gương mờ đục. Đó là một cái bóng người gốc Celt, một buổi sáng sớm đã che mất ánh sáng. Người đó mặc áo khoác thủy thủ, ngậm tẩu thuốc ngắn, râu ria xồm xoàm, đang chăm chú nhìn vào sân, tay chống gậy nặng nề, như thể một nhân vật chính diện đang trở lại nơi tuổi thơ của mình. Vì sân này chẳng có vẻ gì đẹp đẽ, tôi đành kết luận đó là chính ông McGinnis, đang đến kiểm tra tài sản. Việc ông ta cẩn thận đá một chai rượu vỡ ra khỏi đường càng khiến tôi thêm tin vào nhận định ấy. Nhưng rồi ông ta bỏ đi, và sân không còn thấy ông lần nào nữa. Có lẽ ông cho người khác thu tiền thuê hộ — nếu ông còn thu tiền.
Ngoài Melons, mà đoạn văn này chỉ mới giới thiệu sơ qua, chẳng có gì trong cái sân ấy có thể làm hài lòng một tâm hồn lạc quan và hy vọng nhất. Giống như bao nơi như thế, người ta giặt giũ rất nhiều, nhưng kết quả thì chẳng đâu vào đâu. Luôn có cái gì đó đang phất phơ trên dây phơi, và luôn có thứ gì đó đang bay vụt qua sân nhìn như thể đáng lẽ nó phải ở đó. Một cây phong lữ — trong tất cả những loại cây được trồng để làm con người khuây khoả, thì đây chắc chắn là sự dối trá lớn nhất — oằn mình dưới cửa sổ. Qua những chiếc lá phủ bụi ấy, tôi lần đầu tiên thấy Melons. Cậu khoảng bảy tuổi. Nhưng nhìn già hơn vì tóc trắng toát như người già, và không thể đoán được cỡ người cậu vì lúc nào cũng mặc đồ như thể của một thanh niên mười chín tuổi có dáng chuẩn. Một chiếc quần dài, khi được giữ bởi một dây đeo vai duy nhất, đã đủ trang bị cho cậu ta từ đầu đến chân — đó là bộ đồ thường ngày của Melons. Tôi chưa bao giờ hiểu được làm cách nào, với sự dư dả quá mức về vải vóc như vậy, cậu lại thực hiện được những màn nhào lộn điêu luyện mà tôi có vinh dự được chứng kiến. Cú “lộn cua” và các kiểu trật khớp khác của cậu luôn thành công. Không có gì lạ khi vào bất kỳ giờ nào trong ngày, người ta thấy Melons treo lủng lẳng trên dây phơi, hoặc thấy cái đầu bạc phơ của cậu ló lên trên mái các nhà kho. Melons biết rõ chiều cao của từng hàng rào trong vùng, độ dễ trèo và khả năng bị bắt giữ ở phía bên kia. Trò giải trí nhẹ nhàng hơn của cậu là kéo lê một cái nồi hơi bỏ đi bằng một sợi dây dài, vừa kéo vừa hét ầm lên như đang đi chữa cháy tưởng tượng.
Melons không có tính hòa đồng. Thi thoảng có vài đứa trẻ đồng trang lứa đến chơi, nhưng cuối cùng lại quay ra chửi bới, và những lần ghé thăm đó thực chất là các cuộc đột kích cướp chai lọ và đồ ve chai — vốn là đặc sản của McGinnis’s Court. Một ngày kia, vì quá cô đơn, Melons đã dụ dỗ được một người hát rong mù vào sân. Trong hai tiếng đồng hồ, người đàn ông khốn khổ ấy mải miết hành nghề mà không nhận được đồng nào, cứ đi vòng vòng quanh sân, có vẻ như tưởng mình đang ở chỗ khác, còn Melons thì ngồi vắt vẻo trên hàng rào bên cạnh, thản nhiên quan sát. Chính sự thiếu động cơ lương thiện ấy đã khiến Melons mất điểm với những người hàng xóm quý tộc. Lệnh cấm được ban hành: không đứa con nào của những gia đình giàu có và đạo đức được phép chơi với cậu. Tất nhiên, điều này càng khiến Melons trở nên hấp dẫn hơn trong mắt bọn trẻ. Những ánh mắt ngưỡng mộ nhìn Melons từ cửa sổ phòng trẻ. Những ngón tay bé xíu vẫy gọi cậu. Lời mời dự tiệc trà (trên bàn gỗ và chén thiếc) được lisp lên từ các sân sau thượng lưu. Rõ ràng Melons được xem là một sinh linh trong sáng và cao quý, không bị ràng buộc bởi những quy ước về xuất thân, và vượt trội cả về thể chất lẫn tinh thần.
Một buổi chiều, có sự náo loạn bất thường quanh McGinnis’s Court. Nhìn qua cửa sổ, tôi thấy Melons đang ngồi trên mái chuồng ngựa, kéo sợi dây buộc một đứa bé tên “Tommy” — hậu duệ của một gia đình giàu có lân cận — đang treo lơ lửng giữa không trung. Vô ích thay, đám bà con gái của Tommy tụ tập dưới sân van xin Melons; vô ích thay, ông bố khốn khổ giận dữ giơ nắm đấm dọa cậu. Ở vị trí an toàn của mình, Melons càng ra sức kéo, cuối cùng cũng đưa được Tommy lên mái. Lúc đó, một sự thật bẽ bàng lộ ra: Tommy đã thông đồng với Melons. Thằng bé cười toe toét với cha mẹ mình, như thể “bằng tài năng mà leo lên được vị trí xấu xa ấy”. Lâu trước khi chiếc thang đến giải cứu, nó đã trở thành đồng minh trung thành của Melons, và, tôi buồn lòng mà nói, dưới sự xúi giục của thằng bạn táo tợn, nó còn chế giễu chính cha mẹ mình bên dưới. Cuối cùng, Tommy bị bắt lại, còn Melons tất nhiên đã trốn thoát. Tommy bị cấm ra khỏi cửa sổ sau đó, và tình bạn chỉ còn giới hạn trong những lời gọi: “Hi, Melons!” và “You, Tommy!” — và về cơ bản, Melons đã mất cậu mãi mãi. Sau đó tôi có để ý xem Melons có dấu hiệu buồn bã nào không, nhưng vô ích; nếu cậu có nỗi buồn, thì hẳn đã chôn nó ở đâu đó trong bộ đồ quá khổ của mình.
Vào khoảng thời gian đó, tôi có cơ hội hiểu rõ hơn về Melons. Tôi đang bận rộn lấp đầy một khoảng trống trong nền Văn học của vùng Bờ Tây. Vì khoảng trống này khá lớn, và vì tôi được thông báo rằng Bờ Tây đang héo mòn vì sự thiếu vắng ấy, tôi dành riêng hai giờ mỗi ngày cho công cuộc lấp đầy đó.
Tôi cần áp dụng một hệ thống làm việc có phương pháp, nên tôi rút lui khỏi thế giới bên ngoài và khóa chặt mình trong phòng vào một giờ cố định mỗi ngày, sau khi rời khỏi văn phòng. Sau đó, tôi cẩn thận lấy tập bản thảo ra và đọc lại những gì mình đã viết hôm trước. Việc này thường gợi ý vài chỗ cần sửa, và tôi cẩn thận chép lại.
Trong khi làm việc đó, tôi thường quay sang tra một cuốn sách tham khảo, mà cuốn nào cũng hấp dẫn một cách kỳ lạ. Thường thì chúng gợi ý cho tôi một phương pháp khác hay hơn để “lấp đầy.” Suy nghĩ kỹ về phương pháp mới đó, tôi bắt đầu áp dụng thử… rồi cuối cùng lại bỏ dở để quay về với kế hoạch ban đầu.
Lúc đó, tôi thường tin rằng tinh thần mình đã cạn kiệt và cần một điếu xì gà. Việc châm lửa cho điếu xì gà lại khiến tôi nghĩ một chút suy tư yên tĩnh và chiêm nghiệm sẽ có ích, và tôi luôn để bản năng thận trọng dẫn đường cho mình.
Thế là tôi lại ngồi cạnh cửa sổ — như đã kể trước đó — và Melons lại xuất hiện. Tuy cuộc trò chuyện giữa chúng tôi hiếm khi vượt quá những câu như “Chào ông ạ!” và “À, Melons kìa!”, một bản năng lêu lổng chung giữa hai chúng tôi đã tạo nên một sự đồng cảm sâu xa hơn cả lời nói.
Thời gian cứ thế trôi qua, thường được làm vui nhờ những màn nhào lộn của Melons trên hàng rào hoặc dây phơi (luôn để ý xem tôi có nhìn không), cho đến khi tiếng chuông báo bữa tối vang lên và tôi nhận ra một khoảng trống thiết thực hơn đang đòi hỏi sự chú ý của mình.
Một sự kiện bất ngờ đã kéo chúng tôi xích lại gần nhau hơn.
Một người bạn đi biển vừa trở về từ chuyến hải trình vùng nhiệt đới đã tặng tôi một nải chuối. Chúng chưa chín hẳn, nên tôi treo chúng trước cửa sổ để hong dưới ánh nắng của McGinnis’s Court, nơi có sức “ép chín” thật đáng kinh ngạc.
Trong mùi hương lẫn lộn một cách huyền bí giữa biển khơi và đất liền mà nải chuối tỏa ra khắp căn phòng tôi, có một dư vị vương vấn của những vĩ độ thấp. Nhưng niềm vui ấy cũng chóng tàn và thoảng qua như chính chuỗi hương ấy: chuối chưa kịp chín đã biến mất.
Một hôm, trên đường về nhà, khi tôi vừa rẽ vào con phố sang trọng từng nhắc tới trước đây, tôi gặp một cậu bé đang ăn chuối. Việc đó chẳng có gì lạ, nhưng khi tôi đến gần McGinnis’s Court, lại thấy một cậu bé khác cũng đang ăn chuối. Một cậu thứ ba nữa, cũng bận bịu nhai chuối, khiến tôi không khỏi nảy sinh một nghi ngờ đau lòng.
Tôi để cho độc giả có óc tâm lý tự xác định mối tương quan chính xác giữa chuỗi tình cờ đó và cảm giác mất mát choáng váng tràn ngập trong tôi khi chứng kiến cảnh ấy. Tôi bước vào phòng — và thấy nải chuối đã không cánh mà bay. Chỉ có một người biết đến sự tồn tại của chúng, chỉ một người thường xuyên lảng vảng quanh cửa sổ tôi, và chỉ một người có đủ năng lực nhào lộn để lấy được chúng — và tôi xấu hổ phải nói ra — chính là Melons.
Melons — kẻ đào tẩu, Melons — kẻ cướp chuối. Có thể cậu đã bị những đứa lớn hơn cướp lại chiến lợi phẩm, hoặc cũng có thể vì hào phóng thiếu suy nghĩ mà phân phát cho người khác. Giờ đây, chắc Melons đang trốn đâu đó trên nóc một căn nhà trong vùng.
Tôi châm một điếu xì gà, kéo ghế ra cửa sổ, tìm cách xoa dịu nỗi buồn bằng cách ngắm cây phong lữ. Một lúc sau, có vật gì đó trắng trắng lướt ngang tầm cửa sổ. Không thể nhầm được cái đầu tóc bạc ấy — giờ đây với tôi chỉ là biểu tượng của tội lỗi già nua.
Đó chính là Melons — tên tiểu yêu mang dáng dấp ông lão, kẻ đạo đức giả.
Cậu giả vờ không nhìn thấy tôi và định rút lui trong yên lặng. Nhưng một sức hút ghê gớm — cái thôi thúc khiến kẻ sát nhân quay lại hiện trường — đã kéo cậu lại gần cửa sổ tôi.
Tôi bình thản hút thuốc và lặng lẽ quan sát cậu.
Cậu đi đi lại lại vài lần quanh sân, mắt và vai nửa gượng gạo, nửa thách thức, cố tỏ ra dửng dưng vô tội.
Một hai lần, cậu dừng lại, nhét tay sâu hết cỡ vào chiếc quần rộng thùng thình, ngắm nghía xem chiếc quần phồng ra thêm bao nhiêu. Rồi cậu huýt sáo.
Bài “John Brown’s Body” thời ấy đang bắt đầu được bọn trẻ chú ý, và Melons luôn thổi bài đó một cách rất đặc biệt. Nhưng hôm nay cậu huýt sáo nghe chói tai và méo mó.
Cuối cùng, ánh mắt chúng tôi chạm nhau. Cậu hơi nhăn mặt, nhưng lấy lại tinh thần ngay, rồi tiến lại hàng rào, đứng bằng tay, hai chân trần run run trong không trung.
Sau đó, cậu quay lại nhìn tôi, tung ra lời mở đầu cho một cuộc trò chuyện:
“Có xiếc đấy,” Melons nói trang nghiêm, người ngả ra sau, hai tay quấn quanh chấn song hàng rào. “Xiếc ở bên kia kìa,” cậu chỉ bằng chân, “có ngựa và người cưỡi. Có ông cưỡi một lúc sáu con ngựa — sáu con luôn — mà chẳng cần yên ngựa,” cậu dừng lại, trông chờ phản ứng.
Dù màn biểu diễn cưỡi ngựa mới lạ đó có thể hấp dẫn với ai khác, tôi vẫn không rời ánh nhìn khỏi mắt Melons. Cậu bắt đầu run lên, co lại trong bộ đồ rộng thùng thình. Cậu phải nghĩ ra cách khác — trò chuyện với Melons lúc nào cũng là hành động tuyệt vọng — nên cậu đổi chiến thuật:
“Ông có biết thằng Carrots không?”
Tôi nhớ mang máng một cậu bé tên lạ tai ấy, tóc đỏ như cà rốt, một đứa vừa là bạn chơi vừa hay bắt nạt Melons. Nhưng tôi im lặng.
“Carrots là thằng tồi. Có lần giết cả một cảnh sát. Trong ủng nó giấu dao găm. Hôm nay tôi thấy nó nhìn vào cửa sổ ông đấy.”
Tôi thấy không thể để chuyện này kéo dài thêm. Tôi đứng dậy, nghiêm giọng nói với Melons:
“Melons, những điều cậu nói đều không liên quan và thiếu tôn trọng. Cậu đã lấy chuối. Dù tôi có tin lời cậu về Carrots đi nữa thì điều đó cũng không thay đổi sự thật. Cậu đã lấy chuối. Theo luật bang California, đó là tội nghiêm trọng. Việc Carrots có dính líu trước hay sau khi việc đó xảy ra, tôi không có ý định bàn thêm. Hành vi đã hoàn tất. Thái độ hiện tại của cậu cho thấy rõ ràng ý đồ trộm cắp.”
Khi tôi dứt lời, Melons đã biến mất, đúng như tôi đoán trước.
Cậu bé không bao giờ quay lại nữa.
Nỗi hối hận tôi mang trong lòng vì vai trò mình đã đóng trong chuyện mà tôi e rằng có thể đã dẫn đến sự diệt vong hoàn toàn và tuyệt đối của Melons — than ôi! — có lẽ cậu sẽ không bao giờ biết được, trừ khi tình cờ đọc được những dòng này. Bởi từ hôm đó, tôi chưa từng gặp lại cậu.
Không rõ cậu đã bỏ nhà đi bụi, rồi ra khơi và một ngày nào đó sẽ trở lại trong hình hài một lão thủy thủ già nua nhất trên đời; hay là cậu đã chôn vùi chính mình vào trong cái quần rộng thùng thình ấy, thì tôi không bao giờ biết được.
Tôi từng dõi theo các trang báo, hồi hộp tìm kiếm tin tức về cậu. Tôi đã từng đến sở cảnh sát, cố gắng vô ích để nhận diện cậu như một đứa trẻ bị lạc. Nhưng từ đó đến nay, tôi chưa từng thấy hay nghe gì về Melons nữa.
Lắm lúc, những nỗi sợ kỳ quặc thoáng qua trong đầu tôi: rằng vẻ ngoài già nua của cậu có khi là thật, rằng cậu thực sự già yếu và đã yên nghỉ thanh thản giữa tuổi xế chiều, về với tổ tiên trong một giấc ngủ xanh rì.
Thậm chí, đã có lúc tôi nghi ngờ cả sự tồn tại của cậu, và nghĩ rằng có lẽ Melons chỉ là một hiện thân huyền bí nào đó, được ân sủng số mệnh đưa đến, để lấp đầy khoảng trống mà tôi từng nhắc đến.
Với niềm hy vọng ấy, tôi đã viết nên những trang này.
Trích từ “Các ông chồng của bà Skaggs và những mẩu chuyện khác”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/bret-harte/short-story/melons/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire