CÁI CHẾT VÀ NGƯỜI PHỤ NỮ
Gertrude Atherton
( 1857 - 1948 )
Một tiểu thuyết gia, tác giả truyện ngắn người Mỹ đầy sáng tạo và là một trong những nhà nữ quyền tiên phong, Gertrude Atherton là một nhân vật nổi bật và thường gây tranh cãi khi bà khẳng định vị trí của mình ở California cũng như trong giới văn chương.
Bà được biết đến nhiều nhất qua một loạt tiểu thuyết lấy bối cảnh California, trong đó có tác phẩm Black Oxen xuất bản năm 1923, sau này được chuyển thể thành phim câm. Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết này xoay quanh một người phụ nữ trung niên già nua được trẻ lại nhờ một liệu pháp tuyến nội tiết kỳ diệu. Các tiểu thuyết và truyện ngắn của bà thường khắc họa những nhân vật nữ mạnh mẽ, tự mình tạo dựng cuộc sống độc lập.
Truyện kinh dị kiểu Gothic của Atherton, The Striding Place, là một tác phẩm nổi bật, đáng để mọi độc giả yêu truyện ngắn thưởng thức.
Gertrude Franklin Horn được ông ngoại nuôi dưỡng sau khi cha mẹ bà ly hôn khi bà mới hai tuổi. Ông bà ngoại là người quyết tâm cho bà học hành đến nơi đến chốn. George Atherton, người đang theo đuổi mẹ bà, sau đó lại chuyển sang để ý đến cô con gái Gertrude và đã cùng bà bỏ trốn vào năm 1876 để sống tại điền trang của ông dưới sự cai quản nghiêm khắc của người mẹ gốc Chile. Nơi đó sau này trở thành thị trấn Atherton, California. Gertrude mất con trai vì bệnh bạch hầu và chồng bà chết trên biển, khiến bà phải tìm cách tự nuôi sống bản thân và con gái nhỏ. Viết văn trở thành con đường cứu cánh của bà.
Gia đình đã từ mặt bà khi họ phát hiện ra rằng bà chính là tác giả của loạt truyện đăng báo The Argonaut năm 1882, được ký dưới bút danh Asmodeus. Bà xuất bản tiểu thuyết đầu tay What Dreams May Come dưới tên Frank Lin vào năm 1888. Bà để con gái lại cho bà ngoại nuôi và sang New York viết văn. Khi đến London, bà từng gặp Oscar Wilde lúc ông còn trẻ, nhưng không ấn tượng với ngoại hình cũng như văn phong của ông. Sau khi bà ngoại mất vào năm 1890, Atherton quay trở về California để tiếp tục chăm sóc con gái, bắt đầu viết cho tờ The San Francisco Examiner, và có mối quan hệ vừa yêu vừa ghét với nhà văn Ambrose Bierce.
Atherton thích California hơn là các trung tâm văn chương miền Đông, và trở nên nổi tiếng với những nỗ lực thúc đẩy bản sắc văn hóa của vùng đất này, đặc biệt là những ảnh hưởng lãng mạn từ thời kỳ Tây Ban Nha và Mexico. Bà ủng hộ cải cách xã hội và là một trong những thành viên sáng lập của Hội Nhà văn Hoa Kỳ (Writer’s League of America). Gertrude Atherton qua đời vì đột quỵ năm 1948 tại San Francisco.
Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của Gertrude Atherton:
Tiểu thuyết chính:
1. What Dreams May Come (1888) – Tiểu thuyết đầu tay, xuất bản dưới bút danh
Frank Lin.
2. The Doomswoman (1893) – Lấy bối cảnh California thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha.
3. Patience Sparhawk and Her Times (1897) – Một trong những tiểu thuyết gây tranh cãi vì mô tả phụ nữ mạnh mẽ, tự do yêu đương.
4. The Californians (1898) – Khắc họa tầng lớp quý tộc cũ ở California.
5. Senator North (1900) – Tác phẩm phản ánh chính trường Washington.
6. The Conqueror (1902) – Tiểu thuyết lịch sử về Alexander Hamilton.
7. Rulers of Kings (1904)
8. Rezanov (1906) – Dựa trên câu chuyện tình lịch sử giữa nhà thám hiểm người Nga và một thiếu nữ California.
9. Tower of Ivory (1910)
10. Julia France and Her Times (1912) – Chủ đề nữ quyền nổi bật.
11. Perch of the Devil (1914)
12. Black Oxen (1923) – Tác phẩm nổi tiếng nhất, về một người phụ nữ trẻ hóa nhờ liệu pháp y học; được chuyển thể thành phim câm.
Tuyển tập truyện ngắn và truyện rùng rợn:
• The Striding Place – Truyện ngắn phong cách Gothic nổi tiếng, thường được tuyển chọn trong các tuyển tập văn học kinh dị cổ điển.
Tự truyện & tiểu luận:
• Adventures of a Novelist (1932) – Hồi ký của chính Gertrude Atherton.
• My San Francisco: A Wayward Biography (1946) – Tình yêu của bà dành cho thành phố nơi mình sinh ra và lớn lên.
Bà để lại một dấu ấn mạnh mẽ trong nền văn học Mỹ, đặc biệt với những nhân vật
nữ can đảm, sắc sảo, luôn khát khao vượt thoát khỏi ràng buộc truyền thống.
Truyện ngắn “Death and the Woman” (Cái Chết và Người Phụ Nữ) của Gertrude Atherton là một tác phẩm sâu sắc về tình yêu, nỗi đau mất mát, và sự bất lực tuyệt đối của con người trước cái chết. Dưới đây là những ý nghĩa chính của truyện:
1. Nỗi cô đơn tột cùng khi đối mặt với cái chết
Người phụ nữ trong truyện hoàn toàn cô lập: không người thân, không bạn bè, không ai chia sẻ. Căn phòng tầng ba trở thành một không gian nghẹt thở, nơi nàng chứng kiến người chồng thân yêu dần lìa xa sự sống trong im lặng và tuyệt vọng. Truyện đặt người đọc vào tâm thế của một con người chứng kiến cái chết, bất lực và hoàn toàn đơn độc.
2. Cái chết như một sự tách biệt vĩnh viễn
Truyện nhấn mạnh đến sự chia ly không thể đảo ngược. Cái chết không chỉ là sự ngừng thở, mà là sự mất đi của tất cả những gì từng quen thuộc, từng thân yêu—từ thể xác đến cảm xúc. Khi người phụ nữ nhìn đôi bàn tay từng thân thương của chồng mình, nàng nhận ra: chúng cũng đã rời bỏ nàng, mãi mãi.
3. Sự suy sụp của cái đẹp và lý tưởng
Người chồng từng là hiện thân của tuổi trẻ, sức mạnh, và tình yêu. Nhưng giờ đây, bệnh tật và cái chết đã lấy đi tất cả. Điều đó cho thấy: ngay cả cái đẹp cũng không tồn tại vĩnh viễn, và mọi thứ con người trân quý đều bị thời gian và cái chết đánh bại.
4. Cái chết không chỉ cướp đi một con người, mà còn một phần chính ta
Người chồng không chỉ là người khác—anh ta là một phần cuộc đời, ký ức, và linh hồn của người vợ. Khi anh ra đi, nàng cũng mất đi một phần chính mình. Cái chết, vì thế, là một sự xé rách nội tâm, không thể vá lại.
“Death and the Woman” là một bức tranh u buồn nhưng chân thực về tình yêu và sự mất mát. Nó cho thấy cái chết không phải là một ý niệm trừu tượng, mà là một thực tại tàn khốc, nơi con người đối mặt với sự tan rã của tình yêu, thể xác, ký ức và bản thân mình.
- * *
Chồng nàng đang hấp hối, và nàng ở bên anh một mình. Không gì có thể sánh được với sự hoang vắng của khung cảnh xung quanh. Nàng và người đàn ông sắp rời bỏ nàng đang ở căn phòng phía sau tầng ba của một nhà trọ ở New York. Đang là mùa hè, các khách trọ khác đều đã về quê; tất cả người hầu đều đã bị cho nghỉ, trừ cô đầu bếp—và cô ta, khi không làm việc, ngủ rất say ở tầng năm. Bà chủ nhà cũng đã đi nghỉ một thời gian ngắn.
Cửa sổ mở ra để đón luồng không khí đặc quánh và bất động; không một âm thanh vọng lên từ dãy sân dài hẹp phía sau, cũng không từ những ngôi nhà cao và sâu sát bên cạnh. Những ngôi nhà ấy làm tắt nghẽn tiếng ồn từ đường phố. Thỉnh thoảng, đoàn tàu điện trên cao rền rĩ đi qua như phản đối, tiếng rít và tiếng gầm bị dập tắt bởi đại dương nóng nực đang treo lơ lửng.
Nàng ngồi đó, chìm trong nỗi đau sâu thẳm nhất mà linh hồn con người có thể trải qua, bởi trong mọi nỗi thống khổ khác, vẫn còn le lói một chút hy vọng, dù mong manh đến đâu. Nàng nhìn đờ đẫn vào thân hình vẫn còn thở một cách vô thức của người đàn ông—người bạn, người bạn đồng hành, người tình suốt năm năm tuổi trẻ của nàng—một quãng đời đầy sức sống và hy vọng, chưa từng bị những bất hạnh làm méo mó. Cơ thể anh đang bị căn bệnh tàn phá; khuôn mặt gầy gò, chiếc áo ngủ rộng thùng thình trên thân hình từng không hề thừa cân, mà đầy cơ bắp nhờ tập luyện, và tràn đầy sinh lực của sức khỏe. Nàng thấy mừng vì cơ thể ấy đã đổi khác; mừng vì vẻ đẹp của nó cũng đã đi đâu mất—không còn để mang vào trong quan tài. Nàng từng yêu đôi tay anh như một phần riêng biệt; yêu sự ấm áp và sức hút mạnh mẽ của chúng. Giờ đây chúng nằm bất động, vàng vọt trên tấm chăn: nàng biết chúng đã lạnh, và hơi ẩm đang tụ lại trên đó. Trong khoảnh khắc, một điều gì đó thắt lại trong nàng. Chúng cũng đã rời xa. Nàng lặp lại những lời ấy hai lần, rồi thêm vào: “mãi mãi.” Và trong lúc ấy, cảm giác ngọt ngào của những cái siết tay ấy lại trở về trong tâm trí nàng.
Nàng bất chợt cúi xuống. Anh vẫn còn ở đâu đó trong kia. Ở đâu? Nếu anh chưa ngừng thở, thì cái Bản ngã, Linh hồn, Nhân cách vẫn còn trong thân xác ẩm mục kia—vốn đã được tạo hình để cho linh hồn đó cất lời. Tại sao nó không thể hiện ra với nàng? Phải chăng nó vẫn còn ý thức, đang giãy giụa bên trong, thấy được nỗi thống khổ của nàng, cùng chịu đựng với nàng, khát khao sự phân rã hoàn toàn để kết thúc sự dày vò của chính nó? Nàng gọi tên anh, thậm chí lay nhẹ người anh, điên cuồng muốn xé toạc cơ thể ấy ra để tìm người bạn đời của mình—nhưng ngay cả trong giây phút điên loạn ấy, nàng vẫn nhận ra rằng bạo lực sẽ chỉ khiến anh ra đi nhanh hơn.
Người đàn ông hấp hối không hề phản ứng, và nàng mở áo ngủ của anh, áp má vào tim anh, gọi anh lần nữa. Tình yêu giữa họ chưa từng có sự gắn bó nào hoàn hảo hơn; làm sao mối ràng buộc ấy vẫn còn mạnh mẽ đến thế nếu như anh không còn ở đầu kia? Anh vẫn còn đó, một nửa của nàng; nếu chưa chết thì hẳn là vẫn sống. Không có trạng thái trung gian nào cả. Tại sao anh lại im lặng như thể đã bị đóng chặt trong quan tài? Nhưng trái tim đang đập yếu ớt kia không hề đập mạnh hơn dưới môi nàng. Đột ngột, nàng giơ tay ra, vẽ những đường kỳ dị trên không, vội vã mở rồi nắm lấy không khí như muốn chộp lấy một điều gì đó đang thoát khỏi tay; rồi nàng bật đứng dậy và đi đến bên cửa sổ. Nàng sợ mình sẽ hóa điên. Nàng đã xin được ở một mình bên người chồng hấp hối, và nàng không muốn mất lý trí mà gào thét gọi người đến.
Nàng để ý thấy những khoảnh cỏ xanh trong sân sau giờ không còn hiện rõ. Một thứ gì đó nặng nề như một tấm vải liệm đang phủ lên chúng. Rồi nàng hiểu rằng ngày đã tàn và đêm đang tới.
Nàng vội vã quay lại bên giường, không biết mình đã rời đi trong vài giây hay nhiều giờ, và liệu anh đã chết chưa. Khuôn mặt anh vẫn còn có thể nhận ra, và Tử thần chưa buông lỏng nó. Nàng áp mặt mình vào mặt anh, rồi rụt lại với sự rùng mình khắp da thịt, răng va vào nhau như thể vừa có một luồng gió băng giá thổi qua.
Nàng để mình rơi trở lại ghế, tay ôm chặt lấy tim, mắt mở to nhìn khuôn mặt trắng như tượng đang dần mờ đi trong bóng tối lấp lánh. Nếu nàng thắp đèn lên thì muỗi sẽ bay đến, và nàng không thể đóng lại chút khí trời ít ỏi mà anh—một cách vô thức—có thể còn biết ơn. Và nàng cũng không muốn nhìn thấy đôi mắt hé mở… hay chiếc hàm buông xuống.
Thị giác của cô dần trở nên mờ đục đến mức cuối cùng cô không còn thấy gì nữa, và cô nhắm mắt lại, chờ hơi ẩm dâng lên để xoa dịu sự căng thẳng. Khi mở mắt ra, gương mặt anh đã biến mất; làn hơi nước dày đặc trên các mái nhà đã che lấp cả ánh sao, và màn đêm đã buông xuống.
Trong nỗi sợ hãi, cô áp tai mình vào môi anh; anh vẫn còn thở. Cô định cúi xuống hôn anh, nhưng rồi rút lui trong một cơn quặn thắt đau đớn—đó không còn là đôi môi mà cô từng biết, và cô không thể chấp nhận điều gì kém hơn thế.
Hơi thở của anh yếu đến mức trong tư thế ngồi dựa một nửa, cô không thể nghe thấy, không thể nhận ra được khoảnh khắc anh lìa đời. Cô đưa tay ra kiên quyết và đặt lên tim anh. Không chỉ vì cô muốn cảm nhận thời khắc anh ra đi, mà vì tình bạn sâu sắc giữa họ, đó là điều danh dự trong tình yêu—cô phải ở bên anh đến giây phút cuối cùng.
Cô ngồi đó giữa đêm hè oi ả và nặng nề, ấn mạnh tay lên trái tim đang dần tắt của người vô hình, và chờ đợi Tử thần. Bỗng một ý nghĩ kỳ lạ ám lấy cô. Tử thần đâu rồi? Tại sao hắn đến chậm vậy? Ai đang cản bước hắn? Hắn sẽ đến từ hướng nào? Hắn đang đủng đỉnh tiến lại, từng bước như nhịp chân người đưa tang. Một sự liên tưởng kỳ quặc khiến cô nhớ đến bản nhạc chậm thường được bật lên trong rạp hát khi nữ anh hùng sắp xuất hiện, hoặc khi có điều gì đó quan trọng sắp xảy ra. Cô luôn cho rằng điều đó thật lố bịch và phi nghệ thuật. Anh cũng vậy.
Cô cau mày giận dữ, khó chịu với sự lạc đề trong tâm trí, rồi lại ép bàn tay lỏng lẻo của mình lên trái tim đang hấp hối. Trong một thoáng, mồ hôi túa ra trên mặt cô; rồi hơi thở dồn nén bỗng trào ra khỏi phổi. Anh vẫn còn sống.
Một lần nữa, ý nghĩ ngông cuồng trỗi dậy trong trái tim đang chết lặng. Tử thần—hắn ở đâu? Thật là một trải nghiệm kỳ lạ: ngồi một mình trong một ngôi nhà lớn—cô biết người đầu bếp đã lẻn ra ngoài—chờ Tử thần đến và cướp mất người chồng thân yêu. Không; hắn sẽ không cướp đi, mà sẽ rình rập con mồi lặng lẽ như Tội lỗi lén lút đến bên sự Trong trắng—một kẻ thù vô hình, bất công, lén lút, mà không sức mạnh đàn ông nào có thể vật lộn nổi. Giá như hắn đến như một con người, đối mặt như một con người! Phụ nữ từng đâm xuyên tim những gã khổng lồ bằng mũi dao nhọn. Nhưng hắn sẽ bò đến bên cô.
Cô kêu lên trong kinh hãi. Có thứ gì đó đang bò qua bệ cửa sổ. Tay chân cô tê liệt, nhưng cô vùng đứng dậy và quay đầu lại, ánh mắt bị kéo về phía sau trái với ý muốn. Hai đốm sao xanh nhỏ phát sáng đe dọa ngay phía trên bệ cửa; rồi con mèo có đôi mắt ấy nhảy xuống, và những vì sao biến mất.
Cô nhận ra mình đang sợ hãi khủng khiếp. “Có thể sao?” cô nghĩ. “Mình lại sợ Tử thần, và sợ cả Tử thần chưa đến nữa? Mình vốn là một người phụ nữ khá can đảm; anh ấy từng gọi mình là người hùng; nhưng khi có anh ấy bên cạnh thì thật sự không có gì để sợ. Và mình đã nài xin họ để được ở lại một mình bên anh như một ân huệ cuối cùng của trần thế. Ôi, thật đáng xấu hổ!”
Nhưng cô vẫn còn run rẩy khi ngồi xuống lại, và đặt tay lên tim anh lần nữa. Cô ước gì đã nhờ Mary ngồi ngoài cửa; trong phòng không có chuông gọi. Kêu to lên thì còn tệ hơn cả xúc phạm nơi thánh đường, và cô không muốn rời anh dù chỉ một khoảnh khắc. Trở lại và thấy anh đã chết—ra đi một mình!
Đầu gối cô va vào nhau. Thật vô ích khi phủ nhận; cô đang chìm trong nỗi sợ hãi vô lý. Mắt cô đảo quanh đầy lo lắng; cô tự hỏi liệu mình có thấy được Hắn khi Hắn đến không; tự hỏi bây giờ Hắn đang ở cách bao xa. Không xa lắm; trái tim kia đang đập yếu ớt. Cô từng nghe nói xác chết có thể khiến những người đàn ông dũng cảm phát điên, và cô đã từng ngạc nhiên vì mình không hề ghê sợ người chết. Nhưng chuyện này! Chờ đợi—và chờ đợi—và chờ đợi—có thể trong nhiều giờ—qua nửa đêm—cho đến tận rạng sáng—trong khi cái điều khủng khiếp ấy, cố chấp, chậm rãi, từng bước, tiến đến gần hơn và gần hơn.
Cô cúi xuống người từng là chỗ dựa của mình với một cơn giận dữ. Tinh thần bất khuất từng gắn bó cô suốt bao năm qua giờ đâu rồi? Làm sao anh có thể bỏ rơi cô? Làm sao anh nỡ lòng rời xa cô? Đầu cô ngửa ra sau, xoay trở không yên trên gối; rên rỉ trong cơn quặn thắt của mất mát, cô hồi tưởng lại hình ảnh của anh khi xưa. Rồi nỗi sợ lại chiếm lấy cô, và cô ngồi bật dậy, cứng đờ, nín thở, chờ đợi sự tiếp cận của Tử thần.
Đột nhiên, từ tầng trệt của ngôi nhà, đôi tai căng thẳng của cô bắt được một âm thanh—một tiếng động rón rén, bị nghẹt lại, như thể ai đó đang lén lút bước lên cầu thang, sợ bị phát hiện. Rất chậm! Cứ như mỗi bước chân cách nhau cả trăm nhịp đếm. Cô thở hổn hển trong cơn hoảng loạn. Bản nhạc chậm đó đâu rồi?
Khuôn mặt và thân thể nàng ướt đẫm—như thể một làn sóng mồ hôi tử thần vừa tràn qua. Có cảm giác cứng đờ nơi chân tóc; nàng tự hỏi không biết tóc mình có thực sự dựng đứng lên hay không. Nhưng nàng không thể đưa tay lên để kiểm chứng. Có lẽ chỉ là sắc tố bị đông lại và tẩy trắng đi mà thôi. Cơ bắp nàng rã rời, thần kinh co giật bất lực.
Nàng biết chính Tử thần đang tiến về phía nàng qua ngôi nhà im lặng, vắng người; biết rằng đó là đôi tai nhạy bén của trí tuệ nàng đang nghe thấy hắn, chứ không phải tai thường xác thịt thô thiển.
Hắn lê bước lên cầu thang một cách khó nhọc, như thể đã già nua, mỏi mệt vì quá nhiều công việc. Nhưng làm sao hắn có thể lãng phí thời gian, khi mà biết bao việc đang chờ hắn? Mỗi phút, mỗi giây, hắn hẳn đều có kẻ cần đến: hắn phải móc ngón tay lạnh lẽo, cứng ngắc của mình quanh linh hồn đang vật lộn thoát khỏi ngôi nhà xác đang mục rữa. Nhưng có lẽ hắn có tay sai, có bộ hạ: chỉ với những ai xứng đáng, hắn mới đích thân đến.
Hắn tới chiếu nghỉ đầu tiên, rồi như mèo, lặng lẽ bước xuống hành lang tới thang kế tiếp, rồi lại bò lên chầm chậm như trước. Dù bước chân nhẹ đến đâu, chúng vẫn đặt xuống một cách vuông vức, không do dự; dù chậm rãi, chúng không bao giờ dừng lại.
Một cách máy móc, nàng ép bàn tay đang run giật của mình chặt hơn lên trái tim; nhịp đập đã gần như ngừng hẳn. Nàng tính toán: chúng sẽ ngừng hẳn ngay khi những bước chân kia dừng lại bên giường.
Nàng giờ đây không còn là một con người nữa; nàng là một Trí tuệ và một CHIẾC TAI. Không một âm thanh vọng từ bên ngoài, ngay cả tàu điện trên cao dường như cũng tạm nghỉ; nhưng trong ngôi nhà to lớn và yên lặng ấy, tiếng bước chân kia vang lên mỗi lúc một rõ ràng, rõ ràng hơn, cho đến khi những bước chân sắt giáng lên những bậc thang sắt, và âm vang vọng dội như sấm nổ.
Nàng đã đếm những bậc thang—một—hai—ba—cáu giận tột độ vì những khoảng ngừng dài, cố ý giữa chúng. Khi chúng leo lên và vang lên với sự chính xác chậm rãi, nàng tiếp tục đếm, thành tiếng và với cùng một sự chuẩn xác, lắng nghe tiếng vọng rỗng tuếch của chúng. Cầu thang có bao nhiêu bậc? Nàng ước gì mình biết. Nhưng không cần! Tiếng giẫm đạp dữ dội đó báo hiệu khoảng cách đang rút ngắn lại, với âm lượng ngày càng lớn không thể hiểu nhầm. Nó rẽ quanh; nó đến chiếu nghỉ; nó tiến—chậm rãi—xuống hành lang; nó dừng lại trước cửa phòng nàng. Rồi những đốt ngón tay sắt gõ lên những tấm ván mỏng manh. Chiếc lưỡi rã rời của nàng không phát ra lời mời. Tiếng gõ càng lúc càng khẩn thiết; cả bức tường cũng rung chuyển. Tay nắm cửa xoay—nhanh chóng và dứt khoát. Theo một phản xạ bản năng hoảng loạn, nàng lao vào vòng tay người chồng của mình.
Khi Mary mở cửa và bước vào phòng, cô thấy một người phụ nữ đã chết nằm vắt qua một người đàn ông đã chết.
THÂN TRỌNG SƠN
dịch và giới thiệu
Tháng 5 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/gertrude-atherton/short-story/death-and-the-woman/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire