vendredi 13 juin 2025

Người thợ giày và quỷ dữ

 


NGƯỜI THỢ GIÀY VÀ QUỶ DỮ 

Anton Chekhov

(1860 - 1940 )

 



“ Perhaps the feelings that we experience when we are in love represent a normal state. Being in love shows a person who he should be.” 

Anton Chekhov

lẽ những cảm xúc mà ta trải qua khi đang yêu chính là trạng thái bình thường của con người. Khi yêu, một người thấy được con người mà mình nên trở thành.”

― Anton Chekhov


Tác giả của truyện ngắn này là Anton Pavlovich Chekhov (tiếng Nga: Антон Павлович Чехов), một trong những nhà văn và nhà viết kịch vĩ đại nhất của văn học Nga cũng như thế giới.
Chekhov xuất thân từ một gia đình buôn bán nhỏ. Cha ông là một người nghiêm khắc và sùng đạo, nhưng phá sản khi Chekhov còn trẻ.
Ông học y khoa tại Đại học Moscow, tốt nghiệp năm 1884 và làm bác sĩ suốt đời, song song với việc viết văn. Ông từng nói: “Y học là vợ chính thức của tôi, còn văn học là người tình.”

Bắt đầu viết truyện ngắn để kiếm sống khi còn là sinh viên, dưới nhiều bút danh như Antosha Chekhonte.
Được biết đến với truyện ngắn giàu chất nhân đạo, tinh tế, pha chất hài hước chua chát và sâu sắc, phản ánh cuộc sống đời thường, những bi kịch nhỏ của con người, và sự vô nghĩa trong sự tồn tại.

Các tác phẩm tiêu biểu:

Truyện ngắn:

    The Lady with the Dog (Quý bà với con chó nhỏ)
The Bet (Vụ cá cược)
Ward No. 6 (Buồng số 6)
Gooseberries (Những quả lý gai)
Sleepy (Con bé buồn ngủ)
Misery (Nỗi buồn)
Và rất nhiều truyện ngắn khác – ông để lại hơn 500 truyện ngắn.

Kịch:
The Seagull (Hải âu)
Uncle Vanya (Chú Vanya)
Three Sisters (Ba chị em)
The Cherry Orchard (Vườn anh đào)

Chekhov cách tân văn học hiện đại bằng lối kể giản dị, không cường điệu, bỏ qua cốt truyện kịch tính truyền thống để tập trung vào những khoảnh khắc tĩnh lặng, nội tâm, nơi bi hài xen lẫn.

Ông có ảnh hưởng rất lớn tới văn học thế kỷ 20, đặc biệt là truyện ngắn hiện đại (influence rõ trong tác phẩm của Hemingway, Raymond Carver, Alice Munro…).
Mắc bệnh lao từ năm 1884, sức khỏe ngày càng yếu dần. Năm 1904, ông sang Đức chữa trị và mất tại đó. Câu nói cuối cùng nổi tiếng của ông là: “Ich sterbe” (Tôi đang chết), nói bằng tiếng Đức với bác sĩ, rồi ông uống một ly sâm banh và qua đời.


Người thợ giày và quỷ dữ” – Hành trình nhận thức và giá trị của linh hồn con người.


Anton Chekhov là một trong những bậc thầy truyện ngắn thế giới. Các tác phẩm của ông thường không có cao trào rõ rệt, không kết thúc giật gân, nhưng lặng lẽ gieo vào lòng người đọc những suy tưởng sâu sắc về thân phận con người, sự nhỏ bé trước cuộc sống, và những bi hài trong đời thường. Truyện ngắn “Người thợ giày và quỷ dữ” là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách đó. Dưới hình thức gần như là một chuyện ngụ ngôn hiện đại, truyện kể về một anh thợ đóng giày nghèo tên Fyodor bán linh hồn cho quỷ để đổi lấy cuộc sống giàu sang – và nhận ra, muộn màng, cái giá khủng khiếp của sự đánh đổi ấy. Qua hành trình mộng – thực – tỉnh của nhân vật, Chekhov đưa ra một thông điệp rõ ràng nhưng sâu cay: linh hồn con người, lòng tự trọng và sự bình yên nội tâm có giá trị hơn mọi của cải vật chất.

Câu chuyện mở đầu bằng cảnh Fyodor – một thợ đóng giày nghèo khổ – ngồi suy tưởng về cuộc đời bất công. Anh mơ ước được giàu có, được sống như những người mà anh từng phục vụ, được “làm chủ người khác” trong đêm Giáng sinh. Khát vọng vật chất quá mãnh liệt khiến anh rơi vào một giấc mơ siêu thực, nơi anh gặp một khách hàng có móng ngựa thay cho chân người – biểu tượng rõ ràng của ma quỷ.

Bản giao kèo cổ điển với quỷ được lập ra: Fyodor sẽ trở nên giàu có, còn linh hồn anh sẽ thuộc về quỷ. Từ đây, Chekhov dựng nên một loạt tình tiết châm biếm xã hội sâu cay: Fyodor có tiền bạc, có người hầu, có địa vị, thậm chí có cả người vợ quý phái. Nhưng tất cả chỉ là vỏ bọc trống rỗng: không ai tôn trọng anh, anh không thể hành xử tự nhiên, không được hát, không được chơi đàn, không được sống như chính mình.

Điều trớ trêu là khi Fyodor đạt được điều mình ao ước, anh lại thấy nghẹt thở, lạc lõng và bất an hơn bao giờ hết. Anh không thể ăn ngon vì quá no; không thể yêu người vợ mới vì cô ta khinh thường anh; không thể ngủ yên vì lo trộm cắp. Sự an nhàn vật chất không thể khỏa lấp sự trống rỗng tinh thần.

Đỉnh điểm của mâu thuẫn là khi Fyodor không còn tìm được nơi nào để trút cảm xúc: hát thì bị cấm, chơi đàn thì bị chê cười, và thậm chí khi muốn thể hiện quyền lực (với vợ), anh lại bị phản ứng dữ dội. Niềm vui giản dị từng có khi nghèo đói – như được hát, chơi đàn, nói năng tự do – giờ đây biến mất hoàn toàn.

Thông qua sự bế tắc và u uất của Fyodor khi đã “đổi đời”, Chekhov cho thấy giàu sang không mang lại hạnh phúc thực sự, nếu nó đi kèm với sự đánh mất bản ngã và linh hồn.

May mắn thay, cuộc đời của Fyodor chỉ bị “bán” trong một giấc mơ. Khi tỉnh dậy, anh nhận ra tất cả chỉ là ảo ảnh – và đón nhận thực tại với một cái nhìn hoàn toàn khác. Anh đi lễ nhà thờ như mọi khi, làm việc như cũ, nhưng không còn oán trách số phận hay ganh tị với người giàu. Bài học mà anh học được là: dù giàu hay nghèo, tất cả con người đều kết thúc trong một nấm mồ đen lạnh. Linh hồn là tài sản duy nhất không thể đánh đổi.

“Người thợ giày và quỷ dữ” là một truyện ngắn đậm chất triết lý và nhân văn của Anton Chekhov. Không cần triết lý dài dòng hay kịch bản ly kỳ, Chekhov chỉ dùng một giấc mơ, một lần bán linh hồn để phơi bày sự thật muôn thuở: khát vọng giàu sang vật chất không thể khỏa lấp nỗi bất an nội tâm. Điều kỳ diệu là truyện không khép lại bằng cái chết, mà bằng sự thức tỉnh – cho thấy Chekhov tin vào khả năng con người có thể tự cứu mình bằng nhận thức. Đó cũng là lý do vì sao ông được tôn vinh là một trong những nhà nhân đạo vĩ đại nhất của văn học thế giới.


* * *

“Thật tuyệt biết bao nếu bọn giàu, dần dần, trở thành kẻ ăn mày không còn gì cả, còn anh – một người thợ giày nghèo – thì trở nên giàu có và có thể lên mặt với một người thợ giày nghèo khác vào đúng đêm Giáng Sinh.”


Đó là đêm Giáng Sinh. Marya đã ngáy đều từ lâu trên cái bếp lò; dầu hỏa trong chiếc đèn nhỏ cũng đã cháy cạn, nhưng Fyodor Nilov vẫn còn ngồi làm việc. Anh đã định bỏ việc từ sớm và ra ngoài phố, nhưng một khách hàng ở phố Kolokolny, người đã đặt một đôi giày từ hai tuần trước, hôm qua lại đến, mắng anh một trận tơi bời và ra lệnh phải hoàn thành đôi giày ngay trước buổi lễ sáng hôm sau.

“Đúng là kiếp tù đày!” Fyodor càu nhàu khi làm việc. “Người ta thì đã ngủ từ đời nào, kẻ khác thì đang vui chơi, còn mình thì ngồi đây như thằng Cain khâu vá cho quỷ quái nào chẳng biết…”

Để không ngủ gật vì mệt, anh liên tục lấy chai rượu dưới bàn ra uống từng ngụm, và sau mỗi lần uống, anh lại lắc đầu, lẩm bẩm thành tiếng:

“Các người vui chơi, còn tôi thì phải ngồi đây làm lụng cho các người, là vì sao? Vì các người có tiền còn tôi thì nghèo rớt mồng tơi, đúng không?”

Anh căm ghét tất cả bọn khách hàng, đặc biệt là gã ở phố Kolokolny. Đó là một người đàn ông có vẻ mặt u ám, tóc dài, da vàng bủng, đeo kính xanh, giọng khàn đặc. Hắn có cái tên Đức dài ngoằng mà chẳng ai phát âm nổi. Không ai biết rõ nghề nghiệp của hắn là gì hay hắn làm gì để sống. Hai tuần trước, khi Fyodor đến đo chân để làm giày, hắn đang ngồi trên sàn, giã thứ gì đó trong cối. Fyodor còn chưa kịp chào buổi sáng thì thứ trong cối đã bất ngờ bốc cháy, bùng lên một ngọn lửa đỏ rực; mùi lưu huỳnh và lông cháy sực nức, khói hồng dày đặc lan đầy căn phòng, khiến Fyodor phải hắt hơi đến năm lần. Trên đường về, anh thầm nghĩ: “Ai có lòng kính Chúa thì chẳng đời nào dính dáng đến mấy trò ma quỷ thế kia.”


Khi trong chai không còn giọt nào, Fyodor đặt đôi giày lên bàn và chìm vào suy nghĩ. Anh chống đầu nặng trĩu lên tay, bắt đầu nghĩ về cảnh nghèo của mình, về cuộc đời khổ cực, không có lấy một tia sáng hy vọng. Rồi anh nghĩ đến bọn nhà giàu, đến những căn nhà lớn và xe ngựa của chúng, đến những tờ tiền mệnh giá trăm rúp… Giá mà những căn nhà của bọn nhà giàu – quỷ tha ma bắt chúng đi! – bị phá sập, ngựa của chúng chết hết, áo lông và mũ lông của chúng sờn rách thì hay biết mấy! Thật tuyệt vời biết bao nếu bọn giàu dần dần hóa thành kẻ ăn mày tay trắng, còn anh – một người thợ giày nghèo – thì trở nên giàu có và có thể lên mặt với một anh thợ giày nghèo khác vào đúng đêm Giáng Sinh.

Mơ màng như thế, Fyodor chợt nhớ đến công việc và mở mắt ra.

“Trời đất!” – anh nghĩ, nhìn vào đôi giày. – “Làm xong từ đời nào rồi mà mình vẫn ngồi đây. Phải mang giày đến cho ông khách thôi.”

Anh gói đôi giày trong chiếc khăn tay màu đỏ, mặc đồ vào rồi đi ra phố. Tuyết mịn, cứng đang rơi, quất vào mặt như kim châm. Trời lạnh, trơn trượt, tối om, đèn khí đốt cháy leo lét, và chẳng hiểu vì sao trên phố lại sặc mùi dầu hỏa, khiến Fyodor ho sặc sụa và phải khạc nhổ. Những người giàu có đang đi đi lại lại trên đường, ai nấy đều ôm một đùi giăm-bông và một chai vodka trong tay. Các tiểu thư trẻ đẹp ngồi trong xe ngựa và xe trượt tuyết ló đầu nhìn Fyodor, thè lưỡi rồi cười ré lên:

“Thằng ăn mày! Thằng ăn mày!”

Sinh viên, sĩ quan và các tay buôn đi theo sau anh, chế nhạo và la lớn:

“Đồ say rượu! Đồ say rượu! Thằng thợ giày vô đạo! Hồn của cái đế giày! Đồ ăn mày!”

Tất cả những điều đó thật nhục nhã, nhưng Fyodor cắn răng chịu đựng, chỉ khạc nhổ đầy khinh bỉ. Nhưng khi Kuzma Lebyodkin từ Warsaw, một ông chủ xưởng giày, đi ngang qua và nói:

“Tôi đã lấy được vợ giàu và có thợ làm cho mình, còn anh thì nghèo kiết xác, đến ăn cũng chẳng có,” thì Fyodor không kìm được nữa, liền đuổi theo hắn. Anh đuổi đến tận phố Kolokolny. Ông khách của anh sống trong ngôi nhà thứ tư tính từ góc, trên tầng cao nhất. Muốn đến được nơi ấy, phải băng qua một sân dài tối om, rồi leo lên một cầu thang rất cao, trơn trượt, cứ như muốn đổ sập dưới chân người leo.

Khi Fyodor bước vào phòng, ông khách đang ngồi trên sàn giã gì đó trong cối, y hệt như lần gặp trước hai tuần.

“Thưa ông, tôi mang giày đến cho ông,” Fyodor lầu bầu nói.

Khách đứng dậy và bắt đầu thử giày trong im lặng. Muốn giúp một tay, Fyodor quỳ xuống cởi chiếc giày cũ của ông ta, nhưng lập tức bật dậy và lảo đảo lùi về phía cửa trong nỗi kinh hoàng. Ông khách không có bàn chân, mà là một cái móng guốc như chân ngựa.

“Trời đất!” – Fyodor nghĩ – “Thế là thế nào?”

Điều đầu tiên đáng lẽ phải làm là làm dấu thánh, rồi bỏ hết tất cả và chạy như bay xuống cầu thang, nhưng ngay lập tức anh nhớ ra rằng đây là lần đầu tiên – và có lẽ cũng là lần cuối cùng – mình được gặp một con quỷ, và không tận dụng cơ hội để nhờ cậy thì thật là ngu ngốc. Anh trấn tĩnh lại và quyết định thử vận may. Để tránh vô thức làm dấu thánh, anh chắp tay ra sau lưng, khẽ ho một tiếng cung kính, rồi bắt đầu:

“Người ta nói trên đời không gì xấu xa và ô uế hơn quỷ dữ, nhưng theo ý tôi, thưa ngài, quỷ lại là kẻ học thức. Quỷ – xin ngài tha lỗi cho lời nói thẳng – tuy có móng guốc và đuôi phía sau, nhưng lại thông minh hơn khối sinh viên.”

“Ta thích ngươi vì điều ngươi vừa nói,” con quỷ, cảm thấy được tâng bốc, lên tiếng. “Cảm ơn, anh thợ giày! Ngươi muốn gì nào?”


Không chần chừ, người thợ giày lập tức trút nỗi khổ của mình. Anh bắt đầu kể rằng từ nhỏ anh đã ganh tị với bọn giàu, luôn bực bội vì sao con người không ai sống như ai – tại sao có người ở nhà to, cưỡi ngựa đẹp, còn anh thì sống khổ? Tại sao anh lại nghèo? Anh kém gì tên Kuzma Lebyodkin từ Warsaw – người có nhà riêng và vợ đội mũ sang? Mũi anh cũng thế, tay chân, đầu óc, lưng của anh cũng không khác gì bọn nhà giàu, vậy tại sao anh phải làm lụng còn người ta thì rong chơi? Tại sao anh phải lấy Marya, chứ không phải một quý cô thơm phức? Anh đã nhiều lần thấy các cô gái trẻ đẹp trong nhà khách hàng giàu có, nhưng họ hoặc làm ngơ với anh, hoặc cười khúc khích thì thầm với nhau:

“Anh thợ giày kia mũi đỏ kìa!”

Mặc dù đúng là Marya là một người đàn bà tốt bụng, hiền lành, chịu thương chịu khó, nhưng cô không có học thức; tay cô nặng và đánh đau, và nếu anh có dịp bàn chuyện chính trị hay tri thức gì đó trước mặt cô, cô sẽ xía vào và nói ra những điều ngu ngốc nhất trần đời.

“Thế anh muốn gì?” – ông khách cắt ngang lời anh.

“Tôi khẩn cầu ngài, thưa ngài Satan Ivanitch, làm ơn rủ lòng thương mà biến tôi thành người giàu có.”

“Tất nhiên rồi. Nhưng để được vậy, anh phải giao nộp linh hồn cho ta! Trước khi gà gáy, hãy ký vào tờ giấy này, rằng anh nhường linh hồn mình cho ta.”

“Thưa ngài,” Fyodor lễ phép nói, “khi ngài đặt làm giày từ tôi, tôi cũng đâu có đòi tiền trước. Phải làm xong việc trước, rồi mới tính chuyện trả công chứ ạ.”

“Ờ, được thôi!” – khách gật đầu.

Bỗng nhiên một ngọn lửa sáng rực bùng lên trong cái cối giã, một luồng khói dày màu hồng phả ra, kèm theo mùi lông cháy và diêm sinh. Khi khói tan, Fyodor dụi mắt và thấy rằng anh không còn là Fyodor nữa, không còn là một người thợ giày, mà là một người hoàn toàn khác – mặc áo gi-lê, dây đồng hồ sáng bóng, quần mới tinh, và đang ngồi trên ghế bành, trước một cái bàn lớn. Hai người hầu đang cúi gập người, dâng đồ ăn và nói:

“Mời ngài xơi, thưa quý ngài! Cầu mong ngài ăn ngon miệng!”

Biết bao của cải! Người hầu dâng lên một miếng thịt cừu nướng to tướng, một đĩa dưa chuột, rồi mang đến trong chảo một con ngỗng quay, sau đó là thịt lợn luộc với kem cải ngựa. Tất cả đều thanh nhã, sang trọng vô cùng! Fyodor ăn, và trước mỗi món đều nốc một ly vodka thượng hạng, giống như một vị tướng hay một bá tước nào đó. Sau món thịt lợn, họ mang đến cho anh ngũ cốc trộn mỡ ngỗng, rồi trứng tráng rán mỡ, rồi gan rán, và anh cứ tiếp tục ăn, trong lòng vô cùng khoái chí. Chưa hết – họ còn bánh nướng nhân hành và củ cải hấp với bia đen kvass.

“Sao mà bọn quý tộc không nổ bụng vì mấy bữa ăn này nhỉ?” – anh thầm nghĩ.

Kết thúc bữa ăn, họ mang ra một hũ mật ong to. Sau bữa, con quỷ đeo kính xanh xuất hiện, cúi chào thấp và hỏi:

“Ngài Fyodor Pantelyeitch có hài lòng với bữa ăn không ạ?” Nhưng Fyodor không thốt nổi một lời, vì anh đầy bụng đến mức khó chịu. Cảm giác no nê thật nặng nề, khó thở, và để đánh lạc hướng suy nghĩ, anh nhìn xuống chiếc giày bên chân trái.“Một đôi giày như thế này, xưa kia tôi đâu có lấy dưới bảy rúp rưỡi. Ai làm đôi này vậy?” – anh hỏi.

“Kuzma Lebyodkin ạ,” người hầu trả lời.

“Gọi hắn tới đây, đồ ngu!”

Kuzma Lebyodkin từ Warsaw lập tức xuất hiện, đứng khép nép ở cửa, lễ phép hỏi:

“Thưa ngài, ngài có lệnh gì ạ?”

“Câm miệng!” – Fyodor quát và giậm chân. – “Cấm cãi! Phải biết thân phận thợ giày của mày! Đồ đầu đất! Giày mày làm chẳng ra sao cả! Tao đập cho cái mặt xấu xí của mày nát như cháo bây giờ! Mày đến đây làm gì?”

“Để lấy tiền ạ.”

“Tiền gì? Cút! Thứ Bảy quay lại! Này, đánh cho hắn một cái đi, thằng nhỏ!”

Nhưng ngay lập tức Fyodor nhớ lại những tháng ngày khách hàng từng hành hạ mình, lòng anh chùng xuống, thấy nặng nề trong tim, và để xua tan nỗi khó chịu, anh lấy ra một quyển sổ tay dày cộp đầy tiền, bắt đầu đếm. Tiền rất nhiều, nhưng Fyodor vẫn muốn nhiều hơn nữa. Con quỷ đeo kính xanh lại mang đến một cuốn sổ khác còn dày hơn, nhưng anh vẫn chưa thấy đủ; và càng đếm, anh càng bực bội không yên.

Tối đến, quỷ mang đến cho anh một người đàn bà ngực nở trong bộ váy đỏ, bảo rằng đó là vợ mới của anh. Cả buổi tối, anh ôn hôn cô ta, vừa ăn bánh gừng, rồi đêm đến anh ngả lưng trên chiếc giường lông vũ êm như mây, lăn qua lăn lại mà không tài nào ngủ được. Có cảm giác gì đó bất an, rờn rợn.

“Tiền chúng ta nhiều quá,” – anh nói với vợ – “phải cẩn thận, kẻo trộm đột nhập mất. Em cầm nến đi kiểm tra đi.”

Cả đêm anh không ngủ được, cứ dậy luôn để kiểm tra cái rương tiền. Sáng hôm sau anh phải đi lễ nhà thờ. Ở nhà thờ, người giàu hay nghèo đều như nhau. Khi còn nghèo, Fyodor từng cầu nguyện thế này: “Lạy Chúa, xin tha tội cho con, kẻ tội đồ.” Bây giờ anh giàu rồi, vẫn thốt ra y như thế. Có gì khác đâu? Sau khi chết, dù Fyodor giàu có, cũng chẳng được chôn trong vàng bạc, kim cương, mà vẫn vùi dưới đất đen như bất kỳ kẻ hành khất nào. Fyodor sẽ cháy trong cùng một ngọn lửa với bọn thợ giày. Anh thấy bất mãn, và lại thêm cảm giác nặng nề, ngột ngạt vì bữa ăn hôm qua. Trong đầu anh, thay vì cầu nguyện, lại chỉ toàn nghĩ đến rương tiền, đến trộm cướp, đến linh hồn đã bán đứt cho quỷ.

Rời nhà thờ, anh bực bội. Để xua tan tâm trạng, như mọi khi, anh bắt đầu cất tiếng hát vang. Nhưng vừa cất tiếng, thì một viên cảnh sát chạy đến, giơ tay lên chào theo điều lệnh và nói:

“Thưa ngài, người sang trọng không được hát ngoài đường! Ngài không phải thợ giày nữa!”

Fyodor tựa lưng vào hàng rào và bắt đầu suy nghĩ: làm gì để giải khuây bây giờ?

“Thưa ngài,” một người gác cổng hét lên với anh, “đừng tựa vào hàng rào, ngài sẽ làm bẩn áo lông đấy!”

Fyodor bèn bước vào một cửa tiệm và mua ngay chiếc đàn concertina hạng nhất, rồi ra phố vừa đi vừa chơi đàn. Ai nấy đều chỉ trỏ, cười cợt anh. “Lại còn là quý ông cơ đấy,” bọn xà ích chế nhạo, “trông như một anh thợ đóng giày…”


“Người sang trọng mà lại lộn xộn giữa đường à?” – một cảnh sát bảo. – “Tốt hơn hết là ngài nên vào quán rượu!”

“Thưa ngài, làm ơn bố thí chút gì vì danh Chúa,” bọn ăn mày vây quanh Fyodor, khóc than nỉ non.

Ngày xưa, khi còn là thợ giày, bọn ăn mày chẳng thèm để ý đến anh, giờ thì không để anh yên.

Về đến nhà, người vợ mới – một quý bà mặc áo xanh lá, váy đỏ – đang đợi anh. Fyodor định vỗ vai nàng một cái thân mật, nhưng nàng gắt lên:

“Đồ nhà quê! Đồ thất học! Anh không biết cư xử với quý bà à! Nếu yêu tôi thì hãy hôn tay tôi. Tôi không cho phép anh đánh tôi!”

“Cái đời gì mà khốn nạn thế này!” – Fyodor thầm nghĩ. – “Người ta sống thế nào được cơ chứ! Hát cũng không được, chơi đàn cũng bị cấm, đùa vui với vợ cũng không xong… Phì!”

Anh vừa ngồi xuống uống trà với bà vợ thì con quỷ đeo kính xanh lại hiện ra, nói:

“Nào, Fyodor Pantelyeitch, ta đã thực hiện phần thỏa thuận. Giờ ký vào tờ giấy này và đi theo ta!”

Rồi nó lôi cổ Fyodor xuống địa ngục, thẳng đến lò thiêu, nơi bầy quỷ từ bốn phương tám hướng bay đến, hét lên:

“Thằng ngốc! Thằng ngu! Đồ lừa đảo!”

Khắp địa ngục nồng nặc mùi dầu hỏa, đến mức muốn nghẹt thở. Nhưng rồi mọi thứ bỗng tan biến. Fyodor mở mắt ra, thấy trước mặt là cái bàn, đôi giày, và chiếc đèn dầu. Thủy tinh đèn đã đen kịt, và từ ngọn lửa yếu ớt trên bấc phát ra những làn khói khét lẹt như từ ống khói bếp.

Bên bàn, vị khách đeo kính xanh đang đứng, quát tháo giận dữ:

“Đồ ngốc! Đồ ngu! Thằng đểu! Tao sẽ cho mày một bài học! Đặt giày hai tuần rồi mà còn chưa xong! Mày tưởng tao có thời gian chạy đi chạy lại cả chục lần mỗi ngày để lấy giày à? Đồ vô dụng! Đồ súc vật!”

Fyodor lắc đầu và lặng lẽ bắt tay vào làm giày. Gã khách còn chửi rủa, đe dọa thêm một lúc lâu. Cuối cùng, khi hắn dịu xuống, Fyodor cau mặt hỏi:

“Và ngài làm nghề gì vậy?”

“Tôi làm pháo sáng và pháo hoa. Tôi là một nhà kỹ thuật pháo.”

Tiếng chuông nhà thờ rung lên báo lễ sáng. Fyodor trao đôi giày cho khách, nhận tiền, rồi đi đến nhà thờ.

Trên đường, xe ngựa và xe trượt tuyết trải thảm da gấu nối đuôi nhau lao vùn vụt, các thương gia, quý bà, sĩ quan sánh bước đi cùng những người dân thường…

Nhưng Fyodor không còn thấy ghen tị hay phiền muộn nữa. Giờ đây, anh thấy rằng giàu hay nghèo cũng khổ như nhau. Có người được ngồi xe ngựa, có người được hát vang ngoài đường và chơi đàn concertina, nhưng tất cả đều chờ đợi cùng một thứ cuối cùng – ngôi mộ. Và trong cõi đời này, chẳng có gì đáng để đánh đổi dù chỉ một mảnh nhỏ của linh hồn cho quỷ dữ cả.


THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025

Nguồn:


https://americanliterature.com/author/anton-chekhov/short-story/the-shoemaker-and-the-devil/


Aucun commentaire: