HỒ SKELETON: MỘT CHƯƠNG TRONG TRẠI
Algernon Blackwood
( 1869 - 1951 )
Sinh ra tại Anh, Algernon Blackwood, một nhà báo và phát thanh viên kể chuyện, là một trong những cây bút viết truyện ma mị sung sức nhất trong lịch sử thể loại này. Tập truyện ngắn của ông mang tên Incredible Adventures (1914) được các tín đồ hiện tượng siêu nhiên xếp vào thể loại “weird fiction” (hư cấu kỳ lạ), nhưng nhiều truyện trong số đó lại thuộc thể loại Gothic, nơi ông pha trộn các yếu tố kinh dị và lãng mạn.
Các truyện như A Haunted Island, The Strange Adventures of a Private Secretary in New York, và Skeleton Lake: An Episode in Camp đủ khiến bạn rùng mình ớn lạnh!
Các truyện của Blackwood thường gợi lên cảm giác kính sợ trước cái huyền bí, hơn là gây sợ hãi thuần túy. Trích lời ông được dẫn lại trong cuốn The Supernatural in Fiction (1952) của Peter Penzoldt, Blackwood đã tóm lược quan điểm sáng tác của mình như sau:
“Tôi cho rằng mối quan tâm cốt lõi của tôi là những dấu hiệu và bằng chứng về các
năng lực khác ẩn sâu trong mỗi con người; nói cách khác là sự mở rộng khả năng
của con người. Vì vậy, nhiều truyện của tôi đề cập đến sự mở rộng ý thức, khai
thác và tưởng tượng về những khả năng nằm ngoài phạm vi nhận thức thông
thường. … Đồng thời, mọi điều xảy ra trong vũ trụ này đều là tự nhiên, đều tuân
theo quy luật; nhưng khi ý thức hữu hạn của chúng ta được mở rộng, ta có thể
nhận biết được những năng lực phi thường mới, và từ “siêu nhiên” dường như là
từ thích hợp nhất để xử lý những điều này trong văn chương. Tôi tin rằng ý thức
của con người có thể thay đổi và phát triển, và khi điều đó xảy ra, chúng ta có thể
nhận thức được một vũ trụ hoàn toàn mới.
Những ai yêu thích thể loại Gothic và kinh dị sẽ không thể bỏ qua The Willows (1907), một trong những truyện ngắn nổi tiếng nhất của Blackwood (thực ra là một truyện ngắn dài, nên thường được xếp vào loại novella – truyện vừa hơn là truyện ngắn). The Wendigo là một tác phẩm kinh điển khác của ông, dựa trên sinh vật trong truyền thuyết dân gian Algonquian, được viết sau một chuyến đi săn nơi rừng sâu Canada mà Blackwood từng thực hiện.
Độc giả rất yêu thích truyện ngắn The Olive. Câu chuyện này thiên về sự ngẫu nhiên, hoàn cảnh và cách ta lý giải chúng, hơn là về những hiện tượng siêu nhiên. Nó rất đáng đọc và được khuyến khích mạnh mẽ.
Blackwood qua đời vào tháng 12 năm 1951, sau khi chịu một loạt cơn đột quỵ.
Trong kho tàng văn học kinh dị và siêu nhiên, Algernon Blackwood là một trong những cây bút tiêu biểu đã để lại dấu ấn sâu sắc nhờ cách khai thác nỗi sợ hãi không phải qua máu me, bạo lực, mà qua không khí, cảm giác và sự phơi bày những tầng sâu thẳm trong tâm hồn con người. Truyện ngắn Skeleton Lake: An Episode in Camp là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách ấy. Đặt bối cảnh trong khung cảnh rừng hoang Quebec, tác phẩm không chỉ là một câu chuyện rùng rợn về cái chết bí ẩn và ám ảnh, mà còn ẩn chứa nhiều lớp nghĩa về tội lỗi, sự cô đơn, bản chất con người và giới hạn của lý trí trước điều huyền bí.
Rừng sâu trong văn học phương Tây nói chung và trong tác phẩm của Blackwood nói riêng thường không chỉ là khung cảnh thiên nhiên mà còn là không gian mang
tính biểu tượng. Skeleton Lake, với tên gọi đầy ám ảnh, trở thành một nơi ngoài giới hạn của trật tự văn minh. Nó vừa là nơi trú ngụ của cái chết, vừa là nơi phơi bày bản chất thật sự của con người.
Trong truyện, hồ nước ấy chính là nơi Jake biến mất, và là nơi Rushton quay về với một “sự thật” không thể gọi tên. Khi đêm xuống và sương mù dâng lên, những cảm giác u ám, lạnh lẽo và bất an trùm lên cả trại, tạo nên một không khí ngột ngạt của “cái khác” – những thế lực mà lý trí con người không kiểm soát được. Chính không gian này đã biến bi kịch của con người trở thành một bi kịch siêu hình, vượt khỏi phạm vi của đạo lý thông thường.
Truyện không nói trực tiếp rằng Rushton đã giết Jake, nhưng từng chi tiết, từng ánh mắt, từng lời kể đầy mâu thuẫn và kích động đã ngầm vạch ra một sự thật kinh hoàng mà người đọc tự hiểu. Chính việc Rushton không thể ngừng nói, không thể ăn, không thể ngủ, cho thấy tâm lý tội lỗi đang dần chiếm hữu. Nỗi sợ trong truyện không đến từ ma quỷ cụ thể, mà từ cảm giác bị ám – ám bởi chính những điều con người đã làm nhưng không dám đối mặt. Blackwood không quan tâm lắm đến việc kể rõ “chuyện gì thật sự đã xảy ra”, ông để cho sự mơ hồ làm việc của nó. Và trong chính sự mơ hồ đó, độc giả mới tưởng tượng? Liệu Rushton có bị những thế lực siêu nhiên trừng phạt, hay đơn giản chỉ là anh ta đã bị sự giày vò của lương tâm dày xéo đến mức hoang tưởng?
Theo quan điểm của Blackwood – như ông từng phát biểu – điều ông quan tâm là “ sự mở rộng của ý thức con người”. Và trong truyện này, siêu nhiên không chỉ “đơn giản là ma quái, mà là sự “vượt giới hạn” của tâm trí khi bị đẩy đến cực độ. Khi Rushton nhìn thấy Jake trong bóng tối, trong cây cối, trong làn nước đó không đơn thuần là ảo giác. Đó là biểu hiện của một “thực tại khác” mà con người chỉ tiếp cận được khi ý thức bị bóp méo bởi ám ảnh và tội lỗi.
Theo lối viết của Blackwood, thế giới không có ma, nhưng lại có “những hình thức tồn tại khác” – và Skeleton Lake là nơi cái ranh giới giữa bình thường và dị thường, giữa sống và chết, giữa con người và siêu nhiên trở nên mỏng manh đến vô hình. Skeleton Lake: An Episode in Camp không phải là một truyện ma đơn thuần. Đó là một bài ca u tối về những giới hạn đạo đức mong manh, về bản chất bất toàn của con người và về sự tồn tại của những thế lực nằm ngoài khả năng lý giải của lý trí. Algernon Blackwood, bằng thủ pháp mơ hồ và ám ảnh, đã dựng nên một vũ trụ đầy ma lực, nơi mà nỗi sợ không đến từ bên ngoài, mà từ chính tâm khảm người đọc. Chính vì thế, dù không nhiều hành động kịch tính, truyện vẫn để lại dư âm rùng mình và suy tư lâu dài – như bóng đen lặng lẽ lướt qua mặt hồ mang tên… Skeleton.
* * *
Sự cô quạnh tuyệt đối của trại săn nai sừng tấm của chúng tôi bên hồ Skeleton đã gây ấn tượng ngay từ đầu—nằm trong vùng rừng sâu Quebec, cách nền văn minh tới năm ngày đường bằng lối mòn và xuồng—và có lẽ cái tên kỳ quặc ấy cũng góp phần không nhỏ vào cảm giác rờn rợn cứ hiện hữu trong vòng lửa trại mỗi khi mặt trời khuất bóng và sương mù cuối tháng Mười bắt đầu bốc lên từ mặt hồ, lách mình giữa các thân cây.
Bởi lẽ, ở những vùng này, mọi cái tên của hồ, đồi, hay đảo đều bắt nguồn từ một sự kiện có thật nào đó, hoặc mang tên của người đã tham gia, như Smith’s Ridge (sườn núi của Smith), hoặc khắc họa lại một nét đặc trưng của cuộc hành trình hay cảnh quan, như Long Island (đảo Dài), Deep Rapids (thác Nước Sâu), hoặc Rainy Lake (hồ Mưa).
Tất cả những cái tên đó đều có ý nghĩa riêng, thường là mới được đặt gần đây, và phần lớn đều tự giải thích được, gợi nhớ đến những mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên hoang dã. Skeleton Lake (hồ Bộ Xương), vì thế, là một cái tên đầy gợi mở; và dù không ai trong chúng tôi biết nguồn gốc hay câu chuyện tạo nên nó, tất cả đều cảm nhận được một bầu không khí tang thương âm u cứ quanh quẩn nơi bờ hồ và các hòn đảo, và nếu không vì những dấu vết nai sừng tấm còn mới quanh đó, có lẽ chúng tôi đã chọn một nơi khác để dựng trại rồi.
Trong vòng vài trăm dặm theo mọi hướng, chúng tôi chỉ biết có một nhóm người da trắng khác. Họ đã đi cùng chuyến tàu với chúng tôi, lên ở North Bay, và đến từ vùng Boston. Một mục tiêu và đích đến chung đã tạo ra sự làm quen ban đầu, nhưng mối quan hệ ấy chẳng tiến triển được bao nhiêu. Gã Yankee ồn ào, xấc xược đó chẳng hợp tính ai trong chúng tôi để có thể trở thành hàng xóm đáng mong đợi, và chỉ có một mối thân tình nhẹ giữa Jake người Thụy Điển—hướng đạo chính của họ—và một người trong nhóm chúng tôi mới giữ được sợi dây liên lạc mong manh ấy. Họ hạ trại ở Beaver Creek, cách hơn năm mươi dặm về phía tây chỗ chúng tôi.
Nhưng chuyện đó đã xảy ra sáu tuần trước, và cảm giác như đã trôi qua nhiều tháng, bởi ngày và đêm ở chốn hoang dã này trôi qua thật chậm, và khái niệm thời gian cũng đổi thay kỳ lạ. Đám người của chúng tôi lúc nào cũng như có bản năng, biết khá rõ “bọn kia giờ đang đi đâu”, nhưng suốt quãng thời gian ấy, không ai bắt gặp dấu vết gì, cũng chẳng một lần nghe thấy tiếng súng của họ.
Trại nhỏ của chúng tôi gồm có ông giáo sư, vợ ông ấy—một người bắn giỏi tuyệt vời và rất thạo rừng rú, và tôi. Mỗi người có một hướng đạo, và chúng tôi chia cặp săn bắn hàng ngày, từ trước lúc mặt trời mọc cho đến khi trời tối. Đó là buổi tối cuối cùng trong rừng, và giáo sư đang nằm trong chiếc lều chữ V của tôi, bàn luận về sự nguy hiểm của việc săn theo cặp như vậy. Mép lều được buông hờ, để mùi thơm từ nồi nấu ngoài bếp lửa len vào trong; khắp nơi đều tấp nập chuẩn bị, và đã có một chiếc xuồng được chất đầy gạc nai, mũi hướng về phương Nam.
“Nếu một người gặp tai nạn,” ông đang nói,
“thì câu chuyện của người còn lại khi quay về trại sẽ chỉ là bằng chứng đơn
phương, đúng không? Bởi vì, cậu thấy đấy—”
Và ông tiếp tục trình bày quan điểm như cách các giáo sư thường làm, cho đến khi
tôi chán ngấy đến mức tâm trí bắt đầu lạc sang những hình ảnh và ký ức về các
cảnh đẹp sắp phải rời xa: hồ Garden với hàng trăm hòn đảo, thác ghềnh tuôn
trào từ Round Pond, những khung cảnh bất tận của rừng thu rực rỡ đỏ và vàng
trong nắng, và những đêm sao đầy trời mà chúng tôi đã chờ đợi lạnh cóng và co
quắp để rình bắt con nai ranh mãnh trên các hồ cô tịch giữa rặng núi. Giọng ông
giáo sư dần dần trở nên êm như ru ngủ. Chỉ cần gật đầu hay ậm ừ là đủ để ông
hài lòng. May thay, ông lại ghét bị ngắt lời. Tôi nghĩ mình thậm chí có thể đã ngủ
gật ngay trước mũi ông, hoặc đã ngủ một lát thật sự cũng nên.
Rồi mọi chuyện xảy đến bất ngờ, và bi kịch ấy lại quá đỗi bất ngờ và đau đớn,
khiến cả trại yên bình của chúng tôi rối tung cả lên, đến mức giờ đây nghĩ lại, nó
giống như một cơn ác mộng đến với tốc độ kỳ dị.
Trước tiên là tiếng ông giáo sư im bặt đột ngột, rồi những bước chân nhỏ, vội vã
chạy trên lớp lá thông, và tiếng nói ồn ào pha lẫn của nhiều người đàn ông; ngay
giây tiếp theo, vợ giáo sư lao tới cửa lều, không đội mũ, mặt tái mét, chiếc quần
săn phồng lên ở những chỗ không đâu, tay cầm khẩu súng trường, và những lời
nói tuôn ra hỗn loạn, lộn xộn.
“Nhanh lên, Harry! Là Rushton! Tôi đang ngủ thì nghe thấy. Có chuyện rồi.
Anh phải xử lý ngay!”
Chỉ trong chớp mắt, chúng tôi đã ra ngoài lều với súng trong tay.
“Lạy Chúa tôi!”
Tôi nghe ông giáo sư kêu lên, như thể ông là người đầu tiên phát hiện ra.
“Đúng là Rushton rồi!”
Tôi nhìn thấy các người dẫn đường đang giúp—kéo lê—một người đàn ông ra khỏi chiếc xuồng. Một khoảng lặng sâu thẳm ngắn ngủi bao trùm, trong đó tôi chỉ còn nghe thấy tiếng sóng vỗ từ xuồng dội vào bãi cát; và rồi, ngay sau đó, một giọng đàn ông vang lên, nói với tốc độ kinh ngạc, lại có những khoảng ngắt kỳ lạ giữa các từ. Đó là Rushton đang kể lại câu chuyện, và chất giọng của anh ta—lúc thì thì thầm, lúc lại gần như gào thét, lẫn với tiếng nức nở, những lời thề trang nghiêm, và những lời van vái thần thánh—ngay từ đầu đã mang một âm điệu giả tạo, và trước cả khi bất kỳ ai trong chúng tôi hiểu chuyện gì đang xảy ra, một thứ gì đó bí ẩn đã len vào giữa từng lời anh nói, một cái bóng mờ che khuất các vì sao, hủy hoại sự bình yên của trại, và chạm đến từng người chúng tôi bằng một cảm giác kinh hoàng khó gọi tên và sự ngờ vực không giải thích được.
Tôi vẫn còn thấy rõ hình ảnh ấy cho đến hôm nay, rõ ràng như một bức ảnh sắc nét: nhóm người đứng giữa ánh lửa và bóng tối, sương nhẹ bốc lên từ mặt hồ, những vì sao lạnh giá, và những người bạn đồng hành của chúng tôi, trong sự im lặng đầy cảm thông, đang kéo Rushton qua những tảng đá về phía đống lửa trại. Đôi giày da mềm của họ lạo xạo trên cát, trượt vài lần trên các tảng đá vì cơ thể mệt lả, bất động của Rushton quá nặng. Tôi vẫn còn nhớ rõ từng tấc của nhánh tuyết tùng mà anh ta đã dùng làm mái chèo trong chuyến đi cô đơn và rùng rợn ấy.
Nhưng điều khiến tôi ấn tượng nhất, cũng như tất cả chúng tôi, là sự kiệt sức hoàn toàn của thân thể anh ta so với sức mạnh ghê gớm của lời nói, cái lối tuôn trào điên cuồng của câu chuyện anh kể. Có một động lực dữ dội đang thúc đẩy từ bên trong, bắt buộc anh ta phải tuôn ra câu chuyện ấy, nóng bỏng và rối loạn, đầy những mâu thuẫn và sự vô lý kỳ lạ; và bản chất thực sự của động lực ấy, tôi mới bắt đầu cảm nhận được khi họ nâng anh ta vào vòng sáng của lửa trại và tôi nhìn thấy gương mặt anh ta—xám ngoét dưới lớp rám nắng, đôi mắt đầy sợ hãi và đẫm lệ, tóc tai rối bù, và lắng nghe dòng từ ngữ hoang dại tuôn ra không dứt.
Tôi nghĩ lúc ấy tất cả chúng tôi đều hiểu, nhưng mãi nhiều năm sau, mới có người dám thừa nhận những gì mình đã nghĩ vào cái đêm ấy.
Có Matt Morris, người dẫn đường của tôi; Silver Fizz, tên thật không ai biết, người mang biệt danh theo loại rượu anh ta yêu thích nhất; và gã khổng lồ Hank Milligan—tai vểnh lên và tấm lòng chân thành; và có Rushton, tuôn ra một câu chuyện đã chuẩn bị sẵn, với ánh mắt luôn dao động, quét qua từng khuôn mặt, tìm kiếm sự xác nhận cho những chi tiết mà chỉ mình anh ta—và một người khác—biết được.
Chính Silver Fizz là người lấy lại bình tĩnh đầu tiên sau cú sốc, và với tinh thần nghĩa hiệp vốn có của dân rừng đích thực, anh ta hiểu rằng Rushton đang ở thế vô cùng bất lợi. Dù gì đi nữa, anh ta là người đầu tiên cố gắng đưa mọi việc trở lại bình thường.
“Thôi, đừng kể lúc này nữa,” anh ta nói bằng giọng cộc cằn nhưng đầy thiện ý.
“Ăn chút gì đã rồi hãy kể. Uống ngụm whisky cũng được. Chắc chưa cất hết đâu
ha.”
“Không thể ăn hay uống gì hết!” Rushton gào lên.
“Trời ơi, các anh không hiểu sao? Tôi phải nói ra với ai đó trước đã! Tôi phải trút ra
cho một người có thể trả lời tôi—trả lời tôi. Ba ngày nay tôi chỉ nói chuyện với cây
cối, và tôi không thể giữ nổi nữa. Lũ cây khốn kiếp, câm lặng ấy—tôi đã kể với
chúng hàng ngàn lần. Bây giờ, nghe đây, chuyện là như vầy. Khi chúng tôi rời trại”
Anh ta nhìn quanh đầy sợ hãi, và chúng tôi hiểu là không thể ngăn được nữa. Câu
chuyện nhất định sẽ được kể ra, và đúng là nó đã được kể.
Thực ra, câu chuyện chẳng có gì lạ thường; những chuyện kiểu đó được kể đầy
rẫy bên các đống lửa trại nơi mà những kẻ từng bôn ba khắp rừng sâu tụ họp.
Chính cách anh ta kể mới khiến da chúng tôi sởn gai ốc. Anh ta luôn tiệm cận sự
thật, nhưng lại lướt qua nó, và sự lướt qua ấy đã gạt bỏ phần “kem” có thể cứu vớt
linh hồn anh ta.
Tất nhiên, anh ta che đậy nó bằng lời lẽ—những từ ngữ kỳ lạ, kịch tính, thi vị, lạc
lõng, như thể đứng trên mép vực của cơn cuồng loạn. Cũng như việc anh ta liên
tục quay sang từng người trong chúng tôi, nhìn chằm chằm bằng ánh mắt hoang
mang, sợ hãi, và hỏi:
“Anh sẽ làm gì?”
“Tôi còn cách nào khác không?”
“Lỗi đó là của tôi sao?”
Nhưng điều đó chẳng là gì cả, vì anh ta không phải loại người mập mờ đưa ra gợi
ý úp mở; anh ta kể câu chuyện một cách đầy chủ ý, ép buộc chúng tôi phải chấp
nhận kết luận của anh ta, như thể chúng tôi là những ống thu âm bằng sáp, chỉ biết
lặp lại nguyên xi những gì mình nghe được. Và những câu hỏi mà tôi vừa nhắc
đến, anh ta chỉ dùng để nhấn mạnh những chỗ mà anh ta cho là cần thiết.
Sự thật là, hình ảnh về điều đã thực sự xảy ra vẫn còn sống động đến nỗi trong
tâm trí anh ta, nó tự động truyền sang tâm trí chúng tôi, bằng một hình thức thần
giao cách cảm mà anh ta không thể kiểm soát hay ngăn chặn. Suốt những lời nói
thật-giả đan xen ấy, bức tranh kinh hoàng thực sự cứ lồ lộ hiện ra, sắc nét như cắt,
nổi bật giữa bóng tối sau lưng anh ta. Anh ta không thể che giấu, càng không thể
xóa bỏ nó. Chúng tôi biết; và, tôi luôn tin, anh ta cũng biết rằng chúng tôi biết.
Câu chuyện, như tôi đã nói, hoàn toàn bình thường. Jake và anh ta, trong một
chiếc xuồng dài chín bộ, bị lật giữa hồ, và cả hai nắm tay nhau qua thân xuồng úp
trong nhiều giờ, cuối cùng phải đục lỗ trên mạn xuồng để luồn tay qua, giữ chặt lấy
nhau kẻo bị tê cóng trong nước lạnh. Họ cách bờ hàng dặm, và gió thì thổi dạt họ
về phía một hòn đảo nhỏ. Nhưng khi còn cách đảo vài trăm mét, họ kinh hoàng
nhận ra rằng họ sẽ bị trôi qua khỏi đảo.
Chính lúc đó cuộc cãi vã bắt đầu. Jake thì muốn bỏ xuồng lại và bơi vào bờ. Còn Rushton thì tin rằng nên đợi cho đến khi cả hai trôi qua khỏi hòn đảo và được khuất gió, lúc đó họ có thể dễ dàng bơi vào đảo, cả người lẫn xuồng. Nhưng Jake nhất quyết không chịu, và sau một cuộc giằng co ngắn—Rushton thừa nhận là có giằng co—anh ta thoát khỏi chiếc xuồng và biến mất không một tiếng kêu.
Rushton thì bám chặt lấy xuồng và chứng minh lý thuyết của mình là đúng, cuối cùng đã đến được đảo, cả người lẫn xuồng, sau hơn năm tiếng đồng hồ ngâm trong nước. Anh ta kể với chúng tôi cách mình bò lên bờ rồi ngất xỉu ngay lập tức, đôi chân vẫn còn nằm lửng dưới nước; rồi cảm giác hoang mang và khiếp đảm khi tỉnh lại giữa bóng tối; cách chiếc xuồng trôi đi mất và anh ta gặp may mắn kỳ lạ khi tìm lại được nó, bị kẹt ở cuối đảo bởi một nhánh tuyết tùng chìa ra. Anh ta kể rằng cái rìu nhỏ—một may mắn khác—mắc lại giữa thanh ngang của xuồng khi xuồng lật, và chiếc lọ nhỏ trong túi đựng diêm chống nước thì vẫn còn nguyên vẹn và khô ráo. Anh ta nhóm một đống lửa lớn và lục soát toàn bộ đảo, gọi tên Jake trong bóng đêm, nhưng không có tiếng đáp lại; cho đến khi quá nhiều bóng người như bị đuối nước dường như trườn lên bãi đá từ dưới nước, và biến mất trong bóng tối mỗi khi anh ta đến gần, đến mức anh ta hoảng loạn hoàn toàn và quay về nằm bên đống lửa chờ trời sáng. Sáng hôm sau, anh ta chặt một cành cây để thay mái chèo đã mất, và sau một lần nữa tìm kiếm vô vọng người bạn đồng hành, anh ta lên xuồng, luôn sợ xuồng sẽ lật lại bất cứ lúc nào, và trở về đất liền. Anh ta nhớ đại khái vị trí trại của chúng tôi, và sau khi chèo liên tục ngày đêm, vượt qua nhiều chặng đường mòn mệt mỏi, không có thức ăn hay chăn đắp, anh ta tìm được đến chúng tôi hai ngày sau.
Đó, đại khái là câu chuyện. Và chúng tôi, những người biết rõ vùng đất anh ta mô tả, biết rằng từng lời anh ta nói là đúng sự thật — và cũng đồng thời biết rằng tất cả những lời đó đều cấu thành một lời nói dối khủng khiếp và ghê rợn.
Khi câu chuyện kết thúc, anh ta gục ngã, và Silver Fizz, sau khi mọi người bày tỏ chút cảm thông, lại bước vào cứu vãn tình hình:
“Nhưng giờ, thưa ngài, ông nhất định phải ăn với uống — dù có muốn hay không.”
Matt Morris, hôm ấy làm bếp, lập tức mang ra cá hồi chiên, thịt xông khói, bánh mì bột mì nướng và cà phê nóng hổi, chuyền quanh vòng lửa đang rất yên lặng và nặng nề. Chúng tôi ăn như mọi đêm suốt sáu tuần qua, ngấu nghiến như bọn đói lâu ngày — nhưng đêm nay có một khác biệt lớn: có một người trong chúng tôi còn hơn cả ngấu nghiến — anh ta ngốn lấy ngốn để.
Bất chấp tất cả nỗ lực của chúng tôi, anh ta vẫn khiến mình trở thành tâm điểm. Mỗi khi cốc thiếc của anh ta cạn, Morris lập tức đưa tay rót đầy từ nồi trà; khi anh ta quẹt miếng bánh vào mỡ thịt còn sót lại trên đĩa, Hank liền đưa cả chảo thịt cho anh ta; và hộp khoai tây luộc bốc khói thì luôn đặt bên cạnh anh ta. Và còn một khác biệt nữa: anh ta bị nôn dữ dội trước khi bữa ăn kết thúc, và cơn buồn nôn đột ngột sau bữa ăn ấy còn nói lên nhiều hơn bất kỳ lời nào về những gì anh ta đã trải qua trong chuyến đi khủng khiếp, không thức ăn, đầy bóng ma, dài bốn mươi dặm đến trại của chúng tôi.
Trong bóng tối, anh ta nói mình sắp phát điên. Có những tiếng nói trong rừng, và những bóng người không ngừng nhô lên từ mặt nước, hoặc từ sau những tảng đá, nhìn chằm chằm vào anh ta, làm những dấu hiệu khủng khiếp. Jake liên tục nhòm anh ta từ sau các bụi rậm, và mọi nơi đều là bóng tối chuyển động, với mắt, tiếng bước chân, và những hình thù bám theo.
Chúng tôi đã cố gắng hết sức để nói về những chuyện khác, nhưng vô ích, vì anh ta như sắp nổ tung với nhu cầu được kể lại câu chuyện của mình, và nhất quyết không cho bản thân một cơ hội mà chúng tôi thì rất sẵn lòng và nóng lòng muốn dành cho anh ta. Nếu được ngủ một đêm ngon giấc, có thể anh ta đã kiểm soát được bản thân tốt hơn và hành xử khôn ngoan hơn. Nhưng, tình hình là vậy, chúng tôi bất lực.
Khi tẩu thuốc đã được châm và bát đĩa được dọn dẹp xong, không thể giả vờ được nữa. Tia lửa từ những khúc gỗ cháy bắn vút lên bầu trời sao rực rỡ. Mọi thứ thật tĩnh lặng và yên bình, hương rừng thoảng qua trong làn không khí se lạnh của mùa thu. Khói tuyết tùng thơm ngát, và chúng tôi chỉ còn nghe tiếng sóng nhẹ nhàng vỗ bờ. Tất cả đều thanh bình, đẹp đẽ, và xa rời thế giới của con người và dục vọng. Quả thực là một đêm có thể chạm đến tâm hồn, thế nhưng tôi nghĩ không ai trong chúng tôi còn tâm trí để cảm nhận những điều ấy. Dù một con nai sừng tấm đực có thò đầu ra sau lưng chúng tôi thì có khi cũng không ai để ý. Cái chết của Jake người Thụy Điển, với bối cảnh u ám và đáng ngờ của nó, chính là sự hiện diện thực sự chiếm lấy trung tâm sân khấu và thu hút toàn bộ sự chú ý.
“Có lẽ ông không muốn đi theo đâu, thưa ngài,” Morris mở lời, “nhưng tôi nghĩ tôi sẽ đi với một người trong bọn và tìm kiếm nó.”
“Chắc rồi,” Hank nói. “Jake với tôi từng cùng nhau đi mấy chuyến lớn hồi xưa, thì ít nhất tôi cũng sẽ làm việc này cho ảnh.”
“Nước sâu lắm đó,” Silver Fizz thêm vào, “quanh mấy cái đảo đó — nhưng chúng tôi sẽ tìm thấy nó, chắc chắn — nếu nó còn ở đó.”
Họ đều gọi cái xác là “nó”. Có một hai phút im lặng nặng nề, rồi Rushton lại bật ra câu chuyện của mình, hầu như giống y như những gì anh ta đã kể lần đầu. Cứ như thể anh ta đã học thuộc lòng nó vậy. Anh ta hoàn toàn không hiểu rằng mọi người đang cố gắng giúp anh thoát khỏi chuyện ấy.
Silver Fizz vội nhảy vào, hy vọng cắt ngang dòng kể, Morris và Hank cũng nhanh chóng phụ họa.
“Tôi từng biết một người đi săn chung với ảnh hồi xưa,” anh ta mở đầu vội vàng, “sống ở vùng gần Moosejaw Rapids —”
“Thiệt hả?” Hank hỏi.
“Dạng người cũng lanh lẹ lắm,” Morris thêm vào.
Tất cả những gì họ cố làm là ngăn cái miệng đó nói tiếp, trước khi những mâu thuẫn trong lời kể trở nên rõ ràng đến mức không thể bỏ qua, và chúng tôi buộc phải đặt câu hỏi. Nhưng cũng như việc ngăn một con nai đực đang điên tiết lao tới, hay cố ngăn con suối Beaver đóng băng giữa mùa đông bằng cách ném vài hòn sỏi xuống mép nước, mọi nỗ lực đều vô ích. Câu chuyện vẫn tuôn ra! Và dù mâu thuẫn lần này nhỏ thôi, nó cũng khiến tất cả chúng tôi ngay lập tức đối diện với cái kết cục không thể tránh khỏi.
“Và rồi tôi đi khắp cái đảo bé xíu đó, hy vọng anh ấy bằng cách nào đó đã vào trong mà tôi không biết, và lúc nào cũng nghe như có tiếng kêu thảm thiết cuối cùng của ảnh vang lên trong bóng tối — rồi màn đêm buông xuống, đặc lại, như một cái chăn dày quái ác trùm từ trên trời xuống, và—”
Tất cả ánh mắt tránh nhìn mặt anh ta. Hank dùng mũi giày khều than củi, còn Morris thì túm lấy một thanh củi cháy bằng tay không để châm lại tẩu, dù nó đã phả ra khói mù mịt. Nhưng giáo sư thì không để lỡ cơ hội.
“Tôi tưởng anh nói ảnh chìm xuống mà không kêu một tiếng?” ông nói nhẹ nhàng, nhìn thẳng vào khuôn mặt tái mét đối diện, rồi lặng lẽ bẻ vụn lời giải thích lúng túng và rối rắm sau đó.
Tác động cộng dồn của tất cả những điều bấy lâu nay bị đè nén bắt đầu bùng lên, và vòng tròn quanh lửa bỗng nhiên tan rã, ai nấy đồng loạt đứng dậy như có một bản năng chung thúc đẩy. Vợ giáo sư lập tức rút khỏi nhóm, viện cớ phải dậy sớm ngày mai. Trước khi đi, bà bắt tay Rushton, lầm bầm vài lời về việc hy vọng đêm nay anh sẽ thoải mái.
Việc chăm sóc sự thoải mái cho anh ta, vì hoàn cảnh đưa đẩy, cuối cùng rơi vào tay tôi, và anh ta đã chia sẻ chiếc lều với tôi. Ngay trước khi quấn mình trong lớp chăn đôi – vì đêm hôm ấy lạnh buốt – anh ta quay lại và bắt đầu giải thích rằng anh có thói quen nói mớ khi ngủ, và hy vọng tôi sẽ đánh thức nếu điều đó khiến tôi khó chịu.
Quả thật, anh ta đã nói mớ khi ngủ – và điều đó khiến tôi vô cùng bối rối. Sự giận dữ và bạo lực trong lời nói ấy đến nay vẫn còn ám ảnh tôi. Chẳng mấy chốc, tôi nhận ra anh ta đang sống lại một phần cảnh tượng đã xảy ra trên mặt hồ. Tôi lắng nghe, rợn người, trong vài phút, và rồi hiểu rằng tôi đứng trước hai lựa chọn: hoặc tiếp tục là kẻ nghe lén bất đắc dĩ, hoặc đánh thức anh ta dậy. Cái đầu tiên là điều tôi không thể làm được, nhưng tôi cũng rất ngại làm điều thứ hai; và trong tình thế lưỡng nan đó, tôi nhận ra chỉ còn một cách thoát duy nhất và lập tức thực hiện. Mặc cho cái lạnh cắt da, tôi lặng lẽ chui ra khỏi túi ngủ ấm áp và rời khỏi lều, định nhóm lại ngọn lửa cũ dưới trời sao và thức luôn đến sáng.
Ngay khi ra ngoài, tôi lập tức nhận ra có một bóng người khác đang lặng lẽ đi dọc bờ hồ. Đó là Hank Milligan, và rõ ràng anh ta đang làm gì: anh đang xem xét những lỗ thủng trên mạn trên của chiếc xuồng. Anh ta trông có vẻ xấu hổ khi thấy tôi tiến đến, và lẩm bẩm điều gì đó về việc không ngủ được vì lạnh. Nhưng ở đó, đứng cạnh nhau bên chiếc xuồng bị lật ngửa, chúng tôi đều thấy rõ rằng những lỗ thủng ấy quá nhỏ để một người đàn ông có thể luồn tay vào và không thể nào được tạo ra bởi hai người đang tuyệt vọng bám vào để cứu mạng giữa làn nước sâu. Những cái lỗ đó đã được tạo ra sau đó.
Hank không nói gì với tôi, và tôi cũng chẳng nói gì với Hank. Một lúc sau anh ta quay đi gom thêm củi cho ngọn lửa, vốn đang yếu dần, vì đêm ấy lạnh thấu xương và nhiệt độ đã xuống nhiều độ dưới không.
Ba ngày sau đó, Hank và Silver Fizz lảo đảo lê bước theo lối mòn của người Da đỏ dẫn từ Beaver Creek xuống phía nam. Một chiếc võng được mắc giữa họ, và nó nặng trĩu. Thế nhưng không ai than vãn, và thực ra gần như không ai nói lời nào. Tuy vậy, tâm trí họ thì hoàn toàn không ngơi nghỉ, và bí mật kinh hoàng của khu rừng, mà chính họ đang vác đi, còn nặng nề hơn nhiều so với khối thịt vô hồn, biến dạng đang đong đưa trong chiếc võng ấy, kéo nặng lên vai họ mỗi bước chân.
Họ đã tìm thấy “nó” trong làn nước sâu chỉ bốn feet, cách bờ khuất gió của hòn đảo chưa đến hai mét. Và trên gáy của cái xác là một vết thương dài, khủng khiếp, mà không ai có thể tự gây ra cho chính mình.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn
https://americanliterature.com/author/algernon-blackwood/short-story/skeleton-lake-an-episode-in-camp/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire