CON ĐƯỜNG DANH DỰ ĐẦY CHÔNG GAI
Hans Christian Andersen
( 1805 - 1875 )
Hans Christian Andersen, sinh ra ở Đan Mạch năm 1805, gần như là người đã khai sinh ra thể loại eventyr – tức là truyện cổ tích phiêu lưu hoặc truyện thần kỳ kỳ ảo.
Dù ông viết nhiều thể loại khác nhau, bao gồm kịch, bút ký du hành, tiểu thuyết và thơ ca, chính những câu chuyện cổ tích của ông mới là những tác phẩm trở thành biểu tượng văn hóa trong thế giới phương Tây. Các câu chuyện ấy vượt qua rào cản tuổi tác, quốc gia và văn hóa, và đã được dịch ra hơn 125 thứ tiếng.
Nhiều truyện của Andersen được đưa vào tuyển tập Những truyện cổ tích yêu thích trên trang AmericanLiterature.com.
Những câu chuyện ấy đã truyền cảm hứng cho vô số vở kịch, vở ba lê và phim điện ảnh. Ai lại chưa từng đọc hoặc xem một bộ phim hoạt hình chuyển thể từ các truyện như “Nàng tí hon” (Thumbelina, 1835), “Bộ quần áo mới của hoàng đế” (The Emperor’s New Clothes, 1837), “Nàng tiên cá” (The Little Mermaid, 1836) và “Công chúa và hạt đậu” (The Princess and the Pea, 1835)?
Andersen cũng đã ban tặng cho chúng ta một trong những câu chuyện Giáng Sinh buồn nhất nhưng cũng cảm động và đẹp đẽ nhất mọi thời đại – Cô bé bán diêm . Andersen còn có nhiều truyện ngắn xuất sắc khác, ít được biết đến nhưng rất đáng đọc :
• Người lính chì dũng cảm (The Brave Tin Soldier)
• Giấc mơ cuối cùng của cây sồi già (The Last Dream of Old Oak)
• Cổ áo sơ mi (The Shirt-Collar)
• Dép thần may mắn (The Galoshes of Fortune, 1838)
• Cậu bé hỗn xược (The Saucy Boy, 1835)
• Đêm của ông già độc thân (The Old Bachelor’s Nightcap)
• Anh chăn heo (The Swineherd, 1841)
• Người bạn đồng hành trên đường (The Travelling Companion, 1835)
Năm 1847, trong chuyến thăm Anh lần đầu tiên, Andersen đã gặp Charles Dickens. Andersen viết trong nhật ký:
“Chúng tôi ra tới hiên nhà, tôi hạnh phúc biết bao khi được nhìn thấy và trò chuyện với nhà văn đương đại mà tôi yêu mến nhất ở nước Anh.”
(Theo hcandersen-homepage.dk, 30/12/2001).
Cả hai đều cùng chia sẻ mối quan tâm sâu sắc đến cuộc sống của người dân lao động và niềm tin vào sự vươn lên thông qua nỗ lực bản thân. Ảnh hưởng của Andersen lan rộng, đặt nền móng cho nhiều tác phẩm thiếu nhi sau này như Gió qua đồng liễu (Kenneth Grahame) hay Winnie the Pooh (A.A. Milne).
Cả hai tác giả đều quan tâm tới người nghèo và những người thiệt thòi trong xã hội – những câu chuyện vượt lên hoàn cảnh nhờ lao động, ý chí và vận may.
Các câu chuyện của Andersen đã đặt nền móng cho nhiều tác phẩm kinh điển thiếu nhi sau này, như Gió qua đồng liễu của Kenneth Grahame, hay Winnie the Pooh của A.A. Milne. Có thể nói, Andersen như thể là một người viết kịch bản Disney từ trước thời Disney, với lối viết đầy sức sống, nơi các vật vô tri như đồ chơi trở nên sống động, bước vào những cuộc phiêu lưu mê hoặc lòng người ở mọi lứa tuổi.
Andersen còn là một trong những tác giả đầu tiên cho phép đồ vật vô tri trở nên sống động – điều sau này trở thành nét đặc trưng trong hoạt hình Disney. Ông để lại một kho tàng văn học nhân văn, giàu trí tưởng tượng, sâu sắc trong tư tưởng và thấm đẫm cảm xúc.
Mùa xuân năm 1872, Andersen bị té từ trên giường nằm và bị thương nặng, không thể hồi phục. Ông được phát hiện dấu hiệu bệnh ung thư gan và qua đời ba năm sau trong ngôi nhà vợ chồng người bạn thân ở Copenhagen.
Ngay sau khi ông qua đời, nhà điêu khắc August Saabye thực hiện một bức tượng lớn để vinh danh ông. Hiện nay tượng được dựng tại “ Vườn của Nhà vua” ở Copenhagen.
Andersen là một bậc thầy viết văn – người mà tác phẩm và tư tưởng đã được học hỏi và noi theo suốt nhiều thế hệ, trên mọi nền tảng văn hóa và nghệ thuật.
Hans Christian Andersen để lại di sản là một thế giới cổ tích bất tử – nơi mỗi đứa trẻ và người lớn đều có thể tìm thấy chính mình.
“The Thorny Road of Honor” (Con đường danh dự đầy chông gai) của Hans Christian Andersen là một tác phẩm giàu tính triết lý và nhân văn, ca ngợi những con người tiên phong dám hy sinh vì chân lý, cái đẹp và tiến bộ nhân loại. Qua hàng loạt hình ảnh lịch sử như Socrates, Galileo, Joan of Arc, Columbus, Andersen cho thấy con đường đến danh dự thường không trải hoa hồng mà là một hành trình đau đớn, bị hiểu lầm, thậm chí là trấn áp. Tác phẩm vừa là lời tố cáo sự bất công của xã hội – nơi thiên tài bị chà đạp ngay khi còn sống – vừa là lời động viên sâu sắc gửi đến những người đang đơn độc trên hành trình khẳng định giá trị. Andersen khẳng định: vinh quang thật sự không nằm ở sự tung hô nhất thời, mà ở sức mạnh tinh thần – ở sự vượt lên mọi đớn đau để giữ vững niềm tin và lý tưởng. Với văn phong trang trọng, giàu hình ảnh và cảm xúc, ông đã để lại một bản trường ca ngợi ca lòng quả cảm và sự bất tử của những con người mang trong mình sứ mệnh lớn lao.
* * *
Kho tàng truyện dành cho người lớn của Hans Christian Andersen luôn khiến tôi không khỏi ngạc nhiên. “Con Đường Danh Dự Đầy Chông Gai”, xuất bản năm 1874, là một bài tiểu luận đầy cảm động, nói về việc những nhà cải cách táo bạo trong lịch sử thường bị hiểu lầm ra sao — và rằng những đóng góp vĩ đại của họ chỉ được công nhận sau khi họ đã bước qua một “con đường đầy gai nhọn” thực sự.
Một câu chuyện xưa vẫn còn sống mãi về “Con đường danh dự đầy chông gai ”, kể về một tay thiện xạ, người cuối cùng đã đạt được địa vị và danh vọng, nhưng chỉ sau một cuộc đời dài đằng đẵng, đầy những cuộc chiến mỏi mệt với gian khó. Ai mà không từng, khi đọc câu chuyện này, nghĩ đến chính cuộc vật lộn của mình, nghĩ đến vô vàn những “khó khăn” mà bản thân từng trải? Câu chuyện này thật gần với thực tế; tuy nhiên, nó vẫn mang một kết cục hài hòa nơi trần thế, trong khi hiện thực thường chỉ tay vượt qua ranh giới của sự sống, đến với miền vĩnh cửu.
Lịch sử thế giới giống như một chiếc đèn chiếu hình huyền ảo, phơi bày trước chúng ta qua ánh sáng những bức tranh trên nền tối của hiện tại: hình ảnh những ân nhân của nhân loại, những người tử đạo vì thiên tài, đã bước đi trên con đường danh dự đầy chông gai.
Từ mọi thời đại, và từ khắp mọi quốc gia, những bức tranh rực sáng ấy hiện ra trước mắt ta. Mỗi hình ảnh chỉ xuất hiện trong khoảnh khắc, nhưng trong nó chứa cả một cuộc đời — đôi khi là cả một thời đại — với những cuộc tranh đấu và chiến thắng.
Hãy cùng chiêm ngưỡng vài gương mặt trong đoàn người tử đạo — đoàn người ấy sẽ còn đón thêm bao nhiêu thành viên mới, cho đến khi thế giới này chấm dứt.
Ta cúi nhìn một khán đài đông nghịt người. Từ vở kịch Những đám mây của Aristophanes, tiếng châm biếm và hài hước như mưa tuôn xuống khán giả; trên sân khấu là Socrates — người vĩ đại nhất Athens — kẻ từng là tấm khiên bảo vệ dân chúng trước ba mươi bạo chúa, giờ đây bị lôi ra chế giễu cả về hình thể lẫn trí tuệ. Socrates, người từng cứu Alcibiades và Xenophon giữa vòng loạn chiến, người có trí tuệ vươn xa vượt cả chư thần cổ đại.
Chính ông cũng đang có mặt; ông đã rời khỏi hàng ghế khán giả và bước lên phía trước, để những kẻ đang cười kia có thể nhìn rõ sự giống nhau giữa ông và hình nộm bị châm biếm trên sân khấu. Ông đứng đó, sừng sững, cao hơn tất cả.
Hỡi loài cây độc tươi tốt – cỏ độc hemlock – hãy che bóng mày lên Athens đi! Không phải mày, cây ô liu của vinh quang!
Bảy thành phố từng tranh nhau vinh dự là nơi sinh của Homer – nhưng là sau khi ông đã qua đời! Hãy nhìn ông lúc sinh thời: ông lang thang bộ qua các thành phố, đọc thơ để kiếm sống; nỗi lo ngày mai khiến mái tóc ông bạc trắng. Kẻ tiên tri vĩ đại ấy thì lại bị mù, và cứ thế lầm lũi bước đi – gai nhọn xé rách áo choàng của vị vua thi ca.
Bài ca của ông vẫn còn sống, và chính nhờ nó mà các anh hùng, chư thần thời cổ đại mới bất tử.
Từ phương Đông, phương Tây, từng hình ảnh lần lượt hiện lên — cách biệt nhau về thời gian và không gian — nhưng mỗi hình đều là một phần của “con đường danh dự gai góc”, nơi hoa kế có thể nở, nhưng chỉ để tô điểm cho mộ phần.
Đàn lạc đà tiến bước dưới những hàng cây cọ; chúng chất đầy chàm và nhiều báu vật, được gửi bởi đấng quân vương đến tặng người mà các bài ca của ông là niềm vui của nhân dân, là niềm tự hào của xứ sở. Nhưng kẻ bị sự ganh ghét và vu khống đày đi biệt xứ kia, giờ mới được tìm thấy, thì đoàn lữ hành đã tới quá muộn. Họ đến cổng thị trấn nơi ông đang lánh nạn, chỉ để gặp một đám tang đang rời thành.
Thi thể đang được đưa đi kia, chính là người mà họ tìm kiếm – Firdusi – người đã bước hết con đường danh dự đầy chông gai.
Một người Phi Châu, khuôn mặt thô mộc, môi dày và tóc xoăn tít, đang ngồi trên bậc đá cẩm thạch trước hoàng cung ở kinh đô Bồ Đào Nha, làm nghề ăn xin. Anh ta là nô lệ trung thành của Camoens, và nếu không có anh cùng vài đồng xu đồng từ khách qua đường, thì chính chủ nhân anh – thi sĩ của Bài ca Lusiad – đã chết đói rồi.
Nay, một đài kỷ niệm tráng lệ đã được dựng lên bên mộ của Camoens.
Lại một bức tranh mới hiện ra…
Sau song sắt sẫm đen, một người đàn ông xuất hiện – mặt trắng bệch như xác chết, râu ria rối bời.
“Tôi đã thực hiện một khám phá,” ông nói, “khám phá vĩ đại nhất trong nhiều thế kỷ nay; vậy mà họ đã nhốt tôi ở đây hơn hai mươi năm trời!”
Ông là ai?
“Một kẻ điên,” người gác trại thương hàn trả lời. “Những ý tưởng kỳ quái mà bọn điên vẫn hay có! Hắn tưởng rằng có thể khiến vật chuyển động bằng… hơi nước!”
Ấy chính là Solomon de Caus, người khám phá ra sức mạnh của hơi nước, nhưng lý thuyết của ông, diễn đạt bằng những lời tối nghĩa, lại không được Richelieu hiểu. Và ông đã chết trong trại thương điên.
Và đây là Columbus, người từng bị đám trẻ đường phố đuổi theo nhạo báng, chỉ vì ông mơ tưởng khám phá một tân thế giới – và rồi ông đã khám phá ra nó.
Tiếng reo hò vang lên từ ngực muôn người, tiếng chuông ngân vang chào đón sự khải hoàn của ông. Nhưng chẳng mấy chốc, tiếng chuông của lòng đố kị đã át cả tiếng vui mừng.
Kẻ đã phát hiện ra một lục địa, kẻ đã kéo mảnh đất vàng châu Mỹ lên từ đáy biển và dâng hiến nó cho quốc vương – phần thưởng dành cho ông là… xiềng xích sắt. Ông ước những chiếc xiềng ấy sẽ được chôn theo trong quan tài, để làm chứng cho hậu thế thấy cách mà con người cùng thời đối xử với những người làm điều lớn lao.
Từng bức tranh tiếp nối hiện ra – con đường chông gai dẫn tới danh vọng và vinh quang đã trở nên chật kín.
Kìa, giữa màn đêm u tối, một con người ngồi đó – kẻ đã đo được những ngọn núi trên mặt trăng, người đã vươn ra không gian vô tận giữa sao trời và hành tinh; thiên tài hiểu được linh hồn của tự nhiên, cảm được chuyển động của trái đất dưới chân mình – Galileo.
Mù lòa và điếc đặc, ông ngồi đó – một ông già bị đâm xuyên bởi mũi giáo của khổ đau, trong cơn hành hạ của sự lãng quên, đến cả nhấc chân lên cũng khó. Chính bàn chân ấy, trong cơn quặn thắt tâm hồn khi sự thật bị chối bỏ, đã giẫm mạnh xuống đất, thốt lên câu: “Dẫu sao, nó vẫn quay!”
Lại một hình ảnh khác hiện lên – một cô gái tâm hồn ngây thơ, nhưng tràn đầy đức tin và linh cảm. Cô cầm cờ dẫn đầu đoàn quân chiến đấu, đem lại chiến thắng và cứu rỗi cho Tổ quốc. Tiếng hò reo vang dậy, rồi giàn hỏa thiêu bốc cháy.
Họ đang thiêu sống “mụ phù thủy” Jeanne d’Arc. Đúng vậy, và thế kỷ sau còn nhạo báng cả Bông Huệ Trắng ấy – Voltaire, con yêu tinh châm biếm của trí tuệ loài người, đã viết “La Pucelle”.
Tại đại hội Viborg, giới quý tộc Đan Mạch ném luật pháp của nhà vua vào lửa. Những ngọn lửa bùng lên sáng rực, soi rọi cả thời đại và vị lập pháp, và rọi ánh
vinh quang lên tòa tháp tối nơi một ông già tóc bạc đang cúi lưng. Ngón tay ông khắc một rãnh lên bàn đá.
Đó là vị vua của nhân dân, người từng cai trị ba vương quốc, bạn của kẻ thường dân và người nông dân – Christian II. Lịch sử về ông đã bị kẻ thù chép lại. Nhưng nếu ta không thể quên tội lỗi, hãy nhớ đến những cải cách của ông suốt hai mươi bảy năm trị vì.
Một con tàu rời bến, rẽ sóng rời bờ biển Đan Mạch. Một người đàn ông đứng tựa cột buồm, ngoái nhìn lần cuối về đảo Hveen. Đó là Tycho Brahe, người đã nâng tên tuổi Đan Mạch lên tới tận các vì sao – và phần thưởng dành cho ông là sự xúc phạm, mất mát và sầu não.
Ông ra đi tới một xứ sở xa lạ.
“Bầu trời ở đâu mà chẳng là mái vòm thiên quốc của ta?” – ông nói – “Và ta cần gì hơn nữa?”
Thế là nhà thiên văn lừng danh người Đan Mạch lên đường – sống trong vinh dự và tự do, nơi đất khách quê người.
“Phải, tự do – nếu ít ra là khỏi những khổ đau thể xác không thể chịu đựng nổi!” – một tiếng thở dài vang vọng qua thời gian, chạm đến tai ta.
Ôi bức tranh đầy khổ đau! Griffenfeldt, một Prometheus của Đan Mạch, bị trói nơi đảo đá Munkholm.
Giờ đây ta ở châu Mỹ, bên bờ một con sông lớn. Một đám đông khổng lồ tụ họp, vì người ta nói sẽ có một chiếc tàu chạy ngược gió và vượt sóng – thách thức cả thiên nhiên.
Người mơ ước điều kỳ diệu đó tên là Robert Fulton.
Con tàu bắt đầu di chuyển, rồi bất ngờ dừng lại. Đám đông phá lên cười, huýt sáo, chế giễu – ngay cả cha của Fulton cũng huýt sáo theo.
“Ngạo mạn! Dở hơi!” – người ta la lên. “Nó đáng đời! Tống tên loạn trí ấy vào nhà thương đi!”
Thế rồi, chỉ một cái đinh nhỏ bị gãy – nguyên nhân khiến cỗ máy dừng lại trong phút chốc – được sửa. Bánh xe lại quay, mái chèo xé nước, con tàu tiếp tục hành trình. Và nhờ hơi nước, thời gian giữa các lục địa rút lại – từ giờ thành phút.
Hỡi nhân loại, liệu ngươi có thể thấu được niềm hạnh phúc trong một khoảnh khắc nhận thức như thế – khi linh hồn thức tỉnh với sứ mệnh thiêng liêng của nó, khi mọi tổn thương, kể cả từ lỗi lầm bản thân, biến thành sức mạnh, thành sự minh triết – khi mọi bất hòa hóa thành hòa âm?
Đó là khoảnh khắc mà nhân loại cảm nhận được một người đang mang theo ân sủng từ trời – và rằng người ấy truyền lại điều ấy cho tất cả.
Và thế là, con đường danh dự đầy gai lộ diện trong ánh sáng vinh quang – tỏa rạng quanh trái đất.
Ba lần hạnh phúc thay, kẻ nào được chọn để bước đi trên con đường ấy, không vì công trạng bản thân, mà được đặt giữa chiếc cầu nối của nhân loại và đất – giữa Thiên Ý và loài người.
Bằng đôi cánh lớn lao, tinh thần lịch sử lướt qua các thời đại, chiếu rọi – đem theo dũng khí, an ủi, và lay động lòng người – lên nền đêm đen những bức tranh rực rỡ: Con đường danh dự đầy gai góc, con đường không kết thúc như cổ tích trong hào quang và hạnh phúc nơi trần thế, mà kéo dài vượt qua mọi thời gian – đến tận cõi vĩnh hằng.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/hans-christian-andersen/short-story/the-thorny-road-of-honor/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire