BÚP BÊ NHẢY MÚA
Marie Pontacq
Marie Pontacq là một nhà văn người Pháp gốc Slovakia, từng là giáo viên dạy văn học trước khi chuyển đến Ấn Độ sinh sống trong vòng mười năm. Tại đây, bà cùng bạn đời thành lập hiệu sách Freeland Bookshop gần Pondichéry, hiện vẫn đang hoạt động . Sau khi trở về Pháp, bà định cư tại vùng Bretagne và làm việc trong lĩnh vực dịch thuật văn học, đồng thời tiếp tục sáng tác các tiểu thuyết và truyện ngắn, đặc biệt là dành cho thiếu nhi .
Phong cách viết của Marie Pontacq thường kết hợp giữa yếu tố kỳ ảo và đời thường, tạo nên những câu chuyện hấp dẫn cho độc giả trẻ. Bà đã xuất bản nhiều tác phẩm, trong đó có:
Le mystère du sari rouge (2011): Tiểu thuyết thiếu nhi lấy bối cảnh Ấn Độ, được chọn vào danh sách Prix des Incorruptibles 2012-2013 .
Le mystère de Hamilton House (2020): Câu chuyện trinh thám nhẹ nhàng dành cho
độc giả từ 9 tuổi trở lên, kể về những sự kiện kỳ lạ xảy ra trong một ngôi nhà cổ ở Anh .
Les compagnons du Flamboyant (2015): Tiểu thuyết lịch sử dành cho thiếu nhi, xuất bản bởi Éditions du Jasmin .
La chambre rouge de l’hôtel Sacher (2015): Tiểu thuyết mang phong cách thơ ca, từng lọt vào vòng chung khảo giải thưởng Alain-Fournier năm 2016 .
Ngoài ra, bà còn viết nhiều truyện ngắn từng đoạt giải thưởng và được đăng trên các tạp chí như Écrire Magazine, L’Encrier renversé, và Créature .
Truyện ngắn này không đơn thuần là một câu chuyện tình yêu bị cấm đoán, mà là một bản giao hưởng sâu sắc về định mệnh, danh dự, tự do và khát vọng sống trong một xã hội đầy ràng buộc. Với kết cấu hai tầng – sân khấu múa rối và câu chuyện đời thực của Ramesh – tác phẩm trở thành một tấm gương phản chiếu những nghịch lý của con người trong thế giới đầy khuôn mẫu.
Màn trình diễn rối xuyên suốt truyện là một biểu tượng cốt lõi. Những con rối bị giật dây từ phía trên bởi một bàn tay vô hình – chính là hình ảnh của con người trong xã hội, bị chi phối bởi luật lệ, truyền thống và các thế lực vô hình mà họ không thể kiểm soát.
Ramesh cũng như con rối ấy: nhỏ bé, yếu ớt, đơn độc, không có quyền tự quyết. Khi Ramesh bị đánh ngã, đó không chỉ là cú ngã về thể xác, mà là cú ngã của một linh hồn bị nghiền nát bởi sự bất công và những định kiến truyền đời. Việc hình ảnh cậu được lặp lại trong hình tượng con rối gãy đứt càng tô đậm bi kịch mang tính số phận. Tác phẩm đặt ra một câu hỏi đau đớn: liệu truyền thống có thể biện minh cho sự tàn nhẫn? Những đòn đánh mà Ramesh phải chịu không xuất phát từ tư thù cá nhân, mà được thực hiện “vì danh dự”, “vì bổn phận”. Điều này phản ánh một xã hội mà bạo lực được khoác áo chính nghĩa, và công lý cá nhân bị chôn vùi dưới sức nặng của tập thể.
Murugan và những người anh em của ông không thấy mình là kẻ xấu – họ là “người gìn giữ trật tự”. Nhưng chính điều đó khiến bi kịch trở nên lạnh lẽo và phi nhân. Cả làng, cả xã hội như một dàn đồng ca cổ điển, đồng loạt lên tiếng chống lại kẻ dám yêu sai đẳng cấp.
Sarala là nhân vật đa diện, khó nắm bắt. Cô vừa như đồng lõa, vừa như nạn nhân. Chính cô mời gọi Ramesh đến chỗ hẹn – nơi cậu rơi vào bẫy. Nhưng khi cậu bị đánh, cô không hề lên tiếng.
Liệu Sarala có tự do? Hay cô cũng là con rối bị giật dây bởi cha mẹ, bởi danh dự? Ở cuối truyện, trong màn kịch, hình bóng cô tái hiện qua hình tượng Công chúa tuyên bố: “Kẻ mà ta không được phép yêu, ta sẽ đi tìm suốt cả cuộc đời. Vì tình yêu không thể bị bẻ gãy, nó có độ cứng của kim cương”. Nhưng liệu đó là giấc mơ hay là một lời thề chân thực? Ta không bao giờ biết chắc được.
Murugan là nhân vật có sự chuyển biến rõ rệt nhất. Ông xuất hiện đầu truyện như một đại diện của truyền thống: dứt khoát, nghiêm nghị, cứng rắn. Nhưng chính ông, khi đối diện với sự im lặng, bất động của Ramesh, bắt đầu hoang mang. Ông chạy trong đêm, hỏi đi hỏi lại bác sĩ: “Nó có chết không?”, rồi thì thầm một lời cầu nguyện không biết gửi tới ai.
Hành trình quay về của Murugan là hành trình của lương tâm: ông bắt đầu tự hỏi mình là ai, và liệu những gì ông làm có đúng không. Ông vừa là “người trưởng thượng đang trên đường về nhà trong đêm hội”, vừa là “đứa bé bị đánh gục đang nằm một mình không ai nắm tay”. Hình ảnh ấy thể hiện sự phân thân đầy bi kịch giữa vai trò xã hội và tiếng nói nội tâm.
Khúc nhạc kết truyện – với sitar, với sáo, với bài ca tình yêu – mang vai trò như một lễ xá tội, một lời cầu nguyện. Tình yêu, dù bị dập tắt, vẫn không bị xóa bỏ. Nó trở thành âm thanh, ánh sáng, hơi thở… len lỏi qua bóng tối, xuyên qua màn đêm để chạm tới một niềm tin sâu thẳm: rằng sự sống vẫn có thể nảy mầm nếu có người cầu nguyện cho đứa trẻ.
Murugan, tay bắt chéo trước ngực, không còn là người đàn ông nắm quyền, mà là một con người khiêm nhường cầu xin đất trời hãy “cứu lấy đứa trẻ”. Câu lặp lại cuối truyện – “Cứu lấy đứa trẻ… Cứu lấy đứa trẻ…” – không chỉ nói về Ramesh, mà còn là một lời khẩn cầu cho chính phần người trong mỗi chúng ta – phần vẫn khao khát sống, yêu và được tha thứ.
Đây là một truyện ngắn giàu chất thơ, đậm màu sắc biểu tượng, mang hơi hướng kịch nghệ và triết học phương Đông. Câu chuyện tình giữa Ramesh và Sarala chỉ là một lát cắt, một cái cớ để triển khai những suy tư sâu xa hơn: về số phận con người, về quyền được lựa chọn, và về tình yêu như một hành động kháng cự với trật tự áp bức.
Cuối cùng, câu hỏi đặt ra không chỉ là: “Ramesh có sống không?”, mà còn là: “Liệu chúng ta – những con rối giữa đời – có dám cắt dây và bước ra khỏi sân khấu để làm người thật?”
* * *
Trên làng, bầu trời cong nhẹ, ngả dần sang màu tím của những chiều hoàng hôn muộn. Trước tượng thần Ganesh Vinayaka, hương từ lễ puja ( 1 ) vẫn còn nghi ngút khói, và mùi trái cây quyện với hương hoa nhài tỏa lên từ những lễ vật chất đầy trên bàn thờ. Trong khuôn viên đền, một sân khấu nhỏ đã được dựng lên, viền lụa màu tía và phủ nhung mềm. Chính tại đó, trước một tấm phông vẽ tay, những con rối sẽ bắt đầu chuyển động trong chốc lát. Năm ngoái, một buổi diễn rối bóng đã khép lại lễ hội. Nhưng lần này, là những con rối đến từ Rajasthan – được nối bằng sợi chỉ với ngón tay của các nghệ nhân điều khiển – sẽ sống dậy để múa cho thần linh. Màn biểu diễn đã đi khắp đất nước, và ở đâu cũng khiến khán giả xúc động bởi vẻ đẹp của nó. Họ đang có mặt đông đủ – đủ mọi lứa tuổi – tụ họp lại sau một ngày làm việc, đi học hay rong chơi.
Murugan hồi hộp đưa mắt tìm trong đám đông và cuối cùng cũng thấy người mình cần. Dưới gốc cây pipal ( 2 ), nơi những cành cây cúi xuống sát mặt đất, cậu bé Ramesh đang ngồi. Ngồi xếp bằng trên đất, cậu gần như hòa vào bóng tối dưới tán lá, và nếu không có vết sáng từ chiếc áo sơ mi cổ đứng, người ta có thể lầm cậu với màn đêm. Cậu cũng ăn mặc tươm tất, nhưng là vì một lý do khác. Và Murugan biết rõ lý do ấy. Anh trao đổi ánh nhìn với anh rể Kumar, người cũng đã để ý tới cậu bé. Và cháu anh, Selvam, tuy tỏ ra cười nói vui vẻ với bạn bè, cũng không rời mắt khỏi chiếc áo trắng ấy.
Trên sân khấu, ánh đèn bật sáng và các nhạc công vào vị trí – nghệ sĩ chơi sitar, thổi sáo và đánh trống tablas. Mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía tấm màn vừa được kéo lên, để lộ một phông nền vẽ hình cung điện Mughal chập chờn ánh sáng.
− Nhạc công ơi, khi nào người sẽ đến? – người dẫn chuyện cất tiếng, giọng được khuếch đại bằng một ống tre.
− Ta đến đây, ta đến rồi!
− Ồ, Nhạc công Thiên giới, ngươi đến rồi sao?
− Vâng, ta đang ở đây!
Tựa như một vì sao vừa mọc trên trời, Nhạc công xuất hiện trên bức tường thành của cung điện, bóng dáng lấp lánh nổi bật trên nền trời đầy sao. Tiếng đàn sitar ngưng hẳn để nhường chỗ cho tiếng sáo, và cả đám đông nín thở, bị mê hoặc. Murugan suýt nữa quên mất lý do mình có mặt. Kumar khẽ gõ lên mặt đồng hồ để nhắc anh quay về thực tại. Murugan gật đầu, hơi xấu hổ, rồi liếc về phía gốc pipal. Chiếc áo trắng vẫn còn đó, lẩn khuất dưới vòm lá thiêng.
− Công chúa ơi, khi nào nàng sẽ đến?
− Thiếp đến đây, thiếp đến rồi!
Bây giờ là tiếng tablas vang lên – khô khốc, dồn dập như trái tim đang sốt cao. Công chúa bước ra trong bộ sari vàng. Nghệ nhân điều khiển rối điêu luyện đến mức người ta quên mất những sợi chỉ buộc vào tay con rối, chỉ còn thấy dáng vẻ yêu kiều, cử động uyển chuyển của nàng. Nàng ngẩng đầu, bắt gặp ánh mắt Nhạc công đang cúi xuống nhìn nàng. Tiếng sáo trở lại, đối đáp với nhịp trống, bản song tấu tình yêu vang vọng lên giữa đêm. Khi Murugan lại nhìn về phía gốc pipal, thì vệt sáng trắng ấy đã biến mất.
− Trời ơi!
Kumar đã đứng dậy và Selvam lặng lẽ vòng qua đám đông sau khi ra hiệu cho chú mình. Murugan nhanh chóng đi theo vào con hẻm nhỏ, dừng lại trước quầy hàng đóng cửa của người thợ gốm.
− Nó đi rồi à?
Selvam chỉ về giao lộ nơi con hẻm gặp đường cái. Một bóng người len qua đống xe hai bánh chồng chất ven đường. Chiếc áo trắng rời xa, nổi bật như một đóa hoa sứ giữa đêm.
− Để nó đi trước một chút đã.
− Sao không chờ sẵn nó ở đó luôn?
− Nó sẽ nghi ngờ nếu không thấy tụi mình trong buổi diễn. Cả làng đều có mặt.
− Trừ Sarala.
Selvam cười khẩy.
− Nhưng chuyện đó, nó biết rõ mà!
− Im đi, đồ ngốc, nó nghe thấy bây giờ!
Họ lùi lại một chút, và trong khoảng lặng đầy hồi hộp, tiếng kể chuyện lại vang lên:
− Nàng đã gặp Nhạc công Thiên giới. Tình yêu trào dâng trong tim, và nàng ngã xuống đất, như bị sét đánh.
Ramesh cũng nghe thấy, và bước chân cậu hòa nhịp với tiếng trống khi cậu dò đường trong bóng tối. Kia là tiệm của bác Natarajan – thợ đóng giày kiêm sửa dù. Kế bên, là cây “ngủ” – loại cây có lá khép lại vào buổi chiều. Xa hơn chút, là những mái nhà nơi đèn dầu nhấp nháy trong chén đất sét. Và trên cao, những vì sao chớp mắt – Dải Ngân Hà hiện rõ trong bầu trời tinh sạch trước mùa mưa – một bầu trời bao dung, như sẵn sàng tha thứ cho tất cả lỗi lầm của loài người.
− Công chúa ơi, hãy tỉnh lại đi!
Ramesh thở dài. Giọng kể vẫn vang sau lưng, có phần lặng hơn do khoảng cách. Câu chuyện xưa cũ là thế, mà sao giống họ đến vậy – cậu và Sarala. Với họ, tất cả cũng bắt đầu như một câu chuyện cổ tích – cô bé mặc áo xanh luôn mỉm cười với cậu mỗi sáng khi cậu đi ngang qua ban công nhà cô. Điều khiến cậu rung động trước tiên không phải là gương mặt búp bê hay đôi chân nhỏ trong đôi dép vàng. Mà chính là cánh tay – cánh tay gầy, trần, đặt lên thành ban công, làn da áp vào đá, cùng những chiếc vòng thủy tinh lấp lánh ánh nắng. Sarala – cậu luôn phải ngước nhìn cô. Cậu ở dưới đất, cô ở trên cao, nơi các vì sao.
− Công chúa, người không được định sẵn cho kẻ đó đâu!
Cậu biết rõ, Sarala không phải dành cho mình. Quá giàu, quá đẹp. Và đẳng cấp thì vượt xa. Một người như cô, cậu thậm chí không nên nhìn. Cô ở trên cao, trong thế giới khác, cao hơn nhiều so với cuộc đời nhỏ bé của cậu. Cùng lắm chỉ dám lén nhìn trộm, chứ không bao giờ chạm tới. Thế nhưng, chính cô đã cúi người xuống một lần, hỏi:
– Này, mình đánh rơi con búp bê. Cậu nhặt giúp mình được không? Và sau đó, họ gặp lại nhau khi nào? Cậu không nhớ nữa. Cậu có cảm giác như cô luôn hiện hữu trong đời cậu, thân thuộc như nhịp đập máu trong mạch. Cậu có yêu cô không? Cậu không biết. Người ta đâu biết mình có yêu trái tim, làn da của chính mình không. Chỉ biết là không thể sống thiếu chúng. Chính điều đó đã ràng buộc cậu với Sarala.
Cô là nữ hoàng, là nữ thần mang gương mặt trẻ thơ, là Lalita mười lăm tuổi mãi mãi. Còn cậu là gì đối với cô? Cô hẳn biết rằng họ không có tương lai. Ông Murugan giàu có sẽ không bao giờ gả con gái cho một kẻ làm ruộng.
− Hôn phu của công chúa không phải là Nhạc công mà nàng khao khát…
Giọng kể vẫn vang xa, từ quảng trường khuất sau bóng tối. Nhịp trống tăng dần. Tiếng sáo lùi xa trong đêm – Nhạc công rời sân khấu. Một chiến binh Rajput vừa xuất hiện. Ramesh đặt tay lên ngực. Sao lại đau như vậy? Đêm nay đẹp thế mà, một đêm của hẹn hò. Sarala đang chờ cậu trong ngôi đình cũ, nơi tận cùng lùm me.
– Ở đó sẽ yên tĩnh, mọi người đều đang xem diễn rối.
– Còn cậu, không muốn xem kathputli sao?
– Ồ, người ta kể mình nghe kết thúc rồi!
Ramesh vội vã, len lỏi qua hết ngõ nhỏ này đến ngõ nhỏ khác. Khi nãy, ba bóng người đã vượt qua cậu và cậu cúi gằm mặt xuống, lo sợ bị nhận ra. Nhưng những bóng dáng ấy đã biến mất – có lẽ chỉ là vài nông dân trở về nhà tranh ở rìa làng. Ramesh bước nhanh hơn. Cậu đi dọc theo ao sen, tiếng ễnh ương vọng vang át cả âm thanh của dàn nhạc phía sau. Nhưng Ramesh thuộc lòng vở diễn, cậu không cần nghe cũng biết đã đến đoạn nào.
Ở đằng kia, trên sân khấu được phủ nhung đỏ thẫm, các màn quyến rũ lần lượt diễn ra. Chàng Rajpoute tìm mọi cách làm say lòng nàng công chúa – anh đã gọi đến những nghệ sĩ xiếc, người tung hứng, vũ nữ và cả người điều khiển rắn. Âm nhạc bùng nổ, tiếng cười rộn lên trong đám đông. Rồi bỗng nhiên, tiếng la hét. Tim Ramesh thắt lại. Có chuyện gì vừa xảy ra?
Tiếng tablas lỡ nhịp, rồi là những tiếng “Ồ!” vang lên khắp nơi.
Tai nạn. Trên sân khấu, sợi chỉ lụa căng trên đầu vỡ tan dưới bước chân của nghệ sĩ dây. Người điều khiển bối rối buông tay, những sợi dây rơi khỏi ngón tay. Con rối rơi xuống. Nó chỉ rơi một đoạn ngắn, từ trời vẽ đến sàn sân khấu, nhưng với nó, đó là một cú ngã vô tận. Âm thanh xác bông vải rơi xuống chỉ vang lên vài giây sau trong tai Ramesh, giống như ánh sáng của những ngôi sao xa xôi – phải mất một lúc mới biết nó đã tắt. Con rối nằm trong một góc, hai bàn tay vải ôm lấy chiếc áo kurta trắng.
Hỗn loạn. Tiếng vỗ tay xen lẫn tiếng hô hoán. Rồi giọng người kể chuyện lấn át đám đông, tablas lại bừng lên trong đêm:
– Ảo thuật gia, ôi ảo thuật gia, ta gọi ngươi!
Ramesh rẽ khỏi con đường chính, lấn sâu vào một lối mòn. Phía sau, vở diễn đã tiếp tục. Tiếng trẻ con reo vang mỗi khi có nhân vật mới xuất hiện.
Ramesh bắt đầu chạy. Cậu biết buổi biểu diễn sẽ còn kéo dài đến khuya, nhưng ai biết được họ có ở lại đến hết không? Sau ngã ba, cậu rẽ vào con đường dẫn qua rặng me – những cành cây vươn ra tạo thành mái vòm trên đầu. Cuối con đường là ngôi lầu bát giác, tàn tích còn sót lại từ thời Raj.
– Chúng ta được phép vào đó chứ? – Ramesh từng hỏi.
Cô cười: – Tất nhiên, ngốc ơi! Em xin chìa khóa từ bác làm vườn, bác ấy chiều em lắm mà.
Ramesh đã hứa. Cậu cũng không biết từ chối Sarala. Nhưng trong lòng vẫn bất an. Không gian xung quanh im ắng lạ thường, tiếng người kể chuyện giờ chỉ còn là tiếng vọng nhè nhẹ hoà vào âm thanh xa xôi của sóng biển. Những tán me che khuất bầu trời. Và những bông hoa trắng dưới chân lầu – như một đám đông lặng lẽ đang dõi theo, từng gương mặt nhỏ bé hé ra từ cổ áo đêm.
Ramesh ngước nhìn ban công. Một dáng người mảnh khảnh nghiêng xuống.
– Là anh đấy à? Mau lên đi, em ở trên này.
Cậu đẩy cửa, bước vào cầu thang chỉ được soi sáng lờ mờ bởi ngọn đèn ngủ. Cậu sợ. Giống như những sinh vật bé nhỏ của đêm, Ramesh thà chìm trong bóng tối còn hơn. Cả chiếc áo trắng cũng khiến cậu khó chịu – nổi bật quá. Sao cậu lại yếu lòng muốn ăn diện đẹp làm gì? Sarala đã quen thấy cậu trong bộ quần áo lấm lem của người làm đồng!
Cậu nhìn quanh bụi cây hai bên bậc thang, những hốc tường từng đặt tượng – giờ chỉ còn là ổ chứa bóng tối.
– Sarala?
– Em đây!
Cậu ngẩng lên, thấy cô hiện ra trên đỉnh cầu thang, mùi hoa nhài từ bím tóc vấn bay theo gió xuống chạm vào cậu.
Cô giơ tay ra – và cậu quên hết, lao lên.
Cú đấm đầu tiên trúng bụng, khiến cậu gập người. Rồi bàn tay siết lấy cổ, nắm đấm nện thẳng vào ngực, một bàn tay khác giáng xuống sau gáy. Ba người – từ trong bóng tối nhảy ra, nơi họ phục sẵn. Ramesh không nhìn rõ vì máu đã phủ mắt. Nhưng cậu nhận ra họ qua hơi thở, qua âm thanh đặc trưng của họ khi tung đòn. Là Selvam, em họ Sarala. Murugan, cha cô. Và Kumar, ông chú béo với chiếc đồng hồ vàng, chủ xưởng đóng hộp ở bờ biển.
Ramesh lăn xuống ba bậc, ngã ngửa, nảy lên. Rồi lại bị vùi trong trận mưa đòn. Cậu không chống trả. Không còn bản năng che mặt. Để làm gì? Họ mạnh hơn cậu, và họ có lý – bảo vệ danh dự gia đình. Ngày mai, khi khoe khoang chiến công, cả làng sẽ đứng về phía họ.
– Thôi được rồi, – Murugan nói. – Tôi nghĩ nó nếm đủ rồi.
– Thế nào, nhãi ranh, lần này hiểu chưa? Không được bén mảng quanh Sarala nữa!
Ramesh cuộn tròn dưới chân cầu thang, không đáp. Cậu cố cử động một bàn tay – không được. Trong đầu cậu hiện lại cảnh sân khấu, những con rối đong đưa dưới bàn tay người điều khiển tài hoa. Không có ai điều khiển cậu, không có bàn tay nào vực dậy cơ thể rã rời này.
– Sarala! Cô vẫn đứng đó, trong chiếc khăn voan vàng óng. Ramesh dồn hết sức, gắng vươn về phía cô.
“Anh nhỏ bé lắm, nhỏ bé lắm, anh chẳng là gì trên đời này. Nhưng anh yêu em. Có tội không nếu yêu em?”
Ba người đàn ông không còn tồn tại. Họ đã gây đau đớn, nhưng họ chẳng là gì. Định mệnh của cậu là Sarala. Trong bầu trời đầy sao, cô là vì tinh tú duy nhất – tất cả đời cậu xoay quanh cô.
Nhưng Sarala không đáp. Cậu run lên. Trời lạnh quá. Lạnh trong sự im lặng của Sarala, chỉ còn tiếng tablas vang vọng đằng xa, che lấp tiếng sóng biển xa xăm.
– Mày là ai, thằng bé kia, mà dám cản dòng chảy của định mệnh?
– Sarala!
Cậu thấy cô quay đi, rồi biến mất vào bên trong lầu.
Chuyển cảnh. Sân khấu trống. Diễn viên đã lui.
– Sarala…
Không có ai trả lời. Ramesh chỉ còn lại một mình, hai tay nắm lấy vạt áo trắng. Chậm rãi, cậu bò ra thảm hoa, nơi những bông trắng ngẩng đầu nhìn cậu.
“Đau lắm phải không, em bé? Đau lắm à? Nhìn đi, chúng tôi ở đây – đẹp lắm. Chúng tôi là những kẻ xoa dịu mọi nỗi đau…”
Ở đằng kia, ngoài quảng trường, Murugan lại ngồi xuống hàng ghế cùng những người khác. Màn nhung đã hạ, khán giả cười nói, chờ phần hai của vở diễn. Nhưng Murugan im lặng. Ánh mắt ông không thể rời khỏi người diễn dây bị gãy. Con rối nằm bẹp trong góc, chỉ là một đống vải giữa rèm và sân khấu. Những sợi dây vẫn vắt từ tay xuống đất. Nó không cử động nữa – con rối từng nhảy múa bao lần.
Murugan nhích người, khó chịu. Ở đầu kia quảng trường, Kumar ra dấu mãn nguyện. Selvam thì đã quay lại đùa giỡn với đám bạn. Họ đã làm điều cần làm – cho tên nhãi kia một bài học. Ai cũng có nghiệp của mình, và phải giữ đúng vị trí trong thế gian. Rối ở sân khấu, người điều khiển phía sau màn, sao trên trời, và giun dế dưới đất.
Murugan rút khăn, lau mặt. Ông lén nhìn về phía gốc cây pipal ( 2 ) Không còn thấy áo trắng. Đứa nhỏ sẽ không quay lại. Xấu hổ, chắc vậy. Hoặc thất vọng. Sarala đã làm tốt vai trò – cần khen ngợi nó.
– Hãy dụ nó vào lầu!
– Rồi chú cho cháu gì?
– Hai vòng tay cho cổ tay đẹp của cháu!
Sarala thích trang sức. Nó là một nữ hoàng, và nó biết. Murugan tự hào về con gái. Và cùng lúc…
Màn được kéo lên. Công chúa lại xuất hiện trên sân khấu.
– Ta sẽ dâng em, công chúa, tất cả châu báu trần gian, nếu em chịu ngoảnh nhìn ta bằng ánh mắt linh dương…
Murugan không chịu được nữa. Ông ra hiệu cho Selvam, người vòng qua đám đông để đến gần.
– Quay lại đó đi!
– Đi đâu cơ?
– Lầu ấy!
– Nhưng mà, chú…
– Tao muốn biết thằng đó đã đi chưa.
– Đi rồi chứ sao. Nó còn đi được mà, mình đâu đánh đến mức đó…
– Tao bảo đi là đi. Mày có mang điện thoại không?
− Vâng, nhưng…
− Gọi cho ta ngay khi cháu tới nơi.
Selvam rời đi, không quên ngoái lại nhìn bạn bè với vẻ tiếc rẻ. Trên sân khấu, Công chúa làm lấp lánh những tia sáng từ trang sức. Nhưng cô sẽ không nhượng bộ, Murugan biết rõ điều đó. Trong trái tim búp bê của nàng, tình yêu mạnh hơn mọi cám dỗ thế gian.
− Ngươi có thể giữ lấy châu báu của mình, hỡi chiến binh. Ta chỉ cần những vì sao…
Murugan nhìn những con rối nhảy múa, được điều khiển từ trên cao bởi đấng sáng tạo vô hình. Sao Selvam vẫn chưa gọi?
Khi điện thoại cuối cùng cũng reo lên, tiếng réo của nó hòa lẫn vào những nốt ngân từ cây đàn sitar.
− Cậu à?
Áp điện thoại vào tai, Murugan bước ra khỏi đám đông.
− Cậu, cậu đã đúng, cậu ấy vẫn còn ở đây.
Murugan đưa tay lên ngực.
− Cậu à, không phải do bọn cháu. Cậu ấy không bị thương, chỉ có bọt mép trắng nơi khóe miệng. Trông cứ như là đã nhai phải mấy loài cây độc!
Murugan nhắm mắt lại một giây, trong đầu hiện về hình ảnh những bông hoa trắng dưới chân ngôi lầu.
− Gọi trạm y tế. Ta tới ngay.
Phía sau ông, tiếng đàn tablas vang dồn, điểm nhịp cho bước chạy gấp gáp của ông trên con đường đêm, hơi thở hổn hển. Ông còn cách ngôi lầu chỉ hai trăm mét khi nghe tiếng còi xe. Ông rảo bước.
Chiếc xe cứu thương đã tới, đậu dưới bậc thềm. Qua cửa sau, hai người đàn ông đang khiêng một cáng cứu thương. Một người phụ nữ mặc sari trắng, đứng phía sau, phát lệnh bằng giọng dứt khoát.
− Bác sĩ Parvati Surendiram. Chính ông là người gọi tôi?
Murugan gật đầu, mắt không rời khuôn mặt gầy với những nét co rút dưới lớp chăn.
− Nó có chết không?
− Ông muốn tôi nói sao đây? Nó đã ăn quá nhiều datura( 2 ), hiện giờ bất tỉnh. Chúng tôi sẽ rửa ruột cho nó. Sau đó…
− Sau đó?
− Nó còn trẻ, bản năng sống có thể sẽ chiến thắng. Tôi có thể nói gì? Số phận ta nằm trong tay các vị thần.
− Phải, tất cả chúng ta chỉ là những kẻ múa dây…
− Xin lỗi ông nói gì?
Ông không đáp. Cửa xe đóng lại, ông dõi mắt theo chiếc xe cứu thương lao đi và khuất sau khúc quanh. Selvam bước lại gần trong bóng tối.
− Cậu?
− Đi báo cho gia đình thằng nhỏ.
− Cậu có muốn cháu chở về không? Cháu có xe máy ở gần đây.
− Không. Ta sẽ đi bộ về.
Chậm rãi, Murugan quay lại con đường cũ. Mọi vật xung quanh đều im ắng, chỉ còn tiếng trống tablas từ xa vọng lại, nhịp đập hòa theo từng bước chân ông.
− Ta là ai? Ta là ai giữa đêm tối này?
− Ngươi chẳng là gì cả, chỉ là một giọng nói đang gọi. Nhưng nhạc công đã rời đi, Công chúa ơi, nhạc công không còn nữa. Ngươi chỉ là giọng nói đó, đang vang lên trong thinh lặng của cung điện hoang vắng.
Murugan bước nhanh hơn. Một nỗi lo trào lên khi ông soi vào những lùm tối ven đường. Hình ảnh Ramesh lẫn vào hình ảnh người đi dây, in khắp nơi trong mắt ông. Nhịp tim ông dồn dập, có gì đó trong ông như bị tách đôi. Ông vừa là Murugan đáng kính, người đang trở về nhà trong đêm hội, vừa là đứa bé đang đau đớn kia, con rối bị gãy gập vì rơi từ trời cao. “Ta đã làm điều cần làm. Nếu ta không làm, mấy ông chú, anh em họ sẽ làm thay ta.” Nhưng cũng lại nghĩ: “Ta nhỏ bé thế này, làm sao bước ra khỏi đường hầm đen tối này? Ta nhỏ bé thế này, ai sẽ nắm tay ta, dẫn ta trở lại cuộc sống?”
Phía xa, tiếng tablas dồn dập trong nhịp sốt. Trên sợi tơ mỏng căng từ tháp này sang tháp kia, Công chúa đang trốn chạy, bóng dáng nàng hiện lên bấp bênh trước màn vải nơi người nghệ sĩ đã đóng những chiếc đinh vàng tượng trưng cho các vì sao.
– Người ta không cho ta được yêu chàng, ta sẽ tìm lại chàng, dù có phải đi khắp mọi nẻo đường. Vì tình yêu không thể bị bẻ gãy, nó cứng như kim cương, không gì đập vỡ được.
Tablas lặng dần, và cây sáo tiếp lời. Trong trẻo và rõ ràng, giai điệu tình yêu vút lên trời cao, khi Murugan cuối cùng cũng ra tới đường lớn.
Cảnh vật quanh ông mở rộng ra, cây cối thưa dần, những cành cây vươn qua mặt ao. Gió đất đã lặng, lá cây không còn xào xạc. Cả thế giới như đang lặng đi để nhường chỗ cho âm nhạc. Và Murugan cũng nghe được khúc hát ấy. Hai tay khoanh trước ngực, ông để cho cảm xúc ấy lớn dần trong mình, như một lời cầu nguyện từ nơi xa xăm của thời gian, xa đến từ tận quá khứ con người ông, không hướng tới điều gì, không gửi cho ai cụ thể – chỉ hướng về mảnh đất vô hình, mảnh đất đang ngủ kia mà ông khẩn cầu trong lòng:
Xin hãy cứu lấy đứa bé.
Xin hãy cứu lấy đứa bé…
—-
Chú thích của người dịch:
( 1 ) Từ puja trong tiếng Phạn nghĩa là thờ phụng hay hiến dâng. Lễ Puja (còn viết là Pooja hay Pūjā) là một nghi lễ thờ cúng thiêng liêng trong Ấn Độ giáo (Hindu giáo), nhằm thể hiện sự tôn kính, cầu nguyện và dâng lễ vật lên các vị thần (như Vishnu, Shiva, Lakshmi, Ganesha…)
( 2 ) Cây pipal (hay còn gọi là cây bồ đề) là một loài cây linh thiêng trong nhiều tôn giáo châu Á, đặc biệt là trong Phật giáo, Ấn Độ giáo và Kỳ-na giáo.
Tên khoa học : Ficus religiosa
Tên tiếng Việt phổ biến: Cây bồ đề
Thuộc họ dâu tằm (Moraceae)
Cây có tán rộng, lá hình tim, thường mọc gần các đền chùa, điện thờ ở Ấn Độ và Đông Nam Á
( 3 ) Cà độc dược.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn
https://www.nouvelle-donne.net/nouvelles-a-lire/article/poupees-dansantes
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire