CÔ GÁI VÔ HÌNH
Mary Shelley
( 1797 - 1851 )
Tác giả của truyện The Invisible Girl là Mary Wollstonecraft Shelley, một nhà văn, nhà tiểu luận và nhà tiểu sử học người Anh, nổi tiếng nhất với tiểu thuyết Frankenstein; or, The Modern Prometheus (1818), được coi là tác phẩm đặt nền móng cho thể loại tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Mẹ: Mary Wollstonecraft – một nhà nữ quyền tiên phong, tác giả của A Vindication of the Rights of Woman. Bà mất không lâu sau khi sinh Mary.
Cha: William Godwin – một triết gia vô chính phủ và nhà văn nổi tiếng.
Mary lớn lên trong môi trường trí thức, tiếp xúc sớm với văn chương, triết học và các tư tưởng tiến bộ.
Năm 1814, Mary bắt đầu mối quan hệ lãng mạn với Percy Bysshe Shelley, một nhà thơ lãng mạn nổi tiếng. Họ trốn sang châu Âu khi Mary mới 16 tuổi. Sau khi vợ của Shelley qua đời, họ kết hôn năm 1816.
Mùa hè năm 1816, khi đang ở Thụy Sĩ cùng Percy Shelley, Lord Byron và các văn sĩ khác, Mary sáng tác câu chuyện Frankenstein như một phần của trò chơi viết truyện ma giữa nhóm bạn. Sau đó, tác phẩm được xuất bản năm 1818 và trở thành một kiệt tác văn học.
Tác phẩm chính:
• Frankenstein; or, The Modern Prometheus (1818)
• Valperga (1823)
• The Last Man (1826) – một tiểu thuyết hậu tận thế
• Lodore (1835)
• Falkner (1837)
• Nhiều truyện ngắn, tiểu luận và hồi ký; trong đó có truyện The Invisible Girl, thuộc dạng truyện ngắn mang yếu tố huyền bí, lãng mạn. Mary Shelley kết hợp yếu tố lãng mạn, triết học và khoa học trong tác phẩm của mình, đồng thời thể hiện sâu sắc vai trò và khổ đau của phụ nữ.
Bà cũng là người biên tập và bảo tồn di sản thơ ca của Percy Shelley sau khi ông qua đời năm 1822.
“The Invisible Girl” – Câu chuyện về sự hiện diện trong vô hình
The Invisible Girl (1830) là một truyện ngắn lãng mạn – huyền bí
Chủ đề trung tâm: Tình yêu, cô đơn, định kiến xã hội và sự phục hồi của cái tôi bị lãng quên.
The Invisible Girl của Mary Shelley không chỉ là một câu chuyện tình mang màu sắc huyền bí, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về vị thế xã hội của người phụ nữ, sự biến mất của cái tôi trong một xã hội đầy định kiến, và khả năng của tình yêu trong việc làm sống lại điều tưởng chừng đã tan biến. Truyện đặt ra câu hỏi: ai là “người vô hình”? Và điều gì khiến một con người – sống động, yêu thương – trở nên “không thể thấy được” với người khác?
Nhân vật chính, Rosina, bị gọi là “Invisible Girl” không phải vì cô đã chết, mà vì cô đã bị xã hội và gia đình gạt bỏ. Sau khi bị hiểu lầm và đuổi khỏi nhà bởi người giám hộ – chính cha của người yêu cô – Rosina lẩn tránh, sống cô độc trong một tháp đá cũ nhìn ra biển, chỉ có ánh đèn nhỏ làm tín hiệu cho thuyền ngoài khơi.
Sự vô hình của cô là biểu tượng cho những người phụ nữ trong xã hội thế kỷ 19 – những người không được nghe tiếng nói, không có chỗ đứng, và buộc phải sống bên lề, dù tình cảm và đạo đức của họ hoàn toàn chính đáng.
Ngọn đèn bí ẩn xuất hiện vào những đêm bão, cứu sống các thủy thủ, chính là ánh sáng mà Rosina đốt lên mỗi đêm. Đây là biểu tượng nổi bật nhất của truyện. Dù bị từ chối, bị lãng quên, Rosina vẫn tiếp tục “tỏa sáng” – không vì bản thân, mà vì lòng vị tha và tình yêu chân thành dành cho Henry Vernon.
Ánh sáng ấy mang nhiều tầng nghĩa:
• Là tiếng nói im lặng của người phụ nữ – bị xã hội ngó lơ nhưng vẫn âm thầm hiện diện;
• Là sự hy sinh – chiếu sáng cho người khác nhưng không tự sưởi ấm mình;
• Là tín hiệu của tình yêu – bền bỉ, dịu dàng nhưng không khuất phục.
Truyện được kể lại qua một nhân vật phụ, người tình cờ phát hiện bức chân dung “The Invisible Girl” trong một tháp hoang. Cách kể chuyện gián tiếp qua lời người thứ ba, rồi lần lượt hé lộ chân dung và câu chuyện của Rosina, làm tăng chất huyền bí và tạo hiệu ứng khám phá như mở một cỗ quan tài chôn lấp những cảm xúc sâu kín.
Lối kể ấy khiến người đọc không chỉ cảm thấy tò mò, mà còn bị cuốn vào một hành trình khám phá con người – nơi mà sự hiện diện chỉ được công nhận khi có ai đó chịu lắng nghe.
Ở tầng sâu hơn, truyện là một lời phản biện nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ với xã hội đương thời. Mary Shelley, con gái của nhà nữ quyền Mary Wollstonecraft, khéo léo truyền vào truyện một thông điệp: Phụ nữ không vô hình, chỉ là họ không được nhìn thấy.
Câu chuyện kết thúc bằng việc Rosina được “phục sinh” – không phải bằng phép màu siêu nhiên, mà bằng sự thay đổi của trái tim con người: Henry tìm lại được cô, và sự thật được phơi bày. Tình yêu – chân thành và vượt lên định kiến – trở thành phương tiện để chữa lành và làm cho “người vô hình” hiện hình trở lại.
The Invisible Girl không chỉ là một chuyện kể cảm động, mà còn là một ẩn dụ về thân phận con người – đặc biệt là phụ nữ – trong một thế giới dễ dàng bỏ qua những tâm hồn mong manh, dù họ vẫn luôn ở đó, sống, yêu, và soi sáng bằng ngọn đèn nhỏ của mình.
Mary Shelley, với chất văn dịu dàng nhưng đượm chất triết lý, đã để lại một thông điệp vượt thời gian: hãy nhìn kỹ hơn vào những người bị lãng quên. Bởi có thể, họ chính là ánh sáng cuối cùng giữa cơn giông dữ.
* * *
“Tôi nghe người ta nói,” chàng thủy thủ trẻ tuổi lên tiếng, “nơi này bị ma ám bởi hồn ma của một thiếu nữ đã mất người yêu tại đây; chàng bị đắm tàu, và thi thể được tìm thấy dưới chân tòa tháp: chúng tôi vẫn gọi nàng là ‘Cô Gái Vô Hình’.”
Câu chuyện mỏng manh này không hề có tham vọng trở thành một truyện ngắn quy chuẩn, với bố cục chặt chẽ hay sự phát triển công phu về tình huống và cảm xúc; nó chỉ là một phác thảo nhẹ nhàng, được ghi lại gần như nguyên văn theo lời kể của một trong những nhân vật khiêm tốn nhất từng dính líu đến sự việc. Và tôi cũng không định kéo dài một giai thoại mà điều khiến nó trở nên hấp dẫn chính là tính độc đáo và sự thật của nó; tôi sẽ kể lại, ngắn gọn hết mức có thể, câu chuyện về việc tôi đã bất ngờ như thế nào khi tới thăm một tòa tháp đổ nát nằm cheo leo trên một mỏm đá trơ trọi, chênh vênh bên bờ biển giữa xứ Wales và Ireland. Bên ngoài tòa tháp vẫn giữ nguyên vẻ thô ráp dữ dằn như từng trải qua biết bao trận chiến với thiên nhiên, thế nhưng bên trong lại được bài trí chẳng khác gì một nhà nghỉ mùa hè - bởi nó quá nhỏ để xứng đáng với bất kỳ tên gọi nào khác.
Tòa tháp chỉ gồm tầng trệt, làm lối vào, và một căn phòng phía trên, có thể tiếp cận được nhờ một cầu thang xây lọt vào bên trong bức tường dày. Căn phòng này được lát sàn và trải thảm, bày biện nội thất thanh nhã; và trên hết, thu hút ánh nhìn và khơi gợi trí tò mò của tôi, là một bức tranh treo phía trên lò sưởi — người ta đã xây thêm lò này để tránh ẩm cho căn phòng, hẳn là từ khi nơi đây được biến thành một không gian có vẻ ngoài rất khác với mục đích ban đầu của nó. Bức tranh vẽ bằng màu nước, đơn giản mà tinh tế, dường như còn đối nghịch rõ rệt hơn bất kỳ món trang trí nào khác với vẻ thô sơ của công trình, sự cô lập của nó, và khung cảnh hoang vắng bao quanh.
Trong tranh là hình ảnh một cô gái tuyệt đẹp, ở độ tuổi thanh xuân rực rỡ nhất; trang phục cô giản dị, hợp với thời trang đương thời — (hãy nhớ, độc giả thân mến, tôi đang viết vào đầu thế kỷ XVIII) — gương mặt cô toát lên vẻ ngây thơ và thông minh hòa quyện, cùng với sự tĩnh tại của tâm hồn và nét vui tươi tự nhiên. Cô đang đọc một cuốn tiểu thuyết khổ lớn, loại sách từ lâu vẫn là niềm yêu thích của những người trẻ và đầy mộng tưởng; cây đàn mandoline nằm dưới chân cô — còn chú vẹt nhỏ đậu trên chiếc gương lớn bên cạnh. Cách bài trí đồ đạc và màn rèm cho thấy đây là một nơi cư ngụ xa hoa, và y phục cô mặc, tuy rõ ràng dành cho không gian riêng tư và thoải mái, vẫn mang một nét trang điểm dễ thương, như thể cô muốn làm vui mắt người nhìn. Bên dưới bức tranh có dòng chữ vàng: “Cô Gái Vô Hình.”
Lang thang giữa một vùng quê hầu như không có người ở, tôi bị lạc đường và gặp một cơn mưa rào, liền bắt gặp căn nhà trơ trọi này, trông như bị gió cuốn lay lắt trên vách đá, như một biểu tượng rõ ràng của sự hoang tàn. Tôi đứng đó, nhìn chằm chằm và thầm rủa vận rủi đã đưa mình đến một đống đổ nát chẳng chút che chắn nào, trong khi cơn bão đổ xuống ngày càng dữ dội — thì bất ngờ thấy một cái đầu bà lão ló ra từ một khe hở nhỏ rồi lập tức rụt lại. Một phút sau, một giọng phụ nữ cất lên từ bên trong gọi tôi, và tôi men theo một lối đi đầy gai bụi che kín một cánh cửa — mà trước đó tôi không hề nhận ra, bởi người trồng cây đã rất khéo léo che lấp nó bằng vẻ tự nhiên.
Tôi thấy một bà lão đứng trên ngưỡng cửa, mời tôi vào trú mưa. “Tôi vừa từ túp lều gần đây lên,” bà nói, “để trông chừng đồ đạc như tôi vẫn làm mỗi ngày, thì cơn mưa kéo đến - ông vào ngồi tạm cho đến khi trời tạnh nhé?” Tôi định bụng sẽ bảo rằng túp lều gần đó, dù bị vài giọt mưa tạt vào, thì vẫn hơn là một tòa tháp đổ nát, và định hỏi bà cụ xem “đồ đạc” mà bà trông chừng là bồ câu hay quạ, thì tấm thảm trải sàn và thảm cầu thang khiến tôi chú ý. Tôi càng kinh ngạc hơn khi bước lên phòng trên; nhưng trên tất cả, chính bức tranh và dòng chữ kỳ lạ bên dưới — gọi là “vô hình” một người mà họa sĩ đã vẽ ra đẹp đẽ sống động đến thế — đã làm dấy lên sự tò mò mãnh liệt trong tôi. Kết quả của sự tò mò đó, cộng với phép lịch sự tôi dành cho bà cụ và tính thích kể chuyện vốn có của bà, là một câu chuyện lộn xộn nửa thật nửa hư mà trí tưởng tượng của tôi dần hoàn thiện, và những cuộc điều tra sau này đã xác thực, cho đến khi nó trở thành câu chuyện mà bạn sắp đọc sau đây.
Vài năm về trước, vào một buổi chiều của ngày tháng Chín - hôm ấy trời khá đẹp, tuy nhiên đã có nhiều dấu hiệu báo trước một buổi tối giông bão - một quý ông đến một thị trấn ven biển nhỏ, cách nơi này khoảng mười dặm. Ông ta bày tỏ mong muốn thuê một chiếc thuyền để chở mình đến một thị trấn khác, cách đó khoảng mười lăm dặm dọc theo bờ biển. Bầu trời đầy vẻ đe dọa khiến đám ngư dân không mấy mặn mà với chuyến đi, cho đến khi cuối cùng có hai người đồng ý - một người là cha của một gia đình đông con, bị thuyết phục bởi khoản tiền hậu hĩnh mà người lạ hứa hẹn; người còn lại là con trai bà chủ trọ của tôi, bị hấp dẫn bởi lòng dũng cảm của tuổi trẻ.
Gió thuận chiều, và họ hy vọng sẽ đi được một đoạn khá xa trước khi trời tối, kịp vào cảng trước khi cơn bão kéo đến. Họ rời bến với tâm trạng khá phấn khởi - ít nhất là hai người ngư dân như thế; còn người khách lạ, bộ tang phục đen của ông ta cũng không u tối bằng vẻ u sầu vây kín tâm trí. Ông ta trông như thể chưa từng biết cười — như thể một ý nghĩ không thể diễn tả bằng lời, đen tối như màn đêm và đắng chát như cái chết, đã làm tổ trong lòng và vĩnh viễn bám chặt lấy trái tim ông. Ông không tiết lộ tên mình; song một người dân trong làng nhận ra ông ta là Henry Vernon, con trai của một vị Nam tước sở hữu một biệt thự cách thị trấn ông đang hướng tới chừng ba dặm. Biệt thự này gần như bị gia đình bỏ hoang; nhưng Henry từng đến đó một lần, trong một cơn hứng lãng mạn, khoảng ba năm trước, và Sir Peter - cha ông - đã ở đó vào mùa xuân năm vừa rồi, trong khoảng hai tháng.
Chiếc thuyền không đi được nhanh như họ trông đợi; gió yếu dần khi họ ra xa bờ, và họ buộc phải dùng cả mái chèo lẫn buồm để cố vượt qua mỏm đá chắn giữa họ và đích đến. Họ vẫn còn cách xa nơi cần đến thì gió đổi chiều, bắt đầu thổi mạnh, dù từng cơn không đều. Màn đêm buông xuống tối đen như mực, và những con sóng gào thét trỗi dậy, đập vào thuyền một cách dữ dội và kinh hoàng, như muốn nhấn chìm con thuyền nhỏ bé dám thách thức cơn thịnh nộ của biển cả. Họ buộc phải hạ hết buồm và chuyển sang chèo tay; một người phải tát nước ra khỏi thuyền, còn Vernon tự mình cầm lấy mái chèo, ra sức chèo bằng tất cả sinh lực, mạnh mẽ chẳng kém gì hai ngư dân lão luyện.
Lúc trước khi cơn bão ập đến, bọn họ còn trò chuyện khá nhiều; nhưng giờ đây, ngoài vài mệnh lệnh ngắn ngủi, tất cả đều im lặng. Một người nghĩ đến vợ con, thầm rủa sự bốc đồng của vị khách lạ đã khiến tính mạng và cả gia đình ông bị đặt vào vòng nguy hiểm; người còn lại thì ít sợ hãi hơn, bởi cậu là một chàng trai liều lĩnh, nhưng cậu cũng làm việc cật lực, không có thời gian để nói năng gì. Còn Vernon, trong lòng cay đắng hối hận vì sự thiếu suy nghĩ của mình đã lôi kéo người khác vào một hiểm họa vốn chẳng mấy quan trọng với bản thân anh, giờ đây cố gắng động viên họ bằng một giọng nói tràn đầy khí thế và dũng cảm, và càng chèo mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Người duy nhất dường như không hoàn toàn tập trung vào công việc của mình là người đang tát nước; thỉnh thoảng ông ta lại nhìn chăm chú xung quanh, như thể biển cả giữa cơn cuồng nộ kia đang ẩn chứa một vật thể nào đó ở phía xa, mà ông đang dốc sức căng mắt tìm kiếm. Nhưng tất cả chỉ là khoảng không trống rỗng, ngoài những đỉnh sóng trắng xóa nhô lên, hoặc ở nơi rìa chân trời xa xăm, có một vùng mây như bị nhấc lên - báo hiệu cơn gió sẽ còn dữ dội hơn nữa.
Cuối cùng ông ta kêu lên:
“Phải rồi, tôi thấy nó rồi! - chèo sang mạn trái! - mau lên! Nếu chúng ta đến được chỗ ánh sáng kia, thì coi như được cứu rồi!”
Cả hai người chèo theo bản năng quay đầu nhìn - nhưng đáp lại ánh mắt họ chỉ là màn đêm vô vọng, không chút ánh sáng nào cả.
“Các anh chưa thấy được đâu,” người đồng hành của họ kêu lên, “nhưng chúng ta đang đến gần rồi; và, nếu trời thương, chúng ta sẽ sống sót qua đêm nay.” Chẳng bao lâu sau, anh ta lấy mái chèo từ tay Vernon, người vì kiệt sức đã bắt đầu yếu dần trong từng nhịp chèo. Vernon đứng dậy và nhìn về phía ngọn đèn hiệu - tia sáng mong manh ấy vừa khiến anh nói: “Tôi thấy rồi,” lại vừa khiến anh hoài nghi: “Không, chỉ là ảo ảnh thôi.” Thế nhưng, khi họ tiến dần về phía trước, ánh sáng đó hiện rõ hơn trong tầm mắt anh, ngày một ổn định và sáng rõ, chiếu dài trên mặt nước đỏ lừ và dữ dội - mặt biển lúc này cũng đã yên hơn, tựa như chính sự an toàn đang dần hiện ra từ lòng đại dương, nhờ vào ánh sáng chập chờn kia.
“Ngọn hải đăng nào lại cứu giúp chúng ta lúc nguy nan thế này vậy?” Vernon hỏi, khi các thủy thủ, giờ đã đủ sức chèo thuyền dễ dàng hơn, có thể đáp lại.
“Tôi nghĩ là hải đăng tiên đấy,” thủy thủ lớn tuổi hơn trả lời, “nhưng không vì thế mà không có thật: nó cháy lên từ một cái tháp cũ kỹ đổ nát, xây trên đỉnh một mỏm đá nhìn ra biển. Trước mùa hè này thì chưa ai thấy nó cả; nhưng giờ thì đêm nào nó cũng xuất hiện – ít nhất là khi người ta cố tình tìm kiếm, bởi không thể nhìn thấy nó từ làng chúng tôi – và cái chỗ đó thì xa xôi hẻo lánh đến mức chẳng ai có lý do gì để lại gần, trừ khi gặp trường hợp bất đắc dĩ như đêm nay. Có người nói phù thủy thắp đèn ở đó, có người lại bảo là bọn buôn lậu; nhưng điều tôi biết là đã có hai nhóm đến tìm hiểu, và chỉ thấy những bức tường trơ trọi của cái tháp cũ.
Ban ngày thì hoàn toàn vắng bóng người, ban đêm thì tối om; bởi khi chúng tôi đến, chẳng thấy ánh sáng nào, dù khi ra khơi thì ngọn đèn ấy vẫn sáng rất rõ.”
“Tôi có nghe kể,” người thủy thủ trẻ hơn chen vào, “rằng đó là đèn của hồn ma một cô gái, người đã mất người yêu ở vùng này; anh ta bị đắm tàu, xác tìm thấy ngay dưới chân tháp: người ta gọi cô ấy là ‘Cô gái Vô Hình’.”
Lúc này, những người trên thuyền đã đến được chỗ cập bến dưới chân tháp. Vernon ngẩng đầu nhìn lên – ngọn đèn vẫn đang cháy. Họ vật lộn với sóng dữ, bị bóng tối che mắt, song cuối cùng cũng kéo được con thuyền nhỏ lên bờ. Sau đó, họ lần theo con đường dốc thẳng đứng, phủ đầy cỏ dại và bụi rậm; nhờ sự dẫn đường của hai người ngư dân dày dạn, họ đã tìm được lối vào tháp – chẳng có cửa ra vào, tất cả đều tối đen như mộ phần, tĩnh lặng và gần như lạnh lẽo như cái chết.
“Thế này thì không ổn rồi,” Vernon nói, “chắc hẳn chủ nhân của ánh sáng kia sẽ hiện ra – hoặc ít ra cũng chỉ đường cho chúng ta – bằng một dấu hiệu nào đó của sự sống và lòng hiếu khách chứ.”
“Chúng ta sẽ lên tới tầng trên,” người thủy thủ nói, “nếu tôi nhớ được mấy bậc thang đổ nát ấy. Nhưng tôi dám chắc các anh sẽ không tìm thấy dấu vết nào của ‘Cô gái Vô Hình’ hay ánh đèn của cô ấy đâu.”
“Thật là một cuộc phiêu lưu lãng mạn nhưng khó chịu hết sức,” Vernon lầm bầm khi vấp phải mặt đất gập ghềnh: “Cái người thắp đèn kia chắc phải già lắm, xấu lắm, nên mới khép kín và lạnh nhạt đến thế.”
Với vô vàn khó khăn, cùng không ít cú va đập và trầy xước, cuối cùng những kẻ phiêu lưu cũng lên được tầng cao nhất; nhưng tất cả đều trống rỗng, hoang vu, và họ buộc phải nằm dài trên nền đất cứng, nơi sự mỏi mệt cả thể xác lẫn tinh thần khiến họ nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.
Các thủy thủ ngủ rất say và rất lâu. Vernon chỉ chợp mắt được khoảng một giờ; rồi, khi không thể chịu nổi chiếc “giường” gồ ghề kia nữa, anh dậy và tựa người vào một lỗ tường vốn là cửa sổ – chẳng có kính, thậm chí chẳng có lấy một băng ghế thô sơ – nên anh tựa lưng vào bệ tường như chỗ dựa duy nhất có thể. Lúc ấy, anh đã quên cả hiểm nguy, quên cả ánh đèn bí ẩn và người gác vô hình của nó; tâm trí anh chỉ ngập tràn những kinh hoàng của số phận mình, và nỗi thống khổ không sao diễn tả – thứ đè nặng lên trái tim anh như cơn ác mộng tăm tối nhất.
Cần đến một quyển sách dày mới có thể kể hết những nguyên nhân đã biến Vernon – một chàng trai từng hạnh phúc - thành kẻ đau khổ nhất trần gian, kẻ bám víu tuyệt vọng vào những hình thức tang tóc bề ngoài, như thể những biểu tượng mỏng manh mà đầy trân trọng ấy có thể biểu hiện phần nào nỗi khổ tận tâm can.
Henry là con trai duy nhất của Sir Peter Vernon, và được nuông chiều đến mức có thể chấp nhận được với tính khí độc đoán, nóng nảy của cha. Trong nhà Sir Peter còn có một cô gái mồ côi được nuôi dạy với lòng rộng rãi và tử tế, song cô sống trong nỗi sợ hãi sâu sắc trước quyền uy của người bảo trợ goá vợ – mà hai đứa trẻ ấy là những đối tượng duy nhất ông có thể áp đặt quyền lực cũng như trao gửi tình thương.
Rosina là một cô gái vui vẻ, hơi nhút nhát và luôn cẩn thận tránh làm phật lòng ân nhân; nhưng cô lại ngoan ngoãn, nhân hậu và đầy tình cảm đến mức còn cảm thấy nhẹ lòng hơn cả Henry trước khí chất bất thường của Sir Peter. Câu chuyện này đã được kể nhiều lần: họ là bạn chơi thuở nhỏ, rồi trở thành người yêu nhau khi trưởng thành. Rosina sợ hãi khi nghĩ rằng mối tình bí mật này và những lời thề hẹn của họ có thể không được Sir Peter chấp thuận. Nhưng đôi khi, cô lại tự an ủi rằng biết đâu cô thật sự chính là người vợ tương lai được định sẵn của Henry, được nuôi dưỡng bên cạnh anh với mục đích ấy. Về phần Henry, dù biết điều đó không đúng, chàng vẫn quyết tâm chờ đến khi đủ tuổi trưởng thành để công khai ý nguyện kết hôn với người con gái hiền dịu ấy.
Trong khi ấy, chàng cẩn thận tránh mọi sự phát hiện sớm về dự định của mình, để Rosina khỏi bị sỉ nhục hay bị đàn áp. Ông già dường như “tiện thể” mù quáng – ông sống ở nông thôn suốt đời, còn cặp tình nhân thì được tự do sống bên nhau không ai khiển trách hay ngăn trở. Chỉ cần Rosina chơi đàn mandoline và hát ru ông sau bữa ăn trưa là đủ; cô là người phụ nữ duy nhất trong nhà vượt trên bậc người hầu và có toàn quyền sắp xếp thời gian của mình. Ngay cả khi Sir Peter cau có, những vuốt ve dịu dàng và giọng nói ngọt ngào của cô cũng đủ để xoa dịu dòng giận dữ ngầm trong ông.
Nếu từng có một tâm hồn con người nào được sống trong chốn địa đàng trần thế, thì đó chính là Rosina vào thời điểm này: mối tình thuần khiết của cô được đáp lại bằng sự hiện diện không ngừng nghỉ của Henry, và sự tin tưởng giữa họ, cùng cảm giác an toàn khi nghĩ về tương lai, đã khiến con đường họ đi phủ đầy hoa hồng dưới bầu trời không gợn mây. Sir Peter chỉ là chút mây mờ khiến những giây phút riêng tư của họ thêm phần ngọt ngào, và làm cho sự đồng cảm mà họ dành cho nhau trở nên quý giá hơn.
Rồi đột nhiên, một nhân vật gở xuất hiện tại Vernon Place, dưới hình hài người chị góa của Sir Peter – một người đàn bà đã thành công trong việc “giết chết” chồng con mình bằng tính khí khủng khiếp, giờ đây lại tìm kiếm những con mồi mới dưới mái nhà của em trai. Bà ta chẳng mấy chốc đã phát hiện ra tình cảm giữa đôi trai gái ngây thơ và vội vàng báo tin cho Sir Peter, đồng thời kích động cơn giận của ông. Theo mưu kế của bà, Henry lập tức bị gửi ra nước ngoài, để lại sân khấu trống trải cho màn tra tấn Rosina được bắt đầu.
Sau đó, người cầu hôn giàu có nhất trong số những kẻ từng bị Sir Peter cấm cản – bởi ông muốn giữ Rosina cho riêng mình để làm bầu bạn – được chọn lựa, và cô bị ra lệnh phải kết hôn với hắn. Những cảnh tượng bạo lực mà cô gái đáng thương phải chịu đựng từ đó thật kinh khủng và choáng ngợp – bởi chúng quá bất ngờ. Sự châm chọc cay độc của bà Bainbridge đáng ghét, cùng cơn giận điên cuồng của Sir Peter, khiến mọi thứ trở nên ngột ngạt không thể chịu đựng. Rosina chỉ có thể đối đầu với tất cả bằng sự im lặng đẫm nước mắt nhưng kiên định đến không lay chuyển: không đe dọa hay giận dữ nào có thể khiến cô thốt ra lời nào ngoài một lời thỉnh cầu cảm động rằng họ đừng căm ghét cô chỉ vì cô không thể vâng lời. “Chắc chắn có điều gì khuất tất đằng sau chuyện này,” bà Bainbridge nói. “Tin tôi đi, anh trai, con bé này đang âm thầm liên lạc với Henry. Hãy đưa nó về điền trang của anh ở xứ Wales, nơi không có lũ ăn mày ăn lương để giúp nó; và chúng ta sẽ xem liệu ý chí của nó có bị khuất phục không.”
Sir Peter đồng ý, và ba người lập tức lên đường đến vùng hẻo lánh ấy – chính là nơi ngôi nhà cô đơn, lạnh lẽo từng được nhắc đến trước đó tọa lạc. Tại đây, nỗi khổ của Rosina trở nên không chịu nổi: trước kia, cô còn được bao quanh bởi cảnh vật thân quen, thường xuyên tiếp xúc với những khuôn mặt hiền hòa, nên vẫn nuôi hy vọng có thể dần dần chinh phục sự tàn nhẫn của những kẻ bức hại mình bằng sự nhẫn nhục. Cô thậm chí còn chưa từng viết cho Henry – vì tên anh chưa từng được nhắc đến bởi thân nhân cô, cũng như mối tình giữa họ chưa từng bị lộ, và Rosina có một trực giác muốn vượt qua mọi sóng gió mà không khiến Henry lo lắng, hay để cho tình yêu thiêng liêng của họ bị xúc phạm bởi những lời miệt thị thô lỗ của bà dì hoặc những lời nguyền rủa độc địa của cha chàng.
Nhưng khi bị đưa đến xứ Wales và giam lỏng trong căn phòng của mình, khi những ngọn núi đá lạnh lùng quanh cô dường như là tấm gương phản chiếu trái tim sắt đá của những kẻ đang hành hạ cô, lòng can đảm của Rosina bắt đầu lung lay. Người hầu duy nhất được phép tiếp cận cô là một nữ tỳ của bà Bainbridge – và dưới sự điều khiển của người đàn bà ác độc ấy, ả ta được dùng như một cái bẫy để dụ dỗ Rosina thổ lộ, rồi lập tức phản bội cô.
Với trái tim đơn sơ, giàu lòng tin và dễ cảm động, Rosina đã rơi vào cái bẫy ấy – cuối cùng, trong tuyệt vọng tột độ, cô viết thư cho Henry và nhờ ả đưa đi gửi. Bức thư ấy đủ sức làm mềm cả đá – nó không nhắc đến lời thề của họ, chỉ van xin chàng hãy can thiệp để xin cha mình thương xót, trả lại cho cô chỗ đứng dịu dàng ngày trước trong lòng ông, và chấm dứt sự tàn ác đang từng ngày giết chết cô. “Vì em có thể chết,” cô gái bất hạnh viết, “nhưng lấy người khác – thì không bao giờ!”
Chỉ một từ đó cũng đủ làm lộ bí mật, nếu như nó chưa bị phát hiện từ trước; nhưng trong hoàn cảnh ấy, nó chỉ khiến cơn giận của Sir Peter càng thêm điên cuồng – khi bà chị chiến thắng chỉ vào nó cho ông xem. Không cần nói cũng biết: khi mực trên địa chỉ còn chưa khô, và sáp niêm phong còn chưa nguội, thì lá thư đã được mang ngay đến cho bà Bainbridge. “Tội đồ” bị triệu ra trước mặt họ; chuyện gì xảy ra sau đó thì không ai biết rõ, vì chính đôi kẻ tàn nhẫn cũng muốn giảm nhẹ vai trò của mình trong vụ việc.
Tiếng nói to vang, và giọng thì thầm dịu dàng của Rosina bị lấn át bởi tiếng rống của Sir Peter và tiếng rít nhọn của chị gái ông. “Ra khỏi nhà tao!” lão già gầm lên. “Dưới mái nhà tao, mày không được ở lại một đêm nào nữa!” Những từ ngữ như “con đĩ dụ dỗ”, và cả những lời cay nghiệt hơn – thứ Rosina chưa từng nghe trong đời – bị các người hầu nghe lén và ghi nhớ. Còn mỗi câu giận dữ của Sir Peter thì được bà Bainbridge chêm thêm những lời độc địa, càng khiến chúng trở nên cay nghiệt gấp bội.
Rosina không nói gì, nhưng sự im lặng của cô còn có sức mạnh hơn cả tiếng kêu than: nó là sự tuyệt vọng trọn vẹn, không chống cự, không phản bác – chỉ có sự đau đớn nghẹn lời. Bị đẩy ra khỏi nhà trong đêm, không ai rõ cô đi đâu; chỉ biết rằng ngay sáng hôm sau, một người làm phát hiện cô đang ngồi thu mình dưới gốc cây trong công viên, ướt đẫm sương lạnh, mái tóc rối bù, nét mặt trắng bệch như xác chết.
Tuy nhiên, không ai dám đưa cô vào lại ngôi nhà. Một chiếc xe ngựa được gọi tới, và Rosina được đưa đến nhà một bà góa già trong làng – một người từng là y tá trong gia đình. Cô được để lại đó như thể là một kẻ bị ruồng bỏ, một con chiên lạc lối mà người ta không còn muốn nhận lại. Sự im lặng của cô, sự dịu dàng thê lương trong từng ánh mắt, từng cử chỉ, khiến người đàn bà già khú kia cũng phải cảm động. Bà chăm sóc cô với tất cả lòng thương xót mà một tâm hồn nghèo khổ có thể dành cho một kẻ đau khổ hơn cả mình.
Rosina không hỏi gì, không oán thán, cũng không hé lộ điều gì. Trong tâm trí cô giờ chỉ còn lại một khoảng tối thăm thẳm – nơi ký ức về tình yêu bị phản bội, nỗi nhục bị trục xuất, và nỗi cô đơn tuyệt đối kết lại thành một cơn mê mộng trầm mặc. Cô ngồi hàng giờ bên cửa sổ, nhìn những ngọn núi đá xa xa, đôi khi khẽ mỉm cười, như thể đang thì thầm với Henry những điều không ai khác có thể nghe thấy.
“Ra khỏi nhà ngay!” – lão già gào lên – “Dưới mái nhà của ta, ngươi sẽ không được ở thêm một đêm nào nữa!” Và những lời như “con đàn bà trụy lạc khét tiếng” – cùng những từ còn độc địa hơn, những từ mà trước đó đôi tai ngây thơ của cô gái chưa từng nghe tới – đã lọt vào tai những người hầu đang lén nghe bên ngoài. Và sau mỗi câu chửi rủa đầy giận dữ của viên nam tước, bà Bainbridge lại chen vào một lời châm chích độc địa, cay nghiệt hơn cả.
Gần như sống dở chết dở, cuối cùng Rosina cũng bị đuổi khỏi nhà. Không ai biết cô rời đi trong tuyệt vọng, bị ám ảnh bởi những lời đe dọa của Sir Peter, hay do mệnh lệnh gay gắt của bà cô, nhưng Rosina đã bỏ đi. Một người hầu trông thấy cô băng qua công viên, vừa đi vừa khóc nức nở và ôm đầu tuyệt vọng. Không ai biết cô đã đi đâu; mãi đến ngày hôm sau sự biến mất của cô mới được báo cho Sir Peter, và lúc ấy ông ta mới thể hiện sự lo lắng muốn tìm lại cô, cho thấy những lời đe dọa trước đó của ông chỉ là hăm dọa suông. Thật ra, dù Sir Peter từng dùng mọi biện pháp để ngăn cản cuộc hôn nhân giữa người thừa kế gia tộc và cô gái mồ côi nghèo khổ được ông cưu mang, thì trong thâm tâm, ông vẫn yêu quý Rosina, và phần lớn sự giận dữ ông trút lên cô chỉ là do ông tự oán trách bản thân vì đã đối xử quá tàn nhẫn. Giờ đây, khi không một sứ giả nào mang về tin tức của cô gái tội nghiệp, sự ân hận bắt đầu gặm nhấm ông ta; ông không dám thú nhận nỗi sợ hãi sâu xa nhất của mình, và khi người chị tàn nhẫn của ông, cố gắng che đậy lương tâm bằng những lời cay độc, nói rằng: “Con bé khốn nạn ấy chắc chắn đã tự vẫn để trả thù chúng ta,” thì Sir Peter đã thề một lời rúng động cả người nghe, và cái nhìn của ông khiến bà ta phải im bặt.
Tuy vậy, lời phỏng đoán kia dường như là sự thật: một dòng suối đen ngòm chảy xiết ở rìa công viên có lẽ đã nuốt chửng thân thể xinh đẹp ấy, dập tắt sinh mạng của cô gái bất hạnh. Sir Peter, khi mọi nỗ lực tìm kiếm đều vô vọng, trở về London trong tâm trạng bị ám ảnh bởi hình bóng nạn nhân của chính mình, và buộc phải thừa nhận rằng ông sẵn sàng đánh đổi cả mạng sống nếu được thấy lại cô – dù chỉ là trong vai trò vợ của con trai mình – người con mà trước những câu hỏi của anh, ông phải cúi đầu như kẻ hèn nhát nhất.
Khi Henry biết tin Rosina chết, anh lập tức từ nước ngoài trở về để tìm hiểu nguyên do – để thăm mộ nàng và than khóc trong khu rừng, thung lũng từng là nơi hai người gắn bó yêu thương. Anh dò hỏi khắp nơi, và chỉ nhận được sự im lặng đầy ám ảnh. Càng ngày anh càng trở nên bức bối, lo lắng, và cuối cùng từ những người hầu, người thân tín, và cả người cô đáng ghét của mình, anh moi ra được sự thật kinh hoàng. Kể từ giây phút ấy, tuyệt vọng nhấn chìm tim anh, và nỗi đau đã đặt tên cho cuộc đời anh. Anh bỏ trốn khỏi cha mình, mang theo nỗi ám ảnh rằng người đáng được tôn kính ấy lại là kẻ gây ra một tội ác đen tối – như ngày xưa các nữ thần báo thù (Eumenides) từng hành hạ linh hồn những kẻ mang tội không thể dung thứ.
Ước vọng duy nhất của anh lúc ấy là đến xứ Wales, xem có khám phá mới nào không, và liệu có thể tìm lại được di hài của Rosina, để phần nào xoa dịu nỗi khát khao và nỗi đau trong tim. Chính trong chuyến đi đó, anh đã ghé ngôi làng được nhắc đến trước đây, và giờ đây, tại tòa tháp bỏ hoang, tâm trí anh đầy ắp những hình ảnh tuyệt vọng và cái chết, cũng như những gì người yêu dấu của anh đã trải qua trước khi bản tính dịu hiền bị dồn ép đến mức phải thực hiện một hành động bi thảm.
Trong khi chìm đắm trong những suy tưởng u ám, hòa lẫn với tiếng sóng biển rì rào như lời đồng vọng não nề, thời gian trôi qua nhanh chóng, và Vernon chợt nhận ra ánh sáng ban mai đang dần le lói từ phương Đông, rọi qua đại dương hoang dại vẫn đang gào thét dữ dội bên bờ đá. Những người bạn đồng hành của anh lúc này cũng bắt đầu tỉnh dậy và chuẩn bị rời đi. Thức ăn họ mang theo đã bị nước biển làm hư hại, và sau những giờ làm việc vất vả cùng cơn đói dữ dội, họ trở nên kiệt sức. Chiếc thuyền thì bị hư hại nặng, không thể ra khơi; nhưng có một túp lều ngư dân cách đó khoảng hai dặm, nằm khuất trong vịnh mà mũi đất – nơi có tòa tháp – tạo thành một bờ bên, và họ vội vã tìm đến nơi trú ngụ đó. Họ không nghĩ gì thêm đến ánh sáng kỳ bí đã cứu mình, cũng chẳng quan tâm đến nguyên do của nó, mà bỏ lại tòa tháp hoang tàn để đi tìm nơi trú ẩn tốt hơn.
Vernon quay đầu nhìn lại khi rời đi, nhưng chẳng có dấu hiệu gì của sự sống – không ai xuất hiện, không ánh sáng nào lóe lên, khiến anh bắt đầu tự thuyết phục mình rằng ánh sáng ấy chỉ là ảo giác. Khi đến túp lều kia – nơi ở của một ngư dân và gia đình ông – họ ăn một bữa sáng đạm bạc, rồi chuẩn bị quay lại tháp để sửa thuyền và nếu có thể thì đưa nó vòng qua bãi. Vernon đi cùng họ, mang theo cả chủ nhà và con trai ông ấy. Họ trò chuyện về “Cô gái Vô Hình” và ngọn đèn kỳ lạ, mỗi người một ý, nhưng chẳng ai giải thích được cái tên ấy xuất hiện từ đâu; chỉ có hai người trong nhà nói rằng đôi lần họ thấy một bóng nữ trong rừng gần đó, và đôi khi có một cô gái lạ ghé túp lều ở phía bên kia mũi đất để mua bánh mì – họ nghi hai cô là một, nhưng cũng không chắc. Những người dân ở đây có vẻ quá đần độn để mà tò mò, và chưa bao giờ thử điều tra.
Cả ngày hôm đó bọn thủy thủ lo sửa thuyền; tiếng búa đập và tiếng người vang dọc bờ biển, lẫn trong tiếng sóng vỗ. Đây không phải lúc để khám phá về một người – dù là người thật hay hồn ma – lại rõ ràng muốn tránh né mọi giao tiếp với loài người. Tuy vậy, Vernon vẫn đi khắp tòa tháp, lục soát mọi góc ngách mà vô ích; những bức tường phủ bụi u ám không để lại dấu tích gì là từng có người trú ngụ; kể cả một hốc nhỏ trong vách cầu thang mà trước đó anh chưa từng chú ý đến – cũng chỉ là một khoảng trống lạnh lẽo và hoang vu.
Rời khỏi tòa tháp, chàng lang thang trong rừng thông bao quanh, từ bỏ ý định tìm hiểu bí ẩn ấy, và chẳng mấy chốc tâm trí chàng lại bị cuốn vào những suy nghĩ gần gũi với trái tim hơn. Đột nhiên, ngay dưới chân chàng, hiện ra một chiếc hài nhỏ. Từ thời nàng Lọ Lem, chưa từng thấy chiếc hài nào bé đến thế; như thể chính chiếc giày ấy đang cất lời, nó kể câu chuyện về sự thanh nhã, duyên dáng và tuổi xuân. Vernon cúi xuống nhặt lên; chàng từng nhiều lần ngưỡng mộ đôi chân bé xíu lạ thường của Rosina, và ý nghĩ đầu tiên của chàng là tự hỏi liệu chiếc hài này có vừa chân nàng hay không. Quả là kỳ lạ! - chắc hẳn nó thuộc về Cô Gái Vô Hình. Vậy là đã có một hình hài thần tiên thắp lên ngọn đèn ấy, một hình hài đủ thật để cần mang giày; mà đôi giày này - bằng da mịn, kiểu dáng thanh thoát — lại giống hệt những gì Rosina từng mang! Hình ảnh nàng, người con gái đã khuất, một lần nữa ập về đầy mãnh liệt trong tâm trí chàng; và biết bao ký ức thân thương — trẻ con mà dịu ngọt, vụn vặt nhưng thấm đượm tình yêu — dâng ngập trong lòng Vernon khiến chàng nằm rạp xuống đất, khóc nức nở cho số phận nghiệt ngã của cô gái mồ côi dịu dàng ấy.
Chiều xuống, những người thợ rời công việc, Vernon trở lại căn chòi cùng họ, định sẽ lên đường tiếp tục chuyến đi vào sáng hôm sau nếu thời tiết cho phép. Vernon không hé lộ gì về chiếc hài, nhưng lòng vẫn đau đáu. Chàng liên tục ngoái đầu lại nhìn — tòa tháp đen sẫm nổi bật trên nền sóng lờ mờ, không ánh sáng nào lại xuất hiện. Trong căn chòi, đã chuẩn bị chỗ ngủ cho khách; chiếc giường duy nhất được nhường cho Vernon, nhưng chàng từ chối lấy mất của bà chủ nhà, chỉ trải áo choàng lên đống lá khô và cố gắng chợp mắt. Chàng ngủ được vài giờ; lúc tỉnh dậy, quanh chàng tĩnh lặng hoàn toàn, chỉ có tiếng thở đều của những người đang ngủ cùng phòng làm đứt mạch im lặng ấy. Chàng dậy, bước tới cửa sổ - nhìn ra biển giờ đã phẳng lặng, hướng về phía tòa tháp huyền bí; ngọn đèn vẫn cháy, chiếu những tia sáng mảnh dẻ lên sóng nước. Vui mừng vì điều không ngờ tới ấy, Vernon nhẹ nhàng rời khỏi túp lều, choàng áo choàng, bước thật nhanh men theo vịnh về phía tháp.
Chàng đến nơi; đèn vẫn còn sáng. Bước vào và trả lại chiếc hài cho nàng là một hành động lịch sự tối thiểu - và Vernon định sẽ làm điều đó thật khéo, để đến bất ngờ, trước khi cô gái kịp dùng những cách quen thuộc của mình để lẩn tránh ánh mắt chàng. Nhưng chẳng may, khi đang bước trên lối mòn hẹp, chân chàng đá phải một hòn đá rời, khiến nó rơi loảng xoảng xuống vách đá. Vernon lập tức lao nhanh về phía trước, mong bù đắp sai lầm bằng tốc độ. Chàng đến trước cửa; bước vào: bên trong im ắng, và tối đen như mực.
Chàng đứng lại ở phòng dưới; dường như có một tiếng động khẽ lọt vào tai. Chàng bước lên cầu thang, vào căn phòng trên gác; nhưng chỉ có màn đêm đặc quánh đón lấy ánh nhìn chăm chú của chàng - đêm không sao, không trăng, không một tia sáng lọt qua ô cửa duy nhất. Chàng nhắm mắt lại, rồi mở ra, hy vọng sẽ bắt được tia sáng mỏng manh nào đó; nhưng vô ích. Chàng dò dẫm quanh phòng; rồi đứng yên, nín thở; lắng tai, chàng cảm nhận rõ có người đang hiện diện trong phòng, không khí cũng rung nhẹ theo nhịp thở của một người khác. Chàng nhớ ra hốc tường nhỏ nơi cầu thang; nhưng trước khi bước tới, chàng cất lời:
- Ta phải tin rằng chỉ có bất hạnh mới khiến nàng ẩn mình nơi đây; và nếu nàng cần đến sự giúp đỡ của một người đàn ông - một quý ông -
Một tiếng kêu khẽ ngắt lời chàng; một giọng nói vọng về từ nấm mồ cất lên tên chàng - âm điệu của Rosina thì thầm:
- Henry! Có thật là Henry đó không?
Chàng lao tới, lần theo tiếng gọi, và siết chặt trong vòng tay hình hài sống động của cô gái mà chàng tưởng đã vĩnh viễn mất - cô gái Vô Hình của riêng chàng; bởi dù lúc này, khi cảm nhận nhịp tim của nàng rung gần tim mình, và vòng tay quấn lấy eo nàng khi nàng run rẩy, gần như quỵ xuống vì xúc động, chàng vẫn chưa thể nhìn thấy nàng; và bởi tiếng nấc làm nghẹn lời nàng, chẳng giác quan nào ngoài con tim sục sôi niềm vui của Vernon có thể mách bảo rằng hình hài gầy guộc chàng ôm trong tay chính là bóng hình sống động của thiếu nữ Hebe mà chàng từng tôn thờ.
Sáng hôm sau, đôi tình nhân lạ lùng ấy được nhìn thấy cùng nhau lênh đênh trên mặt biển êm đềm, dong buồm thuận gió trở về L - , nơi họ sẽ đến dinh thự của Sir Peter, nơi Rosina từng rời bỏ ba tháng trước trong đau đớn và sợ hãi. Ánh sáng ban mai xua tan màn đêm từng che phủ nàng, hé lộ dung nhan thật của Cô Gái Vô Hình. Tuy gầy đi nhiều vì đau khổ và bệnh tật, nhưng nụ cười dịu dàng vẫn nở trên môi nàng, ánh sáng ấm áp nơi đôi mắt xanh vẫn nguyên vẹn. Vernon rút chiếc hài ra, cho nàng thấy nguyên do khiến chàng quyết định khám phá chủ nhân của ngọn đèn thần bí; dù ngay lúc này chàng cũng chưa dám hỏi làm sao nàng sống nổi ở nơi hoang vu ấy, hay vì sao lại trốn tránh ánh nhìn của người khác - thay vì đi tìm chàng, người có thể bảo vệ nàng bằng tình yêu, nơi nàng không phải sợ bất kỳ hiểm họa nào. Nhưng Rosina lùi lại khi chàng nói vậy, sắc mặt tái nhợt như chết, thì thào:
- Lời nguyền của cha chàng - những lời đe dọa khủng khiếp của ông ấy!
Thì ra cơn thịnh nộ của Sir Peter, cùng sự độc ác của bà Bainbridge, đã gieo vào lòng Rosina nỗi khiếp sợ đến cuồng loạn và bất trị. Nàng rời khỏi nhà họ mà không kế hoạch, không chuẩn bị - chỉ vì cơn kinh hoàng bủa vây, gần như không mang theo đồng nào, nàng chẳng biết nên trở về hay đi tiếp. Ngoài Henry, nàng không còn ai thân thích trên đời; nhưng tìm đến Henry lúc ấy chẳng khác nào kết án cả hai người. Sir Peter từng thề độc rằng thà nhìn thấy họ trong quan tài còn hơn thấy họ kết hôn. Sau nhiều ngày lang thang, trốn ban ngày và chỉ dám ra ngoài ban đêm, nàng đến được tòa tháp bỏ hoang này, nơi dường như là chốn ẩn náu an toàn.
Còn nàng sống ra sao từ đó đến nay - chính nàng cũng không rõ. Ban ngày, nàng quanh quẩn trong rừng hoặc ngủ dưới hầm tòa tháp, nơi không ai biết đến hay lui tới; ban đêm nàng đốt quả thông lấy từ rừng để giữ ấm — và chính màn đêm là người bạn nàng yêu quý nhất, vì bóng tối dường như che chở cho nàng. Nàng không biết Sir Peter đã rời khỏi vùng này, và luôn sợ chốn ẩn thân sẽ bị lộ. Hy vọng duy nhất của nàng là Henry - rằng Henry sẽ quay lại, rằng Henry sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tìm thấy nàng. Nàng thú nhận rằng quãng thời gian dài đằng đẵng, và sự đến gần của mùa đông khiến nàng tuyệt vọng; nàng sợ rằng với thân thể tàn tạ và sức lực cạn kiệt, nàng sẽ chết, mà chẳng bao giờ còn được thấy Henry yêu dấu.
Quả thật, dù được chăm sóc tận tình, Rosina vẫn lâm bệnh sau khi trở về với cuộc sống yên ổn. Nhiều tháng trôi qua trước khi má nàng hồng trở lại, thân thể đầy đặn hơn, và nàng lại mang dáng vẻ của thiếu nữ xưa kia - như bức tranh vẽ nàng thời thanh xuân, được treo tại chính tòa tháp ấy, nơi tôi từng trú mưa hôm nào. Sir Peter - nhẹ nhõm vì thoát khỏi cắn rứt lương tâm, và mừng rỡ khi được gặp lại đứa con nuôi mồ côi mà ông thực sự thương yêu — nay lại tha thiết chúc phúc cho hôn nhân của họ, sau khi từng kịch liệt phản đối. Về bà Bainbridge, họ không bao giờ gặp lại.
Tuy nhiên, mỗi năm, đôi vợ chồng ấy vẫn về sống vài tháng tại trang viên xứ Wales - nơi họ từng biết đến hạnh phúc thời mới cưới, và nơi Rosina từng được hồi sinh trong yêu thương sau quãng đời khổ ải. Chính Henry đã chăm chút sửa sang lại tòa tháp, và trang hoàng như tôi từng thấy; và họ thường quay lại nơi đây — Henry và Cô Gái Vô Hình của chàng - để cùng nhau sống lại ký ức về những ngày đêm kỳ diệu đã gắn kết họ, nơi tòa tháp hoang vu, trong bóng tối dịu êm.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 6 / 2025
Nguồn
https://americanliterature.com/author/mary-shelley/short-story/the-invisible-girl/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire