CHỐN BƯỚC DÀI
Gertrude Atherton
( 1857 - 1948 )
Tác giả của truyện ngắn The Striding Place (ban đầu có tên là The Whispering Hollows) là Gertrude Franklin Horn Atherton , một tiểu thuyết gia người Mỹ nổi tiếng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Bà được biết đến với các tác phẩm thể hiện quan điểm nữ quyền mạnh mẽ, đồng thời có đóng góp đáng kể trong thể loại văn học kinh dị, siêu nhiên và tâm lý.
Cuộc đời và sự nghiệp:
• Gertrude Franklin Horn xuất thân từ một gia đình có gốc gác quý tộc miền Nam Hoa Kỳ. Bà kết hôn với George Atherton khi còn rất trẻ, nhưng ông qua đời sớm. Sau đó, bà bắt đầu sự nghiệp văn chương để nuôi con.
• Bà viết nhiều thể loại, nhưng nổi bật nhất là các tiểu thuyết và truyện ngắn về phụ nữ, lịch sử California, và các chủ đề siêu nhiên.
• Là một trong những người phụ nữ viết văn nổi bật đầu thế kỷ 20, Atherton là tiếng nói mạnh mẽ cho nữ quyền và sự độc lập của phụ nữ trong xã hội Mỹ.
• Tác phẩm The Striding Place được xem là một trong những truyện ngắn kinh dị đặc sắc nhất của bà, từng được nhiều tuyển tập văn học kinh dị và siêu nhiên đưa vào.
Tác phẩm tiêu biểu:
• Black Oxen (1923) – gây nhiều tranh cãi vì đề cập đến liệu pháp hormone và tuổi già.
• The Californians (1898)
• Patience Sparhawk and Her Times (1897)
• The Conqueror (1902) – tiểu thuyết hóa về cuộc đời Alexander Hamilton.
• The Striding Place (truyện ngắn, 1896/1905)
Bà Atherton được nhớ đến không chỉ vì tài năng văn chương mà còn vì cá tính mạnh mẽ, quan điểm tiên phong, và những đóng góp quan trọng cho văn học nữ giới Hoa Kỳ.Gertrude Atherton là một trong những nữ nhà văn Mỹ đầu thế kỷ 20 có ảnh hưởng lớn, với văn phong độc đáo và tư tưởng đi trước thời đại. Dưới đây là tổng quan về ảnh hưởng văn học và phong cách viết của bà:
Ảnh hưởng văn học
1. Tiếng nói tiên phong của nữ giới:
• Atherton là một trong những cây bút đầu tiên lên tiếng mạnh mẽ về quyền tự do, độc lập và trí tuệ của phụ nữ, trong một thời đại khi vai trò của nữ giới còn bị bó hẹp trong khuôn khổ gia đình.
• Bà cổ vũ cho sự tự chủ về tài chính, sự nghiệp và đời sống tình cảm của phụ nữ, thường miêu tả những nhân vật nữ phức tạp, thông minh, khát vọng và không cam chịu số phận.
2. Ảnh hưởng tới văn học nữ quyền Mỹ:
• Tác phẩm của bà góp phần mở đường cho các nhà văn nữ như Kate Chopin, Edith Wharton, và sau này là Sylvia Plath hay Margaret Atwood, trong việc khai phá những vùng đất tinh thần của phụ nữ bị xã hội đè nén.
3. Bảo tồn và phát triển văn học về California:
• Là người sinh ra và gắn bó với California, Atherton đã viết nhiều tiểu thuyết lịch sử gắn liền với sự phát triển của tiểu bang này, từ thời kỳ Tây Ban Nha thuộc địa đến khi trở thành một phần của Hoa Kỳ.
Phong cách viết
1. Mạnh mẽ, trí tuệ, thấm đẫm tư tưởng cá nhân:
• Văn phong của Atherton giàu sức gợi, thẳng thắn và thường xen lẫn triết lý nhân sinh sâu sắc, đặc biệt trong các cuộc đối thoại.
• Bà thường không né tránh các chủ đề nhạy cảm như tình dục, lão hóa, quyền lực, và cái chết.
2. Kết hợp giữa hiện thực và siêu nhiên:
• Trong các truyện ngắn như The Striding Place, bà thể hiện tài năng tạo không khí rùng rợn, ma mị một cách tinh tế – không phải kiểu giật gân, mà là sự rợn ngợp từ sự im lặng, sự trống vắng, sự ám ảnh tâm lý.
3. Miêu tả tâm lý sâu sắc:
• Atherton đào sâu vào nội tâm nhân vật, nhất là những suy tưởng triết lý về linh hồn, bản ngã, trí tuệ và sự cô độc.
4. Giọng văn tao nhã nhưng đầy nội lực:
• Dù phong cách của bà mang nét cổ điển của văn học cuối thế kỷ 19, nhưng chất hiện đại vẫn hiện rõ qua việc xây dựng nhân vật phá vỡ định kiến xã hội.
Nhà phê bình văn học Carl Van Doren từng viết về Atherton:
“Bà là hiện thân của thời đại chuyển mình – vừa mang nét cổ điển, vừa bùng nổ ý chí giải phóng như một ngọn lửa hiện đại.”
Truyện ngắn “The Striding Place” (tạm dịch: Chốn Qua Lại hoặc Nơi Vượt Qua) của Gertrude Atherton là một tác phẩm mang đậm yếu tố kinh dị tâm lý, siêu nhiên, và triết lý về con người, cái chết, và bản chất linh hồn. Dưới đây là các ý nghĩa chính của truyện:
1. Ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết
• Câu chuyện đặt nhân vật Weigall vào một tình huống đối mặt trực tiếp với cái chết – vừa là của bạn thân (Wyatt Gifford), vừa là nỗi ám ảnh hiện sinh trong chính tâm hồn anh.
• Sự mô tả chi tiết về dòng suối dữ dội (The Strid) mang tính biểu tượng: nó là ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa lý trí và mê sảng, giữa người và… một thứ gì đó vượt ngoài lý trí.
2. Tình bạn sâu sắc, gần như thay thế tình yêu
• Tình cảm giữa Weigall và Gifford được mô tả bằng sự mãnh liệt, bền chặt hơn cả tình yêu nam nữ:
“Weigall had loved several women; but he would have flouted in these moments the thought that he had ever loved any woman as he loved Wyatt Gifford.”
• Đây có thể được hiểu như một lời khẳng định giá trị của tình bạn nam giới sâu sắc – điều vốn ít được nói đến nhưng cực kỳ mạnh mẽ trong văn học.
3. Sự kinh hoàng của cái chết vô danh và sự mất nhân dạng
• Cao trào của truyện là cảnh Weigall kéo được Gifford từ dòng nước và nhận ra:
“There was no face.”
• Câu nói này gây sốc không chỉ vì hình ảnh kinh dị, mà vì nó đánh mất căn cước con người – mất khuôn mặt là mất danh tính, mất sự sống.
• Đây là một cách thể hiện nỗi sợ hãi bản thể: cái chết không chỉ là kết thúc sinh học, mà còn là sự tan biến triệt để của “cái tôi”.
4. Chủ đề siêu nhiên và sự tồn tại linh hồn
• Một cách diễn giải khác cho kết thúc là Gifford không còn là người – có thể xác anh đã chết và chỉ còn một thứ gì đó “khác” điều khiển cơ thể.
• Truyện tạo ra cảm giác bất an khi linh hồn và thể xác không còn đồng nhất, từ đó đặt câu hỏi về ý nghĩa tồn tại của con người sau cái chết.
5. Bi kịch của trí tuệ và sự bất lực của con người trước vũ trụ
• Dù là người hiện đại, tri thức, lý trí như Weigall, anh vẫn bị áp đảo bởi sự vô hình, không lý giải được – điều gợi lên bi kịch muôn thuở của con người trước thiên nhiên và số phận.
“The Striding Place” là một ẩn dụ rùng rợn về lằn ranh giữa sống – chết, người – không người, lý trí – phi lý. Nó khám phá bản chất của linh hồn, của tình bạn, và sự bất lực của con người trước những thế lực vượt ngoài hiểu biết. Qua đó, Gertrude Atherton không chỉ viết một truyện kinh dị, mà là một tác phẩm triết học khoác áo siêu nhiên.
Ta cùng phân tích kỹ biểu tượng “The Strid” và câu kết “There was no face”, vì đây là hai yếu tố trung tâm tạo nên chiều sâu kinh dị – triết lý của truyện “The Striding Place”.
1. “The Strid” – Biểu tượng của ranh giới sống/chết, lý trí/mê loạn.
“The Strid” là tên một đoạn suối hẹp và cực kỳ nguy hiểm, có thật ở Yorkshire (Anh). Trong truyện, nó là trái tim đen tối của thiên nhiên, và hơn thế nữa – nó trở thành biểu tượng cho:
a. Cái chết đang rình rập:
• Trong truyền thuyết dân gian, The Strid từng “nuốt chửng” rất nhiều người, và ở đây, nó nuốt luôn cả nhân dạng, như trong trường hợp Gifford.
• Nó là hình ảnh thu nhỏ của cái chết bất khả chống, nơi không ai có thể “băng qua” mà toàn vẹn.
b. Sự không thể hiểu được của tự nhiên:
• Dù Weigall là người đàn ông hiện đại, lý trí, hiểu biết, nhưng đứng trước The Strid, anh mù mịt như bao người nguyên thủy.
• Suối nước không phải là nơi tĩnh lặng – nó gào thét, dữ dội, hoang dã, tượng trưng cho khía cạnh không kiểm soát được của thế giới.c. Biểu tượng của quá trình “chuyển hóa” linh hồn:
• Khi Gifford rơi xuống Strid, anh không còn là anh nữa.
• Điều này tạo ra giả thuyết: The Strid không giết chết thể xác, mà thay đổi bản thể – một kiểu cánh cửa sang một dạng tồn tại khác, siêu nhiên, ma quái.
2. “There was no face” – Cao trào của nỗi sợ bản thể và mất danh tính
Câu kết “There was no face” có thể được hiểu ở nhiều lớp:
a. Kinh dị vật lý:
• Một cái xác không còn mặt gợi hình ảnh rợn người, man rợ – gợi lên sự tan biến hoàn toàn của cá nhân.
• Gương mặt là nơi hội tụ mọi thứ cá nhân – cảm xúc, trí nhớ, danh tính. Không có mặt là không còn ai.
b. Ẩn dụ về sự mất “cái tôi”:
• Khi Weigall cúi xuống và không thấy khuôn mặt của người bạn thân, đó là lúc anh đối diện với cái chết bản thể.
• Bạn thân – người gắn bó suốt đời – giờ đã thành một thực thể vô danh, khiến anh phải đối diện với nỗi trống rỗng tuyệt đối.
c. Biểu hiện siêu nhiên:
• Một cách hiểu khác: thứ Weigall kéo lên không còn là Gifford – mà là một bản sao ma quái, một thực thể đã bị “Strid” biến đổi.
• Nó có thể là bóng ma của Gifford, là một hình hài không còn linh hồn, hoặc một kẻ nào khác trong da thịt của bạn anh.
The Strid :Ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa lý trí và hỗn loạn
There was no face: Mất bản ngã, mất danh tính, biểu hiện kinh dị của cái chết và siêu nhiên
Câu chuyện này cần một chút bối cảnh. Nó nhắc đến thứ gọi là “The Strid” – một đặc điểm tự nhiên trên sông Wharfe ở Yorkshire, nước Anh.
The Strid là một đoạn sông nơi dòng chảy từ rộng khoảng 30 feet (gần 10 mét) thu hẹp lại chỉ còn vài feet (khoảng 1–2 mét) trong khoảng cách 100 feet. Với bờ sông bị xói mòn và đá trơn trượt, The Strid cực kỳ nguy hiểm. Nơi đây từng cướp đi sinh mạng của nhiều người, trong đó có một cặp đôi mới cưới trong tuần trăng mật.
Câu chuyện này được tuyển chọn trong bộ sưu tập các truyện Halloween.
Weigall, một người đàn ông lãng du, sống kiểu biệt lập, nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với trò săn gà rừng. Việc đứng tựa vào hàng rào cỏ, trong khi công nhân của chủ nhà lùa chim về phía những khẩu súng chờ sẵn, khiến anh cảm thấy mình như trò đùa mỉa mai đối với tổ tiên từng băng rừng vượt núi vùng Tây Yorkshire này để săn những con thú xứng đáng. Nhưng mỗi khi ở Anh vào tháng Tám, anh vẫn luôn nhận lời mời tham gia mùa săn, rồi mời lại chủ nhà đến săn gà lôi ở điền trang phía Nam của mình. Theo anh, trò tiêu khiển trong đời nên được đón nhận với thái độ chấp nhận như những bất hạnh mà cuộc sống mang lại.
Hôm đó là một ngày tệ. Mưa lớn khiến đồng hoang sũng nước đến mức gần như bật nảy dưới chân. Dù loài gà rừng có nơi trú tránh nào đó để khỏi thấp khớp hay không thì kết quả săn hôm ấy vẫn chẳng được bao nhiêu. Bọn phụ nữ cũng là một nhóm nhạt nhẽo một cách khác thường, ngoại trừ một cô tiểu thư mới ra mắt với tư tưởng cấp tiến – người đã khiến Weigall bối rối trong bữa tối khi yêu cầu anh tưởng tượng và miêu tả lại các bức bích họa mờ nhạt trên mái vòm phía trên.
Nhưng không phải vì những điều đó mà tâm trí Weigall bị xáo trộn khi, sau khi những người đàn ông khác đã lên giường, anh lặng lẽ rời khỏi lâu đài và đi dạo xuống bờ sông. Người bạn thân thiết nhất của anh – bạn thời thơ ấu, bạn học cùng đại học, bạn đồng hành trong nhiều chuyến đi, người anh dành tình cảm sâu sắc hơn bất kỳ ai – đã đột ngột biến mất hai ngày trước, như thể đã bốc hơi khỏi trần gian, không để lại chút dấu vết.
Người bạn ấy đã là khách của một điền trang gần đó suốt một tuần, săn bắn với niềm đam mê đích thực, xen giữa là những lần tán tỉnh Adeline Cavan, và dường như trong trạng thái tinh thần tốt nhất. Không có lý do gì để nghĩ rằng anh ta đang suy sụp: lợi tức dồi dào, cô Cavan đỏ mặt mỗi khi anh nhìn nàng, và là một trong những tay súng giỏi nhất nước Anh, tháng Tám luôn là khoảng thời gian anh hạnh phúc nhất. Giả thuyết tự tử bị mọi người bác bỏ là vô lý, và cũng chẳng có lý do gì để cho rằng anh ta bị sát hại. Dù vậy, hai đêm trước anh ta đã rời khỏi March Abbey mà không mang theo mũ hay áo khoác – và từ đó không ai còn thấy anh.
Cả vùng đang được lùng sục ngày đêm. Hàng trăm người săn và công nhân đang rà soát rừng và các đầm lầy, nhưng chưa tìm thấy dù chỉ một chiếc khăn tay.
Weigall không tin bạn mình đã chết, và dù khó tránh khỏi cảm giác bất an chung, anh thiên về tức giận hơn là sợ hãi. Thời ở Cambridge, Gifford nổi tiếng là tay chơi khăm không thể sửa chữa, và anh ta vẫn chưa bỏ được thói quen đó; chuyện như thế này hoàn toàn hợp với kiểu của Gifford – chạy ngang qua đồng quê trong bộ đồ dạ tiệc, nhảy lên một chuyến tàu chở gia súc, rồi khoái chí nhìn người ta xôn xao bàn tán khắp vùng West Riding.
Tuy nhiên, tình cảm sâu đậm dành cho người bạn khiến Weigall không thể ngủ yên trong tình trạng mơ hồ hiện tại. Thay vì đi ngủ sớm như những người khác, anh quyết định đi bộ cho đến khi nào cơn buồn ngủ kéo đến. Anh đi dọc theo con sông, men theo con đường xuyên rừng. Không có trăng, nhưng ánh sao lấp lánh chiếu ánh sáng lạnh lẽo xuống dòng nước xinh đẹp chảy êm đềm qua rừng cây và phế tích, giữa những khối đá xanh rêu đổ bóng hay bờ dốc đầy dây leo, lâu lâu gầm gừ tức tối khi va phải đá, rồi lại trở nên dịu dàng ngay sau đó, khi đường thông thoáng trở lại.
Dưới đáy rừng nơi Weigall đặt chân, bóng tối dày đặc bao trùm. Anh mỉm cười khi nhớ lại một nhận xét của Gifford: “Một khu rừng Anh giống như nhiều thứ khác trong đời—rất hứa hẹn từ xa, nhưng là một sự nhạo báng rỗng tuếch khi ta lại gần. Ta có thể thấy ánh sáng ban ngày ở cả hai bên, và mặt trời điểm tàn trên cả những lùm dương xỉ. Rừng của chúng ta cần màn đêm để trở nên đúng như bản chất của chúng—như chúng từng là, trước khi con cháu tổ tiên ta đòi hỏi nhiều tiền hơn trong thời đại quá đỗi đa dạng này.”
Weigall đi thong thả, vừa hút thuốc vừa nghĩ về người bạn thân, về những trò đùa của anh ta—nhiều trò thể hiện trí tưởng tượng phong phú hơn là kiểu trò nghịch này—và nhớ lại những cuộc trò chuyện thâu đêm suốt sáng của họ. Ngay trước khi mùa xã hội ở London kết thúc, họ đã cùng nhau đi dạo trên phố vào một đêm oi bức sau một bữa tiệc, bàn luận về các thuyết khác nhau về số phận của linh hồn. Chiều hôm đó, họ đã gặp nhau tại quan tài của một người bạn đại học, người đã mất trí suốt ba năm qua. Vài tháng trước, họ từng đến nhà thương điên thăm anh. Gương mặt anh khi ấy mang nét già nua, hằn dấu vết sa đọa. Nhưng khi chết, nét mặt trở nên thanh thản, thông minh, không còn dấu vết đê tiện—chính là khuôn mặt của người bạn mà họ từng biết ở đại học. Weigall và Gifford lúc đó không có thời gian để bàn luận, vì cả buổi chiều lẫn buổi tối đều bận rộn; nhưng khi ra khỏi nơi ăn chơi cùng nhau, họ lập tức quay lại chủ đề đó.
“Tôi tin vào một giả thuyết,” Gifford đã nói, “rằng linh hồn đôi khi còn lưu lại trong thể xác sau khi chết. Khi bị điên, dĩ nhiên, nó là một tù nhân bất lực, nhưng vẫn có ý thức. Hãy tưởng tượng nỗi thống khổ và kinh hoàng ấy! Thật hợp lý nếu sau khi tia sống tắt đi, linh hồn bị tra tấn ấy sẽ chiếm lại chiếc sọ trống rỗng và tái hiện sự sống trong vài giờ cuối cùng khi bạn bè đến tiễn biệt. Nó đã có thời gian để hối hận khi bị ép phải nhìn thấy hậu quả những hành động của mình, và nó đã tự xưng tội đủ để đạt đến mức trong sạch tương đối. Nếu có thể, tôi sẽ ở lại trong bộ xương của mình cho đến khi quan tài được đặt vào ngăn mộ, để người bạn già của tôi không phải chịu đựng sự vô danh bi thảm của cái chết. Và tôi cũng muốn chứng kiến công lý được thực thi—được hạ huyệt giữa tổ tiên với đầy đủ nghi lễ long trọng như nó xứng đáng. Tôi e rằng nếu tôi rời khỏi xác quá nhanh, tôi sẽ không cưỡng lại được sự tò mò mà vội vàng đi khám phá các bí ẩn của không gian.”
“Vậy là cậu tin linh hồn là một thực thể độc lập—rằng nó và nguyên lý sống không phải là một?”
“Chính xác. Thể xác và linh hồn là hai sinh đôi, bạn đồng hành trong đời—có khi là bạn, có khi là thù, nhưng luôn trung thành vào phút cuối. Một ngày nào đó, khi tôi chán cuộc sống, tôi sẽ sang Ấn Độ và thành một đạo sĩ mahatma, chỉ để có cơ hội chứng minh mối liên hệ độc lập ấy khi còn sống.”
“Giả sử cậu không được phong ấn cẩn thận, rồi sau một chuyến du hành linh hồn, quay lại thấy thể xác không còn dùng được nữa? Tôi nghĩ mình sẽ không dám thử thí nghiệm đó, trừ khi đến cả việc nhào trộn hồn xác cũng trở nên nhàm chán.”
“Thế thì cũng là một tình huống thú vị chứ sao. Tôi nghĩ mình sẽ thấy hứng thú khi thử nghiệm với cỗ máy hỏng hóc.”
Tiếng gầm vang dữ dội của nước đột ngột vang lên bên tai Weigall, cắt ngang dòng ký ức. Anh rời khỏi rừng và bước lên những tảng đá lớn trơn trượt gần như khép kín dòng sông Wharfe ở đoạn này, rồi ngắm nhìn dòng nước sôi sục đổ xuống khe hẹp với sức mạnh dữ dội, không ngơi nghỉ. Bóng tối tĩnh lặng của khu rừng bốc cao hai bên bờ. Những vì sao phía trên dường như lạnh hơn, trắng hơn. Hai bên, con sông dường như chìm vào một hang động không tia sáng. Không nơi nào trên đất Anh lại cô quạnh đến thế, cũng không nơi nào có quyền sở hữu nhiều hồn ma như nơi này—nếu thực sự có ma.
Weigall không phải là kẻ nhát gan, nhưng anh không tránh khỏi bồn chồn khi nhớ đến những câu chuyện về người bị chết ở Strid. Cậu Bé Egremond của Wordsworth đã bị thực tế hóa dưới ngòi bút của Whitaker; nhưng vô số người khác, liều lĩnh hơn khôn ngoan, đã bị cuốn vào dòng nước sôi sục ấy, rồi không bao giờ nổi lên ở vùng nước lặng chỉ vài thước phía sau. Dưới những khối đá lớn tạo nên thành vách Strid, người ta tin có một hầm tự nhiên, nơi các xác chết bị hút vào. Nơi này mang một sức hút đáng sợ. Weigall đứng đó, tưởng tượng ra những bộ xương không quan tài, phủ đầy rêu xanh, là tổ ấm của những sinh vật không mắt đã ăn hết mọi thứ từng bao bọc và lấp đầy biểu tượng lóc cóc của sự chết chóc kia; rồi anh lại thắc mắc liệu gần đây có ai từng cố nhảy qua Strid không. Mặt đá phủ đầy rêu trơn; anh chưa từng thấy nó trông phản trắc đến vậy.
“Chỗ bước qua này gọi là ‘Strid’,
Tên gọi ấy đã có tự xưa;
Một nghìn năm mang tên đó,
Và sẽ còn nghìn năm nữa chưa mờ.”
Anh rùng mình và quay đi, bị thôi thúc—dù là đàn ông—cũng phải rời khỏi nơi này . Khi vừa quay lưng, có gì đó trắng toát lấp loáng trong làn bọt bên dưới thác nước—gì đó trắng nhưng không thuộc về bọt—thu hút ánh mắt và khiến anh dừng bước. Rồi anh thấy vật đó chuyển động ngược chiều dòng chảy hung bạo—một chuyển động hướng lên và ngược lại. Weigall đứng bất động, nín thở; anh tưởng như nghe thấy cả tiếng tóc mình nổ lách tách. Đó có phải là một bàn tay? Nó vươn cao hơn nữa khỏi lớp bọt cuồn cuộn, xoay ngang, và bốn ngón tay hoảng loạn hiện rõ nét trước nền đá đen phía sau.
Nỗi sợ mê tín rời khỏi Weigall. Một người đang ở đó, vùng vẫy thoát khỏi lực hút bên dưới Strid, có lẽ vừa mới bị cuốn xuống trước khi anh đến—có thể khi người đó đang quay lưng về phía dòng nước.
Anh bước đến gần mép nước nhất có thể. Bàn tay kia siết lại như chửi rủa, vung mạnh đầy giận dữ trước một sức mạnh dửng dưng với sinh linh, rồi lại xòe ra, chộp lấy không khí, van xin sự cứu giúp rõ ràng như tiếng người kêu.
Weigall lao về phía gốc cây gần nhất, kéo và bẻ một nhánh cây bằng sức mạnh của mình, rồi quay lại chỗ Strid thật nhanh. Bàn tay kia vẫn ở chỗ cũ, vẫn vẫy loạn như trước; cơ thể người đó chắc chắn đang bị kẹt trong các khe đá bên dưới, có lẽ đã bị hút sâu vào một trong những hốc đá đáng sợ. Weigall trèo xuống một tảng đá thấp hơn, tựa vai vào một khối đá lớn bên cạnh, rồi cúi người qua dòng nước, đưa nhánh cây về phía bàn tay. Những ngón tay kia túm lấy nó một cách co giật. Weigall kéo mạnh, chân anh trượt gần tới mép đá. Trong khoảnh khắc, anh không lay chuyển được gì, rồi bỗng một cánh tay bật lên khỏi mặt nước.
Máu dồn lên đầu Weigall; anh nghẹn thở vì cảm giác như bị con Strid cuốn vào lòng gầm gào của nó, và anh chẳng còn nhìn thấy gì nữa. Rồi màn sương mù ấy tan đi. Bàn tay và cánh tay kia đã tiến gần hơn, dù phần còn lại của thân thể vẫn bị bọt nước che khuất. Weigall nhoài người ra nhìn, mắt trợn to. Dưới ánh sáng lờ mờ, nơi cổ tay kia hiện ra những mắt xích hình thù kỳ dị. Những ngón tay đang bám lấy cành cây ấy thật quá quen thuộc.
Weigall quên hết đá trơn, quên cả cái chết khủng khiếp nếu anh trượt chân thêm một bước. Anh kéo lấy cành cây bằng cả ý chí và sức lực mãnh liệt. Ký ức dồn dập ùa về như lũ tràn, rực sáng lên trong tâm trí anh, chen lấn nhau như hình ảnh của kẻ đang chết đuối. Phần lớn niềm vui trong cuộc đời anh, cả tốt đẹp lẫn tội lỗi, đều gắn bó với người bạn này. Những cảnh tượng thời đại học, những chuyến phiêu lưu mà họ từng cố tình đi tìm, những lần họ từng đứng ra cứu nhau thoát khỏi cái chết trong gang tấc, những giờ phút tri kỷ bên kho tàng nghệ thuật, hay những cuộc truy hoan… tất cả hiện ra như những mảnh ghép xoay vần của một ống kính vạn hoa. Weigall từng yêu nhiều phụ nữ, nhưng trong khoảnh khắc này, anh sẽ bật cười vào mặt bất cứ ai dám bảo anh từng yêu một người đàn bà nào hơn Wyatt Gifford. Trên đời có biết bao phụ nữ quyến rũ, nhưng suốt ba mươi hai năm sống trên đời, anh chưa từng gặp một người đàn ông nào khác mà anh muốn trao cho tình bạn sâu đậm như thế.
Anh đổ sấp người xuống. Cổ tay anh như gãy rời, da thịt rách toạc vì va chạm, nhưng những ngón tay kia vẫn siết lấy cành cây. Vẫn còn sự sống trong đó.
Đột nhiên có gì đó bật tung. Bàn tay vung lên, cành cây rơi khỏi tay Weigall. Cơ thể đã được giải thoát và văng ra ngoài, dẫu vẫn còn bị bọt nước và tia nước che phủ.
Weigall bật dậy, lao dọc theo mỏm đá, biết rằng mối nguy từ dòng xoáy đã qua và Gifford hẳn sẽ trôi thẳng vào hồ nước tĩnh lặng. Gifford bơi giỏi như cá và có thể nín thở dưới nước lâu hơn phần lớn người khác. Nếu lần này anh ấy sống sót, thì cũng không phải là lần đầu lòng dũng cảm và khả năng tự cứu đã cứu anh khỏi chết đuối.
Weigall đến được hồ nước. Một người đàn ông mặc lễ phục đang nổi trên mặt hồ, mặt quay về phía một tảng đá nhô ra, cánh tay buông lên trên tảng đá, giữ thân xác nổi lên. Bàn tay từng nắm lấy cành cây rũ xuống bên hòn đá, phản chiếu trắng bệch trên làn nước đen.
Weigall lao xuống hồ cạn, nâng Gifford lên trong tay rồi quay lại bờ. Anh đặt thi thể xuống và cởi áo khoác để dễ thao tác các phương pháp hồi sức. Anh thấy nhẹ nhõm vì có được khoảnh khắc nghỉ thở. Có thể sinh lực cuối cùng của Gifford đã cạn trong cú vùng vẫy vừa rồi. Anh chưa dám nhìn vào mặt bạn, chưa dám áp tai lên ngực nghe nhịp tim. Sự do dự chỉ kéo dài một thoáng. Không còn thời gian để chần chừ. Anh quay lại phía người bạn đang nằm bất động. Nhưng khi làm vậy, một điều gì đó kỳ dị và rợn người đánh thẳng vào các giác quan của anh. Trong thoáng chốc, anh không hiểu đó là gì. Rồi hai hàm răng anh siết chặt, chân tay anh cứng đờ, vươn thẳng về phía rừng. Nhưng anh vẫn lao tới bên người đàn ông, cúi xuống, nhìn vào gương mặt.
Không có gương mặt nào cả.
THÂN TRỌNG SƠN
dịch và giới thiệu
Tháng 5 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/gertrude-atherton/short-story/the-striding-place/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire