TIỂU THUYẾT ĂN KHÁCH
O. Henry
( 1862 - 1910 )
O. Henry là một tác giả truyện ngắn người Mỹ, tên thật là William Sydney Porter. Kho tàng tác phẩm phong phú của ông phản ánh kinh nghiệm sống đa dạng và được biết đến với lối văn dí dỏm, sử dụng ngôn từ khéo léo và những cái kết bất ngờ đặc trưng.
Giống như nhiều nhà văn khác, sự nghiệp ban đầu của O. Henry khá mơ hồ, ông từng thử sức với nhiều công việc khác nhau trước khi tìm được con đường văn chương của mình. Năm 1879, ông bắt đầu làm việc tại hiệu thuốc của chú và trở thành dược sĩ có bằng hành nghề khi mới 19 tuổi. Những biểu hiện sáng tạo đầu tiên của ông đến từ chính công việc này, khi ông vẽ chân dung những người dân thường xuyên ghé qua cửa hàng. Các bức ký họa của ông được đón nhận nồng nhiệt, và ông được yêu mến vì tài năng hội họa.
Năm 1882, O. Henry chuyển đến Texas với hy vọng chữa khỏi căn ho kéo dài. Tại đây, ông sống tại một trang trại cừu, học chăn nuôi, nấu ăn, trông trẻ và cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức từ những người lao động nhập cư. Ông có đời sống xã hội khá sôi nổi ở Austin và là một nhạc công giỏi, chơi thành thạo guitar và mandolin. Trong những năm sau đó, Porter – tên thật lúc bấy giờ – làm đủ nghề: từ dược sĩ, kỹ thuật viên vẽ bản đồ, phóng viên đến nhân viên ngân hàng.
Và đây là lúc những khúc ngoặt thật sự bắt đầu. Công việc ngân hàng hóa ra không phù hợp với ông; O. Henry khá bất cẩn trong sổ sách kế toán, bị sa thải và buộc tội biển thủ công quỹ năm 1894. Bố vợ ông bảo lãnh tại ngoại, nhưng ông đã bỏ trốn trước phiên tòa năm 1896, chạy đến New Orleans rồi Honduras, nơi không có hiệp ước dẫn độ. Tại đây, ông kết bạn với một tên cướp tàu hỏa khét tiếng, Al Jennings, người sau này viết sách kể về tình bạn của họ. O. Henry gửi vợ và con gái trở lại Texas, còn bản thân ông ẩn náu trong một khách sạn và bắt đầu viết tập truyện đầu tay Cabbages and Kings, xuất bản năm 1904.
Khi biết tin vợ mình mắc bệnh lao và không thể sang Honduras, ông quay về Austin và ra tòa. Bố vợ lại bảo lãnh để ông được ở bên vợ cho đến khi bà mất năm 1897. Sau đó, ông bị kết án và thụ án tù liên bang tại Ohio trong 5 năm, từ 1898 đến 1902. Trong thời gian ngồi tù, ông lại hành nghề dược và được ở phòng riêng trong bệnh xá, không phải ở trong xà lim như các tù nhân khác.
O. Henry luôn yêu thích văn học cổ điển, và trong suốt những năm tháng phiêu bạt, ông đã bắt đầu viết như một thú vui. Khi mất việc ở ngân hàng, ông chuyển đến Houston năm 1895 và viết bài cho tờ The Post, với thù lao 25 đô la một tháng (mức lương trung bình thời đó chỉ khoảng 300 đô la một năm). Ông thường ngồi lỳ trong sảnh khách sạn, quan sát và trò chuyện với người lạ để tìm cảm hứng sáng tác – một sự thật thú vị mà bạn nên ghi nhớ khi đọc những kiệt tác hư cấu như Transients in Arcadia. Những biến cố và cuộc đời nhiều lối rẽ của ông, từ những chuyến đi ở Mỹ Latin đến quãng thời gian trong tù, đã trực tiếp truyền cảm hứng cho lối viết dí dỏm và đầy bất ngờ của ông.
Giai đoạn sáng tác sung mãn nhất của O. Henry bắt đầu vào năm 1902 khi ông sống tại New York. Ông đã viết 381 truyện ngắn, trong đó có thời gian hơn một năm ông đều đặn nộp một truyện mỗi tuần cho tạp chí New York World Sunday Magazine. Nhiều tác phẩm hay nhất và ít được biết đến nhất của ông nằm trong tuyển tập Cabbages and Kings, lấy cảm hứng từ bài thơ The Walrus and the Carpenter của Lewis Carroll. Các truyện này được đặt trong bối cảnh một thị trấn Trung Mỹ với các cốt truyện chính và phụ đan xen đầy cuốn hút.
Tuyển tập thứ hai The Four Million phát hành năm 1906, lấy bối cảnh thành phố New York và được đặt tên theo dân số thành phố lúc ấy. Tập truyện này bao gồm nhiều kiệt tác như The Gift of the Magi, The Cop and the Anthem, và nhiều truyện khác. O. Henry có một tình yêu đặc biệt với New York và sự đa dạng trong con người và nơi chốn, điều này thể hiện rõ trong nhiều truyện ngắn của ông. Dấu ấn phong cách O. Henry nằm ở những kết thúc bất ngờ đầy dí dỏm, nhân vật được khắc họa sinh động, và những hoàn cảnh trớ trêu nhưng đầy tính nhân văn. Truyện ngắn nổi tiếng nhất của ông, The Gift of the Magi, chính là điển hình cho phong cách này: một cặp vợ chồng trẻ nghèo khổ cố gắng mua quà Giáng sinh cho nhau – và vấn đề tài chính được giải quyết theo một cách đầy bất ngờ và cảm động. The Cop and the Anthem kể về một gã lang thang ở New York tìm cách “vào tù” để tránh cái rét mùa đông. Một truyện khác, A Retrieved Reformation, kể về một tên trộm két sắt tên Jimmy Valentine mới ra tù, cuộc đời rẽ sang hướng khác trong khi anh ta cố sống lương thiện (hay là đang “thăm dò mục tiêu” mới?). The Ransom of Red Chief lại là một câu chuyện hài hước về hai kẻ bắt cóc phải “chịu trận” với cậu bé tinh quái mà chúng bắt cóc. Các truyện của O. Henry đều rất giải trí, dù đọc để thưởng thức hay để nghiên cứu trong lớp học.
Năm 1952, Marilyn Monroe và Charles Laughton tham gia phim O. Henry’s Full House, chuyển thể từ 5 truyện ngắn của ông. Bộ phim bao gồm: The Cop and the Anthem, The Clarion Call, The Last Leaf, The Ransom of Red Chief (do Fred Allen và Oscar Levant thủ vai), và The Gift of the Magi.
Đáng tiếc thay, bi kịch cá nhân của O. Henry là nghiện rượu nặng. Từ năm 1908, sức khỏe ông suy giảm nghiêm trọng và năng suất sáng tác cũng theo đó giảm sút. Ông qua đời năm 1910 vì xơ gan, biến chứng của tiểu đường và bệnh tim. Lễ tang tổ chức tại New York, nhưng thi thể ông được an táng tại Bắc Carolina – nơi ông sinh ra. O. Henry là một nhà văn truyện ngắn tài năng, để lại một di sản văn học đồ sộ và phong phú cho hậu thế.
O. Henry – bậc thầy truyện ngắn Mỹ – được yêu mến bởi nghệ thuật kể chuyện tài hoa, sự hài hước nhẹ nhàng và những cái kết bất ngờ mang tính nhân văn sâu sắc. Trong truyện ngắn “Best-Seller”, ông một lần nữa thể hiện tài năng ấy qua câu chuyện tưởng như đơn giản về một nhân viên bán kính John Pescud và hành trình tình cảm lãng mạn đầy ngẫu hứng của anh. Tựa đề “Best-Seller” – ám chỉ các tiểu thuyết bán chạy – lại là một lời châm biếm tinh tế cho chính nhân vật chính, người từng phê phán những câu chuyện tình lãng mạn viển vông, nhưng rốt cuộc lại sống đúng như thế.
Ngay từ nhan đề, O. Henry đã gieo vào lòng người đọc một sự mỉa mai nhẹ nhàng: những “best-seller” thường bị xem là phi lý, mộng mơ, thiếu thực tế – và Pescud cũng nghĩ như vậy. Thế nhưng chính anh lại hành động như một nhân vật bước ra từ chính những trang sách ấy: bỏ công việc, theo đuổi một cô gái xa lạ đến tận một thị trấn miền Nam xa xôi, tìm hiểu về thân thế cô, và thậm chí tiếp cận cha cô để xin được làm quen. Hành động ấy thể hiện một tình cảm chân thành nhưng cũng rất… “tiểu thuyết hóa”. Bằng cách đặt tên truyện là “Best-Seller”, O. Henry không chỉ châm biếm những định kiến về thể loại văn học bình dân, mà còn cho thấy cuộc sống đôi khi lại phản ánh đúng cái mà người ta cho là “viển vông” trong sách.
Pescud xuất hiện là hình mẫu điển hình của một người Mỹ thế kỷ XX đầu tiên: chăm chỉ, thực dụng, gắn bó với công việc. Anh tự hào về công việc bán kính, lương bổng ổn định, nhà cửa đàng hoàng. Trong lời kể của mình, anh phê phán gay gắt các tiểu thuyết lãng mạn với nhân vật nam đến từ Pittsburgh yêu một công chúa Hungary – điều mà anh cho là nhảm nhí, phi lý.
Thế nhưng, điều trớ trêu là chính anh lại đang sống trong một phiên bản như thế: từ Pittsburgh, anh theo đuổi một cô gái có xuất thân quý tộc miền Nam, con của một đại tá dòng dõi lâu đời. Việc anh kiên trì theo dấu nàng đến tận Virginia, âm thầm theo dõi, tiếp cận, tỏ tình, đều mang đậm chất tiểu thuyết. Điều đó cho thấy trong con người thực tế như Pescud vẫn có một trái tim lãng mạn, chỉ là anh không nhận ra điều ấy – hoặc cố tình phủ nhận nó.
Câu chuyện đậm chất hài hước nhờ cách kể dí dỏm, đối thoại sinh động, và đặc biệt là sự tương phản giữa lời nói và hành động của Pescud. Người đọc cảm thấy thú vị trước những ngược đời nho nhỏ – như việc anh chê các tiểu thuyết hư cấu nhưng lại đi “theo dấu người đẹp” như một thám tử, hay việc anh khẳng định tình cảm của mình rất thực tế, trong khi hành vi thì hoàn toàn cảm tính và phiêu lưu.
Tuy nhiên, ẩn dưới lớp vỏ hài hước ấy là một tinh thần nhân văn ấm áp: sự chân thành trong tình yêu, dũng cảm vượt qua khoảng cách giai cấp, và niềm tin rằng con người ta có thể thay đổi vì một điều gì đó xứng đáng. Colonel Allyn – biểu tượng cho tầng lớp quý tộc cũ – cũng thể hiện sự bao dung khi đồng ý tiếp Pescud, và điều này cho thấy một sự hòa giải mang tính biểu tượng giữa “hai miền” nước Mỹ: công nghiệp – truyền thống, hiện đại – cổ điển.
“Best-Seller” không chỉ là một truyện ngắn hài hước, mà còn là một thông điệp sâu sắc về sự giao thoa giữa lý trí và cảm xúc, giữa đời thực và mộng tưởng. Qua hình ảnh John Pescud – người từng cười cợt các tiểu thuyết bán chạy, nhưng cuối cùng lại sống đúng như một nhân vật bước ra từ đó – O. Henry nhẹ nhàng nhắc nhở người đọc rằng: những điều tưởng như ngốc nghếch trong truyện, đôi khi lại là điều chân thật nhất trong đời.
- * *
I
Một ngày hè năm ngoái tôi đến Pittsburgh — thật ra là tôi phải đi công tác.
Toa ghế mềm của tôi khá đầy người, toàn kiểu người ta thường thấy trên những toa như thế. Hầu hết là các quý bà mặc váy lụa nâu, cổ vuông, có ren đan xen, và mang mạng che mặt chấm bi — những người kiên quyết không cho mở cửa sổ. Rồi có một số đàn ông trông như thể có thể làm bất cứ nghề gì và đang đi đến bất kỳ nơi nào. Một số người tinh thông tâm lý có thể nhìn một người trên toa Pullman và đoán được quê quán, nghề nghiệp, và vị thế xã hội của anh ta — cả ở ga chính lẫn ga phụ; nhưng tôi thì chịu. Cách duy nhất để tôi đánh giá đúng bạn đồng hành là khi tàu bị bọn cướp chặn, hoặc khi anh ta và tôi đồng thời với tay lấy chiếc khăn mặt cuối cùng trong phòng rửa mặt trên toa nằm.
Anh phụ tàu đến và quét lớp bụi bồ hóng tích tụ trên thành cửa sổ sang ống quần trái của tôi. Tôi gạt nó đi với vẻ ái ngại. Nhiệt độ lúc ấy là tám mươi tám độ (Fahrenheit). Một trong những quý bà mạng che mặt chấm bi yêu cầu đóng thêm hai lỗ thông hơi nữa, và nói to về Interlaken. Tôi ngả người lười nhác ra sau ở ghế số 7, và nhìn với chút tò mò nhợt nhạt về phía cái đầu đen nhỏ, có đốm hói, vừa hiện lên phía trên tựa ghế số 9.
Bất chợt, người ngồi ghế số 9 quăng một quyển sách xuống sàn giữa ghế và cửa sổ, và tôi nhìn thấy đó là quyển “Quý cô hoa hồng và Trevelyan”, một trong những tiểu thuyết bán chạy nhất hiện nay. Và rồi nhà phê bình — hoặc là tay phàm phu tục tử — quay ghế về phía cửa sổ, và tôi nhận ra ngay đó là John A. Pescud đến từ Pittsburgh, nhân viên kinh doanh của một công ty kính tấm — một người quen cũ mà tôi đã hai năm chưa gặp.
Chỉ trong hai phút, chúng tôi đã quay mặt về phía nhau, bắt tay, và trao đổi xong các chủ đề như: mưa, tình hình làm ăn, sức khỏe, nơi cư trú và điểm đến. Có thể là chính trị sẽ theo sau; nhưng tôi may mắn không bị đến mức đó.
Tôi ước gì bạn có thể biết John A. Pescud. Anh ấy thuộc tuýp người mà các anh hùng hiếm khi có may mắn được xây dựng dựa trên. Anh ta là một người nhỏ con, có nụ cười tươi rói, và ánh mắt dường như luôn chăm chăm nhìn vào chóp mũi đỏ của bạn. Tôi chưa từng thấy anh ta đeo loại cà vạt nào khác ngoài một kiểu duy nhất, và anh tin vào đồ giữ cổ tay áo lẫn giày có khuy bấm. Anh ấy cứng cỏi và trung thực như bất cứ sản phẩm nào từ xưởng thép Cambria; và anh tin rằng chỉ cần Pittsburgh bắt buộc dùng thiết bị lọc khói, thì thánh Phêrô sẽ đích thân xuống ngồi ở cuối đường Smithfield, giao lại cổng thiên đàng cho ai đó khác trông coi. Anh tin rằng loại kính tấm “của ta” là hàng hóa quan trọng nhất thế giới, và rằng một người khi ở quê nhà thì phải sống tử tế và tuân thủ pháp luật.
Trong thời gian quen biết anh ở “thành phố của bóng đêm ban ngày”, tôi chưa từng nghe quan điểm của anh về cuộc sống, tình yêu, văn chương hay đạo lý. Những lần gặp nhau trước, chúng tôi chỉ trò chuyện về chuyện địa phương, rồi chia tay sau khi dùng Chateau Margaux, món hầm Ireland, bánh kếp vải flannel, bánh pudding nhà tranh và cà phê (à này — cà phê với sữa để riêng nhé). Nhưng lần này tôi sẽ được nghe nhiều hơn về những quan điểm sống của anh. Còn về thực tế, anh nói rằng công việc đã khấm khá hơn kể từ sau đại hội đảng phái, và rằng anh sẽ xuống ở ga Coketown.
— Này, Pescud nói, lấy mũi giày bên phải hất cuốn sách anh ta vừa bỏ dở, anh đã bao giờ đọc mấy cuốn tiểu thuyết ăn khách kiểu này chưa? Ý tôi là loại truyện mà nhân vật chính là một anh chàng Mỹ hào hoa, đôi khi thậm chí còn đến từ Chicago yêu một công chúa hoàng gia từ châu Âu đang đi du lịch dưới một cái tên giả, rồi bám theo cô ta về tận vương quốc hay công quốc của cô ta? Tôi đoán là anh có rồi. Chúng đều giống nhau cả thôi. Đôi khi cái anh chàng say mê đó là phóng viên một tờ báo ở Washington, đôi khi là một quý ông Van-gì-đó đến từ New York, hoặc một tay buôn lúa mì ở Chicago với tài sản năm chục triệu. Nhưng hắn luôn sẵn sàng chen chân vào hàng ngũ vương giả của bất kỳ nước nào gửi hoàng hậu hay công chúa sang Mỹ để thử mấy chiếc ghế bọc nhung mới trên tuyến Big Four hay B&O. Chẳng có lý do gì khác trong sách để họ đến đây cả.
- Rồi cái anh chàng đó, như tôi nói, bám theo người đẹp hoàng gia về nhà, phát hiện ra thân phận thật của nàng. Một buổi tối, anh ta gặp nàng trên đường lớn hoặc hẻm, và chúng ta được mười trang hội thoại. Nàng nhắc anh ta rằng giữa họ có sự khác biệt về địa vị, và thế là anh ta có cơ hội nói một tràng dài ba trang về những vị “vua không vương miện” của nước Mỹ. Nếu anh lấy mấy lời đó mà phổ nhạc, rồi lại gỡ phần nhạc ra, thì chúng sẽ nghe y như một bài hát của George Cohan.
- Anh biết truyện nó tiếp tục thế nào mà, nếu anh từng đọc vài cuốn kiểu đó — hắn tẩn tụi cận vệ Thụy Sĩ của nhà vua như điên mỗi lần họ cản đường. Hắn là tay đấu kiếm cừ khôi nữa. Tôi thì biết một vài tay ở Chicago nổi tiếng là “fence” (gian thương), nhưng chưa từng nghe nói đấu kiếm là môn thể thao phổ biến ở đó. Hắn đứng ở bậc thang đầu tiên trong lâu đài Schutzenfestenstein, tay cầm kiếm lấp lánh, biến sáu trung đội phản loạn định ám sát vua thành bữa thịt nướng Baltimore. Rồi hắn đấu tay đôi với vài vị tể tướng, phá âm mưu của bốn ông đại công tước Áo định chiếm vương quốc để dựng trạm xăng.
- Nhưng đoạn đỉnh cao là khi kẻ tình địch của hắn, Bá tước Feodor, tấn công hắn giữa cửa sập và nhà nguyện đổ nát, mang theo một khẩu mitrailleuse, một thanh yataghan, và hai con chó săn máu Siberia. Chính cảnh này khiến cuốn sách được tái bản đến lần thứ hai mươi chín trước khi nhà xuất bản kịp viết séc tạm ứng nhuận bút.
Chàng trai Mỹ cởi áo khoác, quăng lên đầu bọn chó, tát cái bốp vào khẩu mitrailleuse, nói “Yah!” với cây yataghan, và đấm kiểu Kid McCoy vào mắt trái của Bá tước. Tất nhiên, ngay lập tức, ta có một trận quyền anh đúng nghĩa. Bá tước — để cho kịch bản khả thi — cũng là tay cao thủ quyền anh; và thế là ta có trận Corbett–Sullivan dưới dạng văn học. Cuốn sách kết thúc với cảnh tay môi giới và công chúa tay trong tay như tranh bìa của John Cecil Clay dưới hàng cây đoạn trên lối Gorgonzola. Câu chuyện tình thế là khép lại quá đẹp. Nhưng tôi để ý thấy sách luôn né phần kết thực sự. Ngay cả tiểu thuyết ăn khách cũng đủ thông minh để không đưa một tay buôn lúa mì ở Chicago lên ngai vàng xứ Lobsterpotsdam hay đưa một công chúa thực sự sang sống ở một căn nhà kiểu Ý trên Đại lộ Michigan để ăn cá và salad khoai tây. Anh nghĩ sao về mấy truyện kiểu đó?
- Ờm, tôi nói,tôi cũng không rõ lắm, John ạ. Có câu nói rằng: “Tình yêu san bằng mọi giai cấp,” anh biết đấy.
- Biết chứ, Pescud đáp, nhưng mấy chuyện tình kiểu này thì… san bằng cả phẩm chất. Tôi cũng biết chút ít về văn học, dù tôi làm nghề kính tấm. Những cuốn sách kiểu này là sai lầm, vậy mà mỗi lần tôi lên tàu là người ta chất đầy trước mặt tôi. Không có điều gì hay ho nảy sinh từ mấy vụ kết hợp quốc tế giữa giới quý tộc thế giới cũ với mấy anh chàng Mỹ láu cá. Ngoài đời thực, khi người ta kết hôn, họ thường tìm một người trong cùng tầng lớp. Một chàng trai thường chọn một cô gái học cùng trường phổ thông và tham gia cùng câu lạc bộ hợp xướng. Khi các triệu phú trẻ tuổi yêu ai đó, họ luôn chọn một cô diễn viên múa phụ biết ăn tôm hùm giống mình. Phóng viên báo chí ở Washington thì luôn cưới mấy bà goá hơn họ mười tuổi làm chủ nhà trọ. Không đời nào anh khiến tôi tin vào một cuốn tiểu thuyết khi nó để một tay “sáng chói” kiểu C. D. Gibson ra nước ngoài lật đổ vương triều chỉ vì hắn là người Mỹ kiểu Taft và từng tập thể hình. Mà nghe chúng đối thoại nữa chứ!
Pescud nhặt cuốn tiểu thuyết ăn khách lên, lật tới một trang.
- Nghe đoạn này xem, anh ta nói. Trevelyan đang nói chuyện với Công chúa Alwyna ở cuối vườn hoa tulip. Đoạn này thế này:
“Xin đừng nói thế, hỡi loài hoa đẹp nhất trần gian. Tôi có dám vọng tưởng đâu? Nàng là vì sao cao vời trong thiên cung vương giả, còn tôi chỉ là chính tôi. Nhưng tôi là một người đàn ông, và tôi có trái tim để hành động và dám nghĩ. Tôi chẳng có tước vị nào ngoài danh hiệu quốc vương chưa đăng quang; nhưng tôi có cánh tay và thanh gươm có thể giải phóng Schutzenfestenstein khỏi âm mưu phản loạn.”
- Thử nghĩ xem, một anh chàng Chicago mang theo kiếm và nói về việc giải phóng một nơi nghe như tên một hãng đồ hộp! Hắn có khi còn thích đi đấu tranh để áp thuế nhập khẩu lên nó hơn ấy chứ!
Tôi nghĩ tôi hiểu anh rồi, John, — tôi nói. — Anh muốn các nhà văn viết tiểu thuyết phải nhất quán với bối cảnh và nhân vật của mình. Họ không nên trộn lẫn pasha Thổ Nhĩ Kỳ với nông dân Vermont, hay công tước Anh với dân đào sò Long Island, hay nữ bá tước Ý với cao bồi Montana, hay đại lý bia Cincinnati với mấy vị vương gia Ấn Độ.
Hay mấy tay doanh nhân bình thường với giới quý tộc thượng lưu, — Pescud thêm vào. — Nó không ăn nhập. Con người bị chia thành từng tầng lớp, dù ta có thừa nhận hay không, và bản năng ai cũng là tìm bạn đời trong tầng lớp của mình. Và người ta thực sự làm vậy đấy. Tôi không hiểu sao thiên hạ lại mua hàng trăm ngàn cuốn sách như thế. Anh không bao giờ thấy hay nghe mấy chuyện điên rồ kiểu đó xảy ra ngoài đời đâu.
III
— Thế nào, John — tôi nói —, tôi cũng đã lâu không đọc quyển best-seller nào rồi. Có lẽ tôi cũng có ý nghĩ giống anh về mấy quyển đó. Nhưng thôi, kể thêm về anh đi. Công việc ở công ty vẫn ổn chứ?
— Tuyệt vời — Pescud đáp, gương mặt sáng lên ngay —. Từ lúc gặp cậu đến giờ tôi đã được tăng lương hai lần, lại còn có thêm hoa hồng. Tôi vừa mua được một miếng đất xinh xắn ở khu Đông, và đã xây nhà xong rồi. Năm tới công ty sẽ bán cho tôi ít cổ phần. Ồ, tôi đang đi đúng đường dẫn đến Phồn Vinh Chung, bất kể ai lên làm tổng thống!
— Thế còn chuyện tình duyên thì sao, John?, tôi hỏi.
— Ồ, tôi chưa kể cậu nghe chuyện đó à? Pescud cười toe toét.
- Ồ hô! , tôi nói. Thế là anh cũng đã tạm gác kính cường lực lại để yêu đương rồi à?
- Không, không. John nói. Không phải chuyện lãng mạn gì đâu! Nhưng để tôi kể cho cậu nghe.
— Cách đây khoảng mười tám tháng, tôi đi chuyến tàu hướng Nam về Cincinnati thì thấy bên kia lối đi có cô gái đẹp nhất tôi từng thấy. Không kiểu cách gì đặc biệt đâu, nhưng đúng kiểu phụ nữ để người ta muốn gắn bó cả đời. Tôi thì vốn không biết tán tỉnh kiểu khăn tay, ô tô, tem thư hay bậc thềm gì cả, mà cô ấy cũng không phải kiểu người bắt đầu mấy chuyện đó. Cô ấy đọc sách, làm việc của mình, mà việc của cô là làm cho thế giới này đẹp hơn và tốt hơn chỉ bằng cách hiện diện trong đó. Tôi cứ liếc trộm cô ấy mãi, và cuối cùng thì chuyện này không còn là kiểu gặp gỡ trên toa Pullman nữa, mà tôi bắt đầu mơ tới một căn nhà nhỏ với giàn dây leo phủ đầy hiên.
- Tôi không có ý định bắt chuyện với cô ấy, nhưng cũng quên luôn chuyện kính cường lực một lúc. Cô ấy đổi tàu ở Cincinnati, đi chuyến tàu ngủ về Louisville bằng tuyến L. and N. Từ đó cô lại mua vé đi tiếp qua Shelbyville, Frankfort, rồi Lexington. Đến đoạn đó thì tôi bắt đầu theo rất cực. Tàu thì đến lúc nào thì đến, dường như chẳng định đi đâu cả ngoài việc bám sát đường ray và giữ đúng tuyến. Rồi chúng bắt đầu dừng ở mấy trạm giao nhau thay vì thị trấn, và cuối cùng thì… dừng hẳn.
- Tôi cá là nếu bọn thám tử Pinkerton biết tôi theo dõi cô ấy thế nào thì sẽ giành tôi với bọn bán kính cường lực. Tôi cố tránh để cô ấy không thấy mình, nhưng không rời mắt khỏi cô ấy phút nào.
- Ga cuối cùng cô xuống là một chỗ ở tận miền Nam Virginia, tầm sáu giờ chiều. Chỗ đó có khoảng năm mươi cái nhà và bốn trăm người da đen. Còn lại chỉ toàn bùn đỏ, lừa và chó săn đốm.
- Một ông già cao, mặt nhẵn, tóc trắng, dáng vẻ kiêu hãnh như Julius Caesar và Roscoe Conkling đứng chung một tấm bưu thiếp, ra đón cô ấy. Quần áo ông xơ xác, nhưng tôi phải nhìn kỹ mới nhận ra điều đó. Ông xách túi nhỏ cho cô, rồi hai người đi trên mấy tấm ván lót đường lên một con dốc. Tôi bám theo sau, giả vờ đang tìm chiếc nhẫn garnet em gái làm rơi trong chuyến dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
- Họ đi vào cánh cổng trên đỉnh đồi. Tôi suýt nghẹt thở khi ngước nhìn. Trên đó, trong rừng cây to nhất tôi từng thấy, là một tòa nhà đồ sộ với những cột trắng tròn cao như nghìn thước, và khu vườn thì đầy hoa hồng, bụi hộp và tử đinh hương đến mức nếu căn nhà không to như Điện Capitol ở Washington thì cũng chẳng ai thấy được.
- “Mình phải dò xét thêm,” tôi nghĩ. Tôi tưởng cô ấy chỉ thuộc dạng khá giả vừa phải thôi. Nhưng đây chắc là Dinh Thống Đốc hoặc gian hàng Nông nghiệp của một kỳ hội chợ thế giới mới mất! Mình nên quay về làng hỏi thăm ông bưu tá hoặc moi thông tin từ tay dược sĩ.
- Ở làng, tôi tìm được một khách sạn bằng gỗ thông tên là Bay View House. Cái tên có lẽ chỉ đúng vì có một con ngựa màu nâu đang gặm cỏ ngoài sân. Tôi đặt va-li mẫu xuống, cố tỏ ra là một tay bán hàng đàng hoàng. Tôi bảo ông chủ trọ là tôi đang nhận đơn đặt hàng kính cường lực.
- “Tôi không cần đĩa nào,” ông ta nói, “nhưng lại cần thêm cái bình rót mật mía bằng thủy tinh.”
- Cuối cùng tôi cũng lôi kéo được ông ta vào mạch chuyện địa phương và chịu trả lời vài câu.
- “Trời đất,” ông ta nói, “tưởng ai cũng biết ai ở cái nhà trắng to đùng trên đồi chứ. Là Đại tá Allyn, người lớn nhất và danh giá nhất Virginia, hay bất kỳ đâu. Đó là gia đình lâu đời nhất bang này. Cô gái xuống tàu lúc nãy là con gái ông ấy. Cô mới từ Illinois về, đi thăm bà cô bị bệnh.”
- Tôi đăng ký ở khách sạn, và đến ngày thứ ba thì thấy cô gái đi dạo trong vườn, chỗ gần hàng rào. Tôi dừng lại, nhấc mũ chào - không còn cách nào khác.
“Xin lỗi,” tôi nói, “cô có thể chỉ cho tôi biết ông Hinkle ở đâu không?”
Cô ấy nhìn tôi tỉnh bơ như thể tôi là người đến xem vườn có cần nhổ cỏ không, nhưng tôi nghĩ tôi thấy thoáng chút lấp lánh vui trong mắt cô.
“Không có ai tên đó ở Birchton cả,” cô nói. “Ý tôi là,” cô tiếp, “theo tôi biết thì vậy. Ông mà ông tìm có phải người da trắng không?”
Câu đó làm tôi buồn cười. “Không đùa đâu,” tôi nói, “tôi không đi tìm khói, dù tôi đến từ Pittsburgh.”
“Anh ở xa nhà quá đấy,” cô nói.
“Tôi còn có thể đi xa ngàn dặm nữa,” tôi đáp.
“Nhưng anh suýt lỡ chuyến ở Shelbyville đấy,” cô nói và cười, tiếng cười với tôi nghe còn hay hơn cả cuốn sổ hành trình hạng nhất. Tôi nhớ là mình đã ngủ gật trên ghế dài ở ga Shelbyville, đợi xem cô ấy bắt chuyến nào, và chỉ kịp tỉnh dậy sát giờ tàu chạy.
Rồi tôi kể cho cô ấy lý do vì sao tôi đến đây, thành thật và kính trọng hết mức. Tôi kể hết về bản thân, về thu nhập, và rằng tất cả điều tôi mong là được làm quen với cô ấy, hy vọng cô ấy sẽ mến tôi.
Cô mỉm cười, hơi đỏ mặt, nhưng ánh mắt không hề xao lãng. Nó nhìn thẳng vào người đối diện.
“Chưa từng có ai nói với tôi như thế cả, ông Pescud,” cô nói. “Tên ông là gì nhỉ—John?”
“John A.,” tôi đáp.
“Và anh suýt lỡ tàu ở Powhatan Junction nữa đấy,” cô cười, mà tiếng cười như bản nhạc đối với tôi.
“Sao cô biết?” tôi hỏi.
“Đàn ông thì rất vụng về,” cô nói. “Tôi biết anh có mặt trên tất cả các chuyến tàu. Tôi tưởng anh sẽ bắt chuyện, và tôi mừng là anh không làm thế.”
Rồi chúng tôi nói chuyện thêm nữa, cho đến khi một vẻ nghiêm nghị và kiêu hãnh thoáng hiện trên mặt cô, và cô quay người, giơ tay chỉ về phía tòa nhà lớn.
“Nhà Allyn,” cô nói, “đã sống ở Elmcroft hơn một trăm năm. Chúng tôi là một gia đình danh giá. Anh nhìn tòa biệt thự kia đi. Nó có năm mươi phòng. Xem mấy cái cột, hành lang và ban công kìa. Trần nhà ở phòng khách và phòng khiêu vũ cao đến hai mươi tám feet. Cha tôi là hậu duệ trực hệ của các bá tước đai kiếm thời xưa.” “Tôi từng đấm một tay bá tước như thế ở khách sạn Duquesne, Pittsburgh,” tôi nói, “và hắn không dám phản kháng. Khi ấy hắn đang chia sẻ sự chú ý của mình giữa rượu whisky Monongahela và mấy cô thừa kế, rồi hắn tỏ vẻ xấc xược.”
“Tất nhiên,” cô tiếp tục, “cha tôi sẽ không bao giờ để một tay chào hàng đặt chân vào Elmcroft. Nếu ông ấy biết tôi đang nói chuyện với một người như anh qua hàng rào, ông ấy sẽ nhốt tôi vào phòng.”
“Thế cô có để tôi đến đó không?” tôi hỏi. “Cô có chịu nói chuyện với tôi nếu tôi đến thăm không? Vì,” tôi tiếp lời, “nếu cô nói tôi có thể đến gặp cô, thì mấy ông bá tước dù có đai kiếm hay đeo dây treo, hay cài ghim an toàn cũng mặc kệ.”
“Tôi không được nói chuyện với anh,” cô nói, “vì chúng ta chưa được giới thiệu. Như vậy là không đúng đắn. Vậy nên tôi xin tạm biệt, ông…”
“Cô hãy nói tên tôi đi,” tôi bảo. “Cô chưa quên đâu.”
“Pescud,” cô nói, hơi giận dữ.
“Còn phần còn lại?” tôi điềm tĩnh hỏi.
“John,” cô nói.
“John gì?” tôi hỏi.
“John A.,” cô nói, ngẩng cao đầu. “Anh đã xong chưa?”
“Ngày mai tôi sẽ đến gặp ông bá tước của cô,” tôi nói.
“Ông ấy sẽ cho chó săn xé xác anh đấy,” cô cười nói.
“Nếu vậy thì bọn chó sẽ chạy nhanh hơn,” tôi đáp. “Tôi cũng là tay săn cừ khôi mà.”
“Tôi phải vào trong rồi,” cô nói. “Tôi lẽ ra không nên nói chuyện với anh. Chúc anh có chuyến đi vui vẻ trở lại Minneapolis – hay là Pittsburgh nhỉ? Tạm biệt!”
“Chúc ngủ ngon,” tôi nói, “và không phải Minneapolis. Cho tôi xin tên của cô trước đã?”
Cô ngần ngừ. Rồi cô bứt một chiếc lá trên bụi cây và nói:
“Tôi tên là Jessie,” cô nói.
“Chúc ngủ ngon, cô Allyn,” tôi đáp.
Sáng hôm sau, đúng 11 giờ, tôi bấm chuông cửa cái tòa nhà trông như gian chính ở hội chợ thế giới. Sau khoảng ba phần tư tiếng, một ông lão da đen khoảng tám mươi tuổi mới ra mở cửa và hỏi tôi muốn gì. Tôi đưa danh thiếp và bảo muốn gặp ông đại tá. Ông ấy dẫn tôi vào.
Này, anh đã bao giờ bóc một quả óc chó Anh bị sâu chưa? Căn nhà ấy cũng như thế. Không đủ đồ đạc để lấp đầy một căn hộ tám đô. Mấy cái ghế ba chân, ghế dài bọc lông ngựa cũ kỹ, và mấy cái chân dung tổ tiên treo trên tường – chỉ có thế. Nhưng khi đại tá Allyn bước vào, căn phòng như bừng sáng. Anh có thể nghe thấy dàn nhạc vang lên, thấy những quý ông cổ điển mặc bộ tóc giả và đi tất trắng đang nhảy điệu van cổ. Đó là phong thái của ông ấy, dù ông vẫn mặc bộ đồ rách tôi từng thấy ở nhà ga.
Khoảng chín giây đầu, tôi bị choáng ngợp, suýt nữa thì mất hết can đảm và quay sang bán kính cường lực. Nhưng tôi lấy lại bình tĩnh khá nhanh. Ông mời tôi ngồi, và tôi kể hết mọi chuyện. Tôi kể mình đã theo con gái ông từ Cincinnati ra sao, tôi làm vậy vì điều gì, tôi nói hết mức lương và triển vọng, rồi giải thích quy tắc sống của tôi – luôn sống đàng hoàng, tử tế ở quê nhà; khi đi đường thì không uống quá bốn ly bia một ngày, và không đánh bài với mức cược quá 25 xu. Lúc đầu tôi nghĩ ông sắp ném tôi qua cửa sổ, nhưng tôi cứ tiếp tục nói. Cuối cùng tôi kể câu chuyện về ông nghị sĩ miền Tây bị mất ví và cô góa phụ – anh nhớ chuyện đó chứ? À, thế là ông ấy bật cười, và tôi cá là đó là tiếng cười đầu tiên trong căn nhà đó suốt bao năm qua.
Chúng tôi nói chuyện suốt hai tiếng. Tôi kể hết những gì mình biết, rồi ông ấy bắt đầu hỏi, và tôi kể nốt phần còn lại. Tôi chỉ xin ông một cơ hội. Nếu tôi không thể chinh phục được cô ấy, tôi sẽ biến mất, không quấy rầy nữa. Cuối cùng ông ấy nói:
“Thời Charles I, tôi nhớ có một vị Sir Courtenay Pescud.”
“Nếu có thật,” tôi đáp, “thì ông ta không dính dáng gì tới nhà tôi. Chúng tôi luôn sống quanh vùng Pittsburgh. Tôi có một ông chú làm địa ốc, và một ông chú khác đang gặp rắc rối đâu đó ngoài Kansas. Ông có thể hỏi bất kỳ ai ở thị trấn Smoky về nhà tôi, chắc chắn sẽ nhận được lời tốt.” Tôi nói thêm: “Ông đã bao giờ nghe chuyện thuyền trưởng tàu săn cá voi bắt thủy thủ cầu nguyện chưa?”
“Tôi e rằng tôi chưa may mắn được nghe,” đại tá đáp.
Thế là tôi kể cho ông nghe. Ông cười nắc nẻ! Tôi thầm nghĩ giá như ông là khách hàng thì tôi đã bán được bao nhiêu kính cường lực rồi! Sau đó ông nói:
“Việc kể những giai thoại và mẩu chuyện hài hước luôn là cách thú vị để tạo dựng và duy trì tình thân giữa những người bạn. Nếu được phép, tôi sẽ kể anh nghe chuyện đi săn cáo mà tôi từng trải qua – hy vọng anh thấy thú vị.”
Rồi ông kể. Mất đúng bốn mươi phút. Tôi có cười không à? Trời ơi! Sau khi tôi lấy lại được vẻ mặt bình thường, ông gọi Pete – ông hầu già – xuống khách sạn mang va-li của tôi lên. Thế là tôi được ở lại Elmcroft trong suốt thời gian còn lại ở thị trấn.
Hai tối sau, tôi có cơ hội nói chuyện riêng với cô Jessie ngoài hiên nhà, trong khi đại tá đang nghĩ ra một câu chuyện mới.
“Tối nay trời đẹp đấy,” tôi nói.
“Ông ấy sắp kể rồi,” cô nói. “Lần này sẽ là chuyện ông lão da đen và mấy quả dưa hấu xanh. Lúc nào nó cũng đến sau câu chuyện về quân Yankee và con gà chọi. Có lần nữa,” cô tiếp lời, “anh suýt nữa bị bỏ lại – ở thành phố Pulaski.”
“Phải,” tôi nói, “tôi nhớ. Lúc nhảy lên tàu chân tôi bị trượt, suýt ngã.”
“Tôi biết,” cô nói. “Và… và tôi… tôi đã sợ là anh bị ngã thật, John A. Tôi đã rất sợ.”
Rồi cô chạy vào nhà qua cửa sổ lớn.
IV
“Coketown!” – tiếng người phục vụ vang lên khi tàu bắt đầu chậm lại.
Pescud nhặt mũ và hành lý, dáng điềm tĩnh của một lữ khách dày dạn.
“Tôi cưới cô ấy cách đây một năm rồi,” John nói. “Tôi đã xây một ngôi nhà ở khu East End. Ông bá tước – ý tôi là ông đại tá – cũng ở đó. Ông luôn chờ tôi ở cổng mỗi khi tôi đi công tác về để nghe mấy chuyện mới tôi thu lượm được dọc đường.”
Tôi nhìn qua cửa sổ. Coketown chỉ là một sườn đồi trơ trụi, lốm đốm mấy túp lều đen sì, xiêu vẹo bên những đống xỉ than lạnh lẽo. Mưa trút xuống xiên xiên, nước mưa đổ qua bùn đen xuống đường ray.
“Anh sẽ không bán được kính cường lực ở đây đâu, John,” tôi nói. “Sao anh lại xuống cái chốn tận cùng thế giới này?”
“À,” Pescud đáp, “hôm nọ tôi đưa Jessie đi chơi Philadelphia, lúc về cô ấy bảo hình như thấy chậu hoa dâm bụt trong một cửa sổ đằng kia, trông giống hệt mấy bông cô ấy từng trồng ở nhà cũ Virginia. Thế nên tôi nghĩ ghé qua đây một tối, thử xem có tìm được ít cành hay hoa về cho cô ấy không. Tới rồi. Tạm biệt nhé, ông bạn. Tôi đã cho anh địa chỉ. Khi nào rảnh thì ghé chơi.”
Tàu lại chuyển bánh. Một trong những quý bà áo nâu khăng khăng đòi mở cửa sổ, dù mưa vẫn tạt vào. Người phục vụ đi qua, cầm cây gậy kỳ diệu bắt đầu bật đèn trong toa.
Tôi cúi xuống và thấy cuốn tiểu thuyết best-seller. Tôi nhặt lên, cẩn thận đặt nó xa hơn một chút để tránh mưa rơi trúng. Rồi bất chợt, tôi mỉm cười, và chợt nhận ra rằng cuộc đời không hề có ranh giới địa lý.
“Chúc may mắn nhé, Trevelyan,” tôi nói. “Và mong anh hái được hoa dâm bụt cho nàng công chúa của mình!”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 8 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/o-henry/short-story/best-seller/