CON MA NHÀ CANTERVILLE
Oscar Wilde
( 1854 - 1900 )
Oscar Fingal O’Flahertie Wills Wilde; một cái tên dài và phức tạp dành cho một con người cũng phức tạp không kém, người đã sống một cuộc đời đầy hứng khởi, chan chứa hy vọng và thành công, nhưng cũng từng nếm trải hiểm nguy và bị đè nặng bởi tuyệt vọng.
“Tôi không còn trẻ đến mức biết hết mọi điều.”
“Sự khác biệt giữa báo chí và văn chương là báo chí thì không thể đọc nổi, còn
văn chương thì không ai đọc.”
Tác giả người Ireland này đã sinh ra không đúng thời, với xu hướng cá nhân đi
ngược hoàn toàn với chuẩn mực đạo đức của thời đại và quê hương ông. Là một
cây bút tài năng và sung sức, Wilde có thể viết ở bất kỳ thể loại nào ông muốn và
đều thành công rực rỡ, từ tiểu luận, truyện ngắn, tiểu thuyết, báo chí, cho đến đỉnh
cao là sân khấu kịch. Ông cũng là một bậc thầy trong giao tiếp, một nhà văn có óc
hài hước sắc sảo. Tuy nhiên, cuộc đời chẳng bao giờ dễ dàng, và đúng lúc sự
nghiệp chạm tới đỉnh cao, Wilde lại bị giật phắt khỏi ngai văn học và bị kết án hai
năm tù giam.
The Picture of Dorian Gray (Chân dung Dorian Gray), xuất bản năm 1890, là tiểu thuyết duy nhất của Wilde. Tác phẩm này ngay lập tức trở thành một thành công văn học cũng như một vụ bê bối xã hội. Biên tập viên của tạp chí nơi tác phẩm lần đầu được đăng cho rằng nội dung của nó là suy đồi đạo đức, thậm chí gần như là tục tĩu. Ông ta đã tự ý cắt bỏ năm trăm từ mà không có sự đồng thuận của Wilde. Các nhà phê bình đồng loạt công kích tác giả. Wilde đã lên tiếng bảo vệ bản thân, bảo vệ tiểu thuyết và quan điểm nghệ thuật của mình, tuy cũng đã tiết chế lại một số phần trong bản in sách năm sau. Điều rắc rối là ở chỗ, thay vì đi theo con đường quen thuộc tôn vinh đạo đức và lòng tốt, cuốn tiểu thuyết lại ôm trọn sự suy đồi, giả dối, lừa lọc và vẻ đẹp hời hợt. Wilde vẫn giành phần thắng, và sau vụ ồn ào này, ông càng quyết tâm đưa tư tưởng của mình vào những vở kịch – nơi có thể truyền tải sâu sắc hơn các thông điệp xã hội của ông.
Wilde khởi đầu bằng một vở kịch mang tính Kinh Thánh – vở này bị cấm diễn tại Anh nhưng lại được công diễn ở Pháp – sau đó là một loạt kịch hài, trước khi cho ra đời kiệt tác để đời: The Importance of Being Earnest (Tầm quan trọng của việc đứng đắn) năm 1895. Khi vở kịch này đang oanh tạc sân khấu, thì Wilde lại bị lôi vào tòa án – và bi kịch – ngay đỉnh cao danh vọng. Nhà viết kịch thiên tài này lại bị thu hút bởi đàn ông chứ không phải phụ nữ – một điều bị coi là tội ác và bị trừng phạt nặng nề vào thời đó. Hầu tước Queensbury tìm mọi cách bôi nhọ Wilde nhằm tách ông ra khỏi con trai mình – Lord Alfred Douglas, người tình của Wilde. Đáp lại những lời vu khống, Wilde kiện Hầu tước tội phỉ báng – một tội có thể bị phạt tù đến hai năm.
Tai họa giáng xuống khi trong phiên tòa ấy, những bằng chứng về “sự suy đồi” của Wilde bị phơi bày. Ông bị đưa ra xét xử, lần này trong vai bị cáo, và bị kết án hai năm tù vì tội “đồi trụy nghiêm trọng với nam giới”.
Khi ở tù, Wilde viết một bức thư rất dài có nhan đề De Profundis (Từ nơi thẳm sâu). Bức thư – được viết vào năm 1897 nhưng mãi đến năm 1905 mới công bố – kể lại những đau khổ, hành trình, và tuyệt vọng của ông, đánh dấu một bước ngoặt trong nội tâm Wilde, từ một cuộc sống khoái lạc và vị kỷ, ông chuyển sang một con đường trầm tư, ý nghĩa và giàu tinh thần hơn. Dấu ấn của sự chuyển mình này có thể thấy trong tuyển tập truyện cổ tích ngụ ngôn tuyệt vời năm 1888, phù hợp với mọi lứa tuổi, bao gồm: Hoàng tử hạnh phúc, Người khổng lồ ích kỷ, Họa mi và bông hồng, Người bạn tận tụy, và Pháo hoa đặc biệt.
Sau khi ra tù, Wilde rời Anh sang Pháp và không bao giờ quay trở lại. Như quá nhiều nhà văn và nghệ sĩ vĩ đại khác, ông chết trong cảnh nghèo khổ. Và còn quá trẻ. Ông chỉ mới 46 tuổi.
Nghe có vẻ sáo rỗng khi nói rằng văn chương của ai đó “chứa đầy vẻ đẹp đau đớn”, nhưng đó chính là cảm xúc khi ta đọc những tác phẩm sau này của Wilde – chẳng hạn như câu chuyện giản dị mà tuyệt mỹ Người khổng lồ ích kỷ. Nó là một trong những Truyện cổ tích yêu thích của chúng tôi.
Hãy thưởng thức kho tàng tuyệt vời ông để lại, nhưng khi đọc, bạn cũng nên chiêm nghiệm về hành trình của con người ấy – và cả những định kiến bi kịch của lịch sử, của xã hội… Nhưng cũng nên ghi nhớ rằng văn minh phương Tây luôn không ngừng tiến về phía trước, dù không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Chúng ta nên học từ Wilde. Ngay trong thời điểm mà ông có thể trở nên cay độc nhất, ông lại viết ra những câu chuyện mang vẻ đẹp vĩnh cửu. Tôi không nghĩ Wilde muốn chúng ta bỏ qua vẻ đẹp của thế giới. Bạn có thể cảm nhận điều đó trong các sáng tác cuối đời của ông. Hãy luôn nhớ điều đó.
Wilde nổi tiếng với sự thông minh lanh lợi và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách đầy mỉa mai, sâu sắc. Dưới đây là vài câu châm ngôn dí dỏm của ông:
“Tôi có thể cưỡng lại mọi thứ, ngoại trừ cám dỗ.”
“Kinh nghiệm chỉ là cái tên chúng ta đặt cho những sai lầm của mình.”
“Cách duy nhất để thoát khỏi cám dỗ là đầu hàng nó.”
“Việc duy nhất nên làm với một lời khuyên tốt là truyền nó đi. Bản thân thì chẳng
bao giờ dùng đến.”
“Điều duy nhất nên làm với một thiên tài thực thụ là ngợi ca anh ta.”
“Điều duy nhất nên làm với thời gian là để nó trôi qua. Việc duy nhất nên làm với
một kẻ dư thừa là thăng chức cho hắn.”
“Cách duy nhất để chuộc lỗi vì thỉnh thoảng ăn mặc hơi lố là luôn luôn có một học
vấn quá mức cần thiết.”
“Cách duy nhất để cư xử với một người phụ nữ là tỏ tình với cô ấy nếu cô ấy xinh
đẹp và với người khác nếu cô ấy không.”
“Cách duy nhất để thoát khỏi một cám dỗ là đầu hàng nó.”
Oscar Wilde – cây bút xuất sắc của văn học Anh cuối thế kỷ XIX – nổi tiếng với tài châm biếm, trí tuệ sắc sảo và một trái tim nhạy cảm với những khổ đau bị lãng quên. Trong số những tác phẩm nổi bật của ông, The Canterville Ghost (1887) là một truyện ngắn đặc biệt: kết hợp giữa hài hước, mỉa mai xã hội và thông điệp nhân văn sâu sắc. Dưới lớp vỏ một câu chuyện ma, Wilde kể một câu chuyện cảm động về sự tha thứ, sự ăn năn và khát vọng được yên nghỉ.
The Canterville Ghost kể về gia đình Otis – một gia đình người Mỹ hiện đại – chuyển đến sống trong lâu đài Canterville, nơi bị đồn là có ma ám. Hồn ma này là Sir Simon, người đã bị nguyền rủa vì giết vợ mình từ nhiều thế kỷ trước. Tuy nhiên, trái ngược với những gì mong đợi, gia đình Otis không hề sợ hãi ông. Thậm chí, họ còn tỏ ra thờ ơ, hài hước và có phần nhạo báng “trò hù dọa lỗi thời” của con ma. Cuối cùng, con gái út của gia đình – Virginia Otis – bằng lòng trắc ẩn và sự nhạy cảm – đã cảm hóa được Sir Simon. Cô giúp ông được tha thứ và giải thoát khỏi lời nguyền để yên nghỉ trong cõi vĩnh hằng.
Oscar Wilde cố tình đảo ngược khuôn mẫu truyện ma truyền thống. Thay vì xây dựng không khí rùng rợn, ông tạo ra sự hài hước bằng cách để một con ma “chuyên nghiệp” bị lố bịch trước một gia đình thực tế và vô thần đến mức không hề sợ hãi điều siêu nhiên.
Gia đình Otis đại diện cho chủ nghĩa thực dụng hiện đại, tiêu biểu cho xã hội Mỹ đang lên: họ giải quyết hiện tượng siêu nhiên bằng dầu bôi trơn (dành cho tiếng xiềng xích của con ma) hay viên thuốc chữa mất ngủ (cho hồn ma đang đau khổ).
Sự hài hước trong truyện không chỉ tạo ra tiếng cười mà còn châm biếm sâu cay thói quen sùng bái quá khứ, sự mê tín cổ hủ, và thậm chí là văn hóa Anh quý tộc đang thoái trào.
Truyện là một sân khấu cho cuộc đụng độ giữa văn hóa Mỹ mới mẻ, thực dụng, duy lý và văn hóa Anh cổ kính, huyền bí và giàu truyền thống. Hồn ma Sir Simon là biểu tượng của một thế giới cũ – bị mắc kẹt trong tội lỗi, danh dự quý tộc và định mệnh siêu hình. Trong khi đó, gia đình Otis – với thái độ dửng dưng và thực tế – đại diện cho trào lưu hiện đại hóa xã hội.
Tuy nhiên, Wilde không hoàn toàn đứng về phía nào. Nếu ông cười cợt chủ nghĩa quý tộc rêu phong, thì ông cũng cho thấy sự vô cảm, khô cứng của chủ nghĩa duy lý hiện đại là không đủ để giải quyết mọi vấn đề – nhất là những vấn đề thuộc về linh hồn và cảm xúc.
Nhân vật Virginia Otis là điểm sáng nhân văn của truyện. Khác với các thành viên trong gia đình, cô là người duy nhất lắng nghe, đồng cảm với hồn ma. Chính lòng trắc ẩn, sự dũng cảm và vị tha của cô đã mở ra cơ hội cứu rỗi cho Sir Simon – một linh hồn đầy tội lỗi, cô đơn và sợ hãi.
Virginia trở thành nhân vật cứu tinh, người nối kết giữa hai thế giới: thế giới vật chất hiện đại và thế giới tâm linh cổ xưa. Hành trình của cô với hồn ma mang đậm tính biểu tượng: chỉ có tình yêu và lòng từ bi mới có thể đưa con người đến sự tha thứ và bình an nội tại.
Sir Simon không chỉ là một nhân vật hài hước, ông còn là hình ảnh của con người mang mặc cảm tội lỗi, khao khát được tha thứ nhưng bị giam hãm trong ký ức và ám ảnh. Sự hiện diện lâu dài của ông trong lâu đài là ẩn dụ cho những gánh nặng tinh thần, những tội lỗi không được hóa giải, những nỗi đau không được sẻ chia.
Việc ông không thể chết – hay đúng hơn là không thể yên nghỉ – cho thấy rằng con người chỉ thật sự được giải thoát khi tìm thấy sự cảm thông, khi đối diện với lỗi lầm và được tha thứ.
Dưới hình thức hài hước và huyền bí, Wilde đã gửi gắm những thông điệp nhân sinh quan trọng:
Tội lỗi cần sự ăn năn và tha thứ, không phải sự trừng phạt vĩnh viễn. Sự cảm thông và tình thương có thể xóa tan định kiến và hận thù, đưa con người đến bình an nội tại.
Không có điều gì là bất biến – cả những con ma cũng có thể thay đổi nếu được
lắng nghe và hiểu thấu.
Truyện cũng cho thấy Wilde tin rằng sự tiến bộ vật chất và lý trí là chưa đủ để làm con người hạnh phúc. Chỉ có sự hòa hợp giữa lý trí và lòng nhân ái, giữa khoa học và tâm linh, giữa hiện đại và truyền thống – mới là chìa khóa thực sự cho sự phát triển hài hòa của nhân loại.
The Canterville Ghost là một truyện ngắn sâu sắc dưới lớp vỏ hài hước và siêu nhiên. Oscar Wilde đã khéo léo dùng câu chuyện “ma” để nói về con người, về khát vọng được tha thứ, và về quyền năng của lòng trắc ẩn.
Truyện không chỉ là một tác phẩm giải trí mà còn là lời nhắc nhở nhân loại rằng: mỗi linh hồn – dù mang bao tội lỗi – vẫn xứng đáng được cảm thông và dẫn dắt về ánh sáng, nếu người ta biết lắng nghe và thấu hiểu nhau.
I
Khi ông Hiram B. Otis, Bộ trưởng Mỹ, mua lại điền trang Canterville Chase, ai cũng bảo ông đang làm một việc hết sức ngu ngốc, vì không còn nghi ngờ gì nữa — nơi đó bị ma ám. Thật vậy, chính ngài Canterville, một người vô cùng chính trực và đứng đắn, đã thấy cần thiết phải thông báo cho ông Otis biết sự thật đó khi hai bên bàn chuyện mua bán.
“Gia đình chúng tôi đã không còn muốn sống ở đó nữa,” ngài Canterville nói, “từ sau khi bà cô tôi, nữ công tước góa chồng xứ Bolton, bị hù đến ngất xỉu - mà từ đó bà chưa bao giờ thực sự hồi phục - vì có hai bàn tay xương xẩu đặt lên vai bà trong lúc bà đang thay đồ chuẩn bị ăn tối. Tôi cảm thấy có trách nhiệm phải nói với ông, ông Otis, rằng hồn ma đó đã được nhiều người trong gia đình tôi nhìn thấy, cũng như bởi cha sở giáo xứ, mục sư Augustus Dampier, một Hội viên của Đại học King’s, Cambridge. Sau sự việc đau buồn của nữ công tước, không người hầu trẻ nào dám ở lại với chúng tôi, và phu nhân Canterville thì thường xuyên mất ngủ vì những âm thanh bí ẩn phát ra từ hành lang và thư viện vào ban đêm.”
“Thưa ngài,” vị Bộ trưởng đáp, “tôi xin mua cả nội thất lẫn con ma, tính theo giá trị cụ thể. Tôi đến từ một đất nước hiện đại, nơi mọi thứ đều có thể mua được bằng tiền; và với đám thanh niên năng nổ của chúng tôi đang lăng xê khắp Cựu Thế giới, mang về những diễn viên và danh ca hàng đầu của quý vị, tôi cho rằng nếu quả thật ở châu Âu có con ma nào, thì chẳng mấy chốc nó cũng sẽ được đưa về trưng bày trong một bảo tàng công cộng hay lưu diễn vòng quanh như một tiết mục giải trí thôi.”
“Tôi e rằng con ma đó là có thật,” ngài Canterville mỉm cười, “dù nó có thể chưa bị các ông bầu năng động của quý vị lôi kéo. Nó đã nổi tiếng suốt ba thế kỷ qua - thực ra từ năm 1584 - và luôn xuất hiện mỗi khi có ai trong gia đình tôi sắp qua đời.”
“Vâng, thế thì bác sĩ gia đình cũng xuất hiện vào những lúc như vậy, thưa ngài Canterville. Nhưng tôi khẳng định với ngài rằng không có thứ gì gọi là ma cả, và tôi đoán rằng những quy luật của Tự nhiên không thể nào bị đảo lộn chỉ vì giới quý tộc Anh.”
“Quả thật ở Mỹ các ngài rất ‘tự nhiên’,” ngài Canterville trả lời, có phần không hiểu lắm câu nói cuối của ông Otis, “và nếu ngài không phiền lòng vì có ma trong nhà, thì không có vấn đề gì. Miễn là ngài nhớ tôi đã cảnh báo trước.”
Vài tuần sau đó, thương vụ được hoàn tất, và vào cuối mùa, ông Bộ trưởng cùng gia đình dọn đến điền trang Canterville Chase. Bà Otis, trước kia là cô Lucretia R. Tappan ở phố Tây số 53, từng là một hoa khôi nổi tiếng của New York, giờ là một phụ nữ trung niên rất xinh đẹp, với đôi mắt sắc sảo và gương mặt đầy đặn, quý phái. Nhiều phụ nữ Mỹ khi sang châu Âu thường cố tạo ra vẻ xanh xao ốm yếu, cho rằng như thế là thanh nhã theo kiểu quý tộc, nhưng bà Otis thì không hề vướng vào sai lầm đó. Bà có sức khỏe phi thường và tinh thần sôi nổi hiếm thấy. Trên nhiều phương diện, bà khá giống người Anh, và là minh chứng tuyệt vời cho thực tế rằng ngày nay, người Mỹ và người Anh có mọi điểm chung - trừ, dĩ nhiên, ngôn ngữ.
Con trai cả của họ, được đặt tên là Washington do một phút yêu nước quá đỗi của cha mẹ (và đó là điều cậu luôn hối hận), là một thanh niên tóc vàng, khá ưa nhìn, người đã rèn luyện năng lực ngoại giao kiểu Mỹ của mình bằng cách dẫn đầu các vũ hội kiểu Đức tại Newport Casino ba mùa liên tiếp. Ngay cả ở London, cậu cũng nổi danh là một vũ công xuất sắc. Hoa gardenia và danh sách quý tộc là những yếu điểm duy nhất của cậu. Còn lại, cậu là người rất lý trí.
Cô Virginia E. Otis, mười lăm tuổi, xinh đẹp và dẻo dai như một con hoẵng, với đôi mắt xanh toát lên sự tự do phóng khoáng. Cô là một nữ kỵ sĩ tuyệt vời — từng đua ngựa với lão Bá tước Bilton hai vòng quanh công viên và thắng một thân ngựa ngay trước tượng Achilles, khiến cho cậu Công tước trẻ xứ Cheshire vô cùng phấn khích mà cầu hôn cô tại chỗ. Kết quả là cậu bị người giám hộ đưa thẳng trở về trường Eton tối hôm đó trong nước mắt.
Sau Virginia là cặp song sinh, thường được gọi là “Sao và Sọc,” vì chúng luôn bị phạt roi. Hai cậu bé này vô cùng tinh nghịch, và — trừ ông Bộ trưởng — chính là những người cộng hòa đích thực duy nhất trong gia đình.
Vì điền trang Canterville Chase cách ga xe lửa gần nhất là Ascot bảy dặm, ông Otis đã điện báo trước để yêu cầu chuẩn bị một cỗ xe nhỏ đến đón họ, và cả gia đình bắt đầu chuyến đi với tâm trạng phấn khởi. Đó là một buổi chiều tháng Bảy tuyệt đẹp, không khí dịu dàng thoảng hương rừng thông. Thi thoảng họ nghe tiếng chim gù êm ái hoặc bắt gặp, sâu trong những bụi dương xỉ xào xạc, bộ ngực óng ánh của một con chim trĩ. Những chú sóc nhỏ nhô đầu ra khỏi các thân cây dẻ khi họ đi qua, còn lũ thỏ thì phóng vụt qua các bụi rậm và đồi cỏ rêu, đuôi trắng ngúng nguẩy.
Tuy nhiên, khi xe ngựa rẽ vào đại lộ dẫn vào Canterville Chase, bầu trời bất chợt phủ đầy mây xám, một sự tĩnh lặng kỳ lạ bao trùm không gian, một đàn quạ lớn bay lặng lẽ ngang qua đầu họ, và trước khi đến nơi, những giọt mưa to đã bắt đầu rơi xuống.
Đón họ ở bậc thềm là một bà lão ăn mặc gọn gàng trong chiếc áo lụa đen, đầu đội mũ trắng và đeo tạp dề. Đó là bà Umney, quản gia, người mà bà Otis — theo lời khẩn khoản của phu nhân Canterville — đã đồng ý giữ lại trong vị trí cũ. Bà cúi chào từng người khi họ bước xuống xe, và với giọng điệu cổ kính, bà nói:
“Xin chào mừng quý vị đến Canterville Chase.”
Theo chân bà, cả gia đình đi qua đại sảnh kiểu Tudor tuyệt đẹp vào thư viện — một căn phòng dài, trần thấp, được ốp gỗ sồi đen, với một cửa sổ kính màu lớn ở phía cuối. Ở đó, trà chiều đã được dọn sẵn. Sau khi cởi áo khoác, mọi người ngồi xuống và bắt đầu nhìn quanh trong khi bà Umney đứng phục vụ.
Bất ngờ, bà Otis trông thấy một vết đỏ xỉn ngay trên sàn, gần lò sưởi, và hoàn toàn không ý thức được ý nghĩa thật sự của nó, bà nói với bà Umney:
“Tôi e là có gì đó đã bị đổ ra ở đây.”
“Vâng, thưa bà,” bà quản gia đáp bằng giọng khẽ khàng, “đó là máu bị đổ ở chỗ đó.”
“Thật kinh khủng,” bà Otis kêu lên, “tôi hoàn toàn không thích có vết máu trong phòng khách. Phải lau sạch ngay lập tức.”
Bà lão mỉm cười, và bằng giọng nhỏ, đầy bí ẩn, bà đáp:
“Đó là máu của phu nhân Eleanore de Canterville, bị chính chồng bà, ngài Simon de Canterville, sát hại tại chính nơi này vào năm 1575. Ngài Simon sống thêm chín năm nữa, rồi biến mất trong những hoàn cảnh vô cùng bí ẩn. Thi thể của ông ấy chưa bao giờ được tìm thấy, nhưng linh hồn tội lỗi của ông vẫn còn ám nơi đây. Vết máu ấy đã được du khách và nhiều người khác hết sức chú ý - và không thể nào tẩy sạch.”
“Thật vô lý!” Washington Otis kêu lên, “Dùng chất tẩy Champion của Pinkerton và nước giặt Paragon là xong ngay thôi.” Và trước khi bà quản gia kinh hoàng kịp can ngăn, cậu đã quỳ sụp xuống, nhanh chóng cọ sàn bằng một thỏi nhỏ trông giống mỹ phẩm màu đen. Chỉ trong vài phút, không còn dấu vết nào của vết máu nữa.
“Tôi biết ngay là Pinkerton sẽ làm được mà,” cậu tuyên bố đầy đắc thắng, nhìn quanh gia đình đang trầm trồ. Nhưng cậu vừa dứt lời thì một tia chớp kinh hoàng lóe lên chiếu sáng căn phòng âm u, một tiếng sấm rền vang khiến tất cả giật bắn mình, và bà Umney ngất xỉu.
“Khí hậu thật là quái quỷ!” ông Bộ trưởng Mỹ thản nhiên nói khi châm điếu xì gà dài, “Tôi đoán là đất nước cổ kính này đông dân đến mức không còn đủ thời tiết tốt cho tất cả mọi người. Tôi vẫn luôn nghĩ rằng di cư là giải pháp duy nhất cho nước Anh.”
“Anh Hiram yêu quý,” bà Otis kêu lên, “chúng ta phải làm gì với một người phụ nữ cứ hay ngất xỉu thế này?”
“Tính vào chi phí như đồ vỡ ấy mà,” ông Bộ trưởng trả lời, “bà ta sẽ không ngất nữa đâu.” Và đúng là chỉ ít phút sau, bà Umney đã tỉnh lại. Tuy nhiên, không nghi ngờ gì, bà tỏ ra rất hoảng sợ, và nghiêm nghị cảnh báo ông Otis rằng có điều gì đó bất ổn sắp xảy ra trong ngôi nhà.
“Chính mắt tôi đã thấy những chuyện mà bất kỳ tín đồ Thiên Chúa nào cũng phải dựng tóc gáy,” bà nói, “và đã biết bao đêm tôi không tài nào chợp mắt vì những sự việc khủng khiếp xảy ra tại đây.” Tuy vậy, ông Otis và vợ ông đã ân cần trấn an bà quản gia trung thực rằng họ chẳng sợ ma cỏ gì cả. Sau khi cầu xin phúc lành từ Thiên Chúa cho ông bà chủ mới, và thỏa thuận tăng lương, bà Umney run rẩy đi về phòng mình.
II
Cơn bão hoành hành dữ dội suốt đêm hôm đó, nhưng không có điều gì đặc biệt xảy ra. Tuy nhiên, sáng hôm sau, khi họ xuống ăn sáng, họ lại thấy vết máu kinh khủng xuất hiện trên sàn nhà.
“Con không nghĩ là lỗi tại nước tẩy Paragon đâu,” Washington nói, “vì con đã thử mọi cách rồi. Chắc chắn là do con ma.”
Thế là cậu lại lau sạch vết máu lần thứ hai, nhưng đến sáng thứ ba, vết máu lại xuất hiện, mặc dù thư viện đã được ông Otis đích thân khóa lại vào ban đêm và cầm chìa khóa lên phòng.
Cả gia đình giờ đây đều trở nên rất quan tâm. Ông Otis bắt đầu nghi ngờ rằng trước đây mình đã quá cứng nhắc khi phủ nhận sự tồn tại của ma quỷ. Bà Otis thì bày tỏ ý định gia nhập Hội Nghiên cứu Tâm linh, còn Washington chuẩn bị viết một bức thư dài gửi cho hai ông Myers và Podmore về chủ đề “Sự bền vững của các vết máu liên quan đến tội ác”.
Đêm đó, mọi nghi ngờ về sự tồn tại khách quan của các hiện tượng siêu hình đều bị xóa bỏ hoàn toàn.
Hôm đó trời ấm và nắng; vào buổi tối mát mẻ, cả gia đình ra ngoài đi dạo bằng xe ngựa. Họ không về đến nhà cho đến chín giờ tối, khi họ ăn một bữa nhẹ. Cuộc trò chuyện không hề nhắc đến chuyện ma quỷ, vì vậy không có những điều kiện tiên quyết thường thấy để chuẩn bị cho sự xuất hiện của các hiện tượng tâm linh. Những chủ đề được bàn đến, như tôi được biết từ ông Otis sau này, chỉ toàn là những chuyện thường nhật trong các cuộc trò chuyện của giới trí thức Mỹ thượng lưu: sự vượt trội tuyệt đối của cô Fanny Davenport so với Sara Bernhardt trong vai trò diễn viên; sự khó khăn trong việc tìm ngô non, bánh kiều mạch, và bột ngô hominy ngay cả ở những ngôi nhà Anh sang trọng nhất; vai trò quan trọng của thành phố Boston trong sự phát triển của linh hồn nhân loại; sự tiện lợi của hệ thống kiểm tra hành lý trên tàu hỏa; và sự ngọt ngào của giọng New York khi so với cách kéo giọng của người London.
Tuyệt nhiên không có một lời nào nhắc đến thế giới siêu nhiên, cũng như không có ai đề cập tới Sir Simon de Canterville. Đến mười một giờ, cả gia đình đi ngủ, và đến mười một rưỡi thì mọi ngọn đèn đều đã tắt.
Một lúc sau, ông Otis bị đánh thức bởi một tiếng động lạ ngoài hành lang trước cửa phòng mình. Âm thanh như tiếng xích sắt va chạm, và dường như nó đang tiến lại gần từng phút. Ông lập tức ngồi dậy, bật diêm và xem đồng hồ. Đúng một giờ. Ông hoàn toàn bình tĩnh và thậm chí còn bắt mạch – nhịp tim rất ổn định. Tiếng động lạ vẫn tiếp tục, và ông nghe rõ tiếng bước chân kèm theo.
Ông xỏ dép, lấy ra một lọ nhỏ hình chữ nhật từ trong hộp đồ trang điểm, rồi mở cửa.
Ngay trước mặt ông, dưới ánh trăng nhợt nhạt, là một ông già với diện mạo kinh hoàng. Mắt ông ta đỏ rực như than hồng; tóc xám dài rối bời rũ xuống vai; y phục kiểu cổ xưa dơ bẩn và rách rưới, từ cổ tay và cổ chân lủng lẳng những chiếc cùm và xiềng sắt han gỉ.
“Thưa ông,” ông Otis nói, “tôi thực sự phải yêu cầu ông bôi dầu vào những sợi xích đó, và tôi đã mang đến đây cho ông một chai nhỏ Dầu bôi trơn Tammany Rising Sun. Người ta nói nó hiệu quả tuyệt đối chỉ với một lần sử dụng, và có nhiều lời chứng thực trên nhãn từ những vị giáo sĩ danh tiếng nhất của chúng tôi. Tôi sẽ để nó ở đây, bên cây đèn cạnh phòng ngủ, và nếu cần thêm thì tôi rất sẵn lòng cung cấp cho ông.”
Nói xong, vị Đại sứ Mỹ đặt chai dầu lên chiếc bàn đá cẩm thạch, rồi đóng cửa lại, lên giường tiếp tục ngủ.
Con ma Canterville đứng yên một lúc, ngập tràn phẫn nộ chính đáng. Sau đó, nó đập mạnh chai dầu xuống sàn bóng loáng, rồi bỏ chạy xuống hành lang, vừa gầm gừ những tiếng rên rỉ rùng rợn, vừa phát ra ánh sáng xanh ma quái.
Thế nhưng, ngay khi vừa đến đầu cầu thang lớn bằng gỗ sồi, một cánh cửa bật mở, hai bóng dáng nhỏ mặc đồ trắng xuất hiện, và một cái gối lớn bay vụt qua đầu nó!
Không còn thời gian để do dự, con ma vội vã dùng đến Chiều không gian thứ tư làm lối thoát, rồi biến mất qua vách gỗ ốp tường. Ngôi nhà trở lại yên tĩnh.
Khi tới căn phòng bí mật nhỏ ở cánh trái, con ma dựa vào một tia trăng để lấy lại hơi thở, và bắt đầu cố gắng hiểu chuyện gì vừa xảy ra.
Chưa bao giờ, trong sự nghiệp lừng lẫy suốt ba trăm năm không gián đoạn, nó lại bị xúc phạm đến như vậy.
Nó nhớ đến nữ công tước goá bụa, người mà nó đã dọa đến ngất khi bà đứng soi gương, khoác ren và đeo kim cương; bốn cô hầu gái đã lên cơn co giật khi nó chỉ mới nhăn mặt nhe răng sau bức rèm trong một phòng trống; cha xứ của giáo khu, người mà nó đã thổi tắt nến khi ông ta về khuya từ thư viện – và người đã phải điều trị dưới sự chăm sóc của bác sĩ William Gull từ đó, hoàn toàn bị hành hạ bởi bệnh thần kinh; và cả bà lão de Trémouillac, người một sáng tỉnh dậy sớm thấy một bộ xương ngồi ghế bên lò sưởi đang đọc nhật ký của mình – bà ta nằm liệt giường suốt sáu tuần vì sốt não, và khi khỏi bệnh thì đã quay lại với Giáo hội và chấm dứt mối quan hệ với tên hoài nghi khét tiếng Voltaire.
Nó cũng nhớ đến đêm khủng khiếp khi lãnh chúa ác độc Canterville bị phát hiện đang nghẹt thở trong phòng thay đồ, với lá bài quân J rô màu đỏ mắc ngang cổ họng, và thú nhận ngay trước khi chết rằng ông ta đã lừa Charles James Fox 50.000 bảng tại sòng bạc Crockford nhờ chính lá bài đó, và thề rằng chính hồn ma đã bắt ông ta nuốt nó.
Tất cả những chiến tích vĩ đại của nó lại hiện về – từ người quản gia đã tự bắn mình trong phòng để đồ vì thấy một bàn tay xanh gõ cửa kính, đến quý bà xinh đẹp Stutfield, người luôn phải đeo dải nhung đen che cổ để giấu dấu năm ngón tay cháy trên làn da trắng muốt, và cuối cùng đã tự vẫn trong ao cá chép cuối Lối đi của Vua.
Với lòng kiêu hãnh đầy tự ái của một nghệ sĩ chân chính, nó lần lượt ôn lại những màn trình diễn nổi tiếng nhất, cay đắng mỉm cười khi nhớ đến lần cuối cùng nó xuất hiện với vai “Reuben đỏ, hay Đứa bé bị siết cổ”, màn ra mắt trong vai “Gibeon Gầy Guộc, Kẻ hút máu ở đầm lầy Bexley”, và sự phấn khích tột độ mà nó tạo ra trong một buổi tối tháng Sáu tuyệt đẹp chỉ bằng cách chơi bowling bằng chính bộ xương của mình trên sân quần vợt.
Vậy mà, sau tất cả những điều đó, lại có mấy người Mỹ hiện đại tầm thường đến đây đưa nó dầu bôi trơn Rising Sun và ném gối vào đầu nó! Thật không thể chịu nổi!
Chưa từng có hồn ma nào trong lịch sử bị đối xử như vậy.
Vì thế, nó quyết định sẽ trả thù – và đứng yên suy ngẫm cho đến khi trời sáng.
III
Sáng hôm sau, khi cả gia đình Otis tụ họp ăn sáng, họ bàn luận khá lâu về con ma. Ngài Bộ trưởng Hoa Kỳ tỏ ra hơi bực mình vì món quà ông tặng đã không được chấp nhận.
“Tôi không hề có ý định gây tổn thương cá nhân gì cho con ma,” ông nói, “nhưng tôi phải nói rằng, xét đến thời gian dài nó đã sống trong ngôi nhà này, thì việc ném gối vào nó là hết sức bất lịch sự.”
— Một nhận xét hoàn toàn xác đáng, nhưng tiếc thay, hai cậu sinh đôi lại phá lên cười nắc nẻ.
“Ngược lại,” ông tiếp tục, “nếu nó thực sự từ chối dùng Dầu Bôi Trơn Ánh Dương, thì chúng ta sẽ buộc phải tháo xích của nó. Không thể nào ngủ yên nổi nếu ngoài phòng ngủ cứ có tiếng xích sắt kêu rền rĩ như vậy.”
Tuy nhiên, suốt phần còn lại của tuần đó, họ không bị quấy rối gì thêm. Điều duy nhất khiến cả nhà để tâm là vết máu trên sàn thư viện cứ liên tục xuất hiện trở lại. Điều này quả thực rất kỳ lạ, vì mỗi tối ông Otis đều khóa cửa cẩn thận, còn cửa sổ thì chốt kỹ suốt đêm.
Màu sắc thay đổi như tắc kè của vết máu cũng gây nhiều bình luận. Có sáng nó mang màu đỏ sẫm như màu son Ấn Độ, khi thì lại chuyển sang màu son tươi, rồi tím thẫm, và có lần, khi cả nhà xuống để đọc kinh gia đình theo nghi lễ giản đơn của Giáo hội Tân Cải Cách Hoa Kỳ, họ thấy vết máu chuyển sang màu xanh lục sáng loáng.
Những biến đổi kiểu kính vạn hoa ấy khiến mọi người rất thích thú, và mỗi tối đều có người cá cược xem hôm sau vết máu sẽ đổi sang màu gì.
Người duy nhất không tham gia trò đùa đó là bé Virginia. Vì lý do nào đó không thể giải thích, em luôn cảm thấy buồn rầu mỗi khi thấy vết máu, và sáng hôm ấy — khi nó chuyển sang màu xanh lục — em suýt bật khóc.
Lần thứ hai con ma xuất hiện là vào đêm Chủ nhật. Ngay sau khi mọi người vừa đi ngủ, họ bị một tiếng động kinh khủng dưới đại sảnh làm cho hốt hoảng. Chạy ào xuống dưới, họ thấy một bộ áo giáp lớn đã rơi khỏi bệ và đổ sầm xuống nền đá.
Còn hồn ma nhà Canterville thì đang ngồi trên chiếc ghế cao dựa lưng, hai tay ôm lấy đầu gối với vẻ mặt đau đớn tột cùng.
Hai cậu sinh đôi, vốn đã mang theo súng thổi đậu, lập tức bắn hai viên đậu thẳng vào ma với độ chính xác chỉ có thể đạt được nhờ luyện tập kiên trì lâu dài — đặc biệt trên người thầy dạy viết chữ. Trong khi đó, ngài Bộ trưởng Hoa Kỳ rút súng lục ra, chĩa thẳng vào hồn ma và ra lệnh — đúng theo nghi thức California — yêu cầu nó giơ tay lên!
Con ma bật dậy, gào lên một tiếng tức giận điên cuồng, rồi phóng vụt qua họ như một làn sương, dập luôn ngọn nến của Washington Otis khi đi ngang, khiến cả bọn chìm trong bóng tối mịt mùng.
Lên đến đầu cầu thang, nó lấy lại bình tĩnh và quyết định phát ra tiếng cười quỷ dữ nổi tiếng của mình. Thứ tiếng cười đó trước kia từng tỏ ra vô cùng hiệu quả.
Người ta kể rằng nó đã khiến bộ tóc giả của Huân tước Raker bạc trắng chỉ trong một đêm, và chắc chắn từng làm ba cô gia sư người Pháp của phu nhân Canterville xin nghỉ việc trước khi kết thúc tháng đầu tiên.
Vì vậy, nó cất lên tiếng cười ghê rợn nhất — đến mức mái vòm cũ kỹ của lâu đài vang vọng mãi không thôi — nhưng tiếng vang kinh hãi ấy vừa dứt thì một cánh cửa mở ra, và bà Otis bước ra trong chiếc áo choàng ngủ màu xanh nhạt.
“Tôi e rằng ngài đang không khỏe,” bà nói, “và tôi mang đến đây một lọ thuốc bổ của bác sĩ Dobell. Nếu là chứng khó tiêu, thì loại này rất công hiệu đấy.”
Con ma trợn mắt giận dữ nhìn bà, rồi lập tức chuẩn bị biến hình thành một con chó đen khổng lồ — một tài nghệ mà nó vô cùng tự hào, và cũng là nguyên nhân khiến bác sĩ gia đình của dòng họ Canterville tin rằng ngài Thomas Horton, chú của vị nam tước hiện tại, bị tâm thần vĩnh viễn.
Tuy nhiên, tiếng bước chân tiến lại gần khiến nó do dự không thực hiện ý đồ rùng rợn đó. Nó đành hài lòng với việc phát sáng lờ mờ như ma trơi, và biến mất trong tiếng rên vang lên như vọng từ nghĩa địa, đúng lúc hai cậu sinh đôi chạy đến gần.
Về tới phòng riêng, nó hoàn toàn suy sụp và rơi vào trạng thái rối loạn cực độ.
Sự thô lỗ của hai đứa sinh đôi và tính vật chất trần trụi của bà Otis tất nhiên là vô cùng khó chịu, nhưng điều khiến nó đau khổ hơn cả chính là việc không thể mặc nổi bộ áo giáp.
Nó từng hy vọng rằng, dù là người Mỹ hiện đại, thì họ vẫn phải rợn người khi nhìn thấy một Hồn Ma Trong Giáp Sắt, nếu không vì lý do nào khác, thì ít nhất cũng vì lòng kính trọng đối với thi sĩ quốc dân Longfellow — người có những vần thơ duyên dáng và quyến rũ mà bản thân nó từng nhiều lần ngâm nga trong những đêm dài nhà Canterville đi vắng lên thành phố.
Hơn nữa, đó là bộ giáp riêng của nó. Nó đã mặc nó rất thành công tại đại hội đấu thương ở Kenilworth, và còn được chính Nữ hoàng Đồng trinh khen ngợi.
Vậy mà khi vừa khoác nó lên, nó đã bị sức nặng khủng khiếp của tấm giáp ngực và mũ sắt đè cho ngã bổ nhào xuống nền đá, vừa trầy đầu gối, vừa sái khớp tay phải một cách thảm hại.
Trong vài ngày sau đó, hồn ma bị ốm nặng và hầu như không rời khỏi phòng, trừ khi cần ra ngoài để chăm chút lại vết máu trên sàn thư viện. Tuy nhiên, nhờ tự chăm sóc kỹ lưỡng, hắn dần hồi phục và quyết tâm thực hiện lần thứ ba hù dọa gia đình ngài Bộ trưởng Hoa Kỳ. Hắn chọn Thứ Sáu, ngày 17 tháng Tám, để xuất hiện, và dành phần lớn thời gian trong ngày để xem lại tủ quần áo của mình, cuối cùng quyết định chọn một chiếc mũ mềm rộng vành có lông vũ đỏ, một tấm khăn liệm có đăng ten ở cổ tay và cổ áo, cùng một con dao gỉ sét.
Vào buổi chiều tối, một cơn bão lớn nổi lên, gió thổi dữ dội đến mức tất cả cửa sổ và cửa ra vào trong ngôi nhà cổ rung lên bần bật. Thật vậy, đó là kiểu thời tiết mà hắn yêu thích nhất. Kế hoạch hành động của hắn là lặng lẽ đến phòng của Washington Otis, cười khanh khách từ cuối giường, rồi đâm ba nhát vào cổ mình trong tiếng nhạc chậm rãi. Hắn đặc biệt thù ghét Washington vì biết rõ chính cậu ta là người thường xuyên dùng chất tẩy rửa Paragon của Pinkerton để làm sạch vết máu Canterville nổi tiếng.
Sau khi khiến cậu trai táo tợn và liều lĩnh kia sợ đến mất hồn mất vía, hắn sẽ tiến đến phòng của ngài Bộ trưởng và vợ ông, đặt bàn tay lạnh ngắt lên trán bà Otis, rồi thì thầm vào tai vị Bộ trưởng đang run rẩy những bí mật kinh hoàng của nhà xác. Riêng với bé Virginia, hắn chưa quyết định sẽ làm gì. Con bé chưa từng xúc phạm hắn theo bất kỳ cách nào, lại xinh đẹp và dịu dàng. Hắn nghĩ chỉ cần vài tiếng rên rỉ từ tủ quần áo là đủ, hoặc nếu vẫn không đánh thức được con bé, hắn có thể cào nhẹ lên tấm chăn bằng những ngón tay run rẩy như mắc bệnh liệt.
Còn với cặp song sinh, hắn hoàn toàn quyết tâm phải cho chúng một bài học. Đầu tiên, tất nhiên là phải ngồi lên ngực chúng để tạo cảm giác ngột ngạt như gặp ác mộng. Sau đó, vì giường của hai đứa đặt gần nhau, hắn sẽ đứng giữa chúng trong hình dạng một xác chết lạnh lẽo màu xanh lá cây cho đến khi chúng tê liệt vì sợ. Cuối cùng, hắn sẽ giật tấm khăn liệm ra và bò vòng quanh phòng với bộ xương trắng bệch và một con mắt lăn lóc, trong vai “Daniel Câm, hay Bộ Xương của Kẻ Tự Tử” – một vai diễn mà hắn từng thể hiện rất thành công, và theo hắn đánh giá, hoàn toàn sánh ngang với vai “Martin Điên Loạn, hay Bí Ẩn Đeo Mặt Nạ” lừng danh của mình.
Lúc mười giờ rưỡi, hắn nghe tiếng các thành viên trong nhà đi ngủ. Một lúc lâu sau đó, tiếng cười la hét của cặp song sinh vẫn vang vọng, chúng rõ ràng đang vui đùa như những cậu học trò trước giờ ngủ. Nhưng đến mười một giờ mười lăm thì mọi thứ chìm vào im lặng, và khi chuông điểm nửa đêm, hắn bắt đầu ra ngoài. Cú cú đập cánh vào cửa kính, quạ kêu từ cây thủy tùng già, và gió rên rỉ quanh ngôi nhà như một linh hồn lạc lối; nhưng gia đình Otis vẫn say ngủ, không hề biết đến số phận đang chờ họ. Cao hơn cả tiếng mưa gió, hắn còn nghe rõ tiếng ngáy đều đều của ngài Bộ trưởng.
Hắn rón rén bước ra từ bức vách gỗ, với nụ cười hiểm độc trên đôi môi nhăn nheo tàn ác, và mặt trăng lẩn mình sau một đám mây khi hắn lướt qua khung cửa kính lớn có khắc phù hiệu của chính hắn và người vợ đã bị sát hại, rực rỡ xanh lam và vàng. Hắn trườn đi như một cái bóng ma tà ác, cả bóng tối dường như cũng ghê tởm khi hắn đi ngang qua. Một lần, hắn tưởng như nghe thấy tiếng gọi, liền dừng lại; nhưng đó chỉ là tiếng chó sủa từ trang trại Đỏ. Hắn tiếp tục bước, miệng lẩm bẩm những lời nguyền rủa cổ xưa thế kỷ XVI, thỉnh thoảng lại vung con dao gỉ sét trong màn đêm.
Cuối cùng hắn tới khúc hành lang dẫn tới phòng của chàng trai xui xẻo Washington. Hắn dừng lại một lát, gió thổi tung mái tóc xám dài và làm xoắn lại tấm khăn liệm ghê rợn thành những nếp gấp kỳ dị. Rồi khi đồng hồ điểm mười lăm phút, hắn biết đã đến lúc. Hắn tự cười khúc khích, rẽ qua khúc quanh – nhưng ngay khi vừa bước tới, hắn đã kêu lên một tiếng thảm thiết kinh hoàng, lùi lại và úp mặt vào hai bàn tay xương xẩu trắng bệch.
Đứng ngay trước mặt hắn là một hồn ma khủng khiếp, bất động như tượng đá, quái dị như cơn ác mộng của một kẻ điên! Cái đầu trọc lóc và bóng loáng; khuôn mặt tròn, béo và trắng bệch, bị vặn vẹo bởi một nụ cười nhăn nhở vĩnh viễn. Từ đôi mắt nó phát ra ánh sáng đỏ rực, cái miệng là một hố lửa rộng mở, và thân hình to lớn quấn trong tấm vải liệm ghê rợn tựa như của chính hắn. Trên ngực nó đeo một tấm bảng ghi dòng chữ kỳ quái bằng kiểu chữ cổ, dường như là một cuộn giấy ô nhục, một bản ghi tội lỗi điên loạn, một lịch trình kinh hoàng của những tội ác. Và trong tay phải, nó cầm cao một thanh kiếm sáng loáng.
Chưa từng thấy hồn ma nào khác ngoài chính mình, hắn vô cùng khiếp đảm. Sau một cái nhìn hoảng hốt lần nữa về bóng ma rùng rợn ấy, hắn quay đầu chạy về phòng, vấp vào tấm khăn liệm dài và suýt ngã dọc hành lang, làm rơi cả con dao gỉ vào đôi ủng cao của ngài Bộ trưởng, nơi sáng hôm sau người quản gia tìm thấy. Về tới phòng, hắn lao mình lên chiếc giường nhỏ và úp mặt vào mền.
Tuy nhiên, sau một lúc, tinh thần Canterville kiêu hãnh lại trỗi dậy, hắn quyết định sẽ nói chuyện với con ma kia khi trời sáng. Vì thế, ngay khi bình minh vừa nhuộm bạc những ngọn đồi, hắn quay trở lại nơi đã nhìn thấy bóng ma. Hắn nghĩ rằng, dù sao thì hai hồn ma vẫn hơn một, và với sự giúp đỡ của người bạn mới, hắn có thể yên tâm đối phó với cặp sinh đôi.
Nhưng khi đến nơi, một cảnh tượng khủng khiếp hiện ra trước mắt. Dường như có chuyện gì đó đã xảy ra với bóng ma kia – ánh sáng đã hoàn toàn biến mất khỏi đôi mắt rỗng, thanh kiếm sáng loáng rơi khỏi tay, và nó đang tựa vào tường trong tư thế cứng nhắc, bất thường. Hắn lao đến ôm lấy nó, nhưng kinh hoàng thay, cái đầu lăn xuống sàn, cơ thể đổ vật ra, và hắn thấy mình đang ôm một tấm rèm giường màu trắng, với một cây chổi quét nhà, một con dao nhà bếp, và một củ cải rỗng nằm dưới chân!
Không hiểu nổi sự biến hóa kỳ quái này, hắn vội vã chộp lấy tấm bảng, và dưới ánh sáng lờ mờ của buổi sớm, hắn đọc thấy những dòng chữ rùng rợn:
MA OTIS
Hồn ma duy nhất và chính hiệu
Hãy coi chừng hàng nhái
Tất cả những thứ khác đều là đồ giả mạo.
Toàn bộ sự việc bỗng chốc hiện rõ trước mắt ông. Ông đã bị lừa, bị phá hỏng, bị qua mặt! Ánh nhìn Canterville xưa kia lại hiện lên trong đôi mắt ông; ông nghiến hai hàm lợi không răng vào nhau, và giơ cao đôi tay héo úa lên quá đầu, thề theo lối văn hoa cổ xưa rằng: khi chú gà trống gáy lần thứ hai, máu sẽ đổ, và Tử thần sẽ lặng lẽ dạo bước khắp nơi.
Lời thề khủng khiếp ấy vừa dứt, từ mái ngói đỏ của một trang trại xa xa, một con gà trống đã cất tiếng gáy. Ông bật lên một tràng cười dài, khẽ và cay đắng, rồi chờ đợi. Giờ này qua giờ khác trôi qua, nhưng vì lý do nào đó, gà trống không gáy lần nữa. Cuối cùng, đến bảy giờ rưỡi sáng, khi các cô hầu gái đến làm việc, ông buộc phải từ bỏ sự canh thức kinh hoàng của mình và lầm lũi quay trở về phòng, lòng trĩu nặng vì lời thề vô ích và kế hoạch thất bại. Tại đây, ông tra cứu nhiều cuốn sách về tinh thần hiệp sĩ cổ, mà ông rất yêu thích, và thấy rằng trong mọi dịp lời thề này được sử dụng, gà trống luôn gáy lần thứ hai. “Đồ gà mất nết, đồ phản trắc,” ông lẩm bẩm. “Ta còn nhớ ngày nào, chỉ cần một cú đâm bằng giáo thép là ta có thể xiên xuyên cổ nó, khiến nó gáy thêm một lần cuối cùng trong lúc chết!” Rồi ông rút lui vào trong chiếc quan tài chì êm ái, nằm yên ở đó đến tối.
IV
Hôm sau, hồn ma mệt mỏi và yếu ớt. Cơn kích động dữ dội kéo dài suốt bốn tuần qua bắt đầu để lại hậu quả. Thần kinh ông hoàn toàn suy sụp, và ông giật mình trước bất kỳ tiếng động nhỏ nào. Suốt năm ngày liền, ông chỉ ở trong phòng, và cuối cùng cũng phải thừa nhận rằng nên từ bỏ việc giữ vết máu trên sàn thư viện. Nếu gia đình nhà Otis không muốn nó, thì rõ ràng họ không xứng đáng có nó. Họ là những con người sống ở một tầng thấp vật chất, hoàn toàn không có khả năng cảm nhận được giá trị biểu tượng của các hiện tượng cảm quan.
Vấn đề về những hiện hình ma quái và sự phát triển của thể vía tất nhiên là chuyện khác hẳn, và thật ra cũng không nằm trong quyền kiểm soát của ông. Ông có nghĩa vụ thiêng liêng phải hiện hồn trong hành lang mỗi tuần một lần, và gào rú từ cửa sổ kiểu oriel lớn vào tối thứ Tư đầu tiên và thứ Ba của mỗi tháng. Và ông không thể trốn tránh nghĩa vụ ấy một cách danh dự được. Dẫu sao thì cuộc đời ông có thể đã rất tội lỗi, nhưng về mặt siêu nhiên, ông luôn hết sức tận tâm và có trách nhiệm.
Ba tối thứ Bảy tiếp theo, ông vẫn đi dọc hành lang như thường lệ, từ nửa đêm đến ba giờ sáng, thực hiện mọi biện pháp cần thiết để tránh bị nghe thấy hay nhìn thấy. Ông bỏ giày, bước thật nhẹ trên những tấm ván mục do mối mọt ăn, khoác áo choàng nhung đen thật rộng, và cẩn thận dùng dầu bôi trơn “Rising Sun Lubricator” để tra vào các xích sắt của mình. Phải thừa nhận rằng ông đã rất khó khăn mới có thể ép mình chấp nhận cách phòng hộ này. Tuy nhiên, một đêm khi cả nhà đang dùng bữa tối, ông lẻn vào phòng ngủ của ngài Otis và lấy trộm chai dầu. Lúc đầu ông cảm thấy có phần bị hạ thấp, nhưng sau đó cũng đủ lý trí để nhận ra rằng phát minh này quả thật có nhiều điểm đáng ghi nhận, và phần nào cũng giúp được cho ông.
Tuy vậy, bất chấp mọi biện pháp phòng ngừa, ông vẫn không được để yên. Dây cước liên tục bị giăng ngang hành lang khiến ông vấp ngã trong bóng tối, và có lần, khi đang hóa trang thành “Isaac Đen, thợ săn của rừng Hogley”, ông bị ngã đau do giẫm phải một máng trượt bằng bơ mà cặp sinh đôi đã bày ra, kéo dài từ cửa Phòng thảm thêu đến đỉnh cầu thang gỗ sồi. Sự xúc phạm cuối cùng này khiến ông tức giận đến nỗi quyết định sẽ thực hiện một nỗ lực cuối cùng để khẳng định phẩm giá và địa vị xã hội của mình, bằng cách viếng thăm hai tên Eton láo xược kia vào đêm hôm sau trong vai diễn nổi tiếng của ông: Rupert Liều lĩnh, tức Bá tước Không Đầu.
Ông đã không hóa trang thành nhân vật này suốt hơn bảy mươi năm; thực tế, từ sau lần ông dọa cho tiểu thư Barbara Modish xinh đẹp sợ đến mức phải hủy hôn với ông nội của vị Bá tước Canterville đương thời, và bỏ trốn đến Gretna Green cùng chàng Jack Castleton điển trai. Nàng tuyên bố rằng không gì trên đời có thể khiến nàng lấy một người thuộc dòng tộc cho phép hồn ma khủng khiếp ấy đi lại trên sân hiên vào lúc chạng vạng. Jack tội nghiệp sau đó đã bị chính Lord Canterville bắn chết trong một cuộc đấu súng ở bãi đất Wandsworth, còn tiểu thư Barbara chết vì đau khổ tại Tunbridge Wells trước khi năm ấy kết thúc — vậy nên, theo mọi nghĩa, đó là một thành công vang dội.
Tuy nhiên, hóa trang này cực kỳ phức tạp, nếu tôi được phép dùng một thuật ngữ mang tính sân khấu trong bối cảnh một trong những điều huyền bí vĩ đại nhất của cõi siêu nhiên — hay để nói chính xác hơn, của thế giới “siêu-tự nhiên”. Ông mất tới ba tiếng đồng hồ để chuẩn bị. Cuối cùng, mọi thứ đã sẵn sàng, và ông rất hài lòng với vẻ ngoài của mình. Đôi ủng cưỡi ngựa bằng da to bản đi kèm với bộ trang phục hơi rộng so với ông, và ông chỉ tìm thấy một trong hai khẩu súng lục, nhưng nhìn chung, ông vẫn cảm thấy khá ổn. Vào lúc một giờ mười lăm, ông lướt ra khỏi vách gỗ và rón rén đi xuống hành lang.
Khi tới căn phòng của cặp song sinh — cần nói thêm rằng phòng này có tên là Phòng Ngủ Xanh, do màu rèm cửa — ông thấy cánh cửa chỉ khép hờ. Muốn tạo ra một màn xuất hiện ấn tượng, ông đẩy cửa toang ra, thì… một cái bình nước nặng nề đổ ụp xuống người ông, làm ông ướt sũng từ đầu đến chân và suýt trúng vai trái chỉ cách chừng vài phân. Cùng lúc đó, ông nghe thấy những tiếng cười bịt miệng vang lên từ chiếc giường có bốn cột.
Cú sốc về thần kinh quá nặng khiến ông bỏ chạy thục mạng về phòng mình, và ngày hôm sau ông phải nằm bẹp vì bị cảm nặng. Điều duy nhất khiến ông an ủi phần nào trong vụ việc ấy là: ông đã không mang đầu theo mình. Nếu có mang, hậu quả chắc hẳn sẽ vô cùng nghiêm trọng.
Ông ta giờ đây đã từ bỏ mọi hy vọng có thể làm khiếp sợ gia đình người Mỹ thô lỗ ấy, và đành hài lòng, nhìn chung, với việc lặng lẽ lê bước trong các hành lang bằng dép bông, quấn khăn quàng đỏ dày quanh cổ để tránh gió lùa, và mang theo một khẩu súng hỏa mai nhỏ, phòng khi bị hai cậu sinh đôi tấn công. Cú đánh cuối cùng giáng xuống ông xảy ra vào ngày 19 tháng Chín. Hôm đó, ông đã xuống Đại Sảnh, tin chắc rằng ít ra ở đó sẽ không bị quấy rầy, và đang tự giải khuây bằng cách buông những lời châm biếm cay độc về mấy bức ảnh lớn của ông Saroni chụp Bộ trưởng Hoa Kỳ và vợ ông ta, giờ đây đã thay thế các bức chân dung của gia đình Canterville.
Ông ta ăn mặc giản dị nhưng gọn gàng trong một tấm vải liệm dài lấm lem đất nghĩa địa, buộc hàm lại bằng một dải vải lanh vàng nhợt, tay cầm một chiếc đèn lồng nhỏ và một chiếc xẻng của người đào mộ. Thật ra, ông đang hóa thân vào vai “Jonas Không Mồ, hay Kẻ Trộm Xác ở Chuồng Chertsey”, một trong những vai diễn đáng nhớ nhất của ông, và cũng là nguyên nhân thật sự của vụ xích mích giữa gia đình Canterville và người hàng xóm – Huân tước Rufford. Lúc đó khoảng hai giờ mười lăm sáng, và theo như ông quan sát thì chẳng có ai đang thức.
Tuy nhiên, khi ông đang bước về phía thư viện để xem liệu còn dấu vết nào của vết máu không, thì đột nhiên từ một góc tối nhảy xổ ra hai bóng người, giơ tay vung vẩy trên đầu và gào to “HU!” ngay sát tai ông. Trong cơn hoảng loạn – điều hoàn toàn dễ hiểu trong hoàn cảnh ấy – ông lao về phía cầu thang, nhưng ở đó lại gặp Washington Otis đang chờ sẵn với ống bơm nước lớn của vườn. Bị kẻ thù vây bủa tứ phía, ông đành rút lui bằng cách chui vào lò sưởi lớn bằng sắt – may mắn thay, lò chưa được nhóm lửa – rồi phải lần mò thoát thân qua các ống khói và đường dẫn khí, trở về phòng mình trong tình trạng bẩn thỉu, rối bời và tuyệt vọng.
Kể từ đó, ông không còn xuất hiện trong bất kỳ chuyến tuần đêm nào nữa. Hai cậu sinh đôi nhiều lần rình rập, mỗi tối lại rải đầy vỏ hạt dọc hành lang – khiến cha mẹ và người hầu vô cùng phiền lòng – nhưng hoàn toàn vô ích. Rõ ràng cảm xúc của ông ta đã bị tổn thương nghiêm trọng đến mức không muốn lộ diện. Ông Otis vì thế quay lại với công trình lớn của mình về lịch sử Đảng Dân chủ, vốn đã nghiên cứu suốt nhiều năm; bà Otis tổ chức một bữa tiệc nướng sò tuyệt vời khiến cả quận đều sửng sốt; các cậu con trai chuyển sang chơi lacrosse, bài euchre, poker và các trò chơi đặc trưng của người Mỹ; còn Virginia cưỡi ngựa lang thang khắp các con đường quê, luôn có công tước trẻ tuổi xứ Cheshire hộ tống – cậu ta đến nghỉ tuần cuối kỳ tại Canterville Chase.
Ai nấy đều tin rằng con ma đã rời khỏi lâu đài, và thực tế, ông Otis còn viết thư báo tin này cho Huân tước Canterville. Ngài huân tước hồi âm đầy phấn khởi, gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến vị Bộ trưởng đáng kính cùng phu nhân. Nhưng nhà Otis đã bị đánh lừa – vì con ma vẫn còn ở trong nhà. Dù gần như đã thành kẻ bệnh hoạn, nó vẫn chưa chịu để mọi chuyện yên, đặc biệt là sau khi nghe tin trong số các vị khách có cả công tước trẻ xứ Cheshire – cháu gọi bằng bác của ngài Francis Stilton, người từng cá cược một trăm guinea với đại tá Carbury rằng mình sẽ chơi xúc xắc với hồn ma Canterville, rồi sáng hôm sau được phát hiện nằm bẹp dưới sàn phòng bài trong trạng thái liệt nửa người đến mức suốt quãng đời còn lại chỉ thốt được câu “Hai sáu điểm”.
Chuyện này thời đó khá nổi tiếng, tuy nhiên vì muốn giữ thể diện cho hai gia đình quý tộc, người ta cố gắng giấu nhẹm đi, và toàn bộ tình tiết của sự kiện này hiện có thể tìm thấy trong tập ba của bộ hồi ký Hồi tưởng về Vương thân Nhiếp chính và các Bằng hữu của ngài Tattle.
Con ma, dĩ nhiên, rất muốn chứng tỏ rằng mình vẫn còn ảnh hưởng đối với nhà Stilton, vốn cũng có họ hàng xa với nó – một người anh họ ruột của nó từng kết hôn lần hai với Sieur de Bulkeley, tổ tiên trực hệ của các công tước xứ Cheshire như ai cũng biết. Vì thế, nó lên kế hoạch hiện hồn trước mặt người tình bé nhỏ của Virginia, trong hình hài ghê rợn “Thầy tu Ma Cà Rồng, hay Tu sĩ không máu”, một màn hóa thân khủng khiếp đến mức khi bà lão Startup nhìn thấy – vào đêm Giao thừa định mệnh năm 1764 – đã gào thét đến mức lên cơn xuất huyết não và qua đời sau ba ngày, để lại toàn bộ gia sản cho người bán thuốc ở London thay vì gia đình Canterville, vốn là thân thích gần gũi nhất của bà.
Tuy nhiên, đến phút cuối, nỗi sợ hai cậu sinh đôi đã khiến con ma không dám rời khỏi phòng, và chàng công tước bé nhỏ ngủ yên trong chiếc giường lộng lẫy có màn lông vũ ở Phòng Hoàng Gia, mơ mộng về Virginia.
Vài ngày sau đó, Virginia và chàng kỵ sĩ tóc xoăn nhỏ tuổi của cô cùng cưỡi ngựa rong ruổi trên cánh đồng Brockley. Trong lúc cố vượt qua một hàng rào cây, cô bị rách váy cưỡi ngựa nghiêm trọng đến mức khi trở về, cô quyết định lẻn lên bằng cầu thang phía sau để tránh bị ai nhìn thấy. Khi đang chạy ngang qua Phòng Thảm Thêu – lúc đó cánh cửa tình cờ mở hé – cô thoáng thấy có ai ở trong và, nghĩ là người hầu gái của mẹ mình, người đôi khi mang đồ khâu ra ngồi đó làm, cô ghé vào để nhờ vá lại váy. Nhưng điều khiến cô kinh ngạc tột độ là người ở trong đó lại chính là hồn ma Canterville!
Ông ta đang ngồi cạnh cửa sổ, nhìn những chiếc lá vàng úa như vàng phai đang cuốn bay trong gió và những chiếc lá đỏ xoay vòng điên cuồng dọc theo đại lộ dài. Ông ta tựa đầu lên tay, và cả dáng vẻ toát lên một nỗi u sầu cùng cực. Thật vậy, ông trông thảm hại đến mức – dù ý nghĩ đầu tiên của Virginia là bỏ chạy và nhốt mình trong phòng – cô lại cảm thấy thương xót và quyết định an ủi ông ta. Bước chân cô nhẹ như gió, còn tâm trí ông thì đắm chìm trong nỗi buồn đến độ không nhận ra sự hiện diện của cô cho đến khi cô lên tiếng:
— Cháu thật sự rất lấy làm tiếc cho ông — cô nói — nhưng ngày mai các anh cháu sẽ quay lại trường Eton rồi. Khi ấy, nếu ông cư xử cho phải phép, sẽ không ai làm phiền ông nữa đâu.
— Thật vô lý khi bắt ta phải cư xử cho phải phép — hồn ma đáp, quay lại đầy ngạc nhiên nhìn cô bé xinh xắn vừa dám bắt chuyện với mình — hoàn toàn vô lý. Ta buộc phải lắc xích, rên rỉ qua ổ khóa, và lang thang ban đêm, nếu như cháu muốn nói đến điều đó. Đó là lý do duy nhất để ta tồn tại.
— Nhưng như thế chẳng phải là lý do để sống — Virginia đáp — và ông biết rõ là ông đã cư xử rất xấu. Bà Umney kể với cả nhà cháu ngay ngày đầu tiên đến đây rằng ông đã giết vợ mình.
— À, thì ta thừa nhận điều đó — hồn ma cáu kỉnh nói — nhưng đó chỉ là chuyện gia đình thuần túy, chẳng liên quan gì đến ai khác.
— Giết người là điều vô cùng sai trái — Virginia nói, trong ánh mắt ánh lên vẻ nghiêm khắc kiểu Thanh giáo, điều đôi khi hiện lên ở cô do di truyền từ một tổ tiên người New England xưa kia.
— Trời ơi, ta ghét cái thứ đạo đức giả trừu tượng rẻ tiền ấy lắm! Vợ ta thì xấu tệ, chẳng bao giờ ủi cổ áo cho ra hồn, lại còn dốt đặc khoản nấu ăn. Ta từng hạ được một con nai đực tuyệt đẹp trong rừng Hogley, thế mà cháu có biết không, bà ta đem nó nấu và dọn lên bàn như thế nào không? Thôi, giờ cũng chẳng còn nghĩa lý gì nữa, mọi chuyện đã qua rồi. Nhưng ta không nghĩ việc các anh trai của bà ta bỏ đói ta đến chết là điều hay ho gì, dù ta có giết bà ấy đi nữa.
— Bỏ đói ông đến chết? Ôi, ông Ma… à không, Sir Simon, ông đang đói à? Cháu còn một chiếc bánh sandwich trong hộp đấy. Ông có muốn ăn không?
— Không, cảm ơn cháu. Giờ ta không còn ăn uống gì nữa, nhưng ta rất cảm kích. Cháu tốt hơn đám người nhà cháu thô lỗ, hỗn xược, tầm thường và không trung thực nhiều.
— Dừng lại ngay! — Virginia hét lên, dậm chân xuống đất — chính ông mới là kẻ thô lỗ, hỗn xược và tầm thường! Còn về chuyện không trung thực thì ông biết rõ ông đã ăn cắp màu trong hộp vẽ của cháu để tô lại cái vết máu lố bịch trong thư viện! Lúc đầu ông lấy hết các tông màu đỏ, kể cả màu vermilion, khiến cháu không thể vẽ được cảnh hoàng hôn nữa. Rồi ông lấy cả màu xanh ngọc lục bảo và vàng chrome, cuối cùng cháu chỉ còn lại màu chàm và trắng Trung Hoa, nên chỉ có thể vẽ cảnh đêm trăng, lúc nào nhìn cũng buồn và rất khó vẽ. Cháu chưa từng mách ai, dù cháu rất bực mình, và thật sự toàn bộ chuyện ấy thật lố bịch — vì ai lại từng nghe nói đến máu màu xanh ngọc bao giờ?
— Thật ra — hồn ma dịu giọng nói — ta còn biết làm sao hơn? Ngày nay kiếm máu thật khó lắm, và vì anh cháu bắt đầu chuyện này với thứ thuốc giặt Paragon của cậu ta, ta chẳng thấy có lý do gì lại không dùng màu của cháu. Còn về màu sắc thì, đó luôn là chuyện của thị hiếu: nhà Canterville ta thì có máu xanh đấy thôi, xanh nhất nước Anh đấy! Nhưng ta biết người Mỹ các cháu chẳng màng gì tới mấy chuyện kiểu đó.
— Ông chẳng biết gì cả, và điều tốt nhất ông nên làm là di cư sang Mỹ để mở mang đầu óc. Bố cháu chắc chắn sẽ rất sẵn lòng tài trợ vé tàu cho ông. Và dù thuế đánh vào các loại “hồn ma” hiện nay khá cao, ông cũng không cần lo thủ tục Hải quan đâu, vì các viên chức đều là người của Đảng Dân chủ cả. Một khi đã đến New York, ông chắc chắn sẽ nổi tiếng. Cháu biết hàng đống người sẵn sàng trả cả trăm ngàn đô để có một ông cụ tổ, và trả nhiều hơn thế nếu được có một hồn ma trong gia tộc!
— Ta không nghĩ mình sẽ thích nước Mỹ đâu.
— Chắc vì ở đó không có đống gạch vụn hay những thứ cổ lỗ? — Virginia châm chọc.
— Không có đống gạch vụn! Không có cổ vật! — hồn ma đáp lại — các cháu có hải quân và… cách cư xử của mình còn gì!
— Thôi chào ông. Cháu đi đây, để xin bố cho hai anh nghỉ thêm một tuần nữa.
— Xin đừng đi, cô Virginia! — ông ta kêu lên — Ta cô đơn và khốn khổ quá, ta thật sự không biết phải làm gì nữa. Ta chỉ muốn được ngủ, mà lại không thể nào ngủ được…
— Vô lý quá! Ông chỉ cần đi ngủ và thổi tắt đèn là xong. Nhiều lúc còn khó mà tỉnh táo ấy chứ — nhất là trong nhà thờ — chứ ngủ thì chẳng có gì khó cả. Trẻ con còn biết ngủ nữa mà, mà tụi nó đâu có khôn gì cho cam.
— Ta đã không ngủ suốt ba trăm năm rồi — ông ta buồn bã nói, và đôi mắt xanh biếc của Virginia tròn xoe kinh ngạc — Ba trăm năm nay ta chưa từng chợp mắt, và ta mệt mỏi quá rồi…
Virginia trở nên nghiêm nghị, và đôi môi nhỏ của cô run rẩy như những cánh hoa hồng. Cô bước lại gần, quỳ xuống bên cạnh ông, ngẩng nhìn gương mặt già nua, héo úa của ông.
— Tội nghiệp… tội nghiệp ông Ma — cô thì thầm — ông không có chốn nào để yên nghỉ sao?
— Ở nơi xa lắm, phía bên kia những cánh rừng thông — ông đáp, giọng mơ màng như vọng từ một giấc mộng xa — có một khu vườn nhỏ. Ở đó cỏ mọc dày và cao, có những ngôi sao trắng lớn của hoa độc cần, và con chim họa mi hót suốt đêm dài. Suốt đêm nó hót, và mặt trăng lạnh lẽo trong suốt nhìn xuống, còn cây thủy tùng giang rộng những cánh tay khổng lồ che chở cho những kẻ đang ngủ.
Mắt Virginia nhòe đi vì lệ, và cô úp mặt vào đôi bàn tay.
— Ông đang nói đến Vườn Của Cái Chết, phải không? — cô thì thào.
— Đúng vậy, cái Chết. Chết hẳn là điều tuyệt diệu biết bao. Được nằm trong lòng đất nâu mềm mại, với cỏ lay động trên đầu, lắng nghe sự im lặng. Không có hôm qua, cũng chẳng có ngày mai. Quên đi thời gian, tha thứ cho cuộc sống, và được bình an. Cháu có thể giúp ta. Cháu có thể mở cho ta cánh cửa của ngôi nhà Cái Chết, vì Tình Yêu luôn ở bên cháu, và Tình Yêu mạnh hơn cả Cái Chết.
Virginia run lên, một luồng rùng mình lạnh buốt xuyên qua cô, và một lúc lâu căn phòng lặng đi như tờ. Cô có cảm giác như mình đang sống trong một cơn ác mộng khủng khiếp.
Rồi Hồn Ma lại cất tiếng, giọng ông giờ đây như tiếng gió thở dài:
— Cháu đã bao giờ đọc lời tiên tri cổ trên cửa sổ thư viện chưa?
— Ô, cháu đọc nhiều lần rồi — cô bé ngẩng lên đáp — cháu nhớ rõ lắm. Chữ viết bằng mực đen, rất lạ và khó đọc. Chỉ có sáu dòng thôi:
Khi cô gái tóc vàng có thể
Cầu nguyện cho tội lỗi tràn trề,
Khi hạnh nhân trổ hoa trên cành cằn cỗi,
Và một đứa trẻ dâng nước mắt của mình,
Khi ấy ngôi nhà sẽ lặng yên,
Và bình yên sẽ đến với Canterville.
— Nhưng cháu không hiểu ý nghĩa của nó.
— Nó có nghĩa là — ông nói với vẻ buồn bã — cháu phải khóc cho những tội lỗi của ta, vì ta không còn nước mắt nữa, và cầu nguyện cho linh hồn ta, vì ta đã mất niềm tin. Rồi, nếu cháu luôn ngọt ngào, tốt bụng và dịu dàng, Thiên Thần Cái Chết sẽ xót thương ta. Cháu sẽ thấy những hình thù đáng sợ trong bóng tối, và những tiếng nói xấu xa sẽ thì thầm bên tai cháu, nhưng chúng sẽ không làm hại được cháu đâu, vì sức mạnh của Địa Ngục không thể thắng được sự thuần khiết của một đứa trẻ.
Virginia không nói gì, còn Hồn Ma thì quặn lòng trong tuyệt vọng, bóp chặt đôi tay khi nhìn xuống mái đầu vàng cúi xuống của cô. Bất chợt, cô đứng dậy. Mặt tái nhợt, và ánh mắt rực lên một ánh sáng lạ thường.
— Cháu không sợ — cô nói dứt khoát — và cháu sẽ cầu xin Thiên Thần tha thứ cho ông.
Ông ta đứng dậy với một tiếng thở vui mừng khe khẽ, rồi cầm lấy tay cô, cúi người đầy phong cách cổ xưa và hôn lên tay cô. Những ngón tay ông lạnh như băng, nhưng đôi môi lại nóng rực như lửa, tuy nhiên Virginia không nao núng, để ông dẫn cô đi qua căn phòng chạng vạng.
Trên tấm thảm thêu xanh đã phai màu là những chàng thợ săn nhỏ xíu. Họ thổi kèn đeo tua và bằng những bàn tay bé xíu, vẫy cô quay lại. “Quay lại đi, cô bé Virginia,” họ kêu lên, “quay lại đi!” — nhưng Hồn Ma siết chặt tay cô hơn, và cô nhắm mắt lại để không thấy họ.
Những sinh vật khủng khiếp với đuôi thằn lằn và mắt lồi nhìn chằm chằm cô từ bệ lò sưởi chạm khắc, thì thầm: “Cẩn thận, cô bé Virginia, cẩn thận! Có thể chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại cháu nữa,” nhưng Hồn Ma trượt đi nhanh hơn, và Virginia chẳng màng nghe thấy.
Khi họ đến cuối căn phòng, ông dừng lại và lẩm bẩm vài lời cô không hiểu. Cô mở mắt ra và thấy bức tường từ từ tan biến như sương mù, để lộ ra một hang động lớn đen ngòm phía trước. Một luồng gió lạnh buốt thổi quanh họ, và cô cảm thấy có gì đó đang kéo váy mình.
— Nhanh lên, nhanh lên — Hồn Ma kêu — nếu không sẽ quá muộn mất!
Và chỉ trong khoảnh khắc, tấm ốp gỗ đã đóng kín lại sau lưng họ, và Phòng Thảm Thêu trở nên trống không.
VI
Khoảng mười phút sau, chuông báo giờ uống trà vang lên, nhưng Virginia vẫn chưa xuống. Bà Otis liền sai một gia nhân lên gọi cô. Một lát sau, anh ta quay lại và báo rằng không thể tìm thấy cô bé ở đâu cả. Vì Virginia thường có thói quen ra vườn hái hoa mỗi chiều để trang trí bàn ăn tối nên ban đầu bà Otis không hề lo lắng. Nhưng khi đồng hồ điểm sáu giờ mà Virginia vẫn chưa trở về, bà bắt đầu thật sự hoảng hốt, liền sai các cậu con trai đi tìm, còn bà cùng ông Otis thì lục soát từng phòng trong ngôi nhà.
Đến sáu rưỡi, các cậu bé trở về và báo rằng không tìm thấy dấu vết nào của em gái. Cả nhà bấy giờ rơi vào trạng thái cực độ kích động và hoang mang, chẳng ai biết nên làm gì. Bất chợt ông Otis nhớ ra rằng vài ngày trước ông đã cho phép một nhóm người Di-gan cắm trại trong công viên. Ông lập tức lên đường đến khu trũng Blackfell, nơi ông biết họ đang ở, cùng với con trai cả và hai người làm nông.
Còn cậu Công tước nhỏ xứ Cheshire thì vô cùng lo lắng đến mức phát điên lên được, cứ nài nỉ xin đi cùng, nhưng ông Otis không cho phép, vì sợ có thể xảy ra xô xát. Tuy nhiên, khi tới nơi, họ phát hiện những người Di-gan đã rời đi, và rõ ràng là họ đi rất vội, vì lửa vẫn còn cháy âm ỉ và vài chiếc đĩa còn vương lại trên thảm cỏ. Ông Otis liền sai Washington và hai người làm chia nhau đi lùng khắp khu vực, còn ông thì chạy về nhà, gửi điện tín tới tất cả thanh tra cảnh sát trong vùng, thông báo rằng một bé gái có thể đã bị bọn lang thang hay người Di-gan bắt cóc.
Sau đó ông bảo chuẩn bị ngựa, và sau khi buộc vợ cùng ba cậu con trai phải ngồi xuống ăn tối, ông cưỡi ngựa đi về hướng đường Ascot, có một người hầu theo cùng. Nhưng ông mới đi được chừng hai dặm thì nghe tiếng vó ngựa đuổi theo phía sau, quay lại nhìn thì thấy cậu Công tước nhỏ đang cưỡi con ngựa con lao đến, mặt đỏ bừng, không đội mũ.
— Cháu xin lỗi ông lắm, ông Otis — cậu thở dốc — nhưng cháu không thể ăn tối nổi trong khi Virginia còn mất tích. Xin đừng giận cháu… nếu năm ngoái ông cho tụi cháu đính hôn, thì đã chẳng xảy ra chuyện này! Ông đừng bắt cháu quay về nhé! Cháu không thể quay lại! Cháu sẽ không quay lại!
Bộ trưởng không thể không mỉm cười trước vẻ bướng bỉnh nhưng đáng yêu của cậu thiếu niên tuấn tú này, lại cảm động trước tấm lòng tha thiết của cậu dành cho Virginia. Ông nghiêng mình xuống từ lưng ngựa, vỗ nhẹ lên vai cậu đầy trìu mến:
— Thôi được, Cecil, nếu cháu nhất quyết không quay lại thì ta đành cho cháu đi cùng. Nhưng đến Ascot ta phải mua cho cháu cái mũ.
— Ồ, cháu mặc kệ mũ! Cháu chỉ cần Virginia thôi! — cậu Công tước kêu lên, cười vang.
Thế là họ phóng ngựa đến nhà ga. Tại đó, ông Otis hỏi người trưởng ga xem có ai giống Virginia từng xuất hiện trên sân ga không, nhưng không ai thấy cô bé. Tuy vậy, trưởng ga lập tức điện tín khắp tuyến đường, cam đoan sẽ theo dõi nghiêm ngặt. Sau khi mua cho cậu Công tước một cái mũ từ tiệm vải đang chuẩn bị đóng cửa, ông Otis tiếp tục cưỡi ngựa đến làng Bexley cách đó khoảng bốn dặm, vốn là nơi người Di-gan thường lui tới vì có một bãi đất rộng bên cạnh.
Họ đánh thức viên cảnh sát địa phương dậy, nhưng ông ta không biết gì cả. Sau khi lùng sục khắp bãi đất trống, họ quay ngựa trở về. Khi tới cổng nhà Canterville Chase đã gần mười một giờ đêm, cả nhóm kiệt sức và nặng trĩu u sầu. Washington và hai cậu sinh đôi đang đợi ở cổng với đèn lồng, vì con đường vào nhà rất tối. Không có dấu vết nào của Virginia. Những người Di-gan đã bị bắt tại đồng cỏ Brockley, nhưng Virginia không đi cùng họ, và họ giải thích việc ra đi vội vàng là do nhầm ngày hội chợ Chorton, nên cuống cuồng lên đường để khỏi đến muộn. Thật ra họ cũng rất đau lòng khi nghe tin Virginia mất tích, vì họ biết ơn ông Otis đã cho phép họ cắm trại trong công viên, đến nỗi bốn người trong nhóm tình nguyện ở lại giúp tìm kiếm. Ao cá đã được rà soát kỹ, toàn bộ Canterville Chase đã được lùng sục, nhưng tất cả đều vô ích. Rõ ràng là đêm nay, Virginia đã mất tích thật sự.
Trong nỗi tuyệt vọng sâu sắc, ông Otis cùng các con trai lặng lẽ bước vào nhà, phía sau là người hầu dắt theo hai con ngựa và con ngựa con.
Trong đại sảnh, họ thấy một nhóm gia nhân đang lo lắng, và trên chiếc ghế dài trong thư viện là bà Otis tội nghiệp, gần như phát điên vì sợ hãi và lo lắng, đang được bà quản gia già chăm sóc, lau trán bằng nước hoa thơm. Ông Otis lập tức yêu cầu bà phải ăn gì đó và cho dọn bữa tối nhẹ cho cả nhóm. Đó là một bữa ăn ảm đạm, hầu như không ai nói một lời, ngay cả hai cậu sinh đôi cũng trở nên im lặng, vì chúng rất yêu quý chị gái mình.
Khi ăn xong, bất chấp lời nài nỉ của cậu Công tước nhỏ, ông Otis vẫn yêu cầu tất cả đi ngủ, nói rằng đêm nay không thể làm gì hơn, và sáng mai ông sẽ gửi điện cho Scotland Yard để cử thám tử đến ngay. Đúng lúc mọi người đang đi ra khỏi phòng ăn, thì đồng hồ tháp bắt đầu điểm mười hai giờ. Khi tiếng chuông cuối cùng vang lên, bỗng vang lên một tiếng động lớn và một tiếng kêu the thé; một tia sét dữ dội rung chuyển cả ngôi nhà, một đoạn nhạc kỳ quái vang lên giữa không gian, một tấm ván trên đầu cầu thang bật mở phát ra tiếng ầm, và ngay trên lối đi, hiện ra Virginia - khuôn mặt tái nhợt, trắng bệch, tay cầm một chiếc hộp nhỏ.
Ngay lập tức, tất cả mọi người lao về phía cô. Bà Otis siết cô vào lòng đầy cuồng nhiệt, Công tước nhỏ vùi cô trong những nụ hôn đầy nồng nhiệt, còn hai cậu sinh đôi thì nhảy múa điên cuồng quanh cả nhóm.
- Lạy Chúa! Con đã ở đâu vậy hả? - ông Otis hỏi, giọng có phần tức giận, nghĩ rằng con gái mình đang bày ra một trò đùa ngốc nghếch nào đó. — Ba với Cecil đã cưỡi ngựa khắp cả vùng để tìm con, còn mẹ con thì sợ đến phát ốm. Con không được bày những trò đùa quái ác thế này nữa, nghe chưa!
- Trừ khi là với con ma! Trừ khi là với con ma! - hai cậu sinh đôi hét lên, nhảy nhót tưng bừng quanh phòng.
- Con yêu dấu của mẹ, tạ ơn trời đất vì con đã trở về! Từ giờ con không được rời khỏi mẹ nửa bước! - bà Otis thì thầm, ôm lấy cô con gái đang run rẩy, và nhẹ nhàng vuốt mớ tóc vàng rối bù của cô.
- Ba ơi, - Virginia nói khẽ, con đã ở với hồn ma. Ông ấy đã chết rồi, và ba phải đến gặp ông ấy. Ông ấy từng làm điều rất xấu, nhưng ông đã thật lòng hối hận, và trước khi chết, ông ấy đã trao cho con chiếc hộp đựng đầy châu báu tuyệt đẹp này.
Cả gia đình nhìn cô bé sững sờ, không thốt nên lời, nhưng gương mặt Virginia thì hoàn toàn nghiêm trang và điềm tĩnh. Rồi cô quay người lại, dẫn mọi người đi qua cánh cửa ẩn phía sau tấm ốp tường, men theo một hành lang hẹp bí mật. Washington cầm theo cây nến đang cháy mà anh vội vàng chộp lấy từ bàn.
Cuối cùng, họ dừng lại trước một cánh cửa lớn bằng gỗ sồi, đinh sắt rỉ sét đóng chi chít. Khi Virginia chạm tay vào, cánh cửa nặng nề từ từ mở ra, và họ bước vào một căn phòng nhỏ, trần vòm thấp, chỉ có một ô cửa sổ bé xíu có chấn song sắt. Gắn vào tường là một chiếc vòng sắt lớn, nơi đó một bộ xương người gầy guộc đang bị xích chặt, nằm duỗi dài trên sàn đá lạnh lẽo. Những ngón tay dài, khô khốc như cố với lấy chiếc khay và bình nước kiểu cổ đặt cách đó chỉ một khoảng ngắn - ngoài tầm tay với. Chiếc bình có lẽ từng chứa nước, vì bên trong đã phủ rêu xanh. Trên chiếc khay chẳng còn gì ngoài một lớp bụi dày.
Virginia quỳ xuống bên cạnh bộ xương, chắp hai tay nhỏ nhắn lại, và bắt đầu cầu nguyện trong im lặng, trong khi những người còn lại đứng lặng, bàng hoàng trước tấn bi kịch khủng khiếp mà nay mới được hé lộ.
A! bỗng một trong hai cậu sinh đôi kêu lên, đang nhìn ra cửa sổ cố xác định xem căn phòng này thuộc cánh nào của tòa nhà. - A! Cái cây hạnh khô cằn ngoài kia đã nở hoa rồi! Em thấy rõ hoa trong ánh trăng luôn!
Chúa đã tha thứ cho ông ấy rồi, Virginia nói trang nghiêm khi cô đứng dậy, và một luồng ánh sáng kỳ diệu như lan tỏa trên gương mặt cô.
Em đúng là một thiên thần! cậu Công tước trẻ kêu lên, rồi vòng tay ôm lấy cổ cô và đặt một nụ hôn lên má.
VII
Bốn ngày sau những sự kiện kỳ lạ ấy, một đám tang bắt đầu từ dinh thự Canterville Chase vào khoảng mười một giờ đêm. Chiếc xe tang được tám con ngựa đen kéo, mỗi con đều mang trên đầu một chùm lông đà điểu trắng lớn rung rinh trong gió. Cỗ quan tài chì được phủ bằng một tấm vải nhung màu tía sang trọng, thêu huy hiệu của dòng họ Canterville bằng chỉ vàng. Hai bên xe tang và các cỗ xe chở khách có những người hầu cầm đuốc cháy sáng đi theo, khiến toàn bộ đoàn rước trông hết sức trang nghiêm và ấn tượng.
Ngài Canterville là người đưa tang chính, đã đặc biệt từ xứ Wales quay về dự lễ, và ngồi ở cỗ xe đầu cùng với cô bé Virginia. Theo sau là Bộ trưởng Hoa Kỳ và phu nhân, rồi đến Washington cùng ba cậu con trai. Cỗ xe cuối cùng chở bà Umney. Ai cũng thấy rằng, sau hơn năm mươi năm bị hồn ma ám ảnh kinh hoàng, bà hoàn toàn có quyền được chứng kiến giờ phút tiễn biệt cuối cùng của nó.
Một nấm mộ sâu đã được đào ở góc nghĩa trang, ngay dưới gốc cây thủy tùng già, và buổi lễ được mục sư Augustus Dampier cử hành một cách hết sức trang nghiêm. Khi nghi thức kết thúc, các người hầu theo truyền thống lâu đời của gia tộc Canterville liền dập tắt các ngọn đuốc. Và đúng lúc quan tài được từ từ hạ xuống huyệt, Virginia bước tới, đặt lên trên đó một cây thánh giá lớn kết từ những đóa hoa hạnh trắng và hồng. Khi cô làm điều ấy, mặt trăng ló ra khỏi cụm mây, đổ thứ ánh sáng bạc lặng lẽ lên khu nghĩa trang nhỏ, và từ rừng thông xa xa vẳng tới tiếng họa mi cất giọng ca đêm.
Virginia nhớ đến lời miêu tả của hồn ma về Khu vườn của Cái Chết, mắt cô nhòa đi vì lệ, và suốt quãng đường trở về, cô hầu như không nói một lời nào.
Sáng hôm sau, trước khi rời đi lên London, ngài Canterville có một buổi trò chuyện với ông Otis về số châu báu mà hồn ma đã trao cho Virginia. Đó là một kho báu thực sự rực rỡ, đặc biệt là chuỗi vòng cổ gắn hồng ngọc kiểu Venice cổ, một tuyệt tác của nghệ thuật thế kỷ XVI. Giá trị của chúng lớn đến mức ông Otis cảm thấy không an tâm khi để con gái mình nhận lấy.
Thưa ngài, ông nói, tôi biết rằng ở đất nước này, luật “bất khả chuyển nhượng” không chỉ áp dụng cho đất đai mà còn cho cả trang sức, và tôi hoàn toàn tin rằng số châu báu này là, hay nên là, bảo vật truyền đời của gia đình ngài. Do đó, tôi khẩn thiết đề nghị ngài mang chúng về London và coi chúng như tài sản của mình - thứ được trao lại trong một hoàn cảnh kỳ lạ. Về phần con gái tôi, cháu vẫn chỉ là một đứa trẻ, và tôi lấy làm mừng vì cháu chưa hề quan tâm tới những vật xa hoa vô bổ như thế.
Vợ tôi, xin nói thêm rằng bà là người có hiểu biết đáng kể về nghệ thuật, từng có nhiều mùa đông sống tại Boston thuở thiếu thời — cho tôi biết rằng những viên đá quý ấy rất có giá trị, nếu đem bán sẽ được giá cao. Trong hoàn cảnh như vậy, ngài Canterville, tôi tin chắc ngài sẽ hiểu vì sao tôi không thể cho phép bất kỳ thành viên nào trong gia đình tôi giữ lại chúng. Dù chúng có thể thích hợp và cần thiết với danh giá của giới quý tộc Anh, thì rõ ràng chúng hoàn toàn xa lạ đối với những người được nuôi dạy theo nguyên tắc khắc khổ và, theo tôi tin, là bất tử, của chủ nghĩa cộng hòa giản dị.
Có lẽ tôi cũng nên nói rằng Virginia rất mong ngài cho phép cháu giữ lại chiếc hộp, như một kỷ vật về tổ tiên bất hạnh nhưng lầm lạc của ngài. Vì chiếc hộp đã quá cũ, lại hư hỏng nhiều, nên có lẽ ngài sẽ không ngại gì làm hài lòng cháu. Về phần tôi, thú thật tôi thấy hơi ngạc nhiên khi con gái mình lại có cảm tình với chủ nghĩa trung cổ dưới bất kỳ hình thức nào, và tôi chỉ có thể lý giải điều đó bằng việc cháu được sinh ra ở ngoại ô London, không lâu sau khi bà Otis đi du lịch về từ Athens.
Ngài Canterville lắng nghe bài diễn thuyết đầy đạo lý của vị Bộ trưởng một cách rất nghiêm trang, đôi khi còn kéo bộ ria xám để giấu một nụ cười. Khi ông Otis dứt lời, ngài thân mật bắt tay ông và nói:
Thưa ngài, cô con gái đáng yêu của ngài đã giúp đỡ tổ tiên bất hạnh của tôi, Sir Simon, một ân huệ to lớn, và tôi cùng cả gia đình vô cùng biết ơn lòng dũng cảm và quả cảm kỳ diệu của cháu. Số châu báu ấy rõ ràng là của cháu, và quả thực, nếu tôi vô tâm đến mức lấy lại chúng, tôi tin chắc lão già quỷ quái kia sẽ bật dậy khỏi mộ và hành hạ tôi cả đời!
Còn về việc chúng là bảo vật gia truyền, thì tôi xin thưa: không có thứ gì được coi là như vậy nếu không được ghi rõ trong di chúc hoặc tài liệu pháp lý, mà sự tồn tại của số trang sức này cho đến nay hoàn toàn không ai hay biết. Tôi đảm bảo với ngài rằng tôi chẳng có quyền gì với chúng hơn cả người quản gia của ngài. Và khi cô Virginia lớn lên, tôi chắc cô ấy sẽ vui mừng khi có những món đồ đẹp để đeo.
Hơn nữa, ông Otis à, ngài quên mất rằng ngài đã mua cả đồ đạc và cả hồn ma với giá được thẩm định, nên bất kỳ thứ gì thuộc về hồn ma cũng đều lập tức thuộc về ngài, vì dù Sir Simon có hay dạo hành lang ban đêm đi nữa, thì trên phương diện pháp lý, ông ấy vẫn là người đã chết — và tài sản của ông ta, theo luật, đã thuộc về ngài.
Ông Otis khá bối rối trước sự từ chối của ngài Canterville và khẩn khoản xin ngài suy xét lại, nhưng vị quý tộc tốt bụng vẫn kiên quyết giữ lập trường. Cuối cùng, ông thuyết phục được vị Bộ trưởng cho phép con gái mình giữ lại món quà của hồn ma.
Và khi, vào mùa xuân năm 1890, vị Công tước phu nhân trẻ tuổi xứ Cheshire được ra mắt Nữ hoàng trong buổi yết kiến đầu tiên nhân dịp thành hôn, bộ trang sức của nàng trở thành chủ đề trầm trồ ngưỡng mộ của toàn triều đình.
Virginia đã nhận được chiếc vương miện - phần thưởng xứng đáng cho mọi cô bé ngoan người Mỹ - và kết hôn với người yêu thuở thiếu thời của mình khi chàng vừa đến tuổi trưởng thành.
Họ thật xứng đôi, lại yêu nhau tha thiết, nên ai ai cũng hân hoan chúc phúc cho cuộc hôn nhân này, ngoại trừ bà Hầu tước già Dumbleton — người từng tìm cách gả Công tước cho một trong bảy cô con gái chưa chồng của mình, và đã bỏ ra đến ba bữa tiệc tối tốn kém để thực hiện mưu đồ ấy.
Kỳ lạ thay, một người khác cũng phản đối — chính là ông Otis. Dù rất yêu mến cá nhân vị Công tước trẻ, ông vẫn phản đối về mặt lý thuyết đối với tước hiệu quý tộc, và như lời ông nói, ông “không khỏi lo ngại rằng, dưới ảnh hưởng mềm yếu của tầng lớp quý tộc ưa hưởng lạc, những nguyên tắc giản dị thuần khiết của chủ nghĩa cộng hòa sẽ bị lãng quên.”
Tuy vậy, mọi phản đối đều bị bác bỏ. Và người ta tin rằng, vào cái ngày ông Otis sánh bước cùng con gái tiến vào giáo đường St. George’s ở Hanover Square, chẳng có ai trên khắp nước Anh lại tự hào hơn ông.
Sau tuần trăng mật, Công tước và Công tước phu nhân trở lại dinh thự Canterville Chase, và ngay chiều hôm sau, họ cùng nhau đi bộ ra nghĩa trang hoang vắng gần rừng thông.
Lúc đầu từng có nhiều tranh cãi về nội dung tấm bia của Sir Simon, nhưng cuối cùng, người ta quyết định chỉ khắc tên viết tắt của ông và khổ thơ lấy từ ô cửa sổ thư viện.
Nữ Công tước mang theo một bó hoa hồng tuyệt đẹp và rải chúng lên mộ. Sau một lúc đứng lặng lẽ bên nấm mồ, họ cùng bước vào khu giáo đường đổ nát của tu viện xưa.
Tại đó, Nữ Công tước ngồi xuống một cột đá sụp đổ, còn chồng nàng nằm bên chân, hút thuốc và ngước nhìn vào đôi mắt diễm lệ của nàng. Đột nhiên, chàng vứt điếu thuốc đi, nắm lấy tay nàng và nói:
Virginia, một người vợ thì không nên giữ bí mật gì với chồng mình.
Cecil yêu quý! Em không giấu anh điều gì cả.
Có chứ, chàng mỉm cười, em chưa bao giờ kể cho anh nghe chuyện gì đã xảy ra khi em bị nhốt cùng hồn ma.
Em chưa kể với ai bao giờ, Cecil, Virginia nói một cách nghiêm túc.
Anh biết. Nhưng em có thể kể với anh mà.
Xin anh đừng hỏi, Cecil, em không thể kể được đâu. Tội nghiệp Sir Simon! Em nợ ông ấy rất nhiều. Đừng cười, Cecil, em nói thật đấy. Chính ông đã giúp em hiểu cuộc sống là gì, cái chết mang ý nghĩa gì, và vì sao tình yêu lại mạnh hơn cả hai điều ấy.
Công tước đứng dậy và hôn vợ đầy âu yếm.
Em có thể giữ bí mật, miễn là trái tim em thuộc về anh, chàng thì thầm.
Trái tim em luôn là của anh, Cecil.
Và một ngày nào đó, em sẽ kể lại cho các con chúng ta chứ?
Virginia đỏ mặt.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/oscar-wilde/short-story/the-canterville-ghost/THÂN
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire