LÚC HOÀNG HÔN
Susan Glaspell
( 1876 - 1948 )
Susan Glaspell là đồng sáng lập của nhà hát hiện đại đầu tiên của Hoa Kỳ, Provincetown Players, và là một nhà viết kịch đoạt giải Pulitzer, diễn viên, tiểu thuyết gia và nhà báo. Phần lớn chín tiểu thuyết, mười bốn vở kịch và hơn năm mươi truyện ngắn của bà lấy bối cảnh tại bang Iowa, nơi bà lớn lên. Vở kịch một màn Trifles (1916), dựa trên vụ án giết người mà bà từng đưa tin khi còn là phóng viên trẻ, được xem là một tác phẩm kinh điển của sân khấu Hoa Kỳ cũng như một cột mốc quan trọng của văn học nữ quyền.
Glaspell được nuôi dưỡng trong tinh thần trân trọng lao động chăm chỉ trên một nông trại ở vùng quê Davenport, Iowa. Bà thường viết về việc xứng đáng trở thành người thừa kế mảnh đất này, và chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi những tác phẩm của Black Hawk, thủ lĩnh người da đỏ Sauk, trên vùng đất cũ của ông mà bà đã lớn lên. Susan là một học sinh thông minh sớm, trở thành nhà báo năm 18 tuổi, và viết chuyên mục riêng khi mới 20 tuổi, thường dùng nó để châm biếm tầng lớp thượng lưu của Davenport. Bà theo học tại Đại học Drake và nổi bật với vai trò nhà hùng biện, đại diện trường tham gia các cuộc tranh biện cấp bang trong năm cuối đại học.
Trong những năm đầu sự nghiệp chuyên môn, Glaspell đã nổi bật trong một lĩnh vực do nam giới thống trị, khi trở thành phóng viên của tờ The Des Moines Daily News, chuyên đưa tin về các vụ án mạng và hoạt động của cơ quan lập pháp bang.
Sau đó, bà rời tòa soạn để bắt đầu viết và xuất bản các truyện hư cấu trên tạp chí Harper’s và The Ladies’ Home Journal, nhờ đó bà có điều kiện chuyển đến Chicago, nơi bà viết cuốn tiểu thuyết đầu tay The Glory of the Conquered (1909), trở thành sách bán chạy của The New York Times, và cho phép bà du ngoạn châu Âu một năm, mở rộng tầm ảnh hưởng và phạm vi nghệ thuật của mình.
Dù được đánh giá cao về các truyện ngắn và tiểu thuyết, chính các vở kịch mới mang lại cho Glaspell danh tiếng và sự công nhận lớn nhất nhờ tính cách mạng trong nghệ thuật. Trifles (1916) được xem là kiệt tác nữ quyền, còn Inheritors (1921) được coi là vở kịch lịch sử hiện đại đầu tiên, ghi lại cuộc sống của ba thế hệ người khai phá. Glaspell là người phát hiện Eugene O’Neill khi bà tìm kiếm tác phẩm cho công ty sân khấu của mình. Những người từng cộng tác với công ty của bà còn có Edna St. Vincent Millay, Theodore Dreiser và Floyd Dell.
Dù công ty sân khấu đạt thành công về mặt chuyên môn, nó không mang lại thu nhập ổn định, nên Glaspell tiếp tục viết và bán truyện ngắn để trang trải cuộc sống. A Jury of Her Peers (1927) là phiên bản truyện ngắn của vở kịch nổi tiếng Trifles. Bà giành giải Pulitzer cho vở kịch Alison’s House (1931). Glaspell sống những năm cuối đời tại Provincetown, bang Rhode Island, cho đến khi qua đời năm 1948.
Sự quan tâm đến các vở kịch của bà nguội dần sau đó, cho đến những năm 1970, khi các tác phẩm của bà được tái khám phá và thường xuyên xuất hiện trong chương trình học cơ bản của các khóa học nghiên cứu phụ nữ tại các trường đại học Hoa Kỳ.
Susan Glaspell, nhà văn nữ tiên phong trong văn học Mỹ hiện đại, nổi tiếng với lối viết tinh tế, nhân văn và đầy chiều sâu triết lý. Trong truyện ngắn At Twilight, bà đã khắc họa một khoảnh khắc chuyển giao giữa hai thế hệ—một khoảnh khắc tưởng chừng bình lặng nhưng hàm chứa những xúc cảm mãnh liệt về sự lùi lại, kế thừa, và bất tử qua tinh thần. Truyện là một bản hòa âm trầm mặc của tuổi già, của sự rút lui đầy phẩm cách, và trên hết, là lời khẳng định về giá trị trường tồn của đời sống trí tuệ và nhân cách con người.
Ngay từ đầu truyện, nhân vật chính—một giáo sư triết học già—đối diện với một thực tại khó tránh khỏi: thời gian đã qua, thế hệ mới đang lên, và ông cần rời đi để “người trẻ hơn” có thể thay thế. Cảm giác bị gạt ra bên lề cuộc sống, không còn cần thiết, là một nỗi đau sâu kín mà nhiều người từng trải qua. Tuy nhiên, Susan Glaspell không để nhân vật đắm chìm trong bi kịch. Thay vào đó, bà cho ông tìm thấy một hình thức chuyển hóa đầy phẩm giá.
Điều này trở nên rõ ràng khi cô học trò cũ Gretta không từ chối thực tế ấy, nhưng đưa ra một cái nhìn sâu hơn: “Thầy không bị thay thế… thầy được hoàn tất.” Với câu nói ấy, sự rút lui của người thầy không còn là thất bại hay bị lãng quên, mà là một điểm kết đầy vinh quang—sự viên mãn của một hành trình sống có ý nghĩa.
Gretta không chỉ là học trò, mà là hiện thân của chính di sản mà người thầy để lại. Bằng sự hiểu biết, lòng trân trọng và tình cảm chân thành, cô khiến người thầy nhận ra rằng những gì ông gieo trồng không hề mất đi. Hành trình dạy học của ông đã hun đúc nên những con người như cô - với chiều sâu tinh thần, lòng chính trực và phẩm cách sống.
Glaspell khéo léo để Gretta gợi lên một hình thức bất tử không mang màu sắc tôn giáo, mà là bất tử trong ý nghĩa sống: “Thầy sẽ không bao giờ chết. Thầy đã làm sâu thêm ý thức sống quá nhiều để điều đó có thể xảy ra.” Đây là một trong những câu nói cô đọng nhất toàn truyện, khẳng định rằng con người sống lâu nhất là trong tư tưởng, trong ảnh hưởng mà họ gieo vào người khác, chứ không phải qua danh vọng hay địa vị.
Ánh hoàng hôn – biểu tượng của chiều sâu và sự chuyển giao
Nhan đề truyện At Twilight (Lúc hoàng hôn ) mang tính biểu tượng rõ nét. Hoàng hôn là thời khắc giữa ngày và đêm, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cái còn và cái mất. Đó cũng là thời điểm khi những suy tư trở nên sâu sắc nhất, và con người dễ lắng nghe chính mình hơn cả. Trong truyện, hoàng hôn không chỉ là phông nền mà còn là không gian tâm linh—nơi nhân vật chính “được quay mặt về đúng hướng”, không còn nhìn về quá khứ để nuối tiếc, mà nhìn vào học trò – “người còn lại” – để nhận ra chính mình vẫn đang tiếp tục sống theo một cách khác.
Chính trong khoảnh khắc yên lặng ấy, giữa tiếng chim chiều và lời chào tạm biệt của học sinh, ông cảm thấy “ cứu rỗi ” – một sự thanh thản hiếm thấy. Susan Glaspell cho thấy rằng ý nghĩa của cuộc đời không nằm ở sự hiện diện vật lý kéo dài, mà ở cảm giác đã sống đúng, đã để lại điều gì đó sâu sắc.
Không giống những câu chuyện bi lụy về tuổi già và sự lụi tàn, At Twilight là lời ngợi ca phẩm cách. Nhân vật giáo sư không né tránh sự thật. Ông chấp nhận nó, không với tâm thế chịu đựng mà như một người hành giả đã đi hết hành trình và giờ buông bỏ nhẹ nhàng. Trong lúc nhiều người già níu kéo vị trí và quyền lực, ông lại chọn ra đi trong lặng lẽ, để tạo điều kiện cho thế hệ mới.
Và chính sự chân thành ấy đã chạm đến Gretta. Cô không “ an ủi ” bằng sự thương hại, mà bằng sự thật và cái nhìn xa hơn. Họ không cần nói nhiều; sự tĩnh lặng giữa họ đầy tiếng nói. Đó là sự tĩnh lặng của tâm hồn đã gặp nhau.
Susan Glaspell đã viết nên một truyện ngắn mang chất thơ, chất triết lý, và chiều sâu nhân bản hiếm thấy. At Twilight không phải là một câu chuyện có cao trào kịch tính, nhưng chính ở sự lặng lẽ, ở ánh sáng nhạt của hoàng hôn, bà đã khơi dậy những vấn đề sâu xa về sự sống, di sản, và giá trị con người.
Người thầy trong truyện không chết. Ông không mất đi. Ông sống trong cách Gretta nghĩ, sống trong ánh mắt cô nhìn cuộc đời, sống trong thế hệ kế tiếp. Và đó là hình thức bất tử giản dị nhưng vững bền nhất mà con người có thể hy vọng.
* * *
Một làn gió từ thế giới tháng Năm bên ngoài thổi qua lớp học, và khi nó làm tung bay xấp giấy của ông, ông có một cảm giác lạ lùng như thể sự tươi mới và sự ẩm mốc chạm nhau. Ông nhìn về nhóm sinh viên trước mặt, khẽ mỉm cười trước cảnh làn gió xuân đang nghịch ngợm mái tóc của những cô gái ngồi cạnh cửa sổ. Anna Lawrence đang cố ghim tóc lại, nhưng tháng Năm chẳng màng gì đến sự đoan trang ấy, chỉ đợi cô làm xong công việc là hân hoan tháo tung tất cả. Cô bắt gặp ánh mắt cười và ngưỡng mộ của một chàng trai ngồi đối diện, và cố che giấu niềm vui trong suối tóc không thể thuần phục ấy bằng một cái nhăn mặt tinh nghịch, rồi ánh mắt của cả hai lại lướt ra hàng cây, nơi đã ướp hương cho cơn gió vừa rồi, nhìn với nỗi khao khát trong trẻo ra khuôn viên đang trải mình dưới ánh nắng tháng Năm rực rỡ buổi chiều hôm đó.
Ông chợt nhớ lại đã gặp chàng trai và cô gái ấy dạo bước trong hoàng hôn hôm trước, và đúng lúc một luồng gió tươi mới lướt qua mặt mình, ông bất chợt – một cách vô lý – nhận ra rằng mình đã bảy mươi ba tuổi.
Những ánh mắt khác cũng bắt đầu hướng về những hàng cây, những cánh chim, những khóm tử đinh hương của thế giới bên ngoài – nơi mà lớp học, trong khoảnh khắc này, đang giam giữ họ. Ông đã quen với điều đó – sự phiêu du của đôi mắt trẻ vào mùa xuân. Hơn bốn mươi năm ông đã ngồi ở chiếc bàn đó, giảng cho những chàng trai, cô gái trẻ về triết học, và suốt bốn mươi năm ấy, tháng Năm nào cũng có những ánh mắt lạc ra ngoài cửa sổ. Con cái của vài cặp trong số đó sau này cũng đã đến với ông, và giờ lại có những đứa trẻ khác – mà chẳng bao lâu nữa thôi – có thể sẽ ngồi trên những băng ghế này, lắng nghe những bài giảng về những điều con người từng nghĩ về cuộc sống, trong khi ánh mắt của chúng lại bị kéo về nơi mà cuộc sống đang vẫy gọi. Cứ thế mà tiếp diễn – có lẽ tháng Năm chính là nhà triết học đích thực, toàn thắng.
Với một nỗ lực không nhỏ – bởi cơn uể oải của mùa xuân, hay một nỗi mỏi mệt nào đó – ông cố đưa mình trở lại với những bài làm mà sinh viên vừa nộp. Ông chợt nghĩ đến những học trò đầu tiên – giờ đây đã là những người đàn ông, phụ nữ, là cha mẹ của những thế hệ học trò khác. Ông hy vọng rằng triết học không chỉ đơn thuần là thứ đã tách họ khỏi tháng Năm. Ông luôn cố gắng – không phải chỉ dạy họ những điều người ta từng nghĩ, mà là dạy họ cách nghĩ. Và có lẽ bây giờ, khi tháng Năm đã trở thành mùa họ dõi theo ánh mắt mơ màng của lớp trẻ, thì họ cũng bớt cô đơn hơn, nhờ những thói quen ông đã giúp họ hình thành. Ông muốn tin rằng mình không chỉ là người đã giam cầm họ.
Nhưng hôm nay, trong sự đồng cảm ấy, có một nỗi buồn. Ông mệt. Thật khó để quay lại những điều ông đang giảng dở – về những quan niệm khác nhau mà các nhà triết học đã đưa ra về sự bất tử của linh hồn. Thế nên, như thường lệ khi cảm xúc không còn theo kịp ý tưởng, ông quay sang nhìn Gretta Loring. Cô hiếm khi không làm sống lại hứng thú trong ông – như một làn gió mới mẻ. Cô là học trò mà ông yêu quý nhất. Ông không tin rằng suốt bao nhiêu năm qua, có ai khác vừa làm ông hài lòng, lại vừa giúp ông nhiều như cô.
Ông đã từng dạy cả cha lẫn mẹ cô. Và giờ đây là Gretta – đôi mắt sáng và cái nhìn vững vàng – đang đòi hỏi ở cuộc sống nhiều hơn cha mẹ cô từng mơ ước; không chỉ là tháng Năm, mà cả ý nghĩa của tháng Năm. Với Gretta, không cần đến sự chia tách. Cô là một trong số ít người hiếm hoi mà ý nghĩa của cuộc sống mở ra những suối nguồn mới cho niềm vui sống – với cô, hiểu về đời chỉ làm đời thêm mãnh liệt. Mỗi khi ông nói được điều gì khiến ông hài lòng – những điều khó diễn đạt thành lời – thì ông sẽ bắt gặp khuôn mặt Gretta bừng sáng, và luôn là ánh nhìn nghiêng về phía trước, đầy tha thiết.
Cô đang có ánh nhìn ấy lúc này, nhưng hôm nay nó có vẻ băn khoăn hơn là mong đợi. Cô muốn ông tiếp tục những điều ông đang nói về sự bất tử của linh hồn. Nhưng không phải là một đòi hỏi, ông đã quen với những đòi hỏi từ cô – mà là… ông có một cảm giác lạ lùng, dường như là một nỗi sợ hãi cho ông. Cô có vẻ không thoải mái, bối rối; và bất chợt, ông kinh ngạc nhận ra đôi mắt đang tìm kiếm kia đã nhòe đi bởi thứ gì đó như là nước mắt.
Cô quay mặt đi, và chỉ trong thoáng chốc, điều đó khiến ông cảm thấy đơn độc, bất lực. Ông đưa tay xoa trán. Nó nóng. Gần đây, mỗi khi ông mệt, nó lại thường như vậy. Và vào cuối những giờ học thế này, ông thường rất mệt.
Ông tin rằng mình hiểu điều cô muốn. Cô muốn ông bày tỏ niềm tin của chính mình. Trong vẻ tươi mới của chủ nghĩa hiện đại, cô không còn kiên nhẫn với việc quanh co tìm hiểu xem những người khác đã nghĩ gì. Cô khinh miệt sự lộn xộn trong tư tưởng của một vài bạn học, và cô muốn ông nói thẳng với họ: “Còn thầy thì sao?”
Ông cố gắng hình thành trong đầu điều mình muốn nói. Nhưng, có lẽ vì quá mệt để có thể nói một cách rõ ràng, nên lúc đó, tiếng hót của con chim cổ đỏ trên cành cây gần nhất – đang ca tụng sự sống – bỗng trở nên quan trọng hơn bất cứ điều gì ông có thể nói về cảm nghĩ của chính mình trước những gì người ta từng nghĩ về linh hồn con người.
Chỉ còn mười phút nữa là hết giờ, nhưng bất chợt ông quay sang lớp và nói:
- Hãy ra ngoài mà suy ngẫm. Hôm nay không phải là ngày để ngồi trong phòng mà bàn về triết học. Điều người ta từng nghĩ về cuộc sống trong quá khứ không quan trọng bằng cảm nhận của các em về nó hôm nay.
Ông dừng lại, rồi thêm vào - chính ông cũng không rõ vì sao:
- Và đừng để bóng của niềm tin hay hoài nghi phủ lên những ngày đang có mặt cho các em lúc này. Lại một khoảng lặng, rồi ông ngạc nhiên chính mình khi kết lại:
- Triết học nên làm cho cuộc sống sinh động hơn, chứ không phải làm nó cạn kiệt.
Các sinh viên không chần chừ rời đi, sự ngạc nhiên vì ông đột ngột cho nghỉ sớm lập tức bị cuốn trôi bởi niềm vui được ra ngoài. Chỉ có Gretta là còn nán lại một lát, dường như bị giữ lại bởi cung cách ông tiễn họ ra nắng, đến mức chẳng mấy bận tâm đến chính ánh nắng ấy. Ông nghĩ cô sẽ đến bàn nói chuyện với ông. Ông chắc rằng cô muốn như vậy. Nhưng rốt cuộc, cô lại vội vã rời đi, và ông nghĩ, ngay trước khi cô quay mặt đi, mình đã thấy một giọt lệ trên hàng mi cô.
Kỳ lạ thay! Cô, người mà sự sống tuôn chảy phong phú đến vậy, lại đang buồn sao? Nhưng chẳng phải chính là thế sao: nơi nào đời sống ban cho nhiều, nơi ấy cũng đòi hỏi nhiều? Cảm nhiều, hiểu được cái mình cảm, lại cảm cho cả điều mình hiểu - liệu cũng phải đau nhiều? Phải luôn có cái giá để trả sao?
Ông thở dài, bắt đầu thu dọn đống giấy tờ. Những suy tư về cuộc sống hôm nay khiến ông mỏi mệt.
Ra đến bậc thềm, ông dừng lại, buồn man mác một cách vô lý khi thấy vài sinh viên đang bắt đầu một trận đấu tennis. Họ rõ ràng không chần chừ – háo hức rũ bỏ những suy nghĩ về cuộc sống để tận hưởng nó; rất ít trong số họ tỉnh thức trước đời sống sâu sắc mà ông đã cố gắng chuẩn bị cho họ. Ý nghĩ rằng có lẽ món quà chân thật nhất mà ông đã dành cho họ chỉ là mười phút nghỉ bất ngờ ấy khiến ông càng thêm chùng lòng.
Sực nhớ ra có quyển sách cần mượn ở thư viện, ông quay lại. Đến gian sách về triết học, ông đưa tay với lấy quyển mình cần thì bất chợt một câu nói từ cuộc trò chuyện khe khẽ ở gian bên cạnh vang sang, xuyên qua dãy sách.
- Nghe thì hay đấy, chứ ai cũng biết là thầy không tin. Nhưng khi chuyện đó đến với chính thầy thì thầy sẽ làm gì?
Câu hỏi khiến ông khựng lại. Đó là giọng một cô gái vừa rời khỏi lớp học của ông. Ông đứng yên, tay vẫn giơ lên.
- Làm gì à? Đương nhiên là đối mặt rồi. Đối mặt thẳng thắn, như thầy vẫn luôn đối mặt với mọi sự thật của đời sống.
Đó là giọng của Gretta, và dù cô nói nhỏ, giữ ý vì đang ở thư viện, chất giọng vẫn vang lên đầy mạnh mẽ, với một niềm khinh bỉ cao đẹp.
- Ừm… tôi đoán thầy cũng sắp phải đối mặt rồi thôi.
Không ai đáp lại. Có một tiếng động nhẹ phía bên kia dãy sách – có thể là Gretta vừa quay đi. Tay ông rơi xuống khỏi kệ. Ông dựa người vào tủ sách.
- Cậu có để ý không, Gretta, là dạo này thầy yếu hẳn đi?
Nghe vậy, ông ngẩng đầu thật nhanh; toàn thân ông căng cứng, chờ đợi Gretta lên tiếng – cô Gretta nhìn thấu mọi điều, khôn ngoan và trung thực hơn bất kỳ ai trong bọn họ. Gretta sẽ cười khẩy cho mà xem!
Nhưng cô không cười. Và điều mà tai ông - đang căng ra - nghe thấy sau cùng không phải là một lời phủ nhận khinh bỉ, mà là một hơi thở nghẹn lại như tiếng nấc.
- Có chứ! Sao lại không để ý được? Tim tôi như vỡ ra mất!
Ông nhìn trân trân vào dãy sách – nơi có thể nghe thấy giọng nói thấp nhưng thiết tha ấy vang qua. Rồi ông ngồi phịch xuống chiếc ghế gần đó. Sức để đứng đã rời bỏ ông.
- Ba tôi nói… ba tôi là thành viên trong hội đồng quản trị, anh biết đấy (lại là cô gái đầu tiên lên tiếng) là họ không biết phải xử lý sao cho phải. Không công bằng với trường nếu để thầy bắt đầu thêm một năm học nữa. Ở các trường lớn thì mấy việc này dễ hơn, người ta đến tuổi thì tự động thành giáo sư danh dự. Nhưng dĩ nhiên trường vẫn sẽ trả lương hưu – thầy đã cống hiến nhiều mà.
Ông thầm cảm ơn tiếng cười khinh bỉ nho nhỏ của Gretta. Ký ức về nó an ủi ông hơn bất kỳ lời nào có thể thốt thành lời.
Ông nghe tiếng họ bước đi, váy chạm nhẹ vào giá sách. Một lát sau ông thấy họ ngoài sân, dưới nắng, giữa khuôn viên. Gretta nhập vào một nhóm bạn trai để chơi tennis. Ông bất động ngồi nhìn cô. Cô trông thật trẻ khi chơi.
Suốt một tiếng đồng hồ, ông ngồi lại trong gian phòng nhỏ nơi mình đã nghe được những điều học trò nói về mình. Và khi tiếng đồng hồ trôi qua, ông cầm lấy cây bút trên bàn, viết lá thư từ chức gửi đến thư ký hội đồng quản trị. Bức thư rất ngắn – ông chỉ nói rằng mình cảm thấy đã đến lúc một người trẻ hơn có thể cống hiến nhiều hơn cho trường, và ông mong muốn đơn từ chức có hiệu lực vào cuối năm học hiện tại. Ông có sẵn phong bì, dán kín và dán tem – sẵn sàng bỏ vào thùng thư trước cổng trường khi ra về. Ông đã luôn phục vụ ngôi trường này bằng tất cả khả năng, và giờ đây, một khi đã nhận ra điều gì là đúng, ông không chậm trễ trong việc thực hiện nghĩa vụ cuối cùng – đó là nhường chỗ cho người kế nhiệm trẻ tuổi hơn.
Nhìn thẳng vào sự thật – đó là thói quen suốt đời ông – và vì thế, ông không mất nhiều thời gian để thấy rằng họ đã đúng. Mọi thứ giờ đây khiến ông mỏi mệt theo cách mà trước đây chưa từng. Ông thấy ít hào hứng khi bắt đầu giờ học, và nhiều nhẹ nhõm hơn khi kết thúc nó. Ông thấy mình thật ngốc khi không tự nhận ra sớm hơn, nhưng có lẽ, nhiều người đều chậm chạp trong việc nhận ra thời khắc của chính mình đã qua. Dĩ nhiên, ông cũng từng nghĩ – một cách mơ hồ – rằng thời gian làm việc của mình không thể kéo dài lâu nữa, nhưng con người vẫn thường tự đánh lừa mình, khiến cả tương lai rất gần cũng trông xa xăm như một điều chưa đến.
Giờ thì ông hiểu ánh nhìn lo lắng và những giọt nước mắt của Gretta. Ông hiểu những dây thần kinh tinh tế trong cô đã đau đớn đến thế nào, trí óc cô đã cố gắng ra sao để vực dậy tư tưởng của ông, và chính sức sống của cô đã dằn vặt cô vì không thể truyền thêm sức mạnh cho ông. Thật cay đắng làm sao – rằng người quan tâm nhất lại chính là người phải nhìn thấy rõ nhất.
Điều ông đang cố gắng làm là nhìn nhận tất cả một cách thật đơn giản, theo lối thực tế, để không có chút cay đắng nào và giảm thiểu bi kịch đến mức thấp nhất. Ông đâu phải đối mặt với điều gì độc nhất trong lịch sử nhân loại. Người ta làm việc của mình; rồi khi xong, thì dừng lại. Ông cố gắng cảm nhận nó đơn giản như vậy, nhưng vẫn không khỏi tự hỏi liệu đằng sau bao lá thư từ chức ngắn ngủi gửi lúc đến hồi kết có bao nỗi tổn thương, nỗi hoang vắng như thứ mà ông không thể phủ nhận đang gặm nhấm lòng mình.
Ông hy vọng rằng phần lớn người ta có thứ gì đó để quay về. Đa số đàn ông ở tuổi bảy mươi ba có cháu chắt. Điều đó hẳn là một niềm an ủi, khiến người ta cảm thấy đó là quy luật tự nhiên. Nhưng với ông, ngôi trường này chính là đứa con duy nhất. Và ông đã yêu nó với thứ tình thương người ta thường dành cho một đứa trẻ. Tình cảm trong ông lẽ ra để dành cho một đứa con thì đã dành trọn cho ngôi trường này.
Người phụ nữ ông từng yêu không đáp lại tình cảm; ông chưa bao giờ lập gia đình. Cuộc đời ông vẫn bị gọi là cô độc; nhưng dù cô độc là điều không thể phủ nhận, thì cuộc sống mà ông tìm được nơi sách vở, công việc và suy tư đã giữ cho trái tim ông không trở nên lạnh giá. Ông có năng khiếu hấp thu sự sống từ mọi sự tiếp xúc với đời. Làm việc giữa lớp trẻ, ông vẫn giữ được tình cảm với tuổi trẻ, thứ tình cảm nuôi dưỡng tâm hồn cũng như ánh nắng và khí trời nuôi dưỡng căn phòng người ta sống trong đó.
Giờ đây, chính cái cô độc khiến người ta héo mòn dường như đang chờ đợi ông… Cuộc đời đã sử dụng con người ta - và theo cái nghĩa xấu xí, chứ không phải cao cả của việc bị sử dụng. Nếu gạt bỏ hết những mỹ từ mà loài người thường dùng để tô vẽ, thì cuộc đời có gì ngoài việc hút cạn sức người rồi vứt bỏ đi? Tại sao không thừa nhận điều đó, rồi đối mặt với nó? Và dù ta có cho đi dồi dào bao nhiêu và cảm thấy hạnh phúc trong sự cho đi ấy thì sự thật cuối cùng vẫn là: đến một lúc nào đó, người ta muốn ta tránh sang một bên. Không phải vì ai đó tàn nhẫn; mà bởi vì bản thân cuộc đời vốn như thế. Nỗi cay đắng dồn tụ không phải vì sự tệ bạc của bất kỳ ai cụ thể, mà vì chính cái cách cuộc sống vận hành. “Người ta sẽ cấp dưỡng cho ông ấy - ông ấy đã cống hiến nhiều cho trường.” Ngay cả ký ức đẹp đẽ về tiếng cười ngập ngừng, có chút mỉa mai của Gretta cũng không thể xoa dịu vết thương sâu ấy.
Lấy lại bình tĩnh, và cố gắng đối diện sự thật này một cách giản đơn và trung thực như ông đã làm với những điều khác, ông biết rõ mình thực sự đã cống hiến rất nhiều cho ngôi trường ấy. Không phải là quá lời khi ông tin rằng mình đã làm nhiều hơn bất kỳ ai khác. Ít nhất là, không ai khác đã giúp ngôi trường này tạo được vị trí đáng kính trong giới học thuật như ông đã làm. Ông đến đây khi còn rất trẻ, lúc trường còn non nớt—một ngôi trường miền Tây nhỏ bé, chập chững. Ông nội của Gretta Loring là một trong những người sáng lập - sáng lập ra nó như một sự phản kháng với tính giáo điều gò bó của một ngôi trường khác. Ông đã từng tự hào với tinh thần khởi thủy ấy, và chính ông là người, qua bao năm tháng bị chi phối bởi những vấn đề hành chính và cám dỗ thực dụng, vẫn kiên cường bảo vệ tinh thần tự do phục vụ cho chân lý đó.
Chính giọng nói của ông đã được lắng nghe và ghi nhận, và suốt những năm qua không ít lần các trường danh tiếng hơn đã ngỏ lời mời, nhưng ông chẳng bao giờ muốn rời đi. Bởi từng năm trôi qua, tình yêu cá nhân dành cho ngôi trường nhỏ bé này—nơi ông đã dâng hiến cả nhiệt huyết tuổi trẻ và đam mê tri thức—lại càng sâu đậm hơn. Tất cả những thói quen đời ông đều gắn chặt với nơi đây. Những ngày của ông như được khắc lên con đường mòn cắt ngang sân trường. Dàn dây leo ngoài kia, mùa này qua mùa khác bò cao hơn trên bức tường, như phản ánh chính những nỗ lực đời ông. Thế hệ sinh viên đã bước mòn những bậc thềm đá phía trước kia cũng là thế hệ đã hằn sâu nếp nhăn trên trán ông và khiến vai ông còng xuống. Ông đã già đi cùng với ngôi trường ấy! Những tháng ngày ông sống đã đan cài vào nơi này. Đó là chốn của nỗ lực và viên mãn (nếu không dám gọi là hạnh phúc), là nơi của những chùn bước và những hy vọng. Ông yêu nó vì ông đã dâng hiến đời mình cho nó; yêu nó vì ông đã cùng nó trưởng thành. Trên các kệ sách xung quanh là những cuốn sách mà chính ông, vào những năm khó khăn, đã tự tay đặt mua và thanh toán từ đồng lương ít ỏi đến mức buồn cười của mình. Ông nhớ cảm giác hồi hộp khi nhận được sách mới từ nhà xuất bản và ôm chúng mang đến đây; nhớ sự thỏa mãn khi hôm sau thấy chúng nằm ngay ngắn trên kệ. Đó là những niềm vui nho nhỏ, là cách ông chiều chuộng bản thân. Nhiều kỷ niệm hiện về khi ông ngồi đó, lặng lẽ nhớ lại bao năm tháng bận rộn, dưới cái nhìn của những bộ sách triết học và trong ánh hoàng hôn của buổi chiều xuân đang dần buông xuống. Trông ông như một ông già thực thụ khi cuối cùng với tay lấy lại lá thư gửi cho hội đồng trường, chính thức giải thoát họ khỏi tình thế khó xử.
Chạng vạng buông xuống. Trên những bậc thềm phía trước, ông dừng lại và đưa mắt nhìn quanh sân trường. Bóng tối đang lan dần với vẻ do dự thường thấy vào mùa xuân—ánh sáng ban ngày dường như miễn cưỡng rút lui, còn đêm tối thì đến một cách dịu dàng, như thể nó biết rằng một ngày vừa trôi qua đẹp đẽ đến mức con người chẳng muốn rời xa nó. Các nam nữ sinh viên vẫn đi đi lại lại trên sân trường và ngoài đường. Họ chẳng muốn vào nhà. Suốt hơn bốn mươi năm, điều đó vẫn luôn như thế. Và nó sẽ tiếp tục như thế suốt nhiều lần bốn mươi năm nữa—thực ra, cho đến tận cùng thế giới, bởi khi điều đó không còn đúng nữa, thì thế giới ắt hẳn đã chấm dứt. Ông cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy họ vẫn ngoài trời lúc chạng vạng, chứ không ở trong nhà cố moi tìm ý nghĩa cuộc đời từ sách vở. Con đường đó cũng có giá trị của nó, nhưng rõ ràng không phải là bến đỗ bình yên khi đi đến tận cùng.
Ông ngại trở về nhà. Có quá nhiều sự điều chỉnh ông sẽ phải làm một khi về đến đó. Vậy nên, chần chừ bước chân, ông thấy nơi rặng cây xa xa có một cô gái đang ngồi một mình. Cô vừa ngẩng đầu lên theo cách rất đặc trưng, và ông biết ngay, qua cử chỉ ấy, đó là Gretta Loring. Ông tự hỏi không biết cô đang nghĩ gì. Người biết suy nghĩ, ở bên kia bờ tuổi trẻ, thì nghĩ gì? Tuổi trẻ và tuổi già nhìn cuộc đời từ hai phía đối lập. Vậy làm sao họ có thể nhìn thấy điều giống nhau, khi thứ người ta thấy ở cuộc đời phần lớn lại phụ thuộc vào ánh sáng chiếu đến từ nơi ta đang đứng?
Ông cũng không thể nói rõ điều gì đã khiến ông bước qua sân trường hướng về phía cô. Một phần là vì ông cần một chút đồng cảm từ con người, ít ra thì tuổi già cũng không làm mất đi điều đó. Nhưng không chỉ có thế, và cũng không phải điều sâu xa nhất. Đó là một thôi thúc từ trong tâm hồn, một khao khát tìm lại và giữ lấy cho mình một chốn nơi ánh sáng còn đang soi ngược về phía đời sống.
Cô chào ông dịu dàng, với giọng trầm tĩnh. Má cô vẫn ửng hồng, tóc rối bời sau trận chơi, nhưng mắt cô đăm chiêu, và ông nghĩ, có lẽ buồn. Ông cảm nhận được rằng nỗi buồn ấy là vì ông; vì ông và những điều ông đã khiến cô phải nghĩ đến. Ông biết cô quý mến ông, cảm phục những điều ông từng tranh đấu. Ông nhận ra điều đó khiến cô đau lòng khi người khác thấy điều mà ông không thấy, khiến cô khổ tâm khi chứng kiến một điều buồn bã như việc ông đang dần không còn là chính mình, khiến cô bị tổn thương cả lòng kiêu hãnh lẫn trái tim khi phải nghe những kẻ mà cô có lẽ cho rằng chưa bao giờ hiểu được ông đang thì thầm toan tính cách đẩy ông ra rìa. Thậm chí, cô gái đáng thương ấy có thể còn đang giày vò bản thân vì nghĩ rằng mình phải nói cho ông biết!
Đó là lý do vì sao ông nói với cô. Ông chỉ vào địa chỉ ghi trên phong bì, nói:
“Đó là đơn từ chức của thầy, Gretta.”
Cái giật mình của cô và những giọt nước mắt trào lên trong mắt cho ông biết ông đã đúng về cảm xúc của cô. Cô dường như không thể thốt nên lời. Cằm cô run rẩy.
“Thầy nhận ra đã đến lúc,” ông nói, “một người trẻ hơn có thể làm được nhiều điều hơn cho trường học so với những gì thầy còn hy vọng làm được.”
Cô vẫn không nói gì cả, nhưng ánh mắt cô càng trở nên sâu lắng hơn và cô mang vẻ trầm tĩnh, gần như là một vẻ cảm hứng, mà ông đã bao lần nhận thấy trong lớp học – vẻ đã từng làm ông cảm động.
Cô không định phủ nhận! Cô không định giả vờ!
Sau khoảnh khắc đầu tiên cảm thấy như thể chưa nhận được điều mình cần, ông vươn lên cùng cô trên vùng đất cao ấy – vùng đất mà cô đã mặc nhiên tin rằng ông sẽ đứng đó.
“Và em có tin không, Gretta,” ông nói, đứng lên cùng cảm xúc đó và thay vì cầu xin lòng thương hại, ông chỉ xin một cái nắm tay trên đoạn đường đi ngang qua, “có một khoảnh khắc rất khó khăn khi lần đầu tiên người ta cảm thấy đã đến lúc phải bước sang bên và để người trẻ hơn thay thế mình?”
Cô gật đầu. “Phải rồi,” cô nói nhẹ nhàng, “nó hẳn là khó khăn hơn bất cứ điều gì tụi em có thể tưởng tượng được cho đến khi chính mình trải qua nó.”
Cô mang lại cho ông cảm giác về lợi thế từ kinh nghiệm – những sự giàu có mà tuổi tác ban cho. Ừ, đúng là như vậy.
Và thật lạ, ông cảm thấy được an ủi bởi sự trung thực trong cô – sự trung thực không cho phép cô hạ mình xuống để an ủi giả tạo. Trong cái mà bề ngoài có thể xem như là sự thất bại của cô, lại có một chiến thắng rất thật cho cả hai. Và trong sự kiệm lời của cô không có gì là lạnh lùng! Đó là sự đầy tràn của sự thấu hiểu, và là sự trân quý những giây phút quá mức để có thể dùng lời mà nói hết. Có một phẩm giá tinh thần cao cả, một vẻ cao quý, trong cách cô nhìn ông. Nó kêu gọi toàn bộ phẩm cách của ông đáp lại. Đó lại là yêu cầu cũ kỹ của cô dành cho ông – nhưng lần này, những giọt lệ ánh lên trong mắt cô là những giọt nước mắt của niềm tự hào vì sự viên mãn, chứ không còn là nỗi buồn của thất bại.
Bỗng nhiên ông cảm thấy đời mình không phải là vô nghĩa. Rằng cuộc đời của tất cả những người đàn ông thời của ông – những người đã chiến đấu cho sự trung thực trí tuệ, cho phẩm giá tinh thần – đã không bị phí hoài, nếu như họ để lại trên trái đất này dù chỉ vài người giống như cô gái bên cạnh ông.
Cảm giác ấy khiến ông quay trở lại với cô. Chính cô mới là điều quan trọng – vì chính cô là điều còn lại. Và ông chỉ còn lại trong chừng mực ông sống trong cô; ông còn có ý nghĩa chỉ vì ông có ý nghĩa đối với cô. Cứ như thể ông đang nhìn sai hướng, và giờ đây một bàn tay nhân hậu đã xoay ông về đúng phía. Không phải ở đằng sau lưng kia ông sẽ tìm lại được chính mình. Ông không còn ở đó để mà tìm nữa. Ông chỉ còn sống trong những gì đã có thể bay lên phía trước – trong hướng mà cô đang bước đi.
Việc cô cất lời sau cùng không khiến ông ngạc nhiên – mà lại là một suy tư đồng điệu với chính cảm giác ấy.
“Em đang nghĩ,” cô bắt đầu, “về người đàn ông trẻ tuổi ấy. Về ý nghĩa của anh ta đối với người đã nhường chỗ cho anh ta.”
Cô đang dò dẫm tìm lời – lần tìm giữa những điều mông lung. Ông vẫn luôn thích quan sát gương mặt cô mỗi khi cô đang suy nghĩ từng bước một.
“Em nghĩ là lúc nãy thầy đã dùng sai một từ,” cô nói, mỉm cười. “Thầy nói là được thay thế. Nhưng không phải vậy đâu. Một người như thầy không thể bị thay thế; thầy là người…” – cô ngập ngừng một lát rồi bật ra với vẻ đắc thắng – “được tiếp nối!”
Khuôn mặt cô rạng ngời khi quay sang ông sau câu nói đó.
“Thầy không thấy sao? Người ấy ở đó, sẵn sàng tiếp bước thầy, bởi vì chính thầy đã chuẩn bị cho anh ta. Cả cuộc đời thầy là để chuẩn bị cho người ấy. Anh ta có thể làm công việc của mình vì trước đó thầy đã làm phần của thầy. Tất nhiên là anh ta có thể đi xa hơn! Nếu không thể, thì chẳng phải điều đó mới là điều đáng buồn cho thầy sao?”
Giọng cô rung lên ấm áp trong câu cuối ấy, và trong khoảnh khắc tạm ngừng, ánh sáng từ những lời cô nói vẫn còn chơi vơi trên nét mặt cô.
“Chúng em vừa nói trong lớp về sự bất tử,” cô tiếp tục, chậm rãi hơn. “Có một hình thức bất tử mà em thích nghĩ đến. Đó là: tất cả những ai từ thuở ban đầu đã cống hiến điều gì đó cho thế giới vẫn đang sống trong thế giới này hôm nay.” Nước mắt trào lên trong mắt cô, và tình cảm vỡ òa trong giọng nói khi cô kết thúc thật khẽ:
“Thầy sẽ không bao giờ chết. Thầy đã làm sâu sắc thêm ý thức về cuộc sống đến mức như thế.”
Họ ngồi đó khi hoàng hôn chuyển dần thành đêm, ông già và cô gái trẻ, lặng lẽ. Tiếng cười của các nam nữ sinh viên, tiếng chim kêu gọi nhau chúc ngủ ngon vang lên xung quanh. Hương thơm của sự sống bao quanh họ. Đó là một trong những khoảng lặng mà trong đó nảy nở những ấn tượng, niềm tin, ước vọng… những điều chưa kịp thành hình ý nghĩ. Có điều gì đó trong chất lượng của sự im lặng ấy mang đến cảm giác cứu rỗi – rằng đã sống, đã làm phần việc của mình, cũng là điều thật đáng quý. Cảm giác ấy – từ nơi hoang vắng, qua những lối đi gập ghềnh, tối tăm – vẫn có thể tìm đường đến những đồng cỏ thanh bình.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/susan-glaspell/short-story/at-twilight/
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire