lundi 28 juillet 2025

Sáu mươi phút cuối cùng

 


SÁU MƯƠI PHÚT CUỐI CÙNG

Susan Glaspell

( 1876 - 1948 )


 


Susan Glaspell là đồng sáng lập của nhà hát hiện đại đầu tiên của Hoa Kỳ, Provincetown Players, và là một nhà viết kịch đoạt giải Pulitzer, diễn viên, tiểu thuyết gia và nhà báo. Phần lớn chín tiểu thuyết, mười bốn vở kịch và hơn năm mươi truyện ngắn của bà lấy bối cảnh tại bang Iowa, nơi bà lớn lên. Vở kịch một màn Trifles (1916), dựa trên vụ án giết người mà bà từng đưa tin khi còn là phóng viên trẻ, được xem là một tác phẩm kinh điển của sân khấu Hoa Kỳ cũng như một cột mốc quan trọng của văn học nữ quyền.

Glaspell được nuôi dưỡng trong tinh thần trân trọng lao động chăm chỉ trên một nông trại ở vùng quê Davenport, Iowa. Bà thường viết về việc xứng đáng trở thành người thừa kế mảnh đất này, và chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi những tác phẩm của Black Hawk, thủ lĩnh người da đỏ Sauk, trên vùng đất cũ của ông mà bà đã lớn lên. Susan là một học sinh thông minh sớm, trở thành nhà báo năm 18 tuổi, và viết chuyên mục riêng khi mới 20 tuổi, thường dùng nó để châm biếm tầng lớp thượng lưu của Davenport. Bà theo học tại Đại học Drake và nổi bật với vai trò nhà hùng biện, đại diện trường tham gia các cuộc tranh biện cấp bang trong năm cuối đại học. 

Trong những năm đầu sự nghiệp chuyên môn, Glaspell đã nổi bật trong một lĩnh vực do nam giới thống trị, khi trở thành phóng viên của tờ The Des Moines Daily News, chuyên đưa tin về các vụ án mạng và hoạt động của cơ quan lập pháp bang.

Sau đó, bà rời tòa soạn để bắt đầu viết và xuất bản các truyện hư cấu trên tạp chí Harper’s và The Ladies’ Home Journal, nhờ đó bà có điều kiện chuyển đến Chicago, nơi bà viết cuốn tiểu thuyết đầu tay The Glory of the Conquered (1909), trở thành sách bán chạy của The New York Times, và cho phép bà du ngoạn châu Âu một năm, mở rộng tầm ảnh hưởng và phạm vi nghệ thuật của mình.

Dù được đánh giá cao về các truyện ngắn và tiểu thuyết, chính các vở kịch mới mang lại cho Glaspell danh tiếng và sự công nhận lớn nhất nhờ tính cách mạng trong nghệ thuật. Trifles (1916) được xem là kiệt tác nữ quyền, còn Inheritors (1921) được coi là vở kịch lịch sử hiện đại đầu tiên, ghi lại cuộc sống của ba thế hệ người khai phá. Glaspell là người phát hiện Eugene O’Neill khi bà tìm kiếm tác phẩm cho công ty sân khấu của mình. Những người từng cộng tác với công ty của bà còn có Edna St. Vincent Millay, Theodore Dreiser và Floyd Dell.

Dù công ty sân khấu đạt thành công về mặt chuyên môn, nó không mang lại thu nhập ổn định, nên Glaspell tiếp tục viết và bán truyện ngắn để trang trải cuộc sống. A Jury of Her Peers (1927) là phiên bản truyện ngắn của vở kịch nổi tiếng Trifles. Bà giành giải Pulitzer cho vở kịch Alison’s House (1931). Glaspell sống những năm cuối đời tại Provincetown, bang Rhode Island, cho đến khi qua đời năm 1948.

Sự quan tâm đến các vở kịch của bà nguội dần sau đó, cho đến những năm 1970, khi các tác phẩm của bà được tái khám phá và thường xuyên xuất hiện trong chương trình học cơ bản của các khóa học nghiên cứu phụ nữ tại các trường đại học Hoa Kỳ.


Trong truyện ngắn The Last Sixty Minutes, Susan Glaspell – cây bút tiên phong của văn học hiện đại Mỹ – đã khắc họa một cách sâu sắc tâm trạng giằng xé của một con người ở ranh giới cuối cùng của quyền lực, danh vọng và đạo đức. Bằng ngòi bút tinh tế và dồn nén cảm xúc, bà dẫn người đọc đi vào những phút cuối cùng trong nhiệm kỳ của một vị Thống đốc – John Morrison – để từ đó đặt ra câu hỏi: Liệu có bao giờ là quá muộn để làm điều đúng đắn? Ẩn dưới bề mặt chính trị là một câu chuyện nhân văn sâu sắc về sự thức tỉnh của lương tri, về thất bại cá nhân và niềm hy vọng vào thế hệ mới.

John Morrison, trong suốt nhiệm kỳ Thống đốc của mình, đã sống như “một cái bóng”, một “hình nộm” bị thao túng bởi người phó của ông – Harvey Francis. Bài báo mà ông đọc nhắc thẳng tên ông như một “figurehead” (người chỉ mang danh), còn người thật sự điều hành lại là kẻ khác. Đó là một lời phán xét cay đắng, nhưng không sai. Từ niềm tin của cậu học sinh trung học năm nào về “trách nhiệm của người làm chính khách”, Morrison đã dần đánh mất lý tưởng trong thực tế chính trường đầy thỏa hiệp, khiến ông tự kết án bản thân là kẻ yếu đuối, thất bại.

Bi kịch ở đây không phải là ông không có tài, mà là ông thiếu can đảm để đứng lên bảo vệ điều đúng. Tự ông hiểu rằng, suốt những năm tháng nắm quyền, ông đã bỏ lỡ vô số cơ hội để hành động theo lương tri. Giờ đây, chỉ còn 60 phút cuối cùng, khi chẳng còn ai cần ông, mới có thể làm điều đó – nếu dám.

Cao trào truyện nằm ở sự giằng co giữa mong muốn “rửa mặt trước khi rời sân khấu” với nỗi sợ rằng hành động muộn màng sẽ chỉ là “hối hận trên giường chết”. Khi John Morrison lần đầu định ký các hợp đồng nhằm trao cho người kế nhiệm một khởi đầu công bằng, ông không làm được – quá yếu đuối, quá muộn màng, quá hoài nghi. Nhưng chính giây phút ông quan sát Frank Leyman – người kế nhiệm – đi lên toà nhà quốc hội với dáng đi tự tin, ánh mắt trong sáng, đầy nhiệt huyết, đã làm sống dậy trong ông niềm tin vào đạo đức, vào lý tưởng từng bị bỏ quên. Ở Leyman, ông nhìn thấy chính mình năm 17 tuổi – con người chưa bị chính trị và thỏa hiệp làm vấy bẩn.

Khoảnh khắc Morrison ký các hợp đồng vào phút cuối cùng không còn là sự chuộc lỗi cho bản thân, mà là món quà thầm lặng dành cho một người xứng đáng. Đó không phải hành động để cứu vãn danh tiếng, mà để trao hy vọng cho thế hệ kế tiếp.

Susan Glaspell không chỉ kể một câu chuyện chính trị, mà còn mở rộng nó thành một thông điệp nhân văn phổ quát: Dù đời ta là một thất bại, ta vẫn có thể đóng góp chút ánh sáng cho người đi sau. Morrison thất bại trong vai trò Thống đốc, nhưng ông đã chiến thắng trong vai trò một con người khi cuối cùng đã dám hành động vì điều đúng đắn.

Sự chuyển hóa của ông từ một “bóng ma quyền lực” thành một cá nhân có tự do đạo đức cũng là lời tuyên bố của Glaspell: Sự cứu rỗi không nằm ở quyền lực, mà nằm ở việc chọn đúng điều phải làm – dù chỉ một lần, dù ở giây phút cuối cùng. The Last Sixty Minutes là một truyện ngắn giàu cảm xúc, phản ánh rõ nét mối xung đột giữa quyền lực và lương tri, giữa lý tưởng và thực tế, giữa cái tôi và cái đúng. Qua số phận John Morrison, Susan Glaspell không chỉ phơi bày bi kịch của sự yếu đuối, mà còn truyền tải một thông điệp đầy hy vọng: Mỗi con người, dù muộn đến đâu, vẫn có thể làm điều đúng – không để cứu mình, mà để truyền lại ánh sáng cho người sau.



* * *


Chín… mười…” Chiếc đồng hồ cổ dừng lại như thể để tạo hiệu ứng kịch tính cho tình huống, rồi chậm rãi, nặng nề, điểm tiếng cuối cùng: “Mười một!”

Thống đốc xoay ghế đi nửa vòng và nhìn thẳng vào mặt đồng hồ. Những giây phút đã bắt đầu điểm từng tích tắc của giờ cuối cùng trong nhiệm kỳ chính thức của ông. Khi kim đồng hồ điểm mười hai, một người khác sẽ trở thành Thống đốc của bang. Ông ngồi đó, dõi theo chuyển động của kim phút.

Tiếng nói chuyện vọng đến tai ông qua khe cửa thông gió mở hé: có tiếng vui vẻ, có tiếng tranh luận. Người ta đang bắt đầu tụ họp ngoài hành lang, và ông có thể nghe thấy những cuộc tranh cãi thường lệ về vé vào lễ nhậm chức.

Thư ký của ông bước vào mang theo một số bức thư.

“Ngài có thể gặp Whitefield bây giờ không?” anh hỏi. “Ông ấy đang đợi ngoài này.”

Người đàn ông lớn tuổi ngẩng lên mệt mỏi.

“Ồ, hoãn lại đi, Charlie. Nói với ông ấy cậu có thể trao đổi những gì ông ấy cần biết.”

Thư ký đã đặt tay lên nắm cửa thì Thống đốc nói thêm:

“À, Charlie, cố giữ mọi người ngoài nếu cậu có thể. Ta… ta có vài chuyện riêng cần xem lại.”

Người thư ký trẻ gật đầu, mở cửa rồi khép lại một nửa, sau đó quay lại hỏi:

“Trừ Francis ra chứ? Nếu anh ta vào, chắc ngài sẽ muốn gặp chứ?”

Ông cau mày và trả lời gắt gỏng, đầy sốt ruột:

“Ồ, có chứ.”

Francis! Tất nhiên chẳng ai trong số họ nghĩ rằng ông có thể đóng cửa với Francis.

Ông gõ ngón tay lên mặt bàn một cách bồn chồn, rồi đột nhiên cúi xuống, mở một ngăn kéo, lật mấy thứ linh tinh và lấy ra một tờ báo. Ông mở ra, trải trên bàn.

Trên trang báo chạy một dòng tít lớn in đậm: “Những Thống đốc thực sự của một số bang miền Tây”, và ngay bên dưới, đầu tiên trong loạt bài – cũng là ví dụ nổi bật nhất cho sự đối lập giữa “danh nghĩa” và “thực quyền” – là một bài phác họa về Harvey Francis.

Ông ngồi đó nhìn bài báo, biết rõ rằng điều đó sẽ không mang lại bình yên cho tâm trí mình.

Chẳng có gì khiến tinh thần đi xuống bằng việc bị nhắc nhở, vào thời khắc cuối cùng, rằng thật ra mình chưa từng là ai cả. Và điều cay đắng nhất là: khi nhìn lại, khi đã đứng ở ngưỡng cửa rời khỏi chức vụ, ông có thể thấy rõ điều đó đúng đến mức nào:

“Harvey Francis mới là Thống đốc thật sự của bang này; John Morrison chỉ là cái loa, là cái mặt nạ hình thức mà thôi.”

Ông bước đến cửa sổ và nhìn ra cảnh vật tháng Giêng phủ tuyết. Có lẽ chính những ngọn đồi trắng xóa kia, cùng với gánh nặng trong lòng, đã đưa ông quay về ký ức của một chiều tuyết rơi xa xưa, khi ông đứng dậy trong ngôi trường nhỏ sơn đỏ và đọc bài diễn văn về “Trách nhiệm của người làm chính trị.”

Ông mỉm cười khi nhớ lại cái tiêu đề ấy, nhưng rồi—đứa trẻ mười bảy tuổi đầy nhiệt huyết ấy giờ ở đâu?

Khi ấy ông đã tin tưởng tất cả những gì mình nói; ông vẫn nhớ cảm giác bồi hồi khi đứng trước lớp, dốc hết lòng để nói về sự thiêng liêng của sứ mệnh công quyền.

Vậy điều gì đã ngăn ông, khi cơ hội thực sự đến, sống đúng với những điều mà cậu học sinh năm xưa từng tha thiết tin tưởng?

Có tiếng gõ cửa. Tiếng gõ nhẹ nhàng, đầy tự tin, và gần như theo phản xạ, Thống đốc cất tiếng:

“Mời vào.”

“Ngài đang thiền định một chút đấy à?”

Thống đốc cau mày vì cách nói đó của Francis, còn người kia thì tiếp lời, nhẹ nhàng:

“Vừa mới cãi nhau với Dorman đấy. Ai cũng đòi cậu ta vé, và cậu ta—gã trai tội nghiệp đó—trông như thể sắp nhảy sông tới nơi. Cậu ta coi mọi chuyện nghiêm trọng quá mức—Dorman là thế.”

Anh ta châm một điếu xì gà, mỉm cười khoan khoái như thể thấy thú vị trước sự nhạy cảm của chàng trai trẻ.

“À,” anh ta tiếp tục, ngả người ra ghế, đưa mắt nhìn quanh căn phòng,

“tôi nghĩ mình nên ghé thăm ngài một lát. Ngài biết đấy, chiều nay tôi sẽ không còn có thể tự tiện vào văn phòng Thống đốc nữa rồi.”

Anh bật cười—một tràng cười nhẹ nhàng, vui vẻ của người quá từng trải để phí hoài cảm xúc một cách vô ích.

Lúc này chính Francis lại là người rơi vào trạng thái trầm ngâm, và Thống đốc ngồi đó nhìn anh ta. Một đoạn trong tờ báo bỗng hiện lên trong đầu ông:

“Harvey Francis là kiểu chính trị gia nguy hiểm nhất. Anh ta không dùng những thủ đoạn thô thiển hay lố lăng kiểu hỏi thẳng một người giá trị lá phiếu của anh ta là bao nhiêu. Anh ta làm việc với lương tâm một cách nhẹ nhàng và ân cần. Anh ta biết cách giành được một con người mà không khiến người đó phải đánh mất lòng tự trọng của mình.”

Chính trải nghiệm của Thống đốc đã xác nhận điều tóm tắt ấy.

Khi mới được bầu làm Thượng nghị sĩ bang, ông vẫn còn giữ những quan niệm cổ điển về việc phục vụ cử tri và làm tròn bổn phận. Nhưng ngay trong tuần đầu tiên, Francis đã đề nghị một “ân huệ nhỏ”. Muốn bày tỏ sự biết ơn vì sự ủng hộ trong kỳ bầu cử, ông đã đồng ý.

Rồi dần dần, người ta bắt đầu tỏ ra tử tế với ông; ông được mời tham gia một vài “thỏa thuận”, và gần như trước khi kịp nhận ra điều gì, ông đã trở thành một “người của Francis” – điều đó dường như đã được ngầm hiểu một cách hiển nhiên.

Francis chợt bừng tỉnh, lẩm bẩm:

“Bọn ngốc!—bọn nghiệp dư.”

“Leyman?” – Thống đốc thử đoán.

“Leyman và cả đám của hắn ta!”

“Vậy mà,” Thống đốc không thể kìm được lời mỉa mai, “chỉ còn chưa đầy một giờ nữa, cái tên ngốc ấy sẽ là Thống đốc bang này. Có vẻ như gã ngốc đã thắng.”

Francis đứng phắt dậy, đầy bực dọc:

“Chỉ trong thời gian ngắn thôi. Không bền đâu. Trong bất cứ ngành nghề nào, bọn ngốc và tay mơ cũng có thể thắng một vài trận. Nhưng họ không thể giữ được lâu. Họ không biết cách. Không đâu,”—giọng anh ta trở nên vui vẻ—“Leyman sẽ không bao giờ được tái đắc cử. Thật ra, tôi đang trông chờ vào vụ hợp đồng kia mà ta đã để dành cho hắn—sẽ rất hữu hiệu.” Anh ta đang bước về phía cửa. “Thôi,” anh kết luận, bật cười khẽ đầy ẩn ý, “gặp lại trên tầng.”

Thống đốc nhìn đồng hồ. Kim chỉ mười một giờ hai mươi lăm. Giờ cuối đang trôi qua nhanh chóng. Chẳng bao lâu nữa ông sẽ phải nhập vào đoàn người ở phòng chờ của Hạ viện. Nhưng một cơn mỏi mệt đã ập đến. Ông ngả người ra ghế và nhắm mắt.

Ông đã gần bảy mươi, và hôm nay trông còn già hơn tuổi thật. Đó không phải là một gương mặt xấu xa, nhưng cũng chẳng phải một gương mặt cứng rắn hay mạnh mẽ. Những người muốn nói tốt về ông thì gọi ông là dễ mến, thân thiện, hay tử tế. Ngay cả những người được ông bổ nhiệm cũng không dám nói rằng ông có nhiều bản lĩnh.

Hôm nay ông cảm nhận điều đó rõ ràng hơn bao giờ hết. Ông chẳng để lại dấu ấn gì; chẳng làm nên điều gì, cũng chẳng đại diện cho điều gì. Không một lần nào cá tính của ông thực sự tạo được ảnh hưởng. Ông đã ký các văn bản, còn Francis thì luôn “gợi ý”—từ đó là do chính Francis dùng—con đường nên theo. Và những “gợi ý” ấy luôn luôn định hình nên chính sách có lợi nhất về ảnh hưởng hoặc tiền bạc cho cỗ máy chính trị mà Francis điều khiển.

Với một nỗ lực, ông gạt bỏ những suy tư ảm đạm. Ông vẫn còn vài việc cần lấy trong bàn làm việc, và thời gian thì ngày càng ngắn lại. Ông tìm được thứ mình cần, rồi đúng lúc sắp đóng ngăn kéo lại, mắt ông chợt nhìn thấy một phong bì lớn màu vàng.

Ông đóng ngăn kéo—nhưng rồi lại mở ra, lấy phong bì ra, gỡ từng văn bản bên trong và trải lần lượt trên mặt bàn.

Ông ngồi đó nhìn xuống những tờ giấy ấy, tự hỏi: đã từng có người nào bước chân vào chính trường với nhiều cái bẫy đang chờ như vậy chưa?

Trong suốt tháng vừa qua, cả “bộ máy” ở tòa nhà chính phủ cũ đã miệt mài sắp đặt bẫy cho vị Thống đốc mới. Đặc biệt, họ vô cùng phấn khởi với những hợp đồng mà Thống đốc hiện đang trải ra trước mặt.

Vấn đề lao động tù nhân lúc đó đang được tranh luận gay gắt trong bang—công đoàn thì yêu cầu bãi bỏ; còn những người nông dân đóng thuế thì nhất quyết giữ lại. Dưới hệ thống này, nhà tù đã tự chủ về tài chính. Vào tháng Mười Một, hợp đồng được đưa ra để gia hạn; nhưng theo yêu cầu của Harvey Francis, việc này đã bị trì hoãn liên tục và cho đến giờ vẫn chưa có quyết định.

Chỉ tuần trước thôi, Francis đã nói với ông thế này: “Đừng ký các hợp đồng đó. Ta có thể đưa ra lý do nào đó để trì hoãn, rồi để dành lại cho Leyman. Sau đó ta sẽ kích động dư luận, và bất kể hắn làm gì, cũng sẽ bất lợi cho hắn thôi. Nếu hắn không ký, hắn sẽ mất điểm với những nông dân—những người đã bầu cho hắn. Ngài hiểu chứ? Khi nhiệm kỳ của hắn kết thúc, cái nhà tù dưới thời ngài vốn tự trang trải được, sẽ lại khiến họ tốn một khoản lớn. Chúng ta đã đưa hắn vào thế bí!”

Đồng hồ lúc này đã gần mười hai giờ kém hai mươi, và ông quyết định ra ngoài nhập hội với một vài người bạn đang nói chuyện ở phòng bên. Ông không thể nào lên tầng trên với gương mặt nghiêm trọng được. Ông đã có thời của mình, và giờ là đến lượt Leyman, và nếu vị Thống đốc mới làm tốt hơn ông, thì điều đó cũng tốt cho cả bang.

Còn về các hợp đồng, chắc Leyman cũng sẽ hiểu rằng trên chính trường thì con nước không phải lúc nào cũng êm ả.

Nhưng rời khỏi căn phòng ấy không phải điều dễ dàng.

Ông bước đến cửa sổ, một lần nữa đứng đó nhìn ra tuyết trắng, và lại quay về với ngày xa xưa—ngày ấy, nơi trường học nhỏ sơn đỏ ấy, chính là nơi bắt đầu tất cả…

Ông được gọi trở lại thực tại bởi hình ảnh ba người đàn ông đang bước lên đồi. Ông khẽ mỉm cười, mường tượng ra những lời mỉa mai mà Francis và những người kia sẽ nói khi thấy Tân Thống đốc đến bằng đường bộ.

Leyman đã yêu cầu hủy bỏ lễ diễu hành nhậm chức—nhưng ít nhất người ta cũng tưởng anh ta sẽ chọn xe ngựa để giữ thể diện cho dịp trọng đại này. Francis chắc chắn sẽ khiến các tờ báo đối lập xử lý chuyện đó như một màn “làm màu” dành cho cử tri nông thôn.

Nhưng rồi, quên cả Francis, quên cả buổi lễ sắp diễn ra, ông già đứng đó bên cửa sổ, chăm chú dõi theo người thanh niên đang đến để thay thế ông.

Tân Thống đốc bước đi đầy vững chãi! Ánh mắt anh nhìn về Tòa Nhà Quốc Hội đầy tự tin. Thống đốc—bất chấp sự mâu thuẫn trong chính cảm xúc ấy—cảm thấy một niềm kiêu hãnh thực sự khi nghĩ rằng bang này sắp có một người như thế lãnh đạo.

Dù Leyman đại diện cho những điều luôn đối lập với ông, nhưng sâu thẳm trong lòng, John Morrison vẫn luôn dành sự ngưỡng mộ mạnh mẽ cho người thanh niên ấy—người, với tư cách Biện lý thành phố lớn nhất của bang, đã lay động cả nước bằng sự dũng cảm và chân thành không thể nghi ngờ.

Biết bao lần ông đã ngồi trong chính văn phòng này, đọc về những việc mà viên Biện lý trẻ tuổi kia đang làm: cuộc chiến gần như đơn độc chống lại tham nhũng, cách anh ta đánh thẳng vào những nơi quyền lực cao nhất cũng như thấp nhất, những đối đầu, những lời đe dọa—và hết lần này đến lần khác, trong ông lại dâng lên một niềm rung động bí mật trước suy nghĩ rằng: có một người như thế trên đời.

Và khi người dân của bang, tin tưởng rằng đây là một người sẽ vì họ mà phục vụ, bắt đầu kêu gọi viên Biện lý ra tranh cử Thống đốc, Morrison, dù gắn bó với phe đối lập và nỗ lực làm mọi cách để Leyman thất cử, cũng chưa bao giờ đánh mất cảm tình sâu sắc dành cho chàng trai trẻ ấy—người không hề có hậu thuẫn từ bất kỳ tổ chức nào, nhưng đã liên tục giáng những đòn chí mạng vào bộ máy chính trị đã thao túng bang suốt bao năm, và cuối cùng giành được chiến thắng gần như không thể tin nổi.

Tân Thống đốc đã khuất khỏi tầm mắt, và chỉ một lát sau, giọng nói của anh vang lên trong tai người đàn ông cô đơn đang ngồi trong văn phòng điều hành.

Một vài người bạn đã dừng anh lại ngay trước cửa với tiếng cười:

“Chúc anh làm cho bọn tôi được hưởng lợi nhiều như khi còn ở văn phòng cũ nhé.”

Và vị Tân Thống đốc hồ hởi đáp:

“Ồ, tôi sẽ làm được nhiều hơn thế nữa!”

Người bên trong mỉm cười, nụ cười có chút nuối tiếc, rồi thở dài, ngồi xuống trước bàn làm việc. Đồng hồ lúc này chỉ còn mười ba phút nữa là đến mười hai giờ; họ sắp gọi ông lên lầu. Có mấy mảnh giấy vụn trên bàn, ông gom lại ném vào sọt rác, khẽ lẩm bẩm:

“Ít ra mình cũng có thể để lại cho cậu ấy một cái bàn sạch sẽ.”

Ông đẩy ghế ra mạnh hơn bình thường.

Một cái bàn sạch sẽ!

Câu nói ấy bỗng mở ra một ý nghĩa sâu xa hơn nhiều…

Tại sao không làm sạch nó thật sự?

Tại sao không trao cho cậu ấy một sự công bằng—một cơ hội đúng nghĩa?

Tại sao không ký các hợp đồng kia?

Ông lại nhìn đồng hồ—chưa đến mười phút nữa là mười hai giờ. Vẫn còn mười phút làm Thống đốc bang!

Mười phút làm Thống đốc thực sự!

Liệu điều đó có thể bù đắp đôi chút—cho chính lương tâm ông, và cho cả thế gian - - vì những năm tháng ông đã sống yếu ớt như một con rối?

Cảm giác rằng mình có thể làm điều đó, rằng không một ai có quyền ngăn cản ông, khiến ông thấy choáng ngợp.

Tại sao không phá vỡ xiềng xích vào giây phút cuối cùng này, và nếm trải một lần niềm vui của tự do?

Ông cầm bút lên, với lấy lọ mực.

Bàn tay run run đầy xúc động, ông mở các hợp đồng ra.

Ông chấm bút vào mực, thậm chí đã đưa nó lên giấy—

Rồi căng thẳng vỡ òa.

Ông gục xuống ghế, trở lại là một ông già run rẩy, khiếp sợ và kiệt quệ.

“Không, không thể,” ông thì thầm. “Giờ thì không. Nó—”

Đầu ông cúi xuống, thấp dần, thấp dần, cho đến khi cuối cùng tựa hẳn vào mặt bàn.

“Đã quá muộn.”

Khi ông ngẩng đầu lên, đã bình tâm trở lại, thì cũng là lúc ông nhận ra sự đúng đắn trong kết luận ấy.

Giờ phút cuối cùng này, ông không còn quyền gì để “mua” lấy chút vinh quang cho bản thân.

Làm vậy chỉ là một dạng thỏa hiệp với lương tâm.

Người ta sẽ nói, và có lẽ đúng, rằng ông chỉ quay lưng với họ sau khi không còn cần đến họ nữa.

Không, việc đó sẽ chẳng mạnh mẽ gì hơn những lời sám hối trước lúc chết.

Ít nhất, ông có thể ra đi trong sự nhất quán.

Ông gấp các bản hợp đồng lại, cho vào phong bì.

Kim đồng hồ lúc này chỉ còn bảy phút nữa là đến mười hai giờ.

Có tiếng gõ cửa, và thư ký hiện ra, nói rằng họ đang đợi ông trên lầu.

Ông đáp lại rằng mình sẽ lên ngay, cầu mong giọng nói không nghe xa lạ như chính ông cảm thấy.

Chậm rãi, ông bước đến cửa thông ra hành lang.

Đây thực sự là hồi kết.

Đây là bước xuống cuối cùng khỏi quyền lực.

Sau bao năm mà người ta gọi là “phục vụ công chúng”, giờ đây ông rời khỏi tất cả với cảm giác thất bại và nhục nhã.

Một nỗi nghẹn trào dâng trong cổ họng ông già; đôi mắt ông mờ đi vì lệ.

“Nhưng cậu, Frank Leyman,” ông thì thầm đầy xúc động, như đang tìm kiếm sự an ủi nơi người kia,

“với cậu, sẽ khác! Chúng sẽ không thể nào có được cậu đâu—không phải cậu!”

Và rồi, như một con sóng lớn dâng lên, ông thấy mình ngập tràn một niềm kiêu hãnh:

Ở đời vẫn còn một con người mà tham nhũng không thể chạm tới.

Vẫn còn một linh hồn không thể mua chuộc bằng bất kỳ giá nào!

Hình ảnh cậu bé mười bảy tuổi trong lớp học nhỏ sơn đỏ lại hiện về, và theo sau đó là hình ảnh của người thanh niên đang tiến đến để thay thế ông—người đã vượt qua mọi thế lực đen tối mà vẫn đứng vững.

Với cậu bé ngày xưa, đó chỉ là một sự thỏa mãn cảm xúc, một lý tưởng lãng mạn tách biệt khỏi thực tế;

Còn với người thanh niên này, đó là một lực lượng—một sức mạnh chi phối tất cả, một điều mà hoàn cảnh và âm mưu đều không thể khuất phục.

“Tôi hiểu hết,” ông lẩm bẩm.

“Tôi biết tất cả! Tôi biết sa ngã dễ thế nào. Và tôi biết đứng vững thì cao quý ra sao!”

Nỗi thất vọng về sự nghiệp hoang phí và vấy bẩn của chính mình dường như tan biến, khi ông tưởng tượng mình sống tiếp trong sự nghiệp của người kế nhiệm.

Ôi, cơ hội mà chàng trai ấy có!

Khả năng vô hạn đang chờ đợi!

Và sự mãn nguyện mà năm tháng sẽ mang lại khi cậu ấy biết mình đã sống trọn với điều tốt đẹp nhất!

Tất cả đã khác.

Khát khao được phục hồi danh dự, được để lại một điều gì đó tử tế trong hồ sơ cá nhân, giờ đã biến mất.

Và cùng với trạng thái mới ấy, ông có được một cái nhìn mới.

Điều từng chỉ là một cơn bốc đồng giờ đã trở thành mục đích.

Đồng hồ chỉ ba phút nữa là mười hai giờ, khi ông quay lại bàn, mở các hợp đồng ra, và ký tên lên từng bản một.


Mơ hồ, ông biết người ta sẽ diễn giải hành động này như thế nào, sẽ gọi ông là kẻ phản bội, là kẻ hèn nhát;

Nhưng điều đó giờ không còn quan trọng.

Việc người thanh niên mà ông đang làm điều này cho, sẽ không bao giờ biết đến sự hy sinh ấy, cũng chẳng khiến ông đau lòng.

Và khi ông cẩn thận thấm mực, đóng dấu và cất các văn bản vào chỗ cũ,

một niềm vui trong sáng, thuần khiết như trẻ thơ dâng lên trong lòng ông—

vì ông đã có thể làm điều đó cho người mà ông tin tưởng.

Tiếng nhạc lễ khai mạc vang lên khi ông khép cửa và bước lên lầu.



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 8 / 2025


Nguồn:


https://americanliterature.com/author/susan-glaspell/short-story/the-last-sixty-minutes

Aucun commentaire: