samedi 5 juillet 2025

Những người tình trên sao

 

NHỮNG NGƯỜI TÌNH TRÊN SAO

Grace James

( 1882 - 1930 )


Grace James là một nhà văn, nhà biên khảo và dịch giả người Anh, được biết đến nhiều nhất qua tác phẩm Japanese Fairy Tales (1910) – một tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản mà bà đã sưu tầm, chuyển ngữ và kể lại bằng văn phong giàu chất thơ, trong đó có truyện “The Star Lovers” (Những người tình trên sao).

Cha: Là một nhân viên làm việc cho Hải quân Hoàng gia Anh tại Nhật Bản

Thời thơ ấu: Bà sống phần lớn thời niên thiếu tại Nhật, hấp thụ văn hóa, ngôn ngữ và truyền thuyết dân gian của đất nước này

Trở về Anh: Khi trưởng thành, Grace James trở lại Anh và bắt đầu sự nghiệp viết văn

Mảng sáng tác chính:

Chuyển thể các truyện cổ Nhật Bản sang tiếng Anh

Viết truyện thiếu nhi, tiểu thuyết, hồi ký và truyện giả tưởng nhẹ nhàng

Tác phẩm của bà phản ánh niềm yêu thích văn hóa Nhật Bản, mang tinh thần Á Đông kết hợp với văn phong lãng mạn và biểu tượng phương Tây.

Một số tác phẩm nổi bật:

Japanese Fairy Tales (1910) – Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản

John and Mary series – Loạt truyện thiếu nhi nổi tiếng tại Anh

Green Willow and Other Japanese Fairy Tales – Một tuyển tập khác gồm các truyện thần thoại và truyền thuyết của Nhật

Japan: Recollections and Impressions – Ghi chép mang tính hồi ký về nước Nhật và trải nghiệm cá nhân

Grace James không chỉ đơn thuần dịch truyện mà còn kể lại bằng một lối văn thơ mộng, trong sáng và đầy tính biểu tượng. Bà đưa yếu tố nhân văn, tâm lý và vẻ đẹp tinh thần Á Đông vào truyện kể phương Tây, tạo ra sự rung động vượt thời gian và không gian.


Trong vũ trụ rộng lớn của các truyện cổ tích phương Đông, The Star Lovers được Grace James kể lại bằng một chất văn đầy thơ, kết hợp giữa màu sắc dân gian Nhật Bản và tư tưởng phương Tây về thân phận và tự do cá nhân. Từ một huyền thoại dân gian quen thuộc – truyện Ngưu Lang Chức Nữ – tác giả đã tạo nên một bản kể vừa mộng mị vừa triết lý. Qua hành trình của nàng dệt lụa và chàng chăn bò, câu chuyện không chỉ ca ngợi tình yêu mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về trách nhiệm, đau khổ, và sự đánh đổi giữa nghĩa vụ với cảm xúc cá nhân.

Ngay từ đầu, hình tượng Weaving Maiden (Nàng Dệt Lụa) đã mang tính biểu tượng cao: nàng là hiện thân của trách nhiệm, của sự hy sinh cá nhân để duy trì trật tự của vũ trụ (dệt áo cho các vị thần). Cuộc sống của nàng là chuỗi ngày lặp lại, không cảm xúc, không niềm vui, không nước mắt – một trạng thái gần như phi nhân tính. Bằng việc miêu tả một người “không yêu, không khóc”, tác giả ngụ ý rằng việc sống chỉ vì nghĩa vụ, không cảm xúc, không tự do, cũng chẳng khác nào cái chết tinh thần.


Sự xuất hiện của chàng Herd Boy (Chàng Chăn Bò) – biểu tượng của thiên nhiên, tự do và cảm xúc – làm đảo lộn thế giới của nàng. Tình yêu giữa họ như ánh chớp xuyên qua màn đêm đơn điệu. Khi yêu, nàng lần đầu biết “khóc và cười, buồn và vui”, lần đầu cảm thấy sống thực sự. Nhưng đó cũng là lúc nàng rời khỏi bổn phận, và cái giá phải trả là khổ đau vĩnh viễn.


Bị cha chia cách với người yêu và quay trở lại bên khung cửi, Weaving Maiden không còn là kẻ vô cảm như trước. Nàng nói một câu đầy triết lý:


“Bây giờ ta yêu và khóc – ta vui và buồn. Ta sẽ không trở lại như xưa nữa.”


Đây là tuyên ngôn về sự trưởng thành tinh thần. Đối với nàng, khổ đau là cái giá

xứng đáng để đánh đổi lấy cảm xúc thật, tình yêu thật và cuộc sống thật. Không

còn vô cảm, nàng biết mình là ai, và chấp nhận mang nỗi buồn để đổi lấy sự sống

có hồn.


Tác phẩm gợi nhớ đến tinh thần của triết lý hiện sinh – con người chỉ thật sự sống

khi tự ý thức được mình, khi dám đối mặt với khổ đau, và tự lựa chọn con đường

mình đi, dẫu con đường ấy dẫn đến chia ly hay nỗi buồn.


Chi tiết cây cầu làm từ cánh chim ác là vào đêm Thất Tịch mang màu sắc thần thoại nhưng lại là một biểu tượng mạnh mẽ của hy vọng, của khả năng kết nối giữa hai thế giới tưởng chừng xa cách mãi mãi: bổn phận và tình yêu, thiên giới và nhân gian, nỗi buồn và khát vọng.


Mỗi năm, chỉ một đêm họ được gặp nhau – sự kiện ấy không xóa bỏ nỗi buồn, nhưng mang đến niềm an ủi, rằng ngay cả trong trừng phạt và biệt ly, tình yêu vẫn tìm được con đường riêng để hiện hữu. Câu chuyện kết thúc bằng một lời khẩn cầu:

“Hỡi những kẻ yêu nhau chân chính, hãy cầu nguyện cho trời quang mây tạnh vào đêm Thất Tịch.”

Lời kêu gọi ấy vượt khỏi ranh giới thần thoại để trở thành một thông điệp nhân văn:

tình yêu thật sự luôn cần được bảo vệ, nâng niu, và không bao giờ là điều đương

nhiên.

The Star Lovers của Grace James là một bản ngụ ngôn hiện sinh về tình yêu và sự đánh đổi. Qua hình tượng Weaving Maiden – từ cô gái rập khuôn vì sợ hãi đến người phụ nữ dám yêu, dám đau – tác giả gửi gắm một thông điệp nhân văn sâu sắc: sống có ý nghĩa là sống với cảm xúc chân thành, dù có phải chịu tổn thương. Câu chuyện thấm đẫm vẻ đẹp buồn và mộng, là minh chứng cho sức sống vĩnh cửu của tình yêu giữa hai bờ định mệnh – một đề tài mà cổ tích nào cũng chạm đến, nhưng không phải bản kể nào cũng làm lay động đến thế.



* * * 

Những Người Tình Trên Sao là một trong những truyện cổ tích được yêu thích nhất của chúng tôi.


Tất cả các bạn, những ai là tình nhân đích thực, tôi khẩn cầu các bạn hãy cầu nguyện với chư thần cho thời tiết được quang đãng vào đêm thứ bảy của tuần trăng thứ bảy.

Vì lòng kiên nhẫn và vì tình yêu thiêng liêng, xin hãy cầu nguyện, và xin hãy động lòng thương xót để đêm ấy không có mưa, không có mưa đá, không mây mù, không sấm sét, không hơi sương len lỏi.

Hãy lắng nghe câu chuyện buồn về Những Người Tình Sao và dâng lời cầu nguyện cho họ.


Nàng Thiếu Nữ Dệt Vải là con gái của Thần Ánh Sáng. Nàng sống bên bờ Dải Ngân Hà – con Sông Sáng giữa Trời. Suốt cả ngày nàng ngồi bên khung cửi, tay thoăn thoắt đưa con thoi, dệt nên y phục rực rỡ cho các vị thần. Sợi ngang sợi dọc, từng giờ từng phút, tấm vải màu sắc óng ánh dần thành hình, xếp tầng xếp lớp dưới chân nàng. Thế nhưng nàng không hề ngơi tay, vì nàng sợ hãi. Nàng từng nghe một lời tiên đoán:


“Nỗi buồn, nỗi buồn kéo dài qua muôn đời sẽ giáng xuống Thiếu Nữ Dệt Vải nếu nàng rời xa khung cửi.”


Vì thế nàng dệt mãi, và các vị thần thì thừa thãi y phục. Nhưng bản thân nàng, tội nghiệp thay, lại ăn mặc giản dị; nàng chẳng mấy bận tâm đến xiêm y hay những trang sức mà cha nàng ban tặng. Nàng đi chân trần, để tóc xõa dài không buộc. Đôi khi, một lọn tóc rũ xuống khung cửi, nàng chỉ khẽ hất nó ra sau vai. Nàng không chơi đùa cùng bọn trẻ trên trời, cũng không vui thú cùng các thanh niên, thiếu nữ thiên giới. Nàng không yêu, cũng chẳng khóc. Nàng không vui cũng chẳng buồn. Nàng chỉ ngồi dệt, dệt mãi… và dệt cả cuộc đời mình vào tấm vải ngàn màu ấy.


Cha nàng – Thần Ánh Sáng – nổi giận.

Ông nói: “Con gái, con dệt quá nhiều rồi đó.”

“Đó là bổn phận của con,” nàng đáp.

“Con mà nói tới bổn phận ở cái tuổi này à!” cha nàng gắt. “Thật là quá đáng!”

“Cha giận con vì điều gì vậy?” nàng hỏi, tay vẫn đưa con thoi không ngừng nghỉ.

“Con là cục đá, hay khúc gỗ, hay chỉ là đóa hoa dại bên vệ đường?”

“Không,” nàng nói, “con không phải thứ nào trong những thứ đó.”

“Vậy thì hãy rời khung cửi đi, con gái ạ, hãy sống; hãy hưởng thụ, hãy như bao người khác.”

“Vì sao con phải như bao người khác?” nàng hỏi lại.

“Đừng bao giờ cãi lời ta. Nào, con có chịu rời khung cửi không?”

Nàng đáp: “Nỗi buồn, nỗi buồn muôn đời sẽ giáng xuống Thiếu Nữ Dệt Vải nếu nàng rời khung cửi.”

“Lời tiên đoán ngu ngốc,” cha nàng quát, “không đáng tin chút nào. Chúng ta là thần linh, có bao giờ biết đến nỗi buồn muôn kiếp?”

Nói rồi ông nhẹ nhàng lấy con thoi khỏi tay nàng và phủ một tấm vải lên khung cửi. Ông cho nàng mặc xiêm y lộng lẫy, đeo trang sức châu báu, kết hoa Thiên Đàng lên tóc. Cha nàng ban cho nàng một người chồng – Chàng Chăn Bò Trời, kẻ chăn giữ đàn gia súc bên bờ Dải Ngân Hà.


Từ đó, nàng Thiếu Nữ thay đổi hoàn toàn. Mắt nàng lấp lánh như sao, môi nàng đỏ như son. Suốt ngày nàng múa hát, vui đùa cùng trẻ nhỏ thiên giới, say mê bên các chàng trai, cô gái trời. Bước chân nàng nhẹ như mây, giày nàng ánh bạc. Người tình – Chàng Chăn Bò – nắm tay nàng không rời. Nàng cười tươi đến mức chư thần cũng phải bật cười theo, và Thiên Đình vang vọng tiếng hân hoan. Nàng sống vô tư, chẳng mấy khi nghĩ đến bổn phận hay đến y phục của các vị thần. Khung cửi ngày xưa – nàng chẳng hề đoái hoài suốt cả tháng trời.

“Ta có một cuộc đời để sống,” nàng nói. “Ta sẽ không dệt nó thành vải nữa.”

Và Chàng Chăn Bò siết nàng trong vòng tay. Gương mặt nàng rạng rỡ nước mắt và nụ cười, nàng úp mặt vào ngực chàng. Nàng sống trọn cuộc đời ấy.

Nhưng cha nàng – Thần Ánh Sáng – lại tức giận.

“Thật quá đáng,” ông nói. “Con bé điên mất rồi sao? Nó sẽ trở thành trò cười của Thiên Giới. Mà ai sẽ dệt y phục mùa xuân mới cho các vị thần đây?”

Ông cảnh báo con gái mình tới ba lần…

Ba lần nàng khẽ cười và lắc đầu:

“Chính tay cha đã mở cánh cửa ấy,” nàng nói, “nhưng quả thật, chẳng có bàn tay nào, dù là của thần hay người trần, có thể đóng lại được nữa.”

Cha nàng đáp:

“Rồi con sẽ thấy điều đó không đúng, và phải trả giá.”

Và ông đày Chàng Chăn Bò mãi mãi sang bờ bên kia của Dải Ngân Hà. Bầy chim ác là bay về từ khắp mọi nơi, chúng dang cánh tạo thành một chiếc cầu mong manh bắc qua sông, và Chàng Chăn Bò đã bước qua cây cầu mỏng manh ấy.

Ngay khi chàng sang đến nơi, lũ chim bay tan tác khắp bốn phương trời, còn Thiếu Nữ Dệt Vải không thể nào theo được.

Nàng trở thành điều buồn bã nhất trên thiên giới.

Suốt một thời gian dài, rất dài, nàng đứng bên bờ sông, giang tay về phía Chàng Chăn Bò – người đang trông nom đàn bò của mình trong cảnh cô đơn, đôi mắt ngấn lệ.

Suốt một thời gian dài, rất dài, nàng nằm gục khóc trên bãi cát.

Suốt một thời gian dài, rất dài, nàng trầm ngâm, ánh mắt dõi xuống mặt đất.

Cuối cùng, nàng đứng dậy và trở lại bên khung cửi.

Nàng kéo tấm vải che ra.

Nàng cầm lấy con thoi trong tay.

“Nỗi buồn muôn kiếp,” nàng thì thầm, “nỗi buồn muôn kiếp!”

Rồi nàng buông rơi con thoi.

“Ôi,” nàng than, “nỗi đau này,” và nàng tựa đầu vào khung cửi.

Nhưng chẳng bao lâu sau, nàng lại nói:

“Thế nhưng, ta không muốn trở lại như xưa. Khi ấy ta không yêu cũng chẳng khóc, không vui cũng chẳng buồn. Còn giờ đây, ta biết yêu, biết khóc – ta biết vui, và biết buồn.”

Nước mắt nàng rơi như mưa, nhưng nàng vẫn nhặt lấy con thoi và cần mẫn làm việc, tiếp tục dệt xiêm y cho chư thần.

Đôi khi, tấm vải mang màu xám của nỗi u buồn, đôi khi lại ánh hồng bởi những giấc mộng.

Các vị thần đành phải khoác những bộ y phục lạ kỳ.

Cha nàng – Thần Ánh Sáng – lần đầu tiên thấy hài lòng.

“Con gái ngoan và siêng năng của ta,” ông nói. “Giờ con đã yên ổn và hạnh phúc.”

“Là sự yên tĩnh của tuyệt vọng đen tối,” nàng đáp. “Hạnh phúc ư? Ta là điều buồn bã nhất trên Thiên Đàng.”

“Ta lấy làm tiếc,” Thần Ánh Sáng nói. “Ta phải làm sao đây?”

“Hãy trả người yêu lại cho con.”

“Không được đâu, con ạ. Điều đó không thể. Cậu ấy đã bị đày vĩnh viễn theo chiếu chỉ của một vị thần – mà lệnh của thần thì không thể bị phá bỏ.”

“Con biết mà,” nàng nói.

“Nhưng vẫn còn một điều ta có thể làm. Hãy nghe đây.

Vào ngày thứ bảy của tuần trăng thứ bảy, ta sẽ triệu tập tất cả chim ác là từ khắp bốn phương trời về. Chúng sẽ dang cánh làm một cây cầu bắc qua Dải Ngân Hà, để Thiếu Nữ Dệt Vải có thể nhẹ bước qua bờ bên kia, đến với Chàng Chăn Bò đang chờ đợi.”

Và đúng như vậy.

Vào ngày thứ bảy của tuần trăng thứ bảy, lũ chim ác là bay về từ khắp nơi.

Chúng dang rộng đôi cánh làm nên một cây cầu mỏng manh.

Và Thiếu Nữ Dệt Vải bước lên cây cầu ấy mà sang bờ bên kia.

Đôi mắt nàng như những vì sao, còn trái tim nàng đập rộn ràng như cánh chim trong lồng ngực. Chàng Chăn Bò đang đợi nàng nơi ấy.


Và từ đó đến nay vẫn vậy, ôi những người tình đích thực – vào ngày thứ bảy của tuần trăng thứ bảy, hai người ấy vẫn giữ lời hẹn ước của mình.

Chỉ khi trời đổ mưa, kèm theo sấm chớp, mây mù và mưa đá, khi Dải Ngân Hà dâng lên cuồn cuộn, thì lũ chim ác là không thể bắc cầu cho Thiếu Nữ Dệt Vải.

Than ôi, những ngày buồn thảm!

Bởi vậy, hỡi những tình nhân đích thực, hãy cầu nguyện chư thần cho thời tiết được quang đãng.



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 7 / 2025


Nguồn:

https://americanliterature.com/author/grace-james/fairy-tale/the-star-lovers

Aucun commentaire: