lundi 23 juin 2025

Trò chơi nguy hiểm nhất

 


TRÒ CHƠI NGUY HIỂM NHẤT

 Richard Connel

( 1893 - 1949 )



 



Richard Connell (1893–1949) là một trong những nhà văn truyện ngắn hàng đầu của Mỹ, nổi tiếng nhất với tác phẩm “The Most Dangerous Game” (Trò chơi nguy hiểm nhất).  Sinh ngày 17/10/1893 tại Poughkeepsie, New York; cha là biên tập viên và từng làm nghị sĩ Quốc hội .

Ngay từ 10 tuổi, Connell đã bắt đầu viết báo cho tờ Poughkeepsie News‑Press, đến 16 tuổi giữ vai trò biên tập .

Học tại Georgetown College rồi chuyển sang Harvard University, nơi ông đảm nhiệm vai trò biên tập cho cả Harvard Lampoon và The Crimson . Sau đại học, làm báo ở The New York American và chuyển sang viết quảng cáo .

Trong Thế chiến I, phục vụ tại Pháp, kiêm biên tập tờ báo lều trại Gas Attack, điều này giúp ông phát triển kỹ năng kể chuyện và bút pháp sắc bén .

Từ năm 1919, Connell trở thành nhà viết truyện chuyên nghiệp, sáng tác hơn 300 truyện ngắn, xuất hiện trên các tạp chí lớn như Collier’s Weekly và The Saturday Evening Post .

“The Most Dangerous Game” (1924): tác phẩm tiêu biểu nhất, đoạt O. Henry Memorial Award, kể câu chuyện săn người giữa John Rainsford và General Zaroff .

Tác giả còn được đề cử Giải Oscar 1942 (Best Original Story) cho bộ phim Meet John Doe, chuyển thể từ truyện ngắn “A Reputation” (1922) của ông .

Viết kịch bản cho đa dạng phim nổi tiếng như Brother Orchid, Two Girls and a Sailor, và Luxury Liner .

Văn phong nhanh, mạnh mẽ, giàu hình ảnh, thể loại pha trộn hồi hộp với gothic Các chủ đề thường xoay quanh bạo lực, đạo đức trong săn bắn, mặt tối của bản năng sinh tồn, phản ánh từ trải nghiệm chiến tranh .

Dù phần lớn truyện ngắn của ông đã ít được đọc, nhưng “The Most Dangerous Game” vẫn được tái bản rộng rãi, là một trong những truyện ngắn nổi tiếng nhất trong tiếng Anh . Ông kết hôn với Louise Herrick Fox (1919), chuyển đến sống ở Beverly Hills, California .

Sáng tác liên tục cho đến khi qua đời vì nhồi máu cơ tim vào 22/11/1949 tại Beverly Hills . Richard Connell là hiện thân của bút pháp truyện ngắn hiện đại Mỹ: kết hợp kịch tính điện ảnh, nội tâm sắc sảo, bối cảnh và nhân vật giàu màu sắc. Thành tựu vượt trội nhất là “The Most Dangerous Game” – một truyện ngắn kinh điển đã tạo nên chuẩn mực cho các câu chuyện săn người trên toàn thế giới.

The Most Dangerous Game kể câu chuyện đầy kịch tính về Rainsford — một thợ săn chuyên nghiệp — bị biến thành con mồi dưới tay General Zaroff, một quý tộc sa đọa trên đảo hoang. Truyện đặt ra các câu hỏi sắc bén về đạo đức, bản năng sinh tồn, và sự ranh giới giữa văn minh và hoang dã.

Truyện tạo ra nghịch lý sâu sắc khi một thợ săn thành con mồi. Rainsford từng tin chắc “những thợ săn” luôn thắng, nhưng khi bị săn, anh mới thấu nỗi sợ của con mồi . Zaroff chơi trò sinh tử nhờ vị thế “con sói mặt người” trên đảo. Nhờ các bẫy tài tình, Rainsford không chỉ sống sót mà còn trở thành kẻ săn — kết thúc câu truyện khi anh nằm ngủ trong chính giường của Zaroff, biểu tượng cho việc đảo ngược vai trò hoàn toàn .

Zaroff được miêu tả “lịch sự, bảo dưỡng tốt, đọc thơ Marcus Aurelius…”, nhưng lại là kẻ giết người chuyên nghiệp. Ông ta minh chứng rằng “nền văn minh giả tạo” có thể che đậy những bản năng hoang dã nhất — hành vi giết người hiện đại vẫn có thể xuất phát từ sự khát khao thống trị.

Ban đầu Rainsford ngờ rằng động vật không cảm thấy sợ, nhưng trải nghiệm bị săn anh mới nhận ra nỗi sợ là bản năng sống còn, cả thú và người đều giống nhau. Zaroff tự tin vào lý lẽ của mình để giết người — nhưng thực chất đó là bản năng thú tính được che giấu bằng lý luận xã hội Darwin chủ nghĩa .

Rainsford luôn phản đối mạnh mẽ khi Zaroff tuyên bố “Hunting people is not murder” ( săn người không phải là giết người)

Nhưng chỉ khi anh trở thành mục tiêu sống còn thì anh mới nhận ra: quyền để sát nhân không nằm trong triết lý survival of the fittest ( Cụm từ "survival of the fittest" được sử dụng để mô tả quy luật tự nhiên trong đó những cá thể thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ tồn tại và sinh sản. Thuật ngữ này thường liên quan đến thuyết tiến hóa của Charles Darwin, thể hiện sự cạnh tranh giữa các loài ) thay vào đó là luật nhân đạo xã hội cấm chế sát mạng người.

Sau khi chiến thắng, anh chọn ngủ ở giường Zaroff — hành động khiến ta lưỡng lự: Rainsford có còn là người theo đúng đạo lý, hay anh đã chấp nhận bản năng kẻ mạnh?

Rainsford không chỉ tranh đấu với Zaroff mà còn với chính bản thân:

Anh trải qua các cảm xúc cực độ — sợ hãi, căng thẳng, vô danh — rồi tự tin hóa giải nỗi sợ .

Đó là quá trình tự kiểm vùng nội tâm: một người văn minh bị đẩy tới giới hạn, từ chối trở thành sát nhân, nhưng lại Vietnam đời khi giành lại quyền sống.

Màu đen/tối xuất hiện liên tục như biểu tượng nỗi ám ảnh và thực tại khắc nghiệt của đảo hoang .

Màu đỏ/máu như dấu hiệu của chết chóc lan tỏa từ biển đến bữa tối Zaroff — biểu thị sự bạo lực tột cùng và mạch chuyện kể dữ dội .

“The Most Dangerous Game” không chỉ là một câu truyện phiêu lưu kịch tính, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về: Sự mong manh của nền văn minh khi đứng trước bản năng hoang dã

Tính nhân đạo áp đặt lên lý trí và bí ẩn đằng sau sức mạnh/vũ lực. Rainsford cuối cùng không chỉ sống sót mà còn chiến thắng bên trong lòng độc giả: người đọc bị lôi cuốn vào cuộc đấu trí giữa người và thú, giữa văn minh và bản năng sinh tồn dã vương. Coppoly, tính nhân văn được đặt lên trên kẻ mạnh — thứ võa ẩn trong truyện như chiếc găng tay sắt bọc nhung.

* * *


“Xa về bên phải kìa — đâu đó — có một hòn đảo lớn,” Whitney nói. “Nó hơi bí ẩn đấy…” 

“Đảo gì vậy?” Rainsford hỏi.

“Bản đồ xưa gọi nó là ‘Đảo Bẫy Tàu’,” Whitney đáp. “Tên nghe khá gợi cảm nhỉ? Thủy thủ rất sợ nơi đó. Tôi cũng chẳng biết vì sao. Có lẽ do mê tín…”

“Không nhìn thấy gì cả,” Rainsford lẩm bẩm, cố mở to mắt xuyên qua màn đêm nhiệt đới ẩm ướt cứ như đè kín con du thuyền.

“Anh còn có đôi mắt tốt đấy,” Whitney cười nói, “tôi đã thấy anh bắn con hươu to từ cách bốn trăm thước, nhưng ngay cả anh cũng chẳng thể nhìn xa chừng bốn dặm giữa đêm vùng Caribbean không trăng.”

“Ngay cả bốn thước cũng chẳng, anh nhỉ,” Rainsford thừa nhận. “Ôi trời! Thật như nhung ướt màu đen.”

“Ở Rio rồi sẽ sáng hơn,” Whitney hứa. “Chúng ta nên tới được đấy trong vài ngày. Hy vọng khẩu súng săn báo đã đến từ Purdey. Anh em mình sẽ có chuyến đi săn tuyệt vời ở Amazon. Thú vị phải không?”

“Môn thể thao số một thế giới,” Rainsford đáp.

“Đối với người săn,” Whitney sửa. “Chứ không phải cho con báo.”

“Đừng nói vớ vẩn, Whitney,” Rainsford phản bác. “Anh là thợ săn thú lớn, không phải triết gia. Ai quan tâm con báo nghĩ gì chứ?”

“Có thể con báo đấy nghĩ đấy,” Whitney gợi ý.

“Ha! Chúng chẳng hiểu gì đâu,” Rainsford phản kháng.

“Dù vậy, tôi nghĩ chúng còn hiểu một điều — nỗi sợ. Sợ đau và sợ chết.”

“Chuyện vớ vẩn,” Rainsford cười. “Thời tiết nóng thế này làm anh mềm yếu. Hãy thực tế đi – thế giới chỉ gồm hai loại: kẻ săn và kẻ bị săn. May mà anh và tôi là kẻ săn. Anh nghĩ mình đã qua đảo đó chưa?”

“Không biết trong đêm. Tôi hy vọng thế.”

“Tại sao?” Rainsford hỏi.

“Nơi đó có tiếng — tiếng xấu.”

“Ăn thịt người?” Rainsford thăm dò.

“Chắc không,” Whitney đáp. “Ngay cả thổ dân ăn thịt người chắc cũng chẳng dùng chỗ chết tiệt như vậy sống đâu. Nhưng nó đã lọt vào truyền thuyết của thủy thủ. Anh có để ý rằng hôm nay thủy thủ có vẻ hơi căng thẳng không?”

“Quả có hơi khác,” Rainsford thừa nhận. “Thậm chí cả thuyền trưởng Nielsen —”

“Vâng, ngay cả vị thủy thủ già cứng rắn người Thụy Điển đó — người sẵn sàng đến gặp quỷ cũng chỉ để xin một que diêm. Đôi mắt xanh xám của ông ta hôm nay có một vẻ gì đó lạ lùng mà tôi chưa từng thấy. Tất cả những gì tôi hỏi được từ ông ấy chỉ là: ‘Nơi này thật xấu xa trong mắt dân biển, thưa ngài.’ Rồi ông ta nhìn tôi rất

nghiêm, nói: ‘Anh có cảm thấy gì không?’ — như thể không khí quanh ta thật sự độc hại. Nghe có vẻ buồn cười, nhưng tôi thực sự cảm thấy một luồng lạnh chạy qua mình.” 

“Không có gió. Biển phẳng lặng như kính. Khi ấy tàu đang tiến gần đảo. Tôi cảm thấy một… một cái lạnh trong tâm trí; một sự kinh hãi bất chợt.”

“Chỉ là tưởng tượng,” Rainsford nói. “Một thủy thủ mê tín có thể truyền nỗi sợ cho cả con tàu.”

“Có thể như vậy. Nhưng đôi khi tôi nghĩ thủy thủ có một giác quan đặc biệt, báo trước nguy hiểm. Tôi nghĩ điều xấu xa là thứ hữu hình — có bước sóng như âm thanh và ánh sáng vậy. Một nơi ác quỷ có thể… phát tán rung động xấu. Dù sao thì, tôi mừng là chúng ta sắp rời khỏi khu vực này. Ừm, thì tôi đi ngủ đây, Rainsford.”

“Tôi chưa buồn ngủ,” Rainsford nói. “Tôi sẽ lên boong sau hút thêm một điếu.”

“Thế thì chúc anh ngủ ngon, Rainsford. Gặp lại vào bữa sáng.”

“Vâng. Chúc Whitney ngủ ngon.”

Không có tiếng động nào trong màn đêm, chỉ có tiếng rền thầm của máy tàu lướt qua bóng tối, hòa cùng tiếng sóng vỗ mạnh dưới chân vịt. Rainsford ngồi trong ghế nằm thư giãn, lặng lẽ rít điếu tẩu. Cái uể oải gợi cảm của màn đêm tràn ngập anh. Anh tự nghĩ: “Tối thế này… tôi có thể ngủ mà không nhắm mắt; đêm sẽ làm mí mắt cho tôi…”

Bỗng, một âm thanh đột ngột làm anh giật mình. Từ phía bên phải, anh nghe — và đôi tai tinh nhạy không thể nhầm — lại một lần và rồi một lần nữa. Có ai đó đã bắn súng ba lần trong bóng đêm kia. 

Rainsford bật dậy, chạy đến lan can, tò mò không hiểu chuyện gì. Anh căng mắt nhìn hướng tiếng súng, nhưng chỉ thấy màn đêm dày đặc như màn nhung đen. Anh nhẹ bung một chân lên lan can để nhìn rõ hơn; điếu tẩu chạm vào dây buộc, văng ra khỏi miệng. Anh với lấy, hụt tay, rồi mất đà. Một tiếng kêu khàn bị bật ra khi nước biển Caribbean ấm nóng táp vào đầu anh.

Anh vật vã ngoi lên khỏi mặt nước và cố gắng kêu cứu, nhưng sóng từ tàu hơi nước đập vào mặt, nước mặn tràn vào miệng khiến anh nghẹn. Anh kiên cường đạp nước bơi theo ánh đèn tàu đang khuất dần, nhưng chỉ bơi được chưa đầy 15 m thì ngừng lại. Một sự bình tĩnh lạ thường giữ anh làm anh tỉnh táo — đây không phải lần đầu anh rơi vào tình thế nguy hiểm. Có thể ai đó trên tàu nghe thấy tiếng anh, nhưng hy vọng mong manh và cứ nhỏ dần khi tàu lao đi. Anh cởi bỏ quần áo để bơi thoải mái hơn và gào thét trong đêm. Ánh đèn tàu dần trở thành đốm lửa nhỏ rồi biến mất sau màn đêm sâu thẳm.

Anh nhớ lại những tiếng súng. Chúng phát ra từ phía bên phải, và anh kiên trì bơi về hướng đó, vững vàng từng nhịp tay, tiết kiệm sức lực. Trước mắt là một trận vật không hồi kết với biển. Anh bắt đầu đếm từng nhịp đạp chân; có thể anh bơi thêm được chừng một trăm cú nữa thì…

Anh nghe thấy một âm thanh phát ra từ bóng tối, một tiếng hét ré cao như thể một sinh vật đang đau đớn cùng cực và run rẩy vì kinh hoàng. Anh không biết đó là loài nào, cũng không cố gắng xác định; với năng lượng mới, anh hướng bơi về phía âm thanh. Cứ nghe lại, rồi đột ngột tắt lịm bởi tiếng nổ giòn, chát.

“Tiếng súng lục,” anh thì thầm, tiếp tục bơi.

Mười phút vật vã kể từ lúc đó, anh nghe thấy âm thanh khác – âm thanh mà anh chào đón hơn bất cứ gì trước đó: tiếng rì rào của biển vỗ vào bờ đá. Anh đã gần đến ghềnh đá đến mức nếu đêm có gió, có thể anh đã bị giập vụn lên đó. Dùng hết sức lực, anh kéo mình khỏi dòng nước xoáy. Mỏm đá nhọn hiện lên trong màn đục đen; anh gắng từng đoạn, tay bầm rát. Cuối cùng anh đến một mảnh đất phẳng phía trên. Rừng rậm dày đặc kéo tận xuống mép vách đá. Không cần biết trong rừng có hiểm nguy gì, lúc này anh chỉ biết mình đã thoát khỏi kẻ thù – biển cả – và kiệt sức đến cùng cực. Anh ngã mình xuống mép rừng, chìm vào giấc ngủ sâu nhất đời.

Khi mở mắt, anh nhận ra qua ánh chiều muộn là đã rất khuya. Giấc ngủ cho anh nguồn năng lượng mới; một cơn đói sắc nhọn xâm chiếm. Anh nhìn quanh, tâm trạng bỗng phấn khởi.

“Nơi nào có tiếng súng, nơi đó có người. Có người thì có thức ăn,” anh nghĩ. Nhưng không biết đó là người thế nào, giữa nơi âm u hoang vắng này. Bờ biển được bao phủ bởi một bức tường rừng rậm, không hở lối nào.

Anh không thấy dấu đường mòn xuyên rừng, nên theo bờ biển, vừa dò bước vừa nhìn ra biển. Không xa điểm anh lên bờ, anh dừng lại.

Có vẻ như một sinh vật lớn bị thương đã giãy dụa trong bụi rậm; cây cối bị dập nát, lớp rêu bị cào xước, và có vết thẫm đỏ. Một vật lấp lánh nhỏ thu hút ánh nhìn – anh nhặt lên và nhận ra đó là vỏ đạn đã bắn hết.

“.22,” anh nói thầm. “Thật lạ. Chắc đó là súng nhẹ mà dám đấu với thỏ lớn. Tên thợ săn quả có gan. Hiển nhiên con thú đã chiến đấu dữ dội. Ba tiếng nổ đầu tiên là khi nó bị phát hiện và trúng đạn; tiếng cuối là khi nó bị truy sát đến cùng.”

Anh nhìn kỹ mặt đất và tìm thấy vết giày săn. Nó chỉ về hướng anh đang đi – dù địa hình không ổn định, anh vẫn tiếp tục dò dẫm, bám theo; đêm bắt đầu buông xuống.

Bóng tối dày đặc bao phủ biển và rừng khi Rainsford chợt thấy đèn lóe lên. Anh gặp chúng sau khi vòng qua một khúc cua bờ biển; ban đầu tưởng đó là một làng mạc vì ánh đèn nhiều quá. Nhưng khi tiến gần, anh kinh ngạc nhận ra đó là một tòa nhà khổng lồ — một lâu đài cao lớn với tháp nhọn vươn lên giữa màn đêm. Hình dáng khu biệt thự hiện lên mờ ảo trên vách đá cao, và ba mặt bên là vực dựng đứng — nơi sóng vổ ánh lên dưới bóng tối và vỏn vẹn chút lấp lánh.

“Ảo ảnh,” anh tự nhủ. Nhưng rõ ràng không phải. Khi anh mở cánh cổng sắt có đỉnh nhọn, từng bậc đá và cánh cửa gỗ khổng lồ với chuông hình đầu quỷ đều hiện hữu — nhưng không khí xung quanh vẫn mang một vẻ kỳ lạ không thực.

Anh giật mạnh chuông cửa — nó kêu ken két, như chưa từng được dùng bao giờ. Anh buông tay, tiếng chạm vang rền khiến anh giật mình. Trong chớp mắt, anh tưởng nghe có bước chân từ bên trong, nhưng cửa vẫn đóng. Anh lại nâng chuông — rồi buông — lần này, cánh cửa bật mở như lò xo nhả, ánh sáng vàng rực tuôn ra chói mắt. Rainsford giật mình bước vào, mỏi mắt ngắm cảnh sáng chói trước mắt. Điều đầu tiên anh thấy là… người đàn ông to nhất từng thấy trong đời — lực lưỡng, râu đen dài tới ngang bụng. Trong tay ông ta là khẩu súng lục nòng dài chĩa thẳng vào ngực Rainsford, chẳng khác gì tượng đá .

Theo bóng râu rậm, đôi mắt rất nhỏ, đăm chiêu dõi Rainsford.

“Chớ lo,” Rainsford cố nở nụ cười mà anh mong là có thể làm giảm căng thẳng. “Tôi không phải cướp. Tôi bị rơi khỏi du thuyền. Tôi là Sanger Rainsford, đến từ New York.”

Ánh mắt đe dọa vẫn vậy, không động đậy. Súng vẫn bất động. Anh ta không biểu lộ đã nghe hay hiểu gì. Ông ta mặc quân phục đen viền astrakhan xám .

“Tôi là Sanger Rainsford của New York,” Rainsford lặp lại. “Tôi bị rơi khỏi du thuyền. Tôi đang đói.”

Phản ứng duy nhất là cái ngón cái giơ lên để gạt nòng súng. Rồi Rainsford thấy bàn tay trống rủ tay chào kiểu quân đội, rồi người to lớn nghiêm chặt gót giày — chào trịnh trọng. Lúc đó, một người đàn ông khác bước xuống bậc thang bằng đá cẩm thạch rộng, dáng đứng thẳng, mảnh khảnh, mặc lễ phục .

Ông tiến đến, chìa tay ra với giọng điệu lịch lãm có pha chút giọng ngoại quốc:

“Tôi vô cùng vinh dự được chào đón ông, ông Sanger Rainsford, thợ săn nổi tiếng, đến dinh thự của tôi.”

Rainsford tự động bắt tay.

“Tôi đã đọc cuốn sách của ông về săn báo tuyết ở Tây Tạng,” ông tiếp. “Tôi là Đại tướng Zaroff.”

Ấn tượng đầu tiên của Rainsford là ông này rất đẹp trai; ấn tượng thứ hai là có điều gì rất khác biệt, thậm chí hoang đường trên gương mặt ông. Ông cao, tóc trắng rực, nhưng lông mày rậm và ria mép đen nhánh như đêm tối. Đôi mắt cũng đen và rất sắc. Ông có xương gò má cao, sống mũi sắc, gương mặt gầy, tối; gương mặt của kẻ quen quyền uy, của một quý tộc .

Ông quay sang người khổng lồ trong quân phục, ra hiệu. Người đó bỏ súng, chào rồi lùi sang một bên.

“Ivan thật thật sự to lớn,” Đại tướng nhận xét, “nhưng bất hạnh là anh ta điếc và câm. Một người đơn giản, nhưng, tôi e rằng giống giống chủng tộc của anh ta có phần dã man.”

“Anh ta là người Nga sao?”

“Anh ta là Cossack,” Đại tướng nói, nụ cười hé lộ môi đỏ và răng nhọn. “Tôi cũng vậy.”

“Đi nào,” ông nói, “chúng ta không nên đứng đây nói lâu. Hãy để sau bàn chuyện kỹ hơn. Bây giờ ông cần quần áo, thức ăn và nghỉ ngơi. Tất cả sẽ có ở đầy đủ. Đây đúng là nơi nghỉ ngơi lý tưởng.”

Ivan lại hiện ra, và Đại tướng nói chuyện với anh ta bằng cử chỉ không lời .

“Xin ông theo Ivan, nếu không phiền, ông Rainsford,” Đại tướng nói. “Tôi định ăn tối khi ông tới. Tôi sẽ đợi. Tôi nghĩ quần áo của tôi sẽ vừa với ông.”

Rainsford theo người khổng lồ lặng lẽ xuống phòng ngủ lớn, trần nhà có các giàn gỗ, giường có mái vòm đủ cho sáu người. Ivan bày sẵn bộ lễ phục. Khi Rainsford mặc vào, anh nhận ra đó là do một xưởng may ở London may—theo thường lệ chỉ may cho giới tước hàm trở lên. 

Người khổng lồ đưa Rainsford đến phòng ăn; căn phòng mang phong cách hoàng gia trung cổ với vách gỗ sồi, trần cao và bàn dài đủ cho hai tá người. Trên tường là đầu nhiều loài thú lớn—sư tử, hổ, voi, nai, gấu—những mẫu vật khổng lồ mà Rainsford chưa từng thấy. Tại chiếc bàn lớn, Đại tướng Zaroff đang ngồi một mình.

“Ông sẽ dùng cocktail chứ, ông Rainsford?” Đại tướng mời. Ly cocktail ngon tuyệt vời; Rainsford để ý rằng khăn trải bàn, ly pha lê, bộ đồ bạc và sứ đều thuộc hàng thượng lưu.

Món khai vị là súp borsch đậm, đỏ và rưới kem tươi—một đặc sản Nga. Đại tướng hơi ngập ngừng, nói:

“Chúng tôi cố gìn giữ những nét văn minh nhất ở đây. Xin ông bỏ qua nếu có sơ sót. Nơi này cách biệt hẳn; ông thấy champagne có bị ảnh hưởng bởi chuyến biển lâu không?”

“Không hề,” Rainsford đáp. Anh thấy Đại tướng là một người chủ tiếp khách thông thái và thân thiện—một nhà quý tộc thực sự. Nhưng có một điều nhỏ khiến Rainsford không thoải mái: mỗi khi nhìn lên bữa ăn, anh lại thấy ánh mắt của Đại tướng đang quan sát, định giá anh kỹ càng.

“Có lẽ,” Đại tướng nói, “ông ngạc nhiên vì tôi biết tên ông. Tôi đọc mọi sách săn bắn xuất bản bằng tiếng Anh, Pháp và Nga. Tôi chỉ có một đam mê, ông Rainsford—đó là săn.”

“Bộ sưu tập đầu thú của ông thật tuyệt,” Rainsford khen khi ăn miếng filet mignon đặc biệt. “Con trâu Cape kia là to nhất tôi từng thấy.”

“Ô, nó hả—vâng, đúng là một con quái vật.”

“Nó từng lao vào ông sao?”

“Nó nện tôi vào cây,” Đại tướng kể. “Gãy hộp sọ. Nhưng tôi vẫn bắt được nó.”

“Tôi luôn nghĩ trâu Cape là thú lớn nguy hiểm nhất.” — Rainsford chia sẻ.

Đại tướng khẽ mỉm cười với đôi môi ẩn chứa nụ cười lạ lùng, rồi nói chậm:

“Không. Ông nhầm rồi. Trâu Cape không phải thú lớn nguy hiểm nhất. Trên khu bảo tồn của tôi ở đây,” ông nhấp ngụm rượu rồi tiếp tục, “tôi săn một con mồi còn nguy hiểm hơn.”

Rainsford ngạc nhiên hỏi: “Thật sao? Trên đảo có thú lớn thế?”

Đại tướng gật đầu: “Có, lớn nhất.”

“Thật vậy ạ?”

“Ồ, tất nhiên nó không có từ khi sinh ra; tôi phải nhập chúng vào đảo.”

“Ông nhập khẩu gì vậy, thưa Đại tướng? Hổ chăng?” Rainsford hỏi.

Đại tướng mỉm cười. “Không,” ông nói. “Săn hổ đã không còn hấp dẫn tôi từ nhiều năm trước. Tôi đã khai thác hết sức cuốn hút của chúng, hiểu không? Hổ không còn hồi hộp nữa, chẳng có mối nguy thực sự. Tôi sống vì cảm giác nguy hiểm, ông Rainsford.” 

Ông rút từ túi ra một hộp xì gà vàng và đưa khách một điếu thuốc dài màu đen, đầu mạ bạc; thuốc thơm như nhang. “Chúng ta sẽ có một cuộc săn tuyệt vời, ông Rainsford,” đại tướng nói. “Tôi rất vui khi có ông cùng tham gia.”


“Nhưng con mồi là gì—?” Rainsford bắt đầu.

“Tôi sẽ nói,” đại tướng đáp. “Chắc ông sẽ thấy thú vị. Tôi có thể nói khiêm tốn rằng tôi đã làm một điều đặc biệt. Tôi đã phát minh ra một cảm giác mới. Tôi có thể rót thêm một ly rượu port không?”

“Cảm ơn, Đại tướng.”

Ông rót đầy hai ly port, rồi nói:

“Chúa đã tạo ra một số người làm thi sĩ, một số làm vua, một số làm kẻ ăn mày. Còn tôi, Ngài sinh ra tôi làm một thợ săn. Cha tôi nói rằng bàn tay tôi sinh ra để bóp cò. Ông ấy rất giàu, sở hữu đến 250.000 mẫu đất ở Crimea, và là một người ham mê săn bắn. Khi tôi chỉ mới năm tuổi, ông ấy tặng tôi một khẩu súng nhỏ, do Moscow sản xuất riêng để bắn sẻ. Khi tôi bắn trúng vài con gà tây quý giá của cha, ông không trừng phạt mà còn khen tài bắn của tôi. Tôi giết con gấu đầu tiên ở Caucasus khi mới mười tuổi. Cả đời tôi là một cuộc săn kéo dài. Tôi gia nhập quân đội—điều mà con trai quý tộc phải làm—và có lúc chỉ huy trung đoàn kỵ binh Cossack, nhưng đam mê thực sự của tôi luôn là săn bắn. Tôi đã săn mọi loại thú ở mọi châu lục. Thật khó để nói tôi đã giết bao nhiêu sinh vật.”

Ông hít một hơi từ điếu thuốc.

“Sau cuộc cách mạng ở Nga, tôi rời khỏi nước vì đối với một sĩ quan của Sa hoàng thì ở lại là bất khôn. Nhiều nhà quý tộc Nga mất hết tài sản. May mắn tôi đã đầu tư mạnh vào chứng khoán Mỹ, nên không phải mở quán trà ở Monte Carlo hay làm lái taxi ở Paris. Dĩ nhiên, tôi vẫn tiếp tục săn—gấu xám ở dãy Rockies, cá sấu ở sông Hằng, tê giác ở Đông Phi. Ở châu Phi, con trâu Cape đã đấm vào tôi khiến tôi nằm liệt sáu tháng. Khi khỏi bệnh, tôi đến Amazon săn báo đốm vì nghe nói chúng cực kỳ tinh ranh. Nhưng chúng đâu có vậy.” Đại tướng thở dài. “Chúng chẳng là gì so với một thợ săn có đầu óc, lại mang súng mạnh. Tôi thất vọng cay đắng. Trong đêm, ngồi trong lều với đau đầu kinh khủng, tôi chợt nghĩ: săn đã bắt đầu làm tôi chán! Và săn, hãy nhớ, là cả cuộc đời tôi. Tôi từng nghe rằng ở Mỹ các doanh nhân mất hết lý trí khi từ bỏ công việc là cả cuộc đời họ.”

“Đúng vậy,” Rainsford trả lời.

Đại tướng mỉm cười: “Tôi không muốn mất lý trí. Tôi phải làm gì đó. Tâm trí tôi thiên về phân tích, ông Rainsford. Chắc vì thế tôi thích những vấn đề trong cuộc săn.”

“Chắc vậy, Đại tướng Zaroff.”

“Vậy,” ông tiếp, “Tôi tự hỏi tại sao việc săn không còn hấp dẫn tôi nữa. Ông còn trẻ hơn tôi nhiều, và chưa săn bằng tôi, nhưng có thể đoán được lý do.”

“Là gì vậy?”

“Rất đơn giản: săn đã không còn là một ‘phi vụ thể thao’. Nó trở nên quá dễ dàng. Tôi luôn hạ được mục tiêu. Luôn luôn. Không gì khủng khiếp hơn sự hoàn hảo.” 

Đại tướng châm một điếu thuốc mới:

“Không con vật nào có cơ hội với tôi nữa. Điều đó không phải khoe khoang mà là một điều toán học hiển nhiên. Con thú chỉ có đôi chân và bản năng. Bản năng không thể thắng lý trí. Khi tôi nghĩ vậy, đó là một khoảnh khắc bi thương với tôi.”


Rainsford cúi người qua bàn, say mê câu chuyện của chủ nhân.

“Và sau đó là cảm hứng đến với tôi phải làm gì,” đại tướng nói tiếp. 

Rainsford gật đầu đáp lời: “Vậy là sao?”

Đại tướng cười nhẹ, với nụ cười của người đã vượt qua thử thách và thành công:

“Tôi phải sáng tạo ra một sinh vật mới để săn,” ông nói. 

“Sinh vật mới? Ông đùa đấy à.”

“Hoàn toàn không.” Đại tướng đáp. “Tôi không đùa chuyện săn bắn. Tôi cần một loài mới. Tôi đã tìm ra. Vì thế tôi mua đảo này, xây villa này, và ở đây tôi săn. Đảo này lý tưởng với mục đích của tôi—có rừng rậm, mạng lưới đường mòn, đồi núi, đầm lầy—”

“Nhưng sinh vật ấy, Đại tướng Zaroff?”

“Ồ,” ông đáp, “nó mang đến cho tôi trò săn gây phấn khích nhất trên thế giới. Không có săn thú nào sánh bằng, dù chỉ trong chốc lát. Mỗi ngày tôi săn, và tôi không bao giờ thấy chán, vì tôi có một mục tiêu mà trí tuệ tôi có thể tương xứng.”

Sự hoang mang hiện rõ trên khuôn mặt Rainsford.

“Tôi muốn một con mồi lý tưởng,” đại tướng giải thích. “Vậy tôi tự hỏi: ‘Một mục tiêu lý tưởng cần có những gì?’ Và câu trả lời là: ‘Phải có lòng dũng cảm, mưu trí, và trên hết là khả năng lý luận.’”

“Nhưng không loài vật nào có thể lý luận,” Rainsford phản đối.

“Anh bạn thân mến,” đại tướng nói, “có một loài làm được điều đó.”

“Ông không thể định nói là…” Rainsford khẽ thốt.

“Tại sao không chứ?”

“Tôi không thể tin ông nghiêm túc, Đại tướng Zaroff. Đây là một trò đùa kinh tởm.”

Đại tướng cười to, hoàn toàn thân thiện. Ông nhìn Rainsford đầy tò mò.

“Tôi từ chối tin rằng một người trẻ hiện đại và văn minh như anh lại có suy nghĩ lãng mạn như thời Trung Victoria về giá trị của mạng người. Chắc anh từng trải qua chiến tranh—”

“Nhưng điều đó không khiến tôi chấp nhận giết người máu lạnh,” Rainsford tức giận đáp.

Tiếng cười lại vang lên.

“Anh thật… kỳ lạ!” Đại tướng nói. “Ngày nay thật khó tìm một người trẻ học thức, dù là ở Mỹ, mà vẫn giữ quan điểm ngây thơ – hay tôi có thể nói là lỗi thời – như vậy. Giống việc tìm chiếc hộp hạt nhục ở trong xe limousine ấy! Chắc tổ tiên anh là Puritan. Nhiều người Mỹ dường thế. Tôi cá là anh sẽ quên hết những quan điểm ấy khi đi săn với tôi. Anh đang chờ một cảm giác mạnh thực sự, ông Rainsford.”

“Cảm ơn, tôi là thợ săn, chứ không phải sát nhân.”

“Ôi dào,” ông nhẹ nhàng đáp, “lại là từ khó nghe đó. Nhưng tôi nghĩ mình có thể chứng minh rằng những tín ngưỡng đạo đức ấy của anh hoàn toàn sai lầm.”

“Ồ?”

“Sinh mệnh dành cho kẻ mạnh—phải được sống bởi người mạnh, và nếu cần thì bị đoạt bởi kẻ mạnh. Kẻ yếu trên thế gian này được tạo ra để mang lại niềm vui cho kẻ mạnh. Tôi mạnh. Tôi đã có năng khiếu—tại sao không dùng? Nếu tôi muốn săn, tại sao không? Tôi săn lũ vô lại của trần gian — thủy thủ từ những tàu không định vị, laskar Ấn, người da đen, da vàng, da trắng, con lai — một con ngựa thuần chủng hay chó săn giá trị hơn cả chục người họ kia.”

“Nhưng họ là người,” Rainsford phản ứng đầy nóng giận.

“Chính xác,” đại tướng đáp. “Đó là lý do tôi chọn họ. Họ mang lại cho tôi khoái cảm. Họ biết lý luận, đến một mức độ nào đó. Do đó, họ thật sự nguy hiểm.”

“Nhưng ông lấy chúng ở đâu vậy?” Rainsford hỏi.

Đôi mí trái Đại tướng giật nhẹ như nháy mắt.

“Đảo này gọi là Ship Trap ( Bẫy Tàu  ông đáp. “Đôi khi thần biển giận dữ tự thả họ đến với tôi. Đôi khi, khi số mệnh không đủ ưu ái, tôi sẽ trợ giúp chút. Đi đến cửa sổ với ta.” 

Rainsford đến cửa sổ và nhìn ra biển.

“Xem kìa! Ngoài kia!” Đại tướng chỉ tay vào màn đêm. Rainsford chỉ thấy màn đen vô tận, rồi khi ông ấn nút, ánh đèn chớp lóe hiện lên giữa biển mù mịt. 

Đại tướng cười khà:

“Đèn giúp chỉ lối — cho những tàu tưởng rằng tìm thấy luồng di chuyển; nhưng dưới đấy là đá nhọn như hàm quái vật biển. Chỉ cần nổ nhẹ, tàu bị nghiền tan như thể tôi nghiền quả óc chó này vậy.” Ông bỏ quả óc chó xuống sàn gỗ rồi giậm gót nghiền nát nó.

“Ồ, đúng rồi — ta có điện đấy. Ta cố tỏ cho thế giới biết mình văn minh.”

“Văn minh? Mà ông lại bắn người sao?” Rainsford hỏi.

Ánh mắt đen của Đại tướng thoáng giận, nhưng chỉ trong nháy mắt. Ông mỉm cười thân thiện:

“Ôi, thật là một thanh niên chính trực! Tôi khẳng định tôi không làm điều ông nghĩ. Điều đó sẽ man rợ. Tôi đối đãi khách rất tử tế: cho họ thức ăn, tập luyện thể lực—sáng ngày mai ông sẽ thấy.”

Rainsford ngạc nhiên: “Ông nói gì thế?”

“Chúng ta sẽ thăm trường huấn luyện,” Đại tướng mỉm cười. “Nó nằm ở tầng hầm. Hiện tôi có khoảng mười hai học viên ở đó. Họ là thuyền viên từ con tàu gỗ Tây Ban Nha San Lucar — gặp xui phải đâm vào đá ở ngoài kia. Một lũ yếu đuối, đáng tiếc là vậy — quen sống trên boong hơn là vào rừng.” Ông giơ tay, và Ivan mang đến cà phê Thổ dày đặc. Rainsford cố kiềm lòng. 

Đại tướng tiếp tục, giọng điềm tĩnh:

“Đây là trò chơi, ông thấy đấy. Tôi đề xuất với một trong số họ đi săn. Tôi cho đủ thức ăn và một con dao săn tốt. Nhưng ông ta có ba giờ để chạy thoát. Tôi sẽ theo sau, chỉ mang khẩu súng lục nhỏ nhất. Nếu con mồi sống sót ba ngày trọn vẹn, họ thắng. Nếu tôi tìm thấy ông ta,” Đại tướng cười, “ông ta thua.”

“Nếu họ từ chối tham gia?” Rainsford hỏi.

“Ồ,” Đại tướng nói, “tôi cho họ lựa chọn, dĩ nhiên. Họ không phải chơi nếu không muốn. Nhưng nếu họ từ chối, tôi giao họ cho Ivan. Ivan từng là người đánh roi chính thức cho Sa hoàng. Anh ta có sở thích ‘thú vui’ riêng. Nhưng, ông Rainsford ạ — tất cả cuối cùng đều chọn trò săn.”

“Còn nếu họ thắng?” Nụ cười Đại tướng rộng hơn. “Cho đến giờ tôi chưa từng thua.” Ông nhanh chóng nhấn mạnh: “Tôi không khoe đâu. Nhiều kẻ chỉ giúp tôi giải trí. Thỉnh thoảng tôi gặp người cứng đầu. Có người suýt thắng. Tôi đã phải dùng chó săn.”

“Chó săn?” Rainsford hỏi.

“Đi theo tôi,” Đại tướng dẫn. Ông đưa Rainsford đến một cửa sổ. Ánh đèn từ lồng đèn sau chiếu lung tung xuống sân. Rainsford thấy khoảng mười mấy bóng đen khổng lồ di chuyển; khi quay về phía anh, mắt chúng xanh đỏ loé lên.

“Một lũ tốt, tôi nghĩ vậy,” Đại tướng nhận xét. “Chúng được thả ra vào lúc bảy giờ mỗi đêm. Nếu ai định cố xâm nhập hay bỏ trốn, điều xấu chắc chắn sẽ xảy đến.” Ông ngân nga câu hát từ Folies Bergère.

“Và bây giờ,” Đại tướng nói, “tôi muốn cho ông xem bộ sưu tập đầu thú mới của tôi. Ông đi theo tôi đến thư viện chứ?”

Rainsford đáp nhẹ: “Xin Đại tướng, tối nay tôi e rằng không tiện… Tôi thực sự không khỏe.”

“Ồ, thật vậy sao?” Đại tướng hỏi ân cần. “Chà, việc ông mệt mỏi sau cú bơi dài kia là chuyện dễ hiểu rồi. Ông cần giấc ngủ sâu và nghỉ ngơi. Ngày mai ông sẽ cảm thấy như một người mới, tôi cá vậy. Khi đó chúng ta sẽ đi săn, nhé? Tôi có một đối tượng đầy hứa hẹn—” nhưng Rainsford vội vã rời khỏi phòng.

“Tiếc là tối nay ông không đi cùng tôi được,” Đại tướng gọi theo. “Tôi kỳ vọng một con thú khá ổn—một tên lớn, mạnh và da đen. Nó có vẻ mưu mẹo—Đêm ngon giấc, ông Rainsford; tôi hy vọng ông có giấc ngủ thật tốt.” 

Chiếc giường tốt và bộ pyjama làm bằng lụa mềm mịn; anh mệt mỏi đến tận từng sợi cơ bắp, nhưng tâm trí Rainsford không thể trấn tĩnh để rơi vào giấc ngủ. Anh nằm đó, mắt mở to. Anh tưởng như nghe tiếng bước chân nhẹ lén lút ngoài hành lang. Anh tìm cách mở cửa, nhưng không được. Anh quay lại nhìn qua cửa sổ, nhớ rằng phòng anh nằm ở một trong các tháp. Ánh sáng lâu đài đã tắt – không gian u tối hoàn toàn – chỉ còn mảnh trăng vàng bệnh tật. Trong ánh trăng yếu ớt, anh thấy sân trong ảm đạm và bóng dáng đen im lặng xoay quanh. Những chú chó săn nhìn lên bên ngoài cửa sổ, mắt xanh long lanh đầy mong đợi. Rainsford trở lại giường và nằm xuống, thử mọi cách để ngủ nhưng không được. Anh chợp mắt khi trời vừa rạng, rồi nghe… một tiếng súng lục xa xa từ rừng rậm vang lên.

Đại tướng Zaroff không xuất hiện cho đến giờ ăn trưa. Ông mặc bộ tweed lịch thiệp của một quý tộc nông thôn và khéo léo hỏi han về sức khỏe Rainsford.

“Còn tôi,” ông thở dài, “không được khỏe lắm. Tôi đang lo, ông Rainsford. Tối qua tôi thấy dấu hiệu bệnh cũ lại tái phát.”

Khi Rainsford nhìn với ánh mắt dò hỏi, ông giải thích: “Chứng ennui… sự chán nản.”

Ông xúc thêm crepes Suzette vào đĩa, rồi nói tiếp: “Đêm qua trò săn không hay lắm. Gã kia mất bình tĩnh. Anh ta đi theo đúng con đường thẳng—không khó khăn gì cả. Chuyện thường thấy ở mấy thủy thủ—đều có đầu óc cùn và không biết dấu đường trong rừng. Họ làm những thứ ngu ngốc và dễ đoán. Thật phiền phức. Ông có muốn thêm ly Chablis nữa không, ông Rainsford?” 

“Thưa Đại tướng,” Rainsford nói dứt khoát, “tôi muốn rời đảo này ngay bây giờ.”Đại tướng nhướn lông mày dày, tỏ vẻ bị tổn thương: “Ông bạn thân mến, ông mới tới thôi. Ông chưa săn gì—”

“Tôi muốn đi hôm nay,” Rainsford nói. Anh cảm thấy đôi mắt đen của Đại tướng không rời khỏi anh, nhìn thấu tâm can. Bất ngờ vẽ mặt ông sáng lên.

Ông rót đầy ly Chablis cổ.

“Tối nay,” Đại tướng nói, “chúng ta sẽ đi săn—ông và tôi.”

Rainsford lắc đầu. “Không, thưa Đại tướng,” anh nói, “tôi sẽ không đi săn.”

Đại tướng nhún vai rồi khẽ đưa một quả nho to. “Như ông muốn, bạn tôi,” ông đáp. “Mọi sự lựa chọn đều tùy quyền ông. Nhưng tôi dám nói với ông rằng ông sẽ thấy tư duy của tôi hay hơn cả trò chơi của Ivan.” Ông cúi đầu về phía góc nơi người khổng lồ áo đen đang đứng, vẻ cau có, tay khoanh trước ngực. 

“Ông đừng nói là…” Rainsford kêu lên, …

“Bạn thân mến của tôi,” Đại tướng nói, “đã bao giờ tôi nói dối về săn bắn chưa? Đây thực sự là một cảm hứng tuyệt vời. Tôi nâng ly chúc mừng một đối thủ xứng tầm với lưỡi thép ta — cuối cùng.” Ông nâng ly, còn Rainsford chỉ biết nhìn ông chăm chăm.

“Ông sẽ thấy trò chơi này đáng giá,” Đại tướng hăng hái nói. “Trí anh đối trí tôi. Kỹ năng rừng xanh của anh so với kỹ năng của tôi. Sức lực và sự bền bỉ của anh đụng độ của tôi. Mời chơi ván cờ ngoài trời! Và phần thưởng không phải vô giá trị, đúng không?”

“Còn nếu tôi thắng —” Rainsford nghẹn giọng hỏi.

“Tôi sẽ vui vẻ thừa nhận thất bại nếu không tìm được anh trước nửa đêm ngày thứ ba,” Đại tướng đáp. “Chiếc xuồng của tôi sẽ đưa anh về đất liền, gần một thị trấn.” Ông nhìn thấu suy nghĩ của Rainsford. “Ồ, anh có thể tin tôi,” đại tướng tiếp, “Tôi hứa với tư cách một quý ông và người chơi thể thao. Tất nhiên đến lượt anh cũng phải đồng ý không tiết lộ chuyến thăm này.”

“Tôi không đồng ý điều đó,” Rainsford đáp.

“Ồ,” Đại tướng nói, “nếu vậy—Nhưng tại sao phải bàn giờ? Ba ngày sau chúng ta sẽ bàn tiếp bên chai Veuve Cliquot, trừ khi…” Ông nhấp ngụm rượu nối lời câu chưa nói.

Một thái độ thực dụng lập tức hiện lên trên khuôn mặt ông: “Ivan,” ông nói với Rainsford, “sẽ cung cấp quần áo săn, thức ăn và dao săn cho anh. Tôi đề nghị anh đi giày moccasin, sẽ ít để lại dấu chân hơn. Tôi cũng khuyên tránh đầm lầy lớn ở góc đông nam đảo — chúng tôi gọi nó là Đầm Chết. Ở đó có cát lún. Có một người ngu dại thử qua. Điều đáng tiếc là chó săn Lazarus cũng theo. Anh có thể tưởng tượng tâm trạng tôi lúc đó, anh Rainsford. Tôi yêu Lazarus; nó là chó săn tinh túy nhất của tôi. Thôi, tôi xin phép. Tôi luôn ngủ trưa sau bữa trưa. Tôi e rằng anh khó ngủ được nhiều. Anh chắc muốn khởi hành sớm. Tôi sẽ không theo cho đến khi trời chập tối. Đi săn lúc đêm thú vị hơn ban ngày, anh không nghĩ vậy sao? Au revoir, ông Rainsford, au revoir.” Đại tướng Zaroff cúi đầu lễ phép rồi rời phòng. Từ một cửa khác, Ivan xuất hiện với bộ dụng cụ sẵn sàng: quần áo săn màu cát, ba lô thức ăn, vỏ da đựng con dao săn lưỡi dài; tay hắn vẫn đặt vào súng lục sẵn đạn trong đai lưng màu đỏ. 

Rainsford lao mình vào bụi rậm đã hai giờ. “Ta phải giữ bình tĩnh. Phải giữ bình tĩnh,” anh tự nhủ qua kẽ răng.

Anh chưa hoàn toàn tỉnh táo khi cổng lâu đài đóng sập sau lưng. Mục tiêu ban đầu: tạo khoảng cách giữa mình và Zaroff; vì vậy anh rẽ ào vào rừng, bị thúc giục như sắp vào hoảng loạn. Giờ đây, anh bình tĩnh lại, dừng chân, định hình tình hình. Anh hiểu chạy thẳng chỉ dẫn về biển, nơi đó không đường thoát. Anh đang giữa khu tranh nước, và mọi hoạt động buộc phải diễn ra trong “khung” đó.

“Ta sẽ làm cho hắn theo dấu anh,” anh lẩm bẩm, rồi rẽ khỏi đường mòn thô sơ vào cánh rừng hoang dã. Anh thực hiện hàng loạt vòng chữ U, chạy ngược dấu vết chính mình nhiều lần, vận dụng mọi kinh nghiệm săn cáo — thủ thuật của cáo. Đêm buông xuống khi anh mệt rã người, da mặt đánh dấu vết cây cành, trên ngọn đồi rậm. Anh biết tiếp tục mù quáng vào đêm khu rừng là điên rồ, dù còn sức mạnh. Anh cần nghỉ ngơi. Anh nghĩ: “Đã đóng vai cáo, giờ phải đóng vai mèo.” Một cây cổ thụ với thân to và cành vươn rộng gần đó, và anh khéo leo lên ngọn, nằm dài trên cành, nghỉ ngơi. Giây phút đó mang lại cho anh sự tự tin mới và cảm giác an toàn — ngay cả đại tướng Zaroff cũng không có cách nào lần theo dấu vết quanh co đó trong màn đêm. Nhưng ai biết Zaroff không phải là… quỷ dữ?

Một đêm căng thẳng trôi qua chậm chạp như con rắn bị thương, và giấc ngủ không ghé thăm Rainsford, dù bộ rừng yên lặng như thể đã chết. Về sáng, khi trời chỉ còn vệt xám u ám, tiếng kêu của một con chim hoảng hốt đã khiến Rainsford chú ý vào hướng đó. Có thứ gì đó đang đến qua bụi rậm, chậm rãi, thận trọng, đi theo đúng đường rẽ mà Rainsford đã dùng. Anh áp mình xuống cành cây, và qua lớp lá dày như thảm, anh nhìn thấy… đó là một người.

Là Đại tướng Zaroff.

Ông bước đi, ánh mắt tập trung tối đa vào mặt đất. Ông dừng lại, quỳ xuống, và chăm chú nghiên cứu dấu vết. Xung đột ban đầu khiến Rainsford muốn lao xuống như một con báo, nhưng anh nhận thấy tay phải của Đại tướng cầm thứ kim loại—một khẩu súng lục tự động nhỏ.

Đại tướng lắc đầu chừng như hơi bối rối. Sau đó ông thẳng người, lấy từ hộp ra một điếu thuốc đen; làn khói thơm như nhang bay lên mũi Rainsford.

Anh nín thở. Đôi mắt của Đại tướng rời dấu chân trên đất, từng chút nhìn lên thân cây — nhưng chúng dừng lại trước cành cây nơi Rainsford nằm. Một nụ cười nở trên gương mặt xạm nắng của ông. Ông thong thả thổi một vòng khói bay lên không trung; rồi quay lưng, bước đi bình thản, theo đường cũ ông đã tới.

Tiếng lá dưới giày ông khuất dần…

Không khí nín thở lại vỡ òa khỏi lồng ngực Rainsford. Suy nghĩ đầu tiên khiến anh chết lặng—Đại tướng có thể theo dấu một cách thần kỳ trong đêm, theo một dấu đường cực kỳ khó; chỉ một tình huống may mới giúp Rainsford thoát mắt.

Suy nghĩ thứ hai còn đáng sợ hơn: Tại sao ông lại mỉm cười? Tại sao ông lại rút lui? Rainsford không muốn tin điều lý trí mách bảo, nhưng sự thật như mặt trời sáng tỏ: Đại tướng Zaroff đang đùa với anh! Ông đang giữ anh lại cho một trò giải trí dài ngày khác! Cossack là con mèo; anh là con chuột. Rồi lúc đó, Rainsford mới hiểu đầy đủ nỗi sợ.

“Ta sẽ không mất bình tĩnh,” anh răn mình, và trượt xuống thân cây, bước vào rừng lần nữa. Mặt anh sáng lên quyết tâm, trí óc bắt đầu hoạt động.

Anh đi khoảng ba trăm mét, dừng dưới một cây chết nghiêng dựa vào một cây sống nhỏ hơn. Anh đặt ba lô xuống, rút dao, và bắt đầu điều chỉnh khéo léo.

Cuối cùng công việc hoàn thành. Rainsford chạy trốn, nấp sau một thân cây đổ cách đó khoảng trăm mét. Anh không phải đợi lâu: con mèo đã quay trở lại để chơi với con chuột.

Đại tướng Zaroff đi theo dấu vết như chó săn. Đôi mắt đen không bỏ sót thứ gì—không lá cỏ bị giẫm, không cành cây cong, chẳng có vệt nào không lọt vào mắt ông.

Ông dừng lại khi đến vị trí bẫy. Chân chạm vào cành cây gạt làm cò bẫy. Ngay khi nó chạm, ông vội nhảy lùi như khỉ. Nhưng không kịp—cây chết lật xuống, đánh vào vai ông, làm ông loạng choạng; nếu không nhạy bén, ông đã bị nghiền.

Ông loạng choạng nhưng không ngã, vẫn giữ chặt súng. Anh nghe tiếng cười châm biếm vang lên giữa rừng.

“Rainsford,” Đại tướng gọi, “nếu anh còn nghe thấy giọng tôi, như tôi đoán, cho tôi gửi lời chúc mừng—Không nhiều người biết làm bẫy Malay mancatcher. May mà tôi, sau bao lần săn hổ ở Malacca, cũng quen kiểu này. Anh thật là thú vị, Rainsford à. Tôi sẽ đi băng bó vết thương—chỉ là vết trầy nhẹ thôi. Nhưng tôi sẽ quay lại. Tôi chắc chắn sẽ trở lại.” 


( bẫy Malay mancatcher: đây là bẫy dạng deadfall—cây chết đặt trên cây sống, gài cò tinh vi. Khi nạn nhân vô tình chạm, cây sẽ đổ trúng làm thương, như trường hợp Zaroff chỉ bị trượt vai nhưng vẫn sống sót.)


Khi Đại tướng Zaroff, tay ôm vai bị thương, đã rời đi, Rainsford lại tiếp tục chạy. Lần này là cuộc rượt đuổi tuyệt vọng, không còn hy vọng, kéo dài suốt nhiều giờ. Chạng vạng buông xuống rồi màn đêm trùm kín, nhưng anh vẫn không dừng lại. Mặt đất dưới đôi moccasin trở nên mềm mịn, cây cỏ mọc um tùm, côn trùng cắn rát cả người.

Rồi, khi bước tới, bàn chân anh sụp xuống bùn nhão. Anh cố rút lên, nhưng bùn như con đỉa khổng lồ hút chân anh. Anh cố gắng hết sức mới giật được ra, nhận ra mình đang ở ngay Đầm Chết, nơi có cát lún—Death Swamp mà Zaroff đã cảnh báo .

Hai tay Rainsford siết chặt như nắm giữ thứ quý giá giữa đêm—là sinh mệnh của anh. Điều kiện đất ẩm đã lóe lên một ý tưởng. Anh lùi lại hơn mười mét, rồi như loài hải ly cổ đại khổng lồ, anh bắt đầu đào.

Không giống lúc đào hầm ở Pháp, trò đào ngầm lúc này càng khốc liệt hơn. Khi hố đào cao hơn vai, anh leo ra, lấy vài cành cây nhỏ và sắc bén để làm sừng nhọn ở đáy. Anh phủ mặt hố bằng cây cỏ và cành lá để lu mờ. Mệt nhoài, ướt đẫm mồ hôi, anh nằm kín sau một gốc cây bị sét đánh cháy. Anh biết kẻ đuổi sắp tới. Tiếng bước chân vang vang trên lớp đất mềm, mùi thuốc lá của Đại tướng theo gió đến gần. Dường như Zaroff xuất hiện bất ngờ và nhanh hơn bình thường —thực sự không dò đường từng bước như trước.

Rainsford, nấp dưới đất, không thấy Zaroff, không nhìn thấy cái hố. Cả anh như sống một kiếp dài trong khoảnh khắc. Rồi anh nghe tiếng gãy lách tách của cành khô — chính hố vừa được kích hoạt. Tiếng hét đau đớn vang lên khi những sừng cây đâm trúng mồi. Anh nhảy bật lên. Rồi rụt người lùi. Cách hố chỉ ba bước, một người đứng đó cầm đèn pin.

“Anh đã làm tốt, Rainsford,” giọng Zaroff vang vọng. “Hố Burmese tiger pit của anh đã cướp mất một trong những con chó tốt nhất của ta. Anh lại được điểm. Tôi nghĩ, Rainsford, ta sẽ xem anh làm gì trước cả bầy chó của ta. Bây giờ tôi xin về nghỉ. Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời.”

Rạng sáng, Rainsford—nằm gần đầm lầy—thức giấc vì tiếng khiến anh nhận ra nỗi sợ mới: tiếng sủa vọng của đàn chó săn.

Anh biết mình có hai lựa chọn: ở lại đợi rủi ro—chết; hoặc tiếp tục chạy—gắng sống thêm chút nữa. Khoảnh khắc anh chần chừ, một ý tưởng mạo hiểm lóe lên. Thắt chặt vành đai, anh rời Đầm Tử thần.

Tiếng hát của đàn chó sắp đến gần. Anh leo lên cây trên sườn dốc, cách đó không xa là bụi cây lay động. Qua ánh sáng yếu, anh phát hiện Zaroff và Ivan—Ivan như đang dẫn đàn chó theo dấu.

Chừng đó là phút sinh tử—anh cảm thấy như thú săn đứng trước cửa tử.

Rainsford nhớ lại một mẹo mà anh học ở Uganda: anh nhanh nhẹn tuột xuống, dùng một cây non làm bẫy, gắn dao vào đầu cây, buộc bằng dây nho gập để hất dao vào người đuổi theo khi nó đi qua.

Anh chạy để giành sự sống. Đàn chó vang tiếng sủa hăng máu, anh biết mình giờ như thú bị bao vây.

Anh dừng lại bắt hơi, và đàn chó im bặt. Tim anh như ngừng đập—chúng đã chạm bẫy.

Rainsford phát hiện Ivan đã bị thương khi bẫy được kích hoạt: ** Ivan không đứng vững được, dấu hiệu bẫy “gần thành công”** .

Anh lao vội, rầm rập qua bụi cây. “Can đảm, can đảm!” anh thầm nhủ trong lúc băng rừng.

Không lâu nữa là vách đá biển xanh hiện ra trước mắt—biên cương cuối cùng trước sự sống. Dưới chân là biển, vịnh nhỏ dẫn đến lâu đài.

Anh dừng lại, nghe tiếng chó sủa dồn dập. Rồi vươn người nhảy xuống biển…

Sau khi Đại tướng và bầy chó đến bờ biển, Ivan dừng bước và nhìn ra mặt biển xanh lơ. Ông nhún vai, ngồi xuống hút một hơi rượu mạnh từ bình bạc, bật điếu thuốc rồi ngân lên giai điệu Madame Butterfly .

Buổi tối đó, Đại tướng Zaroff thưởng thức một bữa tối sang trọng trong phòng ăn gỗ ốp tường, bên cạnh một chai Pol Roger và nửa chai Chambertin. Hai điều khiến ông chợt khó chịu: một là nỗi lo không biết tìm người thay Ivan; hai là con mồi—Rainsford—đã trốn thoát, “tất nhiên, người Mỹ không thực sự chơi trò chơi” Zaroff tự nhủ khi thưởng thức rượu sau bữa tối . Để xoa dịu, ông đọc Marc Aurel trong thư viện trước khi lên phòng ngủ lúc mười giờ và khoá cửa.

Lúc ánh trăng yếu chiếu vào hậu viện, Đại tướng bật đèn phòng và nhìn xuống: bầy chó săn vẫn ngoài cửa, nhưng điều bất ngờ khiến ông hét lên:

 “Rainsford!” Đại tướng kêu lên. “Làm cách gì mà ngươi đến đây được?”

 “Bơi,” Rainsford trả lời nhẹ nhàng. “Tôi thấy bơi nhanh hơn đi qua rừng.”

Đại tướng hít vào rồi mỉm cười: “Tôi chúc mừng anh. Ông đã chiến thắng trò chơi.”

Rainsford không mỉm cười. Giọng trầm và khàn khàn, anh đáp:

“Tôi vẫn là con thú khi bị dồn vào chân tường… Chuẩn bị đi, General Zaroff.”

Đại tướng cúi đầu sâu:

 “Tôi hiểu rồi. Tuyệt vời! Trong hai ta, một người sẽ thành thức ăn cho chó — người kia sẽ ngủ trên chiếc giường tuyệt vời này. Canh gác nhé, Rainsford…”

Về phần Rainsford, anh “chưa từng ngủ trên chiếc giường nào tốt hơn thế” — câu kết ẩn ý rằng anh đã chiến thắng và sống sót .




 THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025


Nguồn:


https://americanliterature.com/author/richard-connell/short-story/the-most-dangerous-game/

Aucun commentaire: