vendredi 31 octobre 2025

Người đàn bà hay con hổ

 


NGƯỜI ĐÀN BÀ HAY CON HỔ 

Frank R. Stockton

1854 - 1902


 



Frank Stockton là một nhà văn và cây bút châm biếm người Mỹ, nổi tiếng nhất với những truyện cổ tích ngụ ngôn dành cho mọi lứa tuổi. Thay vì lên lớp bằng đạo lý, ông thường đùa cợt, mỉa mai những thói xấu của con người như lòng tham, bạo lực và sự lạm dụng quyền lực.

The Lady, or the Tiger? (Người đàn bà hay con hổ?), tác phẩm nổi tiếng nhất của ông (xuất bản năm 1882), cuốn hút độc giả bởi nó đưa ra một lựa chọn không có lời giải đúng. Câu chuyện này là minh họa sinh động cho cuộc xung đột giữa thuyết định mệnh và ý chí tự do, và thường được các giáo viên ngữ văn trung học cơ sở sử dụng trong bài học về văn nghị luận thuyết phục.

Tác phẩm The Griffin and the Minor Canon (Quái vật Sư Tử – Đại Bàng và ông cha xứ trẻ, 1885) của ông được quan tâm trở lại vào năm 1963, khi được tái bản cùng với phần minh họa của Maurice Sendak. Cả hai truyện này đều được giới thiệu trong Hướng dẫn truyện cổ tích của chúng tôi.

Stockton cũng mang đến một phong cách kể chuyện khác biệt, tinh tế hơn, với những yếu tố bất ngờ nhẹ nhàng, như trong The Widow’s Cruise (Chuyến du ngoạn của góa phụ), một câu chuyện diễn ra chậm rãi trong cuộc trò chuyện giữa hai góa phụ và bốn người thủy thủ, trong đó một góa phụ kể nên câu chuyện ly kỳ nhất về biển cả.

Stockton sinh ra ở Philadelphia, là con trai của một mục sư, người đã ngăn cản ông theo đuổi sự nghiệp viết lách (điều này phần nào lý giải vì sao về sau ông tránh viết những truyện đạo đức lộ liễu). Ông chuyển đến New Jersey, trở thành một thợ khắc gỗ tài năng trước khi bắt đầu sự nghiệp văn chương sau khi cha ông qua đời. Sau đó, ông trở lại Philadelphia để viết cho tờ báo của anh trai và xuất bản truyện cổ tích đầu tiên, Ting-a-ling (1867), trên The Riverside Magazine. Tập truyện ngắn đầu tiên của Stockton được xuất bản vào năm 1870.

Dù không nổi tiếng bằng nhiều tác giả Mỹ khác, các tác phẩm của Stockton đang dần được khám phá lại nhờ phong cách kể chuyện hấp dẫn và cách truyền tải bài học một cách ngầm ẩn thay vì trực tiếp. Không có gì lạ khi các giáo viên trung học
cơ sở yêu thích việc giảng dạy các truyện của ông.
 

Frank R. Stockton  là một trong những nhà văn Mỹ hiếm hoi của thế kỷ XIX đã chọn hài hước và nghịch lý làm công cụ phê phán xã hội. Trong khi phần lớn các tác giả cùng thời ưa chuộng những truyện luân lý, đạo đức trực tiếp, Stockton lại chọn giọng kể nhẹ nhàng, mỉa mai, đặt nhân vật của mình vào những tình huống tưởng chừng phi lý để bộc lộ bản chất con người.

Được xuất bản năm 1882 trên The Century Magazine, truyện ngắn “The Lady, or the Tiger?” của Frank R. Stockton đã nhanh chóng trở thành một trong những tác phẩm nổi bật nhất của văn học Mỹ hậu Lãng mạn. Câu chuyện chỉ dài vài trang, nhưng lại đặt ra một câu hỏi không có lời giải — khiến nó trở thành biểu tượng của những nghịch lý đạo đức và lựa chọn con người.

Stockton, vốn là một nhà văn trào phúng, không cố gắng truyền đạt một bài học đạo đức trực tiếp; ông khiêu khích người đọc phải tự phán xét, biến họ thành một phần của câu chuyện. “ Người đàn bà hay con hổ?” không chỉ là một truyện cổ ngụ ngôn, mà là một ẩn dụ sâu sắc về bản chất của con người — nơi tình yêu và ghen tuông, lý trí và bản năng, văn minh và man rợ cùng tồn tại.

Trong một vương quốc nửa văn minh, nửa man rợ, nhà vua đã sáng tạo ra một hình thức “tư pháp thơ mộng” để trừng phạt hoặc thưởng công những kẻ bị buộc tội: kẻ phạm tội phải chọn một trong hai cánh cửa.
Sau một cánh cửa là con hổ dữ, tượng trưng cho cái chết và sự trừng phạt.

Sau cánh kia là một thiếu nữ xinh đẹp, tượng trưng cho sự vô tội và phần thưởng: người bị xét xử sẽ cưới cô gái ấy ngay lập tức.
Một ngày, một chàng trai bình thường, người tình của công chúa, bị nhà vua phát hiện và đem ra xử theo cách này. Công chúa, vốn có tính cách mãnh liệt và ghen tuông, đã bí mật biết được cửa nào ẩn chứa con hổ và cửa nào là người phụ nữ mà nàng ghen ghét. Khi người yêu nhìn nàng để cầu cứu, nàng khẽ ra hiệu chọn cánh cửa bên phải.

Cánh cửa mở ra, nhưng Stockton dừng lại ở đó. Ông không cho biết đằng sau là người đàn bà hay con hổ. Câu chuyện kết thúc bằng một câu hỏi dành cho người đọc:

“Which came out of the opened door — the lady, or the tiger?”

. Xung đột giữa văn minh và man rợ

Ngay từ đầu, nhà vua đã được mô tả là “semi-barbaric” — nửa văn minh, nửa dã man. Hệ thống công lý mà ông tạo ra cũng mang chính tính chất đó: vẻ ngoài hợp lý, nhưng bản chất tàn bạo.

Người bị xét xử không được minh oan bằng chứng cứ hay lý luận, mà chỉ dựa vào sự may rủi — một cách chơi số phận giả danh “công bằng”.

Stockton qua đó châm biếm tư tưởng độc tài và phê phán tính ngụy biện của quyền lực: con người thường khoác lên sự tàn nhẫn của mình lớp áo “thiện chí” và “trật tự”, biến công lý thành trò giải trí công cộng.

 Bi kịch của tình yêu và bản năng con người

Điểm trung tâm của truyện là sự lựa chọn của công chúa.

Nàng yêu chàng trai, nhưng cũng ghen tuông đến cực độ. Nếu nàng chỉ cho chàng cửa có hổ, nàng giết người mình yêu. Nhưng nếu chỉ cho chàng cửa có người phụ nữ khác, nàng phải chứng kiến cảnh người yêu cưới một người đàn bà mà nàng căm ghét.

Dù chọn thế nào, tình yêu của nàng cũng biến thành bi kịch.

Ở đây, Stockton không nói đến đúng – sai, mà đặt câu hỏi:

Con người khi yêu có thể thoát khỏi bản năng ích kỷ của chính mình không?

Tình yêu trong truyện không phải tình yêu lý tưởng, mà là tình yêu trần tục, pha lẫn chiếm hữu và ghen tuông, phản ánh sự mâu thuẫn trong tâm hồn con người – vừa cao thượng, vừa tàn nhẫn.

Cấu trúc mở – sự tham gia của người đọc Điều khiến The Lady, or the Tiger? trở thành tác phẩm bất hủ là kết thúc mở.

Stockton cố tình từ chối vai trò của người kể toàn tri, để trao quyền phán xét cho độc giả. Chính người đọc phải trả lời:

Nếu bạn tin vào tình yêu thuần khiết, bạn sẽ nói rằng chàng trai gặp người phụ nữ.Nếu bạn tin vào bản chất ích kỷ và ghen tuông của con người, bạn sẽ tin rằng con hổ đã bước ra. Như vậy, câu trả lời nói nhiều về người đọc hơn là về công chúa. Đó là một cách rất hiện đại để đặt vấn đề đạo đức, tâm lý và tự do lựa chọn vào tay người   tiếp nhận, một chiến lược văn học đi trước thời đại.

Hình tượng ẩn dụ: con hổ và người đàn bà

Hai cánh cửa là biểu tượng song hành của nhân tính:
Con hổ tượng trưng cho bản năng man rợ, sự hủy diệt, ghen tuông, và nỗi sợ mất mát. Người đàn bà tượng trưng cho lý trí, khoan dung, và sự sống. Nhưng Stockton không cho chúng ta biết cái nào chiến thắng, vì trong thực tế, cả hai luôn cùng tồn tại trong con người. Khi công chúa ra hiệu, đó không chỉ là lựa chọn giữa hai cánh cửa, mà là sự giằng xé giữa hai nửa của chính tâm hồn nàng.

 Chủ đề triết học: Tự do và định mệnh

Dù người bị xét xử được “tự do chọn cửa”, thực ra anh ta không có tự do thật sự, vì mọi thứ đã được định sẵn trong trò chơi của nhà vua.

Đây là ẩn dụ cho thân phận con người: tưởng rằng mình được lựa chọn, nhưng lại luôn bị chi phối bởi các thế lực bên ngoài, xã hội, quyền lực, định kiến, và chính bản năng của mình.

Bằng một câu chuyện tưởng như cổ tích, Stockton đã đặt ra vấn đề triết học về tự do ý chí và số phận, điều khiến truyện này vượt xa một ngụ ngôn đạo đức thông thường.

The Lady, or the Tiger? là một kiệt tác của sự mơ hồ có chủ đích, nơi Frank Stockton đã dùng sự thiếu kết thúc để buộc người đọc đối diện với chính mình.

Câu chuyện không chỉ kể về một công chúa ghen tuông hay một vị vua tàn bạo, mà là ẩn dụ về bản chất kép của con người: vừa cao thượng vừa dã man, vừa yêu thương vừa hủy diệt.

Stockton không đưa ra câu trả lời, bởi chính mỗi người đọc là người đang cầm chìa khóa của hai cánh cửa.

Có thể con hổ đã bước ra.

Cũng có thể là người đàn bà.

Nhưng chắc chắn, thứ thật sự bị phơi bày chính là bản chất của con người.



  • * *


“  Người đàn bà hay con hổ?” là một trong những truyện ngụ ngôn yêu thích nhất, được khuyến nghị cho lứa tuổi từ 13 trở lên. Câu chuyện lần đầu được đăng trên tạp chí The Century năm 1882, khẳng định vị thế của nghệ thuật truyện ngắn tinh tế trong việc cuốn hút độc giả. Tựa đề của truyện đã trở thành một thành ngữ ẩn dụ chỉ một vấn đề không thể giải quyết.


Ngày xưa, thật là rất xa xưa, có một ông vua nửa man rợ, mà những ý tưởng của ông – dù đã phần nào được mài giũa bởi sự tiến bộ của các nước láng giềng La-tinh xa xôi – vẫn còn rộng lớn, phô trương và không bị trói buộc, đúng như phần “man rợ” trong con người ông.

Ông là một người giàu trí tưởng tượng, và đồng thời có quyền lực tuyệt đối, đến mức ông có thể biến mọi ý tưởng thành hiện thực chỉ bằng ý chí của mình. Ông rất hay tự đối thoại, và một khi ông và chính mình đã thống nhất điều gì, thì điều đó chắc chắn được thực hiện. Khi mọi việc trong triều đình và gia đình đều trôi chảy, ông trở nên hiền hòa, dễ chịu; nhưng nếu có điều gì trục trặc, ông lại càng tỏ ra hiền hòa và dễ chịu hơn nữa, bởi vì không gì khiến ông vui hơn việc “làm cho đường cong trở nên thẳng, và san phẳng những chỗ gồ ghề.”

Trong những ý tưởng vay mượn đã khiến bản tính man rợ của ông trở nên “nửa văn minh”, có một ý tưởng nổi bật: đấu trường công cộng, nơi qua những màn trình diễn của sức mạnh con người và thú vật, tâm trí của thần dân được “rèn giũa và khai hóa”.

Nhưng ngay cả ở đây, trí tưởng tượng phóng túng và man rợ của nhà vua vẫn bộc lộ rõ. Đấu trường của ông không phải được xây dựng để dân chúng nghe những bài ca bi tráng của các đấu sĩ hấp hối, hay để chứng kiến kết cục tất yếu giữa “niềm tin tôn giáo” và “hàm răng đói khát.” Không, nó được tạo ra cho một mục đích cao hơn, để mở rộng và phát triển năng lực tư duy của dân chúng.

Đó là một đấu trường khổng lồ, với hàng ghế bao quanh, những hầm tối bí ẩn, và lối đi ngầm không ai biết, trở thành công cụ của “công lý thi vị”: nơi tội lỗi bị trừng phạt, hoặc đức hạnh được tưởng thưởng, bởi những phán quyết của “cơ may” — công bằng và không thể bị mua chuộc.

Khi một thần dân bị buộc tội đủ nghiêm trọng để làm nhà vua chú ý, thông báo công khai sẽ được ban ra: vào một ngày nhất định, số phận của kẻ bị buộc tội sẽ được quyết định trong đấu trường.

Khi toàn dân đã tụ họp trên khán đài, và nhà vua, trong lễ phục, ngồi uy nghi trên ngai vàng bên một phía của đấu trường, ông ra hiệu lệnh. Một cánh cửa mở ra, và người bị cáo buộc bước vào.

Đối diện anh ta, bên kia đấu trường, có hai cánh cửa y hệt nhau, đặt sát cạnh nhau.

Nhiệm vụ và đặc quyền của người bị xét xử là đi thẳng tới và mở một trong hai cánh cửa ấy. Anh ta có thể chọn bất kỳ cánh nào mình muốn; không ai được phép hướng dẫn hay can thiệp, vì kết quả hoàn toàn phụ thuộc vào cơ may — công bằng và vô tư.

Nếu anh ta mở cánh cửa thứ nhất, một con hổ đói khát, dữ tợn nhất mà người ta có thể tìm được, lao ra và xé xác anh ta ngay lập tức, như sự trừng phạt cho tội lỗi của anh. Ngay lúc đó, tiếng chuông sắt tang thương vang lên, tiếng khóc than của những người than thuê trên rìa đấu trường cất lên; và đám đông, với đầu cúi thấp và trái tim nặng trĩu, lặng lẽ ra về, thương tiếc sâu sắc cho một con người trẻ trung, hoặc già cả, đáng kính, phải chịu số phận thảm khốc.

Nhưng nếu anh ta mở cánh cửa kia, một người phụ nữ xinh đẹp, được nhà vua lựa chọn cẩn thận, xứng đáng về tuổi tác và địa vị, bước ra. Và ngay lập tức, người bị xét xử được cưới nàng làm vợ, như phần thưởng cho sự vô tội của mình.

Điều đó không quan trọng nếu anh ta đã có vợ con, hay đang yêu người khác, bởi vì nhà vua không cho phép những “sắp đặt nhỏ nhoi” ấy cản trở đại kế hoạch công lý và tưởng thưởng của mình.

Lễ cưới được tổ chức ngay tại đấu trường, với linh mục, ca đoàn, và các cô gái nhảy múa thổi kèn vàng, tiến ra vui tươi, theo nhịp điệu hân hoan. Rồi những hồi chuông vang lên rộn rã, dân chúng hò reo, và người đàn ông vô tội, đi đầu là bọn trẻ rải hoa, dẫn cô dâu về nhà trong hân hoan.

Đó là phương pháp nửa man rợ mà nhà vua dùng để thi hành công lý.

Sự công bằng tuyệt đối của nó, theo cách nghĩ của ông, thật hiển nhiên.

Kẻ phạm tội không hề biết sau cánh cửa nào là người phụ nữ; hắn mở cửa tùy ý, hoàn toàn không có chút manh mối nào rằng chỉ trong khoảnh khắc kế tiếp, hắn sẽ bị xé xác hay được cưới vợ.

Có lúc con hổ nằm sau cánh cửa bên trái, có lúc ở bên phải.

Những phán quyết của tòa án này không chỉ công bằng mà còn dứt khoát:

người bị buộc tội sẽ lập tức bị trừng phạt nếu hắn “có tội”, và nếu hắn “vô tội”, hắn sẽ được thưởng ngay tại chỗ, cho dù hắn muốn hay không.

Không ai có thể thoát khỏi phán quyết của đấu trường và của nhà vua.

Thể chế đó rất được lòng dân. Mỗi khi dân chúng tụ tập trong những ngày “xét xử trọng đại”, họ không bao giờ biết mình sắp chứng kiến một màn tàn sát đẫm máu

hay một lễ cưới vui tươi.

Yếu tố bất định ấy khiến cho những buổi xử án trở nên vô cùng hấp dẫn.

Nhờ vậy, dân chúng vừa được giải trí, vừa được thỏa mãn, và ngay cả những người biết suy nghĩ nhất trong cộng đồng cũng không thể buộc tội nhà vua là bất công, vì,  chẳng phải kẻ bị xét xử tự mình quyết định số phận hay sao?

Nhà vua nửa man rợ ấy có một cô con gái, xinh đẹp rực rỡ như chính trí tưởng tượng phô trương nhất của ông, và tâm hồn nàng nóng bỏng, kiêu hãnh như chính cha mình.

Dĩ nhiên, nàng là con ngươi trong mắt vua, được yêu thương hơn bất kỳ ai khác trên đời.

Giữa đám cận thần của nhà vua có một chàng trai trẻ, mang trong mình dòng máu cao quý nhưng địa vị thấp hèn, một kiểu anh hùng lãng mạn điển hình trong những câu chuyện tình cổ tích, kẻ dám yêu một nàng công chúa.

Và nàng rất hài lòng với người yêu của mình: anh đẹp trai, dũng cảm, không ai trong vương quốc sánh được.

Nàng yêu anh mãnh liệt, một tình yêu có phần hoang dã và dữ dội, đủ để đốt cháy tất cả những gì yếu mềm trong trái tim.

Mối tình ấy kéo dài trong nhiều tháng hạnh phúc, cho đến một ngày, nhà vua vô tình phát hiện ra.

Ông không do dự, không giằng co về bổn phận của mình.

Chàng trai bị tống giam ngay lập tức, và một ngày xét xử được định sẵn trong đấu trường của nhà vua.

Tất nhiên, đây là một sự kiện vô cùng trọng đại; cả nhà vua lẫn toàn dân đều háo hức mong chờ để xem diễn biến và kết quả của “phiên tòa đặc biệt” này.

Chưa bao giờ có một trường hợp tương tự: chưa một thường dân nào dám yêu con gái vua! Về sau, những chuyện như vậy trở nên tầm thường, nhưng lúc bấy giờ, nó vừa mới mẻ, vừa chấn động.

Những chuồng hổ dữ trong khắp vương quốc được lục soát kỹ lưỡng, để chọn ra con quái thú hung tợn nhất cho buổi xét xử; đồng thời, các cô gái trẻ đẹp nhất trong nước được xem xét cẩn trọng, để chọn ra người phù hợp nhất làm cô dâu nếu số phận không định đoạt chàng theo hướng khác.

Dĩ nhiên, ai cũng biết “tội” của chàng là có thật.

Chàng đã yêu công chúa, và không ai, kể cả chàng hay nàng, phủ nhận điều đó.

Nhưng nhà vua không cho phép sự thật này làm gián đoạn “cỗ máy công lý thi vị” mà ông rất lấy làm thích thú.

Dù kết quả thế nào, chàng trai vẫn bị định đoạt, và nhà vua thì được thưởng thức thú vui thẩm mỹ, khi quan sát cuộc thử thách của định mệnh,

để xem liệu chàng có thật sự sai lầm khi dám yêu công chúa hay không. Ngày định mệnh đã đến. Từ khắp nơi, dân chúng kéo về, đông nghịt trên các khán đài,

và những người không vào được thì chen chúc ngoài tường đấu trường.

Nhà vua và triều thần đã ngồi vào vị trí, đối diện hai cánh cửa sinh tử, giống hệt nhau, khủng khiếp trong sự giống nhau ấy.

Mọi thứ đã sẵn sàng. Tín hiệu được phát ra. Một cánh cửa mở dưới ngai vàng, và chàng trai, người yêu của công chúa, bước ra đấu trường.

Cao ráo, tuấn tú, rạng rỡ, vẻ đẹp của chàng khiến khán giả xôn xao ngưỡng mộ và lo lắng.

Một nửa số người có mặt chưa từng biết rằng một chàng trai như thế từng tồn tại trong vương quốc này. Không khó hiểu vì sao công chúa yêu chàng!

Nhưng thật khủng khiếp khi thấy chàng phải đứng đó hôm nay.

Khi tiến vào giữa đấu trường, chàng trai quay lại cúi đầu chào nhà vua, như lệ thường.

Nhưng chàng không hề nghĩ đến nhà vua; đôi mắt chàng chỉ hướng về công chúa, ngồi bên phải phụ vương.

Nếu không có dòng máu man rợ trong người, có lẽ nàng đã không thể có mặt ở đó; nhưng trái tim nóng bỏng, đầy say mê và đau khổ của nàng không cho phép nàng vắng mặt trong buổi xét xử liên quan đến số phận người nàng yêu.

Kể từ khoảnh khắc bản án được tuyên bố, rằng người yêu nàng sẽ phải quyết định số phận bằng cách mở cửa, nàng không còn nghĩ đến điều gì khác, ngày đêm chỉ sống trong nỗi ám ảnh khủng khiếp ấy.

Sở hữu nhiều quyền lực, ảnh hưởng và ý chí mạnh mẽ hơn bất kỳ ai từng vướng vào một vụ việc tương tự, nàng đã làm được điều chưa ai từng làm: nàng biết bí mật của hai cánh cửa. Nàng biết rõ sau cánh cửa nào là chuồng hổ, với song sắt mở rộng, và sau cánh cửa nào là người phụ nữ được chọn làm cô dâu.

Qua những cánh cửa dày, che kín bằng da thú, không một âm thanh hay dấu hiệu nào từ bên trong có thể tiết lộ cho người mở biết điều gì đang chờ đợi.

Nhưng vàng, cùng ý chí sắt đá của một người phụ nữ đang yêu,

đã mang đến cho công chúa bí mật ấy.

Không chỉ biết phía nào là người phụ nữ, nàng còn biết người đó là ai.

Đó là một trong những cô gái đẹp nhất triều đình, được chọn để thưởng cho chàng, nếu chàng được tuyên “vô tội” vì tội “dám yêu người quá cao sang.”

Và công chúa căm ghét cô ta. Nhiều lần, nàng đã thấy, hoặc nghĩ rằng mình thấy, người con gái ấy liếc nhìn người yêu nàng với ánh mắt ngưỡng mộ; và đôi khi, nàng nghĩ rằng chàng cũng đáp lại.

Đôi khi họ trò chuyện thoáng chốc, chỉ trong giây lát thôi, nhưng biết bao điều có thể nói trong chốc lát ấy!

Có thể chẳng nói gì quan trọng, nhưng làm sao nàng biết chắc được?

Cô gái ấy xinh đẹp, nhưng đã dám ngẩng mắt nhìn người mà công chúa yêu,

và với tất cả sự mãnh liệt của dòng máu hoang dã truyền qua bao đời tổ tiên man rợ, nàng hận người phụ nữ đang đỏ mặt run rẩy sau cánh cửa im lặng ấy.

Khi người tình của nàng quay lại nhìn, và ánh mắt chàng gặp ánh mắt nàng – khi nàng ngồi đó, nhợt nhạt hơn tất cả những khuôn mặt lo âu đang dõi theo phía dưới, chàng nhận ra, bằng một khả năng cảm nhận nhanh nhạy vốn chỉ có ở những tâm hồn đồng điệu, rằng nàng biết rõ đằng sau cánh cửa nào là con hổ, và đằng sau cánh cửa nào là người thiếu nữ.

Chàng đã tin chắc rằng nàng sẽ biết. Chàng hiểu bản tính của nàng, và linh hồn chàng tin tưởng rằng nàng sẽ không bao giờ yên lòng cho đến khi tự mình khám phá được điều bí mật ấy, một điều mà tất cả những người khác, kể cả nhà vua, đều không thể biết được.

Hy vọng duy nhất của chàng, một hy vọng có chút chắc chắn – chỉ có thể dựa vào thành công của công chúa trong việc tìm ra bí mật này. Và khi ánh mắt họ gặp nhau, chàng biết nàng đã thành công, như chàng vẫn tin chắc nàng sẽ thành công.

Rồi ánh nhìn nhanh và lo lắng của chàng cất lên câu hỏi thầm lặng: “Cửa nào?”

Với nàng, câu hỏi ấy rõ ràng như thể chàng hét to giữa đấu trường. Không còn một giây nào để chần chừ. Câu hỏi được đặt ra trong khoảnh khắc lóe sáng, và câu trả lời cũng phải đến ngay trong khoảnh khắc ấy.

Cánh tay phải của nàng đặt trên lan can bọc nhung trước mặt. Nàng khẽ nhấc tay lên và làm một cử chỉ nhẹ, nhanh – về phía bên phải.

Không ai ngoài người tình của nàng nhìn thấy. Mọi ánh mắt khác đều dán chặt vào người thanh niên giữa đấu trường.

Chàng quay người lại, bước nhanh và dứt khoát qua khoảng không trống trải.

Mọi trái tim đều ngừng đập, mọi hơi thở đều bị nín lại, mọi ánh mắt đều dõi theo chàng. Không một chút do dự, chàng đi đến cánh cửa bên phải, và mở nó ra. Giờ thì, trọng tâm của câu chuyện nằm ở đây:

Liệu con hổ có lao ra từ cánh cửa ấy, hay người đàn bà bước ra?

Càng suy nghĩ, ta càng thấy câu hỏi này khó trả lời. Nó đòi hỏi ta phải thấu hiểu tận cùng trái tim con người, qua những mê cung rối rắm của đam mê, ghen tuông, tuyệt vọng và tình yêu, nơi thật khó tìm ra lối thoát.

Hãy nghĩ về điều đó, hỡi độc giả, không phải như thể chính bạn đang lựa chọn, mà như thể công chúa ấy – người có dòng máu nửa dã man, có tâm hồn đang rực cháy dưới ngọn lửa của tuyệt vọng và ghen tuông – đang phải lựa chọn. Nàng đã mất chàng, nhưng ai sẽ có được chàng? Bao nhiêu lần trong những đêm thao thức hay trong giấc mơ, nàng đã run rẩy kinh hoàng, úp mặt trong tay khi tưởng tượng cảnh người yêu mở cánh cửa có con hổ, và bị xé xác trong tiếng gầm rợn người!

Nhưng còn biết bao lần hơn thế, trong cơn mê sầu, nàng đã nghiến răng, giật tóc, khi tưởng tượng cảnh người yêu mở cánh cửa kia – nơi người thiếu nữ rạng rỡ bước ra!

Nàng thấy chàng reo mừng, ánh mắt bừng sáng trong niềm vui được sống lại; thấy chàng nắm lấy tay cô gái kia, khuôn mặt chàng ngập tràn hạnh phúc; nghe tiếng chuông reo vang, tiếng dân chúng hò reo mừng rỡ; thấy vị linh mục tiến đến, làm lễ thành hôn cho họ ngay trước mắt nàng; và rồi thấy họ cùng nhau bước đi trên con đường rải hoa, giữa tiếng hò reo vang trời, nơi tiếng kêu tuyệt vọng duy nhất của nàng bị nuốt chửng trong niềm hân hoan của đám đông!

Liệu sẽ tốt hơn chăng, nếu chàng chết ngay lập tức, để rồi chờ nàng ở cõi bên kia của những linh hồn bán dã man?

Nhưng rồi… con hổ khủng khiếp ấy, những tiếng thét kinh hoàng ấy, máu đổ ấy…!

Quyết định của nàng được ra hiệu trong chớp mắt, nhưng thật ra, nó đã được định đoạt sau bao đêm ngày dày vò, giằng xé.

Nàng biết chắc chàng sẽ hỏi, và nàng cũng biết rõ mình sẽ trả lời thế nào.

Không một chút do dự, nàng đã ra hiệu về bên phải.

Và câu hỏi về quyết định ấy, liệu là người đàn bà hay con hổ?

không thể được xem nhẹ, và ta không thể tự cho mình quyền phán quyết.

Vậy nên, ta để lại câu hỏi đó cho các bạn:

Cánh cửa mở ra – là người đàn bà , hay con hổ? 




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu

Tháng 10 / 2025

Nguồn:

https://americanliterature.com/author/frank-stockton/short-story/the-lady-or-the-tiger

Aucun commentaire: