BỨC THƯ BỊ ĐÁNH CẮP
Edgar Allan Poe
( 1809 - 1849 )
Edgar Allan Poe, sinh tại Boston, bang Massachusetts, năm 1809, đã sống một cuộc đời đầy bi kịch. Ông là một nhà văn người Mỹ, được xem là thành viên của phong trào Lãng mạn, thuộc nhánh phụ Chủ nghĩa Lãng mạn Đen (Dark Romanticism). Poe trở thành một nhà thơ, nhà văn truyện ngắn, biên tập viên và nhà phê bình văn học xuất sắc, nổi tiếng toàn cầu với những câu chuyện u ám, rùng rợn, gần như khai sinh ra thể loại văn học Gothic. (Bạn có thể đọc thêm phần hướng dẫn học tập của chúng tôi về The Pit and the Pendulum và The Raven.)
Mặc dù các tác phẩm của ông được đón nhận nồng nhiệt, Poe lại phải vật lộn với khó khăn tài chính và thường xuyên bị dằn vặt bởi những cơn trầm cảm và rối loạn tâm thần. Ông mồ côi từ nhỏ: mẹ mất sớm, cha bỏ đi. Sau đó, Poe được John và Frances Allan ở Richmond, bang Virginia, nhận nuôi, nhưng họ không bao giờ chính thức nhận ông làm con nuôi. (Bạn có thể tìm hiểu thêm trong bài viết The Many Names of Poe.)
Ông theo học tại Đại học Virginia, nhưng chỉ được một học kỳ vì hết tiền, rồi gia nhập quân đội, nơi ông sau đó thất bại trong việc trở thành sĩ quan tại Học viện West Point.
Poe là một trong những nhà văn Mỹ đầu tiên chú trọng đến thể loại truyện ngắn và được ghi nhận là người sáng lập ra truyện trinh thám. Tuy nhiên, ông được biết đến nhiều nhất nhờ những truyện kinh dị đã trở thành huyền thoại: The Pit and the Pendulum (Chiếc hố và con lắc), The Cask of Amontillado (Thùng rượu Amontillado), The Tell-Tale Heart (Trái tim mách bảo), The Black Cat (Con mèo đen), The Fall of the House of Usher (Sự sụp đổ của nhà Usher), và The Purloined Letter (Bức thư bị đánh cắp).
Ít người biết rằng Poe còn là một nhà phê bình văn học năng suất và sắc sảo. Sau khi ông viết một bài phê bình về tác phẩm của mình, Nathaniel Hawthorne đã nói:
“Tôi chỉ quan tâm đến sự thật; và sẽ dễ dàng chấp nhận một sự thật gay gắt về tác
phẩm của tôi hơn là một lời dối trá ngọt ngào. Tuy nhiên, tôi phải thú nhận rằng tôi
ngưỡng mộ ông nhiều hơn với tư cách là một người viết truyện, hơn là một nhà
phê bình.”
Tác phẩm đầu tay của Poe là tập thơ ẩn danh Tamerlane and Other Poems, xuất
bản năm 1827. Sau đó, ông chuyển hướng sang văn xuôi, và sau nhiều năm viết
cho các tạp chí và tờ báo, Poe được biết đến với phong cách phê bình văn học
độc đáo và sắc bén của riêng mình. Trong suốt sự nghiệp, ông thường xuyên di
chuyển giữa Baltimore, Philadelphia và New York City.
Bài thơ để đời của Poe – The Raven (Con quạ) – được xuất bản năm 1845 tại
Baltimore, và lập tức trở thành hiện tượng. Poe dự định sáng lập tờ tạp chí riêng
mang tên The Stylus, nhưng ông đã qua đời năm 1849, ở tuổi 40, vì nguyên nhân
không rõ ràng, trước khi giấc mơ đó thành hiện thực. Sau khi ông mất, nhiều
người tự xưng là nhà ngoại cảm tuyên bố họ “giao tiếp với linh hồn Poe” để “truyền
lại” thơ và truyện mới của ông – một nỗ lực nhằm trục lợi từ danh tiếng và tài năng
của ông. Điều đó thật mỉa mai, bởi Poe chết trong cảnh nghèo túng, không một xu
dính túi.
Ảnh hưởng của ông còn lan sang thể loại khoa học viễn tưởng, đặc biệt là Jules
Verne, người đã viết phần tiếp theo cho tiểu thuyết của Poe The Narrative of
Arthur Gordon Pym of Nantucket với tên An Antarctic Mystery (Bí ẩn Nam Cực).
Được xem là nhà văn Gothic Mỹ tiêu biểu nhất, Poe đã để lại một di sản văn học vĩ
đại. Câu chuyện “The Fall of the House of Usher” (Sự sụp đổ của nhà Usher), viết
năm 1839, là minh chứng cho thiên tài của ông: bi kịch của Roderick Usher, người
mắc nhiều chứng rối loạn tâm lý chưa từng được khoa học đặt tên thời bấy giờ –
như cường cảm giác (hyperesthesia), chứng nghi bệnh (hypochondria) và lo âu
cấp tính (acute anxiety). Đây là một kiệt tác vừa làm người đọc rùng mình, vừa mê
đắm bởi chiều sâu tâm lý và sự u tối siêu hình.
“All that we see or seem
Is but a dream within a dream.”
(Tất cả những gì ta thấy hay tưởng chừng như thấy,
Chỉ là một giấc mơ trong giấc mơ khác mà thôi.)
Edgar Allan Poe, bậc thầy của văn học Mỹ thế kỷ XIX, không chỉ nổi tiếng với những tác phẩm kinh dị và u tối mà còn được xem là người khai sinh thể loại truyện trinh thám hiện đại. Trong số ba truyện trinh thám nổi tiếng về nhân vật C. Auguste Dupin (The Murders in the Rue Morgue, The Mystery of Marie Rogêt, và The Purloined Letter), thì The Purloined Letter (1844) là tác phẩm tinh tế và triết lý nhất. Ở đây, Poe không chỉ kể một vụ án thông minh, mà còn triển khai một trò chơi trí tuệ, nơi lý luận, tâm lý và triết học hòa quyện để phản ánh cách con người nhận thức chân lý và sự thật.
Câu chuyện mở đầu trong không khí trầm tĩnh quen thuộc của Dupin và người kể chuyện — hai con người trí tuệ sống giữa bóng tối và khói thuốc. Sự xuất hiện của Ngài Cảnh sát trưởng G—— mang đến vấn đề: một bức thư bị đánh cắp khỏi phòng riêng của hoàng hậu, nằm trong tay một vị Bộ trưởng đầy mưu mô, và cảnh sát Paris dù đã lục soát kỹ lưỡng vẫn không thể tìm ra.
Thoạt nhìn, đây là một vụ án “đơn giản” — không có máu, không có xác chết, không có manh mối. Nhưng chính trong sự đơn giản ấy ẩn giấu một độ phức tạp cao độ. Tư duy của cảnh sát dựa trên giả định rằng mọi thứ bị giấu đều phải nằm ở chỗ kín đáo. Họ hành động theo lối tư duy tuyến tính và máy móc. Dupin, ngược lại, hiểu rằng bộ trưởng D—— thông minh hơn thế: hắn biết cảnh sát sẽ nghĩ như vậy, nên cố tình giấu bức thư ngay “dưới mũi của họ”, giữa nơi công khai nhất.
Ở đây, Poe trình bày một nghịch lý sâu sắc về tri thức: cái gì càng hiển nhiên, con người càng khó nhận ra. Sự thật không nằm trong bóng tối mà trong ánh sáng — nhưng chính ánh sáng làm mù mắt những ai quá tin vào sự phức tạp. Poe, bằng giọng văn trinh thám, đã chuyển hóa truyện thành một ẩn dụ triết học về nhận thức luận (epistemology): con người thường thất bại trong việc thấy điều quá hiển nhiên vì họ chỉ tìm kiếm cái ẩn giấu.
C. Auguste Dupin không chỉ là tiền thân của Sherlock Holmes mà còn là hiện thân của tư duy phân tích kết hợp trực giác, vượt lên trên logic cơ giới. Ông không chỉ suy luận bằng lý trí mà còn đặt mình vào vị trí của đối phương, nhập vai để hiểu cách hắn suy nghĩ.
Dupin nói: “Nếu Bộ trưởng chỉ là một nhà toán học, cảnh sát có thể đã thành công; nhưng vì hắn vừa là nhà toán học, vừa là nhà thơ, nên tôi phải đối phó theo cách khác.” Câu nói này khẳng định rằng trí tuệ thật sự không chỉ là lý luận thuần túy, mà là sự hòa hợp giữa lý trí và tưởng tượng. Poe phê phán cái nhìn duy khoa học, duy logic, và khẳng định giá trị của trực giác – của nghệ thuật và cảm quan trong quá trình nhận thức.
Dupin là người nhìn thấy điều hiển nhiên mà người khác bỏ qua, vì ông hiểu rằng trong thế giới con người, tâm lý phức tạp hơn mọi quy tắc hình học. Ông không phá án bằng manh mối, mà bằng sự thấu hiểu bản chất con người.
Bức thư trong truyện là vật tượng trưng cho quyền lực chính trị và tri thức bí mật. Ai nắm giữ nó sẽ có thể khống chế người khác. Tuy nhiên, Poe không tiết lộ nội dung bức thư, bởi lẽ điều quan trọng không nằm ở nó là gì, mà ở nó được hiểu như thế nào. Bức thư trở thành biểu tượng trừu tượng của sự thật, của “ý nghĩa bị che giấu” mà mọi người đi tìm — nhưng lại không ai nhìn thấy, vì nó ở ngay trước mắt họ.
Việc Dupin thay bức thư thật bằng một bản giả là đỉnh điểm của trò chơi quyền lực và trí tuệ. Ông không chỉ chiến thắng về mặt lý luận, mà còn đảo ngược cán cân quyền lực giữa kẻ thống trị và kẻ bị áp bức. Bộ trưởng D——, từng nắm quyền uy tuyệt đối, giờ trở thành con mồi của chính trò chơi mà hắn tạo ra.
Chi tiết Dupin chép lại câu thơ tiếng Pháp của Crébillon:
“Un dessein si funeste,
S’il n’est digne d’Atrée, est digne de Thyeste.”
(“Một mưu đồ tàn độc như thế, nếu không xứng với Atrée, thì cũng xứng với Thyeste.”)
là một lời trả đũa trí tuệ, biến chiến thắng của lý trí thành một sự báo thù tao nhã,
đậm chất Poe — nơi sự thông minh luôn đi kèm với uẩn khúc đạo đức.
Poe không chỉ kể một vụ án. Ông vẽ ra một bản đồ của tư duy con người. Câu chuyện phản ánh rằng sự thật không bị che giấu bởi bóng tối, mà bởi sự rõ ràng tột cùng. Cảnh sát thất bại vì họ chỉ nhìn theo một mô hình có sẵn, không thể vượt ra ngoài khung tư duy của chính mình.
Poe gợi mở một quan điểm triết học hiện sinh: mọi con người đều bị trói buộc bởi giới hạn trong nhận thức của mình. Chúng ta nhìn mà không thấy, biết mà không hiểu. Cũng như trong đời sống, điều bí ẩn nhất lại thường là điều quen thuộc nhất.
Bức thư bị đánh cắp không chỉ là một truyện trinh thám, mà là một bài luận triết học về tư duy, nhận thức và bản chất của sự thật. Qua nhân vật Dupin, Poe khẳng định rằng trí tuệ đích thực không phải là tìm cái ẩn giấu trong bóng tối, mà là nhìn thấy điều sáng rỡ trong ánh sáng. Bức thư bị đánh cắp trở thành ẩn dụ cho tri thức — thứ mà con người không bao giờ nắm trọn, bởi chính họ bị mù lòa bởi định kiến và thói quen.
Với truyện này, Poe không chỉ đặt nền móng cho tiểu thuyết trinh thám, mà còn để lại một tác phẩm minh triết, nơi sự thật, quyền lực, và trí tuệ xoay quanh nhau như một vũ điệu bí ẩn — một bức thư luôn ở trước mắt, nhưng mãi mãi bị “đánh cắp” khỏi tầm nhìn của kẻ phàm tục.
Bức thư bị đánh cắp là một ví dụ tiêu biểu cho đóng góp của Edgar Allan Poe vào chủ nghĩa Lãng mạn Đen (Dark Romanticism). Poe gần như đã khai sinh ra khuôn mẫu cho thể loại truyện trinh thám, sau này được những tên tuổi như Sir Arthur Conan Doyle noi theo. Tác phẩm này được xem là một trong những truyện trinh thám đầu tiên trong văn học hiện đại.
* * *
Tại Paris, vào một buổi tối đầy gió mùa thu năm 18—, tôi đang tận hưởng niềm vui kép của suy tưởng và hút tẩu meerschaum, cùng với người bạn thân của tôi, C. Auguste Dupin, trong căn thư phòng nhỏ của anh, ở tầng ba, số 33 phố Dunt, khu Faubourg St. Germain.
Chúng tôi đã giữ im lặng suốt ít nhất một giờ đồng hồ; người ngoài nhìn vào hẳn sẽ tưởng rằng mỗi người trong chúng tôi đều đang chăm chú theo dõi những vòng khói cuộn lên mờ mịt trong căn phòng nhỏ.
Tuy nhiên, trong đầu tôi đang suy ngẫm về những chủ đề mà chúng tôi đã bàn luận sớm hơn trong buổi tối, tức là vụ án ở phố Morgue, và bí ẩn về cái chết của cô Marie Rogêt. Vì vậy, tôi thấy khá là trùng hợp khi cánh cửa phòng chúng tôi bất ngờ mở ra, và bước vào là ông G——, người Quản đốc cảnh sát Paris, một người quen cũ.
Chúng tôi niềm nở chào đón ông ta; bởi con người này có phần thú vị bằng nửa phần đáng khinh, và đã vài năm rồi chúng tôi chưa gặp lại. Lúc đó, chúng tôi đang ngồi trong bóng tối, và Dupin đứng dậy định thắp đèn, nhưng lại ngồi xuống, sau khi nghe ông G. nói rằng ông đến để nhờ chúng tôi tư vấn, hay đúng hơn là xin ý kiến của Dupin về một vụ việc chính thức đang gây nhiều rắc rối.
“Nếu là việc cần phải suy ngẫm,” Dupin nói, không thèm châm bấc đèn, “thì chúng ta sẽ xem xét tốt hơn trong bóng tối.”
“Lại một trong những ý tưởng kỳ quặc của anh nữa đấy,” viên Quản đốc đáp.
Ông ta vốn có thói quen gọi mọi thứ vượt quá hiểu biết của mình là “kỳ quặc”, và vì
thế sống giữa một rừng những điều kỳ quặc.
“Rất đúng,” Dupin nói, vừa đưa cho ông ta một cái tẩu, vừa đẩy về phía ông một
chiếc ghế êm ái.
“Thế rắc rối lần này là gì?” tôi hỏi.
“Không phải lại là vụ ám sát nào nữa chứ?” “Ồ, không; không phải chuyện giết
người đâu.
Sự thật là vụ này rất đơn giản, và tôi tin rằng chúng tôi có thể tự giải quyết được.
Nhưng tôi nghĩ Dupin sẽ hứng thú khi nghe chi tiết, bởi nó kỳ lạ một cách lạ
thường.”
“Đơn giản mà lại kỳ lạ,” Dupin nói.
“Phải, mà cũng không hẳn thế. Thật ra, chúng tôi đều rất bối rối, vì vụ này quá đơn
giản, mà lại hoàn toàn làm chúng tôi bó tay.”
“Có lẽ chính vì sự đơn giản ấy mà các anh mắc sai lầm,” Dupin nói.
“Anh lại nói vớ vẩn nữa rồi!” viên Quản đốc phá lên cười.
“Có lẽ bí ẩn quá rõ ràng,” Dupin nói tiếp.
“Trời ơi! Ai lại từng nghe một ý nghĩ như thế bao giờ?”
“Quá hiển nhiên, có thể là vậy.”
“Ha! ha! ha! – ha! ha! ha! – ho! ho! ho!” vị khách của chúng tôi cười ngặt nghẽo,
gần như ngã khỏi ghế,
“Dupin ơi, anh sẽ là nguyên nhân khiến tôi chết vì cười mất!”
“Thế rốt cuộc chuyện là gì vậy?” tôi hỏi.
“Tôi sẽ nói cho các anh biết,” viên Quản đốc đáp,
vừa rít một hơi dài, trầm ngâm, rồi ngồi thẳng dậy.
“Tôi sẽ nói ngắn gọn thôi; nhưng trước hết, xin cảnh báo rằng đây là việc tuyệt
mật, và nếu bị lộ rằng tôi đem chuyện này nói với ai, thì tôi sẽ mất chức ngay.”
“Xin mời,” tôi nói.
“Hoặc không cũng được,” Dupin thêm.
“Vậy thì, thế này:
Tôi nhận được thông tin cá nhân, từ một nguồn rất cao, rằng một tài liệu vô cùng
quan trọng đã bị đánh cắp khỏi các phòng hoàng gia.
Kẻ trộm đã được xác định danh tính - điều đó không còn nghi ngờ gì nữa; hắn bị
trông thấy khi lấy bức thư, và cũng đã được xác nhận rằng nó vẫn còn trong tay
hắn.”
“Làm sao ông biết được điều đó?” Dupin hỏi.
“Điều đó có thể suy ra rõ ràng,” viên Quản đốc đáp,
“từ bản chất của tài liệu ấy, và từ việc không có dấu hiệu nào cho thấy hậu quả tất yếu mà lẽ ra đã xuất hiện, nếu bức thư đã rơi khỏi tay kẻ đánh cắp - nghĩa là, nếu hắn đã sử dụng nó theo đúng mục đích mà chắc chắn cuối cùng hắn sẽ dùng tới.”
“Xin ông nói rõ hơn một chút,” tôi nói.
“Vâng, tôi có thể mạo muội tiết lộ rằng bức thư ấy mang lại cho người giữ nó một
quyền lực đặc biệt, trong một lĩnh vực mà quyền lực ấy vô cùng quý giá.”
(Ông Quản đốc vốn thích dùng cái giọng điệu kiểu cách của giới ngoại giao.)
“Tôi vẫn chưa hiểu hẳn,” Dupin nói.
“Không à? Ừm, nếu nội dung của bức thư bị tiết lộ cho một người thứ ba, mà tôi
xin được giữ kín danh tính, thì danh dự của một nhân vật ở địa vị rất cao sẽ bị đem
ra nghi vấn. Và chính điều đó trao cho kẻ giữ bức thư quyền lực tuyệt đối đối với vị
danh nhân mà danh dự và sự bình an của người ấy đang bị đe dọa.”
“Nhưng quyền lực ấy,” tôi xen vào, “sẽ phụ thuộc vào việc kẻ trộm biết rằng người
bị mất biết hắn là ai.
Ai mà dám—”
“Kẻ trộm,” ông G. nói, “là Bộ trưởng D - , người dám làm mọi thứ, kể cả những
điều đáng khinh lẫn đáng trọng.
Cách hắn đánh cắp bức thư vừa táo bạo vừa tinh vi. Tài liệu đó, nói thẳng ra là một bức thư, được người bị mất nhận được khi bà ta ở một mình trong phòng riêng của hoàng gia.
Trong lúc đang đọc, bà ta bị gián đoạn đột ngột bởi sự xuất hiện của một nhân vật
cấp cao khác, người mà bà ta đặc biệt muốn giấu bức thư ấy. Bà vội vàng tìm cách
giấu nó trong ngăn kéo nhưng không kịp, nên buộc phải đặt bức thư mở toang trên
bàn. Tuy nhiên, mặt có địa chỉ quay lên trên, nên nội dung không bị lộ, và bức thư
không bị chú ý.
Lúc này, Bộ trưởng D. bước vào. Con mắt sắc như mắt linh miêu của hắn lập tức
nhận ra tờ giấy, nhận biết nét chữ của địa chỉ, quan sát vẻ bối rối của người nhận,
và hiểu ngay bí mật của bà.
Sau khi trao đổi vài việc công, hắn lấy ra một bức thư khác, hình thức gần giống
bức thư kia, mở ra, giả vờ đọc, rồi đặt nó sát ngay cạnh bức thư thật.
Hắn trò chuyện thêm khoảng mười lăm phút về các vấn đề chính trị, rồi đứng dậy
ra về, tiện tay cầm luôn bức thư mà hắn không hề có quyền sở hữu.
Người chủ thực sự của bức thư trông thấy, nhưng dĩ nhiên không dám phản ứng,
vì có người thứ ba đứng cạnh bà.
Bộ trưởng rời đi, để lại bức thư vô giá trị của hắn trên bàn.”
“Thế đấy,” Dupin nói với tôi, “ở đây anh thấy chính xác yếu tố cần thiết để quyền
lực của hắn trở nên tuyệt đối, kẻ trộm biết rằng người bị mất biết rõ hắn là ai.”
“Đúng,” viên Quản đốc nói,“và quyền lực ấy đã được sử dụng trong nhiều tháng
qua, vì mục đích chính trị, đến mức độ cực kỳ nguy hiểm.
Người bị mất ngày càng tin rằng phải lấy lại bức thư, nhưng không thể làm công khai. Cùng đường, bà ta đã giao vụ việc cho tôi.”
“Và tôi đoán,” Dupin nói, thả ra một làn khói dày như bão, “rằng không ai xứng
đáng được chọn hơn ông, một người sắc sảo và tinh tế bậc nhất.”
“Anh quá khen,” viên Quản đốc đáp, mỉm cười, “nhưng cũng có thể có người khác
nghĩ như anh.”
“Rõ ràng,” tôi nói, “như ông đã chỉ ra, bức thư vẫn nằm trong tay Bộ trưởng, vì
quyền lực nằm ở việc sở hữu, chứ không phải việc sử dụng nó. Một khi hắn dùng
đến bức thư, quyền lực ấy sẽ mất đi.”
“Đúng vậy,” ông G. nói, “và vì tin chắc điều đó nên tôi bắt đầu hành động. Việc đầu
tiên là lục soát toàn bộ khách sạn của Bộ trưởng, nhưng khó khăn nhất là phải làm
mà không để hắn biết. Tôi đã được cảnh báo nghiêm khắc rằng chỉ cần hắn nghi
ngờ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.”
“Nhưng,” tôi nói, “ông rành rẽ những việc kiểu này mà cảnh sát Paris đã từng làm
nhiều lần rồi.”
“Đúng thế,” ông đáp,“và vì vậy tôi không hề nản chí.Thói quen của Bộ trưởng thậm
chí mang lại cho tôi lợi thế. Hắn thường xuyên vắng nhà suốt đêm; đám đầy tớ của
hắn không nhiều, ngủ cách xa phòng chủ, lại là người Napoli, nên rất dễ bị chuốc
say. Tôi có những chìa khóa vạn năng, như các anh biết, có thể mở bất kỳ cánh
cửa hay tủ nào ở Paris.
Trong ba tháng liền, không đêm nào trôi qua mà tôi không đích thân lục soát khách
sạn D——. Danh dự của tôi bị vướng vào vụ này,
và , xin nói nhỏ, phần thưởng được hứa hẹn thì khổng lồ. Vì thế tôi không bỏ cuộc,
cho đến khi chắc chắn rằng tên trộm tinh ranh hơn tôi.
Tôi tin rằng mình đã khám xét từng ngóc ngách nơi có thể giấu bức thư ấy.”
“Nhưng liệu có thể,” tôi nói,“rằng mặc dù bức thư vẫn thuộc về Bộ trưởng,
hắn đã giấu nó ở một nơi khác, không phải trong nhà?”
“Điều đó có thể xảy ra, nhưng không chắc, Dupin nói.
Tình hình chính trị hiện tại trong triều, và nhất là những âm mưu mà D—— đang nhúng tay vào, khiến cho khả năng sử dụng ngay bức thư trở thành điều quan trọng không kém gì việc sở hữu nó.”
“Khả năng sử dụng ngay?” tôi hỏi.
“Tức là khả năng hủy ngay lập tức,” Dupin nói.
“Đúng vậy,” tôi nhận xét,
“vậy thì rõ ràng bức thư ở trong khách sạn.
Còn chuyện hắn mang nó theo người thì có thể loại bỏ.”
“Hoàn toàn đúng,” viên Quản đốc nói.
“Hắn đã hai lần bị phục kích, như thể bị bọn cướp tấn công, và tôi đã tự mình cho
người lục soát toàn thân hắn.”
“Ông đã tự làm khổ mình vô ích,” Dupin nói.
“Tôi cho rằng D—— không ngu đến thế,và nếu hắn không ngu, hẳn đã tiên liệu
trước những vụ phục kích đó.”
“Không hẳn ngu,” ông G. nói, “nhưng hắn là một nhà thơ, mà tôi thì cho rằng nhà
thơ chỉ cách kẻ ngu một bước.”
“Cũng đúng,” Dupin đáp, thả khói suy tư từ tẩu, “mặc dù tôi cũng từng viết ra vài
câu vần vụng về.”
“Vậy,” tôi nói, “xin ông kể chi tiết cuộc lục soát của mình.”
“Thực ra thì,” viên Cảnh sát trưởng nói, “chúng tôi đã dành khá nhiều thời gian và đã lục soát khắp nơi. Tôi vốn có nhiều kinh nghiệm trong những vụ kiểu này. Tôi chia tòa nhà thành từng phòng, mỗi đêm trong suốt một tuần chỉ khám xét một phòng. Trước tiên, chúng tôi kiểm tra toàn bộ đồ đạc trong từng căn phòng. Mọi ngăn kéo có thể mở được đều bị mở; và tôi tin rằng ông biết rõ — với một nhân viên cảnh sát được huấn luyện bài bản — thì chuyện ‘ngăn kéo bí mật’ là điều không thể tồn tại. Kẻ nào để một ngăn bí mật thoát khỏi tầm mắt trong một cuộc khám xét như thế thì đúng là một gã ngốc. Chuyện đó quá rõ ràng. Trong mỗi chiếc tủ đều có một lượng thể tích nhất định — một khoảng không gian phải được tính đến. Chúng tôi có những quy tắc chính xác, đến mức chỉ một phần năm mươi của một đường kẻ cũng không thể lọt qua. Sau khi xong tủ, chúng tôi đến ghế. Chúng tôi chọc thử các đệm ghế bằng những kim dài mảnh mà ông đã từng thấy tôi dùng. Rồi chúng tôi tháo cả mặt bàn ra.”
“Tháo mặt bàn? Để làm gì?” tôi hỏi.
“Đôi khi, người ta tháo mặt bàn hoặc một món đồ tương tự, khoét rỗng bên trong chân bàn, giấu vật cần giấu vào đó, rồi lắp lại như cũ. Đầu giường cũng thường được dùng theo cách ấy.”
“Nhưng chẳng phải có thể phát hiện hốc rỗng đó bằng cách gõ thử sao?” tôi hỏi.
“Không thể đâu,” viên Cảnh sát trưởng đáp, “nếu khi giấu vật vào, người ta nhét đủ bông gòn xung quanh. Hơn nữa, trong trường hợp này, chúng tôi buộc phải hành động hoàn toàn trong im lặng.”
“Nhưng ông đâu thể tháo rời hết tất cả đồ đạc để tìm?” tôi nói. “Một bức thư có thể được cuộn tròn lại rất nhỏ, như một cây kim đan, và có thể giấu trong thanh ngang của ghế chẳng hạn. Ông đâu thể tháo rời tất cả ghế?”
“Dĩ nhiên là không; nhưng chúng tôi làm tốt hơn thế — chúng tôi kiểm tra tất cả thanh ngang của mọi chiếc ghế trong tòa nhà, và thật ra, mọi khớp nối của bất kỳ món đồ nào, đều được soi bằng kính hiển vi cực mạnh. Nếu có dấu hiệu gì của việc vừa bị tác động gần đây, chắc chắn chúng tôi đã phát hiện ngay. Chỉ một hạt bụi khoan nhỏ thôi cũng đủ nổi bật như một trái táo. Bất kỳ chỗ dán keo nào bị lệch, hay một khe hở khác thường nào, đều sẽ khiến ta nhận ra ngay.”
“Tôi đoán là các ông cũng đã xem đến gương, giữa các lớp ván và mặt kính, rồi chọc thử cả giường, chăn màn, rèm cửa và thảm trải sàn?”
“Dĩ nhiên. Và khi chúng tôi đã hoàn tất việc kiểm tra từng món đồ trong nhà, chúng tôi mới bắt đầu kiểm tra chính căn nhà. Chúng tôi chia toàn bộ bề mặt của nó thành từng ô, đánh số để không bỏ sót chỗ nào; rồi xem xét kỹ từng tấc vuông bằng kính hiển vi, kể cả hai ngôi nhà liền kề.”
“Hai ngôi nhà liền kề à!” tôi kêu lên. “Các ông hẳn đã mất công khủng khiếp!”
“Quả thật là vậy,” G. đáp, “nhưng phần thưởng được treo thì to lớn lắm.”
“Các ông có kiểm tra cả sân vườn xung quanh nhà không?”
“Tất cả đều lát gạch. Việc đó khá dễ, chúng tôi chỉ xem kỹ rêu giữa các viên gạch và thấy không có dấu hiệu bị xáo trộn.”
“Còn giấy tờ của Bộ trưởng D—, và sách trong thư viện của ông ta?”
“Dĩ nhiên; chúng tôi mở mọi gói, mọi tập tài liệu; không chỉ mở từng quyển sách, mà còn giở từng trang, chứ không chỉ lắc sơ qua như cách làm của vài người trong sở. Chúng tôi còn đo độ dày của từng bìa sách với độ chính xác tuyệt đối, rồi soi kỹ từng quyển bằng kính hiển vi. Nếu có quyển nào mới bị sửa bìa hay dán lại, chúng tôi chắc chắn đã thấy. Có chừng năm, sáu cuốn vừa được thợ đóng sách giao đến, chúng tôi cũng chọc thử dọc theo gáy bằng kim.”
“Các ông kiểm tra cả sàn nhà dưới thảm chứ?”
“Dĩ nhiên. Chúng tôi lột hết thảm và soi từng tấm ván bằng kính hiển vi.”
“Còn giấy dán tường?”
“Có.”
“Các hầm dưới nhà?”
“Cũng có.”
“Vậy thì,” tôi nói, “ông đã lầm rồi — bức thư không ở trong nhà như ông nghĩ đâu.”
“Tôi e rằng ông nói đúng,” viên Cảnh sát trưởng thở dài. “Thế Dupin, ông có lời khuyên nào cho tôi không?”
“Hãy khám xét kỹ lại toàn bộ căn nhà,” Dupin nói bình thản.
“Hoàn toàn vô ích,” G. đáp. “Tôi chắc chắn như tôi đang thở rằng bức thư không còn ở khách sạn.”
“Tôi chẳng có lời khuyên nào hay hơn,” Dupin nói. “Dĩ nhiên ông có bản mô tả chi tiết của bức thư chứ?”
“Ồ có chứ!” — nói rồi viên Cảnh sát trưởng rút sổ tay, đọc to một bản mô tả tỉ mỉ, nhất là về hình dạng bên ngoài của bức thư bị mất. Đọc xong, ông ra về, trông buồn rầu hơn bao giờ hết.
Khoảng một tháng sau, ông quay lại, thấy chúng tôi vẫn ngồi hút tẩu và trò chuyện như trước. Ông lấy một điếu, ngồi xuống, nói chuyện phiếm một lát. Cuối cùng tôi hỏi:
“Thế nào, G., chuyện bức thư bị đánh cắp ra sao rồi? Tôi đoán là ông đã tin rằng chẳng thể qua mặt Bộ trưởng đâu nhỉ?”
“Chà, đúng thế — đồ quỷ xảo quyệt! Tôi đã cho người kiểm tra lại lần nữa, theo lời Dupin gợi ý — nhưng hoàn toàn vô ích, như tôi đã dự đoán.”
“Phần thưởng treo là bao nhiêu nhỉ?” Dupin hỏi, giọng lười nhác, vừa rít khói từ chiếc tẩu.
“Ồ, rất lớn — rất hậu hĩnh — tôi không tiện nói rõ, nhưng tôi chỉ nói thế này: tôi sẵn sàng ký tấm séc cá nhân trị giá năm mươi nghìn franc cho bất kỳ ai tìm lại được bức thư đó. Thực tế, nó ngày càng trở nên quan trọng; phần thưởng đã được tăng gấp đôi. Dù có tăng gấp ba, tôi cũng chẳng thể làm hơn những gì tôi đã làm.”
“Ờ,” Dupin nói chậm rãi, giữa những đợt khói, “tôi nghĩ, G., có lẽ ông vẫn chưa cố hết sức đâu… Có thể ông nên — làm thêm chút nữa, hử?”
“Bằng cách nào?” G. hỏi.
“À — khụ khụ — ông có thể — khụ — thuê cố vấn chăng? — khụ khụ khụ. Ông còn nhớ chuyện người ta kể về bác sĩ Abernethy không?”
“Không, quỷ tha hắn đi!”
“Phải rồi, quỷ tha hắn đi cũng được. Nhưng có lần, một lão keo kiệt giàu có định moi ý kiến y học miễn phí từ Abernethy. Trong một buổi chuyện trò, hắn kể lại triệu chứng — dĩ nhiên là của một ‘người quen tưởng tượng’ — rồi hỏi:
‘Giả sử,’ hắn nói, ‘người ấy có triệu chứng như thế, thế thì bác sĩ sẽ khuyên uống gì?’
‘Uống à?’ Abernethy đáp, ‘uống lời khuyên, tất nhiên rồi.’”
“Nhưng,” viên Cảnh sát trưởng nói, hơi bối rối, “tôi rất sẵn lòng nhận lời khuyên — và trả tiền cho nó. Tôi thật sự sẽ trả năm mươi nghìn franc cho ai giúp được tôi.”
“Trong trường hợp đó,” Dupin nói, mở ngăn kéo, lấy ra một quyển sổ séc, “ông có thể viết séc cho tôi số tiền đó. Khi ông ký xong, tôi sẽ đưa bức thư cho ông.”
Tôi sững người. Viên Cảnh sát trưởng trông như bị sét đánh. Ông ta ngồi bất động mấy phút, mắt trừng trừng, miệng há hốc nhìn Dupin. Rồi dần dần hoàn hồn, ông cầm bút, ngập ngừng vài lần, cuối cùng viết và ký tấm séc trị giá năm mươi nghìn franc, trao cho Dupin. Dupin kiểm tra kỹ, bỏ vào ví, rồi mở tủ, lấy ra một phong thư, trao cho ông ta. Viên Cảnh sát trưởng giật lấy trong cơn vui sướng tột độ, run rẩy mở ra, liếc qua nội dung, rồi vội vàng, gần như cuống cuồng, chạy ra khỏi phòng, ra khỏi nhà — từ lúc Dupin nói đến tấm séc đến khi đi, ông ta không thốt được lời nào.
Khi ông ta đi rồi, Dupin quay sang tôi và giải thích:
“Cảnh sát Paris,” chàng nói, “rất giỏi trong lĩnh vực của họ. Họ kiên trì, khéo léo, tinh ranh, và cực kỳ am hiểu những điều liên quan đến nhiệm vụ của mình. Vì vậy, khi G kể lại cách ông ta lục soát khách sạn của Bộ trưởng D—, tôi hoàn toàn tin rằng ông ta đã làm rất chu đáo — trong phạm vi mà phương pháp đó có thể đạt được.”
“Trong phạm vi có thể đạt được?” tôi hỏi.
“Đúng vậy,” Dupin nói. “Các biện pháp họ áp dụng là hoàn hảo trong kiểu của chúng, và được thực hiện xuất sắc. Nếu bức thư thực sự nằm trong phạm vi tìm kiếm đó, họ chắc chắn đã tìm ra.
Nhưng nhược điểm là — những biện pháp ấy không hề phù hợp với bản chất của vụ việc, cũng như với con người đang đối đầu. G. có một bộ phương pháp tinh vi, nhưng lại cứng nhắc như chiếc giường của Procruste; ông ta luôn cố ép mọi trường hợp vừa vặn với khuôn mẫu của mình. Và ông ta liên tục sai lầm — hoặc vì đào sâu quá mức, hoặc vì nông cạn quá mức — còn nhiều đứa trẻ trong trường học lại suy luận giỏi hơn ông ta nhiều.”
Dupin mỉm cười, rồi tiếp tục:
“Tôi biết một cậu bé chừng tám tuổi, rất nổi tiếng vì luôn thắng trò ‘chẵn lẻ’ bằng bi ve. Trò chơi ấy đơn giản lắm. Một người giấu vài viên bi trong tay, hỏi người kia xem số đó là chẵn hay lẻ. Nếu đoán đúng thì thắng, sai thì thua. Cậu bé ấy thắng hết bi của cả trường. Dĩ nhiên cậu ta có phương pháp — đó là khả năng quan sát và đánh giá mức độ thông minh của đối thủ. Ví dụ, nếu đối thủ là một kẻ cực kỳ ngốc, cậu đoán ‘lẻ’ lần đầu và thua, nhưng lần sau lại thắng, vì cậu nghĩ: ‘Gã ngốc đó lần đầu chọn chẵn, nên lần sau sẽ đổi sang lẻ. Vậy mình đoán lẻ.’ Và đúng thế, cậu thắng.
Nếu đối thủ là kẻ khá hơn một chút, cậu lại lý luận khác: ‘Hắn biết lần đầu mình đoán lẻ, và hắn cũng biết kẻ ngốc sẽ đổi từ chẵn sang lẻ ở lần hai; vậy hắn sẽ nghĩ rằng đổi như thế là quá đơn giản, và hắn sẽ giữ nguyên là chẵn. Vậy mình đoán chẵn.’ Và cậu lại thắng.”
Dupin ngừng lại, rồi hỏi tôi:
“Cách suy luận của cậu bé này — mà bạn bè gọi là ‘ăn may’ — thực ra là gì, khi ta phân tích đến cùng?”
“Tôi nghĩ,” tôi đáp, “đó chỉ là sự đồng nhất trí tuệ của người suy luận với trí tuệ của đối thủ.”
“Đúng vậy,” Dupin nói; “và khi tôi hỏi cậu bé bằng cách nào nó có thể nhận ra chính xác như thế, tôi được cậu trả lời như sau:
‘Khi tôi muốn biết ai đó thông minh hay ngu ngốc, tốt hay xấu, hoặc đang nghĩ gì trong đầu, tôi sẽ cố gắng mô phỏng nét mặt của người ấy một cách chính xác nhất có thể; rồi tôi chờ xem trong tâm trí hoặc trong lòng mình nảy sinh những ý nghĩ hay cảm xúc nào tương ứng với nét mặt ấy.’
Câu trả lời của cậu học trò ấy chính là nền tảng cho tất cả cái gọi là “thâm sâu” giả tạo mà người ta vẫn gán cho Rochefoucault, La Bougive, Machiavelli và Campanella.”
“Tôi hiểu rồi,” tôi nói. “Vậy là việc đồng nhất trí tuệ của người suy luận với trí tuệ của đối thủ phụ thuộc vào độ chính xác trong việc đo lường trí tuệ của đối thủ đó?”
“Về mặt thực hành thì đúng thế,” Dupin đáp; “và chính vì thiếu khả năng đồng nhất ấy, cùng với sự đo lường sai lệch — hay đúng hơn là không đo lường gì cả — mà viên thanh tra và đồng sự của ông ta thường xuyên thất bại. Họ chỉ xem xét những ý tưởng khéo léo của chính mình, và khi tìm kiếm thứ gì bị giấu, họ chỉ nghĩ đến cách mà họ sẽ giấu nó.
Họ đúng ở chỗ đó: sự khéo léo của họ phản ánh trung thực sự khéo léo của đám đông. Nhưng khi sự xảo quyệt của kẻ phạm tội khác với cách nghĩ của họ — dù thông minh hơn hay kém hơn — thì kẻ phạm tội tất nhiên sẽ qua mặt được họ. Điều này luôn xảy ra khi tên tội phạm thông minh hơn, và thường xuyên cả khi hắn ngu hơn.
Họ không hề thay đổi nguyên tắc điều tra; cùng lắm, khi có tình huống đặc biệt — hoặc khi phần thưởng quá lớn — họ chỉ mở rộng hoặc phóng đại những phương pháp cũ mà không hề đụng chạm đến nguyên tắc cơ bản.
Ví dụ, trong vụ của ngài D—— này, có điều gì được làm khác đi về nguyên tắc đâu? Tất cả những việc khoan, thăm dò, soi xét bằng kính hiển vi, chia bề mặt tòa nhà thành từng ô vuông ghi chép — tất cả chẳng qua chỉ là sự phóng đại của một cách tìm kiếm duy nhất, dựa trên cùng một quan niệm về sự khéo léo con người mà viên thanh tra, qua bao năm làm việc, đã quen thuộc.
Ông ta mặc nhiên cho rằng mọi người đều sẽ giấu một lá thư không hẳn trong lỗ khoan của chân ghế, thì ít nhất cũng ở một góc khuất nào đó gợi ra cùng một lối suy nghĩ — cái lối sẽ khiến người ta giấu thư trong lỗ chân ghế!
Nhưng ông không thấy rằng những nơi giấu kiểu ‘tinh vi’ như thế chỉ thích hợp với những trí óc tầm thường sao? Bởi vì, trong mọi trường hợp giấu giếm, cách giấu như thế chính là điều đầu tiên mà người tìm nghĩ đến. Do đó, việc tìm ra vật bị giấu chẳng cần đến tài suy luận sắc bén, mà chỉ cần sự kiên nhẫn, cẩn thận và bền chí của người tìm. Và khi vụ việc quan trọng — hay nói cách khác, khi phần thưởng đủ lớn — thì những phẩm chất đó chưa bao giờ khiến cảnh sát thất bại cả.
Giờ thì anh hiểu ý tôi khi nói rằng: nếu lá thư bị đánh cắp được giấu ở đâu đó trong phạm vi tìm kiếm của viên thanh tra — nghĩa là, nếu nguyên tắc giấu thư nằm trong giới hạn nguyên tắc tìm kiếm của ông ta — thì việc phát hiện ra nó đã chẳng còn gì phải bàn cãi. Nhưng viên chức này hoàn toàn bị đánh lạc hướng, và nguyên nhân sâu xa của thất bại nằm ở chỗ ông ta cho rằng Bộ trưởng là một kẻ ngu, chỉ vì hắn nổi tiếng là thi sĩ.
Mọi kẻ ngu đều có thể làm thơ — viên thanh tra nghĩ thế; và ông ta phạm sai lầm logic khi suy ra rằng mọi nhà thơ đều là kẻ ngu.” “Nhưng người này thật sự là thi sĩ ư?” tôi hỏi. “Tôi biết có hai anh em, cả hai đều nổi tiếng trong giới văn chương. Tôi tưởng Bộ trưởng là người viết rất uyên thâm về phép tính vi phân. Ông ta là một nhà toán học, chứ không phải thi sĩ.”
“Anh nhầm rồi,” Dupin nói. “Tôi biết rõ ông ta. Ông ta vừa là thi sĩ vừa là nhà toán học. Chính vì thế ông ta suy luận giỏi. Nếu chỉ là nhà toán học thuần túy, ông ta đã chẳng thể suy luận gì cả, và như thế hẳn đã bị viên thanh tra qua mặt rồi.”
“Anh làm tôi ngạc nhiên,” tôi nói. “Ý kiến của anh trái ngược hoàn toàn với quan điểm chung của thế giới. Chẳng lẽ anh lại phủ nhận những nhận định được kiểm chứng qua nhiều thế kỷ? Lý trí toán học từ lâu vẫn được xem là lý trí tối thượng cơ mà.”
“‘Il y a à parier,’” Dupin trích Chamfort, “‘que toute idée publique, toute convention reçue, est une sottise, car elle a convenu au plus grand nombre.’ — Có thể cá rằng mọi ý tưởng công cộng, mọi quy ước được chấp nhận rộng rãi, đều là một điều ngu xuẩn, bởi nó hợp ý với số đông.”
“Tôi thừa nhận,” Dupin nói tiếp, “rằng các nhà toán học đã nỗ lực hết sức để truyền bá sai lầm phổ biến ấy — và sai lầm đó không vì được phổ biến mà trở thành chân lý.
Bằng một thủ thuật đáng được dùng cho mục đích cao hơn, họ đã lén lút gán từ ‘phân tích’ cho môn đại số. Người Pháp là kẻ đầu tiên tạo ra sự ngụy biện này. Nhưng nếu ngôn từ thực sự có giá trị, thì từ ‘phân tích’ gắn với ‘đại số’ cũng vô nghĩa y như việc trong tiếng Latinh, ambitus lại có nghĩa là tham vọng, religio là tôn giáo, hay homines honesti chỉ một đám người “lương thiện.”
“Có vẻ anh đang gây chiến với mấy nhà đại số ở Paris rồi,” tôi nói. “Nhưng cứ tiếp tục đi.”
“Tôi phủ nhận giá trị thực tế của loại lý trí được rèn luyện theo bất cứ hình thức đặc biệt nào ngoài logic trừu tượng. Tôi đặc biệt phản đối cái lý trí do việc học toán mà có. Toán học là khoa học của hình thức và số lượng; suy luận toán học chỉ là logic áp dụng vào việc quan sát hình thức và số lượng mà thôi. Sai lầm lớn nhất là tưởng rằng những chân lý của cái gọi là đại số thuần túy là những chân lý trừu tượng hay phổ quát. Sai lầm ấy quá rõ ràng đến mức tôi phải kinh ngạc vì nó lại được chấp nhận rộng rãi như vậy.
Các tiên đề toán học không phải là tiên đề của chân lý phổ quát. Điều đúng trong phạm vi hình thức và số lượng lại thường sai hoàn toàn trong đạo đức, chẳng hạn. Trong lĩnh vực này, tổng các phần không phải lúc nào cũng bằng toàn thể. Trong hóa học cũng thế. Trong việc xem xét động cơ hành động của con người, tiên đề ấy lại càng thất bại: hai động cơ, mỗi cái có một giá trị nhất định, khi cộng lại không nhất thiết tạo thành một tổng giá trị bằng đúng tổng hai cái riêng rẽ.
Còn nhiều “chân lý toán học” khác chỉ đúng trong phạm vi quan hệ hạn hẹp. Nhưng các nhà toán học, do thói quen, lại suy luận từ những chân lý hữu hạn ấy như thể chúng có giá trị tuyệt đối phổ quát — đúng như thế gian vẫn lầm tưởng.
Bryant, trong cuốn Thần thoại học uyên bác của ông, có nói rằng: ‘Dù ta không còn tin vào các huyền thoại ngoại giáo, ta vẫn thường quên mất điều đó, và suy luận như thể chúng là những sự thật đang tồn tại.’ Còn với các nhà đại số — những người ngoại giáo thực thụ — thì khác: họ tin vào chính những huyền thoại ấy, và các suy luận của họ không phải do quên lãng mà do não bị rối loạn một cách khó hiểu.
Nói tóm lại, tôi chưa từng gặp một nhà toán học thuần túy nào mà tôi có thể tin tưởng được khi bước ra ngoài phạm vi căn bậc hai; hay một người nào trong họ lại không ngấm ngầm tin rằng luôn luôn bằng .
Anh cứ thử nói với một người trong số họ, cho vui, rằng anh tin có những trường hợp không hẳn bằng , và nếu anh khiến anh ta hiểu anh nói gì — thì hãy mau chạy ra xa, vì chắc chắn anh ta sẽ tìm cách đấm anh cho mà xem.”
“Ý tôi muốn nói,” Dupin tiếp tục, trong khi tôi chỉ cười trước những nhận xét cuối cùng của anh ta, “là nếu Bộ trưởng chỉ là một nhà toán học đơn thuần, thì viên thanh tra chẳng cần phải trả cho tôi tấm ngân phiếu này. Nhưng tôi biết hắn vừa là nhà toán học vừa là thi sĩ, nên tôi đã tính toán biện pháp của mình phù hợp với khả năng của hắn, xét trong bối cảnh những hoàn cảnh bao quanh. Tôi cũng biết hắn là một người của triều đình, và là một kẻ mưu mô táo bạo. Một người như thế, tôi nghĩ, ắt hẳn phải hiểu rõ những cách hành động chính trị thông thường. Hắn chắc chắn đã đoán trước — và thực tế chứng minh đúng như vậy — những vụ mai phục mà hắn phải đối mặt.
Tôi suy luận rằng hắn hẳn cũng đã lường trước các cuộc điều tra bí mật trong nhà. Việc hắn thường xuyên vắng nhà suốt đêm — điều mà viên thanh tra cho là thuận lợi cho cuộc khám xét — tôi lại cho rằng chỉ là một mánh lới, nhằm tạo cơ hội cho cảnh sát lục soát thật kỹ, để rồi sớm tin chắc, như G—— cuối cùng đã tin, rằng lá thư không còn trong tòa nhà.
Tôi cũng cảm thấy rằng toàn bộ chuỗi suy nghĩ mà tôi vừa trình bày với anh — về cái nguyên tắc cố hữu trong các cuộc điều tra chính trị khi tìm vật bị giấu — hẳn cũng sẽ diễn ra trong đầu Bộ trưởng. Chính nguyên tắc ấy sẽ khiến hắn khinh thường mọi chỗ giấu giếm thông thường. Tôi hiểu rằng hắn không thể ngu ngốc đến mức không nhận ra rằng những góc khuất phức tạp nhất trong căn nhà của mình cũng trần trụi trước mắt viên thanh tra y như những chiếc tủ thường ngày. Tôi nhận thấy cuối cùng, hắn sẽ buộc phải chọn sự đơn giản tuyệt đối — nếu không phải do hoàn cảnh ép buộc thì là do chủ ý.
Anh còn nhớ chứ,” Dupin nói tiếp, “viên thanh tra đã cười phá lên thế nào khi tôi gợi ý, trong buổi gặp đầu tiên, rằng có lẽ điều khiến ông ta bối rối chính là vì sự việc quá đỗi hiển nhiên?”
“Tôi nhớ chứ,” tôi đáp, “ông ta cười đến nỗi tôi tưởng sắp ngất đi.”
“Thế giới vật chất,” Dupin nói, “đầy rẫy những tương đồng chặt chẽ với thế giới tinh thần; vì vậy, người ta cũng có đôi chút lý khi nói rằng ẩn dụ hay so sánh có thể làm mạnh thêm một lập luận, chứ không chỉ để tô điểm cho lời văn. Chẳng hạn, nguyên lý quán tính (vis inertiae) trong vật lý có vẻ hệt như trong siêu hình học. Không chỉ trong vật lý, khi một vật thể lớn khó bị làm chuyển động hơn vật nhỏ, và khi đã chuyển động thì động lượng của nó tỉ lệ thuận với sự khó khởi động ấy; mà trong tinh thần cũng vậy — những trí tuệ rộng lớn hơn, tuy mạnh mẽ, bền bỉ và sâu sắc hơn những trí óc tầm thường, lại càng khó khởi động, chậm chạp và lúng túng trong những bước đầu tiên của tiến trình tư duy. Này, anh đã bao giờ để ý xem những bảng hiệu treo trên phố, cái nào dễ thu hút sự chú ý nhất chưa?”
“Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó,” tôi đáp.
“Có một trò chơi đố vui,” Dupin tiếp, “chơi trên bản đồ. Một người sẽ thách người kia tìm một từ nhất định — tên một thị trấn, con sông, quốc gia hay đế chế — bất kỳ cái gì trên mặt bản đồ rối rắm. Người mới chơi thường làm khó đối thủ bằng cách chọn những tên nhỏ li ti, nhưng người sành sỏi lại chọn những từ kéo dài bằng chữ to, chạy suốt từ đầu này sang đầu kia tấm bản đồ. Chính những chữ quá lớn ấy lại thường bị bỏ qua — vì quá hiển nhiên.
Và ở đây, sự mù quáng về thị giác hoàn toàn tương đồng với sự mù quáng về tinh thần, khi trí tuệ con người bỏ qua những điều quá rõ ràng, quá tự hiển. Nhưng, anh thấy đấy, khái niệm này vượt quá tầm hiểu biết của viên thanh tra. Ông ta chưa bao giờ nghĩ rằng Bộ trưởng có thể đã đặt lá thư ngay trước mũi toàn thiên hạ, như một cách hoàn hảo nhất để khiến không ai nhìn thấy nó.”
“Nhưng càng suy nghĩ về sự táo bạo, sắc sảo và tinh tế của D——; về việc lá thư phải luôn ở trong tầm tay nếu hắn định dùng nó vào mục đích chính trị; và về những bằng chứng rõ ràng do viên thanh tra thu được rằng nó không hề bị giấu trong phạm vi tìm kiếm thông thường — tôi càng tin chắc rằng để che giấu lá thư, Bộ trưởng đã dùng đến một biện pháp bao quát và khôn ngoan nhất: không giấu nó chút nào cả.
Mang theo ý tưởng ấy, tôi chuẩn bị một cặp kính râm màu xanh, rồi một buổi sáng đẹp trời, tôi “tình cờ” ghé thăm dinh thự của Bộ trưởng. Tôi gặp D—— ở nhà, hắn đang ngáp, dựa mình nhàn nhã như thường lệ, tỏ ra chán chường đến cực độ. Nhưng thật ra, hắn là một trong những con người năng động nhất trên đời — chỉ là không bao giờ để ai thấy thế thôi.
Để không thua hắn về mưu, tôi than phiền về đôi mắt yếu của mình và tỏ vẻ tiếc rằng phải đeo kính — nhờ đó, tôi có thể kín đáo quan sát toàn bộ căn phòng trong khi vẫn giả vờ chỉ mải mê nói chuyện.
Tôi đặc biệt chú ý đến một chiếc bàn viết lớn gần chỗ hắn ngồi, trên đó chất lộn xộn vài lá thư, vài giấy tờ, cùng vài nhạc cụ và sách vở. Nhưng sau một hồi quan sát kỹ lưỡng, tôi chẳng thấy gì đáng ngờ.
Rồi ánh mắt tôi, khi lướt quanh phòng, dừng lại ở một chiếc giá cắm danh thiếp làm bằng bìa cứng, viền hoa lòe loẹt, treo lủng lẳng bằng sợi ruy băng xanh bẩn thỉu trên một núm đồng ngay dưới lò sưởi. Trong giá ấy có ba, bốn ngăn; vài tấm danh thiếp, và duy nhất một lá thư. Lá thư trông nhăn nhúm và bẩn thỉu, gần như bị xé đôi — như thể người ta từng định xé bỏ nó nhưng rồi đổi ý. Nó có con dấu đen lớn, mang rõ ràng ký hiệu của D——, và được đề, bằng nét chữ nhỏ nhắn, nữ tính, gửi cho chính Bộ trưởng D——. Lá thư được nhét cẩu thả, gần như khinh bỉ, vào một trong những ngăn trên cùng của giá.
Vừa nhìn thấy, tôi lập tức tin rằng đó chính là lá thư bị đánh cắp. Dĩ nhiên, bề ngoài nó hoàn toàn khác với bản mà viên thanh tra từng mô tả: ở đây con dấu đen lớn, có chữ D——; còn bản kia có con dấu đỏ nhỏ, mang huy hiệu của gia đình S. Ở đây nét chữ nhỏ nhẹ, nữ tính; còn lá kia lại có hàng chữ mạnh mẽ, dứt khoát, viết cho một nhân vật hoàng gia. Chỉ có kích thước là tương đồng.
Nhưng chính những điểm khác biệt thái quá ấy, cộng với sự dơ bẩn, nhàu nát — điều không hợp với tính cách vốn ngăn nắp, cẩn thận của D—— — lại càng khiến tôi tin rằng đó là một thủ đoạn cố tình, nhằm đánh lừa người nhìn rằng lá thư vô giá trị. Thêm vào đó, việc lá thư được đặt ở nơi rõ ràng nhất trong phòng, ngay trước mắt mọi khách viếng, hoàn toàn phù hợp với kết luận mà tôi đã dự liệu. Tất cả những điều ấy càng củng cố nghi ngờ trong tôi — bởi tôi đến đó để nghi ngờ.
Tôi kéo dài cuộc viếng thăm lâu nhất có thể. Trong khi bàn luận sôi nổi với Bộ trưởng về một chủ đề mà tôi biết chắc luôn khơi gợi hứng thú nơi hắn, tôi vẫn ngấm ngầm tập trung toàn bộ sự chú ý vào lá thư. Tôi ghi nhớ kỹ hình dạng bên ngoài, vị trí của nó trong giá, rồi phát hiện một chi tiết dập tắt mọi nghi ngờ còn sót lại: các mép giấy trông bị mòn và rách xước — giống hệt khi một tờ giấy cứng, sau khi được gấp và ép nếp, lại bị gấp ngược lại đúng theo nếp cũ.
Phát hiện ấy là quá đủ. Tôi hiểu ngay rằng lá thư đã bị lộn trong ra ngoài, được viết lại, niêm lại, và trá hình hoàn hảo. Tôi chào tạm biệt Bộ trưởng, đứng dậy ra về, để quên lại trên bàn một chiếc hộp đựng thuốc hít bằng vàng.
Sáng hôm sau, tôi quay lại lấy hộp. Chúng tôi nối tiếp câu chuyện hôm trước, có vẻ hào hứng. Trong lúc đang nói, bỗng vang lên một tiếng nổ lớn, như tiếng súng, ngay dưới cửa sổ khách sạn, tiếp theo là tiếng la hét, tiếng người hốt hoảng. D—— vội chạy đến cửa sổ, mở tung ra để nhìn xuống đường.
Còn tôi — tôi bước đến giá cắm thiếp, rút lá thư, bỏ vào túi, rồi đặt lại chỗ đó một bản sao y hệt bên ngoài mà tôi đã chuẩn bị sẵn ở nhà, sao chép dấu D—— dễ dàng bằng… một con dấu làm từ bánh mì.”
Sự náo loạn dưới phố là do hành vi điên cuồng của một người đàn ông mang theo khẩu súng hỏa mai. Hắn đã bắn thẳng vào một đám đông phụ nữ và trẻ em. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng khẩu súng không có đạn, và hắn được thả đi như một kẻ điên hoặc say rượu. Khi hắn đã rời khỏi, D—— bước ra khỏi cửa sổ, nơi tôi đã theo ông ngay sau khi lấy được thứ mình cần. Không lâu sau đó, tôi chào tạm biệt ông và ra về. Người đàn ông “điên loạn” kia, thực ra, là người tôi đã thuê sẵn để gây ra vụ náo động ấy.”
“Nhưng tại sao,” tôi hỏi, “anh lại thay bức thư thật bằng một bản sao? Lẽ ra ngay từ lần đầu đến thăm, anh có thể lấy luôn bức thư và đi khỏi, có phải dễ hơn không?”
“D——,” Dupin đáp, “là một kẻ liều lĩnh và gan dạ. Hơn nữa, dinh thự của hắn không thiếu những kẻ trung thành tuyệt đối với chủ. Nếu tôi dại dột hành động công khai như anh nói, có lẽ tôi đã không rời khỏi nơi đó mà vẫn còn sống. Người dân Paris có lẽ đã chẳng bao giờ nghe nói đến tôi nữa. Nhưng ngoài những lý do ấy, tôi còn có mục đích riêng. Anh biết rõ lập trường chính trị của tôi rồi. Trong vụ việc này, tôi đứng về phía người phụ nữ có liên quan. Suốt mười tám tháng qua, Bộ trưởng đã nắm được nàng trong tay. Bây giờ, nàng lại nắm hắn trong tay mình — vì hắn không hề biết rằng bức thư không còn trong tay hắn nữa, và sẽ tiếp tục hành động, tống tiền, ra lệnh như thể hắn vẫn còn nắm giữ bí mật ấy. Như thế, hắn chắc chắn sẽ tự chuốc lấy diệt vong về chính trị. Và cú ngã của hắn sẽ không chỉ nhanh chóng, mà còn thật vụng về, nhục nhã.
Người ta hay nói về facilis descensus Averni — con đường xuống địa ngục thì dễ dàng lắm — nhưng trong mọi cuộc leo trèo, như Catalani từng nói về nghệ thuật hát, “lên thì dễ hơn là xuống.” Trong trường hợp này, tôi không hề có chút thương hại nào cho kẻ đang rơi xuống ấy. Hắn là monstrum horrendum — một kẻ thiên tài nhưng vô đạo đức. Tuy nhiên, tôi phải thú nhận là tôi rất muốn biết hắn sẽ nghĩ gì, khi bị người mà Ngài Cảnh sát trưởng gọi là ‘một nhân vật nào đó’ thách thức, và hắn buộc phải mở bức thư mà tôi đã để lại trong giá đựng thiệp của hắn.”
“Thế à? Anh có viết gì đặc biệt trong đó không?”
“À — tôi nghĩ để trống bên trong thì không ổn, như thế sẽ quá xúc phạm. D——, khi ở Vienna, từng gây cho tôi một chuyện xấu, và tôi đã nói đùa với hắn rằng tôi sẽ nhớ mãi điều đó. Vậy nên, vì biết chắc hắn sẽ tò mò muốn biết ai đã chơi khăm mình, tôi thấy không nên bỏ lỡ cơ hội cho hắn một gợi ý. Hắn rất quen với nét chữ của tôi, nên tôi đã chép vào giữa tờ giấy trắng dòng chữ:
‘— — — — Un dessein si funeste,
S’il n’est digne d’Atrée, est digne de Thyeste.’
(“Một mưu đồ tàn độc như thế, nếu không xứng với Atrée, thì cũng xứng với
Thyeste.”)
Câu này trích trong vở Atrée của Crébillon.”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 10 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/edgar-allan-poe/short-story/the-purloined-letter
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire