CHIẾC NHẪN CỔ
Nathaniel Hawthorne
( 1804 - 1864 )
Nathaniel Hawthorne, sinh tại Salem, Massachusetts, là một nhà văn truyện ngắn và tiểu thuyết gia lãng mạn người Mỹ, người đã thử nghiệm với nhiều phong cách và thể loại khác nhau. Ông được biết đến nhiều nhất qua các truyện ngắn và hai tiểu thuyết nổi tiếng: “Chữ A màu đỏ” (xuất bản giữa tháng 3 năm 1850) và “Ngôi nhà có bảy đầu hồi” (1851). Ông từng theo học tại Đại học Bowdoin, một ngôi trường nhỏ .
Cùng với Herman Melville và Edgar Allan Poe, phần lớn tác phẩm của Hawthorne thuộc về tiểu thể loại Chủ nghĩa Lãng mạn Đen tối (Dark Romanticism), đặc trưng là việc nhấn mạnh vào sự yếu đuối và sa ngã của con người, những điều dẫn họ đến tội lỗi và tự hủy diệt.
Chủ nghĩa Lãng mạn Đen tối thường tập trung vào những hệ quả ngoài ý muốn và những phức tạp nảy sinh từ các nỗ lực cải cách xã hội vốn có mục đích tốt đẹp.
Melville đã dành tặng kiệt tác “Moby-Dick” của mình cho Hawthorne với dòng đề tặng:
“Như một minh chứng cho lòng ngưỡng mộ tài năng thiên phú của ông.”
Những bài thơ ít được biết đến của Hawthorne thể hiện rõ tinh thần Lãng mạn Đen
tối; một số tác phẩm u tối nhất của ông, bao gồm những câu chuyện ma và các
truyện mang yếu tố siêu nhiên, thuộc về thể loại Văn học Gothic.
Thuở trẻ, Hawthorne là người đương thời với các nhà siêu nghiệm
(Transcendentalists) như Ralph Waldo Emerson, Henry David Thoreau, và Louisa
May Alcott. Ông là một phần của vòng tròn các nhà văn và triết gia nổi tiếng ở
Massachusetts.
Phong trào Siêu nghiệm tin vào “bản chất tốt đẹp vốn có của con người và thiên
nhiên.”
Ta có thể hình dung họ như “những người hippie trí thức” của đầu thế kỷ 19
(phong trào này bắt đầu vào những năm 1820–1830).
Hawthorne là một trong những thành viên sáng lập của Brook Farm, một thử
nghiệm không tưởng về đời sống cộng đồng — mặc dù ông không thực sự tin
tưởng sâu sắc vào những lý tưởng của phong trào này.
Khi trưởng thành, Hawthorne dần rời xa các nguyên tắc siêu nghiệm, và trong các
tác phẩm sau này, ông bộc lộ sự chán ghét ngày càng rõ rệt đối với phong trào ấy. Ông đặc biệt hư cấu lại trải nghiệm ở Brook Farm trong tiểu thuyết châm biếm
“The Blithedale Romance” (1852).Điều quan trọng là phải nhấn mạnh quá trình
chuyển biến của Hawthorne, từ một người trẻ theo chủ nghĩa Siêu nghiệm đầy lý
tưởng trở thành một nhà văn Lãng mạn Đen tối (Dark Romantic).
Ở một khía cạnh nào đó, đó là một hành trình đáng kinh ngạc, bởi vì khi về già, ông đi đến chỗ tin tưởng điều ngược lại với niềm tin thời trẻ: rằng con người không hề vốn dĩ tốt lành, mà yếu đuối, dễ phạm sai lầm, và dễ dàng trượt vào tội lỗi. Hơn nữa, một số tội lỗi lớn nhất của họ lại được che đậy dưới danh nghĩa của thiện ý và lòng tốt.
Tuy nhiên, nhìn ở một khía cạnh khác, đó là một hành trình rất đỗi bình thường, vì gần như ai trong chúng ta rồi cũng nhận ra rằng hành trình cuộc đời sẽ làm dịu đi chủ nghĩa lý tưởng thời tuổi trẻ.
Nhưng đối với Hawthorne, có một yếu tố lịch sử cá nhân nặng nề đè lên tâm hồn ông. Ông có hai tổ tiên nghiêm khắc trong dòng họ bên nội — cụ tổ ba đời và cụ tổ hai đời của ông, đều tên là John Hathorne. Do đó, ông hiểu rõ rằng con người, dù mang vẻ ngoài của sự đạo đức và sùng tín, vẫn có thể phạm phải những tội lỗi kinh khủng.
Hawthorne từng mô tả hai người tổ tiên này như sau (bắt đầu với cụ tổ ba đời):
“Ông là một người lính, một nhà lập pháp, một thẩm phán; ông là người cầm
quyền trong Giáo hội; ông có tất cả những đặc tính Thanh giáo, cả tốt lẫn xấu. Ông
cũng là một kẻ bức hại cay nghiệt; bằng chứng là những người Quaker, những
người đã ghi nhớ ông trong sử sách của họ, và kể lại một sự việc về sự tàn nhẫn
khắc nghiệt của ông đối với một người phụ nữ thuộc giáo phái của họ — một sự
việc, e rằng, sẽ còn được nhắc mãi lâu hơn mọi công đức tốt đẹp khác của ông, dù
những công đức ấy không hề ít. Con trai ông cũng thừa hưởng tinh thần bức hại
đó, và đã trở nên nổi tiếng trong những vụ xử tử phù thủy, đến nỗi có thể nói rằng
máu của họ đã để lại một vết nhơ trên người ông. Một vết nhơ sâu đến mức,
những bộ xương khô của ông trong nghĩa trang Charter Street hẳn vẫn còn giữ lại
nó, nếu chúng chưa hóa thành tro bụi!”
Hawthorne ý thức sâu sắc về tội lỗi của tổ tiên mình, đến mức ông cảm thấy xấu
hổ vì mang họ Hathorne, và đã thêm chữ “w” vào họ, biến nó thành “Hawthorne”,
để che giấu nguồn gốc thật của mình.
Với sự hiểu biết này, người đọc có thể dễ dàng nhận ra ảnh hưởng của tổ tiên ông
không chỉ trong sự chuyển biến tư tưởng sang Lãng mạn Đen tối, mà còn trong
văn chương của ông, vốn thường lấy bối cảnh New England thời thuộc địa, và
mang nặng tính đạo đức phức tạp của di sản Thanh giáo — cũng như những tội lỗi
của chính tổ tiên ông trong cộng đồng đó. Điều này dẫn chúng ta đến tác phẩm
được ca ngợi nhất của ông – The Scarlet Letter (Chữ A màu đỏ), một tác phẩm đầy
rẫy những xung đột và mâu thuẫn đạo đức.
The Scarlet Letter là một trong những tiểu thuyết được in hàng loạt đầu tiên ở Mỹ, và ngay lập tức trở thành sách bán chạy, với hơn 2.500 bản được tiêu thụ chỉ trong hai tuần đầu tiên. Tác phẩm được ca ngợi vì tính cảm xúc và sự trong sáng đạo đức, đến mức D. H. Lawrence nhận xét rằng “không thể có một tác phẩm nào hoàn hảo hơn cho trí tưởng tượng Mỹ.”
Tuy nhiên, Edgar Allan Poe — một nhà văn cùng phong trào Lãng mạn Đen tối và cũng là một nhà phê bình văn học có ảnh hưởng lớn — lại viết những bài phê bình tiêu cực về truyện của Hawthorne. Poe không ưa thích các câu chuyện mang tính ẩn dụ hay đạo đức, nên sự chỉ trích của ông chủ yếu là về hình thức. Tuy vậy, ngay cả ông cũng miễn cưỡng thừa nhận rằng “văn phong của Hawthorne thuần khiết như chính sự trong sạch vậy.”
Những truyện ngắn được đánh giá cao nhất của Hawthorne bao gồm:
• My Kinsman, Major Molineaux (1832),
• Young Goodman Brown (1835),
• Feathertop (1852), và
• The Minister’s Black Veil (Chiếc khăn tang của vị mục sư).
Sau cả một đời đọc, mọi người nhận ra Nathaniel Hawthorne là một trong những tác giả tôi yêu thích nhất mọi thời đại. Nếu bạn không thấy hứng thú khi đọc Hawthorne, thì bạn đang đọc sai cách!Ví dụ, My Kinsman, Major Molineaux là một truyện ngắn hài hước và nên được thưởng thức như thế (dù có một kết thúc “bi kịch”). Câu chuyện kể về một chàng trai nhà quê lần đầu lên thành phố, phải chịu đủ những trò bẽ mặt và rắc rối, đến mức có thể khiến nhóm Monty Python dựng thành một tiểu phẩm hài! Tôi nghĩ rằng có một bí mật để hiểu và trân trọng toàn bộ tác phẩm của Hawthorne, và tôi sẽ chia sẻ điều đó với bạn — nhưng hãy cẩn thận: ông không phải là “một cuộc hẹn rẻ tiền”!
Bạn đọc sẽ phải nỗ lực rất nhiều trước khi thực sự yêu thích ông.
“Giá vào cửa” chính là:
• Đọc và nghiên cứu kỹ chương mở đầu của The Scarlet Letter, “The Custom-House” (Trụ sở hải quan).
• Sau đó, đọc Lời tựa của ấn bản thứ hai,
• Rồi đọc lại “The Custom-House” lần nữa.
Dù có thể bạn sẽ không thấy hứng thú lúc ấy, nhưng nếu bạn là học sinh trung học và giáo viên tiếng Anh của bạn yêu cầu đọc riêng phần “The Custom-House”, thì hãy hiểu rằng thầy cô làm vậy vì yêu quý bạn và thực sự quan tâm đến việc giáo dục bạn (mà như Mark Twain từng nói, “giáo dục không nên bị nhầm lẫn với việc đi học”).
Bạn đọc sẽ biết mình thực sự hiểu hai chương mở đầu ấy khi nhận ra rằng Nathaniel Hawthorne là một “tay ngầu” thực thụ của thập niên 1850 — một người dám thách thức quyền lực, liên tục “chọc tức giới cầm quyền”, ngay cả khi (và đặc biệt là khi) họ yêu cầu ông dừng lại!
Bạn không thể thật sự hiểu The Scarlet Letter nếu không hiểu The Custom-House (và không nhận ra tội lỗi của tổ tiên Hawthorne).
Mọi công sức bỏ ra đều xứng đáng với phần thưởng nhận lại.
Hawthorne qua đời trong giấc ngủ năm 1864, khi đang du hành qua vùng White Mountains, tại Plymouth, New Hampshire.
Nathaniel Hawthorne, một trong những cây bút tiêu biểu của chủ nghĩa Lãng mạn Đen tối Mỹ, luôn quan tâm đến bản chất tội lỗi, sự sa ngã của con người, và khả năng chuộc lỗi thông qua lòng nhân ái. Trong truyện ngắn The Antique Ring, Hawthorne mượn hình ảnh một chiếc nhẫn cổ, mang lời nguyền, tội lỗi và phép thuật, để kể một hành trình biểu tượng: từ quyền lực và tội lỗi, qua phản bội và trừng phạt, đến chuộc lỗi và thanh tẩy.
Tác phẩm không chỉ là một truyện mang yếu tố kỳ ảo, mà còn là một ẩn dụ đạo đức sâu sắc về sự ô uế và sự cứu rỗi trong tâm hồn con người.
Chiếc nhẫn đầu tiên xuất hiện như một báu vật quyền lực, được cho là do phù thủy Merlin tạo ra. Qua nhiều thế kỷ, nó lưu truyền từ tay người này sang người khác — từ nữ hoàng Elizabeth I, Bá tước Essex, đến Nữ bá tước Shrewsbury, rồi đến tay những người bình thường.
Nhưng bất cứ ai sở hữu nó, dù là bậc quyền quý hay thường dân, đều phải chịu tai họa và tội lỗi.
Từ một vật tượng trưng cho tình yêu (Elizabeth – Essex), chiếc nhẫn biến thành biểu tượng của phản bội (Shrewsbury), tham lam (kẻ trộm mộ), trụy lạc (tay lính, kẻ ăn chơi), và cuối cùng là sự trống rỗng của vật chất.
Mỗi người chạm đến chiếc nhẫn đều bộc lộ một khuyết điểm đạo đức cố hữu – sự yếu đuối, tham vọng, dục vọng, hay phản trắc.
Qua đó, Hawthorne khắc họa quan niệm trung tâm của Lãng mạn Đen tối: con người vốn dĩ mang trong mình mầm tội lỗi, và không một vật ngoại thân nào, dù đẹp đẽ hay quyền lực, có thể cứu họ khỏi chính bản chất đó.
Điểm độc đáo của Hawthorne là ông để chiếc nhẫn tồn tại qua nhiều thế hệ, truyền từ người này sang người khác, như một vật mang nghiệp.
Cũng giống như trong The Scarlet Letter hay The House of the Seven Gables, Hawthorne cho rằng tội lỗi không mất đi mà được di truyền và tái hiện dưới hình thức mới.
Nhẫn càng lâu đời, đá quý càng đỏ sậm, tượng trưng cho vết nhơ không thể tẩy xóa, vết máu, vết tội, vết của “bản năng sa ngã” mà con người phải gánh chịu.
Ở đây, chiếc nhẫn không chỉ là một đồ vật ma thuật mà là ẩn dụ cho bản tính con người: đẹp đẽ, rực rỡ bên ngoài, nhưng bên trong chứa đựng một linh hồn tà ác “the evil spirit that still kept his abode within the gem’s enchanted depths.”
Đó chính là Falsehood (Sự giả dối), như lời Edward Caryl nói ở cuối truyện: “The Gem may be the human heart, and the Evil Spirit may be Falsehood.”
Trái tim con người, dù sáng như kim cương, vẫn có thể bị ám bởi dối trá và phản bội.
Đó là thông điệp đạo đức cốt lõi của Hawthorne.
Sau hàng thế kỷ gắn với bi kịch, chiếc nhẫn cuối cùng được vô tình ném vào hòm quyên góp của một nhà thờ New England, hành động của charity (lòng bác ái).
Hành vi từ thiện, dù nhỏ bé và vô danh, đã giải thoát linh hồn bị giam trong chiếc nhẫn, “purified from the foul fiend, so long its inhabitant.”
Khi chiếc nhẫn được đặt lên tay người phụ nữ trong sáng, vị hôn thê của Edward Caryl, nó không còn mang lời nguyền, mà trở thành biểu tượng của tình yêu chân thành và đức tin.
Qua đó, Hawthorne khẳng định: chỉ có lòng nhân hậu, khiêm nhường và sự vị tha mới có thể cứu rỗi con người khỏi bóng tối của tội lỗi.
Như vậy, truyện kết thúc bằng một nốt sáng, sự chiến thắng của thiện tâm trước bóng tối vĩnh cửu, một trong những thông điệp nhân bản và tinh tế nhất trong thế giới u tối của Hawthorne.
Chiếc nhẫn cổ là một truyện ngắn mang màu sắc cổ tích u ám, nhưng lại hàm chứa chiêm nghiệm đạo đức và triết lý sâu sắc. Qua hành trình của chiếc nhẫn, từ vật quyền lực bị nguyền rủa đến biểu tượng của lòng nhân. Hawthorne diễn tả niềm tin vào khả năng cứu rỗi của con người, dù trong bản chất họ có thể mang tội lỗi và giả dối.
Truyện cũng là ẩn dụ cho chính tư tưởng văn học của Hawthorne: ông không phủ nhận bóng tối, nhưng luôn tìm ánh sáng nhân từ trong nó.
Chiếc nhẫn, cũng như trái tim con người, có thể từng bị ám bởi “evil spirit”, nhưng khi được soi sáng bởi “charity and faith”, nó sẽ lại tỏa ra ánh sáng tinh khiết — “as brilliant as the brightest star in heaven.”
* * *
“Chiếc nhẫn cổ” là một câu chuyện mang tính tưởng tượng – một truyện lồng trong truyện – kể về truyền thuyết của một chiếc nhẫn do một chàng luật sư kiêm nhà văn trẻ sáng tác làm quà tặng cho vị hôn thê của mình. Tác phẩm được in trong tuyển tập The Dolliver Romance and Other Pieces (1876).
“Đúng vậy, viên ngọc sáng như một vì sao và được gắn thật khéo léo,” Clara Pembertou nói, khi ngắm nghía chiếc nhẫn cổ mà vị hôn phu vừa trao tặng nàng, kèm theo một lời chúc thật duyên dáng. “Nó chỉ thiếu một điều để trở nên hoàn hảo.”
“Thiếu điều gì thế?” Edward Caryl hỏi, trong lòng âm thầm lo lắng cho giá trị món quà mình chọn. “Một kiểu gắn hiện đại, có phải không?”
“Ôi không! Như thế thì sẽ làm mất hết vẻ quyến rũ của nó,” Clara đáp. “Nó chỉ cần một câu chuyện mà thôi. Em khao khát biết được nó đã bao lần là tín vật giữa hai người yêu nhau, và liệu những lời thề mà nó tượng trưng có luôn được giữ trọn hay thường bị phản bội. Không sao nếu anh không biết rõ lịch sử thật của nó — như vậy càng hay. Biết đâu nó từng lấp lánh trên tay một vị hoàng hậu? Hay thậm chí, ai biết được, đó chính là chiếc nhẫn mà Posthumus nhận từ Imogen? Tóm lại, anh hãy thắp sáng trí tưởng tượng của mình bằng ánh lấp lánh của viên kim cương này, và sáng tác cho nó một huyền thoại đi.”
Giờ đây, một nhiệm vụ như thế, và chắc hẳn Clara hiểu rõ điều đó, chính là điều thú vị nhất mà người ta có thể giao cho Edward Caryl. Anh là một trong số đông những chàng trai trẻ, những “cành non” của giới luật gia, có tên xuất hiện bằng chữ mạ vàng trước cửa tòa nhà Tudor’s Buildings và các văn phòng quanh khu Tòa Án, nơi dường như là chốn lui tới của cả nàng Thơ dịu dàng lẫn nàng Công Lý nghiêm khắc. Trong những ngày vắng khách hàng, Edward thường dùng thì giờ rảnh rỗi của mình để góp phần “bồi đắp nền Văn học Hoa Kỳ”, bằng không ít tờ giấy viết hảo hạng chứa đựng đôi chút suy tư, tưởng tượng, cảm xúc, cùng vô vàn ý tứ bay bổng của một cây bút trẻ. Anh sáng tác sonnet, những khổ thơ ngọt ngào kiểu Tennyson, các truyện đượm màu thần bí Đức, bản dịch từ Jean Paul, phê bình các thi nhân Anh cổ, và những tiểu luận phảng phất hương vị triết học “Dialistic.”
Các biên tập viên của những tạp chí thời thượng đều quen thuộc với chữ ký của anh, và thường in tên anh trong danh sách những “ngôi sao mực đen” lấp lánh ở trang bìa đầu tiên của họ. Danh vọng cũng chẳng phụ anh. Hillard đã liệt anh vào hàng “ánh sáng” của kinh đô New England trong Boston Book; Bryant đã dành chỗ cho vài bài thơ của anh trong Selections from American Poetry; và gần đây nhất, ông Griswold, trong tuyển tập các thi nhân nam nữ, đã đưa Edward Caryl vào “chính điện” của đền thơ, giữa tám mươi thi sĩ tinh hoa nhất.
Thực ra, còn có triển vọng anh sẽ vươn tới một vị thế cao hơn, độc lập hơn. Anh đã có vài buổi gặp với nhà xuất bản Ticknor, và thư từ với các ông Harper, bàn về một tập sách dự kiến sẽ gồm những bài rải rác của anh trên các tạp chí, kèm theo một bài thơ dài chưa từng công bố. Biết đâu công chúng sẽ sớm được thưởng thức tập thơ ấy.
Tóm lại, chúng ta có thể kết luận rằng Edward Caryl , tuy có phần là “kỵ sĩ thảm đỏ” trong văn chương, vẫn là một đại diện đáng mến của thế hệ những cây bút trẻ đang lên, từ đó ta có thể chờ đợi nhiều tác phẩm đáng ghi nhận, thậm chí là tuyệt đẹp. Và rõ ràng, Edward chính là người lý tưởng để viết nên một truyền thuyết xinh xắn, theo yêu cầu của một quý cô, cho chiếc nhẫn kim cương cổ. Anh cầm lấy viên ngọc, xoay nó để đón ánh sáng lấp lánh, như thể hy vọng, theo gợi ý của Clara, thắp sáng trí tưởng tượng mình bằng ánh sao ấy.
“Anh nên viết nó thành một ballad chăng — một truyện thơ?” anh hỏi. “Những chiếc nhẫn ma thuật thường xuất hiện trong thi ca Anh cổ; anh nghĩ có thể làm được điều gì đó với đề tài này, nhưng e rằng nó hợp với thơ hơn là với văn xuôi.”
“Không, không,” cô Pemberton nói, “chúng ta chỉ cần đủ chút vần điệu cho một câu đề tặng trên nhẫn thôi. Anh phải kể lại truyền thuyết ấy bằng văn xuôi giản dị; và khi hoàn tất, em sẽ mời vài người bạn đến dự một buổi nhỏ để nghe anh đọc.”
Chàng trai trẻ ngoan ngoãn nhận lời; đêm đó, khi đặt đầu lên gối, tâm trí anh ngập tràn hình ảnh những linh hồn quen thuộc từng được phong ấn trong nhẫn, trong đồng hồ, và trong chuôi gươm. Thật may mắn, anh đã nắm bắt được một ý tưởng khả thi trong mơ. Kết hợp nó với đôi điều anh tình cờ biết được về lịch sử thật của chiếc nhẫn, công việc của anh coi như hoàn tất.
Clara Pemberton mời một nhóm bạn thân, những người đều tin tưởng tuyệt đối vào tài năng của Edward, và bởi thế, họ trở thành những thính giả dễ mến nhất – dẫu chưa chắc đã là những nhà phê bình công bằng nhất, mà một nhà văn có thể mong ước. Phúc thay cho phái nữ, bởi họ có thiên bẩm biết ngưỡng mộ, và nhất là bởi họ thường ngưỡng mộ bằng cả trái tim, trong khi đàn ông, nếu có tán thưởng, thì cũng chỉ bằng cái đầu lạnh lùng của mình!
Edward Caryl kéo ghế lại gần ngọn đèn sáng rực, tháo dải buộc của một cuộn giấy trắng bóng, rồi bắt đầu đọc:
TRUYỀN THUYẾT
Sau khi bản án tử hình được tuyên đọc cho Bá tước Essex, vào buổi tối trước ngày hành hình, Nữ bá tước Shrewsbury đến thăm ngài và bắt gặp ông, có vẻ như đang mải mê đùa nghịch với một chiếc nhẫn. Viên kim cương gắn trên đó lấp lánh như một ngôi sao nhỏ, nhưng ánh sáng của nó lại phảng phất một sắc đỏ kỳ lạ. Gian phòng ngục tối tăm trong Tháp Luân Đôn, với những khung cửa sổ hẹp khoét sâu vào tường đá dày, giờ là tất cả những gì bá tước còn lại của thế gian này; vậy nên cũng chẳng có gì lạ khi ông chăm chú nhìn vào viên ngọc, suy ngẫm về vẻ huy hoàng dối trá của trần gian — như những người trong cảnh tối tăm và tuyệt vọng vẫn thường làm.
Nhưng nữ bá tước, một người đàn bà khôn khéo, đầy mưu mô và thiếu lương tâm — kẻ vốn là “bạn thân” giả tạo của Essex, song thực chất đến đây để thỏa mãn mối hận cho một lần bị khinh bạc mà chính ông đã quên từ lâu — đã nhanh chóng nhận ra rằng chiếc nhẫn kia mang trong nó một bí mật sâu xa hơn. Dù bá tước bày tỏ lòng biết ơn vì bà còn nhớ đến một kẻ từng được sủng ái nhưng nay là tội nhân bị kết án tử, ánh mắt ông vẫn không rời khỏi chiếc nhẫn, như thể tất cả những gì còn sót lại của thời gian và thế gian đều thu lại trong vòng tròn vàng bé nhỏ ấy.
“Thưa ngài,” nữ bá tước nói, “chắc hẳn chiếc nhẫn này có liên hệ đến một chuyện trọng đại nào đó, bởi nó khiến tâm trí ngài bị cuốn hút đến thế. Có lẽ đó là tín vật của một người phụ nữ xinh đẹp nào chăng, than ôi, người phụ nữ đáng thương ấy, từng hạnh phúc nhất khi được sở hữu trái tim như thế! Có phải ngài muốn hoàn trả viên ngọc này cho nàng không?”
“Hoàng hậu! Chính là Nữ hoàng!” bá tước đáp, vẫn chăm chú nhìn sâu vào lòng viên ngọc. “Đó là tặng vật của Bệ hạ. Người tháo nó khỏi tay mình, và mỉm cười nói với ta rằng đó là một báu vật truyền đời từ tổ tiên nhà Tudor, từng thuộc về Merlin — pháp sư của xứ Briton — người đã tặng nó cho người phụ nữ mà ông yêu. Bằng phép thuật, ông khiến viên kim cương này trở thành nơi trú ngụ của một linh thể — tuy bản chất là tà ma, song bị ràng buộc chỉ được làm điều thiện, miễn là chiếc nhẫn vẫn là tín vật tình yêu và lòng trung tín giữa người trao và người nhận. Nhưng nếu tình yêu phản bội, và lời thề bị bội ước, linh hồn ấy sẽ hành động theo ý chí độc ác của nó, cho đến khi chiếc nhẫn được thanh tẩy bằng một hành động cao đẹp và thiêng liêng, rồi trở lại làm biểu tượng của tình yêu trung thành. Tuy nhiên, viên ngọc chẳng bao lâu đã mất đi phép lành, bởi pháp sư đã bị chính người phụ nữ ông tặng nhẫn sát hại.”
“Chuyện hoang đường nhảm nhí!” nữ bá tước buông lời khinh khỉnh.
“Đúng thế,” bá tước đáp, với một nụ cười u buồn. “Nhưng ân sủng của hoàng hậu, mà chiếc nhẫn này tượng trưng, lại chính là nguyên nhân khiến ta diệt vong. Khi cái chết cận kề, con người thường trò chuyện cùng những giấc mơ và ảo ảnh. Ta vừa ngắm viên kim cương, vừa tưởng tượng, nàng sẽ cười ta mất thôi, rằng ta có thể thoáng thấy linh hồn quỷ dữ bên trong nó. Nàng có nhận ra ánh đỏ kia không, sẫm lại giữa muôn tia sáng? Đó chính là dấu hiệu của sự hiện diện ấy; và dường như, ngay lúc này, sắc đỏ ấy càng đậm hơn, tối hơn, như ánh hoàng hôn đang phẫn nộ.”
Dẫu vậy, qua giọng nói và dáng vẻ của bá tước, có thể thấy ông không thực sự tin vào những điều kỳ ảo gắn liền với chiếc nhẫn. Song thường có một kiểu bông đùa xuất hiện trong khoảnh khắc tuyệt vọng, khi nỗi thực của bi kịch nếu cảm nhận trọn vẹn sẽ nghiền nát linh hồn. Trong giây lát, ông chìm vào im lặng, còn nữ bá tước thì dõi nhìn ông bằng ánh mắt chứa đầy khoái trá độc ác.
“Chiếc nhẫn này,” ông tiếp lời, giọng đổi khác, “là vật duy nhất còn sót lại trong muôn ân huệ mà Hoàng hậu từng ban cho kẻ hầu trung thành của Người. Vận may của ta đã từng rực rỡ như chính viên ngọc này. Và giờ đây, khi bóng tối phủ xuống quanh ta, chẳng có gì đáng ngạc nhiên nếu ánh sáng của nó, tia sáng duy nhất còn chiếu trong ngục tù ta, cũng sớm bị dập tắt; bởi lẽ, hy vọng trần thế cuối cùng của ta giờ đang đặt cả vào nó.” “Ngài nói sao, thưa bá tước?” Nữ bá tước Shrewsbury hỏi. “Viên đá quả thật rực rỡ, nhưng phép thuật trong nó hẳn phải phi thường lắm mới có thể giữ được niềm hy vọng của ngài trong giờ phút bi thương này. Than ôi! Những song sắt và tường thành kiên cố của Tháp Luân Đôn kia đâu dễ gì khuất phục bởi một bùa chú như thế.”
Essex ngẩng đầu lên theo phản xạ, bởi trong giọng nói của nữ bá tước có điều gì đó khiến ông bối rối, dù ông chẳng thể nghi ngờ rằng một kẻ thù đã xâm nhập vào nơi tăm tối linh thiêng của ngục tù, chỉ để hả hê trước sự sụp đổ thảm hại của một con người từng huy hoàng. Ông nhìn thẳng vào mặt bà, nhưng không thấy gì đáng ngờ. Phải có con mắt tinh tường hơn cả Cecil mới có thể đọc được bí mật ẩn dưới khuôn mặt ấy — khuôn mặt đã quá lâu sống trong ánh sáng giả dối của triều đình, đến mức giờ đây chẳng khác gì một tấm mặt nạ, có thể kể mọi câu chuyện trừ câu chuyện thật.
Người tử tù lại cúi đầu nhìn chiếc nhẫn và nói tiếp:
“Viên ngọc này — từng có quyền năng, thật vậy — thứ ma lực gắn liền với bùa hộ mệnh của ân sủng hoàng gia. Bệ hạ từng dặn ta rằng, nếu một ngày nào đó ta sa vào cơn thịnh nộ của Người — dù lỗi lầm có lớn đến đâu, dù vực thẳm ấy sâu đến mấy — thì chỉ cần đem viên ngọc này đến trước mặt Người, nó sẽ thay ta cầu xin. Chắc hẳn, bằng con mắt thấu suốt của mình, Người đã nhận ra trước tính khí bồng bột của ta, và tiên cảm được một hành động dại dột như chính việc đã đưa ta đến chỗ diệt vong hôm nay. Biết rõ cả sự nghiêm khắc vốn có trong dòng máu Tudor của mình, có lẽ Người đã muốn rằng ký ức về những tháng ngày êm dịu, thân tình xưa kia, sẽ khiến trái tim Người mềm lại khi giờ phút tuyệt vọng của ta đến. Ta đã nghi ngờ — ta đã do dự — nhưng ai biết được, ngay lúc này, viên ngọc này vẫn còn có thể mang đến phép nhiệm mầu chăng?”
“Ngài đã quá chậm trễ trong việc trình chiếc nhẫn ra và cầu xin ân huệ từ lời hứa của Nữ hoàng,” nữ bá tước nói, giọng sắc lạnh, “trong khi tình cảnh của ngài đã đến nước này.”
“Đúng thế,” bá tước đáp, “nhưng vì danh dự của ta, ta không muốn cầu xin lòng thương xót của Hoàng hậu khi ta vẫn còn hy vọng, dù mong manh, vào sự công chính của pháp luật. Nếu, trong phiên tòa trước các đồng liêu, ta được tuyên trắng án, rằng ta không hề có ý định mưu hại đến sinh mệnh thiêng liêng của Bệ hạ, thì ta sẽ quỳ dưới chân Người, dâng lên viên ngọc này, và chỉ cầu xin một đặc ân duy nhất: rằng tình yêu và lòng trung thành của ta sẽ được đem ra thử thách khắc nghiệt nhất. Nhưng bây giờ, cầu xin ư? chẳng khác nào tự thú nhận tội lỗi, tự hạ mình tệ hại, để đổi lấy món quà rẻ rúng của sự sống, khi mà chính lòng nhân từ ấy là thứ mà Bệ hạ tin rằng ta không còn xứng đáng nữa!”
“Nhưng đó là hy vọng duy nhất của ngài,” nữ bá tước nói.
“Vả lại,” Essex tiếp lời, như đang nói với chính mình, “liệu một tín vật mang ý nghĩa tình cảm có ích gì, khi đối đầu với những thế lực của chính trị, cùng mưu mô, xảo trá của bọn cận thần đang hợp sức dồn ta đến chỗ chết? Cecil hay Raleigh nào chịu để trái tim Nữ hoàng hành động theo ý riêng của Người, dù trong Người không mang linh hồn sắt đá của phụ thân? Thật vô vọng khi hy vọng như thế.”
Tuy nói vậy, Essex vẫn chăm chú nhìn vào chiếc nhẫn với ánh mắt mê mải, bằng chứng rõ ràng rằng toàn bộ niềm hy vọng cuối cùng của tâm hồn nồng nhiệt ấy đã dồn cả vào vật nhỏ bé này, khi mà trên cõi đời rộng lớn, ông chẳng còn gì khác. Tia sáng trong viên kim cương, bừng lên như một ngọn lửa không thuộc về thế gian này, chính là ký ức của những ngày huy hoàng đã qua. Nó chẳng hề nhạt phai theo ánh mặt trời lụi tàn của ân sủng hoàng hậu; trái lại, bất chấp sắc đỏ sẫm kỳ dị, ông tưởng như chưa bao giờ nó rực rỡ đến thế. Ánh sáng của những đuốc lễ hội, của những ngọn đèn thơm, của những đống lửa tưng bừng nhóm lên khi ông còn là thần tượng của nhân dân — cả vẻ lộng lẫy của cung điện nơi ông từng là ngôi sao sáng nhất — dường như đều hội tụ vào viên ngọc, cháy lên một thứ hào quang vừa của quá khứ, vừa như tiên báo cho tương lai.
Ánh sáng ấy, biết đâu, lại có thể bùng nổ thêm lần nữa. Từ viên kim cương nhỏ bé này, nó có thể lan ra chiếu sáng những bức tường u ám của Tháp Luân Đôn, rồi rộng hơn, rộng hơn nữa, cho đến khi khắp nước Anh, và cả biển cả quanh bờ đá của nàng, đều được sưởi ấm trong quầng sáng đó.
Đó là một cơn hứng khởi lạ kỳ, thứ cảm giác thường đến sau những ngày dài tuyệt vọng, và đôi khi là điềm báo cho định mệnh tăm tối nhất đời người. Bá tước áp chiếc nhẫn lên tim, như thể nó quả thật là một bùa chú linh thiêng, nơi trú ngụ của linh hồn, như chính lời Nữ hoàng từng nói đùa với ông, nhưng là một linh hồn mang điềm lành, chứ không phải thứ tà khí mà truyền thuyết đã kể.
“Ôi, giá ta có thể tìm được đường đến trước ngai Người!” — bá tước Essex kêu lên, vung tay trong không khí, vừa đi đi lại lại trên nền đá lạnh lẽo của phòng giam bằng những bước chân sôi sục. “Ta có thể quỳ xuống thật đấy, như một kẻ đã tàn tạ, một tội nhân chờ máy chém, nhưng rồi ta sẽ lại đứng dậy thế nào ư? Là người được sủng ái nhất của Nữ hoàng Elizabeth! Là vị quý tộc kiêu hãnh nhất nước Anh! Với những viễn cảnh mà chưa từng có kẻ tham vọng nào dám mơ tới! Tại sao ta còn nấn ná trong ngục tù u tối này lâu đến thế? Chiếc nhẫn này có phép giải thoát cho ta! Cung điện đang đợi ta kia mà! Hỡi cai ngục, mở cửa ra!”
Nhưng rồi, ý nghĩ về sự bất khả trong việc diện kiến vị quân chủ đã xa cách đến mức tuyệt vọng khiến ông khựng lại. Làm sao ông có thể thử xem liệu mình vẫn còn chút ảnh hưởng nào với trái tim Người hay không, khi mọi đường đến Người đều đã khép kín? Nếu có thể bước ra khỏi song sắt, thế gian kia sẽ lại ngập tràn ánh sáng; nhưng ở đây, chỉ còn bóng tối và cái chết.
“Than ôi!” ông nói khẽ, giọng chậm và buồn, đầu gục xuống hai bàn tay. “Ta chết chỉ vì thiếu một lời ân xá.”
Nữ bá tước Shrewsbury — người đã hoàn toàn bị quên lãng giữa những ảo tưởng rực rỡ của bá tước — vẫn dõi theo ông bằng một vẻ mặt mà ngay cả kẻ đa nghi nhất cũng chẳng thể đọc được điều gì; nếu có, thì chỉ thấy quá điềm tĩnh để còn là nét mặt của một con người, khi đang chứng kiến một trái tim cao quý quằn quại trong cơn hấp hối của số phận. Bà tiến đến gần ông.
“Thưa ngài,” bà nói nhỏ, “ngài định làm gì?”
“Không gì cả, mọi việc ta có thể làm, đều đã làm rồi,” bá tước đáp, giọng tuyệt vọng. “Tuy nhiên, nếu một kẻ từng được sủng ái nay sa cơ vẫn còn bạn bè, ta chỉ mong một người trong số họ hãy mang chiếc nhẫn này đến đặt dưới chân Nữ hoàng; dẫu ta không còn hy vọng nào, ít nhất sau này nó có thể nhắc Người nhớ rằng, Essex — kẻ từng được yêu thương quá mức — cuối cùng đã bị trừng phạt quá nặng.”
“Để ta là người bạn ấy,” nữ bá tước nói. “Không được chậm trễ. Hãy giao cho ta chiếc nhẫn quý giá này. Ngay đêm nay, ánh mắt Nữ hoàng sẽ dừng trên nó; và ta sẽ không tiếc lời để củng cố ấn tượng mà chắc chắn viên ngọc ấy sẽ gây ra.”
Phản xạ đầu tiên của bá tước là đưa tay trao nhẫn. Nhưng khi nhìn kỹ nữ bá tước, thấy gương mặt bà cúi xuống, đón lấy ánh đỏ hắt ra từ viên kim cương, ông tưởng như sắc đỏ ấy đang nhuộm lên cả khuôn mặt bà, khiến nó hiện ra đầy điềm gở. Nhiều ký ức cũ thoáng hiện lại trong tâm trí ông; một tia trực giác siêu nhiên, có lẽ bắt nguồn từ cái nhìn thấu suốt của kẻ cận kề cái chết, lóe lên như ánh chớp, soi tỏ toàn bộ tình cảnh của ông.
“Thưa bá tước phu nhân,” ông nói, “ta không hiểu vì sao mình còn do dự — khi đã ở trong bước đường cùng và chẳng còn ai khác để tin cậy. Nhưng bà đã nhìn vào lòng mình chưa? Bà có thể thực hiện sứ mệnh này với tất cả sự chân thành, nhiệt tâm, khẩn thiết — bằng cả nước mắt và nỗi thống khổ của tâm hồn — như khi người ta cầu xin cho một sinh mạng được cứu rỗi không? Khốn thay cho bà, nếu nhận lời làm việc này mà không giữ trọn đức tin! Vì chính linh hồn của bà, và vì bình an của bà trong giờ phút lâm chung, hãy cân nhắc kỹ xem bà nhận lấy chiếc nhẫn này với tâm ý nào!”
Nữ bá tước không hề nao núng.
“Thưa ngài! Thưa bá tước của em!” bà thốt lên. “Xin đừng xúc phạm trái tim của một người đàn bà bằng những ngờ vực như thế. Ngài có thể chọn sứ giả khác, nhưng thử hỏi, ngoài một nữ thị thần trong buồng riêng của Nữ hoàng, ai có thể được gặp Người vào giờ khuya thế này? Đây là vì sinh mạng của ngài — chỉ vì sinh mạng của ngài, nếu không, em đã chẳng nhắc lại lời đề nghị ấy.”
“Vậy hãy mang chiếc nhẫn đi,” bá tước nói.
“Hãy tin rằng Nữ hoàng sẽ có nó trong tay trước khi một giờ nữa trôi qua,” nữ bá tước đáp, nhận lấy vật thiêng liêng, tín vật giữa sự sống và cái chết. “Sáng mai, ngài sẽ biết kết quả lời khẩn cầu của em.”
Bà rời đi. Niềm hy vọng trong lòng bá tước lại trỗi dậy. Đêm ấy, giấc ngủ đến với ông không phải bằng hình ảnh giàn chém phủ vải đen trong sân Tháp, mà bằng mộng cảnh của ngai vàng, của triều thần cúi lạy, của lễ nghi huy hoàng, của nụ cười nhân hậu nơi Nữ hoàng từng yêu dấu, và của ánh sáng rực rỡ phát ra từ viên ngọc ma thuật, soi chiếu cả tương lai ông.
Lịch sử đã ghi lại sự phản bội tàn nhẫn của Nữ bá tước Shrewsbury, người đã tráo trở với niềm tin mà Essex đặt trọn nơi bà trong cơn tuyệt vọng cùng cực. Bà giữ lại chiếc nhẫn, và đêm ấy đứng trước mặt Nữ hoàng Elizabeth mà không thốt một lời nào nhằm làm mềm trái tim sắt đá của Người cho kẻ từng được sủng ái.
Ngày hôm sau, cái đầu cao quý của bá tước Essex lăn xuống trên đoạn đầu đài.
Trên giường bệnh, khi cái chết đang đến gần, bị giày vò bởi tội lỗi kinh hoàng mà bà đã mang theo trong tâm hồn, nữ bá tước sai người mời Nữ hoàng Elizabeth đến, thú nhận toàn bộ câu chuyện về chiếc nhẫn và van xin được tha thứ. Nhưng Nữ hoàng, vẫn cứng rắn, dù trong lòng đã bắt đầu quằn quại bởi hối hận, liền nắm lấy vai người hấp hối, lắc mạnh bà ta trên giường, như thể đang vật lộn với Tử thần để giành lại cơ hội trút giận và oán hờn.
Linh hồn của nữ bá tước rời khỏi xác phàm, để đối mặt với phán xét hoặc lòng thương xót của Đấng Tối Cao. Và truyền thuyết kể rằng, chiếc nhẫn định mệnh được tìm thấy trên ngực bà, nơi nó in lại một vòng tròn đỏ sẫm, như vết bỏng của ngọn lửa dữ dội nhất.
Những người hầu chuẩn bị thi thể cho việc an táng run rẩy thì thầm với nhau rằng, chiếc nhẫn hẳn đã hấp thụ hơi nóng từ lửa địa ngục. Họ để nguyên nó trên ngực bà, trong quan tài, và nó đã cùng người đàn bà tội lỗi ấy đi xuống mồ.
Nhiều năm sau đó, khi nhà thờ nơi chôn cất dòng họ Shrewsbury bị binh lính của Cromwell xúc phạm và tàn phá, họ phá cửa hầm mộ tổ tiên, cướp đi mọi thứ có giá trị từ thi thể các quý tộc đang an nghỉ nơi đây. Chiếc nhẫn cổ của Merlin rơi vào tay một viên trung sĩ lực lưỡng của đội Kỵ binh Sắt, và từ đó, hắn bị đặt dưới ảnh hưởng của linh hồn quỷ dữ vẫn còn ẩn náu trong viên ngọc ma thuật ấy.
Không lâu sau, viên trung sĩ bị giết trong một trận chiến, vô tình truyền lại chiếc nhẫn, dù chẳng bằng di chúc hợp pháp nào, cho một chàng hiệp sĩ phóng túng, kẻ liền đem cầm cố nó để lấy tiền uống rượu, và chẳng mấy chốc cũng chết vì say sưa.
Tia sáng của viên kim cương ma thuật lại lóe lên trong triều vua Charles II, ở những thời khắc huy hoàng nhất của triều đại vui nhộn ấy. Nhưng vận rủi đen tối vẫn đeo bám nó. Dù đến từ tay ai, và đeo trên ngón tay nào, chiếc nhẫn định mệnh này luôn là biểu tượng của dối trá, giữa người với người, giữa đàn ông với đàn bà — là dấu hiệu của lời thề phản bội, của tình cảm ô uế, và niềm đam mê tội lỗi. Dù nó được đeo bởi chư hầu, quý bà, hay những cô thôn nữ nghèo — nó chỉ mang lại đau khổ và ô nhục.
Không một hành động thiện lương nào có thể xua đuổi linh hồn quỷ dữ ra khỏi viên ngọc nhỏ sáng như sao ấy. Rồi đến một thời kỳ muộn hơn, người ta nghe nói Sir Robert Walpole đã tặng chiếc nhẫn, giữa nhiều món trang sức đắt giá khác, cho phu nhân của một nghị sĩ, nhằm phá hoại danh dự chính trị của ông ta. Biết bao câu chuyện bi thương khác có thể được viết ra từ những chuyến phiêu lưu tăm tối của viên ngọc này.
Suốt thời gian ấy, ánh đỏ u ám của nó càng ngày càng sẫm lại, đến mức khi đặt trên tờ giấy trắng, nó tỏa ra một vòng sáng pha trộn giữa đêm tối và máu, rực rỡ một cách kỳ quái. Nhưng chính đặc điểm ấy lại càng khiến nó trở nên quý giá hơn trong mắt con người.
Than ôi, chiếc nhẫn định mệnh! Khi nào bí mật đen tối của ngươi sẽ được khám phá, và lời nguyền tai họa truyền từ người này sang người khác sẽ được hủy bỏ vĩnh viễn?
Giờ đây, huyền thoại ấy vượt qua Đại Tây Dương, và đến thời đại của chúng ta.
Vào một buổi tối gần đây, trong một nhà thờ của thành phố, diễn ra buổi quyên góp từ thiện. Một nhà giảng đạo đầy nhiệt huyết đã dốc hết tâm hồn mình trong bài thuyết giảng cảm động, khiến nhiều người rơi lệ và cảm thấy được đánh thức lòng nhân ái. Khi ca đoàn cất lên những khúc hát dịu dàng, và tiếng đàn organ vang như sấm ngân, các trưởng lão đi dọc các dãy ghế, cầm những chiếc hộp gỗ gụ để người nghe bỏ vào đó số tiền họ thấy có thể “cho Chúa mượn” nhằm giúp đỡ những cảnh đời khốn khổ.
Âm thanh của lòng bác ái vang lên — leng keng, leng keng — từng đồng rơi xuống chiếc hộp chung. Tiếng xì xào vang khắp nơi, xen lẫn tiếng sột soạt của những bàn tay thò vào túi; đôi khi, một đồng xu rơi lăn trên sàn, ngân dài cho đến khi biến mất trong một góc tối bí ẩn.
Khi ai nấy đều đã có cơ hội thể hiện lòng hào phóng, hai vị trưởng lão đặt các hộp dâng cúng lên bàn thánh, rồi sau lễ, mang chúng vào phòng giáo vụ. Ở đó, hai ông cụ đáng kính cùng ngồi xuống để đếm số tiền quyên được.
“Thật đáng trách, anh Tilton ạ,” trưởng lão Trott nói, liếc vào hộp của người bạn , “toàn là đồng xu cả! Quả thật, một ông già như anh mà vác được chừng này đồng đồng chắc cũng mệt lắm. Toàn đồng! Toàn đồng! Họ nghĩ rằng chỉ với vài đồng xu mà được vào thiên đàng sao?”
“Anh đừng trách họ,” trưởng lão Tilton, một người hiền lành, đáp. “Đối với một số người, một đồng xu có giá trị hơn cả vàng của kẻ khác. Ở dãy ghế trên lầu, nơi tôi đi quyên góp, làm sao mong thu được nhiều như anh thu trong gian giữa nơi toàn quý nhân và các thương gia. Giáo dân của tôi đa phần là thợ thủ công, thủy thủ, thợ may, người giúp việc, xen lẫn vài cậu học trò tinh nghịch.”
“Ừ, ừ,” Trott nói. “Nhưng tôi nói thật, Tilton ạ, quyên góp cũng là một nghệ thuật, có khi là năng khiếu trời cho nữa đấy.”
Rồi họ bắt đầu tổng kết số tiền trong tối hôm đó, bắt đầu bằng hộp của Deacon Trott. Quả thực, ông này thu được kha khá, và tự hào chẳng khác gì số tiền ấy là từ chính túi mình mà ra. Nếu ông ta định lên đường đến Texas, thì số bạc trong hộp gụ cũng đủ để ông “vui vẻ lên đường”.
Trong đó có nhiều tờ ngân phiếu, phần lớn mệnh giá nhỏ, nhưng tổng cộng cũng khá lớn. Khoản quyên góp lộng lẫy nhất là tờ séc trị giá 100 đô-la mang tên một thương gia nổi tiếng, được báo chí ca ngợi rầm rộ vào ngày hôm sau. Ngoài ra còn có bảy đồng bán-eagle (5 đô mỗi đồng) cùng một đồng bảng Anh, lẫn giữa một đống bạc sáng loáng; chỉ có một đồng xu đồng duy nhất, sáng như mới đúc, do một cậu bé thực hiện việc thiện đầu tiên trong đời.
“Tốt lắm! Tuyệt vời!” Deacon Trott tự khen mình. “Một buổi tối hiệu quả! Giờ thì, anh Tilton, thử xem anh có sánh nổi không.”
Trái ngược thật buồn! Khi họ đổ hộp của Deacon Tilton ra bàn, có vẻ như toàn bộ tiền xu của nước Mỹ, cùng vô số đồng giả, token cửa hàng, và cả đồng xu Anh – Ireland rẻ tiền, đều dồn về đây. Có cả một ống bút chì bằng kim loại, tưởng là bạc thật, nhưng hóa ra là hợp kim Đức, và một đồng “shilling” bằng thiếc. Một cúc áo mạ vàng đóng vai đồng tiền thật, và mảnh hóa đơn gấp lại giả làm tờ ngân phiếu.
Tilton thở dài, cho đến khi phát hiện một tờ giấy bạc mới tinh, in chữ TWENTY (20 đô) rõ ràng. Nhưng… đó là tiền giả. Tội nghiệp ông, chẳng khác gì kẻ buôn bán với tiên giới, được vàng bạc ban cho nhưng sáng hôm sau chỉ còn lá khô và sỏi đá.
“Tôi tin rằng có quỷ dữ trong chiếc hộp này,” ông nói, hơi bực bội. “Hay lắm, Tilton ạ!” Trott phá lên cười. “Anh xứng đáng được đúc tượng bằng đồng.”
“Không sao,” Tilton đáp, dịu lại. “Tôi sẽ bỏ thêm 10 đô từ túi mình, và cầu mong phước lành từ trời cao. Nhưng kìa! Cái gì đây?”
Dưới núi đồng xu ấy, họ phát hiện một chiếc nhẫn cổ! Nó gắn một viên kim cương mà ngay khi gặp ánh sáng đã lóe sáng rực rỡ, phát ra tia sáng trắng tinh khiết đến khó tin, như thể một ngôi sao trên trời đã bị thu nhỏ lại, để vừa vặn gắn trên ngón tay một thiếu nữ.
“Cái này là sao đây?” Trott hỏi, cầm nhẫn lên xem kỹ, tưởng cũng chỉ là đồ giả như phần còn lại. “Thật lạ! Đây đúng là kim cương thật, và tinh khiết tuyệt đối! Nó từ đâu ra thế này?”
“Thú thật, tôi không biết,” Tilton đáp. “Kính của tôi mờ quá, chẳng nhận ra mặt ai. Nhưng giờ nhớ lại, có một tia sáng lóe ra từ trong hộp, chỉ là ánh đỏ thẫm, chứ không trắng như viên ngọc này. Thôi thì, chiếc nhẫn này coi như bù lại đống đồng xu; chỉ tiếc là người quyên tặng không bỏ luôn câu chuyện của nó vào hộp.”
Chúng tôi may mắn tìm lại được một phần câu chuyện ấy. Sau khi truyền đi tai họa từ chủ này sang chủ khác, kể từ thời phù thủy Merlin, chính chiếc nhẫn mà Nữ hoàng Elizabeth trao cho bá tước Essex cuối cùng đã được ném vào hộp quyên góp của một nhà thờ New England.
Hai trưởng lão mang nó đến một tiệm kim hoàn sang trọng, và người kể lại huyền thoại này đã mua nó, hy vọng rằng nó sẽ được tỏa sáng trên ngón tay của một người phụ nữ hiền hậu.
Được gột sạch khỏi tà linh đã ám vào suốt bao đời bằng một hành động bác ái vô danh, chiếc nhẫn nay trở thành biểu tượng của tình yêu chân thành và thủy chung. Và trái tim dịu dàng của người chủ mới sẽ không còn lo sợ trước ảnh hưởng của nó nữa.
“Đẹp lắm! Hay tuyệt! Thật độc đáo! Thật cảm động! Giàu tưởng tượng quá! Có sức mạnh và nét duyên của thiên tài!” những lời khen vang lên từ nhóm bạn thân thiện của Edward Caryl sau khi anh kết thúc câu chuyện.
“Đúng là một câu chuyện dễ thương,” cô Clara Pemberton nói, với giọng dè dặt nhưng đầy trọng lượng, vì lời khen của cô đáng giá hơn tất cả. “Rất thích hợp để in trong những tuyển tập hàng năm. Nhưng Edward, phần đạo lý của anh chưa làm em thỏa mãn. Ý tưởng anh muốn gửi gắm qua chiếc nhẫn là gì?”
“Ô, Clara, em thật khắt khe quá!” Edward mỉm cười, nửa trách yêu. “Em biết anh không thể tách rời ý niệm khỏi biểu tượng thể hiện nó. Tuy nhiên, ta có thể coi viên ngọc là trái tim con người, còn tà linh là dối trá, kẻ trong mọi hình dạng đều là nguồn gốc của mọi khổ đau trên thế gian. Xin em cho phép anh dừng lại ở đó.”
“Được rồi,” Clara dịu dàng nói. “Và tin anh đi, dù thiên hạ có nói gì về câu chuyện này, em vẫn quý nó hơn cả viên kim cương đã khơi dậy trí tưởng tượng của anh.”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 11 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/nathaniel-hawthorne/short-story/the-antique-ring.

Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire