NHỮNG NGỌN ĐỒI NHƯ VOI TRẮNG
Ernest Hemingway
(1899 - 1961)
Ernest Hemingway là một nhà báo và nhà văn biểu tượng của Mỹ, nổi tiếng với lối viết ngắn gọn, súc tích và phong cách sống mãnh liệt của ông. Người ta kể lại rằng, để minh họa cho tài năng của mình, Hemingway từng cá cược với một nhóm nhà văn rằng ông có thể viết nên một câu chuyện đầy ý nghĩa chỉ bằng sáu từ — và ông đã thắng với dòng này:
“Bán: giày em bé, chưa từng mang.”
Hemingway tham gia Thế chiến thứ nhất với vai trò lái xe cứu thương cho đến khi bị thương; rồi một lần nữa, ông lại tham chiến trong Thế chiến thứ hai. Ông từng là phóng viên chiến trường trong Nội chiến Tây Ban Nha, và đã sống sót qua các vụ tai nạn xe hơi, tai nạn máy bay, cũng như vô số rủi ro trong các chuyến săn bắn và câu cá. Và như thể bấy nhiêu hiểm nguy vẫn chưa đủ, ông còn “chấm câu đời mình bằng một dấu chấm than” khi kết hôn bốn lần:
• Hadley Richardson (1921–1927),
• Pauline Pfeiffer (1927–1940),
• Martha Gellhorn (1940–1945),
• Mary Welsh (1946–1961).
Những trải nghiệm trong chiến tranh khiến Hemingway từ bỏ thứ ngôn ngữ trừu tượng mà ông cho là rỗng tuếch, để theo đuổi phong cách đặc trưng, giản dị, cụ thể, và hành động. Ông từng nói một câu nổi tiếng:
“Viết lách chẳng có gì khó. Tất cả những gì anh phải làm là ngồi xuống trước máy đánh chữ — và để máu chảy ra.”
Hemingway được biết đến nhiều nhất qua các tiểu thuyết của mình; hầu hết độc giả đều quen thuộc với:
• The Sun Also Rises (Mặt trời vẫn mọc, 1926),
• A Farewell to Arms (Giã từ vũ khí, 1929),
• For Whom the Bell Tolls (Chuông nguyện hồn ai, 1940),
• và The Old Man and the Sea (Ông già và biển cả, 1952).
Dù từng bị chỉ trích gay gắt, đặc biệt về cách ông khắc họa phụ nữ, Hemingway vẫn giành được Giải Pulitzer năm 1953 và Giải Nobel Văn học năm 1954 cho Ông già và biển cả. Nhiều tiểu thuyết của ông hiện chưa thuộc phạm vi miền công cộng (public domain), nhưng khá nhiều truyện ngắn của ông thì đã, trong đó có The Snows of Kilimanjaro (Tuyết trên đỉnh Kilimanjaro) và tập truyện In Our Time (Trong thời đại chúng ta).Ông được xem là một trong những cây bút xuất sắc nhất của “Thế hệ mất mát” (The Lost Generation) — những con người đã sống, chiến đấu và mang trong mình những vết thương tinh thần từ cả hai cuộc thế chiến và nội chiến Tây Ban Nha.
Ernest Hemingway, một trong những cây bút lớn nhất của thế kỷ XX, nổi tiếng với phong cách viết giản dị mà sâu sắc, được mệnh danh là “bậc thầy của nghệ thuật nói ít mà gợi nhiều”. Truyện ngắn Hills Like White Elephants (1927) là một minh chứng điển hình cho “nguyên lý tảng băng trôi” – lối viết trong đó phần ý nghĩa quan trọng nhất nằm ẩn sâu bên dưới những dòng đối thoại ngắn ngủi, tưởng chừng bình thường.
Dưới vẻ ngoài là một cuộc trò chuyện tẻ nhạt giữa một người đàn ông Mỹ và cô gái tên Jig tại một ga tàu ở Tây Ban Nha, Hemingway đã khéo léo gợi lên bi kịch của sự chia rẽ, của nỗi cô đơn và sự mất mát trong tình yêu hiện đại.
Câu chuyện gần như hoàn toàn được kể bằng đối thoại. Không có tên thật của nhân vật nam, không có miêu tả nội tâm, chỉ có những câu nói ngắn, dửng dưng. Tuy nhiên, chính sự lạnh lùng đó lại ẩn chứa một căng thẳng ngầm – một “vực sâu” cảm xúc mà Hemingway không nói ra.
Người đọc chỉ dần nhận ra: hai nhân vật đang bàn về việc phá thai – “một cuộc tiểu phẫu rất đơn giản” như cách người đàn ông nói. Nhưng “sự đơn giản” ấy chỉ tồn tại trong lời nói, bởi đằng sau nó là sự đánh đổi đau đớn: tình yêu, niềm tin và tương lai của hai con người.
Qua đó, Hemingway thể hiện bút pháp tối giản của mình: những gì không nói ra lại có sức nặng lớn hơn những gì được thốt lên. Người đàn ông nói nhiều, cố gắng thuyết phục, nhưng càng nói, anh càng để lộ sự ích kỷ và trống rỗng. Còn Jig – cô gái – nói ít hơn, nhưng mỗi lời của cô là một lời kháng cự trong tuyệt vọng, là tiếng nói yếu ớt của người phụ nữ đang bị đẩy vào lựa chọn không lối thoát.
Nhan đề truyện chính là một ẩn dụ tinh tế. Cụm từ “voi trắng” có thể mang nhiều tầng nghĩa:
• Trong văn hóa phương Tây, “white elephant” ( voi trắng) ám chỉ một vật quý giá nhưng phiền toái, khó giữ, khó vứt bỏ.
• Trong văn hóa phương Đông, voi trắng lại là biểu tượng của điều thiêng liêng, phúc lành và sự sống mới.
Như vậy, hình ảnh “những ngọn đồi như voi trắng” phản chiếu thai nhi mà Jig đang mang – vừa là gánh nặng, vừa là phép mầu của sự sống. Jig nhìn thấy vẻ đẹp của những ngọn đồi, nhưng người đàn ông lại phớt lờ, cho rằng “anh chưa từng thấy con voi trắng nào cả”. Sự khác biệt trong cách nhìn ấy thể hiện sự xa cách trong tâm hồn hai người: cô nhìn thấy ý nghĩa của sự sống, anh chỉ thấy phiền toái.
Và khi Jig nói: “Chúng thật đẹp… Chúng không hẳn giống voi trắng đâu”, đó là lúc cô nhận ra vẻ đẹp mong manh mà mình sắp đánh mất, cũng như sự tan vỡ của ảo tưởng về tình yêu.
Nhà ga – nơi câu chuyện diễn ra – không chỉ là bối cảnh mà còn là biểu tượng cho ngã rẽ cuộc đời. Hai đường ray song song, hai phía thung lũng – một bên “khô cằn, nâu sạm”, một bên “xanh mướt với sông và cây” – tượng trưng cho hai lựa chọn đối lập:
• Nếu phá thai – cuộc sống trống rỗng, khô cạn như vùng đất bên này.
• Nếu giữ đứa bé – một khởi đầu mới, dù đầy bất định, nhưng tràn trề sự sống.
Tuy nhiên, giống như đoàn tàu sắp tới – thời gian không chờ đợi, và họ buộc phải quyết định. Hemingway không cho câu chuyện một kết thúc rõ ràng; nhưng nụ cười gượng của Jig ở cuối truyện (“Em ổn mà. Em hoàn toàn ổn.”) là một tiếng nói nghẹn ngào của sự cam chịu.
Hemingway không lên án, cũng không biện minh cho ai. Nhưng qua đối thoại của hai nhân vật, ta cảm nhận sâu sắc sự khủng hoảng của con người hiện đại:
• Tình yêu bị giản lược thành khoái cảm và tiện nghi.
• Trách nhiệm bị né tránh bằng lý lẽ “đơn giản”.
• Sự giao tiếp trở nên bất khả – họ nói mãi, nhưng không hiểu nhau.
“Những ngọn đồi như voi trắng ” vì thế không chỉ là câu chuyện về việc phá thai, mà còn là ẩn dụ cho sự đổ vỡ trong giao tiếp và tinh thần sau chiến tranh. Trong một thế giới mà mọi giá trị bị bào mòn, con người chỉ còn lại những cuộc đối thoại rỗng tuếch – những “âm vang” của một tình yêu đã chết.
Với Những ngọn đồi như voi trắng Ernest Hemingway đã viết nên một kiệt tác của nghệ thuật tối giản và ẩn dụ sâu sắc. Ông không cần miêu tả bi kịch bằng nước mắt hay cao trào – chỉ vài lời đối thoại, vài hình ảnh đơn sơ cũng đủ để làm hiện lên sự tan rã thầm lặng của một mối tình và nỗi cô đơn tuyệt đối của con người hiện đại.
Câu chuyện kết thúc bằng nụ cười “em ổn mà” – một lời nói giả tạo đến đau lòng, nhưng cũng chính là hiện thân của phong cách Hemingway: sự dũng cảm chịu đựng trong im lặng. Đó chính là bi kịch và cũng là vẻ đẹp bi tráng nhất trong thế giới của ông.
* * *
Những ngọn đồi bên kia thung lũng sông Ebro dài và trắng. Phía bên này chẳng có bóng râm cũng chẳng có cây cối, và nhà ga nằm giữa hai đường ray, phơi mình dưới nắng. Dát sát bên tường nhà ga là một khoảng bóng mát ấm áp, và một tấm rèm làm bằng những chuỗi hạt tre được treo ngang cửa ra vào quán bar để ngăn ruồi. Người đàn ông người Mỹ và cô gái đi cùng anh ngồi ở một chiếc bàn trong bóng râm, bên ngoài tòa nhà. Trời rất nóng, và chuyến tàu tốc hành từ Barcelona sẽ đến trong bốn mươi phút nữa. Nó sẽ dừng ở trạm này hai phút rồi tiếp tục đi Madrid.
“Chúng ta nên uống gì đây?” cô gái hỏi. Cô bỏ mũ xuống và đặt lên bàn.
“Trời khá nóng đấy,” người đàn ông nói.
“Uống bia đi.”
“Dos cervezas,” người đàn ông nói vọng qua tấm rèm.
“Loại lớn nhé?” một người phụ nữ hỏi từ khung cửa.
“Phải. Hai ly lớn.”
Người phụ nữ mang ra hai ly bia và hai tấm lót ly bằng nỉ. Bà đặt chúng lên bàn và nhìn người đàn ông cùng cô gái. Cô gái đang nhìn ra phía dãy đồi. Những ngọn đồi trắng dưới ánh nắng, còn vùng đất thì khô cằn, nâu sạm.
“Trông chúng như những con voi trắng,” cô nói.
“Tôi chưa từng thấy con nào cả,” người đàn ông vừa nói vừa uống bia.
“Phải, anh thì không thể thấy rồi.”
“Tôi có thể chứ,” người đàn ông đáp. “Chỉ vì em nói tôi không thể, điều đó chẳng chứng minh được gì cả.”
Cô gái nhìn vào tấm rèm hạt. “Trên đó có vẽ gì ấy,” cô nói. “Ghi gì vậy?”
“Anis del Toro. Một loại rượu.”
“Mình thử xem được không?”
Người đàn ông gọi vọng qua tấm rèm: “Này!” Người phụ nữ bước ra khỏi quán bar.
“Bốn reales.”
“Cho hai ly Anis del Toro.”
“Có pha nước không?”
“Em muốn uống với nước không?”
“Em không biết,” cô gái nói. “Uống với nước có ngon không?”
“Cũng được.”
“Vậy hai ly pha nước nhé?” người phụ nữ hỏi.
“Vâng, pha nước.”
“Nó có vị cam thảo,” cô gái nói rồi đặt ly xuống.
“Cái gì cũng thế cả.”
“Đúng,” cô gái nói. “Cái gì cũng có vị cam thảo. Nhất là những thứ mà người ta chờ đợi quá lâu, như rượu absinthe.”
“Thôi nào, đừng nói vậy nữa.” “Anh bắt đầu trước mà,” cô gái nói. “Em chỉ đang thấy vui thôi. Em đang có một khoảng thời gian vui vẻ mà.”
“Thế thì cố mà vui vẻ đi.”
“Được thôi. Em đang cố đây. Em nói những ngọn đồi trông như voi trắng — thế chẳng phải là thông minh sao?”
“Phải, thông minh đấy.”
“Em chỉ muốn thử một loại đồ uống mới. Đó là tất cả những gì mình làm, phải không — nhìn ngắm mọi thứ và thử đồ uống mới?”
“Chắc vậy.”
Cô gái lại nhìn sang dãy đồi.
“Chúng thật đẹp,” cô nói. “Thực ra chúng không hẳn giống voi trắng đâu. Em chỉ muốn nói đến màu da của chúng khi nhìn qua những hàng cây thôi.”
“Chúng ta uống thêm ly nữa nhé?”
“Được.”
Cơn gió ấm thổi làm tấm rèm hạt tre khẽ đập vào bàn.
“Bia mát thật đấy,” người đàn ông nói.
“Ngon tuyệt,” cô gái đáp.
“Thật ra, Jig à, đó chỉ là một cuộc tiểu phẫu rất đơn giản thôi,” người đàn ông nói. “Thậm chí chẳng thể gọi là một ca phẫu thuật nữa.”
Cô gái nhìn xuống mặt đất nơi chân bàn đặt trên.
“Anh biết là em sẽ không thấy phiền đâu, Jig. Thật sự chẳng có gì cả. Chỉ là để cho thoáng khí thôi.”
Cô gái không nói gì.
“Anh sẽ đi cùng em, và ở bên em suốt. Họ chỉ làm cho thoáng khí rồi mọi thứ sẽ hoàn toàn tự nhiên.”
“Rồi sau đó chúng ta sẽ làm gì?”
“Sau đó chúng ta sẽ ổn thôi. Giống như trước kia.”
“Tại sao anh lại nghĩ thế?”
“Vì đó là điều duy nhất làm chúng ta bận lòng. Là thứ duy nhất khiến ta không hạnh phúc.”
Cô gái nhìn vào tấm rèm hạt, đưa tay ra nắm lấy hai sợi dây tre.
“Và anh nghĩ khi đó chúng ta sẽ ổn, sẽ hạnh phúc à?”
“Anh biết là như vậy. Em không cần phải sợ. Anh biết nhiều người đã làm rồi.”
“Em cũng thế,” cô gái nói. “Và sau đó, ai nấy đều hạnh phúc cả.”
“Ừ,” người đàn ông nói, “nếu em không muốn thì em không cần phải làm. Anh sẽ không bắt em nếu em không muốn. Nhưng anh biết nó rất đơn giản.”
“Còn anh, anh thật sự muốn em làm thế sao?”
“Anh nghĩ đó là điều tốt nhất nên làm. Nhưng anh không muốn em làm nếu em không thật lòng muốn.”
“Nếu em làm, thì anh sẽ hạnh phúc, mọi chuyện sẽ trở lại như trước, và anh sẽ yêu em chứ?”
“Anh đang yêu em đấy. Em biết anh yêu em mà.”
“Em biết. Nhưng nếu em làm, thì mọi thứ sẽ lại vui vẻ như xưa — nếu em nói những ngọn đồi trông như voi trắng, anh sẽ thích chứ?” “Anh sẽ thích. Anh thích ngay cả bây giờ, chỉ là anh không thể nghĩ về nó. Em biết anh thế nào khi anh lo lắng mà.”
“Nếu em làm, thì anh sẽ không bao giờ lo lắng nữa chứ?”
“Anh sẽ không lo về chuyện đó, vì nó thật sự rất đơn giản.”
“Thế thì em sẽ làm. Bởi vì em chẳng quan tâm đến bản thân mình.”
“Ý em là sao?”
“Em chẳng quan tâm đến bản thân mình.”
“Nhưng anh quan tâm đến em.”
“Ồ, phải. Nhưng em thì không. Em sẽ làm, và rồi mọi thứ sẽ ổn thôi.”
“Anh không muốn em làm nếu em nghĩ như vậy.”
Cô gái đứng dậy và đi đến cuối nhà ga. Phía bên kia là những cánh đồng lúa mạch và hàng cây dọc bờ sông Ebro. Xa xa, bên kia dòng sông, là những ngọn núi. Bóng một đám mây trôi qua cánh đồng lúa, và cô nhìn thấy con sông qua những tán cây.
“Và ta có thể có tất cả những thứ này,” cô nói. “Ta có thể có tất cả, và mỗi ngày chúng ta lại khiến điều đó trở nên bất khả thi hơn.”
“Em nói gì cơ?”
“Em nói là ta có thể có tất cả.”
“Chúng ta có thể có tất cả.”
“Không, ta không thể.”
“Ta có thể có cả thế giới.”
“Không, ta không thể.”
“Ta có thể đi bất cứ đâu.”
“Không, ta không thể. Nó không còn là của ta nữa.”
“Nó vẫn là của ta.”
“Không, không phải nữa. Và một khi họ lấy đi, anh sẽ chẳng bao giờ có lại được.”
“Nhưng họ vẫn chưa lấy đi mà.”
“Rồi chúng ta sẽ thấy.”
“Quay lại chỗ râm mát đi,” anh nói. “Em không nên nghĩ như vậy.”
“Em chẳng nghĩ gì cả,” cô gái nói. “Em chỉ biết thế thôi.”
“Anh không muốn em làm điều gì mà em không muốn.”
“Hay điều gì không tốt cho em,” cô ngắt lời. “Em biết. Mình uống thêm bia nhé?”
“Được thôi. Nhưng em phải hiểu rằng …”
“Em hiểu rồi,” cô gái nói. “Mình có thể ngừng nói chuyện được không?”
Họ ngồi lại bên bàn. Cô gái nhìn sang những ngọn đồi phía bên khô của thung lũng, còn người đàn ông thì nhìn cô và nhìn xuống mặt bàn.
“Em phải hiểu,” anh nói, “là anh không muốn em làm điều đó nếu em không muốn. Anh hoàn toàn sẵn sàng bỏ qua chuyện này, nếu nó thật sự có ý nghĩa với em.”
“Nó chẳng có ý nghĩa gì với anh sao? Chúng ta vẫn có thể sống ổn mà.”
“Tất nhiên là có chứ. Nhưng anh không muốn ai khác ngoài em. Anh chẳng cần ai khác cả. Và anh biết chuyện đó thật sự rất đơn giản.”
“Phải, anh biết mà, chuyện đó ‘rất đơn giản “
“Em nói thì dễ lắm, nhưng anh thật sự biết rõ mà.”
“Anh có thể làm cho em một việc được không?” “Anh sẽ làm bất cứ điều gì cho em.”
“Vậy thì… làm ơn, làm ơn, làm ơn, làm ơn, làm ơn, làm ơn, làm ơn, đừng nói nữa được không?”
Anh im lặng, nhìn những chiếc túi đặt dựa vào tường nhà ga. Trên đó dán đầy nhãn của những khách sạn mà họ từng qua đêm.
“Nhưng anh không muốn em làm điều đó,” anh nói tiếp. “Anh chẳng quan tâm đến chuyện ấy đâu.”
“Em sẽ hét lên đấy,” cô gái nói.
Người phụ nữ bước ra qua tấm rèm, mang theo hai ly bia và đặt xuống những tấm lót nỉ còn ướt.
“Tàu sẽ đến trong năm phút nữa,” bà nói.
“Bà ấy nói gì thế?” cô gái hỏi.
“Bà ấy nói tàu sắp đến trong năm phút nữa.”
Cô gái mỉm cười tươi với người phụ nữ để cảm ơn.
“Anh mang hành lý sang bên kia nhà ga thì hơn,” người đàn ông nói.
Cô mỉm cười với anh.
“Được. Rồi quay lại, mình uống nốt bia nhé.”
Anh nhấc hai chiếc túi nặng và mang chúng vòng qua nhà ga sang phía đường ray bên kia. Anh ngẩng nhìn dọc theo đường ray nhưng chưa thấy tàu đâu. Khi quay lại, anh đi ngang qua quán bar, nơi những người chờ tàu đang uống rượu. Anh gọi một ly Anis, uống cạn tại quầy rồi nhìn quanh. Mọi người đều đang chờ tàu một cách điềm tĩnh.
Anh đi ra qua tấm rèm hạt tre. Cô gái vẫn ngồi ở bàn và mỉm cười khi thấy anh.
“Em thấy khá hơn chưa?” anh hỏi.
“Em ổn mà,” cô nói. “Chẳng có gì không ổn cả. Em hoàn toàn ổn.”
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 10 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/ernest-hemingway/short-story/hills-like-white-elephants
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire