THIẾU PHỤ VỚI CON CHÓ NHỎ
Anton Chekhov
(1860 - 1904 )
Anton Pavlovich Chekhov là một bác sĩ người Nga, một nhà viết kịch và nhà văn truyện ngắn kiệt xuất. Ông là người con thứ ba trong sáu anh chị em. Cha của ông là một người bán tạp hóa, họa sĩ và kẻ cuồng tín tôn giáo, có tính khí thất thường, thường “đánh đập” con cái và có lẽ đã ngược đãi tinh thần người vợ.
Chekhov, giống như Charles Dickens, không xa lạ gì với cảnh túng thiếu. Năm 1875, cha ông phải mang cả gia đình trốn đến Moskva để tránh chủ nợ. Chekhov ở lại Taganrog thêm ba năm nữa để hoàn tất việc học.
Ông tự trang trải học phí bằng cách bắt và bán chim sẻ vàng, dạy học kèm tại nhà, và viết những mẩu truyện ngắn châm biếm đăng trên báo. Bất cứ khoản tiền dư nào, ông đều gửi cho gia đình ở Moskva.
Chekhov được xem là một tác giả tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực (Realism).
Chủ đề chia ly giữa cha mẹ và con cái xuất hiện trong nhiều truyện ngắn của ông, bao gồm Vanka, The Steppe (Thảo nguyên), và Sleepy (Giấc ngủ).
Năm 1879, Chekhov đỗ vào trường Y và chuyển đến Moskva đoàn tụ với gia đình. Từ đó, ông gánh vác trách nhiệm tài chính cho cả nhà, và trong khi theo học tại Đại học Quốc gia Moskva, ông viết và bán rất nhiều truyện khôi hài, tản văn và những bức ký họa đời sống Nga đương thời.
Đến năm hai mươi sáu tuổi, Chekhov đã xuất bản hơn bốn trăm truyện ngắn, phác thảo và tạp văn.
Ông từng nói một câu nổi tiếng:
“Y học là người vợ hợp pháp của tôi, còn văn học là người tình của tôi; khi chán
người này, tôi qua đêm với người kia.”
Nhiều người xem Chekhov là người khai sinh ra truyện ngắn hiện đại, và ảnh
hưởng của ông có thể thấy trong tác phẩm của nhiều nhà văn lớn như Flannery
O’Connor, Tennessee Williams, William Somerset Maugham, Raymond Carver và
John Cheever.
Trong thế giới nói tiếng Anh, ông được biết đến nhiều hơn với tư cách một nhà viết
kịch, đặc biệt qua các vở “Hải âu” (The Seagull), “Chú Vanya” (Uncle Vanya), “Ba
chị em” (Three Sisters) và “Vườn anh đào” (The Cherry Orchard).
Một số tác phẩm truyện ngắn tiêu biểu của Chekhov thường được khuyên đọc đầu tiên là:
“Phòng số 6” (Ward No. 6), “Người tình bé nhỏ” (The Darling), “Gusev”, “Người thợ săn” (The Huntsman) và “Thiếu phụ với con chó nhỏ” (The Lady with the Little Dog).
Tác phẩm “Một câu chuyện buồn tẻ” (A Dreary Story) cũng được đánh giá rất cao , vì độ dài nên thường được xếp vào loại tiểu thuyết ngắn. Tác phẩm này còn được biết đến với tựa khác là “Một câu chuyện nhàm chán” (A Boring Story), giúp độc giả dễ dàng tìm thấy hơn.
Bản thân Chekhov rất yêu thích truyện ngắn “Người học trò” (The Student) của mình.
Năm 1897, Chekhov được chẩn đoán mắc bệnh lao phổi. Sau khi cha mất (năm 1898), ông mua một mảnh đất ở Yalta và xây một biệt thự nhỏ. Năm 1899, ông chuyển đến sống tại đó cùng mẹ và em gái.
Đây là thời kỳ sáng tác sung mãn nhất của Chekhov, và nhiều tác phẩm nổi tiếng nhất của ông ra đời trong giai đoạn này. Trong số đó có “Bộ ba truyện nhỏ” (The Little Trilogy) – một chùm ba truyện ngắn liên kết với nhau bằng hai nhân vật: Ivan Ivanovitch, một bác sĩ thú y, và Burkin, một giáo viên. Hai người cùng đi nghỉ, săn bắn và kể chuyện cho nhau nghe.
Ba truyện ngắn trong bộ ba này lần lượt là:
• “Người trong bao” (The Man in a Case)
• “Trái lý gai” (Gooseberries)
• “Về tình yêu” (About Love)
Cũng trong thời gian sống ở Yalta, Chekhov đã viết nên hai kiệt tác sân khấu: “Ba chị em” (Three Sisters) và “Vườn anh đào” (The Cherry Orchard).
Vẫn hóm hỉnh cho đến phút cuối cùng, những lời trăn trối của Chekhov là:
“Lâu rồi tôi chưa uống sâm panh.”
Câu nói ấy mang tính châm biếm sâu sắc, vì nó ám chỉ đến một nghi thức trong
giới y học Đức thời bấy giờ: khi bác sĩ nhận thấy bệnh nhân không còn hy vọng
hồi phục, họ sẽ mời bệnh nhân một ly sâm panh — như một lời tiễn biệt cuối cùng,
vừa sang trọng vừa cay đắng.
Chekhov, một bác sĩ suốt đời thấu hiểu nỗi mong manh của kiếp người, đã khép lại
cuộc đời mình bằng một nụ cười tinh tế, nhẹ nhàng như chính văn chương ông.
Anton Pavlovich Chekhov, nhà văn và bác sĩ người Nga, được xem là một trong những người sáng lập truyện ngắn hiện đại. Ông không xây dựng những câu chuyện kịch tính, mà khắc họa những khoảnh khắc thầm lặng trong đời sống, nơi con người nhận ra sự cô đơn, sự giả dối, và niềm khao khát chân thật của tâm hồn.
Trong truyện Thiếu phụ với con chó nhỏ , Chekhov kể lại một mối tình vụng trộm giữa Dmitri Dmitritch Gurov và Anna Sergeyevna, nhưng đằng sau vẻ ngoài đơn giản ấy là hành trình tự thức tỉnh của một con người đã đánh mất niềm tin vào tình yêu và nhân tính.
Khi câu chuyện mở đầu, Gurov là một người đàn ông trung niên, có vợ, có con, có địa vị, nhưng lại trống rỗng về tinh thần. Anh xem phụ nữ là “giống loài thấp kém”, chỉ coi tình yêu là trò tiêu khiển tạm bợ. Trong xã hội mà Chekhov mô tả, mọi thứ đều giả tạo và tầm thường: công việc ở ngân hàng, những buổi đánh bài, những cuộc trò chuyện vô nghĩa.
Cuộc gặp gỡ với Anna Sergeyevna ở Yalta tưởng như chỉ là một cuộc phiêu lưu thoáng qua, nhưng lại trở thành bước ngoặt của đời Gurov. Sau khi chia tay, hình ảnh Anna vẫn “hiện ra trong giấc mơ với nụ cười dịu dàng”, và anh nhận ra rằng mối tình này không giống bất cứ điều gì trước đó.
Chekhov cho thấy rằng tình yêu thật sự không đến từ đam mê thể xác, mà từ sự đồng điệu của tâm hồn cô đơn. Cả Gurov và Anna đều bị giam cầm trong cuộc sống giả tạo, và trong mối tình lén lút ấy, họ tìm thấy một phần của chính mình.
Khi Gurov đến thăm Anna ở thị trấn S–, anh trải nghiệm sự biến đổi nội tâm sâu sắc. Anh nhìn thấy sự nhàm chán, tầm thường của xã hội quanh mình, “những cuộc nói chuyện vô nghĩa, những đêm bài bạc vô vị” và từ đó ý thức về cái giả dối trong chính cuộc sống của mình.
Chekhov miêu tả một cách tinh tế khoảnh khắc Gurov soi mình trong gương, nhận ra “tóc đã điểm bạc”, và cảm thấy vừa thương, vừa xót cho tình yêu muộn màng của mình. Ở tuổi đã qua thời sôi nổi, anh lần đầu tiên biết yêu chân thành – một tình yêu không còn là ham muốn, mà là sự thấu hiểu và đồng cảm.
Ở đây, Chekhov không chỉ kể về một cuộc ngoại tình, mà là sự cứu rỗi của linh hồn. Gurov, người từng xem tình yêu là “trò tiêu khiển”, giờ đây cảm nhận rằng chỉ có tình yêu mới khiến con người trở nên thật.
Dù yêu nhau chân thành, Gurov và Anna vẫn bị trói buộc bởi những quy ước xã hội: cả hai đều đã có gia đình, và tình yêu của họ phải sống “trong bóng tối, như những kẻ trộm”.
Chekhov không cho nhân vật của mình một kết thúc trọn vẹn. Ông kết thúc truyện bằng câu:
“Họ hiểu rằng con đường phía trước vẫn còn dài, và phần khó khăn nhất mới chỉ
bắt đầu.”
Đây là một cái kết mở, nhưng không bi quan. Nó thể hiện hiện thực của đời sống
con người: tình yêu có thể thăng hoa, nhưng vẫn phải va chạm với rào cản đạo
đức và xã hội. Chekhov tin rằng sự thật của con người không nằm ở kết quả, mà ở
quá trình họ sống thật với cảm xúc của mình.
Chekhov đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật giản dị mà sâu sắc:
• Không có cao trào kịch tính; thay vào đó là những dòng suy nghĩ, ký ức, mơ tưởng.
• Không phán xét, không kết tội nhân vật — chỉ miêu tả họ bằng lòng nhân hậu và thấu hiểu.
• Giọng văn trung tính, tiết chế, nhưng chất chứa một nỗi buồn nhân sinh thẳm sâu.
Nhờ đó, Thiếu phụ với con chó nhỏ không chỉ là một câu chuyện tình vụng trộm, mà là bức chân dung của linh hồn con người trong thế giới hiện đại, nơi mà tình yêu, nếu còn tồn tại, chính là ánh sáng duy nhất soi rọi sự vô nghĩa của đời sống.
Thiếu phụ với con chó nhỏ là một trong những truyện ngắn vĩ đại nhất của Chekhov – và cũng là một thiên khúc về sự thức tỉnh của trái tim. Qua Gurov và Anna, Chekhov nói với chúng ta rằng:
“Chỉ khi con người biết yêu thật sự, họ mới bắt đầu sống thật sự.”
Tình yêu trong truyện không phải là một ảo mộng, mà là một thử thách của nhân
tính, nơi con người nhận ra giới hạn, nỗi đau, và vẻ đẹp của chính mình.
Truyện “ Thiếu phụ với con chó nhỏ” được xuất bản lần đầu năm 1899, và được dịch sang tiếng Anh năm 1903. Câu chuyện này nằm trong tuyển tập “Những câu chuyện về loài chó.”
I
Người ta kháo nhau rằng có một người mới xuất hiện trên bờ biển: một người đàn bà với con chó nhỏ.
Dmitri Dmitritch Gurov, lúc ấy đã ở Yalta được hai tuần lễ và đã bắt đầu thấy quen thuộc với nơi này, liền để ý đến những người mới đến. Ngồi trong quán cà phê Verney, anh nhìn thấy một phụ nữ trẻ tóc vàng nhạt, tầm thước, đội chiếc mũ bret; phía sau là một con chó nhỏ lông trắng, giống Pomeranian, đang chạy theo.
Sau đó, anh gặp lại nàng trong công viên công cộng và trên quảng trường, ngày nào cũng vài lần. Nàng luôn đi một mình, vẫn đội chiếc mũ ấy, và luôn dắt theo con chó nhỏ màu trắng. Không ai biết nàng là ai, nên mọi người chỉ gọi nàng đơn giản là “người đàn bà với con chó nhỏ.”
“Nếu cô ta ở đây một mình, không có chồng hay bạn bè đi cùng, thì làm quen cũng chẳng có gì tệ,”
Gurov nghĩ thầm.
Anh ta chưa đến bốn mươi tuổi, nhưng đã có một cô con gái mười hai tuổi và hai
cậu con trai đang học nội trú. Anh kết hôn khi còn rất trẻ, lúc đang học năm thứ hai
đại học, và bây giờ người vợ của anh dường như đã già đi gần gấp rưỡi so với
anh.
Nàng là một người đàn bà cao, dáng thẳng, lông mày rậm, nghiêm nghị và kiểu
cách; như chính nàng vẫn nói, nàng là người “có học thức.” Nàng đọc rất nhiều,
viết chính tả theo lối ngữ âm, gọi chồng mình không phải là Dmitri mà là Dimitri.
Còn anh, trong thâm tâm, coi nàng là người nông cạn, kém tinh tế, và anh sợ
nàng, chẳng hề thích ở nhà. Anh đã bắt đầu ngoại tình từ lâu — nhiều lần — và có
lẽ chính vì thế mà anh thường nói xấu phụ nữ, và mỗi khi người ta nhắc đến họ
trước mặt anh, anh lại quen miệng gọi họ là “giống thấp kém hơn.”
Dường như với anh, những kinh nghiệm cay đắng đã dạy cho mình đủ để muốn gọi phụ nữ bằng tên gì cũng được — và thế mà, anh lại chẳng thể sống yên nổi hai ngày liền nếu không có “giống thấp kém hơn.”
Giữa đàn ông, anh thấy chán ngắt và chẳng là chính mình: anh trở nên lạnh lùng, khép kín. Nhưng khi ở bên phụ nữ, anh cảm thấy tự do, biết nói gì, biết cư xử ra sao; và ngay cả khi im lặng, anh vẫn thấy thoải mái.
Ở dáng vẻ, ở tính cách, ở cả con người anh đều có một điều gì đó hấp dẫn và khó nắm bắt, khiến phụ nữ dễ xiêu lòng và tự nhiên có thiện cảm với anh; chính anh cũng biết điều đó, và dường như có một sức mạnh vô hình lôi cuốn anh về phía họ.
Kinh nghiệm - lặp đi lặp lại, cay đắng thật sự - đã dạy anh từ lâu rằng, với những người tử tế, nhất là dân Moskva vốn chậm chạp và do dự, thì bất kỳ mối quan hệ thân mật nào, ban đầu tưởng chỉ là một cuộc phiêu lưu nhẹ nhàng, duyên dáng để tô điểm cho cuộc sống, sớm muộn rồi cũng hóa thành một rắc rối nan giải, khiến tình thế trở nên ngột ngạt không sao chịu nổi.
Nhưng, mỗi lần gặp một người đàn bà thú vị mới, những kinh nghiệm ấy lại như tan biến khỏi ký ức, và anh lại thấy mình ham sống, thấy cuộc đời đơn giản, vui tươi, hấp dẫn.
Một buổi tối, anh đang ăn tối trong khu vườn, thì người đàn bà đội mũ bret chậm rãi đến ngồi vào chiếc bàn bên cạnh. Nét mặt, dáng đi, trang phục, cách búi tóc — tất cả đều cho anh biết rằng nàng là một quý bà, đã có chồng, mới đến Yalta lần đầu, và đang ở đó một mình, buồn bã.
Những câu chuyện đồn đại về sự trụy lạc ở các nơi như Yalta phần lớn là không đúng; anh khinh thường những lời ấy, biết rằng phần nhiều do chính những kẻ muốn sa ngã mà không dám tự bịa ra. Nhưng khi người đàn bà ngồi xuống chiếc bàn chỉ cách anh ba bước, những câu chuyện ấy bỗng hiện lại trong trí anh — chuyện về những cuộc chinh phục dễ dàng, những chuyến đi núi đầy phiêu lưu — và ý nghĩ hấp dẫn về một mối tình thoáng qua, một cuộc phiêu lưu với người đàn bà lạ không biết tên, chợt chiếm trọn tâm trí anh.
Anh ra hiệu vẫy vẫy con chó Pomeranian nhỏ. Khi con chó chạy lại gần, anh giơ ngón tay trêu nó. Con chó gầm gừ; anh lại giơ tay đùa tiếp.
Người đàn bà nhìn anh, rồi lập tức cúi mắt xuống.
“Nó không cắn đâu,” nàng nói, rồi đỏ mặt.
“Tôi có thể cho nó một khúc xương chứ?” anh hỏi; khi nàng gật đầu, anh tiếp lời
lịch sự:
“Bà ở Yalta lâu chưa?”
“Năm ngày rồi.”
“Còn tôi thì đã lê thê ở đây đến nửa tháng.”
Một thoáng im lặng.
“Thời gian trôi nhanh thật, nhưng ở đây buồn quá!” nàng nói, mắt vẫn nhìn đi chỗ
khác.
“Người ta chỉ quen miệng nói thế thôi. Một anh nhà quê sống ở Belyov hay Zhidra
thì chẳng thấy buồn, nhưng vừa đến đây lại kêu: ‘Ôi, chán quá! Ôi, bụi bặm quá!’
Cứ như thể anh ta vừa từ Granada đến vậy.”
Nàng bật cười. Rồi cả hai lại im lặng tiếp tục ăn, như những người xa lạ. Nhưng
sau bữa tối, họ cùng đi dạo bên nhau, và giữa họ nảy sinh một cuộc trò chuyện
nhẹ nhàng, bông đùa, kiểu của những người tự do, mãn nguyện, chẳng bận tâm
họ đi đâu hay nói gì. Họ nói về ánh sáng lạ trên mặt biển: nước biển ánh lên một
màu tím nhạt ấm áp, và một vệt vàng kim trải dài do ánh trăng. Họ nói về hơi oi
nồng sau một ngày nóng bức.
Gurov kể rằng anh đến từ Moskva, tốt nghiệp khoa Nghệ thuật, hiện làm việc trong
một ngân hàng; rằng anh từng học thanh nhạc để trở thành ca sĩ opera nhưng đã
bỏ dở; rằng anh có hai căn nhà ở Moskva…
Còn nàng kể rằng nàng sinh ra ở Petersburg, nhưng từ khi lấy chồng hai năm
trước thì sống ở một thành phố tên S –; nàng sẽ ở Yalta thêm một tháng nữa, và
có thể chồng nàng, cũng đang cần nghỉ ngơi, sẽ đến đón nàng về. Nàng không
chắc chồng mình làm việc trong cơ quan Nhà nước hay Hội đồng Tỉnh, và nàng
bật cười vì chính sự mơ hồ ấy.
Gurov cũng biết được rằng nàng tên là Anna Sergeyevna.
Tối hôm đó, về lại phòng trong khách sạn, anh cứ nghĩ đến nàng, nghĩ rằng nhất
định ngày mai họ sẽ gặp lại; điều đó chắc chắn sẽ xảy ra.
Khi lên giường, anh nghĩ rằng mới đây thôi nàng còn là một cô gái học trò, làm bài
như cô con gái của anh. Anh nhớ lại vẻ bỡ ngỡ, vụng về, vẫn còn thấp thoáng
trong tiếng cười và cách nàng nói chuyện với người lạ. Chắc hẳn đây là lần đầu
tiên trong đời nàng ở một nơi mà quanh mình chỉ toàn những ánh mắt dõi theo,
những lời bắt chuyện ẩn chứa một mục đích bí mật mà nàng hẳn đoán ra được.
Anh nhớ đến chiếc cổ thanh mảnh, mịn màng của nàng, đôi mắt xám dịu dàng.
“Dù sao thì nàng cũng có cái gì đó thật đáng thương…”
Anh nghĩ vậy — rồi thiếp vào giấc ngủ.
II
Một tuần đã trôi qua kể từ ngày họ quen nhau. Hôm ấy là ngày nghỉ. Trong nhà thì nóng hầm hập, còn ngoài phố gió cuốn bụi mù mịt, thổi bay cả mũ của người qua lại. Một ngày khát cháy cổ, và Gurov thường xuyên rủ Anna Sergeyevna vào quán nhỏ, mời nàng uống si-rô pha nước hay ăn kem. Người ta chẳng biết làm gì với chính mình trong những ngày như thế.
Chiều xuống, khi gió đã dịu lại đôi chút, họ ra đê để ngắm chuyến tàu thủy sắp cập bến. Cảng tấp nập người đi dạo; đám đông tụ tập để đón ai đó, tay cầm đầy hoa. Và giữa đám đông ăn vận sang trọng ấy, hai điều khiến người ta dễ nhận ra dân Yalta: các quý bà lớn tuổi ăn mặc như thiếu nữ, và các vị tướng thì nhiều vô kể.
Vì biển động nên tàu đến trễ, sau khi mặt trời đã lặn; phải xoay trở khá lâu mới cập được vào đê. Anna Sergeyevna giương ống nhòm ngắm con tàu và hành khách như thể tìm người quen; rồi khi quay lại nhìn Gurov, đôi mắt nàng ánh lên niềm vui. Nàng nói nhiều, hỏi những câu không đầu không đuôi, rồi lập tức quên mình vừa hỏi gì; trong lúc chen lấn, nàng làm rơi cả ống nhòm.
Đám đông vui hội bắt đầu tan dần; trời tối đến nỗi không còn nhận rõ mặt người. Gió đã lặng hẳn, nhưng Gurov và Anna Sergeyevna vẫn đứng đó, như còn chờ xem có ai khác bước xuống từ con tàu. Nàng im lặng, hít hương hoa trong tay mà không nhìn anh.
“Tối nay thời tiết dễ chịu hơn rồi,” anh nói. “Giờ mình đi đâu nhỉ? Có muốn đi dạo xe ngựa không?”
Nàng không đáp.
Gurov nhìn nàng chăm chú, rồi bất chợt choàng tay qua người nàng, hôn lên môi
nàng, hít lấy hương hoa dịu ngọt cùng hơi thở ẩm ướt từ đôi môi ấy. Ngay lập tức,
anh ngoái nhìn quanh, lo sợ có ai thấy.
“Mình về khách sạn của em đi,” anh khẽ nói.
Và cả hai bước nhanh.
Căn phòng hẹp và ngột ngạt, thoang thoảng mùi nước hoa Nhật Bản mà nàng vừa
mua. Gurov nhìn nàng và nghĩ:
“Thế gian thật lắm người khác biệt.”
Trong ký ức anh còn lưu lại hình ảnh những người đàn bà phóng túng, dễ dãi, yêu
bằng niềm vui đơn sơ và biết ơn anh vì chút hạnh phúc ngắn ngủi; hoặc những
người như vợ anh, yêu không chút chân thành, chỉ toàn lời sáo, giả tạo, sướt
mướt, với vẻ mặt như thể đang sống trong một cảm xúc cao cả hơn tình yêu. Lại
có hai, ba người khác, đẹp tuyệt trần nhưng lạnh lùng, trong ánh mắt lóe lên vẻ
tham lam dữ dội, cái khát khao giành lấy ở đời nhiều hơn những gì đời có thể cho.
Họ thất thường, nông cạn, kiêu ngạo, chẳng còn trẻ nữa; và khi Gurov đã chán họ,
vẻ đẹp ấy lại khiến anh ghét cay ghét đắng, đến nỗi cả ren trên áo họ cũng hiện ra
trước mắt anh như vảy cá.
Nhưng trong trường hợp này lại khác. Ở nàng vẫn còn cái e thẹn, vụng về của tuổi
trẻ chưa từng trải, cái cảm giác lúng túng như thể vừa có ai đó gõ mạnh vào cửa.
Thái độ của Anna Sergeyevna — “thiếu phụ với con chó nhỏ” — trước chuyện vừa
xảy ra thật lạ lùng: nghiêm trọng quá mức, như thể đó là một sự sa ngã — ít ra, đó
là cảm giác của nàng. Gương mặt nàng tái đi, buông thõng, mái tóc rũ xuống hai
bên, dáng ngồi thẫn thờ như bức tranh cổ “người đàn bà tội lỗi.”
“Thật tệ quá,” nàng nói. “Giờ chắc anh sẽ khinh em.”
Trên bàn có một quả dưa hấu. Gurov cắt lấy một miếng, thong thả ăn. Cả hai im
lặng ít nhất nửa tiếng.
Anna Sergeyevna khiến người ta xúc động; ở nàng có cái thuần khiết của một
người đàn bà tốt, đơn giản, chưa va chạm nhiều với đời. Ngọn nến duy nhất trên
bàn hắt ánh sáng yếu ớt lên khuôn mặt nàng, và dù ánh sáng mờ, Gurov vẫn thấy
rõ nàng đang rất khổ tâm.
“Sao anh có thể khinh em được?” Gurov hỏi. “Em nói gì vậy?”
“Chúa sẽ trừng phạt em mất,” nàng đáp, đôi mắt rưng rưng. “Kinh khủng quá.”
“Em có vẻ thấy mình cần được tha thứ.”
“Tha thứ ư? Không. Em là người đàn bà tồi tệ, hèn hạ; em khinh chính mình và
không tìm cách biện hộ. Người em phản bội không phải là chồng em, mà là chính
em. Và không chỉ bây giờ, từ lâu rồi em đã tự lừa dối mình. Chồng em có thể là
người tốt, trung thực, nhưng anh ta là một kẻ nô lệ! Em không biết rõ anh ta làm
việc ở đâu, làm nghề gì, nhưng em biết: anh ta là một kẻ nô lệ! Em lấy anh ta khi
mới hai mươi tuổi. Em bị giày vò bởi sự tò mò, em muốn điều gì đó tốt đẹp hơn.
Em từng nói với mình: “Phải có một cuộc sống khác chứ!” Em muốn sống, muốn
sống thật sự! Em bị thôi thúc bởi sự tò mò… Anh không hiểu được đâu, nhưng thề
có Chúa, em không kìm nổi; có điều gì đó xảy ra trong em, khiến em không thể tự
ngăn mình lại. Em nói với chồng là em bị ốm, rồi đến đây… Và ở đây, em lang
thang như kẻ mất trí, như người mê ngủ… Và bây giờ, em đã trở thành một người
đàn bà tầm thường, đáng khinh, mà ai cũng có thể chê cười.”
Gurov bắt đầu thấy chán khi nghe nàng nói. Anh bực bội vì cái giọng ngây thơ, vì
nỗi ân hận ngớ ngẩn và không đúng lúc ấy; nếu không có nước mắt trong mắt
nàng, hẳn anh đã nghĩ nàng đang đóng kịch.
“Anh không hiểu,” anh nói khẽ. “Rốt cuộc em muốn gì?”
Nàng úp mặt vào ngực anh, ôm chặt lấy.
“Hãy tin em, em van anh… Em yêu cuộc sống trong sạch, lương thiện, và tội lỗi
khiến em ghê tởm. Em không biết mình đang làm gì. Người ta thường nói: ‘Quỷ dữ
đã cám dỗ tôi.’ Và bây giờ, em cũng có thể nói: Quỷ dữ đã cám dỗ em.”
“Thôi, thôi nào…” anh thì thầm.
Anh nhìn vào đôi mắt hoảng sợ, đầy xúc động của nàng, hôn nàng, nói nhỏ nhẹ, âu
yếm. Dần dần, nàng nguôi lại; nét vui tươi trở về, rồi cả hai cùng bật cười.
Sau đó, khi họ ra ngoài, không còn một bóng người nào trên bờ biển. Cả thị trấn,
với những hàng bách tĩnh mịch, mang vẻ như chết lặng, chỉ còn tiếng sóng vỗ đều
đều ngoài khơi; một chiếc sà lan đơn độc lắc lư trên sóng, chiếc đèn nhỏ trên đó
chập chờn trong gió đêm.
Họ gọi một cỗ xe ngựa, rồi cùng đi đến Oreanda.
“Anh vừa thấy họ ghi họ của em ở bảng trong sảnh — Von Diderits,” Gurov nói.
“Chồng em là người Đức à?”
“Không, em nghĩ chỉ có ông nội anh ấy là người Đức thôi; còn bản thân anh ấy là
người Nga Chính thống.”
Ở Oreanda, họ ngồi trên một chiếc ghế gần nhà thờ, nhìn xuống biển và im lặng. Cả thành phố Yalta chìm mờ trong làn sương sớm; những đám mây trắng lững lờ đứng yên trên các đỉnh núi. Lá cây không động đậy, ve sầu rả rích, và từ dưới kia vọng lên tiếng sóng đều đều, trống rỗng, âm thanh bất tận ấy như kể về sự yên bình vĩnh cửu, về giấc ngủ đời đời đang chờ đợi con người.
Tiếng sóng hẳn cũng đã vang lên như thế khi chưa có Yalta, chưa có Oreanda, và giờ đây vẫn thế; rồi khi tất cả chúng ta chẳng còn nữa, nó cũng vẫn sẽ ngân lên dửng dưng, đơn điệu như vậy. Và trong cái bất biến, cái lạnh lùng ấy, có lẽ ẩn chứa lời hứa về sự cứu rỗi muôn đời, về dòng sống không ngừng chảy trên trái đất, về sự tiến hóa không ngơi nghỉ của con người hướng tới sự hoàn hảo.
Ngồi cạnh người đàn bà trẻ trong buổi bình minh diệu kỳ ấy, giữa biển, núi, mây và bầu trời rộng mở, Gurov nghĩ rằng, trên đời này, mọi thứ đều đẹp, nếu người ta biết chiêm nghiệm; tất cả đều đẹp, ngoại trừ những gì ta tự làm ra khi quên mất phẩm giá và mục đích cao cả của kiếp người. Một người đàn ông đi ngang qua, chắc là người trông coi, nhìn họ rồi bước đi. Cảnh đó cũng hiện ra trong mắt Gurov như một điều bí ẩn và đẹp đẽ. Họ nhìn thấy một chiếc tàu từ Theodosia tiến đến, ánh đèn đã tắt, chỉ còn vệt sáng lờ mờ trong ánh rạng đông.
“Cỏ có sương rồi,” Anna Sergeyevna khẽ nói sau một lúc im lặng.
“Ừ, mình về thôi.”
Họ trở lại thành phố.
Từ đó, ngày nào vào mười hai giờ trưa, họ cũng gặp nhau trên bờ biển, cùng ăn
trưa, ăn tối, đi dạo, ngắm biển. Nàng than phiền rằng mình ngủ không yên, rằng tim
đập mạnh; nàng hỏi đi hỏi lại những điều cũ, khi thì ghen, khi lại lo sợ rằng anh
không thật lòng tôn trọng mình. Và thường, trong quảng trường hay trong công
viên, khi không có ai xung quanh, anh bất chợt kéo nàng vào lòng, hôn nàng say
đắm.
Những ngày vô công rỗi nghề, những nụ hôn giữa ban ngày trong lúc anh vẫn lo
sợ có người bắt gặp, cái nắng nóng, mùi biển mằn mặn, cùng dòng người qua lại,
ăn mặc sang trọng, béo tốt, nhàn hạ, tất cả khiến anh như biến thành một con
người mới. Anh nói với Anna Sergeyevna rằng nàng thật đẹp, thật cuốn hút. Anh
yêu nàng cuồng nhiệt, không muốn rời nửa bước, trong khi nàng thường trầm
ngâm, luôn van nài anh phải thú nhận rằng anh không thực sự yêu nàng, không
tôn trọng nàng, và rằng anh chỉ coi nàng như một người đàn bà tầm thường.
Gần như tối nào, họ cũng đi ra khỏi thành phố đến Oreanda hay thác nước, và
chuyến đi nào cũng tuyệt vời, cảnh vật luôn khiến họ kinh ngạc và mê say.
Rồi họ nhận được tin rằng chồng nàng sắp đến đón, nhưng thay vào đó lại là một
bức thư: chồng nàng viết rằng mắt ông bị đau, và khẩn thiết nài nàng về nhà ngay.
“Thật ra, em đi lúc này lại hay,” nàng nói với Gurov. “Có lẽ đó là ý của định mệnh.”
Nàng đi bằng xe ngựa, còn anh đi theo tiễn. Họ cùng rong ruổi suốt một ngày. Khi
nàng đã lên toa tàu tốc hành, và tiếng chuông thứ hai vang lên, nàng nói:
“Cho em nhìn anh lần cuối… nhìn anh thêm một lần nữa thôi. Được rồi.”
Nàng không khóc, nhưng nét buồn hiện rõ đến nỗi trông như người ốm; khuôn mặt
khẽ run rẩy.
“Em sẽ nhớ anh… sẽ nghĩ đến anh,” nàng nói. “Chúa phù hộ anh; hãy hạnh phúc
nhé. Đừng oán trách em. Chúng ta chia tay mãi mãi — phải thế thôi, vì lẽ ra ta
không nên gặp nhau. Thôi, Chúa ở cùng anh.”
Con tàu rời ga rất nhanh; ánh đèn khuất dần, rồi biến mất; chỉ một phút sau, mọi
âm thanh cũng tan đi, như thể vạn vật cùng thông đồng để kết thúc thật nhanh cơn
mê ngọt ngào ấy, cơn điên dại ngắn ngủi ấy.
Một mình đứng lại trên sân ga, nhìn vào khoảng tối xa xăm, Gurov lắng nghe tiếng
ve sầu và tiếng dây điện tín rung khẽ, lòng ngẩn ngơ như vừa tỉnh dậy sau một
giấc mộng. Anh nghĩ thầm: lại thêm một chương nhỏ, một cuộc phiêu lưu nữa
trong đời mình, và nó cũng đã khép lại. Giờ chỉ còn lại kỷ niệm.
Anh thấy xúc động, buồn, và mang một chút hối hận. Người đàn bà trẻ ấy, người
anh sẽ không bao giờ gặp lại, đã không hạnh phúc khi ở bên anh. Anh thật lòng dịu
dàng, ân cần với nàng, nhưng trong giọng nói, trong ánh mắt, trong những cái vuốt
ve của anh vẫn thấp thoáng một chút mỉa mai, một sự kiêu ngạo thô thiển của
người đàn ông sung sướng, lại còn lớn tuổi hơn nàng gần gấp đôi.
Suốt thời gian ấy, nàng gọi anh là người tốt, người cao quý, phi thường; rõ ràng
trong mắt nàng, anh là người khác hẳn bản chất thật của mình, và vô tình, anh đã
lừa dối nàng.
Trên sân ga, hơi lạnh mùa thu đã lan ra; một buổi tối giá buốt.
“Đã đến lúc ta phải quay về phương Bắc,”
Gurov nghĩ, bước ra khỏi sân ga.
“Đến lúc thật rồi.”
III
Khi trở về Moskva, mọi thứ đã trở lại nếp sinh hoạt mùa đông: các lò sưởi rực than, và buổi sáng trời còn tối khi bọn trẻ ăn sáng, chuẩn bị đến trường; người vú phải thắp đèn một lát. Sương giá đã bắt đầu.
Ngày tuyết đầu tiên rơi, khi những cỗ xe trượt tuyết đầu tiên lăn bánh, thật thú vị khi nhìn mặt đất trắng xóa, mái nhà phủ trắng, hít lấy luồng không khí lạnh trong, êm dịu, mùa ấy làm người ta nhớ đến thời trai trẻ. Những hàng cây đoạn và bạch dương, phủ một lớp sương giá trắng xóa, mang vẻ hiền hậu; chúng gần gũi hơn hẳn những hàng tùng và cọ nơi miền Nam, và giữa chúng, người ta chẳng còn muốn nghĩ đến biển hay núi nữa.
Gurov, người sinh ra ở Moskva, trở về trong một ngày lạnh mà đẹp, và khi khoác chiếc áo lông, đeo găng ấm, đi dọc phố Petrovka, rồi khi tối thứ Bảy nghe tiếng chuông nhà thờ ngân vang, tất cả những nơi anh vừa rời xa — Yalta, Oreanda, biển, tình yêu — bỗng mất hết sức hấp dẫn.
Dần dần, anh hòa lại với nhịp sống Moskva: tham lam đọc ba tờ báo mỗi ngày, rồi lại tuyên bố rằng mình “chẳng thèm đọc báo Moskva”! Anh đã bắt đầu thấy nhớ nhà hàng, câu lạc bộ, tiệc tùng, lễ kỷ niệm, và cảm thấy hãnh diện khi được mời tiếp đãi các luật sư, nghệ sĩ nổi tiếng, hoặc đánh bài với một giáo sư trong câu lạc bộ bác sĩ.
Anh lại có thể ăn ngon lành cả đĩa dưa muối và bắp cải như trước kia.
Trong một tháng nữa, anh nghĩ, hình ảnh Anna Sergeyevna hẳn sẽ nhạt dần trong ký ức, chỉ còn đôi khi ghé qua giấc mơ của anh với nụ cười dịu dàng, như bao gương mặt khác từng lướt qua đời anh.
Nhưng hơn một tháng trôi qua, mùa đông thực sự đã đến, và mọi ký ức vẫn rõ ràng như thể anh vừa chia tay nàng ngày hôm qua. Thậm chí, những hồi ức ấy càng lúc càng cháy sáng hơn.
Vào buổi tối yên tĩnh, khi anh ngồi trong phòng làm việc nghe tiếng bọn trẻ học bài, hoặc khi nghe một bản nhạc, một khúc hát có tiếng đàn phong cầm trong nhà hàng, hay khi gió rít qua ống khói, bỗng tất cả ùa về trong trí nhớ anh: chuyện xảy ra trên bờ đê, buổi sớm sương phủ núi, chiếc tàu từ Theodosia, và những nụ hôn. Anh bước đi đi lại lại trong phòng rất lâu, vừa nhớ lại vừa mỉm cười; rồi những ký ức ấy hóa thành mộng mị, và trong tưởng tượng, quá khứ hòa lẫn với tương lai.
Anna Sergeyevna không đến với anh trong giấc mơ, mà theo anh khắp nơi như một chiếc bóng, ám ảnh anh không dứt. Khi nhắm mắt, anh nhìn thấy nàng rõ mồn một, đẹp hơn, trẻ hơn, dịu dàng hơn lúc còn ở Yalta; và anh tưởng tượng mình cũng trở nên cao quý hơn, tinh tế hơn khi ở bên nàng.
Vào buổi tối, nàng như ẩn hiện trong giá sách, trong lò sưởi, trong một góc phòng, anh tưởng như nghe hơi thở của nàng, tiếng váy nàng khẽ sột soạt.
Ra đường, anh nhìn những người đàn bà đi qua, mong tìm thấy ai đó giống nàng.
Anh bị giày vò bởi một khao khát mãnh liệt muốn thổ lộ cùng ai đó. Nhưng trong nhà, không thể nói về tình yêu này, mà ngoài kia, chẳng có ai để tin cậy; anh không thể kể với người thuê nhà, cũng chẳng thể nói với ai trong ngân hàng.
Vả lại, anh có gì để nói? Liệu đó có thực sự là tình yêu?
Trong mối quan hệ ấy, có gì đẹp, thi vị, cao cả, hay đơn giản chỉ là thú vị chăng?
Không, chẳng có gì cả, chỉ có thể nói mơ hồ về tình yêu, về đàn bà, và không ai hiểu ý anh là gì. Chỉ có vợ anh, nhíu đôi mày đen và nói lạnh lùng:
“Anh đóng vai kẻ quyến rũ đàn bà thật chẳng hợp chút nào, Dimitri ạ.”
Một tối nọ, khi ra khỏi câu lạc bộ bác sĩ cùng một viên chức mà anh vừa chơi bài
với, anh không cưỡng được mà nói:
“Anh biết không, ở Yalta tôi có quen một người đàn bà thật quyến rũ!”
Viên chức kia bước lên xe trượt tuyết, sắp đi rồi, bỗng quay lại gọi lớn:
“Dmitri Dmitritch!”
“Gì vậy?”
“Tối nay anh nói đúng đấy: món cá tầm hơi bị nặng mùi thật!”
Những lời vô thưởng vô phạt ấy, không hiểu sao, lại khiến Gurov phẫn nộ, thấy
ghê tởm và nhục nhã.
“Lối sống man rợ! Những con người tầm thường!
Những đêm vô nghĩa, những ngày trôi qua tẻ nhạt!
Cờ bạc, ăn uống, say sưa, nói mãi những chuyện cũ rích, chỉ toàn phí hoài thời
gian, sức lực, để rồi cuối cùng còn lại một cuộc đời thấp hèn, cằn cỗi, vô vị!
Không lối thoát, như kẻ bị giam trong nhà thương điên hay nhà tù!”
Đêm đó Gurov thức trắng, tràn đầy phẫn uất, và đau đầu suốt cả ngày hôm sau.
Đến đêm kế tiếp, anh cũng không ngủ; anh ngồi dậy giữa giường, hoặc đi đi lại lại
trong phòng, chán chường với bọn trẻ, chán cả ngân hàng, chẳng muốn đi đâu hay
nói gì nữa.
Đến kỳ nghỉ tháng Mười Hai, anh chuẩn bị cho một chuyến đi, nói với vợ rằng
mình phải đến Petersburg lo việc cho một người bạn trẻ, rồi lên đường đến thành
phố S––.
Đi để làm gì? Chính anh cũng không biết rõ.
Anh chỉ muốn gặp lại Anna Sergeyevna, nói chuyện với nàng, sắp xếp một cuộc
gặp gỡ nếu có thể. Anh đến S–– vào buổi sáng, thuê căn phòng tốt nhất trong
khách sạn, nơi sàn phủ tấm vải xám kiểu quân đội, trên bàn có lọ mực phủ bụi,
trang trí bằng một bức tượng kỵ sĩ cụt đầu, cầm mũ trong tay.
Người gác khách sạn cho anh biết rằng ông Von Diderits sống trong một căn nhà
riêng trên phố Cũ Gontcharny, cách đó không xa; ông ta giàu có, sống sang trọng,
có ngựa riêng, ai trong thị trấn cũng biết.
Người gác phát âm tên ấy thành “Dridirits.”
Gurov chậm rãi đi đến phố Gontcharny Cũ và tìm thấy căn nhà. Đối diện là một
hàng rào dài màu xám, gắn đầy những chiếc đinh sắt nhọn.
“Người ta chỉ muốn bỏ chạy khỏi cái hàng rào thế này,”
anh nghĩ, nhìn từ hàng rào sang những khung cửa sổ, rồi lại nhìn về hàng rào.
Anh suy tính: hôm nay là ngày lễ, có lẽ chồng nàng đang ở nhà. Dù sao, xông vào
nhà lúc này cũng khiếm nhã và có thể làm nàng khổ tâm.
Nếu gửi thư, chồng nàng có thể thấy, mọi chuyện sẽ hỏng hết.
Thôi, cứ trông cậy vào may rủi vậy.
Thế là anh cứ đi tới đi lui trên con phố, trước hàng rào, chờ đợi. Anh thấy một
người ăn mày bước qua cổng, bầy chó trong sân xông ra sủa dữ dội. Một giờ sau,
anh nghe thấy tiếng đàn piano mơ hồ vọng ra, chắc hẳn là Anna Sergeyevna đang
chơi.
Rồi cánh cửa trước mở ra, một bà già bước ra, theo sau là con chó Pomeranian
trắng quen thuộc.
Gurov định gọi nó, nhưng tim anh đập thình thịch, và trong cơn xúc động, anh quên
mất tên con chó.
Anh lại đi đi lại lại, mỗi lúc càng ghét hàng rào xám hơn, và giờ đây, bực bội nghĩ
rằng Anna Sergeyevna đã quên mình, có lẽ đang vui vẻ bên người khác — điều
hoàn toàn tự nhiên với một người đàn bà trẻ, suốt ngày chỉ nhìn thấy cái hàng rào
đáng nguyền rủa ấy.
Anh trở lại khách sạn, ngồi hàng giờ trên ghế sô-pha, chẳng biết làm gì; rồi ăn tối
và ngủ một giấc dài.
“Thật ngu ngốc và phiền toái!”
Anh nghĩ khi tỉnh dậy, nhìn những ô cửa sổ tối sẫm, trời đã tối rồi.
“Không hiểu sao mình lại ngủ ngon thế này. Giờ thì biết làm gì đêm nay đây?”
Anh ngồi trên giường, trải tấm chăn xám rẻ tiền như trong bệnh viện, và tự giễu
mình trong cơn chán nản:
“Thế đấy, quý ngài và người đàn bà có con chó nhỏ…
Cuộc phiêu lưu của anh đó…
Giờ thì hay rồi, mắc kẹt ở đây như một kẻ ngốc.”
Sáng hôm ấy, tại ga, một tấm áp-phích in chữ lớn đã lọt vào mắt anh:
“Vở kịch The Geisha – lần đầu công diễn.”
Anh nhớ đến điều đó, và quyết định đi xem kịch.
“Có khi nàng cũng sẽ đến buổi công diễn đầu tiên này,” anh nghĩ.
Rạp hát chật kín người.
Như trong mọi rạp tỉnh lẻ, một làn sương mờ lơ lửng phía trên chiếc đèn chùm, ban công ồn ào và bồn chồn; hàng ghế đầu, những gã thanh niên ăn mặc bảnh bao đứng dậy trước khi buổi diễn bắt đầu, hai tay vòng ra sau lưng; trong lô của ngài Thống đốc, cô con gái ông ta, quàng một chiếc khăn lông, ngồi hàng ghế trước, còn ông Thống đốc thì khiêm tốn nấp sau tấm màn, chỉ thấy đôi tay thò ra.
Dàn nhạc dưới hố chỉnh dây rất lâu, tấm màn sân khấu lay nhẹ; trong lúc khán giả liên tục kéo vào, Gurov nhìn khắp đám đông, tim hồi hộp đợi chờ.
Rồi Anna Sergeyevna cũng bước vào.
Nàng ngồi hàng ghế thứ ba, và khi Gurov nhìn thấy nàng, tim anh thắt lại; anh hiểu rõ ràng rằng, trên toàn thế giới này, không còn sinh vật nào gần gũi, quý giá và quan trọng với anh hơn nàng.
Chính nàng, người đàn bà nhỏ bé ấy, chẳng có gì nổi bật giữa đám đông tỉnh lẻ, tay cầm chiếc ống nhòm rẻ tiền, giờ đây đã chiếm trọn đời anh, là niềm đau khổ và hạnh phúc của anh, là thứ hạnh phúc duy nhất anh còn khao khát.
Giữa tiếng đàn kém cỏi của dàn nhạc tỉnh lẻ, anh nghĩ nàng thật tuyệt đẹp, và chìm đắm trong mộng tưởng.
Một người đàn ông trẻ, cao, gầy, để râu mép nhỏ, bước vào cùng nàng và ngồi cạnh nàng; anh ta cúi đầu liên tục, như thể mỗi bước đi đều là một cái cúi chào.
Chắc hẳn đó là người chồng mà ở Yalta, trong cơn cay đắng, nàng từng gọi là “đồ đầy tớ”.
Và thật vậy, trong thân hình gầy dài, hàng râu mép nhỏ, và mảng hói trên đỉnh đầu, có điều gì đó của một kẻ nịnh bợ thấp hèn; nụ cười ngọt lịm, trên ve áo còn gắn một thứ huy hiệu, trông như số hiệu của một người hầu bàn.
Trong giờ nghỉ đầu tiên, người chồng ra ngoài hút thuốc; nàng ngồi lại một mình.
Gurov, cũng đang ở hàng ghế khán giả, bước đến gần và nói bằng giọng run rẩy, cố gắng mỉm cười:
“Chào buổi tối.”
Nàng liếc nhìn anh, mặt tái nhợt, rồi lại nhìn lần nữa với vẻ sững sờ và kinh hãi,
dường như không tin nổi vào mắt mình; nàng nắm chặt chiếc quạt và ống nhòm, rõ
ràng đang gắng kìm để khỏi ngất.
Cả hai im lặng.
Nàng ngồi, anh đứng, bối rối trước vẻ hoảng loạn của nàng, không dám ngồi
xuống bên cạnh.
Dưới hố nhạc, violin và sáo lại bắt đầu chỉnh dây.
Bỗng anh cảm thấy sợ hãi, như thể tất cả những người trong các lô ghế đều đang
nhìn họ.
Nàng đứng dậy, đi nhanh ra cửa; anh theo sau, cả hai đi như mất trí qua hành lang
quanh co, lên xuống cầu thang, trong khi những bóng người mặc đồng phục, tòa
án, học đường, hành chính, đeo huy hiệu lướt qua trước mắt họ.
Họ thoáng thấy những quý bà, những áo choàng lông treo trên móc, những luồng
gió lạnh mang theo mùi thuốc lá cũ.
Tim Gurov đập dồn dập, và anh nghĩ:
“Trời ơi, sao lại có những người này, và cả dàn nhạc kia nữa!…”
Ngay lúc đó, anh nhớ lại: khi tiễn Anna Sergeyevna ở ga, anh đã nghĩ rằng mọi
chuyện đã chấm dứt, rằng họ sẽ không bao giờ gặp lại nhau.
Thế mà giờ đây, họ vẫn còn rất xa cái kết. Trên cầu thang hẹp và tối, phía trên có
tấm biển ghi “Lên Khán đài”, nàng dừng lại.
“Anh làm em sợ quá!” , nàng nói, thở hổn hển, vẫn tái nhợt, choáng váng.
“Ôi, anh làm em sợ quá! Em như chết đi được.
Sao anh lại đến đây? Sao vậy?”
“Nhưng, Anna, xin em hãy hiểu, hãy hiểu anh…” anh vội vã đáp, giọng thấp và
khẩn thiết.
“Anh van em, hãy hiểu cho anh…”
Nàng nhìn anh, ánh mắt vừa sợ hãi, vừa van nài, vừa chan chứa yêu thương;
nàng nhìn chăm chú, như muốn ghi khắc từng nét mặt anh vào ký ức.
“Em khổ quá,” — nàng nói, không nghe anh.
“Em không nghĩ gì ngoài anh, em sống chỉ bằng ý nghĩ về anh.
Em đã muốn quên, quên anh đi;
nhưng tại sao, ôi tại sao, anh lại đến?”
Trên chiếu nghỉ phía trên, hai cậu học sinh đang hút thuốc, nhìn xuống họ,
nhưng Gurov chẳng để tâm.
Anh kéo Anna Sergeyevna vào lòng, hôn lên mặt, lên má, lên tay nàng.
“Anh làm gì thế, anh làm gì thế!” nàng thốt lên, kinh hãi, đẩy anh ra.
“Chúng ta điên mất rồi! Anh phải đi ngay hôm nay,
đi ngay lập tức!… Em cầu xin anh, nhân danh tất cả những gì thiêng liêng nhất,
em van anh!… Có người đang lên đó kìa!”
Tiếng bước chân vang lên trên cầu thang.
“Anh phải đi,” — Anna Sergeyevna thì thầm.
“Anh nghe không, Dmitri Dmitritch?
Em sẽ đến gặp anh ở Moskva.
Em chưa bao giờ hạnh phúc; giờ em cũng khổ sở,
và em sẽ chẳng bao giờ, chẳng bao giờ hạnh phúc nữa!
Đừng khiến em đau khổ thêm. Em thề, em sẽ đến Moskva. Nhưng bây giờ, ta phải
chia tay. Người thân yêu, tốt bụng, đáng quý của em, ta phải chia tay thôi!”
Nàng nắm chặt tay anh, rồi vội vã bước xuống cầu thang, vừa đi vừa ngoái lại nhìn
anh, và qua ánh mắt nàng, anh biết rằng nàng thực sự đau khổ.
Gurov đứng lặng một lúc, lắng nghe, rồi khi mọi âm thanh đều im bặt, anh tìm áo
khoác, rời khỏi rạp hát.
IV
Và Anna Sergeyevna bắt đầu đến thăm anh ở Moskva. Cứ hai hoặc ba tháng một lần, nàng rời S–, nói với chồng rằng mình phải đi khám bác sĩ vì một chứng bệnh trong người, và người chồng tin, mà cũng không thật tin.
Ở Moskva, nàng ngụ tại khách sạn Slaviansky Bazaar, và ngay lập tức sai một người đội mũ đỏ đến báo tin cho Gurov. Anh đến gặp nàng, và không một ai ở Moskva biết đến chuyện đó. Một buổi sáng mùa đông, anh lại đến gặp nàng như thế (người đưa tin đã đến tối hôm trước, khi anh đi vắng). Đi cùng anh là cô con gái nhỏ, anh định tiện đường đưa con đến trường. Tuyết rơi thành từng mảng to và ướt.
“Trên mặt đất ấm đến ba độ mà vẫn có tuyết,” — Gurov nói với con.
“Trên mặt đất có tan giá, nhưng ở tầng không khí cao hơn thì nhiệt độ khác hẳn.”
“Thế sao mùa đông lại không có giông sét, hả bố?”
Anh giải thích điều đó cho con nghe.
Anh nói, nhưng trong đầu chỉ nghĩ đến việc sắp được gặp nàng, một điều chẳng ai
trên đời biết, và có lẽ chẳng bao giờ ai biết.
Anh sống hai cuộc đời:
Một cuộc đời công khai, ai muốn biết cũng biết được, đầy những điều nửa thật nửa
dối, giống hệt như đời sống của bao người quen biết khác.
Và một cuộc đời khác, chạy âm thầm bên dưới, ẩn giấu.
Và thật kỳ lạ, hay chỉ là ngẫu nhiên, mọi điều thiết yếu nhất, đáng quan tâm và có ý
nghĩa nhất đối với anh, mọi thứ mà trong đó anh chân thành, không dối mình, mọi
thứ làm nên cốt lõi đời anh, đều bị giấu kín khỏi người khác.
Còn tất cả những gì giả dối trong anh, chiếc vỏ bọc anh khoác lên để che giấu sự
thật, như công việc ở ngân hàng, những cuộc chuyện trò ở câu lạc bộ, những lời
bàn tán về “giống hạ đẳng”, những buổi đi dự lễ kỷ niệm cùng vợ, tất cả những
điều ấy lại là những gì hiện ra trước mắt người đời.
Và anh đánh giá người khác theo chính mình, không tin vào những gì nhìn thấy,
luôn nghĩ rằng mỗi người đều có một đời sống thực sự, đời sống thú vị nhất, bí
mật nhất, chỉ diễn ra sau tấm màn đêm.
Mọi đời sống riêng tư đều dựa vào bí mật, và có lẽ chính vì thế, con người văn minh lại lo sợ, lại nhạy cảm đến thế khi quyền riêng tư của họ bị xâm phạm.
Sau khi đưa con gái tới trường, Gurov đi thẳng đến khách sạn Slaviansky Bazaar.
Anh cởi áo lông ở tầng dưới, lên gác, và nhẹ nhàng gõ cửa.
Anna Sergeyevna, mặc chiếc váy xám mà anh yêu thích nhất, mệt mỏi vì chuyến đi và vì hồi hộp mong chờ, đã đợi anh từ tối hôm trước.
Nàng trắng bệch, nhìn anh mà không cười, và vừa khi anh bước vào, nàng ngã vào ngực anh.
Nụ hôn của họ chậm rãi và kéo dài, như thể hai người đã xa nhau suốt hai năm trời.
“Thế nào, dạo này em sống ra sao?” anh hỏi. “Có tin tức gì không?”
“Đợi đã… em sẽ nói… bây giờ em chưa thể…”
Nàng không nói được, nước mắt trào ra.
Nàng quay đi, ép khăn tay lên mắt.
“Để nàng khóc cho đã, mình sẽ ngồi chờ,” anh nghĩ, rồi ngồi xuống ghế bành.
Sau đó, anh rung chuông gọi người mang trà lên.
Khi anh ngồi uống, nàng vẫn đứng bên cửa sổ, quay lưng lại, vẫn khóc.
Nàng khóc vì xúc động, vì ý thức khổ sở rằng đời họ thật cay nghiệt: họ chỉ có thể
gặp nhau lén lút, giấu giếm như kẻ trộm!
Chẳng phải đời họ đã tan vỡ sao?
“Thôi nào, đừng khóc nữa,” anh nói khẽ.
Rõ ràng với anh rằng tình yêu của họ sẽ không sớm chấm dứt, rằng anh không thể thấy được điểm cuối của nó ở đâu.
Anna Sergeyevna ngày càng gắn bó với anh hơn. Nàng yêu anh say đắm, và thật không thể tưởng tượng nổi khi nói với nàng rằng mọi chuyện rồi cũng phải có hồi kết; vả lại, nếu anh có nói ra, nàng cũng sẽ chẳng tin.
Anh bước đến bên nàng, nắm lấy vai nàng để nói điều gì đó dịu dàng, an ủi, và chính lúc ấy, anh thoáng thấy mình trong gương.
Tóc anh đã bắt đầu điểm bạc.
Và anh bỗng thấy lạ lùng khi nhận ra rằng chỉ trong vài năm qua, anh đã già đi nhiều, đã mất đi vẻ thanh xuân đến thế.
Đôi vai dưới bàn tay anh ấm áp và khẽ run.
Anh chợt thấy xót xa cho cuộc đời này, vẫn còn tươi trẻ, nồng nàn, nhưng có lẽ cũng chẳng còn xa lúc tàn phai, giống như chính anh.
Vì sao nàng lại yêu anh đến thế?
Anh luôn hiện ra với phụ nữ khác hẳn con người thật của mình; họ yêu ở anh không phải chính anh, mà là một hình bóng do họ tưởng tượng ra, người đàn ông mà họ hằng khao khát tìm kiếm suốt đời.
Và rồi, khi họ nhận ra sự nhầm lẫn ấy, họ vẫn tiếp tục yêu anh như cũ.
Không một ai trong số họ từng hạnh phúc bên anh.
Thời gian trôi đi, anh gặp họ, thân mật với họ, rồi chia tay, nhưng chưa bao giờ anh thật sự yêu ai.
Tất cả những gì anh từng có thể gọi là tình yêu, chẳng phải là tình yêu — chỉ là một điều gì khác, bất cứ điều gì, nhưng không phải tình yêu.
Và chỉ bây giờ, khi mái đầu đã điểm bạc, anh mới thật sự, lần đầu tiên trong đời, biết yêu.
Anna Sergeyevna và anh yêu nhau như những người thân thuộc, như vợ chồng, như đôi bạn tri kỷ dịu dàng; cả hai đều cảm thấy như định mệnh đã sinh ra họ cho nhau, và không sao hiểu nổi vì sao anh lại có vợ, nàng lại có chồng.
Họ giống như đôi chim di trú, bị bắt và nhốt vào hai chiếc lồng khác nhau.
Họ tha thứ cho nhau tất cả những gì đáng xấu hổ trong quá khứ, họ tha thứ cho nhau cả hiện tại, và cảm thấy tình yêu này đã biến đổi cả hai.
Những khi trước đây anh rơi vào buồn chán, anh vẫn thường tự an ủi bằng những lý lẽ nào đó nảy ra trong đầu, nhưng giờ đây, anh chẳng còn cần đến lý lẽ nữa; anh chỉ còn thấy một niềm thương cảm sâu xa, một khát vọng được chân thành, được dịu dàng.
“Đừng khóc nữa, em yêu,” anh nói. “Khóc vậy là đủ rồi…
Giờ ta hãy nói chuyện, hãy nghĩ xem có cách nào thoát khỏi cảnh này không.”
Rồi hai người ngồi rất lâu bàn tính, nói về làm sao để khỏi phải sống trong lén lút,
dối trá, để khỏi phải xa cách trong hai thành phố khác nhau, để được bên nhau mãi
mãi.
“Làm sao đây? Làm sao bây giờ?”, anh thốt lên, vừa nói vừa ôm đầu. “Làm sao?”
Và cả hai đều cảm thấy như thể chỉ còn một chút nữa thôi, lời giải sẽ xuất hiện,
rồi một cuộc đời mới, tốt đẹp và sáng sủa hơn sẽ bắt đầu.
Nhưng đồng thời, cũng thật rõ ràng với họ rằng, trước mặt họ vẫn còn một con
đường dài, dài vô tận, và rằng phần khó khăn, rối rắm nhất của con đường ấy mới
chỉ bắt đầu.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 10 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/anton-chekhov/short-story/the-lady-with-the-little-dog