ĐẦU MÁY XE LỬA
Wang Xiaoni ( Vương Tiểu Ni )
Wang Xiaoni là một nữ thi sĩ nổi tiếng, từng là thành viên của phong trào thơ “mờ ảo” (menglongshi 朦胧诗, mông lông thi ) vào những năm 1980. Nhưng bà không chỉ viết thơ: thực ra, bà đã sớm đa dạng hóa lối viết của mình, và trong thập niên 1990, bà đã xuất bản khoảng mười tập tiểu luận, đồng thời cũng có hai tiểu thuyết và một số truyện ngắn. Tuy vậy, đó đều là những văn bản giàu chất thơ như chính thơ của bà, và trong đó ta vẫn nhận ra những đặc điểm phong cách rất tương đồng.
Năm 2014, bà đã chỉnh sửa lại mười một truyện ngắn của mình, vốn được viết và xuất bản lần đầu trong hai năm cuối của thập niên 1990; chúng được in thành tuyển tập mang tên “1966” (《1966年》): đó chính là những câu chuyện diễn ra trong năm ấy. Năm mươi năm sau, chúng càng mang một ý nghĩa đặc biệt.
Wang Xiaoni sinh năm 1955 tại Trường Xuân, tỉnh Cát Lâm (吉林长春), ở vùng đông bắc Trung Quốc.
Bà mười một tuổi khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu, và đã trải qua một phần thời gian ấy ở nông thôn. Bà bắt đầu sáng tác thơ từ năm 1974.
Khi các trường đại học được mở cửa trở lại vào năm 1978, bà thi đỗ vào Đại học Cát Lâm và tốt nghiệp chuyên ngành văn học Trung Quốc năm 1982. Sau đó, bà làm biên tập văn học tại Xưởng phim Trường Xuân.
Thuộc nhóm các nhà thơ “mờ ảo”, bà kết hôn với một trong những thành viên của nhóm, nhà thơ Xu Jingya (徐敬亚, Từ Kính Á ) và hai người chuyển đến sống tại Thâm Quyến vào năm 1985. Bà vào làm việc trong ban biên tập một tờ báo thời trang, đồng thời tại công ty điện ảnh Shenzhen Pictures. Năm 1988, bà trở thành hội viên Hội Nhà văn.
Giai đoạn này được đánh dấu bởi sự nở rộ của nhiều nhóm và phong trào thơ ca, điều này được phản ánh trong triển lãm thơ hiện đại lớn năm 1986. Triển lãm này được bảo trợ bởi tờ Shenzhen Youth Daily (深圳青年报, Thâm Quyến Thanh niên báo ) do một nhóm các nhà thơ và nhà phê bình gốc Đông Bắc từng gắn bó với nhóm của Bắc Đảo (北岛) và Thư Đình (舒婷) xung quanh tạp chí Jintian (今天, Kim Thiên ) biên tập và hậu thuẫn, trong đó có cả Vương Tiểu Ni và chồng bà.
Tuy nhiên, cùng với chồng là Từ Kính Á, bà cũng bắt đầu có sự thay đổi trong phong cách thơ: xuất hiện một cảm giác tha hóa, không thuộc về, bị giam hãm (có lẽ bắt nguồn từ thân phận mới của bà là một người mẹ và người vợ nội trợ). Vào các năm 1992 và 1993, bà cho đăng thơ trên tờ Fei Fei (非非) của Chu Luân Hựu (周伦佑), một nhóm ở Tứ Xuyên đi ngược lại xu hướng “mờ ảo”. Từ đây, Vương Tiểu Ni trở thành một nhà thơ hàng đầu, phát triển một giọng thơ cá nhân, siêu thực, nhưng trên hết là nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
Trong thập niên 1990, bà cũng được biết đến với tư cách là tác giả tản văn – sanwen và biji – giàu tính trữ tình và thi vị, đồng thời cũng là tác giả văn xuôi: tiểu thuyết và truyện ngắn, mang cùng một âm hưởng.
Ngày nay, bà là giáo sư tại Đại học Hải Nam, đồng thời là phó chủ tịch Hội Nhà văn Hải Nam.
Vương Tiểu Ni xuất bản tập thơ đầu tiên của mình vào năm 1989, và thêm nhiều tập khác trong thập niên 1990.
Ban đầu, thơ của bà chủ yếu xoay quanh đời sống nông thôn. Sau đó, bà mở rộng tầm nhìn, nhưng vẫn giữ sự say mê đối với sự hồn nhiên và giản dị của cuộc sống nơi thôn dã. Bà đặc biệt quan tâm đến những chi tiết nhỏ trong sinh hoạt hằng ngày, và hình ảnh thơ được rút ra từ thế giới quanh mình. Ngôn ngữ thơ của bà giản dị nhưng chính xác, phản ánh sự phong phú trong cảm quan và nội tâm.
Thơ của Vương Tiểu Ni được biết đến khá rộng rãi ngoài Trung Quốc, nhờ có nhiều bản dịch sang tiếng Anh, trong đó có nhà thơ Pascale Petit, và Eleanore Goodman, người đã xuất bản vào năm 2015 bản dịch một tập thơ vốn phát hành bằng tiếng Trung năm 2008: Something Crosses My Mind . Bản dịch này đã được lựa chọn vào vòng chung khảo Giải Thơ Quốc tế Griffin.
Đây hẳn là truyện đẹp nhất trong tuyển tập 1966 của Vương Tiểu Ni, được viết và xuất bản riêng vào cuối những năm 1990, nhưng được bà chỉnh sửa lại năm 2014 để đưa vào tuyển tập này. Tác phẩm mang đậm phong cách của những câu chuyện trong tập: được cấu trúc thành ba phần, với phần trung tâm là một đoạn hồi tưởng. Tuy nhiên, những sự kiện của năm đầu tiên Cách mạng Văn hóa chỉ xuất hiện như một phông nền, qua cái nhìn của đứa trẻ – nhân vật chính – và chỉ trong chừng mực chúng tác động đến đời sống của nó. Những sự kiện ấy tự thân không mang ý nghĩa gì, cũng chẳng theo một logic nào, đơn giản là như thế.
Thế nhưng, cuộc đời đứa trẻ lại hoàn toàn bị xáo trộn, nhất là vì sự biến mất của người anh trai mà nó coi như một vị thần, đồng thời đồng nhất với một vị thần khác trong mắt nó: chính là đầu máy xe lửa đã mang anh đi, và nó dần hiểu ra rằng con tàu ấy sẽ không bao giờ đưa anh trở về. Cả thế giới của nó sụp đổ. Nhưng sau cùng, chính giấc mơ – và nghệ thuật, như sự biểu hiện của giấc mơ ấy – đã giúp nó vượt lên nỗi cô đơn và khoảng trống mà cuộc đời nó đã biến thành.
Đây là câu chuyện về một cậu bé cô đơn, tám tuổi vào năm 1966.
Mùa thu, cậu bé đi men theo đường ray xe lửa, bước trên những thanh tà vẹt thô kệch, đen nhẻm dầu mỡ. Cậu vừa lạc lõng, vừa mệt mỏi sau những chuyến lang thang; những mũi đá nhọn đâm xuyên qua đôi giày đã sờn rách, làm đau bàn chân. Tất cả những gì cậu biết, là mình phải tiếp tục bước đi; cậu không hề hay rằng có một người đang đi tìm mình, một người đàn ông đội mũ, trên tay áo đeo băng đỏ.
Người đàn ông đội mũ dựng chiếc xe đạp dựa vào hàng rào gỗ, lập tức bị một nhóm người nhàn rỗi vây quanh. Năm đó, trong thành phố có quá nhiều kẻ nhàn rỗi. Con hẻm phủ đầy bụi đất bốc lên bởi sự xuất hiện đột ngột của họ, nhưng họ không nhìn người đàn ông đứng trước mặt, mà nhìn ra phía sau ông, nơi cuối con hẻm, nơi ông vừa đến. Bởi năm ấy, hễ thấy một người mang băng đỏ xuất hiện, thì phía sau y luôn có cả một đám đông hùng hậu đi theo.
Nhưng người đàn ông này lại chỉ đi một mình; dưới cơn mưa, ông dừng lại trước một ngôi nhà có khung cửa được chặn bởi hai trụ cột, rồi cất tiếng gọi.
Những kẻ hiếu kỳ hỏi ông: gọi ai thế? viên chức đó đã bị đưa đi từ lâu rồi cơ mà, đúng không?
“Tôi gọi các con của ông ta,” người đàn ông đội mũ đáp.
Đám người tản ra; vẻ không hài lòng, họ ngồi xuống mép đường. “À,” họ nói, “lũ trẻ ấy à, thằng lớn thì chẳng biết đã đi đâu mất, còn thằng nhỏ thì đúng là một thằng ranh ranh mãi ở ga tàu, suốt ngày chôm chỉa cái này cái kia, là đồ ăn cắp.
Trong nhà không có ai. Người đàn ông đội mũ để ý thấy, đặt trên một chiếc ghế dài, chừng mười chiếc bánh nhỏ hình bầu dục, mỗi cái bọc trong một túi giấy in dấu của nhà ga; trong không khí còn vương mùi bột mì lên men.
Ông ta đặt năm tờ một đồng nhân dân tệ dưới một chiếc bánh, cứng đến mức tưởng như hòn đá.
Trên bức tường lớn nhất trong căn phòng treo những bức chân dung của Marx, Engels, Lênin và Stalin, được sắp xếp ngay ngắn phủ kín cả khoảng không. Cả bốn gương mặt đều an toàn trong khung kính, với vẻ trang nghiêm, trầm mặc, kiêu hãnh. Người đàn ông đội mũ từng được mời đến ngôi nhà này trước kia; đã có lần ông uống trà cùng gia chủ dưới bốn bức chân dung ấy, khi ấy trong phòng còn có rèm nhung xanh, hai chiếc ghế sô-pha và một bàn trà. Bây giờ thì căn phòng trống trơn, chỉ còn lại bốn bức chân dung treo trên tường.
Những kẻ từng đến lục soát đã ngồi trên những chiếc sô-pha ấy: “Không tồi, mấy món đồ ngoại nhập này.” Thế là ghế sô-pha bị chất lên xe tải, để cho tên thủ lĩnh trong bọn có thể hưởng thụ.
Khi bước ra, người đàn ông đội mũ để lại lời nhắn cho đám người ngồi bên lề đường: hãy nói với bọn trẻ rằng từ nay chúng sẽ được nhận một khoản trợ cấp hằng tháng là năm đồng nhân dân tệ để chi dùng hằng ngày.
Đám người lại tụ tập trong con hẻm ngập tràn ánh nắng để bàn tán về chuyện năm đồng ấy: tổ chức Đảng thật là tử tế, rộng lượng, nhưng liệu có nên phát trợ cấp cho cái loại người như thế không?
Người đàn ông đội mũ lại lên xe đạp, lách qua ngoằn ngoèo mà đi; từ xa vang lên tiếng còi tàu kéo dài. Đúng lúc ấy, cậu bé đang men theo những thanh tà vẹt thô kệch trên đường sắt.
Người ta nghe thấy, từ đâu đó, hơi thở hổn hển của một đoàn tàu. Cậu bé ngừng bước, không đi thẳng nữa, rồi giống như một con châu chấu gầy gò, cậu ngồi xuống, tựa lưng vào một bao tải đay đầy hạt. Sau lưng, cậu dùng hết sức nhấn ngón tay vào lớp vải của bao, đến khi chọc thủng nó; hạt đậu nành tuôn ra, ào ạt như nước chảy từ vòi, và cậu bé nhanh chóng nhét đầy hai túi quần của mình. Những ngày đẹp cuối cùng của loài châu chấu là vào mùa thu; cậu bé duỗi thẳng chân, bỗng thấy người mình nặng trĩu, hai ống quần kéo lê trên mặt đất dưới sức nặng của hạt đậu. Cậu cầm từng hạt một, bỏ vào miệng nhai nhóp nhép rồi nhăn mặt kêu: “Khà… đắng quá…”
Bốn đầu máy xe lửa cùng lúc nổ máy, lao đi theo những hướng khác nhau, và một chiếc trong số đó rẽ chéo qua đoạn đường ray đổi hướng. Cậu bé lê bước, kéo theo hai túi quần căng đầy hạt đậu nành. Cậu nghe tiếng còi của chiếc đầu máy rẽ chéo, vang vọng như phát ra từ tận sâu bên trong tai mình. Khổng lồ thép đen, với những piston, trục và bánh xe phóng tới trước mặt, như một người hùng, cuộn theo làn khói vàng sẫm, phủ kín cậu bé đang ngẩng đầu say mê nhìn nó lướt qua.
Tất cả đều là đầu máy của những chuyến tàu đường dài. Cậu bé lại ngồi xuống, nhưng cả cơ thể ngứa ngáy, ngứa đến mức không thể ngồi yên; chỉ còn cách đứng dậy và tiếp tục bước đi. Một cơn gió lạnh thổi qua, len lỏi vào từng nếp áo, và dường như toàn thân cậu bé chỉ còn nặng bằng số hạt đậu nành trong túi quần.
Mùa thu năm ấy, nhà ga là mục tiêu duy nhất của cậu bé. Những đường ray và các ghi sắt giống như những sợi mì đen khổng lồ trải dài. Mỗi ngày, vào giờ đó, một chuyến tàu từ Bắc Kinh vào ga, đổi đầu máy, rồi vội vã quay trở lại Bắc Kinh.
Bầu trời dần tối lại, gương mặt xanh thẳm của nó được thay thế bằng một gương mặt khác đen kịt, lẫn sắc màu u ám. Cậu bé tiến bước dọc theo đường ray.
– Ê! Thằng nhóc kia!
Có tiếng ai đó quát lên sau lưng. Cậu bé liền cắm đầu chạy, nhưng những hạt đậu nành trong hai túi quần khiến cậu không thể tăng tốc. Cậu nghe rõ tiếng thở hổn hển của mình, giống hệt một đầu máy xe lửa vừa khởi động.
Cậu bé chạy mãi, đến khi nhận ra chẳng có ai đuổi theo mình; lúc ấy cậu mới chậm lại, rồi nấp sau những bao thư bưu điện. Cậu nhận ra những người vừa gọi mình chỉ là mấy phu khuân vác đã xong ca làm. Họ vừa cười nói, vừa đội những chiếc mũ kỳ quặc, phía sau buông xuống một mảnh vải, trông hệt như trong các bộ phim về lính Nhật thời xâm lược.
Nếu họ bắt kịp và hỏi:
– Này thằng nhóc, mày làm gì đấy, ăn cắp thóc của Nhà nước à?
Cậu bé sẽ trả lời:
– Cháu đi tìm anh cháu.
Bọn phu khuân vác sẽ quát lại:
– Xạo, anh mày là ai, một phu khuân vác chắc? Hay là một lái tàu?
Cậu bé sẽ giải thích:
– Anh cháu đã đi Bắc Kinh rồi.
– Ồ, bọn họ sẽ nói, nhưng có hàng triệu người đi Bắc Kinh cả đấy, đều bằng tàu hỏa, thế mà mày tưởng sẽ tìm được anh mày sao? Thôi, biến đi!
Nhưng thực ra, chẳng ai thèm nói gì với cậu, chẳng ai bận tâm theo cậu, thậm chí cũng chẳng ai để ý đến cậu. Thế là cậu lại thản nhiên quay về phía nhà ga, để rồi đi bộ về nhà.
Ngày anh trai lên đường đi Bắc Kinh, nhà ga chật ních người. Ngay khi bước vào, cậu bé không thể nào bám sát anh trai được; cậu chỉ biết cứ lao về phía trước, mắt dán chặt vào dáng cao gầy của anh, lúc mất hút, lúc lại hiện ra ngay sau đó. Cuối cùng, anh trai dừng lại chờ cậu và nói:
– Đừng khóc mà cứ bám theo nữa, ai lại muốn kéo lê thằng nhóc mũi dãi bên mình chứ?
Cậu bé cố lấy tay áo quệt nước mắt, nhưng nước mắt vẫn cứ chảy, cả nước mũi cũng thế. Cậu bước lại gần một cột bê tông và chùi mũi vào đó; một người đàn ông đi ngang qua liền vô tình tựa vào, mang theo trên lưng vệt loang bóng loáng ấy mà bước đi. Vài người chung quanh bỗng bật hát.
Anh trai cậu bé cất tiếng thật to:
– Chỉ học sinh cấp ba mới được đi Bắc Kinh thôi, tao không thể đưa mày đi, mau về nhà đi!
Nhưng đứa bé đáp lại:
– Em không muốn ở nhà một mình.
Anh trai bèn dỗ dành:
– Có khi ba sắp về rồi, thậm chí có thể ngày mai họ sẽ cho ba trở về nhà, thế nên mày mau về đi!
Từ bé, cậu bé đã sợ cha mình; hai cha con chẳng mấy khi ở cùng nhau, mà cha thì nghiêm khắc đến mức trong mắt cậu, ông cứng nhắc như một tấm ván giặt đồ. Đám đông xung quanh đang hát hò, hô khẩu hiệu bỗng ào lên phía trước; một chuyến tàu đang tới. Cậu bé chỉ còn biết dán mắt vào đoàn tàu đang oai nghiêm tiến vào ga, và khi ngoảnh lại tìm anh, thì anh đã biến mất. Cậu len lỏi qua đám đông như cá lội trong nước, và chính những bao tải, những bờ vai chen chúc kia đã hứng lấy nước mắt cùng nước mũi của cậu. Qua những kẽ hở hẹp giữa đám chân người, lần đầu tiên cậu được nhìn gần một đầu máy xe lửa. Nó khổng lồ, gầm rú như một con thú dữ, phun ra những luồng hơi nước cuộn tròn như những quả cầu bông. Cậu bé bị mê hoặc bởi sức mạnh ấy. Đám đông trên sân ga nhiều lần bị làn hơi dày đặc bao trùm. Cuối cùng, khi hành khách chen chúc cả ở cửa và cửa sổ, đoàn tàu bắt đầu chuyển bánh, và những người không kịp lên đành tản ra.
Anh trai cậu đã bị một đầu máy phi thường cuốn đi, chính mắt cậu trông thấy. Từ đó về sau, ngày nào cậu cũng quay lại nhà ga, tin rằng sinh vật đen khổng lồ kia rồi sẽ đưa anh trở lại. Và giờ đây, với những hạt đậu nành nặng trĩu trong hai ống quần khẳng khiu, cậu bé đứng đó, như một cọng rơm trong gió thu.
Bố mẹ cậu bị đưa đi vào mùa hè; trời nóng hầm hập, và cậu đi chân đất theo họ ra ngoài. Trên đường, lớp nhựa đường bị nắng nung nóng trở nên mềm nhão, như làn da của một người bệnh lên cơn sốt, làm bỏng rát gan bàn chân cậu. Bánh xe của chiếc ô tô chở bố mẹ đã hằn lại dấu vết trên mặt đường. Cậu không thể chạy theo chiếc xe, nhưng cũng không khóc. Trong mắt cậu, bố mẹ chỉ là hai người sáng nào cũng đi làm; người thân duy nhất thật sự có ý nghĩa với cậu, người mà cậu hoàn toàn nương tựa, chính là anh trai.
Ngoài phố, đèn đã sáng. Khi về đến nhà, cậu bé trông thấy năm tờ một đồng được đặt dưới chiếc bánh bao cứng ngắc, và tự hỏi không biết chúng từ đâu mà có.
Cậu đổ đám hạt đậu nành nặng trĩu trong túi suốt dọc đường vào một cái chậu, nhưng trong nhà lại chẳng có lò nướng. Cậu bé biết rằng mọi nhà trong khu phố đều có lò, ở con hẻm sau cổng vòm đen, và bọn trẻ trong những gia đình đó đều có những cái xẻng sắt nhỏ để xúc than hồng; vào những đêm không trăng, chúng cầm than hồng đi chơi ngoài đường như thể cầm đèn, rồi trước khi vào nhà thì tè lên để dập tắt. Nhưng cậu lại chẳng quen thân gì với bọn trẻ ấy; gia đình dùng gas và gia đình dùng than vốn đã ít khi qua lại, nhất là từ ngày bố mẹ cậu bị đưa đi, thì chẳng đứa nào còn bắt chuyện với cậu nữa.
Trên bức tường, bốn bức chân dung đặc biệt thu hút ánh nhìn. Cậu bé ngắm từng bức một, và từng gương mặt ấy cũng nhìn lại cậu. Dù cậu trốn ở đâu trong căn phòng, trong bất kỳ góc hẹp nào, ánh mắt của họ vẫn bám theo không rời.
Cây cối bỗng rụng hết lá, chỉ còn trơ ra những cành như móng vuốt vươn lên trời. Anh trai của cậu bé vẫn chưa trở về, trong khi tất cả những học sinh trung học của các gia đình hàng xóm đã lần lượt quay lại. Có người mang về một chiếc vỏ sò lớn loang lổ màu sắc, kẻ khác thì có một chiếc huy hiệu kỷ niệm làm từ miền Nam.
Cậu bé ngủ trên giường của anh trai, bất kể ngày hay đêm, thích thì nằm xuống. Giờ đây, cậu dậy và mặc vào một chiếc quần dài. Nếu hôm nay lại đi ăn trộm đậu nành, cậu sẽ đánh rơi hết dọc đường, vì cái quần này có một túi đã thủng lỗ.
Gió bấc trở nên khủng khiếp, không chỉ luồn qua quần áo mà còn thấm lạnh đến tận xương cốt cậu bé.
Thế nhưng, cậu vẫn quay lại nhà ga, vì chỉ ở đó cậu mới có thể bất chợt gặp lại anh trai khi anh trở về từ Bắc Kinh. Cậu giơ chín ngón tay ra để tượng trưng cho một trăm triệu: dẫu cho trên sân ga có đến cả trăm triệu người chen chúc, cậu vẫn tin mình có thể nghe ra giọng nói của anh trai giữa tất cả tiếng ồn hỗn độn ấy — giọng của một người thổi kèn cor trong dàn nhạc của trường trung học. Nhân lúc một chuyến tàu chạy ngang che khuất, cậu bé chộp lấy chiếc áo khoác cùng chiếc mũ rồi lẻn ra khỏi căn phòng. Lần này trong túi không có hạt đậu nành nào, cậu cắm đầu bỏ chạy hết sức mình, và vì đã để cửa ngôi nhà nhỏ mở toang, hơi nóng từ bếp lò tỏa ra tan biến vào khoảng không.
Giờ thì có áo khoác rồi, cậu không còn thấy lạnh nữa. Cậu leo lên chóp một đống bao tải, nằm dài xuống đó để lấy lại hơi. Khi công nhân đường sắt làm xong việc, họ cũng thường làm vậy; nhưng thân hình cậu thì bé quá, trông chẳng to hơn bao hạt rỗng nào. Chiếc áo khoác của công ty đường sắt sưởi ấm cho cậu thật tốt.
Một nữ sinh cuối cùng cũng tìm được đến ngôi nhà của cậu bé; tóc cô búi chặt ra sau đến mức trông như thể chẳng còn sợi nào. Sau khi hỏi tên cậu, cô nói: “Đi với tôi.”
Cậu bé đi theo cô ra ngoài, đến một góc sân.
“Tôi là bạn học của anh trai em,” cô nói; “khi chúng tôi ở Bắc Kinh, anh ấy đã bắt tôi hứa sẽ đến nói với em rằng có lẽ anh sẽ không trở về nữa; có người bảo anh đi Tân Cương, lại có người nói sang Liên Xô rồi.
Cậu bé có cảm giác như cả thế giới quanh mình đang dần mất hết màu sắc: cây cối, con phố, hàng rào, thậm chí cả cái trụ cứu hỏa đỏ như một con chim – di tích còn lại của người Nhật – cũng bỗng xám xịt chỉ trong nháy mắt. Thế giới biến thành một khối xám đục, và chính cậu cũng bị cuốn vào đó.
Cô sinh viên lấy ra hai quả lê, đặt vào tay cậu; chúng lạnh buốt, và cái lạnh ấy kéo cậu bé trở lại với thực tại.
“Ăn đi,” cô nói, “tôi mang từ Bắc Kinh về cho em.”
Rồi, vén lại lọn tóc rơi xuống trán, cô tiếp: “Tôi nghe nói, nếu anh em không trở về, thì là vì cha mẹ em. Nhưng những điều tôi vừa nói, đừng nhắc lại với ai. Nếu thực sự anh em sang Liên Xô, thì đó là một sai lầm lớn. Nhưng em còn nhỏ, em hiểu không?”
Điều cậu bé hiểu, là chẳng còn lý do gì để ra ga nữa; anh trai sẽ không trở về bằng tàu hỏa. Cậu bắt đầu lang thang vô định trong khu phố; anh trai từng nói với cậu rằng, trong thành phố này, không có ngõ cụt.
Về chiều, thật bất ngờ, một vệt ánh sáng vàng rực hiện ra trên bầu trời trong vắt. Trước kia, cậu từng cùng anh trai đi dọc biết bao con ngõ lạ; anh trai, người từng tháo găng trắng từng ngón một khi chơi kèn cor. Cậu thường hỏi mãi: “Chúng ta không lạc chứ? Chúng ta có thể về nhà không?” Và anh trai cười trả lời: “Mọi nơi đều có lối ra, không có ngõ nào là ngõ cụt cả.”
Giờ đây, cậu bé trở về nhà một mình, bước đi ngày càng nhanh, bởi hễ chậm lại, cậu lại cảm thấy như có lũ côn trùng bò khắp thân thể mình.
Cậu bé cởi hết quần áo, trần trụi như một con giun trắng, trong căn nhà, trông như một con châu chấu non.
Trời ơi, cậu thấy vô số sinh vật, cả một đạo quân nhỏ bé nhảy ra từ những đường chỉ của bộ đồ lót vừa bỏ.
“Anh ơi, em bị chí rồi,” cậu bé thì thầm với chính mình.
Nếu anh trai ở đây, anh hẳn sẽ thò đầu qua cửa buồng và nói: “Để anh xem, em lại bịa chuyện nữa rồi, anh đến ngay.”
“Anh ơi, là chí thật mà,” cậu bé lại nói.
“Anh sẽ giúp em,” anh trai trả lời trong trí tưởng tượng của cậu.
“Đó là loài hút máu, phải không? Chúng đã hút máu em rồi,” cậu bé tiếp.
Nhưng anh trai vẫn im lặng: anh không có ở đó.
Đúng lúc đó, cánh cửa bật mở, một luồng gió lạnh buốt ùa vào phòng, cùng với một người đàn ông đội mũ bông, một người rất cao lớn.
“Ông là ai?” cậu bé hỏi.
“Ở đây lạnh khủng khiếp, sao cháu lại cởi hết quần áo?” người đàn ông đội mũ nói.
Đứa trẻ, trần truồng, hoảng sợ chạy nấp sau lưng ghế: “Ông là ai?” nó hỏi tiếp.
Tiếng nói của nó vang vọng trong căn phòng trống rỗng.
“Ta là đồng nghiệp của cha cháu,” người đàn ông đội mũ giải thích, “ta quen ông ấy đã mười năm rồi. Tháng trước ta có đến đưa cho cháu năm đồng, toàn là tiền một tệ.”
Cậu bé lôi quần áo và đôi giày nằm trên đất lại gần mình, rồi hỏi:
“Tại sao ông lại đưa cho cháu năm đồng?”
“Đó không phải tiền của ta,” người đàn ông đội mũ đáp, “đó là khoản trợ cấp người ta cấp cho nhà cháu. Nhưng… anh cháu đâu rồi?”
“Anh cháu đi Bắc Kinh dự Đại Hội,” cậu bé trả lời. “Anh ấy đã gặp Mao Trạch Đông.
Người đàn ông cởi mũ, để lộ mái tóc dày rậm; ông mang đôi giày đế dày, lót lông, như một kẻ rất sợ rét.
“Sao mày lại cởi trần đi loanh quanh giữa mùa đông thế này?” ông hỏi. “Ốm nhom, chỉ da bọc xương, mày tưởng thế đủ chống lạnh sao?”
“Tại… con bị chấy rận,” đứa bé đáp khẽ. Thật ra nó rất muốn khóc, nhưng lại không thể khóc trước mặt một người lạ, càng không thể khóc khi đang trần truồng. Nó phải cố tỏ ra mạnh mẽ.
Người đàn ông không đội mũ nữa đi vào bếp đun nước; nhưng lỗ thông gió của bếp ga bị tro bít kín, ông phải thổi thật mạnh mới làm ngọn lửa bùng lên. Rồi ông cầm quần áo của đứa bé bỏ vào nồi nước đầy, đặt lên cho sôi, khiến hơi nước bốc lên mù mịt khắp gian phòng.
“Tại sao ngày nào mày cũng ra ga?” ông hỏi.
“Để tìm anh con,” đứa trẻ đáp.
Người đàn ông lại hỏi:
“Còn cái áo khoác đường sắt này, mày lấy ở đâu?”
“Con lấy… lúc không ai để ý,” đứa bé nói.
Người đàn ông bỗng gầm lên từ trong bếp:
“Lấy à? Lấy lúc không ai để ý thì gọi là ăn cắp đấy!”
Đứa bé nhìn ông: ông ta trạc tuổi cha nó, cũng gương mặt dài, cũng hàng ria mép y hệt.
Bỗng nhiên, nó nảy ra một ý: nó sẽ vẽ một đầu máy xe lửa thật hùng mạnh.
Nhưng nó lại không có phấn đen. Sao lại có thể không có phấn đen cơ chứ? Những kẻ làm ra phấn chẳng lẽ không biết màu đen tồn tại sao? Đứa bé kéo bàn ra, đặt một chiếc ghế lên trên: bây giờ nó đã đủ cao, nó có thể vẽ một đầu máy xe lửa đủ mọi màu sắc. Những piston màu xanh, những trục bánh màu xanh viền trắng, những bánh xe to màu đỏ, và cả đầu máy toàn màu xanh lục. Con tàu phun ra những đám khói chồng chất tầng tầng lớp lớp sắc màu rực rỡ. Nó sẽ phủ kín cả bức tường, và đầu máy xe lửa của nó sẽ oai hùng hơn bất cứ cái nào ngoài đời thật.
Khói quá nhiều, che lấp cả bốn bức chân dung, rồi dâng lên tận trần nhà. Nhìn kìa, giờ đây bốn người ngoại quốc ấy đã bị hòa vào trong đoàn tàu.
Buổi trưa, hôm sau, trong căn nhà lạnh lẽo khủng khiếp. Lò sưởi kêu ầm ỹ, nhưng chẳng tỏa ra chút hơi ấm nào. Đứa bé bật dậy khỏi giường, chạy ra phòng khách, và ở đó, nó kinh ngạc sững sờ trước bức bích họa khổng lồ mà nó đã vẽ suốt đêm qua. Chính nó đã làm ra! Thật kỳ diệu, thật mạnh mẽ! Thậm chí còn đẹp hơn tất cả những màn pháo hoa mà nó từng thấy.
Người đàn ông không còn đội mũ về đến nhà, và sáng hôm sau đánh thức con trai rồi bảo: “Mày sẽ đi đến con phố nọ, số nhà nọ của một ngõ cụ thể, sẽ thấy một ngôi nhà có cửa chính được khung bởi hai trụ; ở đó có một cậu bé; đi xem xem nó có ở nhà không, có được sưởi ấm và có gì để ăn không, phải lo cho nó.”
Con trai ông đang học trung học cơ sở và là thủ lĩnh một băng trong trường; nó thường bận đến mức không có thời gian về nhà. “Trời vẫn còn tuyết,” nó nói với cha. Rồi sau một lúc lại thêm: “Con phải đi học, có nhiều người đang chờ con.”
Bấy giờ người đàn ông không đội mũ nổi giận: “Mày không được cãi, đi ngay bây giờ xem cậu bé đó có ở nhà không!
Khi họ đến nơi, ngôi nhà vắng tanh. Họ nhìn thấy bức vẽ đầu máy xe lửa trên tường.
“Vẽ đẹp thật,” một người nói.
“Chắc phải mất nhiều thời gian lắm,” một người khác nói.
“Tuyệt vời,” một người thứ ba thốt lên.
Nhưng cậu bé đã dẫn họ đến thì nhắc nhở: “Mau tìm thứ gì lau sạch đi, đây là một bức vẽ phản cách mạng.”
Lau sạch bức vẽ chỉ mất vài phút, rất nhanh và chẳng tốn bao công sức. Cuối cùng, thủ lĩnh của nhóm nói với đứa bé: “Từ giờ trở đi, thằng ranh, mày phải ngoan ngoãn ở nhà, không được phép ra ngoài nữa.”
Đó chính là cách hắn thi hành mệnh lệnh của cha mình.
Ngày hôm sau, sau một trận bão tuyết khác, vào buổi sáng, mọi người đi ra đến đầu ngõ; ở đó có một bức tường lớn, nơi họ phải rẽ sang phải hoặc sang trái. Nhưng hôm ấy, họ dừng lại phía trước, kêu lên kinh ngạc. Trên bức tường gạch sẫm màu giờ hiện ra một đầu máy xe lửa khổng lồ với những gam màu rực rỡ. Dù có nhảy lên, chẳng ai có thể chạm tới đỉnh của cỗ máy, nơi cao tít phía trên, có vẽ hình một cậu bé, đang ngồi vắt vẻo trên đầu máy, tay giơ nắm đấm; cậu mặc đồ mùa hè, trên môi nở một nụ cười rạng rỡ, đầy thách thức. Mọi chi tiết của đầu máy đều được thể hiện hoàn hảo, đến mức ngay cả những công nhân chuyên chế tạo tàu hỏa cũng khó mà tìm ra lỗi.
- Trời ơi, ai đã vẽ cái này? Làm sao nó trèo được lên cao thế? Và nó vẽ khi nào chứ?
Mọi người đều lặp lại: Trời ơi!
“Anh ơi, sao em lại đặt anh ngồi cao thế này, trên lưng đầu máy?” người anh hỏi. “Cho anh xuống đi.”
“Không, anh ạ,” cậu bé trả lời, “làm ơn, em muốn thấy anh ngồi ở đó mỗi ngày, hãy ở lại thêm chút nữa, để mọi người cũng có thể nhìn thấy anh.”
Người anh bật cười, ngồi thẳng lưng, để gió không làm anh chao đảo.
Thế rồi, chỉ vào anh mình, cậu bé hô to với tất cả: “Đó là anh trai tôi, anh ấy thật tuyệt vời!
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
( theo bản tiếng Pháp của Marguerite Duzan )
Tháng 9 / 2025
Nguồn:
http://www.chinese-shortstories.com/Nouvelles_de_a_z_Wang_Xiaoni_locomotive.htm
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire