CỖ XE MA
Amelia B. Edwards
( 1831 - 1892 )
Amelia Ann Blanford Edwards là một nữ văn sĩ và nhà Ai Cập học người Anh, bộc lộ tài năng viết lách từ rất sớm — bà đã xuất bản thơ khi mới 7 tuổi và truyện ngắn đầu tiên khi 12 tuổi. Edwards gây dựng tên tuổi với cuốn tiểu thuyết Barbara’s History (1864), một tác phẩm viết về đề tài đa thê, mà bà đã dày công nghiên cứu trong suốt hơn hai năm.
Bà nổi tiếng nhất với truyện ma kinh điển The Phantom Coach (1864), được xem là một tác phẩm tiêu biểu trong tuyển tập Thư viện Văn học Gothic, Ma quái, Kinh dị và Huyền bí.
Về sau trong sự nghiệp, Edwards viết cuốn du ký về Ai Cập A Thousand Miles up the Nile (Ngàn dặm ngược dòng sông Nile, 1877), và đã đi khắp nước Mỹ để thuyết giảng về công cuộc khám phá Ai Cập cổ đại. Thật đúng là một sự kết hợp tuyệt vời — nghiên cứu xác ướp để bổ sung cho tài năng viết truyện ma rùng rợn của mình!
Amelia B. Edwards là một trong những cây bút nữ đặc sắc của văn học Anh thế kỷ XIX, nổi bật không chỉ trong lĩnh vực khảo cổ học Ai Cập mà còn trong thể loại truyện ma và Gothic. Tác phẩm Cỗ xe ma (1864) là một trong những truyện ngắn kinh dị tiêu biểu của thời kỳ Victoria, pha trộn giữa yếu tố siêu nhiên và tâm lý, lý trí và niềm tin, trong bối cảnh nước Anh đang bị giằng xé giữa khoa học hiện đại và niềm tin cổ xưa vào những điều huyền bí.
Truyện kể về một người lữ khách bị lạc trên cánh đồng tuyết, trú nhờ trong một ngôi nhà cô tịch, nơi ông gặp một học giả già say mê nghiên cứu khoa học tự nhiên và siêu hình học. Sau đó, trên đường đi tìm chuyến xe thư đêm, nhân vật chính bắt gặp một “cỗ xe ma” – chính là chiếc xe đã gặp tai nạn chết người chín năm trước. Ông được “đón lên” và suýt bị kéo xuống vực cùng với những hồn ma, chỉ thoát chết nhờ tuyết sâu. Câu chuyện kết thúc với sự mơ hồ giữa giấc mộng, ảo giác và thực tại.
Một trong những chủ đề trung tâm của truyện là cuộc va chạm giữa khoa học và huyền bí, giữa tư duy duy lý của thời Victoria và nỗi ám ảnh muôn thuở về sự tồn tại của linh hồn.
Người chủ nhà – nhà bác học ẩn dật – tượng trưng cho khoa học, cho khát vọng chinh phục thiên nhiên và hiểu biết tuyệt đối. Ông nghiên cứu các hiện tượng “giới hạn” giữa sự sống và cái chết, giữa vật chất và tinh thần. Chính trong ngôi nhà ấy, thế giới khoa học dường như đạt đến cực điểm của lý trí – nhưng cũng là ranh giới nơi huyền bí bắt đầu xâm nhập.
Trái lại, khi rời ngôi nhà, nhân vật chính bước vào đêm tối, băng qua cánh đồng tuyết – một không gian tượng trưng cho cõi trung gian giữa sống và chết, giữa thực và ảo. Cỗ xe ma là hiện thân của điều mà khoa học không thể lý giải, một “bằng chứng sống” của thế giới bên kia. Như vậy, Cỗ xe ma thể hiện nỗi lo âu sâu sắc của con người thời Victoria trước câu hỏi: Liệu khoa học có thực sự xua tan được bóng tối của cái chết và vô thức?
Edwards sử dụng các yếu tố cổ điển của văn học Gothic: ngôi nhà biệt lập, đêm tuyết, moor (vùng hoang dã), và cảm giác bị cắt lìa khỏi thế giới. Không gian ấy không chỉ tạo nên bầu không khí rùng rợn mà còn phản chiếu trạng thái tâm lý cô độc, bấp bênh của nhân vật.
Cảnh tuyết trắng mịt mờ và bóng tối tuyệt đối tượng trưng cho sự trống rỗng của lý trí khi đối diện cái chết. Hình ảnh nhân vật lạc lõng trong vùng hoang dã như lạc vào cõi âm, và cuộc hành trình đến “cỗ xe ma” chính là một chuyến đi siêu hình – từ thế giới của người sống sang cõi của người chết.
Chiếc xe ngựa mang trong mình ký ức chết chóc: một vụ tai nạn thảm khốc mà tất cả hành khách đều thiệt mạng. Khi nó trở lại trong đêm, đó không chỉ là sự trở lại của những linh hồn, mà còn là sự trở lại của quá khứ – của điều chưa được hóa giải, chưa được chôn vùi.
Cỗ xe là biểu tượng của định mệnh: nó đi theo một lộ trình cố định, lặp lại tai nạn đã xảy ra, như một vòng luân hồi bất tận. Khi người kể chuyện bước lên xe, ông trở thành kẻ thách thức ranh giới thời gian, bị cuốn vào dòng chảy của cái chết, nhưng đồng thời cũng là kẻ được “tha thứ”, được trả lại cho thế giới người sống.
Như vậy, “cỗ xe ma” là hình ảnh của sự trừng phạt và cảnh báo: con người dù có tiến xa trong tri thức vẫn không thể thoát khỏi định luật tự nhiên và sự bí ẩn của cõi vô hình.
Cuối truyện, Edwards để lại một kết thúc mở: bác sĩ cho rằng tất cả chỉ là cơn mê sảng do chấn thương sọ não, nhưng người kể chuyện khẳng định mình đã thực sự thấy những hồn ma.
Sự mâu thuẫn này chính là điểm then chốt của văn học Gothic – ranh giới mong manh giữa điên loạn và giác ngộ, giữa khoa học và đức tin. Edwards không bắt buộc người đọc phải chọn một phía, mà để họ tự vấn: Liệu có thể có những điều vượt ngoài tri thức con người?
Cỗ xe ma cảnh báo rằng con người, dù tiến bộ đến đâu, vẫn không thể kiểm soát được những lực lượng vô hình – cái chết, ký ức, hay định mệnh. Cỗ xe ma không chỉ là hiện tượng siêu nhiên, mà là ẩn dụ về giới hạn của lý trí, về điều con người luôn sợ hãi nhưng không thể né tránh.
Edwards sử dụng ngôi kể thứ nhất để tăng tính chân thực và ám ảnh. Việc kể lại bằng giọng hồi tưởng khiến câu chuyện giống như một lời thú nhận, một ký ức bị ám. Bút pháp mô tả tinh tế – từ không gian tuyết trắng đến ánh sáng đèn lồng mờ ảo – khiến độc giả cảm nhận được sự chuyển dịch từ thực sang ảo một cách gần như không nhận ra.
Sự im lặng, bóng tối, và cái lạnh được đẩy đến cực điểm – tất cả hợp thành một biên giới của cái chết, nơi linh hồn và vật chất hòa lẫn. Cỗ xe ma không chỉ là một truyện ma rùng rợn, mà còn là một suy tư triết học về ranh giới giữa khoa học và tâm linh, giữa sự sống và cái chết, giữa con người và định mệnh.
Qua hình ảnh cỗ xe ma, Amelia B. Edwards đã khắc họa nỗi ám ảnh sâu xa của con người thời Victoria: niềm tin vào tiến bộ không thể xóa bỏ nỗi sợ muôn đời – nỗi sợ về cái chết và thế giới bên kia.
Tác phẩm vừa là một lời cảnh tỉnh đầy chất thơ và u uẩn, vừa là minh chứng cho tài năng kể chuyện xuất sắc của một nữ văn sĩ hiếm hoi dám kết hợp tri thức khoa học với linh cảm huyền bí – tạo nên một kiệt tác của thể loại Gothic Anh quốc.
* * *
Những điều tôi sắp kể cho ông nghe đây có một bằng chứng không thể chối cãi: đó là sự thật. Chính bản thân tôi đã trải qua, và ký ức về nó vẫn còn rõ ràng như thể nó chỉ mới xảy ra ngày hôm qua. Tuy vậy, đã hai mươi năm trôi qua kể từ đêm ấy. Trong suốt hai mươi năm qua, tôi chỉ kể câu chuyện này cho đúng một người khác. Giờ đây, tôi kể lại với một sự miễn cưỡng mà chính tôi cũng khó vượt qua. Tôi chỉ xin ông một điều: đừng cố ép tôi phải chấp nhận những kết luận của ông. Tôi không muốn ai lý giải hay biện hộ điều gì cả. Tâm trí tôi về chuyện này đã hoàn toàn rõ ràng — và, dựa vào những gì chính giác quan tôi chứng kiến, tôi chọn tin vào điều ấy.
Vâng! Chuyện xảy ra cách đây đúng hai mươi năm, chỉ vài ngày trước khi mùa săn chim gà rừng kết thúc. Hôm đó tôi đi săn suốt ngày mà chẳng được mấy con. Gió thổi từ hướng đông; tháng Mười Hai; nơi ấy là một vùng hoang mạc gió lộng, lạnh lẽo ở miền bắc xa xôi nước Anh. Và tôi đã lạc đường.
Thật chẳng dễ chịu gì khi bị lạc giữa một nơi như thế, với những bông tuyết đầu mùa nhẹ như lông chim bắt đầu rơi trên thảm thạch thảo, và màn đêm chìm xuống nặng nề khắp bốn phía. Tôi giơ tay che mắt, căng mắt nhìn vào khoảng tối mịt mù, nơi vùng đất hoang tím sẫm dần tan vào những dãy đồi thấp, cách chừng mười hay mười hai dặm. Không có lấy một làn khói mỏng, một mảnh ruộng nhỏ, một hàng rào, hay một lối mòn của đàn cừu nào trong tầm mắt. Tôi chẳng còn cách nào khác ngoài tiếp tục bước đi, hy vọng sẽ tìm được nơi trú ẩn dọc đường.
Thế là tôi lại vác súng lên vai, lê bước mệt nhoài; tôi đã đi bộ từ lúc trời vừa sáng, và chưa ăn gì ngoài bữa sáng.
Trong khi đó, tuyết bắt đầu rơi đều đặn, dày dặn hơn, và gió tắt lịm. Sau đó, cái lạnh trở nên buốt giá, và đêm tối nhanh chóng bao phủ. Càng lúc, hy vọng của tôi càng lụi tàn như ánh sáng cuối cùng nơi chân trời. Tim tôi nặng trĩu khi nghĩ đến người vợ trẻ đang ngồi trông tôi qua khung cửa sổ của căn phòng nhỏ nơi quán trọ, và nỗi khổ sở mà nàng sẽ phải chịu đựng suốt đêm nay. Chúng tôi mới cưới được bốn tháng. Sau mùa thu trăng mật ở vùng Highlands, chúng tôi dừng chân tại một ngôi làng nhỏ, hẻo lánh nằm bên rìa khu đồng hoang rộng lớn. Chúng tôi yêu nhau tha thiết, và dĩ nhiên, vô cùng hạnh phúc.
Sáng nay, khi chia tay, nàng đã năn nỉ tôi trở về trước khi trời tối, và tôi đã hứa. Giá như tôi có thể giữ được lời hứa ấy!
Ngay cả lúc này, dù mệt rã rời, tôi vẫn tin rằng — nếu có thể kiếm được một bữa ăn, một giờ nghỉ ngơi, và một người dẫn đường — tôi vẫn có thể quay về với nàng trước nửa đêm. Chỉ cần tìm được nơi trú và người chỉ lối.
Nhưng tuyết cứ rơi, và đêm càng dày đặc. Thỉnh thoảng, tôi dừng lại và cất tiếng gọi, nhưng tiếng hô của tôi chỉ khiến sự im lặng thêm sâu thẳm. Một nỗi bất an mơ hồ tràn đến, và tôi chợt nhớ những câu chuyện về những kẻ lữ hành lạc trong tuyết — đi mãi, đi mãi, cho đến khi kiệt sức, và cuối cùng phải nằm xuống ngủ — giấc ngủ ngàn thu.
Liệu tôi có thể đi mãi như thế suốt đêm dài này không? Sẽ đến lúc chân tôi gục ngã, ý chí tôi tàn lụi, và tôi cũng phải ngủ — giấc ngủ của cái chết. Cái chết! Tôi rùng mình. Thật khủng khiếp khi phải chết lúc này, khi cuộc đời còn sáng rực trước mắt! Thật tàn nhẫn cho người vợ yêu dấu, khi toàn bộ trái tim nàng chỉ còn thuộc về tôi! Ý nghĩ đó thật không thể chịu nổi.
Để xua tan nó, tôi hét lên lần nữa, dài và lớn hơn, rồi lắng nghe trong tuyệt vọng. Có tiếng trả lời không? Hay tôi chỉ tưởng tượng ra một tiếng kêu vọng xa xăm? Tôi lại hét — và lần này, dường như có tiếng vọng đáp lại. Rồi, bất chợt, một đốm sáng chập chờn xuất hiện trong bóng tối, lúc ẩn lúc hiện, mỗi lúc một gần hơn, sáng hơn. Tôi lao tới, chạy hết tốc lực và, trong niềm vui khôn tả, tôi thấy trước mặt mình là một ông lão cầm đèn lồng.
“Ơn Chúa!” tôi kêu lên không kịp nghĩ.
Ông ta nheo mắt, cau có, giơ đèn lên soi mặt tôi.
“Ơn Chúa vì cái gì?” ông gắt, giọng cộc lốc.
“Vì… vì gặp được ông. Tôi bắt đầu sợ rằng mình sẽ lạc mất trong tuyết.”
“Ờ, thì cũng có người bị lạc ở vùng này, đôi khi,” ông lão nói, giọng khô khốc, “và có gì ngăn được ông khỏi số phận như họ, nếu Chúa đã định vậy?”
“Nếu Chúa đã định rằng cả hai ta sẽ lạc cùng nhau, thì đành chịu,” tôi đáp, “nhưng tôi không định để mình bị lạc mà không có ông. Cho tôi hỏi, còn bao xa nữa mới tới làng Dwolding?”
“Chừng hai mươi dặm, nhiều hay ít.”
“Thế còn ngôi làng gần nhất?”
“Làng gần nhất là Wyke, mà nó nằm cách đây mười hai dặm… về phía bên kia.”
“Tôi hỏi ông sống ở đâu?”
“Đằng kia,” ông ta đáp, khẽ hất chiếc đèn lồng ra xa.
“Ông đang về nhà, phải không?”
“Có thể thế.”
“Vậy thì tôi sẽ đi cùng ông.”
Ông lão lắc đầu, rồi đưa cán đèn lên gãi mũi, ra chiều suy nghĩ.
“Không ích gì đâu,” ông càu nhàu, “Ông ấy sẽ không cho anh vào đâu, không đời nào.”
“Cứ để xem đã,” tôi đáp nhanh “ Ông ấy “ là ai?”
“Là chủ nhà.”
“Còn chủ ông là ai?”
“Không liên quan gì đến anh,” ông lão buông thõng, cộc lốc.
“Được rồi, được rồi; ông cứ dẫn đường đi, tôi cam đoan rằng tối nay ông chủ của ông sẽ cho tôi chỗ trú và bữa ăn tối.”
“Ờ, anh cứ thử xem!” ông ta lẩm bẩm, giọng miễn cưỡng; rồi, vẫn lắc đầu, ông khập khiễng bước đi trong màn tuyết rơi, trông chẳng khác gì một lão yêu tinh trong truyện cổ.
Chẳng bao lâu, một khối đen đồ sộ hiện ra từ bóng tối, và một con chó to tướng lao ra, sủa điên dại.
“Đây là nhà ông à?” tôi hỏi.
“Phải, nhà đó. Nằm xuống, Bey!” ông quát, rồi lục lọi trong túi tìm chìa khóa.
Tôi bước sát ngay sau lưng, sẵn sàng không để lỡ cơ hội nào để vào nhà, và trong vòng sáng nhỏ của chiếc đèn, tôi nhận ra cánh cửa kia dày đặc đinh sắt, trông hệt như cửa ngục. Chỉ một lát sau, ông lão xoay khóa, và tôi đã nhanh chóng lách người qua, bước vào bên trong.
Vừa vào, tôi tò mò nhìn quanh. Tôi thấy mình đang đứng trong một gian đại sảnh có xà gỗ to đen sì, dường như được dùng cho đủ mọi việc. Một đầu chất ngồn ngộn ngô lúa tới tận mái, như trong kho thóc. Đầu kia chất đầy bao bột, dụng cụ nông nghiệp, thùng gỗ, và đủ loại đồ đạc linh tinh; còn trên những xà ngang treo lủng lẳng những dãy giăm bông, thịt xông khói, và bó thảo mộc khô để dùng cho mùa đông.
Giữa sàn nhà là một vật to lớn, được phủ bằng tấm vải bẩn xỉn, cao gần nửa mái. Tôi hé một góc tấm vải, và kinh ngạc nhận ra đó là một kính viễn vọng khổng lồ, đặt trên một bệ gỗ thô sơ có bốn bánh xe nhỏ. Ống kính được làm bằng gỗ sơn, buộc bằng các đai kim loại rèn vụng về; gương phản chiếu, theo ước lượng của tôi trong ánh sáng lờ mờ, phải rộng ít nhất mười lăm inch.
Khi tôi còn đang ngắm nghía cái dụng cụ kỳ lạ ấy, tự hỏi không biết nó có phải là tác phẩm của một tay thợ quang học tự học hay không, thì một tiếng chuông vang lên sắc lẹm.
“Dành cho anh đấy,” người dẫn đường nói, nhe răng cười nham hiểm. “Phòng ông ấy ở đằng kia.”
Ông ta chỉ về một cánh cửa thấp, đen sì, ở đầu bên kia sảnh. Tôi bước nhanh tới, gõ mạnh, rồi mở cửa đi vào mà không đợi ai cho phép.
Một ông lão to lớn, mái tóc trắng xóa, đứng bật dậy khỏi chiếc bàn chất đầy sách vở và giấy tờ, nhìn tôi trừng trừng.
“Anh là ai?” ông hỏi. “Sao anh lại đến đây? Muốn gì?”
“James Murray, luật sư,” tôi đáp ngắn gọn, “đang đi bộ qua vùng đồng hoang. Tôi cần ăn, uống và ngủ.”
Hai hàng lông mày rậm của ông chau lại, dữ tợn.
“Nhà tôi không phải quán trọ,” ông nói kiêu hãnh. “Jacob, sao ngươi dám cho người lạ này vào?”
“Tôi có cho vào đâu,” ông lão cằn nhằn. “Hắn theo tôi suốt qua đồng, rồi chen vai lách vào trước cả tôi. Tôi có chống nổi người cao sáu thước hai đâu.”
“Và thưa ông,” vị chủ nhân nghiêm nghị quay sang tôi , “ông dựa vào quyền gì mà xông vào nhà tôi?”
“Tôi dựa vào cùng một quyền mà tôi sẽ bám lấy thuyền của ông nếu tôi sắp chết đuối — quyền tự vệ sinh tồn.”
“Quyền tự vệ sinh tồn ư?”
“Bên ngoài đã có một lớp tuyết dày cả tấc,” tôi nói ngắn gọn – “và đến sáng thì nó đủ dày để chôn xác tôi rồi.”
Ông ta sải bước đến cửa sổ, kéo tấm rèm đen nặng nề sang một bên, nhìn ra ngoài.
“Đúng là thế thật,” ông nói. “Ông có thể ở lại, nếu muốn, đến sáng. Jacob, dọn bữa tối.”
Nói rồi, ông khoát tay bảo tôi ngồi xuống, còn ông thì ngồi lại vào chỗ, lập tức chìm vào đống giấy tờ mà tôi đã vô tình làm gián đoạn.
Tôi đặt khẩu súng vào một góc, kéo ghế lại gần lò sưởi, thong thả quan sát căn phòng.
Phòng này nhỏ hơn và có vẻ ít bừa bộn hơn đại sảnh, nhưng lại chứa đầy những thứ khiến trí tò mò tôi bừng dậy. Nền nhà không trải thảm. Những bức tường quét vôi trắng, chỗ thì chi chít những sơ đồ kỳ dị, chỗ lại dựng kệ đầy những dụng cụ khoa học mà tôi chẳng biết dùng vào việc gì. Một bên lò sưởi là giá sách chứa toàn những cuốn sách bìa da cũ kỹ; bên kia là một cây đàn phong cầm nhỏ, trang trí bằng những hình chạm màu sặc sỡ của các vị thánh và quỷ dữ thời Trung cổ.
Qua cánh cửa tủ mở hé ở cuối phòng, tôi nhìn thấy một dãy dài mẫu vật địa chất, tiêu bản giải phẫu, chén nung, bình thủy tinh và những lọ hóa chất. Trên kệ lò sưởi, giữa vô số vật nhỏ lặt vặt, có mô hình hệ mặt trời thu nhỏ, một pin điện nhỏ, và kính hiển vi. Ghế nào cũng chật cứng đồ đạc. Góc nào cũng chất cao sách vở. Ngay cả sàn nhà cũng la liệt bản đồ, khuôn đúc, giấy tờ, bản vẽ — và đủ thứ “tàn tích học thuật” mà ta có thể tưởng tượng ra.
Tôi nhìn quanh, kinh ngạc mỗi lúc một tăng khi mắt dừng lại trên từng vật thể mới. Chưa bao giờ tôi thấy một căn phòng nào kỳ lạ đến thế — và lại càng lạ hơn khi bắt gặp một căn phòng như thế trong một ngôi nhà nông trại đơn độc, giữa những vùng hoang vu cô tịch này!
Hết lần này đến lần khác, tôi lại nhìn từ người chủ nhà sang đồ đạc quanh ông, rồi lại nhìn từ đồ đạc trở về phía ông, tự hỏi ông ta là ai, và là hạng người gì.
Cái đầu của ông thật đặc biệt, song mang dáng dấp của một thi sĩ hơn là một triết gia. Trán rộng, gồ cao phía trên đôi mắt, mái tóc trắng xóa, xù xì nhưng dày đặc, khiến gương mặt ông vừa có vẻ lý tưởng hóa, vừa có nét thô cứng nghiêm nghị, rất giống đầu của Louis van Beethoven. Cũng có những nếp nhăn sâu nơi khóe miệng, những nếp hằn dữ dội nơi trán, cùng biểu hiện tập trung và trầm mặc hệt như ông nhạc sĩ thiên tài ấy.
Trong khi tôi còn đang quan sát ông, cánh cửa mở ra, và Jacob mang bữa tối vào. Ông chủ liền khép quyển sách, đứng dậy, rồi, với thái độ nhã nhặn hơn trước, mời tôi ngồi vào bàn.
Một đĩa thịt nguội với trứng, một ổ bánh mì nâu, và một chai rượu sherry hảo hạng được bày trước mặt tôi.
“Tôi chỉ có thể đãi ông món ăn quê mùa của một nông trại nghèo,” ông chủ nói, “mong cái đói của ông sẽ bù lại cho sự thiếu thốn trong kho lương của chúng tôi.”
Tôi đã lập tức lao vào ăn, và thành thật thốt lên, với lòng nhiệt thành của một kẻ đi săn đói lả, rằng chưa bao giờ tôi được nếm thứ gì ngon đến thế.
Ông chỉ khẽ gật đầu, rồi ngồi xuống với bữa ăn đạm bạc của mình, một bình sữa và bát cháo yến mạch. Chúng tôi ăn trong im lặng. Khi ăn xong, Jacob mang khay đi. Tôi kéo ghế lại gần lò sưởi. Thật bất ngờ, ông chủ cũng làm như vậy. Rồi, quay đột ngột về phía tôi, ông nói:
“Thưa ông, tôi đã sống ở đây, trong cảnh ẩn dật tuyệt đối, suốt hai mươi ba năm. Trong thời gian ấy, tôi chưa gặp chừng ấy khuôn mặt xa lạ; cũng chưa từng đọc một tờ báo nào. Ông là người khách lạ đầu tiên bước qua ngưỡng cửa nhà tôi trong hơn bốn năm qua. Ông có thể vui lòng kể cho tôi đôi chút về thế giới bên ngoài, nơi tôi đã đoạn tuyệt lâu nay không?”
“Xin cứ hỏi,” tôi đáp. “Tôi rất sẵn lòng.”
Ông cúi đầu tỏ ý cảm ơn, rồi nghiêng người về phía trước, hai khuỷu tay tỳ lên đầu gối, cằm tựa vào hai bàn tay, mắt nhìn trân trân vào ngọn lửa, và bắt đầu đặt câu hỏi.
Những câu hỏi của ông phần lớn xoay quanh các vấn đề khoa học, về những tiến bộ mới nhất được ứng dụng vào đời sống thực tế, những điều mà ông gần như hoàn toàn không hay biết.
Tôi vốn chẳng phải người học rộng về khoa học, nên chỉ có thể đáp lại trong chừng mực hiểu biết ít ỏi của mình; song công việc thật chẳng dễ dàng, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng khi ông, từ hỏi chuyển sang bàn luận, bắt đầu tuôn ra những kết luận và tri kiến của riêng mình về các dữ kiện mà tôi vừa trình bày.
Ông nói, còn tôi, thì say mê lắng nghe.
Ông nói mãi, đến nỗi dường như quên mất sự hiện diện của tôi, chỉ độc thoại như một người đang nghĩ thành lời.
Tôi chưa từng nghe điều gì giống thế, và mãi sau này, cũng không bao giờ nghe lại.
Thông thạo mọi hệ thống triết học, tinh tế trong phân tích, táo bạo trong khái quát, ông tuôn trào ý tưởng như một dòng suối không ngừng, vẫn giữ nguyên tư thế cúi mình bên ngọn lửa, mắt không rời những đốm than đỏ, giọng trầm đục mà cuốn hút. Ông đi từ khoa học thực nghiệm đến triết học tinh thần, từ dòng điện trong dây dẫn đến dòng điện trong thần kinh, từ Watts đến Mesmer, từ Mesmer đến Reichenbach, rồi sang Swedenborg, Spinoza, Condillac, Descartes, Berkeley, Aristotle, Plato, và cả các hiền triết thần bí phương Đông.
Sự chuyển tiếp ấy, dù đa dạng và phức tạp đến chóng mặt, vẫn tự nhiên và uyển chuyển như những khúc nhạc liền mạch trong một bản giao hưởng.
Rồi, tôi không nhớ bằng cách liên tưởng hay ví dụ nào, ông chuyển sang nói về miền đất nằm ngoài ranh giới của cả triết học suy đoán, nơi chẳng ai biết nó dẫn đến đâu.
Ông nói về linh hồn và khát vọng của nó; về tinh thần và năng lực của nó; về thần nhãn, tiên tri, và những hiện tượng mà nhân loại qua bao thời đại vẫn gọi là ma, bóng ma, sự xuất hiện siêu nhiên, những điều bị kẻ hoài nghi phủ nhận, nhưng được người tin tưởng xác nhận không ngừng.
“Thế giới này,” ông nói, “ngày càng trở nên hoài nghi trước mọi thứ vượt ra ngoài tầm hiểu biết hạn hẹp của nó; và chính những nhà khoa học của chúng ta lại cổ vũ cho khuynh hướng chết người ấy. Họ xem như huyền thoại tất cả những gì không thể thí nghiệm được. Họ bác bỏ mọi điều không thể đem vào phòng thí nghiệm hoặc bàn mổ. Hãy thử hỏi xem, có tà thuyết mê tín nào họ từng chiến đấu lâu dài và quyết liệt hơn niềm tin vào hồn ma? Và cũng có tà thuyết mê tín nào lại bám rễ sâu vào tâm trí loài người hơn niềm tin ấy?
Hãy chỉ cho tôi một sự kiện nào trong vật lý, lịch sử, hay khảo cổ học, được xác chứng bởi những bằng chứng rộng rãi và đa dạng như vậy!
Được chứng thực bởi mọi dân tộc, mọi thời đại, mọi vùng khí hậu; bởi những hiền triết điềm tĩnh nhất của cổ đại, và những người man rợ thô sơ nhất của hôm nay; bởi Kitô hữu, ngoại giáo, phiếm thần, vật chất luận, thế mà hiện tượng ấy lại bị các triết gia thời nay xem như chuyện trẻ con!
Bằng chứng gián tiếp, đối với họ, nhẹ như lông hồng. So sánh nguyên nhân và kết quả, vốn có giá trị trong khoa học tự nhiên, bị họ gạt bỏ là vô ích. Lời chứng của nhân chứng đáng tin, dù có sức thuyết phục trong tòa án, cũng chẳng đáng một xu. Ai còn ngập ngừng trước khi phán đoán thì bị coi là kẻ do dự ngu ngốc; ai tin, thì bị chụp mũ là kẻ mơ mộng hoặc điên rồ.”
Ông nói với giọng chua chát, rồi im lặng trong vài phút. Sau đó, ông ngẩng đầu, giọng và thái độ đổi khác, nói tiếp:
“Còn tôi, thưa ông, tôi đã dừng lại để suy xét, tìm hiểu, tin tưởng, và không xấu hổ khi công khai niềm tin ấy trước thế giới. Và tôi đã bị đóng dấu là kẻ hoang tưởng, bị chế nhạo bởi đồng nghiệp, và đuổi khỏi lĩnh vực khoa học mà tôi đã gắn bó và cống hiến suốt những năm tháng đẹp nhất của đời mình.
Chuyện ấy xảy ra đúng hai mươi ba năm trước. Từ đó đến nay, tôi sống như ông thấy, và thế giới đã quên tôi, cũng như tôi đã quên thế giới. Ấy là toàn bộ câu chuyện đời tôi.”
“Thật buồn,” tôi khẽ nói, chẳng biết đáp thế nào.
“Buồn ư?” ông đáp. “Ấy là chuyện thường thôi. Tôi chỉ chịu khổ vì chân lý, như bao người giỏi giang hơn, sáng suốt hơn tôi đã từng chịu trước đó.”
Ông đứng dậy, có vẻ muốn kết thúc cuộc trò chuyện, rồi bước đến bên cửa sổ.
“Đã ngừng tuyết rồi,” ông nói, kéo rèm xuống và quay lại bên lò sưởi.
“Ngừng rồi ư?” tôi bật dậy, vui mừng thốt lên. “Ồ, giá mà có thể… nhưng không, vô vọng thôi. Dù có tìm được đường qua đồng hoang, tôi cũng không thể đi bộ hai mươi dặm trong đêm nay được.”
“Hai mươi dặm đêm nay?” ông chủ lặp lại, giọng ngạc nhiên. “Anh đang nghĩ gì vậy?”
“Tôi đang nghĩ về vợ tôi,” tôi đáp, nôn nóng. “Người vợ trẻ của tôi, không biết rằng tôi đã lạc đường, và giờ này hẳn đang khổ sở trong tuyệt vọng và lo sợ.”
“Cô ấy ở đâu?”
“Ở Dwolding, cách đây hai mươi dặm.”
“Ở Dwolding,” ông nhắc lại, trầm ngâm. “Phải, quãng đường ấy quả thật là hai mươi dặm; nhưng… anh có thực sự quá nóng lòng muốn rút ngắn sáu hay tám tiếng tới vậy không?”
“Tôi nóng lòng đến mức bây giờ tôi sẵn sàng trả mười đồng guinea chỉ để có người dẫn đường và một con ngựa.”
“Điều ước của anh có thể được đáp ứng với cái giá rẻ hơn nhiều,” ông mỉm cười. “Tuyến xe thư đêm từ phương Bắc, đổi ngựa ở Dwolding, sẽ đi ngang qua cách đây chừng năm dặm, và sẽ đến ngã tư trong khoảng hơn một tiếng nữa. Nếu Jacob đi cùng anh qua moor và chỉ anh ra con đường xe cũ, thì tôi cho rằng anh có thể tự tìm được chỗ nó nhập vào con đường mới, phải không?”
“Dễ thôi và tôi rất sẵn lòng!”
Ông lại mỉm cười, rung chuông, dặn dò người đầy tớ già, rồi lấy từ tủ đựng hóa chất ra một chai whisky và chiếc ly nhỏ:
“Tuyết dày lắm, và đêm nay đi trên moor sẽ chẳng dễ dàng gì. Một ly usquebaugh trước khi lên đường chứ?”
Tôi định từ chối, nhưng ông nài ép, nên tôi uống. Chất rượu lửa chảy xuống cổ họng như ngọn lửa lỏng, suýt khiến tôi nghẹt thở.
“Mạnh đấy,” ông nói, “nhưng nó sẽ giúp anh chống lạnh. Và giờ thì, không nên mất thêm phút nào. Chúc anh ngủ ngon!”
Tôi cảm ơn ông vì lòng hiếu khách, định chìa tay ra bắt, nhưng ông đã quay đi trước khi tôi kịp nói hết câu. Một phút sau, tôi đã băng qua gian sảnh lớn, Jacob khóa cửa sau lưng tôi, và chúng tôi lại đứng giữa vùng moor trắng xóa mênh mông.
Dù gió đã lặng, cái rét vẫn buốt thấu xương. Trên trời, không một ngôi sao lấp lánh. Ngoài tiếng tuyết lạo xạo dưới chân, không âm thanh nào khác phá vỡ sự tĩnh lặng nặng nề của đêm. Jacob – rõ ràng chẳng vui vẻ gì với nhiệm vụ này – lầm lũi bước trước, chiếc đèn lồng trong tay, bóng ông trải dài dưới chân. Tôi theo sau, khẩu súng vác trên vai, chẳng có hứng trò chuyện hơn ông là bao.
Trong đầu tôi vẫn vang vọng giọng nói của vị chủ nhà kỳ lạ kia. Trí tưởng tượng tôi còn như bị giam cứng trong phép hùng biện của ông. Tôi vẫn nhớ rõ đến tận hôm nay, với sự ngạc nhiên sâu sắc, rằng trí óc đang kích động của tôi khi ấy đã lưu giữ từng câu, từng đoạn, từng hình ảnh và lý lẽ rực rỡ ông đã thốt ra. Mải suy tưởng, tôi bước đi trong vô thức, bám sát gót người dẫn đường.
Chẳng bao lâu – dường như chỉ vài phút trôi qua, Jacob dừng lại đột ngột và nói:
“Đường của ngài đó. Cứ giữ bức tường đá bên tay phải, là ngài không thể lạc.”
“Vậy đây là con đường xe ngựa cũ?”
“Phải, đường xe cũ đó.”
“Và đi bao xa thì tới ngã tư?”
“Chừng ba dặm.”
Tôi rút ví ra, và ông ta bỗng trở nên dễ nói hơn:
“Đường này cũng tàm tạm cho người đi bộ,” ông bảo, “nhưng dốc và hẹp quá nên không hợp với xe thư miền Bắc. Ngài nhớ chỗ lan can đá bị sập, gần cột chỉ đường. Từ sau vụ tai nạn, người ta chưa bao giờ sửa lại.”
“Tai nạn gì vậy?”
“Ờ… chiếc xe thư đêm đã lao thẳng xuống thung lũng bên dưới – hơn năm mươi bộ – ngay đoạn tệ hại nhất của cả con đường.”
“Kinh khủng! Có nhiều người chết không?”
“Tất cả. Bốn người chết tại chỗ, hai người còn lại chết sáng hôm sau.”
“Chuyện đó xảy ra bao lâu rồi?”
“Chín năm tròn.”
“Gần cột chỉ đường, ngài nói? Tôi sẽ ghi nhớ. Chúc ngủ ngon.”
“Ngủ ngon, thưa ngài, cảm ơn ngài.”
Jacob bỏ đồng nửa crown vào túi, giả bộ chạm tay lên mũ chào, rồi lầm lũi quay lại lối cũ.
Tôi dõi theo ánh đèn lồng ông cho đến khi nó tan biến hẳn, rồi một mình tiếp tục hành trình. Dù trời tối đen, hàng rào đá vẫn nổi bật trên nền tuyết nhợt nhạt, giúp tôi dễ dàng định hướng. Nhưng lúc này, khi chỉ còn tiếng bước chân mình giữa cõi tĩnh mịch, tôi bỗng cảm thấy một nỗi cô độc khó tả len vào tim. Tôi bước nhanh hơn, khe khẽ hát một điệu nhạc, rồi thử tính toán trong đầu những con số khổng lồ để tự đánh lạc hướng. Tôi cố quên những điều rùng rợn mà mình vừa được nghe – và phần nào đã thành công.
Tuy nhiên, không khí đêm càng lúc càng lạnh. Dù đi nhanh, tôi vẫn không sao giữ ấm nổi. Bàn chân như đóng băng, hai tay tê dại, phải nắm lấy khẩu súng một cách vô thức. Tôi thở khó nhọc, như thể đang trèo lên một đỉnh núi tuyết khổng lồ nào đó chứ không phải đi trên con đường bằng phẳng. Cảm giác ngộp thở ấy khiến tôi phải dừng lại, tựa lưng vào tường đá.
Tình cờ tôi ngoái đầu nhìn lại, và nhẹ nhõm vô cùng khi thấy xa xa có ánh sáng – một đốm sáng nhỏ, như đèn ai đang tiến lại. Tôi thoạt nghĩ là Jacob quay lại tìm tôi; nhưng ngay lúc ấy, một đốm sáng thứ hai hiện ra, song song với đốm thứ nhất, di chuyển cùng nhịp. Chẳng cần nghĩ nhiều, tôi hiểu đó là hai ngọn đèn xe ngựa – kỳ lạ thay, vì đường này từ lâu đã bỏ hoang và nguy hiểm.
Nhưng không thể lầm. Ánh sáng mỗi lúc một lớn, một sáng hơn; dường như tôi đã thấy cả hình dáng chiếc xe giữa hai ngọn đèn. Nó lao đến nhanh, không một tiếng động – tuyết dày cả một thước đã nuốt hết âm thanh của bánh xe.
Thân xe dần hiện rõ phía sau hai đèn. Trông nó cao lạ thường. Một linh cảm chợt lóe lên: phải chăng tôi đã đi quá ngã tư trong bóng tối mà không biết, và đây chính là chuyến xe thư đêm tôi định đón?
Không cần tự hỏi lần nữa, vì nó đã xuất hiện quanh khúc đường cong – người đánh xe, người gác, một hành khách ngồi ngoài, bốn con ngựa trắng phì phò hơi nước, tất cả chìm trong làn sáng mờ ảo mà hai ngọn đèn rực lên như hai đốm sao lửa.
Tôi vội lao tới, vẫy mũ, hét lớn. Chiếc xe thư lao tới vun vút rồi vụt qua. Tôi thoáng lo rằng mình không được thấy hay nghe, nhưng chỉ trong giây lát, người đánh xe kéo cương; người gác – quấn kín cổ trong khăn và áo choàng, dường như ngủ gật phía sau – chẳng đáp lại tiếng tôi, cũng không nhúc nhích; hành khách ngồi ngoài thậm chí không quay đầu. Tôi tự mở cửa, nhìn vào. Bên trong chỉ có ba người, nên tôi bước lên, đóng cửa, ngồi xuống góc còn trống, lòng mừng khấp khởi.
Nhưng bầu không khí trong xe còn lạnh hơn cả ngoài trời, lại nồng nặc mùi ẩm mốc khó chịu. Tôi nhìn quanh: ba người đàn ông, im lặng. Không ai ngủ, nhưng mỗi người ngồi gục vào góc riêng, như đắm trong ý nghĩ riêng. Tôi mở lời:
“Đêm nay lạnh thật khủng khiếp,” tôi nói, hướng sang người đối diện.
Hắn ngẩng đầu, nhìn tôi, không đáp.
“Mùa đông này có vẻ đến sớm thật,” tôi thêm.
Dù góc hắn ngồi tối mờ, tôi vẫn thấy rõ ánh mắt hắn dõi thẳng vào tôi – mà vẫn im lặng.
Bất cứ khi nào khác, hẳn tôi đã bực bội; nhưng lúc ấy, tôi quá mệt và khó chịu để phản ứng. Cái lạnh như ngấm đến tận xương, còn mùi mốc trong xe khiến tôi buồn nôn. Tôi rùng mình, quay sang người bên trái:
“Ngài có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?”
Không đáp, không cử động.
Tôi hỏi to hơn, kết quả vẫn thế. Mất kiên nhẫn, tôi hạ kính xuống. Dây da đứt trong tay tôi, và tôi nhận ra mặt kính phủ một lớp nấm mốc dày – dường như tích tụ suốt nhiều năm.
Tôi bắt đầu quan sát kỹ hơn. Dưới ánh đèn mờ mịt, chiếc xe lộ ra trong tình trạng hư mục thảm hại. Mọi thứ đều mục nát: khung gỗ nứt nẻ, da bọc cứng lại, bốc mùi thối rữa, sàn xe gần như sập dưới chân tôi. Cả cỗ xe như vừa được kéo ra từ một nhà kho ẩm thấp, nơi nó đã nằm mục suốt bao năm trời, để phục vụ thêm một chặng đường cuối cùng.
Tôi quay sang người thứ ba, người tôi chưa bắt chuyện, và thử một câu nữa:
“Cỗ xe này thật tệ hại. Chắc xe thư chính đang được sửa chứ?”
Hắn từ từ ngẩng đầu, nhìn thẳng tôi – không nói một lời. Cái nhìn ấy, tôi sẽ không bao giờ quên. Một cơn lạnh chạy dọc tim tôi. Đến giờ, chỉ cần nhớ lại, tôi vẫn thấy rét. Mắt hắn sáng lên bằng thứ ánh lửa kì quái, mặt trắng bệch như xác chết, môi nhợt nhạt co giật để lộ hàm răng lấp lánh.
Lời tôi định nói tắc nghẹn. Một nỗi kinh hoàng – kinh hoàng tột độ – siết lấy tôi.
Đôi mắt tôi đã quen với bóng tối, và tôi nhìn rõ hơn: người đối diện cũng đang nhìn tôi, cùng khuôn mặt trắng bệch ấy, cùng ánh mắt ghê rợn ấy. Tôi đưa tay lên trán, rồi quay sang người bên cạnh – và, ôi Trời! Làm sao tả nổi? Hắn không phải là người sống – không ai trong số họ còn sống cả! Một ánh sáng xanh lờ mờ – ánh sáng của sự thối rữa – chiếu lên khuôn mặt khủng khiếp ấy, trên tóc ướt đẫm sương mồ, trên quần áo rách nát lấm bùn, trên những bàn tay co quắp như bàn tay xác đã chôn lâu năm. Chỉ có đôi mắt, những đôi mắt ghê gớm, là còn sống – và tất cả đều nhìn tôi, dữ tợn!
Một tiếng thét kinh hoàng, tiếng kêu cầu cứu tuyệt vọng bật khỏi môi tôi khi tôi lao mình vào cửa xe, cố mở nhưng vô ích.
Trong khoảnh khắc đó, ngắn ngủi mà rõ ràng như tia chớp xé trời mùa hạ, tôi thấy ánh trăng rọi xuống qua khe mây, thấy cột chỉ đường ghê rợn giơ ngón tay cảnh báo bên vệ đường, thấy lan can gãy, thấy bầy ngựa nhảy bổ xuống vực thẳm đen ngòm. Rồi chiếc xe chao đảo dữ dội, tiếng va đập kinh hoàng vang lên – rồi… chỉ còn đau đớn và bóng tối.
Khi tôi tỉnh lại – tưởng như nhiều năm đã trôi qua – là vào một buổi sáng, và vợ tôi đang ngồi cạnh giường, canh chừng tôi. Tôi sẽ không kể lại cảnh xúc động ấy, mà chỉ tóm tắt câu chuyện nàng kể giữa những giọt nước mắt cảm tạ. Tôi đã ngã khỏi vách đá, đúng chỗ nối giữa con đường xe cũ và con đường mới, và chỉ sống sót nhờ rơi vào một ụ tuyết dày chất dưới chân vách. Sáng sớm, hai người chăn cừu phát hiện tôi, đưa tôi về nơi trú và gọi bác sĩ. Khi bác sĩ đến, tôi mê sảng, gãy tay và vỡ sọ nặng. Trong ví có thư từ giúp họ biết tên và địa chỉ tôi; vợ tôi được gọi đến chăm sóc, và nhờ sức trẻ cùng thể trạng tốt, tôi cuối cùng đã qua khỏi.
Nơi tôi rơi xuống, khỏi cần nói, chính là chỗ từng xảy ra vụ tai nạn kinh hoàng của chuyến xe thư phương Bắc chín năm về trước.
Tôi chưa bao giờ kể cho vợ nghe những gì mình đã thấy. Tôi kể cho vị bác sĩ điều trị, nhưng ông cho rằng đó chỉ là cơn mê sảng do sốt não. Chúng tôi tranh luận nhiều lần, đến lúc không thể giữ được bình tĩnh, đành thôi. Người khác có thể nghĩ gì tùy họ – tôi chỉ biết rằng, hai mươi năm trước, tôi chính là hành khách thứ tư ngồi bên trong Chiếc Xe Thư Ma Ám ấy.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 11/ 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/amelia-b-edwards/short-story/the-phantom-coach

Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire