samedi 22 novembre 2025

Tội nghiệp, cô Margaret Kirby

 

TỘI NGHIỆP, CÔ MARGARET KIRBY

Kathleen Norris

( 1880 - 1966 )


 


Kathleen Thompson Norris là một tiểu thuyết gia và nhà báo người Mỹ. Bà sinh ngày 7 tháng 12 năm 1880 tại San Francisco, California. Bà lớn lên trong một gia đình giàu có và có ảnh hưởng, và theo học tại Đại học California, Berkeley. Sau khi tốt nghiệp, bà làm phóng viên cho nhiều tờ báo và tạp chí khác nhau, trong đó có San Francisco Examiner và New York World.

Norris bắt đầu viết truyện hư cấu trong thời gian rảnh rỗi, và cuốn tiểu thuyết đầu tay của bà, The Foolish Virgin (Người trinh nữ khờ dại), được xuất bản năm 1907. Sau đó, bà tiếp tục viết hơn 70 tiểu thuyết, nhiều trong số đó trở thành sách bán chạy nhất. Bà được biết đến với những tiểu thuyết tình cảm, đồng thời cũng nổi bật bởi các bình luận xã hội và khả năng khắc họa những niềm vui, nỗi khổ của đời sống thường nhật. Norris là một cây bút năng suất và được yêu thích, các tác phẩm của bà được dịch ra nhiều thứ tiếng.

Ngoài sự nghiệp văn chương, Norris còn tham gia vào nhiều tổ chức từ thiện và hoạt động xã hội. Bà là thành viên sáng lập của Viện Nghệ thuật và Văn học Quốc gia (National Institute of Arts and Letters), đồng thời phục vụ trong ban điều hành của Hội Chữ Thập Đỏ Hoa Kỳ (American Red Cross). Bà cũng là một nhà hoạt động vì quyền phụ nữ, và là thành viên của Đảng Phụ nữ Quốc gia (National Women’s Party).

Bà là nữ nhà văn được trả thù lao cao nhất thời bấy giờ. Nhiều tiểu thuyết của bà lấy bối cảnh khu vực San Francisco, mô tả chi tiết lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby – trẻ trung, giàu có, danh giá – nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng, tiền bạc, địa vị, sự ổn định, đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự – như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc 

và chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “ Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby, trẻ trung, giàu có, danh giá, nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng – tiền bạc, địa vị, sự ổn định – đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự – như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc và 

chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “Tội nghiệp, cô Margaret Kirby!” – nhưng chính họ mới là những người đáng thương. Norris kết truyện bằng sự đảo ngược đầy mỉa mai: thế giới cũ tưởng rằng Margaret đã “mất hết”, nhưng thật ra cô đã tìm lại tất cả – tình yêu, gia đình, và ý nghĩa sống.

“ Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby – trẻ trung, giàu có, danh giá – nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng, tiền bạc, địa vị, sự ổn định, đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự, như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc 

và chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “Tội nghiệp, cô Margaret Kirby! “,  nhưng chính họ mới là những người đáng thương. Norris kết truyện bằng sự đảo ngược đầy mỉa mai: thế giới cũ tưởng rằng Margaret đã “mất hết”, nhưng thật ra cô đã tìm lại tất cả – tình yêu, gia đình, và ý nghĩa sống.

“Tội nghiệp, cô Margaret Kirby” là một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.

Truyện là lời nhắc nhở rằng:

Hạnh phúc không nằm trong giàu sang, mà trong việc được sống thật với trái tim 

mình là  một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh 

qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng 

mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm 

thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.

“Tội nghiệp, cô Margaret Kirby” là một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.



* * *


Một câu chuyện duyên dáng về con đường kỳ lạ mà đôi khi người ta phải đi qua để tìm thấy hạnh phúc;

“Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông thôi mà,” vợ ông nhắc nhở.


I


“Anh và em đã cưới nhau gần bảy năm rồi,” Margaret Kirby cay đắng nghĩ, “và em cho rằng chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai con người văn minh có thể ghét nhau vậy!”

Cô không nói ra thành lời. Nhà Kirby đã lâu rồi không còn bàn đến thái độ của họ đối với nhau nữa. Nhưng khi ý nghĩ ấy thoáng qua trong đầu, cô liếc nhìn chồng mình, người đang ngồi ủ rũ, tựa người trong chiếc ô tô của cô, khi họ lướt đi giữa hoàng hôn mùa đông,  bằng ánh mắt chán nản và đầy phản kháng.

Không hiểu có chuyện gì đã xảy ra, cô tự hỏi, giữa John và Margaret Kirby, đôi vợ chồng trẻ, đẹp, giàu có và được nhiều người yêu mến? Điều gì đã sai với cuộc hôn nhân của họ, một sự kiện từng được tung hô rực rỡ và được biết đến rộng rãi? Lỗi thuộc về ai, khi hai người họ dường như không thể hiểu nhau, không thể cùng sống tiếp cuộc đời trong sự đồng hành đàng hoàng và trang nhã, như bao thế hệ tổ tiên họ đã từng làm?

“Có lẽ hôn nhân của ai cũng ít nhiều giống như của chúng ta,” Margaret u sầu nghĩ. “Có lẽ chẳng có thứ gì gọi là hôn nhân hạnh phúc thật sự cả.”

Hầu như tất cả những người phụ nữ mà cô quen biết đều thú nhận rằng họ không hạnh phúc theo cách này hay cách khác, và họ nói về chuyện rắc rối trong gia đình một cách cởi mở. Margaret thì chưa bao giờ hạ mình đến mức đó; bản tính tự chủ và lạnh lùng của cô cũng không thấy nhẹ nhõm gì nếu có làm thế. Nhưng suốt nhiều năm, cô đã cảm thấy rằng sợi dây hôn nhân là một mối ràng buộc khó chịu và đáng ghét, và chỉ mới chiều nay thôi, cô lại bị nhói đau khi nhận ra một sự thật cay đắng: tình trạng giữa cô và chồng mình chẳng còn là bí mật với ai cả. Một tờ báo táo bạo nào đó đã dám ám chỉ thẳng rằng sắp tới sẽ có một vụ chia ly ầm ĩ trong gia đình Kirby, và rằng người vợ xinh đẹp ấy chắc chắn sẽ bước ra khỏi cuộc hôn nhân đầu tiên đầy bất hạnh của mình để đi đến một cuộc hôn nhân khác — hy vọng là may mắn hơn.

Khi người ta đưa bài báo cho xem, Margaret đã bật cười, cái kiểu cười khinh khỉnh, dễ dãi,  thứ vốn là “vốn liếng” của hạng phụ nữ giao thiệp trong giới thượng lưu như cô. Nhưng dù thế, mũi tên ấy vẫn cắm sâu vào tận tâm hồn cô. Thế là mọi chuyện đã đến nước này rồi ư? Cô và John đã thất bại! Họ sắp bị lôi vào vòng xoáy của dư luận, của những nhục nhã công khai mà người ta phải chịu đựng trước khi tách rời điều mà Chúa đã gắn kết. Họ đã trôi dạt, như hàng trăm, hàng ngàn đôi nam nữ khác — từ sự gắn bó nồng nàn của tuần trăng mật, đến những cuộc cãi vã, rồi đến những hiệp ước tạm thời, đến những cuộc bàn cãi dai dẳng, đến sự thừa nhận rằng hai người hoàn toàn khác nhau trong cách nhìn đời, và cuối cùng là đến sự thỏa thuận lạnh lùng, độc lập này,  khiến cuộc sống của họ tách biệt hẳn, như thể họ chưa bao giờ gặp nhau.

Dẫu vậy, Margaret tự nhủ để bào chữa cho mình: cô chỉ làm những điều mà tất cả các người phụ nữ cô quen biết đều làm. Có chăng là cô làm điều đó khéo léo hơn một chút; cô tiêu nhiều tiền hơn, đeo những món trang sức và mặc những bộ váy lộng lẫy hơn; cô đã thành công trong việc phung phí đời mình trong sự nhàn rỗi tuyệt đối,  lý tưởng mà tất cả họ đều hướng đến, dù không phải ai cũng đạt được. Một số phụ nữ khác vẫn phải tự đặt món ăn, thỉnh thoảng phải đi thuê xe, phải suy nghĩ về giá mũ và váy; còn Margaret, người được ghen tị, thì có xe ngựa, có ô tô riêng, có quản gia giỏi giang, có những chuyến đi Paris hằng năm để sắm hàng tá váy áo và mũ nón.

Tất cả những người phụ nữ cô quen đều vô dụng, và họ lại tự hào về việc không phải làm gì hơn là về những việc mình thực sự làm. Còn Margaret thì “vô dụng” một cách thành công hơn tất cả. Nhưng chẳng phải đó chính là số phận của một người phụ nữ giàu có, lấy một người đàn ông giàu hơn sao? Chẳng phải đó là điều mà hôn nhân đáng ra phải như thế ư?

“Không hiểu sao tối nay mình lại thấy bồn chồn,” Margaret cuối cùng nói với chính mình, khi cô tựa lưng thoải mái trong chiếc áo lông ấm áp. “Có lẽ chỉ là tưởng tượng rằng John sẽ gây chuyện như mọi khi khi về đến nhà. Có lẽ anh ấy còn chưa đọc bài báo đó. Dù sao thì mình cũng chẳng bận tâm! Nếu có ly dị thật, thì cũng biết bao người như thế mà vẫn hạnh phúc hơn kia mà. Tạ ơn Trời, ít ra cũng không có đứa con nào khiến mọi chuyện thêm rối rắm!”

Cách cô khoảng năm bước, khi chiếc ô tô đang dừng chờ băng qua lối vào công viên, một người đàn ông cao và một cô gái cười vui vẻ đang đứng đợi qua đường.

“Nhưng chẳng phải chúng ta đến muộn, không còn chỗ trên lầu nữa sao?” Margaret nghe cô gái nói, giọng đầy băn khoăn nhưng hứng thú.

“Ồ, không đâu!” người đàn ông đáp ngay, giọng đầy nhiệt tình.

“Vậy thì tôi chọn bữa tối năm mươi xu và vở Hoffman, nhất định thế nhé!” cô gái reo lên vui sướng. Margaret nhìn theo họ, bỗng thấy tim mình nhói đau. Cô không biết nỗi đau đó là gì. Cô nghĩ rằng mình đang thương hại đôi vợ chồng trẻ ấy; nhưng hình ảnh của họ vẫn cứ vương trong tâm trí cô khi cô bước vào căn phòng ấm áp, xa hoa của mình vài phút sau đó.

“Bữa tối năm mươi xu!” cô thì thầm. “Thật là khủng khiếp!”

Điều khiến cô ngạc nhiên là chồng cô bước theo vào phòng, không gõ cửa, và chẳng buồn để ý đến cái nhìn lạnh băng mà cô dành cho anh.

“Ngồi xuống một lát đi, Margaret,” anh nói, “bảo người hầu ra ngoài. Anh có chuyện muốn nói.”

Cảm thấy hơi bối rối và tức giận vì điều đó, Margaret gật đầu ra hiệu cho cô hầu rời đi, rồi cố giữ giọng bình tĩnh:

“Em ăn tối ở nhà Kelsey, John. Có lẽ để khi khác.”

Người chồng, một người đàn ông cao gầy, tóc đã điểm bạc sớm, đang đi đi lại lại trong phòng, hai tay thọc sâu trong túi áo. Anh hắng giọng mấy lần trước khi nói. Giọng anh gấp gáp, sắc và dồn dập:

“Chuyện đến nước này rồi, Margaret, 

 anh rất tiếc phải nói với em, nhưng mọi thứ đã đến giới hạn, và… và chuyện này phải công khai thôi! Bannister và anh đã cố xoay xở hết sức rồi; anh còn xuống Washington gặp Peterson nữa, nhưng vô ích! Ngày mai, chúng ta phải giao toàn bộ mọi thứ, tất cả, cho chủ nợ!”

Giọng anh bỗng cao vút lên, khiến người nghe sững sờ vì thấy sự bình tĩnh vốn có vụt tan biến.

“Anh nói thật đấy, Margaret! Thế là hết rồi! Mọi thứ chấm dứt! Anh không chịu nổi nữa đâu!”

Anh gục xuống ghế, nhưng ngay sau đó lại bật dậy, bắt đầu bước đi quanh phòng.

“Giờ thì em có thể làm bất cứ điều gì mà em cho là khôn ngoan nhất,” anh tiếp tục, giọng nhẹ nhàng và chừng mực, cái giọng mà anh vẫn thường dùng với cô. “Em sẽ luôn có khoản thu nhập từ căn nhà ở Park Avenue; dì Paul của em chắc chắn sẽ rất vui được cùng em ra nước ngoài, và còn vài thứ riêng tư, bộ đồ bạc trong nhà, sách vở, em có thể giữ lại. Anh đã mất bao đêm trằn trọc nghĩ cách lo cho em…” Giọng anh lại run run, nhưng sau một lúc anh lấy lại được vẻ điềm tĩnh. “Anh chỉ mong em đừng quá kích động vì chuyện này,” anh nói thêm.

Một khoảng lặng kéo dài. Margaret nhìn anh với ánh mắt giận dữ đến hóa đá. Khuôn mặt cô tái mét.

“Anh muốn nói rằng công ty Throckmorton, Kirby & Son đã phá sản ư?” cô hỏi, giọng sắc lạnh. “Anh muốn nói rằng tiền của tôi, số tiền cha tôi để lại, đã mất hết rồi sao? Ông Bannister nói vậy à? Tại sao, tại sao anh không bao giờ nghĩ đến việc cảnh báo tôi trước?”

“Anh đã cảnh báo em rồi. Anh đã cố nói với em vào tháng Bảy, trời ạ, cả thế giới đều biết tình hình ra sao mà!”

Ở những lời cuối, giọng anh thoáng mang theo một nỗi van xin — nỗi van xin yếu đuối mà ngay cả người đàn ông mạnh mẽ nhất cũng có thể cất lên với người phụ nữ của mình, để tìm chút cảm thông, chút an ủi. Nhưng ánh mắt của Margaret đã giết chết điều đó.

John quay người định đi, nhưng vẫn cố nói một lời an ủi cuối cùng:

“Margaret, anh chỉ có thể nói rằng anh rất tiếc. Anh đã cố hết sức rồi, Bannister biết rõ anh đã gắng đến mức nào để giữ lấy cơ nghiệp. Nhưng khi cha em mất, anh còn quá trẻ, chẳng có ai giúp anh học hỏi. Anh mừng vì chuyện này không khiến em phải chịu khổ thật sự. Có thể một ngày nào đó, ta sẽ gầy dựng lại được ít nhiều. Chúa biết, anh cầu mong điều đó. Anh không mang lại được nhiều cho em. Cuộc hôn nhân này đã khiến em trả giá quá đắt. Nhưng anh sẽ làm điều duy nhất mà anh còn có thể làm cho em.”

Không gian lại rơi vào im lặng. Một lúc sau, Margaret khẽ cất tiếng:

“Em đoán chuyện này có thể giữ kín với báo chí chứ? Chúng ta không nhất thiết phải bị bàn tán và chỉ trỏ ngoài phố, phải không?” Giọng cô nặng nề, gương mặt đầy ghê tởm.

“Không thể được,” John đáp ngắn gọn.

“Với một số người, chẳng có gì là không thể cả,” Margaret nói lạnh lùng.

Chồng cô quay đi, không nói thêm lời nào, và bước ra khỏi phòng. Sau này, cô vẫn còn nhớ đôi mắt anh khi ấy — ánh nhìn đầy đau đớn và khuôn mặt trắng bệch như xác.

Cô đã làm gì sau đó? Cô không biết. Cô có đi ngay đến bàn trang điểm không? Có gọi Louise không, hay cô chỉ lặng lẽ một mình, chậm rãi khoác chiếc áo choàng lỏng và tháo kẹp tóc? Bao lâu sau thì cô nghe thấy tiếng kêu khủng khiếp vang lên ngoài hành lang? Chính tiếng kêu đó, hay là tiếng người hoảng loạn chạy tới, đã khiến cô choàng dậy, run rẩy và nghẹt thở?

Cô không bao giờ biết. Cô chỉ biết rằng mình đang ở trong phòng thay đồ của John, và rằng các gia nhân đang tụ tập ở cửa, thành một nhóm người sợ hãi, òa khóc. Đầu của John, nặng nề, đôi mắt nhắm nghiền, đang tựa trên vai cô; thân thể rũ rượi của John nằm trong tay cô. Họ nói với cô rằng đây là chai thuốc anh đã uống cạn, và rằng, anh đã chết.


II


Một phép lạ,  các bác sĩ nói thế với Margaret vào khuya hôm đó, rằng họ đã kịp đưa chồng cô đến bệnh viện khi anh vẫn còn thoi thóp thở. Sự sống của anh chỉ còn được tính bằng từng phút. Sáng hôm sau, họ bảo cô rằng thật phi thường khi anh vẫn còn sống qua đêm; nhưng không thể kéo dài hơn vài giờ nữa. Họ nói rằng John Kirby không thể sống nổi, nhưng John Kirby đã sống.

Anh sống, để vật lộn trong những cơn đau khổ khôn cùng, bước dần trở lại những ngày của nỗi đau mới. Có những ngày, những tuần, những tháng anh chỉ nằm đó, thở, lúc nhẹ, lúc sâu hơn đôi chút.

Rồi có một ngày, các bác sĩ danh tiếng tụ họp quanh anh, hân hoan vì anh đã phản ứng, rõ ràng và không thể chối cãi, khi mũi kim tiêm chích vào anh gây đau. Lại có một ngày rực rỡ khác, vào cuối mùa hè, khi anh lẩm bẩm điều gì đó. Rồi những lần tái phát, những thất vọng, những bước thụt lùi cay đắng.

Đến ngày Giáng Sinh, anh mở mắt ra, và nói với người phụ nữ gầy gò, nghiêm nghị đang ngồi bên, tay nắm tay anh:

“Margaret!”

Anh lại lịm đi quá nhanh, không kịp biết rằng cô đã òa khóc và quỳ sụp xuống bên giường.

Sau một thời gian, anh có thể ngồi dậy, nghe người ta đọc sách cho mình, và rồi bật khóc khi các y tá bảo rằng một ngày nào đó anh sẽ muốn đứng dậy, đi lại được như trước. Vợ anh đến thăm mỗi ngày, và anh bám lấy cô như một đứa trẻ. Đôi khi, khi nhìn cô, trong mắt anh thoáng hiện một nỗi băn khoăn mờ mịt; nhưng rồi, vào cái ngày đầu tiên họ nhắc đến quá khứ kinh hoàng ấy, cô mỉm cười với anh — nụ cười hiền từ như của một người mẹ, mà anh bắt đầu yêu biết bao — và bảo rằng mọi chuyện làm ăn đều có thể chờ được. Và anh tin cô.
Một buổi chiều xuân rực rỡ, khi công viên nhìn từ cửa sổ bệnh viện xanh non và tràn ngập sức sống, John được phép kéo dài cuộc đi dạo ngắn thường ngày ra ngoài khu vườn nhỏ. Trong sự nôn nóng của một người đang hồi phục, anh tiếc rẻ vì hôm đó vợ mình không thể đến, để cùng anh thực hiện chuyến dạo đầu tiên ra thế giới bên ngoài.

Cô y tá bật cười trêu anh:

“Ông không nghĩ là mình đã đủ khỏe để đi thăm bà Kirby một chút sao?” cô vui vẻ nói. “Bà ấy chỉ cách đây có hai dãy phố thôi, ngay trên đại lộ Madison ấy. Nhớ đi ngoài nắng, đi chậm thôi, và nhớ quay lại trước khi trời lạnh, nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát đi tìm đấy nhé.”

Được dặn dò như thế, John lên đường, lòng tràn đầy niềm hân hoan vì mỗi ngày anh lại giành thêm được một chút tự do. Anh bước đi hai dãy phố ngắn với sự cẩn trọng chỉ người mới bình phục mới có, hơi choáng trước những âm thanh ồn ào, rộn ràng của phố xá, ánh sáng chan hòa và bầu không khí rộn rã xung quanh.

Anh tìm được địa chỉ, nhưng không hiểu sao ngôi nhà lớn, tối tăm và ảm đạm ấy chẳng giống chút nào với hình dung của anh về Margaret. Tuy nhiên, người hầu gái quả quyết rằng ở đây quả thật có một bà Kirby, nên John đành ngồi chờ trong một căn phòng khách xấu xí đến tuyệt vọng. Thay vì Margaret, một người phụ nữ nhỏ nhắn, vui vẻ bước vào, tự giới thiệu mình là bà Kippam. Bà thuộc tuýp người hay nói, cởi mở — kiểu mà người ta thường thấy ở những người làm quản gia.

“Ngài muốn gặp bà Kirby, phải không?” bà nói với vẻ ái ngại. “Bà ấy đang ra ngoài rồi. Tôi là quản gia ở đây, tôi nghĩ nếu ngài chỉ đến vì chuyện thuê phòng thì… có lẽ tôi có thể giúp?”

“Có sự nhầm lẫn nào đó rồi,” John nói, cảm thấy nghẹn lại vì nỗi thất vọng. “Tôi muốn gặp bà John Kirby, một người phụ nữ rất đẹp, khá nổi tiếng trong giới thượng lưu.”

“Ồ, phải rồi, đúng bà ấy đấy!” bà Kippam hạ giọng, nói nhỏ đầy vẻ bí mật. “Chồng bà ấy bị phá sản, suýt nữa thì tự tử, chắc ngài có đọc báo rồi chứ? Bà ấy đã bán hết mọi thứ mình có để cứu công ty, rồi đến ở đây.”

“Bà ấy mua lại một phần chỗ này à?” John hỏi khẽ, giọng nhẹ nhàng mà đầy cuốn hút.

“Không, ban đầu bà ấy chỉ đến thuê phòng thôi,” bà Kippam kể, liếc nhanh ra cửa như sợ ai nghe thấy. “Lúc đó tôi quản lý nhà trọ này, nhưng tôi mắc nợ khủng khiếp, con trai tôi lại bệnh nặng, nên tôi có kể chuyện cho bà ấy nghe. Bà ấy thì đang tìm việc, kiểu như làm bạn đồng hành hay thư ký riêng, nhưng chưa kiếm được, và bà ấy lại có nhiều ý kiến hay về cách quản lý nhà trọ, giúp tôi góp ý, động viên đủ điều. Cuối cùng tôi đánh bạo hỏi bà ấy có muốn làm bạn chung vốn với tôi không. Bà ấy đồng ý ngay, lúc đó bà ấy đã lo lắng đến kiệt sức rồi.”

“Tôi tưởng bà Kirby có tài sản riêng, có đầu tư riêng mang tên bà ấy chứ?” John hỏi.

“Có chứ, nhưng bà ấy đã mang tất cả đầu tư lại vào công ty rồi,” bà Kippam đáp. “Nhiều bạn bè cũ của bà ấy đã quay lưng vì chuyện đó,” bà nói tiếp, giọng đầy căm phẫn trung thành. “Dù sao thì…”  giọng bà bỗng sáng lên vì hứng khởi, “phải nói thật, tôi thấy vận may của mình thay đổi từ khi bà ấy bắt tay vào làm! Ban đầu là bạn bè cũ của bà ấy, rồi cả những người chẳng quen biết, kéo đến đây vì tò mò,  thế là nhà trọ nổi tiếng luôn. Rồi bà ấy làm việc ngày đêm, tự xuống bếp trông nom mọi thứ, và bà ấy có tài quản lý người làm — khéo léo lắm. Kết quả là mùa đông tới chúng tôi đã kín phòng, và mùa hè cũng sẽ có chừng ba chục khách ở lại đây. Tôi thấy mình như biến thành một con người khác hẳn.”

Nước mắt lấp lánh trong đôi mắt yếu ớt, nhân hậu của bà; bà lóng ngóng tìm khăn tay.

“Ngài sẽ nghĩ tôi điên mất thôi vì cứ huyên thuyên thế này!” bà Kippam nói, giọng run run. “Nhưng mọi việc suôn sẻ quá, tôi mừng lắm! Thằng Lesty nhà tôi đã khỏe hơn nhiều, và với tình hình này, sang năm tôi có thể đưa nó về nông thôn nghỉ dưỡng rồi. Tôi thấy mình nợ tất cả những điều đó — là nhờ Margaret Kirby!”

John cố nói điều gì đó, nhưng căn phòng quay cuồng quanh anh. Khi anh đưa bàn tay run rẩy lên che mắt, một bóng người hiện ra ở cửa — Margaret bước vào. Mệt mỏi, lam lũ, tay ôm đầy gói đồ, cô đứng sững, chớp mắt nhìn anh; rồi bỗng nhiên, với một tiếng kêu đầy thương xót và trìu mến, cô quỳ sụp xuống bên cạnh anh.

“Margaret! Margaret!” anh thì thầm. “Em đã làm gì thế này?”

Cô không trả lời, chỉ ôm chặt anh vào vòng tay mạnh mẽ, và hai người hôn nhau, nước mắt chan hòa.


III


Vài tuần sau, John quay lại nhà trọ, gầy gò, lo lắng, và vẫn còn yếu. Dù Margaret tỏ ra kiên cường, cả hai đều cảm thấy tình thế thật gượng gạo và bất an. Ngày qua ngày, thực tế chứng minh rằng John hoàn toàn không còn đủ sức bắt đầu lại giữa cuộc cạnh tranh khốc liệt của thành phố lớn. Tinh thần anh sa sút đáng thương. Anh ghét cái nhà trọ này.
“Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông thôi mà,” vợ anh nhắc nhở nhẹ nhàng.

Nhưng khi một nhà máy nhỏ ở một thị trấn nhỏ, cách nửa ngày đường, mời John làm quản lý với mức lương khiến cả hai phải bật cười, cô vẫn để anh nhận công việc ấy mà không hề than vãn.

Sự kiên cường của cô chỉ sụp đổ khi anh đã lên tàu, hướng đến thị trấn mới, vị trí mới. Khi cô quay lại với công việc của mình, một cảm giác buồn nôn dâng lên trong lòng. Trận chiến lớn đã qua rồi: mạng sống của John đã được cứu, món nợ cũng đã giảm đến mức có thể chịu đựng được. Nhưng trước mặt cô giờ là chuỗi ngày đơn điệu khủng khiếp, những ngày làm việc mệt mỏi, nặng nề, những tháng năm phấn đấu không mục đích. Vì cái gì? Bao giờ họ mới có thể trở lại vị thế mà họ từng có trong xã hội xưa? Ai có thể gầy dựng lại từ đống nợ như thế này? Liệu John có mãi mãi là người đàn ông yếu đuối, bất lực đang hồi phục, hay sẽ lại trở về con người cũ,  kẻ trầm mặc, lạnh lùng nơi câu lạc bộ và thương trường?

Margaret rẽ qua một góc phố dơ bẩn, và một người trọ trong nhà, một người vợ lính vui vẻ, bắt kịp cô.

“Chà, chắc chúng tôi sẽ nhớ ông Kirby lắm đấy,” bà Camp nhỏ nhắn nói khi hai người bước lên bậc thềm. “À này, bà Kirby, tôi hỏi thật nhé,  thỉnh thoảng chúng tôi có thể được dùng vài cái khăn tắm mới ở tầng mình không? Chúng tôi chỉ toàn được phát mấy cái khăn cũ, mỏng tang. Tất nhiên đó là lỗi của Alma rồi, nhưng tôi nghĩ ai ở đây cũng nên được thay phiên dùng khăn mới chứ, bà có thấy thế không?”

“Được, tôi sẽ nói với Alma,” Margaret đáp, tra chìa khóa vào ổ.

Một mùa thu bận rộn và cô đơn trôi qua, rồi đến một mùa đông của công việc nặng nhọc và vô ơn.

“Giờ tôi cảm thấy như vợ của một anh thợ sửa ống nước vậy,” Margaret mỉm cười nói với bà Kippam, khi vào tháng Mười Một, John viết thư báo rằng anh vừa được tăng lương.

Nhưng đến Giáng Sinh, khi anh được nghỉ hai ngày và về thăm cô, Margaret nhận ra rằng John đã rám nắng, vui vẻ, và trông khỏe mạnh lạ thường. Trong kỳ nghỉ ngắn ngủi đó, họ ngượng ngùng như đôi tình nhân mới. Margaret nhận ra rằng cái thái độ che chở, nửa như mẫu tử, nửa như ban ơn mà cô từng dành cho chồng mình giờ không còn thích hợp nữa; còn John thì cũng bối rối chẳng kém.

Đến tháng Tư, cô lên thăm Applebridge, và hai người dành trọn một ngày dạo chơi khắp những cánh đồng xuân tươi mới.

“Thật là một nơi dễ thương,” cô tâm sự với bà Kippam khi trở về. “Một nơi mà bọn trẻ con mang cơm đi học, các bà mẹ thì nấu mứt, và ai cũng có một cỗ xe ngựa cũ cùng một con ngựa già. John ở đó được trọng vọng lắm.”

Sau chuyến thăm tháng Tư ấy là một quãng xa cách dài. Vào tháng Bảy, John phải đi Chicago đúng dịp hai người định nghỉ cùng nhau; và đến Giáng Sinh sau, khi anh về lại New York, Margaret lại đang nằm liệt giường vì đau họng, chỉ có thể thì thào vài câu hỏi. Thế là một mùa đông nữa lại trôi qua, rồi một mùa xuân nữa, và đến mùa hè thì Margaret nhận ra rằng cô gần như không thể rời khỏi công việc và những trách nhiệm ngày càng chồng chất.

Nhưng vào một ngày tháng Mười thơm ngát, dịu dàng, cô thấy mình bước xuống chuyến tàu sớm ở ga nhỏ. Một người đàn ông to lớn vẫy mũ về phía cô, và khi họ cùng đi dọc con đường làng, hai người mỉm cười nhìn nhau như hai đứa trẻ.

“Em có ngạc nhiên khi nhận được thư anh không?” John hỏi.

“Không hẳn là ngạc nhiên,” Margaret đáp, mặt đỏ bừng như thiếu nữ, “mà là mừng.”

Họ rẽ khỏi con đường chính, bước vào qua một cánh cổng cũ. Bên trong là một khu vườn hoang đầy cỏ dại, rồi sau đó là một ngôi nhà — rộng, cũ kỹ, hơi xộc xệch; phía sau nữa là vườn cây ăn trái, chuồng trại, và nhà kho.

John rút chìa khóa từ túi ra, mở cửa chính. Từ cửa sau, ánh nắng chiếu vào, xuyên qua khoảng đại sảnh trống, rọi xuống sàn nhà từng ô sáng rõ ràng. Ánh nắng tràn ngập căn bếp rộng, lấp lánh trong phòng đựng đồ, nơi vẫn còn phảng phất mùi táo khô cất trên kệ. Nó len lên gác mái, chạm vào khung cửa sổ gỗ nơi mấy đứa trẻ năm nào đã khắc dấu chiều cao và tuổi của mình.

Margaret và John bước ra hiên. Cô quay lại nhìn anh, mắt rưng rưng. Một cảm giác biết ơn sâu thẳm, đến nỗi không thể diễn tả, dâng tràn trong lòng cô — cô hiểu rằng đây sẽ là thế giới của mình. Cô sẽ ngồi trên hiên rộng này, đợi anh trong những buổi chiều mùa hè; sẽ đi lại giữa các căn phòng, làm những việc nhỏ bé thường ngày của người giữ nhà; sẽ nhóm lửa sưởi chờ anh trở về. Và trong những năm tháng sắp tới, có lẽ sẽ có thêm những giọng nói khác vang lên trong ngôi nhà cũ này; sẽ có những cái đầu nhỏ xinh, sáng rỡ, giữ cho ánh nắng luôn hiện diện nơi đây.

“Margaret, em có thích không?” John hỏi, vòng tay qua vai cô, khuôn mặt rạng rỡ vì tự hào và hạnh phúc.

“Thích ư!” Margaret khẽ cười qua nước mắt. “Đây là nhà của em!”


IV


Thế là vợ chồng Kirby biến mất khỏi thế giới.

Đôi khi, một thành viên mới ở câu lạc bộ của Margaret sẽ hỏi về bức chân dung treo trên lò sưởi trong thư viện, bức chân dung một người phụ nữ ánh mắt lạnh lùng, với chuỗi ngọc trai tuyệt đẹp trên cổ. Khi ấy, câu chuyện về tội nghiệp Margaret Kirby lại được kể lại, những vinh quang, những chiến thắng, cuộc hôn nhân rực rỡ, nhan sắc và trí tuệ của cô. Và tất cả chỉ dẫn đến những cảnh bi kịch cuối cùng, khép lại mọi thứ.

“Giờ thì cô ấy đang sống vất vả ở đâu đó, trời mới biết!” người kể chuyện thường nói thờ ơ. “Thật đấy, chẳng khác gì đã chết rồi còn gì!”

Nhưng bảy năm sau khi nhà Kirby biến mất, có một lần bốn người bạn cũ thân thiết của Margaret, vợ chồng T. Illington Frary và vợ chồng Josiah Dunning, cùng đi du ngoạn bằng ô tô qua vùng phía bắc của bang. Ngay bên ngoài ngôi làng nhỏ Applebridge, chiếc xe đột nhiên trục trặc bí ẩn và dừng lại. Sau một hồi bàn bạc, hai quý ông quyết định đi bộ trở lại làng tìm người giúp, còn hai quý bà thì ở lại xe chờ.

Bà Dunning và bà Frary ngồi thoải mái trong xe, cố gắng nhớ xem đã nghe tên Applebridge ở đâu.

“Tôi chỉ nhớ mang máng là từng nghe qua,” bà Dunning ngáp khẽ, “nhưng ở đâu, khi nào, hay về chuyện gì thì chịu.”

Hai người mở sách ra đọc. Một buổi chiều tháng Năm rực rỡ bao phủ xung quanh họ, ánh sáng, tiếng ong, mùi hoa, và hơi thở ấm của đất trời. Bánh xe lớn của chiếc ô tô ngập trong cỏ và hoa. Hai bên đường, đồng ruộng rộn rã với ong bướm. Chim chiền chiện lượn quanh những hàng mâm xôi, hoa cải vàng nhạt thấp thoáng dưới tán hoa táo.

Thỉnh thoảng, một đám mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời trong xanh thăm thẳm. Cách đó vài ngày có mưa, nên trong không khí vẫn còn vương mùi đất ẩm và hương hoa mới nở. Gần đâu đó, một con suối đầy nước đổ ào ào qua những ghềnh đá, dù không nhìn thấy nhưng nghe rõ.

Bỗng nhiên, sự tĩnh lặng của buổi chiều Chủ Nhật bị phá vỡ bởi tiếng nói chuyện. Hai người phụ nữ trong xe liếc nhìn nhau, lắng nghe. Họ nghe thấy giọng một người phụ nữ hát, rồi một giọng trẻ con, rồi một giọng đàn ông. Những người đó dường như vừa ngồi xuống nghỉ trong cánh đồng, cách họ không đến mười mét, sau một bức hàng rào dây leo rậm rạp.

“Mẹ ơi, con với Billy có được quay cái thùng kem không?” một đứa trẻ hỏi, và giọng người đàn ông vang lên:

“Mệt không, bà xã?”

“Không, không chút nào. Chuyến đi bộ này thật là dễ chịu,” người phụ nữ đáp.

Hai người trong xe há hốc miệng kinh ngạc.

“Phải, phải, được chứ con yêu,” giọng người phụ nữ tiếp, “con với Bill cứ quay, miễn là Mary không phiền. Cẩn thận chậu dương xỉ của mẹ, Jack nhé!”

Rồi cô nói thêm bằng tiếng Đức: “Anh thấy bọn trẻ dễ thương không, giữa cỏ hoa thế này, John?”

“Margaret!” bà Frary thì thầm. “Trời ơi, tội nghiệp Margaret Kirby!”

“Tôi mong họ đừng đi ngang qua đây,” bà Dunning khẽ nói, giọng hốt hoảng. “Thật là khó xử, mình đã quên cô ấy mất rồi, biết không?”

“Có lẽ cô ấy cũng chẳng nhận ra mình đâu,” bà Frary đáp, vừa nói vừa lén chỉnh lại mạng che mặt.

Bà nói đúng.

Vợ chồng Kirby đi ngang qua mà chỉ liếc qua chiếc xe, chẳng nhận ra ai. Họ cười vang như một lũ trẻ con, khi băng qua hàng rào đầy hoa dại. John, người đàn ông to lớn, khỏe mạnh như trai trẻ, đang cõng trên vai một cô bé nhỏ xíu chân trần. Margaret, nhan sắc rực rỡ hơn bao giờ hết dưới vành mũ du mục, dáng người nở nang mà vẫn lộng lẫy trong chiếc váy vải bông, tay ôm đầy hoa và dương xỉ, đi bên cạnh hai cậu con trai rắn rỏi đang chạy loanh quanh như hai chú cún con.

Cô bé nhỏ xíu trên vai cha chỉ là một đốm xanh của chiếc váy kẻ và mái tóc tơ vàng bay trong gió, còn hai cậu bé thì lanh lợi, hoạt bát, tiếng cười trong trẻo của chúng còn vang mãi trong không khí sau khi đoàn nhỏ rực rỡ ấy đã khuất hẳn.

“Trời ạ!” bà Dunning thốt lên.

“Tội nghiệp Margaret Kirby!” câu nói dâng lên trên môi bà Frary, nhưng bà không thốt ra.

Hai người đàn bà nhìn nhau thật lâu, hoàn toàn bối rối.

Rồi, không nói thêm gì nữa, họ lại mở sách ra đọc.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 10 / 2025

Nguồn:

https://americanliterature.com/author/kathleen-norris/short-story/poor-dear-margaret-kirby