mercredi 16 juillet 2025

Một giáng sinh thời thơ ấu ở xứ Wales

 


MỘT GIÁNG SINH THỜI THƠ ẤU Ở XỨ WALES

Dylan Thomas

( 1914 - 1953 )




 



Dylan Thomas  là một nhà thơ xứ Wales, nổi tiếng nhất với bài thơ Do not go gentle into that good night (Đừng hiền lành bước vào đêm tối ấy) và các buổi phát thanh trên đài, nơi ông đọc Một Giáng sinh tuổi thơ ở xứ Wales (A Child’s Christmas in Wales) và Chân dung nghệ sĩ lúc trẻ chó (Portrait of the Artist as a Young Dog) — một cách chơi chữ tinh nghịch nhắm đến đồng hương người Ireland, James Joyce.

Thomas bắt đầu xuất bản từ khi còn là thiếu niên, sau khi bỏ học năm mười sáu tuổi và làm phóng viên trong một thời gian ngắn. Năm 1934, ông lần đầu tiên được giới phê bình chú ý với bài thơ Light breaks where no sun shines (Ánh sáng vỡ ra nơi mặt trời chẳng bao giờ chiếu tới), được in trong tuyển tập 18 Poems (18 bài thơ). Phong cách thi ca của ông chịu ảnh hưởng lớn từ tác phẩm của William Blake.

Việc kiếm sống bằng nghề viết không dễ dàng, vì thế Thomas còn làm phát thanh viên cho đài BBC — một giọng đọc quen thuộc trên làn sóng radio, chuyên đưa tin về văn học. Ông đã sang Mỹ bốn lần vào thập niên 1950, và từng thu một đĩa than để giúp phổ biến rộng rãi tác phẩm mang tính biểu tượng A Child’s Christmas in Wales. Trong chuyến đi cuối cùng đến thành phố New York, ông rơi vào hôn mê và qua đời tại đó. Thi thể ông được đưa trở về quê nhà Wales.

Dylan Thomas được xem là một trong những nhà thơ xứ Wales quan trọng nhất thế kỷ 20. 


Dylan Thomas, nhà thơ người xứ Wales, nổi tiếng với chất thơ dày đặc âm nhạc, giàu liên tưởng và hoài niệm, đã để lại một tác phẩm văn xuôi bất hủ – A Child’s Christmas in Wales. Tác phẩm không chỉ đơn thuần là hồi ức về một mùa Giáng sinh xưa, mà còn là một bản giao hưởng ngọt ngào của tuổi thơ, của ký ức, và của cái nhìn ngây thơ nhưng đầy chất thơ về thế giới. Được kể bằng giọng một người lớn hồi tưởng, truyện như một khúc nhạc chậm của thời gian, nơi ký ức và hiện thực hòa quyện trong làn tuyết không bao giờ tan.

Tác phẩm không đi theo cốt truyện tuyến tính mà là một chuỗi hồi tưởng phi tuyến, tựa như những mảnh ghép ký ức lấp lánh ánh tuyết. Mỗi đoạn văn là một bức tranh rời rạc nhưng sống động, nối với nhau bằng mạch cảm xúc. Cách kể chuyện của Thomas đầy chất thơ — ngôn ngữ dồi dào, nhịp điệu dẻo dai, liên tưởng phong phú — khiến người đọc như bước vào một giấc mơ tuổi thơ lấp lánh và ấm áp. Những hình ảnh như “Uncles breathing like dolphins”, “snow-blind travelers lost on the north hills”, hay “the close and holy darkness” đều mang sức gợi vừa cụ thể, vừa mơ hồ – như chính ký ức tuổi thơ mà người lớn không thể nắm giữ trọn vẹn.

Thomas không chỉ kể về một Giáng sinh, mà là mọi Giáng sinh của tuổi thơ – một dạng “quá khứ lý tưởng hóa” (idealized past). Ông bắt đầu bằng cách từ chối xác định thời điểm: “One Christmas was so much like another…” – như thể thời gian đã ngưng đọng. Mùa đông xứ Wales phủ đầy tuyết trở thành biểu tượng của ký ức tinh khôi: vừa lạnh lẽo, vừa trong trẻo, vừa bất biến. Trong thế giới ấy, người lớn thành ra kỳ khôi (những ông chú với điếu xì gà suýt nổ, những cô dì “giòn tan” như tách chén cổ), còn lũ trẻ – đặc biệt là “tôi” – lại sống động, hiếu động và tràn đầy trí tưởng tượng.

Truyện thấm đẫm tinh thần Giáng sinh nhưng không gắn với yếu tố tôn giáo nghiêm trang, mà là một Giáng sinh của trẻ con: ồn ào, rực rỡ, nghịch ngợm và kỳ ảo. Bầy trẻ ném tuyết, tưởng tượng ra hà mã trên phố, hát carol với đá giấu trong tay để phòng điều kinh khủng chưa biết tên, và bỏ chạy khi nghe giọng khàn qua khe cửa… – tất cả vẽ nên một thế giới không lý trí nhưng đầy mê hoặc. Sự ngây thơ của trẻ thơ ở đây không phải là sự thiếu hiểu biết, mà là một lối nhìn thế giới không giới hạn bởi logic hay kinh nghiệm – một thế giới nơi người ta có thể hỏi “cá có biết là trời đang tuyết không?” mà không cần câu trả lời.Cuối truyện, đứa trẻ đã trưởng thành, “nhìn ra cửa sổ phòng ngủ, vào ánh trăng và làn tuyết màu khói không dứt”, và nói vài lời “với bóng tối thiêng liêng và gần gũi”, trước khi chìm vào giấc ngủ. Đó là khoảnh khắc lặng thinh nhất của truyện – khi thơ mộng nhường chỗ cho yên bình, khi ký ức khép lại trong cái ôm dịu dàng của đêm tối. Thomas không nói đến hiện tại, bởi hiện tại quá khô cằn cho một người như ông – hiện tại không có tuyết dày, không có bóng ma hay tiếng chó sủa xa xa trong bão, không có một thế giới vẫn còn nguyên vẻ huyền thoại. Đó chính là cội nguồn của hoài niệm – sự tiếc nuối cái thời gian đầy chất thơ ấy.

A Child’s Christmas in Wales là một bản tình ca dịu dàng dành cho tuổi thơ – không chỉ của riêng Dylan Thomas, mà là của tất cả chúng ta. Trong thế giới lạnh giá và nhanh vội của hiện đại, tác phẩm như một lời mời trở về: trở về bên ánh lửa, những chiếc đèn lồng Trung Hoa, tiếng nhạc vang trong nhà nhỏ, và niềm vui tưởng như vĩnh cửu. Truyện không kể một câu chuyện — nó khơi gợi ký ức đã mờ, đánh thức những xúc cảm tưởng đã lãng quên. Đó chính là sức mạnh của ngôn ngữ thơ ca, và cũng là lý do vì sao Dylan Thomas được xem là một trong những nhà thơ lớn nhất của thế kỷ 20: người đã đưa tuổi thơ lên thành huyền thoại.



  • * *


Nhà thơ xứ Wales Dylan Thomas đã viết và thu âm bản kể gốc của tác phẩm này cho đài phát thanh vào năm 1952, và đó đã trở thành một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất của ông. “Một Giáng sinh tuổi thơ ở xứ Wales” (A Child’s Christmas in Wales) được kể qua góc nhìn của một đứa trẻ nhỏ đang lý tưởng hóa những mùa Giáng sinh xưa cũ, giản dị hơn. Tác phẩm được xuất bản vào năm 1955.


Một Giáng Sinh thì cũng giống hệt bao Giáng Sinh khác, trong những năm tháng quanh góc phố ven biển giờ đã khuất xa, chẳng còn âm thanh nào vọng lại ngoài tiếng nói mơ hồ tôi đôi khi nghe thấy thoáng qua trước khi chìm vào giấc ngủ. Đến nỗi tôi chẳng thể nào nhớ nổi là năm mười hai tuổi tuyết rơi suốt sáu ngày sáu đêm, hay là năm lên sáu tuyết đã phủ trắng suốt mười hai ngày mười hai đêm.


Tất cả những mùa Giáng Sinh cứ thế đổ dốc về phía biển khơi hai lời, như một mặt trăng lạnh lẽo lao đầu cuốn cuộn xuống bầu trời — bầu trời chính là con phố của chúng tôi; và rồi chúng dừng lại ở bờ sóng đóng băng sắc như dao, nơi chẳng còn bóng cá nào bơi lượn, và tôi thọc tay vào tuyết, lôi ra bất cứ điều gì tôi tìm thấy. Bàn tay tôi chạm vào quả cầu lấp lánh như len trắng, ngân nga tiếng chuông lễ hội nghỉ ngơi bên rìa biển hát thánh ca, và tôi kéo ra… bà Prothero và mấy anh lính cứu hỏa.


Chiều hôm Giáng Sinh năm ấy, tôi đang ở vườn nhà bà Prothero, cùng với con trai bà — Jim — chờ đám mèo xuất hiện. Tuyết đang rơi. Giáng Sinh nào cũng tuyết rơi cả. Trong ký ức tôi, tháng Mười Hai trắng như Lapland, dù ở đó không có tuần lộc. Nhưng có mèo. Lạnh lùng, nhẫn nại và lãnh đạm, tay chúng tôi quấn trong tất, chúng tôi chờ ném tuyết vào lũ mèo. Những con mèo dài, bóng lưỡng như báo đen, ria mép đáng sợ, khạc khè và gầm gừ, chúng lén lút luồn qua những bức tường trắng phía sau vườn, và hai thợ săn mắt sắc như linh miêu — Jim và tôi — đầu đội mũ lông, chân đi giày da thú như bọn bẫy thú Hudson Bay, sống dọc đường Mumbles, sẽ ném những quả cầu tuyết chết chóc vào đôi mắt xanh lục của chúng. Nhưng lũ mèo khôn ngoan thì chẳng bao giờ xuất hiện.


Chúng tôi lặng thinh đến nỗi — như những tay bắn tỉa vùng Bắc Cực chân bước không tiếng động giữa sự yên tĩnh ngàn năm của tuyết trắng — chúng tôi chẳng hề nghe tiếng kêu đầu tiên của bà Prothero vọng từ căn chòi băng nơi cuối vườn. Hoặc nếu có nghe, thì với chúng tôi, nó cũng giống như tiếng thách thức xa xăm của kẻ thù săn đuổi — con mèo Bắc Cực nhà hàng xóm. Nhưng chẳng bao lâu sau, giọng nói ấy trở nên gắt gao hơn.


- Cháy!  bà Prothero hét lên, và đập vào cái chuông báo ăn.


Chúng tôi chạy ào qua khu vườn, ôm theo đám cầu tuyết, hướng về phía căn nhà. Quả thật, khói đang cuồn cuộn bốc ra từ phòng ăn, và chuông cứ vang lên như thể thành phố sắp sụp đổ, còn bà Prothero thì kêu cứu như người báo tin ở Pompeii. Thế này còn thú vị hơn cả một dãy mèo xứ Wales đứng xếp hàng trên tường. Chúng tôi xông vào nhà, người vẫn ôm đống tuyết, dừng lại nơi cửa mở, nhìn vào căn phòng mịt mù khói.

Có gì đó đang cháy thật. Có thể là ông Prothero - người luôn ngủ trưa ở đó, trùm tờ báo lên mặt. Nhưng ông đang đứng giữa phòng, vừa vung dép đập vào khói vừa nói:

- Một Giáng Sinh tuyệt vời!

- Gọi cứu hỏa đi! — bà Prothero hét lên, vẫn gõ chuông.

- Không ai trực đâu, Giáng Sinh mà - ông Prothero nói.

Không có ngọn lửa nào rõ rệt, chỉ có khói cuồn cuộn và ông Prothero đứng giữa phòng, phất chiếc dép như đang chỉ huy dàn nhạc.

- Làm gì đi chứ! - ông nói.

Và chúng tôi ném toàn bộ cầu tuyết vào đám khói - tôi nghĩ chúng tôi không trúng ông ấy - rồi lao ra đường đến bốt điện thoại.

- Gọi cả cảnh sát đi, Jim bảo.  Và xe cứu thương nữa.

- Cả Ernie Jenkins nữa, hắn thích cháy nhà.

Nhưng rồi chúng tôi chỉ gọi lính cứu hỏa. Không lâu sau, xe cứu hỏa đến. Ba người đàn ông cao lớn đội mũ bảo hộ bê vòi nước vào nhà. Ông Prothero kịp chạy ra ngay trước khi họ mở nước. Chẳng ai có một đêm Giáng Sinh ồn ào hơn thế. Khi lính cứu hỏa tắt vòi nước, đứng trong căn phòng ẩm ướt, đầy khói và cầu tuyết tan chảy, dì Jim - cô Prothero - từ tầng trên bước xuống nhìn vào. Jim và tôi im bặt, lắng nghe xem dì sẽ nói gì. Dì ấy luôn nói đúng ý. Dì nhìn ba người lính cứu hỏa cao lớn trong chiếc mũ bóng loáng, đứng giữa căn phòng khói bụi và cầu tuyết tan ra, rồi nói:
- Các anh có muốn đọc gì không?

Nhiều năm về trước, khi tôi còn là một cậu bé, khi ở xứ Wales còn có chó sói, và những loài chim màu đỏ như váy lót nỉ vụt qua những ngọn đồi hình cây đàn hạc, khi chúng tôi ca hát và lăn lộn suốt ngày đêm trong các hang đá có mùi như buổi chiều Chủ nhật ẩm thấp trong phòng khách nông trại, khi chúng tôi đuổi theo lũ người Anh và gấu bằng hàm dưới của mấy ông chấp sự, trước cả thời ô tô, trước cả cái bánh xe, trước cả con ngựa mặt như bà công tước, khi chúng tôi cưỡi trần lên những ngọn đồi điên rồ và hạnh phúc — tuyết rơi, tuyết cứ rơi mãi.

Nhưng rồi một cậu bé nhỏ nói:

- Năm ngoái cũng có tuyết mà. Em làm một người tuyết, anh trai em đập nó, em đập lại anh em, rồi cả hai cùng đi uống trà.

Tôi đáp:

- Nhưng đó không phải là tuyết giống như tuyết của chúng tôi. Tuyết của chúng tôi không chỉ đổ xuống từ những xô nước trắng lắc lư trên trời, mà nó còn tràn ra từ dưới đất, bơi lội, bay lượn từ cánh tay, bàn tay, thân mình của những cái cây. Tuyết mọc trên mái nhà qua một đêm, như rêu trắng của ông nội, bò nhỏ li ti như thường xuân trên tường nhà, và đậu trên người ông đưa thư đang mở cổng như một cơn bão sấm câm lặng, tê dại, làm bằng những tấm thiệp Giáng sinh trắng xé vụn.

Cậu bé lại hỏi:

- Hồi đó cũng có ông đưa thư à?

Tôi nói:

- Có chứ, với đôi mắt long lanh và chiếc mũi đỏ vì gió, họ đi trên đôi chân đông cứng, lạo xạo bước lên thềm nhà, gõ cửa bằng đôi tay đeo găng một cách dũng mãnh. Nhưng tất cả những gì lũ trẻ nghe thấy chỉ là tiếng chuông ngân.

Cậu lại hỏi:

- Ý chú là ông đưa thư gõ cửa cộc cộc cộc và cửa kêu leng keng?

Tôi bảo:

- Ý chú là những chiếc chuông đó ngân lên từ trong lòng lũ trẻ.

Cậu bé nói:

- Con chỉ nghe thấy sấm chứ chẳng bao giờ nghe thấy chuông.

Tôi đáp:

- Khi ấy còn có cả chuông nhà thờ nữa.

Cậu lại hỏi:

- Cũng ở trong người tụi con à?

Tôi kêu lên:

- Không, không, không… Chuông ngân từ những tháp chuông trắng tuyết tối đen như cánh dơi, do các giám mục và cò kéo dây. Chúng ngân vang tin mừng khắp thị trấn bị băng bó, khắp lớp bọt đông của những ngọn đồi bột phấn và kem lạnh, qua cả mặt biển răng rắc đóng băng. Có cảm giác như tất cả nhà thờ đều nổ vang niềm vui dưới cửa sổ phòng tôi; và con gà gió gáy vang vì Giáng sinh trên hàng rào nhà tôi. Cậu bé giục:

- Chú kể tiếp về mấy ông đưa thư đi!

Tôi nói:

- Họ chỉ là những ông đưa thư bình thường thôi, mê đi bộ, mê chó, mê Giáng sinh và mê tuyết. Họ gõ cửa bằng những đốt tay tím tái…

Cậu ngắt lời:

- Ông đưa thư nhà cháu có cái chày gõ màu đen cơ…

Tôi tiếp:

- Rồi họ đứng trên tấm thảm “Welcome” phủ trắng ngoài hiên nhỏ đầy tuyết, phì phò thở ra khói như ma, nhảy lò cò từ chân này sang chân kia như mấy đứa con nít đang muốn được chạy ra ngoài.

Cậu hỏi tiếp:

- Rồi quà tặng thì sao?

Tôi cười:

- Rồi đến Quà tặng. Sau khi nhận được hộp Giáng sinh, ông đưa thư lạnh buốt với cái mũi đỏ hồng như hoa hồng trượt xuống con dốc trơn trượt như khay trà băng giá. Ông ta đi đôi ủng đóng đá như người đang bước trên quầy hàng cá đông lạnh.

Ông ta vung cái túi như bướu lạc đà đóng băng, quay chóng mặt ở góc đường trên một chân, và, trời ơi, thế là biến mất.

Cậu lại giục:

- Kể tiếp đi, kể tiếp về quà đi chú!

Tôi kể:

- Có những món quà “thiết thực”: những chiếc khăn quàng cổ to sụ như thời xe ngựa, găng tay to như dành cho con lười khổng lồ; khăn choàng vằn vện như ngậm kẹo dẻo lụa, có thể kéo dài xuống tận ủng trong trò kéo co; mũ len tăm tối loè loẹt như bao ấm trà vá chằng vá đụp, mũ đội tai thỏ và mũ trùm đầu kiểu balaclava dành cho nạn nhân của các bộ lạc thu nhỏ đầu; từ mấy bà cô luôn mặc len sát da thì có áo lót tua tủa ria mép và cào xước cả người, khiến ta tự hỏi sao họ vẫn còn da mà mặc; và có lần, tôi nhận được một túi đựng mũi bằng len đan móc từ một bà cô — tiếc thay, giờ bà ấy chẳng còn hí hí với chúng tôi nữa.

Còn có những quyển sách không tranh, trong đó mấy cậu bé - dù đã được cảnh báo bằng những lời trích dẫn nghiêm nghị - vẫn trượt băng trên ao nhà ông Giles và rồi chết đuối; và những quyển sách kể mọi thứ về con tò vò, trừ điều quan trọng nhất: tại sao.

Cậu nói:

- Rồi còn mấy món quà “vô dụng” thì sao?

Tôi đáp:

- Những túi kẹo dẻo béo ngậy nhiều màu, một lá cờ xếp gọn, một cái mũi giả, một mũ trưởng tàu điện, một cái máy bấm vé kêu ting ting; chẳng bao giờ có súng cao su; có lần, do nhầm lẫn chẳng ai hiểu được, có cả một cái rìu nhỏ; rồi một con vịt nhựa khi ấn vào thì kêu ra một âm thanh hoàn toàn không giống vịt, như tiếng mèo con đang cố gắng kêu như bò; và một quyển sách tô màu, nơi tôi có thể tô cỏ, cây, biển và thú vật bằng bất cứ màu nào tôi muốn, và đến giờ, lũ cừu xanh da trời vẫn đang gặm cỏ trên cánh đồng đỏ rực, dưới đàn chim mỏ cầu vồng và lông xanh đậu.

Có kẹo cứng, kẹo bơ, kẹo mềm, đủ loại bánh giòn, bánh dẻo, kẹo bạc hà, kẹo hạnh nhân, và cả kẹo bơ xứ Wales cho người xứ Wales. Có cả đoàn quân lính bằng thiếc sáng loáng, mà dù không biết đánh nhau, chúng vẫn có thể chạy rất giỏi. Có trò “Rắn và Gia đình”, “Thang Vui”, “Trò chơi dễ dàng cho Kỹ sư nhí” kèm theo hướng dẫn — ồ, dễ với Leonardo thì đúng hơn!

Có cả một cái còi để khiến lũ chó sủa, để đánh thức ông già hàng xóm, để ông ấy đập cây gậy vào tường, làm bức tranh treo nhà tôi rớt xuống. Và một gói thuốc lá đồ chơi: bạn cho một điếu vào miệng, đứng ở góc phố, đợi cả tiếng đồng hồ, mong có bà cụ nào đó la mắng vì hút thuốc, nhưng chẳng ai la, và bạn sẽ cười khẩy rồi… ăn luôn điếu thuốc đó.

Rồi sau đó là bữa sáng dưới những quả bóng bay.

Cậu bé hỏi:

- Hồi đó có mấy ông chú như nhà con không?

“Lúc nào Giáng sinh cũng có các ông chú. Vẫn những ông chú ấy. Và vào sáng Giáng sinh, với tiếng còi khiến chó sủa vang và kẹo thuốc lá đường, tôi lang thang khắp thị trấn phủ tuyết để tìm hiểu những tin tức nhỏ nhoi của thế giới nhỏ bé, và luôn luôn thấy một con chim chết trước Bưu điện hoặc bên xích đu trắng bỏ hoang; có thể là một con robin, chỉ còn chút lửa sống leo lắt. Đàn ông đàn bà lội tuyết trở về từ nhà nguyện, với mũi đỏ vì rượu và má ửng gió, như những kẻ bạch tạng, quấn chặt lớp lông đen xù xì chống lại cái tuyết vô thần. Dây tầm gửi treo trên các đèn gas trong phòng khách phía trước; có rượu sherry, quả óc chó, bia chai và pháo nổ cạnh thìa tráng miệng; mèo thì cuộn tròn trong lông xem lửa cháy; và đống lửa cao nảy tia, sẵn sàng cho hạt dẻ và que sắt mulling. Vài người đàn ông to lớn ngồi trong phòng khách, không đeo cổ áo, hẳn là các ông chú, thử xì gà mới, giơ ra xa xem xét kỹ càng, rồi đưa lên miệng hút, ho lên, rồi lại đưa ra xa như thể đang chờ một vụ nổ; và vài bà cô nhỏ bé, không được cần đến trong bếp, cũng chẳng ở đâu khác, ngồi chênh vênh trên mép ghế, như chén đĩa sứ phai màu mong manh, sợ sẽ vỡ.

Buổi sáng đó không có nhiều người bước trên những con phố tuyết chất đống: một ông già, luôn luôn là ông ấy, đội mũ nâu nhạt, đeo găng tay vàng, và vào dịp này trong năm thì mang thêm bông tuyết trên giày ống, đi bộ tới sân chơi bowling trắng xóa và quay về, như ông vẫn đi dù trời mưa hay lửa cháy trong ngày Giáng sinh hay Tận thế; đôi khi có hai chàng trai khỏe mạnh, ống tẩu to bốc khói, không mặc áo khoác, khăn quàng bay trong gió, lặng lẽ bước xuống bờ biển cô liêu, để lấy lại khẩu vị, để xua đi hơi men, ai biết được, hay để bước vào làn sóng cho đến khi chẳng còn gì ngoài hai dải khói từ tẩu thuốc không thể dập tắt. Rồi tôi vội vã chạy về nhà, mùi nước sốt từ bữa ăn nhà khác, mùi gà quay, rượu brandy, bánh pudding và bánh nhân thịt ngọt quấn lấy mũi, thì từ một ngõ nhỏ ngập tuyết, một cậu bé giống hệt tôi hiện ra, môi kẹp điếu thuốc đầu hồng, một mắt thâm tím, kiêu căng như chim bullfinch, liếc nhìn chính mình. Tôi ghét nó ngay từ cái nhìn đầu tiên, và sắp sửa huýt còi đuổi nó ra khỏi Giáng sinh thì đột nhiên nó, với một cái nháy mắt tím, đưa còi lên miệng và huýt một tiếng the thé, cao vút, vang vọng tuyệt diệu đến mức những khuôn mặt đang nhai đầy ngỗng quay ép vào cửa sổ trang kim suốt dọc phố tuyết vang dội. Bữa trưa, chúng tôi ăn gà tây và bánh pudding cháy rượu, sau bữa trưa, các ông chú ngồi trước lò sưởi, bung hết khuy áo, đặt tay ướt đẫm lên dây đồng hồ, rên nhẹ rồi ngủ. Các bà mẹ, cô dì và chị em tất bật qua lại bê các thố thức ăn. Cô Bessie, đã hai lần bị con chuột đồ chơi làm giật mình, thút thít ở bàn phụ và uống chút rượu elderberry. Con chó thì bị nôn. Cô Dosie phải uống ba viên aspirin, nhưng cô Hannah, người thích rượu port, đứng giữa sân sau ngập tuyết, hát vang như con họa mi ngực lớn. Tôi thì thổi bóng bay xem nó nổ khi nào; và khi bóng nổ — mà bóng nào cũng nổ — các ông chú giật mình rên rỉ. Trong buổi chiều nặng nề đầy hương vị, các ông chú thở như cá heo và tuyết vẫn rơi, tôi ngồi giữa dây trang trí và lồng đèn Tàu, nhâm nhi quả chà là và cố gắng làm mô hình tàu chiến theo Hướng dẫn cho Kỹ sư tí hon, và tạo ra thứ trông như xe điện đường biển.

Hoặc tôi sẽ bước ra ngoài, đôi ủng mới bóng loáng kêu cót két, vào thế giới trắng xóa, lên đồi phía biển, tìm Jim, Dan và Jack, để cùng lướt qua các con phố tĩnh lặng, để lại dấu chân to tướng trên vỉa hè ẩn dưới tuyết.

- Tớ cá là ai nhìn cũng tưởng có hà mã đi ngang qua.

- Nếu cậu thấy một con hà mã đi xuống phố mình thì làm gì?

- Tớ sẽ thế này, bụp! Tớ quăng nó qua hàng rào, lăn nó xuống đồi rồi cù vào tai nó, nó sẽ vẫy đuôi.

- Còn nếu là hai con thì sao?

Những con hà mã đực sườn sắt, gầm vang, gõ lọc cọc trên tuyết rơi, tiến về phía chúng tôi khi đi ngang nhà ông Daniel.

- Mình gửi ông Daniel một quả cầu tuyết qua khe cửa đi.

- Viết chữ lên tuyết đi.

- Viết “Ông Daniel trông như con chó spaniel” đầy bãi cỏ nhà ổng nhé.

Hoặc ta đi dọc bờ biển trắng.

- Cá có thấy tuyết rơi không nhỉ?

Bầu trời yên lặng, một đám mây đơn độc trôi về phía biển. Giờ đây chúng tôi là những lữ khách lạc đường giữa bắc tuyết, và những con chó lớn cổ rũ xuống, mang chai rượu quanh cổ, lững thững tiến về phía chúng tôi, sủa vang “Excelsior”.

Chúng tôi quay về qua khu phố nghèo, nơi chỉ còn vài đứa trẻ lóng ngóng với ngón tay đỏ rát trong tuyết xe nghiền, kêu réo sau lưng chúng tôi, giọng lạc dần, khi chúng tôi bước lên dốc, vào tiếng chim hải âu và còi tàu ngoài vịnh tuyết xoáy. Rồi đến bữa trà, các ông chú tỉnh lại, vui vẻ; và chiếc bánh kem đá nằm giữa bàn như nấm mồ bằng cẩm thạch. Cô Hannah pha thêm rượu rum vào trà, vì chỉ có một lần trong năm thôi mà.

Giờ hãy kể lại những chuyện phiếm ta từng kể bên lò sưởi khi ánh đèn gas sủi bong bóng như thợ lặn. Ma hú như cú trong những đêm dài khiến tôi không dám quay lại nhìn sau lưng; thú vật rình rập trong hốc tường dưới cầu thang và đồng hồ gas tích tắc đều đều. Tôi nhớ đã đi hát thánh ca một lần, khi chẳng có lấy ánh trăng mỏng chiếu sáng phố phường băng giá. Cuối con đường dài là lối vào một ngôi nhà lớn, và tối hôm ấy chúng tôi dò dẫm bước lên, ai cũng sợ, ai cũng cầm một hòn đá trong tay để đề phòng, mà không ai chịu nói ra nỗi sợ. Gió luồn qua cây phát ra những âm thanh như những người xưa, kỳ dị và có lẽ chân màng, đang thở khò khè trong hang.

Chúng tôi đến gần khối đen ngòm của ngôi nhà.

- Hát bài gì đây? “Hark the Herald”?

- Không, Jack nói, “Good King Wenceslas.” Tớ đếm đến ba. Một, hai, ba… và chúng tôi bắt đầu hát, giọng vang cao, tưởng chừng xa xôi giữa bóng tối đầy tuyết bao quanh ngôi nhà chẳng ai chúng tôi quen.

Chúng tôi đứng sát vào nhau, gần cánh cửa tối om.

Good King Wenceslas looked out

On the Feast of Stephen…

Và rồi, một giọng nhỏ khô khốc, như ai đó đã lâu không nói, cất lên hoà cùng chúng tôi: một giọng nhỏ, khô, mong manh như vỏ trứng từ bên kia cánh cửa, vọng qua khe khoá. Và khi chúng tôi ngừng chạy, thì đã ở trước cửa nhà mình; phòng khách thật đẹp; bóng bay lơ lửng dưới ánh đèn gas như đang uống nước nóng; mọi thứ lại tốt đẹp và toả sáng khắp thị trấn.

- Có khi là ma thật đó, Jim nói.

- Có khi là yêu tinh, Dan nói, thằng hay đọc sách.

- Vô xem còn thạch không, Jack nói. Và thế là chúng tôi vào.

Luôn luôn, vào đêm Giáng sinh, có âm nhạc. Một ông chú kéo đàn vĩ cầm, một người anh họ hát “Cherry Ripe,” và một ông chú khác hát “Drake’s Drum.” Ngôi nhà nhỏ thật ấm áp. Cô Hannah, uống phải rượu parsnip, hát một bài về “Trái tim chảy máu và Cái chết”, rồi một bài nữa, bảo rằng “trái tim cô như một Tổ Chim”; rồi tất cả lại cười vang; và tôi đi ngủ. Từ cửa sổ phòng ngủ, nhìn ra ánh trăng và lớp tuyết khói màu xám phủ khắp, tôi thấy ánh đèn trong cửa sổ các nhà khác trên đồi, nghe nhạc vang lên từ đó, qua đêm dài tuyết rơi đều. Tôi vặn nhỏ đèn gas, chui vào chăn. Tôi lẩm nhẩm vài lời với bóng tối gần gũi và linh thiêng, rồi tôi ngủ.



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 7 / 2025


Nguồn:


https://americanliterature.com/author/dylan-thomas/short-story/a-childs-christmas-in-wales/

Aucun commentaire: