vendredi 24 octobre 2025

Cô gái vô hình

 

CÔ  GÁI VÔ HÌNH

Mary Shelley

( 1797 - 1851 )

 




Tác giả của truyện The Invisible Girl là Mary Wollstonecraft Shelley, một nhà văn, nhà tiểu luận và nhà tiểu sử học người Anh, nổi tiếng nhất với tiểu thuyết Frankenstein; or, The Modern Prometheus (1818), được coi là tác phẩm đặt nền móng cho thể loại tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Mẹ: Mary Wollstonecraft – một nhà nữ quyền tiên phong, tác giả của A Vindication of the Rights of Woman. Bà mất không lâu sau khi sinh Mary.
Cha: William Godwin – một triết gia vô chính phủ và nhà văn nổi tiếng.
Mary lớn lên trong môi trường trí thức, tiếp xúc sớm với văn chương, triết học và các tư tưởng tiến bộ.
Năm 1814, Mary bắt đầu mối quan hệ lãng mạn với
Percy Bysshe Shelley, một nhà thơ lãng mạn nổi tiếng. Họ trốn sang châu Âu khi Mary mới 16 tuổi. Sau khi vợ của Shelley qua đời, họ kết hôn năm 1816.

Mùa hè năm 1816, khi đang ở Thụy Sĩ cùng Percy Shelley, Lord Byron và các văn sĩ khác, Mary sáng tác câu chuyện Frankenstein như một phần của trò chơi viết truyện ma giữa nhóm bạn. Sau đó, tác phẩm được xuất bản năm 1818 và trở thành một kiệt tác văn học.

Tác phẩm chính:

Frankenstein; or, The Modern Prometheus (1818)

Valperga (1823)

The Last Man (1826) – một tiểu thuyết hậu tận thế

Lodore (1835)

Falkner (1837)

Nhiều truyện ngắn, tiểu luận và hồi ký; trong đó có truyện The Invisible Girl, thuộc dạng truyện ngắn mang yếu tố huyền bí, lãng mạn. Mary Shelley kết hợp yếu tố lãng mạn, triết học và khoa học trong tác phẩm của mình, đồng thời thể hiện sâu sắc vai trò và khổ đau của phụ nữ.

Bà cũng là người biên tập và bảo tồn di sản thơ ca của Percy Shelley sau khi ông qua đời năm 1822.

“The Invisible Girl” – Câu chuyện về sự hiện diện trong vô hình

The Invisible Girl (1830) là một truyện ngắn lãng mạn – huyền bí

Chủ đề trung tâm: Tình yêu, cô đơn, định kiến xã hội và sự phục hồi của cái tôi bị lãng quên.

The Invisible Girl của Mary Shelley không chỉ là một câu chuyện tình mang màu sắc huyền bí, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về vị thế xã hội của người phụ nữ, sự biến mất của cái tôi trong một xã hội đầy định kiến, và khả năng của tình yêu trong việc làm sống lại điều tưởng chừng đã tan biến. Truyện đặt ra câu hỏi: ai là “người vô hình”? Và điều gì khiến một con người – sống động, yêu thương – trở nên “không thể thấy được” với người khác?

Nhân vật chính, Rosina, bị gọi là “Invisible Girl” không phải vì cô đã chết, mà vì cô đã bị xã hội và gia đình gạt bỏ. Sau khi bị hiểu lầm và đuổi khỏi nhà bởi người giám hộ – chính cha của người yêu cô – Rosina lẩn tránh, sống cô độc trong một tháp đá cũ nhìn ra biển, chỉ có ánh đèn nhỏ làm tín hiệu cho thuyền ngoài khơi.

Sự vô hình của cô là biểu tượng cho những người phụ nữ trong xã hội thế kỷ 19 – những người không được nghe tiếng nói, không có chỗ đứng, và buộc phải sống bên lề, dù tình cảm và đạo đức của họ hoàn toàn chính đáng.

Ngọn đèn bí ẩn xuất hiện vào những đêm bão, cứu sống các thủy thủ, chính là ánh sáng mà Rosina đốt lên mỗi đêm. Đây là biểu tượng nổi bật nhất của truyện. Dù bị từ chối, bị lãng quên, Rosina vẫn tiếp tục “tỏa sáng” – không vì bản thân, mà vì lòng vị tha và tình yêu chân thành dành cho Henry Vernon.

Ánh sáng ấy mang nhiều tầng nghĩa:
•Là tiếng nói im lặng của người phụ nữ – bị xã hội ngó lơ nhưng vẫn âm thầm hiện diện;
•Là sự hy sinh – chiếu sáng cho người khác nhưng không tự sưởi ấm mình;
•Là tín hiệu của tình yêu – bền bỉ, dịu dàng nhưng không khuất phục.

Truyện được kể lại qua một nhân vật phụ, người tình cờ phát hiện bức chân dung “The Invisible Girl” trong một tháp hoang. Cách kể chuyện gián tiếp qua lời người thứ ba, rồi lần lượt hé lộ chân dung và câu chuyện của Rosina, làm tăng chất huyền bí và tạo hiệu ứng khám phá như mở một cỗ quan tài chôn lấp những cảm xúc sâu kín.

Lối kể ấy khiến người đọc không chỉ cảm thấy tò mò, mà còn bị cuốn vào một hành trình khám phá con người – nơi mà sự hiện diện chỉ được công nhận khi có ai đó chịu lắng nghe.

Ở tầng sâu hơn, truyện là một lời phản biện nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ với xã hội đương thời. Mary Shelley, con gái của nhà nữ quyền Mary Wollstonecraft, khéo léo truyền vào truyện một thông điệp: Phụ nữ không vô hình, chỉ là họ không được nhìn thấy.

Câu chuyện kết thúc bằng việc Rosina được “phục sinh” – không phải bằng phép màu siêu nhiên, mà bằng sự thay đổi của trái tim con người: Henry tìm lại được cô, và sự thật được phơi bày. Tình yêu – chân thành và vượt lên định kiến – trở thành phương tiện để chữa lành và làm cho “người vô hình” hiện hình trở lại.

The Invisible Girl không chỉ là một chuyện kể cảm động, mà còn là một ẩn dụ về thân phận con người – đặc biệt là phụ nữ – trong một thế giới dễ dàng bỏ qua những tâm hồn mong manh, dù họ vẫn luôn ở đó, sống, yêu, và soi sáng bằng ngọn đèn nhỏ của mình.

Mary Shelley, với chất văn dịu dàng nhưng đượm chất triết lý, đã để lại một thông điệp vượt thời gian: hãy nhìn kỹ hơn vào những người bị lãng quên. Bởi có thể, họ chính là ánh sáng cuối cùng giữa cơn giông dữ.


* * *


“Tôi nghe người ta nói,” chàng thủy thủ trẻ tuổi lên tiếng, “nơi này bị ma ám bởi hồn ma của một thiếu nữ đã mất người yêu tại đây; chàng bị đắm tàu, và thi thể được tìm thấy dưới chân tòa tháp: chúng tôi vẫn gọi nàng là ‘Cô Gái Vô Hình’.”


Câu chuyện mỏng manh này không hề có tham vọng trở thành một truyện ngắn quy chuẩn, với bố cục chặt chẽ hay sự phát triển công phu về tình huống và cảm xúc; nó chỉ là một phác thảo nhẹ nhàng, được ghi lại gần như nguyên văn theo lời kể của một trong những nhân vật khiêm tốn nhất từng dính líu đến sự việc. Và tôi cũng không định kéo dài một giai thoại mà điều khiến nó trở nên hấp dẫn chính là tính độc đáo và sự thật của nó; tôi sẽ kể lại, ngắn gọn hết mức có thể, câu chuyện về việc tôi đã bất ngờ như thế nào khi tới thăm một tòa tháp đổ nát nằm cheo leo trên một mỏm đá trơ trọi, chênh vênh bên bờ biển giữa xứ Wales và Ireland. Bên ngoài tòa tháp vẫn giữ nguyên vẻ thô ráp dữ dằn như từng trải qua biết bao trận chiến với thiên nhiên, thế nhưng bên trong lại được bài trí chẳng khác gì một nhà nghỉ mùa hè - bởi nó quá nhỏ để xứng đáng với bất kỳ tên gọi nào khác.

Tòa tháp chỉ gồm tầng trệt, làm lối vào, và một căn phòng phía trên, có thể tiếp cận được nhờ một cầu thang xây lọt vào bên trong bức tường dày. Căn phòng này được lát sàn và trải thảm, bày biện nội thất thanh nhã; và trên hết, thu hút ánh nhìn và khơi gợi trí tò mò của tôi, là một bức tranh treo phía trên lò sưởi — người ta đã xây thêm lò này để tránh ẩm cho căn phòng, hẳn là từ khi nơi đây được biến thành một không gian có vẻ ngoài rất khác với mục đích ban đầu của nó. Bức tranh vẽ bằng màu nước, đơn giản mà tinh tế, dường như còn đối nghịch rõ rệt hơn bất kỳ món trang trí nào khác với vẻ thô sơ của công trình, sự cô lập của nó, và khung cảnh hoang vắng bao quanh.

Trong tranh là hình ảnh một cô gái tuyệt đẹp, ở độ tuổi thanh xuân rực rỡ nhất; trang phục cô giản dị, hợp với thời trang đương thời — (hãy nhớ, độc giả thân mến, tôi đang viết vào đầu thế kỷ XVIII) — gương mặt cô toát lên vẻ ngây thơ và thông minh hòa quyện, cùng với sự tĩnh tại của tâm hồn và nét vui tươi tự nhiên. Cô đang đọc một cuốn tiểu thuyết khổ lớn, loại sách từ lâu vẫn là niềm yêu thích của những người trẻ và đầy mộng tưởng; cây đàn mandoline nằm dưới chân cô — còn chú vẹt nhỏ đậu trên chiếc gương lớn bên cạnh. Cách bài trí đồ đạc và màn rèm cho thấy đây là một nơi cư ngụ xa hoa, và y phục cô mặc, tuy rõ ràng dành cho không gian riêng tư và thoải mái, vẫn mang một nét trang điểm dễ thương, như thể cô muốn làm vui mắt người nhìn. Bên dưới bức tranh có dòng chữ vàng: Cô Gái Vô Hình.”

Lang thang giữa một vùng quê hầu như không có người ở, tôi bị lạc đường và gặp một cơn mưa rào, liền bắt gặp căn nhà trơ trọi này, trông như bị gió cuốn lay lắt trên vách đá, như một biểu tượng rõ ràng của sự hoang tàn. Tôi đứng đó, nhìn chằm chằm và thầm rủa vận rủi đã đưa mình đến một đống đổ nát chẳng chút che chắn nào, trong khi cơn bão đổ xuống ngày càng dữ dội - thì bất ngờ thấy một cái đầu bà lão ló ra từ một khe hở nhỏ rồi lập tức rụt lại. Một phút sau, một giọng phụ nữ cất lên từ bên trong gọi tôi, và tôi men theo một lối đi đầy gai bụi che kín một cánh cửa — mà trước đó tôi không hề nhận ra, bởi người trồng cây đã rất khéo léo che lấp nó bằng vẻ tự nhiên.

Tôi thấy một bà lão đứng trên ngưỡng cửa, mời tôi vào trú mưa. “Tôi vừa từ túp lều gần đây lên,” bà nói, “để trông chừng đồ đạc như tôi vẫn làm mỗi ngày, thì cơn mưa kéo đến - ông vào ngồi tạm cho đến khi trời tạnh nhé?” Tôi định bụng sẽ bảo rằng túp lều gần đó, dù bị vài giọt mưa tạt vào, thì vẫn hơn là một tòa tháp đổ nát, và định hỏi bà cụ xem “đồ đạc” mà bà trông chừng là bồ câu hay quạ, thì tấm thảm trải sàn và thảm cầu thang khiến tôi chú ý. Tôi càng kinh ngạc hơn khi bước lên phòng trên; nhưng trên tất cả, chính bức tranh và dòng chữ kỳ lạ bên dưới — gọi là “vô hình” một người mà họa sĩ đã vẽ ra đẹp đẽ sống động đến thế — đã làm dấy lên sự tò mò mãnh liệt trong tôi. Kết quả của sự tò mò đó, cộng với phép lịch sự tôi dành cho bà cụ và tính thích kể chuyện vốn có của bà, là một câu chuyện lộn xộn nửa thật nửa hư mà trí tưởng tượng của tôi dần hoàn thiện, và những cuộc điều tra sau này đã xác thực, cho đến khi nó trở thành câu chuyện mà bạn sắp đọc sau đây.

Vài năm về trước, vào một buổi chiều của ngày tháng Chín - hôm ấy trời khá đẹp, tuy nhiên đã có nhiều dấu hiệu báo trước một buổi tối giông bão - một quý ông đến một thị trấn ven biển nhỏ, cách nơi này khoảng mười dặm. Ông ta bày tỏ mong muốn thuê một chiếc thuyền để chở mình đến một thị trấn khác, cách đó khoảng mười lăm dặm dọc theo bờ biển. Bầu trời đầy vẻ đe dọa khiến đám ngư dân không mấy mặn mà với chuyến đi, cho đến khi cuối cùng có hai người đồng ý - một người là cha của một gia đình đông con, bị thuyết phục bởi khoản tiền hậu hĩnh mà người lạ hứa hẹn; người còn lại là con trai bà chủ trọ của tôi, bị hấp dẫn bởi lòng dũng cảm của tuổi trẻ.

Gió thuận chiều, và họ hy vọng sẽ đi được một đoạn khá xa trước khi trời tối, kịp vào cảng trước khi cơn bão kéo đến. Họ rời bến với tâm trạng khá phấn khởi - ít nhất là hai người ngư dân như thế; còn người khách lạ, bộ tang phục đen của ông ta cũng không u tối bằng vẻ u sầu vây kín tâm trí. Ông ta trông như thể chưa từng biết cười — như thể một ý nghĩ không thể diễn tả bằng lời, đen tối như màn đêm và đắng chát như cái chết, đã làm tổ trong lòng và vĩnh viễn bám chặt lấy trái tim ông. Ông không tiết lộ tên mình; song một người dân trong làng nhận ra ông ta là Henry Vernon, con trai của một vị Nam tước sở hữu một biệt thự cách thị trấn ông đang hướng tới chừng ba dặm. Biệt thự này gần như bị gia đình bỏ hoang; nhưng Henry từng đến đó một lần, trong một cơn hứng lãng mạn, khoảng ba năm trước, và Sir Peter - cha ông - đã ở đó vào mùa xuân năm vừa rồi, trong khoảng hai tháng.

Chiếc thuyền không đi được nhanh như họ trông đợi; gió yếu dần khi họ ra xa bờ, và họ buộc phải dùng cả mái chèo lẫn buồm để cố vượt qua mỏm đá chắn giữa họ và đích đến. Họ vẫn còn cách xa nơi cần đến thì gió đổi chiều, bắt đầu thổi mạnh, dù từng cơn không đều. Màn đêm buông xuống tối đen như mực, và những con sóng gào thét trỗi dậy, đập vào thuyền một cách dữ dội và kinh hoàng, như muốn nhấn chìm con thuyền nhỏ bé dám thách thức cơn thịnh nộ của biển cả. Họ buộc phải hạ hết buồm và chuyển sang chèo tay; một người phải tát nước ra khỏi thuyền, còn Vernon tự mình cầm lấy mái chèo, ra sức chèo bằng tất cả sinh lực, mạnh mẽ chẳng kém gì hai ngư dân lão luyện.

Lúc trước khi cơn bão ập đến, bọn họ còn trò chuyện khá nhiều; nhưng giờ đây, ngoài vài mệnh lệnh ngắn ngủi, tất cả đều im lặng. Một người nghĩ đến vợ con, thầm rủa sự bốc đồng của vị khách lạ đã khiến tính mạng và cả gia đình ông bị đặt vào vòng nguy hiểm; người còn lại thì ít sợ hãi hơn, bởi cậu là một chàng trai liều lĩnh, nhưng cậu cũng làm việc cật lực, không có thời gian để nói năng gì. Còn Vernon, trong lòng cay đắng hối hận vì sự thiếu suy nghĩ của mình đã lôi kéo người khác vào một hiểm họa vốn chẳng mấy quan trọng với bản thân anh, giờ đây cố gắng động viên họ bằng một giọng nói tràn đầy khí thế và dũng cảm, và càng chèo mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Người duy nhất dường như không hoàn toàn tập trung vào công việc của mình là người đang tát nước; thỉnh thoảng ông ta lại nhìn chăm chú xung quanh, như thể biển cả giữa cơn cuồng nộ kia đang ẩn chứa một vật thể nào đó ở phía xa, mà ông đang dốc sức căng mắt tìm kiếm. Nhưng tất cả chỉ là khoảng không trống rỗng, ngoài những đỉnh sóng trắng xóa nhô lên, hoặc ở nơi rìa chân trời xa xăm, có một vùng mây như bị nhấc lên - báo hiệu cơn gió sẽ còn dữ dội hơn nữa.

Cuối cùng ông ta kêu lên:

“Phải rồi, tôi thấy nó rồi! - chèo sang mạn trái! - mau lên! Nếu chúng ta đến được chỗ ánh sáng kia, thì coi như được cứu rồi!”

Cả hai người chèo theo bản năng quay đầu nhìn - nhưng đáp lại ánh mắt họ chỉ là màn đêm vô vọng, không chút ánh sáng nào cả.

“Các anh chưa thấy được đâu,” người đồng hành của họ kêu lên, “nhưng chúng ta đang đến gần rồi; và, nếu trời thương, chúng ta sẽ sống sót qua đêm nay.” Chẳng bao lâu sau, anh ta lấy mái chèo từ tay Vernon, người vì kiệt sức đã bắt đầu yếu dần trong từng nhịp chèo. Vernon đứng dậy và nhìn về phía ngọn đèn hiệu - tia sáng mong manh ấy vừa khiến anh nói: “Tôi thấy rồi,” lại vừa khiến anh hoài nghi: “Không, chỉ là ảo ảnh thôi.” Thế nhưng, khi họ tiến dần về phía trước, ánh sáng đó hiện rõ hơn trong tầm mắt anh, ngày một ổn định và sáng rõ, chiếu dài trên mặt nước đỏ lừ và dữ dội - mặt biển lúc này cũng đã yên hơn, tựa như chính sự an toàn đang dần hiện ra từ lòng đại dương, nhờ vào ánh sáng chập chờn kia.

“Ngọn hải đăng nào lại cứu giúp chúng ta lúc nguy nan thế này vậy?” Vernon hỏi, khi các thủy thủ, giờ đã đủ sức chèo thuyền dễ dàng hơn, có thể đáp lại.

“Tôi nghĩ là hải đăng tiên đấy,” thủy thủ lớn tuổi hơn trả lời, “nhưng không vì thế mà không có thật: nó cháy lên từ một cái tháp cũ kỹ đổ nát, xây trên đỉnh một mỏm đá nhìn ra biển. Trước mùa hè này thì chưa ai thấy nó cả; nhưng giờ thì đêm nào nó cũng xuất hiện – ít nhất là khi người ta cố tình tìm kiếm, bởi không thể nhìn thấy nó từ làng chúng tôi – và cái chỗ đó thì xa xôi hẻo lánh đến mức chẳng ai có lý do gì để lại gần, trừ khi gặp trường hợp bất đắc dĩ như đêm nay. Có người nói phù thủy thắp đèn ở đó, có người lại bảo là bọn buôn lậu; nhưng điều tôi biết là đã có hai nhóm đến tìm hiểu, và chỉ thấy những bức tường trơ trọi của cái tháp cũ.

Ban ngày thì hoàn toàn vắng bóng người, ban đêm thì tối om; bởi khi chúng tôi đến, chẳng thấy ánh sáng nào, dù khi ra khơi thì ngọn đèn ấy vẫn sáng rất rõ.”

“Tôi có nghe kể,” người thủy thủ trẻ hơn chen vào, “rằng đó là đèn của hồn ma một cô gái, người đã mất người yêu ở vùng này; anh ta bị đắm tàu, xác tìm thấy ngay dưới chân tháp: người ta gọi cô ấy là ‘Cô gái Vô Hình’.”

Lúc này, những người trên thuyền đã đến được chỗ cập bến dưới chân tháp. Vernon ngẩng đầu nhìn lên – ngọn đèn vẫn đang cháy. Họ vật lộn với sóng dữ, bị bóng tối che mắt, song cuối cùng cũng kéo được con thuyền nhỏ lên bờ. Sau đó, họ lần theo con đường dốc thẳng đứng, phủ đầy cỏ dại và bụi rậm; nhờ sự dẫn đường của hai người ngư dân dày dạn, họ đã tìm được lối vào tháp – chẳng có cửa ra vào, tất cả đều tối đen như mộ phần, tĩnh lặng và gần như lạnh lẽo như cái chết.

“Thế này thì không ổn rồi,” Vernon nói, “chắc hẳn chủ nhân của ánh sáng kia sẽ hiện ra – hoặc ít ra cũng chỉ đường cho chúng ta – bằng một dấu hiệu nào đó của sự sống và lòng hiếu khách chứ.”

“Chúng ta sẽ lên tới tầng trên,” người thủy thủ nói, “nếu tôi nhớ được mấy bậc thang đổ nát ấy. Nhưng tôi dám chắc các anh sẽ không tìm thấy dấu vết nào của ‘Cô gái Vô Hình’ hay ánh đèn của cô ấy đâu.”

“Thật là một cuộc phiêu lưu lãng mạn nhưng khó chịu hết sức,” Vernon lầm bầm khi vấp phải mặt đất gập ghềnh: “Cái người thắp đèn kia chắc phải già lắm, xấu lắm, nên mới khép kín và lạnh nhạt đến thế.”

Với vô vàn khó khăn, cùng không ít cú va đập và trầy xước, cuối cùng những kẻ phiêu lưu cũng lên được tầng cao nhất; nhưng tất cả đều trống rỗng, hoang vu, và họ buộc phải nằm dài trên nền đất cứng, nơi sự mỏi mệt cả thể xác lẫn tinh thần khiến họ nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.

Các thủy thủ ngủ rất say và rất lâu. Vernon chỉ chợp mắt được khoảng một giờ; rồi, khi không thể chịu nổi chiếc “giường” gồ ghề kia nữa, anh dậy và tựa người vào một lỗ tường vốn là cửa sổ – chẳng có kính, thậm chí chẳng có lấy một băng ghế thô sơ – nên anh tựa lưng vào bệ tường như chỗ dựa duy nhất có thể. Lúc ấy, anh đã quên cả hiểm nguy, quên cả ánh đèn bí ẩn và người gác vô hình của nó; tâm trí anh chỉ ngập tràn những kinh hoàng của số phận mình, và nỗi thống khổ không sao diễn tả – thứ đè nặng lên trái tim anh như cơn ác mộng tăm tối nhất.

Cần đến một quyển sách dày mới có thể kể hết những nguyên nhân đã biến Vernon – một chàng trai từng hạnh phúc - thành kẻ đau khổ nhất trần gian, kẻ bám víu tuyệt vọng vào những hình thức tang tóc bề ngoài, như thể những biểu tượng mỏng manh mà đầy trân trọng ấy có thể biểu hiện phần nào nỗi khổ tận tâm can.

Henry là con trai duy nhất của Sir Peter Vernon, và được nuông chiều đến mức có thể chấp nhận được với tính khí độc đoán, nóng nảy của cha. Trong nhà Sir Peter còn có một cô gái mồ côi được nuôi dạy với lòng rộng rãi và tử tế, song cô sống trong nỗi sợ hãi sâu sắc trước quyền uy của người bảo trợ goá vợ – mà hai đứa trẻ ấy là những đối tượng duy nhất ông có thể áp đặt quyền lực cũng như trao gửi tình thương.

Rosina là một cô gái vui vẻ, hơi nhút nhát và luôn cẩn thận tránh làm phật lòng ân nhân; nhưng cô lại ngoan ngoãn, nhân hậu và đầy tình cảm đến mức còn cảm thấy nhẹ lòng hơn cả Henry trước khí chất bất thường của Sir Peter. Câu chuyện này đã được kể nhiều lần: họ là bạn chơi thuở nhỏ, rồi trở thành người yêu nhau khi trưởng thành. Rosina sợ hãi khi nghĩ rằng mối tình bí mật này và những lời thề hẹn của họ có thể không được Sir Peter chấp thuận. Nhưng đôi khi, cô lại tự an ủi rằng biết đâu cô thật sự chính là người vợ tương lai được định sẵn của Henry, được nuôi dưỡng bên cạnh anh với mục đích ấy. Về phần Henry, dù biết điều đó không đúng, chàng vẫn quyết tâm chờ đến khi đủ tuổi trưởng thành để công khai ý nguyện kết hôn với người con gái hiền dịu ấy.

Trong khi ấy, chàng cẩn thận tránh mọi sự phát hiện sớm về dự định của mình, để Rosina khỏi bị sỉ nhục hay bị đàn áp. Ông già dường như “tiện thể” mù quáng – ông sống ở nông thôn suốt đời, còn cặp tình nhân thì được tự do sống bên nhau không ai khiển trách hay ngăn trở. Chỉ cần Rosina chơi đàn mandoline và hát ru ông sau bữa ăn trưa là đủ; cô là người phụ nữ duy nhất trong nhà vượt trên bậc người hầu và có toàn quyền sắp xếp thời gian của mình. Ngay cả khi Sir Peter cau có, những vuốt ve dịu dàng và giọng nói ngọt ngào của cô cũng đủ để xoa dịu dòng giận dữ ngầm trong ông.

Nếu từng có một tâm hồn con người nào được sống trong chốn địa đàng trần thế, thì đó chính là Rosina vào thời điểm này: mối tình thuần khiết của cô được đáp lại bằng sự hiện diện không ngừng nghỉ của Henry, và sự tin tưởng giữa họ, cùng cảm giác an toàn khi nghĩ về tương lai, đã khiến con đường họ đi phủ đầy hoa hồng dưới bầu trời không gợn mây. Sir Peter chỉ là chút mây mờ khiến những giây phút riêng tư của họ thêm phần ngọt ngào, và làm cho sự đồng cảm mà họ dành cho nhau trở nên quý giá hơn.

Rồi đột nhiên, một nhân vật gở xuất hiện tại Vernon Place, dưới hình hài người chị góa của Sir Peter – một người đàn bà đã thành công trong việc “giết chết” chồng con mình bằng tính khí khủng khiếp, giờ đây lại tìm kiếm những con mồi mới dưới mái nhà của em trai. Bà ta chẳng mấy chốc đã phát hiện ra tình cảm giữa đôi trai gái ngây thơ và vội vàng báo tin cho Sir Peter, đồng thời kích động cơn giận của ông. Theo mưu kế của bà, Henry lập tức bị gửi ra nước ngoài, để lại sân khấu trống trải cho màn tra tấn Rosina được bắt đầu.

Sau đó, người cầu hôn giàu có nhất trong số những kẻ từng bị Sir Peter cấm cản – bởi ông muốn giữ Rosina cho riêng mình để làm bầu bạn – được chọn lựa, và cô bị ra lệnh phải kết hôn với hắn. Những cảnh tượng bạo lực mà cô gái đáng thương phải chịu đựng từ đó thật kinh khủng và choáng ngợp – bởi chúng quá bất ngờ. Sự châm chọc cay độc của bà Bainbridge đáng ghét, cùng cơn giận điên cuồng của Sir Peter, khiến mọi thứ trở nên ngột ngạt không thể chịu đựng. Rosina chỉ có thể đối đầu với tất cả bằng sự im lặng đẫm nước mắt nhưng kiên định đến không lay chuyển: không đe dọa hay giận dữ nào có thể khiến cô thốt ra lời nào ngoài một lời thỉnh cầu cảm động rằng họ đừng căm ghét cô chỉ vì cô không thể vâng lời. “Chắc chắn có điều gì khuất tất đằng sau chuyện này,” bà Bainbridge nói. “Tin tôi đi, anh trai, con bé này đang âm thầm liên lạc với Henry. Hãy đưa nó về điền trang của anh ở xứ Wales, nơi không có lũ ăn mày ăn lương để giúp nó; và chúng ta sẽ xem liệu ý chí của nó có bị khuất phục không.”

Sir Peter đồng ý, và ba người lập tức lên đường đến vùng hẻo lánh ấy – chính là nơi ngôi nhà cô đơn, lạnh lẽo từng được nhắc đến trước đó tọa lạc. Tại đây, nỗi khổ của Rosina trở nên không chịu nổi: trước kia, cô còn được bao quanh bởi cảnh vật thân quen, thường xuyên tiếp xúc với những khuôn mặt hiền hòa, nên vẫn nuôi hy vọng có thể dần dần chinh phục sự tàn nhẫn của những kẻ bức hại mình bằng sự nhẫn nhục. Cô thậm chí còn chưa từng viết cho Henry – vì tên anh chưa từng được nhắc đến bởi thân nhân cô, cũng như mối tình giữa họ chưa từng bị lộ, và Rosina có một trực giác muốn vượt qua mọi sóng gió mà không khiến Henry lo lắng, hay để cho tình yêu thiêng liêng của họ bị xúc phạm bởi những lời miệt thị thô lỗ của bà dì hoặc những lời nguyền rủa độc địa của cha chàng.

Nhưng khi bị đưa đến xứ Wales và giam lỏng trong căn phòng của mình, khi những ngọn núi đá lạnh lùng quanh cô dường như là tấm gương phản chiếu trái tim sắt đá của những kẻ đang hành hạ cô, lòng can đảm của Rosina bắt đầu lung lay. Người hầu duy nhất được phép tiếp cận cô là một nữ tỳ của bà Bainbridge – và dưới sự điều khiển của người đàn bà ác độc ấy, ả ta được dùng như một cái bẫy để dụ dỗ Rosina thổ lộ, rồi lập tức phản bội cô.

Với trái tim đơn sơ, giàu lòng tin và dễ cảm động, Rosina đã rơi vào cái bẫy ấy – cuối cùng, trong tuyệt vọng tột độ, cô viết thư cho Henry và nhờ ả đưa đi gửi. Bức thư ấy đủ sức làm mềm cả đá – nó không nhắc đến lời thề của họ, chỉ van xin chàng hãy can thiệp để xin cha mình thương xót, trả lại cho cô chỗ đứng dịu dàng ngày trước trong lòng ông, và chấm dứt sự tàn ác đang từng ngày giết chết cô. “Vì em có thể chết,” cô gái bất hạnh viết, “nhưng lấy người khác – thì không bao giờ!”

Chỉ một từ đó cũng đủ làm lộ bí mật, nếu như nó chưa bị phát hiện từ trước; nhưng trong hoàn cảnh ấy, nó chỉ khiến cơn giận của Sir Peter càng thêm điên cuồng – khi bà chị chiến thắng chỉ vào nó cho ông xem. Không cần nói cũng biết: khi mực trên địa chỉ còn chưa khô, và sáp niêm phong còn chưa nguội, thì lá thư đã được mang ngay đến cho bà Bainbridge. “Tội đồ” bị triệu ra trước mặt họ; chuyện gì xảy ra sau đó thì không ai biết rõ, vì chính đôi kẻ tàn nhẫn cũng muốn giảm nhẹ vai trò của mình trong vụ việc.

Tiếng nói to vang, và giọng thì thầm dịu dàng của Rosina bị lấn át bởi tiếng rống của Sir Peter và tiếng rít nhọn của chị gái ông. “Ra khỏi nhà tao!” lão già gầm lên. “Dưới mái nhà tao, mày không được ở lại một đêm nào nữa!” Những từ ngữ như “con đĩ dụ dỗ”, và cả những lời cay nghiệt hơn – thứ Rosina chưa từng nghe trong đời – bị các người hầu nghe lén và ghi nhớ. Còn mỗi câu giận dữ của Sir Peter thì được bà Bainbridge chêm thêm những lời độc địa, càng khiến chúng trở nên cay nghiệt gấp bội.

Rosina không nói gì, nhưng sự im lặng của cô còn có sức mạnh hơn cả tiếng kêu than: nó là sự tuyệt vọng trọn vẹn, không chống cự, không phản bác – chỉ có sự đau đớn nghẹn lời. Bị đẩy ra khỏi nhà trong đêm, không ai rõ cô đi đâu; chỉ biết rằng ngay sáng hôm sau, một người làm phát hiện cô đang ngồi thu mình dưới gốc cây trong công viên, ướt đẫm sương lạnh, mái tóc rối bù, nét mặt trắng bệch như xác chết.

Tuy nhiên, không ai dám đưa cô vào lại ngôi nhà. Một chiếc xe ngựa được gọi tới, và Rosina được đưa đến nhà một bà góa già trong làng – một người từng là y tá trong gia đình. Cô được để lại đó như thể là một kẻ bị ruồng bỏ, một con chiên lạc lối mà người ta không còn muốn nhận lại. Sự im lặng của cô, sự dịu dàng thê lương trong từng ánh mắt, từng cử chỉ, khiến người đàn bà già khú kia cũng phải cảm động. Bà chăm sóc cô với tất cả lòng thương xót mà một tâm hồn nghèo khổ có thể dành cho một kẻ đau khổ hơn cả mình.

Rosina không hỏi gì, không oán thán, cũng không hé lộ điều gì. Trong tâm trí cô giờ chỉ còn lại một khoảng tối thăm thẳm – nơi ký ức về tình yêu bị phản bội, nỗi nhục bị trục xuất, và nỗi cô đơn tuyệt đối kết lại thành một cơn mê mộng trầm mặc. Cô ngồi hàng giờ bên cửa sổ, nhìn những ngọn núi đá xa xa, đôi khi khẽ mỉm cười, như thể đang thì thầm với Henry những điều không ai khác có thể nghe thấy.

“Ra khỏi nhà ngay!” – lão già gào lên – “Dưới mái nhà của ta, ngươi sẽ không được ở thêm một đêm nào nữa!” Và những lời như “con đàn bà trụy lạc khét tiếng” – cùng những từ còn độc địa hơn, những từ mà trước đó đôi tai ngây thơ của cô gái chưa từng nghe tới – đã lọt vào tai những người hầu đang lén nghe bên ngoài. Và sau mỗi câu chửi rủa đầy giận dữ của viên nam tước, bà Bainbridge lại chen vào một lời châm chích độc địa, cay nghiệt hơn cả.

Gần như sống dở chết dở, cuối cùng Rosina cũng bị đuổi khỏi nhà. Không ai biết cô rời đi trong tuyệt vọng, bị ám ảnh bởi những lời đe dọa của Sir Peter, hay do mệnh lệnh gay gắt của bà cô, nhưng Rosina đã bỏ đi. Một người hầu trông thấy cô băng qua công viên, vừa đi vừa khóc nức nở và ôm đầu tuyệt vọng. Không ai biết cô đã đi đâu; mãi đến ngày hôm sau sự biến mất của cô mới được báo cho Sir Peter, và lúc ấy ông ta mới thể hiện sự lo lắng muốn tìm lại cô, cho thấy những lời đe dọa trước đó của ông chỉ là hăm dọa suông. Thật ra, dù Sir Peter từng dùng mọi biện pháp để ngăn cản cuộc hôn nhân giữa người thừa kế gia tộc và cô gái mồ côi nghèo khổ được ông cưu mang, thì trong thâm tâm, ông vẫn yêu quý Rosina, và phần lớn sự giận dữ ông trút lên cô chỉ là do ông tự oán trách bản thân vì đã đối xử quá tàn nhẫn. Giờ đây, khi không một sứ giả nào mang về tin tức của cô gái tội nghiệp, sự ân hận bắt đầu gặm nhấm ông ta; ông không dám thú nhận nỗi sợ hãi sâu xa nhất của mình, và khi người chị tàn nhẫn của ông, cố gắng che đậy lương tâm bằng những lời cay độc, nói rằng: “Con bé khốn nạn ấy chắc chắn đã tự vẫn để trả thù chúng ta,” thì Sir Peter đã thề một lời rúng động cả người nghe, và cái nhìn của ông khiến bà ta phải im bặt.

Tuy vậy, lời phỏng đoán kia dường như là sự thật: một dòng suối đen ngòm chảy xiết ở rìa công viên có lẽ đã nuốt chửng thân thể xinh đẹp ấy, dập tắt sinh mạng của cô gái bất hạnh. Sir Peter, khi mọi nỗ lực tìm kiếm đều vô vọng, trở về London trong tâm trạng bị ám ảnh bởi hình bóng nạn nhân của chính mình, và buộc phải thừa nhận rằng ông sẵn sàng đánh đổi cả mạng sống nếu được thấy lại cô – dù chỉ là trong vai trò vợ của con trai mình – người con mà trước những câu hỏi của anh, ông phải cúi đầu như kẻ hèn nhát nhất.

Khi Henry biết tin Rosina chết, anh lập tức từ nước ngoài trở về để tìm hiểu nguyên do – để thăm mộ nàng và than khóc trong khu rừng, thung lũng từng là nơi hai người gắn bó yêu thương. Anh dò hỏi khắp nơi, và chỉ nhận được sự im lặng đầy ám ảnh. Càng ngày anh càng trở nên bức bối, lo lắng, và cuối cùng từ những người hầu, người thân tín, và cả người cô đáng ghét của mình, anh moi ra được sự thật kinh hoàng. Kể từ giây phút ấy, tuyệt vọng nhấn chìm tim anh, và nỗi đau đã đặt tên cho cuộc đời anh. Anh bỏ trốn khỏi cha mình, mang theo nỗi ám ảnh rằng người đáng được tôn kính ấy lại là kẻ gây ra một tội ác đen tối – như ngày xưa các nữ thần báo thù (Eumenides) từng hành hạ linh hồn những kẻ mang tội không thể dung thứ.

Ước vọng duy nhất của anh lúc ấy là đến xứ Wales, xem có khám phá mới nào không, và liệu có thể tìm lại được di hài của Rosina, để phần nào xoa dịu nỗi khát khao và nỗi đau trong tim. Chính trong chuyến đi đó, anh đã ghé ngôi làng được nhắc đến trước đây, và giờ đây, tại tòa tháp bỏ hoang, tâm trí anh đầy ắp những hình ảnh tuyệt vọng và cái chết, cũng như những gì người yêu dấu của anh đã trải qua trước khi bản tính dịu hiền bị dồn ép đến mức phải thực hiện một hành động bi thảm.

Trong khi chìm đắm trong những suy tưởng u ám, hòa lẫn với tiếng sóng biển rì rào như lời đồng vọng não nề, thời gian trôi qua nhanh chóng, và Vernon chợt nhận ra ánh sáng ban mai đang dần le lói từ phương Đông, rọi qua đại dương hoang dại vẫn đang gào thét dữ dội bên bờ đá. Những người bạn đồng hành của anh lúc này cũng bắt đầu tỉnh dậy và chuẩn bị rời đi. Thức ăn họ mang theo đã bị nước biển làm hư hại, và sau những giờ làm việc vất vả cùng cơn đói dữ dội, họ trở nên kiệt sức. Chiếc thuyền thì bị hư hại nặng, không thể ra khơi; nhưng có một túp lều ngư dân cách đó khoảng hai dặm, nằm khuất trong vịnh mà mũi đất – nơi có tòa tháp – tạo thành một bờ bên, và họ vội vã tìm đến nơi trú ngụ đó. Họ không nghĩ gì thêm đến ánh sáng kỳ bí đã cứu mình, cũng chẳng quan tâm đến nguyên do của nó, mà bỏ lại tòa tháp hoang tàn để đi tìm nơi trú ẩn tốt hơn.

Vernon quay đầu nhìn lại khi rời đi, nhưng chẳng có dấu hiệu gì của sự sống – không ai xuất hiện, không ánh sáng nào lóe lên, khiến anh bắt đầu tự thuyết phục mình rằng ánh sáng ấy chỉ là ảo giác. Khi đến túp lều kia – nơi ở của một ngư dân và gia đình ông – họ ăn một bữa sáng đạm bạc, rồi chuẩn bị quay lại tháp để sửa thuyền và nếu có thể thì đưa nó vòng qua bãi. Vernon đi cùng họ, mang theo cả chủ nhà và con trai ông ấy. Họ trò chuyện về “Cô gái Vô Hình” và ngọn đèn kỳ lạ, mỗi người một ý, nhưng chẳng ai giải thích được cái tên ấy xuất hiện từ đâu; chỉ có hai người trong nhà nói rằng đôi lần họ thấy một bóng nữ trong rừng gần đó, và đôi khi có một cô gái lạ ghé túp lều ở phía bên kia mũi đất để mua bánh mì – họ nghi hai cô là một, nhưng cũng không chắc. Những người dân ở đây có vẻ quá đần độn để mà tò mò, và chưa bao giờ thử điều tra.

Cả ngày hôm đó bọn thủy thủ lo sửa thuyền; tiếng búa đập và tiếng người vang dọc bờ biển, lẫn trong tiếng sóng vỗ. Đây không phải lúc để khám phá về một người – dù là người thật hay hồn ma – lại rõ ràng muốn tránh né mọi giao tiếp với loài người. Tuy vậy, Vernon vẫn đi khắp tòa tháp, lục soát mọi góc ngách mà vô ích; những bức tường phủ bụi u ám không để lại dấu tích gì là từng có người trú ngụ; kể cả một hốc nhỏ trong vách cầu thang mà trước đó anh chưa từng chú ý đến – cũng chỉ là một khoảng trống lạnh lẽo và hoang vu.

Rời khỏi tòa tháp, chàng lang thang trong rừng thông bao quanh, từ bỏ ý định tìm hiểu bí ẩn ấy, và chẳng mấy chốc tâm trí chàng lại bị cuốn vào những suy nghĩ gần gũi với trái tim hơn. Đột nhiên, ngay dưới chân chàng, hiện ra một chiếc hài nhỏ. Từ thời nàng Lọ Lem, chưa từng thấy chiếc hài nào bé đến thế; như thể chính chiếc giày ấy đang cất lời, nó kể câu chuyện về sự thanh nhã, duyên dáng và tuổi xuân. Vernon cúi xuống nhặt lên; chàng từng nhiều lần ngưỡng mộ đôi chân bé xíu lạ thường của Rosina, và ý nghĩ đầu tiên của chàng là tự hỏi liệu chiếc hài này có vừa chân nàng hay không. Quả là kỳ lạ! - chắc hẳn nó thuộc về Cô Gái Vô Hình. Vậy là đã có một hình hài thần tiên thắp lên ngọn đèn ấy, một hình hài đủ thật để cần mang giày; mà đôi giày này - bằng da mịn, kiểu dáng thanh thoát — lại giống hệt những gì Rosina từng mang! Hình ảnh nàng, người con gái đã khuất, một lần nữa ập về đầy mãnh liệt trong tâm trí chàng; và biết bao ký ức thân thương — trẻ con mà dịu ngọt, vụn vặt nhưng thấm đượm tình yêu — dâng ngập trong lòng Vernon khiến chàng nằm rạp xuống đất, khóc nức nở cho số phận nghiệt ngã của cô gái mồ côi dịu dàng ấy.

Chiều xuống, những người thợ rời công việc, Vernon trở lại căn chòi cùng họ, định sẽ lên đường tiếp tục chuyến đi vào sáng hôm sau nếu thời tiết cho phép. Vernon không hé lộ gì về chiếc hài, nhưng lòng vẫn đau đáu. Chàng liên tục ngoái đầu lại nhìn — tòa tháp đen sẫm nổi bật trên nền sóng lờ mờ, không ánh sáng nào lại xuất hiện. Trong căn chòi, đã chuẩn bị chỗ ngủ cho khách; chiếc giường duy nhất được nhường cho Vernon, nhưng chàng từ chối lấy mất của bà chủ nhà, chỉ trải áo choàng lên đống lá khô và cố gắng chợp mắt. Chàng ngủ được vài giờ; lúc tỉnh dậy, quanh chàng tĩnh lặng hoàn toàn, chỉ có tiếng thở đều của những người đang ngủ cùng phòng làm đứt mạch im lặng ấy. Chàng dậy, bước tới cửa sổ - nhìn ra biển giờ đã phẳng lặng, hướng về phía tòa tháp huyền bí; ngọn đèn vẫn cháy, chiếu những tia sáng mảnh dẻ lên sóng nước. Vui mừng vì điều không ngờ tới ấy, Vernon nhẹ nhàng rời khỏi túp lều, choàng áo choàng, bước thật nhanh men theo vịnh về phía tháp.

Chàng đến nơi; đèn vẫn còn sáng. Bước vào và trả lại chiếc hài cho nàng là một hành động lịch sự tối thiểu - và Vernon định sẽ làm điều đó thật khéo, để đến bất ngờ, trước khi cô gái kịp dùng những cách quen thuộc của mình để lẩn tránh ánh mắt chàng. Nhưng chẳng may, khi đang bước trên lối mòn hẹp, chân chàng đá phải một hòn đá rời, khiến nó rơi loảng xoảng xuống vách đá. Vernon lập tức lao nhanh về phía trước, mong bù đắp sai lầm bằng tốc độ. Chàng đến trước cửa; bước vào: bên trong im ắng, và tối đen như mực.

Chàng đứng lại ở phòng dưới; dường như có một tiếng động khẽ lọt vào tai. Chàng bước lên cầu thang, vào căn phòng trên gác; nhưng chỉ có màn đêm đặc quánh đón lấy ánh nhìn chăm chú của chàng - đêm không sao, không trăng, không một tia sáng lọt qua ô cửa duy nhất. Chàng nhắm mắt lại, rồi mở ra, hy vọng sẽ bắt được tia sáng mỏng manh nào đó; nhưng vô ích. Chàng dò dẫm quanh phòng; rồi đứng yên, nín thở; lắng tai, chàng cảm nhận rõ có người đang hiện diện trong phòng, không khí cũng rung nhẹ theo nhịp thở của một người khác. Chàng nhớ ra hốc tường nhỏ nơi cầu thang; nhưng trước khi bước tới, chàng cất lời:


- Ta phải tin rằng chỉ có bất hạnh mới khiến nàng ẩn mình nơi đây; và nếu nàng cần đến sự giúp đỡ của một người đàn ông - một quý ông -

Một tiếng kêu khẽ ngắt lời chàng; một giọng nói vọng về từ nấm mồ cất lên tên chàng - âm điệu của Rosina thì thầm:

- Henry! Có thật là Henry đó không?

Chàng lao tới, lần theo tiếng gọi, và siết chặt trong vòng tay hình hài sống động của cô gái mà chàng tưởng đã vĩnh viễn mất - cô gái Vô Hình của riêng chàng; bởi dù lúc này, khi cảm nhận nhịp tim của nàng rung gần tim mình, và vòng tay quấn lấy eo nàng khi nàng run rẩy, gần như quỵ xuống vì xúc động, chàng vẫn chưa thể nhìn thấy nàng; và bởi tiếng nấc làm nghẹn lời nàng, chẳng giác quan nào ngoài con tim sục sôi niềm vui của Vernon có thể mách bảo rằng hình hài gầy guộc chàng ôm trong tay chính là bóng hình sống động của thiếu nữ Hebe mà chàng từng tôn thờ.

Sáng hôm sau, đôi tình nhân lạ lùng ấy được nhìn thấy cùng nhau lênh đênh trên mặt biển êm đềm, dong buồm thuận gió trở về L - , nơi họ sẽ đến dinh thự của Sir Peter, nơi Rosina từng rời bỏ ba tháng trước trong đau đớn và sợ hãi. Ánh sáng ban mai xua tan màn đêm từng che phủ nàng, hé lộ dung nhan thật của Cô Gái Vô Hình. Tuy gầy đi nhiều vì đau khổ và bệnh tật, nhưng nụ cười dịu dàng vẫn nở trên môi nàng, ánh sáng ấm áp nơi đôi mắt xanh vẫn nguyên vẹn. Vernon rút chiếc hài ra, cho nàng thấy nguyên do khiến chàng quyết định khám phá chủ nhân của ngọn đèn thần bí; dù ngay lúc này chàng cũng chưa dám hỏi làm sao nàng sống nổi ở nơi hoang vu ấy, hay vì sao lại trốn tránh ánh nhìn của người khác -  thay vì đi tìm chàng, người có thể bảo vệ nàng bằng tình yêu, nơi nàng không phải sợ bất kỳ hiểm họa nào. Nhưng Rosina lùi lại khi chàng nói vậy, sắc mặt tái nhợt như chết, thì thào:

- Lời nguyền của cha chàng - những lời đe dọa khủng khiếp của ông ấy!

Thì ra cơn thịnh nộ của Sir Peter, cùng sự độc ác của bà Bainbridge, đã gieo vào lòng Rosina nỗi khiếp sợ đến cuồng loạn và bất trị. Nàng rời khỏi nhà họ mà không kế hoạch, không chuẩn bị - chỉ vì cơn kinh hoàng bủa vây, gần như không mang theo đồng nào, nàng chẳng biết nên trở về hay đi tiếp. Ngoài Henry, nàng không còn ai thân thích trên đời; nhưng tìm đến Henry lúc ấy chẳng khác nào kết án cả hai người. Sir Peter từng thề độc rằng thà nhìn thấy họ trong quan tài còn hơn thấy họ kết hôn. Sau nhiều ngày lang thang, trốn ban ngày và chỉ dám ra ngoài ban đêm, nàng đến được tòa tháp bỏ hoang này, nơi dường như là chốn ẩn náu an toàn.

Còn nàng sống ra sao từ đó đến nay - chính nàng cũng không rõ. Ban ngày, nàng quanh quẩn trong rừng hoặc ngủ dưới hầm tòa tháp, nơi không ai biết đến hay lui tới; ban đêm nàng đốt quả thông lấy từ rừng để giữ ấm — và chính màn đêm là người bạn nàng yêu quý nhất, vì bóng tối dường như che chở cho nàng. Nàng không biết Sir Peter đã rời khỏi vùng này, và luôn sợ chốn ẩn thân sẽ bị lộ. Hy vọng duy nhất của nàng là Henry - rằng Henry sẽ quay lại, rằng Henry sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tìm thấy nàng. Nàng thú nhận rằng quãng thời gian dài đằng đẵng, và sự đến gần của mùa đông khiến nàng tuyệt vọng; nàng sợ rằng với thân thể tàn tạ và sức lực cạn kiệt, nàng sẽ chết, mà chẳng bao giờ còn được thấy Henry yêu dấu.

Quả thật, dù được chăm sóc tận tình, Rosina vẫn lâm bệnh sau khi trở về với cuộc sống yên ổn. Nhiều tháng trôi qua trước khi má nàng hồng trở lại, thân thể đầy đặn hơn, và nàng lại mang dáng vẻ của thiếu nữ xưa kia - như bức tranh vẽ nàng thời thanh xuân, được treo tại chính tòa tháp ấy, nơi tôi từng trú mưa hôm nào. Sir Peter - nhẹ nhõm vì thoát khỏi cắn rứt lương tâm, và mừng rỡ khi được gặp lại đứa con nuôi mồ côi mà ông thực sự thương yêu — nay lại tha thiết chúc phúc cho hôn nhân của họ, sau khi từng kịch liệt phản đối. Về bà Bainbridge, họ không bao giờ gặp lại.

Tuy nhiên, mỗi năm, đôi vợ chồng ấy vẫn về sống vài tháng tại trang viên xứ Wales - nơi họ từng biết đến hạnh phúc thời mới cưới, và nơi Rosina từng được hồi sinh trong yêu thương sau quãng đời khổ ải. Chính Henry đã chăm chút sửa sang lại tòa tháp, và trang hoàng như tôi từng thấy; và họ thường quay lại nơi đây — Henry và Cô Gái Vô Hình của chàng - để cùng nhau sống lại ký ức về những ngày đêm kỳ diệu đã gắn kết họ, nơi tòa tháp hoang vu, trong bóng tối dịu êm.



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 6 / 2025


Nguồn 


https://americanliterature.com/author/mary-shelley/short-story/the-invisible-girl/



mardi 21 octobre 2025

Thiếu phụ với con chó nhỏ

 

THIẾU PHỤ VỚI CON CHÓ NHỎ

Anton Chekhov

(1860 - 1904 )


 


Anton Pavlovich Chekhov  là một bác sĩ người Nga, một nhà viết kịch và nhà văn truyện ngắn kiệt xuất. Ông là người con thứ ba trong sáu anh chị em. Cha của ông là một người bán tạp hóa, họa sĩ và kẻ cuồng tín tôn giáo, có tính khí thất thường, thường “đánh đập” con cái và có lẽ đã ngược đãi tinh thần người vợ.

Chekhov, giống như Charles Dickens, không xa lạ gì với cảnh túng thiếu. Năm 1875, cha ông phải mang cả gia đình trốn đến Moskva để tránh chủ nợ. Chekhov ở lại Taganrog thêm ba năm nữa để hoàn tất việc học.

Ông tự trang trải học phí bằng cách bắt và bán chim sẻ vàng, dạy học kèm tại nhà, và viết những mẩu truyện ngắn châm biếm đăng trên báo. Bất cứ khoản tiền dư nào, ông đều gửi cho gia đình ở Moskva.

Chekhov được xem là một tác giả tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực (Realism).

Chủ đề chia ly giữa cha mẹ và con cái xuất hiện trong nhiều truyện ngắn của ông, bao gồm Vanka, The Steppe (Thảo nguyên), và Sleepy (Giấc ngủ).

Năm 1879, Chekhov đỗ vào trường Y và chuyển đến Moskva đoàn tụ với gia đình. Từ đó, ông gánh vác trách nhiệm tài chính cho cả nhà, và trong khi theo học tại Đại học Quốc gia Moskva, ông viết và bán rất nhiều truyện khôi hài, tản văn và những bức ký họa đời sống Nga đương thời.

Đến năm hai mươi sáu tuổi, Chekhov đã xuất bản hơn bốn trăm truyện ngắn, phác thảo và tạp văn.

Ông từng nói một câu nổi tiếng:

“Y học là người vợ hợp pháp của tôi, còn văn học là người tình của tôi; khi chán 

người này, tôi qua đêm với người kia.”

Nhiều người xem Chekhov là người khai sinh ra truyện ngắn hiện đại, và ảnh 

hưởng của ông có thể thấy trong tác phẩm của nhiều nhà văn lớn như Flannery 

O’Connor, Tennessee Williams, William Somerset Maugham, Raymond Carver và 

John Cheever.

Trong thế giới nói tiếng Anh, ông được biết đến nhiều hơn với tư cách một nhà viết 

kịch, đặc biệt qua các vở “Hải âu” (The Seagull), “Chú Vanya” (Uncle Vanya), “Ba 

chị em” (Three Sisters) và “Vườn anh đào” (The Cherry Orchard).


Một số tác phẩm truyện ngắn tiêu biểu của Chekhov thường được khuyên đọc đầu tiên là:

“Phòng số 6” (Ward No. 6), “Người tình bé nhỏ” (The Darling), “Gusev”, “Người thợ săn” (The Huntsman) và “Thiếu phụ với con chó nhỏ” (The Lady with the Little Dog).

Tác phẩm “Một câu chuyện buồn tẻ” (A Dreary Story) cũng được đánh giá rất cao , vì độ dài nên thường được xếp vào loại tiểu thuyết ngắn. Tác phẩm này còn được biết đến với tựa khác là “Một câu chuyện nhàm chán” (A Boring Story), giúp độc giả dễ dàng tìm thấy hơn.

Bản thân Chekhov rất yêu thích truyện ngắn “Người học trò” (The Student) của mình.

Năm 1897, Chekhov được chẩn đoán mắc bệnh lao phổi. Sau khi cha mất (năm 1898), ông mua một mảnh đất ở Yalta và xây một biệt thự nhỏ. Năm 1899, ông chuyển đến sống tại đó cùng mẹ và em gái.

Đây là thời kỳ sáng tác sung mãn nhất của Chekhov, và nhiều tác phẩm nổi tiếng nhất của ông ra đời trong giai đoạn này. Trong số đó có “Bộ ba truyện nhỏ” (The Little Trilogy) – một chùm ba truyện ngắn liên kết với nhau bằng hai nhân vật: Ivan Ivanovitch, một bác sĩ thú y, và Burkin, một giáo viên. Hai người cùng đi nghỉ, săn bắn và kể chuyện cho nhau nghe.

Ba truyện ngắn trong bộ ba này lần lượt là:

“Người trong bao” (The Man in a Case)

“Trái lý gai” (Gooseberries)

“Về tình yêu” (About Love)

Cũng trong thời gian sống ở Yalta, Chekhov đã viết nên hai kiệt tác sân khấu: “Ba chị em” (Three Sisters) và “Vườn anh đào” (The Cherry Orchard).

Vẫn hóm hỉnh cho đến phút cuối cùng, những lời trăn trối của Chekhov là:

“Lâu rồi tôi chưa uống sâm panh.”

Câu nói ấy mang tính châm biếm sâu sắc, vì nó ám chỉ đến một nghi thức trong 

giới y học Đức thời bấy giờ: khi bác sĩ nhận thấy bệnh nhân không còn hy vọng 

hồi phục, họ sẽ mời bệnh nhân một ly sâm panh — như một lời tiễn biệt cuối cùng, 

vừa sang trọng vừa cay đắng.

Chekhov, một bác sĩ suốt đời thấu hiểu nỗi mong manh của kiếp người, đã khép lại 

cuộc đời mình bằng một nụ cười tinh tế, nhẹ nhàng như chính văn chương ông.

Anton Pavlovich Chekhov, nhà văn và bác sĩ người Nga, được xem là một trong những người sáng lập truyện ngắn hiện đại. Ông không xây dựng những câu chuyện kịch tính, mà khắc họa những khoảnh khắc thầm lặng trong đời sống, nơi con người nhận ra sự cô đơn, sự giả dối, và niềm khao khát chân thật của tâm hồn.

Trong truyện Thiếu phụ với con chó nhỏ , Chekhov kể lại một mối tình vụng trộm giữa Dmitri Dmitritch Gurov và Anna Sergeyevna, nhưng đằng sau vẻ ngoài đơn giản ấy là hành trình tự thức tỉnh của một con người đã đánh mất niềm tin vào tình yêu và nhân tính.

Khi câu chuyện mở đầu, Gurov là một người đàn ông trung niên, có vợ, có con, có địa vị, nhưng lại trống rỗng về tinh thần. Anh xem phụ nữ là “giống loài thấp kém”, chỉ coi tình yêu là trò tiêu khiển tạm bợ. Trong xã hội mà Chekhov mô tả, mọi thứ đều giả tạo và tầm thường: công việc ở ngân hàng, những buổi đánh bài, những cuộc trò chuyện vô nghĩa.

Cuộc gặp gỡ với Anna Sergeyevna ở Yalta tưởng như chỉ là một cuộc phiêu lưu thoáng qua, nhưng lại trở thành bước ngoặt của đời Gurov. Sau khi chia tay, hình ảnh Anna vẫn “hiện ra trong giấc mơ với nụ cười dịu dàng”, và anh nhận ra rằng mối tình này không giống bất cứ điều gì trước đó.

Chekhov cho thấy rằng tình yêu thật sự không đến từ đam mê thể xác, mà từ sự đồng điệu của tâm hồn cô đơn. Cả Gurov và Anna đều bị giam cầm trong cuộc sống giả tạo, và trong mối tình lén lút ấy, họ tìm thấy một phần của chính mình.

Khi Gurov đến thăm Anna ở thị trấn S–, anh trải nghiệm sự biến đổi nội tâm sâu sắc. Anh nhìn thấy sự nhàm chán, tầm thường của xã hội quanh mình, “những cuộc nói chuyện vô nghĩa, những đêm bài bạc vô vị”  và từ đó ý thức về cái giả dối trong chính cuộc sống của mình.

Chekhov miêu tả một cách tinh tế khoảnh khắc Gurov soi mình trong gương, nhận ra “tóc đã điểm bạc”, và cảm thấy vừa thương, vừa xót cho tình yêu muộn màng của mình. Ở tuổi đã qua thời sôi nổi, anh lần đầu tiên biết yêu chân thành – một tình yêu không còn là ham muốn, mà là sự thấu hiểu và đồng cảm.

Ở đây, Chekhov không chỉ kể về một cuộc ngoại tình, mà là sự cứu rỗi của linh hồn. Gurov, người từng xem tình yêu là “trò tiêu khiển”, giờ đây cảm nhận rằng chỉ có tình yêu mới khiến con người trở nên thật.

Dù yêu nhau chân thành, Gurov và Anna vẫn bị trói buộc bởi những quy ước xã hội: cả hai đều đã có gia đình, và tình yêu của họ phải sống “trong bóng tối, như những kẻ trộm”.

Chekhov không cho nhân vật của mình một kết thúc trọn vẹn. Ông kết thúc truyện bằng câu:

“Họ hiểu rằng con đường phía trước vẫn còn dài, và phần khó khăn nhất mới chỉ 

bắt đầu.”

Đây là một cái kết mở, nhưng không bi quan. Nó thể hiện hiện thực của đời sống 

con người: tình yêu có thể thăng hoa, nhưng vẫn phải va chạm với rào cản đạo 

đức và xã hội. Chekhov tin rằng sự thật của con người không nằm ở kết quả, mà ở 

quá trình họ sống thật với cảm xúc của mình.

Chekhov đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật giản dị mà sâu sắc:

Không có cao trào kịch tính; thay vào đó là những dòng suy nghĩ, ký ức, mơ tưởng.

Không phán xét, không kết tội nhân vật — chỉ miêu tả họ bằng lòng nhân hậu và thấu hiểu.

Giọng văn trung tính, tiết chế, nhưng chất chứa một nỗi buồn nhân sinh thẳm sâu.

 Nhờ đó, Thiếu phụ với con chó nhỏ không chỉ là một câu chuyện tình vụng trộm, mà là bức chân dung của linh hồn con người trong thế giới hiện đại, nơi mà tình yêu, nếu còn tồn tại, chính là ánh sáng duy nhất soi rọi sự vô nghĩa của đời sống.

Thiếu phụ với con chó nhỏ là một trong những truyện ngắn vĩ đại nhất của Chekhov – và cũng là một thiên khúc về sự thức tỉnh của trái tim. Qua Gurov và Anna, Chekhov nói với chúng ta rằng:

“Chỉ khi con người biết yêu thật sự, họ mới bắt đầu sống thật sự.”

Tình yêu trong truyện không phải là một ảo mộng, mà là một thử thách của nhân 

tính, nơi con người nhận ra giới hạn, nỗi đau, và vẻ đẹp của chính mình.







Truyện “ Thiếu phụ với con chó nhỏ” được xuất bản lần đầu năm 1899, và được dịch sang tiếng Anh năm 1903. Câu chuyện này nằm trong tuyển tập “Những câu chuyện về loài chó.”


I


Người ta kháo nhau rằng có một người mới xuất hiện trên bờ biển: một người đàn bà với con chó nhỏ.

Dmitri Dmitritch Gurov, lúc ấy đã ở Yalta được hai tuần lễ và đã bắt đầu thấy quen thuộc với nơi này, liền để ý đến những người mới đến. Ngồi trong quán cà phê Verney, anh nhìn thấy một phụ nữ trẻ tóc vàng nhạt, tầm thước, đội chiếc mũ bret; phía sau là một con chó nhỏ lông trắng, giống Pomeranian, đang chạy theo.

Sau đó, anh gặp lại nàng trong công viên công cộng và trên quảng trường, ngày nào cũng vài lần. Nàng luôn đi một mình, vẫn đội chiếc mũ ấy, và luôn dắt theo con chó nhỏ màu trắng. Không ai biết nàng là ai, nên mọi người chỉ gọi nàng đơn giản là “người đàn bà với con chó nhỏ.”

“Nếu cô ta ở đây một mình, không có chồng hay bạn bè đi cùng, thì làm quen cũng chẳng có gì tệ,”

Gurov nghĩ thầm.

Anh ta chưa đến bốn mươi tuổi, nhưng đã có một cô con gái mười hai tuổi và hai

cậu con trai đang học nội trú. Anh kết hôn khi còn rất trẻ, lúc đang học năm thứ hai

đại học, và bây giờ người vợ của anh dường như đã già đi gần gấp rưỡi so với

anh.

Nàng là một người đàn bà cao, dáng thẳng, lông mày rậm, nghiêm nghị và kiểu

cách; như chính nàng vẫn nói, nàng là người “có học thức.” Nàng đọc rất nhiều,

viết chính tả theo lối ngữ âm, gọi chồng mình không phải là Dmitri mà là Dimitri.


Còn anh, trong thâm tâm, coi nàng là người nông cạn, kém tinh tế, và anh sợ

nàng, chẳng hề thích ở nhà. Anh đã bắt đầu ngoại tình từ lâu — nhiều lần — và có

lẽ chính vì thế mà anh thường nói xấu phụ nữ, và mỗi khi người ta nhắc đến họ

trước mặt anh, anh lại quen miệng gọi họ là “giống thấp kém hơn.”

Dường như với anh, những kinh nghiệm cay đắng đã dạy cho mình đủ để muốn gọi phụ nữ bằng tên gì cũng được — và thế mà, anh lại chẳng thể sống yên nổi hai ngày liền nếu không có “giống thấp kém hơn.”

Giữa đàn ông, anh thấy chán ngắt và chẳng là chính mình: anh trở nên lạnh lùng, khép kín. Nhưng khi ở bên phụ nữ, anh cảm thấy tự do, biết nói gì, biết cư xử ra sao; và ngay cả khi im lặng, anh vẫn thấy thoải mái.

Ở dáng vẻ, ở tính cách, ở cả con người anh đều có một điều gì đó hấp dẫn và khó nắm bắt, khiến phụ nữ dễ xiêu lòng và tự nhiên có thiện cảm với anh; chính anh cũng biết điều đó, và dường như có một sức mạnh vô hình lôi cuốn anh về phía họ.

Kinh nghiệm - lặp đi lặp lại, cay đắng thật sự - đã dạy anh từ lâu rằng, với những người tử tế, nhất là dân Moskva vốn chậm chạp và do dự, thì bất kỳ mối quan hệ thân mật nào, ban đầu tưởng chỉ là một cuộc phiêu lưu nhẹ nhàng, duyên dáng để tô điểm cho cuộc sống, sớm muộn rồi cũng hóa thành một rắc rối nan giải, khiến tình thế trở nên ngột ngạt không sao chịu nổi.

Nhưng, mỗi lần gặp một người đàn bà thú vị mới, những kinh nghiệm ấy lại như tan biến khỏi ký ức, và anh lại thấy mình ham sống, thấy cuộc đời đơn giản, vui tươi, hấp dẫn.

Một buổi tối, anh đang ăn tối trong khu vườn, thì người đàn bà đội mũ bret chậm rãi đến ngồi vào chiếc bàn bên cạnh. Nét mặt, dáng đi, trang phục, cách búi tóc — tất cả đều cho anh biết rằng nàng là một quý bà, đã có chồng, mới đến Yalta lần đầu, và đang ở đó một mình, buồn bã.

Những câu chuyện đồn đại về sự trụy lạc ở các nơi như Yalta phần lớn là không đúng; anh khinh thường những lời ấy, biết rằng phần nhiều do chính những kẻ muốn sa ngã mà không dám tự bịa ra. Nhưng khi người đàn bà ngồi xuống chiếc bàn chỉ cách anh ba bước, những câu chuyện ấy bỗng hiện lại trong trí anh — chuyện về những cuộc chinh phục dễ dàng, những chuyến đi núi đầy phiêu lưu — và ý nghĩ hấp dẫn về một mối tình thoáng qua, một cuộc phiêu lưu với người đàn bà lạ không biết tên, chợt chiếm trọn tâm trí anh.

Anh ra hiệu vẫy vẫy con chó Pomeranian nhỏ. Khi con chó chạy lại gần, anh giơ ngón tay trêu nó. Con chó gầm gừ; anh lại giơ tay đùa tiếp.

Người đàn bà nhìn anh, rồi lập tức cúi mắt xuống.

“Nó không cắn đâu,” nàng nói, rồi đỏ mặt.

“Tôi có thể cho nó một khúc xương chứ?” anh hỏi; khi nàng gật đầu, anh tiếp lời 

lịch sự:

“Bà ở Yalta lâu chưa?”

“Năm ngày rồi.”

“Còn tôi thì đã lê thê ở đây đến nửa tháng.”


Một thoáng im lặng.

“Thời gian trôi nhanh thật, nhưng ở đây buồn quá!” nàng nói, mắt vẫn nhìn đi chỗ 

khác.

“Người ta chỉ quen miệng nói thế thôi. Một anh nhà quê sống ở Belyov hay Zhidra 

thì chẳng thấy buồn, nhưng vừa đến đây lại kêu: ‘Ôi, chán quá! Ôi, bụi bặm quá!’ 

Cứ như thể anh ta vừa từ Granada đến vậy.”


Nàng bật cười. Rồi cả hai lại im lặng tiếp tục ăn, như những người xa lạ. Nhưng 

sau bữa tối, họ cùng đi dạo bên nhau, và giữa họ nảy sinh một cuộc trò chuyện 

nhẹ nhàng, bông đùa, kiểu của những người tự do, mãn nguyện, chẳng bận tâm 

họ đi đâu hay nói gì. Họ nói về ánh sáng lạ trên mặt biển: nước biển ánh lên một 

màu tím nhạt ấm áp, và một vệt vàng kim trải dài do ánh trăng. Họ nói về hơi oi 

nồng sau một ngày nóng bức.

Gurov kể rằng anh đến từ Moskva, tốt nghiệp khoa Nghệ thuật, hiện làm việc trong 

một ngân hàng; rằng anh từng học thanh nhạc để trở thành ca sĩ opera nhưng đã 

bỏ dở; rằng anh có hai căn nhà ở Moskva…


Còn nàng kể rằng nàng sinh ra ở Petersburg, nhưng từ khi lấy chồng hai năm 

trước thì sống ở một thành phố tên S –; nàng sẽ ở Yalta thêm một tháng nữa, và 

có thể chồng nàng, cũng đang cần nghỉ ngơi, sẽ đến đón nàng về. Nàng không 

chắc chồng mình làm việc trong cơ quan Nhà nước hay Hội đồng Tỉnh,  và nàng 

bật cười vì chính sự mơ hồ ấy.

Gurov cũng biết được rằng nàng tên là Anna Sergeyevna.

Tối hôm đó, về lại phòng trong khách sạn, anh cứ nghĩ đến nàng, nghĩ rằng nhất 

định ngày mai họ sẽ gặp lại; điều đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Khi lên giường, anh nghĩ rằng mới đây thôi nàng còn là một cô gái học trò, làm bài 

như cô con gái của anh. Anh nhớ lại vẻ bỡ ngỡ, vụng về, vẫn còn thấp thoáng 

trong tiếng cười và cách nàng nói chuyện với người lạ. Chắc hẳn đây là lần đầu 

tiên trong đời nàng ở một nơi mà quanh mình chỉ toàn những ánh mắt dõi theo, 

những lời bắt chuyện ẩn chứa một mục đích bí mật mà nàng hẳn đoán ra được.


Anh nhớ đến chiếc cổ thanh mảnh, mịn màng của nàng, đôi mắt xám dịu dàng.

“Dù sao thì nàng cũng có cái gì đó thật đáng thương…”

Anh nghĩ vậy — rồi thiếp vào giấc ngủ.


II


Một tuần đã trôi qua kể từ ngày họ quen nhau. Hôm ấy là ngày nghỉ. Trong nhà thì nóng hầm hập, còn ngoài phố gió cuốn bụi mù mịt, thổi bay cả mũ của người qua lại. Một ngày khát cháy cổ, và Gurov thường xuyên rủ Anna Sergeyevna vào quán nhỏ, mời nàng uống si-rô pha nước hay ăn kem. Người ta chẳng biết làm gì với chính mình trong những ngày như thế.

Chiều xuống, khi gió đã dịu lại đôi chút, họ ra đê để ngắm chuyến tàu thủy sắp cập bến. Cảng tấp nập người đi dạo; đám đông tụ tập để đón ai đó, tay cầm đầy hoa. Và giữa đám đông ăn vận sang trọng ấy, hai điều khiến người ta dễ nhận ra dân Yalta: các quý bà lớn tuổi ăn mặc như thiếu nữ, và các vị tướng thì nhiều vô kể.

Vì biển động nên tàu đến trễ, sau khi mặt trời đã lặn; phải xoay trở khá lâu mới cập được vào đê. Anna Sergeyevna giương ống nhòm ngắm con tàu và hành khách như thể tìm người quen; rồi khi quay lại nhìn Gurov, đôi mắt nàng ánh lên niềm vui. Nàng nói nhiều, hỏi những câu không đầu không đuôi, rồi lập tức quên mình vừa hỏi gì; trong lúc chen lấn, nàng làm rơi cả ống nhòm.

Đám đông vui hội bắt đầu tan dần; trời tối đến nỗi không còn nhận rõ mặt người. Gió đã lặng hẳn, nhưng Gurov và Anna Sergeyevna vẫn đứng đó, như còn chờ xem có ai khác bước xuống từ con tàu. Nàng im lặng, hít hương hoa trong tay mà không nhìn anh.

“Tối nay thời tiết dễ chịu hơn rồi,” anh nói. “Giờ mình đi đâu nhỉ? Có muốn đi dạo xe ngựa không?”

Nàng không đáp.

Gurov nhìn nàng chăm chú, rồi bất chợt choàng tay qua người nàng, hôn lên môi 

nàng, hít lấy hương hoa dịu ngọt cùng hơi thở ẩm ướt từ đôi môi ấy. Ngay lập tức, 

anh ngoái nhìn quanh, lo sợ có ai thấy.

“Mình về khách sạn của em đi,” anh khẽ nói.

Và cả hai bước nhanh.

Căn phòng hẹp và ngột ngạt, thoang thoảng mùi nước hoa Nhật Bản mà nàng vừa 

mua. Gurov nhìn nàng và nghĩ:

“Thế gian thật lắm người khác biệt.”

Trong ký ức anh còn lưu lại hình ảnh những người đàn bà phóng túng, dễ dãi, yêu 

bằng niềm vui đơn sơ và biết ơn anh vì chút hạnh phúc ngắn ngủi; hoặc những 

người như vợ anh, yêu không chút chân thành, chỉ toàn lời sáo, giả tạo, sướt 

mướt, với vẻ mặt như thể đang sống trong một cảm xúc cao cả hơn tình yêu. Lại 

có hai, ba người khác, đẹp tuyệt trần nhưng lạnh lùng, trong ánh mắt lóe lên vẻ 

tham lam dữ dội, cái khát khao giành lấy ở đời nhiều hơn những gì đời có thể cho. 

Họ thất thường, nông cạn, kiêu ngạo, chẳng còn trẻ nữa; và khi Gurov đã chán họ, 

vẻ đẹp ấy lại khiến anh ghét cay ghét đắng, đến nỗi cả ren trên áo họ cũng hiện ra 

trước mắt anh như vảy cá.


Nhưng trong trường hợp này lại khác. Ở nàng vẫn còn cái e thẹn, vụng về của tuổi 

trẻ chưa từng trải, cái cảm giác lúng túng như thể vừa có ai đó gõ mạnh vào cửa. 

Thái độ của Anna Sergeyevna — “thiếu phụ với con chó nhỏ” — trước chuyện vừa 

xảy ra thật lạ lùng: nghiêm trọng quá mức, như thể đó là một sự sa ngã — ít ra, đó 

là cảm giác của nàng. Gương mặt nàng tái đi, buông thõng, mái tóc rũ xuống hai 

bên, dáng ngồi thẫn thờ như bức tranh cổ “người đàn bà tội lỗi.”

“Thật tệ quá,” nàng nói. “Giờ chắc anh sẽ khinh em.”

Trên bàn có một quả dưa hấu. Gurov cắt lấy một miếng, thong thả ăn. Cả hai im 

lặng ít nhất nửa tiếng.

Anna Sergeyevna khiến người ta xúc động; ở nàng có cái thuần khiết của một 

người đàn bà tốt, đơn giản, chưa va chạm nhiều với đời. Ngọn nến duy nhất trên 

bàn hắt ánh sáng yếu ớt lên khuôn mặt nàng, và dù ánh sáng mờ, Gurov vẫn thấy 

rõ nàng đang rất khổ tâm.

“Sao anh có thể khinh em được?” Gurov hỏi. “Em nói gì vậy?”

“Chúa sẽ trừng phạt em mất,” nàng đáp, đôi mắt rưng rưng. “Kinh khủng quá.”

“Em có vẻ thấy mình cần được tha thứ.”

“Tha thứ ư? Không. Em là người đàn bà tồi tệ, hèn hạ; em khinh chính mình và 

không tìm cách biện hộ. Người em phản bội không phải là chồng em, mà là chính 

em. Và không chỉ bây giờ, từ lâu rồi em đã tự lừa dối mình. Chồng em có thể là 

người tốt, trung thực, nhưng anh ta là một kẻ nô lệ! Em không biết rõ anh ta làm 

việc ở đâu, làm nghề gì, nhưng em biết: anh ta là một kẻ nô lệ! Em lấy anh ta khi 

mới hai mươi tuổi. Em bị giày vò bởi sự tò mò, em muốn điều gì đó tốt đẹp hơn. 

Em từng nói với mình: “Phải có một cuộc sống khác chứ!” Em muốn sống, muốn 

sống thật sự! Em bị thôi thúc bởi sự tò mò… Anh không hiểu được đâu, nhưng thề 

có Chúa, em không kìm nổi; có điều gì đó xảy ra trong em, khiến em không thể tự 

ngăn mình lại. Em nói với chồng là em bị ốm, rồi đến đây… Và ở đây, em lang 

thang như kẻ mất trí, như người mê ngủ… Và bây giờ, em đã trở thành một người 

đàn bà tầm thường, đáng khinh, mà ai cũng có thể chê cười.”


Gurov bắt đầu thấy chán khi nghe nàng nói. Anh bực bội vì cái giọng ngây thơ, vì 

nỗi ân hận ngớ ngẩn và không đúng lúc ấy; nếu không có nước mắt trong mắt 

nàng, hẳn anh đã nghĩ nàng đang đóng kịch.

“Anh không hiểu,” anh nói khẽ. “Rốt cuộc em muốn gì?”

Nàng úp mặt vào ngực anh, ôm chặt lấy.

“Hãy tin em, em van anh… Em yêu cuộc sống trong sạch, lương thiện, và tội lỗi 

khiến em ghê tởm. Em không biết mình đang làm gì. Người ta thường nói: ‘Quỷ dữ 

đã cám dỗ tôi.’ Và bây giờ, em cũng có thể nói: Quỷ dữ đã cám dỗ em.”

“Thôi, thôi nào…” anh thì thầm.

Anh nhìn vào đôi mắt hoảng sợ, đầy xúc động của nàng, hôn nàng, nói nhỏ nhẹ, âu 

yếm. Dần dần, nàng nguôi lại; nét vui tươi trở về, rồi cả hai cùng bật cười.

Sau đó, khi họ ra ngoài, không còn một bóng người nào trên bờ biển. Cả thị trấn, 

với những hàng bách tĩnh mịch, mang vẻ như chết lặng, chỉ còn tiếng sóng vỗ đều 

đều ngoài khơi; một chiếc sà lan đơn độc lắc lư trên sóng, chiếc đèn nhỏ trên đó 

chập chờn trong gió đêm.

Họ gọi một cỗ xe ngựa, rồi cùng đi đến Oreanda.

“Anh vừa thấy họ ghi họ của em ở bảng trong sảnh — Von Diderits,” Gurov nói. 

“Chồng em là người Đức à?”

“Không, em nghĩ chỉ có ông nội anh ấy là người Đức thôi; còn bản thân anh ấy là 

người Nga Chính thống.”

Ở Oreanda, họ ngồi trên một chiếc ghế gần nhà thờ, nhìn xuống biển và im lặng. Cả thành phố Yalta chìm mờ trong làn sương sớm; những đám mây trắng lững lờ đứng yên trên các đỉnh núi. Lá cây không động đậy, ve sầu rả rích, và từ dưới kia vọng lên tiếng sóng đều đều, trống rỗng, âm thanh bất tận ấy như kể về sự yên bình vĩnh cửu, về giấc ngủ đời đời đang chờ đợi con người.

Tiếng sóng hẳn cũng đã vang lên như thế khi chưa có Yalta, chưa có Oreanda, và giờ đây vẫn thế; rồi khi tất cả chúng ta chẳng còn nữa, nó cũng vẫn sẽ ngân lên dửng dưng, đơn điệu như vậy. Và trong cái bất biến, cái lạnh lùng ấy, có lẽ ẩn chứa lời hứa về sự cứu rỗi muôn đời, về dòng sống không ngừng chảy trên trái đất, về sự tiến hóa không ngơi nghỉ của con người hướng tới sự hoàn hảo.

Ngồi cạnh người đàn bà trẻ trong buổi bình minh diệu kỳ ấy, giữa biển, núi, mây và bầu trời rộng mở, Gurov nghĩ rằng, trên đời này, mọi thứ đều đẹp, nếu người ta biết chiêm nghiệm; tất cả đều đẹp, ngoại trừ những gì ta tự làm ra khi quên mất phẩm giá và mục đích cao cả của kiếp người. Một người đàn ông đi ngang qua, chắc là người trông coi, nhìn họ rồi bước đi. Cảnh đó cũng hiện ra trong mắt Gurov như một điều bí ẩn và đẹp đẽ. Họ nhìn thấy một chiếc tàu từ Theodosia tiến đến, ánh đèn đã tắt, chỉ còn vệt sáng lờ mờ trong ánh rạng đông.

“Cỏ có sương rồi,” Anna Sergeyevna khẽ nói sau một lúc im lặng.

“Ừ, mình về thôi.”

Họ trở lại thành phố.

Từ đó, ngày nào vào mười hai giờ trưa, họ cũng gặp nhau trên bờ biển, cùng ăn 

trưa, ăn tối, đi dạo, ngắm biển. Nàng than phiền rằng mình ngủ không yên, rằng tim 

đập mạnh; nàng hỏi đi hỏi lại những điều cũ, khi thì ghen, khi lại lo sợ rằng anh 

không thật lòng tôn trọng mình. Và thường, trong quảng trường hay trong công 

viên, khi không có ai xung quanh, anh bất chợt kéo nàng vào lòng, hôn nàng say 

đắm.

Những ngày vô công rỗi nghề, những nụ hôn giữa ban ngày trong lúc anh vẫn lo 

sợ có người bắt gặp, cái nắng nóng, mùi biển mằn mặn, cùng dòng người qua lại,  

ăn mặc sang trọng, béo tốt, nhàn hạ, tất cả khiến anh như biến thành một con 

người mới. Anh nói với Anna Sergeyevna rằng nàng thật đẹp, thật cuốn hút. Anh 

yêu nàng cuồng nhiệt, không muốn rời nửa bước, trong khi nàng thường trầm 

ngâm, luôn van nài anh phải thú nhận rằng anh không thực sự yêu nàng, không 

tôn trọng nàng, và rằng anh chỉ coi nàng như một người đàn bà tầm thường.

Gần như tối nào, họ cũng đi ra khỏi thành phố đến Oreanda hay thác nước, và 

chuyến đi nào cũng tuyệt vời, cảnh vật luôn khiến họ kinh ngạc và mê say.


Rồi họ nhận được tin rằng chồng nàng sắp đến đón, nhưng thay vào đó lại là một 

bức thư: chồng nàng viết rằng mắt ông bị đau, và khẩn thiết nài nàng về nhà ngay.

“Thật ra, em đi lúc này lại hay,” nàng nói với Gurov. “Có lẽ đó là ý của định mệnh.”

Nàng đi bằng xe ngựa, còn anh đi theo tiễn. Họ cùng rong ruổi suốt một ngày. Khi 

nàng đã lên toa tàu tốc hành, và tiếng chuông thứ hai vang lên, nàng nói:

“Cho em nhìn anh lần cuối… nhìn anh thêm một lần nữa thôi. Được rồi.”

Nàng không khóc, nhưng nét buồn hiện rõ đến nỗi trông như người ốm; khuôn mặt 

khẽ run rẩy.

“Em sẽ nhớ anh… sẽ nghĩ đến anh,” nàng nói. “Chúa phù hộ anh; hãy hạnh phúc 

nhé. Đừng oán trách em. Chúng ta chia tay mãi mãi — phải thế thôi, vì lẽ ra ta 

không nên gặp nhau. Thôi, Chúa ở cùng anh.”

Con tàu rời ga rất nhanh; ánh đèn khuất dần, rồi biến mất; chỉ một phút sau, mọi 

âm thanh cũng tan đi, như thể vạn vật cùng thông đồng để kết thúc thật nhanh cơn 

mê ngọt ngào ấy, cơn điên dại ngắn ngủi ấy.

Một mình đứng lại trên sân ga, nhìn vào khoảng tối xa xăm, Gurov lắng nghe tiếng 

ve sầu và tiếng dây điện tín rung khẽ, lòng ngẩn ngơ như vừa tỉnh dậy sau một 

giấc mộng. Anh nghĩ thầm: lại thêm một chương nhỏ, một cuộc phiêu lưu nữa 

trong đời mình, và nó cũng đã khép lại. Giờ chỉ còn lại kỷ niệm.


Anh thấy xúc động, buồn, và mang một chút hối hận. Người đàn bà trẻ ấy, người 

anh sẽ không bao giờ gặp lại, đã không hạnh phúc khi ở bên anh. Anh thật lòng dịu 

dàng, ân cần với nàng, nhưng trong giọng nói, trong ánh mắt, trong những cái vuốt 

ve của anh vẫn thấp thoáng một chút mỉa mai, một sự kiêu ngạo thô thiển của 

người đàn ông sung sướng, lại còn lớn tuổi hơn nàng gần gấp đôi.

Suốt thời gian ấy, nàng gọi anh là người tốt, người cao quý, phi thường; rõ ràng 

trong mắt nàng, anh là người khác hẳn bản chất thật của mình, và vô tình, anh đã 

lừa dối nàng.

Trên sân ga, hơi lạnh mùa thu đã lan ra; một buổi tối giá buốt.

“Đã đến lúc ta phải quay về phương Bắc,”

Gurov nghĩ, bước ra khỏi sân ga.

“Đến lúc thật rồi.”


III


Khi trở về Moskva, mọi thứ đã trở lại nếp sinh hoạt mùa đông: các lò sưởi rực than, và buổi sáng trời còn tối khi bọn trẻ ăn sáng, chuẩn bị đến trường; người vú phải thắp đèn một lát. Sương giá đã bắt đầu.

Ngày tuyết đầu tiên rơi, khi những cỗ xe trượt tuyết đầu tiên lăn bánh, thật thú vị khi nhìn mặt đất trắng xóa, mái nhà phủ trắng, hít lấy luồng không khí lạnh trong, êm dịu, mùa ấy làm người ta nhớ đến thời trai trẻ. Những hàng cây đoạn và bạch dương, phủ một lớp sương giá trắng xóa, mang vẻ hiền hậu; chúng gần gũi hơn hẳn những hàng tùng và cọ nơi miền Nam, và giữa chúng, người ta chẳng còn muốn nghĩ đến biển hay núi nữa.

Gurov, người sinh ra ở Moskva, trở về trong một ngày lạnh mà đẹp, và khi khoác chiếc áo lông, đeo găng ấm, đi dọc phố Petrovka, rồi khi tối thứ Bảy nghe tiếng chuông nhà thờ ngân vang, tất cả những nơi anh vừa rời xa — Yalta, Oreanda, biển, tình yêu — bỗng mất hết sức hấp dẫn.

Dần dần, anh hòa lại với nhịp sống Moskva: tham lam đọc ba tờ báo mỗi ngày, rồi lại tuyên bố rằng mình “chẳng thèm đọc báo Moskva”! Anh đã bắt đầu thấy nhớ nhà hàng, câu lạc bộ, tiệc tùng, lễ kỷ niệm, và cảm thấy hãnh diện khi được mời tiếp đãi các luật sư, nghệ sĩ nổi tiếng, hoặc đánh bài với một giáo sư trong câu lạc bộ bác sĩ.

Anh lại có thể ăn ngon lành cả đĩa dưa muối và bắp cải như trước kia.

Trong một tháng nữa, anh nghĩ, hình ảnh Anna Sergeyevna hẳn sẽ nhạt dần trong ký ức, chỉ còn đôi khi ghé qua giấc mơ của anh với nụ cười dịu dàng, như bao gương mặt khác từng lướt qua đời anh.

Nhưng hơn một tháng trôi qua, mùa đông thực sự đã đến, và mọi ký ức vẫn rõ ràng như thể anh vừa chia tay nàng ngày hôm qua. Thậm chí, những hồi ức ấy càng lúc càng cháy sáng hơn.

Vào buổi tối yên tĩnh, khi anh ngồi trong phòng làm việc nghe tiếng bọn trẻ học bài, hoặc khi nghe một bản nhạc, một khúc hát có tiếng đàn phong cầm trong nhà hàng, hay khi gió rít qua ống khói, bỗng tất cả ùa về trong trí nhớ anh: chuyện xảy ra trên bờ đê, buổi sớm sương phủ núi, chiếc tàu từ Theodosia, và những nụ hôn. Anh bước đi đi lại lại trong phòng rất lâu, vừa nhớ lại vừa mỉm cười; rồi những ký ức ấy hóa thành mộng mị, và trong tưởng tượng, quá khứ hòa lẫn với tương lai.

Anna Sergeyevna không đến với anh trong giấc mơ, mà theo anh khắp nơi như một chiếc bóng, ám ảnh anh không dứt. Khi nhắm mắt, anh nhìn thấy nàng rõ mồn một, đẹp hơn, trẻ hơn, dịu dàng hơn lúc còn ở Yalta; và anh tưởng tượng mình cũng trở nên cao quý hơn, tinh tế hơn khi ở bên nàng.

Vào buổi tối, nàng như ẩn hiện trong giá sách, trong lò sưởi, trong một góc phòng,  anh tưởng như nghe hơi thở của nàng, tiếng váy nàng khẽ sột soạt.

Ra đường, anh nhìn những người đàn bà đi qua, mong tìm thấy ai đó giống nàng.

Anh bị giày vò bởi một khao khát mãnh liệt muốn thổ lộ cùng ai đó. Nhưng trong nhà, không thể nói về tình yêu này, mà ngoài kia, chẳng có ai để tin cậy; anh không thể kể với người thuê nhà, cũng chẳng thể nói với ai trong ngân hàng.

Vả lại, anh có gì để nói? Liệu đó có thực sự là tình yêu?

Trong mối quan hệ ấy, có gì đẹp, thi vị, cao cả, hay đơn giản chỉ là thú vị chăng?

Không, chẳng có gì cả, chỉ có thể nói mơ hồ về tình yêu, về đàn bà, và không ai hiểu ý anh là gì. Chỉ có vợ anh, nhíu đôi mày đen và nói lạnh lùng:

“Anh đóng vai kẻ quyến rũ đàn bà thật chẳng hợp chút nào, Dimitri ạ.”

Một tối nọ, khi ra khỏi câu lạc bộ bác sĩ cùng một viên chức mà anh vừa chơi bài 

với, anh không cưỡng được mà nói:

“Anh biết không, ở Yalta tôi có quen một người đàn bà thật quyến rũ!”

Viên chức kia bước lên xe trượt tuyết, sắp đi rồi, bỗng quay lại gọi lớn:

“Dmitri Dmitritch!”

“Gì vậy?”

“Tối nay anh nói đúng đấy: món cá tầm hơi bị nặng mùi thật!”

Những lời vô thưởng vô phạt ấy, không hiểu sao, lại khiến Gurov phẫn nộ, thấy 

ghê tởm và nhục nhã.

“Lối sống man rợ! Những con người tầm thường!

Những đêm vô nghĩa, những ngày trôi qua tẻ nhạt!

Cờ bạc, ăn uống, say sưa, nói mãi những chuyện cũ rích, chỉ toàn phí hoài thời 

gian, sức lực, để rồi cuối cùng còn lại một cuộc đời thấp hèn, cằn cỗi, vô vị!

Không lối thoát, như kẻ bị giam trong nhà thương điên hay nhà tù!”

Đêm đó Gurov thức trắng, tràn đầy phẫn uất, và đau đầu suốt cả ngày hôm sau. 

Đến đêm kế tiếp, anh cũng không ngủ; anh ngồi dậy giữa giường, hoặc đi đi lại lại 

trong phòng, chán chường với bọn trẻ, chán cả ngân hàng, chẳng muốn đi đâu hay 

nói gì nữa.

Đến kỳ nghỉ tháng Mười Hai, anh chuẩn bị cho một chuyến đi, nói với vợ rằng 

mình phải đến Petersburg lo việc cho một người bạn trẻ, rồi lên đường đến thành 

phố S––.

Đi để làm gì? Chính anh cũng không biết rõ.

Anh chỉ muốn gặp lại Anna Sergeyevna, nói chuyện với nàng, sắp xếp một cuộc 

gặp gỡ nếu có thể. Anh đến S–– vào buổi sáng, thuê căn phòng tốt nhất trong 

khách sạn, nơi sàn phủ tấm vải xám kiểu quân đội, trên bàn có lọ mực phủ bụi, 

trang trí bằng một bức tượng kỵ sĩ cụt đầu, cầm mũ trong tay.

Người gác khách sạn cho anh biết rằng ông Von Diderits sống trong một căn nhà 

riêng trên phố Cũ Gontcharny, cách đó không xa; ông ta giàu có, sống sang trọng, 

có ngựa riêng, ai trong thị trấn cũng biết.

Người gác phát âm tên ấy thành “Dridirits.”

Gurov chậm rãi đi đến phố Gontcharny Cũ và tìm thấy căn nhà. Đối diện là một 

hàng rào dài màu xám, gắn đầy những chiếc đinh sắt nhọn.

“Người ta chỉ muốn bỏ chạy khỏi cái hàng rào thế này,”

anh nghĩ, nhìn từ hàng rào sang những khung cửa sổ, rồi lại nhìn về hàng rào.

Anh suy tính: hôm nay là ngày lễ, có lẽ chồng nàng đang ở nhà. Dù sao, xông vào 

nhà lúc này cũng khiếm nhã và có thể làm nàng khổ tâm.

Nếu gửi thư, chồng nàng có thể thấy, mọi chuyện sẽ hỏng hết.

Thôi, cứ trông cậy vào may rủi vậy.

Thế là anh cứ đi tới đi lui trên con phố, trước hàng rào, chờ đợi. Anh thấy một 

người ăn mày bước qua cổng, bầy chó trong sân xông ra sủa dữ dội. Một giờ sau, 

anh nghe thấy tiếng đàn piano mơ hồ vọng ra, chắc hẳn là Anna Sergeyevna đang 

chơi.

Rồi cánh cửa trước mở ra, một bà già bước ra, theo sau là con chó Pomeranian 

trắng quen thuộc.

Gurov định gọi nó, nhưng tim anh đập thình thịch, và trong cơn xúc động, anh quên 

mất tên con chó.

Anh lại đi đi lại lại, mỗi lúc càng ghét hàng rào xám hơn, và giờ đây, bực bội nghĩ 

rằng Anna Sergeyevna đã quên mình, có lẽ đang vui vẻ bên người khác — điều 

hoàn toàn tự nhiên với một người đàn bà trẻ, suốt ngày chỉ nhìn thấy cái hàng rào 

đáng nguyền rủa ấy.

Anh trở lại khách sạn, ngồi hàng giờ trên ghế sô-pha, chẳng biết làm gì; rồi ăn tối 

và ngủ một giấc dài.

“Thật ngu ngốc và phiền toái!”

Anh nghĩ khi tỉnh dậy, nhìn những ô cửa sổ tối sẫm, trời đã tối rồi.

“Không hiểu sao mình lại ngủ ngon thế này. Giờ thì biết làm gì đêm nay đây?”

Anh ngồi trên giường, trải tấm chăn xám rẻ tiền như trong bệnh viện, và tự giễu 

mình trong cơn chán nản:

“Thế đấy, quý ngài và người đàn bà có con chó nhỏ…

Cuộc phiêu lưu của anh đó…

Giờ thì hay rồi, mắc kẹt ở đây như một kẻ ngốc.”

Sáng hôm ấy, tại ga, một tấm áp-phích in chữ lớn đã lọt vào mắt anh:

“Vở kịch The Geisha – lần đầu công diễn.”

Anh nhớ đến điều đó, và quyết định đi xem kịch.

“Có khi nàng cũng sẽ đến buổi công diễn đầu tiên này,” anh nghĩ.

Rạp hát chật kín người.

Như trong mọi rạp tỉnh lẻ, một làn sương mờ lơ lửng phía trên chiếc đèn chùm, ban công ồn ào và bồn chồn; hàng ghế đầu, những gã thanh niên ăn mặc bảnh bao đứng dậy trước khi buổi diễn bắt đầu, hai tay vòng ra sau lưng; trong lô của ngài Thống đốc, cô con gái ông ta, quàng một chiếc khăn lông, ngồi hàng ghế trước, còn ông Thống đốc thì khiêm tốn nấp sau tấm màn, chỉ thấy đôi tay thò ra.

Dàn nhạc dưới hố chỉnh dây rất lâu, tấm màn sân khấu lay nhẹ; trong lúc khán giả liên tục kéo vào, Gurov nhìn khắp đám đông, tim hồi hộp đợi chờ.

Rồi Anna Sergeyevna cũng bước vào.

Nàng ngồi hàng ghế thứ ba, và khi Gurov nhìn thấy nàng, tim anh thắt lại; anh hiểu rõ ràng rằng, trên toàn thế giới này, không còn sinh vật nào gần gũi, quý giá và quan trọng với anh hơn nàng.

Chính nàng, người đàn bà nhỏ bé ấy, chẳng có gì nổi bật giữa đám đông tỉnh lẻ, tay cầm chiếc ống nhòm rẻ tiền, giờ đây đã chiếm trọn đời anh, là niềm đau khổ và hạnh phúc của anh, là thứ hạnh phúc duy nhất anh còn khao khát.

Giữa tiếng đàn kém cỏi của dàn nhạc tỉnh lẻ, anh nghĩ nàng thật tuyệt đẹp, và chìm đắm trong mộng tưởng.

Một người đàn ông trẻ, cao, gầy, để râu mép nhỏ, bước vào cùng nàng và ngồi cạnh nàng; anh ta cúi đầu liên tục, như thể mỗi bước đi đều là một cái cúi chào.

Chắc hẳn đó là người chồng mà ở Yalta, trong cơn cay đắng, nàng từng gọi là “đồ đầy tớ”.

Và thật vậy, trong thân hình gầy dài, hàng râu mép nhỏ, và mảng hói trên đỉnh đầu, có điều gì đó của một kẻ nịnh bợ thấp hèn; nụ cười ngọt lịm, trên ve áo còn gắn một thứ huy hiệu, trông như số hiệu của một người hầu bàn.

Trong giờ nghỉ đầu tiên, người chồng ra ngoài hút thuốc; nàng ngồi lại một mình.

Gurov, cũng đang ở hàng ghế khán giả, bước đến gần và nói bằng giọng run rẩy, cố gắng mỉm cười:

“Chào buổi tối.”

Nàng liếc nhìn anh, mặt tái nhợt, rồi lại nhìn lần nữa với vẻ sững sờ và kinh hãi, 

dường như không tin nổi vào mắt mình; nàng nắm chặt chiếc quạt và ống nhòm, rõ 

ràng đang gắng kìm để khỏi ngất.

Cả hai im lặng.

Nàng ngồi, anh đứng, bối rối trước vẻ hoảng loạn của nàng, không dám ngồi 

xuống bên cạnh.

Dưới hố nhạc, violin và sáo lại bắt đầu chỉnh dây.

Bỗng anh cảm thấy sợ hãi, như thể tất cả những người trong các lô ghế đều đang 

nhìn họ.

Nàng đứng dậy, đi nhanh ra cửa; anh theo sau, cả hai đi như mất trí qua hành lang 

quanh co, lên xuống cầu thang, trong khi những bóng người mặc đồng phục, tòa 

án, học đường, hành chính, đeo huy hiệu lướt qua trước mắt họ.

Họ thoáng thấy những quý bà, những áo choàng lông treo trên móc, những luồng 

gió lạnh mang theo mùi thuốc lá cũ.

Tim Gurov đập dồn dập, và anh nghĩ:

“Trời ơi, sao lại có những người này, và cả dàn nhạc kia nữa!…”

Ngay lúc đó, anh nhớ lại: khi tiễn Anna Sergeyevna ở ga, anh đã nghĩ rằng mọi 

chuyện đã chấm dứt, rằng họ sẽ không bao giờ gặp lại nhau.

Thế mà giờ đây, họ vẫn còn rất xa cái kết. Trên cầu thang hẹp và tối, phía trên có 

tấm biển ghi “Lên Khán đài”, nàng dừng lại.

“Anh làm em sợ quá!” , nàng nói, thở hổn hển, vẫn tái nhợt, choáng váng.

“Ôi, anh làm em sợ quá! Em như chết đi được.

Sao anh lại đến đây? Sao vậy?”

“Nhưng, Anna, xin em hãy hiểu, hãy hiểu anh…” anh vội vã đáp, giọng thấp và 

khẩn thiết.

“Anh van em, hãy hiểu cho anh…”

Nàng nhìn anh, ánh mắt vừa sợ hãi, vừa van nài, vừa chan chứa yêu thương;

nàng nhìn chăm chú, như muốn ghi khắc từng nét mặt anh vào ký ức.

“Em khổ quá,” — nàng nói, không nghe anh.

“Em không nghĩ gì ngoài anh, em sống chỉ bằng ý nghĩ về anh.

Em đã muốn quên, quên anh đi;

nhưng tại sao, ôi tại sao, anh lại đến?”

Trên chiếu nghỉ phía trên, hai cậu học sinh đang hút thuốc, nhìn xuống họ, 

nhưng Gurov chẳng để tâm.

Anh kéo Anna Sergeyevna vào lòng, hôn lên mặt, lên má, lên tay nàng.

“Anh làm gì thế, anh làm gì thế!” nàng thốt lên, kinh hãi, đẩy anh ra.

“Chúng ta điên mất rồi! Anh phải đi ngay hôm nay,

đi ngay lập tức!… Em cầu xin anh, nhân danh tất cả những gì thiêng liêng nhất,

em van anh!… Có người đang lên đó kìa!”

Tiếng bước chân vang lên trên cầu thang.

“Anh phải đi,” — Anna Sergeyevna thì thầm.

“Anh nghe không, Dmitri Dmitritch?

Em sẽ đến gặp anh ở Moskva.

Em chưa bao giờ hạnh phúc; giờ em cũng khổ sở,

và em sẽ chẳng bao giờ, chẳng bao giờ hạnh phúc nữa!

Đừng khiến em đau khổ thêm. Em thề, em sẽ đến Moskva. Nhưng bây giờ, ta phải 

chia tay. Người thân yêu, tốt bụng, đáng quý của em, ta phải chia tay thôi!”

Nàng nắm chặt tay anh, rồi vội vã bước xuống cầu thang, vừa đi vừa ngoái lại nhìn 

anh, và qua ánh mắt nàng, anh biết rằng nàng thực sự đau khổ.

Gurov đứng lặng một lúc, lắng nghe, rồi khi mọi âm thanh đều im bặt, anh tìm áo 

khoác, rời khỏi rạp hát.


IV


Và Anna Sergeyevna bắt đầu đến thăm anh ở Moskva. Cứ hai hoặc ba tháng một lần, nàng rời S–, nói với chồng rằng mình phải đi khám bác sĩ vì một chứng bệnh trong người, và người chồng tin, mà cũng không thật tin.

Ở Moskva, nàng ngụ tại khách sạn Slaviansky Bazaar, và ngay lập tức sai một người đội mũ đỏ đến báo tin cho Gurov. Anh đến gặp nàng, và không một ai ở Moskva biết đến chuyện đó. Một buổi sáng mùa đông, anh lại đến gặp nàng như thế (người đưa tin đã đến tối hôm trước, khi anh đi vắng). Đi cùng anh là cô con gái nhỏ, anh định tiện đường đưa con đến trường. Tuyết rơi thành từng mảng to và ướt.

“Trên mặt đất ấm đến ba độ mà vẫn có tuyết,” — Gurov nói với con.

“Trên mặt đất có tan giá, nhưng ở tầng không khí cao hơn thì nhiệt độ khác hẳn.”

“Thế sao mùa đông lại không có giông sét, hả bố?”

Anh giải thích điều đó cho con nghe.

Anh nói, nhưng trong đầu chỉ nghĩ đến việc sắp được gặp nàng, một điều chẳng ai 

trên đời biết, và có lẽ chẳng bao giờ ai biết.

Anh sống hai cuộc đời:

Một cuộc đời công khai, ai muốn biết cũng biết được, đầy những điều nửa thật nửa 

dối, giống hệt như đời sống của bao người quen biết khác.

Và một cuộc đời khác, chạy âm thầm bên dưới, ẩn giấu.

Và thật kỳ lạ, hay chỉ là ngẫu nhiên, mọi điều thiết yếu nhất, đáng quan tâm và có ý 

nghĩa nhất đối với anh, mọi thứ mà trong đó anh chân thành, không dối mình, mọi 

thứ làm nên cốt lõi đời anh, đều bị giấu kín khỏi người khác.

Còn tất cả những gì giả dối trong anh, chiếc vỏ bọc anh khoác lên để che giấu sự 

thật, như công việc ở ngân hàng, những cuộc chuyện trò ở câu lạc bộ, những lời 

bàn tán về “giống hạ đẳng”, những buổi đi dự lễ kỷ niệm cùng vợ, tất cả những 

điều ấy lại là những gì hiện ra trước mắt người đời.

Và anh đánh giá người khác theo chính mình, không tin vào những gì nhìn thấy, 

luôn nghĩ rằng mỗi người đều có một đời sống thực sự, đời sống thú vị nhất, bí 

mật nhất, chỉ diễn ra sau tấm màn đêm.

Mọi đời sống riêng tư đều dựa vào bí mật, và có lẽ chính vì thế, con người văn minh lại lo sợ, lại nhạy cảm đến thế khi quyền riêng tư của họ bị xâm phạm.

Sau khi đưa con gái tới trường, Gurov đi thẳng đến khách sạn Slaviansky Bazaar.

Anh cởi áo lông ở tầng dưới, lên gác, và nhẹ nhàng gõ cửa.

Anna Sergeyevna, mặc chiếc váy xám mà anh yêu thích nhất, mệt mỏi vì chuyến đi và vì hồi hộp mong chờ, đã đợi anh từ tối hôm trước.

Nàng trắng bệch, nhìn anh mà không cười, và vừa khi anh bước vào, nàng ngã vào ngực anh.

Nụ hôn của họ chậm rãi và kéo dài, như thể hai người đã xa nhau suốt hai năm trời.

“Thế nào, dạo này em sống ra sao?” anh hỏi.  “Có tin tức gì không?”

“Đợi đã… em sẽ nói… bây giờ em chưa thể…”

Nàng không nói được, nước mắt trào ra.

Nàng quay đi, ép khăn tay lên mắt.

“Để nàng khóc cho đã, mình sẽ ngồi chờ,” anh nghĩ, rồi ngồi xuống ghế bành.

Sau đó, anh rung chuông gọi người mang trà lên.

Khi anh ngồi uống, nàng vẫn đứng bên cửa sổ, quay lưng lại, vẫn khóc.

Nàng khóc vì xúc động, vì ý thức khổ sở rằng đời họ thật cay nghiệt: họ chỉ có thể 

gặp nhau lén lút, giấu giếm như kẻ trộm!

Chẳng phải đời họ đã tan vỡ sao?

“Thôi nào, đừng khóc nữa,” anh nói khẽ.

Rõ ràng với anh rằng tình yêu của họ sẽ không sớm chấm dứt, rằng anh không thể thấy được điểm cuối của nó ở đâu.

Anna Sergeyevna ngày càng gắn bó với anh hơn. Nàng yêu anh say đắm, và thật không thể tưởng tượng nổi khi nói với nàng rằng mọi chuyện rồi cũng phải có hồi kết; vả lại, nếu anh có nói ra, nàng cũng sẽ chẳng tin.

Anh bước đến bên nàng, nắm lấy vai nàng để nói điều gì đó dịu dàng, an ủi, và chính lúc ấy, anh thoáng thấy mình trong gương.

Tóc anh đã bắt đầu điểm bạc.

Và anh bỗng thấy lạ lùng khi nhận ra rằng chỉ trong vài năm qua, anh đã già đi nhiều, đã mất đi vẻ thanh xuân đến thế.

Đôi vai dưới bàn tay anh ấm áp và khẽ run.

Anh chợt thấy xót xa cho cuộc đời này, vẫn còn tươi trẻ, nồng nàn, nhưng có lẽ cũng chẳng còn xa lúc tàn phai, giống như chính anh.

Vì sao nàng lại yêu anh đến thế?

Anh luôn hiện ra với phụ nữ khác hẳn con người thật của mình; họ yêu ở anh không phải chính anh, mà là một hình bóng do họ tưởng tượng ra, người đàn ông mà họ hằng khao khát tìm kiếm suốt đời.

Và rồi, khi họ nhận ra sự nhầm lẫn ấy, họ vẫn tiếp tục yêu anh như cũ.

Không một ai trong số họ từng hạnh phúc bên anh.

Thời gian trôi đi, anh gặp họ, thân mật với họ, rồi chia tay, nhưng chưa bao giờ anh thật sự yêu ai.

Tất cả những gì anh từng có thể gọi là tình yêu, chẳng phải là tình yêu — chỉ là một điều gì khác, bất cứ điều gì, nhưng không phải tình yêu.

Và chỉ bây giờ, khi mái đầu đã điểm bạc, anh mới thật sự, lần đầu tiên trong đời, biết yêu.

Anna Sergeyevna và anh yêu nhau như những người thân thuộc, như vợ chồng, như đôi bạn tri kỷ dịu dàng; cả hai đều cảm thấy như định mệnh đã sinh ra họ cho nhau, và không sao hiểu nổi vì sao anh lại có vợ, nàng lại có chồng.

Họ giống như đôi chim di trú, bị bắt và nhốt vào hai chiếc lồng khác nhau.

Họ tha thứ cho nhau tất cả những gì đáng xấu hổ trong quá khứ, họ tha thứ cho nhau cả hiện tại, và cảm thấy tình yêu này đã biến đổi cả hai.

Những khi trước đây anh rơi vào buồn chán, anh vẫn thường tự an ủi bằng những lý lẽ nào đó nảy ra trong đầu, nhưng giờ đây, anh chẳng còn cần đến lý lẽ nữa; anh chỉ còn thấy một niềm thương cảm sâu xa, một khát vọng được chân thành, được dịu dàng.

“Đừng khóc nữa, em yêu,” anh nói. “Khóc vậy là đủ rồi…

Giờ ta hãy nói chuyện, hãy nghĩ xem có cách nào thoát khỏi cảnh này không.”

Rồi hai người ngồi rất lâu bàn tính, nói về làm sao để khỏi phải sống trong lén lút, 

dối trá, để khỏi phải xa cách trong hai thành phố khác nhau, để được bên nhau mãi 

mãi.

“Làm sao đây? Làm sao bây giờ?”, anh thốt lên, vừa nói vừa ôm đầu. “Làm sao?”

Và cả hai đều cảm thấy như thể chỉ còn một chút nữa thôi, lời giải sẽ xuất hiện,

rồi một cuộc đời mới, tốt đẹp và sáng sủa hơn sẽ bắt đầu.

Nhưng đồng thời, cũng thật rõ ràng với họ rằng, trước mặt họ vẫn còn một con 

đường dài, dài vô tận, và rằng phần khó khăn, rối rắm nhất của con đường ấy mới 

chỉ bắt đầu.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 10 / 2025


Nguồn:

https://americanliterature.com/author/anton-chekhov/short-story/the-lady-with-the-little-dog