jeudi 4 décembre 2025

Bức tranh trong ngôi nhà

 

 

BỨC TRANH TRONG NGÔI NHÀ

 H. P. Lovecraft

( 1890 - 1937 )


 


 “The oldest and strongest emotion of mankind is fear, and the oldest and strongest kind of fear is fear of the unknown.“

“Cảm xúc lâu đời và mạnh mẽ nhất của loài người là nỗi sợ, và dạng sợ hãi lâu đời cũng như mạnh mẽ nhất chính là nỗi sợ điều chưa biết.“


Tác giả của truyện ngắn The Picture in the House là Howard Phillips Lovecraft (gọi tắt là H. P. Lovecraft), nhà văn, nhà thơ, nhà viết tiểu luận, một trong những cây bút có ảnh hưởng lớn nhất trong thể loại kinh dị siêu nhiên của văn học thế kỷ 20.


H.P. Lovecraft nổi tiếng với các tác phẩm kinh dị mang màu sắc vũ trụ luận, nơi con người bị xem là nhỏ bé và vô nghĩa trong một vũ trụ vô tận đầy những sinh vật cổ xưa, khủng khiếp. Ông là “cha đẻ” của Mythos Cthulhu, một vũ trụ hư cấu chứa đầy các vị thần cổ đại và những bí mật bị lãng quên.


Phong cách: Văn phong cổ điển, giàu chất mô tả, dùng nhiều từ cổ và khoa trương để tạo không khí rợn rùng.
Chủ đề: Kinh dị vũ trụ (cosmic horror), sự điên loạn, tri thức cấm kỵ, thế giới song song, các sinh vật ngoài trí tưởng tượng.

Dù không nổi tiếng khi còn sống, Lovecraft về sau được xem là một trong những tác giả có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn học kinh dị hiện đại, ảnh hưởng tới các tác giả như Stephen King, Neil Gaiman, Clive Barker…


Lovecraft có tuổi thơ bất hạnh: cha ông bị đưa vào viện tâm thần khi ông mới ba tuổi, mẹ ông cũng có vấn đề tâm lý. Ông sống phần lớn cuộc đời trong nghèo khó và ẩn dật, hầu hết các tác phẩm của ông được xuất bản trên các tạp chí rẻ tiền (pulp magazines). Ông mất vì ung thư ruột non và suy dinh dưỡng năm 1937.


Trong suốt cuộc đời trưởng thành, Lovecraft chưa bao giờ có thể tự nuôi sống bản thân từ thu nhập của mình với tư cách là một nhà văn và biên tập viên. Ông hầu như không được biết đến trong thời gian còn sống và gần như chỉ được xuất bản trên các tạp chí rẻ tiền trước khi qua đời. Một làn sóng phục hưng học thuật đối với tác phẩm của Lovecraft bắt đầu vào những năm 1970, và hiện nay ông được xem là một trong những tác giả quan trọng nhất của thể loại văn học kinh dị siêu nhiên thế kỷ 20. Nhiều tác phẩm chuyển thể trực tiếp và những tác phẩm kế thừa về mặt tinh thần đã ra đời sau đó. Các tác phẩm lấy cảm hứng từ Lovecraft — dù là chuyển thể hay nguyên bản — dần hình thành nền tảng của Cthulhu Mythos, một hệ vũ trụ hư cấu sử dụng các nhân vật, bối cảnh và chủ đề của Lovecraft.


Dưới đây là một số tác phẩm chính và tiêu biểu nhất của H. P. Lovecraft, chủ yếu thuộc thể loại kinh dị siêu nhiên và tạo nền tảng cho Cthulhu Mythos — vũ trụ hư cấu kinh hoàng mang tính biểu tượng do ông sáng tạo:

1. The Call of Cthulhu (1928)

Tác phẩm nổi tiếng nhất của Lovecraft, kể về việc phát hiện ra một sinh vật cổ xưa tên Cthulhu, đang ngủ say dưới đáy đại dương. Đây là nền móng của Thần thoại Cthulhu, mô tả sự bất lực của loài người trước những thế lực vũ trụ khủng khiếp.

2. The Shadow over Innsmouth (1936)

Một trong những truyện dài nổi bật nhất, kể về một thị trấn ven biển bị biến đổi bởi việc giao phối giữa người và sinh vật biển cổ xưa gọi là Deep Ones. Khai thác chủ đề thoái hóa dòng máu, di truyền, và nỗi sợ lai tạp.

3. At the Mountains of Madness (1936)

Truyện dài thuộc thể loại khoa học viễn tưởng – kinh dị. Một đoàn thám hiểm ở Nam Cực phát hiện ra tàn tích của một nền văn minh ngoài trái đất cổ xưa và những sinh vật đã tồn tại trước cả con người. Nổi bật với chủ đề vũ trụ vô cảm và nỗi sợ trước cái vô biên.

4. The Colour Out of Space (1927)

Một vật thể từ ngoài không gian rơi xuống Trái đất và dần dần phá hủy môi trường sống, làm biến đổi sự sống thành những hình dạng ghê rợn, bằng một “màu sắc” không thể mô tả. Đây là ví dụ tiêu biểu cho nỗi sợ cái không thể hiểu.

5. The Dunwich Horror (1929)

Câu chuyện về một sinh vật vô hình khủng khiếp được sinh ra từ ma thuật hắc ám và sự giao phối giữa người và sinh vật cổ xưa. Khai thác chủ đề bí ẩn truyền đời, phù thủy, và sự trỗi dậy của cái ác cổ xưa.

6. The Whisperer in Darkness (1931)

Kết hợp yếu tố khoa học viễn tưởng với kinh dị siêu nhiên, kể về một nhà nghiên cứu phát hiện ra sự hiện diện của sinh vật ngoài hành tinh ở vùng núi Vermont và những âm mưu ghê rợn liên quan đến thân xác và linh hồn con người.

7. The Shadow Out of Time (1936)

Truyện mang màu sắc khoa học viễn tưởng và triết học, kể về việc ý thức của con người bị thay thế bởi thực thể đến từ tương lai xa, mở rộng suy tư về ký ức, thời gian và danh tính cá nhân.


“The Picture in the House”  là một truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách kinh dị siêu nhiên của H. P. Lovecraft, và mang nhiều lớp ý nghĩa sâu xa vượt khỏi yếu tố giật gân bề mặt. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của truyện:


1. Sự rùng rợn đến từ cái cổ xưa và mục ruỗng


Lovecraft thường khai thác nỗi sợ hãi đối với thời gian cổ xưa — những thứ đã tồn tại quá lâu, vượt quá khả năng hiểu biết của con người. Căn nhà trong truyện, cùng với chủ nhân của nó, dường như đã tồn tại hàng thế kỷ mà không thay đổi, tạo cảm giác thời gian bị đóng băng, khiến độc giả bất an.


2. Sự suy đồi của con người


Người đàn ông già ẩn dật trong nhà thể hiện một sự tha hóa ghê tởm — ông không chỉ sống trong bẩn thỉu và cô lập mà còn có dấu hiệu cannibalism (ăn thịt người), bị kích thích bởi hình ảnh trong một cuốn sách cổ. Truyện đặt câu hỏi về ranh giới giữa con người và con thú, và điều gì xảy ra khi con người mất dần tính nhân đạo.


3. Tri thức nguy hiểm và sự mê hoặc chết người


Cuốn sách cổ vẽ lại hình ảnh các bộ tộc ăn thịt người ở Congo là một biểu tượng cho thứ tri thức hắc ám – thứ tri thức vừa hấp dẫn vừa nguy hiểm. Nhân vật già bị cuốn vào những hình ảnh đó đến mức không còn phân biệt được ranh giới đạo đức.


4. Không khí kinh dị nội tâm và sự đe dọa vô hình


Không có quái vật hiện hình, không có máu me trực tiếp (cho đến giọt máu cuối cùng nhỏ xuống cuốn sách), nhưng Lovecraft tạo ra một cảm giác kinh dị âm ỉ, dựa trên tâm lý bất ổn và sự căng thẳng tích tụ. Đây là đặc điểm nổi bật trong văn chương của ông — kinh dị không đến từ cái thấy được, mà từ cái không thể hiểu hết.


5. Sự trừng phạt từ vũ trụ


Trận sấm sét kết thúc truyện có thể được hiểu như một sự thanh tẩy, hay một hình thức trừng phạt siêu nhiên từ vũ trụ đối với ngôi nhà mang đầy tội lỗi và bí mật bị che giấu. Đây là mô típ Lovecraft thường dùng để ám chỉ rằng con người không thể thoát khỏi hậu quả khi chạm đến những thứ bị cấm kỵ.



  • * *


Những kẻ đi tìm nỗi kinh hoàng thường lang thang đến những nơi kỳ lạ, xa xôi. Với họ là những hầm mộ của Ptolemais và các lăng mộ chạm trổ trong những vùng đất ác mộng. Họ trèo lên những tòa tháp phủ ánh trăng của các lâu đài đổ nát bên sông Rhine, và dò dẫm bước xuống những bậc thang đen ngòm đầy mạng nhện dưới đống đá vỡ vụn của các thành phố bị lãng quên ở châu Á. Rừng ma ám và núi hoang vắng là nơi họ sùng bái, và họ lang thang quanh các cột đá kỳ dị trên những hòn đảo không người. Nhưng với người sành sỏi trong lĩnh vực kinh hoàng - người xem cảm giác rùng rợn không thể diễn tả là mục đích tối cao và lý do tồn tại - thì thứ quý giá nhất chính là những trang trại cổ xưa, đơn độc nằm trong rừng sâu của New England; bởi vì ở đó, các yếu tố tối tăm của sức mạnh, sự cô lập, dị dạng và ngu dốt kết hợp lại để tạo nên sự kinh hoàng hoàn mỹ.


Cảnh tượng đáng sợ nhất chính là những ngôi nhà gỗ nhỏ không sơn phết, nằm biệt lập khỏi đường đi lối lại, thường tọa lạc trên những sườn đồi ẩm ướt phủ cỏ hoặc tựa lưng vào một khối đá khổng lồ nhô lên từ mặt đất. Chúng đã nằm ở đó hai trăm năm hoặc hơn nữa, trong khi dây leo bò trườn và cây cối lớn dần lên. Giờ đây, chúng gần như bị che khuất bởi sự xanh tốt hoang dại của cỏ cây và những màn bóng râm bảo hộ; nhưng những ô cửa kính nhỏ vẫn trố mắt nhìn ra đầy kinh hãi, như thể đang chớp mắt trong một cơn mê độc hại làm tê liệt ký ức về những điều không thể thốt thành lời, ngăn cho tâm trí khỏi phát điên.


Trong những căn nhà như vậy từng cư ngụ nhiều thế hệ người kỳ lạ, loại người mà thế giới chưa từng thấy. Bị cuốn vào niềm tin u tối và cuồng tín đã khiến họ bị khai trừ khỏi đồng loại, tổ tiên họ tìm đến nơi hoang dã để mưu cầu tự do. Ở đó, con cháu của một chủng tộc chinh phục thật sự đã phát triển tự do khỏi những giới hạn của người khác, nhưng lại run sợ trong sự nô lệ khủng khiếp trước những ảo ảnh u ám trong tâm trí chính mình. Bị tách biệt khỏi ánh sáng văn minh, sức mạnh của những người Thanh giáo này chuyển hướng sang những con đường kỳ quặc; và trong sự cô lập, ép mình một cách bệnh hoạn, cùng cuộc vật lộn sinh tồn với thiên nhiên khắc nghiệt, họ dần hấp thu những đặc tính âm u, lén lút từ tận sâu thẳm thời tiền sử của dòng máu phương Bắc lạnh lẽo. Bị ép buộc phải thực tế và do triết lý sống nghiêm khắc, những con người này không hề đẹp đẽ trong tội lỗi của mình. Dù cũng phạm sai lầm như bao kẻ phàm trần khác, họ buộc phải giấu giếm trên hết mọi thứ theo bộ luật cứng nhắc của mình; và thế là họ càng ngày càng mất đi gu thẩm mỹ trong những điều họ cố giấu. Chỉ có những ngôi nhà lặng lẽ, buồn ngủ, trố mắt nhìn trong rừng sâu ấy mới kể được hết những điều đã bị chôn giấu từ thời khai quốc, và chúng lại chẳng muốn mở miệng, bởi chúng không muốn tỉnh dậy khỏi cơn mê đã giúp chúng quên đi.


Đôi lúc người ta cảm thấy rằng sẽ là một hành động nhân đạo nếu phá sập những ngôi nhà ấy, vì chúng hẳn đã mơ quá nhiều.


Vào một buổi chiều tháng Mười Một năm 1896, tôi đã bị cơn mưa lạnh buốt và dai dẳng dồn vào một căn nhà tàn tạ kiểu ấy, bởi khi đó bất kỳ nơi trú nào cũng còn hơn là phải đứng trần dưới trời mưa. Tôi đã rong ruổi khắp vùng thung lũng Miskatonic để tìm kiếm thông tin về gia phả; và do con đường mình đi khá quanh co, hẻo lánh và khó xác định, tôi thấy dùng xe đạp là thuận tiện nhất, dù mùa đã muộn. Giờ đây tôi đang đi trên một con đường dường như bị bỏ hoang mà tôi chọn làm lối tắt tới Arkham, bất chợt bị cơn mưa ập đến khi đang ở một nơi cách xa thị trấn, và trước mắt tôi chỉ còn một nơi trú duy nhất là tòa nhà gỗ cổ quái ấy, đang trố cặp mắt mờ đục nhìn tôi từ giữa hai cây du trụi lá, nằm sát chân một ngọn đồi đá. Dù xa đường chính, ngôi nhà này ngay từ cái nhìn đầu tiên đã khiến tôi thấy không yên tâm. Những công trình chân thật, lành mạnh không bao giờ nhìn khách qua đường bằng ánh mắt xảo trá và ám ảnh như thế, và trong hành trình nghiên cứu gia phả, tôi từng nghe nhiều truyền thuyết từ cả thế kỷ trước khiến tôi mang thành kiến với những nơi như vậy. Tuy vậy, sức mạnh của cơn mưa lớn đã lấn át mọi do dự của tôi, và tôi không ngần ngại đẩy xe lên con đường đầy cỏ dại đến cánh cửa đóng kín, vừa toát vẻ bí ẩn vừa đầy ám chỉ.


Tôi cứ nghĩ chắc ngôi nhà đã bỏ hoang, nhưng khi đến gần, tôi không còn chắc chắn nữa, bởi tuy lối đi có đầy cỏ dại, chúng dường như vẫn còn nguyên hình dạng, chưa bị hoàn toàn phá hủy như ở những nơi thật sự hoang phế. Vì vậy thay vì thử mở cửa, tôi gõ cửa, vừa làm thế vừa cảm thấy một nỗi bồn chồn khó diễn tả. Trong lúc chờ đợi trên bậc thềm phủ rêu, tôi liếc nhìn các ô cửa sổ gần đó và tấm kính bên trên, thấy rằng tuy kính đã cũ, lỏng lẻo và gần như đục ngầu vì bụi bẩn, chúng vẫn chưa bị vỡ. Vậy là ngôi nhà này hẳn vẫn còn người ở, dù bị cô lập và bỏ bê. Tuy nhiên, tiếng gõ của tôi không nhận được hồi đáp, nên sau khi thử thêm lần nữa, tôi kéo chốt cửa gỉ sét và phát hiện nó không khóa. Bên trong là một tiền sảnh nhỏ với những bức tường tróc vữa, và từ cánh cửa có một mùi hôi khó tả, ghê tởm lan ra. Tôi bước vào, mang theo chiếc xe đạp, và khép cửa lại sau lưng. Trước mặt là một cầu thang hẹp, hai bên là cánh cửa—một chắc là dẫn xuống hầm, một dẫn vào phòng tầng trệt.


Tựa chiếc xe vào tường, tôi mở cánh cửa bên trái và bước vào một căn phòng trần thấp, ánh sáng mờ nhạt lọt qua hai ô cửa bụi bặm, bày biện theo kiểu đơn sơ và nguyên thủy nhất có thể. Có vẻ như đây là một phòng khách nhỏ, bởi có bàn, vài cái ghế, và một lò sưởi lớn phía trên treo chiếc đồng hồ cổ đang tích tắc. Sách vở và giấy tờ rất ít, và trong ánh sáng u tối, tôi không thể nhìn rõ tiêu đề. Điều khiến tôi chú ý là vẻ cổ xưa nhất quán hiện diện trong từng chi tiết. Phần lớn những ngôi nhà ở vùng này tôi từng vào đều có nhiều di vật xưa, nhưng ở đây, sự cổ xưa hiện diện một cách kỳ lạ, toàn diện; khắp căn phòng tôi không thấy một vật dụng nào có niên đại rõ ràng sau thời Cách mạng. Nếu vật dụng ở đây không quá tầm thường, nơi này hẳn sẽ là thiên đường cho giới sưu tầm cổ vật.


Khi tôi quan sát căn phòng cổ quái ấy, cảm giác ghê sợ mà vẻ ngoài ảm đạm của ngôi nhà từng gợi lên trong tôi lại càng thêm dữ dội. Tôi không thể định nghĩa chính xác điều gì khiến tôi sợ hãi hay ghê tởm đến thế; nhưng toàn bộ bầu không khí nơi đây dường như nặng trĩu một cảm giác cổ xưa bất chính, thô lỗ khó chịu, và chứa đựng những bí mật đáng bị quên lãng. Tôi không có hứng ngồi xuống, mà cứ đi loanh quanh xem xét các đồ vật mà tôi đã để ý trước đó.


Thứ đầu tiên thu hút sự tò mò của tôi là một cuốn sách cỡ vừa đặt trên bàn, trông cổ lỗ đến nỗi tôi ngạc nhiên vì lại nhìn thấy nó ngoài một viện bảo tàng hay thư viện. Cuốn sách được bọc da, có khóa kim loại, và được bảo quản rất tốt; một vật phẩm hết sức hiếm lạ để xuất hiện trong một căn nhà nghèo nàn như thế này. Khi tôi mở ra đến trang tiêu đề, sự ngạc nhiên của tôi càng tăng lên, vì đó chính là bản tường thuật của Pigafetta về vùng đất Congo, được viết bằng tiếng Latin từ ghi chép của thủy thủ Lopex và in tại Frankfurt năm 1598. Tôi từng nghe nói nhiều đến tác phẩm này, với những minh họa kỳ lạ của anh em nhà De Bry, nên trong giây lát, sự hứng thú khiến tôi quên đi cảm giác bất an để chăm chú lật giở từng trang sách.


Những bức tranh khắc thực sự kỳ thú, hoàn toàn được vẽ dựa trên trí tưởng tượng và các mô tả cẩu thả; chúng miêu tả người da đen với làn da trắng và những nét mặt đặc trưng của người da trắng. Có lẽ tôi đã còn lật sách lâu hơn nữa, nếu không có một sự việc hết sức tầm thường làm rối loạn thần kinh vốn đã mỏi mệt của tôi và khơi lại nỗi lo âu. Điều khiến tôi bực bội chỉ là việc cuốn sách cứ khăng khăng mở ra đúng trang Minh họa XII, miêu tả chi tiết một cách rùng rợn một cửa hàng thịt của bộ tộc ăn thịt người Anziques. Tôi cảm thấy xấu hổ vì mình lại dễ bị tác động bởi một chuyện nhỏ nhặt như thế, nhưng bức tranh đó thật sự làm tôi bứt rứt, đặc biệt là khi liên hệ với những đoạn văn miêu tả bên cạnh nói về ẩm thực của người Anziques.


Tôi quay sang một giá sách gần đó và đang xem xét những cuốn sách cũ kỹ còn sót lại—một quyển Kinh Thánh thế kỷ XVIII, một bản Cuộc Hành Trình Của Người Hành Hương cùng thời, minh họa bằng những bản khắc gỗ quái dị và được in bởi nhà làm lịch Isaiah Thomas, một bản Magnalia Christi Americana đang mục nát của Cotton Mather, và vài cuốn sách khác rõ ràng cũng cùng niên đại—thì bỗng nhiên sự chú ý của tôi bị đánh thức bởi âm thanh rõ ràng của tiếng bước chân trên tầng lầu. Ban đầu tôi kinh ngạc và giật mình, vì lúc trước gõ cửa không thấy ai trả lời; nhưng ngay sau đó tôi nghĩ có lẽ người ấy vừa thức dậy sau một giấc ngủ sâu, nên nghe bước chân xuống cầu thang ọp ẹp mà bớt phần ngạc nhiên. Tiếng chân nặng nề, nhưng lại mang một vẻ dè dặt kỳ lạ; một phẩm chất khiến tôi càng khó chịu hơn vì tiếng bước chân ấy quá nặng nề.


Lúc vào phòng, tôi đã đóng cửa lại. Giờ đây, sau một khoảnh khắc im lặng—có lẽ là lúc người kia đang xem xét chiếc xe đạp của tôi ngoài hành lang—tôi nghe thấy tiếng lạch cạch ở chốt cửa và thấy cánh cửa gỗ có chạm khắc mở ra lần nữa.


Đứng nơi ngưỡng cửa là một người có vẻ ngoài kỳ dị đến mức tôi suýt kêu lên nếu không vì phép lịch sự kìm lại. Già, râu trắng và rách rưới, người chủ nhà có gương mặt và vóc dáng vừa gây tò mò vừa khiến người ta phải kính nể. Ông ta chắc cao không dưới sáu feet, và dù trông có vẻ già yếu và nghèo đói, thân hình ông vẫn to lớn, khỏe mạnh một cách đáng kể. Gương mặt ông, hầu như bị che khuất bởi bộ râu dài mọc cao tận hai bên má, có sắc hồng khác thường và ít nếp nhăn hơn tôi tưởng; phía trên trán cao là một mái tóc trắng rối bời, chưa bị rụng mấy theo năm tháng. Đôi mắt xanh của ông, tuy hơi đỏ ngầu, lại sáng một cách kỳ dị và rực cháy. Nếu không vì vẻ bề ngoài nhếch nhác đến tởm lợm, ông lão hẳn sẽ trông đường bệ không kém phần uy nghi. Nhưng chính vẻ nhếch nhác đó lại khiến ông ta trở nên khó chịu, bất chấp gương mặt và vóc dáng ấn tượng. Tôi cũng không rõ ông ta mặc gì nữa, vì trông như chỉ là một đống giẻ rách lổn nhổn phủ trên đôi bốt cao nặng trịch; và sự dơ bẩn của ông ta thì không gì tả nổi.


Diện mạo của người đàn ông này, cùng với nỗi sợ hãi bản năng mà ông ta khơi dậy, khiến tôi tưởng mình sắp phải đối mặt với một thế lực thù địch; vì vậy tôi gần như rùng mình vì ngạc nhiên và cảm giác bất an khi ông ta ra hiệu mời tôi ngồi và lên tiếng bằng một giọng mảnh, yếu ớt, đầy vẻ khúm núm, kính cẩn và hiếu khách. Giọng nói ông ta rất kỳ lạ, một phương ngữ Yankee cổ xưa đến mức tôi tưởng đã tuyệt chủng; tôi chăm chú lắng nghe khi ông ngồi đối diện tôi để trò chuyện.


“Bị mưa bắt giữa đường hả?” ông chào hỏi. “Tốt quá, cậu ở gần nhà tôi, lại có đủ khôn ngoan để tạt vào. Tôi đoán chắc tôi ngủ say, nếu không thì đã nghe tiếng rồi—tôi không còn trẻ như trước nữa, giờ tôi cần ngủ nhiều lắm cơ. Cậu đi xa à? Tôi không thấy ai đi lại đường này từ khi họ bỏ tuyến xe ngựa Arkham.”


Tôi đáp rằng tôi đang trên đường đến Arkham, và xin lỗi vì đã vào nhà mà không xin phép. Ông lão liền nói tiếp:


“Mừng được gặp cậu, chàng trai trẻ—ở đây hiếm thấy mặt lạ lắm, mà dạo này tôi cũng chẳng có gì làm mình vui cả. Cậu đến từ Boston, phải không? Tôi chưa từng tới đó, nhưng tôi nhận ra người thành phố ngay khi thấy họ—chúng tôi từng có một ông thầy dạy trường quận năm 1884, nhưng ông ấy bỏ đi đột ngột và chẳng ai nghe tin tức gì về ông ta từ đó…”—tới đây ông lão bật cười khúc khích, và không giải thích gì thêm khi tôi hỏi.


Ông ta có vẻ rất vui vẻ, nhưng lại sở hữu những nét kỳ quặc y như vẻ ngoài luộm thuộm kia cho thấy. Một lúc lâu ông huyên thuyên với một sự thân thiện gần như sốt sắng, cho đến khi tôi sực nhớ ra cần hỏi ông ta về cuốn sách hiếm của Pigafetta—Regnum Congo. Tác phẩm ấy vẫn còn ám ảnh tôi, và tôi thấy ngần ngại khi nhắc đến nó, nhưng sự tò mò đã chiến thắng nỗi sợ mơ hồ cứ dâng lên trong tôi từ giây phút đầu tiên bước vào ngôi nhà này. May thay, câu hỏi của tôi không khiến ông ta khó xử chút nào, vì ông trả lời rất thoải mái và nhiệt tình.


“À, cuốn sách về Phi châu ấy hả? Thuyền trưởng Ebenezer Holt đổi cho tôi năm sáu tám—cái ông bị giết trong chiến tranh ấy.” Có điều gì đó trong cái tên Ebenezer Holt khiến tôi giật mình nhìn lên. Tôi từng thấy tên đó trong công việc nghiên cứu gia phả của mình, nhưng không có ghi chép nào sau thời Cách mạng. Tôi tự hỏi liệu ông chủ nhà có thể giúp gì cho công việc của tôi không, và quyết định sẽ hỏi kỹ hơn sau.


Ông ta nói tiếp:


“Ebenezer từng đi tàu buôn ở Salem nhiều năm, và thu lượm đủ thứ đồ kỳ lạ ở các cảng. Cuốn này chắc ông ấy mua ở London—ổng thích đi dạo mua sách lắm. Tôi từng tới nhà ông ấy trên đồi, đổi ngựa, thì thấy cuốn này. Tôi khoái mấy bức tranh, nên ổng cho tôi trong vụ đổi. Cuốn này lạ lắm—để tôi lấy kính đã—” Ông lão lục lọi trong đống giẻ, lôi ra một cặp kính cổ bẩn thỉu, có tròng bát giác nhỏ và gọng thép. Đeo kính vào, ông với tay cầm lấy cuốn sách trên bàn và lật từng trang một cách đầy trìu mến.


“Lão Ebenezer đọc được một ít – sách này viết bằng tiếng La-tinh – còn tôi thì chịu. Tôi từng nhờ hai ba ông thầy giáo đọc qua cho một đoạn, cả ông mục sư Clark – người ta đồn là đã chết đuối ở cái ao – cậu có hiểu được gì không?”


Tôi bảo với lão là tôi có thể đọc được, rồi dịch một đoạn gần đầu sách để lão hiểu. Nếu tôi có sai thì lão cũng chẳng đủ trình độ để nhận ra; vì lão trông có vẻ vui mừng như trẻ con khi nghe bản dịch tiếng Anh của tôi. Nhưng sự gần gũi của lão bắt đầu khiến tôi cảm thấy khó chịu, tuy tôi không tìm được cách nào rút lui mà không làm mất lòng chủ nhà. Tôi thấy buồn cười trước sự say mê trẻ con của lão già dốt nát này với những bức tranh trong một cuốn sách mà lão chẳng thể đọc, và tự hỏi không biết lão đọc được bao nhiêu trong mấy cuốn sách tiếng Anh rải rác trong phòng.


Sự thật ấy – sự thật về sự đơn sơ của lão – đã phần nào xóa đi cái cảm giác bất an mơ hồ vẫn đeo bám tôi từ đầu. Tôi mỉm cười khi lão lảm nhảm tiếp:


“Lạ thiệt, mấy cái hình vẽ này khiến đầu óc người ta cứ nghĩ miết. Cậu nhìn cái hình chỗ này nè, gần đầu cuốn sách đó. Cậu từng thấy cây nào có lá bự, rủ xuống như vậy chưa? Còn mấy người trong tranh – tụi nó đâu phải dân da đen – thiệt là kỳ cục. Giống như thổ dân da đỏ ấy, dù chỗ này là ở châu Phi. Mấy con vật trong đây cũng dị lắm, có con nhìn như khỉ, có con thì nửa người nửa khỉ, mà tôi chưa từng nghe nói đến thứ như con này.”


Lão chỉ vào một sinh vật kỳ quái do họa sĩ tưởng tượng – có thể mô tả nó như một con rồng có đầu cá sấu.


“Nhưng để tôi cho cậu coi cái hình tôi ưa nhất – ngay giữa sách nè.” Giọng lão bỗng dày hơn, và đôi mắt ánh lên vẻ thích thú kỳ dị; nhưng đôi tay run rẩy, dù có vẻ lóng ngóng hơn lúc trước, vẫn khá thành thạo trong việc lật sách. Cuốn sách tự động mở ra, như thể đã được giở đến trang này hàng trăm lần, đúng tại trang mười hai ghê rợn – bức tranh mô tả một lò mổ trong bộ tộc ăn thịt người Anzique.


Cảm giác bồn chồn lại quay trở lại với tôi, dù tôi không để lộ ra ngoài. Điều khiến tôi rợn người là ở cách họa sĩ vẽ người châu Phi như thể là người da trắng – những thân thể bị chặt khúc treo trên tường thật kinh hoàng, và tên đồ tể đang cầm rìu thì mang vẻ mặt dị dạng đến ghê tởm. Nhưng lão chủ nhà lại có vẻ thích thú với bức tranh đó một cách kỳ quặc, trái ngược hoàn toàn với cảm giác kinh tởm của tôi.


“Cậu nghĩ sao? Ở đây làm gì có ai từng thấy thứ như thế? Hồi tôi cho ông Eb Holt coi, tôi bảo: ‘Cái này đúng là khiến máu nóng lên thật!’ Tôi mà đọc đến đoạn Kinh thánh nói về việc giết chóc – như khi mấy tên Madian bị chém – tôi cũng hay suy nghĩ, nhưng mà tôi đâu có hình ảnh nào rõ như vậy. Còn cái này thì cho coi rõ hết – chắc là tội lỗi thiệt, nhưng ai mà chẳng sinh ra trong tội lỗi chứ? Cái thằng bị chặt nhỏ này làm tôi buồn cười mỗi lần nhìn – tôi cứ phải nhìn hoài – thấy không, chỗ tên đồ tể chặt hai bàn chân nó? Đầu nó ở trên ghế kia kìa, với một cái tay bên cạnh, tay kia thì nằm bên kia tảng thịt.”


Khi lão già lẩm bẩm trong cơn hoan lạc kinh tởm đó, nét mặt đầy lông lá dưới cặp kính cũ kỹ của lão trở nên không thể tả. Nhưng giọng nói của lão thì không to lên mà lại lặng dần. Cảm giác của tôi thì gần như không thể viết ra. Tất cả nỗi sợ hãi mà trước đó chỉ lờ mờ trong tâm trí tôi nay trỗi dậy mãnh liệt và rõ ràng, và tôi biết rằng tôi căm ghét sinh vật cổ xưa, đáng sợ này đang ngồi gần mình với một nỗi ghê tởm tột cùng. Sự điên loạn của lão – hoặc ít nhất là sự biến thái nào đó – không còn có thể nghi ngờ. Lão gần như thì thầm, giọng khàn khàn khiến tôi rùng mình còn hơn cả tiếng thét, và tôi run lên khi lắng nghe:


“Như tôi nói, hình vẽ làm mình nghĩ tới nhiều thứ lạ lắm. Cậu biết không, tôi thích bức này lắm. Hồi tôi mới lấy sách từ tay ông Eb, tôi hay coi nó lắm, nhất là sau mỗi lần nghe ông mục sư Clark giảng đạo ngày Chủ Nhật với cái bộ tóc giả to đùng. Có lần tôi thử làm chuyện kỳ cục – khoan đã, cậu đừng sợ – tôi chỉ làm mỗi chuyện là nhìn cái hình này trước khi giết cừu đem bán – giết cừu coi bộ vui hơn sau khi nhìn mấy bức hình như vậy – ”


Giọng lão càng lúc càng nhỏ, có lúc nhỏ đến mức hầu như không nghe được. Tôi lắng nghe tiếng mưa rơi, tiếng cửa sổ kính mờ kêu lách cách, và cả tiếng sấm đang kéo đến – điều bất thường vào mùa này trong năm. Một lần, tia chớp lóe sáng dữ dội và tiếng sấm nổ tung khiến ngôi nhà ọp ẹp như muốn sụp đổ, nhưng lão thì thầm kia dường như chẳng để tâm.


“Giết cừu thì vui hơn thiệt – nhưng mà cậu biết không, vẫn chưa đủ đã. Lạ thiệt cái kiểu thèm khát nó bám lấy mình – nhân danh Chúa, cậu đừng kể với ai hết, nhưng tôi thề với Trời là cái bức tranh đó bắt đầu khiến tôi thấy đói mấy món mà tôi không trồng được cũng không mua nổi – nè, ngồi yên đi, cậu bị sao vậy? – tôi đâu có làm gì đâu, tôi chỉ tự hỏi nếu thử thì sao nhỉ – Người ta nói thịt sinh ra máu, ra thịt, và cho mình sự sống mới, nên tôi mới nghĩ chắc nếu mình ăn thịt giống như của mình thì có khi sống dai hơn… sống mãi cũng nên – ”


Nhưng lão thì thầm không nói tiếp nữa. Không phải vì tôi sợ hãi, cũng không phải vì cơn bão đang nổi lên dữ dội – thứ mà chẳng mấy chốc tôi sẽ tỉnh dậy giữa khung cảnh tan hoang, cháy đen của một đống đổ nát – mà là vì một chuyện rất đơn giản, tuy có phần kỳ lạ.


Cuốn sách mở toang nằm giữa hai chúng tôi, bức tranh ghê rợn ngửa lên trời. Khi lão già thì thầm đến câu “sống mãi cũng nên,” thì một tiếng lốp bốp rất nhẹ vang lên, và có gì đó xuất hiện trên tờ giấy ngả vàng. Tôi nghĩ đến mưa và mái nhà dột – nhưng mưa thì đâu có màu đỏ. Trên hình vẽ lò mổ của bọn ăn thịt người Anzique, một vệt đỏ nhỏ loang ra lấp lánh ghê tởm, khiến cho hình vẽ lại càng rùng rợn hơn. Lão già cũng thấy nó, và ngừng thì thầm trước cả khi tôi kịp bộc lộ sự kinh hoàng; lão nhìn rồi lập tức liếc nhanh về phía trần căn phòng phía trên – nơi mà lão rời đi cách đây khoảng một giờ.


Tôi cũng nhìn theo ánh mắt ấy, và thấy ngay trên đầu chúng tôi, trên lớp trát lỏng lẻo của trần nhà cổ, một vệt ướt lớn màu đỏ thẫm hiện ra, loang rộng dần trước mắt tôi. Tôi không hét, không nhúc nhích, chỉ đơn giản là nhắm mắt lại. Một khoảnh khắc sau, tia chớp sấm sét dữ dội nhất xé toạc bầu trời, đánh sập ngôi nhà bị nguyền rủa với những bí mật không thể gọi thành tên – và đem đến cho tôi cơn mê man duy nhất đã cứu vớt được lý trí của mình.



THÂN TRỌNG SƠN 

dịch và giới thiệu 

Tháng 5 / 2025


Nguồn 


https://americanliterature.com/author/h-p-lovecraft/short-story/the-picture-in-the-house/

Aucun commentaire: