samedi 9 août 2025

Dàn nhạc gió

   

DÀN NHẠC GIÓ 

Lưu Thanh Bang 刘庆邦

( 1951 -     )



 


Lưu Khánh Bang (刘庆邦) là một nhà văn nổi tiếng ở Trung Quốc. Cho đến nay, mới chỉ có một truyện ngắn của ông được dịch sang tiếng Pháp: đó là một truyện “vừa” , nguyên tác tiếng Trung có tên 《神木》Shénmù, được dịch sang tiếng Pháp với nhan đề “Le puits” (Cái giếng).

Truyện này đã được chuyển thể thành phim, và bộ phim ấy thành công đến mức, như thường thấy, đã làm cho tác phẩm văn học nguyên gốc trở nên nổi tiếng và khơi gợi người đọc tìm đọc. Đó là bộ phim “Blind Shaft”  của đạo diễn Lý Dương , đoạt Gấu bạc tại Liên hoan phim quốc tế Berlin vào tháng 2 năm 2003, và Hoa sen vàng tại Liên hoan phim châu Á ở Deauville vào mùa xuân cùng năm. Chính trong làn sóng thành công từ các giải thưởng này, truyện đã được dịch sang tiếng Pháp với nhan đề và bìa sách gợi nhớ trực tiếp đến bộ phim, nhưng tên tuổi tác giả vẫn khá xa lạ với độc giả. Thực ra, ông là một nhà văn có tiếng ở Trung Quốc, điều này từng được chứng minh qua việc ông góp mặt trong đoàn nhà văn Trung Quốc tham dự Cuộc gặp gỡ văn học Pháp – Trung lần thứ hai tại Bắc Kinh. Ông là một nhà văn độc đáo ở nhiều phương diện và xứng đáng được đánh giá đúng mức.

Lưu Khánh Bang sinh tháng 12 năm 1951 ở phía đông nam tỉnh Hà Nam, tại thị trấn Thẩm Khâu , huyện Châu Khẩu. Ông tốt nghiệp trung học phổ thông tại trường cấp ba số 4 Thẩm Khâu vào năm 1967, nhưng không thể học tiếp đại học; thay vào đó, ông trở thành nông dân, rồi đến năm 19 tuổi thì làm thợ mỏ.

Sau đó, ông vào công tác tại Phòng Thông tin của Cục Mỏ, nơi tài năng viết lách của ông được phát hiện. Ông được điều sang làm biên tập viên cho tờ “Báo than đá Trung Quốc” , phụ trách các ấn phẩm phụ trương. Chính trong thời gian này, từ năm 1972, ông bắt đầu sáng tác.

Ông làm việc tại tờ báo gần hai mươi năm, trước khi trở thành nhà văn chuyên nghiệp vào năm 2001 và gia nhập Hiệp hội Nhà văn Bắc Kinh, nơi ông hiện giữ chức Phó Chủ tịch.

Nếu ông nổi tiếng, thì phần nhiều là nhờ các truyện ngắn viết về thế giới hầm mỏ. Nhưng sẽ là thiếu sót nếu chỉ giới hạn hình ảnh của ông trong đề tài này. Bản thân ông cũng bác bỏ sự gán ghép ấy.

Làm thợ mỏ suốt chín năm tất nhiên là một trải nghiệm để lại dấu ấn sâu đậm; với Lưu Khánh Bang, trải nghiệm ấy còn được bổ sung bởi gần hai mươi năm làm báo, thường xuyên tác nghiệp tại hiện trường, đưa ông đi khắp mọi miền đất nước theo các chuyến phóng sự. Ông từng biết đến tất cả các mỏ than ở Trung Quốc, ngoại trừ mỏ ở Tây Tạng. Hầm mỏ đã trở thành thế giới riêng thân thuộc của ông, và qua các truyện ngắn của mình, ông đưa chúng ta bước vào khám phá, cảm nhận từ bên trong.

Hầm mỏ là một thế giới tách biệt, có những quy tắc, những luật ngầm và dấu hiệu riêng. Thợ mỏ thường có những vết thương nhỏ trên mặt, Lưu Khánh Bang giải thích, và những vết thương ấy ngay lập tức – cũng như toàn bộ khuôn mặt – bị phủ đầy bụi than; để lại trên da những đốm xanh đặc trưng: “Chỉ cần nhìn thấy những đốm than ấy, tôi biết ngay mình đang gặp một người anh em trong nghề mỏ.”


   Đó là một thế giới luôn sống dưới mối đe dọa thường trực của cái chết, một căng thẳng lúc nào cũng hiện hữu mà người ta chỉ có thể chống chọi bằng tiếng cười và rượu. Đó là một thế giới của đàn ông, luôn mơ về phụ nữ, và đem hình ảnh phụ nữ đặt tên cho những vật xung quanh hầm mỏ: các cột chống được gọi là “cô gái sắt” , còn lũ chuột, vì sống lâu trong bóng tối nên lông bạc trắng, được gọi là “cô gái tóc trắng” .

    Đó cũng là một thế giới của những bi kịch lặp đi lặp lại, mà Lưu Khánh Bang rất quen thuộc, bởi suốt nhiều năm làm báo, ông đã thực hiện nhiều cuộc điều tra và phóng sự về đề tài này. Nhưng khi bi kịch quá xót xa, tình huống quá tuyệt vọng đến mức không thể nghĩ tới việc viết một bài báo thời sự, thì chính câu chuyện ấy lại trở thành chất liệu cho truyện ngắn. Ông nhớ, chẳng hạn, về một vụ tai nạn ở một mỏ thuộc tỉnh Giang Tô, ngay trước Tết Nguyên đán năm 2000. Mỏ bị ngập do nước tràn, khiến nhiều thợ mỏ bị mắc kẹt bên trong. Suốt cả ngày hôm đó trời đổ tuyết. Dẫu vậy, như thường lệ trong những tình huống như thế, người thân và gia đình vẫn chờ đợi ngoài trời lạnh, nuôi hy vọng. Trong số họ có một cụ già chờ tin về đứa cháu trai: gương mặt ông hằn rõ nỗi sợ hãi, nhưng không dám khóc, sợ rằng làm vậy sẽ mang lại điều xui xẻo…

     Trong những hoàn cảnh như thế, Lưu Khánh Bang nói:


“Lúc ấy, một nhà báo không cần phải đặt câu hỏi, mà chỉ có thể thấu hiểu và cảm nhận từ tận đáy lòng.

  Rồi sau đó viết thành một truyện ngắn – vừa để giải tỏa, vừa để lưu lại lời chứng.”

   Theo thời gian, một mạng lưới truyện kể đã hình thành, tạo nên bức tranh phản chiếu một hiện thực xã hội rộng lớn hơn, phản ánh cả diện mạo của Trung Quốc. Trong lời bạt của một trong những tiểu thuyết gần đây của mình, Than đỏ , ông đã viết:


“Thực tế của các mỏ than chính là thực tế của Trung Quốc.”

   Tác phẩm này, xuất bản tháng 1 năm 2006, lần này là một câu chuyện dài: một tiểu thuyết 34 chương kể về cuộc đời một người nông dân tên Tống Trường Ngọc , sẵn sàng làm mọi cách để thoát nghèo. Sau khi xin được việc trong một mỏ, anh đem lòng theo đuổi con gái ông chủ nhưng bị từ chối; anh rời đi tới một ngôi làng gần đó, nơi cuối cùng cưới con gái thầy giáo cũng là trưởng làng. Từng bước một, anh mua được một mỏ và làm giàu. Nhưng một tai nạn buộc anh phải bỏ trốn để tránh rắc rối, và rốt cuộc lâm vào cảnh còn tệ hơn lúc ban đầu.

    Đây không phải một câu chuyện ngụ ngôn đạo đức, mà chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực Trung Quốc đương đại. Câu chuyện này hoàn toàn có thể xảy ra ở bất cứ ngành nghề nào. Thực tế, nó cũng có thể là câu chuyện của một người nông dân nhập cư (mingong) tìm cơ hội ở thành phố: rất nhiều người ra đi, nhưng rất ít người cuối cùng thành công.

   “Tôi không chỉ muốn kể câu chuyện của Tống Trường Ngọc, mà còn của tất cả những trường hợp tương tự – hàng trăm, hàng nghìn nông dân đang vật lộn để thoát khỏi làng quê và bước vào thành phố.”

    Tất cả những điều đó hợp thành câu chuyện của Trung Quốc trong hai, ba thập niên gần đây. Câu chuyện của người thợ mỏ vì vậy mang tính biểu tượng. Nó càng đặc biệt hơn khi hầu hết thợ mỏ đều là nông dân, và không hề có ranh giới rõ rệt giữa thế giới hầm mỏ và thế giới nông thôn.

   Vả lại, trái với hình ảnh cố định mà nhiều người nghĩ, một nửa số truyện ngắn của Lưu Khánh Bang lại viết về đề tài nông thôn. Khi được hỏi vì sao ông lại quan tâm đến hầm mỏ đến vậy, Lưu Khánh Bang trả lời rằng đó là nơi giao thoa giữa thành thị và nông thôn:

“Đại đa số thợ mỏ xuất thân từ nông thôn, họ rời bỏ quần áo của người nông dân để khoác lên mình trang phục của thợ mỏ và trở thành thợ mỏ; nếu kiếm được nhiều tiền hơn, cái giá họ phải trả cũng cao hơn nhiều; nhưng nền tảng văn hóa và tính cách của họ vẫn mang bản chất nông dân.”

    Có lẽ những truyện ngắn hay nhất của ông lại phản ánh trải nghiệm và ký ức về thế giới trước khi bước vào hầm mỏ – thế giới đã từng thuộc về ông. Chính ông cũng nói rằng truyện ngắn mà ông yêu thích nhất không phải là tác phẩm đã làm ông nổi tiếng, tức truyện được dịch sang tiếng Pháp với tên Le puits (Cái giếng), mà là một truyện khác, có nhan đề “Cùng tiếng gió”. Thuật ngữ này thực chất chỉ những ban nhạc chơi ở nông thôn trong các đám cưới, đám tang và những lễ hội làng khác, trong đó có cả những nhạc cụ hơi gọi là suona.

   Câu chuyện kể về một cô gái trẻ, trong một đám tang, tình cờ nghe tiếng suona và bị mê hoặc, rồi muốn học thổi nhạc cụ ấy. Nhưng, như ông từng nói, một câu chuyện giống như một cái cây: người ta thường bị ấn tượng bởi tán lá xanh um mà quên mất những cành cây. Thực ra, truyện ngắn ấy mang một thông điệp cá nhân – một biểu tượng của khát vọng thể hiện nghệ thuật vẫn ẩn sâu trong mỗi con người:

    “Quan điểm của tôi là: mỗi con người là một nhạc cụ, khao khát cất lên âm thanh lay động, xúc động nhất; và với tôi, truyện ngắn chính là thứ đảm nhận vai trò ấy.” Nếu các truyện viết về hầm mỏ có thể được xem như nói về cuộc đấu tranh của con người chống lại thiên nhiên, thì những truyện viết về nông thôn lại thiên về việc tìm kiếm sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên – một sự hài hòa mà chính ông cảm nhận mỗi lần trở về quê nhà.

    Điều ông mong muốn nhất là lay động trái tim người đọc, chứ không phải gây ấn tượng bằng lối tả hiện thực đôi khi trần trụi của các truyện về hầm mỏ. Ông cho rằng một truyện ngắn thành công phải để lại cho người đọc một trạng thái “lơ đãng trong tâm trí”, những suy nghĩ lơ lửng; khác với những ai cho rằng phải “nắm chặt” độc giả, ông nghĩ nên để họ được trôi theo dòng suy tưởng, để sau khi gấp sách vẫn còn đọng lại một dư vị, một làn hương nhẹ nhàng bền lâu.

   “Những trang viết của nhà văn là sự bày tỏ những rung động mong manh của mình, và một truyện ngắn thật sự hay phải là một truyện đầy dịu dàng.”

“Chú trọng vào máu hơn là nước mắt là điều không đúng; máu, ta có thể làm chảy bất cứ lúc nào chỉ với một lưỡi dao, còn nước mắt, phải là nỗi đau thật lớn mới khiến nó rơi.”

   Dĩ nhiên, việc ghi lại số phận của khoảng sáu nghìn thợ mỏ chết mỗi năm trong các vụ tai nạn là điều cần thiết, và ông nhận trách nhiệm ấy. Nhưng với ông, văn chương còn phải vượt lên trên cái hữu ích đơn thuần; văn chương phải mang lại phần thơ, phần đẹp. Đó là hướng ông lựa chọn hiện nay, với chủ đề chính là những ký ức về thập niên 60 và 70.

   Đồng thời, ông cũng chuyển dần sang thể loại tiểu thuyết dài, vì được công chúng và nhà xuất bản ưa chuộng hơn, và cũng vì giờ đây ông có nhiều thời gian hơn. Trong số đó, Thi ca phương xa và Khúc hát thảo nguyên là những tác phẩm gắn với đề tài ông yêu thích. Tác phẩm đầu, xuất bản tháng 10 năm 2002, là một dạng truyện khai sáng, một hành trình tìm kiếm bản sắc từ làng lên phố rồi lại từ phố trở về làng. Tác phẩm thứ hai, xuất bản gần đây hơn vào tháng 11 năm 2009, là một câu chuyện đặc biệt cảm động, kể lại trải nghiệm của ông về nạn đói lớn trong “ba năm khủng khiếp” (1959–1962).

Tuy vậy, ông vẫn tiếp tục sáng tác chủ yếu là truyện ngắn, vì thể loại này phù hợp hơn cả với yêu cầu của ông về mặt hình thức lẫn nội dung. Trong lịch sử văn học Trung Quốc đương đại, ông tự đặt mình trong dòng chảy kế thừa Thẩm Tùng Văn (沈从文) và Vương Tăng Kỳ (汪曾祺). Ông nói rằng mình không để ngẫu nhiên xen vào dù chỉ một câu, một chữ hay một dấu câu; còn việc lựa chọn đề tài mới là điều khó khăn nhất.

Dẫu vậy, ông viết rất nhiều: mỗi ngày, đều đặn từ năm giờ sáng, không hề gián đoạn, cho ra đời mười bốn hoặc mười lăm truyện ngắn mỗi năm — con số mà ông cho là vẫn khiêm tốn so với Sê-khốp.

Vì thế, ông được mệnh danh là “vua truyện ngắn Trung Quốc”.

Ông thừa nhận rằng thể loại này không mang lại nhiều thu nhập; viết các tác phẩm dài thì dễ được chuyển thể thành phim truyền hình nhiều tập hơn. Nhưng đó không phải điều ông tìm kiếm: niềm say mê truyện ngắn đối với ông cũng là một cách phản kháng lại thị trường.

Dàn nhạc gió không phải là tác phẩm nổi tiếng nhất của Lưu Khánh Bang, nhưng chính ông thừa nhận đây là truyện ngắn mà mình yêu thích nhất. Nhan đề của truyện gợi đến những ban nhạc dân gian ở nông thôn, chuyên biểu diễn trong các đám cưới, đám tang hay lễ hội làng. Trong đó, suona,– một loại kèn gỗ truyền thống với âm sắc vừa da diết, vừa sôi nổi,  trở thành âm thanh trung tâm.

Tác phẩm xuất phát từ một hình ảnh rất đời thường: một cô gái trẻ, trong một đám tang ở làng quê, tình cờ nghe thấy tiếng suona và bị mê hoặc. Từ khoảnh khắc ấy, cô nảy sinh ước muốn học thổi loại nhạc cụ này. Đằng sau câu chuyện tưởng như giản dị là một tầng nghĩa biểu tượng về khát vọng nghệ thuật ẩn sâu trong con người, điều mà tác giả ví như “mỗi con người là một nhạc cụ, khao khát cất lên âm thanh lay động nhất”.

Điểm cốt lõi của “ Dàn nhạc gió ” không nằm ở tình tiết bên ngoài mà ở ý nghĩa tượng trưng của âm thanh. Tiếng suona trở thành tiếng gọi của cái đẹp, của sự sáng tạo, của một bản ngã sâu thẳm vẫn ngủ yên trong nhân vật. Cô gái: đại diện cho mỗi con người khi lần đầu tiếp xúc với nghệ thuật chân chính – cảm giác vừa ngỡ ngàng vừa khao khát. Âm thanh suona: tượng trưng cho niềm say mê và năng lượng tinh thần, có sức mạnh đánh thức điều gì đó đang tiềm ẩn.Qua đó, tác phẩm đặt ra câu hỏi: Liệu chúng ta có nhận ra và nuôi dưỡng khát vọng nghệ thuật bên trong mình, hay để nó bị lãng quên giữa cuộc sống thường nhật?

Tác phẩm có cấu trúc đơn giản nhưng giàu tính biểu tượng:

Ban nhạc làng: vừa mang nét cộng đồng, vừa cho thấy mối liên hệ giữa nghệ thuật và đời sống nông thôn. Nghệ thuật ở đây không tách biệt với cuộc sống, mà hòa trong những sự kiện trọng đại (cưới hỏi, ma chay).

Gió trong nhan đề: ngoài nghĩa trực tiếp là nhạc cụ hơi (instruments à vent), còn gợi đến sự lan tỏa của cảm xúc và tự do tinh thần. Gió không bị rào cản, cũng như khát vọng sáng tạo không nên bị kìm nén. Bằng cách ấy, Lưu Khánh Bang biến câu chuyện cá nhân của một cô gái thành ẩn dụ cho sự bùng nổ tiềm năng sáng tạo ở mỗi con người, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh.

Theo những gì tác giả chia sẻ, ông coi mỗi người là một nhạc cụ, và với ông, truyện ngắn chính là cách “tấu lên âm thanh” của riêng mình. Điều này lý giải vì sao “ Dàn nhạc gió ” lại gần gũi với chính ông: nó không chỉ là một câu chuyện hư cấu, mà còn là tuyên ngôn sáng tác.

Khác với các truyện về hầm mỏ – vốn phản ánh cuộc đấu tranh khốc liệt giữa con người và thiên nhiên – “ Dàn nhạc gió” nghiêng về tìm kiếm sự hài hòa giữa con người và nghệ thuật, giữa đời sống mưu sinh và đời sống tinh thần. Tác phẩm nhấn mạnh một yếu tố ít được chú ý trong văn học hiện thực: sức mạnh nuôi dưỡng của cái đẹp.

Tác phẩm mang giá trị vượt ra ngoài câu chuyện cá nhân:Với nông thôn Trung Quốc: cho thấy nghệ thuật dân gian vẫn có sức sống và sức hấp dẫn, không chỉ với người từng gắn bó mà cả với thế hệ trẻ.
 Với con người nói chung: khơi gợi nhận thức rằng dù ở môi trường nào, mỗi cá nhân đều có thể tìm thấy “tiếng suona” của riêng mình – một đam mê hay khả năng khiến họ trở nên sống động và tự do hơn. Thông điệp nhân văn ở đây là: đừng bỏ quên tiếng nói tinh thần của bản thân. Đời sống vật chất và áp lực mưu sinh có thể dễ dàng khiến ta quên đi những rung động nghệ thuật, nhưng chính những rung động ấy mới giúp con người cảm thấy trọn vẹn.

“Dàn nhạc gió” là một truyện ngắn nhỏ bé về dung lượng, nhưng lại mang ý nghĩa biểu tượng lớn. Nó vừa là câu chuyện khám phá nghệ thuật của một cá nhân, vừa là lời nhắc về nhu cầu sáng tạo bẩm sinh trong mỗi con người.

Nếu các truyện về hầm mỏ của Lưu Khánh Bang là tiếng nói của hiện thực khắc nghiệt, thì “ Dàn nhạc gió” là tiếng suona của tâm hồn – vang lên giữa đời sống thôn quê, hòa vào tiếng gió, và lan tỏa như một thông điệp về tự do tinh thần và vẻ đẹp nhân tính.





* * *


Đây là truyện ngắn mà Lưu Thanh Bang cho là ông yêu thích nhất trong tất cả những gì mình đã viết. Nó hoàn toàn khác với những tác phẩm đã làm nên tên tuổi ông, vốn chủ yếu khắc họa thế giới hầm mỏ.

Với truyện  này, chúng ta khám phá một phong cách hoàn toàn khác: một bức tranh miêu tả tinh tế, giàu chất thơ, thậm chí mang màu sắc mộng mị, về đời sống nông thôn qua sự thức tỉnh nghệ thuật của một cô bé mười bốn tuổi, say mê tiếng kèn suona nghe thấy trong một đám tang.

Đây cũng là dịp để Lưu Thanh Bang gửi tới người đọc một bức họa rực rỡ về phong tục và nếp nghĩ của người nông thôn, đồng thời đưa ra góc nhìn cá nhân về vai trò đặc biệt của âm nhạc trong đời sống làng quê ở những dịp nhất định. Kết thúc tác phẩm là lời tri ân dành cho tất cả những nhạc công vô danh – đồng thời cũng là sự khẳng định ý nghĩa của chính cái “vô danh” ấy, vốn là chìa khóa cho việc truyền lại truyền thống âm nhạc dân gian bằng con đường truyền khẩu.

Nếu hai đoạn miêu tả dài theo lối tự nhiên chủ nghĩa – về cây cao lương trong gió và mưa, và về tuyết phủ làng quê – có phần hơi gượng ép, thì phần còn lại lại được viết và dẫn dắt tuyệt đẹp. Truyện gợi nhớ đến Thẩm Tùng Văn (Shen Congwen) bởi chất thơ tinh tế toát ra từ nhân vật Gaoni, một cô bé hết sức giản dị, như một “người em gái nhỏ” của nhân vật Tiểu Tiểu (Xiaoxiao) nổi tiếng.

Cần đọc những truyện thuộc thể loại này của Lưu Thanh Bang: ông từng nhiều lần khẳng định rằng thế giới hầm mỏ chính là sự tiếp nối không đứt gãy của thế giới nông thôn; và những văn bản như thế này chính là tấm phông nền giúp tạo chiều sâu cần thiết cho những tác phẩm viết về mỏ.


 * * *


Có một đám tang trong làng, và trong những trường hợp như thế, người ta thường mời một ban nhạc kèn trống đến chơi. Ở vùng này, họ không mời nhạc khi có sinh nở hay cưới hỏi, mà chỉ khi có người qua đời.

Tiếng suona ( là một nhạc cụ hơi có hai lưỡi gà của Trung Quốc, nổi tiếng với âm thanh cao vút. Đây là một nhạc cụ nổi bật trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc ) vừa vang lên những nốt đầu tiên thì Gaoni nghe thấy. Cô bé tưởng đó là tiếng ai khóc nức nở và lấy làm lạ: ai lại có thể khóc trong trẻo và vang xa đến thế! Khi được bảo rằng âm thanh như tiếng than thấu tận trời xanh ấy phát ra từ cây suona của một nhạc công nổi tiếng, cô quên bẵng công việc đang làm, bỏ dở và bước nhanh về phía sân nhà nơi phát ra tiếng nhạc. Mùa thu đã qua; lúc ấy cô đang tết dây ngô, và vừa buông tay thì những bím ngô chưa buộc chặt liền bung ra, những bắp ngô vàng óng – vàng như lúa chín – lăn lóc khắp mặt đất. Mẹ cô hỏi đi đâu và bảo quay lại, nhưng đôi tai Gaoni như bị hút chặt bởi tiếng suona, toàn bộ sự chú ý dồn về hướng đó; mà tiếng mẹ lại vọng từ hướng ngược lại nên cô chẳng nghe thấy gì.

Tiếng gọi của cây suona có sức hút mãnh liệt, không chỉ đối với Gaoni mà cả dân làng, những người răm rắp kéo thành từng tốp về sân nhà người quá cố. Họ biết rõ ở đó chẳng có lợi lộc gì; đây không phải đám cưới để còn hy vọng được ít tiền mừng, bánh kẹo hay chà là đỏ. Vậy mà họ vẫn cứ bước đi, như bị thôi miên, về phía phát ra tiếng nhạc. Âm thanh vô hình lan truyền qua không khí dường như gieo vào họ cùng một niềm say mê và cùng một sự phấn khích. Mẹ Gaoni nghĩ sẽ tiếp tục tết dây ngô, rồi khi xong sẽ treo cao lên chạc cây để làm gương cho con gái. Nhưng tiếng suona cứ len qua ngọn cây, khiến bà không thể tập trung. Có lúc, bà lẫn lộn bím ngô của mình với dây ngô của con… Bà bật cười thầm, rồi nhanh chóng tìm được một cái cớ để đi nghe nhạc: bảo là đi tìm Gaoni đưa về.

Sân nhà đã chật cứng người đứng, không cho bà chen vào; bà đành đứng ngoài cổng nhìn vào. Ban nhạc ngồi trên một chiếc ghế dài ở góc sân. Tổng cộng ba người: một ông già, một người trung niên, và một chàng trai trẻ hơn. Chính người ở giữa đang thổi suona, còn hai người hai bên chơi đàn sheng (đàn organ miệng). Trước mặt họ là một chiếc bàn vuông, trên đặt bình giữ nhiệt nước nóng, vài chén trà và thuốc lá. Mẹ Gaoni nhận ra đó là ban nhạc của Thôi Huozi ở trấn – nổi tiếng khắp huyện. Người ta kể từ đời cụ kỵ của Thôi Huozi đã bắt đầu lập ban nhạc kèn như vậy, đến nay đã năm đời nối tiếp. Nói cách khác, họ đã đưa tiễn vô số thế hệ người chết ở các làng quanh vùng. Họ chơi suona – âm vang mạnh mẽ – kết hợp với tiếng sheng êm dịu thanh nhã; cả hai hòa quyện để mang lại điềm lành, tiễn đưa linh hồn người mất sang cõi trời xa xăm như trong truyền thuyết.

Đôi mắt khép hờ, các nhạc công giữ vẻ mặt chuyên chú, dường như chỉ có trách nhiệm với người đã khuất; nói cách khác, âm nhạc của họ là để đối thoại với người chết, không để ý đến đám đông vây quanh. Bản nhạc họ chơi không hiện đại cũng chẳng phức tạp, mà mộc mạc, dễ tiếp nhận. Tiếng nhạc, tựa tiếng khóc, diễn đạt nỗi bi thương của con người, chia thành nhiều đoạn: tiễn linh hồn, chia lìa, rồi an nghỉ – mỗi đoạn lại có sắc thái riêng. Đây không phải là bắt chước vài tiếng khóc thông thường; nó giống hơn với tiếng gọi của muôn người vọng giữa thiên nhiên hoang vắng, hoặc tiếng sấm mùa xuân vang dội giữa trời và đất.

Mọi người lặng lẽ lắng nghe, dần quên mất mình đang ở đâu. Một số người không thích cảm giác bơ vơ ấy bèn ngẩng đầu dò xét bầu trời. Trời cao thăm thẳm, mặt trời chưa lặn, gió mang đến một làn hơi lạnh buốt và trống trải. Con chim lẻ loi cuối cùng trên cao biến mất trong chớp mắt. Phải nói rằng, người mất đã ra đi vào một thời điểm thuận: mùa màng đã thu hoạch xong và cất vào kho, đất đai yên nghỉ trong tĩnh lặng, ông đã già yếu và qua đời. Cái chết của ông hòa hợp với quy luật của tự nhiên.

Tiếng suona bỗng vang lên mấy nốt dồn dập, nhịp điệu chợt nhanh hơn. Tiếng sheng lập tức đáp lại, cùng nhau hòa vào một lối đối âm phức tạp, càng làm nổi bật giọng kèn. Người con gái của người mất – trở về nhà để chịu tang – đang khóc cha, và các nhạc công đáp lại tiếng khóc ấy, nhấn sâu thêm nỗi đau của gia đình, khiến tiếng khóc thêm thảm thiết. Âm nhạc lúc ấy như trừu tượng, bao trùm tất cả; nó không át tiếng khóc, cũng không làm tiếng khóc vang hơn, mà nâng nó lên, gọt giũa nó, để từ bi thương của một gia đình trở thành một niềm hân hoan sâu kín của cả nhân loại ngay trong lòng mất mát. Ánh mặt trời từ cao rọi xuống, dát lên gương mặt người nghe một lớp vàng óng, khiến họ mang vẻ vừa nghiêm trang vừa linh thiêng. Trong lòng dân làng bỗng nảy sinh cùng một ý nghĩ: đã có thứ âm nhạc như thế này trên đời, cái chết không còn đáng sợ.

Một người đàn ông đẩy nhẹ mẹ Gaoni, chỉ cho bà thấy một người – thì ra là con gái bà, mà bà chưa kịp nhìn thấy nãy giờ. Cô bé đứng sát bên các nhạc công, mặt đẫm nước mắt, thần sắc rã rời. Người mất chẳng phải bà con gì với cô; hai họ không liên quan, không có huyết thống hay quan hệ thân thuộc nào, nên Gaoni lẽ ra không nên tỏ ra thương xót đến vậy. Nói cách khác, việc một cô bé mười bốn, mười lăm tuổi khóc lóc trước bao người là chuyện đáng buồn, lại làm mất mặt. Mẹ Gaoni vừa giận con vừa giận bản thân. Trong cơn giận kép ấy, bà chen qua đám đông, nắm lấy tay Gaoni, không cho cô nói lời nào, kéo thẳng ra ngoài.

Đắm chìm trong âm nhạc, Gaoni bỗng giật mình hoảng hốt: như bị đánh thức giữa chuyến bay tự do trên đôi cánh của một giấc mơ, như bị một sức mạnh từ bên ngoài mê hoặc rồi kéo phắt xuống mặt đất khắc nghiệt của hiện thực. Chưa kịp nhận ra ai đang lôi mình đi như thế, cô đã nổi giận, theo phản xạ tìm cách giằng tay ra. Khi nhìn thấy người cắt ngang chuyến bay của mình không phải người xa lạ mà là mẹ, cơn giận của cô càng bùng lên, suýt nữa thì tung cho bà một cú đá. Nhưng mẹ cô, vẫn nắm chặt tay, kéo cô ra khỏi sân và nói:

- Chẳng phải mẹ mày chết đâu, thế sao khóc lóc dữ vậy?

Gaoni nhất quyết không chịu nhận là mình khóc.

- Không khóc à? Thế trên mặt mày là cái gì? Nước dãi cóc chắc? mẹ cô buông tay để cô tự sờ mặt mình.

Không cần sờ, Gaoni đã cảm thấy vị mặn chát trên môi, bằng chứng là cô thật sự đã để mặc những giọt nước mắt chảy ra, men theo sống mũi rồi tràn xuống miệng. Cô lau mắt bằng mu bàn tay, như thể tự trừng phạt, trong khi một thoáng hổ thẹn lướt qua gương mặt. Cô vội giải thích rằng mình không khóc vì người đã khuất.

- Thế khóc vì cái gì?  mẹ hỏi.

Gaoni đáp là cô cũng không biết.

- Thôi, về nhà, mẹ nói.

- Không! Gaoni lùi lại, dứt khoát, không! Rồi cô quay lưng, chạy trở lại sân nhà người chết.

Mẹ cô tức giận mắng mỏ, nhưng cô không nghe rõ. Có lẽ những lời quát tháo của mẹ chỉ như một nét trang trí trong giai điệu của cây kèn suona, như một nốt luyến nhẹ lướt qua. Nhưng khi len lỏi qua đám đông để đến gần bàn nhạc công, cô mới bối rối nhận ra: họ đã dừng chơi, đang cầm tách trà sành thô uống dở, điếu thuốc cháy dở kẹp giữa hai ngón tay.

Ngay lúc đó, Gaoni không hề nghĩ họ nghỉ để lấy sức, mà tưởng họ sắp đổi sang bản mới, còn tách trà và điếu thuốc kia chính là thứ “pháp khí” sẽ tạo ra âm thanh diệu kỳ. Mãi một lúc sau, khi thấy chỉ còn làn khói mỏng lững lờ bay lên từ thuốc và trà, cô mới hiểu ra: có lẽ vì mẹ mình xen vào, cô đã bỏ lỡ đoạn nhạc hay nhất, xúc động nhất…

Đám tang vẫn chưa khởi hành, chỉ cần chờ một chút là nhạc công sẽ chơi tiếp. Trong lúc ấy, cô không rời mắt khỏi đôi môi của chàng trai trẻ thổi kèn suona, thầm đoán giọng nói của anh sẽ thế nào. Trong trí tưởng tượng của cô, đó hẳn là một giọng gần giống tiếng suona, như tiếng thiên nga cất lên khúc hát dài. Nhưng chàng trai chẳng nói gì. Điều đó cũng chẳng quan trọng, vì đôi môi ấy thật đặc biệt và đẹp đẽ. Có lẽ vì phải làm việc lâu giờ, môi anh săn chắc, đỏ thắm, cả khuôn miệng toát lên vẻ mạnh mẽ. Trông như chỉ cần chạm ngón tay vào, dưới áp lực ấy, môi anh sẽ tự phát ra âm nhạc.

Gaoni ngắm nhìn mọi người, nhưng mọi người cũng đang nhìn cô. Họ đã thấy mẹ kéo cô đi, rồi cô vùng ra và quay lại. Dù chàng trai trẻ họ Cui không ngẩng đầu khỏi cây kèn, anh đã thấy hết mọi chuyện và có vẻ thích thú với “thính giả” trung thành này. Anh bày tỏ điều đó bằng cách chìa gói thuốc cho cô lấy một điếu.

Chưa từng có ai mời Gaoni hút thuốc, cử chỉ lạ lẫm ấy khiến cô bối rối, đỏ bừng mặt, đầu ong ong. Người phía sau không bỏ lỡ dịp chọc ghẹo, xô cô về phía trước. Cô chống cự, nhưng càng lùi họ càng đẩy. Cuối cùng, bị ép bởi sức mạnh tập thể, cô đứng đối diện chàng Cui, may mà còn cái bàn ngăn giữa, nếu không chắc đã bị xô vào lòng anh.

Trong lúc nghỉ, trêu ghẹo một cô bé như thế rõ ràng là màn giải trí thú vị, nên mọi người cười ầm lên, thậm chí có người hò reo. Không khí rộn ràng này cũng chẳng mâu thuẫn gì với tang lễ ở gian đối diện, biết đâu lại đúng ý con cháu người mất. Nhưng tội nghiệp Gaoni, khi thấy chàng trai mỉm cười và mím môi như sắp thổi kèn, cô thầm kêu: “Trời ơi, chẳng lẽ muốn… thổi mình?”

Trước một vinh dự bất ngờ, phản ứng đầu tiên thường là tránh né chứ không đón nhận. Gaoni cũng thế: cô quay lưng, dang tay xô đám đông đang đẩy mình. Đúng lúc đó, ban nhạc lại cất lên. Đám đông lập tức im bặt, không còn ai để ý đến Gaoni. Cô chợt tiếc vì đã không nhận điếu thuốc của nhạc công. “Sợ gì chuyện hút thuốc? Cái gì cũng phải có lần đầu, mọi thứ đều bắt đầu từ con số không.” Nhưng cô lại thấy mình còn hối tiếc điều khác…

Đám tang bắt đầu di chuyển, ban nhạc vừa đi vừa tấu. Đây là đoàn đưa tang thật hùng hậu, hàng người nối dài tít tắp. Dẫn đầu là hai người cầm giáo mở đường, tiếp đến là ban nhạc, rồi tám người khiêng quan tài, sau đó là gia quyến mặc toàn đồ trắng, con cháu quỳ lạy, và cuối cùng là họ hàng.

Người xem đứng ngoài, đông hơn cả đoàn tang, được tự do di chuyển và nhìn ngắm. Gaoni muốn nghe nhạc, nên đi cách ban nhạc chỉ vài bước. Ra tới cánh đồng trống, âm thanh khác hẳn so với trong sân. Khắp vùng, vụ mùa đã gặt, cánh đồng trải dài, mầm lúa non bắt đầu nhú, xanh mướt như tấm thảm trải cho một buổi lễ trang nghiêm. Gió thổi, lúa nghiêng ngả rồi bật dậy, từng đợt nối nhau. Nhưng với Gaoni, đó không phải gió, mà là âm nhạc làm chúng lay động, lúa nhảy múa theo nhịp kèn.

Không chỉ lúa non, cả dòng sông, lò gạch bên đê, hàng bạch dương già nơi nghĩa địa… tất cả như hòa vào lời mời gọi của ban nhạc để cùng nhảy múa.


Âm nhạc còn giúp gia quyến người chết thể hiện nỗi đau: tiếng kèn hòa cùng tiếng khóc, quyện vào nhau thành một bản hợp xướng của trời đất. Nếu không có sức mạnh giao cảm và thăng hoa của âm nhạc, tiếng khóc cũng chỉ là tiếng khóc. Nhưng nhờ “phép luyện kim” ấy, tiếng khóc trở thành khúc bi ca tiễn biệt, vừa là lời ngợi ca cuộc đời, vừa là tiếng nói của nỗi đau muôn đời của nhân loại.

Gaoni đi chếch về bên trái, lùi từng bước để vừa nhìn vừa nghe rõ ban nhạc. Một luồng hơi ấm tràn vào lòng, và cô lại không kìm nổi, nước mắt tuôn rơi. Gió đồng cuốn bụi bám lên nước mắt, nhưng nước mắt chảy càng nhiều, lại rửa sạch lớp bụi kia. Cứ thế, Gaoni hóa thành một con búp bê đất.

Bị mê hoặc, Gaoni chỉ còn một mong muốn: học thổi kèn suona.

Nhưng ông lão nhạc công muốn trước hết cô phải xin phép cha mình.

Người tiếp cô lại là mẹ: dĩ nhiên bà không đồng ý, và liền giao việc cho con gái, vừa làm vừa canh chừng để cô không bỏ đi.

Tuy nhiên, bị tiếng suona vang lên từ một ngôi làng gần đó cuốn hút, Gaoni vẫn tìm cách trốn thoát, trèo lên một cây bên trên bức tường nhà vệ sinh để vượt ra ngoài.

Những người nhạc công đang biểu diễn ở một ngôi làng khác. Khi Gaoni đến nơi, cô xin Cui Huozi nhận mình làm học trò. Ông lão nhạc công hỏi vì sao cha cô không đến gặp ông. Gaoni bịa rằng cha mình đã đi làm ăn xa chưa về, còn mẹ thì không dám đến.

- Tốt thôi, Cui Huozi nói, trước hết con sẽ học đánh phách.

Ông cúi xuống lấy từ chiếc túi đặt trên ghế băng ra một đôi phách: hai mảnh gỗ, một tròn và một dẹt hơn, một dày và một mỏng hơn. Nhìn thoáng qua chúng có màu đen, nhưng ngắm kỹ mới thấy trong sắc đen ấy ánh lên một chút đỏ ẩn giấu. Gaoni không ngờ đôi phách lại trơn đến thế: vừa cầm vào, chúng đã trượt khỏi tay cô; thực ra chỉ có mảnh hình bầu dục, khá dẹt, là rơi ra — như một con cá tuột khỏi tay. Cô vội nhặt lên, mỉm cười xin lỗi ông lão. Ông nói:

- Thấy không, con ưa nắng hơn là ưa bóng râm.

Gaoni chẳng hiểu ý ông là gì, nhưng hai người con trai của ông thì hiểu.

Vào tháng ba năm trước, ở một ngôi làng lân cận có hội chùa, và họ được mời thi đấu với một ban nhạc khác. Cuộc thi kéo dài mà chưa phân thắng bại, thì bên kia tung ra “vũ khí bí mật”: họ để một cô gái chơi nhạc cụ chính, cây suona. Ngay lập tức, khán giả chỉ còn chăm chú nhìn cô gái ấy. Dù cô chơi chưa giỏi, mắc không ít lỗi, và dù cha con họ cố gắng hết sức, không ai để ý đến họ nữa; tình thế nghiêng hẳn về phía đối thủ. Trận thi đó là một cú đánh mạnh vào lòng tự trọng của ông Cui, nhưng đồng thời cũng khích lệ ông: ông nói rằng, cái người ta muốn là “nghe gà mái gáy”, chẳng thể làm gì khác. Có vẻ như từ đó, ông Cui đã quyết định đào tạo một “nữ tướng” cho ban nhạc của mình.

Rồi đến buổi học phách đầu tiên, được kể lại đầy hài hước. Sau đó, cha của Gaoni xuất hiện để đón con về, ban đầu rất nhẹ nhàng: ông mua cho cô quần áo mới, trả tiền cho cô ăn quà vặt… nhưng cuối cùng lại nổi giận trước sự bướng bỉnh của con gái: ông cấm cô ra khỏi nhà, thậm chí cấm cả khóc. Bị bịt miệng, Gaoni có cảm giác như nghe thấy tiếng suona vọng về từ xa, theo làn gió… Đoạn cuối là một khung cảnh đầy chất thơ, gần như mộng ảo, tả gió và mưa trên cánh đồng cao lương, trong đó gió được ví như tiếng suona, một sức mạnh nguyên sơ, sáng tạo, nâng đỡ sự sinh trưởng của cây cối.

Về sau, Gaoni tìm được dịp để hỏi thầy mình:

- Sao cha thầy lại nói con thích nắng hơn là thích bóng râm?

Thầy cô trả lời rằng, trong bộ phách, miếng tròn thuộc về dấu hiệu của mặt trời, còn miếng bầu dục thuộc về dấu hiệu của mặt trăng. Hôm ấy, cô đã làm rơi miếng bầu dục, nghĩa là cô thích nắng, không thích bóng râm. Rồi ông nói thêm:

- Nếu con thích ta, thì tức là con cũng thích nắng.

Gaoni im lặng, không đáp.

Cô học chơi theo cách nghiêm khắc, và chỉ sau hai, ba năm đã bắt đầu biểu diễn trước công chúng. Quanh cô dần hình thành một thứ truyền thuyết: người ta nói rằng nhạc cụ nghe lời cô, rằng cô có tài khiến gió nổi và mưa rơi, điều khiển cả thiên nhiên. Đi tới đâu, cô cũng thu hút đám đông.

Tiếng tăm của cô vượt ra ngoài tỉnh; có người chụp ảnh Gaoni đang thổi suona, và bức ảnh ấy được đăng trong một tạp chí minh họa ở thủ đô. Đó là ảnh màu, trong đó khán giả chiếm trọn khung hình. Điều hơi đáng tiếc là trên bức ảnh ấy không nhìn thấy gương mặt của Gaoni, chỉ thấy toàn thân cô, với tay và chân, còn khuôn mặt thì bị chiếc loa kèn che kín. Ngay cả tiêu đề bức ảnh cũng không nhắc đến tên Gaoni, chỉ có vỏn vẹn ba chữ — Ban nhạc hơi.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Theo bản tiếng Pháp của Brigitte Duzan 


Nguôn:


http://www.chinese-shortstories.com/Nouvelles_recentes_de_a_a_z_LiuQingbang_Ensemble_a_vents.htm

Aucun commentaire: