dimanche 30 novembre 2025

Cựu binh

 

CỰU BINH 

Stephen Crane

( 1871 - 1900 )

 

Tell her this

And more,—

That the king of the seas

Weeps too, old, helpless man.

The bustling fates

Heap his hands with corpses

Until he stands like a child

With surplus of toys.” 

Stephen Crane, 


“Hãy nói với nàng

Và hơn thế nữa,—

Rằng vua của đại dương

Cũng rơi lệ, một ông già bất lực.

Những định mệnh hối hả

Chất đầy tay ông bằng xác chết

Cho đến khi ông đứng đó như một đứa trẻ

Giữa đống đồ chơi thừa thãi.

— Stephen Crane


Tiểu thuyết gia, nhà văn truyện ngắn và nhà thơ người Mỹ Stephen Crane sinh ngày 1 tháng 11 năm 1871 — sáu năm sau khi cuộc Nội chiến Hoa Kỳ kết thúc. Thế nhưng, danh tiếng và sự nghiệp của ông lại gắn liền với cuộc chiến ấy. Dù chưa từng trực tiếp tham chiến, ông đã sáng tác những câu chuyện về chiến trường chân thực đến mức các cựu binh, khi đọc tác phẩm của ông sau ba mươi năm chiến tranh kết thúc, đã hết lời ca ngợi vì sự chân thật và khả năng nắm bắt chính xác cảm xúc cũng như hình ảnh thực sự của trận mạc.

Tác phẩm nổi tiếng nhất của Crane, dĩ nhiên, là The Red Badge of Courage (1895) — một tiểu thuyết mang tính ấn tượng về Henry Fleming, một người lính tham gia Nội chiến Mỹ, vật lộn với sự hèn nhát và lòng dũng cảm trên chiến trường. Tựa đề của tác phẩm xuất phát từ nỗi khao khát có được một vết thương nơi chiến trận — một “huy hiệu đỏ của lòng dũng cảm” — để che giấu sự hèn nhát sau khi anh đã hoảng loạn bỏ chạy khỏi chiến đấu. The Red Badge of Courage đã trở thành một trong những câu chuyện về chiến tranh được đọc nhiều nhất và có ảnh hưởng lớn nhất mọi thời đại. Nó cũng mang lại cho Crane danh tiếng quốc tế và một chút của cải.

Crane ít được biết đến hơn qua các truyện ngắn, thơ và tiểu luận của mình, nhưng độc giả hiện đại sẽ khám phá ra rằng ông đã sáng tác rất nhiều tác phẩm xuất sắc ngoài cuốn tiểu thuyết nổi tiếng ấy. A Dark Brown Dog là một truyện ngắn tiêu biểu và nổi bật đối với những ai yêu thể loại này. Cuốn sách đầu tay của Crane, Maggie, A Girl of the Streets, kể về một cô gái ngây thơ sống ở khu ổ chuột và cách cô bị cuốn vào thế giới mại dâm. Đó là một chủ đề gây sốc vào thời điểm ấy, nên Crane đã xuất bản tác phẩm dưới bút danh “Johnson Smith” vào năm 1893 và tự bỏ tiền in.

Sau thành công của The Red Badge of Courage, Crane chuyển trọng tâm sáng tác sang đề tài chiến tranh. Năm 1897, ông đến Cuba làm phóng viên chiến trường để đưa tin về cuộc nổi dậy chống lại người Tây Ban Nha, nhưng trên đường đi ông bị đắm tàu và từng bị báo là đã chết. Thực tế, ông cùng ba người khác đã chèo thuyền nhỏ vào bờ nhưng cuối cùng phải bơi vào đất liền và mất sạch tiền bạc. Việc kể lại sự kiện đó đã dẫn đến truyện ngắn nổi tiếng nhất của ông, The Open Boat, xuất bản năm 1897. Cùng năm đó, Crane xuất bản tiểu thuyết thứ ba của mình, The Third Violet.

Trở lại vai trò phóng viên chiến trường, Crane sang Hy Lạp để đưa tin về cuộc chiến Hy Lạp-Thổ Nhĩ Kỳ cho một số tờ báo ở New York, nhưng những tin đồn thất thiệt rằng ông nghiện ma túy, sống trác táng, thậm chí dính líu đến tà giáo — tất cả đều không có thật — đã khiến ông chuyển đến sống ở Anh.

Crane xuất bản tuyển thơ War Is Kind năm 1899, và một tuyển truyện ngắn The Monster and Other Stories. Ông còn viết một tiểu thuyết chiến tranh dựa trên trải nghiệm của mình tại Hy Lạp, có tên Active Service. Crane tiếp tục sáng tác không ngừng cho đến khi cuộc đời ông bị cắt ngắn bởi bệnh lao. Ông qua đời tại một viện điều dưỡng ở Rừng Đen (Đức) vào ngày 5 tháng 6 năm 1900, khi mới 28 tuổi.

Stephen Crane là một trong những nhà văn Mỹ có ảnh hưởng sâu rộng nhất vào cuối thế kỷ 19, được đánh giá cao bởi nhiều nhà văn và nhà phê bình văn học nổi tiếng. Dù qua đời sớm ở tuổi 28, ông để lại một di sản văn học phong phú và độc đáo, được các cây bút lớn như H.G. Wells, Joseph Conrad, William Dean Howells và Ernest Hemingway ca ngợi.

H.G. Wells đã gọi truyện ngắn The Open Boat là “đỉnh cao của toàn bộ tác phẩm của Crane”, ca ngợi sự tiết chế và sức mạnh biểu cảm trong phong cách viết của ông. Wells nhận xét rằng Crane đã kiểm soát tốt những hình ảnh mạnh mẽ và màu sắc sống động, tạo nên một tác phẩm có sức mạnh vượt trội so với những câu chuyện trước đó của ông. 

Joseph Conrad, bạn thân của Crane, cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với The Monster, một truyện ngắn khác của Crane, khi nói rằng “câu chuyện chết tiệt này cứ ám ảnh tôi… Tôi nghĩ nó phải là một tác phẩm tuyệt vời”. 

William Dean Howells, một trong những nhà phê bình văn học hàng đầu thời bấy giờ, đã ca ngợi The Monster là “truyện ngắn vĩ đại nhất từng được viết bởi một người Mỹ”, cho thấy sự đánh giá cao đối với khả năng kể chuyện và chiều sâu nhân văn trong tác phẩm của Crane. 

Ernest Hemingway, một trong những nhà văn lớn của thế kỷ 20, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ phong cách viết của Crane. Hemingway từng nói rằng The Red Badge of Courage “có sự thống nhất như một bài thơ vĩ đại”, cho thấy sự ngưỡng mộ đối với cách Crane mô tả tâm lý và trải nghiệm chiến tranh. 

Tuy nhiên, không phải tất cả đều đồng tình với phong cách của Crane. Một số nhà phê bình thời đó cho rằng ông còn quá trẻ và thiếu kinh nghiệm để viết về chiến tranh một cách chân thực. Ví dụ, một nhà phê bình đã viết: “Vì ông Crane còn quá trẻ để viết từ kinh nghiệm, những chi tiết kinh hoàng trong cuốn sách của ông hẳn là kết quả của một trí tưởng tượng rất sốt sắng”. 

Dù vậy, di sản văn học của Stephen Crane vẫn được công nhận rộng rãi. Ông được xem là người tiên phong trong việc sử dụng chủ nghĩa tự nhiên và hiện thực trong văn học Mỹ, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà văn sau này. Tác phẩm của ông tiếp tục được nghiên cứu và đánh giá cao trong giới học thuật và văn học.

Truyện ngắn The Veteran của Stephen Crane không chỉ là phần tiếp nối nhân vật Henry Fleming trong The Red Badge of Courage, mà còn là một tác phẩm độc lập mang đậm tính triết lý và nhân văn về lòng dũng cảm, sự trưởng thành và cái giá của chủ nghĩa anh hùng.

Trái với hình dung thông thường về người lính như một biểu tượng anh hùng bất khuất, Crane đã xây dựng hình ảnh ông lão Henry Fleming – một cựu binh già nua, chân thực và giàu lòng tự trào. Trong cuộc trò chuyện với những người dân làng, khi được hỏi về trận đánh đầu tiên, ông thẳng thắn thừa nhận rằng mình đã từng sợ hãi và bỏ chạy. Sự thành thật ấy gây kinh ngạc cho những người xung quanh, nhất là cháu trai ông, bởi nó đi ngược với hình ảnh “người hùng” mà họ từng tôn thờ. Tuy nhiên, chính sự thừa nhận đó lại là biểu hiện sâu sắc nhất của lòng dũng cảm. Crane muốn khẳng định rằng dũng cảm không phải là không biết sợ, mà là vượt qua nỗi sợ, dám đối diện với sự thật về bản thân.

Điểm nhấn lớn nhất của truyện nằm ở phần cuối, khi đám cháy bất ngờ bùng phát tại trang trại và Henry liều mình lao vào biển lửa để cứu đàn vật nuôi. Trong một hành động đầy bản năng và tình thương, ông không ngần ngại quay lại lần cuối để cứu hai con ngựa non đang bị mắc kẹt. Hành động đó đã cướp đi mạng sống của ông, nhưng cũng chính là biểu hiện rõ ràng nhất của một lòng dũng cảm thuần khiết – không phải trên chiến trường, mà trong đời sống thường nhật, trước những sinh linh bé nhỏ và vô tội.

Crane, qua The Veteran, đã phê phán cái nhìn lý tưởng hóa chiến tranh của xã hội. Những người dân làng – vốn không hiểu gì về chiến trận – tôn vinh Henry như một biểu tượng, trong khi chính ông hiểu rõ nỗi sợ hãi và hỗn loạn nơi chiến trường. Chiến tranh, với Crane, không tạo nên những anh hùng lý tưởng, mà thử thách và bào mòn con người, chỉ còn lại những hành động chân thật nhất trong những khoảnh khắc đời thường.

Cuối cùng, cái chết của Henry Fleming không mang dáng vẻ bi tráng như trên chiến trường, nhưng lại mang một vẻ đẹp sâu lắng và nhân đạo. Đó là cái chết của một con người đã thực sự trưởng thành, dám thừa nhận quá khứ, và lựa chọn hy sinh vì điều thiện lương. Bằng lối viết súc tích, chân thực và giàu chất biểu tượng, Stephen Crane đã khép lại hành trình của Fleming không bằng huy chương hay danh tiếng, mà bằng một hành động âm thầm nhưng rực sáng – như chính linh hồn ông bay lên cùng làn khói, mang màu hồng của lửa, vượt lên cả bóng tối của vũ trụ.

“The Veteran” lần đầu được xuất bản trên McClure’s Magazine vào năm 1896, một năm sau khi tiểu thuyết Huy hiệu đỏ của lòng can đảm (The Red Badge of Courage, 1895) ra mắt. Dù The Veteran là một truyện ngắn độc lập xuất sắc, nhưng có thể xem nó như phần tiếp theo ít người biết đến của The Red Badge of Courage. Trong truyện này, Crane giới thiệu lại nhân vật Henry Fleming, lần này trong hình ảnh một ông già.

Tác giả đồng thời cũng làm rõ vấn đề bối cảnh khi xác định Chancellorsville là nơi Fleming đã trải qua “lễ rửa tội trên chiến trường” trong The Red Badge of Courage. Ngoài ra, The Veteran còn mang lại chiều sâu và màu sắc mới cho nhân vật Henry Fleming, đồng thời cho phép tác giả đưa ra một lời bình cuối cùng về lòng dũng cảm và những hình thức khác nhau mà nó có thể mang.


  • * *


Từ ô cửa sổ thấp có thể nhìn thấy ba cây hồ đào mọc lẻ loi giữa cánh đồng cỏ xanh mướt rực rỡ sắc xuân. Xa hơn, tháp chuông cũ kỹ, ảm đạm của nhà thờ làng nổi lên giữa rặng thông. Một con ngựa đang đứng suy tư dưới bóng mát của một trong những cây hồ đào, uể oải vẫy đuôi đuổi ruồi. Ánh nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ tạo thành một mảng vàng rực trên sàn tiệm tạp hóa.


“Ông có thấy tròng trắng mắt tụi nó không?” một người đàn ông đang ngồi trên thùng xà phòng hỏi.

“Không hề,” ông Henry già đáp một cách sôi nổi. “Chỉ thấy một đám bóng người loáng thoáng, rồi tôi cứ nhằm chỗ đông nhất mà bắn. Đoàng!”

“Ông Fleming,” người chủ tiệm nói,  giọng ông ta tỏ rõ sự kính trọng, phản ánh đúng vị thế xã hội của ông già.  “Ông Fleming, lúc đánh trận ông đâu có sợ mấy, phải không?”

Cựu binh cúi xuống và mỉm cười. Thấy thái độ ông, cả nhóm phá lên cười khúc khích. “Ờ, tôi nghĩ là có sợ đấy,” cuối cùng ông đáp. “Sợ toát mồ hôi, mấy lúc đó. Lần đầu ra trận tôi cứ tưởng bầu trời sắp sụp xuống. Tưởng thế giới đến hồi tận diệt. Đảm bảo là sợ thấy mồ.”

Ai cũng cười. Có lẽ họ thấy lạ lùng và kỳ diệu làm sao khi một người đàn ông lại có thể thú nhận điều đó, và trong tiếng cười của họ, hẳn có phần ngưỡng mộ nhiều hơn là nếu ông Henry già cứ khăng khăng rằng mình luôn gan dạ như sư tử. Hơn nữa, họ biết ông từng giữ chức hạ sĩ quan hành quân, nên sự đánh giá về lòng dũng cảm của ông đã được khẳng định. Không ai thật sự biết hạ sĩ quan hành quân là chức gì, nhưng ai cũng ngầm hiểu rằng nó gần như ngang cấp với tướng bốn sao. Vì vậy, khi ông Henry thú nhận là từng sợ, mọi người phá lên cười.

“Cái rắc rối là,” ông già nói tiếp, “tôi cứ tưởng bọn nó đều nhắm vào mình. Thiệt tình, tôi cứ tưởng cả đám quân bên kia chỉ bắn mỗi mình tôi. Thế mới vô lý chứ. Tôi còn muốn hét lên với tụi nó là tôi là người tốt biết bao, mong tụi nó nghe vậy thì tha cho tôi. Nhưng tôi không nói được, và tụi nó cứ tiếp tục làm điều vô lý đó,  đoàng! đoàng! đùng! Thế là tôi chạy!”

Khóe mắt ông hằn lên hai nếp nhăn hình tam giác nhỏ. Rõ ràng ông thấy chuyện mình kể cũng hài hước. Nhưng dưới chân ông, thằng Jim nhỏ, cháu trai của ông,  lộ rõ vẻ kinh hoàng. Tay nó nắm chặt đầy lo lắng, mắt mở to sững sờ trước điều khủng khiếp này, người ông vĩ đại của nó lại kể một chuyện như vậy.

“Hồi đó là ở Chancellorsville. Dĩ nhiên, sau đó thì tôi cũng quen dần. Người ta rồi cũng quen. Có điều, nhiều người thì ngay từ đầu đã thấy bình thường. Tôi cũng thế, sau khi ‘quen nhịp ’, như bọn trẻ bây giờ nói; nhưng ban đầu thì tôi lúng túng lắm. Còn thằng Jim Conklin, con ông Si Conklin,  ông chủ xưởng thuộc da, chắc mấy người không ai nhớ nó đâu, thì nó bước vào trận đầu tiên cứ như thể sinh ra là để làm việc đó. Còn tôi thì khác, tôi cần thời gian để quen.”

Mỗi lần đi dạo với ông, Jim nhỏ thường nhảy nhót trên vỉa hè lát đá trước ba cửa hàng và khách sạn của thị trấn, cá cược với chính mình rằng nó sẽ không dẫm lên vết nứt. Nhưng hôm nay nó đi nghiêm trang, tay nắm chặt hai ngón tay ông. Thỉnh thoảng nó đá vu vơ vào mấy bông bồ công anh mọc vươn qua lối đi. Ai cũng có thể thấy nó đang rất trăn trở.

“Kìa, con ngựa non nhà ông Sickles ở trong đồng kìa, Jimmie,” ông già nói. “Cháu có muốn có một con như thế không?”

“Ờ,” thằng bé đáp, giọng thờ ơ kỳ lạ. Nó tiếp tục suy nghĩ. Rồi cuối cùng, nó đánh liều hỏi: “Ông ơi, chuyện lúc nãy ông kể với mấy người đó có thiệt không?”

“Chuyện gì cơ?” ông hỏi. “Ông kể gì?”


“Ơ… cái vụ ông chạy ấy.”

“Ờ, chuyện đó thật đấy, Jimmie. Đó là trận đầu tiên của ông, mà tiếng súng thì kinh khủng lắm, cháu biết không.”

Jimmie có vẻ choáng váng vì thần tượng của mình lại tự mình lung lay như vậy. Lý tưởng non trẻ nhưng vững chãi của thằng bé đã bị tổn thương.

Một lúc sau, ông già nói: “Ngựa con nhà Sickles đang đi uống nước kìa. Cháu không muốn có một con như vậy à, Jimmie?”

Thằng bé chỉ đáp: “Nó không đẹp bằng ngựa nhà mình đâu.” Rồi lại rơi vào im lặng u sầu.

Một trong những người làm thuê, một gã người Thụy Điển, muốn đánh xe lên huyện để làm việc riêng. Ông già cho mượn một con ngựa và cái xe độc mã cũ kỹ chưa kịp rửa. Về sau mới rõ, một trong những “việc riêng” của gã Thụy Điển là đi uống say.

Sau khi dẹp yên đám thanh niên và gia nhân đang ầm ĩ trên gác mái, ông lão đêm đó đã yên giấc thì bị đánh thức bởi tiếng đập cửa gào thét ngoài bếp. Ông vội chộp lấy quần, vừa chạy, ống quần bay phần phật sau lưng. Ông nghe thấy tiếng gã Thụy Điển, vừa hét vừa khóc lóc. Ông ấn nút gỗ, và khi cánh cửa bật mở, gã Thụy Điển, như một kẻ điên loạn, lao vào nhà, lắp bắp, khóc rống, vẫn gào thét:

“Chuồng cháy! Cháy! Cháy rồi! Chuồng ngựa cháy! Cháy! Cháy! Cháy!”

Một sự thay đổi đột ngột và không sao tả xiết xảy ra trên gương mặt ông già. Gương mặt ấy ngay lập tức thôi là một khuôn mặt, mà trở thành chiếc mặt nạ xám ngoét, kinh hoàng hiện rõ nơi miệng và mắt. Ông gào khản giọng dưới chân cầu thang ọp ẹp, và lập tức, dường như một trận lở tuyết người đổ xuống. Không ai hay rằng trong lúc ấy, bà già vẫn đang đứng trong bộ đồ ngủ ngay cửa phòng, gào lên:

“Chuyện gì thế? Chuyện gì thế? Chuyện gì xảy ra vậy?”

Khi họ lao về phía chuồng, nó hiện lên quen thuộc như mọi ngày — trang nghiêm, có chút thần bí giữa màn đêm đen. Đèn lồng của gã Thụy Điển bị lật úp cách cửa chuồng vài thước. Nó tự bốc cháy thành một đốm lửa nhỏ lạ lùng, và ngay cả trong lúc hỗn loạn ấy, vài người chạy tới vẫn không khỏi có chút áy náy trong đầu khi thấy cái đèn bị đổ. Trong hoàn cảnh bình thường, đó là một tổn thất.

Nhưng gia súc trong chuồng thì đang giẫm đạp, giẫm đạp không ngừng, và trên tiếng ấy là một âm thanh vù vù như tiếng muôn vàn con ong. Ông lão xô tung cánh cửa lớn, và một lưỡi lửa vàng bất thần bật ra ở một góc, phóng lên và rung lắc dữ dội dọc theo bức tường xám cũ. Ngọn lửa đơn độc ấy vừa dữ dội vừa hoan hỉ, như lá cờ điên cuồng của một đạo quân tử thần thắng trận.

Đám đông hỗn độn vừa đổ xuống từ gác mái mang theo tất cả xô chậu trong trang trại. Họ lao vào giếng. Đó là một cái máy kéo nước cũ kỹ, lười nhác, lâu nay vẫn hay nhỏ giọt nước một cách miễn cưỡng. Đám đàn ông mắng chửi, gào thét với nó, nhưng nó vẫn chỉ chịu nhả nước từng gàu một, sau khi chiếc ròng rọc ọp ẹp đã gào lên biết bao kháng nghị với những bàn tay điên cuồng. Tay cầm con dao bật sẵn, ông Fleming già lao thẳng vào chuồng, nơi khói ngột ngạt xoáy thành cuộn giữa các luồng gió, và nơi đó, người ta có thể nghe thấy đầy đủ bản hợp xướng khủng khiếp của lửa, mang theo âm vang của hận thù và cái chết — một khúc thánh ca dữ dội lạ thường.

Ông trùm chăn lên đầu con ngựa cái già, cắt dây cột sát máng ăn, rồi dắt nó ra cửa, gần như đá nó ra ngoài để cứu nó. Ông quay lại với tấm chăn ấy, cứu thêm một con ngựa thồ nữa. Ông cứu được năm con ngựa, rồi mới tự mình ra ngoài, áo quần đang cháy bùng. Ông không có râu, và tóc trên đầu cũng rất ít. Người ta dội năm gàu nước lên ông. Đứa con trai lớn của ông hụt mất gàu thứ sáu vì ông đã quay lưng chạy xuống triền dốc, vòng ra sau chuồng nơi nhốt bò cái. Có người lúc ấy để ý rằng ông chạy khập khiễng, như thể bị một con ngựa điên đạp gãy hông.

Bò cái, bị kẹt đầu trong máng giữ nặng trịch, đã vùng vẫy, siết cổ, quấn chằng chịt, làm đủ trò theo bản năng sợ hãi tột cùng.

Tại đây, cũng như ở giếng, mọi người đều lâm vào tình trạng như nhau, trừ một người. Tay họ loạn xạ, mất kiểm soát, chỉ còn lại bản năng lao vào hiểm nguy.

Ông già tháo con bò gần cửa nhất, nó, như say men kinh hãi, liền húc vào gã Thụy Điển. Gã Thụy Điển lúc ấy đang chạy tới lui, lảm nhảm không ngừng. Gã ôm chặt một cái thùng vắt sữa rỗng, cứ khư khư không chịu buông như thể đó là vật cứu mạng. Gã hét lên như người mất trí khi bị húc ngã dưới vó bò, còn cái thùng thì lăn vèo qua nền chuồng, ánh bạc lóe lên giữa bóng tối.

Ông Fleming dùng nĩa đánh đuổi con bò, rồi kéo gã Thụy Điển tê liệt ra ngoài. Khi họ cứu được tất cả trừ một con bò, con này mắc quá chặt không thể nhúc nhích,  họ quay về phía trước chuồng, đứng thở dốc, như những kẻ đã chạm ngưỡng cuối cùng của sức người.

Đám đông đã kéo đến. Có người còn chạy đi gọi chuông nhà thờ, và từ xa, tiếng chuông báo động cổ xưa vang lên. Trên bầu trời là một dải đỏ rực kéo dài, khiến những người ở xa đoán già đoán non nơi xảy ra hỏa hoạn.

Những ngọn lửa cao ngất gầm lên khúc hợp xướng nặng nề nhất. Gió cuốn theo khói và tro bụi tạt thẳng vào mặt người đứng xem. Hình dáng chuồng ngựa đen kịt hiện lên giữa những đám lửa cam bốc rừng rực.

Và rồi gã Thụy Điển lại xuất hiện, khóc như thể là công cụ của định mệnh ác nghiệt:

“Ngựa non! Ngựa non! Quên ngựa non rồi!”

Ông Fleming già loạng choạng. Đúng là họ đã quên hai con ngựa non đang nhốt trong chuồng riêng ở cuối chuồng ngựa.

“Các con,” ông nói, “cha phải vào cứu tụi nó.”

Đám đông vây lấy ông, vừa sợ cho ông, vừa sợ điều họ sắp chứng kiến. Rồi ai nấy nói rối rít:

“Thôi chết, thế thì chắc chắn chết rồi!”

“Ông ấy sẽ không ra nổi đâu!”

“Trời ơi, vào đó là tự sát!”

Ông Fleming nhìn trân trân vào cánh cửa mở toang, vẻ thẫn thờ.

“Tội nghiệp tụi nhỏ quá!” ông nói.

Rồi ông lao vào chuồng ngựa. Khi mái chuồng sập xuống, một cột khói khổng lồ bốc lên trời như thể linh hồn hùng mạnh của ông già, vừa được giải thoát khỏi thân xác, một cái chai bé nhỏ, đã nở to như vị thần trong truyền thuyết. Khói được nhuộm màu hồng từ ánh lửa, và có lẽ cả những bóng tối sâu thẳm không lời nơi vũ trụ cũng không đủ sức làm phai nhạt sắc hồng ấy, sắc màu của linh hồn này.



THÂN TRỌNG SƠN 

dịch và giới thiệu 

Tháng 5 / 2025



Nguồn:


https://americanliterature.com/author/stephen-crane/short-story/the-veteran/

samedi 22 novembre 2025

Tội nghiệp, cô Margaret Kirby

 

TỘI NGHIỆP, CÔ MARGARET KIRBY

Kathleen Norris

( 1880 - 1966 )


 


Kathleen Thompson Norris là một tiểu thuyết gia và nhà báo người Mỹ. Bà sinh ngày 7 tháng 12 năm 1880 tại San Francisco, California. Bà lớn lên trong một gia đình giàu có và có ảnh hưởng, và theo học tại Đại học California, Berkeley. Sau khi tốt nghiệp, bà làm phóng viên cho nhiều tờ báo và tạp chí khác nhau, trong đó có San Francisco Examiner và New York World.

Norris bắt đầu viết truyện hư cấu trong thời gian rảnh rỗi, và cuốn tiểu thuyết đầu tay của bà, The Foolish Virgin (Người trinh nữ khờ dại), được xuất bản năm 1907. Sau đó, bà tiếp tục viết hơn 70 tiểu thuyết, nhiều trong số đó trở thành sách bán chạy nhất. Bà được biết đến với những tiểu thuyết tình cảm, đồng thời cũng nổi bật bởi các bình luận xã hội và khả năng khắc họa những niềm vui, nỗi khổ của đời sống thường nhật. Norris là một cây bút năng suất và được yêu thích, các tác phẩm của bà được dịch ra nhiều thứ tiếng.

Ngoài sự nghiệp văn chương, Norris còn tham gia vào nhiều tổ chức từ thiện và hoạt động xã hội. Bà là thành viên sáng lập của Viện Nghệ thuật và Văn học Quốc gia (National Institute of Arts and Letters), đồng thời phục vụ trong ban điều hành của Hội Chữ Thập Đỏ Hoa Kỳ (American Red Cross). Bà cũng là một nhà hoạt động vì quyền phụ nữ, và là thành viên của Đảng Phụ nữ Quốc gia (National Women’s Party).

Bà là nữ nhà văn được trả thù lao cao nhất thời bấy giờ. Nhiều tiểu thuyết của bà lấy bối cảnh khu vực San Francisco, mô tả chi tiết lối sống của tầng lớp thượng lưu.

Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby – trẻ trung, giàu có, danh giá – nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng, tiền bạc, địa vị, sự ổn định, đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự – như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc 

và chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “ Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby, trẻ trung, giàu có, danh giá, nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng – tiền bạc, địa vị, sự ổn định – đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự – như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc và 

chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “Tội nghiệp, cô Margaret Kirby!” – nhưng chính họ mới là những người đáng thương. Norris kết truyện bằng sự đảo ngược đầy mỉa mai: thế giới cũ tưởng rằng Margaret đã “mất hết”, nhưng thật ra cô đã tìm lại tất cả – tình yêu, gia đình, và ý nghĩa sống.

“ Kathleen Norris, một trong những nữ nhà văn nổi tiếng nhất của Mỹ đầu thế kỷ XX, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm khai thác đời sống tinh thần của phụ nữ trong xã hội hiện đại. Trong truyện ngắn “Poor, Dear Margaret Kirby” (Tội nghiệp, cô Margaret Kirby), bà kể lại câu chuyện tưởng chừng giản dị về một cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng lại mở ra một thông điệp sâu sắc về sự thức tỉnh của tâm hồn con người và ý nghĩa thật sự của hạnh phúc.

Ngay từ phần mở đầu, Kathleen Norris dựng lên bức tranh của một cuộc hôn nhân tưởng như hoàn hảo: Margaret và John Kirby – trẻ trung, giàu có, danh giá – nhưng bên trong là sự lạnh lùng và trống rỗng. Câu nói đầu tiên của Margaret, “Chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai người văn minh vậy!”, là một lời tố cáo cay đắng cho sự giả tạo của hôn nhân trong giới thượng lưu.

Hôn nhân của họ, được “quảng bá rầm rộ” như một biểu tượng của thành công, chỉ là một vỏ bọc của tính vị kỷ, thói phù hoa và sự xa cách cảm xúc. Norris khéo léo lồng vào đó một lời phê phán xã hội: trong một thế giới nơi phụ nữ bị giới hạn trong nhung lụa, “sự vô dụng được xem như một thành tích”, hạnh phúc trở thành món hàng xa xỉ, bị đánh mất giữa sự trống rỗng của tiện nghi và hình thức.

Biến cố ập đến khi công ty của John Kirby phá sản. Mất hết tài sản, danh vọng, Margaret đối mặt với sự thật tàn nhẫn: mọi thứ cô từng tin tưởng, tiền bạc, địa vị, sự ổn định, đều sụp đổ. John, trong cơn tuyệt vọng, uống thuốc độc tự tử, mở ra bước ngoặt bi thương của câu chuyện.

Khoảnh khắc Margaret bế chồng trong tay, khi ông đang hấp hối, là một trong những cảnh xúc động nhất trong văn xuôi của Norris. Chính cú sốc ấy đã đánh thức phần nhân tính và tình yêu bị lãng quên trong cô. Từ đây, câu chuyện chuyển hướng: thay vì là bi kịch của hôn nhân, nó trở thành hành trình tái sinh của một người phụ nữ và một người đàn ông.

Sau khi John sống sót, Margaret từ bỏ đời sống xa hoa để tự mình lao động. Cô hợp tác với bà Kippam, một người quản lý nhà trọ, để điều hành một nhà khách nhỏ. Trong môi trường mới, cô không còn là “quý bà Kirby” kiêu hãnh, mà là một người phụ nữ bình dị, chăm chỉ, mạnh mẽ và nhân hậu.

Qua lao động, Margaret tìm lại ý nghĩa cuộc sống. Tình yêu giữa cô và John cũng hồi sinh, không còn là mối quan hệ dựa trên tiền bạc hay địa vị, mà là tình thương và sự đồng hành chân thực. Khi John tìm lại cô – nay đã là người phụ nữ làm việc vất vả, nhưng tỏa sáng bằng lòng can đảm – họ ôm nhau trong nước mắt, biểu tượng cho sự cứu chuộc của tình yêu sau khổ đau.

Chi tiết John nói với cô rằng “Em có thể làm điều em cho là đúng” và Margaret sau này nói “Why, it’s home!” (Ôi, đây là nhà!) khi bước vào căn nhà nhỏ ở Applebridge, cho thấy họ đã hiểu ra: ngôi nhà thật sự không phải là biệt thự hay tài sản, mà là nơi có tình yêu và sự sẻ chia.

Kathleen Norris không chỉ kể một câu chuyện tình cảm; bà khéo léo gửi gắm trong đó lời phê phán xã hội thượng lưu và lòng tin vào giá trị đạo đức của con người bình thường. Bà tin rằng khổ đau có thể là cây cầu đưa con người đến bến bờ hạnh phúc thật sự, như lời Margaret từng nhắc:

“It’s only the bridge that takes us over the river.”

(Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông mà thôi.)

Câu nói ấy chính là linh hồn của truyện: những mất mát và thử thách không phải là 

dấu chấm hết, mà là phương tiện để vượt qua, để đi đến một đời sống sâu sắc 

và chân thực hơn.

Khi hai người bạn cũ tình cờ nhìn thấy Margaret và John sống hạnh phúc bên các con ở miền quê, họ thốt lên: “Tội nghiệp, cô Margaret Kirby! “,  nhưng chính họ mới là những người đáng thương. Norris kết truyện bằng sự đảo ngược đầy mỉa mai: thế giới cũ tưởng rằng Margaret đã “mất hết”, nhưng thật ra cô đã tìm lại tất cả – tình yêu, gia đình, và ý nghĩa sống.

“Tội nghiệp, cô Margaret Kirby” là một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.

Truyện là lời nhắc nhở rằng:

Hạnh phúc không nằm trong giàu sang, mà trong việc được sống thật với trái tim 

mình là  một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh 

qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng 

mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm 

thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.

“Tội nghiệp, cô Margaret Kirby” là một bản tuyên ngôn nhân văn về sức mạnh của tình yêu, sự tái sinh qua lao động, và hạnh phúc giản dị. Kathleen Norris, bằng giọng văn nhẹ nhàng mà sâu sắc, đã khắc họa chân dung một người phụ nữ vượt lên trên đổ nát, tìm thấy tự do và phẩm giá trong chính sự bình thường.



* * *


Một câu chuyện duyên dáng về con đường kỳ lạ mà đôi khi người ta phải đi qua để tìm thấy hạnh phúc;

“Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông thôi mà,” vợ ông nhắc nhở.


I


“Anh và em đã cưới nhau gần bảy năm rồi,” Margaret Kirby cay đắng nghĩ, “và em cho rằng chúng ta đã gần đến mức ghét nhau nhất có thể, như hai con người văn minh có thể ghét nhau vậy!”

Cô không nói ra thành lời. Nhà Kirby đã lâu rồi không còn bàn đến thái độ của họ đối với nhau nữa. Nhưng khi ý nghĩ ấy thoáng qua trong đầu, cô liếc nhìn chồng mình, người đang ngồi ủ rũ, tựa người trong chiếc ô tô của cô, khi họ lướt đi giữa hoàng hôn mùa đông,  bằng ánh mắt chán nản và đầy phản kháng.

Không hiểu có chuyện gì đã xảy ra, cô tự hỏi, giữa John và Margaret Kirby, đôi vợ chồng trẻ, đẹp, giàu có và được nhiều người yêu mến? Điều gì đã sai với cuộc hôn nhân của họ, một sự kiện từng được tung hô rực rỡ và được biết đến rộng rãi? Lỗi thuộc về ai, khi hai người họ dường như không thể hiểu nhau, không thể cùng sống tiếp cuộc đời trong sự đồng hành đàng hoàng và trang nhã, như bao thế hệ tổ tiên họ đã từng làm?

“Có lẽ hôn nhân của ai cũng ít nhiều giống như của chúng ta,” Margaret u sầu nghĩ. “Có lẽ chẳng có thứ gì gọi là hôn nhân hạnh phúc thật sự cả.”

Hầu như tất cả những người phụ nữ mà cô quen biết đều thú nhận rằng họ không hạnh phúc theo cách này hay cách khác, và họ nói về chuyện rắc rối trong gia đình một cách cởi mở. Margaret thì chưa bao giờ hạ mình đến mức đó; bản tính tự chủ và lạnh lùng của cô cũng không thấy nhẹ nhõm gì nếu có làm thế. Nhưng suốt nhiều năm, cô đã cảm thấy rằng sợi dây hôn nhân là một mối ràng buộc khó chịu và đáng ghét, và chỉ mới chiều nay thôi, cô lại bị nhói đau khi nhận ra một sự thật cay đắng: tình trạng giữa cô và chồng mình chẳng còn là bí mật với ai cả. Một tờ báo táo bạo nào đó đã dám ám chỉ thẳng rằng sắp tới sẽ có một vụ chia ly ầm ĩ trong gia đình Kirby, và rằng người vợ xinh đẹp ấy chắc chắn sẽ bước ra khỏi cuộc hôn nhân đầu tiên đầy bất hạnh của mình để đi đến một cuộc hôn nhân khác — hy vọng là may mắn hơn.

Khi người ta đưa bài báo cho xem, Margaret đã bật cười, cái kiểu cười khinh khỉnh, dễ dãi,  thứ vốn là “vốn liếng” của hạng phụ nữ giao thiệp trong giới thượng lưu như cô. Nhưng dù thế, mũi tên ấy vẫn cắm sâu vào tận tâm hồn cô. Thế là mọi chuyện đã đến nước này rồi ư? Cô và John đã thất bại! Họ sắp bị lôi vào vòng xoáy của dư luận, của những nhục nhã công khai mà người ta phải chịu đựng trước khi tách rời điều mà Chúa đã gắn kết. Họ đã trôi dạt, như hàng trăm, hàng ngàn đôi nam nữ khác — từ sự gắn bó nồng nàn của tuần trăng mật, đến những cuộc cãi vã, rồi đến những hiệp ước tạm thời, đến những cuộc bàn cãi dai dẳng, đến sự thừa nhận rằng hai người hoàn toàn khác nhau trong cách nhìn đời, và cuối cùng là đến sự thỏa thuận lạnh lùng, độc lập này,  khiến cuộc sống của họ tách biệt hẳn, như thể họ chưa bao giờ gặp nhau.

Dẫu vậy, Margaret tự nhủ để bào chữa cho mình: cô chỉ làm những điều mà tất cả các người phụ nữ cô quen biết đều làm. Có chăng là cô làm điều đó khéo léo hơn một chút; cô tiêu nhiều tiền hơn, đeo những món trang sức và mặc những bộ váy lộng lẫy hơn; cô đã thành công trong việc phung phí đời mình trong sự nhàn rỗi tuyệt đối,  lý tưởng mà tất cả họ đều hướng đến, dù không phải ai cũng đạt được. Một số phụ nữ khác vẫn phải tự đặt món ăn, thỉnh thoảng phải đi thuê xe, phải suy nghĩ về giá mũ và váy; còn Margaret, người được ghen tị, thì có xe ngựa, có ô tô riêng, có quản gia giỏi giang, có những chuyến đi Paris hằng năm để sắm hàng tá váy áo và mũ nón.

Tất cả những người phụ nữ cô quen đều vô dụng, và họ lại tự hào về việc không phải làm gì hơn là về những việc mình thực sự làm. Còn Margaret thì “vô dụng” một cách thành công hơn tất cả. Nhưng chẳng phải đó chính là số phận của một người phụ nữ giàu có, lấy một người đàn ông giàu hơn sao? Chẳng phải đó là điều mà hôn nhân đáng ra phải như thế ư?

“Không hiểu sao tối nay mình lại thấy bồn chồn,” Margaret cuối cùng nói với chính mình, khi cô tựa lưng thoải mái trong chiếc áo lông ấm áp. “Có lẽ chỉ là tưởng tượng rằng John sẽ gây chuyện như mọi khi khi về đến nhà. Có lẽ anh ấy còn chưa đọc bài báo đó. Dù sao thì mình cũng chẳng bận tâm! Nếu có ly dị thật, thì cũng biết bao người như thế mà vẫn hạnh phúc hơn kia mà. Tạ ơn Trời, ít ra cũng không có đứa con nào khiến mọi chuyện thêm rối rắm!”

Cách cô khoảng năm bước, khi chiếc ô tô đang dừng chờ băng qua lối vào công viên, một người đàn ông cao và một cô gái cười vui vẻ đang đứng đợi qua đường.

“Nhưng chẳng phải chúng ta đến muộn, không còn chỗ trên lầu nữa sao?” Margaret nghe cô gái nói, giọng đầy băn khoăn nhưng hứng thú.

“Ồ, không đâu!” người đàn ông đáp ngay, giọng đầy nhiệt tình.

“Vậy thì tôi chọn bữa tối năm mươi xu và vở Hoffman, nhất định thế nhé!” cô gái reo lên vui sướng. Margaret nhìn theo họ, bỗng thấy tim mình nhói đau. Cô không biết nỗi đau đó là gì. Cô nghĩ rằng mình đang thương hại đôi vợ chồng trẻ ấy; nhưng hình ảnh của họ vẫn cứ vương trong tâm trí cô khi cô bước vào căn phòng ấm áp, xa hoa của mình vài phút sau đó.

“Bữa tối năm mươi xu!” cô thì thầm. “Thật là khủng khiếp!”

Điều khiến cô ngạc nhiên là chồng cô bước theo vào phòng, không gõ cửa, và chẳng buồn để ý đến cái nhìn lạnh băng mà cô dành cho anh.

“Ngồi xuống một lát đi, Margaret,” anh nói, “bảo người hầu ra ngoài. Anh có chuyện muốn nói.”

Cảm thấy hơi bối rối và tức giận vì điều đó, Margaret gật đầu ra hiệu cho cô hầu rời đi, rồi cố giữ giọng bình tĩnh:

“Em ăn tối ở nhà Kelsey, John. Có lẽ để khi khác.”

Người chồng, một người đàn ông cao gầy, tóc đã điểm bạc sớm, đang đi đi lại lại trong phòng, hai tay thọc sâu trong túi áo. Anh hắng giọng mấy lần trước khi nói. Giọng anh gấp gáp, sắc và dồn dập:

“Chuyện đến nước này rồi, Margaret, 

 anh rất tiếc phải nói với em, nhưng mọi thứ đã đến giới hạn, và… và chuyện này phải công khai thôi! Bannister và anh đã cố xoay xở hết sức rồi; anh còn xuống Washington gặp Peterson nữa, nhưng vô ích! Ngày mai, chúng ta phải giao toàn bộ mọi thứ, tất cả, cho chủ nợ!”

Giọng anh bỗng cao vút lên, khiến người nghe sững sờ vì thấy sự bình tĩnh vốn có vụt tan biến.

“Anh nói thật đấy, Margaret! Thế là hết rồi! Mọi thứ chấm dứt! Anh không chịu nổi nữa đâu!”

Anh gục xuống ghế, nhưng ngay sau đó lại bật dậy, bắt đầu bước đi quanh phòng.

“Giờ thì em có thể làm bất cứ điều gì mà em cho là khôn ngoan nhất,” anh tiếp tục, giọng nhẹ nhàng và chừng mực, cái giọng mà anh vẫn thường dùng với cô. “Em sẽ luôn có khoản thu nhập từ căn nhà ở Park Avenue; dì Paul của em chắc chắn sẽ rất vui được cùng em ra nước ngoài, và còn vài thứ riêng tư, bộ đồ bạc trong nhà, sách vở, em có thể giữ lại. Anh đã mất bao đêm trằn trọc nghĩ cách lo cho em…” Giọng anh lại run run, nhưng sau một lúc anh lấy lại được vẻ điềm tĩnh. “Anh chỉ mong em đừng quá kích động vì chuyện này,” anh nói thêm.

Một khoảng lặng kéo dài. Margaret nhìn anh với ánh mắt giận dữ đến hóa đá. Khuôn mặt cô tái mét.

“Anh muốn nói rằng công ty Throckmorton, Kirby & Son đã phá sản ư?” cô hỏi, giọng sắc lạnh. “Anh muốn nói rằng tiền của tôi, số tiền cha tôi để lại, đã mất hết rồi sao? Ông Bannister nói vậy à? Tại sao, tại sao anh không bao giờ nghĩ đến việc cảnh báo tôi trước?”

“Anh đã cảnh báo em rồi. Anh đã cố nói với em vào tháng Bảy, trời ạ, cả thế giới đều biết tình hình ra sao mà!”

Ở những lời cuối, giọng anh thoáng mang theo một nỗi van xin — nỗi van xin yếu đuối mà ngay cả người đàn ông mạnh mẽ nhất cũng có thể cất lên với người phụ nữ của mình, để tìm chút cảm thông, chút an ủi. Nhưng ánh mắt của Margaret đã giết chết điều đó.

John quay người định đi, nhưng vẫn cố nói một lời an ủi cuối cùng:

“Margaret, anh chỉ có thể nói rằng anh rất tiếc. Anh đã cố hết sức rồi, Bannister biết rõ anh đã gắng đến mức nào để giữ lấy cơ nghiệp. Nhưng khi cha em mất, anh còn quá trẻ, chẳng có ai giúp anh học hỏi. Anh mừng vì chuyện này không khiến em phải chịu khổ thật sự. Có thể một ngày nào đó, ta sẽ gầy dựng lại được ít nhiều. Chúa biết, anh cầu mong điều đó. Anh không mang lại được nhiều cho em. Cuộc hôn nhân này đã khiến em trả giá quá đắt. Nhưng anh sẽ làm điều duy nhất mà anh còn có thể làm cho em.”

Không gian lại rơi vào im lặng. Một lúc sau, Margaret khẽ cất tiếng:

“Em đoán chuyện này có thể giữ kín với báo chí chứ? Chúng ta không nhất thiết phải bị bàn tán và chỉ trỏ ngoài phố, phải không?” Giọng cô nặng nề, gương mặt đầy ghê tởm.

“Không thể được,” John đáp ngắn gọn.

“Với một số người, chẳng có gì là không thể cả,” Margaret nói lạnh lùng.

Chồng cô quay đi, không nói thêm lời nào, và bước ra khỏi phòng. Sau này, cô vẫn còn nhớ đôi mắt anh khi ấy — ánh nhìn đầy đau đớn và khuôn mặt trắng bệch như xác.

Cô đã làm gì sau đó? Cô không biết. Cô có đi ngay đến bàn trang điểm không? Có gọi Louise không, hay cô chỉ lặng lẽ một mình, chậm rãi khoác chiếc áo choàng lỏng và tháo kẹp tóc? Bao lâu sau thì cô nghe thấy tiếng kêu khủng khiếp vang lên ngoài hành lang? Chính tiếng kêu đó, hay là tiếng người hoảng loạn chạy tới, đã khiến cô choàng dậy, run rẩy và nghẹt thở?

Cô không bao giờ biết. Cô chỉ biết rằng mình đang ở trong phòng thay đồ của John, và rằng các gia nhân đang tụ tập ở cửa, thành một nhóm người sợ hãi, òa khóc. Đầu của John, nặng nề, đôi mắt nhắm nghiền, đang tựa trên vai cô; thân thể rũ rượi của John nằm trong tay cô. Họ nói với cô rằng đây là chai thuốc anh đã uống cạn, và rằng, anh đã chết.


II


Một phép lạ,  các bác sĩ nói thế với Margaret vào khuya hôm đó, rằng họ đã kịp đưa chồng cô đến bệnh viện khi anh vẫn còn thoi thóp thở. Sự sống của anh chỉ còn được tính bằng từng phút. Sáng hôm sau, họ bảo cô rằng thật phi thường khi anh vẫn còn sống qua đêm; nhưng không thể kéo dài hơn vài giờ nữa. Họ nói rằng John Kirby không thể sống nổi, nhưng John Kirby đã sống.

Anh sống, để vật lộn trong những cơn đau khổ khôn cùng, bước dần trở lại những ngày của nỗi đau mới. Có những ngày, những tuần, những tháng anh chỉ nằm đó, thở, lúc nhẹ, lúc sâu hơn đôi chút.

Rồi có một ngày, các bác sĩ danh tiếng tụ họp quanh anh, hân hoan vì anh đã phản ứng, rõ ràng và không thể chối cãi, khi mũi kim tiêm chích vào anh gây đau. Lại có một ngày rực rỡ khác, vào cuối mùa hè, khi anh lẩm bẩm điều gì đó. Rồi những lần tái phát, những thất vọng, những bước thụt lùi cay đắng.

Đến ngày Giáng Sinh, anh mở mắt ra, và nói với người phụ nữ gầy gò, nghiêm nghị đang ngồi bên, tay nắm tay anh:

“Margaret!”

Anh lại lịm đi quá nhanh, không kịp biết rằng cô đã òa khóc và quỳ sụp xuống bên giường.

Sau một thời gian, anh có thể ngồi dậy, nghe người ta đọc sách cho mình, và rồi bật khóc khi các y tá bảo rằng một ngày nào đó anh sẽ muốn đứng dậy, đi lại được như trước. Vợ anh đến thăm mỗi ngày, và anh bám lấy cô như một đứa trẻ. Đôi khi, khi nhìn cô, trong mắt anh thoáng hiện một nỗi băn khoăn mờ mịt; nhưng rồi, vào cái ngày đầu tiên họ nhắc đến quá khứ kinh hoàng ấy, cô mỉm cười với anh — nụ cười hiền từ như của một người mẹ, mà anh bắt đầu yêu biết bao — và bảo rằng mọi chuyện làm ăn đều có thể chờ được. Và anh tin cô.
Một buổi chiều xuân rực rỡ, khi công viên nhìn từ cửa sổ bệnh viện xanh non và tràn ngập sức sống, John được phép kéo dài cuộc đi dạo ngắn thường ngày ra ngoài khu vườn nhỏ. Trong sự nôn nóng của một người đang hồi phục, anh tiếc rẻ vì hôm đó vợ mình không thể đến, để cùng anh thực hiện chuyến dạo đầu tiên ra thế giới bên ngoài.

Cô y tá bật cười trêu anh:

“Ông không nghĩ là mình đã đủ khỏe để đi thăm bà Kirby một chút sao?” cô vui vẻ nói. “Bà ấy chỉ cách đây có hai dãy phố thôi, ngay trên đại lộ Madison ấy. Nhớ đi ngoài nắng, đi chậm thôi, và nhớ quay lại trước khi trời lạnh, nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát đi tìm đấy nhé.”

Được dặn dò như thế, John lên đường, lòng tràn đầy niềm hân hoan vì mỗi ngày anh lại giành thêm được một chút tự do. Anh bước đi hai dãy phố ngắn với sự cẩn trọng chỉ người mới bình phục mới có, hơi choáng trước những âm thanh ồn ào, rộn ràng của phố xá, ánh sáng chan hòa và bầu không khí rộn rã xung quanh.

Anh tìm được địa chỉ, nhưng không hiểu sao ngôi nhà lớn, tối tăm và ảm đạm ấy chẳng giống chút nào với hình dung của anh về Margaret. Tuy nhiên, người hầu gái quả quyết rằng ở đây quả thật có một bà Kirby, nên John đành ngồi chờ trong một căn phòng khách xấu xí đến tuyệt vọng. Thay vì Margaret, một người phụ nữ nhỏ nhắn, vui vẻ bước vào, tự giới thiệu mình là bà Kippam. Bà thuộc tuýp người hay nói, cởi mở — kiểu mà người ta thường thấy ở những người làm quản gia.

“Ngài muốn gặp bà Kirby, phải không?” bà nói với vẻ ái ngại. “Bà ấy đang ra ngoài rồi. Tôi là quản gia ở đây, tôi nghĩ nếu ngài chỉ đến vì chuyện thuê phòng thì… có lẽ tôi có thể giúp?”

“Có sự nhầm lẫn nào đó rồi,” John nói, cảm thấy nghẹn lại vì nỗi thất vọng. “Tôi muốn gặp bà John Kirby, một người phụ nữ rất đẹp, khá nổi tiếng trong giới thượng lưu.”

“Ồ, phải rồi, đúng bà ấy đấy!” bà Kippam hạ giọng, nói nhỏ đầy vẻ bí mật. “Chồng bà ấy bị phá sản, suýt nữa thì tự tử, chắc ngài có đọc báo rồi chứ? Bà ấy đã bán hết mọi thứ mình có để cứu công ty, rồi đến ở đây.”

“Bà ấy mua lại một phần chỗ này à?” John hỏi khẽ, giọng nhẹ nhàng mà đầy cuốn hút.

“Không, ban đầu bà ấy chỉ đến thuê phòng thôi,” bà Kippam kể, liếc nhanh ra cửa như sợ ai nghe thấy. “Lúc đó tôi quản lý nhà trọ này, nhưng tôi mắc nợ khủng khiếp, con trai tôi lại bệnh nặng, nên tôi có kể chuyện cho bà ấy nghe. Bà ấy thì đang tìm việc, kiểu như làm bạn đồng hành hay thư ký riêng, nhưng chưa kiếm được, và bà ấy lại có nhiều ý kiến hay về cách quản lý nhà trọ, giúp tôi góp ý, động viên đủ điều. Cuối cùng tôi đánh bạo hỏi bà ấy có muốn làm bạn chung vốn với tôi không. Bà ấy đồng ý ngay, lúc đó bà ấy đã lo lắng đến kiệt sức rồi.”

“Tôi tưởng bà Kirby có tài sản riêng, có đầu tư riêng mang tên bà ấy chứ?” John hỏi.

“Có chứ, nhưng bà ấy đã mang tất cả đầu tư lại vào công ty rồi,” bà Kippam đáp. “Nhiều bạn bè cũ của bà ấy đã quay lưng vì chuyện đó,” bà nói tiếp, giọng đầy căm phẫn trung thành. “Dù sao thì…”  giọng bà bỗng sáng lên vì hứng khởi, “phải nói thật, tôi thấy vận may của mình thay đổi từ khi bà ấy bắt tay vào làm! Ban đầu là bạn bè cũ của bà ấy, rồi cả những người chẳng quen biết, kéo đến đây vì tò mò,  thế là nhà trọ nổi tiếng luôn. Rồi bà ấy làm việc ngày đêm, tự xuống bếp trông nom mọi thứ, và bà ấy có tài quản lý người làm — khéo léo lắm. Kết quả là mùa đông tới chúng tôi đã kín phòng, và mùa hè cũng sẽ có chừng ba chục khách ở lại đây. Tôi thấy mình như biến thành một con người khác hẳn.”

Nước mắt lấp lánh trong đôi mắt yếu ớt, nhân hậu của bà; bà lóng ngóng tìm khăn tay.

“Ngài sẽ nghĩ tôi điên mất thôi vì cứ huyên thuyên thế này!” bà Kippam nói, giọng run run. “Nhưng mọi việc suôn sẻ quá, tôi mừng lắm! Thằng Lesty nhà tôi đã khỏe hơn nhiều, và với tình hình này, sang năm tôi có thể đưa nó về nông thôn nghỉ dưỡng rồi. Tôi thấy mình nợ tất cả những điều đó — là nhờ Margaret Kirby!”

John cố nói điều gì đó, nhưng căn phòng quay cuồng quanh anh. Khi anh đưa bàn tay run rẩy lên che mắt, một bóng người hiện ra ở cửa — Margaret bước vào. Mệt mỏi, lam lũ, tay ôm đầy gói đồ, cô đứng sững, chớp mắt nhìn anh; rồi bỗng nhiên, với một tiếng kêu đầy thương xót và trìu mến, cô quỳ sụp xuống bên cạnh anh.

“Margaret! Margaret!” anh thì thầm. “Em đã làm gì thế này?”

Cô không trả lời, chỉ ôm chặt anh vào vòng tay mạnh mẽ, và hai người hôn nhau, nước mắt chan hòa.


III


Vài tuần sau, John quay lại nhà trọ, gầy gò, lo lắng, và vẫn còn yếu. Dù Margaret tỏ ra kiên cường, cả hai đều cảm thấy tình thế thật gượng gạo và bất an. Ngày qua ngày, thực tế chứng minh rằng John hoàn toàn không còn đủ sức bắt đầu lại giữa cuộc cạnh tranh khốc liệt của thành phố lớn. Tinh thần anh sa sút đáng thương. Anh ghét cái nhà trọ này.
“Đó chỉ là cây cầu đưa ta qua sông thôi mà,” vợ anh nhắc nhở nhẹ nhàng.

Nhưng khi một nhà máy nhỏ ở một thị trấn nhỏ, cách nửa ngày đường, mời John làm quản lý với mức lương khiến cả hai phải bật cười, cô vẫn để anh nhận công việc ấy mà không hề than vãn.

Sự kiên cường của cô chỉ sụp đổ khi anh đã lên tàu, hướng đến thị trấn mới, vị trí mới. Khi cô quay lại với công việc của mình, một cảm giác buồn nôn dâng lên trong lòng. Trận chiến lớn đã qua rồi: mạng sống của John đã được cứu, món nợ cũng đã giảm đến mức có thể chịu đựng được. Nhưng trước mặt cô giờ là chuỗi ngày đơn điệu khủng khiếp, những ngày làm việc mệt mỏi, nặng nề, những tháng năm phấn đấu không mục đích. Vì cái gì? Bao giờ họ mới có thể trở lại vị thế mà họ từng có trong xã hội xưa? Ai có thể gầy dựng lại từ đống nợ như thế này? Liệu John có mãi mãi là người đàn ông yếu đuối, bất lực đang hồi phục, hay sẽ lại trở về con người cũ,  kẻ trầm mặc, lạnh lùng nơi câu lạc bộ và thương trường?

Margaret rẽ qua một góc phố dơ bẩn, và một người trọ trong nhà, một người vợ lính vui vẻ, bắt kịp cô.

“Chà, chắc chúng tôi sẽ nhớ ông Kirby lắm đấy,” bà Camp nhỏ nhắn nói khi hai người bước lên bậc thềm. “À này, bà Kirby, tôi hỏi thật nhé,  thỉnh thoảng chúng tôi có thể được dùng vài cái khăn tắm mới ở tầng mình không? Chúng tôi chỉ toàn được phát mấy cái khăn cũ, mỏng tang. Tất nhiên đó là lỗi của Alma rồi, nhưng tôi nghĩ ai ở đây cũng nên được thay phiên dùng khăn mới chứ, bà có thấy thế không?”

“Được, tôi sẽ nói với Alma,” Margaret đáp, tra chìa khóa vào ổ.

Một mùa thu bận rộn và cô đơn trôi qua, rồi đến một mùa đông của công việc nặng nhọc và vô ơn.

“Giờ tôi cảm thấy như vợ của một anh thợ sửa ống nước vậy,” Margaret mỉm cười nói với bà Kippam, khi vào tháng Mười Một, John viết thư báo rằng anh vừa được tăng lương.

Nhưng đến Giáng Sinh, khi anh được nghỉ hai ngày và về thăm cô, Margaret nhận ra rằng John đã rám nắng, vui vẻ, và trông khỏe mạnh lạ thường. Trong kỳ nghỉ ngắn ngủi đó, họ ngượng ngùng như đôi tình nhân mới. Margaret nhận ra rằng cái thái độ che chở, nửa như mẫu tử, nửa như ban ơn mà cô từng dành cho chồng mình giờ không còn thích hợp nữa; còn John thì cũng bối rối chẳng kém.

Đến tháng Tư, cô lên thăm Applebridge, và hai người dành trọn một ngày dạo chơi khắp những cánh đồng xuân tươi mới.

“Thật là một nơi dễ thương,” cô tâm sự với bà Kippam khi trở về. “Một nơi mà bọn trẻ con mang cơm đi học, các bà mẹ thì nấu mứt, và ai cũng có một cỗ xe ngựa cũ cùng một con ngựa già. John ở đó được trọng vọng lắm.”

Sau chuyến thăm tháng Tư ấy là một quãng xa cách dài. Vào tháng Bảy, John phải đi Chicago đúng dịp hai người định nghỉ cùng nhau; và đến Giáng Sinh sau, khi anh về lại New York, Margaret lại đang nằm liệt giường vì đau họng, chỉ có thể thì thào vài câu hỏi. Thế là một mùa đông nữa lại trôi qua, rồi một mùa xuân nữa, và đến mùa hè thì Margaret nhận ra rằng cô gần như không thể rời khỏi công việc và những trách nhiệm ngày càng chồng chất.

Nhưng vào một ngày tháng Mười thơm ngát, dịu dàng, cô thấy mình bước xuống chuyến tàu sớm ở ga nhỏ. Một người đàn ông to lớn vẫy mũ về phía cô, và khi họ cùng đi dọc con đường làng, hai người mỉm cười nhìn nhau như hai đứa trẻ.

“Em có ngạc nhiên khi nhận được thư anh không?” John hỏi.

“Không hẳn là ngạc nhiên,” Margaret đáp, mặt đỏ bừng như thiếu nữ, “mà là mừng.”

Họ rẽ khỏi con đường chính, bước vào qua một cánh cổng cũ. Bên trong là một khu vườn hoang đầy cỏ dại, rồi sau đó là một ngôi nhà — rộng, cũ kỹ, hơi xộc xệch; phía sau nữa là vườn cây ăn trái, chuồng trại, và nhà kho.

John rút chìa khóa từ túi ra, mở cửa chính. Từ cửa sau, ánh nắng chiếu vào, xuyên qua khoảng đại sảnh trống, rọi xuống sàn nhà từng ô sáng rõ ràng. Ánh nắng tràn ngập căn bếp rộng, lấp lánh trong phòng đựng đồ, nơi vẫn còn phảng phất mùi táo khô cất trên kệ. Nó len lên gác mái, chạm vào khung cửa sổ gỗ nơi mấy đứa trẻ năm nào đã khắc dấu chiều cao và tuổi của mình.

Margaret và John bước ra hiên. Cô quay lại nhìn anh, mắt rưng rưng. Một cảm giác biết ơn sâu thẳm, đến nỗi không thể diễn tả, dâng tràn trong lòng cô — cô hiểu rằng đây sẽ là thế giới của mình. Cô sẽ ngồi trên hiên rộng này, đợi anh trong những buổi chiều mùa hè; sẽ đi lại giữa các căn phòng, làm những việc nhỏ bé thường ngày của người giữ nhà; sẽ nhóm lửa sưởi chờ anh trở về. Và trong những năm tháng sắp tới, có lẽ sẽ có thêm những giọng nói khác vang lên trong ngôi nhà cũ này; sẽ có những cái đầu nhỏ xinh, sáng rỡ, giữ cho ánh nắng luôn hiện diện nơi đây.

“Margaret, em có thích không?” John hỏi, vòng tay qua vai cô, khuôn mặt rạng rỡ vì tự hào và hạnh phúc.

“Thích ư!” Margaret khẽ cười qua nước mắt. “Đây là nhà của em!”


IV


Thế là vợ chồng Kirby biến mất khỏi thế giới.

Đôi khi, một thành viên mới ở câu lạc bộ của Margaret sẽ hỏi về bức chân dung treo trên lò sưởi trong thư viện, bức chân dung một người phụ nữ ánh mắt lạnh lùng, với chuỗi ngọc trai tuyệt đẹp trên cổ. Khi ấy, câu chuyện về tội nghiệp Margaret Kirby lại được kể lại, những vinh quang, những chiến thắng, cuộc hôn nhân rực rỡ, nhan sắc và trí tuệ của cô. Và tất cả chỉ dẫn đến những cảnh bi kịch cuối cùng, khép lại mọi thứ.

“Giờ thì cô ấy đang sống vất vả ở đâu đó, trời mới biết!” người kể chuyện thường nói thờ ơ. “Thật đấy, chẳng khác gì đã chết rồi còn gì!”

Nhưng bảy năm sau khi nhà Kirby biến mất, có một lần bốn người bạn cũ thân thiết của Margaret, vợ chồng T. Illington Frary và vợ chồng Josiah Dunning, cùng đi du ngoạn bằng ô tô qua vùng phía bắc của bang. Ngay bên ngoài ngôi làng nhỏ Applebridge, chiếc xe đột nhiên trục trặc bí ẩn và dừng lại. Sau một hồi bàn bạc, hai quý ông quyết định đi bộ trở lại làng tìm người giúp, còn hai quý bà thì ở lại xe chờ.

Bà Dunning và bà Frary ngồi thoải mái trong xe, cố gắng nhớ xem đã nghe tên Applebridge ở đâu.

“Tôi chỉ nhớ mang máng là từng nghe qua,” bà Dunning ngáp khẽ, “nhưng ở đâu, khi nào, hay về chuyện gì thì chịu.”

Hai người mở sách ra đọc. Một buổi chiều tháng Năm rực rỡ bao phủ xung quanh họ, ánh sáng, tiếng ong, mùi hoa, và hơi thở ấm của đất trời. Bánh xe lớn của chiếc ô tô ngập trong cỏ và hoa. Hai bên đường, đồng ruộng rộn rã với ong bướm. Chim chiền chiện lượn quanh những hàng mâm xôi, hoa cải vàng nhạt thấp thoáng dưới tán hoa táo.

Thỉnh thoảng, một đám mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời trong xanh thăm thẳm. Cách đó vài ngày có mưa, nên trong không khí vẫn còn vương mùi đất ẩm và hương hoa mới nở. Gần đâu đó, một con suối đầy nước đổ ào ào qua những ghềnh đá, dù không nhìn thấy nhưng nghe rõ.

Bỗng nhiên, sự tĩnh lặng của buổi chiều Chủ Nhật bị phá vỡ bởi tiếng nói chuyện. Hai người phụ nữ trong xe liếc nhìn nhau, lắng nghe. Họ nghe thấy giọng một người phụ nữ hát, rồi một giọng trẻ con, rồi một giọng đàn ông. Những người đó dường như vừa ngồi xuống nghỉ trong cánh đồng, cách họ không đến mười mét, sau một bức hàng rào dây leo rậm rạp.

“Mẹ ơi, con với Billy có được quay cái thùng kem không?” một đứa trẻ hỏi, và giọng người đàn ông vang lên:

“Mệt không, bà xã?”

“Không, không chút nào. Chuyến đi bộ này thật là dễ chịu,” người phụ nữ đáp.

Hai người trong xe há hốc miệng kinh ngạc.

“Phải, phải, được chứ con yêu,” giọng người phụ nữ tiếp, “con với Bill cứ quay, miễn là Mary không phiền. Cẩn thận chậu dương xỉ của mẹ, Jack nhé!”

Rồi cô nói thêm bằng tiếng Đức: “Anh thấy bọn trẻ dễ thương không, giữa cỏ hoa thế này, John?”

“Margaret!” bà Frary thì thầm. “Trời ơi, tội nghiệp Margaret Kirby!”

“Tôi mong họ đừng đi ngang qua đây,” bà Dunning khẽ nói, giọng hốt hoảng. “Thật là khó xử, mình đã quên cô ấy mất rồi, biết không?”

“Có lẽ cô ấy cũng chẳng nhận ra mình đâu,” bà Frary đáp, vừa nói vừa lén chỉnh lại mạng che mặt.

Bà nói đúng.

Vợ chồng Kirby đi ngang qua mà chỉ liếc qua chiếc xe, chẳng nhận ra ai. Họ cười vang như một lũ trẻ con, khi băng qua hàng rào đầy hoa dại. John, người đàn ông to lớn, khỏe mạnh như trai trẻ, đang cõng trên vai một cô bé nhỏ xíu chân trần. Margaret, nhan sắc rực rỡ hơn bao giờ hết dưới vành mũ du mục, dáng người nở nang mà vẫn lộng lẫy trong chiếc váy vải bông, tay ôm đầy hoa và dương xỉ, đi bên cạnh hai cậu con trai rắn rỏi đang chạy loanh quanh như hai chú cún con.

Cô bé nhỏ xíu trên vai cha chỉ là một đốm xanh của chiếc váy kẻ và mái tóc tơ vàng bay trong gió, còn hai cậu bé thì lanh lợi, hoạt bát, tiếng cười trong trẻo của chúng còn vang mãi trong không khí sau khi đoàn nhỏ rực rỡ ấy đã khuất hẳn.

“Trời ạ!” bà Dunning thốt lên.

“Tội nghiệp Margaret Kirby!” câu nói dâng lên trên môi bà Frary, nhưng bà không thốt ra.

Hai người đàn bà nhìn nhau thật lâu, hoàn toàn bối rối.

Rồi, không nói thêm gì nữa, họ lại mở sách ra đọc.




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 10 / 2025

Nguồn:

https://americanliterature.com/author/kathleen-norris/short-story/poor-dear-margaret-kirby