ABEL VÀ CUỘC PHIÊU LƯU KỲ DIỆU CỦA ÔNG
Lucy Maud Montgomery
( 1874 - 1942 )
Lucy Maud Montgomery là một nữ văn sĩ Canada có sức sáng tác phi thường, nổi
tiếng nhất với tác phẩm Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh (1908). Cuốn sách kể về một cô bé mồ côi thông minh, hoạt bát, không ngần ngại nói lên suy nghĩ của mình, và hành trình cô tìm được chỗ đứng trong thế giới — tất cả được đặt trong bối cảnh đảo Prince Edward thơ mộng. Lucy Maud Montgomery đã xuất bản hai mươi tiểu thuyết cùng hơn năm trăm truyện ngắn và bài thơ, dành cho những độc giả ở mọi lứa tuổi, luôn biết trân trọng vẻ đẹp của ngôn từ và tình người. “Theo kinh nghiệm của tôi thì bạn gần như luôn luôn có thể tận hưởng mọi điều, miễn là bạn thật sự quyết tâm rằng mình sẽ tận hưởng nó.”
Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh.
Trong kho tàng truyện ngắn giàu chất thơ và nhân văn của Lucy Maud Montgomery, Abel Armstrong’s Great Adventure nổi bật như một bản hợp xướng êm đềm về tuổi già, ký ức, tình yêu và sự chuẩn bị cho cái chết. Không mang tính kịch tính hay bi kịch dữ dội, câu chuyện là một lời độc thoại nhẹ nhàng, nhưng sâu lắng của nhân vật Abel Armstrong – một ông lão sống hiền hòa, triết lý bên khu vườn ven biển. Qua lăng kính của người kể chuyện trẻ tuổi, người đọc được mời bước vào một thế giới đầy chất thơ, nơi ký ức sống dậy trong sắc hoa, nắng chiều và tiếng chuông nhà nguyện. Tác phẩm đưa ra một cái nhìn nhân hậu, đầy hiểu biết về đời sống nội tâm của con người trước cận kề cái chết.
Ngay từ đầu truyện, Abel đã không e ngại khi nhắc đến cái chết của chính mình. Ông mô tả nó như một chuyến đi lớn cuối cùng – một sự thay đổi sau những năm tháng bình yên nhưng có phần đơn điệu. Cách dùng cụm từ “cuộc phiêu lưu lớn” (the last great adventure) cho thấy thái độ không bi lụy mà đầy tò mò và chấp nhận của ông với cái chết.
Ông không bi quan cũng không từ bỏ cuộc sống; ngược lại, ông yêu khu vườn, con mèo Captain Kidd, và yêu những buổi chiều vàng nắng. Nhưng chính vì đã sống đủ lâu, đã tìm được niềm vui trong những điều bình dị, ông không còn sợ chết. Cái chết, trong mắt ông, không phải là dấu chấm hết tuyệt đối, mà là một chuyển động – một hành trình tiếp nối.
Một trong những tầng ý nghĩa quan trọng nhất của truyện là vai trò của ký ức trong việc duy trì sự sống của những người đã khuất. Abel không sống một mình, dù chỉ còn ông và Tamzine là hai người cuối cùng còn sống. Khu vườn vẫn đầy ắp tiếng cười, dáng hình, và linh hồn của những người thân yêu trong quá khứ – đặc biệt là chị gái Alice và người chị dâu Mercedes.
Qua cách kể của Abel, ký ức không phải là nỗi buồn kéo lùi con người, mà là chất liệu nuôi dưỡng tâm hồn. Alice và Mercedes hiện về không như những bóng ma, mà như những linh hồn yêu dấu hiện diện trong mỗi bông hoa, mỗi góc vườn. Việc ông kể lại câu chuyện của họ cho người kể chuyện trẻ tuổi cũng là một cách gìn giữ sự sống tinh thần của họ – để “không ai bị quên lãng sau khi ta ra đi”.
Montgomery luôn gắn bó những tác phẩm của mình với thiên nhiên, và trong truyện này, khu vườn đóng vai trò như một nhân vật thực thụ – một không gian thiền định, chữa lành và soi sáng tâm hồn. Những luống hoa, sắc vàng của golden glow, sắc rượu vang của cây hollyhock, tiếng chuông nhà thờ chiều… tất cả tạo nên một bối cảnh đầy chất thơ, nâng đỡ tinh thần Abel. Chính trong thiên nhiên tĩnh lặng ấy, ông đã suy tưởng về đời sống, buồn đau, tình yêu và mất mát. Không có cảnh nào đau đớn, nhưng người đọc vẫn cảm nhận được nỗi xót xa nhẹ nhàng, như ánh chiều tà cuối hè. Sự hiện diện của thiên nhiên, như Montgomery thường viết, là chốn trú ngụ thiêng liêng cho những linh hồn mỏi mệt và trung thực nhất.
Sự hiện diện của người kể chuyện trẻ tuổi – người “tôi” – không chỉ đơn thuần là người nghe, mà còn là người tiếp nhận di sản tinh thần. Abel tin tưởng rằng chàng trai ấy sẽ sống tiếp phần đời mà ông không thể, sẽ “làm những điều tôi từng muốn làm nếu có cơ hội.” Đó là một sự chuyển giao nhẹ nhàng nhưng quan trọng: từ thế hệ đã sống và chiêm nghiệm, sang thế hệ trẻ còn đang tìm đường.
Tác phẩm, vì thế, không mang màu sắc của một khúc tiễn biệt tuyệt đối, mà giống như một lời dặn dò đầy hy vọng. Khi người kể chuyện rời khu vườn, còn kịp thấy Abel giơ tay vẫy chào – lần cuối – đó là một cử chỉ kết thúc nhưng không bi thảm. Abel ra đi trong yên bình, đúng như ước nguyện.
Abel Armstrong’s Great Adventure không phải là một câu chuyện lớn theo nghĩa thông thường, nhưng lại là một viên ngọc nhỏ bé quý giá về triết lý sống, cái chết và ký ức. Trong một thế giới ngày càng ồn ào và quay cuồng, Montgomery đã viết nên một bản hòa ca trầm lặng về việc sống một đời tử tế, yêu thương và bình an khi nhắm mắt. Cái chết, dưới ngòi bút của bà, không còn là điều đáng sợ, mà trở thành phần tiếp nối tất yếu – và thậm chí, là một “cuộc phiêu lưu lớn” mà ta có thể bước vào với nụ cười khẽ trên môi.
* * *
“Ra ngoài đi, thầy ơi—ra ngoài đi. Tôi không thể nói chuyện hay suy nghĩ đàng hoàng khi có bốn bức tường bao quanh—chưa bao giờ làm được. Mình ra vườn đi.”
Đó gần như là những lời đầu tiên tôi nghe từ miệng Abel Armstrong. Ông là một thành viên trong hội đồng quản trị trường học ở Stillwater, và tôi chưa gặp ông lần nào trước buổi tối cuối tháng Năm ấy, khi tôi đến gặp ông để bàn một việc nhỏ liên quan đến công việc. Bởi lẽ tôi là “thầy giáo mới” ở Stillwater, vừa nhận dạy cho kỳ hè năm ấy.
Đây là một vùng quê khá hẻo lánh—một thực tế khiến tôi thấy vui, bởi cuộc sống của tôi khi ấy đang chao đảo, và trái tim tôi đầy những vết thương và phản kháng vì nhiều điều chẳng liên quan gì đến câu chuyện này. Stillwater mang đến thời gian và cơ hội để hàn gắn và suy ngẫm. Tuy vậy, nhìn lại, tôi nghi ngờ liệu mình có tìm được điều đó nếu không có Abel và khu vườn thân yêu của ông.
Abel Armstrong (mọi người vẫn gọi là “Abel già”, dù ông mới ngoài sáu mươi) sống trong một ngôi nhà xám xịt, kỳ lạ, ngay sát bờ cảng. Tôi đã nghe khá nhiều về ông trước khi gặp mặt. Người ta bảo ông “kỳ quặc”, nhưng dân Stillwater dường như rất quý mến ông. Ông sống với chị gái là Tamzine; bà, theo lời bà chủ trọ nói huyên thuyên với tôi, đã từng không được tỉnh táo trong nhiều năm; nhưng giờ thì ổn rồi, chỉ hơi lạ lùng và trầm lặng. Abel từng học đại học một năm khi còn trẻ, nhưng bỏ dở khi Tamzine “phát điên”. Không còn ai khác để chăm sóc bà. Abel đã chấp nhận điều đó với vẻ bằng lòng: ít nhất thì ông chưa từng than phiền.
“Abel lúc nào cũng thảnh thơi,” bà Campbell nói. “Chưa từng thấy ông lo lắng vì thất bại hay khổ đau như người ta thường thấy. Theo tôi thì chỉ cần Abel Armstrong còn có thể đi đi lại lại trong khu vườn của ổng, đọc thơ hay diễn văn, hoặc nói chuyện với con mèo vàng của ổng như thể nó là người thật, thì ổng chẳng màng thế gian ra sao. Ổng chẳng có chí tiến thủ gì. Cha ổng thì siêng năng, nhưng con cháu chẳng giống ông ấy. Cả nhà giống họ bên mẹ—kiểu người mộng mơ, uể oải. Không phải kiểu sống để mà tiến thân ở đời này.”
Không, thưa bà Campbell tốt bụng và ngay thẳng. Đó không phải cách để tiến thân trong thế giới của bà; nhưng có những thế giới khác, nơi sự “tiến thân” được đo bằng thước đo hoàn toàn khác, và Abel Armstrong sống trong một thế giới như thế—một thế giới vượt quá tầm hiểu biết của những người nông dân và ngư dân cần cù ở Stillwater. Tôi đã phần nào cảm nhận được điều đó, ngay cả trước khi gặp ông; và đêm hôm ấy trong khu vườn của ông, dưới bầu trời đỏ như khói, dần rực lên những vì sao trên cảng nước, tôi đã tìm thấy một người bạn—một nhân cách, một triết lý sống đã làm dịu, điều hòa và làm phong phú cả cuộc đời tôi. Bài viết nhỏ này là lời tri ân chân thành của tôi gửi đến một trong những tâm hồn hiếm hoi và cao quý nhất mà Thượng Đế từng khoác lên lớp da thịt trần thế.
Ông là một người đàn ông cao lớn, hơi vụng về và có gương mặt không mấy ưa nhìn. Nhưng đôi mắt to sâu màu nâu hạt dẻ của ông thì rất đẹp, sáng kỳ diệu và trong trẻo một cách lạ lùng đối với tuổi tác của ông. Ông để một chòm râu nhọn, chăm chút cẩn thận, chưa điểm bạc; nhưng tóc đã hoa râm, và nhìn chung, ông có dáng vẻ của một người từng đi qua nhiều nỗi buồn mà chúng để lại dấu vết cả trên thân xác lẫn tâm hồn. Nhìn ông, tôi hoài nghi kết luận của bà Campbell rằng ông không “bận lòng” khi phải bỏ học đại học. Người đàn ông này đã từ bỏ nhiều thứ và cảm nhận nỗi mất mát ấy sâu sắc; nhưng ông đã vượt qua nỗi đau, và phúc lành của sự hy sinh đã đến với ông. Giọng ông trầm ấm, du dương; và bàn tay nâu chìa ra bắt tay tôi thì dài, thon, mềm mại và linh hoạt một cách đặc biệt.
Chúng tôi đi ra khu vườn trong làn không khí ẩm thơm của một buổi tối xuân miền biển. Sau vườn là một rừng thông mờ mịt; bên trái là căn nhà che khuất; phía trước và bên phải là hàng bạch dương Lombardy cao vút, đứng sừng sững như tạc trong màu tím sẫm, nổi bật giữa nền trời hoàng hôn.
“Tôi luôn thích bạch dương Lombardy,” Abel nói, vung cánh tay dài chỉ về phía chúng. “Chúng là loại cây dành cho công chúa. Hồi tôi còn nhỏ, chúng từng rất được ưa chuộng. Ai mà muốn tỏ vẻ là người có phong cách thì thể nào cũng phải trồng một hàng Lombardy ở cuối bãi cỏ, hay dọc theo lối vào, hoặc ít nhất là một cây mỗi bên cửa chính. Giờ thì lỗi thời rồi. Người ta than phiền rằng ngọn cây hay chết khô, trông tơi tả. Đúng thế—đúng thế, nếu anh không liều mạng mỗi mùa xuân trèo lên cái thang cao để tỉa tót như tôi vẫn làm. Cổ tôi thì chẳng đáng giá gì với ai, nên chắc vì thế mà chưa từng bị gãy; và cây Lombardy của tôi thì chẳng bao giờ trông rách nát cả.
Mẹ tôi đặc biệt yêu thích những cây ấy. Bà quý cái vẻ nghiêm trang và kiểu cách của chúng. Chúng chẳng thân thiết với bất kỳ ai qua đường. Nếu cần cây để làm bạn tâm giao, thì chọn thông; còn nếu cần cây cho bầu bạn xã hội, thì phải là Lombardy.”
Chúng tôi bước từ bậc cửa đá ra khu vườn. Có một lối vào khác—một cánh cổng trũng, xiêu vẹo, hai bên là đôi cây tử đinh hương trắng tỏa nhánh rợp. Từ đó, một con đường lát đá nhỏ, lốm đốm bóng nắng, dẫn đến một cây táo to giữa vườn—một khối nở rộ hồng rực như hình nón phồng, quanh gốc có chiếc ghế tròn phủ rêu xanh. Nhưng chỗ ngồi yêu thích nhất của Abel, như ông nói, lại nằm thấp hơn bên sườn đồi, dưới giàn leo phủ đầy sắc ngọc non của dây hoa bia mới lớn. Ông dẫn tôi đến đó và chỉ với vẻ tự hào cảnh cảng tuyệt đẹp hiện ra từ chỗ này. Ánh hoàng hôn ban đầu màu hồng và lửa đã nhạt dần trên trời; mặt nước như tấm gương bạc, yên ả; vài cánh buồm mờ lướt dọc theo bờ đang tối dần. Tiếng chuông vang lên từ một nguyện đường Công giáo nhỏ bên kia cảng. Âm thanh vang vọng dịu dàng, ngọt ngào, hòa quyện với tiếng sóng biển rì rầm trong chạng vạng. Ngọn hải đăng quay khổng lồ nơi cửa biển lấp lánh, rung rinh trong nền trời màu ngọc trai, và xa xa, bên kia những đụn cát vàng, là làn khói mảnh như ruy băng xám của một con tàu vượt qua.
“Đấy, cảnh này chẳng phải là đáng để ngắm lắm sao?” Abel già nói, với giọng đầy trìu mến và tự hào của một người chủ thực thụ. “Mà anh chẳng phải trả đồng nào. Tất cả biển trời này—miễn phí hoàn toàn, ‘không tiền bạc và không giá cả’. Ngồi xuống đây dưới giàn hoa bia này đi, thầy. Trăng sắp lên đấy. Tôi chẳng bao giờ chán việc phát hiện xem ánh trăng hôm nay sẽ phản chiếu ra sao trên biển. Mỗi lần đều có một điều bất ngờ. Mà này, tôi thấy miệng anh sắp sửa chuyển sang tư thế nói chuyện làm ăn rồi đấy—nhưng đừng. Không ai nên nói chuyện làm ăn khi đang đợi trăng lên. Không phải là tôi thích nói chuyện làm ăn vào lúc nào đâu.”
“Tiếc là đôi khi ta vẫn phải bàn đến nó, ông Armstrong à,” tôi nói.
“Ừ, có vẻ như nó là một cái tệ tất yếu đấy, thầy ạ,” ông thừa nhận. “Nhưng tôi biết việc gì đã đưa thầy tới đây, và ta có thể giải quyết trong năm phút ngay khi trăng lên cao. Tôi sẽ đồng ý tất cả những gì thầy và hai vị ủy viên khác đề xuất. Trời biết vì sao người ta lại đưa tôi vào ban quản trị trường học. Chắc tại tôi đẹp mã. Họ muốn có một người trông cho bắt mắt đấy mà.”
Tiếng cười trầm thấp, đầy vui vẻ và không hề cay độc của ông khiến tôi cũng bật cười khi ngồi xuống chiếc ghế dưới giàn hoa bia.
“Thầy không cần phải nói gì nếu không muốn,” ông nói. “Và tôi cũng sẽ không. Ta cứ ngồi đây, thân tình như vậy, nếu nghĩ ra điều gì đáng nói thì nói, không thì thôi. Nếu thầy có thể ngồi im bên ai đó nửa tiếng mà vẫn thấy thoải mái, thì thầy và người đó có thể là bạn. Nếu không thể, thì chẳng bao giờ là bạn được, và cũng đừng phí thời gian cố gắng làm gì.”
Tối hôm đó, Abel và tôi đã vượt qua được bài thử thách im lặng trong giàn hoa bia. Một cách kỳ lạ, tôi thấy mãn nguyện khi chỉ ngồi đó và suy nghĩ—việc mà gần đây tôi không còn thích làm. Một sự bình yên, đã lâu không thấy trong tâm hồn giông bão của tôi, dường như đang lặng lẽ trở về. Khu vườn tràn ngập sự bình yên đó; và chính con người Abel tỏa ra thứ ánh sáng dịu dàng ấy. Tôi nhìn quanh và tự hỏi điều gì đã tạo nên sức hút kỳ lạ cho nơi chốn rối rắm, khác lạ này. “Xa chốn chợ búa nhỉ?” Abel chợt nói, như thể ông đã nghe được câu hỏi chưa cất thành lời trong đầu tôi. “Ở đây chẳng có mua bán, chẳng có vụ lợi gì hết. Chưa từng có thứ gì trong khu vườn này được đem bán. Tamzine có mảnh rau riêng đằng kia, nhưng thứ gì ta không ăn đến thì đem cho. Geordie Marr dưới bến cảng cũng có một khu vườn lớn như vầy, ông ta bán đầy hoa, trái, rau củ cho khách sạn. Ổng nghĩ tôi là đồ ngốc vì không làm như vậy. Thì ông ta kiếm được tiền từ vườn của ổng, còn tôi kiếm được niềm vui từ vườn của tôi. Thế đấy. Giả sử tôi kiếm được nhiều tiền hơn—thì sao? Chỉ là lấy đi của những người cần nó hơn thôi. Tamzine và tôi đủ sống là được. Còn Geordie Marr ấy à, không có ai khổ sở hơn ông ta trên cõi đời này—ổng lúc nào cũng ngập trong rắc rối, tội nghiệp. Dĩ nhiên là đa phần là do ổng tự chuốc lấy, nhưng mà thế cũng chẳng làm nó dễ chịu hơn. Thầy từng ngồi trong giàn hoa bia bao giờ chưa?”
Tôi rồi sẽ quen với cách Abel hay bất ngờ chuyển chủ đề như thế. Tôi đáp rằng chưa từng.
“Nơi tuyệt vời để mơ mộng đấy,” Abel nói đầy mãn nguyện. “Còn trẻ như thầy, chắc là mơ mộng nhiều lắm.”
Tôi đáp lại một cách giận dữ và cay đắng rằng tôi đã từ bỏ mộng mơ rồi.
“Không đâu, thầy chưa từ bỏ đâu,” Abel trầm ngâm nói. “Thầy có thể nghĩ là thầy đã từ bỏ. Thế rồi sao? Một ngày kia, thầy sẽ lại mơ mộng—ơn trời vì điều đó. Tôi sẽ không hỏi vì sao thầy lại chán mộng mơ lúc này. Nhưng rồi thầy sẽ mơ lại thôi, nhất là nếu thầy đến khu vườn này thường xuyên như tôi mong. Ở đây đầy ắp những giấc mơ—mọi loại mộng mơ. Chọn cái nào tùy thầy. Còn tôi, nếu thầy tin được, thì tôi thích những giấc mơ phiêu lưu. Tôi sáu mươi mốt tuổi rồi và chuyện liều lĩnh nhất tôi làm chắc chỉ là ra khơi câu cá tuyết trong ngày đẹp trời, nhưng tôi vẫn còn khao khát phiêu lưu lắm. Trong mơ, tôi là một gã khét tiếng—tàn bạo.”
Tôi bật cười thành tiếng. Có lẽ tiếng cười là điều khá hiếm hoi trong khu vườn xưa cũ ấy. Tamzine, đang nhổ cỏ ở đầu kia khu vườn, giật mình ngẩng đầu lên, rồi lặng lẽ đi ngang qua chúng tôi vào nhà. Bà không nhìn chúng tôi cũng không nói một lời. Người ta đồn rằng bà mắc chứng rụt rè một cách bất thường. Bà rất đẫy đà, mặc một chiếc váy bằng vải kẻ sọc đỏ trắng rực rỡ. Gương mặt tròn và trống rỗng biểu cảm, nhưng mái tóc đỏ óng của bà lại rất dày và đẹp. Một con mèo lớn màu cam theo sát gót bà; khi bà đi qua, nó nhảy phốc tới cái giàn rồi phóng lên đùi Abel. Nó là một con vật tuyệt mỹ, với đôi mắt xanh lục rực sáng và đôi chân trắng to bè, có móng kép.
“Captain Kidd đấy, thầy Woodley.” Ông giới thiệu với vẻ nghiêm túc như thể con mèo kia là một con người. Cả Captain Kidd lẫn tôi đều không phản ứng quá nồng nhiệt.
“Thầy không thích mèo, tôi đoán vậy,” Abel nói, vừa vuốt lưng nhung mượt của Captain Kidd. “Tôi không trách thầy. Bản thân tôi cũng chẳng ưa mèo cho đến khi gặp Captain. Tôi đã cứu mạng nó, và một khi ta đã cứu sống một sinh vật, thì thể nào cũng sẽ yêu quý nó thôi. Nó gần như là ta ban cho nó sự sống vậy. Có những người trên đời thật vô tâm, thầy ạ. Mấy người thành phố có nhà nghỉ hè dưới bến cảng vô tâm đến mức tàn nhẫn. Mà cái sự tàn nhẫn vô tâm ấy mới là tàn nhẫn nhất, theo tôi. Vì anh chẳng thể nào đối phó được với nó. Họ nuôi mèo vào mùa hè, cho ăn, vuốt ve, trưng diện bằng ruy băng và vòng cổ; rồi tới mùa thu, họ bỏ đi, để mặc chúng đói khát hoặc chết cóng. Chuyện ấy làm tôi sôi máu lên, thầy à.”
“Một ngày mùa đông năm ngoái, tôi tìm thấy một con mèo mẹ tội nghiệp chết bên bờ biển, ôm chặt xác ba con mèo con da bọc xương. Nó chết khi đang cố ủ ấm cho con. Móng vuốt cứng đơ của nó vẫn vòng quanh chúng. Thầy à, tôi đã khóc. Rồi tôi chửi thề. Sau đó, tôi mang lũ mèo con ấy về nuôi, cho chúng ăn và tìm được những mái nhà tốt cho chúng. Tôi biết người đàn bà đã bỏ con mèo đó. Khi bà ta quay lại vào mùa hè này, tôi sẽ đến gặp và nói cho bà ta biết tôi nghĩ gì. Sẽ bị coi là xen vào chuyện người khác đấy, nhưng trời đất, tôi thích xen vào khi đó là việc chính nghĩa.”
“Captain Kidd cũng là một trong những kẻ bị bỏ rơi sao?” tôi hỏi.
“Phải. Tôi tìm thấy nó vào một ngày đông rét cắt da, bị mắc kẹt trong cành cây bởi cái vòng cổ buộc ruy băng ngu ngốc. Nó gần như chết đói. Chúa ôi, nếu thầy thấy được đôi mắt nó lúc ấy! Nó chỉ là một con mèo con, mà đã phải tự xoay sở sống sót từ khi bị bỏ lại cho tới lúc bị treo lủng lẳng. Khi tôi gỡ nó xuống, nó liếm tay tôi một cái nhẹ đầy thương cảm bằng cái lưỡi đỏ bé xíu. Nó đâu có ra dáng tay cướp biển như bây giờ. Hồi đó, nó hiền như cục bột. Chuyện đó xảy ra chín năm trước rồi. Với một con mèo thì sống vậy là thọ lắm. Nó là bạn tốt đấy, thầy ạ, Captain nhà tôi.”
“Tôi cứ nghĩ ông sẽ nuôi chó cơ,” tôi nói.
Abel lắc đầu.
“Tôi từng có một con chó. Tôi quý nó đến mức khi nó chết, tôi không thể chịu nổi ý nghĩ sẽ nuôi một con khác thay thế. Nó là một người bạn—thầy hiểu chứ? Captain chỉ là bạn đồng hành. Tôi quý Captain lắm—càng quý hơn vì cái sự tinh quái vốn có ở mèo. Nhưng tôi yêu con chó của tôi. Một con chó tốt thì chẳng có tí gì của cái ác. Bởi vậy nên chúng dễ mến hơn mèo—nhưng tôi thề là chúng không thú vị bằng.”
Tôi bật cười khi đứng dậy đầy tiếc nuối.
“Thầy đi à? Mà ta còn chưa bàn chuyện công việc gì hết. Tôi đoán là chuyện cái lò sưởi chứ gì. Mấy ông ủy viên kia đúng là ngốc, hè đến nơi rồi mà còn nảy ra chuyện thay lò. Cũng may là họ không đợi đến lúc nóng như thiêu mới bắt đầu.”
“Họ chỉ muốn tôi hỏi ông có đồng ý việc thay lò mới hay không.”
“Cứ bảo họ là thay đi—loại nào cũng được—và mặc kệ họ,” Abel trả lời. “Còn thầy, thầy lúc nào cũng được chào đón ở khu vườn này. Khi nào thầy mệt, cô đơn, hay quá tham vọng hoặc đang giận dữ, thì cứ tới đây ngồi một lát. Thầy nghĩ có người nào giữ được cơn giận khi ngồi nhìn vào giữa một bông hoa pansy suốt mười phút không? Khi thầy muốn nói chuyện, tôi sẽ nói, còn khi thầy muốn suy nghĩ, tôi sẽ để thầy yên. Tôi vốn giỏi trong việc để người khác yên.”
“Tôi nghĩ mình sẽ đến đây thường xuyên,” tôi nói, “có lẽ là… quá thường xuyên.”
“Không đời nào, thầy ạ—không đời nào—nhất là sau khi ta đã ngồi yên bên nhau ngắm trăng mọc. Đó là phép thử sự hòa hợp tốt nhất mà tôi biết. Thầy còn trẻ, tôi đã già, nhưng linh hồn ta chắc cùng một độ tuổi, tôi nghĩ vậy, và ta sẽ có khối điều để nói với nhau. Thầy về thẳng nhà à?”
“Vâng.”
“Vậy thì tôi làm phiền thầy một chút—ghé qua nhà Mary Bascom, đưa cho cô ấy một bó tử đinh hương trắng giùm tôi. Cô ấy thích lắm, và tôi không muốn đợi tới khi cô ấy chết mới tặng hoa.”
“Cô ấy đang bệnh nặng lắm phải không?”
“Cô ấy bị chứng lao Bascom. Nghĩa là có thể chết trong một tháng như anh trai cô ấy, hoặc lê lết suốt hai chục năm như ông bố. Nhưng ngắn hay dài gì thì tử đinh hương trắng vào mùa xuân vẫn luôn thơm ngát, và tôi sẽ tặng cô ấy một bó mỗi ngày chừng nào hoa còn nở. Đêm nay đẹp quá, thầy ạ. Tôi còn ghen với thầy vì được đi bộ về nhà dưới ánh trăng dọc theo bờ biển ấy.”
“Hay ông đi cùng tôi một đoạn?” tôi gợi ý.
— Không. — Abel liếc về phía ngôi nhà. — Tamzine không thích ở một mình vào ban đêm. Thế nên tôi đi dạo dưới ánh trăng trong vườn. Trăng là một người bạn lớn của tôi đấy, cậu chủ à. Tôi yêu nàng từ khi tôi còn biết nhớ. Khi tôi mới tám tuổi, một lần tôi ngủ quên trong vườn lúc chiều tối mà chẳng ai hay biết. Tôi tỉnh dậy giữa đêm khuya, một mình, và sợ đến gần chết, cậu chủ ạ. Trời ơi, bao nhiêu là bóng đổ và tiếng động kỳ lạ! Tôi chẳng dám nhúc nhích. Chỉ biết ngồi đó run lên cầm cập, tội nghiệp thằng bé con. Rồi đột nhiên tôi thấy ánh trăng nhìn xuống tôi qua những tán thông, như một người bạn cũ. Thế là tôi thấy bình tâm lại ngay. Tôi đứng dậy, đi về phía nhà, can đảm như một con sư tử, mắt vẫn dõi theo ánh trăng. Chúc ngủ ngon, cậu chủ. Nhớ nói với Mary là hoa tử đinh hương còn nở thêm được một tuần nữa đấy.
Từ đêm đó, Abel và tôi trở thành đôi bạn thân. Chúng tôi cùng đi dạo, trò chuyện, im lặng và cùng nhau câu cá. Dân làng Stillwater thấy thật kỳ lạ khi tôi lại thích chơi với ông già ấy hơn là tụ tập với đám thanh niên cùng tuổi. Bà Campbell thì lo sốt vó, bà cho rằng tôi xưa nay vốn “có gì đó khác thường.” “Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã” — bà nói thế.
Tôi yêu khu vườn cũ bên bờ cảng ấy. Ngay cả chính Abel, tôi nghĩ, cũng khó mà cảm được tình yêu sâu đậm hơn tôi dành cho nó. Mỗi lần cánh cổng sau lưng tôi khép lại, nó như chặn đứng cả thế giới cùng những ký ức ăn mòn và bất mãn đang giày xéo trong tôi. Trong sự yên ả ấy, tâm hồn tôi được rũ bỏ nỗi đắng cay đã tích tụ và đầu độc nó, trở nên bình thường và lành mạnh trở lại, nhờ vào những lời lẽ khôn ngoan của Abel. Ông chưa từng giảng đạo, nhưng ông tỏa ra khí chất của lòng dũng cảm, sự chịu đựng, và một cách đón nhận thành thật những điều nghiệt ngã của cuộc đời, cũng như sự trân quý những điều tươi đẹp của nó. Ông là con người có tâm hồn tỉnh táo nhất mà tôi từng gặp. Ông không đánh giá thấp nỗi đau, cũng không phóng đại niềm vui, nhưng ông cho rằng ta không nên để chúng chi phối mình. Nỗi đau không nên khiến ta gục ngã, và niềm vui không nên khiến ta mê muội hay lười biếng. Vô tình, ông khiến tôi nhận ra rằng tôi từng là một kẻ hèn nhát và trốn tránh. Tôi bắt đầu hiểu rằng nỗi khổ riêng của tôi không phải là điều hệ trọng nhất trong vũ trụ — ngay cả đối với chính bản thân tôi. Nói ngắn gọn, Abel đã dạy tôi biết cười trở lại; và khi một người có thể cười một cách chân thành, thì cuộc đời người đó chưa đến nỗi tồi tệ.
Khu vườn cũ ấy lúc nào cũng mang một vẻ vui tươi. Ngay cả khi gió đông ngân lên một điệu buồn và sóng vỗ vào bờ xám xịt như tiếng than vãn, trong vườn vẫn như phảng phất ánh nắng ở đâu đó. Có lẽ là vì trong vườn có rất nhiều hoa vàng. Tamzine rất thích hoa màu vàng. Cả Captain Kidd nữa, lúc nào cũng lượn quanh khu vườn với bộ lông rực vàng như hoàng bào. Nó to lớn và rực rỡ đến mức người ta gần như không cần mặt trời. Với sự hiện diện của nó, tôi lấy làm lạ là trong vườn vẫn có rất nhiều chim chóc ca hát. Nhưng Captain chưa bao giờ làm phiền chúng. Chắc nó hiểu rằng chủ của nó sẽ không dung thứ chuyện đó dù chỉ một lần. Thế nên trong vườn lúc nào cũng có tiếng hót, tiếng kêu đâu đó. Trên cao là những cánh mòng biển và chim hạc bay lượn. Gió thổi qua rừng thông như một lời chào vui vẻ. Abel và tôi đi dạo trong vườn, cùng trò chuyện say mê về những điều vượt xa tầm hiểu biết của loài mèo hay các bậc đế vương.
“Tôi thích ngẫm nghĩ về mọi vấn đề, dù chẳng giải được cái nào,” Abel thường nói thế. “Cha tôi bảo rằng không nên bàn về những điều mình không hiểu. Nhưng, trời đất, cậu chủ à, nếu thế thì chúng ta còn có gì để nói chuyện nữa chứ? Tôi nghĩ mấy ông thần trên cao chắc cười lăn khi nghe chúng ta lý luận, nhưng có sao đâu? Chừng nào ta còn nhớ rằng mình chỉ là con người, và đừng tưởng mình là thần thánh biết rõ thiện ác, thì những cuộc bàn luận đó cũng chẳng hại gì ai. Thế nên tối nay ta lại bàn tiếp về nguồn gốc của điều ác nhé, cậu chủ.”
Tamzine cuối cùng cũng quên đi vẻ rụt rè với tôi và mỗi lần tôi đến đều nở nụ cười rộng rãi chào đón. Nhưng cô hiếm khi nói chuyện. Hầu hết thời gian rảnh cô dành cho việc nhổ cỏ trong khu vườn mà cô yêu chẳng kém gì Abel. Cô rất thích những màu sắc rực rỡ và luôn mặc áo choàng bằng vải in hoa chói lóa. Cô sùng bái Abel, và lời ông nói với cô là luật.
— Tôi thấy mừng lắm vì Tamzine vẫn khỏe — một tối kia Abel nói khi chúng tôi ngồi ngắm hoàng hôn. Hôm đó bắt đầu bằng mây xám và sương mù u ám, nhưng lại kết thúc trong cảnh rực rỡ của đỏ thắm và vàng kim. — Có thời cô ấy không được như thế đâu, cậu chủ biết rồi chứ? Nhưng mấy năm nay cô ấy hoàn toàn có thể tự lo cho mình. Vậy nên nếu tôi có lên đường vào chuyến phiêu lưu cuối cùng một ngày nào đó, Tamzine cũng không đến nỗi lâm vào cảnh bơ vơ.
— Cô ấy hơn ông mười tuổi. Có lẽ cô ấy sẽ đi trước ông — tôi nói.
Abel lắc đầu, vuốt chòm râu tươm tất của mình. Tôi luôn nghi ngờ rằng bộ râu ấy là điều hư vinh cuối cùng còn sót lại nơi Abel. Nó lúc nào cũng được chải chuốt cẩn thận, trong khi tôi chẳng bao giờ thấy ông màng đến mái tóc hoa râm rối bù của mình.
— Không đâu, Tamzine sẽ sống lâu hơn tôi. Cô ấy có trái tim Armstrong. Còn tôi thì mang trái tim Marwood — mẹ tôi là người nhà Marwood. Dòng họ tôi không sống thọ, nhưng lại ra đi nhanh chóng và nhẹ nhàng. Tôi mừng vì điều đó. Tôi không nghĩ mình là kẻ hèn nhát, cậu chủ à, nhưng cái ý nghĩ về một cái chết kéo dài khiến tôi buồn nôn một cách kỳ quặc vì kinh hãi. Thôi, tôi sẽ không nói thêm về chuyện đó nữa. Tôi chỉ nhắc qua để đến khi nào cậu nghe tin lão Abel Armstrong đã chết đâu đó thì đừng buồn. Hãy nhớ là tôi muốn như vậy. Không phải là tôi chán sống đâu. Đời vẫn rất dễ chịu, với khu vườn của tôi, với Captain Kidd và cả bến cảng kia. Nhưng thỉnh thoảng cũng hơi đơn điệu, và cái chết thì sẽ là một sự thay đổi, cậu chủ à. Tôi thật sự tò mò về nó.
— Tôi ghét nghĩ đến cái chết — tôi nói, giọng u ám.
— Ồ, cậu còn trẻ. Người trẻ thì luôn thế. Cái chết trở nên thân thiện hơn khi ta già đi. Nhưng cũng không phải ai thật sự muốn chết đâu, cậu chủ. Tennyson nói đúng đấy. Như bà Warner già ở đầu mũi biển ấy. Bà ấy chịu đủ mọi khổ đau trong đời, tội nghiệp, và mất gần hết người thân yêu. Bà ấy cứ luôn miệng bảo rằng sẽ vui lắm khi đến lúc ra đi, rằng bà ấy chẳng còn muốn sống ở chốn trần ai này nữa. Nhưng mà hễ bị ốm một cái, trời ơi, cậu chủ à, bà ấy làm ầm lên! Gọi bác sĩ từ thị trấn, thuê y tá riêng, thuốc thang thì đủ giết chết một con chó! Cuộc đời có thể là một thung lũng nước mắt thật đấy, nhưng tôi nghĩ cũng có người thích khóc lắm.
Mùa hè đi ngang qua khu vườn với đoàn rước hoa hồng, hoa loa kèn, hoa dâm bụt và cả golden glow (ánh hoàng kim). Năm ấy golden glow đặc biệt rực rỡ. Cả một mảng lớn ở cuối vườn trông như một đợt sóng ánh sáng mặt trời khổng lồ. Tamzine mê mẩn cảnh đó, nhưng Abel thì lại thích những bông hoa có sắc độ tinh tế hơn. Ông có một bông dâm bụt sẫm màu rượu vang mà ông đặc biệt yêu quý. Ông có thể ngồi hàng giờ chỉ để ngắm một cái chén lụa nông nở ra từ bông ấy. Một buổi chiều nọ, tôi bắt gặp ông đang ngồi như vậy trong giàn dây houblon (hoa bia).
— Màu này luôn khiến tôi thấy dịu lòng — ông giải thích. — Vàng làm tôi quá kích động — khiến tôi bồn chồn — khiến tôi muốn dong buồm vượt qua cả ranh giới hoàng hôn. Hôm nay tôi ngắm cái đám ánh sáng hoàng kim ấy mãi cho đến khi thấy lòng mình rối tung cả lên và nghĩ đời mình thật thất bại. Tôi tìm thấy một con bướm chết và làm cho nó một lễ tang nho nhỏ — chôn nó ở góc dương xỉ. Và tôi nghĩ mình chẳng có ích gì trên đời hơn con bướm tội nghiệp đó. Ồ, tôi buồn thảm lắm, cậu chủ. Rồi tôi hái một bông dâm bụt này và ngồi xuống đây ngắm nó một mình. Khi người ta ở một mình, cậu chủ, người ta gần Chúa — hoặc gần quỷ dữ nhất. Quỷ dữ quẩn quanh tôi suốt lúc tôi nhìn vào cái đám golden glow kia; nhưng Chúa lại nói với tôi qua bông dâm bụt. Và tôi thấy rằng một người đàn ông hạnh phúc như tôi, có một khu vườn như thế này, thì đã sống một đời rất thành công rồi.
— Tôi hy vọng mình cũng có thể sống thành công như vậy — tôi nói, thật lòng.
— Nhưng tôi muốn cậu có một kiểu thành công khác, cậu chủ à — Abel nói, lắc đầu. — Tôi muốn cậu làm được điều gì đó — những điều tôi đã mơ làm nếu có cơ hội. Trong cậu có điều đó — nếu cậu biết cắn răng và tiến bước.
— Tôi tin mình có thể làm được điều đó rồi, nhờ ông, ông Armstrong — tôi đáp. — Lúc tôi đến đây mùa xuân năm ngoái, tôi đang lao thẳng vào thất bại; nhưng ông đã thay đổi lối đi của tôi.
— Cho cậu một cái la bàn để lái theo, đúng không? — Abel cười. — Tôi không quá khiêm tốn đến mức không dám nhận chút công trạng. Tôi thấy mình có thể giúp được cậu. Nhưng khu vườn của tôi còn giúp cậu nhiều hơn cả tôi nữa, nếu cậu tin. Thật kỳ diệu khi một khu vườn có thể làm được gì cho một con người khi người ấy chịu để nó dẫn đường. Thôi nào, ngồi xuống đây mà phơi nắng, cậu chủ. Ngày mai có thể sẽ không còn nắng nữa đâu. Cứ ngồi và nghĩ ngợi thôi.
Chúng tôi ngồi lặng suy nghĩ khá lâu. Bất chợt, Abel lên tiếng:
“Cậu không thấy những người tôi thấy trong khu vườn này đâu, thầy giáo ạ. Cậu chỉ thấy tôi, bà Tamzine già và con mèo Captain Kidd. Còn tôi thì thấy tất cả những người từng hiện diện nơi đây ngày trước. Khi ấy nơi này sống động lắm. Có nhiều người, và chúng tôi là một nhóm thanh niên vui tươi nhất mà cậu có thể hình dung. Chúng tôi ném tung tiếng cười qua lại như quả bóng. Vậy mà giờ đây chỉ còn mỗi Tamzine già và Abel còn già hơn nữa là còn lại thôi.”
Ông im lặng một lúc, mắt dõi theo những bóng ma ký ức đang dạo bước vô hình trên những lối đi loang lổ nắng và ghé nhìn qua các nhành cây đung đưa. Rồi ông tiếp tục:
“Trong số tất cả những người tôi còn nhìn thấy nơi đây, có hai người là hiện diện rõ ràng và sống động nhất, thầy giáo ạ. Một người là chị tôi—Alice. Cô ấy mất cách đây ba mươi năm. Cô ấy rất xinh đẹp. Cậu có thể khó tin điều đó khi nhìn tôi với Tamzine, phải không? Nhưng đó là sự thật. Chúng tôi vẫn gọi cô ấy là Nữ hoàng Alice—vì cô ấy đẹp đẽ và quý phái lắm. Mắt màu nâu, tóc vàng ánh đỏ, đúng màu hoa sen cạn kia kìa. Cô ấy là con cưng của cha tôi. Đêm Alice chào đời, ai cũng nghĩ mẹ tôi sẽ không qua khỏi. Cha tôi đã đi đi lại lại trong khu vườn này suốt đêm. Và ngay dưới gốc cây táo cũ kia, ông đã quỳ xuống lúc mặt trời mọc và cảm tạ Thượng đế khi người ta đến báo rằng mọi sự đều ổn.
Alice luôn là hiện thân của niềm vui. Cả khu vườn này từng ngân vang tiếng cười của cô ấy suốt những năm tháng ấy. Cô ấy hiếm khi đi—chỉ chạy hoặc nhảy múa. Cô ấy chỉ sống được hai mươi năm, nhưng mười chín năm trong đó là hạnh phúc đến mức tôi chưa từng cảm thấy tiếc thương nhiều cho cô ấy. Cô ấy đã có tất cả những gì khiến cuộc sống đáng sống—tiếng cười, tình yêu, và sau cùng là nỗi đau. James Milburn là người yêu của cô. Đã ba mươi mốt năm trôi qua từ khi con tàu của anh ấy rời khỏi cảng này, và Alice đứng trong khu vườn vẫy tay tiễn biệt. Nhưng anh ấy không bao giờ trở lại. Không ai từng nghe tin tức gì về con tàu ấy nữa.
Khi Alice từ bỏ hy vọng, cô ấy chết vì tan vỡ cõi lòng. Người ta nói không ai chết vì đau lòng, nhưng Alice thì không có bệnh tật gì khác. Cô đứng bên cánh cổng kia, ngày này qua ngày khác, nhìn về phía cảng; và khi cuối cùng cô từ bỏ hy vọng thì sự sống cũng ra đi cùng với nó. Tôi vẫn nhớ cái ngày hôm ấy: cô ấy nhìn ra cảng cho tới khi mặt trời lặn. Rồi cô ấy quay đi khỏi cổng. Mọi đau đớn và tuyệt vọng đã biến mất khỏi ánh mắt cô. Chỉ còn lại một thứ bình yên khủng khiếp—sự bình yên của người đã chết. ‘Anh ấy sẽ không bao giờ trở lại nữa đâu, Abel,’ cô ấy nói với tôi.
Chưa đầy một tuần sau thì cô ấy mất. Những người khác than khóc cô, nhưng tôi thì không, thầy giáo ạ. Cô ấy đã đi đến tận cùng của đời sống rồi, chẳng còn gì để luyến lưu nữa. Nỗi đau của tôi đã trút cạn từ trước đó, khi tôi lặng lẽ bước đi trong khu vườn này, tuyệt vọng vì không thể giúp được cô ấy. Nhưng nhiều buổi chiều dài, ấm áp mùa hè, tôi vẫn tưởng như nghe tiếng cười của Alice vang vọng khắp khu vườn này, dù cô ấy đã mất từ rất lâu rồi.”
Ông rơi vào một cơn trầm ngâm mà tôi không phá vỡ, và mãi tới một ngày khác tôi mới biết được về ký ức thứ hai mà ông luôn gìn giữ. Ông nhắc đến điều đó bất ngờ, khi chúng tôi lại ngồi bên nhau trong giàn dây hoa bia, nhìn ra biển tháng Chín đang lấp lánh ánh chiều.
“Thầy giáo, cậu nghĩ có bao nhiêu người đang ngồi ở đây?”
“Có hai bằng xương bằng thịt. Còn bao nhiêu bằng linh hồn thì tôi không biết,” tôi trả lời, chiều theo tâm trạng của ông.
“Có một người nữa—người thứ hai trong hai người tôi từng nói với cậu khi kể về Alice. Và người này còn khó nói hơn.”
“Đừng kể nếu nó làm ông đau lòng,” tôi nói.
“Nhưng tôi muốn kể. Đó là một ý muốn rất riêng. Cậu có biết tại sao tôi kể cho cậu nghe về Alice và tại sao giờ đây tôi sẽ kể về Mercedes không? Vì tôi muốn có ai đó nhớ đến họ và nghĩ về họ đôi khi, sau khi tôi đã ra đi. Tôi không chịu nổi ý nghĩ rằng tên của họ sẽ bị lãng quên hoàn toàn bởi mọi linh hồn còn sống.
Anh cả tôi, Alec, là một thủy thủ, và trong chuyến đi cuối cùng tới Tây Ấn, anh ấy cưới một cô gái người Tây Ban Nha và đưa về nhà. Cha mẹ tôi không ưng cuộc hôn nhân đó. Mercedes là người ngoại quốc, lại theo Công giáo, khác biệt hoàn toàn với chúng tôi. Nhưng tôi chưa bao giờ trách Alec sau khi tôi gặp cô ấy. Không phải cô ấy quá đẹp. Mercedes nhỏ nhắn, nước da sẫm màu như ngà. Nhưng cô ấy duyên dáng lắm, và có một nét quyến rũ lạ kỳ, thầy giáo ạ—một sức hút mãnh liệt mà khó tả. Phụ nữ trong vùng không hiểu nổi. Họ thắc mắc sao Alec lại mê mệt một người như thế. Nhưng tôi thì không. Tôi… tôi cũng yêu cô ấy, ngay từ ngày đầu gặp gỡ. Chẳng ai biết cả. Mercedes cũng không bao giờ hay. Nhưng tình cảm ấy đã theo tôi suốt đời. Tôi không còn muốn nghĩ đến một người đàn bà nào khác. Cô ấy khiến người ta không còn thấy bất kỳ ai khác đáng để lòng. Yêu cô ấy giống như được uống một thứ rượu quý hiếm, lấp lánh. Sau đó, chẳng loại nào khác còn đủ hương vị nữa.
Tôi nghĩ năm đó, Mercedes rất hạnh phúc. Các bà các cô đảm đang ở Stillwater thì chế giễu cô vì cô không biết ‘lo liệu’ gì cả. Họ nói cô không làm được việc gì. Nhưng cô làm được một điều, thầy giáo ạ—cô ấy biết yêu. Cô ấy tôn thờ Alec. Tôi từng ghét anh ấy vì điều đó. Trời ơi, trong tim tôi từng có những ý nghĩ đen tối lắm, thầy giáo ạ. Nhưng Alec và Mercedes chẳng bao giờ hay biết. Và giờ tôi mừng vì họ đã hạnh phúc. Alec dựng giàn này cho Mercedes—ít ra là phần khung gỗ, còn cô ấy trồng các dây leo.
Mercedes thường ngồi ở đây mỗi khi hè đến. Có lẽ đó là lý do tôi thích ngồi nơi này. Mắt cô ấy khi nào cũng mơ màng, xa xăm—cho đến khi Alec bước đến với nụ cười chào đón. Trước kia tôi đau đớn mỗi khi thấy cảnh đó. Nhưng giờ tôi lại thích nhớ đến. Cả giọng nói nhỏ nhẹ, dịu dàng của cô và đôi bàn tay trắng muốt nữa. Cô mất sau đúng một năm sống ở đây. Họ chôn cô cùng đứa con nhỏ trong nghĩa trang của nhà nguyện nhỏ bên kia cảng, nơi buổi chiều nào cũng ngân tiếng chuông. Cô từng rất thích ngồi ở đây lắng nghe tiếng chuông đó. Alec sống thêm nhiều năm nữa, nhưng không bao giờ tái hôn. Giờ anh ấy cũng đã đi rồi, và không ai còn nhớ đến Mercedes ngoài tôi.”
Abel lại rơi vào cõi mộng tưởng—một cuộc hẹn với quá khứ mà tôi không muốn làm gián đoạn. Tôi nghĩ ông không để ý đến lúc tôi ra về, nhưng khi tôi mở cổng, ông đứng dậy và vẫy tay.
Ba ngày sau, tôi lại đến khu vườn cũ bên bờ cảng. Một ánh đỏ rực phản chiếu trên cánh buồm xa. Ở phương Tây xa xôi, một thành phố hoàng hôn đã dựng lên quanh một cảng sâu lặng lẽ. Những cung điện hiện ra, những tháp cờ rực rỡ màu vàng và đỏ. Trong không khí vang vọng đủ thứ âm nhạc: bản nhạc của gió, của sóng, và cả tiếng chuông xa vắng từ nhà nguyện nơi Mercedes yên nghỉ. Khu vườn tràn ngập hương thơm và màu sắc của những ngày cuối hạ. Những cây bạch dương cao vút đứng quanh rìa vườn như dáng hình những vị tu sĩ trong một giáo đoàn huyền nhiệm. Abel đang ngồi trong giàn dây hoa bia; bên cạnh ông, Captain Kidd nằm ngủ. Tôi tưởng Abel cũng đang ngủ—đầu ông tựa vào khung giàn, mắt nhắm lại.
Nhưng khi tôi đến gần, tôi biết ông không ngủ.
Trên môi ông là một nụ cười nhỏ, hiền từ—một nụ cười khôn ngoan lạ lùng, như thể ông đã đạt được chân lý tối hậu và đang mỉm cười, không cay nghiệt, trước tất cả những giả định và hoang mang mù mờ của chúng ta.
Abel đã ra đi trong Cuộc Phiêu Lưu Vĩ Đại của đời mình.
THÂN TRỌNG SƠN
Dịch và giới thiệu
Tháng 7 / 2025
Nguồn:
https://americanliterature.com/author/lucy-maud-montgomery
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire