vendredi 31 octobre 2025

Người đàn bà hay con hổ

 


NGƯỜI ĐÀN BÀ HAY CON HỔ 

Frank R. Stockton

1854 - 1902


 



Frank Stockton là một nhà văn và cây bút châm biếm người Mỹ, nổi tiếng nhất với những truyện cổ tích ngụ ngôn dành cho mọi lứa tuổi. Thay vì lên lớp bằng đạo lý, ông thường đùa cợt, mỉa mai những thói xấu của con người như lòng tham, bạo lực và sự lạm dụng quyền lực.

The Lady, or the Tiger? (Người đàn bà hay con hổ?), tác phẩm nổi tiếng nhất của ông (xuất bản năm 1882), cuốn hút độc giả bởi nó đưa ra một lựa chọn không có lời giải đúng. Câu chuyện này là minh họa sinh động cho cuộc xung đột giữa thuyết định mệnh và ý chí tự do, và thường được các giáo viên ngữ văn trung học cơ sở sử dụng trong bài học về văn nghị luận thuyết phục.

Tác phẩm The Griffin and the Minor Canon (Quái vật Sư Tử – Đại Bàng và ông cha xứ trẻ, 1885) của ông được quan tâm trở lại vào năm 1963, khi được tái bản cùng với phần minh họa của Maurice Sendak. Cả hai truyện này đều được giới thiệu trong Hướng dẫn truyện cổ tích của chúng tôi.

Stockton cũng mang đến một phong cách kể chuyện khác biệt, tinh tế hơn, với những yếu tố bất ngờ nhẹ nhàng, như trong The Widow’s Cruise (Chuyến du ngoạn của góa phụ), một câu chuyện diễn ra chậm rãi trong cuộc trò chuyện giữa hai góa phụ và bốn người thủy thủ, trong đó một góa phụ kể nên câu chuyện ly kỳ nhất về biển cả.

Stockton sinh ra ở Philadelphia, là con trai của một mục sư, người đã ngăn cản ông theo đuổi sự nghiệp viết lách (điều này phần nào lý giải vì sao về sau ông tránh viết những truyện đạo đức lộ liễu). Ông chuyển đến New Jersey, trở thành một thợ khắc gỗ tài năng trước khi bắt đầu sự nghiệp văn chương sau khi cha ông qua đời. Sau đó, ông trở lại Philadelphia để viết cho tờ báo của anh trai và xuất bản truyện cổ tích đầu tiên, Ting-a-ling (1867), trên The Riverside Magazine. Tập truyện ngắn đầu tiên của Stockton được xuất bản vào năm 1870.

Dù không nổi tiếng bằng nhiều tác giả Mỹ khác, các tác phẩm của Stockton đang dần được khám phá lại nhờ phong cách kể chuyện hấp dẫn và cách truyền tải bài học một cách ngầm ẩn thay vì trực tiếp. Không có gì lạ khi các giáo viên trung học
cơ sở yêu thích việc giảng dạy các truyện của ông.
 

Frank R. Stockton  là một trong những nhà văn Mỹ hiếm hoi của thế kỷ XIX đã chọn hài hước và nghịch lý làm công cụ phê phán xã hội. Trong khi phần lớn các tác giả cùng thời ưa chuộng những truyện luân lý, đạo đức trực tiếp, Stockton lại chọn giọng kể nhẹ nhàng, mỉa mai, đặt nhân vật của mình vào những tình huống tưởng chừng phi lý để bộc lộ bản chất con người.

Được xuất bản năm 1882 trên The Century Magazine, truyện ngắn “The Lady, or the Tiger?” của Frank R. Stockton đã nhanh chóng trở thành một trong những tác phẩm nổi bật nhất của văn học Mỹ hậu Lãng mạn. Câu chuyện chỉ dài vài trang, nhưng lại đặt ra một câu hỏi không có lời giải — khiến nó trở thành biểu tượng của những nghịch lý đạo đức và lựa chọn con người.

Stockton, vốn là một nhà văn trào phúng, không cố gắng truyền đạt một bài học đạo đức trực tiếp; ông khiêu khích người đọc phải tự phán xét, biến họ thành một phần của câu chuyện. “ Người đàn bà hay con hổ?” không chỉ là một truyện cổ ngụ ngôn, mà là một ẩn dụ sâu sắc về bản chất của con người — nơi tình yêu và ghen tuông, lý trí và bản năng, văn minh và man rợ cùng tồn tại.

Trong một vương quốc nửa văn minh, nửa man rợ, nhà vua đã sáng tạo ra một hình thức “tư pháp thơ mộng” để trừng phạt hoặc thưởng công những kẻ bị buộc tội: kẻ phạm tội phải chọn một trong hai cánh cửa.
Sau một cánh cửa là con hổ dữ, tượng trưng cho cái chết và sự trừng phạt.

Sau cánh kia là một thiếu nữ xinh đẹp, tượng trưng cho sự vô tội và phần thưởng: người bị xét xử sẽ cưới cô gái ấy ngay lập tức.
Một ngày, một chàng trai bình thường, người tình của công chúa, bị nhà vua phát hiện và đem ra xử theo cách này. Công chúa, vốn có tính cách mãnh liệt và ghen tuông, đã bí mật biết được cửa nào ẩn chứa con hổ và cửa nào là người phụ nữ mà nàng ghen ghét. Khi người yêu nhìn nàng để cầu cứu, nàng khẽ ra hiệu chọn cánh cửa bên phải.

Cánh cửa mở ra, nhưng Stockton dừng lại ở đó. Ông không cho biết đằng sau là người đàn bà hay con hổ. Câu chuyện kết thúc bằng một câu hỏi dành cho người đọc:

“Which came out of the opened door — the lady, or the tiger?”

. Xung đột giữa văn minh và man rợ

Ngay từ đầu, nhà vua đã được mô tả là “semi-barbaric” — nửa văn minh, nửa dã man. Hệ thống công lý mà ông tạo ra cũng mang chính tính chất đó: vẻ ngoài hợp lý, nhưng bản chất tàn bạo.

Người bị xét xử không được minh oan bằng chứng cứ hay lý luận, mà chỉ dựa vào sự may rủi — một cách chơi số phận giả danh “công bằng”.

Stockton qua đó châm biếm tư tưởng độc tài và phê phán tính ngụy biện của quyền lực: con người thường khoác lên sự tàn nhẫn của mình lớp áo “thiện chí” và “trật tự”, biến công lý thành trò giải trí công cộng.

 Bi kịch của tình yêu và bản năng con người

Điểm trung tâm của truyện là sự lựa chọn của công chúa.

Nàng yêu chàng trai, nhưng cũng ghen tuông đến cực độ. Nếu nàng chỉ cho chàng cửa có hổ, nàng giết người mình yêu. Nhưng nếu chỉ cho chàng cửa có người phụ nữ khác, nàng phải chứng kiến cảnh người yêu cưới một người đàn bà mà nàng căm ghét.

Dù chọn thế nào, tình yêu của nàng cũng biến thành bi kịch.

Ở đây, Stockton không nói đến đúng – sai, mà đặt câu hỏi:

Con người khi yêu có thể thoát khỏi bản năng ích kỷ của chính mình không?

Tình yêu trong truyện không phải tình yêu lý tưởng, mà là tình yêu trần tục, pha lẫn chiếm hữu và ghen tuông, phản ánh sự mâu thuẫn trong tâm hồn con người – vừa cao thượng, vừa tàn nhẫn.

Cấu trúc mở – sự tham gia của người đọc Điều khiến The Lady, or the Tiger? trở thành tác phẩm bất hủ là kết thúc mở.

Stockton cố tình từ chối vai trò của người kể toàn tri, để trao quyền phán xét cho độc giả. Chính người đọc phải trả lời:

Nếu bạn tin vào tình yêu thuần khiết, bạn sẽ nói rằng chàng trai gặp người phụ nữ.Nếu bạn tin vào bản chất ích kỷ và ghen tuông của con người, bạn sẽ tin rằng con hổ đã bước ra. Như vậy, câu trả lời nói nhiều về người đọc hơn là về công chúa. Đó là một cách rất hiện đại để đặt vấn đề đạo đức, tâm lý và tự do lựa chọn vào tay người   tiếp nhận, một chiến lược văn học đi trước thời đại.

Hình tượng ẩn dụ: con hổ và người đàn bà

Hai cánh cửa là biểu tượng song hành của nhân tính:
Con hổ tượng trưng cho bản năng man rợ, sự hủy diệt, ghen tuông, và nỗi sợ mất mát. Người đàn bà tượng trưng cho lý trí, khoan dung, và sự sống. Nhưng Stockton không cho chúng ta biết cái nào chiến thắng, vì trong thực tế, cả hai luôn cùng tồn tại trong con người. Khi công chúa ra hiệu, đó không chỉ là lựa chọn giữa hai cánh cửa, mà là sự giằng xé giữa hai nửa của chính tâm hồn nàng.

 Chủ đề triết học: Tự do và định mệnh

Dù người bị xét xử được “tự do chọn cửa”, thực ra anh ta không có tự do thật sự, vì mọi thứ đã được định sẵn trong trò chơi của nhà vua.

Đây là ẩn dụ cho thân phận con người: tưởng rằng mình được lựa chọn, nhưng lại luôn bị chi phối bởi các thế lực bên ngoài, xã hội, quyền lực, định kiến, và chính bản năng của mình.

Bằng một câu chuyện tưởng như cổ tích, Stockton đã đặt ra vấn đề triết học về tự do ý chí và số phận, điều khiến truyện này vượt xa một ngụ ngôn đạo đức thông thường.

The Lady, or the Tiger? là một kiệt tác của sự mơ hồ có chủ đích, nơi Frank Stockton đã dùng sự thiếu kết thúc để buộc người đọc đối diện với chính mình.

Câu chuyện không chỉ kể về một công chúa ghen tuông hay một vị vua tàn bạo, mà là ẩn dụ về bản chất kép của con người: vừa cao thượng vừa dã man, vừa yêu thương vừa hủy diệt.

Stockton không đưa ra câu trả lời, bởi chính mỗi người đọc là người đang cầm chìa khóa của hai cánh cửa.

Có thể con hổ đã bước ra.

Cũng có thể là người đàn bà.

Nhưng chắc chắn, thứ thật sự bị phơi bày chính là bản chất của con người.



  • * *


“  Người đàn bà hay con hổ?” là một trong những truyện ngụ ngôn yêu thích nhất, được khuyến nghị cho lứa tuổi từ 13 trở lên. Câu chuyện lần đầu được đăng trên tạp chí The Century năm 1882, khẳng định vị thế của nghệ thuật truyện ngắn tinh tế trong việc cuốn hút độc giả. Tựa đề của truyện đã trở thành một thành ngữ ẩn dụ chỉ một vấn đề không thể giải quyết.


Ngày xưa, thật là rất xa xưa, có một ông vua nửa man rợ, mà những ý tưởng của ông – dù đã phần nào được mài giũa bởi sự tiến bộ của các nước láng giềng La-tinh xa xôi – vẫn còn rộng lớn, phô trương và không bị trói buộc, đúng như phần “man rợ” trong con người ông.

Ông là một người giàu trí tưởng tượng, và đồng thời có quyền lực tuyệt đối, đến mức ông có thể biến mọi ý tưởng thành hiện thực chỉ bằng ý chí của mình. Ông rất hay tự đối thoại, và một khi ông và chính mình đã thống nhất điều gì, thì điều đó chắc chắn được thực hiện. Khi mọi việc trong triều đình và gia đình đều trôi chảy, ông trở nên hiền hòa, dễ chịu; nhưng nếu có điều gì trục trặc, ông lại càng tỏ ra hiền hòa và dễ chịu hơn nữa, bởi vì không gì khiến ông vui hơn việc “làm cho đường cong trở nên thẳng, và san phẳng những chỗ gồ ghề.”

Trong những ý tưởng vay mượn đã khiến bản tính man rợ của ông trở nên “nửa văn minh”, có một ý tưởng nổi bật: đấu trường công cộng, nơi qua những màn trình diễn của sức mạnh con người và thú vật, tâm trí của thần dân được “rèn giũa và khai hóa”.

Nhưng ngay cả ở đây, trí tưởng tượng phóng túng và man rợ của nhà vua vẫn bộc lộ rõ. Đấu trường của ông không phải được xây dựng để dân chúng nghe những bài ca bi tráng của các đấu sĩ hấp hối, hay để chứng kiến kết cục tất yếu giữa “niềm tin tôn giáo” và “hàm răng đói khát.” Không, nó được tạo ra cho một mục đích cao hơn, để mở rộng và phát triển năng lực tư duy của dân chúng.

Đó là một đấu trường khổng lồ, với hàng ghế bao quanh, những hầm tối bí ẩn, và lối đi ngầm không ai biết, trở thành công cụ của “công lý thi vị”: nơi tội lỗi bị trừng phạt, hoặc đức hạnh được tưởng thưởng, bởi những phán quyết của “cơ may” — công bằng và không thể bị mua chuộc.

Khi một thần dân bị buộc tội đủ nghiêm trọng để làm nhà vua chú ý, thông báo công khai sẽ được ban ra: vào một ngày nhất định, số phận của kẻ bị buộc tội sẽ được quyết định trong đấu trường.

Khi toàn dân đã tụ họp trên khán đài, và nhà vua, trong lễ phục, ngồi uy nghi trên ngai vàng bên một phía của đấu trường, ông ra hiệu lệnh. Một cánh cửa mở ra, và người bị cáo buộc bước vào.

Đối diện anh ta, bên kia đấu trường, có hai cánh cửa y hệt nhau, đặt sát cạnh nhau.

Nhiệm vụ và đặc quyền của người bị xét xử là đi thẳng tới và mở một trong hai cánh cửa ấy. Anh ta có thể chọn bất kỳ cánh nào mình muốn; không ai được phép hướng dẫn hay can thiệp, vì kết quả hoàn toàn phụ thuộc vào cơ may — công bằng và vô tư.

Nếu anh ta mở cánh cửa thứ nhất, một con hổ đói khát, dữ tợn nhất mà người ta có thể tìm được, lao ra và xé xác anh ta ngay lập tức, như sự trừng phạt cho tội lỗi của anh. Ngay lúc đó, tiếng chuông sắt tang thương vang lên, tiếng khóc than của những người than thuê trên rìa đấu trường cất lên; và đám đông, với đầu cúi thấp và trái tim nặng trĩu, lặng lẽ ra về, thương tiếc sâu sắc cho một con người trẻ trung, hoặc già cả, đáng kính, phải chịu số phận thảm khốc.

Nhưng nếu anh ta mở cánh cửa kia, một người phụ nữ xinh đẹp, được nhà vua lựa chọn cẩn thận, xứng đáng về tuổi tác và địa vị, bước ra. Và ngay lập tức, người bị xét xử được cưới nàng làm vợ, như phần thưởng cho sự vô tội của mình.

Điều đó không quan trọng nếu anh ta đã có vợ con, hay đang yêu người khác, bởi vì nhà vua không cho phép những “sắp đặt nhỏ nhoi” ấy cản trở đại kế hoạch công lý và tưởng thưởng của mình.

Lễ cưới được tổ chức ngay tại đấu trường, với linh mục, ca đoàn, và các cô gái nhảy múa thổi kèn vàng, tiến ra vui tươi, theo nhịp điệu hân hoan. Rồi những hồi chuông vang lên rộn rã, dân chúng hò reo, và người đàn ông vô tội, đi đầu là bọn trẻ rải hoa, dẫn cô dâu về nhà trong hân hoan.

Đó là phương pháp nửa man rợ mà nhà vua dùng để thi hành công lý.

Sự công bằng tuyệt đối của nó, theo cách nghĩ của ông, thật hiển nhiên.

Kẻ phạm tội không hề biết sau cánh cửa nào là người phụ nữ; hắn mở cửa tùy ý, hoàn toàn không có chút manh mối nào rằng chỉ trong khoảnh khắc kế tiếp, hắn sẽ bị xé xác hay được cưới vợ.

Có lúc con hổ nằm sau cánh cửa bên trái, có lúc ở bên phải.

Những phán quyết của tòa án này không chỉ công bằng mà còn dứt khoát:

người bị buộc tội sẽ lập tức bị trừng phạt nếu hắn “có tội”, và nếu hắn “vô tội”, hắn sẽ được thưởng ngay tại chỗ, cho dù hắn muốn hay không.

Không ai có thể thoát khỏi phán quyết của đấu trường và của nhà vua.

Thể chế đó rất được lòng dân. Mỗi khi dân chúng tụ tập trong những ngày “xét xử trọng đại”, họ không bao giờ biết mình sắp chứng kiến một màn tàn sát đẫm máu

hay một lễ cưới vui tươi.

Yếu tố bất định ấy khiến cho những buổi xử án trở nên vô cùng hấp dẫn.

Nhờ vậy, dân chúng vừa được giải trí, vừa được thỏa mãn, và ngay cả những người biết suy nghĩ nhất trong cộng đồng cũng không thể buộc tội nhà vua là bất công, vì,  chẳng phải kẻ bị xét xử tự mình quyết định số phận hay sao?

Nhà vua nửa man rợ ấy có một cô con gái, xinh đẹp rực rỡ như chính trí tưởng tượng phô trương nhất của ông, và tâm hồn nàng nóng bỏng, kiêu hãnh như chính cha mình.

Dĩ nhiên, nàng là con ngươi trong mắt vua, được yêu thương hơn bất kỳ ai khác trên đời.

Giữa đám cận thần của nhà vua có một chàng trai trẻ, mang trong mình dòng máu cao quý nhưng địa vị thấp hèn, một kiểu anh hùng lãng mạn điển hình trong những câu chuyện tình cổ tích, kẻ dám yêu một nàng công chúa.

Và nàng rất hài lòng với người yêu của mình: anh đẹp trai, dũng cảm, không ai trong vương quốc sánh được.

Nàng yêu anh mãnh liệt, một tình yêu có phần hoang dã và dữ dội, đủ để đốt cháy tất cả những gì yếu mềm trong trái tim.

Mối tình ấy kéo dài trong nhiều tháng hạnh phúc, cho đến một ngày, nhà vua vô tình phát hiện ra.

Ông không do dự, không giằng co về bổn phận của mình.

Chàng trai bị tống giam ngay lập tức, và một ngày xét xử được định sẵn trong đấu trường của nhà vua.

Tất nhiên, đây là một sự kiện vô cùng trọng đại; cả nhà vua lẫn toàn dân đều háo hức mong chờ để xem diễn biến và kết quả của “phiên tòa đặc biệt” này.

Chưa bao giờ có một trường hợp tương tự: chưa một thường dân nào dám yêu con gái vua! Về sau, những chuyện như vậy trở nên tầm thường, nhưng lúc bấy giờ, nó vừa mới mẻ, vừa chấn động.

Những chuồng hổ dữ trong khắp vương quốc được lục soát kỹ lưỡng, để chọn ra con quái thú hung tợn nhất cho buổi xét xử; đồng thời, các cô gái trẻ đẹp nhất trong nước được xem xét cẩn trọng, để chọn ra người phù hợp nhất làm cô dâu nếu số phận không định đoạt chàng theo hướng khác.

Dĩ nhiên, ai cũng biết “tội” của chàng là có thật.

Chàng đã yêu công chúa, và không ai, kể cả chàng hay nàng, phủ nhận điều đó.

Nhưng nhà vua không cho phép sự thật này làm gián đoạn “cỗ máy công lý thi vị” mà ông rất lấy làm thích thú.

Dù kết quả thế nào, chàng trai vẫn bị định đoạt, và nhà vua thì được thưởng thức thú vui thẩm mỹ, khi quan sát cuộc thử thách của định mệnh,

để xem liệu chàng có thật sự sai lầm khi dám yêu công chúa hay không. Ngày định mệnh đã đến. Từ khắp nơi, dân chúng kéo về, đông nghịt trên các khán đài,

và những người không vào được thì chen chúc ngoài tường đấu trường.

Nhà vua và triều thần đã ngồi vào vị trí, đối diện hai cánh cửa sinh tử, giống hệt nhau, khủng khiếp trong sự giống nhau ấy.

Mọi thứ đã sẵn sàng. Tín hiệu được phát ra. Một cánh cửa mở dưới ngai vàng, và chàng trai, người yêu của công chúa, bước ra đấu trường.

Cao ráo, tuấn tú, rạng rỡ, vẻ đẹp của chàng khiến khán giả xôn xao ngưỡng mộ và lo lắng.

Một nửa số người có mặt chưa từng biết rằng một chàng trai như thế từng tồn tại trong vương quốc này. Không khó hiểu vì sao công chúa yêu chàng!

Nhưng thật khủng khiếp khi thấy chàng phải đứng đó hôm nay.

Khi tiến vào giữa đấu trường, chàng trai quay lại cúi đầu chào nhà vua, như lệ thường.

Nhưng chàng không hề nghĩ đến nhà vua; đôi mắt chàng chỉ hướng về công chúa, ngồi bên phải phụ vương.

Nếu không có dòng máu man rợ trong người, có lẽ nàng đã không thể có mặt ở đó; nhưng trái tim nóng bỏng, đầy say mê và đau khổ của nàng không cho phép nàng vắng mặt trong buổi xét xử liên quan đến số phận người nàng yêu.

Kể từ khoảnh khắc bản án được tuyên bố, rằng người yêu nàng sẽ phải quyết định số phận bằng cách mở cửa, nàng không còn nghĩ đến điều gì khác, ngày đêm chỉ sống trong nỗi ám ảnh khủng khiếp ấy.

Sở hữu nhiều quyền lực, ảnh hưởng và ý chí mạnh mẽ hơn bất kỳ ai từng vướng vào một vụ việc tương tự, nàng đã làm được điều chưa ai từng làm: nàng biết bí mật của hai cánh cửa. Nàng biết rõ sau cánh cửa nào là chuồng hổ, với song sắt mở rộng, và sau cánh cửa nào là người phụ nữ được chọn làm cô dâu.

Qua những cánh cửa dày, che kín bằng da thú, không một âm thanh hay dấu hiệu nào từ bên trong có thể tiết lộ cho người mở biết điều gì đang chờ đợi.

Nhưng vàng, cùng ý chí sắt đá của một người phụ nữ đang yêu,

đã mang đến cho công chúa bí mật ấy.

Không chỉ biết phía nào là người phụ nữ, nàng còn biết người đó là ai.

Đó là một trong những cô gái đẹp nhất triều đình, được chọn để thưởng cho chàng, nếu chàng được tuyên “vô tội” vì tội “dám yêu người quá cao sang.”

Và công chúa căm ghét cô ta. Nhiều lần, nàng đã thấy, hoặc nghĩ rằng mình thấy, người con gái ấy liếc nhìn người yêu nàng với ánh mắt ngưỡng mộ; và đôi khi, nàng nghĩ rằng chàng cũng đáp lại.

Đôi khi họ trò chuyện thoáng chốc, chỉ trong giây lát thôi, nhưng biết bao điều có thể nói trong chốc lát ấy!

Có thể chẳng nói gì quan trọng, nhưng làm sao nàng biết chắc được?

Cô gái ấy xinh đẹp, nhưng đã dám ngẩng mắt nhìn người mà công chúa yêu,

và với tất cả sự mãnh liệt của dòng máu hoang dã truyền qua bao đời tổ tiên man rợ, nàng hận người phụ nữ đang đỏ mặt run rẩy sau cánh cửa im lặng ấy.

Khi người tình của nàng quay lại nhìn, và ánh mắt chàng gặp ánh mắt nàng – khi nàng ngồi đó, nhợt nhạt hơn tất cả những khuôn mặt lo âu đang dõi theo phía dưới, chàng nhận ra, bằng một khả năng cảm nhận nhanh nhạy vốn chỉ có ở những tâm hồn đồng điệu, rằng nàng biết rõ đằng sau cánh cửa nào là con hổ, và đằng sau cánh cửa nào là người thiếu nữ.

Chàng đã tin chắc rằng nàng sẽ biết. Chàng hiểu bản tính của nàng, và linh hồn chàng tin tưởng rằng nàng sẽ không bao giờ yên lòng cho đến khi tự mình khám phá được điều bí mật ấy, một điều mà tất cả những người khác, kể cả nhà vua, đều không thể biết được.

Hy vọng duy nhất của chàng, một hy vọng có chút chắc chắn – chỉ có thể dựa vào thành công của công chúa trong việc tìm ra bí mật này. Và khi ánh mắt họ gặp nhau, chàng biết nàng đã thành công, như chàng vẫn tin chắc nàng sẽ thành công.

Rồi ánh nhìn nhanh và lo lắng của chàng cất lên câu hỏi thầm lặng: “Cửa nào?”

Với nàng, câu hỏi ấy rõ ràng như thể chàng hét to giữa đấu trường. Không còn một giây nào để chần chừ. Câu hỏi được đặt ra trong khoảnh khắc lóe sáng, và câu trả lời cũng phải đến ngay trong khoảnh khắc ấy.

Cánh tay phải của nàng đặt trên lan can bọc nhung trước mặt. Nàng khẽ nhấc tay lên và làm một cử chỉ nhẹ, nhanh – về phía bên phải.

Không ai ngoài người tình của nàng nhìn thấy. Mọi ánh mắt khác đều dán chặt vào người thanh niên giữa đấu trường.

Chàng quay người lại, bước nhanh và dứt khoát qua khoảng không trống trải.

Mọi trái tim đều ngừng đập, mọi hơi thở đều bị nín lại, mọi ánh mắt đều dõi theo chàng. Không một chút do dự, chàng đi đến cánh cửa bên phải, và mở nó ra. Giờ thì, trọng tâm của câu chuyện nằm ở đây:

Liệu con hổ có lao ra từ cánh cửa ấy, hay người đàn bà bước ra?

Càng suy nghĩ, ta càng thấy câu hỏi này khó trả lời. Nó đòi hỏi ta phải thấu hiểu tận cùng trái tim con người, qua những mê cung rối rắm của đam mê, ghen tuông, tuyệt vọng và tình yêu, nơi thật khó tìm ra lối thoát.

Hãy nghĩ về điều đó, hỡi độc giả, không phải như thể chính bạn đang lựa chọn, mà như thể công chúa ấy – người có dòng máu nửa dã man, có tâm hồn đang rực cháy dưới ngọn lửa của tuyệt vọng và ghen tuông – đang phải lựa chọn. Nàng đã mất chàng, nhưng ai sẽ có được chàng? Bao nhiêu lần trong những đêm thao thức hay trong giấc mơ, nàng đã run rẩy kinh hoàng, úp mặt trong tay khi tưởng tượng cảnh người yêu mở cánh cửa có con hổ, và bị xé xác trong tiếng gầm rợn người!

Nhưng còn biết bao lần hơn thế, trong cơn mê sầu, nàng đã nghiến răng, giật tóc, khi tưởng tượng cảnh người yêu mở cánh cửa kia – nơi người thiếu nữ rạng rỡ bước ra!

Nàng thấy chàng reo mừng, ánh mắt bừng sáng trong niềm vui được sống lại; thấy chàng nắm lấy tay cô gái kia, khuôn mặt chàng ngập tràn hạnh phúc; nghe tiếng chuông reo vang, tiếng dân chúng hò reo mừng rỡ; thấy vị linh mục tiến đến, làm lễ thành hôn cho họ ngay trước mắt nàng; và rồi thấy họ cùng nhau bước đi trên con đường rải hoa, giữa tiếng hò reo vang trời, nơi tiếng kêu tuyệt vọng duy nhất của nàng bị nuốt chửng trong niềm hân hoan của đám đông!

Liệu sẽ tốt hơn chăng, nếu chàng chết ngay lập tức, để rồi chờ nàng ở cõi bên kia của những linh hồn bán dã man?

Nhưng rồi… con hổ khủng khiếp ấy, những tiếng thét kinh hoàng ấy, máu đổ ấy…!

Quyết định của nàng được ra hiệu trong chớp mắt, nhưng thật ra, nó đã được định đoạt sau bao đêm ngày dày vò, giằng xé.

Nàng biết chắc chàng sẽ hỏi, và nàng cũng biết rõ mình sẽ trả lời thế nào.

Không một chút do dự, nàng đã ra hiệu về bên phải.

Và câu hỏi về quyết định ấy, liệu là người đàn bà hay con hổ?

không thể được xem nhẹ, và ta không thể tự cho mình quyền phán quyết.

Vậy nên, ta để lại câu hỏi đó cho các bạn:

Cánh cửa mở ra – là người đàn bà , hay con hổ? 




THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu

Tháng 10 / 2025

Nguồn:

https://americanliterature.com/author/frank-stockton/short-story/the-lady-or-the-tiger

lundi 27 octobre 2025

Chuyến du ngoạn của góa phụ

 


CHUYẾN DU NGOẠN CỦA GÓA PHỤ

 Frank Stockton

( 1854 - 1902 )


 


Frank Stockton là một nhà văn và cây bút châm biếm người Mỹ, nổi tiếng nhất với những truyện cổ tích ngụ ngôn dành cho mọi lứa tuổi. Thay vì lên lớp bằng đạo lý, ông thường đùa cợt, mỉa mai những thói xấu của con người như lòng tham, bạo lực và sự lạm dụng quyền lực.

The Lady, or the Tiger? (Quý cô hay con hổ?), tác phẩm nổi tiếng nhất của ông (xuất bản năm 1882), cuốn hút độc giả bởi nó đưa ra một lựa chọn không có lời giải đúng. Câu chuyện này là minh họa sinh động cho cuộc xung đột giữa thuyết định mệnh và ý chí tự do, và thường được các giáo viên ngữ văn trung học cơ sở sử dụng trong bài học về văn nghị luận thuyết phục.

Tác phẩm The Griffin and the Minor Canon (Quái vật Sư Tử – Đại Bàng và ông cha xứ trẻ, 1885) của ông được quan tâm trở lại vào năm 1963, khi được tái bản cùng với phần minh họa của Maurice Sendak. Cả hai truyện này đều được giới thiệu trong Hướng dẫn truyện cổ tích của chúng tôi.

Stockton cũng mang đến một phong cách kể chuyện khác biệt, tinh tế hơn, với những yếu tố bất ngờ nhẹ nhàng, như trong The Widow’s Cruise (Chuyến du ngoạn của góa phụ), một câu chuyện diễn ra chậm rãi trong cuộc trò chuyện giữa hai góa phụ và bốn người thủy thủ, trong đó một góa phụ kể nên câu chuyện ly kỳ nhất về biển cả.

Stockton sinh ra ở Philadelphia, là con trai của một mục sư, người đã ngăn cản ông theo đuổi sự nghiệp viết lách (điều này phần nào lý giải vì sao về sau ông tránh viết những truyện đạo đức lộ liễu). Ông chuyển đến New Jersey, trở thành một thợ khắc gỗ tài năng trước khi bắt đầu sự nghiệp văn chương sau khi cha ông qua đời. Sau đó, ông trở lại Philadelphia để viết cho tờ báo của anh trai và xuất bản truyện cổ tích đầu tiên, Ting-a-ling (1867), trên The Riverside Magazine. Tập truyện ngắn đầu tiên của Stockton được xuất bản vào năm 1870.

Dù không nổi tiếng bằng nhiều tác giả Mỹ khác, các tác phẩm của Stockton đang dần được khám phá lại nhờ phong cách kể chuyện hấp dẫn và cách truyền tải bài học một cách ngầm ẩn thay vì trực tiếp. Không có gì lạ khi các giáo viên trung học
cơ sở yêu thích việc giảng dạy các truyện của ông.
 

Frank R. Stockton  là một trong những nhà văn Mỹ hiếm hoi của thế kỷ XIX đã chọn hài hước và nghịch lý làm công cụ phê phán xã hội. Trong khi phần lớn các tác giả cùng thời ưa chuộng những truyện luân lý, đạo đức trực tiếp, Stockton lại chọn giọng kể nhẹ nhàng, mỉa mai, đặt nhân vật của mình vào những tình huống tưởng chừng phi lý để bộc lộ bản chất con người.

Truyện ngắn Chuyến du ngoạn của góa phụ là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách đó. Không có những hành động kịch tính hay cao trào bi thương, truyện chỉ là một cuộc trò chuyện đời thường giữa hai góa phụ và bốn người thủy thủ già. Thế nhưng, đằng sau vẻ giản dị ấy là một lớp nghĩa sâu sắc về ảo tưởng, trí tưởng tượng và sự thông minh của phụ nữ trong một thế giới đàn ông thống trị.

Câu chuyện mở đầu với cảnh hai góa phụ, bà Ducket và Dorcas, đang ngồi trên hiên nhà thì bốn thủy thủ già đi qua và xin được ăn tối. Sau bữa ăn, họ ngồi lại trò chuyện, và bà Ducket kể cho họ nghe một câu chuyện phi thường: một lần, khi ra khơi cùng chồng, con thuyền bị bão đánh tan, bà trôi dạt một mình trên biển và đã thoát chết nhờ những phát minh kỳ lạ của chính mình,  từ việc dùng dầu hỏa để làm dịu sóng, đến ý tưởng dùng điện tích trong cơ thể để nổi lên mặt nước và bơi vào bờ. Câu chuyện của bà Ducket dường như không thể tin được, nhưng bà kể với vẻ hoàn toàn nghiêm túc. Khi các thủy thủ rời đi, họ vẫn tỏ ra lịch sự và trả tiền ăn, nhưng độc giả cùng Dorcas hiểu rằng toàn bộ câu chuyện là hư cấu, một màn “đáp lễ” thông minh của góa phụ trước những người đàn ông từng có ý coi thường bà.

Stockton tạo nên một bối cảnh rất tinh tế: bốn người đàn ông đi biển, biểu tượng cho sức mạnh, kinh nghiệm và quyền lực, đến ăn tối tại nhà của một người phụ nữ góa chồng, biểu tượng của yếu đuối và phụ thuộc trong xã hội truyền thống.

Tuy nhiên, chính người phụ nữ ấy lại khiến họ trở thành người nghe đầy tò mò, bối rối, và cuối cùng là kẻ bị “đánh lừa”.

Bằng trí tưởng tượng và khả năng kể chuyện của mình, bà Ducket đã nắm quyền chủ động trong giao tiếp. Cuối truyện, khi bà cầm bốn đồng bạc trong tay và nói với Dorcas rằng họ “đã vuông nợ với cả thế giới”, đó không chỉ là lời nói về tiền bạc mà còn là tuyên bố chiến thắng: người phụ nữ bị coi thường đã “đòi lại công bằng” bằng trí óc và ngôn ngữ.

Câu chuyện “sinh tồn giữa biển” của bà Ducket đầy phi lý, một kiểu phóng đại trào lộng điển hình của Stockton. Nhưng mục đích của ông không phải là khiến người đọc tin vào hiện thực ấy, mà là để tôn vinh quyền năng của trí tưởng tượng.

Trong thế giới của Stockton, tưởng tượng không phải là dối trá; nó là một cách tự bảo vệ, một phương tiện để thoát khỏi sự áp chế và khẳng định cái tôi.

Ở đây, việc góa phụ kể chuyện “điên rồ” chính là cách bà khẳng định rằng: nếu đàn ông có thể thêu dệt nên những huyền thoại về biển cả, thì phụ nữ cũng có thể sáng tạo ra những “kỳ tích” không kém phần rực rỡ.

Tác phẩm là một bức tranh trào phúng về sự cả tin của đàn ông, nhất là khi họ đối diện với một người phụ nữ có vẻ yếu mềm nhưng thông minh.

Stockton không phán xét nặng nề, ông chỉ để tình huống tự nói lên sự mỉa mai. Khi bà Ducket nói: “Of course I couldn’t sink, being full of electricity” (Tất nhiên tôi không thể chìm, vì tôi đầy điện trong người), độc giả vừa bật cười, vừa nhận ra rằng chính “dòng điện” trí tuệ và hóm hỉnh ấy mới là thứ giúp bà đứng vững trong cuộc đời.

Bên dưới lớp vỏ hài hước, Chuyến du ngoạn của góa phụ  là một tuyên ngôn sớm về năng lực tự chủ của phụ nữ. Góa phụ Ducket không cần sự thương hại, không cần được cứu giúp; bà chỉ cần một cơ hội để lên tiếng, để chứng minh rằng trí tuệ không phân biệt giới tính.

Trong thời đại mà vai trò của phụ nữ vẫn bị giới hạn trong khuôn khổ gia đình, nhân vật của Stockton là một biểu tượng của nữ quyền kín đáo, bà không đấu tranh bằng hành động, mà bằng ngôn từ, sự tự tin và khả năng kiểm soát tình huống. Chuyến du ngoạn của góa phụ là một câu chuyện tưởng nhỏ nhưng chứa đựng ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Qua lời kể dí dỏm và những chi tiết tưởng chừng phi lý, Frank R. Stockton mỉm cười với sự cả tin, ngạo mạn của đàn ông và ca ngợi sự thông minh, khéo léo của phụ nữ.

Truyện đồng thời thể hiện rõ phong cách đặc trưng của ông: trào phúng, ngụ ngôn, nhẹ nhàng mà thấm thía.

Bằng cách biến một bữa ăn thường ngày thành “chuyến đi” của trí tưởng tượng và sự thông minh, Stockton không chỉ kể một câu chuyện vui, mà còn để lại một bài học tinh tế:

Người chiến thắng trong đời không phải kẻ mạnh nhất, mà là kẻ biết kể câu 

chuyện của mình hay nhất.




 * * *


Thật là một niềm thích thú khi biết rằng một trong những tác giả yêu thích của chúng ta – Mary E. Wilkins (Freeman) – lại được bà góa Ducket đọc hằng đêm (dù bà chưa hoàn toàn tin vào tính “hiện thực” của các nhân vật trong đó). “Khi một thủy thủ châm tẩu thuốc, thường thì anh ta sẵn lòng nói chuyện, nhưng khi đang ăn thì không thể moi được một lời nào từ anh ta.” – Ai mà ngờ được câu chuyện biển hay nhất lại đến từ chính miệng bà góa ấy?


Bà góa Ducket sống trong một ngôi làng nhỏ, cách bờ biển New Jersey khoảng mười dặm. Ở ngôi làng này bà sinh ra, tại đây bà kết hôn và cũng chôn cất chồng mình; và bà cũng mong rằng một ngày nào đó, ai đó sẽ chôn cất bà tại chính nơi này – tuy nhiên, bà chẳng vội gì, vì vẫn chưa đến tuổi trung niên.

Bà là một người phụ nữ cao lớn, dường như không có chút mỡ thừa nào trên người, và tràn đầy năng động – cả về thể chất lẫn tinh thần.

Mỗi sáng sáu giờ bà thức dậy, nấu bữa sáng, dọn bàn, rửa chén bát sau khi ăn xong, vắt sữa, đánh bơ, quét dọn, giặt giũ, ủi quần áo, làm vườn nhỏ của mình, chăm sóc hoa trong sân trước; buổi chiều thì đan len, may vá, và sau bữa trà thì hoặc đi thăm hàng xóm, hoặc đón họ sang nhà. Khi trời tối hẳn, bà thắp đèn trong phòng khách và đọc sách khoảng một tiếng. Nếu hôm đó tình cờ bà đọc một cuốn của cô Mary Wilkins, bà thường tỏ ra hoài nghi về tính chân thực của các nhân vật trong sách.

Những hoài nghi này bà thường chia sẻ với Dorcas Networthy – một người phụ nữ nhỏ bé, mũm mĩm, có khuôn mặt nghiêm nghị. Dorcas đã sống cùng góa phụ Ducket nhiều năm và trở thành một người tận tụy, trung thành với bà. Bà Ducket làm gì, Dorcas cũng làm theo – tuy không thể giỏi bằng, vì trong lòng bà biết mình chẳng bao giờ đạt đến mức đó, nhưng lúc nào cũng cố gắng hết sức để bắt chước. Dorcas thức dậy lúc sáu giờ kém năm, và dưới vai trò phụ tá, bà giúp chuẩn bị bữa sáng, cùng ăn, cùng rửa chén, làm vườn, may vá, thăm hỏi và đón tiếp hàng xóm; và chẳng ai có thể cố gắng nhiều hơn bà trong việc cố tỉnh táo để không ngủ gật khi góa phụ Ducket đọc sách to mỗi tối.

Tất cả những điều đó diễn ra mỗi ngày vào mùa hè. Còn vào mùa đông, bà góa và Dorcas không chăm hoa nữa mà xúc tuyết dọn lối đi nhỏ trước nhà, và buổi tối thì thắp cả đèn lẫn nhóm lửa trong phòng khách.

Tuy nhiên, thỉnh thoảng cũng có những chuyện khác thường xảy ra — dù hiếm lắm, chỉ vài lần trong năm. Một trong số đó diễn ra vào một buổi chiều mùa hè, khi bà Ducket và Dorcas đang ngồi trên hiên trước nhỏ của mình: mỗi người ngồi trên một chiếc ghế dài hai bên cửa, cùng đợi nghe tiếng đồng hồ điểm năm giờ để chuẩn bị pha trà. Nhưng khi kim đồng hồ mới chỉ gần bốn giờ bốn mươi lăm, thì một chiếc xe ngựa một con, chở bốn người đàn ông, từ từ đi xuống con phố.

Dorcas là người nhìn thấy chiếc xe trước, và lập tức ngừng đan len.  “Trời đất ơi!”,  bà kêu lên.  “Không biết họ là ai, chắc chắn là người lạ ở đây. Họ chẳng biết nên dừng chỗ nào cả,  đi nghiêng qua bên này rồi lại tạt qua bên kia đường.”

Bà góa quay đầu lại, nhìn sắc bén.

“Hừm!”, bà nói. “Bọn họ là thủy thủ đấy. Chỉ cần liếc qua một cái là biết liền. Thủy thủ lái xe cũng y hệt như lái tàu vậy, lúc nào cũng tạt sang bên này rồi lại sang bên kia.”

 “Ông Ducket không thích biển à?” Dorcas lại hỏi, lần thứ ba trăm.

 “Không, ông ấy ghét lắm,”  bà góa đáp, lần thứ hai trăm năm mươi, vì đôi khi bà nghĩ Dorcas hỏi câu đó thật chẳng đúng lúc. “Ông ấy căm ghét biển, và chính vì tin tưởng một tay thủy thủ mà ông ấy bị chết đuối. Tôi thì chưa bao giờ tin bọn họ, và cũng chẳng bao giờ tin. Cô nghĩ bọn họ định ghé vào đây thật sao?”

 “Thật tình thì tôi nghĩ đúng là thế,”  Dorcas nói, và lần này bà hoàn toàn đúng.

Chiếc xe ngựa dừng lại ngay trước ngôi nhà sơn trắng nhỏ của bà Ducket. Hai người phụ nữ ngồi cứng đờ, tay đặt trên đùi, chăm chú nhìn người đánh xe.

Đó là một ông lão, tóc bạc trắng, cằm để một chòm râu trắng mảnh khảnh, đung đưa theo làn gió nhẹ, khiến Dorcas có cảm tưởng như mái tóc ông ta mọc xuyên qua đầu và đang rò rỉ ra ở phía dưới.

 “Đây có phải nhà góa phụ Ducket không?”  ông lão hỏi, giọng vang và rõ.

 “Đúng là tôi,” bà góa đáp, đặt cuộn len xuống ghế bên cạnh rồi bước ra cổng. Dorcas cũng làm y như vậy, đặt cuộn len xuống và theo sau bà.

 “Tôi được người ta bảo,” ông lão nói, “ở một ngôi nhà chúng tôi vừa đi qua chừng một phần tư dặm, rằng nhà góa phụ Ducket là nơi duy nhất trong làng này có thể cho tôi và mấy người bạn kiếm được bữa ăn. Chúng tôi là bốn thủy thủ, đang đi từ vịnh sang Cuppertown, còn tám dặm nữa mới tới, và tất cả đều đói lắm rồi.”

 “Đúng là nhà tôi đó,”  bà góa đáp, “và tôi vẫn cho khách ăn, nếu trong nhà còn đủ đồ và mọi thứ sẵn sàng.”

 “Hôm nay mọi thứ có sẵn sàng chứ?”  ông ta hỏi.

 “Có chứ,” bà nói. “Các ông có thể buộc ngựa rồi vào trong; chỉ có điều tôi không có gì cho con ngựa ăn đâu.”

 “Không sao,” ông ta đáp. “Chúng tôi có mang đồ cho nó rồi. Cứ để chúng tôi buộc ngựa, rồi sẽ vào ngay.”

Hai người phụ nữ vội vã chạy vào nhà, tất bật chuẩn bị, vì một bữa ăn như thế nghĩa là sẽ có một đô-la tiền mặt.

Bốn thủy thủ, đều đã lớn tuổi, nhảy xuống xe, mỗi người chọn một bánh xe khác nhau mà trèo xuống rất nhanh nhẹn.

Họ lấy ra một thùng bánh quy khô vỡ vụn của tàu, đặt xuống đất trước mặt con ngựa, và nó lập tức cúi đầu ăn ngon lành.

Bữa trà hôm đó trễ một chút, vì phải nấu cho sáu người thay vì hai, nhưng đó là một bữa ngon lành. Sau khi bốn thủy thủ rửa tay và mặt ở chiếc bơm nước sau vườn, lau khô bằng hai chiếc khăn Dorcas đưa, họ bước vào và ngồi xuống. Bà Ducket ngồi đầu bàn với dáng điệu trang nghiêm của một bà chủ nhà, còn Dorcas ngồi đầu bên kia, cũng với vẻ nghiêm trang của người phụ tá trung thành. Không cần phải phục vụ gì thêm, vì mọi món ăn và đồ uống đều đã bày sẵn trên bàn.

Khi mỗi ông thủy thủ lớn tuổi đã ăn no nê bánh mì bơ, bánh soda mới nướng, thịt bò khô, giăm bông nguội, lưỡi nguội, và các loại mứt đủ vị, người thủ lĩnh của họ , thuyền trưởng Bird  đẩy ghế lùi ra, và ba người còn lại cũng làm theo.

 “Thưa bà,” thuyền trưởng Bird nói,  “chúng tôi đã có một bữa ăn rất ngon, không cần hơn thế nữa, và ai cũng hài lòng. Nhưng con ngựa ngoài kia vẫn chưa được nghỉ đủ để đi thêm tám dặm nữa. Nên, nếu bà và vị phu nhân tốt bụng đây không phiền, chúng tôi xin phép ra hiên trước ngồi một lát hút tẩu. Khi bước vào đây, tôi đã để ý thấy cái hiên thật là chỗ tuyệt vời để hút thuốc.”

 “Đã có người hút thuốc ở đó rồi,” bà góa đứng dậy nói, “và có thể hút tiếp. Trong nhà tôi không cho phép hút, nhưng ngoài hiên thì cả hai chúng tôi đều không phiền.”

Thế là bốn ông thuyền trưởng ra hiên, hai người ngồi trên ghế dài bên này cửa, hai người ngồi ghế bên kia, rồi cùng châm tẩu thuốc.

 “Ta nên dọn bàn và rửa chén bây giờ,” Dorcas hỏi khẽ, “hay đợi họ đi rồi mới làm?”

 “Chúng ta đợi họ đi rồi hãy dọn,” bà góa nói. “Giờ họ đã ở đây thì ta cũng nên chuyện trò một chút. Khi một thủy thủ châm tẩu thuốc, thường thì anh ta sẵn sàng nói chuyện; còn khi anh ta đang ăn, đừng mong moi được lời nào.”

Không cần xin phép ai, vì ngôi nhà này là của mình, bà góa Ducket mang một chiếc ghế ra, đặt ở hành lang gần cửa trước đang mở toang. Dorcas cũng mang theo một chiếc ghế khác, ngồi xuống bên cạnh bà.

 “Các ông thủy thủ đều ở dưới vùng vịnh cả à?” bà Ducket hỏi, mở đầu câu chuyện. Và chỉ sau vài phút, câu chuyện đã đến mức khiến thuyền trưởng Bird thấy thích hợp để lên tiếng:

 “Nhiều chuyện kỳ lạ xảy ra với bọn thủy thủ chúng tôi ngoài khơi mà người sống trên đất liền chẳng bao giờ tưởng tượng nổi.”

“Ví dụ như chuyện gì đặc biệt?”  bà góa hỏi, khiến Dorcas chắp tay lại trong vẻ chờ đợi háo hức.

Nghe câu hỏi đó, mỗi người thủy thủ đều bỏ tẩu ra khỏi miệng, cúi xuống nhìn sàn nhà, trầm ngâm suy nghĩ.

“Nhiều chuyện lạ lắm đã xảy ra với tôi và anh em trên biển,”  thuyền trưởng Bird nói.  “Hai bà có muốn nghe vài chuyện không?”

 “Chúng tôi sẽ nghe, nếu những chuyện ấy là thật,”  bà góa đáp.

“Không có chuyện nào tôi kể là không thật cả,”  thuyền trưởng Bird nói, rồi tiếp:

“Có lần tôi đi săn cá nhà táng. Một con cá nhà táng khổng lồ, hung dữ như một con bò tót điên, lao thẳng vào tàu, húc mạnh đến mức đầu nó đâm xuyên qua đuôi tàu, lún vào trong thân gần nửa chiều dài cơ thể. Khoang tàu lúc ấy chứa toàn thùng rỗng vì chúng tôi mới bắt đầu chuyến đi, nên khi nó phá nát đống thùng ấy, nó có đủ chỗ để chui vào. Ai nấy đều nghĩ rằng chẳng đến năm phút nữa tàu sẽ chìm, nên chuẩn bị xuống thuyền cứu sinh. Nhưng hóa ra không cần — vì nước tràn vào khoang bao nhiêu, con cá ấy uống hết bấy nhiêu, rồi phun ra bằng hai lỗ thổi trên đầu. Mà ngay phía trên đầu nó lại có cửa hầm mở, nên toàn bộ nước bị phun ngược trở ra biển. Con cá ấy làm việc ngày đêm, bơm nước ra liên tục, cho đến khi chúng tôi cho tàu dạt vào đảo Trinidad, mà phải nói, con cá ấy còn giúp sức vô cùng, vì cái đuôi khổng lồ của nó ở ngoài nước hoạt động như một cái chân vịt, đẩy tàu đi tới. Tôi chẳng tin có chuyện nào lạ hơn thế từng xảy ra với một tàu săn cá nhà táng đâu.”

 “Phải,” bà góa nói. “Tôi cũng chẳng tin có gì lạ hơn thế.”

Lúc này thuyền trưởng Bird nhìn sang thuyền trưởng Sanderson. Người này bỏ tẩu thuốc ra và nói rằng, trong suốt những năm đi biển khắp thế giới, ông chưa từng thấy chuyện nào kỳ quặc hơn chuyện xảy ra với một chiếc tàu hơi nước lớn mà ông tình cờ có mặt trên đó.

“Chiếc tàu ấy,” ông kể, “đã đâm vào một hòn đảo trong sương mù. Ai nấy đều tưởng tàu bị đắm. Nhưng vì nó có hai chân vịt, lại chạy với tốc độ khủng khiếp, nên đã lật ngược cả hòn đảo rồi lao qua bên kia! Tôi nghe nói rằng đến bây giờ, ai đi ngang qua chỗ đó vẫn có thể nhìn xuống nước mà thấy rễ cây và hầm nhà của dân đảo ngày xưa.”

Thuyền trưởng Sanderson lại ngậm tẩu, rồi thuyền trưởng Burress lấy tẩu ra kể tiếp:

 “Tôi từng đi trên một con tàu obelisk , loại tàu chuyên chở các cột đá Ai Cập sang New York. Trên tàu chúng tôi có một cây obelisk khổng lồ. Cách chở loại đó là khoét một lỗ ở đuôi tàu, cho cột đá vào, đầu nhọn hướng về phía trước. Cây cột này chiếm gần hết thân tàu, từ mũi đến đuôi.

Chúng tôi đã ra khơi được mười ngày, chạy theo gió đông bắc với máy chạy hết công suất, thì bất ngờ phát hiện sóng bạc đầu phía trước, tức là sắp đâm vào một bãi cát ngầm. Nếu không chở obelisk thì có thể vượt qua, nhưng vì cột đá ấy khiến tàu ăn nước sâu, nên nếu không làm gì nhanh, chỉ chừng năm mươi lăm giây nữa tàu sẽ tan tành. Thuyền trưởng phải hành động ngay: ông ra lệnh tăng hết tốc lực, lao thẳng vào bãi cát!

Như ông dự đoán, cú va chạm mạnh đến mức cột obelisk bật về phía trước, đâm xuyên qua mũi tàu rồi bắn thẳng ra biển. Ngay lúc đó, tàu nhẹ đi đáng kể, nổi hẳn lên, và chúng tôi dễ dàng vượt qua bãi cát. Có một người bị hất văng xuống biển, nhưng sau khi đếm lại, chúng tôi quay lại đón. Khi đến nơi, anh ta đang ngồi khô ráo trên đầu nhọn của cây obelisk!

Thì ra phần gốc nặng của nó chìm xuống trước, cắm thẳng đứng xuống đáy biển, để chừa lại hơn năm bộ (khoảng một mét rưỡi) nhô lên mặt nước. Anh chàng bị rơi đã bơi đến, rồi bám theo các chữ tượng hình (hieroglyphics) mà leo lên. Mà cây obelisk ấy đẹp lắm, người Ai Cập khắc sâu từng nét, nên anh ta dễ dàng bám tay, bám chân. Khi chúng tôi đến cứu, anh ta ngồi chễm chệ trên đỉnh nhọn, khô ráo như chưa hề ướt. Thật tiếc cho cây obelisk ấy, vì nó là một cây đá tốt, nhưng tôi chẳng bao giờ nghe nói công ty cho trục vớt, nên chắc giờ nó vẫn đứng đó.”

Thuyền trưởng Burress ngậm tẩu lại, rồi nhìn sang thuyền trưởng Jenkinson. Ông này bỏ tẩu ra và nói:  “Chuyện lạ nhất đời tôi gặp là về một con cá mập. Chúng tôi đang ở ngoài Ngân Sơn (Banks), lúc ấy là tháng Bảy, băng trôi đang kéo xuống, và tàu lọt vào một vùng băng dày đặc. Cách mũi tàu một quãng có một tảng băng nhỏ, trông lạ lắm, nên thuyền trưởng cùng ba người chèo thuyền con đến xem. Băng trong suốt như pha lê, gần như có thể nhìn xuyên qua, và ngay bên trong, chỉ chừng ba bộ trên mặt nước, và độ hai bộ, có thể chỉ hai mươi inch, dưới lớp băng, là một con cá mập khổng lồ dài chừng mười bốn bộ, loại chuyên ăn thịt người, bị đông cứng cứng ngắc bên trong!

‘Trời đất ơi,’ thuyền trưởng kêu lên, ‘thật là một kỳ vật! Ta phải mang nó ra!’ Ngay lúc đó, một thủy thủ nói anh ta thấy con cá mập nháy mắt. Nhưng thuyền trưởng không tin, vì ông bảo nó bị đông cứng rồi, làm sao mà nháy được.

Thật ra thuyền trưởng chỉ nhớ rằng cá voi là loài máu nóng, bị đóng băng là chết, còn quên mất rằng cá mập là máu lạnh, giống như cóc vậy. Mà người ta từng tìm thấy cóc bị nhốt trong đá hàng ngàn năm vẫn sống, vì máu lạnh thì không chết vì lạnh. Nhưng như tôi nói, thuyền trưởng quên mất điều đó, và nhất quyết lấy con cá mập ra.

Hai bà đều biết, làm nội trợ thì rõ: nếu lấy kim nhọn đâm vào tảng băng, nó sẽ nứt. Thuyền trưởng có mang theo kim buồm, nên ông đâm kim vào ngay cạnh con cá mập. Băng liền tách ra, và ngay lập tức, ông biết người thủy thủ kia nói thật — vì con cá mập bật ra khỏi tảng băng nhanh hơn cả tia chớp!”

 “Con cá ấy hẳn phải sung sướng lắm!”. Dorcas buột miệng thốt lên, quên cả phép tắc vì quá xúc động.

 “Phải,”, thuyền trưởng Jenkinson đáp, “con cá mập ấy hẳn sung sướng thật, nhưng thuyền trưởng thì không. Bà thấy đó, con cá ấy có lẽ đã đói cả ngàn năm trời… cho đến khi ông thuyền trưởng xuất hiện, cầm cây kim buồm trên tay.”

“Chắc hẳn các ông đi biển phải thấy nhiều chuyện lạ lắm,” bà góa nói, “và điều lạ nhất là những chuyện đó lại có thật.”

“Đúng thế,” cô Dorcas phụ họa, “đó mới là điều kỳ diệu nhất.”

“Các ông sẽ không ngờ đâu,” bà Ducket nói, liếc nhìn về hai dãy ghế nơi các thủy thủ già đang ngồi, “rằng tôi cũng có một câu chuyện về biển để kể, nhưng thật đấy, tôi có, và nếu các ông muốn nghe, tôi sẽ kể.”

Thuyền trưởng Bird ngẩng lên, có vẻ ngạc nhiên.

“Chúng tôi rất muốn nghe, thật lòng đấy, thưa bà,” ông nói.

“Phải, phải!” thuyền trưởng Burress tiếp lời, còn hai người kia gật đầu tán đồng.

“Chuyện xảy ra cũng đã lâu rồi,” bà bắt đầu, “khi tôi còn sống ở căn nhà bên bờ vịnh, lúc đó chồng tôi đi xa, còn tôi ở lại một mình. Một buổi sáng, chị chồng tôi, người ở bên kia vịnh, nhắn qua một cậu bé cưỡi ngựa rằng chị ấy đã hết dầu thắp cho ngọn đèn trong cửa sổ, ngọn đèn chị vẫn thắp để soi đường cho chồng trở về, ông ấy là một ngư dân. Chị nhắn rằng nếu tôi gửi cho ít dầu, chị sẽ trả lại ngay khi họ mua được. Cậu bé nói rằng trên đường về sẽ ghé lấy dầu đem qua cho chị, nhưng chẳng hiểu sao nó không quay lại, hoặc có lẽ chẳng bao giờ về bên đó. Đến khoảng năm giờ chiều, tôi bắt đầu lo lắng khủng khiếp, vì tôi biết nếu ngọn đèn đó không được thắp trước khi trời tối, thì rất có thể chị tôi sẽ thành góa phụ trước nửa đêm. “Thế là tôi tự nhủ: ‘Mình phải đem dầu qua cho chị ấy, dù có chuyện gì xảy ra, bằng cách nào cũng phải làm được.’ Tất nhiên tôi chẳng thể biết chuyện gì có thể xảy ra, nhưng chỉ có một cách duy nhất là chèo thuyền qua, vì đi vòng đầu vịnh thì xa quá. Rắc rối ở chỗ là tôi chẳng biết gì về thuyền bè, cũng như mấy ông thủy thủ chẳng biết gì về hồ tinh bột vậy. Nhưng nghĩ ngợi cũng vô ích, vì tôi buộc phải làm. Tôi đổ đầy một can dầu, đằng nào cũng mang thì mang cho đáng, rồi ra bờ nước, cởi dây buộc, đặt can dầu lên thuyền, bước lên và đi thôi. Khi tôi đã ra được chừng một phần tư dặm thì…”

“Thưa bà,” thuyền trưởng Bird ngắt lời, “bà chèo thuyền à… hay là có buồm?”

Bà góa nhìn ông một lát rồi đáp:

“Không, tôi không chèo. Tôi quên mang mái chèo từ nhà đi; nhưng cũng chẳng sao, vì tôi có biết dùng đâu. Nếu có buồm thì cũng vô ích, tôi chẳng biết căng nó thế nào cả. Tôi dùng bánh lái để làm thuyền chạy. Bánh lái là thứ duy nhất tôi biết. Hồi nhỏ tôi từng cầm bánh lái rồi, nên biết xoay nó ra sao. Thế là tôi nắm lấy cán lái, quay tròn nó, và thế là thuyền chạy lên phía trước, mấy ông biết đấy, cứ thế mà đi.”

“Thưa bà!” thuyền trưởng Bird kêu lên, ba ông thủy thủ kia cũng đồng loạt bỏ tẩu ra khỏi miệng, ngạc nhiên tột độ.

“Đúng vậy đó,” bà tiếp tục, giọng tự tin. “Tàu hơi nước chạy được là nhờ cái chân vịt quay tít phía sau, tôi thì dùng bánh lái thay cho chân vịt, và quả là thuyền đi thật. Tôi đang xuôi chèo thuận nước, thì bỗng nhiên, khi cách bờ chừng một phần tư dặm, một cơn bão khủng khiếp nổi lên. Hẳn ngoài khơi có cuồng phong hay lốc xoáy, vì những con sóng từ biển dâng lên cao bằng cả ngôi nhà, và khi chúng đổ về đầu vịnh thì bị dội ngược ra biển, cứ thế mà gặp nhau, dựng lên những bức tường nước gầm thét khủng khiếp chưa từng thấy.

“Con thuyền nhỏ của tôi bị quăng quật như chiếc lông chim trong gió. Đầu thuyền cắm xuống nước thì đuôi lại chổng lên cao đến nỗi bánh lái quay tít như cái máy đánh kem không có sữa. Sấm sét nổ vang trời, chớp giật sáng lòa, và ba con mòng biển, sợ đến nỗi trắng cả mắt, bay nhào xuống đậu ngay trên ghế trong thuyền, quên khuấy rằng con người vốn là kẻ thù trời sinh của chúng. Tôi có hai cái bánh quy trong túi, phòng khi đói bụng trên đường, nên bẻ vụn ra cho ba con chim tội nghiệp ấy ăn.

“Rồi tôi bắt đầu tự hỏi phải làm sao, vì mọi chuyện càng lúc càng kinh khủng. Con thuyền nhỏ cứ lắc lư, chao đảo, nhấc bổng đầu rồi hạ đuôi liên tục, đến nỗi nếu tôi không bám chặt lấy cán lái, hẳn đã rơi khỏi ghế rồi.

“Bất chợt, tôi nhớ đến can dầu. Nhưng vừa định cầm lấy thì lương tâm tôi dằn vặt: ‘Mình dùng dầu này, thế còn chồng chị gái thì sao? Nếu không có dầu thắp đèn, ông ấy sẽ gặp nạn mất!’ Rồi tôi nghĩ: ‘Chắc đêm nay họ cũng không cần đến nhiều, mai họ có thể mua thêm,’ nên tôi rót ra chừng một cốc dầu và đổ xuống nước. Tôi nói thật với các ông, chưa bao giờ tôi thấy thứ gì có tác dụng nhanh đến thế. Chỉ ba giây, hoặc năm giây là cùng, mặt nước xung quanh tôi, trong phạm vi bằng một sân trước nhỏ, phẳng lì như tấm gương. Ba con mòng biển liền nhảy xuống bơi, vừa chải lông vừa soi mình dưới nước, dù một con có vẻ làm mặt xấu tệ hại khi mổ thử một ngụm nước có mùi dầu hỏa. “Giờ thì tôi có thể ngồi yên trong khoảng không yên tĩnh ấy mà nghỉ tay khỏi quay bánh lái. Thật là một cảnh tượng kỳ diệu! Chung quanh tôi, những con sóng vẫn gầm rú, dựng cao hơn cả mái nhà này; có khi đỉnh sóng chụm lại như muốn khép kín cả khoảng trời đầy sấm chớp phía trên. Sấm nổ ầm ầm đến nỗi át cả tiếng sóng. Không chỉ trên đầu và quanh tôi là cơn bão dữ dội, mà ngay dưới chân tôi cũng vậy, vì có một vết nứt lớn nơi đáy thuyền, rộng bằng cả bàn tay, và qua đó tôi có thể nhìn xuống làn nước bên dưới, và ở đó…”

“Thưa bà!” thuyền trưởng Bird kêu lên, bàn tay đang cầm tẩu rơi xuống đầu gối; ba người còn lại cũng cùng lúc hạ tẩu xuống đùi, ngây ra nghe.

“Dĩ nhiên chuyện này nghe kỳ lạ,” bà tiếp tục, “nhưng nước trong mà, và kẽ nứt thì đủ lớn để nhìn qua, nên tôi thấy rõ lắm: bên dưới là cá mập, cá kiếm, cùng bao sinh vật khủng khiếp khác mà trước nay tôi chưa từng thấy. Hẳn chúng bị bão ngoài khơi xua đuổi dạt vào vịnh. Nghĩ đến việc mình có thể bị lật và rơi xuống giữa bầy quái vật đó, tôi lạnh cả người, và gần như vô thức, tôi lại xoay cán lái,  lập tức, thuyền tôi đâm sầm vào một bức tường nước khổng lồ đang cuộn trào quanh mình. Trong giây lát, tôi vừa mù lòa vừa choáng váng, nhưng tôi bật nắp can dầu ra ngay, và chẳng mấy chốc, các ông sẽ khó mà tin được, tôi lại tạo được một vùng nước phẳng lặng bao quanh mình.

“Tôi ngồi thở dốc, phe phẩy chiếc nón rơm cho đỡ sợ, rồi bắt đầu tính toán xem phải đổ bao nhiêu dầu mới có thể mở một lối yên tĩnh băng qua đầu vịnh. Tôi nhẩm rằng nếu một cốc dầu làm phẳng được khoảng bảy thước Anh, tầm ấy tôi đo bằng mắt, ước lượng như đếm số tấm thảm trải phủ chừng đó, mà vịnh rộng hai dặm, thì… dù chẳng tính chính xác, tôi cũng sớm nhận ra là dầu trong can chắc chắn không đủ để dàn phẳng hết chừng ấy sóng. Mà giả như có đủ thì cũng vô ích, vì sang đến nơi tôi đâu còn dầu để đổ vào đèn cho chị gái nữa!”

“Trong lúc tôi đang nghĩ ngợi và tính toán,” bà góa kể tiếp, “thì một chuyện khủng khiếp xảy ra, khiến tôi hiểu rằng nếu không thoát ra sớm, tôi sẽ lâm vào cảnh nguy hiểm vô cùng. Cái can dầu, mà tôi quên mất chưa đậy nút, bỗng đổ nghiêng, và trước khi tôi kịp chộp lấy, từng giọt dầu cuối cùng đã chảy xuống đuôi thuyền, thấm hết vào đống bụi khô nằm đó. Chao ôi, tim tôi như rơi xuống đáy khi nhìn cảnh ấy! Tôi hoảng hốt đảo mắt nhìn quanh, như ai đó thường làm khi sợ hãi, và thấy vùng nước phẳng lặng quanh mình đang thu hẹp dần lại, vì dầu hỏa đang bốc hơi, như nó vẫn bốc hơi khỏi áo len nếu để lâu đủ. Chỉ trong chốc lát, cái “hồ nước yên tĩnh” tôi tạo ra đã biến mất, và những bức tường sóng khổng lồ lại đang gầm thét khép chặt quanh tôi.

“Tôi cúi đầu tuyệt vọng, chợt nhìn xuống qua khe nứt dưới đáy thuyền, ôi, quả là một sự nhẹ nhõm kỳ diệu! Vì dưới kia, mọi thứ đều yên ả và phẳng lặng, tôi còn thấy cả lớp cát dưới đáy, chắc hẳn bằng phẳng và rắn như trên bãi biển. Bỗng tôi nảy ra một ý nghĩ: đó có thể là cơ hội duy nhất để thoát thân. Nếu tôi có thể thổi đầy không khí vào cái can dầu, rồi kẹp nó vào nách, hít một hơi thật sâu và lao xuống đáy bằng phẳng ấy, thì tôi có thể chạy men theo cát về phía bờ; khi gần hết hơi, tôi lại hút một hơi từ can dầu, rồi chạy tiếp, và cứ thế cho đến khi tới chỗ nước cạn mà lội lên bờ được. Tất nhiên, dưới kia còn bọn cá mập và những loài quái vật khác, nhưng hẳn chúng sợ hãi lắm rồi, và có lẽ chẳng còn nhớ rằng con người là kẻ thù trời sinh của chúng nữa. Dù sao thì tôi cũng nghĩ: đi theo con đường nước yên ấy dưới đáy có lẽ vẫn hơn là ngồi chờ bị nuốt chửng bởi những đợt sóng dữ phía trên.”

“Thế là tôi thổi đầy không khí vào can dầu rồi đậy nút lại, sau đó tôi bắt đầu cạy mấy tấm ván ở đáy thuyền ra, cho đến khi đủ rộng để chui qua, và này, mấy ông thủy thủ đừng có nhúc nhích như thế, các ông biết rõ lắm là cái chuông lặn chẳng có đáy, mà nước cũng chẳng tràn vào!  Khi tôi mở được một lỗ đủ lớn, tôi kẹp can dầu vào nách, định trườn xuống thì chợt thấy một con rùa khổng lồ đang lê bước trên lớp cát phía dưới. Tôi có thể tin bọn cá mập hay cá kiếm quên mất mối thù với con người, nhưng tôi thì không bao giờ dám tin một con rùa xám to bằng cái xe ngựa, cổ đen dài cả thước, hai bên hàm phồng lên như túi vàng, lại có thể quên hay nhớ một cách tử tế được! Tôi thà ngâm mình trong bồn tắm với một con cua sống còn hơn là xuống đó. Vậy là tôi bỏ ngay ý định đó và không bao giờ dám nhìn qua cái lỗ ấy lần nữa.”

“Rồi bà làm gì, thưa bà?” thuyền trưởng Bird hỏi, mặt ông ta như hóa đá.

“Tôi dùng điện,” bà đáp. “Này, đừng giật mình như thể bị điện giật thật chứ! Tôi nói nghiêm túc đấy, tôi dùng điện. Hồi còn trẻ, mỗi khi lên thành phố thăm bạn bè, chúng tôi vẫn đùa nhau bằng cách cọ chân lên tấm thảm cho đến khi người đầy điện, rồi chỉ cần giơ ngón tay lên là có thể châm sáng ngọn đèn gas. Thế là tôi tự nhủ: nếu mình có thể nạp đầy điện để bật đèn, thì cũng có thể dùng điện cho việc khác. Tôi lập tức hành động, đứng lên trên ghế (ghế còn khô) và cọ mạnh đế giày qua lại với tốc độ dữ dội đến mức nó nóng ran, và tôi cảm thấy người mình bắt đầu đầy điện. Khi tôi thấy mình đã nạp đủ, từ đầu ngón chân tới đỉnh đầu đều tích điện, thì tôi nhảy xuống nước và bơi thẳng vào bờ. Dĩ nhiên là tôi không thể chìm được  vì tôi đầy điện mà!”

Thuyền trưởng Bird thở dài một tiếng thật sâu, rồi đứng dậy; ba vị thủy thủ còn lại cũng đứng lên theo.

“Thưa bà,” ông nói, “tiền bữa tối và… phần còn lại của buổi ‘giải trí’ là bao nhiêu ạ?”

“Bữa tối là hai mươi lăm xu mỗi người,” bà Ducket đáp, “còn mọi thứ khác thì miễn phí hoàn toàn.”

Bốn ông thủy thủ đồng loạt thò tay vào túi quần, lấy ra mỗi người một đồng hai mươi lăm xu bằng bạc và đưa cho bà góa. Rồi, với bốn tiếng “Chào buổi tối” đầy trang nghiêm, họ bước ra cổng.

“Tháo dây đi, thuyền trưởng Jenkinson,” thuyền trưởng Bird ra lệnh. “Còn ông, thuyền trưởng Burress, thu dây ở mũi. Ông Sanderson, ở lại đầu thuyền mà giữ dây buồm. Tôi sẽ ra đuôi.”

Mọi thứ sẵn sàng, bốn ông già leo qua bánh xe lên xe ngựa, ngồi vào chỗ, chuẩn bị đi tiếp về Cuppertown. Nhưng khi sắp khởi hành, thuyền trưởng Jenkinson nói nên dừng lại một chút, rồi lại trèo xuống, bước qua cổng và trở vào nhà, nơi bà góa và cô Dorcas vẫn đang đứng.

“Thưa bà,” ông nói, “tôi chỉ quay lại để hỏi: rồi chuyện gì xảy ra với người anh rể của bà, khi vợ ông ta không kịp thắp đèn trong cửa sổ?”


“Cơn bão đã đánh dạt ông ấy vào phía bờ bên tôi,” bà đáp. “Sáng hôm sau ông ấy tới nhà tôi, và tôi kể lại mọi chuyện đã xảy ra. Khi ông ấy lấy thuyền tôi chèo về, kể lại với vợ mình, thì bà ta lập tức thu xếp, đi thẳng về miền Tây, rồi ly dị ông ta. Và đáng đời ông ấy lắm!”

“Cảm ơn bà,” thuyền trưởng Jenkinson nói, rồi đi ra, trèo lại lên xe, và chiếc xe ngựa tiếp tục lăn bánh về Cuppertown.

Khi các thủy thủ già đi khuất, bà góa Ducket vẫn đứng ở cửa, quay sang Dorcas.

“Thử nghĩ xem!” bà nói. “Nói với tôi tất cả những chuyện đó, ngay trong chính nhà tôi! Và sau khi tôi đã mở cả hũ đào ngâm rượu, hũ mà tôi để dành chỉ cho khách quý!”

“Ngay trong nhà của bà!” Dorcas kêu lên. “Và không còn sót lại lấy một miếng đào nào!”

Bà góa lắc lắc bốn đồng xu bạc trong tay, rồi bỏ vào túi.

“Dù sao đi nữa, Dorcas à,” bà nói, “tôi nghĩ bây giờ ta có thể nói là đã sòng phẳng với cả thế gian. Thôi, vào rửa chén thôi.”

“Vâng,” Dorcas đáp, “chúng ta sòng phẳng rồi.”



THÂN TRỌNG SƠN 

Dịch và giới thiệu 

Tháng 10 / 2025



Nguồn

https://americanliterature.com/author/frank-stockton/short-story/the-widows-cruise